LÝ LUẬN CHUNG VỀ KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Sự cần thiết và nhiệm vụ của kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh
kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại:
1.1.1 Bản chất, ý nghĩa của bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
• Khái niệm về bán hàng:
Bán hàng là giai đoạn cuối cùng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, diễn ra khi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao từ doanh nghiệp sang người mua Quá trình này không chỉ giúp doanh nghiệp thu tiền mà còn tạo ra cơ hội để tăng trưởng và phát triển bền vững.
Từ góc độ kinh tế, bán hàng được hiểu là quá trình chuyển đổi hàng hóa của doanh nghiệp từ dạng vật chất sang dạng tiền tệ.
Quá trình bán hàng ở các doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp thương mại nói riêng có những đặc điểm chính sau đây:
- Có sự trao đổi thỏa thuận giữa người mua và người bán, người bán đồng ý bán, người mua đồng ý mua, họ trả tiền hoặc chấp nhận trả tiền
Quyền sở hữu hàng hóa thay đổi khi người bán chuyển giao quyền sở hữu cho người mua Trong quá trình tiêu thụ, doanh nghiệp cung cấp hàng hóa cho khách hàng và nhận lại doanh thu bán hàng Doanh thu này là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp đánh giá kết quả kinh doanh của mình.
• Khái niệm về xác định kết quả bán hàng:
Xác định kết quả bán hàng là quá trình so sánh chi phí kinh doanh với thu nhập thu về trong một kỳ Khi thu nhập vượt quá chi phí, doanh nghiệp sẽ ghi nhận lãi, ngược lại nếu thu nhập thấp hơn chi phí thì sẽ là lỗ Thông thường, việc này được thực hiện vào cuối kỳ kinh doanh, có thể là cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm, tùy thuộc vào đặc điểm và yêu cầu quản lý của từng doanh nghiệp.
• Mối quan hệ giữa bán hàng và xác định kết quả kinh doanh:
Bán hàng là giai đoạn cuối cùng trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp, và xác định kết quả bán hàng là yếu tố quan trọng để quyết định việc tiêu thụ hàng hóa Mối quan hệ giữa bán hàng và xác định kết quả bán hàng là rất chặt chẽ; trong khi kết quả bán hàng là mục tiêu mà mọi doanh nghiệp hướng tới, thì bán hàng chính là công cụ và phương tiện trực tiếp để đạt được mục tiêu đó.
1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp thương mại ảnh hưởng đến kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh:
Chức năng của thương mại bao gồm tổ chức và thực hiện mua bán, trao đổi hàng hóa và cung cấp dịch vụ phục vụ đời sống Tại các doanh nghiệp thương mại, hai khâu chính là mua và bán hàng hóa Tiêu thụ hàng hóa là quá trình thiết yếu trong lưu thông, và việc đẩy nhanh tốc độ tiêu thụ để đáp ứng nhu cầu thị trường là chức năng cơ bản của doanh nghiệp Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường hiện nay, tiêu thụ hàng hóa không đủ để xác định lãi lỗ; kết quả kinh doanh mới là chỉ tiêu đánh giá cuối cùng.
Ngành thương mại với những đặc điểm và chức năng đặc thù sẽ tác động mạnh mẽ đến công tác kế toán, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh.
1.1.3 Yêu cầu quản lý đối với hoạt động bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
Bán hàng và xác định kết quả bán hàng đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp Kế toán là công cụ quản lý kinh tế, cung cấp thông tin về tài sản và sự vận động của tài sản trong doanh nghiệp, giúp kiểm tra và giám sát hoạt động kinh tế, tài chính Điều này rất cần thiết cho việc quản lý bán hàng và xác định kết quả bán hàng Quản lý bán hàng bao gồm việc lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch tiêu thụ theo từng thời kỳ, khách hàng và hợp đồng kinh tế.
Quản lý kế hoạch và tình hình thực hiện kế hoạch tiêu thụ đối với từng thời kỳ, từng khách hàng, từng loại hàng hóa
Quản lý chất lượng, xây dựng thương hiệu là mục tiêu cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp
Quản lý chặt chẽ từng phương thức bán hàng và theo dõi tình hình thanh toán của khách hàng là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo yêu cầu thanh toán được thực hiện đúng hình thức và đúng hạn, từ đó tránh được tình trạng mất mát, thất thoát và ứ đọng vốn.
Quản lý chặt chẽ giá vốn hàng hóa và giám sát các khoản chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hợp lệ Việc xác định kết quả kinh doanh cần được tổ chức khoa học và chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính chính xác trong việc xác định kết quả cuối cùng và thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước một cách đầy đủ và kịp thời.
1.1.4 Vai trò và nhiệm vụ của kế toán bán hàng, xác định kết quả kinh doanh:
1.1.4.1 Vai trò của kế toán bán hàng, xác định kết quả kinh doanh:
Kế toán đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống quản lý kinh tế và tài chính của doanh nghiệp, không chỉ hỗ trợ điều hành và kiểm soát hoạt động mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho quyết định quản lý Các thông tin về doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh là trung tâm của hoạt động kế toán, thu hút sự chú ý từ cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Thông qua các thông tin này, các bên liên quan có thể đánh giá hiệu quả kinh doanh, khả năng cạnh tranh và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp Doanh nghiệp phát sinh chi phí để cung cấp sản phẩm và dịch vụ, điều này ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế và vốn chủ sở hữu Đồng thời, doanh nghiệp cũng thu được doanh thu từ các hoạt động, làm tăng vốn chủ sở hữu Cuối cùng, doanh nghiệp xác định kết quả hoạt động bằng cách so sánh doanh thu và chi phí để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Kết quả kinh doanh là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở để phân phối và sử dụng nguồn lực hợp lý Việc ghi nhận và đánh giá chính xác doanh thu và chi phí cho từng hoạt động giúp nhà quản trị đưa ra quyết định phù hợp.
Qua phân tích ở trên, có thể rút ra kết luận về vai trò của kế toán và xác định kết quả như sau:
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ sở dữ liệu chính xác và kịp thời cho báo cáo tài chính, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định Thông qua đó, các nhà quản lý doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả các hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó xây dựng kế hoạch và định hướng phù hợp cho các quyết định đầu tư trong tương lai Hơn nữa, thông tin này cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc thực hiện nhiệm vụ quản lý đối với doanh nghiệp.
Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, xử lý và phân tích thông tin kinh tế, tài chính nhằm hỗ trợ quyết định trong nội bộ đơn vị kế toán Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh cung cấp dữ liệu cần thiết cho các nhà quản lý trong việc lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch liên quan đến doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.
1.1.4.2 Nhiệm vụ của kế toán bán hàng, xác định kết quả kinh doanh:
Bán hàng đóng vai trò then chốt trong sự thành công của doanh nghiệp, thể hiện sức cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
Nội dung kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trong doanh nghiệp thương mại
1.2.1 Các cơ sở nguyên tắc kế toán chi phối đến Kế toán bán hàng và xác định kết quả bán hàng
Nhóm cơ sở nguyên tắc kế toán chi phốí kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh là:
Nguyên tắc kế toán tiền quy định rằng kế toán chỉ được ghi nhận thu nhập và chi phí khi có giao dịch tiền tệ thực tế Điều này có nghĩa là kế toán sẽ ghi nhận các khoản thu và chi chỉ khi đơn vị thực sự nhận hoặc chi tiền liên quan đến các giao dịch đó.
Phương pháp kế toán dựa trên dòng tiền thường được sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là những doanh nghiệp dịch vụ không có hàng hóa tồn kho, nơi mà hoạt động chủ yếu tập trung vào các luồng tiền ra vào.
Hiện nay, kế toán đã chuyển từ nguyên tắc cơ sở tiền sang nguyên tắc cơ sở dồn tích để ghi nhận tài sản, nguồn vốn, doanh thu và chi phí, nhờ vào tính ưu việt của nguyên tắc này.
Nguyên tắc kế toán dồn tích cho phép ghi nhận thu nhập và chi phí khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào dòng tiền thực tế Theo chuẩn mực kế toán số 01, mọi nghiệp vụ kinh tế liên quan đến tài sản, nợ phải trả, nguồn vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí phải được ghi sổ vào thời điểm phát sinh Báo cáo tài chính lập trên cơ sở dồn tích phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Phương pháp kế toán dồn tích là lựa chọn phổ biến của các doanh nghiệp có doanh thu cao, bất kể hình thức bán chịu hay thu tiền ngay Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp có hoạt động bán chịu, việc áp dụng kế toán dồn tích trở nên cần thiết để đảm bảo sự phù hợp giữa doanh thu và chi phí phát sinh trong một kỳ kế toán cụ thể.
Nguyên tắc kế toán dồn tích là một trong những nguyên tắc cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các phương pháp kế toán cụ thể tại doanh nghiệp.
Nguyên tắc phù hợp yêu cầu rằng thu nhập và chi phí của đơn vị kế toán cần được ghi nhận đồng thời trong cùng một kỳ kế toán Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong việc xác định kết quả của kỳ kế toán.
Trong chuẩn mực Kế toán số 01, nguyên tắc phù hợp yêu cầu rằng việc ghi nhận doanh thu và chi phí phải liên quan chặt chẽ với nhau Cụ thể, khi ghi nhận doanh thu, cần ghi nhận một khoản chi phí tương ứng có liên quan đến việc tạo ra doanh thu đó Chi phí này không chỉ bao gồm chi phí của kỳ tạo ra doanh thu mà còn có thể bao gồm chi phí của các kỳ trước hoặc chi phí phải trả liên quan đến doanh thu của kỳ hiện tại.
Việc ghi nhận doanh thu và chi phí cần phải đảm bảo tính nhất quán, điều này có thể được hiểu theo hai khía cạnh: sự phù hợp về mặt số lượng và sự phù hợp về thời gian.
-Phù hợp về lượng thể hiện rõ nhất ở giá trị sản phẩm, lao vụ, dịch vụ cung cấp để tạo ra doanh thu
-Phù hợp về thời gian thể hiện ở tính đúng kỳ của doanh thu và chi phí tạo ra
Quy định hạch toán hợp lý giữa doanh thu và chi phí là yếu tố quan trọng để xác định và đánh giá chính xác kết quả hoạt động kinh doanh trong mỗi kỳ kế toán, từ đó giúp các nhà quản trị đưa ra những quyết định kinh doanh đúng đắn và hiệu quả.
Nguyên tắc trọng yếu trong kế toán cho phép ghi nhận và đo lường thu nhập, chi phí, kết quả bằng cách bỏ qua những sự kiện không quan trọng ảnh hưởng đến kết quả Nguyên tắc này có sự đối lập nhất định với nguyên tắc phù hợp, khi mà sự chú ý được đặt vào những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể hơn đến báo cáo tài chính.
Theo chuẩn mực kế toán 01, thông tin được coi là trọng yếu nếu việc thiếu hoặc không chính xác thông tin đó có thể làm sai lệch đáng kể báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng Tính trọng yếu phụ thuộc vào độ lớn và tính chất của thông tin hoặc sai sót trong bối cảnh cụ thể Do đó, việc đánh giá tính trọng yếu của thông tin cần được xem xét cả về phương diện định lượng và định tính.
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh thông thường, góp phần tăng cường vốn chủ sở hữu.
Các khoản thu hộ từ bên thứ ba không được xem là nguồn lợi ích kinh tế và không làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, do đó không được ghi nhận là doanh thu Trong khi đó, các khoản góp vốn từ cổ đông hoặc chủ sở hữu có thể làm tăng vốn chủ sở hữu nhưng cũng không được coi là doanh thu Để ghi nhận doanh thu bán hàng, cần tuân thủ các điều kiện nhất định.
Doanh thu bán hàng được ghi nhận khi thỏa mãn đồng thời 5 điều kiện sau:
- Doanh nghiệp đã chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hóa cho người mua
- Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu hàng hóa hoặc quyền kiểm soát hàng hóa
- Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn
- Doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ các giao dịch bán hàng
-Xác định được chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng
1.2.2 Các phương thức bán hàng và thanh toán trong doanh nghiệp thương mại
1.2.2.1 Các phương thức bán hàng
Bán hàng trong doanh nghiệp thương mại có hai phương thức chính: bán buôn và bán lẻ, với nhiều hình thức thực hiện khác nhau như bán hàng trực tiếp và chuyển hàng Bán buôn hàng hóa là một trong những phương thức quan trọng trong thương mại, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình phân phối và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Trình bày thông tin liên quan đến kế toán bán hàng và xác định kết quả
quả kinh doanh trên báo cáo tài chính
Cách lập các chỉ tiêu về bán hàng và xác định kết quả kinh doanh trên BCTC như sau:
• Trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh:
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm trước liền kề; sổ kế toán các tài khoản loại 3.5.6.7.8.9 có liên quan
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (MS01) được xác định dựa trên số phát sinh lũy kế bên có của tài khoản 511 trong kỳ báo cáo Thông tin này cần được tổng hợp và ghi chép chính xác để phản ánh đúng tình hình kinh doanh.
“Các khoản giảm trừ doanh thu” (MS02): Căn cứ số phát sinh lũy kế bên
Trong kỳ báo cáo, tài khoản 521 được sử dụng để tổng hợp và ghi chép các chỉ tiêu về bán hàng và xác định kết quả kinh doanh Những chỉ tiêu này sẽ được trình bày rõ ràng trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, và cách lập các chỉ tiêu này cần được thực hiện theo quy định cụ thể.
Cơ sở số liệu: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm trước liền kề; sổ kế toán các tài khoản loại 3.5.6.7.8.9 có liên quan
“Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ” (MS10) = MS01 –
“Giá vốn hàng bán” (MS11): căn cứ vào lũy kế số phát sinh Có TK 632 đối ứng phát sinh Nợ TK 911 của các tháng trong kỳ
“Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ” (MS20) = MS10 –
“Doanh thu hoạt động tài chính” (MS 21): căn cứ vào lũy kế số phát sinh
Nợ TK 515 đối ứng phát sinh Có Tk 911 của các tháng trong kỳ
“Chi phí hoạt động tài chính” (MS 22): căn cứ vào lũy kế số phát sinh Có
Tk 635 đối ứng phá sinh Nợ TK 911 của các tháng trong kỳ
“Chi phí quản lý kinh doanh” (MS24): Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Có
TK 6421, 6422 đối ứng phát sinh Nợ TK 911 của các tháng trong kỳ báo cáo
“Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh” (MS 30):
Tính bằng = MS 20+ MS 21 – MS22 – MS 24
“Thu nhập khác” (MS 31) Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Nợ TK 811 đối ứng phát sinh Có TK 911 của các tháng trong kỳ báo cáo
“Chi phí khác” (MS 32) Căn cứ vào lũy kế số phát sinh Nợ TK 911 đối ứng phát sinh Có TK 711 của các tháng trong kỳ báo cáo
“Lợi nhuận khác” (MS 40) = MS 31 - MS 32
“Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế” (MS 50) = MS 30+MS 40
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (MS 51) được xác định dựa trên lũy kế số phát sinh Có TK 821, đối ứng với phát sinh Nợ TK 911 trong các tháng của kỳ báo cáo.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (MS 60) được tính bằng cách lấy số liệu từ MS 50 trừ đi MS 51 Đối với cột “Năm trước”, cần căn cứ vào số liệu của cột “Năm nay” trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của năm trước liền kề để chuyển đổi số liệu tương ứng cho từng chỉ tiêu.
• Trên Bảng cân đối kế toán
- Tiền (Số dư nợ TK 111, 112, 113)
- Các khoản phải thu ngắn hạn, dài hạn (Căn cứ số dư nợ các tài khoản
+ Hàng tồn kho (Số dư nợ TK 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158) + Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (Số dư nợ TK 2294 – Ghi âm)
- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước (Dư Có TK 333)
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (Số dư TK 421)
• Trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác bao gồm tất cả các khoản thu nhập từ hoạt động kinh doanh, nhưng không tính các khoản thu từ hoạt động đầu tư.
- Tổng số tiền thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ trong kỳ (giá thanh toán):
- Thu các khoản nợ phải thu của khách hàng từ bán hàng hóa, ccdv kỳ trước
- Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ:
Tổng số tiền đã trả cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ, bao gồm chi phí phục vụ sản xuất kinh doanh và mua chứng khoán với mục đích thương mại, là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
- TT các khoản nợ đã mua hàng hóa, nhận cung cấp dịch vụ các kỳ trước:
- Trả trước cho người bán:
- Tiền chi trả cho người lao động Phần chi trả cho người lao động
- Tiền chi trả lãi vay
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
• Trên Bản thuyết minh Báo cáo tài chính:
- Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền:
- Nguyên tắc kế toán nợ phải thu
- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho
- Nguyên tắc kế toán thuế TNDN hoãn lại
- Nguyên tắc kế toán chi phí trả trước
- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện
- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu, thu nhập khác:
- Nguyên tắc kế toán các khoản giảm trừ doanh thu
- Nguyên tắc kế toán giá vốn hàng bán
- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính:
- Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
- Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Trong nền kinh tế thị trường, kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và quản lý nhà nước Đặc biệt, trong các doanh nghiệp thương mại, việc tổ chức công tác bán hàng giúp giảm thiểu thất thoát hàng hóa và phát hiện các sản phẩm chậm luân chuyển, từ đó có thể áp dụng các biện pháp thích hợp để thúc đẩy tuần hoàn vốn hiệu quả.
Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, và để đánh giá hiệu quả hoạt động, cần dựa vào công tác kế toán để hạch toán kết quả kinh doanh.
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý kinh tế tài chính, cung cấp thông tin đầy đủ về hoạt động tài chính của doanh nghiệp, giúp lãnh đạo điều hành hiệu quả Hạch toán kết quả kinh doanh là nhiệm vụ thiết yếu của kế toán, cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ mang lại lợi ích trong việc tổ chức và quản lý mà còn hỗ trợ cho các quyết định trong tương lai Chương 2 sẽ trình bày cụ thể về thực trạng kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN GIA HOÀNG HÀ
Đặc điểm chung về Công ty Cổ phần Gia Hoàng Hà Nội
2.1.1 Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của Công ty Cổ phần Gia
Hoàng Hà Nội: a) Thông tin công ty:
Tên công ty bằng tiếng Việt: Công Ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: Gia Hoang Hanoi Joint Stock Company
Trụ sở chính: Tầng 3 – Toà CT1, KĐT Dream Town, đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
+ Tổng số lao động: 25-30 lao động
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp vật tư và thiết bị kim loại, cùng với các vật liệu lắp đặt phục vụ cho công trình xây dựng Chúng tôi sản xuất cấu kiện kim loại, gia công cơ khí, cũng như thực hiện xử lý và phủ tráng kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong ngành xây dựng.
Doanh nghiệp có chức năng thực hiện kinh doanh theo các ngành nghề đã đăng ký, tạo ra thị trường hàng hóa chất lượng và dịch vụ đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Ngoài ra, doanh nghiệp cần mở rộng mối quan hệ, phát triển thị trường và nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên để đạt được mục tiêu phát triển Đồng thời, doanh nghiệp phải hoàn thành nghĩa vụ thuế với nhà nước và cải thiện đời sống cho thành viên góp vốn cũng như người lao động Công ty Cổ phần Gia Hoàng Hà Nội được thành lập theo giấy phép kinh doanh số 0107362281 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hà Nội cấp vào ngày 29/01/2016.
+ Đầu tháng 02/2016 Công ty bắt đầu đi vào hoạt động với tổng số nhân viên là 13 người cả lao động trực tiếp và lao động gián tiếp
Kể từ năm 2013, công ty đã mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh đa dạng và đạt được nhiều kết quả tích cực, trở thành một doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực cung cấp vật liệu và thiết bị lắp đặt xây dựng Hiện tại, công ty có 25 lao động với trình độ chuyên môn cao, đáp ứng nhu cầu công việc và tạo ra hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, đồng thời xây dựng chỗ đứng vững chắc trên thị trường.
Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong năm 2018 – 2020: Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu Mã số Năm 2018 Năm 2019 năm 2020
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 87.184.190.403 101.571.317.694 111.612.872.709
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 2 1.125.723.258 1.458.365.489 2.483.489.134
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 11.951.905.302 13.777.332.165 14.258.441.772 (20 - 11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 7.315.210 8.454.435 10.232.622
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 0 0 0
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 7.323.417.994 8.531.990.686 8.594.191.199
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 1.442.993.306 1.505.069.153 1.864.936.607
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 1.432.867.617 1.528.478.622 1.915.390.501
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 286.573.523 305.695.724 383.078.100
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 0 0 0
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 1.146.294.094 1.222.782.897 1.532.312.401 (60P – 51 - 52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
19 Lãi suy giảm trên cổ phiếu
2.1.2 Đặc điểm về ngành nghề kinh doanh của công ty: Đặc điểm về ngành nghề kinh doanh của công ty:
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng
- Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Hoàn thiện công trình xây dựng Thi công các gói thầy xây dựng
- Bán buôn, lẻ máy vi tính, máy điều hòa, phần mềm và các thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên kinh doanh
- Cung cấp các dịch vụ sửa chữa đồ điện dân dụng, máy vi tính, máy điều hòa
2.1.3 Đặc điểm về tổ chức quản lý kinh doanh của công ty:
Cơ cấu tổ chức bộ máy và chức năng
Bộ máy quản lý của công ty được tổ chức với ban Giám đốc đứng đầu, có trách nhiệm điều hành mọi hoạt động và chịu trách nhiệm trước Nhà nước cùng tập thể lao động về kết quả sản xuất kinh doanh Các phòng chức năng sẽ tham mưu và hỗ trợ ban Giám đốc trong việc thực hiện các nhiệm vụ Hiện tại, cấu trúc tổ chức bộ máy quản lý của công ty được thể hiện qua sơ đồ cụ thể.
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy công ty
Phòng Kinh doanh và Phòng thầu
Phòng nghiên cứu thị trường
Phòng Tài Chính- Kế Toán Giám đốc
Giám đốc công ty, ông Hoàng Việt Hùng, giữ vị trí cao nhất và chịu trách nhiệm trước pháp luật nước Cộng hòa XHCN Việt Nam cũng như toàn thể nhân viên về hiệu quả hoạt động kinh doanh Ông là người phụ trách tổ chức bộ máy quản lý, lập kế hoạch dài hạn và ngắn hạn, đồng thời có quyền quyết định cao nhất trong các vấn đề liên quan đến tổ chức, sản xuất kinh doanh, mua bán tài sản, thiết bị và đầu tư Ngoài ra, ông cũng xây dựng và quyết định hình thức trả lương cho cán bộ công nhân viên dựa trên kết quả sản xuất kinh doanh, có quyền khen thưởng nhân viên theo quy chế được hội đồng cổ đông thông qua.
+ Phó giám đốc: Là người giúp việc cho giám đốc điều hành các lĩnh vực được giao
Phòng Tổ chức – Hành chính có nhiệm vụ quản lý nhân sự, bao gồm sắp xếp nhận sự, nâng hạ bậc lương, khen thưởng và kỷ luật Phòng cũng chịu trách nhiệm tiếp nhận hoặc cho thôi việc, lập kế hoạch đào tạo cho cán bộ công nhân viên, và đảm bảo quyền lợi cũng như nghĩa vụ của người lao động theo chế độ chính sách của Nhà nước Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác lễ tân và quản lý bảo vệ, tự vệ cho công ty.
Phòng nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Giám đốc về chiến lược thị trường, chính sách khuyến khích kinh doanh và các biện pháp thu hút khách hàng Đồng thời, phòng cũng thực hiện các hoạt động mở rộng thị trường, tuyên truyền, quảng cáo và tiến hành điều tra, khảo sát thị trường để nắm bắt xu hướng và nhu cầu của khách hàng.
Phòng tài chính - kế toán có nhiệm vụ theo dõi và ghi chép mọi hoạt động kinh doanh của công ty, quản lý hiệu quả nguồn tài chính và tài sản, lập kế hoạch phân tích tình hình tài chính, và hạch toán tổng hợp các khoản công nợ, doanh thu, cũng như các khoản phải nộp cho nhà nước Các báo cáo tài chính được trình lên ban giám đốc định kỳ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và đảm bảo thực hiện tốt thu chi tài chính Kế toán cũng cần kiểm tra, đối chiếu số liệu và thực hiện công tác kiểm toán đúng quy định pháp luật, theo dõi tình hình nhân sự, chấm công và chi trả lương Đồng thời, phòng kinh doanh và phòng thầu chịu trách nhiệm về lượng hàng hóa bán ra và tìm kiếm các bạn hàng tiềm năng, quyết định tiến độ hoạt động kinh doanh Phòng kinh doanh tìm kiếm gói thầu phù hợp và gửi hồ sơ mời thầu cho phòng Thầu, phòng Thầu sẽ thực hiện đấu thầu từ giai đoạn nghiên cứu hồ sơ đến khi có kết quả trúng thầu.
Chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng, nhân viên sẽ tạo dựng uy tín cho công ty Họ lập kế hoạch kinh doanh và thực hiện các hoạt động bán hàng nhằm tăng doanh thu cho doanh nghiệp Đồng thời, việc phối hợp với các bộ phận như thầu, kế toán và phân phối là cần thiết để cung cấp dịch vụ toàn diện nhất cho khách hàng.
Mỗi phòng ban và cá nhân trong công ty đều có nhiệm vụ cụ thể dưới sự giám sát của giám đốc, tạo nên một cơ cấu quản lý tương quan và hỗ trợ lẫn nhau Điều này giúp tối ưu hóa việc hoàn thành nhiệm vụ, đồng thời thể hiện tính logic và khoa học trong quản lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
2.1.4 Đặc điểm về tổ chức bộ máy kế toán:
2.1.4.1 Mô hình tổ chức bộ máy kế toán
Công ty Cổ phần Gia Hoàng Hà Nội hiện đang áp dụng mô hình kế toán tập trung, với một phòng kế toán duy nhất chịu trách nhiệm hạch toán tổng hợp và chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình kinh doanh Phòng kế toán này cũng đảm nhiệm việc lập báo cáo kế toán và báo cáo tài chính theo quy định hiện hành.
Theo mô hình này toàn bộ công tác kế toán đều được thực hiện tại phòng kế toán của công ty
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ bộ máy kế toán tại Công ty CP Gia Hoàng Hà Nội
Bộ máy kế toán của Công ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội được tổ chức một cách gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo xử lý khối lượng công việc kịp thời và đầy đủ Mỗi bộ phận trong hệ thống kế toán đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể, góp phần vào sự hiệu quả chung của công ty.
Kế toán trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức bộ máy kế toán của công ty, chỉ đạo hạch toán theo quy định của nhà nước và quy chế nội bộ Họ định kỳ lập báo cáo tài chính, quản lý sử dụng vốn và thu hồi vốn Ngoài ra, kế toán trưởng chịu trách nhiệm pháp lý về tính chính xác và trung thực của các số liệu kế toán Họ cũng phân công nhiệm vụ cho các kế toán viên, đồng thời thực hiện tuyển dụng, khen thưởng và kỷ luật nhân viên kế toán Để đảm bảo công tác kế toán hiệu quả, kế toán trưởng yêu cầu các phòng ban cung cấp tài liệu cần thiết.
Kế toán công nợ có trách nhiệm tiếp nhận hợp đồng mua bán hàng hóa, kiểm tra các nội dung và điều khoản trong hợp đồng, đồng thời bổ sung mã khách hàng và mã nhà cung cấp.
Kế toán công nợ Thủ quỹ Kế toán tiền lương và bảo hiểm
Kế toán bán hàng cần thực hiện việc cấp mới và kiểm tra công nợ với khách hàng và nhà cung cấp Việc này bao gồm kiểm tra chi tiết công nợ của từng đối tác dựa trên chứng từ liên quan, hạn thanh toán và số tiền đã quá hạn để thông báo cho bộ phận kinh doanh và ban giám đốc đốc thúc thu hồi nợ Đồng thời, kế toán cũng phải theo dõi tình hình nợ và thanh toán của khách hàng cũng như nhà cung cấp Định kỳ, việc xác nhận công nợ với các đối tác và lập báo cáo công nợ là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Nhận xét chung về kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần Gia Hoàng Hà Nội
Công ty Cổ Phần Gia Hoàng Hà Nội đã không ngừng phát triển về cơ sở vật chất, hàng hóa và trình độ cán bộ, công nhân viên Nhờ vào sự lãnh đạo sáng suốt, công ty đã áp dụng các giải pháp sáng tạo trong kinh doanh để cạnh tranh hiệu quả và vượt qua khó khăn Để đạt được thành công, không chỉ nhờ nỗ lực của toàn thể nhân viên mà còn nhờ vào hiệu quả công tác kế toán, giúp hạch toán chi phí và cung cấp thông tin tài chính quan trọng cho lãnh đạo, trở thành công cụ quản lý hữu hiệu của công ty.
Tổ chức bộ máy kế toán của công ty được thiết kế theo mô hình trực tuyến, cho phép quản lý và trao đổi thông tin trực tiếp giữa kế toán trưởng và các kế toán phần hành Điều này giúp thông tin được cung cấp và tổng hợp một cách nhanh chóng, cẩn thận và kịp thời, đồng thời đảm bảo các chính sách tài chính kế toán của nhà nước được thực hiện hiệu quả Kế toán trưởng có thể tư vấn trực tiếp cho các kế toán phần hành, tạo ra một môi trường làm việc gọn nhẹ, linh hoạt và hiệu quả Mỗi kế toán viên được giao nhiệm vụ phù hợp với khả năng chuyên môn của mình, đảm bảo sự hiệu quả trong công việc.
Phân công lao động trong kế toán tại công ty quy mô vừa là cần thiết, giúp kế toán viên chuyên môn hóa trong từng lĩnh vực, từ đó tích lũy kinh nghiệm và xử lý công việc nhanh chóng Số lượng kế toán viên phụ thuộc vào khối lượng công việc phát sinh, đảm bảo hiệu quả công việc Đội ngũ kế toán chủ yếu là những người trẻ, có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra môi trường làm việc tích cực, giúp hoàn thành nhiệm vụ đúng thời gian quy định.
Công ty đã đầu tư trang thiết bị hiện đại cho bộ phận kế toán, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả công việc kế toán.
Hệ thống chứng từ kế toán của công ty được xây dựng phù hợp với yêu cầu nghiệp vụ kinh tế và cơ sở pháp lý, đảm bảo sử dụng đúng mẫu chứng từ ban đầu cho các giao dịch bán hàng Các chứng từ này phản ánh đầy đủ và trung thực thông tin, trong khi kế toán thực hiện kiểm tra tính hợp pháp và hợp lệ, đảm bảo độ chính xác cao Sự chặt chẽ này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm số liệu để so sánh và đối chiếu trong công tác kế toán.
Về hệ thống sổ kế toán: - Sổ tổng hợp:
+ Sổ Cái có kết cấu theo đúng mẫu quy định
Sổ Cái tài khoản doanh thu cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu theo từng đối tượng thành phẩm và phương thức bán hàng, giúp các nhà quản lý đánh giá hiệu quả kinh tế của từng sản phẩm và phương thức Thông qua đó, họ có thể đưa ra quyết định phù hợp về việc mở rộng hoặc thu hẹp các hàng hóa và phương thức bán hàng.
Sổ chi tiết là công cụ quan trọng trong quản trị, vì vậy công ty đã điều chỉnh nó để phù hợp với yêu cầu quản lý.
Về hệ thống tài khoản kế toán:
Hiện nay, Công ty áp dụng hệ thống tài khoản theo quy định của Bộ Tài chính, đảm bảo tính thống nhất trong kế toán và thuận lợi trong việc trao đổi thông tin với các doanh nghiệp khác Hệ thống này phù hợp với nhu cầu quản lý của đơn vị, giúp công tác hạch toán diễn ra thuận lợi và phản ánh đầy đủ các hoạt động của Công ty.
Về tổ chức công tác kế toán bán hàng:
- Công tác kế toán hàng hóa:
+ Thủ tục nhập, xuất kho hàng hóa được tiến hành chặt chẽ, sử dụng đầy đủ và kịp thời các chứng từ ban đầu
+ Có chế độ bảo quản và sắp xếp máy móc một cách khoa học, hợp lý, thuận tiện cho quá trình nhập xuất kho
- Công tác kế toán tiêu thụ:
Việc áp dụng đa dạng phương thức bán hàng và hình thức thanh toán đã làm cho công tác kế toán bán hàng trở nên nhanh chóng và thuận tiện Đồng thời, việc mở rộng kho chứa hàng cũng giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm một cách nhanh nhất.
Để đảm bảo việc kiểm tra và theo dõi tình hình thanh toán với khách hàng ở nhiều tỉnh được chính xác, kế toán ghi nhận toàn bộ doanh thu từ việc tiêu thụ sản phẩm, bao gồm cả thu tiền ngay và bán chịu, vào Nợ TK 131 Các giao dịch này được phân loại chi tiết theo từng phương thức bán hàng và từng khách hàng.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân của hạn chế
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong công tác hạch toán kế toán và hoạt động kinh doanh, nhưng vẫn còn một số hạn chế nhất định trong quá trình phát triển Qua thời gian tìm hiểu thực tế, tôi nhận thấy một số vấn đề tồn tại cần được khắc phục.
Hiện tại, doanh nghiệp chưa có bộ phận thủ kho, dẫn đến việc kế toán bán hàng phải kiêm nhiệm việc nhập xuất hàng hóa Để nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro gian lận, doanh nghiệp nên xem xét việc tổ chức một bộ phận thủ kho riêng biệt.
Trong chính sách kế toán của công ty nhỏ, một số chứng từ như phiếu đề nghị thanh toán, phiếu đề nghị lĩnh vật tư, CCDC và phiếu đề nghị mua hàng đã bị bỏ qua trong quá trình hạch toán Ngoài ra, việc luân chuyển hóa đơn đầu vào diễn ra chậm, dẫn đến tình trạng kê khai không đúng thời điểm, thường để sót và phải kê khai vào quý sau.
Công ty hiện đang sử dụng phần mềm kế toán Vacom phiên bản cũ, gây khó khăn trong việc hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Phần mềm thỉnh thoảng gặp lỗi, ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của quy trình hạch toán.
Khi xác định kết quả bán hàng, công ty chỉ tính tổng kết quả của tất cả các mặt hàng mà không phân bổ chi phí bán hàng và chi phí quản lý cho từng sản phẩm Điều này khiến cho các nhà quản lý không thể xác định được mặt hàng nào có lãi, mặt hàng nào bị lỗ, cũng như tỷ suất lợi nhuận của từng loại hàng hóa Hệ quả là, họ không nắm bắt được nhu cầu thị trường để đưa ra các chiến lược phát triển kinh doanh kịp thời.