NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TRONG DOANH NGHIỆP
Khái quát chung về tiền lương và các khoản trích theo lương trong
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm của tiền lương và các khoản trích theo lương
Trong nền kinh tế thị trường, sức lao động được coi là hàng hóa, trong khi tiền lương chính là giá cả của sức lao động.
Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động, thể hiện mối quan hệ kinh tế giữa hai bên Tuy nhiên, do đặc tính riêng của hàng hóa sức lao động, tiền lương còn mang ý nghĩa xã hội quan trọng, ảnh hưởng đến đời sống và trật tự xã hội.
Trong hoạt động kinh doanh, tiền lương là một yếu tố quan trọng trong cấu thành chi phí sản xuất, do đó, việc tính toán và quản lý tiền lương cần được thực hiện một cách chặt chẽ Đối với người lao động, tiền lương không chỉ là thu nhập chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của họ Chính vì vậy, người lao động luôn mong muốn được nâng cao tiền lương và nỗ lực cải thiện trình độ cũng như khả năng lao động của bản thân.
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh, được xem là vốn ứng trước và là một khoản chi phí thiết yếu trong giá thành sản phẩm.
Trong quá trình lao động, sức lao động của con người bị hao mòn, do đó cần tái sản xuất sức lao động để duy trì và nâng cao khả năng làm việc Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo sức lao động, bù đắp cho hao phí và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người lao động Đối với nhà quản lý, tiền lương là công cụ quản lý doanh nghiệp, giúp kiểm tra và giám sát hiệu quả làm việc của nhân viên Qua đó, người sử dụng lao động có thể quản lý chặt chẽ số lượng và chất lượng lao động, đảm bảo rằng tiền lương chi trả mang lại kết quả cao.
Phân loại tiền lương theo thời gian lao động
Tiền lương theo thời gian lao động được phân loại thành hai loại chủ yếu:
Lương thường xuyên là tổng số tiền lương mà công ty phải chi trả cho những nhân viên làm việc ổn định và có tên trong danh sách lương của công ty.
- Lương thời vụ: là tiền lương trả cho người lao động làm việc mang tính tạm thời, tính chất thời vụ
Phân loại tiền lương theo mối quan hệ với quá trình sản xuất
Lương trực tiếp là khoản tiền lương được chi trả cho những người lao động tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất, bao gồm các công nhân thực hiện các công việc sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Lương gián tiếp là khoản tiền được trả cho những người lao động không trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, nhưng đóng góp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Các khoản trích theo lương
Ngoài việc trả lương, doanh nghiệp cần thực hiện các khoản trích theo lương để đảm bảo tái sản xuất sức lao động, bảo vệ sức khỏe và nâng cao đời sống tinh thần của người lao động, từ đó góp phần vào sự bền vững trong công việc và cuộc sống lâu dài của họ.
Các khoản trích theo lương được hình thành để tạo ra các quỹ hỗ trợ người lao động trong nhiều trường hợp khác nhau Những khoản này bao gồm Bảo hiểm xã hội (BHXH), Bảo hiểm y tế (BHYT), Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và Quỹ công đoàn (KPCĐ).
Quỹ BHXH cung cấp nguồn vốn hỗ trợ cho người lao động trong các trường hợp như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất Mục đích chính của BHXH là đảm bảo an sinh xã hội, giúp người lao động duy trì và ổn định cuộc sống khi đối mặt với những khó khăn và rủi ro có thể dẫn đến mất khả năng lao động tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Quỹ Bảo Hiểm Y tế (BHYT) được thành lập nhằm hỗ trợ người lao động tham gia đóng góp trong việc khám chữa bệnh Cơ quan Bảo Hiểm sẽ thanh toán chi phí khám chữa bệnh theo tỷ lệ quy định của nhà nước cho những người đã tham gia bảo hiểm Toàn bộ quỹ BHYT được nộp cho cơ quan chuyên trách quản lý và trợ cấp cho người lao động thông qua hệ thống y tế.
KPCĐ là khoản tiền được trích lập theo tỷ lệ quy định từ tổng quỹ lương thực tế của doanh nghiệp, nhằm bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động và duy trì hoạt động của công đoàn.
BHTN là phúc lợi tạm thời dành cho người lao động bị thôi việc ngoài ý muốn, giúp ổn định đời sống Bảo hiểm thất nghiệp hỗ trợ người nhận học nghề, tìm kiếm việc làm và nhanh chóng quay trở lại thị trường lao động.
1.1.2 Ý nghĩa tiền lương và các khoản trích theo lương Đối với mỗi người lao động: Tiền lương là khoản thu nhập có ý nghĩa hết sức quan trọng Tiền lương giúp cho người lao động có điều kiện nâng cao đời sống vật chất, tinh thần Ngoài đảm bảo tái sản xuất sức lao động, tiền lương giúp cho người lao động yêu nghề, tận tâm với công việc, hăng hái tham gia sản xuất Chấp hành tốt kỷ luật lao động, nâng cao năng suất lao động.Tiền lương cũng là phương tiện để đánh giá mức độ đối xử của chủ doanh nghiệp đối với người lao động Đối với doanh nghiệp: Tiền lương phải trả cho người lao động là một yếu tố cấu thành nên giá trị sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất ra hay nói cách khác nó là yếu tố của chi phí sản xuất để tính giá thành sản phẩm Tiền lương còn là phương tiện kích thích người lao động và động viên người lao động rất có hiệu quả Tiền lương cao là phương tiện để thu hút lao động có tay nghề cao và tạo ra lòng trung thành của người lao động đối với doanh nghiệp Để trả tiền lương cho người lao động hợp lý, doanh nghiệp phải đảm bảo các yêu cầu sau: Đúng với chế độ tiền lương của Nhà nước, gắn với quản lý lao động của doanh nghiệp Các yêu cầu trên có quan hệ chặt chẽ với nhau và chỉ có trên cơ sở yêu cầu đó thì tiền lương mới kích thích được người lao động trong nâng cao tay nghề, nâng cao ý thức kỷ luật, thi đua lao động sản xuất thúc đẩy đƣợc sản xuất phát triển (và ngƣợc lại)
1.1.3 Yêu cầu quản lý và nhiệm vụ kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
1.1.3.1 Yêu cầu quản lý lao động
Nội dung cơ bản của kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
1.2.1 Các nguyên tắc cơ bản trong tính lương và thu nhập cho người lao động
Việc tính lương và thu nhập cho người lao động phải tôn trọng các nguyên tắc sau:
Áp dụng nguyên tắc trả lương ngang nhau cho lao động trong cùng một đơn vị sản xuất kinh doanh là cần thiết, dựa trên nguyên tắc phân phối theo lao động Điều này đảm bảo rằng các chế độ tiền lương không phân biệt tuổi tác, dân tộc hay giới tính, tạo ra một môi trường làm việc công bằng và bình đẳng cho tất cả nhân viên.
Để giảm giá thành và tăng tích lũy, cần đảm bảo tốc độ tăng năng suất lao động lớn hơn tốc độ tăng tiền lương Năng suất lao động chịu ảnh hưởng từ cả các yếu tố chủ quan, như trình độ tay nghề và biện pháp sử dụng thời gian hợp lý, lẫn các yếu tố khách quan, bao gồm việc sử dụng nguyên vật liệu hiệu quả và áp dụng công nghệ mới kịp thời.
Để đảm bảo sự công bằng trong tiền lương giữa các nghề khác nhau trong nền kinh tế, cần xem xét mối tương quan hợp lý về tiền lương, dựa trên tính chất nghề nghiệp và độ phức tạp kỹ thuật Những người làm việc trong môi trường độc hại và nặng nhọc cần được trả công cao hơn so với lao động bình thường Việc thiết kế hệ số lương hoặc quy định phụ cấp cho từng ngành nghề sẽ giúp phản ánh đúng điều kiện lao động, từ đó ảnh hưởng đến mức lương bình quân của từng lĩnh vực.
Để đảm bảo tiền lương thực tế tăng lên, cần tăng sức mua của người lao động thông qua việc cung cấp hàng hóa và tín dụng tiền tệ Việc tăng lương phải đi đôi với việc đẩy mạnh sản xuất, quản lý thị trường và nâng giá nhằm bảo vệ lợi ích của người lao động Tiền lương không chỉ là một phần của giá trị sản phẩm mà còn là yếu tố quyết định trong thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, việc đảm bảo tăng tiền lương thực tế cho người lao động cần xử lý hài hòa giữa việc cải thiện đời sống và sử dụng tiền lương như công cụ kích thích hiệu quả sản xuất.
1.2.2 Hạch toán lao động tiền lương trong doanh nghiệp
1.2.2.1 Hạch toán số lượng lao động Để quản lý về mặt số lƣợng, doanh nghiệp lập sổ danh sách lao động Sổ này do phòng lao động tiền lương lập (lập chung cho toàn doanh nghiệp, lập riêng cho từng bộ phận) nhằm nắm chắc tình hình phân bổ, sử dụng lao động hiện có trong doanh nghiệp Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn căn cứ vào sổ lao động để quản lý nhân sự cả về số lƣợng và chất lƣợng lao động, về biến động và chấp hành chế độ đối với lao động
1.2.2.2 Hạch toán thời gian lao động
Hạch toán thời gian lao động là việc ghi chép chính xác số ngày công và giờ làm việc thực tế của từng nhân viên, cũng như các ngày nghỉ và ngừng việc Qua đó, doanh nghiệp có thể tính lương cho người lao động, từ đó quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng lao động.
Bảng chấm công là chứng từ quan trọng dùng để hạch toán thời gian lao động, được lập riêng cho từng bộ phận, tổ, đội sản xuất Bảng này ghi rõ số ngày làm việc và nghỉ của mỗi lao động, do tổ trưởng hoặc trưởng phòng trực tiếp ghi chép dựa vào số lao động có mặt và vắng mặt Các ngày nghỉ theo quy định như lễ, tết, thứ bảy và chủ nhật cũng phải được ghi chép rõ ràng và sau đó được cung cấp cho phòng kế toán.
Bảng chấm công cần được công khai để người lao động có thể theo dõi thời gian làm việc của mình Vào cuối tháng, bảng chấm công sẽ được gửi đến phòng kế toán tiền lương để tính lương cho từng bộ phận Trong trường hợp nghỉ việc do ốm đau hoặc tai nạn lao động, cần có phiếu nghỉ ốm từ bệnh viện hoặc cơ sở y tế Đối với những trường hợp ngừng việc bất ngờ trong ngày, phải lập biên bản ghi rõ nguyên nhân và người chịu trách nhiệm để làm cơ sở tính lương và xử lý thiệt hại Các chứng từ này sẽ được chuyển đến phòng kế toán để tính trợ cấp và BHXH, sau khi được tổ trưởng hoặc trưởng phòng ghi vào bảng chấm công theo quy định.
1.2.2.3 Hạch toán kết quả lao động Để hạch toán kết quả lao động, kế toán sử dụng các loại chứng từ ban đầu khác nhau, tùy theo từng loại hình và đặc điểm sản xuất ở từng doanh nghiệp Mặc dù sử dụng các mẫu chứng từ khác nhau nhƣng các chứng từ này để bao gồm các nội dung cần thiết nhƣ: tên công nhân, tên công việc hoặc tên sản phẩm, thời gian lao động,… Đó chính là báo cáo về kết quả nhƣ “Hợp đồng giao khoán”, “Phiếu giao, nhận sản phẩm”… Những chứng từ này nhằm ghi chép chính xác kịp thời số lƣợng hoặc chất lƣợng sản phẩm hoặc khối lƣợng công việc hoàn thành của từng cá nhận, tập thể làm căn cứ tính lương và trả lương chính xác
1.2.3 Các hình thức trả lương, quỹ tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp
1.2.3.1 Các hình thức trả lương trong doanh nghiệp
Hình thức trả lương theo thời gian
Hình thức trả lương theo thời gian dựa trên thời gian làm việc thực tế, cấp bậc kỹ thuật và ngành nghề của nhân viên Các doanh nghiệp thường áp dụng cách tính lương theo tháng, ngày hoặc giờ lao động để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc chi trả.
Tiền lương theo thời gian có thể chia ra:
Trả lương theo thời gian đơn giản là phương thức xác định mức lương dựa trên bậc lương và thời gian làm việc thực tế của người lao động, không xem xét đến thái độ và kết quả công việc.
Tiền lương thời gian đơn giản = Thời gian làm việc thực tế x Mức lương thời gian
Tiền lương tháng là khoản tiền lương cố định được chi trả hàng tháng theo hợp đồng lao động, bao gồm lương cấp bậc và các khoản trợ cấp trách nhiệm (nếu có) Khoản lương này thường ổn định và phổ biến trong các công việc của công nhân viên chức.
Mức lương tháng Lương cấp bậc công việc (mức lương theo thang bảng lương(Nhà nước)
+ Các khoản phụ cấp nếu có
Tiền lương ngày là khoản tiền được trả cho một ngày làm việc, được tính bằng cách chia tiền lương tháng cho số ngày làm việc tiêu chuẩn trong tháng mà doanh nghiệp quy định, tối đa không quá 26 ngày.
Tiền lương ngày Lương tháng
Số ngày làm việc theo quy định
Tiền lương giờ là khoản tiền được chi trả cho mỗi giờ làm việc, áp dụng cho người lao động trực tiếp trong thời gian không hưởng lương theo sản phẩm.
Trả lương theo thời gian có thưởng là phương pháp kết hợp giữa lương theo thời gian và tiền thưởng cho công nhân khi đạt hoặc vượt chỉ tiêu về số lượng và chất lượng Phương pháp này không chỉ xem xét thời gian làm việc và trình độ tay nghề mà còn đánh giá chất lượng, hiệu quả công việc, thái độ và tinh thần trách nhiệm Điều này khuyến khích người lao động đưa ra sáng kiến nhằm nâng cao lợi ích cho doanh nghiệp.
Mức lương = Lương tính theo thời gian giản đơn + Tiền thưởng
Hình thức tiền lương theo sản phẩm
Tổng quan về công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
2.1.1.1 Khái quát về công ty
- Tên công ty: Công ty TNHH một thành viên Apatit Việt Nam
- Tên viết tắt: Công ty Apatit Việt Nam
- Tên giao dịch quốc tế: Viet Nam Apatit Limited Company
- Địa chỉ: Đại lộ Trần Hưng Đạo, Tổ 19, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
- Người đại diện: Nguyễn Tiến Cường
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
Vào năm 1924, quặng apatit được phát hiện tình cờ tại Lào Cai bởi một người dân địa phương, và đến năm 1940, chính quyền thực dân Pháp đã chính thức khai thác mỏ apatit Sau khi hòa bình được lập lại vào năm 1955, mỏ Apatit Cam Đường được thành lập, đánh dấu sự khởi đầu cho Công ty TNHH Một thành viên Apatit Việt Nam hiện nay.
Ngày 23/09/1958, Bác Hồ đã thăm nhân dân các dân tộc Lào Cai và công nhân tại mỏ Apatit Cam Đường Kể từ đó, ngày 23/9 hàng năm được cán bộ công nhân viên tại vùng mỏ chọn làm Ngày truyền thống của Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam.
Trong năm đầu hoạt động, Mỏ Apatit đã đạt sản lượng 23.000 tấn quặng loại 1 mặc dù khai thác chủ yếu bằng phương pháp thủ công và thiết bị thô sơ Những năm sau đó, Mỏ Apatit phát động nhiều phong trào thi đua nhằm tăng cường sản xuất, với khẩu hiệu “Tất cả vì miền Nam ruột thịt” Đặc biệt, năm 1963, công ty đã lập kỷ lục khai thác hơn 900 nghìn tấn quặng loại 1 và bóc hơn 2 triệu m3 đất đá.
Mỏ Apatit Cam Đường đã trải qua nhiều lần đổi tên và chuyển đổi mô hình quản lý trong suốt 65 năm phát triển Tháng 8/2005, Công ty Apatit Việt Nam được chuyển đổi thành Công ty TNHH một thành viên Apatit Việt Nam, đánh dấu một giai đoạn phát triển vượt bậc Giai đoạn 2005 - 2015 là thời kỳ rực rỡ nhất trong lịch sử công ty, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt trên 17% mỗi năm; doanh thu từ 377 tỷ đồng năm 2005 đã tăng lên đáng kể vào năm 2014.
3.517 tỷ đồng, lợi nhuận cũng tăng từ 8 tỷ đồng lên 439 tỷ đồng
Trong 65 năm qua, Công ty TNHH một thành viên Apatit Việt Nam đã không ngừng phát triển nhờ sự nỗ lực của các thế hệ cán bộ và người lao động Trong giai đoạn tới, công ty đặt mục tiêu xây dựng quy mô sản xuất lớn, đảm bảo hiệu quả và phát triển bền vững, cung cấp nguyên liệu quặng apatit cho các nhà máy trong tập đoàn và đáp ứng nhu cầu thị trường Đồng thời, công ty sẽ đẩy mạnh chế biến sâu để tạo ra sản phẩm chất lượng cao, có giá trị kinh tế lớn, phù hợp với tinh thần Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Công ty lần thứ 22, nhiệm kỳ 2020 - 2025.
2.1.1.3 Ngành nghề đăng ký kinh doanh
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam kinh doanh chủ yếu những nghành nghề sau:
- Khai thác, chế biến khoáng sản các loại ( Chủ yếu là khai thác và tuyển quặng Apatit)
- Sản xuất P4, phân bón và hoá chất các loại
- Chế tạo các sản phẩm cơ khí, đúc thép, sửa chữa thiết bị máy móc, thiết bị vận tải đường sắt, đường bộ
Chúng tôi chuyên thi công các công trình kiến trúc và xây dựng cơ bản kỹ thuật hạ tầng, bao gồm các công trình thuỷ lợi, đường giao thông, đường sắt, cũng như các công trình đường dây tải điện và trạm biến áp có công suất lên đến 35KV.
- Kinh doanh xăng dầu; Chế biến các chất phụ gia cho sản xuất phân bón, hoá chất cơ bản
- Đào tạo công nhân kỹ thuật
- Xuất nhập khẩu nguyên liệu vật tƣ thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh
Kinh doanh dịch vụ bao gồm nhiều lĩnh vực như nhà khách, nhà nghỉ, cung cấp thiết bị phụ tùng và máy móc, nguyên vật liệu hóa chất, các loại phân bón, dịch vụ sửa chữa cơ điện, và phương tiện vận tải.
- Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng
2.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh
Công ty hiện đang hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực như quản lý và khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác và tuyển quặng Apatit, sản xuất phân bón và phốt pho vàng, kinh doanh xăng dầu, và chế biến phụ gia cho sản xuất phân bón Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ, gia công và chế tạo sản phẩm cơ khí, sửa chữa thiết bị điện, khai thác và vận tải, cũng như quản lý xây dựng và sửa chữa các công trình kiến trúc, đường bộ và đường sắt.
Quy trình sản xuất sản phẩm chính của công ty
Công ty chuyên khai thác khoáng sản và tuyển khoáng, hiện đang áp dụng hai phương thức sản xuất chính là khai thác lộ thiên và công nghệ tuyển nổi.
Sơ đồ 2.1 Quy trình công nghệ sản xuất Quặng apatit
Quá trình khai thác quặng Apatit nguyên khai hiện nay chủ yếu được thực hiện bằng cơ giới, với các thiết bị như máy khoan, máy xúc, máy gạt và ôtô vận tải Việc khai thác thủ công chỉ diễn ra ở những khu vực nhỏ lẻ mà cơ giới không thể tiếp cận Đối với khu vực đá và quặng mềm, sử dụng máy khoan xoay CVB-2M, trong khi đá và quặng nửa cứng được khai thác bằng máy khoan CBU-100mm Máy xúc tay gầu kiểu EKG 4,6 và 5A phối hợp với ôtô tải trọng từ 12 đến 27 tấn được sử dụng để bốc xúc Quặng loại III ngho được đổ ra bãi chứa tạm, trong khi quặng loại III giàu (15% - 18% P2O5) được vận chuyển từ khai trường về ga trung chuyển bằng ôtô, sau đó chuyển đến các Nhà máy tuyển bằng đường sắt để sản xuất quặng apatit tuyển.
Dọn tuyến Khoan Nổ mìn Gạt dọn tuyến
Xúc Vận tải ô tô về kho chứa
Vận tải đường sắt Đến nơi tiêu thụ
Sơ đồ 2.2 Quy trình công nghệ sản xuất Quặng apatit tuyển
Quặng III có hàm lƣợng P2O5 từ 15 % - 18% đƣợc đƣa từ các kho chứa Quặng III tại các ga chung chuyển đến phân xưởng đập thô, sau đó được đưa sang thùng quay, sản phẩm dưới lưới được đưa tới khâu nghiền (nghiền xuống 1mm), tiếp đến là lọc để phân loại Quặng III cấp 1mm đƣợc đƣa sang công đoạn tuyển nổi và khi đó sẽ thu đƣợc 2 sản phẩm là Quặng tinh và Quặng đuôi Quặng đuôi đƣợc đƣa ra bãi thải, còn Quặng tinh đƣợc đƣa ra khâu sấy khô tới độ ẩm 15% - 16% H2O thì đƣợc đƣa ra kho chứa để tiêu thụ
2.1.3 Đặc điểm tổ chức quản lý tại Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
Sơ đồ 2.3 Cơ cấu tổ chức quản lý tại công ty
Quặng loại III Vận chuyển đường sắt Đập thô Nghiền
Tuyển Lọc Sấy khô Vận chuyển đi tiêu thụ
Chức năng, nhiệm vụ các cấp, bộ phận quản trị công ty
- TGĐ trực tiếp chỉ đạo, điều hành, giải quyết các lĩnh vực: Tổ chức SX;
Tổ chức CB và nhân sự, pháp lý hành chính, thi đua - khen thưởng, kỷ luật, đối ngoại, tài chính, và chiến lược đầu tư phát triển dài hạn là những yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp Bảo đảm an ninh trật tự, quân sự và bảo vệ cũng đóng vai trò thiết yếu Đào tạo nhân sự và trực tiếp chỉ đạo các công việc của các Phó Tổng Giám Đốc khi cần thiết là những nhiệm vụ quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
TGĐ trực tiếp chỉ đạo các đơn vị như Văn phòng Công ty, Văn phòng đại diện tại Hà Nội, Phòng Tổ chức lao động và Phòng Quân sự - Bảo vệ để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả trong công việc.
- Khi TGĐ đi vắng sẽ có giấy uỷ quyền riêng
Các Phó Tổng Giám đốc
- PTGĐ đầu tƣ phát triển
Chúng tôi trực tiếp chỉ đạo và điều hành các lĩnh vực đầu tư, xây dựng mới, cải tạo, nâng cấp và sửa chữa lớn các công trình kiến trúc cũng như hạ tầng kỹ thuật trong Công ty Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đảm nhận công tác đền bù và giải phóng mặt bằng phát sinh trong quá trình sản xuất.
+ Trực tiếp chỉ đạo: Ban quản lý các dự án và Xí nghiệp xây dựng
- PTGĐ kinh tế đời sống
Trực tiếp chỉ đạo và điều hành các lĩnh vực quan trọng như kế hoạch thị trường, hạch toán kinh tế, sản xuất sản phẩm phụ, định mức kinh tế, lao động tiền lương, và tổ chức mua bán cung ứng vật tư theo quy định của Tổng Giám đốc Ngoài ra, công tác tiêu thụ sản phẩm, các chế độ chính sách, cũng như hoạt động văn hóa thể thao và đời sống tinh thần của cán bộ công nhân viên trong Công ty cũng được chú trọng.
+ Trực tiếp chỉ đạo: Phòng kế hoạch thị trường; Phòng Thống kê – Kế toán – Tài chính; Phòng vật tƣ; Phòng Y tế
- PTGĐ kỹ thuật sản xuất
Thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty
2.2.1 Đặc điểm lao động, tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
Công ty có quyền tuyển dụng và sử dụng lao động phù hợp với nhu cầu sản xuất kinh doanh, đồng thời có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của người lao động theo quy định pháp luật và quy chế nội bộ Công ty cam kết tuân thủ đầy đủ các chế độ liên quan đến lao động.
BHXH, BHYT, BHTN và các chế độ bảo hiểm khác cho người lao động theo quy định của pháp luật
Năm 2020, công ty có tổng cộng 1.832 lao động, trong đó số lao động nữ chiếm ít hơn so với lao động nam, điều này một phần do đặc thù công việc trong ngành khai thác khoáng sản.
Bảng 2.1 : Nhân sự chia theo đơn vị Đơn vị Số lao động
CNT Bắc Nhạc Sơn 146 người
CN VT Đường sắt 395 người
CN SC Cơ điện 124 người
CN Bốc xúc tiêu thụ 98 người
CN Phân bón HC 80 người
Văn phòng Công ty 45 người
Phòng Y tế 2 người Đảng ủy 6 người
Công đoàn 3 người Đoàn thanh niên 2 người
Bảng 2.2: Trình độ nhân sự
Công nhân kỹ thuật 984 người
Cao đẳng 79 người Đại học 467 người
Bảng 2.3: Nhân sự phân theo giới tính
2.2.1.2 Tiền lương và chính sách thưởng trong lương
Công ty có trách nhiệm tuyển dụng và trả lương cho người lao động tương xứng với vị trí công tác của họ Tiền lương không chỉ phản ánh giá trị của quá trình lao động mà còn là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn hình thức trả lương phù hợp với đặc thù kinh doanh Việc này giúp tiết kiệm chi phí và đánh giá đúng năng lực của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam hiện đang áp dụng hình thức trả lương theo đơn giá khoán sản phẩm Theo đó, công ty sẽ giao định biên lao động, quỹ lương kế hoạch và đơn giá khoán sản phẩm cho các đơn vị dựa trên nhiệm vụ kế hoạch được giao.
QL KH = Lao động định mức x Tiền lương kế hoạch bình quân x 12 tháng Đơn giá giao khoán = Quỹ lương kế hoạch : Khối lượng sản phẩm kế hoạch
Hàng tháng, dựa trên tình hình thực hiện nhiệm vụ và khối lượng công việc được nghiệm thu, các đơn vị xây dựng phương án phân phối tiền lương cho các tổ đội sản xuất Việc thanh toán lương cho CBCNV được thực hiện theo hệ số và tiền lương cấp bậc công việc theo thang bảng lương của Công ty, cùng với kết quả bình xét phân loại lao động của đơn vị.
Hàng năm, Tổng Giám đốc và Công đoàn công ty dựa trên kết quả sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính để ban hành các tiêu chí xét thưởng bổ sung thu nhập cho CBCNV Các tiêu chí này bao gồm việc hoàn thành 100% nhiệm vụ được giao, đạt chỉ tiêu giảm chi phí sản xuất so với kế hoạch, và kết quả chấm điểm phân loại lao động.
Quỹ lương được phân phối với tỷ lệ không vượt quá 3% tổng quỹ tiền lương cho các công việc phát sinh từ đơn vị điều động, bao gồm phụ cấp nội bộ và thưởng động viên cho cán bộ công nhân viên có thành tích xuất sắc trong lao động.
Theo kết quả phân loại lao động, 97% còn lại sẽ được trả theo đơn giá khoán sản phẩm, dựa trên tiền lương theo hệ số cấp bậc công việc và hệ số bình xét.
Hàng tháng, công ty tạm ứng không quá 85% tiền lương cho CBCNV Định kỳ (3 tháng), quyết toán 100% tiền lương và các khoản phụ cấp cho CBCNV
2.2.1.3 Các khoản trích theo lương
Theo quy định kế toán hiện hành, công ty có 4 khoản trích theo lương bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và kinh phí công đoàn Công ty cam kết thực hiện đầy đủ việc trích lập các khoản này cho người lao động với các mức trích lập tương ứng.
Các khoản trích theo lương Trích vào chi phí của DN
Trích vào lương của NLĐ
Bảo hiểm xã hội (BHXH) 17,5% 8% 25,5%
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) 1% 1% 2%
Kinh phí công đoàn (KPCĐ) 2% - 2%
Bảng 2.4: Bảng mức trích lập các khoản trích theo lương
Do đó, tổng số tiền mà doanh nghiệp cần đóng cho Cơ quan Bảo hiểm xã hội hàng tháng là 32%, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp Trong đó, 10,5% được trích từ tiền lương của người lao động, và 2% kinh phí công đoàn được tính vào chi phí của doanh nghiệp.
2.2.2 Hạch toán lao động tại công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
Hạch toán lao động trong doanh nghiệp không chỉ hỗ trợ quản lý lao động hiệu quả mà còn đảm bảo tính chính xác trong việc tính lương cho từng nhân viên.
Nội dung của hạch toán lao động bao gồm: Hạch toán số lƣợng lao động, thời gian lao động, kết quả lao động
2.2.2.1 Hạch toán số lượng lao động Để quản lý lao động về mặt số lƣợng, công ty sử dụng sổ theo dõi lao động của công ty do phòng tổ chức lao động lập và theo dõi Sổ này thể hiện về mặt số lƣợng từng loại lao động theo nghề nghiệp, công việc và trình độ tay nghề ( cấp bậc kỹ thuật) của công nhân Sổ theo dõi lao động không chỉ đƣợc lập chung cho toàn bộ doanh nghiệp mà còn đƣợc lập cho từng bộ phận nhằm thường xuyên nắm chắc tình hình biến động lao động của toàn doanh nghiệp và của từng bộ phận
Công ty hiện có 1.832 cán bộ công nhân viên đang làm việc Dựa trên danh sách số lượng nhân lực và đặc thù công việc của từng phòng ban, công ty đã tuyển chọn và phân chia lao động một cách hợp lý vào các bộ phận.
Mục đích của việc hạch toán chi tiết số lƣợng lao động là để theo dõi số lƣợng lao động hiện đang làm việc tại doanh nghiệp
Danh sách lao động của doanh nghiệp được lập dựa trên các chứng từ như quyết định tuyển dụng, hợp đồng lao động, thuyên chuyển công tác, nâng bậc và thôi việc Mọi biến động về số lượng lao động cần được phản ánh kịp thời và chính xác, nhằm làm căn cứ cho việc tính lương, phụ cấp và các chế độ liên quan đến người lao động.
Bảng 2.5: Tổng hợp báo cáo chất lƣợng lao động CNVC
CNVC NQL T đó nữ 50 0 nghề CNKT SC TC CĐ ĐH ThS 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tuổi đời Trình độ đào tạo Bậc thợ
TỔNG HỢP BÁO CÁO CHẤT LƢỢNG LAO ĐỘNG CNVC Đến 31-12-2020
(Tổng hợp theo công nhân viên chức từng Chi nhánh)
TT Đơn vị Lao động Thuê khoán
2.2.2.2 Hạch toán thời gian lao động
Hạch toán thời gian lao động là quá trình ghi chép chính xác số ngày công và giờ làm việc thực tế của từng nhân viên, bao gồm cả ngày nghỉ và ngừng việc Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp có thể tính toán lương phải trả cho người lao động một cách hợp lý.
Đánh giá thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
Kể từ khi thành lập, Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam đã nỗ lực không ngừng để hoàn thiện cơ chế quản lý kinh doanh, đảm bảo hoạt động theo đúng pháp luật và đạt hiệu quả cao Ban lãnh đạo công ty thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới và nâng cao hiểu biết pháp luật cho cán bộ công nhân viên Đồng thời, công ty cũng chú trọng củng cố và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ có năng lực chuyên môn và phẩm chất đạo đức tốt.
Ban lãnh đạo công ty giám sát chặt chẽ công tác kế toán, đảm bảo quy trình được thực hiện hợp lý và khoa học, phù hợp với tình hình sản xuất thực tế Đội ngũ kế toán viên có nhiều năm kinh nghiệm, cam kết thực hiện công tác kế toán một cách cẩn thận và chính xác Cấu trúc bộ máy kế toán được sắp xếp hợp lý, phù hợp với yêu cầu công việc và trình độ của từng nhân viên.
Hệ thống sổ sách và chứng từ kế toán của công ty được duy trì đầy đủ và chính xác, đảm bảo việc ghi chép và mở sổ sách theo đúng chế độ kế toán và các quy định liên quan Nhờ đó, các phần hành kế toán được thực hiện một cách trôi chảy, không xảy ra tình trạng chồng chéo.
Công ty đã đầu tư vào hệ thống máy vi tính hiện đại, đảm bảo lưu trữ số liệu kế toán an toàn và cẩn thận Hệ thống mạng nội bộ cho phép tra cứu và lập báo cáo nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm thời gian và công sức Ngoài ra, việc cài đặt phần mềm kế toán Misa giúp xử lý số liệu hiệu quả, tiện lợi và giảm thiểu sai sót trong ghi chép kế toán.
Công ty áp dụng phần mềm kế toán Misa và hình thức ghi sổ Nhật ký chung giúp kế toán dễ dàng hạch toán, kiểm tra đối chiếu các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đồng thời tạo báo cáo tài chính một cách đơn giản và chính xác.
Sổ tổng hợp kế toán tiền lương được mở đầy đủ theo quy định, giúp kế toán dễ dàng kiểm tra và đối chiếu số liệu giữa các sổ sách Việc ghi chép và phản ánh thông tin được thực hiện đúng theo trình tự thời gian và nội dung kinh tế phát sinh của các nghiệp vụ.
Hiện nay, công ty đang áp dụng hệ thống chứng từ và sổ sách theo thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính, đảm bảo các nội dung bắt buộc trên chứng từ được thể hiện đầy đủ và rõ ràng Các phòng ban trong công ty có mối quan hệ chặt chẽ trong việc luân chuyển chứng từ, giúp nâng cao tính khoa học và hiệu quả Số lượng chứng từ được duy trì hợp lý, làm căn cứ phản ánh và ghi chép các nghiệp vụ kinh tế phát sinh Chứng từ được lưu trữ ngăn nắp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi, tìm kiếm và bảo quản.
Hệ thống tài khoản kế toán của Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam tuân thủ đúng chế độ ban hành, với các tài khoản chi tiết cấp 2 từ TK cấp 1 như TK 334 và TK 338 để theo dõi chi tiết hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương Với 65 năm hoạt động, công ty đã tích lũy nhiều kinh nghiệm trong quản lý lao động tiền lương và tổ chức hoạt động kinh doanh.
Bố trí và sắp xếp lao động hợp lý, cùng với việc tính toán và trả công thỏa đáng cho người lao động, sẽ nâng cao năng lực làm việc, tiết kiệm hao phí lao động và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Việc hạch toán tiền lương và các khoản trích theo lương cần tuân thủ đúng nguyên tắc và chế độ hiện hành, nhằm đảm bảo cho người lao động có nguồn thu nhập ổn định và khả năng chi trả các khoản chi phí sinh hoạt tăng cao.
Việc theo dõi bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) không chỉ giúp người lao động (NLĐ) cảm thấy an tâm về sự chăm sóc của công ty mà còn thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với hiện tại và tương lai của họ Các quỹ này được trích lập nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và bảo vệ quyền lợi cho NLĐ và gia đình họ.
BHXH, BHYT, BHTN được tính toán và phân bổ chính xác vào chi phí sản xuất kinh doanh, đồng thời được ghi sổ và chuyển số đúng quy định Việc nộp cho cơ quan quản lý diễn ra đúng thời hạn, đảm bảo tính minh bạch Thanh toán lương cho người lao động (NLĐ) cũng được thực hiện đúng hạn, giúp NLĐ có khả năng chi tiêu khi cần thiết và tạo động lực làm việc hiệu quả hơn.
Bộ máy kế toán của công ty hoạt động hiệu quả và khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế nhỏ cần được khắc phục trong công tác này.
- Hạn chế 1: Về việc tính lương
Việc tính toán tiền lương cho cán bộ công nhân viên hiện nay vẫn được thực hiện thủ công trên bảng tính Excel thay vì sử dụng phần mềm kế toán, gây ra một số khó khăn trong công tác kế toán của Công ty.
- Hạn chế 2: Về việc theo dõi ngày công
Kế toán tiền lương dựa vào bảng chấm công để xác định số ngày làm việc thực tế của người lao động, từ đó tính toán tiền lương phải trả Tuy nhiên, bảng chấm công chỉ ghi nhận số ngày làm và nghỉ, không phản ánh việc đi sớm về muộn hay chất lượng công việc của từng nhân viên Hệ quả là phần lương không gắn liền với kết quả lao động, dẫn đến tình trạng người lao động chỉ làm đủ ngày công mà không chú trọng đến chất lượng và năng suất.
- Hạn chế 3: Về việc thanh toán tiền lương
Yêu cầu và nguyên tắc hoàn thiện
Tiền lương và các khoản trích theo lương là chi phí quan trọng trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến chi phí kinh doanh và giá thành sản phẩm Thông qua thông tin kịp thời từ kế toán, ban lãnh đạo có thể đánh giá hiệu quả quản lý lao động, từ đó phân tích điểm mạnh và điểm yếu trong quản lý sản xuất kinh doanh, cũng như hoạch định chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Hoàn thiện công tác kế toán, đặc biệt là kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, là điều cần thiết cho mọi doanh nghiệp Để đạt được sự hoàn thiện và tính khả thi, các doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Để hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, cần tuân thủ các chuẩn mực và nguyên tắc của chế độ kế toán hiện hành, đồng thời tôn trọng cơ chế tài chính và chính sách của Nhà nước Tuy nhiên, cần duy trì tính linh hoạt và sáng tạo trong quá trình thực hiện để đạt hiệu quả cao nhất.
Để nâng cao hiệu quả kinh tế, việc hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương cần phải phù hợp với đặc điểm tổ chức kinh doanh của ngành nghề và từng công ty cụ thể.
Để đạt hiệu quả cao trong việc hoàn thiện quy trình kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, cần phải phù hợp với trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý và kế toán Nhân lực trong doanh nghiệp đóng vai trò quyết định đến sự thành công hay thất bại của chính sách hoàn thiện Do đó, việc tuân thủ một số nguyên tắc khoa học và tiết kiệm thời gian là rất cần thiết để đảm bảo quá trình này diễn ra hiệu quả như mong đợi.
Mỗi doanh nghiệp có những đặc trưng riêng như ngành nghề sản xuất, quy mô và đặc điểm lao động, dẫn đến việc áp dụng chế độ kế toán khác nhau Do đó, việc hoàn thiện kế toán tiền lương cần phải phù hợp và gắn liền với thực tế của từng doanh nghiệp.
Để hoàn thiện, doanh nghiệp cần căn cứ vào việc tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa mối quan hệ giữa chi phí và lợi ích thu được Các biện pháp đề xuất phải tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, và những giải pháp gây lãng phí cần được loại bỏ Doanh nghiệp cũng nên lựa chọn các giải pháp hợp lý, yêu cầu ít sức lao động nhưng vẫn đảm bảo khối lượng công việc hoàn thành nhanh chóng và đầy đủ.
Việc hoàn thiện thông tin cần đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và kịp thời, nhằm hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.