CƠ SƠ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Tổng quan về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
1.1.1 Khái quát về hoạt động sản xuất kinh doanh
Tất cả các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường, bất kể hình thức sở hữu nào, đều có mục tiêu sản xuất khác nhau Tuy nhiên, mục tiêu chung của mọi doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược kinh doanh hợp lý, lập kế hoạch thực hiện và xác định các mục tiêu chi tiết phù hợp với thực tế và tiềm năng của mình Việc này sẽ giúp họ huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực để tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó đạt được mục tiêu đề ra.
Trong bối cảnh nền sản xuất kinh doanh chưa phát triển, thông tin quản lý còn hạn chế, hoạt động sản xuất chủ yếu tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho nhu cầu xã hội Tuy nhiên, khi nền kinh tế phát triển, yêu cầu quản lý kinh tế quốc dân ngày càng cao Sự phát triển này phản ánh nhu cầu khách quan và phù hợp với quy luật phát triển của xã hội Như Karl Marx đã chỉ ra, sự phát triển của một hình thái vận động sẽ dẫn đến sự hình thành và phát triển tất yếu của các ngành khoa học khác nhau từ một ngành cơ bản.
Sự phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa sản xuất đã làm gia tăng lực lượng sản xuất, dẫn đến sự hình thành nền sản xuất hàng hóa Quá trình sản xuất bao gồm các giai đoạn sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng Chuyên môn hóa tạo ra nhu cầu trao đổi sản phẩm giữa người sản xuất và người tiêu dùng Ban đầu, sự trao đổi diễn ra một cách ngẫu nhiên, nhưng dần dần phát triển cùng với sự tiến bộ của sản xuất hàng hóa Khi tiền tệ ra đời, quá trình trao đổi sản phẩm chuyển sang hình thức lưu thông hàng hóa, với các hoạt động mua bán, trở thành nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong môi trường sản xuất kinh doanh theo cơ chế thị trường, các doanh nghiệp cần có định hướng và kế hoạch để tồn tại và phát triển, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận Để đạt hiệu quả cao trong hoạt động, doanh nghiệp phải xác định rõ phương hướng đầu tư và lên kế hoạch sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực cũng như vật lực sẵn có Điều quan trọng là các doanh nghiệp cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, cũng như mức độ và xu hướng tác động của từng yếu tố Việc này chỉ có thể thực hiện thông qua quá trình phân tích kinh doanh một cách bài bản.
1.1.2 Khái niệm về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) trong doanh nghiệp thường được hiểu đơn giản là hoạt động mang lại lợi nhuận Tuy nhiên, quan điểm này chỉ phản ánh kết quả cuối cùng của một chu kỳ kinh doanh Để nắm bắt bản chất thực sự của hiệu quả, cần phân biệt rõ giữa khái niệm hiệu quả và kết quả hoạt động SXKD.
Hiệu quả là chỉ tiêu đánh giá mức độ thu hồi giá trị tương ứng với nguồn lực đã đầu tư trong hoạt động Kết quả thường được thể hiện qua tổng sản lượng, doanh thu hoặc lợi nhuận Các yếu tố đầu vào bao gồm lao động, chi phí, tài sản và nguồn vốn Quan điểm này nhấn mạnh rằng hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh cần xem xét cả đầu vào lẫn đầu ra, khi doanh nghiệp đạt được doanh thu cao hơn chi phí, điều này phản ánh khả năng khai thác nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tối ưu hóa nguồn lực để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Mức chênh lệch giữa kết quả và chi phí càng lớn, hiệu quả càng cao Điều này không chỉ đo lường trình độ tổ chức quản lý doanh nghiệp mà còn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
H là hiệu quả hoạt động SXKD
K là kết quả thu về từ hoạt động SXKD
C là chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó
1.1.3 Bản chất của hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) là vấn đề quan trọng cả về lý luận và thực tiễn, đóng vai trò là mục tiêu chiến lược cho doanh nghiệp Nó phản ánh mối quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp Kết quả hoạt động SXKD có thể được đo lường qua các chỉ số định lượng như số lượng sản phẩm xuất ra, doanh thu, lợi nhuận và chi phí, cũng như các yếu tố định tính như uy tín, thương hiệu và chất lượng sản phẩm.
Kết quả luôn là mục tiêu chính của doanh nghiệp, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) qua mối tương quan giữa chi phí bỏ ra và lợi nhuận thu được Để đối phó với nguồn tài nguyên ngày càng khan hiếm, doanh nghiệp cần khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực Bản chất của hiệu quả SXKD là nâng cao năng suất lao động và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội Chất lượng hiệu quả được thể hiện qua việc sử dụng nguồn lực, trong khi đó, hiệu quả sản xuất kinh doanh còn phản ánh mối liên hệ giữa kết quả đạt được và các mục tiêu kinh tế, chính trị, xã hội Về mặt lượng, hiệu quả SXKD được xác định khi kết quả lớn hơn chi phí, và được đo lường thông qua một hệ thống chỉ tiêu cụ thể.
1.1.4 Vai trò của hiệu quả sản xuất kinh doanh Để tiến hành bất kỳ hoạt động SXKD nào con người cũng cần phải kết hợp yếu tố con người và yếu tố vật chất nhằm thực hiện công việc phù hợp với ý đồ trong chiến lược và kế hoạch SXKD của mình trên cơ sở nguồn lực sẵn có. Để thực hiện điều đó bộ phận quản trị doanh nghiệp sử dụng rất nhiều công cụ trong đó công cụ hiệu quả hoạt động SXKD Việc xem xét và tính toán hiệu quả hoạt động SXKD không những chỉ cho biết việc sản xuất đạt được ở trình độ nào mà còn cho phép các nhà quản trị tìm ra các nhân tố để đưa ra các biện pháp thích hợp cả hai phương diện tăng kết quả và giảm chi phí kinh doanh nhằm nâng cao hiệu quả.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực đầu vào, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân tích kinh tế Nó giúp tìm ra giải pháp tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận Không chỉ đánh giá tổng thể trình độ sử dụng đầu vào của toàn doanh nghiệp, hiệu quả SXKD còn cho phép phân tích chi tiết mức độ sử dụng từng yếu tố đầu vào cũng như hiệu quả từng bộ phận trong doanh nghiệp.
1.1.5 Sự cần thiết và ý nghĩa của việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Trong bối cảnh sản xuất kinh doanh theo cơ chế thị trường, các doanh nghiệp cần đạt được lợi nhuận để tồn tại và phát triển Để tối ưu hóa kết quả kinh doanh, việc xác định phương hướng đầu tư và nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng là rất quan trọng Phân tích kinh doanh trong thời kỳ chủ nghĩa đế quốc cho thấy sự tích tụ sản xuất dẫn đến sự ra đời và phát triển nhanh chóng của các công ty, tạo ra cạnh tranh khốc liệt Để thành công trong cạnh tranh, doanh nghiệp cần có giải pháp kinh doanh hiệu quả và thông tin chính xác từ nhiều nguồn Do đó, việc áp dụng khoa học phân tích kinh tế độc lập là cần thiết Trong thời đại hiện nay, với sự phát triển kinh tế - văn hóa và tiến bộ khoa học kỹ thuật, phân tích hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, giúp tìm ra phương án kinh doanh tối ưu về kinh tế, xã hội và môi trường Doanh nghiệp cần thường xuyên áp dụng tiến bộ khoa học và cải tiến tổ chức quản lý để nâng cao năng suất và chất lượng.
Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý đưa ra quyết định thay đổi hợp lý Việc này không chỉ đề ra các biện pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn tối ưu hóa quản lý doanh nghiệp Qua đó, doanh nghiệp có thể huy động tối đa các nguồn lực như vốn, lao động và đất đai, từ đó cải thiện quy trình sản xuất và kinh doanh Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mang lại ý nghĩa to lớn trong việc phát triển bền vững và gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Hiệu quả kinh doanh là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, phản ánh quy luật tiết kiệm thời gian và trình độ sử dụng nguồn lực Sự phát triển của lực lượng sản xuất và sự hoàn thiện của quan hệ sản xuất trong cơ chế thị trường góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh Điều này dẫn đến việc phân bố và sử dụng nguồn lực một cách hợp lý hơn, từ đó mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp và toàn xã hội.
Hiệu quả kinh doanh tuyệt đối, được đo bằng lợi nhuận, là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Nó không chỉ tạo điều kiện cho việc tái sản xuất mở rộng và cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên, mà còn quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường Đặc biệt trong cơ chế thị trường, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh là điều cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển, đồng thời hỗ trợ cho các hoạt động đầu tư, mở rộng, cải tạo và hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật.
Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh
1.2.1.1 Tỷ suất lợi nhuận theo nguồn vốn kinh doanh
Chỉ tiêu này được xác định bằng cách lấy lợi nhuận so với vốn kinh doanh đã bỏ ra.
Tỷ suất LNST trên VKD = LNST
Chỉ tiêu này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của doanh nghiệp, cho biết mỗi đồng vốn đầu tư sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Điều này khuyến khích việc quản lý chặt chẽ và tiết kiệm vốn trong từng giai đoạn của quá trình sản xuất và kinh doanh.
1.2.1.2 Chỉ tiêu doanh số lợi nhuận
Chỉ tiêu này đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, phản ánh chính xác tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh Nó thường được sử dụng để so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
Tỷ suất lợi nhuận doanh thu là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được so với doanh thu Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh thu doanh nghiệp kiếm được trong kỳ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Việc phân tích tỷ suất lợi nhuận doanh thu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình.
Tỷ suất lợi nhuận doanh thu = LNST
Doanh thu thuần là chỉ số quan trọng, thể hiện số tiền lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng doanh thu Nói cách khác, nó cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận sau thuế so với tổng doanh thu, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty.
1.2.1.3 Sức sinh lời của tổng tài sản
Mối quan hệ giữa lợi nhuận và tổng tài sản hiện có của doanh nghiệp phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản trong việc tạo ra lợi nhuận Cụ thể, chỉ số này cho biết mỗi 100 đồng tài sản doanh nghiệp sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận, từ đó giúp đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tổng tài sản bình quân phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp, được tính bằng cách kết hợp tỷ số năng lực hoạt động và tỷ số khả năng sinh lời doanh thu Nếu khả năng sinh lời tổng tài sản thấp, điều này có thể là do năng lực hoạt động tài sản kém, cho thấy quản lý tài sản không hiệu quả, hoặc do tỷ suất lợi nhuận thấp xuất phát từ việc quản lý chi phí không tốt, hoặc có thể là sự kết hợp của cả hai yếu tố này.
1.2.1.4 Sức sinh lời của vốn chủ sở hữu
Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận ròng cho các chủ sở hữu Chỉ tiêu doanh lợi vốn chủ sở hữu là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ đạt được của mục tiêu này.
Sức sinh lời vốn CSH = LNST
Vốn cổ phần (CSH) là chỉ số quan trọng phản ánh lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn đầu tư vào kinh doanh Khi doanh lợi từ vốn CSH cao hơn doanh lợi tổng vốn, điều này cho thấy việc sử dụng vốn vay trong doanh nghiệp rất hiệu quả.
1.2.2 nhóm chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh bộ phận
Bên cạnh các chỉ tiêu tổng hợp phản ánh hiệu quả kinh tế của toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, còn có các chỉ tiêu bộ phận để phân tích hiệu quả của từng hoạt động và yếu tố cụ thể Các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh bộ phận đảm nhận hai chức năng chính: đánh giá hiệu suất từng phần và cung cấp thông tin chi tiết cho việc ra quyết định.
Phân tích bổ sung cho các chỉ tiêu tổng hợp giúp kiểm tra và khẳng định rõ ràng các kết luận rút ra từ những chỉ tiêu này trong một số trường hợp cụ thể.
Phân tích hiệu quả từng mặt hoạt động và sử dụng các yếu tố sản xuất kinh doanh là cần thiết để tìm ra biện pháp tối ưu hóa chỉ tiêu hiệu quả kinh tế tổng hợp, đây là chức năng chính của chỉ tiêu này.
1.2.2.1 Hiệu quả sử dụng lao động
Trong ba yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất, lao động của con người đóng vai trò quyết định Việc sử dụng lao động một cách hiệu quả không chỉ làm tăng khối lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất, từ đó hạ giá thành sản phẩm và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả sử dụng lao động, có thể dựa vào các chỉ tiêu về sức sản xuất của lao động.
DTT Ý nghĩa: Một người lao động trong doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu đồng b Sức sinh lời của lao động
Sức sinh lời của lao động = LNST
Tổng LĐ trong kỳ Ý nghĩa: Một lao động trong doanh nghiệp tạo ra được bao nhiêu đồng LNST.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng lao động của doanh nghiệp không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng Để đánh giá toàn diện hơn, cần xem xét thêm các chỉ tiêu như hiệu quả sử dụng lao động và hiệu suất sử dụng thời gian lao động Những chỉ tiêu này giúp đánh giá hiệu quả lao động, giảm thiểu lao động dư thừa và nâng cao hiệu suất trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.2.2 Hiệu quả sử dụng vốn
Vòng quay toàn bộ vốn là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, cho thấy mỗi đồng vốn được huy động vào sản xuất kinh doanh tạo ra bao nhiêu doanh thu Chỉ tiêu này được tính toán dựa trên doanh thu và tổng vốn đầu tư của doanh nghiệp.
Vòng quay tổng vốn = DTT
Tổng vốn Hiệu suất sử dụng TSCĐ
Hiệu suất sử dụng TSCĐ = DTT
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
Sinh viên: Nguyễn Đức Hùng - QTN201 20
Chỉ tiêu này phản ánh số doanh thu mà mỗi đồng tài sản lưu động tạo ra trong một năm, với tài sản lưu động được xác định theo giá trị còn lại tại thời điểm lập báo cáo.
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản = DTT
Nội dung và các phương pháp phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh
1.3.1 Nội dung phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh là công cụ quan trọng giúp các nhà quản trị doanh nghiệp điều hành hiệu quả Tuy nhiên, thông tin cần thiết không phải lúc nào cũng sẵn có, và để thu thập được những thông tin này, cần thực hiện các bước phân tích cụ thể.
Bước1: Phân tích chung hoạt động sản xuất kinh doanh qua bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh.
Bước 2: Phân tích các chỉ tiêu tổng hợp
Bước 3: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng
Việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp phải thực hiện tốt các mối quan hệ sau:
Tốc độ tăng trưởng sản lượng hàng hóa phụ thuộc vào việc tăng nhanh tốc độ tiêu thụ trên thị trường, đồng thời giảm lượng hàng tồn kho và bán thành phẩm, cũng như số lượng tồn dở dang.
Mối quan hệ giữa tốc độ tăng trưởng kết quả kinh doanh và chi phí là rất quan trọng; để đạt được kết quả tốt, tốc độ tăng trưởng doanh thu cần phải nhanh hơn tốc độ tăng chi phí Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ mở rộng mà còn duy trì lợi nhuận bền vững.
Mối quan hệ giữa kết quả lao động và chi phí duy trì phát triển sức lao động là rất quan trọng; để đạt được hiệu quả tối ưu, tốc độ lao động cần phải tăng nhanh hơn so với tốc độ tăng lương.
1.3.2 Phương pháp phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh
Phương pháp so sánh tuyệt đối
Phương pháp này giúp đánh giá khối lượng và quy mô thay đổi của các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, so sánh với các doanh nghiệp khác hoặc giữa các thời kỳ khác nhau của chính doanh nghiệp.
Mức tăng giảm tuyệt đối của chỉ tiêu
Trị số của chỉ = tiêu kỳ phân tích - Trị số của chỉ tiêu kỳ gốc
Mức tăng giảm tuyệt đối không thể hiện chính xác về mặt lượng, vì thực tế, việc tăng giảm không nhất thiết phản ánh hiệu quả, tiết kiệm hay lãng phí Thay vào đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác để đánh giá hiệu quả qua các kỳ khác nhau.
Phương pháp so sánh tương đối
Phương pháp này cho biết kết cấu, quan hệ, tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của chỉ tiêu.
Trong đó: G1 là trị số chỉ tiêu kỳ phân tích G0 là trị số chỉ tiêu kỳ gốc
- Dạng kết hợp: Mức tăng giảm tương đối = G1 – G0(G1/i/G1/0)
Trong đó: G1/i là trị số chỉ tiêu cần liên hệ kỳ phân tích
G1/0 là trị số chỉ tiêu cần liên hệ kỳ gốc
Phương pháp thay thế liên hoàn
Mục đích của nghiên cứu này là xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến các chỉ tiêu kinh tế, từ đó cung cấp cơ sở để đề xuất các biện pháp chính xác và cụ thể hơn nhằm cải thiện hiệu quả kinh tế.
Điều kiện áp dụng cho các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phân tích trong phương trình kinh tế bao gồm các dạng tích số, thương số hoặc cả hai.
Bước 1: Xác định số lượng các nhân tố ảnh hưởng, mối quan hệ của các nhân tố với chỉ tiêu phân tích, công thức tính chỉ tiêu.
Để phân tích hiệu quả, cần sắp xếp các nhân tố theo một trật tự nhất định, trong đó nhân tố số lượng được xếp trước và nhân tố chất lượng xếp sau, đảm bảo không được đảo lộn thứ tự trong quá trình phân tích.
Bước 3: Xác định đối tượng cụ thể của phân tích. Đối tượng cụ thể của phân tích
Trị số của chỉ tiêu kỳ phân tích - Trị số của chỉ tiêu kỳ gốc
Bước 4: Tiến hành thay thế và xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân
Khi một nhân tố được thay thế, giá trị thực tế của nó sẽ được áp dụng, trong khi các nhân tố chưa thay thế sẽ giữ nguyên giá trị ở kỳ gốc Mỗi lần thay thế chỉ được thực hiện cho một nhân tố, do đó số lần thay thế sẽ tương ứng với số lượng nhân tố cần thay thế.
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đúng bằng hiệu số giữa kết quả của lần thay thế trước đó.
Bước 5: Tổng hợp mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đúng bằng với đới tượng cụ thể phân tích.
Phương pháp số chênh lệch
• Mục đích: Nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
• Điều kiện áp dụng: Khi các nhân tố ảnh hưởng có mối quan hệ tích số với chỉ tiêu phân tích.
• Nội dung phương pháp: Cũng gồm 5 bước nhưng ở dang rút gọn hơn, khi tính mức độ ảnh hưởng của các nhân tố sẽ đơn giản hơn.
Phương pháp số cân đối
• Mục đích: Nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu phân tích.
• Điều kiện áp dụng: Khi các nhân tố có mối quan hệ tổng đại số với chỉ tiêu phân tích.
Bước 1: Xác định số lượng nhân tố ảnh hưởng, xác định mới quan hệ giữa các nhân tố với chỉ tiêu phân tích.
Bước 2 là xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đối với chỉ tiêu phân tích, được tính bằng cách so sánh chênh lệch giữa trị số của kỳ phân tích và kỳ khác cho từng nhân tố.
Bước 3: Tổng hợp mức độ ảnh hưởng của các nhân tố bằng đối tượng cụ thể của phân tích.
Mục đích của nghiên cứu này là xác định quy luật của các hoạt động, quá trình và kết quả kinh tế, từ đó cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ công tác quản lý hiệu quả.
Để áp dụng điều kiện, cần thiết lập mối quan hệ tương quan giữa các hiện tượng quá trình và kết quả kinh tế thông qua một hàm mục tiêu cùng với các điều kiện ràng buộc tương ứng.
Bước đầu tiên trong quá trình phân tích là xác định hàm mục tiêu, dựa vào mối quan hệ tự nhiên giữa các hiện tượng, quá trình và kết quả kinh tế liên quan đến hàm mục tiêu đã được đề ra.
Bước 2: Thực hiện nghiên cứu để kiểm soát biến động của hàm mục tiêu trong các điều kiện ràng buộc, nhằm phát hiện quy luật của các hiện tượng, quá trình và kết quả kinh tế.
Bước 3: Rút ra những thông tin cần thiết để dự đoán dự báo phục vụ công tác quản lý.
Phương hướng, biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần đánh giá thực trạng, phân tích nguyên nhân và thực hiện các giải pháp đồng bộ Việc đưa ra biện pháp khắc phục yêu cầu doanh nghiệp phải phân tích tình hình kinh doanh, bắt đầu từ việc đánh giá nhu cầu thị trường và chuẩn bị các yếu tố cần thiết để đáp ứng nhu cầu đó.
• Nâng cao hiệu quả lao động
- Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ lao động.
- Tổ chức sắp xếp hợp lý lao động.
- Khuyến khích khả năng sáng tạo, áp dụng có hiệu quả vào quá trình kinh doanh.
- Thực hiện chế độ thưởng phạt nhằm khuyến khích lao động.
• Nâng ca hiệu quả sử dụng vốn
- Xây dựng kế hoạch sử dụng vốn hợp lý.
- Đẩy mạnh quá trình luân chuyển vốn, hạn chế tồn đọng vốn
• Giảm chi phí trong kinh doanh
Giảm giá thành sản phẩm là mục tiêu quan trọng của mọi doanh nghiệp để nâng cao khả năng cạnh tranh, chiếm lĩnh thị trường và tăng lợi nhuận Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần thực hiện các chiến lược hiệu quả.
- Thực hiện triệt để công tác khấu hao tài sản.
- Sử dụng hợp lý, có kế hoạch để đạt hiệu quả cao nhất của yếu tố đầu vào.
- Giảm các loại chi phí tối đa nhất có thể.
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI CHẤN PHONG
Khái quát chung về công ty TNHH TM Chấn Phong
Giới thiệu về công ty:
- Tên công ty (bằng tiếng Việt): CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CHẤN PHONG
- Tên công ty (bằng tiếng nước ngoài): CHAN PHONG TRANDING COMPANY LIMITED
- Tên viết tắt: CHAN PHONG TRANDING CO.,LTD
- Địa chỉ trụ sở chính: Số 1A Ký Kon - Hồng Bàng - Hải Phòng.
- Giám đốc: Bà Phạm Thu Thủy
- Email: tmchanphong.co@gmail.com
+ Kinh doanh đá công nghiệp, đá dân dụng, đá mài, đá cắt, vật liệu mài, nhám cuộn, nhám vòng, nhám xếp, keo.
+ Kinh doanh vật liệu xây dựng, thiết bị máy công – nông nghiệp, cơ khí, khóa, thiết bị ngành may, phụ liệu may mặc.
+ Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa.
- Đăng ký kinh doanh số: 0202002380, ngày 05 tháng 01 năm 2005
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH TM Chấn Phong Đầu tiên, tiền thân của công ty là một cửa hàng đại lý tại số 78 Tôn Đản với diện tích sử dụng là 50m 2 do bà Phạm Thu Thủy làm chủ cửa hàng Bà Phạm Thu Thủy và các thành viên trong gia đình trực tiếp kinh doanh bán hàng.
Sau một thời gian hoạt động, cửa hàng nhận thấy cần phải thích ứng với xu thế phát triển của nền kinh tế, và đã quyết định chuyển mình lớn với sự hỗ trợ từ Công ty tư vấn quản lý và đào tạo Lê Mạnh Bà Phạm Thu Thủy đã chuyển đổi hình thức kinh doanh, phát triển cửa hàng đại lý thành Công ty TNHH TM Chấn Phong Công ty không chỉ mở rộng về số lượng cửa hàng mà còn đa dạng hóa hình thức bán hàng, mở rộng thị trường tiêu thụ và tìm kiếm khách hàng mục tiêu Đồng thời, công ty cũng nâng cấp tổ chức quản lý bằng cách xây dựng nội quy và đào tạo cán bộ để nâng cao trình độ lao động, nhằm tối ưu hóa hoạt động và hiệu quả kinh doanh.
Năm 2009, bà Thủy đã sử dụng ngôi nhà 4 tầng diện tích 200m² làm cửa hàng và văn phòng làm việc Bà cũng dự kiến sử dụng cơ sở tại 54 Đông Hải, Hải An, Hải Phòng với diện tích 450m² để làm kho chứa hàng hóa.
Cửa hàng số 58 Trần Nhân Tông, được đưa vào hoạt động năm 2008, đã phải đóng cửa sau một tháng do Giám đốc Phạm Thu Thủy không đủ khả năng quản lý nhiều cơ sở cùng lúc Hiện tại, cả ba cơ sở: cửa hàng số 1A Ký Con, Kho 54 Đông Hải và cửa hàng số 58 Trần Nhân Tông chưa được kê khai là tài sản của Công ty TNHH TM Chấn Phong, mà chỉ được ghi nhận là tài sản cá nhân của Giám đốc Điều này cho thấy Giám đốc đang sử dụng tài sản cá nhân để phục vụ cho hoạt động kinh doanh của công ty, trong khi cửa hàng số 1A Ký Con được kê khai là tài sản thuê của Giám đốc.
Sau khi chuyển đổi hình thức kinh doanh, Công ty TNHH TM Chấn Phong đã không ngừng phát triển và xây dựng các chiến lược ngắn hạn và dài hạn để mở rộng thị trường Công ty nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ, luôn coi khách hàng là thượng đế với phương châm "Đảm bảo chất lượng – giá cả tốt nhất – dịch vụ chu đáo" Nguồn gốc sản phẩm của Chấn Phong không chỉ đến từ trong nước mà còn từ nước ngoài, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của thị trường.
Công ty TNHH TM Chấn Phong, mặc dù quy mô còn nhỏ, đã nhanh chóng khẳng định vị thế là nhà phân phối uy tín các sản phẩm vật tư cho ngành sản xuất đồ gỗ, cơ khí, sắt và inox tại Hải Phòng.
Công ty đang nỗ lực mở rộng kinh doanh nhằm trở thành một doanh nghiệp lớn có ảnh hưởng mạnh mẽ trên thị trường miền Bắc.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của Công ty
+ Đá công nghiệp, đá dân dụng, đá mài, đá cắt, vật liệu mài, nhám cuộn, nhám vòng, nhám xếp, keo.
+ Vật liệu xây dựng, thiết bị máy công – nông nghiệp, cơ khí, khóa, thiết bị ngành may, phụ liệu may mặc.
PHÒNG KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Bộ phận bán hàngBộ phận giao nhận Thủ quỹ Kế toán tổng hợp
+ Kinh doanh keo, vải nhám.
+ Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa.
+ Đảm bảo đời sống cho cán bộ, công nhân trong Công ty
+ Tổ chức hoạt động kinh doanh có hiệu quả
Để đảm bảo tính chính xác và trung thực của Báo cáo tài chính, cần thực hiện chế độ báo cáo kế toán tài chính theo đúng quy định hiện hành của Bộ Tài chính.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tại công ty TNHH TM Chấn Phong
Thời gian qua, nhờ sự hỗ trợ từ công ty TNHH tư vấn quản lý và đào tạo Lê Mạnh, công ty đã hoàn thiện cơ cấu tổ chức của mình.
Như tiêu chí đã đưa ra là: Gọn nhẹ, hiệu quả,đảm bảo lợi ích kinh tế thì sơ đồ cơ cấu tổ chức công ty như sau:
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH TM Chấn Phong
- 01 Trưởng phòng kinh doanh do ông Hoàng Đức Long đảm nhiệm.
- Bộ phận bán hàng theo tuyến: Gồm 3 nhân viên
+ Ông Hoàng Đức Long: Trưởng bộ phận bán hàng theo tuyến, chịu trách nhiệm về công tác bán hàng theo tuyến đường, kiêm nhiệm công tác tại kho.
+ 2 Nhân viên phụ bán hàng theo tuyến và vận chuyển hàng hóa.
- Bán hàng tại cửa hàng Số 1 Ký Con: Gồm 3 nhân viên bán hàng Hiện tại đã có nhân viên Bùi Thị Ngát làm nhân viên chính thức.
Biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận sau thuế của công ty năm 2014-2016
NĂM 2014NĂM 2015NĂM 2016 Tổng doanh thuLợi nhuận sau thuế
Cửa hàng tại số 78 Tôn Đản hiện có 3 nhân viên, bao gồm bà Phạm Thúy Nga, người đảm nhiệm vị trí cửa hàng trưởng và quản lý các nghiệp vụ thu chi, cùng với 2 nhân viên lao động thời vụ.
Phòng kế toán tổng hợp
Phòng kế toán tổng hợp bao gồm hai nhân viên, trong đó một nhân viên đảm nhiệm vai trò chính trong công tác tổng hợp, trong khi nhân viên còn lại phụ trách công tác tổ chức hành chính và kiêm nhiệm thủ quỹ.
Phân tích thực trạng sản xuất kinh doanh của công ty
2.2.1 Tình hình hoạt động của công ty thời gian gần đây
Bảng 1: Một số chỉ tiêu đạt được trong những năm gần đây
Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch Δ %
Tổng tài sản Đồng 3,510,446,109 3,175,514,779 (334,931,330) (9.54) Tổng doanh thu Đồng 2,459,737,261 4,157,204,605 1,697,467,344 69.01 Lợi nhuận sau thuế Đồng 3,033,546 24,099,150 21,065,604 694.42
Biểu đồ cho thấy doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp đã có sự biến đổi mạnh mẽ qua các năm Cụ thể, doanh thu năm 2016 đạt 4,157,204,605 đồng, tăng 69.1% so với năm 2015 Đồng thời, lợi nhuận sau thuế năm 2016 đạt 24,099,150 đồng, tăng đáng kể 694.42% so với năm 2015 Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế năm 2015 lại giảm 64.63% so với năm 2014.
2.2.2 Phân tích hiệu quả kinh doanh của công ty
2.2.2.1 Đánh giá chung về tình hình kinh doanh của công ty
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, trước tiên cần phân tích các kết quả đạt được trong những năm gần đây thông qua báo cáo kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán Việc này giúp đưa ra cái nhìn tổng quan về tình hình kinh doanh của công ty, được thể hiện rõ ràng qua bảng kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Niên độ tài chính năm 2016
Người nộp thuế: Công ty TNHH Thương mại Chấn Phong Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam
Stt Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Năm 2016 Năm 2015
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 4,157,204,605 2,459,737,261
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 94,466 14,944
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 122,850,000 122,850,000
8 Chi phí quản lý kinh doanh 24 294,502,399 261,319,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09 30,123,938 3,791,932
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(Nguồn tài liệu: Phòng kế toán tổng hơp)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Niên độ tài chính năm 2016
Người nộp thuế: Công ty TNHH Thương mại Chấn Phong Đơn vị tiền: VND
STT CHỈ TIÊU Mã Thuyết minh Năm 2016 Năm 2015
I I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 III.01 135,738,642 41,494,852
II II Đầu tư tài chính ngắn hạn
1 1 Đầu tư tài chính ngắn hạn 121 0 0
2 2 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129 0 0
III III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 985,075,562 1,038,717,688
1 1 Phải thu của khách hàng 131 985,075,562 1,038,717,688
2 2 Trả trước cho người bán 132 0 0
3 3 Các khoản phải thu khác 138 0 0
4 4 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 0 0
IV IV Hàng tồn kho 140 1,932,213,181 2,168,395,279
2 2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0
V Tài sản ngắn hạn khác
1 1 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 0 42,122,526
2 2 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152 975,212 38,631,607
3 3 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 157 0 0
4 4 Tài sản ngắn hạn khác 158 0 0
I I Tài sản cố định 210 III.03.04 119,152,337 172,084,157
2 2 Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (424,397,058) (371,465,238)
3 3 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 0 0
II II Bất động sản đầu tư 220 0 0
2 2 Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222 0 0
III III Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 III.05 0 0
1 1 Đầu tư tài chính dài hạn 231 0 0
2 2 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239 0 0
IV IV Tài sản dài hạn khác 240 2,359,845 0
2 2 Tài sản dài hạn khác 248 2,359,845 0
3 3 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249 0 0
2 2 Phải trả cho người bán 312 6,021,030 330,779,246
3 3 Người mua trả tiền trước 313 0 0
4 4 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.06 18,807,951 0
5 5 Phải trả người lao động 315 0 0
7 7 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318 729,000 0
8 8 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323 0 0
9 9 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 327 0 0
10 10.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328 0 0
11 11 Dự phòng phải trả ngắn hạn 329 0 0
1 1 Vay và nợ dài hạn 331 1,170,000,000 1,170,000,000
2 2 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 332 0 0
3 3 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 334 0 0
4 4 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 336 0 0
5 5 Phải trả, phải nộp dài hạn khác 338 0 0
6 6 Dự phòng phải trả dài hạn 339 0 0
I I Vốn chủ sở hữu 410 III.07 1,979,956,798 2.000,666,863
1 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 2,000,000,000 2,000,000,000
2 2 Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0
3 3 Vốn khác của chủ sở hữu 413 0 0
5 5 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 0 0
6 6 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 0 0
7 7 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417 (20,043,202) 666,863
2 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 0 0
3 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 0 0
4 4- Nợ khó đòi đã xử lý 0 0
Người ký: Phạm Thu ThủyNgày ký: 31/03/2017
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng Bảng 2: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2015-2016
STT Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch Δ %
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đồng 2,459,737,261 4,157,204,605 1,697,467,344 69.01
2 Các khoản giảm trừ doanh thu Đồng 0 0 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Đồng 2,459,737,261 4,157,204,605 1,697,667,344 69.01
4 Giá vốn hàng bán Đồng 2,071,791,177 3,746,824,999 1,675,033,822 80.85
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ Đồng 387,946,084 410,379,606 22,433,522 5.78
6 Doanh thu hoạt động tài chính Đồng 14,944 94,466 79,522 532.13
7 Chi phí tài chính Đồng 122,850,000 122,850,000 0 0.00
Trong đó: Chi phí lãi vay Đồng 122,850,000 122,850,000 0 0.00
8 Chi phí quản lý doanh nghiệp Đồng 261,319,096 294,502,399 33,183,303 12.70
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Đồng 3,791,932 (6,878,327) (10,670,259) (281.39)
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế Đồng 3,791,932 30,123,938 26,332,006 694.42
14 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Đồng 758,386 6,024,788 5,266,402 694.42
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Đồng 3,033,546 24,099,150 21,065,604 694.42
(Nguồn tài liệu: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2016 – Phòng kế toán tổng hợp)
Sinh viên: Nguyễn Đức Hùng - QTN201 32
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp đã tăng 1,697,467,344 Đồng, tương đương với 69.01% Sự tăng trưởng này là tín hiệu tích cực, cho thấy công ty đã mở rộng thị trường và áp dụng các biện pháp hiệu quả để thúc đẩy doanh thu.
Tốc độ tăng giá vốn bán hàng năm 2016 đạt 1,675,033,822 đồng, tương ứng 80.85%, cao hơn tốc độ tăng doanh thu thuần, cho thấy xu hướng kinh doanh chưa khả quan Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này là do biến động giá cả nguyên vật liệu trên thị trường, làm tăng chi phí mua vào và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2016 đã tăng 22,433,522 đồng, tương đương 5.78% so với năm 2015, trong khi doanh thu thuần tăng 1,697,667,344 đồng, tương ứng 69.01% Điều này cho thấy doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp giảm giá vốn hàng hóa, bao gồm việc tìm kiếm nguồn cung ứng hàng hóa đầu vào với giá thấp hơn.
Doanh thu hoạt động tài chính tăng 79,522 đồng từ năm 2015 đến 2016 điều này góp phần làm tăng lợi nhuận của công ty.
Chi phí quản lý doanh nghiệp đã tăng 33,183,303 đồng, tương đương với 21.7% từ năm 2015 đến 2016 Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do doanh nghiệp đã đầu tư thêm vào thiết bị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp đã tăng 26,332,006 đồng trong hai năm qua, tương đương với 694.42%, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong hoạt động sản xuất Kết quả này cũng phản ánh qua việc lợi nhuận sau thuế tăng 21,065,604 đồng, cùng tỷ lệ 694.42%.
Trong hai năm 2015 và 2016, mặc dù doanh nghiệp đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng vẫn đạt được lợi nhuận ổn định Để gia tăng lợi nhuận trong tương lai, công ty cần triển khai các biện pháp khắc phục nhằm tối ưu hóa nguồn lực, quản lý sự biến động đầu vào và tiết kiệm chi phí.
2.2.2.2 Phân tích hiệu quả kinh tế tổng hợp Để có cái nhìn chung nhất về hiệu quả kinh doanh của công ty ta đi vào phân tích hiệu quả kinh tế tổng hợp thông qua 2 chỉ tiêu: Tỷ suất sinh lợi tài sản ROA và tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu ROE.
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
Sinh viên: Nguyễn Đức Hùng - QTN201 53
Bảng 3: Đánh giá hiệu quả kinh tế tổng hợp
Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch Δ %
Tổng tài sản Đồng 3,501,446,109 3,175,514,779 (325,931,330) (9.31) Vốn chủ sở hữu Đồng 2,000,666,863 1,979,956,798 (20,710,065) (1.04) Lợi nhuận sau thuế Đồng 3,033,546 24,099,150 21,065,604 694.42
(Nguồn tài liệu: Phòng kế toán tổng hơp)
ROA năm 2016 đã tăng 775.96% so với năm 2015, cho thấy rằng mỗi đồng giá trị tài sản bình quân đầu tư vào sản xuất kinh doanh trong năm 2016 mang lại 0.0076 đồng lợi nhuận, so với chỉ 0.0009 đồng trong năm 2015 Lợi nhuận sau thuế năm 2016 cũng tăng 21,065,604 đồng, tương đương 694.42% Tuy nhiên, tổng tài sản năm 2016 lại giảm 325,931,330 đồng, tương ứng với 9.31% so với năm 2015.
ROE của doanh nghiệp đã tăng từ 0.15% năm 2015 lên 1.22% năm 2016, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu Cụ thể, mỗi đồng vốn mà chủ sở hữu đầu tư vào kinh doanh đã mang về 0.0015 đồng lợi nhuận năm 2015, nhưng con số này đã tăng lên 0.0122 đồng vào năm 2016 Sự gia tăng này phản ánh khả năng sinh lời tốt hơn từ vốn chủ sở hữu trong năm 2016.
2.2.2.3 Phân tích hiệu quả sử dụng chi phí+
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân lập Hải Phòng
Bảng 4: Phân tích các chỉ tiêu chi phí của doanh nghiệp
Chỉ tiêu Đơn vị Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch Δ %
Giá vốn hàng bán Đồng 2,701,791,177 3,746,824,999 1,045,033,822 38.68
Chi phí tài chính Đồng 122,850,000 122,850,000 0 0.00
Chi phí quản lý doanh nghiệp Đồng 261,319,096 294,502,399 33,183,303 12.70
Doanh thu hoạt động tài chính Đồng 14,944 94,466 79,522 532.13
Lợi nhuận sau thuế Đồng 3,033,546 24,099,150 21,065,604 694.42
Hiệu quả sử dụng chi phí % 79.71 101.94 160.75 201.67
Sức sinh lời của chi phí % 0.10 0.58 0.48 488.43
(Nguồn tài liệu: Phòng kế toán tổng hơp)
Sinh viên: Nguyễn Đức Hùng - QTN201 35
Tổng chi phí năm 2016 đã tăng 1,080,292,125 đồng so với năm 2015, tương đương với tỷ lệ tăng 35.01% Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do giá vốn hàng bán tăng 1,045,033,822 đồng, với tỷ lệ tăng 38.68%.
Hiệu quả sử dụng chi phí của doanh nghiệp năm 2016 đạt 101.94%, cho thấy rằng với mỗi 100 đồng chi phí, doanh thu thuần thu về là 101 đồng Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng chi phí năm 2016 cao hơn 160.75% so với năm 2015.
Vào năm 2016, tỷ suất sinh lời từ chi phí đạt 0.58%, có nghĩa là mỗi 100 đồng chi phí đầu tư vào hoạt động kinh doanh đã tạo ra 58 đồng lợi nhuận.
2015, sức sinh lời của chi phí đã tăng lên 0.48 lần tương ứng với ty lệ tăng 488.43%.
Cả hai chỉ số về hiệu quả sử dụng chi phí và sức sinh lời chi phí năm 2016 đều tăng so với năm 2015, cho thấy doanh nghiệp đã sử dụng chi phí hiệu quả hơn Đây là một tín hiệu tích cực trong bối cảnh khó khăn hiện nay, và doanh nghiệp cần phát huy thành công này trong những năm tới.
2.2.2.4 Phân tích hiêu quả sử dụng lao động
Bảng 5: Cơ cấu lao động trong công ty
Chỉ tiêu Năm 2015 Năm 2016 So sánh
Số lượng Tỷ trọng Số lượng Tỷ trọng +/- %