LÝ LUẬN VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
Tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Tài chính doanh nghiệp và các quyết định TCDN
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần một lượng vốn tiền tệ nhất định để thực hiện các hoạt động, và cách huy động vốn sẽ khác nhau tùy thuộc vào hình thức pháp lý Vốn kinh doanh được sử dụng để hình thành các tài sản cần thiết như tài sản cố định (TSCĐ) và tài sản lưu động (TSLĐ), kết hợp với sức lao động để sản xuất hàng hóa Khi doanh nghiệp tiêu thụ hàng hóa trên thị trường, họ tạo ra doanh thu, và sau khi trừ đi các chi phí, lãi vay, thuế, phần còn lại sẽ là lợi nhuận sau thuế.
Quá trình hoạt động của doanh nghiệp bao gồm việc tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ, tạo thành hoạt động tài chính của doanh nghiệp Trong quá trình này, dòng tiền vào và dòng tiền ra phát sinh, liên quan chặt chẽ đến hoạt động đầu tư và kinh doanh hàng ngày.
Quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ là yếu tố quan trọng trong việc hình thành các quan hệ kinh tế, từ đó tạo ra các quan hệ tài chính chủ yếu của doanh nghiệp Những quan hệ tài chính này bao gồm việc quản lý nguồn vốn, đầu tư và chi tiêu, đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và Nhà nước thể hiện qua việc doanh nghiệp thực hiện các nghĩa vụ tài chính, bao gồm việc nộp thuế và lệ phí vào ngân sách Nhà nước.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ thể kinh tế cũng như tổ chức xã hội rất phong phú và đa dạng Điều này được thể hiện qua việc thanh toán thưởng phạt vật chất khi doanh nghiệp và các bên cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho nhau Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể thiết lập quan hệ tài chính với các tổ chức xã hội thông qua việc tài trợ cho các hoạt động của họ.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và người lao động chủ yếu thể hiện qua việc thanh toán tiền công, thực hiện các chế độ thưởng và phạt vật chất trong quá trình lao động Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên mà còn góp phần vào hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và các chủ sở hữu được thể hiện qua việc các chủ sở hữu đầu tư, góp vốn hoặc rút vốn khỏi doanh nghiệp, cũng như trong việc phân chia lợi nhuận sau thuế.
Quan hệ tài chính nội bộ doanh nghiệp đề cập đến mối quan hệ thanh toán giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, liên quan đến hoạt động kinh doanh, hình thành và sử dụng quỹ của doanh nghiệp, cũng như phân phối kết quả kinh doanh và thực hiện hạch toán nội bộ.
Từ những vấn đề nêu trên, có thể rút ra khái niệm về tài chính doanh nghiệp:
Tài chính doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến các quan hệ kinh tế dưới dạng giá trị, liên kết chặt chẽ với việc hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
Tài chính doanh nghiệp bao gồm các quỹ tiền tệ liên quan đến việc tạo lập, phân phối, sử dụng và vận động trong hoạt động của doanh nghiệp.
Trong doanh nghiệp, các quyết định tài chính chủ yếu được chia thành ba loại: quyết định đầu tư vốn, quyết định huy động vốn và quyết định phân phối lợi nhuận.
Quyết định đầu tư vốn là quá trình xác định tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận tài sản trong doanh nghiệp Các quyết định đầu tư chủ yếu bao gồm đầu tư vào tài sản lưu động (TSLĐ), đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ), và quyết định về mối quan hệ cấu trúc giữa đầu tư TSLĐ và TSCĐ.
Quyết định đầu tư là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong tài chính doanh nghiệp, vì nó có khả năng tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Một quyết định đầu tư đúng đắn không chỉ nâng cao giá trị doanh nghiệp mà còn gia tăng tài sản cho chủ sở hữu Ngược lại, một quyết định sai lầm có thể dẫn đến tổn thất giá trị doanh nghiệp, gây thiệt hại cho tài sản của chủ sở hữu.
Quyết định huy động vốn là quá trình xác định nguồn tài chính cần thiết cho các khoản đầu tư, bao gồm huy động vốn ngắn hạn và dài hạn Để đưa ra những quyết định huy động vốn hiệu quả, các nhà quản trị tài chính cần nắm rõ ưu nhược điểm của các công cụ huy động, đồng thời đánh giá chính xác tình hình thị trường và giá cả hiện tại cũng như dự đoán xu hướng trong tương lai, từ đó đưa ra những lựa chọn kịp thời và phù hợp với từng giai đoạn cụ thể.
Quyết định phân phối lợi nhuận là yếu tố quan trọng trong chính sách cổ tức của doanh nghiệp, nơi các nhà quản trị phải cân nhắc giữa việc chia cổ tức từ lợi nhuận sau thuế (LNST) hay giữ lại để tái đầu tư Những lựa chọn này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách cổ tức mà còn tác động trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp và giá cổ phiếu trên thị trường.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm đánh giá tình hình tài chính DN
1.2.1.1 Khái niệm Đánh giá tình hình tài chính của DN là việc thông qua các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan khác để có cái nhìn tổng quát nhất về tình hình huy động vốn, tình hình đầu tư và sử dụng vốn, tình hình công nợ và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, hiệu suất sử dụng VKD, hiệu quả sử dụng VKD của doanh nghiệp…
Mục tiêu của đánh giá tình hình TCDN đối với mỗi đối tượng khác nhau sẽ khác nhau Cụ thể:
- Đối với nhà quản lý DN: Cần thông tin về đánh giá tình hình tài chính của
Để quản lý hiệu quả hoạt động trong doanh nghiệp, cần thiết lập hệ thống DN nhằm định hướng các quyết định về đầu tư, tài trợ và phân phối lợi nhuận Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh giúp điều chỉnh các biện pháp phù hợp, đảm bảo cân bằng tài chính, khả năng sinh lời và thanh toán Đồng thời, dự báo các dấu hiệu rủi ro tài chính cũng rất quan trọng để xây dựng các kế hoạch tài chính và đưa ra quyết định tài chính hợp lý.
Đối với nhà đầu tư, việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp là rất quan trọng để nhận định triển vọng phát triển trong tương lai Qua đó, họ có thể ước lượng giá trị cổ phiếu trên thị trường tài chính, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Người cho vay chú trọng đến khả năng thanh toán nợ đến hạn đối với các khoản cho vay ngắn hạn, trong khi với các khoản cho vay dài hạn, họ tập trung vào mức sinh lời của vốn vay và các yếu tố rủi ro tài chính có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn trả nợ của doanh nghiệp Những yếu tố này giúp người cho vay đưa ra quyết định chính xác trong việc cấp tín dụng.
Đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp người lao động hiểu rõ về thu nhập và cơ hội thăng tiến mà doanh nghiệp cung cấp, từ đó định hướng công việc và phát triển sự nghiệp của mình.
Đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp là một công cụ quản lý quan trọng, cung cấp thông tin cần thiết để phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Qua đó, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của họ.
1.2.2 Nội dung và chỉ tiêu phản ánh tình hình tài chính của DN
1.2.2.1 Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của DN
Đánh giá biến động nguồn vốn và kết cấu nguồn vốn
Chỉ tiêu đánh giá nguồn vốn doanh nghiệp huy động để tài trợ cho nhu cầu vốn bao gồm vốn chủ sở hữu (VCSH) và các khoản vay, nợ VCSH chủ yếu bao gồm vốn đầu tư của chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư Các nguồn vay và nợ có thể là vay tín dụng, phát hành trái phiếu, thuê tài chính, tín dụng thương mại và các nguồn vốn chiếm dụng khác Mỗi loại nguồn vốn huy động đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Để đánh giá thực trạng và biến động nguồn vốn của doanh nghiệp, cần sử dụng hai nhóm chỉ tiêu quan trọng: các chỉ tiêu quy mô nguồn vốn và các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu nguồn vốn, bao gồm hệ số cơ cấu nguồn vốn.
Hệ số cơ cấu nguồn vốn là chỉ số tài chính quan trọng giúp nhà quản lý doanh nghiệp đánh giá sự độc lập tài chính, mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính Thông qua hệ số nợ, các chủ nợ có thể xác định mức độ an toàn của khoản cho vay, từ đó đưa ra quyết định cho vay và thu hồi nợ hợp lý Đồng thời, nhà đầu tư cũng có thể dựa vào hệ số nợ để đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp, qua đó cân nhắc các cơ hội đầu tư.
Hệ số nợ Đây là chỉ tiêu phản ánh bình quân trong một đồng vốn kinh doanh, DN đang sử dụng mấy đồng vốn vay nợ
Hệ số vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu này phản ánh bình quân trong một đồng vốn kinh doanh, DN đang sử dụng mấy đồng vốn chủ sở hữu
Hệ số vốn chủ sở hữu =
Vốn chủ sở hữu Tổng nguồn vốn
Hoặc: Hệ số vốn chủ sở hữu = 1 – Hệ số nợ
Đánh giá hoạt động tài trợ của doanh nghiệp
Nguồn vốn lưu động của một DN được phân chia làm 2 bộ phận:
Nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC) là nguồn vốn dài hạn dùng để tài trợ cho tài sản lưu động của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách liên tục và ổn định.
+ Nguồn vốn lưu động tạm thời: là nguồn vốn ngắn hạn tài trợ cho TSLĐ của
DN nhằm đáp ứng những nhu cầu biến động tăng giảm theo chu kỳ kinh doanh của
Tài sản của doanh nghiệp được chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn (TSNH) và tài sản dài hạn (TSDH) TSNH, hay tài sản lưu động, có thời gian chuyển đổi thành tiền dưới 1 năm, trong khi TSDH bao gồm tài sản cố định và đầu tư dài hạn với thời gian hoàn vốn trên 1 năm Hai loại tài sản này được hình thành từ hai nguồn vốn: nguồn vốn thường xuyên và nguồn vốn tạm thời Nguồn vốn thường xuyên bao gồm vốn chủ sở hữu và các khoản nợ dài hạn có thời gian đáo hạn trên 1 năm, trong khi nguồn vốn tạm thời là các khoản nợ ngắn hạn với thời gian đáo hạn dưới 1 năm.
Nguồn vốn thường xuyên chủ yếu được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định (TSDH), trong khi phần còn lại cùng với nguồn vốn tạm thời sẽ được đầu tư vào tài sản ngắn hạn (TSNH) Sự chênh lệch giữa nguồn vốn thường xuyên và TSDH được gọi là nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC).
NWC = Nguồn vốn thường xuyên – Tài sản dài hạn
Hoặc NWC = Tài sản ngắn hạn – Nợ phải trả ngắn hạn, là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá phương thức tài trợ vốn lưu động của doanh nghiệp Chỉ tiêu này giúp xác định mức độ an toàn và rủi ro tài chính trong hoạt động của DN.
Có 3 trường hợp có thể xảy ra:
Khi tỷ số TSNH (Tài sản ngắn hạn) lớn hơn NPTNH (Nợ phải trả ngắn hạn), điều này cho thấy nguồn vốn lưu động thường xuyên có giá trị dương, dẫn đến sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
DN vì có một bộ phận nguồn vốn lưu động thường xuyên tài trợ cho TSLĐ để sử dụng cho hoạt động kinh doanh
Khi tỷ số TSNH < NPTNH, tức là nguồn vốn lưu động thường xuyên có giá trị âm, đây là dấu hiệu đáng lo ngại cho doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng Điều này cho thấy việc sử dụng vốn không hiệu quả, dẫn đến mất cân bằng trong cán cân thanh toán, với hệ số thanh toán nợ ngắn hạn thấp hơn 1 Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp trong ngành thương mại, tình trạng này vẫn có thể xảy ra do tốc độ quay vòng vốn nhanh của ngành.
Các nhân tố ảnh hướng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Nền kinh tế đang trong quá trình tăng trưởng mang lại nhiều cơ hội cho doanh nghiệp (DN) đầu tư và phát triển Điều này yêu cầu DN tích cực áp dụng các biện pháp huy động vốn để đáp ứng nhu cầu đầu tư Ngược lại, trong bối cảnh suy thoái và khủng hoảng, DN sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư hiệu quả.
Chính sách kinh tế và tài chính của Nhà nước đối với doanh nghiệp bao gồm các biện pháp như chính sách thuế, khuyến khích đầu tư, cùng với các quy định liên quan đến xuất khẩu và nhập khẩu Những chính sách này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp, thúc đẩy đầu tư và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Lạm phát cao gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng tài chính căng thẳng Nếu không áp dụng các biện pháp tích cực, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ thất thoát vốn kinh doanh Đồng thời, lạm phát cũng làm tăng nhu cầu vốn kinh doanh, khiến tình hình tài chính của doanh nghiệp trở nên bất ổn.
Mức độ cạnh tranh trong ngành nghề cao yêu cầu doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn vào đổi mới thiết bị, công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm Để thu hút khách hàng và cải thiện năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến quảng cáo.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan
- Hình thức pháp lý, tổ chức doanh nghiệp:
+ Hình thức pháp lý tổ chức DN ảnh hưởng rất lớn đến việc tổ chức tài chính
Doanh nghiệp (DN) có các phương thức hình thành và huy động vốn, tổ chức quản lý và sử dụng vốn hiệu quả, cũng như thực hiện chuyển nhượng vốn và phân phối lợi nhuận Chủ sở hữu DN chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của doanh nghiệp, đảm bảo sự bền vững và phát triển của tổ chức.
Khi đánh giá và lựa chọn các quyết định tài chính, nhà quản trị tài chính cần xem xét hình thức pháp lý của doanh nghiệp, vì mỗi loại hình pháp lý sẽ ảnh hưởng đến các quyết định tài chính khác nhau.
DN sẽ có những đặc điểm khác nhau trong việc lựa chọn các quyết định tài chính
Sức mạnh tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua tổng nguồn vốn bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay, khả năng quản lý hiệu quả các nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh, cũng như khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và dài hạn Ngoài ra, các tỷ lệ sinh lời cũng phản ánh năng lực tài chính của doanh nghiệp.
Tiềm năng của con người trong doanh nghiệp, bao gồm người lao động, cán bộ và nhân viên, thể hiện qua kiến thức và kinh nghiệm đáp ứng yêu cầu công việc Họ không chỉ hoàn thành nhiệm vụ được giao mà còn có khả năng chuyên môn hóa cao và biết khai thác cơ hội kinh doanh hiệu quả.
Trình độ trang thiết bị công nghệ và cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của các mục tiêu kinh doanh Sự đúng đắn của các mục tiêu này cùng với khả năng kiểm soát trong quá trình thực hiện là yếu tố quyết định để đạt được kết quả mong muốn.
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG XUÂN
Tổng quan về Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân
2.1.1 Quá trình thành lập và phát triển của Công ty
Tên gọi chính thức: Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân
Địa chỉ văn phòng: Số 68 TT20 Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Hà Nội
Số cổ phần: 2.200.000 với mệnh giá là 10.000 đồng/cổ phần
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần
Lĩnh vực kinh doanh: Xây dựng nhà để ở
Quá trình hình thành, phát triển của Công ty
Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân, được thành lập từ ngày 01/12/2009, chuyên hoạt động trong lĩnh vực xây dựng với trọng tâm là xây dựng nhà ở Doanh nghiệp này đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0104267248 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
Trong những năm đầu hoạt động, Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Xuân Trường đã phải đối mặt với nhiều khó khăn để duy trì và phát triển doanh nghiệp Giữa bối cảnh kinh tế biến động do dịch bệnh, chiến tranh thương mại và các yếu tố chính trị, công ty đã xác định đúng hướng phát triển, vượt qua thử thách, ổn định và xây dựng uy tín, từ đó giành được sự tin cậy từ các chủ đầu tư trong lĩnh vực hoạt động.
Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân, với hơn 11 năm kinh nghiệm, cam kết cung cấp dịch vụ thi công xây dựng hàng đầu và có tầm nhìn quy hoạch xa Đội ngũ nhân sự sáng tạo, tận tâm và chuyên môn cao của Trường Xuân không ngừng mang đến các công trình nhà ở chất lượng cao trên toàn quốc, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động của Công ty
Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng công trình dân dụng khác
Hoàn thiện công trình xây dựng
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Lắp đặt hệ thống điện
Phá dỡ các công trình xây dựng
Giám sát các công trình xây dựng dân dụng
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kĩ thuật có liên quan
Cơ cấu tổ chức của công ty (Nguồn: Tài liệu phòng nhân sự)
Sơ đồ 1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của Công ty CP Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân
Chức năng các bộ phận:
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, bao gồm tất cả cổ đông có quyền biểu quyết Nhiệm vụ của đại hội đồng là thông qua các báo cáo của hội đồng quản trị về tình hình hoạt động kinh doanh, quyết định các chiến lược và phương án sản xuất kinh doanh cũng như đầu tư Ngoài ra, đại hội còn tiến hành thảo luận và thông qua các bổ sung, sửa đổi Điều lệ công ty, bầu, miễn nhiệm và bãi nhiệm các thành viên Hội đồng quản trị và Ban Kiểm Soát.
Phó Giám đốc 1 Phó Giám Đốc 2
Ban quản lí dự án
Phòng tài chính- kế toán
Phòng tổ chức hành chính
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý do đại hội đồng cổ đông bầu ra, có nhiệm vụ quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển trung hạn và kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty Đồng thời, hội đồng cũng có trách nhiệm giám sát hoạt động của Giám đốc và các cán bộ quản lý khác trong công ty, đảm bảo mọi quyết định và hoạt động đều phù hợp với quyền hạn của đại hội đồng cổ đông.
Ban kiểm soát là cơ quan chịu trách nhiệm kiểm tra hoạt động tài chính của Công ty, đảm bảo việc tuân thủ chế độ hạch toán và tính hợp pháp, chính xác, trung thực trong quản lý Cơ quan này thực hiện việc xem xét sổ kế toán cùng các tài liệu liên quan, tiến hành kiểm tra khi có yêu cầu từ cổ đông hoặc nhóm cổ đông, và can thiệp vào hoạt động của Công ty khi cần thiết.
Gồm Giám đốc và các Phó giám đốc
Giám đốc là người điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của công ty, chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị Người này có trách nhiệm thực hiện các quyền và nhiệm vụ được giao, đồng thời phải báo cáo trước Hội đồng quản trị và pháp luật về những hoạt động của mình.
Phó giám đốc là người hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Họ có trách nhiệm báo cáo trực tiếp với Giám đốc và chịu trách nhiệm pháp lý về các nhiệm vụ được giao.
+ Là phòng ban cùng các đơn vị thi công giải quyết các phát sinh
+ Tham gia phân tích đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của các đơn vị trực thuộc Công ty
- Ban quản lí dự án
Giúp Ban Giám đốc tổ chức và quản lý dự án, xây dựng kế hoạch thực hiện và theo dõi tiến độ Lưu trữ và theo dõi việc thực hiện các hợp đồng thi công, tư vấn Thực hiện báo cáo kết quả dự án cho Ban Giám đốc và Cơ quan quản lý Nhà nước theo quy định.
Tổ chức thi công xây dựng và quản lý các đội thi công là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc lập kế hoạch tiến độ thi công và xây dựng phương án tổ chức thi công Đồng thời, cần chú trọng đến biện pháp an toàn lao động để đảm bảo an toàn cho công nhân trong suốt quá trình thi công.
+ Xây dựng nội quy công trường, nội quy an toàn lao động và phòng chống cháy nổ
+ Tổ chức thực hiện bảo vệ công trình và thực hiện nội quy công trình, nội quy an toàn lao động
+ Báo cáo thực hiện tiến độ thi công, báo cáo sự cố công trình, báo cáo thực hiện công việc xây dựng
+ Đề xuất vật tư - vật liệu xây dựng- dụng cụ thiết bị thi công cho các công trình xây dựng
- Phòng tổ chức - hành chính
Hỗ trợ Giám đốc trong việc nghiên cứu và đề xuất các phương pháp tối ưu hóa tổ chức sản xuất, đồng thời xây dựng mô hình quản lý phù hợp với thực tiễn.
Xây dựng quy chế tổ chức làm việc và phối hợp giữa các đơn vị, phòng ban là cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả theo Điều lệ tổ chức và hoạt động của Công ty.
+ Lập các cân đối về nguồn nhân lực, xây dựng kế hoạch tuyển dụng theo đúng trình tự quy định của Công ty và chế độ của Nhà nước
Tổ chức có trách nhiệm tiếp nhận và quản lý đội ngũ cán bộ, công nhân, đồng thời điều phối hợp lý các hoạt động Ngoài ra, tổ chức cũng cần giải quyết các vấn đề liên quan đến việc thuyên chuyển, kỷ luật và nghỉ chế độ theo quy định của Bộ Luật Lao động.
Nghiên cứu và đề xuất các biện pháp nhằm thực hiện việc đề bạt cán bộ, đào tạo nâng cao tay nghề, cũng như bổ sung cán bộ và công nhân để đáp ứng hiệu quả nhu cầu sản xuất và quản lý.
- Phòng tài chính - kế toán
+ Tham mưu giúp Ban giám đốc chỉ đạo, quản lý điều hành công tác kinh tế tài chính và hạch toán kế toán
Xây dựng kế hoạch vốn trung và dài hạn là rất quan trọng để huy động kịp thời các nguồn vốn sẵn có cho hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này bao gồm việc tạo lập và sử dụng các nguồn tài chính một cách hiệu quả, nhằm đảm bảo tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm.
+ Thực hiện các thủ tục huy động nguồn vốn, vay tín dụng, vay ngân hàng và các tổ chức tài chính khác
+ Quản lý mọi khoản thu chi, thanh toán tiền lương, các chế độ chính sách cho người lao động theo đúng quy định của Nhà nước và Công ty
- Phòng vật tư - thiết bị
+ Tổ chức chỉ đạo thực hiện kế hoạch bảo dưỡng, sửa chữa, xác định thời gian sử dụng máy móc thiết bị
+ Tổ chức cho các đơn vị thực hiện các thể chế, quy trình kỹ thuật trong quản lý sử dụng, bảo dưỡng, sửa chữa và bảo quản máy
+ Liên hệ với các trung tâm công nghệ, các nhà sản xuất để thực hiện chuyển giao công nghệ khai thác, sử dụng máy móc
Tổ chức bộ máy quản lý tài chính - kế toán
Sơ đồ 2: Tổ chức bộ máy kế toán của Công ty CP Xây dựng thương mại và công nghệ trường xuân
Thực trạng tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân
và công nghệ Trường Xuân
2.2.1 Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của công ty a) Phân tích sự biến động cơ cấu nguồn vốn
Bảng 2.1: Sự biến động nguồn vốn của công ty năm 2019-2020 ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ lệ Tỉ trọng
1 Phải trả người bán ngắn hạn 9.041 10,24% 442 0,64% 8.599 1.945% 9,6%
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19.790 22,42% 5.844 8,7% 13.946 238,64% 13,72%
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 280 0,32% 847 1,26% (567) (66,94%) (0,94%)
5 Chi phí phải trả ngắn hạn 70 0,08% 77 0,11% (7) (9,09%) (0,03%)
8 Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 263 0,3% 417 0,62% (154) (36,93%) (0,32%)
9 Phải trả ngắn hạn khác 57.094 64,69% 56.979 84,81% 115 0,2% (20,12%)
10 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.200 1,36% 2.000 2,98% (800) (40%) (1,62%)
12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 524 0.59% 577 0,88% (53) (9,18%) (0,29%)
1 Phải trả người bán dài hạn 0 0% 0 0% 0 - 0%
6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.039 50,63% 1.299 56,43% (260) (20,01%) (5,8%)
7 Phải trả dài hạn khác 1.013 49,37% 1.003 43,57% 10 0,997% 5,8%
1 Vốn góp của chủ sở hữu 22.000 79,27% 22.000 85,4% 0 0% (6,13%)
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22.000 100% 22.000 100% 0 0% 0%
2 Thặng dư vốn cổ phần 2.798 10.08% 1.907 7,4% 891 46,72% 2,68%
3 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0% 0 0% 0 - 0%
4 Vốn khác của chủ sở hữu 941,5 3,39% 941,5 3,65% 0 0% (0,26%)
8 Quỹ đầu tư phát triển 981,3 3,54% 814,4 3,16% 166,9 20,49% 0,38%
11 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.031 3,72% 1.041 4,04% (10) (0,96%) (0,32%)
II Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0% 0 0% 0 - 0%
(Nguồn số liệu: Trích từ BCĐKT năm 2019-2020 của Công ty CP Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân) Đánh giá:
Cuối năm 2020, tổng nguồn vốn của công ty đạt 118.067 triệu đồng, tăng 22.819 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 23,96%, cho thấy quy mô vốn của doanh nghiệp đang mở rộng Đến cuối năm 2020, nợ phải trả chiếm 76,49% tổng nguồn vốn, trong khi đầu năm 2020 chỉ chiếm 72,95% Tỷ trọng của vốn chủ sở hữu (VCSH) trong tổng nguồn vốn cũng có sự thay đổi đáng kể.
Vào cuối năm 2020, tỷ lệ vốn chủ sở hữu của công ty giảm xuống còn 23,51% từ mức 27,05% đầu năm, cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu vốn với việc giảm tỷ trọng vốn chủ sở hữu và tăng tỷ trọng nợ phải trả, điều này làm giảm mức độ tự chủ tài chính của công ty Tuy nhiên, cần thực hiện các phân tích sâu hơn để có cái nhìn khách quan và chính xác hơn về tình hình tài chính.
Vào cuối năm 2020, nợ phải trả của công ty đạt 90.315 triệu đồng, tăng 20.829 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 29,97% Nợ phải trả chiếm 76,49% tổng nguồn vốn, cho thấy tỷ trọng nợ cao trong cấu trúc tài chính Sự gia tăng nợ chủ yếu do nợ ngắn hạn, chiếm tỷ trọng lớn hơn nhiều so với nợ dài hạn, cho thấy công ty ưu tiên huy động nợ ngắn hạn Điều này yêu cầu công ty cần có kế hoạch trả nợ rõ ràng và các phương án sản xuất kinh doanh phù hợp với từng khoản nợ.
Cuối năm 2020, nợ ngắn hạn đạt 88.263 triệu đồng, tăng 21.079 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 31,38% Nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu nợ phải trả, với 97,73% vào cuối năm 2020 so với 96,69% đầu năm Sự gia tăng này chủ yếu do các khoản phải trả người bán ngắn hạn, tiền mua trước ngắn hạn và các khoản phải trả ngắn hạn khác tăng lên, trong đó khoản phải trả người bán ngắn hạn tăng mạnh nhất, đạt 9.041 triệu đồng, tăng 8.599 triệu đồng so với đầu năm Điều này cho thấy doanh nghiệp đang tận dụng nguồn vốn từ các nhà cung cấp với chi phí thấp, đồng thời khẳng định uy tín của mình trong việc được ưu đãi về thời hạn mua hàng.
Tính đến cuối năm 2020, chỉ tiêu người mua trả tiền trước ngắn hạn đạt 19.790 triệu đồng, tăng 13.946 triệu đồng so với đầu năm Doanh nghiệp đã gia tăng nguồn vốn chiếm dụng không chỉ từ nhà cung cấp mà còn từ khách hàng, thông qua khoản tiền mà khách hàng ứng trước theo tiến độ thi công Việc tăng quy mô và tỉ trọng của khoản mục này giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn tài trợ cho nhu cầu vốn lưu động mà không phát sinh chi phí Do đó, công ty cần hoàn thiện các công trình thi công đúng tiến độ và đảm bảo chất lượng để giữ uy tín với khách hàng.
Năm 2020, công ty đã gia tăng sự phụ thuộc vào nguồn tài chính bên ngoài thông qua việc tăng vay nợ ngắn hạn và huy động vốn chiếm dụng Sự gia tăng này cũng đi kèm với lượng tiền khách hàng thanh toán trước, giúp tiết kiệm chi phí vốn Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra áp lực lớn trong việc trả nợ ngắn hạn, yêu cầu công ty phải theo dõi chặt chẽ các khoản vay đến hạn để đảm bảo thanh toán kịp thời.
Vào cuối năm 2020, nợ dài hạn của công ty đạt 2.052 triệu đồng, giảm 250 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ giảm 10,86% Mặc dù nợ dài hạn chỉ chiếm 2,27% trong tổng nợ phải trả, sự giảm này không ảnh hưởng nhiều đến tổng nợ Xu hướng giảm nợ dài hạn chủ yếu do doanh thu chưa thực hiện dài hạn giảm 260 triệu đồng, đạt 1.039 triệu đồng, tương đương tỷ lệ giảm 20,01% Doanh thu chưa thực hiện dài hạn chiếm 50,63% nợ dài hạn vào cuối năm 2020, giảm từ 56,43% đầu năm, cho thấy uy tín của doanh nghiệp trên thị trường và khả năng tận dụng khoản tiền khách hàng trả trước để tiết kiệm chi phí lãi vay và đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
Vào cuối năm 2020, vốn chủ sở hữu (VCSH) của công ty đạt 27.752 triệu đồng, tăng 1.990 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 7,72% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ vốn đầu tư của chủ sở hữu và quỹ đầu tư phát triển, trong khi vốn góp của chủ sở hữu trong hai năm 2019 và 2020 vẫn không thay đổi Quỹ đầu tư phát triển tăng từ 981,3 triệu đồng đầu năm 2020 lên 1.148,2 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 20,49% Quỹ này được hình thành từ lợi nhuận sau thuế và được sử dụng để bổ sung vốn điều lệ, phục vụ cho việc mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh của công ty.
Bảng 2 2: Khái quát tình hình nguồn vốn của công ty năm 2019-2020 ĐVT: Triệu đồng
Chỉ tiêu 31/12/2020 31/12/2019 Chênh lệch Tỉ lệ
(Nguồn: BCĐKT CTCP Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân)
Vào đầu năm 2020, hệ số nợ của công ty là 0,73, và đến cuối năm 2020, con số này tăng lên 0,76, cho thấy trong mỗi đồng vốn kinh doanh, công ty có 0,73 đồng nợ vào đầu năm và 0,76 đồng nợ vào cuối năm Sự gia tăng hệ số nợ 0,03 lần trong năm 2020 cho thấy công ty đang có xu hướng tăng nợ Cần xem xét tác động của hệ số nợ cao và xu hướng tăng này đối với tình hình tài chính của công ty Đặc biệt, với sự gia tăng đáng kể của các khoản nợ ngắn hạn, công ty cần quản lý tốt các khoản nợ để đảm bảo an toàn tài chính.
Quy mô vốn của công ty đã tăng lên, tuy nhiên nợ phải trả cũng có xu hướng gia tăng, chủ yếu do sự tăng trưởng của khoản tiền người mua trả trước ngắn hạn Đây là nguồn vốn mà công ty có thể sử dụng để đầu tư vào các hoạt động sản xuất kinh doanh với chi phí thấp Mặc dù vốn chủ sở hữu (VCSH) trong năm 2020 có sự tăng nhẹ, nhưng vẫn không đủ để đảm bảo mức độ tự chủ tài chính cao do nợ phải trả tăng cả về tỷ trọng và quy mô Các chỉ số tài chính cho thấy công ty vẫn duy trì tỷ lệ nợ cao, với nợ ngắn hạn chiếm tỷ lệ lớn, tạo ra áp lực thanh toán Do đó, công ty cần chú ý theo dõi các khoản vay đến hạn và có biện pháp điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn hợp lý trong thời gian tới.
Bảng 2 3: NWC của Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân năm 2019-2020 ĐVT: Triệu đồng
II Tài sản dài hạn 10.120 11.358 (1.238) (10,9%)
II Nguồn vốn dài hạn 29.804 28.064 1.740 6,2%
(Nguồn: BCĐKT năm 2019-2020 của công ty)
Cuối năm 2020, nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC) của công ty đạt 19.684 triệu đồng, tăng 2.979 triệu đồng so với cuối năm 2019, tương ứng với tỷ lệ tăng 17,83% Mặc dù công ty gia tăng các khoản nợ ngắn hạn, NWC dương cho thấy chính sách tài trợ của công ty vẫn an toàn, tạo sự ổn định trong kinh doanh Tuy nhiên, việc huy động nhiều nguồn vốn dài hạn với chi phí cao có thể giảm hiệu quả sử dụng vốn Để đánh giá chính xác hơn ảnh hưởng của nhân tố này đến hiệu suất và hiệu quả kinh doanh, cần phân tích thêm các yếu tố khác.
2.2.2 Tình hình quy mô và cơ cấu vốn của công ty
Bảng 2 4: Biến động tài sản của công ty năm 2019-2020 ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ trọng Số tiền Tỉ lệ Tỉ trọng
I Tiền và các khoản tương đương tiền 8.718 8,08% 4.394 5,24% 4.324 98,4% 2,84%
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0% 0 0% 0 - 0%
III Các khoản phải thu ngắn hạn 83.739 77,57% 66.898 79,75% 16.841 25,17% (2,18%)
1 Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.175 71,86% 49.583 74,11% 10.592 21,36% (2,25%)
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn 0 0% 50 0,07% (50) 100% (0,07%)
3 Phải thu ngắn hạn khác 23.564 28,14% 17.265 25,82% 6.299 36,48% 2,32%
V Tài sản ngắn hạn khác 124 0,12% 0 0% 124 0,12%
1 Thuế GTGT được khấu trừ 124 100% 0 0% 124 100%
I Các khoản phải thu dài hạn 1.000 9,88% 1.000 8,80% 0 0% 1,08%
6 Phải thu dài hạn khác 1.000 100% 1.000 100% 0 0% 0%
II Tài sản cố định 1.305 12,9% 1.524 13,42% (219) (14,37%) (0,52%)
1 Tài sản cố định hữu hình 1.305 100% 1.524 100% (219) (14,37%) 0%
- Giá trị hao mòn lũy kế (1.694) -129,8% (1.423) -93,37% (271) (19,04%) (36,43%)
V Tài sản dài hạn khác 7.815 77,22% 8.834 77,78% (1.019) (11,53%) (0,56%)
1 Chi phí trả trước dài hạn 7.815 100% 8.834 100% (1.019) (11,53%) 0%
(Nguồn số liệu: Trích từ BCĐKT năm 2020 Công ty CP Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân) Đánh giá:
Trong giai đoạn 2019-2020, tổng tài sản của công ty có xu hướng tăng, đặc biệt là tài sản ngắn hạn (TSNH), với tổng tài sản cuối năm 2020 đạt 118.067 triệu đồng, tăng 22.819 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng tỷ lệ tăng 23,96% Điều này cho thấy quy mô tài sản đang được mở rộng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh Tỷ trọng của TSNH cuối năm tăng 3,36% so với đầu năm, trong khi tỷ trọng tài sản dài hạn (TSDH) giảm từ 11,93% xuống 8,57% Việc phần lớn vốn tập trung vào TSNH cho thấy hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp bị ảnh hưởng mạnh bởi TSNH Công ty đang có xu hướng mở rộng quy mô kinh doanh theo hướng tăng TSNH và giảm TSDH, tuy nhiên, cần xem xét cụ thể để có đánh giá chính xác hơn.
Cuối năm 2020, tổng tài sản ngắn hạn đạt 107.947 triệu đồng, tăng 24.058 triệu đồng so với đầu năm, tương ứng với tỷ lệ tăng 26,68% Sự gia tăng này chủ yếu do tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu ngắn hạn, và hàng tồn kho đều tăng lên.
Cuối năm 2020, tiền và tương đương tiền của công ty đạt 8.718 triệu đồng, tăng 4.324 triệu đồng so với đầu năm, nâng tỉ trọng từ 5,24% lên 8,08% Sự gia tăng này chủ yếu đến từ tiền gửi ngân hàng, giúp công ty thực hiện giao dịch an toàn và tiết kiệm thời gian Việc này không chỉ tạo mối quan hệ tốt với ngân hàng mà còn mang lại lãi suất từ khoản tiền gửi Hơn nữa, tiền và tương đương tiền có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán tức thời của công ty, và khía cạnh này sẽ được phân tích chi tiết hơn trong phần khả năng thanh toán.
Các khoản phải thu ngắn hạn chiếm 77,57% tổng tài sản ngắn hạn vào cuối năm 2020, giảm 2,18% so với đầu năm Trong số đó, phải thu ngắn hạn từ khách hàng là phần lớn nhất, với mức tăng 10.592 triệu đồng Công ty đã mở rộng tín dụng thương mại đối với khách hàng và thu hút nhiều đối tác trong năm 2020, nhận được nhiều hợp đồng xây dựng từ các dự án của chủ đầu tư như Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Hoàng Cường.
Đánh giá chung về tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Xây dựng thương mại và công nghệ Trường Xuân
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trong hai năm 2019 và 2020, mặc dù gặp nhiều khó khăn và biến động trong nền kinh tế cũng như ngành xây dựng, tình hình tài chính của Công ty vẫn khá ổn định Công ty tiếp tục duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh và đã đạt được một số thành tựu đáng kể.
Công ty nỗ lực duy trì hoạt động sản xuất liên tục và có lợi nhuận, với lợi nhuận sau thuế năm 2020 và 2019 đều dương và có xu hướng tăng do giá vốn hàng bán giảm Mặc dù công ty phải huy động nhiều nguồn vay bên ngoài và chưa hoàn toàn tự chủ về tài chính, nhưng hoạt động kinh doanh vẫn ổn định và phát triển, đảm bảo việc làm và cuộc sống ổn định cho nhân viên.
Mô hình tài trợ vốn của công ty thể hiện sự an toàn khi chỉ số NWC vào đầu và cuối năm 2020 đều dương, điều này đảm bảo sự ổn định tài chính cho công ty.
Thứ ba, quy mô nguồn vốn tăng thêm 22.819 triệu đồng với tỉ lệ tăng là
23,96% giúp công ty mở rộng, phát triển hoạt động sản xuất kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường
Công ty có khoản vốn đi chiếm dụng lớn hơn khoản vốn bị chiếm dụng, giúp tận dụng nguồn lực với chi phí sử dụng vốn thấp Điều này cho phép công ty đầu tư vào tương lai và tiết kiệm chi phí huy động vốn.
Vào thứ năm, công tác quản trị chi phí đã được thực hiện hiệu quả, khi giá vốn hàng bán giảm, dẫn đến việc tăng tỉ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS), qua đó góp phần nâng cao tỉ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Bên cạnh những thành tích đã đạt được trong năm 2019, 2020, công ty vẫn còn tồn tại một số hạn chế nhất định:
Công tác quản trị nợ của công ty đang gặp khó khăn khi kỳ trả nợ bình quân cuối năm 2020 tăng lên 266 ngày, so với 195 ngày vào cuối năm 2019 Số vốn bị khách hàng chiếm dụng lớn, dẫn đến việc công ty mất nhiều cơ hội chi trả và đầu tư Mặc dù công ty đã mở rộng chính sách tín dụng, nhưng hệ số nợ cao và thời gian thu hồi nợ lâu khiến việc thu hồi vốn trở nên khó khăn Do đó, công ty cần áp dụng giải pháp quản lý khoản phải thu hiệu quả và xem xét lại lợi ích của chính sách nới lỏng tín dụng hiện tại.
Công ty đang đối mặt với vấn đề nghiêm trọng về khả năng thanh toán, thể hiện qua các chỉ số như khả năng thanh toán tổng quát, khả năng thanh toán nhanh và khả năng thanh toán hiện thời, tất cả đều ở mức thấp và có xu hướng giảm dần.
Vào cuối năm 2020, tỉ trọng nguồn vốn nợ của công ty đạt 76,49%, tăng 29,97% so với đầu năm, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào tài trợ bên ngoài và khả năng tự chủ tài chính còn thấp Tỉ trọng vốn chủ sở hữu (VCSH) ở mức khá thấp khiến công ty gặp khó khăn trong việc vay thêm vốn cho các đầu tư mới Do đó, công ty cần xây dựng các chiến lược hiệu quả để kiểm soát nợ, giảm tỉ lệ nợ trong tổng nguồn vốn, nhằm nâng cao tính chủ động về mặt tài chính.
Công ty chưa đầu tư nhiều vào tài sản cố định, điều này có thể tiềm ẩn nguy cơ hạn chế năng lực sản xuất và kinh doanh.