LÝ LUẬN VỀ TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA DOANH NGHIỆP
Tài chính doanh nghiệp và quản trị tài chính doanh nghiệp
1.1.1 TCDN và các quyết định TCDN
Tài chính doanh nghiệp đề cập đến các quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị liên quan đến việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ trong hoạt động của doanh nghiệp Mỗi doanh nghiệp cần có một lượng vốn tiền tệ nhất định để tiến hành kinh doanh, điều này là tiền đề cần thiết cho sự phát triển Quá trình hoạt động kinh doanh bao gồm việc hình thành, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ, trong đó phát sinh các luồng tiền tệ vào và ra khỏi doanh nghiệp, tạo nên sự vận động của tài chính doanh nghiệp.
Quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng vốn tiền tệ trong doanh nghiệp gắn liền với các quan hệ kinh tế, được thể hiện dưới dạng giá trị, tức là các quan hệ tài chính trong doanh nghiệp.
Việc đánh giá các quyết định đầu tư là rất quan trọng đối với triển vọng tương lai của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các quyết định đầu tư dài hạn như đổi mới công nghệ, mở rộng sản xuất và phát triển sản phẩm mới Doanh nghiệp cần xem xét nhiều khía cạnh kinh tế kỹ thuật và tài chính để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý Về mặt tài chính, việc phân tích dòng tiền ra và vào liên quan đến các khoản đầu tư giúp đánh giá cơ hội đầu tư một cách chính xác Đây là quá trình hoạch định dự toán vốn đầu tư và đánh giá hiệu quả tài chính của các quyết định đầu tư.
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định nhu cầu vốn và tổ chức huy động vốn kịp thời, đầy đủ Mỗi hoạt động của doanh nghiệp đều yêu cầu một lượng vốn nhất định, do đó, các nhà quản trị tài chính cần phân tích nhu cầu cần thiết trong kỳ Việc huy động vốn phải được thực hiện một cách có lợi, và để lựa chọn hình thức cũng như phương pháp huy động vốn phù hợp, cần xem xét nhiều yếu tố như cấu trúc nguồn vốn, lợi ích của từng hình thức huy động, chi phí sử dụng nguồn vốn và khả năng huy động vốn.
Để sử dụng hiệu quả số vốn hiện có, doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ các khoản thu, chi và đảm bảo khả năng thanh toán Nhà quản trị nên huy động tối đa vốn vào hoạt động kinh doanh, giải phóng kịp thời vốn ứ đọng và theo dõi việc thanh toán, thu hồi tiền bán hàng cùng các khoản phải thu khác Đồng thời, cần quản lý kỹ lưỡng các chi phí phát sinh và thường xuyên tìm biện pháp cân bằng giữa thu và chi vốn bằng tiền, nhằm đảm bảo doanh nghiệp luôn có khả năng thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Việc phân phối lợi nhuận hợp lý sau thuế và quản lý hiệu quả các quỹ tiền tệ của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Điều này không chỉ cải thiện đời sống cho người lao động mà còn đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích ngắn hạn của chủ sở hữu và lợi ích lâu dài của doanh nghiệp.
Kiểm soát thường xuyên tình hình hoạt động của doanh nghiệp là rất quan trọng, thông qua việc theo dõi thu chi tiền tệ hàng ngày và các báo cáo tài chính Việc phân tích định kỳ tình hình tài chính giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, xác định điểm mạnh và yếu trong quản lý, cũng như dự báo tình hình tài chính của công ty Điều này hỗ trợ các nhà lãnh đạo và quản lý trong việc đưa ra các quyết định điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hoạt động kinh doanh và tài chính diễn ra hiệu quả.
Kế hoạch hóa tài chính là bước quan trọng giúp doanh nghiệp dự đoán và quản lý các hoạt động tài chính Một kế hoạch tài chính hiệu quả cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính chính xác, hướng tới việc đạt được các mục tiêu đề ra Đồng thời, quá trình này cũng giúp doanh nghiệp chủ động tìm kiếm các giải pháp thích hợp trong bối cảnh thị trường biến động.
Quyết định tài chính doanh nghiệp phản ánh ý đồ của doanh nghiệp trong việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính, phù hợp với điều kiện sản xuất kinh doanh Tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, chủ doanh nghiệp sẽ đưa ra những quyết định khác nhau, trong đó ba quyết định tài chính cơ bản là: huy động vốn, phân bổ nguồn lực và quản lý chi phí.
- Quyết định huy động vốn
- Quyết định phân phối lợi nhuận
Quyết định đầu tư liên quan đến tổng giá trị tài sản và từng bộ phận tài sản, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động Những quyết định này có ảnh hưởng trực tiếp đến bảng cân đối kế toán và giá trị doanh nghiệp Một quyết định đầu tư đúng đắn sẽ gia tăng giá trị doanh nghiệp và tài sản cho chủ sở hữu, trong khi một quyết định sai lầm có thể dẫn đến tổn thất giá trị và thiệt hại tài sản cho chủ sở hữu.
Quyết định huy động vốn là quá trình lựa chọn nguồn vốn phù hợp cho các quyết định đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến phần nguồn vốn trong bảng cân đối kế toán Doanh nghiệp thường đưa ra hai loại quyết định huy động vốn: ngắn hạn và dài hạn Quyết định huy động vốn ngắn hạn bao gồm việc vay ngắn hạn hoặc sử dụng tín dụng thương mại để đáp ứng nhu cầu tài chính tạm thời.
Quyết định huy động vốn dài hạn bao gồm việc sử dụng nợ dài hạn qua vay ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu, cũng như phát hành cổ phần và xác định cấu trúc nợ và vốn chủ Lựa chọn phương thức huy động vốn là thách thức lớn cho các nhà quản trị tài chính, yêu cầu họ phải cân nhắc giữa tỷ suất sinh lời, chi phí và rủi ro Để đưa ra quyết định hiệu quả, cần đánh giá tình hình hiện tại và dự báo chính xác diễn biến thị trường trong tương lai.
Quyết định phân phối lợi nhuận là một phần quan trọng trong chính sách cổ tức của doanh nghiệp, yêu cầu các nhà quản trị tài chính lựa chọn giữa việc chia cổ tức từ lợi nhuận sau thuế hoặc giữ lại để tái đầu tư Những quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách cổ tức mà còn tác động đến giá trị doanh nghiệp và giá cổ phiếu trên thị trường.
Các quyết định tài chính của doanh nghiệp có thể được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên thời gian thực hiện, bao gồm quyết định tài chính dài hạn và quyết định tài chính ngắn hạn.
- Quyết định tài chính dài hạn
Quyết định tài chính dài hạn là những quyết định chiến lược có ảnh hưởng lâu dài đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Những quyết định này yêu cầu nhà quản trị phải cân nhắc kỹ lưỡng và phân tích một cách bài bản để giảm thiểu rủi ro Các quyết định tài chính dài hạn bao gồm nhiều yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm tình hình tài chính DN
Tình hình tài chính của doanh nghiệp được đánh giá thông qua kết quả quản lý và điều hành tài chính, sử dụng các phương pháp và công cụ để phân tích Qua đó, doanh nghiệp nhận diện được những thành công, hạn chế và dự đoán xu hướng tương lai Đồng thời, việc xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả kinh doanh giúp doanh nghiệp tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và nâng cao chất lượng quản lý sản xuất kinh doanh.
1.2.2 Nội dung và chỉ tiêu phản ánh tình hình tài chính của DN
1.2.2.1 Tình hình quy mô và cơ cấu nguồn vốn của DN
❖ Đánh giá biến động nguồn vốn và kết cấu nguồn vốn
Để đánh giá nguồn vốn doanh nghiệp, cần xem xét các yếu tố như vốn chủ sở hữu (VCSH), vay và nợ VCSH bao gồm vốn đầu tư từ chủ sở hữu và lợi nhuận giữ lại, trong khi vay và nợ có thể là vay tín dụng, phát hành trái phiếu, thuê tài chính, tín dụng thương mại và các nguồn vốn khác Mỗi loại nguồn vốn đều có những ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp Để phân tích tình hình biến động nguồn vốn, cần áp dụng hai nhóm chỉ tiêu: chỉ tiêu quy mô nguồn vốn và chỉ tiêu phản ánh cơ cấu nguồn vốn, giúp đánh giá một cách toàn diện về thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số cơ cấu nguồn vốn là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp nhà quản lý doanh nghiệp đánh giá sự độc lập tài chính, mức độ sử dụng đòn bẩy và rủi ro tài chính Qua đó, họ có thể điều chỉnh chính sách tài chính cho phù hợp Đối với các chủ nợ, hệ số này cung cấp thông tin về độ an toàn của khoản vay, từ đó hỗ trợ trong việc ra quyết định cho vay và thu hồi nợ.
Nhà đầu tư có thể đánh giá mức độ rủi ro tài chính của DN trên cơ sở đó để cân nhắc đầu tư [6, tr111-112]
Hệ số nợ: phản ánh bình quân trong một đồng vốn kinh doanh, DN đang sử dụng mấy đồng vốn vay nợ
Hệ số nợ = Tổng số nợ
Hệ số vốn chủ sở hữu: phản ánh bình quân trong một đồng vốn kinh doanh,
DN đang sử dụng mấy đồng vốn chủ sở hữu
Hệ số vốn chủ sở hữu = Vốn chủ sở hữu
Hệ số vốn chủ sở hữu = 1 - Hệ số nợ
❖ Đánh giá hoạt động tài trợ của doanh nghiệp
Nguồn vốn lưu động của một doanh nghiệp được chia làm 2 bộ phận:
Nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC) là nguồn vốn dài hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động của doanh nghiệp, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và ổn định.
Nguồn vốn lưu động tạm thời là nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để tài trợ cho tài sản lưu động của doanh nghiệp, giúp đáp ứng các nhu cầu thay đổi theo chu kỳ kinh doanh.
Tài sản của doanh nghiệp được phân loại thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn (TSNH) và tài sản dài hạn (TSDH) Tài sản ngắn hạn là những tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền trong vòng một năm, trong khi tài sản dài hạn, bao gồm tài sản cố định và đầu tư dài hạn, có thời gian hoàn vốn lớn hơn một năm.
Tài sản của doanh nghiệp được phân chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn (TSNH), có thời gian chuyển đổi thành tiền dưới 1 năm, và tài sản dài hạn (TSDH), bao gồm tài sản cố định và đầu tư dài hạn, với thời gian hoàn vốn lớn hơn 1 năm Nguồn vốn thường xuyên chủ yếu được đầu tư để hình thành TSDH, trong khi phần còn lại và nguồn vốn tạm thời được sử dụng để tạo ra TSNH Sự chênh lệch giữa nguồn vốn thường xuyên và TSDH được gọi là nguồn vốn lưu động thường xuyên (NWC).
NWC = Nguồn vốn thường xuyên - Tài sản dài hạn
Hoặc NWC được tính bằng cách lấy tài sản ngắn hạn trừ đi nợ phải trả ngắn hạn Chỉ tiêu này giúp đánh giá phương thức tài trợ vốn lưu động của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh mức độ an toàn và rủi ro tài chính trong hoạt động của DN.
Có 3 trường hợp có thể xảy ra:
Khi tỷ số tài sản ngắn hạn (TSNH) lớn hơn nợ phải trả ngắn hạn (NPTNH), điều này cho thấy nguồn vốn lưu động thường xuyên có giá trị dương Tình trạng này mang lại sự ổn định cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, vì có một phần nguồn vốn lưu động thường xuyên hỗ trợ tài sản lưu động (TSLĐ) phục vụ cho các hoạt động kinh doanh.
Khi tỷ số tài sản ngắn hạn (TSNH) nhỏ hơn nợ phải trả ngắn hạn (NPTNH), điều này cho thấy nguồn vốn lưu động thường xuyên có giá trị âm, một dấu hiệu đáng lo ngại cho doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng Tình trạng này phản ánh việc sử dụng vốn không hiệu quả, dẫn đến mất cân bằng trong cán cân thanh toán và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ số thanh toán nợ ngắn hạn.
< 1 Tuy nhiên đối với các DN ngành thương mại thì cách tài trợ này vẫn có thể xảy ra vì ngành này có tốc độ quay vòng vốn nhanh.
Trường hợp 3 xảy ra khi tổng tài sản ngắn hạn (TSNH) bằng nợ phải trả ngắn hạn (NPTNH), dẫn đến nguồn vốn lưu động thường xuyên bằng 0 Tình huống này cho thấy chỉ có tài sản cố định (TSCĐ) được tài trợ bằng nguồn vốn dài hạn, trong khi tài sản lưu động (TSLĐ) lại được tài trợ bằng nguồn vốn ngắn hạn Kết quả là không tạo ra tính ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp có tốc độ quay vòng vốn chậm.
1.2.2.2 Tình hình quy mô và cơ cấu vốn của DN Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh các DN phải có các yếu tố cơ bản như tư liệu lao động, đối tượng lao động và sưc lao động Trong điều kiện nền kinh tế thị trường, để có được các yếu tố đó, DN phải bỏ ra một số vốn tiền tệ nhất định, phù hợp với quy mô và điều kiện của DN Số vốn tiền tệ ứng trước để đầu tư mua sắm, hình thành tài sản cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được gọi là vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Vốn kinh doanh của doanh nghiệp là tổng số tiền mà doanh nghiệp đầu tư để hình thành tài sản cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh Đây chính là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ giá trị tài sản mà doanh nghiệp đã sử dụng nhằm mục đích thu lợi nhuận.
Trong sản xuất kinh doanh, vốn kinh doanh liên tục chuyển đổi từ hình thái tiền tệ sang vật tư, hàng hóa và trở lại hình thái tiền tệ Quá trình này diễn ra liên tục và thường xuyên lặp lại sau mỗi chu kỳ kinh doanh, được gọi là chu trình tuần hoàn của vốn kinh doanh trong doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, vốn kinh doanh không chỉ là yếu tố quyết định cho sự hình thành doanh nghiệp mà còn được xem như một loại hàng hóa đặc biệt Vốn kinh doanh đại diện cho giá trị tiền tệ của các tài sản mà doanh nghiệp sở hữu và quản lý Doanh nghiệp không thể chuyển nhượng quyền sở hữu vốn, mà chỉ có thể giao dịch quyền sử dụng vốn trên thị trường tài chính Giá trị của vốn kinh doanh thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng của khả năng sinh lời và rủi ro Một đồng vốn hiện tại sẽ có giá trị khác với một đồng vốn trong tương lai Hiểu rõ đặc điểm của vốn kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp huy động và quản lý vốn một cách hiệu quả.