(NB) Giáo trình An toàn lao động cung cấp cho người học những kiến thức như: Những vấn đề chung về an toàn lao động; Vệ sinh lao động; Kỹ thuật an toàn lao động; An toàn trong xưởng công nghệ ôtô; Thực hiện công tác 5S trong sinh hoạt và sản xuất. Mời các bạn cùng tham khảo!
Những vấn đề chung về an toàn lao động 4
Một số khái niệm cơ bản 4
Lao động là hoạt động thiết yếu của con người, tạo ra của cải vật chất và giá trị tinh thần cho xã hội Năng suất, chất lượng và hiệu quả của lao động đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của đất nước, gia đình và bản thân mỗi người Trong mọi chế độ xã hội, lao động luôn là yếu tố quan trọng và năng động nhất trong sản xuất Như Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nói, "Xã hội có cơm ăn, áo mặc, nhà ở là nhờ người lao động", khẳng định rằng lao động là sức mạnh chính của sự tiến bộ xã hội loài người.
Trong quá trình lao động tạo ra của cải vật chất, con người thường xuyên tiếp xúc với máy móc, thiết bị và môi trường làm việc Hoạt động này đa dạng và phức tạp, dẫn đến nhiều mối nguy hiểm và rủi ro tiềm ẩn Hệ quả là người lao động có thể gặp tai nạn hoặc mắc phải các bệnh nghề nghiệp.
Để giảm thiểu tai nạn lao động, cần chú trọng giáo dục ý thức bảo hộ lao động cho mọi người Việc nâng cao nhận thức về mục đích và ý nghĩa của công tác bảo hộ lao động là một trong những biện pháp tích cực nhất để hạn chế các bệnh nghề nghiệp.
1.1 Bảo hộ lao động (BHLĐ)
Môn khoa học này nghiên cứu hệ thống văn bản pháp luật và các biện pháp tổ chức kinh tế-xã hội, cùng với khoa học công nghệ, nhằm cải thiện điều kiện lao động.
+ Bảo vệ sức khoẻ, tính mạng con người trong lao động
+ Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm
Bảo vệ môi trường lao động và môi trường sinh thái không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn góp phần quan trọng vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người lao động Việc duy trì một môi trường làm việc an toàn và lành mạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.
Công tác bảo hộ lao động mang tính pháp lý, khoa học và quần chúng, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa các yếu tố này Nội dung của công tác bảo hộ lao động cần phải phản ánh đầy đủ các đặc điểm trên để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Điều kiện lao động bao gồm các yếu tố tự nhiên, xã hội, kinh tế và kỹ thuật, được thể hiện qua công cụ, phương tiện lao động, đối tượng lao động và môi trường làm việc Những yếu tố này tương tác với nhau trong một không gian nhất định, tạo ra một điều kiện làm việc cụ thể cho người lao động trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình.
Điều kiện lao động bao gồm các yếu tố quan trọng như công việc cần thực hiện, thời gian làm việc và nghỉ ngơi, địa điểm làm việc, cùng với các yêu cầu về an toàn và vệ sinh lao động Ngoài ra, bảo hiểm xã hội, tiền lương, tiền thưởng và phụ cấp cũng là những điều kiện thiết yếu, cùng với định mức lao động dành cho người lao động.
Các điều kiện lao động được quy định trong các văn bản pháp luật khác nhau, nhằm đảm bảo quyền lợi cho từng nhóm lao động Điều này bao gồm các quy định riêng cho lao động nữ, lao động chưa thành niên, lao động cao tuổi, lao động khuyết tật, và lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao Những quy định này giúp tạo ra môi trường làm việc an toàn và công bằng cho mọi đối tượng lao động.
1.3 Các yếu tố nguy hiểm và có hại
- Yếu tố nguy hiểm là gì?
+ Là yếu tố gây mất an toàn, làm tổn thương hoặc gây tử vong cho con người trong quá trình lao động
+ Là yếu tố có thể gây ra tai nạn lao động và bệnh nghệ nghiệp
+ Là yếu tố gây ra cháy, nổ, mất an toàn lao động
+ Yếu tố nguy hiểm là yếu tố có hại
- Yếu tố có hại là gì?
+ Là yếu tố gây mất an toàn, làm tổn thương hoặc gây tử vong cho con người trong quá trình lao động
+ Là yếu tố gây bệnh tật, làm suy giảm sức khỏe con người trong quá trình lao động
+ Là yếu tố tác động làm người lao động bị bệnh nghề nghiệp sau quá trình lao động
Tai nạn lao động là sự cố gây ra tổn thương cho bất kỳ bộ phận nào của cơ thể hoặc thậm chí dẫn đến tử vong cho người lao động, xảy ra trong quá trình thực hiện công việc và nhiệm vụ lao động.
+ Tai nạn lao động là tai nạn gây tổn thương cho người lao động có tỷ lệ thương tật từ 5 đến 10%
+ Tai nạn lao động là tai nạn gây tổn thương cho người lao động trong quá trình lao động sản xuất.
Mục đích, ý nghĩa của công tác BHLĐ 6 3 Tính chấtcủa công tác BHLĐ 8 4 Nội dung của công tác BHLĐ 10 Chương 2: Vệ sinh lao động 19
Quá trình lao động có thể chứa nhiều yếu tố nguy hiểm, nếu không được phòng ngừa sẽ gây chấn thương, bệnh nghề nghiệp, giảm khả năng lao động hoặc tử vong Do đó, cải thiện điều kiện lao động và đảm bảo an toàn, vệ sinh tại nơi làm việc là nhiệm vụ quan trọng để phát triển sản xuất và tăng năng suất Đảng và Nhà nước luôn chú trọng đến công tác bảo hộ lao động, coi đây là một phần thiết yếu trong quá trình lao động.
- Đảm bảo an toàn thân thể người lao động, hạn chế đến mức thấp nhất, hoặc không để xảy ra tai nạn trong lao động
- Đảm bảo cho người lao động mạnh khỏe, không bị mắc bệnh nghề
9 nghiệp hoặc các bệnh tật khác do điều kiện lao động không tốt gây nên
- Bồi dưỡng phục hồi kịp thời và duy trì sức khỏe, khả năng lao động cho người lao động
Bảo hộ lao động thể hiện quan điểm coi con người là động lực và mục tiêu phát triển Một xã hội có tỷ lệ tai nạn lao động thấp và người lao động khỏe mạnh cho thấy sự coi trọng con người như vốn quý Công tác bảo hộ lao động không chỉ bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động mà còn thể hiện quan điểm của Đảng và Nhà nước về giá trị con người trong xã hội.
Nếu công tác bảo hộ lao động không hiệu quả và điều kiện làm việc không được cải thiện, sẽ dẫn đến tình trạng gia tăng tai nạn lao động nghiêm trọng, từ đó làm giảm uy tín của chế độ và doanh nghiệp.
Bảo hộ lao động không chỉ là chăm sóc đời sống và hạnh phúc của người lao động, mà còn là yêu cầu thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh, phản ánh nguyện vọng chính đáng của họ Mỗi thành viên trong gia đình đều mong muốn có sức khỏe tốt và trình độ văn hóa, nghề nghiệp được nâng cao để cùng nhau xây dựng hạnh phúc gia đình và góp phần vào sự phát triển của xã hội Bảo hộ lao động tạo ra một môi trường xã hội trong sáng, lành mạnh, giúp người lao động khỏe mạnh, làm việc hiệu quả và có vị trí xứng đáng trong xã hội Khi tai nạn lao động được ngăn chặn, Nhà nước và xã hội sẽ giảm thiểu tổn thất trong việc khắc phục hậu quả, từ đó có thể tập trung đầu tư cho các công trình phúc lợi xã hội.
Bao nhiêu tiền chi chả cho 1 vụ tai nạn ?
Thực hiện hiệu quả công tác bảo hộ lao động mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt Khi người lao động được bảo vệ tốt và làm việc trong điều kiện an toàn, năng suất lao động sẽ được cải thiện, giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Để nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, tạo sự thoải mái cho người lao động là yếu tố quan trọng Khi người lao động cảm thấy an tâm và phấn khởi, họ sẽ nỗ lực hơn trong công việc, góp phần hoàn thành kế hoạch sản xuất Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho cả cá nhân và tập thể lao động, từ đó nâng cao phúc lợi tập thể.
+ Chi phí bồi thường tai nạn là rất lớn đồng thời kéo theo chi phí lớn cho sửa chữa máy móc, nhà xưởng, nguyên vật liệu
An toàn trong sản xuất không chỉ là quyền lợi của người lao động mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững và hiệu quả kinh tế Hạnh phúc của người lao động gắn liền với môi trường làm việc an toàn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất.
3 Tính chấtcủa công tác BHLĐ
Hình : Tính pháp luật của công tác bảo hộ lao động
Tất cả các chế độ, chính sách và tiêu chuẩn về bảo hộ lao động đều mang tính pháp lý, được nghiên cứu và xây dựng nhằm bảo vệ người lao động trong sản xuất Pháp luật về bảo hộ lao động là cơ sở pháp lý bắt buộc mọi tổ chức nhà nước, xã hội, kinh tế và cá nhân tham gia lao động phải thực hiện nghiêm túc trách nhiệm của mình.
3.2 Tính khoa học kỹ thuật
Tất cả các hoạt động trong công tác bảo hộ lao động, từ việc điều tra và khảo sát điều kiện lao động đến phân tích các nguy hiểm và độc hại, đều cần phải áp dụng kiến thức lý thuyết và thực tiễn từ các lĩnh vực khoa học kỹ thuật chuyên ngành hoặc tổng hợp nhiều chuyên ngành Việc đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố này đến an toàn vệ sinh lao động và đề xuất các giải pháp phòng ngừa, xử lý khắc phục là rất quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
Để chống tiếng ồn hiệu quả, cần có kiến thức về âm học; cải thiện điều kiện lao động trong các ngành nghề nặng nhọc và vệ sinh đòi hỏi giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến nhiều lĩnh vực khoa học như thông gió, chiếu sáng, cơ khí hóa và tâm sinh lý học lao động Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, người lao động cần trang bị kiến thức chuyên môn kỹ thuật để sản xuất hiệu quả và bảo vệ sức khỏe, tính mạng của bản thân Do đó, công tác bảo hộ lao động phải được chú trọng và thực hiện trước một bước.
Hình: Sự phát triển của khoa học, công nhệ
Tính quần chúng thể hiện trên hai mặt:
Bảo hộ lao động là vấn đề quan trọng liên quan đến tất cả mọi người tham gia vào quá trình sản xuất Những người này bao gồm cả những người vận hành và sử dụng các dụng cụ, thiết bị máy móc cũng như nguyên vật liệu.
12 có thể nhận diện các thiếu sót trong công tác bảo hộ lao động, từ đó đóng góp vào việc xây dựng các biện pháp ngăn ngừa hiệu quả Họ cũng tham gia vào việc hoàn thiện các tiêu chuẩn và quy phạm an toàn vệ sinh lao động, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong lĩnh vực này.
Dù có đầy đủ chế độ chính sách và tiêu chuẩn quy phạm về bảo hộ lao động, nhưng nếu lãnh đạo, quản lý và người lao động không nhận thức rõ lợi ích thực tiễn và không tự giác chấp hành, thì công tác bảo hộ lao động sẽ không đạt được hiệu quả như mong muốn.
4 Nội dung của công tác BHLĐ
4.1 Chính sách, chế độ bảo hộ lao động
Hệ thống luật pháp về bảo hộ lao động ở Việt Nam gồm 3 phần:
- Phần 1: Bộ luật lao động và các luật khác có liên quan
- Phần 2: nghị định 06/2005/NĐ -CP của chính phủ và các nghị định khác có liên quan
- Phần 3: Các thông tư, chỉ thị, tiêu chuẩn, quy phạm kỹ thuật
Nghị định số 06/CP ngày 20/01/1995 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều trong Bộ luật Lao động liên quan đến An toàn Lao động và Vệ sinh Lao động, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2002 Nghị định này nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn và vệ sinh cho người lao động, góp phần nâng cao sức khỏe và hiệu quả công việc.
Nghị định số 110/2002/NĐ-CP ngày 27/12/2002 của Chính phủ đã sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 06/CP ngày 20 tháng 01 năm 1995, quy định chi tiết về an toàn lao động và vệ sinh lao động theo Bộ luật Lao động Nghị định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực an toàn và vệ sinh lao động, bảo đảm quyền lợi cho người lao động và giảm thiểu tai nạn lao động.
Khái niệm về vệ sinh lao động 19 2 Những nhân tố ảnh hưởng đến sức khỏe và biện pháp phòng ngừa 20 Chương 3: Kỹ thuật an toàn lao động 40 Kỹ thuật an toàn trong sản xuất 40
Vệ sinh lao động đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và giảm thiểu tác động của các yếu tố có hại đến sức khỏe con người trong quá trình làm việc Nếu không chú trọng đến công tác vệ sinh lao động, người lao động sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nguy hiểm trong công việc, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp.
Vệ sinh lao động là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu tác động của các yếu tố có hại trong môi trường sản xuất đến sức khỏe của người lao động Mục tiêu chính của nó là tìm ra các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc, phòng ngừa các bệnh nghề nghiệp và nâng cao khả năng làm việc cho người lao động.
Trong quá trình sản xuất, người lao động thường phải đối mặt với các yếu tố có thể gây hại cho sức khỏe, được gọi là tác hại nghề nghiệp Chẳng hạn, trong nghề rèn, nhiệt độ cao là yếu tố nguy hiểm, trong khi đó, trong khai thác đá và sản xuất xi măng, tiếng ồn và bụi là những tác hại chính mà người lao động phải chịu.
Tác hại nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động với nhiều mức độ khác nhau, từ mệt mỏi và suy nhược đến giảm khả năng lao động Những yếu tố này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh thông thường mà còn có thể dẫn đến các bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng hơn.
2 Những nhân tố ảnh hưởng đến sức khỏe và biện pháp phòng ngừa
Vi khí hậu là trạng thái của không khí trong một không gian nhỏ, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, bức xạ nhiệt và vận tốc gió Điều kiện vi khí hậu trong sản xuất chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm của quy trình công nghệ cũng như khí hậu địa phương.
Vi khí hậu có tác động đáng kể đến sức khỏe và bệnh tật của công nhân Làm việc trong môi trường lạnh và ẩm kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh thấp khớp, viêm đường hô hấp trên, viêm phổi và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lao.
Khí hậu lạnh và khô có thể làm trầm trọng thêm rối loạn vận mạch, dẫn đến khô niêm mạc và nứt nẻ da Ngược lại, khí hậu nóng ẩm làm giảm khả năng bay hơi mồ hôi, gây rối loạn thăng bằng nhiệt và làm xuất hiện mệt mỏi sớm Đồng thời, điều kiện này cũng tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, gây ra các bệnh ngoài da.
- Tùy theo tính chất tỏa nhiệt của quá trình sản xuất người ta chia ra 3 loại vi khí hậu sau:
- Vi khí hậu tương đối ổn định: nhiệt tỏa ra khoảng 20 kcal/m3h (trong xưởng cơ khí, dệt, )
- Vi khí hậu nóng: nhiệt tỏa ra nhiều hơn 20 kcal/m3h (trong xưởng đúc, rèn, cán, luyện kim, )
- Vi khí hậu lạnh: nhiệt tỏa ra dưới 20 kcal/m3h (trong xưởng lên men rượi bia, nhà ướp lạnh, chế biến và bảo quản thực phẩm, )
2.2.1 Tác hại của vi khí hậu và các biện pháp phòng tránh
1.6.4.1 Tác hại của vi khí hậu đến cơ thể người a Vi khí hậu nóng
* Biến đổi về sinh lý:
Nhiệt độ da đặc biệt là da trán rất nhạy cảm đối với nhiệt độ không khí bên ngoài Biến đổi về cảm giác của da trán như sau:
30á31oC → cảm giỏc dể chịu;
32,5á33,5oC → cảm giỏc rất núng;
> 33,5oC → cảm giác cực nóng
Khi thân nhiệt đo ở dưới lưỡi tăng từ 0,3 đến 1 độ C, điều này cho thấy cơ thể đang tích tụ nhiệt Nhiệt độ cơ thể đạt 38,5 độ C được xem là mức nhiệt báo động, có thể gây nguy hiểm và dẫn đến các triệu chứng của say nóng.
Cơ thể người cần duy trì sự cân bằng nước hàng ngày, với khoảng 2,5-3 lít nước được cung cấp và 1-1,5 lít nước thải ra qua thận, 0,2 lít qua phân, và phần còn lại thoát ra qua mồ hôi và hơi thở.
Trong môi trường làm việc nóng bức, cơ thể phải tiết mồ hôi để điều chỉnh nhiệt độ, dẫn đến mất nước từ 5-7 lít trong một ca làm việc và giảm trọng lượng cơ thể từ 0,4-4kg Việc tiết mồ hôi cũng làm mất khoảng 20g muối ăn và các khoáng chất như K, Na, I, Fe cùng với các vitamin C, B1, B2, PP Mất nước làm tăng tỷ trọng máu, khiến tim phải hoạt động nhiều hơn để loại bỏ nhiệt thừa Sự bài tiết nước qua thận giảm xuống còn 10-15% so với bình thường, ảnh hưởng đến chức năng thận, dẫn đến sự xuất hiện của albumin và hồng cầu trong nước tiểu Nếu uống quá nhiều nước, dịch vị bị loãng, gây mất cảm giác thèm ăn và giảm khả năng diệt khuẩn, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm đường ruột Hơn nữa, chức năng thần kinh cũng bị ảnh hưởng, làm giảm sự chú ý và phản xạ, dễ dẫn đến tai nạn lao động.
Trong điều kiện vi khí hậu nóng, tỷ lệ mắc bệnh tăng gấp đôi so với bình thường, với các rối loạn phổ biến như say nóng và co gật Những triệu chứng này bao gồm chóng mặt, đau đầu, buồn nôn và đau thắt lưng, với thân nhiệt có thể đạt tới 39-40 độ C, kèm theo nhịp mạch và nhịp thở nhanh Trong trường hợp nặng, cơ thể có thể bị choáng, mạch nhỏ và thở nông.
Thời tiết lạnh khiến cơ thể tiêu hao nhiệt độ nhanh chóng, dẫn đến nhịp tim và nhịp thở giảm, trong khi mức tiêu thụ oxy lại tăng Nhiệt độ thấp làm cho cơ bắp co lại, gây ra hiện tượng nổi da gà, đồng thời các mạch máu co thắt gây cảm giác tê cóng ở chân tay, làm cho việc vận động trở nên khó khăn.
Trong điều kiện vi khí hậu lạnh, cơ thể dễ mắc phải các bệnh như viêm dây thần kinh, viêm khớp, viêm phế quản, hen suyễn và nhiều bệnh mãn tính khác Nguyên nhân chủ yếu là do lưu thông máu kém và sức đề kháng của cơ thể giảm sút Bên cạnh đó, bức xạ nhiệt cũng có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe trong môi trường lạnh.
Trong các phân xưởng gia công nóng, bức xạ chủ yếu từ các tia hồng ngoại có bước sóng lên đến 10μm, khi hấp thụ sẽ tỏa ra nhiệt Mức độ bức xạ nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dài bước sóng, cường độ dòng bức xạ, thời gian chiếu xạ, diện tích và vùng bề mặt bị chiếu, cũng như các yếu tố như góc chiếu, luồng bức xạ và loại quần áo.
Các tia hồng ngoại trong vùng ánh sáng nhìn thấy và các tia hồng ngoại có bước sóng lên đến 1,5μm có khả năng thẩm thấu sâu vào cơ thể mà ít bị da hấp thụ.
Kỹ thuật an toàn điện 44
2.1 Những khái niệm cơ bản trong an toàn điện
- Điện là nguồn năng lượng cơ bản trong các công xưởng, xí nghiệp, từ nông thôn đến thành thị, số người tiếp xúc với điện ngày càng nhiều
An toàn điện là yếu tố thiết yếu trong bảo hộ lao động, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn Các tai nạn điện thường xảy ra do thiếu kiến thức về an toàn điện hoặc không tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
- Dòng điện có thể làm chết người:
+ Trường hợp chung: Khoảng 100 mA
+ Có trường hợp chỉ khoảng (5 - 10)mA đã làm chết người (tùy thuộc điều kiện nơi xảy ra tai nạn và trạng thái sức khỏe của nạn nhân)
2.1.1 Tác động của dòng điện đối với cơ thể người
Khi bị chạm điện, dòng điện sẽ đi qua cơ thể, gây ra hiện tượng điện giật Sự tiếp xúc này tạo ra các tác động nhiệt, điện phân và sinh lý, có thể dẫn đến những nguy hiểm nghiêm trọng Tốc độ và mức độ tác động của dòng điện quyết định mức độ nguy hiểm mà nạn nhân phải đối mặt, đặc biệt là những tác động sinh lý có thể xảy ra ngay lập tức.
Kích thích tổ chức tế bào cùng với sự co giật của cơ bắp, đặc biệt là cơ phổi và cơ tim, có thể dẫn đến ngừng trệ hoạt động của hệ hô hấp và tuần hoàn, gây nguy hiểm đến tính mạng Điều này có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể sống.
Điện giật có thể không gây chết người nhưng vẫn có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho nhiều cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là hệ thần kinh và hệ tuần hoàn Những tác động này có thể bao gồm rối loạn chức năng của các hệ thống, giảm sút trí nhớ, tê liệt một phần hệ thần kinh, và ảnh hưởng đến các cơ quan tạo máu.
Khi tiếp xúc với điện áp cao, nguy cơ tử vong là rất cao và có thể xảy ra ngay lập tức Ngoài ra, tác động của dòng điện kết hợp với chấn thương cơ học như ngã hoặc rơi từ độ cao cũng có thể dẫn đến cái chết.
2.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến dòng điện đi qua người
- Đặc trưng của điện (dòng, điện trở,tần số và điện thế)
- Điện trở tiếp xúc và điện trở bên trong cơ thể
- Đường đi của dòng điện qua cơ thể , phụ thuộc vào vị trí tiếp xúc và cách tiếp xúc
- Các điều kiện ngoại cảnh có ảnh hưởng tới sự tiếp xúc và điện trở
Hình : Đường đi của dòng điện qua cơ thể
Bảng điện trở tuỳ vào trường hợp tiếp xúc
Cách tiếp xúc Điện trở (Ω) K h ô Ẩm ướt Chạm ngón tay
Điện trở đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn khi thao tác với điện Để tăng cường điện trở, cần sử dụng đồ bảo hộ và dụng cụ cách điện Ngoài ra, việc giảm thiểu thời gian tiếp xúc với điện của nạn nhân cũng là điều cần thiết để đảm bảo an toàn.
2.2 Nguyên nhân gây mất an toàn điện
- Do tiếp xúc trực tiếp với các vật mang điện
- Chạm trực tiếp vào dây dẫn trần hoặc dây dẫn bị hở điện
- Sử dụng thiết bị điện bị rò rỉ điện ra vỏ kim loại
- Sửa chữa điện không đóng ngắt nguồn điện
Việc vi phạm khoảng cách an toàn với lưới điện cao áp và trạm biến thế có thể dẫn đến hiện tượng phóng điện cao áp, ngay cả khi chưa tiếp xúc trực tiếp Đối với các đường dây điện áp cao, điện có thể phóng ra ngoài không khí khi khoảng cách tiếp xúc đủ gần, gây ra dòng điện lớn qua cơ thể và dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Khi thực hiện việc đóng cắt các máy cắt điện, cầu dao điện có tải lớn hoặc trong trường hợp ngắn mạch, hiện tượng phóng điện hồ quang có thể xảy ra Các tia hồ quang điện này tạo ra nhiệt độ cực kỳ cao, gây nguy hiểm cho người ở gần, dẫn đến bỏng nặng và bỏng sâu Việc điều trị cho những vết bỏng này rất khó khăn và thường không thể chữa trị dứt điểm.
- Một nguyên nhân nữa đó là do tiếp xúc với các phần tử đã được tách ra khỏi nguồn điện những vẫn còn tích điện
2.3 Biện pháp đảm bảo an toàn điện Để hạn chế tại nạn điện và đảm bảo an toàn cho người dùng Cần phải tuyệt đối tuân thủ các nguyên tắc an toàn điện như:
Khi lựa chọn và sử dụng thiết bị điện, cần đảm bảo an toàn bằng cách chọn các sản phẩm chất lượng tốt như ổ cắm điện và thiết bị điện dân dụng Những sản phẩm này nên phù hợp với dòng điện của gia đình và ưu tiên các thương hiệu uy tín trên thị trường để đảm bảo hiệu suất và độ bền.
- Thường xuyên kiểm tra các thiết bị, dây dẫn điện
- Đảm bảo chắc chắn là nguồn điện đã ngắt hoàn toàn trước khi lắp đặt sửa chữa điện dân dụng, điện lưới
- Tuân thủ tuyệt đối an toàn hành lang lưới điện Giữ khoảng cách an toàn với đường dây điện cao áp và các trạm biến thế
- Không sử dụng dây điện trần làm đường dây dân điện
- Sử dụng các aptomat chống giật cho hệ thống điện gia đình, hộ dân, cơ quan, xí nghiệp…
- Tìm hiểu những kiến thức về an toàn điện và cách xử lý khi xảy ra tai nạn điện giật.
Kỹ thuật an toàn thiết bị nâng hạ 47
3.1 Khái niệm về thiết bị nâng hạ
Máy nâng hạ là thiết bị nhằm nâng cao năng suất lao động, giảm nhẹ sức lao động cho con người
Máy nâng, hay còn gọi là máy trục, là thiết bị hoạt động theo chu kỳ lặp lại Mỗi chu kỳ công tác bao gồm thời gian có tải và thời gian chạy không tải, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
- Máy nâng đơn giản: Chỉ có một chuyển động công tác là nâng và hạ vật
Ví dụ :Các loại kích, Tời, palăng xích, vận thăng xây dựng,…
Máy trục dạng cầu, bao gồm cầu trục và cẩu trục, không chỉ có khả năng nâng hạ vật mà còn thực hiện các chuyển động tịnh tiến ngang và dọc, giúp di chuyển vật nâng đến vị trí mong muốn.
3.2 Nguyên nhân tai nạn đối với thiết bị nâng hạ
Tất cả các thiết bị nâng phải được đăng ký và kiểm định theo quy định của nhà nước trước khi đưa vào sử dụng, nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Đơn vị sử dụng thiết bị nâng phải đảm bảo rằng chỉ sử dụng những thiết bị có tình trạng kỹ thuật tốt, đã được đăng ký và còn thời hạn kiểm định Việc sử dụng thiết bị nâng và các bộ phận mang tải chưa qua kiểm tra hoặc chưa được đăng ký là hoàn toàn không được phép.
Chỉ những người điều khiển thiết bị nâng đã được đào tạo và cấp giấy chứng nhận mới được phép làm việc Ngoài ra, những người buộc móc tải và đánh tín hiệu cũng phải là thợ chuyên nghiệp hoặc thợ nghề khác, nhưng cần phải trải qua quá trình đào tạo phù hợp.
Công nhân điều khiển thiết bị nâng cần hiểu rõ đặc tính kỹ thuật và tính năng của các bộ phận trong thiết bị Họ cũng phải nắm vững các yêu cầu an toàn để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thiết bị.
Thiết bị nâng chỉ được sử dụng đúng theo tính năng, tác dụng và đặc tính kỹ thuật mà nhà sản xuất quy định Việc nâng tải có khối lượng vượt quá trọng tải cho phép của thiết bị là hoàn toàn không được phép.
3.3 Các biện pháp an toàn đối với thiết bị nâng hạ
- Thiết bị che chắn đảm bảo an toàn
- Kiểm tra thiết bị bảo hiểm đảm bảo hoạt động tốt
- Kiểm tra các bộ phận điều khiển máy
- Cấm vi phạm các tiêu chuẩn, quy phạm, quy trình sử dụng máy an toàn
- Cấm vi phạm nội quy an toàn của xưởng, của xí nghiệp,
- Cải thiện điều kiện vệ sịnh như: ánh sáng, thông gió tốt, ồn không vượt quá tiêu chuẩn cho phép
4 Kỹ thuật an toàn phòng chống cháy, nổ
4.1 Khái niệm và nguyên nhân gây cháy, nổ
+ Điều kiện cần thiết cho sự cháy
Quá trình cháy diễn ra khi có đủ ba yếu tố cần thiết: chất cháy, chất ôxy hóa và nguồn nhiệt Ba yếu tố này phải kết hợp đúng tỷ lệ, đồng thời xảy ra tại cùng một thời điểm và địa điểm để tạo ra hiện tượng cháy.
Hầu hết các chất cháy là hợp chất hữu cơ, bao gồm các dạng rắn như gỗ, than, vải, ngũ cốc, và các dạng lỏng như xăng, dầu, cồn, cũng như các dạng khí như mêtan, axêtylen, và hydrô Những chất này rất phổ biến trong sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
* Chất ôxy hoá: Có thể là ôxy trong không khí, ôxy nguyên chất, clo, flo, lưu huỳnh, các hợp chất mang ôxy
* Nguồn nhiệt: Nguồn nhiệt phát quang như ngọn lửa, tia lửa điện, tia lửa sinh ra do ma sát va đập, những hạt than cháy đỏ
Thiếu một trong ba yếu tố trên thì sự cháy không phát sinh được
4.2 Các biện pháp phòng chống cháy, nổ
4.2.1 Biện pháp phòng chống cháy nổ
Khi rời khỏi phòng làm việc hoặc không có ai ở nhà, hãy nhớ rút tất cả các phích cắm của thiết bị điện ra khỏi ổ cắm Tránh sử dụng một ổ cắm điện cho nhiều thiết bị cùng một lúc để đảm bảo an toàn.
Nhà ở cần được thiết kế với hệ thống điện và bếp đun nấu an toàn, đồng thời khu vực thờ cúng phải cách xa các chất dễ cháy và nguồn lửa, nguồn nhiệt Ngoài ra, cần chuẩn bị đầy đủ các phương tiện và điều kiện để sẵn sàng ứng phó, dập tắt lửa khi xảy ra sự cố cháy nổ.
Khi thực hiện hàn, cắt hoặc gia công kim loại khung sắt trong nhà hoặc kho, cần phải che chắn hoặc di dời các chất dễ cháy đến nơi an toàn trước khi tiến hành công việc.
- Khi sử dụng bếp gas, vận hành phương tiện, thiết bị, bình hơi, phải tuân thủ thực hiện theo đúng quy trình kỹ thuật
Không nên sang chiết gas trái phép bằng các phương pháp thủ công và tuyệt đối không sử dụng những bình gas cũ kỹ, rỉ sét, vì chúng không đảm bảo an toàn cho việc chứa gas.
Cấm sản xuất, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng và mua bán trái phép các chất và hàng hóa nguy hiểm về cháy nổ nếu chưa có giấy phép từ cơ quan có thẩm quyền về phòng cháy chữa cháy.
Khi xảy ra sự cố rò rỉ khí gas, hãy nhanh chóng khóa van bình gas và tuyệt đối không sử dụng bất kỳ thiết bị điện nào, kể cả bật lửa Đồng thời, mở hết các cửa để khí gas có thể thoát ra ngoài.