(NB) Sau khi học xong giáo trình bày các bạn có khản năng nhận diện chính xác các thiết bị chính của máy tính xách tay; Trình bày được nguyên tắc khi tháo lắp máy tính xách tay; kiểm tra nhanh lại toàn bộ thiết bị của máy tính xách tay; nhận biết được lỗi Laptop do BIOS; tìm kiếm được phần mềm BIOS đúng với Laptop.
CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA LAPTOP
Tổng quan
- Nhận diện chính xác các thiết bị chính của máy tính xách tay.
- Trình bày được những tiện ích của của Laptop mang lại.
Máy tính xách tay, hay còn gọi là laptop hoặc notebook, là một thiết bị máy tính cá nhân nhỏ gọn và di động Với trọng lượng nhẹ, máy tính xách tay được thiết kế đa dạng theo từng hãng sản xuất và mục đích sử dụng khác nhau Thiết bị này bao gồm đầy đủ các thành phần cơ bản giống như một máy tính cá nhân thông thường.
Chiếc máy tính xách tay đầu tiên trên thế giới là một chiếc Osborne 1 ra đời năm
Vào năm 1981, một chiếc máy tính xách tay kỷ lục ra đời với trọng lượng 24,5 pound (khoảng 11.1 kg) và tốc độ xử lý 4.0 MHz Máy được trang bị bộ nhớ RAM 64 K, màn hình 5 inch nhỏ gọn và ổ cứng với dung lượng 91 Kb Giá thành ban đầu của chiếc máy tính này khoảng
Khi chọn mua máy tính xách tay, hai yêu cầu cơ bản được quan tâm hàng đầu là dung lượng pin và trọng lượng máy Dung lượng pin lớn là yếu tố quan trọng giúp người dùng có thể làm việc lâu dài mà không cần kết nối với nguồn điện, đặc biệt là khi di chuyển Bên cạnh đó, trọng lượng máy tính cũng cần nhẹ để thuận tiện cho việc mang theo, giúp người dùng dễ dàng di chuyển trong các tình huống khác nhau.
Kích thước máy xách tay phụ thuộc vào đối tượng sử dụng; doanh nhân ưu tiên thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và thời gian sử dụng pin lâu, trong khi game thủ và nhà thiết kế đồ họa lại chú trọng đến kích thước màn hình lớn để phục vụ cho nhu cầu làm việc và giải trí của họ.
Tốc độ xử lý của máy tính ngày nay đã chuyển sang tập trung vào hiệu năng, điều này phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng người Doanh nhân có thể chỉ cần bộ xử lý Celeron, trong khi game thủ và những người làm việc với đồ họa lại yêu cầu các bộ xử lý đa nhân và hiệu năng cao như Core 2 Duo.
Cấu tạo chức năng của các bộ phận Laptop
- Nhận diện chính xác các thiết bị chính của máy tính xách tay
- Trình bày được nguyên tắc khi tháo lắp máy tính xách tay.
- Xác định các yếu tố hình thù của máy tính.
CPU, viết tắt của Central Processing Unit, hay còn gọi là đơn vị xử lý trung tâm, được coi là bộ não của máy tính, đóng vai trò là một trong những thành phần quan trọng nhất trong hệ thống máy tính.
Các vi xử lý có nhiệm vụ thông dịch lệnh chương trình và điều khiển hoạt động xử lý, được điều tiết bởi xung nhịp đồng hồ hệ thống Mạch xung nhịp này đồng bộ hóa các thao tác xử lý trong và ngoài CPU theo khoảng thời gian cố định, trong đó khoảng thời gian chờ giữa hai xung được gọi là chu kỳ xung nhịp Tốc độ xung nhịp, tính bằng triệu đơn vị mỗi giây (MHz), xác định số lượng xung tín hiệu chuẩn thời gian được tạo ra Thanh ghi là phần tử nhớ tạm trong bộ vi xử lý, dùng để lưu trữ dữ liệu và địa chỉ nhớ trong quá trình thực hiện tác vụ.
Bộ xử lý được tối ưu hóa cho hiệu năng và tiết kiệm năng lượng, cho phép điều chỉnh tốc độ làm việc theo nhu cầu hệ thống Để giảm chi phí sản phẩm, một số laptop sử dụng bộ xử lý của máy tính để bàn, mặc dù điều này xảy ra không thường xuyên.
RAM (Read Access Memory) trong máy tính xách tay sử dụng loại So-DIMM, ngắn hơn và thường rộng hơn so với Long-DIMM dùng cho máy tính để bàn Thông thường, máy tính xách tay được thiết kế với hai khe cắm RAM, nhưng thường chỉ có một khe được gắn RAM khi xuất xưởng, cho phép người dùng nâng cấp sau này.
RAM là bộ nhớ tạm thời giúp máy tính lưu trữ thông tin trước khi chuyển đến CPU để xử lý Số lượng RAM càng lớn, số lần CPU phải truy xuất dữ liệu từ ổ cứng càng giảm, từ đó nâng cao hiệu suất hệ thống Tuy nhiên, RAM là bộ nhớ không thay đổi, vì vậy dữ liệu trong nó sẽ mất đi khi máy tính được tắt.
2.3 Ổ Đĩa Cứng (HDD) Ổ đĩa cứng của máy tính xách tay là loại ổ (2,5") có kích thước nhỏ hơn các ổ cứng của máy tính thông thường (3,5"), chúng có thể sử dụng giao tiếp ATA truyền thống hoặc SATA trong các máy sản xuất gần đây. Ổ đĩa cứng, hay còn gọi là ổ cứng (tiếng Anh: Hard Disk Drive, viết tắt:
Ổ đĩa cứng (HDD) là thiết bị lưu trữ dữ liệu trên các tấm đĩa tròn có lớp vật liệu từ tính, và thuộc loại bộ nhớ "không thay đổi" (non-volatile), nghĩa là dữ liệu không bị mất khi ngừng cung cấp điện Đây là một phần quan trọng trong hệ thống máy tính, vì chúng lưu trữ dữ liệu quý giá từ quá trình làm việc của người dùng Trong khi các thiết bị khác có thể được sửa chữa hoặc thay thế, việc khôi phục dữ liệu bị mất do hỏng hóc phần cứng của ổ đĩa cứng thường rất khó khăn.
Chức năng đồ hoạ thường được tích hợp trên chipset hoặc bo mạch chủ, với các máy tính xách tay phổ thông và tầm trung sử dụng đồ hoạ tích hợp và bộ nhớ đồ hoạ chia sẻ từ RAM hệ thống Trong khi đó, các máy tính xách tay cao cấp có thể sở hữu bộ xử lý đồ hoạ tách rời, được gắn trực tiếp trên bo mạch chủ và có thể có RAM riêng hoặc sử dụng một phần RAM của hệ thống.
Card đồ họa là thiết bị trung gian giữa màn hình và mainboard, có chức năng chính là truyền tải hình ảnh từ CPU ra màn hình máy tính Dung lượng của card đồ họa, được tính bằng MB, thể hiện khả năng xử lý hình ảnh, với các mức phổ biến như 4MB, 8MB, 16MB, 32MB, 64MB, 128MB, 256MB, 512MB và 1.2 GB.
Card đồ họa có thể có nhiều cổng với các chức năng khác nhau, nhưng tất cả đều có một cổng màu xanh đặc trưng để kết nối dây dữ liệu với màn hình.
Màn hình của máy tính xách tay hiện nay chủ yếu là màn hình tinh thể lỏng, gắn liền với thân máy và không thể tách rời Nhiều mẫu thiết kế cho phép màn hình quay và gập lại để che bàn phím, thường đi kèm với tính năng màn hình cảm ứng Mặc dù đã có loại máy tính xách tay với màn hình có thể tháo rời, nhưng sản phẩm này vẫn chưa phổ biến và có giá thành cao.
Màn hình có chức năng hiển thị hình ảnh, nội dung CPU làm việc.
2.6 Pin (Năng lượng cung cấp)
Nguồn điện của máy tính xách tay được thiết kế bên ngoài để tiết kiệm không gian, là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cả máy tính để bàn và máy tính xách tay Điện năng cung cấp cho máy tính xách tay thường có mức điện áp một chiều thấp hơn 24 Vdc Khi không sử dụng nguồn điện dân dụng, máy tính xách tay sẽ hoạt động nhờ vào pin.
Khối pin được thiết kế nằm dưới đế máy tính xách tay, có chức năng tích trữ điện năng và cung cấp nguồn cho máy tính khi không có nguồn điện.
Vấn đề tản nhiệt là một yếu tố quan trọng đối với máy tính, đặc biệt là máy tính xách tay do thiết kế nhỏ gọn Trong máy tính xách tay, các thiết bị tỏa nhiệt như CPU, chipset cầu bắc và bộ xử lý đồ họa thường được gắn với các tấm phiến tản nhiệt, truyền nhiệt qua ống dẫn nhiệt đến khối tản nhiệt lớn có quạt cưỡng bức Các linh kiện khác được tản nhiệt thông qua luồng gió hợp lý, hút không khí vào vỏ máy và thổi ra ngoài nhờ quạt Quạt tản nhiệt trong máy tính xách tay được điều khiển bởi mạch điện có cảm biến nhiệt, cho phép tự điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ, khác với quạt tản nhiệt trên máy tính thông thường thường chỉ quay ở một tốc độ cố định.
2.8 Kết nối mạng Đa phần các máy tính xách tay hiện nay đều được tích hợp sẵn bộ điều hợp mạng không dây theo các chuẩn thông dụng (802.11 a/b/g hoặc các chuẩn mới hơn: n ) cùng với các bộ điều hợp mạng Ethernet (RJ-45) thông thường.
Tiêu chuẩn Centrino của hãng Intel
- Trình bày được các tiêu chuẩn của hãng Intel
Intel đã phát triển các chuẩn không dây nhằm cung cấp giải pháp hiệu suất cao cho mạng nội bộ Giao thức 802.11a hỗ trợ các ứng dụng Internet phức tạp với băng thông lớn, cho phép nhiều người dùng truy cập mạng cùng một lúc.
Centrino là công nghệ di động cho laptop được phát triển bởi Intel, bao gồm ba thành phần chính: CPU Intel Pentium M, mainboard với chipset Intel 855 trở lên và kết nối Wireless Intel PRO Để được gọi là Centrino, sản phẩm phải đảm bảo đầy đủ cả ba thành phần này và đáp ứng các tiêu chuẩn của Intel.
Máy tính xách tay sử dụng công nghệ này được coi là "văn phòng di động", nhờ khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu khi làm việc và kết nối linh hoạt với mọi nơi cũng như các thiết bị khác.
Tùy thuộc vào loại CPU và mainboard được sử dụng trong laptop thiết kế trên nền tảng công nghệ Centrino, các tên mã như Carmel, Sonoma, Napa và Santa Rosa sẽ được áp dụng.
Centrino 2- Chỉ 1 năm sau khi Centrino với Santa Rosa xuất hiện trên laptop,
Ban đầu, Intel đã đặt tên mã cho nền tảng xử lý công nghệ của mình là Montevina Tuy nhiên, trước khi ra mắt thị trường, công ty đã quyết định đổi tên thành Centrino 2 để người dùng dễ dàng nhận biết và theo dõi hơn.
Nền tảng công nghệ mới sử dụng bộ xử lý Penryn 45nm với FSB 1066MHz, chipset Mobile Intel GM45 Express và chip Wi-Fi 5000 series, cho phép tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 450Mbps Ngoài chip Wi-Fi, Centrino 2 còn tích hợp chip kết nối WiMAX, hứa hẹn sẽ thay thế các kết nối Wi-Fi chậm hơn Một ưu điểm nổi bật của nền tảng này là khả năng tiêu thụ năng lượng thấp, chỉ khoảng 29W, so với 34W của công nghệ trước đó, mà vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động cao.
Carmel - Tên mã chạy trên nền công nghệ Centrino thế hệ đầu tiên, sử dụng
CPU Pentium M (loại Banias hoặc Dothan) với bus hệ thống 400MHz, cache L2 1MB và mainboard sử dụng Intel 855 Chipset Family.
Sonoma là tên mã cho công nghệ Centrino thế hệ thứ hai, sử dụng CPU Pentium M (Dothan) với bus hệ thống 533MHz và bộ nhớ cache L2 2MB Bo mạch chủ của Sonoma được trang bị chipset Intel 915 Tất cả các CPU Pentium M với bộ đệm cache L2 2MB đều được sản xuất theo công nghệ 90nm, trong khi các CPU dành cho máy để bàn cùng công nghệ này được gọi là CPU Prescott.
Napa - Tên mã cho thế hệ thứ 3 chạy trên nền Centrino, sử dụng CPU dualcore
Yonah và mainboard Mobile 945 Express chipset Napa dần thay thế Sonoma.
Santa Rosa - Tên mã thế hệ thứ 4 tương lai chạy trên nền Centrino, sẽ sử dụng
CPU Merom và mainboard Intel Mobile 965 Express chipset.
KIỂM TRA TRƯỚC KHI SỬA CHỮA MÁY LAPTOP
Quy trình chuẩn đoán và giải quyết sự cố máy laptop
- Trình bày được quy trình kiểm tra laptop.
- Xác định được sự cố sau khi kiểm tra.
- Đưa ra được một số giải pháp giải quyết.
1.1 Quy trình chuẩn đoán lỗi phần cứng
Để chuẩn đoán sự cố hiệu quả, chúng ta cần thực hiện các bước cụ thể Việc nhận diện vấn đề là điều kiện tiên quyết để bắt đầu quá trình giải quyết Để xác định vấn đề, chúng ta có thể sử dụng các câu hỏi tương tự như sau:
Có cài phần mềm mới nào không?
Có gắn thêm thiết bị phần cứng nào mới không?
Máy có xảy ra va đập mạnh hay bị rơi hay không?
Có bị tiếp xúc với nước hay không?
Hãy kiểm tra và tìm hiểu xem đã xảy ra hiện tượng gì, và nó có thường xuyên hay không?
Kiểm tra lại các giao tiếp xem có bị lỏng hay tiến xúc kém hay không?
Nó đã được mở chưa?
Hệ thống đã sẵn sang chưa?…
Sau khi kiểm tra xong mà vấn đề chưa được giải quyết thì chuyển sang bước tiếp theo.
Tìm nguyên nhân gây sự cố
Để xác định nguồn gốc của sự cố, người dùng chính là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất Chúng ta nên trực tiếp hỏi họ về các hành động đã thực hiện trước khi sự cố xảy ra, từ đó tái hiện lại các sự kiện để tìm ra nguyên nhân của vấn đề.
Chúng ta khuyên khách hàng nên khởi động lại máy, vì thường những vấn đề sự cố có thể được giải quyết khi khởi động lại máy.
Vì những phần khác nhau cần có những kỹ năng và những công cụ giả quyết khác nhau.
Bước này chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, có thể gặp phải sự cố cần cài đặt lại Driver, phần mềm hoặc thậm chí là toàn bộ hệ điều hành.
Cuối cùng nếu vẫn chưa được chúng ta đi xác định linh kiện nào bị lỗi Các vấn đề phần cứng thường dễ thấy.
Khi một máy tính không thể kết nối Internet và bạn đã xác định rằng nguyên nhân là do vấn đề phần cứng, việc thay thế modem là điều cần thiết.
1.2 Quy trình chuẩn đoán lỗi phần mềm Để nhận biết được vấn đề chúng ta có thể đặt vấn đề với những câu tương tự như sau:
Hãy kiểm tra và tìm hiểu xem đã xảy ra hiện tượng gì, và nó có thường xuyên hay không?
- Chạy độc lập chương trình gây lỗi. Để xác định xem là lỗi do phần mềm đang chạy, hay do xung đột với một phần mềm nào khác.
- Gỡ bỏ những chương trình không cần thiết đang chạy thường trú.
Có thể những chương trình chạy thường chú này có sự xung đột hay không tương thích với phần mềm đang chạy.
- Chú ý quan sát các thông báo lỗi xảy ra.
Hãy chú ý quan sát để có thể biết được nguyên nhân từ đâu để có thể giải quyết.
- Kiểm tra drive của các thiết bị liên quan.
Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng các trình điều khiển Driver đã được cài đặt đúng phiên bản.
- Thử mở chương trình với nhiều file khác nhau.
Mở nhiều File khác nhau của cùng một chương trình xem có gì khác thường, qua đó có thể xác định được nguyên nhân.
- Kiểm tra virus trên máy tính.
Kiểm tra máy tính để xác định có bị nhiễm virus hay không, vì virus có thể gây ra lỗi phần mềm do sự phá hoại của chúng.
Xử lý lỗi phần mềm trên Laptop
- Trình bày được quy trình kiểm tra lỗi phần mềm trên Laptop
- Xác định được nguyên nhân gây ra lỗi.
- Xử lý được một số lỗi phần mềm cơ bản.
2.1 Xử lý lỗi cài đặt hệ điều hành
Có nhiều nguyên nhân gây ra lỗi khi cài đặt hệ điều hành, bao gồm đĩa cài đặt bị xước do sử dụng nhiều lần, ổ CD/DVD ROM kén đĩa, hoặc đầu đọc laser của ổ CDROM bị bụi bẩn hoặc hỏng Nếu đĩa cài đặt Windows bị xước và không thể đọc được, bạn nên thay thế bằng một đĩa cài đặt hệ điều hành mới.
Nếu máy tính của bạn bị nhiễm virus, đặc biệt là virus lây file, việc cài lại hệ điều hành Windows không thể giải quyết triệt để vấn đề, vì virus có thể đã lây lan vào các chương trình trên tất cả các phân vùng ổ đĩa cứng Khi cài đặt lại hệ điều hành trên một phân vùng, virus sẽ tái kích hoạt khi bạn chạy các chương trình bị nhiễm ở các phân vùng khác Để xử lý hiệu quả virus lây file và bảo vệ an toàn cho máy tính, bạn nên sử dụng phần mềm diệt virus chất lượng, đáp ứng các tiêu chí như có bản quyền, thường xuyên cập nhật phiên bản mới và có hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất khi gặp sự cố liên quan đến virus.
Khi máy tính gặp thông báo lỗi trong quá trình cài đặt và không thể tiếp tục, nguyên nhân có thể là do ổ cứng bị hỏng hoặc không đủ dung lượng trống Để khắc phục vấn đề này, người dùng có thể sử dụng các công cụ sửa chữa hoặc thay thế ổ đĩa cứng.
Nếu bạn đã thử mọi phương pháp cài đặt mà vẫn không thành công, hãy mang máy tính đến các Trung tâm bảo hành hoặc Trung tâm sửa chữa uy tín để được kiểm tra và xử lý.
2.2 Xử lý lỗi Hệ điều hành và Driver thiết bị. a Xử lý lỗi Hệ điều hành
Khi không thể truy cập vào Windows, nhiều người thường lựa chọn "ghost" lại hệ điều hành hoặc cài đặt lại Windows Tuy nhiên, có nhiều giải pháp đơn giản và hiệu quả hơn để khắc phục vấn đề này Bài viết này sẽ giới thiệu một số bước đầu tiên cần thực hiện khi không vào được Windows.
1 Dùng đĩa boot để vào được Windows: đĩa boot thông dụng nhất chính là đĩa mềm cứu hộ, khi khởi động bằng đĩa mềm này, hệ thống sẽ không khởi động bằng phân vùng chứa hệ điều hành mà sử dụng đĩa mềm để kích hoạt Windows Việc tạo đĩa boot có thể thực hiện tại bất cứ máy nào cài windows XP, cách thực hiện rất dễ dàng, cơ bản có 2 bước sau.
* Bỏ đĩa mềm vào, format trong môi trường windows, bạn nhớ là phải giữ toàn bộ các thiết lập mắc định.
Copy the Boot.ini, NTLDR, and ntdetect.com files to a floppy disk, ensuring that you recognize these files have hidden and system attributes Additionally, if your computer supports booting from a USB flash drive, you can create a bootable disk using this device as well.
2 Sử dụng Last Known Good Configuration: đây là một lựa chọn rất quen thuộc trong màn hình khắc phục sự cố của windows (Windows Advanced Options). Màn hình này thường xuất hiện sau mỗi lần máy tính gặp sự cố, nếu bạn không thấy nó thì hãy bấm giữ nút F8 trong lúc máy tính đang khởi động, sau quá trình POST và một tiếng “beep” thì màn hình này sẽ hiện ra Bạn dùng phím mũi tên để di chuyển vệt sáng đến dòng Last Known Good Configuration, bấm Enter Với lựa chọn này, windows sẽ khởi động với các thiết lập còn tốt trong thời gian gần nhất Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn Safe Mode để vào windows với các thiết lập mặc định.
3 Sử dụng System Restore: có thể nói đây là một công cụ bị “lãng quên” của windows Nó thực sự hữu dụng mỗi khi windows bạn trục trặc Nếu bạn không tắt nó đó thì nó luôn chạy nền và tạo bản sao lưu mỗi 24 giờ và luôn sẵn sàng cho bạn sử dụng Chỉ có một điều bất tiện là để sử dụng nó, bạn bắt buộc phải vào được windows. Cách thực hiện như sau.
* Sau khi đã vào được windows, bạn vào menu Start > Programs > Accessories > System Tools > System Retore.
* Trong cửa sổ hiện ra, bạn chọn Restore my computer to an earlier time, bấm Next cho đến khi quá trình khôi phục bắt đầu.
4 Sử dụng Recovery Console: một công cụ được tích hợp sẵn trong đĩa cài đặt windows giúp bạn khắc phục sự cố Đầu tiên, bạn chọn ưu tiên khởi động từ đĩa CD trong BIOS rồi cho đĩa cài đặt windows vào > bấm phím R để vào Recovery Console. Tiếp theo bạn sẽ thấy một danh sách các phân dùng cài đặt hệ điều hành (nếu máy tính có nhiều hệ điều hành), nhập số tương ứng với hệ điều hành cần sửa chữa > bấm OK, nếu tài khoản admin của bạn có đặt password thì bạn cũng phải nhập vào ngay sau đó.
5 Sửa chữa file boot.ini: tập tin boot.ini là một tập tin rất quan trọng quyết định toàn bộ quá trình khởi động của Windows Lỗi tập tin boot.ini thường xảy ra khi bạn cài đặt hệ điều hành mới nhưng boot.ini vẫn chưa nhận ra và không tìm được hệ điều hành cần thiết để khởi động Lỗi ở tập tin boot.ini thường sẽ được windows thông báo
Khi gặp lỗi “Invalid boot.ini file” khi khởi động, nếu bạn đã vào được Windows, hãy chỉnh sửa tập tin boot.ini cho phù hợp với máy tính của bạn Nếu không tự tin, tốt nhất bạn nên sao chép tập tin từ một máy tính khác cũng cài Windows XP Nếu không thể truy cập vào Windows, bạn có thể sử dụng Recovery Console để khắc phục Sau khi vào được cửa sổ dòng lệnh của Recovery Console, hãy nhập lệnh Bootcfg /lệnh, với /lệnh là một trong các ký tự cần thiết.
* Add: quét toàn bộ ổ đĩa để tìm toàn bộ các hệ điều hành và cho phép bạn thêm bất cứ cái nào vào tập tin boot.ini
* Scan: quét toàn bộ các hệ điều hành trong máy tính
* List: liệt kê các phần tử của tập tin boot.ini
* Default: thiết lập hệ điều hành mặc định thành hệ điều hành khởi động chính.
* Rebuild: tạo lại file boot.ini hoàn toàn mới.
6 Sửa chữa các boot sector bị hỏng trong phân vùng khởi động: boot sector là các rảnh nhỏ của một phân vùng trong ổ cứng, mang các thông tin về hệ thống tập tin của hệ điều hành (FAT, FAT32 hoặc NTFS) Khi tập tin này bị lỗi bạn sẽ không có cách nào vào windows được nữa, và bạn có thể khắc phục dễ dàng bằng Recorevy Console bằng cách gõ lệnh Fixboot [ổ đĩa] Với [ổ đĩa] là phân vùng bạn muốn sữa chữa lại boot sector, ví dụ với phân vùng C thì bạn gõ Fixboot C:.
7 Sữa chữa Master Boot Record (Mp): Mp là cung đầu tiên trong một ổ cứng và chịu trách nhiệm về Để tiến hành sửa chữa, tại cửa sổ dòng lệnh của Recovery Console bạn nhập vào Fixmp [device_name] rồi bấm Enter Với [Device_name] là đường dẫn đến ổ cứng ví dụ Fixmp \Device\HardDisk0 hay \Device\HardDisk1.
8 Tắt chức năng Autimatic Restart: chức năng này sẽ tự động khởi động lại máy tính khi gặp lỗi nghiêm trọng của hệ điều hành Biểu hiện là máy tính liên tục bị khởi động lại và không thể nào vào windows được Để tắt chức năng này, đầu tiên bạn phải vào được Windows XP (vào bằng Safe Mod – để cập ở mục 2), bấm chuột phải vào My Computer > Properties > thẻ Advanced > tại phần Start Up and recovery bạn bấm nút Settings > trong cửa sổ hiện ra bỏ dấu chọn tại Automatically restart rồi bấm OK.
Tháo lắp máy Laptop
- Trình bày được quy trình tháo lắp Laptop.
- Tháo lắp được máy Laptop.
Trước khi tháo bất kỳ máy laptop nào, bạn nhớ tắt máy, tháo pin, rút sạc trước.
Sau đó chúng ta hãy tháo máy theo thứ tự như sau:
Bước 1: Tháo Adapter và Pin
Bước 2: Tháo nắp đậy bộ tản nhiệt
Bước 3: Tháo card TV Tuner
- Tháo cáp khỏi card TV Tuner
- Ấn 2 chốt trái và phải để gỡ card TV Tuner ra
Bước 4: Tháo bộ phận tản nhiệt
- Tháo các ốc giữ bộ tản nhiệt
- Tháo 2 ốc giữ nắp đậy đĩa cứng.
- Tháo nắp đậy đĩa cứng.
- Tháo ốc giữ đĩa cứng.
- Kéo khung đĩa cứng ra.
- Rút đĩa cứng ra khỏi khung
- Dùng tua vít dẹt quay ốc theo ngược chiều kim đồng hồ
- Ấn 2 chôt sang trái và phải để tháo RAM
- Tháo ăng ten Wireless khỏi card
- Tháo chốt để gỡ card
- Tháo Card ra khỏi mainboard
- Tháo ốc giữ card bluetooth
- Tháo card bluetooth ra khởi máy
- Tháo 2 ốc giữ giá đỡ card bluetooth
Bước 10: Tháo các thành phần chính của máy tính
- Tháo cáp nguồn ra khỏi mainboard
- Tháo các ốc bên hông
- Tháo chôt của lắp đậy trên bàn phím
- Tháo ốc giữ bàn phím và úp bàn phím xuống
- Rút dây và gỡ bàn phím ra
- Tháo dây đèn bàn phím và ốc bản lề trái, phải
- Tháo màn hình rút dây cẩn thận
- Tháo ốc giữ ổ DVD và rút ổ DVD ra
- Tháo các ốc phía dưới
- Tháo cáp LID & cáp âm thanh khỏi mainboard:
- Tháo dây nối bàn điều khiển chuột (TouchPad)
- Gỡ 2 mặt dưới và trên
Bước 11: Tháo màn hình LCD
- Tháo nắp đậy và 4 ốc ở góc màn hình Đối với màn hình có Camera làm như sau:
- Tháo các ốc bên trong Đối với màn hình có Camera
- Tháo mạch giải mã màn hình và cáp
- Tháo màn hình ra khỏi nắp đậy
- Tháo 4 ốc bảo vệ trái, phải màn hình và tháo giá đỡ 2 bên
- Tháo các ốc giữ và tháo camera
- Tháo giá đỡ và camera
Dây camera đi chung với dây ăng ten Để lắp lại chúng ta ngược lại các bước như trên: Chú ý đến các chân ốc.
3.2 Những lưu ý khi tháo lắp Laptop của các hãng sản xuất khác nhau
Laptop có nhiều thế hệ và thương hiệu đa dạng, với các thiết kế độc đáo tạo nên sự khác biệt giữa các nhà sản xuất và các mẫu máy trong cùng một thương hiệu.
Mỗi thế hệ và mẫu laptop có thiết kế linh kiện và vị trí sắp xếp khác nhau Do đó, khi tháo lắp laptop, cần chú ý đến sự khác biệt này để thực hiện đúng cách tháo lắp các linh kiện và khối.
Các hãng sản xuất laptop cung cấp nhiều mẫu mã, công nghệ và kiểu dáng khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách sắp xếp linh kiện và các khối bên trong máy tính Để tháo lắp laptop một cách chính xác, việc tìm hiểu kỹ về cấu trúc và quy trình là điều cần thiết.
BIOS VÀ UPDATE BIOS
Vai trò của phần mềm BIOS trong hệ thống máy tính
- Trình bày được vai trò của BIOS trong máy tính.
- Xác định được phiên bản BIOS hiện tại của máy tính.
BIOS (Hệ thống nhập/xuất cơ bản) thường được tích hợp trên bo mạch chủ dưới dạng bộ nhớ chỉ đọc, còn được gọi là ROM BIOS Hiện nay, BIOS được thiết kế dưới dạng Flash ROM, cho phép người dùng linh hoạt thay đổi nội dung thông qua các chương trình do nhà sản xuất cung cấp.
BIOS là một tập hợp các chương trình nhỏ tự động được nạp khi máy tính khởi động, giữ vai trò điều khiển hệ thống ngay từ lúc bật nguồn.
Khi khởi động máy tính, quá trình kiểm tra các thành phần quan trọng được gọi là POST (Power On Self Test) POST sẽ kiểm tra các thiết bị như bộ nhớ, bo mạch chính, card màn hình, ổ mềm, ổ cứng, bàn phím và chuột để đảm bảo chúng sẵn sàng hoạt động.
Sau khi hoàn tất quá trình POST, BIOS sẽ tìm kiếm thiết bị khởi động theo thứ tự đã được quy định trong CMOS, có thể là đĩa mềm, đĩa cứng, CD hoặc card mạng Khi phát hiện thiết bị khởi động, BIOS sẽ nạp chương trình khởi động vào bộ nhớ Chương trình này sau đó sẽ tìm kiếm hệ điều hành trên thiết bị lưu trữ và chuyển giao quyền điều khiển cho hệ điều hành để tiếp tục quá trình khởi động.
Sau khi hệ điều hành được khởi động, BIOS tương tác với bộ xử lý (command.com) để hỗ trợ các chương trình phần mềm trong việc truy cập các thiết bị của máy tính.
BIOS hoạt động liên tục từ khi máy tính khởi động cho đến khi tắt, đóng vai trò là cầu nối giữa phần mềm và phần cứng, ảnh hưởng lớn đến hoạt động của máy Để đảm bảo tính ổn định, nhiều nhà sản xuất như Gigabyte đã tích hợp hệ thống Dual BIOS trên mainboard, giúp bảo vệ dữ liệu khi BIOS chính gặp sự cố bằng cách sử dụng BIOS dự phòng.
Thiết lập các thông số cho BIOS
Để truy cập vào CMOS Setup, người dùng cần nhấn một phím hoặc tổ hợp phím trong quá trình khởi động ban đầu Thông thường, các hệ thống chủ yếu sử dụng các phím như “Esc” hoặc “Del” để vào giao diện này.
“F1”, “F2”, “Ctrl-Esc” hay “Ctrl-Alt-Esc” để cài đặt vào Thông thường có một dòng text ở cuối hiển thị chỉ dẫn bạn “Press_ to Enter Setup”.
- Trình bày được tác dụng khi thiết lập BIOS.
- Thiết lập được các thông số cơ bản cho BIOS.
2.1 Thiết lập các thông số đơn giản Ðây là các thành phần cơ bản mà Bios trên tất cả các loại máy Laptop phải biết để quản lý và điều khiển chúng.
*Ngày, giờ (Date/Day/Time):
Chúng ta cần khai báo ngày, tháng, năm để máy tính xem đây là thông tin gốc, từ đó bắt đầu tính toán Thông tin về ngày giờ này rất quan trọng khi tạo và thao tác với các tập tin, thư mục, cũng như cho một số chương trình cần thông tin này để thông báo cập nhật hoặc chấm dứt hoạt động đúng hạn Thông thường, việc thiết lập sai hoặc không thiết lập ngày giờ không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động của máy Người dùng có thể dễ dàng sửa thông tin này thông qua lệnh Date và Time trong DOS hoặc qua Control Panel của Windows mà không cần truy cập vào Bios Setup.
Đồng hồ máy tính thường chạy chậm khoảng vài giây mỗi ngày, vì vậy bạn nên thường xuyên điều chỉnh thời gian cho chính xác Nếu đồng hồ chạy quá chậm, có thể là dấu hiệu cần thay mainboard.
Hiện nay, ổ đĩa mềm FDD đã trở nên lỗi thời và không còn được lắp đặt trên các máy tính laptop mới Do đó, chúng tôi sẽ không đề cập đến vấn đề này trong bài viết.
*ổ đĩa cứng (Drive C/D) loại IDE:
Khi khai báo ổ đĩa cứng, bạn cần chú ý đến các thông số chi tiết, vì khai báo sai có thể khiến ổ cứng không hoạt động hoặc hư hỏng nếu vượt quá dung lượng thực May mắn thay, các BIOS hiện đại có tính năng dò tìm thông số ổ cứng IDE tự động, giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng Các ổ cứng mới cũng có thông số ghi trên nhãn dán, cho phép BIOS tự động điền thông tin cần thiết Việc thiết lập ổ cứng C và D yêu cầu phải đúng với cách đặt jumper trên các ổ cứng, không chỉ dựa vào kết nối dây Các ổ cứng đời mới thường chỉ có một jumper với ba vị trí: ổ duy nhất, ổ Master (ổ C) và ổ Slave (ổ D), với hướng dẫn rõ ràng trên nhãn Trong khi đó, ổ cứng cũ thường có nhiều jumper hơn, gây khó khăn nếu không có tài liệu hướng dẫn.
*ổ đĩa cứng (Drive E/F) loại IDE:
Các BIOS và card I/O thế hệ mới hỗ trợ kết nối lên đến 4 ổ đĩa cứng Hiện nay, ổ đĩa CDROM cũng sử dụng giao diện IDE (giao diện đĩa IDE) tương tự như ổ cứng, giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt.
Chú ý: Khai báo là NONE trong Bios Setup cho ổ đĩa CD-ROM.
*Màn hình (Video) – Primary Display:
EGA/VGA: Dành cho loại màn hình sử dụng card màu EGA hay VGA, Super VGA.
CGA 40/CGA 80: Dành cho loại màn hình sử dụng card màu CGA 40 cột hay CGA 80 cột.
Mono: Dành cho loại màn hình sử dụng card trắng đen, kể c card VGA khi dùng màn hình trắng đen.
*Treo máy nếu phát hiện lỗi khi khởi động (Error Halt):
Khi kiểm tra máy, nếu phát hiện bất kỳ lỗi nào, bạn không nên chọn mục "Tất cả lỗi" vì BIOS sẽ treo máy ngay khi gặp lỗi đầu tiên Điều này khiến bạn không thể xác định được các lỗi khác, nếu có.
Bỏ qua lỗi của Keyboard (All, But Keyboard): Tất cả các lỗi ngoại trừ lỗi của bàn phím.
Bỏ qua lỗi đĩa (All, But Diskette): Tất cả các lỗi ngoại trừ lỗi của đĩa.
Bỏ qua lỗi đĩa và bàn phím (All, But Disk/Key): Tất cả các lỗi ngoại trừ lỗi của ổ đĩa và bàn phím.
Không nên treo máy khi phát hiện lỗi; hãy tiếp tục quá trình kiểm tra cho đến khi hoàn tất Việc này giúp xác định chính xác bộ phận nào của máy gặp trục trặc, từ đó có phương án khắc phục hiệu quả.
Install: Cho kiểm tra bàn phím trong quá trình khởi động, thông báo trên màn hình nếu bàn phím có lỗi.
Không kiểm tra bàn phím khi khởi động giúp rút ngắn thời gian khởi động máy tính Lưu ý rằng việc chọn tùy chọn này không có nghĩa là vô hiệu hóa bàn phím, vì bàn phím vẫn cần thiết để điều khiển máy Tùy chọn này chỉ có tác dụng đối với BIOS, nhằm tiết kiệm thời gian khởi động.
2.2 Thiết lập các thông số nâng cao
Nếu tính năng này được kích hoạt, BIOS sẽ phát ra cảnh báo và làm treo máy khi có bất kỳ hành động nào ghi vào Boot sector hoặc Partition của ổ cứng Để chạy các chương trình như Fdisk hoặc Format, bạn cần phải tắt tính năng này.
Cho hiệu lực (enable) hay vô hiệu hoá (disable) Cache (L1) nội trong CPU 486 trở lên.
Cho hiệu lực (enable) hay vô hiệu hoá (disable) cache trên mainboard, còn gọi là Cache mức 2 (L2).
*Quick Power On Self Test:
Nếu enable Bios sẽ rút ngắn và bỏ qua vài mục không quan trọng trong quá trình khởi động, để giảm thời gian khởi động tối đa.
Nếu Enable Bios sẽ kiểm tra tất cả bộ nhớ Nếu Disable Bios chỉ kiểm tra 1 Mb bộ nhớ đầu tiên.
Cho phát âm thanh (enable) hay không (disable) trong thời gian test bộ nhớ.
Để sử dụng 1 Kb trên đỉnh của bộ nhớ quy ước, bạn cần khai báo mục này, với Kb bắt đầu từ địa chỉ 639K hay 0:300 trong vùng BIOS hệ thống, nhằm lưu trữ thông tin về đĩa cứng Xác lập có thể là 1K hoặc 0:300.
Tráo đổi tên 2 ổ đĩa mềm, khi chọn mục nầy bạn không cần khai báo lại loại ổ đĩa như khi tráo bằng cách Set jumper trên card I/O.
Chọn ổ đĩa cho Bios tìm hệ điều hành khi khởi động Có thể là C rồi đến A hay
A rồi đến C hay chỉ có C Bạn nên chọn C,A hay chỉ có C, để đề phòng trường hợp vô tình khởi động bằng đĩa mềm có Virus.
Hiện nay trên các Mainboard Pentium Bios cho phép bạn chỉ định khởi động từ
1 trong 2 ổ mềm hay trong 4 ổ cứng IDE hay bằng ổ cứng SCSI thậm chí bằng ổ CD Rom cũng được.
Khi bật tính năng Enable Bios, hệ thống sẽ kiểm tra loại đĩa mềm là 80 track hay 40 track, trong khi nếu tắt tính năng Disable Bios, quá trình này sẽ bị bỏ qua Việc chọn Enable có thể làm chậm thời gian khởi động vì Bios sẽ luôn đọc đĩa mềm trước khi chuyển sang ổ cứng, ngay cả khi bạn đã chỉ định khởi động từ ổ C.
Khi phím Numlock được bật (đèn Numlock sáng), nhóm phím bên tay phải bàn phím sẽ được sử dụng để nhập số Ngược lại, khi phím Numlock tắt (đèn Numlock tối), nhóm phím này sẽ phục vụ cho việc di chuyển con trỏ.
Quy định tốc độ của CPU trong thời gian khởi động là High (cao) hay Low (thấp).
Kiểm tra chế độ chẵn lẻ của bộ nhớ RAM rất quan trọng Bạn cần chọn tùy chọn phù hợp theo mainboard, vì một số loại cho phép chế độ này được kích hoạt (enable), trong khi những loại khác yêu cầu phải tắt (disable) mới có thể hoạt động Bắt đầu với việc chọn enable, nếu máy tính bị treo, hãy chuyển lại sang disable Lưu ý rằng tùy chọn này không ảnh hưởng đến hệ thống, mà chỉ nhằm mục đích kiểm tra bộ nhớ RAM.
Nhận dạng lỗi do BIOS
- Nhận biết được lỗi do BIOS.
- Xác định được nguyên nhân gây ra lỗi do BIOS.
3.1 Các lỗi do thiết lập thông số BIOS không chính xác
Cứ bắt bấm F1 khi khởi động máy tính?
Nhiều người gặp tình trạng máy tính không tự động boot vào hệ điều hành khi khởi động, mà phải bấm phím (thường là F1) để tiếp tục Hiện tượng này thường do BIOS bị thiết lập sai hoặc pin máy tính hết, dẫn đến các cài đặt trong BIOS quay về trạng thái mặc định của nhà sản xuất Mặc dù lỗi này gây khó chịu do mất thời gian, nhưng trong một số trường hợp, việc thiết lập mặc định có thể khiến máy tính không khởi động được hoặc gặp sự cố với hệ điều hành, như việc ổ cứng SATA chuyển về chế độ ATA Để khắc phục, người dùng am hiểu có thể điều chỉnh lại các thông số trong BIOS, trong khi những người không rành nên nhờ sự trợ giúp và thay pin CMOS để tránh lỗi này xảy ra khi tắt máy.
Các giải pháp khôi phục BIOS CMOS :
1 Reset Password BIOS CMOS dựa vào mật khẩu mặc định (còn gọi là Backdoor BIOS Password).
2 Reset Passwrod BIOS CMOS dựa vào phần mềm.
3 Reset Password BIOS CMOS dựa vào phần cứng.
4 Reset Password BIOS CMOS dựa vào cách giải quyết của nhà sản xuất. Dưới đây là bài hướng dẫn xóa password trong BIOS CMOS cho các máy tính của Acer (cả các BIOS CMOS của Laptop và Desktop) dựa trên phần mềm, đã thử nghiệm và thành công trên máy tính Laptop Acer Aspire 3620/ Travel Mate 2420 Tuy vậy, không ai có thể bảo đảm là sẽ thành công trên tất cả các máy nên hãy cân nhắc khi thực hiện để tránh rủi ro cho bạn, tôi không chịu trách nhiệm bất cứ hỏng hóc nào có thể có do bạn làm theo những hướng dẫn này.
Máy tính Acer, bao gồm cả Laptop và Desktop, cho phép người dùng thiết lập BIOS CMOS trực tiếp từ Microsoft Windows (9x, XP, Vista) Điều này rất hữu ích, đặc biệt khi cần phá Password của BIOS, vì người dùng có thể thử nghiệm nhiều lần mà không bị giới hạn Trong khi đó, nếu khởi động máy và vào Setup bằng phím F2, người dùng chỉ có ba lần nhập mật khẩu; nếu sai quá ba lần, máy sẽ bị khóa và không cho phép nhập tiếp.
Chương trình "Acer eSettings Management" cho phép người dùng truy cập vào phần cài đặt của BIOS CMOS trong Microsoft Windows Phần mềm này thường được cung cấp kèm theo đĩa CD khi mua máy tính Acer Nếu bạn không còn đĩa CD, bạn có thể dễ dàng tải chương trình này từ website của Acer.
Trước khi cài đặt “Acer eSettings Management”, bạn cần tải và cài đặt chương trình “Acer Empowering Technology” Hãy truy cập vào website ftp://ftp.support.acer-euro.com để chọn đúng Series/Model máy của bạn và tải hai chương trình này về Sau khi cài đặt xong, hãy khởi động lại máy tính để tiếp tục thực hiện công việc.
Hoặc ftp://ftp.work.acer-euro.com
Một chương trình rất quan trọng khác giúp ta thực hiện công việc là:
“CmosPwd” – CmosPwd là chương trình phục hồi password cmos/bios miễn phí chạy trong môi trường Dos, Windows, Linux, FreeBSD and NetBSD.
Download tại đây: http://www.cgsecurit cmospwd-5.0.zip
Hướng dẫn cài đặt chương trình CmosPwd và xóa password:
1 Tải chương trình và extract ra một thư mục Tôi để ở ổ đĩa D như sau: d:cmos
2 Để làm việc trên bộ nhớ Cmos cần cài “trình ioperm” để truy cập trực tiếp ra vào các cổng I/O ports Nhớ Log on vào Windows bằng tài khoản quyền Administrator và Làm như sau: a vào Start >Run: gõ vào CMD và bấm phím Enter trên bàn phím máy bạn. b bây giờ hãy dùng lệnh CD của Dos để vào thư mục d:cmoswindows (lệnh đây: d: gõ enter; cd cmos gõ enter; cd windows gõ enter). c khi bạn đã vào thư mục gốc d:cmoswindows trên ổ đĩa D rồi thì làm như sau: gõ vào “ioperm.exe –i” gõ enter. d khởi động cái service ioperm bằng cách: gõ vào “net start ioperm” gõ enter. e ok, gõ vào: “Cmospwd_win.exe /k” bạn sẽ thấy:
2 - Kill cmos (try to keep date and time)
To reset the CMOS information, enter the number 1 and press Enter Next, run the Acer eSettings Management program by navigating to Start > Programs > Acer Empower Technology > Acer eSettings Management Check the BIOS Password section to confirm if the password is disabled; if it remains enabled, the process is incomplete If the password is disabled, create a new CMOS password, save it, and then remove it again This step is crucial, as the BIOS may revert to enabling the password upon reboot To ensure a successful reset, set the password, remove it, and click Apply.
3.3 Các lỗi do version BIOS không tương thích phần cứng
Khi phiên bản BIOS không tương thích với phần cứng, máy tính có thể gặp phải lỗi không nhận diện được một số thiết bị phần cứng, dẫn đến tình trạng không hoạt động hoặc hoạt động không hiệu quả Điều này xảy ra do BIOS không nhận đúng các thiết bị, khiến chúng không thể phát huy tối đa hiệu năng của mình.
Nâng cấp BIOS
- Xác định được phiên bản BIOS hiện tại của máy tính.
- Tìm kiếm được phần mềm BIOS đúng với Laptop.
- Nâng cấp được BIOS an toàn.
4.1 Tìm kiếm phần mềm BIOS mới từ hãng sản xuất Laptop
Để cập nhật bo mạch chủ, bạn thường truy cập vào trang web của nhà sản xuất để kiểm tra phiên bản và tải về Tuy nhiên, hiện nay hầu hết các nhà sản xuất cung cấp công cụ Live Update cho phép cập nhật trực tuyến Bạn chỉ cần cài đặt chương trình này, kết nối Internet và thực hiện quá trình cập nhật một cách dễ dàng.
Tuy nhiên, do chất lượng đường truyền không ổn định, an toàn hơn cả là bạn download file cập nhật BIOS về máy và tự tiến hành cập nhật.
Để cập nhật BIOS cho bo mạch chủ, trước tiên bạn cần xác định tên nhà sản xuất, mô hình và phiên bản BIOS hiện tại Sau đó, bạn có thể tìm kiếm phiên bản BIOS mới hơn bằng hai cách: sử dụng phần mềm tự động cập nhật BIOS từ nhà sản xuất hoặc truy cập trang web hỗ trợ của nhà sản xuất để tìm kiếm bản cập nhật.
Trên thị trường hiện nay, BIOS chủ yếu được sản xuất bởi công ty AWARD, trong khi một số ít sử dụng BIOS của AMI và PHOENIX Mỗi loại BIOS đều có phần mềm cập nhật riêng và thường xuyên phát hành các phiên bản mới Để đảm bảo sử dụng phiên bản mới nhất, người dùng nên truy cập vào trang web của nhà sản xuất hoặc vào www.mydrivers.com để tìm kiếm Đối với BIOS AWARD, phần mềm cập nhật là awdflash.exe, còn BIOS AMI sử dụng amiflash.exe Một số nhà sản xuất còn yêu cầu sử dụng phần mềm cập nhật chuyên dụng đi kèm với mainboard, và người dùng cần chú ý không được trộn lẫn các phần mềm này.
4.2 Các phương pháp nâng cấp BIOS
4.2.1 Nâng cấp trong môi trường DOS
Cách xác định revision của BIOS hiện hữu :
Hãy boot máy Trong lúc BIOS đang kiểm tra bộ nhớ, hãy xem nơi dòng :
Dòng thông tin #401A0-XXXX nằm ở hàng thứ ba từ dưới lên của màn hình, trong đó bốn chữ số cuối cùng biểu thị phiên bản BIOS Ví dụ, mã #401A0-0202 cho biết máy tính của bạn đang sử dụng BIOS revision 0202 Các bo mạch chủ thế hệ mới thường hiển thị rõ phiên bản BIOS ở dòng thứ ba này, như bo mạch P2B ghi "ASUS P2B ACPI BIOS Revision 1010".
Tiến trình flash BIOS : v Hình thành đĩa Flash có khả năng boot:
Để tạo một đĩa mềm có khả năng boot, bạn cần sử dụng dấu nhắc MS-DOS và gõ lệnh FORMAT A: /Q/S Lưu ý rằng trên đĩa khởi động này chỉ nên chứa các file hệ thống, không được có hai file "AUTOEXEC.BAT" và "CONFIG.SYS".
Copy file công cụ flash (thí dụ AFLASH21.EXE, hay PFLASH2.EXE, tùy theo type BIOS và mainboard) vào đĩa này.
Copy file upgrade BIOS revision mới nhất mà bạn muốn flash vào đĩa này File này có mang tên type mainboard và có đuôi là AWD. v LOAD BIOS DEFAULT :
Khi BIOS đang kiểm tra bộ nhớ và các thiết bị phần cứng, nhấn phim DEL (Delete) để vào CMOS.
Chọn LOAD BIOS DEFAULT và LOAD SETUP DEFAULT
SAVE và thoát khỏi CMOS. v SAVE BIOS HIỆN HỮU :
Nếu bạn không có file AWD của phiên bản BISO hiện tại, hãy lưu nó vào đĩa mềm từ BIOS để đảm bảo rằng bạn có thể phục hồi lại phiên bản cũ trong trường hợp bo mạch chủ không tương thích với phiên bản mới.
Nạp đĩa boot tạo lúc nãy vào ổ.
Boot lại máy ở dấu nhắc MS-DOS, đánh tên file công cụ flash (thí dụA:\AFLASH21) để kích hoạt công cụ flash.
Nhấn phím số 1 để chọn lệnh : 1 Save Current BIOS To File.
Nếu sau dòng chữ Flash Memory: xuất hiện từ "unknown", điều này có thể chỉ ra rằng chip bộ nhớ của máy bạn không phải là loại có thể lập trình hoặc không được ACPI BIOS hỗ trợ Kết quả là, bạn sẽ không thể lập trình bộ nhớ flash này bằng công cụ ghi Flash Memory Write utility.
The "Save Current BIOS To File" screen appears, prompting you to enter the desired filename for the BIOS backup Be sure to include the full path to the storage drive and the AWD file extension For example: A:\BX2I009.AWD.
Gõ Enter. v UPGRADE BIOS: Ðánh phím số 2 trên màn hình menu chính để chọn 2 Update BIOS In-cluding Boot Block and ESCD
Màn hình Update BIOS In-cluding Boot Block and ESCD xuất hiện Ðánh chính xác đường dẫn và tên file BIOS mới vào Thí dụ A:\BX2I1010.AWD
Khi xuất hiện màn hình yêu cầu bạn khẳng định việc upgrade Are you sure (Y/N) ?, bạn hãy gõ chữ Y để bắt đầu quá trình flash.
Công cụ flash sẽ xóa các dữ liệu hiện có trong chip ROM BIOS và bắt đầu nạp các thông số của revision mới vào thay thế.
Sau khi xong, trên màn hình sẽ xuất hiện dòng chữ báo đã thành công (Flashed Successfully).
Khi nhận được thông báo hỏi bạn có muốn tiến hành flash lại hay không, hãy chọn chữ N (No) để kết thúc quá trình Chỉ chọn chữ Y (Yes) nếu quá trình nâng cấp gặp sự cố và trình flash không hoàn thành nhiệm vụ.
Sau khi hoàn tất, nhấn phím ESC để trở về màn hình chính.
Chú ý đọc kỹ những hướng dẫn trên màn hình.
Nhấn ESC để thoát về MS-DOS.
Lấy đĩa mềm ra khỏi ổ
Nhấn Del để mở CMOS.
Chọn lệnh LOAD BIOS DEFAULT và LOAD SETUP DEFAULT để cho CMOS upgrade các thông số BIOS mới
SAVE và thoát khỏi CMOS.
Khởi động lại máy tính và truy cập vào CMOS để điều chỉnh các thông số Tuy nhiên, theo kinh nghiệm, tốt nhất là để CMOS tự động tải Setup Default trước, sau đó khởi động Windows để kiểm tra tính tương thích Sau khi kiểm tra, hãy khởi động lại máy và vào CMOS để điều chỉnh lại BIOS.
Lưu ý rằng trong quá trình nâng cấp BIOS, tuyệt đối không được tắt máy nếu gặp sự cố, vì điều này có thể dẫn đến tình trạng máy không khởi động được Nếu gặp vấn đề, hãy lặp lại quy trình flash BIOS Nếu vẫn không khắc phục được, bạn cần nâng cấp lại phiên bản BIOS cũ mà bạn đã lưu Nếu công cụ Flash Memory Writer không thể nâng cấp thành công file BIOS, máy bạn có thể không khởi động được nữa Giải pháp là mang mainboard đi bảo hành hoặc đến dịch vụ chuyên nạp ROM BIOS để tạo một file BIOS mới, nhớ cung cấp file BIOS tương thích với mainboard của bạn.
4.2.2 Nâng cấp trong môi trường Windows
Nguy cơ nâng cấp sai dẫn đến hỏng BIOS đã được loại trừ nhờ cơ chế tự kiểm tra và backup Với việc nâng cấp trực tuyến, bạn không cần phải biết ký hiệu của mainboard Nếu bạn muốn nâng cấp BIOS nhưng lo ngại về lỗi hệ thống, giờ đây bạn có thể yên tâm thực hiện theo cách thức mới Quá trình nâng cấp diễn ra trong môi trường Windows quen thuộc, không cần vào DOS, và chỉ mất khoảng 15 phút, dễ dàng như cài đặt phần mềm thông thường.
Nâng cấp OFFLINE ngay trong WINDOWS
Bước đầu tiên để kiểm tra thông tin phần cứng là sử dụng phần mềm Everest, có sẵn trên các CD phần mềm tại cửa hàng vi tính Sau khi mở Everest, bạn hãy nhấn vào dấu cộng trước mục Motherboard trong khung bên trái, chọn Motherboard và ghi lại tên mainboard trong mục Motherboard Name (ví dụ: Gigabyte GA-60XT).
Để cập nhật BIOS cho mainboard, trước tiên bạn cần truy cập vào website của nhà sản xuất và chọn mục BIOS trong danh sách bên trái Nhập ký hiệu mainboard của bạn (ví dụ: GA-60XT) vào ô tìm kiếm và nhấn Send Nếu không tìm thấy, chọn mục Other để tìm đúng tên mainboard trong danh sách Sau khi trang dành riêng cho mainboard xuất hiện, hãy chọn phiên bản BIOS mới nhất và nhấn Download để tải về Cuối cùng, tải phần mềm Gigabyte @BIOS Writer for Win32 từ địa chỉ: http://asia.giga-byte.com/FileList/Utility/motherboard_utility_ gbttools_gbt_atbios.exe.
Để nâng cấp BIOS, trước tiên bạn cần cài đặt WinRAR để dễ dàng trích xuất tập tin BIOS vừa tải về Tạo một thư mục mới có tên là "BIOS Update" trong một phân vùng tùy ý và lưu trữ các tập tin ở đó Nhấp chuột phải vào tập tin BIOS tải về và chọn "Extract Here" để giải nén, bạn sẽ nhận được bốn tập tin: BIOS Update.cue, autoexec, FLASH864 và một file ROM mang tên mainboard và phiên bản (ví dụ: 60xt.f8), file ROM này sẽ được sử dụng trong quá trình nâng cấp Tiếp theo, mở tập tin motherboard_utility_gbttools_gbt_atbios để cài đặt chương trình Gigabyte @BIOS Writer cho Win32 Sau khi cài đặt xong, khởi động chương trình qua đường dẫn Start > Program > GIGABYTE > @bios > @BIOS Nếu có hộp thoại thông báo xuất hiện, hãy nhấn OK và trong giao diện chính, bấm nút "Save Current BIOS" để chọn đường dẫn lưu trữ.
Kiểm tra hệ thống sau khi nâng cấp BIOS
- Sử dụng được các cách kiểm tra BIOS sau khi nâng cấp.
- Kiểm tra được các thông số sau khi nâng cấp.
5.1 Kiểm tra trong BIOS Setup
Sau khi hoàn tất quá trình nâng cấp, hãy truy cập lại vào BIOS để kiểm tra phiên bản Nếu phiên bản BIOS hiển thị là phiên bản mới, điều đó chứng tỏ rằng bạn đã nâng cấp thành công.
Kiểm tra và xác nhận tính chính xác của tất cả thông tin liên quan đến thiết bị phần cứng mà chúng ta đang sử dụng là rất quan trọng.
5.2 Kiểm tra bằng các phần mềm công cụ
Sau khi nâng cấp BIOS, bạn có thể sử dụng một số phần mềm công cụ để kiểm tra hiệu suất và tính ổn định của nó Dưới đây là một số công cụ hữu ích giúp bạn thực hiện việc này.
Bạn có thể tải và sử dụng các tiện ích miễn phí như CPU-Z và HWInfo để biết thông tin về bo mạch chủ, bộ xử lý, bộ nhớ và số khe cắm mà không cần cài đặt.