GIỚI THIỆU
Tính cấp thiết của đề tài
Cao su là cây công nghiệp lâu năm, có khả năng thích ứng với điều kiện khắc nghiệt và mang lại giá trị kinh tế cao Việt Nam và các nước Đông Nam Á sở hữu khí hậu và đất đai lý tưởng cho sự phát triển của cây cao su, cùng với kinh nghiệm phong phú trong trồng, khai thác và chế biến mủ cao su Nhận thấy tiềm năng lớn từ cây cao su, Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào việc trồng trọt và khai thác cao su trên toàn quốc.
Sau khi gia nhập WTO vào năm 2007, ngành cao su Việt Nam đã khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu Tuy nhiên, sản phẩm cao su vẫn đối mặt với nhiều thách thức, và năng lực cạnh tranh còn yếu so với một số quốc gia trong khu vực Trong bối cảnh cung vượt cầu trên thị trường cao su thế giới, việc đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành cao su Việt Nam, đặc biệt là Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng, trở nên vô cùng cần thiết.
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng cần tiến hành phân tích và nghiên cứu để đưa ra những kiến nghị phù hợp, nhằm giúp công ty duy trì sự ổn định và phát triển bền vững trong tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định chỉ số năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng là bước quan trọng để phát triển nội lực và tối ưu hóa thế mạnh Dựa trên những chỉ số này, công ty có thể xây dựng chiến lược mở rộng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó khẳng định vị thế trên thị trường.
- Đánh giá thực trạng sản xuất kinh doanh, những mặt mạnh và yếu, những cơ hội và thách thức của Công ty
- Xác định các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty
- Đề xuất những kiến nghị, giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường đầy biến động như hiện nay.
Câu hỏi nghiên cứu
- Thứ nhất: Tầm quan trọng của việc đánh giá, phân tích năng lực cạnh tranh của Công ty?
- Thứ hai: Mối tương quan giữa năng lực cạnh tranh và phân tích thị phần?
- Thứ ba: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty?
- Thứ tư: Những giải pháp, đề xuất nhằm tạo năng lực cạnh tranh cho Công ty?
1.4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: các yếu tố tác động đến chỉ số năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng.
Thời gian khảo sát: giai đoạn 2014-2017
Phương pháp khảo sát được thực hiện thông qua bảng câu hỏi phỏng vấn sâu và quan sát, trong đó tác giả tiến hành phỏng vấn chuyên sâu với Ban Lãnh đạo Tổng Công ty, các Công ty con và Công ty đối tác Bên cạnh đó, phương pháp quan sát và thu thập dữ liệu thứ cấp cũng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.
Thời gian phỏng vấn từ T09/2017 đến T11/2017
* Phương pháp Phỏng vấn, khảo sát:
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn bằng phiếu điều tra đối với cán bộ, nhân viên và người lao động của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng cùng các công ty con, cũng như Trưởng phòng kinh doanh của các công ty đối tác Phương thức thực hiện là gửi phiếu trực tiếp và qua email, với tổng số phiếu đánh giá thu thập được là 39 phiếu.
Thời gian phỏng vấn từ T01/2018 đến T5/2018
* Phương pháp xử lý số liệu :
- Các chỉ tiêu cấu thành năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được liệt kê chi tiết thành các chỉ tiêu phân tích
Để xác định tiêu chí tạo ra năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, cần xây dựng một thang đo với điểm số từ 1 đến 5 theo thang đo Likert Thang đo này sẽ được đánh giá bởi khách hàng và nhân viên chủ chốt của doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của mình.
Để xác định trọng số ảnh hưởng của các nhân tố, có 5 mức trọng số được phân loại từ Rất quan trọng (5) đến Không quan trọng (1) Các trọng số này sẽ tác động đến đặc điểm của công ty, đặc điểm của ngành và mục tiêu kinh doanh của công ty.
Tổng kết điểm các chỉ tiêu cấu thành năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên phần mềm Excel giúp so sánh hiệu quả với đối thủ cạnh tranh Qua phân tích này, doanh nghiệp có thể đưa ra những kết luận quan trọng nhằm cải thiện vị thế cạnh tranh trên thị trường.
* Phương pháp phân tích thống kê
Sử dụng thống kê mô tả để phân tích và đánh giá tình hình hiện tại của Công ty, từ đó so sánh và tổng hợp các dữ liệu liên quan Trên cơ sở những phân tích này, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty.
1.6 Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài Ý nghĩa khoa học: Hệ thống hóa lý luận về khả năng cạnh tranh của Công ty, trên cơ sở phân tích, đánh giá các chỉ số ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Ý nghĩa thực tiễn: Đề tài này sẽ góp phần đánh giá khả năng cạnh tranh của Công ty một cách toàn diện trên cơ sở phân tích và đánh giá khách quan qua số liệu thực tế thu thập được từ các phiếu khảo sát Từ những kết quả khảo sát, phân tích, đánh giá có thể giúp cho Ban lãnh đạo Công ty tìm ra những điểm mạnh, điểm yếu, những cơ hội và thách thức để có thể phân tích, đánh giá đúng thực trạng của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những giải pháp thiết thực, hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển hơn nữa của doanh nghiệp trong thời gian tới
- Chương 1: Giới thiệu những vấn đề cơ bản cần thiết của luận văn; kết cấu luận văn
Chương 2 trình bày các vấn đề liên quan đến cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp, đồng thời phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Bài viết cũng nêu rõ các tiêu chí và phương pháp phân tích năng lực cạnh tranh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị thế của mình trên thị trường.
Nghiên cứu và dựa trên mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michale E.Porter để phân tích năng lực cạnh tranh
Chương 3 trình bày phương pháp thống kê, phân tích và phỏng vấn trực tiếp qua bảng khảo sát để đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng, tập trung vào năng lực tài chính và marketing Phân tích áp lực cạnh tranh được thực hiện dựa trên mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E Porter, xem xét các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Ngoài ra, chương này còn cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình hoạt động của công ty thông qua việc tổng hợp dữ liệu bằng Excel, sử dụng bảng biểu để phân tích ưu, nhược điểm của các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh.
Để đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty, chúng tôi đã áp dụng phương pháp chuyên gia kết hợp với phỏng vấn khảo sát thông qua bảng câu hỏi phỏng vấn sâu và quan sát thực tế.
Chương 4 tổng hợp kết quả phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty từ Chương 3, kết hợp với mục tiêu và định hướng phát triển của Công ty Dựa trên những phân tích này, chúng tôi đề xuất các giải pháp và kiến nghị phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho Công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp khảo sát bao gồm phỏng vấn sâu với Ban Lãnh đạo Tổng Công ty và các Công ty con, cũng như Công ty đối tác, kết hợp với phương pháp quan sát và thu thập dữ liệu thứ cấp.
Thời gian phỏng vấn từ T09/2017 đến T11/2017
* Phương pháp Phỏng vấn, khảo sát:
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn cán bộ, nhân viên và người lao động của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng cùng các công ty con, bao gồm cả Trưởng phòng kinh doanh của các công ty đối tác Phương thức thu thập thông tin được thực hiện bằng cách gửi phiếu đánh giá trực tiếp và qua email Tổng cộng, đã có 39 phiếu đánh giá được thu thập.
Thời gian phỏng vấn từ T01/2018 đến T5/2018
* Phương pháp xử lý số liệu :
- Các chỉ tiêu cấu thành năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được liệt kê chi tiết thành các chỉ tiêu phân tích
Để xác định tiêu chí tạo ra năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, cần xây dựng một thang đo đánh giá Thang đo này sử dụng thang điểm từ 1 đến 5 theo thang đo Likert và được thực hiện bởi khách hàng cùng với nhân viên chủ chốt của doanh nghiệp.
Để xác định trọng số ảnh hưởng của các nhân tố, các chỉ tiêu được phân loại thành 5 mức: Rất quan trọng (5), Khá quan trọng (4), Quan trọng (3), Hơi quan trọng (2) và Không quan trọng (1) Trọng số này sẽ tác động đến đặc điểm của công ty, đặc điểm của ngành và mục tiêu phát triển của công ty.
Tổng kết điểm các chỉ tiêu cấu thành năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên phần mềm Excel, so sánh với đối thủ cạnh tranh và đưa ra kết luận về vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp Phân tích dữ liệu cho thấy những điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh.
* Phương pháp phân tích thống kê
Sử dụng thống kê mô tả để phân tích, đánh giá và so sánh dữ liệu, từ đó tổng hợp thông tin nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này hệ thống hóa lý luận về khả năng cạnh tranh của Công ty thông qua việc phân tích và đánh giá các chỉ số ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về khả năng cạnh tranh của Công ty dựa trên dữ liệu thực tế từ phiếu khảo sát Kết quả từ phân tích sẽ giúp Ban lãnh đạo nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó đánh giá chính xác thực trạng doanh nghiệp Điều này sẽ hỗ trợ trong việc đề xuất các giải pháp thiết thực và hiệu quả nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
Kết cấu luận văn
- Chương 1: Giới thiệu những vấn đề cơ bản cần thiết của luận văn; kết cấu luận văn
Chương 2 tập trung vào những vấn đề liên quan đến cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp Nó phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, đồng thời đề cập đến các tiêu chí và phương pháp phân tích để đánh giá năng lực cạnh tranh hiệu quả Việc hiểu rõ những yếu tố này là cần thiết để doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phù hợp nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.
Nghiên cứu và dựa trên mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michale E.Porter để phân tích năng lực cạnh tranh
Chương 3 tập trung vào việc sử dụng phương pháp thống kê, phân tích, tổng hợp và phỏng vấn trực tiếp qua bảng khảo sát để đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng, bao gồm năng lực tài chính và marketing Phân tích áp lực cạnh tranh được thực hiện dựa trên mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E Porter, xem xét các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp Đồng thời, chương này cũng trình bày tình hình hoạt động của Công ty thông qua việc tổng hợp số liệu bằng bảng Excel và sử dụng bảng biểu để đánh giá các ưu, nhược điểm liên quan đến năng lực cạnh tranh.
Để đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty, chúng tôi áp dụng phương pháp chuyên gia thông qua phỏng vấn khảo sát với bảng câu hỏi chi tiết, kết hợp với quan sát thực tế.
Chương 4 sẽ tổng hợp kết quả phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty từ Chương 3, đồng thời kết hợp với mục tiêu và định hướng phát triển của Công ty Dựa trên những thông tin này, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp và kiến nghị phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho Công ty.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH V NĂNG LỰC CẠNH TRANH
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
2.1.1 Nhận thức cơ bản về thị trường
Việt Nam đang chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với sự quản lý của Nhà nước, và những bước đi này đang mang lại hiệu quả rõ rệt Để nắm bắt cách vận hành cũng như vai trò của mô hình kinh tế này đối với sự phát triển của đất nước, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của nó.
Thị trường là một hệ thống tổ chức và sắp xếp, nơi mà người mua và người bán tương tác để thực hiện giao dịch hàng hóa.
Thị trường là nơi diễn ra các điều kiện và thỏa thuận cho phép người mua và người bán trao đổi hàng hóa.
Thị trường trong kinh tế học và kinh doanh được định nghĩa là không gian nơi người mua và người bán, hay người có nhu cầu và người cung cấp, tương tác trực tiếp hoặc gián tiếp để thực hiện việc trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ.
2.1.1.2 Các hình thức của thị trường: Thị trường có 4 dạng:
- Dạng 1: Chợ, cửa hàng, quầy hàng, cửa hiệu
- Dạng 2: Thị trường vốn, thị trường chứng khoán, bất động sản
- Dạng 4: Thị trường bán đấu giá
2.1.1.3 Chức năng của thị trường
Hoạt động mua bán là chức năng chính và quan trọng nhất trong thị trường, đóng vai trò quyết định cho việc thiết lập các mối quan hệ và thực hiện các hoạt động khác.
- Chức năng thừa nhận: Hàng hoá được sản xuất ra, người sản xuất phải bán nó
Việc bán hàng diễn ra thông qua sự thừa nhận của thị trường, trong đó người mua chấp nhận sản phẩm, đồng nghĩa với việc quá trình tái sản xuất xã hội của hàng hóa đã hoàn tất.
Chức năng điều tiết và kích thích của thị trường là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Thị trường đóng vai trò như một tập hợp các hoạt động dựa trên các quy luật kinh tế, giúp định hướng sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.
Thị trường không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực để đạt được các mục tiêu kinh tế Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và kích thích hoạt động kinh tế, giúp phát huy hiệu quả các chức năng của mình.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất hàng hóa nhờ chức năng thông tin Thông tin thị trường không chỉ giúp quản lý kinh tế hiệu quả mà còn ảnh hưởng đến tất cả các giai đoạn của quá trình này.
Bốn chức năng của thị trường có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau, thể hiện qua các hiện tượng kinh tế diễn ra trên thị trường Để thành công trong kinh doanh, việc hiểu rõ tính chất của thị trường là rất quan trọng; vì vậy, cần nghiên cứu và phân loại các hình thái thị trường một cách cẩn thận.
2.1.1.4 Phân loại của thị trường
* Phân loại theo đối tượng mua bán: Thị trường hàng hóa; Thị trường lao động;
Thị trường chất xám; Thị trường vốn; Thị trường tiền tệ tín dụng
* Phân loại theo phạm vi: Thị trường thế giới và thị trường quốc gia
* Phân loại theo số lượng người mua và người bán:
- Thị trường cạnh tranh hoàn hảo
- Thị trường cạnh tranh không hoàn hảo
- Thị trường cạnh tranh độc quyền
2.1.2 Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
Cạnh tranh là một khái niệm phổ biến trong nhiều lĩnh vực và cấp độ khác nhau, nhưng vẫn thiếu một định nghĩa rõ ràng và cụ thể Khái niệm này áp dụng cho doanh nghiệp, ngành nghề, cũng như các quốc gia hoặc khu vực.
7 liên quốc gia…điều này chỉ khác nhau ở chỗ mục tiêu được đặt ra ở quy mô doanh nghiệp hay mỗi quốc gia
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp luôn tìm kiếm điều kiện thuận lợi như nguyên vật liệu giá rẻ và thị trường tiêu thụ tốt Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật, công nghệ mới nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn với giá cả hợp lý hơn Sự cạnh tranh này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn là yếu tố sống còn để chiếm lĩnh các điều kiện thuận lợi trong thị trường.
Cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua giữa cá nhân, nhóm, ngành kinh tế và quốc gia nhằm giành lấy lợi thế để đạt được các mục tiêu khác nhau trong từng giai đoạn cạnh tranh Mục tiêu cuối cùng của sự cạnh tranh là tối đa hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, đóng vai trò là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế Sự hiện diện của cạnh tranh không chỉ là một quy luật mà còn là một điều kiện khách quan cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của nền kinh tế.
2.1.2.2 Vai trò của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh không chỉ là môi trường mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế Cạnh tranh giữ vai trò quan trọng, thể hiện qua nhiều chức năng khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng dịch vụ.
- Cạnh tranh trong nền kinh tế có 2 loại cạnh tranh: cạnh tranh trong nội bộ ngành và cạnh tranh giữa các ngành với nhau
Sự cần thiết nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) năm 1997, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng mà doanh nghiệp duy trì vị trí lâu dài trên thị trường, đồng thời đảm bảo tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu đáp ứng yêu cầu tài chính và đạt được các mục tiêu đề ra.
Michael E Porter định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng phát triển sản phẩm với quy trình công nghệ độc đáo, tạo ra giá trị gia tăng cao, đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời duy trì chi phí thấp và năng suất cao để tối ưu hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng khai thác và quản lý hiệu quả các nguồn lực để tạo ra lợi thế so với đối thủ Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững.
Năng lực cạnh tranh được phân thành ba cấp độ chính: năng lực cạnh tranh quốc gia, năng lực cạnh tranh doanh nghiệp và năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ Mỗi cấp độ này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức mạnh và vị thế của nền kinh tế, doanh nghiệp cũng như sản phẩm trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của nền kinh tế quốc dân trong việc đạt được và duy trì mức tăng trưởng cao thông qua các chính sách và thể chế bền vững.
10 vững tương đối và các đặc trưng kinh tế khác
Năng lực cạnh tranh doanh nghiệp là khả năng tranh đua giữa các công ty để chiếm lĩnh nguồn nhân lực và khách hàng, thông qua việc nâng cao năng lực và tạo ra lợi thế cạnh tranh nổi bật Điều này giúp doanh nghiệp cung cấp giá trị gia tăng cao hơn hoặc mới lạ hơn cho khách hàng, từ đó thu hút sự lựa chọn của họ thay vì đối thủ Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ tồn tại mà còn củng cố vị thế của mình trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định qua khả năng duy trì và mở rộng thị phần, cũng như khả năng thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh cả nội địa và quốc tế Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh bao gồm nguồn lực về vốn, công nghệ, con người, quản lý, chất lượng sản phẩm và giá cả.
- Năng lực cạnh tranh của sản phẩm, dịch vụ:
Theo tạp chí Nghiên cứu kinh tế, số 317 (2003) của TS Nguyễn Văn Thanh:
Năng lực cạnh tranh cấp sản phẩm là khả năng của sản phẩm để duy trì vị thế lâu dài trong môi trường thị trường cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm được xác định qua lợi thế cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự Để đánh giá năng lực cạnh tranh, cần xem xét các yếu tố như tính độc đáo, giá cả, chất lượng vượt trội, mẫu mã, kiểu dáng và thương hiệu, so với đối thủ trong cùng phân khúc thị trường tại thời điểm nhất định.
2.2.2 Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh Để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, người ta thường dựa vào nhiều tiêu chí: thị phần, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận, uy tín của doanh nghiệp, năng suất lao động, Theo M.J.Baker và S.J.Hart có 4 tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh là tỷ suất lợi nhuận, thị phần, tăng trưởng xuất khẩu và quy mô Trong các tiêu chí trên có các tiêu chí cần nhấn mạnh là:
Thị phần là một chỉ tiêu quan trọng mà các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá khả năng chiếm lĩnh thị trường so với các đối thủ cạnh tranh Một thị phần lớn không chỉ thể hiện sức cạnh tranh mạnh mẽ mà còn phản ánh vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Thị phần là chỉ số quan trọng để đánh giá vị thế của doanh nghiệp trên thị trường Để duy trì và phát triển thị phần, doanh nghiệp cần thực hiện các chiến lược hiệu quả nhằm củng cố sức mạnh cạnh tranh của mình.
- Lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận
Lợi nhuận là phần doanh thu còn lại sau khi trừ đi các chi phí sản xuất kinh doanh, và nó được xem là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận theo doanh thu là chỉ tiêu phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận sau thuế so với doanh thu tiêu thụ của doanh nghiệp
Uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp được hình thành từ văn hóa doanh nghiệp, bao gồm sản phẩm, văn hóa ứng xử, hoạt động từ thiện và kinh doanh minh bạch Đây là những giá trị vô hình mà doanh nghiệp cần chăm sóc thường xuyên để nâng cao chất lượng và tạo sự khác biệt trong phong cách cung cấp sản phẩm Quá trình này đòi hỏi sự nỗ lực bền bỉ, phù hợp với định hướng và chiến lược phát triển, nhằm được xã hội và cộng đồng trong và ngoài nước công nhận.
Năng suất lao động là yếu tố quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, vì nó phản ánh sự kết hợp hiệu quả giữa con người và công nghệ sản xuất Khi năng suất lao động thấp, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2.3.1 Các yếu tố môi trường bên ngoài
2.3.1.1 Các nhân tố môi trường vĩ mô
Các yếu tố môi trường bên ngoài doanh nghiệp là những lực lượng và thể chế không thể kiểm soát, nhưng lại ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp Phân tích môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp nhận diện các vấn đề hiện tại, những thay đổi và xu hướng trong môi trường, cũng như các khả năng có thể xảy ra, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
Yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của các nhà quản trị, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Môi trường kinh tế thường có sự biến đổi nhanh chóng hơn so với các yếu tố khác trong môi trường vĩ mô, do đó, việc nắm bắt và phân tích các yếu tố kinh tế là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Sự ổn định của nền kinh tế, được thể hiện qua tính ổn định tài chính quốc gia, ổn định tiền tệ và kiểm soát lạm phát, có ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Khi nền kinh tế phát triển tốt và thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ cũng sẽ gia tăng Do đó, các doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Doanh nghiệp thường phân tích các nhân tố kinh tế chính như tốc độ tăng trưởng, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tỷ lệ lạm phát Việc nghiên cứu và phân tích những yếu tố này là cần thiết khi xây dựng chiến lược kinh doanh và xác định mục tiêu, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Yếu tố văn hóa - xã hội
Các yếu tố văn hóa xã hội như chuẩn mực, thái độ, giá trị, phong tục tập quán và lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách thức sống, làm việc và tiêu thụ của con người Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng dân số, cơ cấu dân số và thu nhập bình quân đầu người, mà còn tác động gián tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Để tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp cần nắm bắt và điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ của mình phù hợp với các yếu tố văn hóa xã hội trong từng phân đoạn thị trường.
Các yếu tố Chính phủ, chính trị và pháp luật
Yếu tố chính phủ và chính trị đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Sự ổn định chính trị cùng với hệ thống pháp luật minh bạch sẽ tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
(2012), Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP tập đoàn Tân Mai đến năm 2020, Luận văn Thạc sĩ, Trang 10) [9]
Môi trường pháp lý có thể mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp, nhưng cũng gây khó khăn cho những doanh nghiệp khác Do đó, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các triết lý, chính sách và mối quan hệ giữa các tổ chức chính trị - xã hội cùng các bộ luật liên quan Việc nắm bắt kịp thời những thay đổi trong chính sách và điều chỉnh phù hợp với điều kiện mới là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp.
Các yếu tố tự nhiên
Vị trí địa lý, tài nguyên, khoáng sản, đất đai và khí hậu là những yếu tố tự nhiên quan trọng, ảnh hưởng lớn đến lợi thế cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ Các yếu tố này thường tác động bất lợi đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt đối với các doanh nghiệp liên quan đến sản xuất nông phẩm, thực phẩm theo mùa, và ngành du lịch Để ứng phó hiệu quả, doanh nghiệp cần phân tích và dự báo các yếu tố tự nhiên, đồng thời hợp tác với các cơ quan chuyên môn Việc khai thác và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, bảo vệ môi trường cũng là điều cần thiết để duy trì hoạt động bền vững.
Công nghệ là một yếu tố năng động, mang lại nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Sự thay đổi công nghệ tác động trực tiếp đến chu kỳ sống của sản phẩm và dịch vụ, đồng thời ảnh hưởng đến phương pháp sản xuất, nguyên vật liệu, và thái độ làm việc của nhân viên.
Ngày nay, sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ đòi hỏi các doanh nghiệp phải chủ động nắm bắt và đổi mới công nghệ Việc này không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong thị trường ngày càng khắc nghiệt.
Để nâng cao sức cạnh tranh, các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc so sánh mình với đối thủ Đây là một yếu tố quan trọng giúp ổn định vị thế trên thị trường.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, biên giới chỉ còn mang tính chất quản lý hành chính, khiến các nền kinh tế ngày càng phụ thuộc lẫn nhau Sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế lớn như ASEAN và WTO, đặc biệt là việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các doanh nghiệp trong nước.
2.3.1.2 Các yếu tố môi trường vi mô
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp, quyết định tính chất và mức độ cạnh tranh trong ngành sản xuất kinh doanh Theo Michael E Porter, mọi ngành kinh doanh đều phải đối mặt với năm lực lượng cạnh tranh.
Các doanh nghiệp trong cùng một ngành thường cạnh tranh với nhau về sản phẩm và dịch vụ tương tự Mỗi thị trường sẽ có những đối thủ cạnh tranh riêng biệt, và những doanh nghiệp sở hữu lợi thế cạnh tranh vượt trội sẽ có khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn.
Doanh nghiệp cần xác định đối thủ cạnh tranh hiện tại và đánh giá năng lực cũng như vị thế của họ trên thị trường Việc nghiên cứu điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ giúp dự đoán chiến lược kinh doanh của họ Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng những chiến lược cạnh tranh hiệu quả nhằm duy trì thị phần và thu hút thêm khách hàng.
Các phương pháp phân tích cạnh tranh
2.4.1 Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE)
Ma trận đánh giá các yếu tố bên trong giúp các nhà chiến lược tóm tắt và đánh giá các mặt mạnh, yếu của các bộ phận kinh doanh chức năng Công cụ này cung cấp cơ sở để xác định và đánh giá mối quan hệ giữa các bộ phận, từ đó đánh giá điểm mạnh và điểm yếu quan trọng của doanh nghiệp Quy trình phát triển ma trận này bao gồm 5 bước.
Để xác định các yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp, bước đầu tiên là lập danh mục các yếu tố đã được nhận diện trong quá trình phân tích nội bộ Tiếp theo, cần phân loại mức độ quan trọng của từng yếu tố từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng), đảm bảo rằng tổng số mức phân loại cho tất cả các yếu tố đạt 1,0.
Bước 3: Doanh nghiệp cần phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố quyết định sự thành công, trong đó 4 thể hiện sức mạnh cao nhất, 3 là mạnh, 2 là yếu và 1 là yếu nhất Việc phân loại này giúp đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp trong việc phản ứng với các yếu tố này.
Bước 4: Nhân tầm quan trọng của mỗi biến số với điểm phân loại của nó để xác định số điểm quan trọng
Để xác định tổng số điểm quan trọng cho doanh nghiệp, bước 5 yêu cầu cộng tổng điểm về tầm quan trọng cho từng biến số Tổng số điểm quan trọng có thể dao động từ 1,0 đến 4,0, với giá trị trung bình là 2,5.
Số điểm quan trọng tổng cộng thấp hơn 2,5 cho thấy doanh nghiệp yếu về nội bộ và nếu số điểm cao hơn 2,5 thì doanh nghiệp mạnh về nội bộ
2.4.2 Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE)
Ma trận EFE giúp các nhà quản trị chiến lược tổng hợp và đánh giá thông tin từ các lĩnh vực kinh tế, xã hội, tự nhiên, chính trị, pháp luật và công nghệ Bằng cách phân loại tầm quan trọng và cho điểm từ 0,0 đến 1,0 cho mỗi yếu tố, các nhà quản trị có thể nhận diện cơ hội và mối đe dọa từ bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp Quá trình phát triển ma trận này bao gồm 5 bước chính để đánh giá các yếu tố bên ngoài.
Để đảm bảo thành công cho doanh nghiệp, bước đầu tiên là lập danh mục các yếu tố quyết định đã được xác định trong quá trình phân tích môi trường bên ngoài Tiếp theo, cần phân loại tầm quan trọng của từng yếu tố từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng), điều này giúp xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đối với thành công trong ngành Phân loại này có thể được xác định thông qua việc so sánh với các đối thủ cạnh tranh thành công hoặc thảo luận trong nhóm để đạt được sự đồng thuận Tổng tầm quan trọng của các yếu tố này phải cộng lại bằng 1,0.
Bước 3: Phân loại các yếu tố quyết định sự thành công từ 1 đến 4 để thể hiện cách doanh nghiệp phản ứng với từng yếu tố Trong đó, 4 thể hiện sức mạnh cao nhất, 3 là mạnh, 2 là yếu và 1 là yếu nhất.
Bước 4: Nhân tầm quan trọng của mỗi yếu tố với điểm phân loại của nó để xác định số điểm quan trọng
Bước 5: Tính tổng điểm quan trọng cho từng biến số nhằm xác định tổng điểm quan trọng cho doanh nghiệp Tổng điểm quan trọng có thể dao động từ 1,0 (thấp nhất) đến 4,0 (cao nhất), với mức trung bình là 2,5.
Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài, bao gồm cơ hội và thách thức, không bị giới hạn bởi số lượng yếu tố Nếu tổng điểm quan trọng của doanh nghiệp lớn hơn 2,5, điều này cho thấy doanh nghiệp đang phản ứng tốt với môi trường Ngược lại, nếu tổng điểm nhỏ hơn 2,5, doanh nghiệp phản ứng yếu với môi trường.
2.4.3 Ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM)
Ma trận hình ảnh cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhận diện và so sánh các đối thủ chính trong cùng một thị trường và sản phẩm Qua việc phân tích những ưu điểm và nhược điểm của các đối thủ, doanh nghiệp có thể lựa chọn chiến lược phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Có 6 bước để xây dựng ma trận hình ảnh cạnh tranh:
Bước 1: Xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Bước 2: Xác định các yếu tố khảo sát là rất quan trọng Hãy lập danh sách khoảng 10 yếu tố chính có ảnh hưởng lớn đến khả năng cạnh tranh của công ty trong ngành.
Bước 3: Khảo sát mức độ quan trọng
Bước 4: Khảo sát để tính điểm phân loại
Bước 5: Điểm quan trọng bằng mức độ quan trọng x phân loại
Bước 6: Nhận định tổng cột thứ 5 để đưa ra kết luận chung Đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp bằng cách so sánh tổng số điểm với các đối thủ chính trong ngành.
Phân tích ma trận SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Đây là nền tảng để các nhà quản trị phát triển chiến lược kinh doanh, tận dụng cơ hội và điểm mạnh, đồng thời tìm ra giải pháp khắc phục nhược điểm Việc này là cần thiết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trên thị trường Quá trình xây dựng ma trận SWOT bao gồm 8 bước.
Bước 1: Liệt kê các điểm mạnh chủ yếu bên trong doanh nghiệp
Bước 2: Liệt kê các điểm yếu chủ yếu bên trong doanh nghiệp
Bước 3: Liệt kê các cơ hội lớn bên ngoài doanh nghiệp
Bước 4: Liệt kê các mối đe dọa quan trọng bên ngoài doanh nghiệp
Bước 5: Kết hợp điểm mạnh bên trong với cơ hội bên ngoài và ghi kết quả của chiến lược SO vào ô thích hợp
Bước 6: Kết hợp điểm mạnh bên trong với mối đe dọa bên ngoài và ghi kết quả của chiến lược ST vào ô thích hợp
Bước 7: Kết hợp điểm yếu bên trong với cơ hội bên ngoài và ghi kết quả của chiến lược WO vào ô thích hợp
Buớc 8: Kết hợp điểm yếu bên trong với cơ hội bên ngoài và ghi kết quả của chiến lược WT vào ô thích hợp
Việc phát triển một ma trận SWOT đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài, một nhiệm vụ không hề đơn giản Điều này cần có sự phán đoán tinh tế và không tồn tại một công thức hoàn hảo cho sự kết hợp này.
Tổng quan về ngành cao su Việt Nam
2.5.1 Tình hình chung về cây cao su và hiệu quả kinh tế của cây cao su
Cây cao su (Hevea brasiliensis Muell Arg) có nguồn gốc từ lưu vực sông Amazon và đã được du nhập vào Việt Nam từ năm 1897 Là cây công nghiệp dài ngày, cao su đóng vai trò chủ lực trong ngành trồng trọt với vòng đời từ 26 đến 30 năm, chia thành hai giai đoạn: kiến thiết cơ bản và kinh doanh Sau khoảng 5 đến 7 năm chăm sóc, cây bắt đầu cho sản phẩm Tuy nhiên, cây cao su chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường, thời tiết và quy luật thị trường, khiến việc điều tiết sản xuất gặp khó khăn Ngoài ra, cây cao su còn cung cấp gỗ vào cuối chu kỳ, tạo nguồn vốn quan trọng cho tái canh và góp phần thay thế gỗ rừng.
Giá cao su hiện nay đang có nhiều biến động và chịu ảnh hưởng mạnh từ thị trường cao su toàn cầu Tuy nhiên, so với các năm trước, giá cao su năm 2017 tương đối ổn định, dao động khoảng 48 triệu đồng mỗi tấn.
Người trồng cao su đang đối mặt với nhiều thách thức do biến động của thị trường, đặc biệt là các hộ nông dân quy mô nhỏ với vườn cây năng suất kém Một số đã xem xét chuyển đổi sang cây trồng khác, trong khi những vườn có chất lượng cao vẫn tìm cách duy trì sản xuất bằng cách giảm chi phí và tạm dừng cạo Doanh nghiệp cũng cố gắng duy trì hoạt động sản xuất và bảo đảm thu nhập cho công nhân, đồng thời tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ tái canh để bổ sung nguồn thu từ gỗ Để ứng phó lâu dài với biến động giá cả, người trồng cần đa dạng hóa sản phẩm và tăng thu nhập từ vườn cao su thông qua các hình thức như xen canh và chăn nuôi kết hợp.
2.5.2 Vị thế và vai trò phát triển của ngành cao su
Cây cao su đã được trồng thành công tại Việt Nam từ năm 1897 và bắt đầu được phát triển quy mô sản xuất từ năm 1907 Hiện nay, diện tích trồng cao su chủ yếu tập trung ở Đông Nam Bộ, tiếp theo là Tây Nguyên, miền Trung và miền Bắc, nơi đang trong quá trình phát triển.
Hình 2.1 Biểu đồ3 diện tích gieo trồng và sản lƣợng cao su tự nhiên Việt Nam từ năm 2014 - 2017
(Nguồn: Tổng cục Hải Quan)
2014 2015 2016 2017 diện tích gieo trồng (nghìn ha) sản lượng thu hoạch (nghìn tấn)
Cây cao su, mặc dù có lịch sử phát triển ngắn hơn so với nhiều cây trồng khác, đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành nông nghiệp và công nghiệp Việt Nam Nó không chỉ góp phần phát triển kinh tế mà còn nâng cao công nghệ chế biến, cải thiện điều kiện xã hội vùng nông thôn và phủ xanh gần 1 triệu ha đất Được coi là cây đa mục đích, cao su giúp tăng kim ngạch xuất khẩu, cải thiện điều kiện kinh tế xã hội ở nông thôn và bảo vệ môi trường thông qua việc phủ xanh đất trồng Hơn nữa, cây cao su còn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp chế biến sản phẩm cao su và đồ gỗ cao su.
Ngành cao su Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế, mang lại giá trị xuất khẩu hàng tỷ USD mỗi năm Ngành này đóng góp quan trọng cho nông lâm nghiệp, môi trường và kinh tế - xã hội, giúp Việt Nam trở thành một trong những nước dẫn đầu thế giới về năng suất, diện tích và xuất khẩu cao su thiên nhiên Hiện nay, sản phẩm chủ yếu là cao su thiên nhiên, với phần lớn sản lượng phục vụ xuất khẩu, trong khi tiêu thụ nội địa chỉ chiếm khoảng 20% tổng sản lượng Năm 2017, xuất khẩu sang các thị trường chủ lực đã hạn chế, buộc doanh nghiệp Việt Nam chuyển hướng sang các thị trường tiềm năng như Ukraine, Phần Lan, Hongkong và Nhật Bản để giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
Hình 2.2 Biểu đồ cơ cấu thị trường xuất khẩu cao su Việt Nam năm 2017
(Nguồn: Tổng cục Hải Quan)
Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, xuất khẩu cao su năm 2017 của Việt Nam đạt gần 1,4 triệu tấn, tương đương 2,3 tỷ USD, tăng 11% về khối lượng và 36% về giá trị so với năm 2016 Việt Nam hiện đang xếp thứ 3 thế giới về sản xuất và xuất khẩu cao su thiên nhiên.
Ngành cao su Việt Nam cần tập trung nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh bằng cách chuyển đổi cơ cấu sản phẩm cao su thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu thị trường Điều này bao gồm việc đảm bảo chất lượng, xây dựng thương hiệu quốc gia và quốc tế, cũng như tăng cường tiêu thụ nguyên liệu cao su trong nước cho các sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường Đồng thời, ngành cần giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô nhằm hướng đến phát triển bền vững.
2.5.3 Ngành cao su tại Bình Dương
Bình Dương, một tỉnh công nghiệp, luôn chú trọng đến vai trò của ngành nông nghiệp Trong thời gian qua, cây cao su đã được xác định là một trong những cây trồng chủ lực, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nông nghiệp tỉnh này.
Hình 2.3 Biểu đồ diện tích gieo trồng và thu hoạch cao su tỉnh Bình Dương từ năm 2014 - 2017
( Nguồn: Cục Thống kê Bình Dương)
Do chính sách phát triển kinh tế xã hội của tỉnh, nhiều khu vực đất nông nghiệp đã được chuyển đổi thành đất phi nông nghiệp để phục vụ cho phát triển đô thị và công nghiệp Trong bối cảnh giá cao su giảm mạnh, các hộ tiểu điền cũng đã phải điều chỉnh chiến lược canh tác của mình.
2014 2015 2016 2017 diện tích gieo trồng và thu hoạch cao su (ha)
Tỉnh khuyến khích không trồng mới cao su do diện tích đã vượt quy hoạch, thay vào đó, nên tập trung vào tái canh và thâm canh để nâng cao năng suất Hiện tại, tỉnh có 133.915,1 ha cao su, chủ yếu ở các huyện Dầu Tiếng, Phú Giáo, Bắc Tân Uyên và Bàu Bàng Cây cao su vẫn là loại cây dài ngày mang lại lợi nhuận kinh tế cao, vì vậy nông dân chú trọng vào việc duy trì diện tích cao su đang trong thời kỳ kiến thiết cơ bản và khai thác, đồng thời điều tiết hợp lý trong chăm sóc để giữ sản lượng mủ.
Tỉnh đã hợp tác với Viện Nghiên cứu Cao su để cập nhật nhanh chóng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, từ đó chuyển giao cho người trồng thông qua hệ thống khuyến nông Đồng thời, địa phương sẽ tăng cường quản lý nguồn giống bằng cách đầu tư xây dựng hệ thống cung ứng cây giống chất lượng, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Trong bối cảnh ngành cao su thế giới biến động, ngành cao su Việt Nam, đặc biệt là Bình Dương, đang đối mặt với thách thức do diện tích cao su gần như bão hòa Để nâng cao chất lượng sản phẩm, tỉnh Bình Dương đã tập trung chiến lược nâng cấp các nhà máy chế biến cao su và chuẩn hóa quy trình khai thác mủ Việc áp dụng công nghệ tiên tiến nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm sẽ giúp tỉnh cạnh tranh hiệu quả hơn với các nước sản xuất cao su trong khu vực.
Ngành công nghiệp hiện có nhiều doanh nghiệp sở hữu nhà máy với công suất cao, mang lại năng suất và chất lượng sản phẩm đa dạng Cơ cấu sản phẩm của các doanh nghiệp đang có những bước chuyển biến lớn, ngày càng phù hợp hơn với nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
Bình Dương hiện đang nổi bật là một trong những khu vực quan trọng trong phát triển ngành công nghiệp chế biến cao su thiên nhiên và xuất khẩu Ngành cao su không chỉ đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế của tỉnh mà còn cho cả nền kinh tế quốc gia Thị trường tiêu thụ chính của sản phẩm cao su chủ yếu tập trung tại châu Á, châu Âu và châu Mỹ.