Tổng quan nghiên cứu
Tình hình nghiên cứu ngoài nước
Nghiên cứu của Lars Tummers và cộng sự (2014) về mối liên hệ giữa quản trị nguồn nhân lực và quản lý thay đổi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chủ động và sức sống trong môi trường làm việc Các tổ chức đang phải đối mặt với áp lực liên tục để thích nghi với những thay đổi, và sự chủ động cùng sức sống của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với những biến động này Nhân viên có năng lượng cao thường có khả năng thích ứng tốt hơn với sự thay đổi Tuy nhiên, cách thức mà các tổ chức có thể khuyến khích sự chủ động và sức sống của nhân viên vẫn còn là một câu hỏi chưa được giải đáp Nghiên cứu này kết nối hai lĩnh vực bằng việc phân tích các thực hành quản trị nguồn nhân lực có thể thúc đẩy sự chủ động và sức sống trong đội ngũ nhân viên.
Nghiên cứu của Ahmad và Schroeder (2003) đã chỉ ra tác động của thực tiễn quản lý nguồn nhân lực đến hiệu suất hoạt động, nhấn mạnh sự khác biệt giữa các quốc gia và ngành Sự gia tăng quan tâm đến quản lý nguồn nhân lực chiến lược đã dẫn đến nhiều nghiên cứu thực nghiệm về ảnh hưởng của các thực tiễn này đối với hiệu suất tổ chức Tuy nhiên, các quyết định kinh doanh như toàn cầu hóa và sáp nhập yêu cầu phải nhận diện và điều chỉnh sự khác biệt trong quản trị nguồn nhân lực giữa các quốc gia và ngành công nghiệp Nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả của bảy thực hành quản trị nguồn nhân lực do Pfeffer đề xuất, đánh giá tác động của chúng trong bối cảnh quốc gia và ngành công nghiệp, từ đó cung cấp hỗ trợ cho các thực hành này và xác nhận một hệ thống quản trị nguồn nhân lực lý tưởng cho các nhà sản xuất.
Nghiên cứu của Mansour (2011) chỉ ra rằng tác động của quản trị nguồn nhân lực đến hiệu suất doanh nghiệp là rất quan trọng Các công ty cần liên tục cải thiện hoạt động quản lý nguồn nhân lực để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững và tăng trưởng lợi nhuận Những thực hành quản lý nhân sự hiệu quả bao gồm sự tham gia của nhân viên, đào tạo, trao quyền, bồi thường và khen thưởng Mục tiêu chính của nghiên cứu này là kiểm tra mối quan hệ giữa quản trị nguồn nhân lực và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ các công ty ở Ả Rập Saudi để kiểm tra ảnh hưởng của quản lý nhân sự, bao gồm đào tạo, thiết kế công việc, kỹ năng, thái độ và động lực của nhân viên, đến hiệu suất của các đơn vị kinh doanh trong cùng một nhóm.
Tình hình nghiên cứu trong nước
Hiện nay, việc nâng cao hiệu quả và hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực đã thu hút nhiều đề tài, công trình, luận văn và bài viết được công bố trên nhiều lĩnh vực khác nhau Trong số đó, một số công trình và đề tài nổi bật đã góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và phát triển lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Nguyễn Quang Thu và cộng sự năm 2005 chỉ ra rằng có năm nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi nơi làm việc của người lao động trong ngành chế biến gỗ gia dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh Những nguyên nhân này ảnh hưởng đến tình hình nguồn nhân lực và cần được phân tích kỹ lưỡng để đưa ra các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong ngành.
Nghiên cứu này tập trung vào năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thuyên chuyển lao động trong ngành chế biến gỗ tại TP HCM, bao gồm thu nhập, đánh giá khen thưởng và phúc lợi, chuyên môn, cơ sở vật chất và điều kiện làm việc, cùng với mối quan hệ giữa con người Để giảm thiểu rủi ro thuyên chuyển lao động, các biện pháp cụ thể được đề xuất nhằm cải thiện những yếu tố này.
Nghiên cứu của Trần Kim Dung (2009) về quản trị nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp Việt Nam xác định 9 thành phần chính Trong đó, 6 thành phần cơ bản bao gồm: xác định nhiệm vụ công việc, thu hút và tuyển chọn nhân sự, đào tạo, đánh giá kết quả làm việc, quản lý lương thưởng, và phát triển quan hệ lao động Ngoài ra, nghiên cứu còn chỉ ra 3 thành phần bổ sung: thống kê nhân sự, thực hiện quy định pháp luật, và khuyến khích thay đổi.
Nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Linh năm 2009 về "Phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế" đã hệ thống hóa lý luận và đưa ra mô hình tổng quát về phát triển nguồn nhân lực Đề tài đã thu thập và phân tích thông tin thực trạng, chỉ ra những tồn tại trong công tác phát triển nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa Dựa trên các phân tích này, luận án đề xuất những quan điểm, giải pháp và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh hội nhập kinh tế tại Việt Nam.
Bài viết của tác giả Nguyễn Chơn Trung từ trường Đại học Đà Nẵng, đăng trên tạp chí khoa học số 7 tháng 8 năm 2011, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác tuyển dụng nhân lực trong quản trị nguồn nhân lực, coi đây là điều kiện tiên quyết cho hoạt động hiệu quả của tổ chức Tác giả đã phân tích sâu sắc vai trò của tuyển dụng, từ đó khẳng định sự cần thiết phải xây dựng quy trình tuyển dụng bài bản và phù hợp cho từng doanh nghiệp Tuy nhiên, bài viết chỉ nghiên cứu công tác tuyển dụng một cách tổng quát, chưa phân loại theo từng loại hình doanh nghiệp, dẫn đến việc ứng dụng vào thực tiễn ở các doanh nghiệp cụ thể chưa đạt hiệu quả cao.
Nghiên cứu của Bùi Thị Thanh và cộng sự (2014) mang tiêu đề “Ảnh hưởng của thực tiễn quản trị nguồn nhân lực đến sự hài lòng của nhân viên và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp” tập trung vào Công ty Viễn thông Đồng Nai Nghiên cứu này đã xác định mô hình thực tiễn quản trị nguồn nhân lực với 7 thành phần chính: xác định công việc, tuyển dụng, đào tạo - thăng tiến, đánh giá kết quả công việc, lương thưởng, trao quyền và quan hệ lao động, từ đó làm rõ mối liên hệ giữa quản trị nguồn nhân lực và sự hài lòng của nhân viên cũng như hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Tính kế thừa và điểm mới của đề tài
Các nghiên cứu trước đây tập trung vào khung lý thuyết về quản trị nguồn nhân lực trong nhiều lĩnh vực khác nhau Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu độc lập nào về quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH MTV Nhà hàng, Khách sạn Ninh Kiều 3 Đây chính là điểm mới và độc đáo của đề tài này.
Dựa trên nghiên cứu lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực, bài viết tiến hành khảo sát và thiết kế bảng hỏi nhằm thu thập thông tin về tình hình quản trị nguồn nhân lực tại khách sạn Ninh Kiều 3 Phương pháp khảo sát được áp dụng từ các công trình nghiên cứu trước đó, đảm bảo tính kế thừa và hiệu quả trong việc đánh giá thực trạng quản lý nhân sự tại khách sạn.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu chung tổng quát
Dựa trên nghiên cứu lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH một thành viên Nhà hàng, Khách sạn Ninh Kiều 3, bài viết đã tổng hợp những kết quả đạt được, chỉ ra những hạn chế còn tồn tại và phân tích nguyên nhân Từ đó, bài viết đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm cải tiến công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty.
Mục tiêu cụ thể
Hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận về quản trị nguồn nhân lực là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ nhà hàng và khách sạn Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình quản lý mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng Thông qua việc áp dụng các chiến lược quản trị nguồn nhân lực phù hợp, các doanh nghiệp có thể phát triển bền vững và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành dịch vụ.
Phân tích và đánh giá thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại Ninh Kiều 3 - Cà Mau cho thấy những điểm mạnh như đội ngũ nhân viên tận tâm và quy trình tuyển dụng hiệu quả Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như thiếu sự đào tạo liên tục và chính sách đãi ngộ chưa hợp lý Nguyên nhân của những vấn đề này có thể đến từ việc chưa chú trọng đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực và thiếu sự linh hoạt trong quản lý.
- Đề xuất một số giải pháp nhằm đổi mới công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty thời gian tới.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Đề tài này nhằm hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty Ninh Kiều 3, từ đó tìm ra giải pháp khắc phục những hạn chế hiện có Việc này không chỉ tạo dựng niềm tin và khát khao cống hiến của người lao động mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, thu hút và giữ chân nhân tài cho doanh nghiệp, góp phần đạt được các mục tiêu chiến lược của công ty.
Phương pháp thực hiện
Đề tài nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phương pháp nghiên cứu định lượng
Phương pháp nghiên cứu định tính được thể hiện qua việc tác giả tổng quan các nghiên cứu hiện có, hệ thống hóa lý thuyết để xây dựng bảng câu hỏi Trước khi tiến hành khảo sát chính thức, bảng câu hỏi được điều chỉnh thông qua phỏng vấn với các chuyên gia.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua việc xử lý dữ liệu thực tế từ người lao động và quản lý tại Ninh Kiều 3 Tác giả sử dụng phương pháp thống kê để tổng hợp các số liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu từ nhiều nguồn tài liệu Bên cạnh đó, tác giả cũng kết hợp phương pháp phân tích và so sánh, tiếp cận số liệu và đối chiếu kết quả thu được với lý thuyết, nhằm phân tích các vấn đề và đưa ra những kết luận phù hợp và sát thực.
Để thu thập dữ liệu cho luận văn, tác giả đã áp dụng các phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ giáo trình, tài liệu, luận văn, chuyên đề, quy định, quy trình, văn bản hướng dẫn và báo cáo thống kê của công ty Bên cạnh đó, dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn và điều tra bảng câu hỏi đối với cán bộ và người lao động tại Ninh Kiều 3 - Cà Mau.
Bố cục Luận văn
Ngoài phần phụ lục và tài liệu tham khảo, luận văn gồm 03 chương, được trình bày theo thứ tự như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về công tác quản trị nguồn nhân lực trong Nhà hàng - Khách sạn
Chương 2: Thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại Khách sạn Ninh kiều 3
Chương 3: Phương hướng phát triển và các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại khách sạn Ninh Kiều 3
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN
Tổng quan về quản trị nguồn nhân lực
1.1.1 Khái niệm quản trị nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, do đó, quản trị nguồn nhân lực luôn là mối quan tâm hàng đầu Nhiều quan điểm khác nhau đã được đưa ra về tầm quan trọng của quản trị nguồn nhân lực trong tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực là tổng hợp các biện pháp và quy trình được áp dụng cho nhân viên trong tổ chức, nhằm xử lý mọi tình huống liên quan đến công việc cụ thể.
Quản trị nguồn nhân lực là nghệ thuật trong việc lựa chọn nhân viên mới và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên cũ, nhằm đạt được năng suất và chất lượng công việc cao nhất.
Quản trị nguồn nhân lực là một chức năng cơ bản trong quá trình quản trị, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mọi vấn đề liên quan đến con người và công việc của họ trong tổ chức.
Quản trị nguồn nhân lực kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa tổ chức và chứa đựng nhiều giá trị nhân văn, vượt trội hơn so với các lĩnh vực quản trị khác.
1.1.2 Chức năng và vai trò của quản trị nguồn nhân lực
1.1.2.1 Chức năng của quản trị nguồn nhân lực
Hiện nay, có nhiều tài liệu và nghiên cứu về chức năng quản trị nguồn nhân lực (QLNNL) với những cách tiếp cận đa dạng Trong luận văn này, chúng tôi sẽ trình bày theo ba khía cạnh chính: thu hút nguồn nhân lực, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, cùng với việc duy trì nguồn nhân lực hiệu quả.
Nhóm chức năng thu hút nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển dụng đúng người cho đúng việc Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần dựa vào kế hoạch sản xuất, kinh doanh và tình hình sử dụng lao động hiện tại để xác định những vị trí cần tuyển thêm Do đó, nhóm này tập trung vào việc đảm bảo số lượng lao động đầy đủ, đồng thời sở hữu các phẩm chất phù hợp với yêu cầu công việc trong doanh nghiệp.
Nhóm chức năng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, góp phần thực hiện kế hoạch chiến lược hiệu quả Trước sự thay đổi của môi trường kinh doanh, đặc biệt là sự tiến bộ của khoa học công nghệ và biến động nhu cầu khách hàng, đội ngũ cán bộ, nhân viên cần thường xuyên nâng cao trình độ quản trị, tay nghề và ngoại ngữ, đồng thời cập nhật thông tin và kiến thức mới kịp thời.
Nhóm chức năng duy trì nguồn nhân lực
Nhóm chức năng này tập trung vào việc tối ưu hóa và duy trì nguồn lực trong doanh nghiệp Điều này bao gồm việc khuyến khích và động viên nhân viên, phát triển mối quan hệ lao động, khơi dậy sự sáng tạo của người lao động, và tạo động lực để họ gắn bó lâu dài với tổ chức.
Để thực hiện hiệu quả công tác quản trị nguồn nhân lực, cần thiết phải kết hợp chặt chẽ ba chức năng chính: thu hút, đào tạo phát triển và duy trì nguồn nhân lực.
1.1.2.2 Vai trò của quản trị nguồn nhân lực Đối với các doanh nghiệp thì nhân lực là một yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng các yếu tố nguồn lực khác của doanh nghiệp Bởi vì, chính con người là chủ thể tiến hành mọi hoạt động kinh doanh nhằm thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp Do vậy, quản trị nguồn nhân lực là một lĩnh vực quản trị quan trọng vì mọi hoạt động quản trị trong doanh nghiệp suy cho cùng đều là quản trị yếu tố con người, yếu tố năng động nhất trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Công tác quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp có những vai trò chính đối với đội ngũ lao động của doanh nghiệp như sau:
Việc tối ưu hóa số lượng và chất lượng lao động là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả sử dụng đội ngũ nhân sự trong doanh nghiệp Đáp ứng nhu cầu nhân lực phù hợp với quy mô, loại hình và đặc điểm hoạt động kinh doanh sẽ đảm bảo tính năng động và nhạy bén trong thị trường Hiện nay, nhiều doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến chất lượng đội ngũ lao động, xem đây là nguồn lực then chốt quyết định lợi thế cạnh tranh.
Để tối ưu hóa hiệu quả công việc, doanh nghiệp cần tạo điều kiện cho người lao động cống hiến và thỏa mãn nhu cầu của họ Việc giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa cống hiến và hưởng thụ là yếu tố quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực Nếu thực hiện tốt, điều này sẽ kích thích và động viên người lao động làm việc hết mình, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng công việc Ngược lại, nếu không chú ý, sẽ dẫn đến trạng thái ức chế, kìm hãm sự sáng tạo và hiệu quả làm việc Nhà quản trị nhân lực cần nhận thức rằng nhu cầu của người lao động không chỉ là lợi ích kinh tế mà còn bao gồm nhu cầu tinh thần, phát triển cá nhân và được tôn trọng.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giáo dục và bồi dưỡng con người trở nên quan trọng, nhằm tạo ra đội ngũ lao động có trình độ và nhận thức cao, làm việc vì lợi ích chung của doanh nghiệp và xã hội, thay vì chỉ vì lợi ích cá nhân Hơn nữa, hiệu quả quản lý các nguồn lực khác trong tổ chức sẽ bị ảnh hưởng nếu không có sự quản lý tốt về nguồn nhân lực, vì mọi hoạt động quản lý đều do con người thực hiện.
Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác tiềm năng của doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng suất lao động và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong lĩnh vực nguồn nhân lực.
Sự cần thiết nâng cao hiệu quả công tác quản trị nguồn nhân lực trong các
1.2.1 Khái niệm về kinh doanh Nhà hàng – Khách sạn
Kinh doanh khách sạn được định nghĩa là hình thức cung cấp dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, ăn uống và giải trí của du khách trong thời gian lưu trú tạm thời Theo Nguyễn Văn Mạnh và Hoàng Thị Lan Hương (2013), hoạt động này không chỉ bao gồm dịch vụ lưu trú và ăn uống, mà còn cung cấp các dịch vụ bổ sung nhằm phục vụ nhu cầu của khách tại các điểm du lịch, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Kinh doanh khách sạn bao gồm các chức năng sản xuất, lưu thông và tổ chức tiêu thụ sản phẩm nhằm thu hút khách du lịch và đáp ứng nhu cầu của họ một cách tối ưu Mục tiêu chính là nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành du lịch, đất nước và khách sạn, từ đó góp phần phát triển bền vững trong lĩnh vực này.
Vị trí của ngành kinh doanh khách sạn là yếu tố thiết yếu để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của du lịch, vì khách sạn là nơi dừng chân cho du khách trong hành trình của họ Khách sạn không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản như ăn uống và nghỉ ngơi, mà còn cung cấp các dịch vụ vui chơi giải trí khác Kinh doanh khách sạn tạo ra sức mạnh tổng hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch, tạo ra nhiều việc làm và nguồn thu ngoại tệ lớn, đồng thời là cầu nối giữa ngành du lịch và các lĩnh vực khác.
1.2.2 Đặc điểm kinh doanh của các doanh nghiệp Nhà hàng – Khách sạn
Sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong nhà hàng và khách sạn diễn ra đồng thời và liên tục, với các doanh nghiệp thực hiện cả quá trình sản xuất, phân phối và phục vụ khách hàng Khoảng cách thời gian giữa đầu vào và đầu ra của sản phẩm rất ngắn, khiến cho việc cung ứng nguyên liệu gắn liền với tiêu thụ sản phẩm Quá trình này là một chu trình khép kín, khó phân biệt giữa các khâu Để doanh nghiệp tồn tại và phát triển, cần đảm bảo vận hành hiệu quả, đạt doanh thu cao nhất bằng cách tối ưu hóa tất cả các khâu từ cung ứng nguyên liệu đến phục vụ khách hàng.
Theo phân tích của tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu của con người là vô hạn; khi một nhu cầu được thỏa mãn, nhu cầu mới sẽ xuất hiện ở mức cao hơn Học thuyết này nhấn mạnh rằng khách hàng thường suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định, thông qua một quá trình ra quyết định hợp lý Maslow phân chia nhu cầu thành năm phạm trù, mỗi phạm trù tương ứng với mức độ quan trọng khác nhau trong cuộc sống con người.
Hình 1.2: Tháp bậc thang nhu cầu của Maslow
Nhu cầu sinh lý là nhu cầu thiết yếu của con người, bao gồm ăn uống, chỗ ở, quần áo và thư giãn, điều này cho thấy rằng dù đi du lịch hay không, con người vẫn cần đáp ứng những nhu cầu này Kinh doanh khách sạn, theo nghĩa hẹp, là cung cấp dịch vụ lưu trú với phòng ngủ và dịch vụ bổ sung, trong khi theo nghĩa rộng hơn, nó bao gồm cả dịch vụ ăn uống và các dịch vụ khác Kinh doanh khách sạn là hình thức dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi và giải trí của du khách trong thời gian lưu trú tạm thời, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cơ sở kinh doanh.
Như vậy nói đến hoạt động kinh doanh khách sạn ta phải thấy được ba chức năng cơ bản sau:
+ Chức năng sản xuất: biểu hiện qua việc trực tiếp tạo ra sản phẩm dưới dạng vật chất
+ Chức năng lưu thông: biểu hiện qua việc bán các sản phẩm có thể của mình tạo ra hoặc của nhà cung cấp khác
Chức năng tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quan trọng hàng đầu, vì nó đảm bảo điều kiện thuận lợi để tổ chức việc tiêu dùng sản phẩm ngay trong khách sạn.
Theo đó, hoạt động kinh doanh khách sạn có những đặc điểm sau:
Hoạt động kinh doanh khách sạn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng Tài nguyên du lịch không chỉ là nền tảng để phát triển vùng du lịch mà còn thu hút khách du lịch, những người tìm kiếm trải nghiệm mà địa phương họ cư trú không có.
Kinh doanh khách sạn yêu cầu vốn đầu tư ban đầu và cơ bản cao, đặc biệt để đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí, hội họp và chữa bệnh của du khách Khách hàng không chỉ cần những dịch vụ cơ bản mà còn mong muốn các dịch vụ bổ sung để làm phong phú trải nghiệm du lịch của họ Do đó, việc xây dựng một hệ thống đồng bộ với cơ sở vật chất và trang thiết bị chất lượng cao là rất cần thiết Đầu tư vào khách sạn ngay từ đầu giúp tránh tình trạng lạc hậu và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, điều này đòi hỏi một lượng vốn tương đối lớn.
Ngành kinh doanh khách sạn tại Ba Là yêu cầu một lượng lao động trực tiếp lớn do nhu cầu phong phú và đa dạng của khách hàng Sản phẩm dịch vụ khách sạn không có tính khuôn mẫu, vì vậy không thể thay thế con người bằng máy móc Để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng, cần phải sử dụng lao động có chất lượng phục vụ cao.
Chất lượng phục vụ được xác định qua sự so sánh giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng Để nâng cao chất lượng dịch vụ, cần chú trọng đến yếu tố con người và cơ sở vật chất kỹ thuật Mặc dù cơ sở vật chất ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, nhưng nó không thể tự hiểu và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Do đó, cần có một đội ngũ lao động trực tiếp lớn để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng mọi lúc.
1.2.3 Sự cần thiết nâng cao hiệu quả công tác quản trị nguồn nhân lực
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, ngành dịch vụ, đặc biệt là kinh doanh khách sạn, đóng góp đáng kể vào tổng thu nhập quốc dân, chiếm khoảng 70% doanh thu ngành du lịch Với tiềm năng du lịch lớn, ngành khách sạn hứa hẹn sẽ trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế quốc gia Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực Nhà hàng – Khách sạn đang ngày càng gia tăng do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Số lượng doanh nghiệp trong lĩnh vực nhà hàng và khách sạn đang gia tăng nhanh chóng, phản ánh nhu cầu ngày càng đa dạng và phong phú của khách hàng, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần.
Hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ trong lĩnh vực nhà hàng và khách sạn yêu cầu các doanh nghiệp phải liên tục cập nhật kiến thức và ứng dụng công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh Do đó, đội ngũ lao động trong ngành khách sạn cần nâng cao chuyên môn và kỹ năng phục vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nước và quốc tế.
Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường lao động trong và ngoài nước trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn đã dẫn đến hiện tượng "chảy máu chất xám" sang các doanh nghiệp nước ngoài Để đối phó với tình trạng này, các doanh nghiệp cần triển khai chính sách quản lý nguồn nhân lực hiệu quả nhằm thu hút, duy trì và phát triển đội ngũ nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Các nhân tố ảnh hưởng đến Quản trị nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp
1.3.1 Nhân tố tác động bên ngoài
Trong bối cảnh kinh tế, doanh nghiệp cần duy trì lực lượng lao động có tay nghề và tối ưu hóa chi phí lao động Khi nền kinh tế phát triển hoặc ổn định, nhu cầu mở rộng nguồn nhân lực gia tăng, đòi hỏi doanh nghiệp phải tăng cường đào tạo và tuyển dụng nhân viên có trình độ Để mở rộng sản xuất, doanh nghiệp cần thu hút nhân tài thông qua việc tăng lương, nâng cao phúc lợi và cải thiện điều kiện làm việc.
Trong ngành kinh doanh khách sạn, bối cảnh kinh tế ảnh hưởng lớn đến quản lý và sử dụng lao động Hoạt động kinh doanh khách sạn đòi hỏi lượng lao động cao và tính chuyên môn hóa, do đó, các nhà quản lý cần hoạch định nhân sự phù hợp với xu thế kinh tế chung để đạt được mục tiêu kinh doanh hiệu quả.
Chính sách pháp luật của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt là Luật lao động tại Việt Nam Luật này được ban hành để điều chỉnh mối quan hệ lao động trong tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước và các hình thức sở hữu khác.
Yếu tố văn hóa – xã hội ảnh hưởng đáng kể đến việc chọn nghề nghiệp, đặc biệt đối với những người có trình độ học vấn cao Các quan niệm về đạo đức, chuẩn mực xã hội và lối sống hiện đại đã làm cho quá trình này trở nên phức tạp hơn Mức sống gia tăng dẫn đến sự thay đổi trong thái độ làm việc và nhu cầu về thời gian nghỉ ngơi, với người lao động ngày càng đòi hỏi nhiều hơn về các cơ hội tham gia lễ hội và du lịch Đồng thời, xu hướng bình đẳng trong lao động đã thúc đẩy sự gia tăng tham gia của lực lượng lao động nữ, yêu cầu các công ty cần chú trọng hơn đến chính sách tuyển dụng đối với phụ nữ.
Trong nền kinh tế thị trường, để duy trì và phát triển nguồn nhân lực về số lượng và chất lượng, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược và chính sách hiệu quả Điều này bao gồm việc tạo dựng uy tín và danh tiếng cho công ty, đồng thời áp dụng các chính sách thu hút nhân tài thông qua mức lương, phúc lợi hấp dẫn và cải thiện điều kiện lao động.
Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật toàn cầu đang tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng lớn giữa các doanh nghiệp Điều này yêu cầu các công ty phải chú trọng vào việc cải tiến và đổi mới công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn của doanh nghiệp, vì doanh số phụ thuộc vào sự tồn tại và nhu cầu của họ Để đảm bảo thành công, các cấp quản trị cần hướng dẫn nhân viên sản xuất sản phẩm và dịch vụ phù hợp với thị hiếu của khách hàng.
1.3.2 Các yếu tố thuộc môi trường bên trong
- Trình độ tổ chức, quản lý của doanh nghiệp
Sự đa dạng và phức tạp trong việc sử dụng nguồn nhân lực tại các khách sạn phụ thuộc vào loại hình khách sạn, ảnh hưởng đến cơ cấu sản phẩm và quản lý lao động Mỗi loại hình khách sạn đều chịu tác động của tính mùa vụ, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh và quản lý nhân sự Quy mô khách sạn quyết định dung lượng lao động và cơ cấu tổ chức; khách sạn lớn hơn thường có số lượng lao động lớn hơn, gây khó khăn trong quản lý Thứ hạng khách sạn ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ, với thứ hạng cao đồng nghĩa với chất lượng phục vụ tốt hơn, chủ yếu phụ thuộc vào nhân tố con người Do đó, khách sạn cần có chính sách quản lý và sử dụng nhân lực phù hợp với chất lượng phục vụ theo thứ hạng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trình độ quản lý của cán bộ tại các bộ phận khách sạn đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng nhân lực hiệu quả Năng lực của cán bộ được thể hiện qua khả năng bố trí và quản lý nhân viên hợp lý, từ đó nâng cao năng suất làm việc và chất lượng phục vụ Việc sắp xếp đúng người đúng việc và tổ chức phân công lao động khoa học giúp hạn chế những yếu tố cản trở công việc, góp phần vào sự phát triển chung của khách sạn.
- Chính sách, cơ chế quản lý nguồn nhân lực
Mỗi khách sạn có chính sách riêng phù hợp với từng thời điểm, có thể thay đổi theo nhu cầu tài chính, mở rộng thị trường, hoặc thu hút nhân tài Bộ phận nhân sự cần áp dụng các cơ chế quản lý nhân lực để đảm bảo ba chức năng chính: thu hút, duy trì và đào tạo phát triển Mỗi chính sách trong từng thời kỳ sẽ mang lại những thuận lợi và khó khăn riêng cho công tác quản trị nguồn nhân lực Do đó, phòng quản trị nhân sự cần chủ động bám sát các chính sách và xây dựng chiến lược thay vì bị động như hiện nay, điều này đang diễn ra tại nhiều doanh nghiệp ở Việt Nam.
Để doanh nghiệp phát triển bền vững, cơ chế quản lý nguồn nhân lực cần được xây dựng và duy trì ổn định Các cá nhân trong công ty cần có sự ổn định trong công việc, chỉ thay đổi vị trí khi không đáp ứng được yêu cầu công việc hoặc khi có cơ hội thăng tiến, thay vì liên tục bị điều chuyển đến các công việc khác.
- Năng lực tài chính của doanh nghiệp
Năng lực tài chính của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến công tác quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt trong các nhiệm vụ như tuyển dụng và thu hút nhân tài Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính dồi dào sẽ dễ dàng tiếp cận các kênh thông tin tuyển dụng hiệu quả hơn, từ đó mở rộng nguồn lao động Quy mô tài chính cũng thể hiện rõ trong quá trình tổ chức tuyển dụng qua cơ sở vật chất, băng rôn khẩu hiệu và địa điểm, giúp phòng nhân sự thuận lợi hơn trong việc thu hút ứng viên.
Công tác đào tạo và phát triển là yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có nguồn lực tài chính tốt, khi họ có khả năng xây dựng các kế hoạch dài hạn Chương trình đào tạo không chỉ phản ánh tầm nhìn của doanh nghiệp mà còn cho thấy khả năng tài chính của họ Đặc biệt, trong lĩnh vực khách sạn, các doanh nghiệp tài chính vững mạnh thường cung cấp những chương trình đào tạo vượt trội với lợi thế về địa điểm học, cơ sở vật chất và giảng viên quốc tế có trình độ cao.
Công tác trả lương và duy trì chế độ thưởng là một thách thức lớn đối với phòng nhân sự, đặc biệt khi quỹ lương doanh nghiệp hạn hẹp và áp lực về thời hạn trả lương gia tăng Đối với các khách sạn có nguồn lực tài chính chưa hiệu quả, việc chậm trễ trong trả lương hoặc mức lương thấp hơn so với mặt bằng chung có thể gây ra nhiều khó khăn trong việc chi trả lương và duy trì sự ổn định công việc cho cán bộ nhân viên.
Văn hóa doanh nghiệp trong khách sạn là một hệ thống giá trị và ý nghĩa được chia sẻ, tạo ra bầu không khí đặc trưng Nó bao gồm các giá trị, niềm tin và thói quen chung, ảnh hưởng đến cấu trúc chính quy và hình thành các chuẩn mực hành vi của nhân viên và khách hàng.
Một số kinh nghiệm về công tác quản trị nguồn nhân lực tại một số quốc gia và bài học có thể áp dụng đối với Ninh Kiều 3
1.4.1 Một số kinh nghiệm về công tác quản trị nguồn nhân lực tại một số quốc gia
1.4.1.1 Nghiên cứu về vai trò của Quản trị nguồn nhân lực đến sự thành công của khách sạn nhỏ
Nghiên cứu của Dragan (2017) chỉ ra rằng quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của các khách sạn nhỏ tại Croatia Mười yếu tố nguồn nhân lực then chốt bao gồm: sự hài lòng của người tìm việc, phát triển nghề nghiệp, động lực, xu hướng học tập liên tục, cam kết với tổ chức, đổi mới và sáng tạo, xác định với tổ chức, mối quan hệ với công việc, mối quan hệ với chất lượng dịch vụ, và khả năng chấp nhận thay đổi trong kinh doanh.
Nghiên cứu này dựa trên phương pháp điều tra mẫu phân tầng với cỡ mẫu là 200, được lấy từ các khách sạn nhỏ ở bốn quận của Dalmatia, một trong bốn vùng lịch sử của Croatia, bao gồm Dubrovnik-Neretva, Split-Dalmatia, Šibenik-Knin và Zadar.
Nghiên cứu xác định ba tiêu chí quan trọng: nguồn nhân lực là yếu tố cơ bản và thiết yếu, có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của khách sạn nhỏ; hiệu suất và quản lý nguồn nhân lực ở khách sạn nhỏ khác biệt rõ rệt so với khách sạn lớn; và nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được tốc độ tăng trưởng, vị trí cạnh tranh và thị phần cho khách sạn nhỏ.
1.4.1.2 Nghiên cứu về quản trị nguồn nhân lực tại các khách sạn loại nhỏ ở Thụy Điển
Năm 2012, Young-Thelin và Boluk đã nghiên cứu về quản trị nguồn nhân lực tại các khách sạn nhỏ ở Thụy Điển, nhấn mạnh rằng nguồn nhân lực là lợi thế cạnh tranh quan trọng trong ngành khách sạn Mục tiêu của họ là điều tra thực hành nguồn nhân lực trong các khách sạn nhỏ, tập trung vào ba lĩnh vực chính: tuyển dụng, đào tạo và đánh giá hiệu suất Mặc dù các khách sạn nhận thức được tầm quan trọng của nguồn nhân lực, nhưng vẫn thiếu sự chú ý vào việc phát triển hệ thống và quy trình nguồn nhân lực Việc thực hiện và phát triển các hệ thống này phụ thuộc vào năng lực của người quản lý khách sạn và nguồn lực tài chính có sẵn.
Nghiên cứu trên 13 khách sạn tại khu vực trung tâm phía Nam Thụy Điển cho thấy rằng các khách sạn có ít nguồn lực thường thiếu mô tả công việc rõ ràng về nhiệm vụ và trách nhiệm Điều này dẫn đến hiệu suất làm việc phụ thuộc vào sự thỏa thuận trong định hướng và cảm nhận của quản lý, chủ sở hữu hoặc đối tác về nhân viên Trong một số trường hợp, các mục tiêu cá nhân được căn chỉnh với mục tiêu tổ chức Đặc biệt, việc đánh giá hiệu suất tại hai khách sạn được thực hiện bởi người quản lý ít nhất một lần mỗi năm.
1.4.1.3 Quản trị nguồn nhân lực trong ngành công nghiệp nhà hàng khách sạn: Trường hợp tại khu vực phía Bắc Bồ Đào Nha
Nghiên cứu của Martins (2003) về các khách sạn ở phía bắc Bồ Đào Nha nhấn mạnh rằng quản lý nguồn nhân lực là phương pháp hiệu quả nhất để quản lý tài sản quý giá nhất của tổ chức - con người Hiểu rõ sự phức tạp trong hành vi con người là điều cần thiết Mục tiêu của nghiên cứu này là thảo luận về vai trò quan trọng của nguồn nhân lực trong ngành khách sạn, cũng như nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động quản lý nguồn nhân lực trong việc cải thiện điều kiện làm việc.
Nghiên cứu tại Oporto và miền Bắc Bồ Đào Nha đã khảo sát các nhà quản lý khách sạn, thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi Kết quả chỉ ra năm khía cạnh chính: tổ chức và chiến lược, tuyển dụng và nhân sự, đào tạo và phát triển, hiệu suất, cùng với phần thưởng và sự công nhận Những kết luận cho thấy ngành công nghiệp khách sạn vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực hiện các hoạt động nhân sự hiệu quả.
1.4.1.4 Kinh nghiệm tại khách sạn Rex, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thu hút nhân tài và tạo dựng mối quan hệ tốt với nhân viên là thách thức lớn trong quản lý doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành khách sạn, nơi trải nghiệm và dịch vụ hoàn hảo cho khách hàng là ưu tiên hàng đầu Thái độ và cảm xúc của nhân viên đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phục vụ và sự hài lòng của du khách.
Khả năng tương thích với văn hóa doanh nghiệp và định hướng phát triển của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và lâu dài cho tổ chức Chính sách thu hút nhân tài kết hợp với việc chú trọng đến tâm huyết trong công việc sẽ giúp điều chỉnh và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường lao động hiện nay.
Trong môi trường khách sạn lớn, áp lực công việc có thể dẫn đến sai sót từ nhân viên Để duy trì công bằng và tuân thủ quy định thưởng phạt, ban quản trị cần đảm bảo rằng các bộ phận liên quan thực hiện đúng quy trình Lãnh đạo sẵn sàng lắng nghe nhân viên để hiểu nguyên nhân sai sót, mặc dù việc này có thể tốn thời gian với đội ngũ hơn 500 người Những cuộc trò chuyện trực tiếp không chỉ giúp lãnh đạo đưa ra quyết định hợp lý mà còn giúp nhân viên định hướng lại công việc Nhân viên, với tinh thần cầu thị, sẽ nỗ lực sửa đổi và cải thiện hiệu suất làm việc Việc chào hỏi ngay khi bước vào khách sạn tạo cảm giác gần gũi giữa các đồng nghiệp, và nụ cười thường trực của đội ngũ nhân viên Rex sẽ góp phần hình thành thói quen tốt trong việc chào đón và phục vụ khách hàng.
Vai trò của người đứng đầu rất quan trọng trong việc hình thành văn hóa doanh nghiệp, vì nhân viên và đồng nghiệp thường nhìn vào họ như một tấm gương Người lãnh đạo cần tự hoàn thiện bản thân, thể hiện tính cam kết qua hành động Họ cần duy trì sự nghiêm túc trong công việc nhưng cũng phải sống một cách hài hòa và đơn giản Sự đơn giản giúp giảm thiểu sự phân tán, từ đó tạo điều kiện cho việc tập trung vào chuyên môn và nâng cao hiệu quả công việc.
1.4.2 Bài học có thể áp dụng đối với Ninh Kiều 3
Bài học kinh nghiệm về quản trị nguồn nhân lực tại các khách sạn trong và ngoài nước cung cấp những chỉ dẫn quý báu cho Công ty nhằm nâng cao hiệu quả trong ba lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt là đào tạo nghề nghiệp và kỹ năng cho người lao động Cần chú trọng phát huy tiềm năng hiện có và nâng cao năng lực cho đội ngũ lao động chất xám Tác giả cũng rút ra một số bài học cụ thể từ các nghiên cứu tại các khách sạn vừa và nhỏ ở Thụy Điển, khu vực phía bắc Bồ Đào Nha và khách sạn REX tại thành phố Hồ Chí Minh.
Để thực hiện quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, việc lắng nghe và chia sẻ là rất quan trọng Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc tiếp nhận ý kiến phản hồi và đáp ứng kịp thời nguyện vọng của nhân viên luôn được xem là ưu tiên hàng đầu trong quản lý nguồn nhân lực.
Trong lĩnh vực kinh doanh nhà hàng khách sạn, yếu tố con người được xem là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy rằng quản trị nguồn nhân lực cần chú trọng vào nhân viên làm việc tại khách sạn, tập trung vào các khía cạnh như hiệu suất, lương thưởng, tuyển dụng, chiến lược và tổ chức.
Các khách sạn nhỏ thường gặp khó khăn trong việc thu hút nhân viên trẻ, vì giới trẻ trong ngành thường ưu tiên các khách sạn lớn để phát triển sự nghiệp và tích lũy kinh nghiệm Điều này khiến cho việc giữ chân những nhân viên giỏi và có trình độ cao trở thành một thách thức lớn, nhưng đồng thời cũng là một thành công quan trọng trong chiến lược phát triển kinh doanh của các khách sạn nhỏ.