MỤC LỤCLỜI MỞ ĐẦU............................................................................................................4Chương 1. Cơ sở lý luận........................................................................................51.1. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI...........................................................51.2. Tổng quan về ngành nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam...................9Chương 2. Thực trạng thu hút dòng vốn FDI vào ngành nông nghiệp côngnghệ cao tại Việt Nam...................................................................................................142.1. Thực trạng thu hút FDI vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở VN 142.2. Vai trò và hạn chế của dòng vốn FDI vào phát triển nông nghiệp côngnghệ cao ở Việt Nam ..................................................................................................232.3. Nguyên nhân dẫn đến sự hạn chế trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếpnước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam ..........................25Chương 3. Đề xuất, khuyến nghị ........................................................................283.1. Đề xuất, khuyến nghị cho cơ quan quản lí nhà nước.................................283.2. Đề xuất, khuyến nghị cho doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao.......31KẾT LUẬN..............................................................................................................34
Cơ sở lý luận
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI (Foreign Direct Investment) được định nghĩa theo 3 tổ chức quốc tế sau:
Theo UNCTAD (2012), đầu tư dài hạn được định nghĩa là sự gắn bó lợi ích và kiểm soát lâu dài của nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài hoặc công ty mẹ tại một quốc gia đối với công ty con ở quốc gia khác.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) diễn ra khi một nhà đầu tư từ một quốc gia (quốc gia chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (quốc gia tiếp nhận đầu tư) và đồng thời có quyền quản lý tài sản đó.
Theo OECD, đầu tư trực tiếp nước ngoài nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế bền vững với doanh nghiệp, đặc biệt là những khoản đầu tư có khả năng ảnh hưởng đến quản lý doanh nghiệp Các hình thức đầu tư bao gồm: thành lập hoặc mở rộng doanh nghiệp hoặc chi nhánh thuộc quyền kiểm soát của nhà đầu tư, mua lại toàn bộ doanh nghiệp hiện có, tham gia vào doanh nghiệp mới, và cấp tín dụng dài hạn từ 5 năm trở lên.
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư từ một quốc gia đầu tư toàn bộ hoặc một phần vốn đủ lớn vào dự án ở nước ngoài, nhằm mục đích nắm giữ quyền kiểm soát hoặc tham gia vào việc quản lý dự án đó.
1.1.2 Phân loại dòng vốn FDI vào Việt Nam
Các hoạt động FDI có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm cách thức xâm nhập, mối quan hệ ngành nghề giữa nhà đầu tư và đối tượng nhận đầu tư, định hướng của nước nhận đầu tư, định hướng của nhà đầu tư, và hình thức pháp lý.
Dòng vốn FDI vào Việt Nam hiện nay được phân loại theo ba hình thức chính theo Luật Thương mại Việt Nam, như được thể hiện trong Bảng 1.
Bảng 1 Phân loại FDI vào Việt Nam theo ba hình thức chính:
Theo cách thức xâm nhập đầu tư mới, một công ty thực hiện việc đầu tư để xây dựng các cơ sở sản xuất, marketing hoặc hành chính mới, thay vì mua lại những cơ sở kinh doanh đã hoạt động.
Mua lại: là việc đầu tư hay mua trực tiếp một công ty đang hoạt động hay cơ sở sản xuất kinh doanh
Sáp nhập là hình thức mua lại đặc biệt, trong đó hai công ty hợp tác để góp vốn thành lập một công ty mới lớn hơn.
Theo định hướng của nước nhận đầu tư
FDI thay thế nhập khẩu là hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài nhằm sản xuất và cung cấp sản phẩm cho thị trường nước nhận đầu tư, thay thế cho hàng hóa trước đây phải nhập khẩu Các yếu tố quyết định đến hình thức FDI này bao gồm dung lượng thị trường, rào cản thương mại của nước nhận đầu tư và chi phí vận tải.
FDI không chỉ tập trung vào nước nhận đầu tư mà còn hướng tới các thị trường toàn cầu, bao gồm cả thị trường của nước chủ đầu tư Các yếu tố quyết định dòng vốn FDI theo hình thức này bao gồm khả năng cung cấp nguyên vật liệu và bán thành phẩm với giá cả cạnh tranh từ các nước nhận đầu tư.
Chính phủ của quốc gia nhận đầu tư có thể áp dụng các biện pháp khuyến khích nhằm điều chỉnh dòng vốn FDI theo định hướng phát triển của mình Một ví dụ điển hình là việc tăng cường thu hút FDI để giải quyết tình trạng thâm hụt cán cân thanh toán, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế bền vững.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh là văn bản pháp lý được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên nhằm thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh, trong đó quy định rõ ràng về trách nhiệm và cách chia sẻ kết quả kinh doanh mà không cần thành lập một pháp nhân mới.
Doanh nghiệp liên doanh là hình thức pháp lý được thành lập tại nước sở tại dựa trên hợp đồng liên doanh giữa hai hoặc nhiều bên Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp này có thể được hình thành từ Hiệp định ký kết giữa các quốc gia, nhằm mục đích đầu tư và kinh doanh tại nước sở tại.
Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài là loại hình doanh nghiệp hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài, được thành lập tại quốc gia mà họ hoạt động Những doanh nghiệp này tự quản lý và chịu trách nhiệm toàn bộ về kết quả kinh doanh của mình.
BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao) là hình thức đầu tư hợp tác giữa nhà nước và các nhà đầu tư tư nhân Theo mô hình này, nhà đầu tư sẽ bỏ vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng (Xây dựng), sau đó tiến hành vận hành và khai thác trong một khoảng thời gian nhất định (Vận hành), và cuối cùng, chuyển giao tài sản cho nhà nước địa phương (Chuyển giao) Mô hình BOT giúp thu hút nguồn vốn tư nhân vào các dự án công, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công.
Tương tự BOT còn có hai loại hình khác là
Tổng quan về ngành nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam
1.2.1 Khái niệm (Kèm vai trò, vị trí của ngành trong phát triển kinh tế, )
Nông nghiệp công nghệ cao là việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu xã hội và đảm bảo phát triển bền vững Các công nghệ như cơ giới hóa, tự động hóa, công nghệ sinh học và tin học hóa được sử dụng để tạo ra sản phẩm an toàn, chất lượng cao và hiệu quả.
Nông nghiệp công nghệ cao, theo các nhà khoa học Trung Quốc, là việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như công nghệ thông tin, công nghệ vũ trụ, tự động hóa, laser, năng lượng mới, vật liệu mới và công nghệ sinh học vào sản xuất nông nghiệp Điều này không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ trong khoa học công nghệ và kinh tế nông nghiệp mà còn có khả năng tạo ra những công nghệ mới trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp.
Nông nghiệp công nghệ cao đang dần trở nên phổ biến trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, khái niệm này vẫn còn mới mẻ và thu hút sự quan tâm từ Chính phủ và doanh nghiệp sản xuất Với những ưu điểm vượt trội so với nông nghiệp truyền thống, nông nghiệp công nghệ cao hứa hẹn sẽ mang lại bước tiến lớn cho nền nông nghiệp Việt Nam.
• Ứng dụng những công nghệ khoa học mới nhất,
• Xây dựng các xí nghiệp nông nghiệp kiểu mới
• Quy trình trồng trọt, chăn nuôi được kiểm soát chặt chẽ
• Phát triển các nguồn năng lượng mới, phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật thiên nhiên
• Mở ra các ngành nông nghiệp mới, chú trọng khai thác đại dương
Nhiệm vụ của sản xuất nông nghiệp công nghệ cao:
• Tạo ra các loại vật tư, thiết bị, máy móc sử dụng trong nông nghiệp
• Chọn, tạo nhân giống cây trồng vật nuôi cho năng suất và chất lượng cao
• Phòng trừ dịch bệnh an toàn và hiệu quả cho cây trồng và vật nuôi
• Phát triển công nghệ bảo quản và chế biến nông sản
• Phát triển dịch vụ công nghệ cao phục vụ nông nghiệp
1.2.2 Vai trò của việc thúc đẩy phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, vẫn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, nhưng ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức như dân số tăng, nhu cầu lương thực gia tăng, diện tích đất nông nghiệp thu hẹp do đô thị hóa, và áp lực từ biến đổi khí hậu Để đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao chất lượng sản phẩm, việc phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trở nên cần thiết Nông nghiệp công nghệ cao không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng mà còn giúp chuyển đổi hình ảnh nền nông nghiệp truyền thống, từ sản xuất thô sơ sang một nền sản xuất hiện đại, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam.
Nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đồng thời hỗ trợ hoạt động xuất khẩu sang các thị trường toàn cầu.
Sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam không chỉ cung cấp lương thực và thực phẩm mà còn là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các ngành công nghiệp khác Tuy nhiên, nền nông nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu và nhu cầu lương thực ngày càng tăng do dân số dự kiến sẽ vượt 104 triệu vào năm 2030 Nếu không có các giải pháp phát triển bền vững, Việt Nam có thể rơi vào tình trạng thiếu lương thực và phải nhập khẩu Do đó, cải tiến sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao, là yếu tố quyết định cho sự phát triển quốc gia, giúp tăng sản lượng lương thực mà vẫn bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và dịch bệnh Đây là hướng đi bền vững cần thiết để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng cao của người dân.
Nông nghiệp cao đang cho thấy sự vượt trội so với nông nghiệp truyền thống qua các kết quả ấn tượng từ nhiều tỉnh áp dụng công nghệ cao Tại Thành phố Hồ Chí Minh, mô hình trồng rau công nghệ cao trong nhà lưới đạt doanh thu từ 120 triệu đến 150 triệu đồng/ha, gấp 2 - 3 lần so với canh tác truyền thống Tại Hà Nội, Bà Rịa - Vũng Tàu và Vĩnh Phúc, việc sản xuất giống cây, chăn nuôi lợn, gà quy mô công nghiệp theo công nghệ Nhật Bản mang lại thu nhập gấp đôi cho người sản xuất Tỉnh Bạc Liêu với mô hình nuôi tôm trong nhà kính giúp kiểm soát dịch bệnh, tôm sinh trưởng nhanh chóng, mang lại hiệu quả cao, ổn định và bền vững.
Việt Nam, với thế mạnh nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ an ninh lương thực cho các quốc gia trong khu vực và toàn cầu Tuy nhiên, biến đổi khí hậu và đại dịch COVID-19 đã tạo ra nhiều thách thức cho ngành nông nghiệp, đòi hỏi cần có những giải pháp mới để giảm thiểu ảnh hưởng của khí hậu và nâng cao năng suất Nếu không, Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì vị thế là một trong những trụ cột xuất khẩu nông sản trên thế giới.
Thứ hai, nông nghiệp công nghệ cao nâng cao chất lượng, tăng sức cạnh tranh của mặt hàng nông sản Việt trên thị trường trong và ngoài nước
Thị trường nhập khẩu nông sản, đặc biệt là rau quả, như Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản, đang thu hút sự chú ý nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nước như Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia Dù Việt Nam có lợi thế về sản xuất nông sản và sự đa dạng trong rau quả, nhiều sản phẩm vẫn không đạt tiêu chuẩn chất lượng và mẫu mã yêu cầu của thị trường nhập khẩu Nguyên nhân chủ yếu là do quy trình sản xuất và bảo quản sau thu hoạch còn nhiều hạn chế, với hệ thống sản xuất manh mún và khó kiểm soát Thực tế, nông sản Việt Nam thường xuyên bị phát hiện có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật vượt mức cho phép, làm giảm uy tín và sức cạnh tranh của sản phẩm rau quả xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
Nông nghiệp công nghệ cao đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam Việc áp dụng công nghệ giúp nghiên cứu và phát triển giống cây trồng có gen thích nghi tốt, tăng sức đề kháng trước sâu bệnh Đồng thời, áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến trong quy trình sản xuất không chỉ nâng cao chất lượng và năng suất mà còn giúp tiết kiệm chi phí và gia tăng lợi nhuận Hơn nữa, sự hình thành các doanh nghiệp sản xuất nông sản quy mô lớn với cơ cấu hiện đại sẽ góp phần xây dựng thương hiệu cho sản phẩm, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường nội địa và quốc tế.
Nông nghiệp công nghệ cao không chỉ gắn liền với phát triển bền vững mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế quốc gia.
Phát triển bền vững là quá trình kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường Sự kết hợp này đảm bảo rằng các mục tiêu kinh tế không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Phát triển nông nghiệp bền vững là việc nâng cao chất lượng môi trường và tài nguyên nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của con người Điều này không chỉ đảm bảo tính khả thi về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho nông dân trong dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển bền vững.
Nền nông nghiệp công nghệ cao tập trung vào thâm canh và tối ưu hóa nguồn lực, nhằm đạt được mục tiêu bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường Các hình thức sản xuất nông nghiệp chất lượng cao như nông nghiệp ứng dụng công nghệ sinh học và công nghiệp hữu cơ không chỉ nâng cao chất lượng và năng suất cây trồng mà còn góp phần cải thiện và phát triển hệ sinh thái tự nhiên.
Trong bối cảnh Việt Nam công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ, nông nghiệp chất lượng cao trở thành yêu cầu thiết yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm áp lực khai thác tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường sinh thái.
Thực trạng thu hút dòng vốn FDI vào ngành nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam
Thực trạng thu hút FDI vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở VN 14 2.2 Vai trò và hạn chế của dòng vốn FDI vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam
2.1.1 Thực trạng thu hút FDI vào phát triển nông nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020
Theo báo cáo của Trung tâm Thông tin Phát triển nông nghiệp nông thôn, tính đến hết năm 2019, vốn FDI vào lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam đạt 3,5 tỉ USD, chỉ chiếm 0,97% tổng vốn FDI, trong khi mức trung bình toàn cầu là 3%.
Quy mô vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực nông nghiệp Việt Nam vẫn còn thấp và bất ổn định qua các năm Tuy nhiên, thống kê cho thấy tỷ trọng vốn FDI trong lĩnh vực này đã có sự tăng trưởng nhẹ kể từ năm 2012, với mức đạt 0,6%.
Từ năm 2013 đến 2016, tỷ lệ vốn FDI vào nông nghiệp Việt Nam có sự biến động nhẹ, cụ thể là 0,8% năm 2013, 0,5% năm 2014, 1% năm 2015 và hơn 1,2% năm 2016 Tuy nhiên, tổng vốn FDI vào lĩnh vực nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng rất nhỏ so với tiềm năng to lớn của ngành này tại Việt Nam.
Tính đến cuối năm 2019, số lượng dự án có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam vẫn còn thấp và không đồng đều qua các năm, theo báo cáo của Cục Đầu tư Nước ngoài.
497 dự án FDI trong lĩnh vực nông – lâm – ngư nghiệp còn hiệu lực, chỉ chiếm gần
Tỷ lệ dự án FDI trong ngành nông nghiệp hiện chỉ đạt 1,62%, giảm đáng kể so với 15% cách đây 15 năm Sự bất ổn định trong đầu tư FDI vào lĩnh vực nông nghiệp được thể hiện qua các năm 2011, 2014 và những năm tiếp theo.
Năm 2016, số dự án và vốn đầu tư FDI vào Việt Nam tăng lên nhờ các hiệp định thương mại được ký kết như VCFTA và các hiệp định ASEAN, cùng với việc ban hành Luật đầu tư năm 2014, thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, trong các năm tiếp theo, đặc biệt là 2013 và 2018, số dự án FDI giảm do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu Từ 2018 đến 2020, tình hình thương mại thế giới bất ổn, căng thẳng thương mại Mỹ - Trung gia tăng, và đặc biệt là tác động của đại dịch Covid-19 đã làm giảm hoạt động sản xuất và kinh doanh Mặc dù vốn đầu tư FDI thực hiện năm 2020 giảm 2% so với 2019, nhưng nhiều doanh nghiệp nước ngoài đã hồi phục và tiếp tục mở rộng dự án, với vốn đầu tư điều chỉnh tăng 10,6% so với cùng kỳ năm trước Tuy nhiên, Covid-19 vẫn tạo áp lực lớn lên nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự giảm mạnh dòng vốn FDI vào Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.
Bảng 3 Số dự án và số vốn FDI đầu tư vào Việt Nam nói chung và vào ngành nông nghiệp nói riêng (2010-2020)
Năm Tổng số dự án FDI
Tổng số dự án FDI nông nghiệp
Tổng vốn FDI (triệu USD)
Tổng vốn FDI Nông nghiệp (triệu USD)
Vốn bình quân 1 dự án FDI nông nghiệp (triệu USD)
Nguồn: Cục đầu tư nước ngoài (2020)
Tỷ trọng vốn FDI vào lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam vẫn còn thấp, chỉ chiếm 0,97% tổng vốn đầu tư cả nước tính đến cuối năm 2019 Trung bình, mỗi dự án FDI trong nông nghiệp chỉ khoảng 6 triệu USD (140 tỷ VNĐ), trong khi đó, dự án đầu tư vào công nghiệp chế biến, chế tạo có vốn bình quân lên tới 15 triệu USD (342 tỷ VNĐ) Bên cạnh đó, vốn FDI vào nông nghiệp có xu hướng tăng trưởng không ổn định và phức tạp.
Số lượng doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tại Việt Nam tăng trưởng chậm qua các năm, chủ yếu tập trung vào ba lĩnh vực chính: chăn nuôi, trồng trọt và thủy sản, với sự đầu tư từ cả trong và ngoài nước.
Bảng 4 Số doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao (2018-2020)
Số doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
Nguồn: Số liệu từ cục đầu tư nước ngoài (2020)
Tính đến tháng 6/2018, theo các tiêu chí quy định, chỉ có 8 vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao cho các loại cây trồng và vật nuôi như tôm, hoa, lúa, chuối đã được công nhận bởi địa phương.
Theo Cục đầu tư nước ngoài (2020), từ năm 2019 đến 2020, lĩnh vực nông nghiệp đã thu hút thêm 6 dự án FDI Trong đó, tiểu ngành chăn nuôi có sự chuyển biến nhẹ, trong khi số dự án trong tiểu ngành thủy sản giữ nguyên qua ba năm Đặc biệt, tiểu ngành trồng trọt ghi nhận thêm ba dự án mới trong năm 2020.
Từ năm 2019 đến năm 2020, các tiểu ngành như nghiên cứu sản xuất giống cây trồng, sản xuất thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ đã bắt đầu ứng dụng công nghệ Tuy nhiên, những ngành này vẫn chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chí của một dự án nông nghiệp công nghệ cao.
2.1.2 Tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam
Theo Quyết định số 738/QĐ-BNN-KHCN của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, để được coi là dự án nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, trước tiên, một dự án phải là dự án sản xuất nông nghiệp Do đó, một dự án FDI được xem là dự án FDI nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao cũng cần phải đáp ứng tiêu chí là dự án FDI sản xuất nông nghiệp.
Nguồn vốn FDI vào các dự án phát triển nông nghiệp hiện nay còn thấp, cho thấy sự hạn chế trong đầu tư cho nông nghiệp công nghệ cao Đánh giá tình hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao trong thời gian qua cho thấy sự cần thiết phải cải thiện và thu hút nhiều hơn nguồn vốn này.
Nguồn vốn FDI cho nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam hiện chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong tổng nguồn vốn đầu tư cho kinh tế và xã hội.
Hiện nay, Việt Nam có nhiều nguồn vốn đầu tư cho nông nghiệp công nghệ cao, bao gồm ngân sách nhà nước, hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tín dụng ngân hàng Tuy nhiên, vốn FDI dành cho lĩnh vực này chỉ chiếm chưa đến 1% tổng nguồn vốn đầu tư kinh tế, xã hội, cho thấy ngành nông nghiệp công nghệ cao vẫn chưa thu hút được nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Nguyên nhân dẫn đến sự hạn chế trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam
ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam
Rủi ro đầu tư trong ngành ngày càng cao do các yếu tố sản xuất như đất đai, lao động và khí hậu không còn hỗ trợ hiệu quả cho sự tăng trưởng bền vững.
Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa đang dẫn đến việc chuyển đổi nhiều đất canh tác sang mục đích phi nông nghiệp, với trung bình khoảng 7.400 ha đất nông nghiệp bị chuyển đổi mỗi năm Diện tích đất nông nghiệp còn lại ngày càng trở nên bạc màu và kém màu mỡ do thói quen canh tác lạm dụng phân bón và hóa chất, cùng với việc xử lý chất thải kém ở các vùng nông thôn Bên cạnh đó, tình trạng phá rừng và lấn chiếm đất đô thị cũng góp phần vào sự suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.
Thời tiết, thiên tai, dịch bệnh và biến đổi khí hậu đang đặt ra những thách thức lớn đối với sự phát triển nông nghiệp công nghệ cao, dẫn đến giảm năng suất và thu hẹp diện tích canh tác Năm 2017, thiệt hại từ thiên tai lên tới 60.000 tỷ đồng, chiếm 1,5% GDP, trong khi năm 2018 thiệt hại hơn 30.000 tỷ đồng Đại dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến chuỗi giá trị nông nghiệp, gây đứt gãy cung ứng và tăng nguy cơ tái nghèo cho các nông hộ quy mô nhỏ Những thay đổi này buộc đất nước phải cơ cấu lại sản xuất nông nghiệp, chuyển đổi phương pháp canh tác truyền thống và áp dụng kỹ thuật hiện đại để giảm thiểu tổn thương trước những biến động của điều kiện tự nhiên.
Thứ hai, tiếp cận đất đai tiếp tục là một trong những trở ngại lớn nhất đối với việc đầu tư vào nông nghiệp
Việc chia nhỏ đất nông nghiệp cho nhiều hộ gia đình gây khó khăn trong việc thu hồi đất để sản xuất quy mô lớn, với chỉ 8% các mảnh đất được mua lại qua thị trường Nhiều hộ gia đình vẫn giữ đất nông nghiệp mặc dù không sử dụng, nhằm dự phòng cho việc tìm kiếm việc làm phi nông nghiệp hoặc mong chờ nhận bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất.
Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp và nhà đầu tư nước ngoài không được phép thuê đất từ người sử dụng đất, điều này gây khó khăn trong việc tiếp cận nguồn lực đất đai và hình thành diện tích đất đủ lớn để thực hiện các dự án.
Nền nông nghiệp hiện nay chủ yếu vẫn mang tính manh mún và lạc hậu, dẫn đến sản phẩm nông nghiệp chưa có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Ngành nông nghiệp Việt Nam trong thời gian qua đã phát triển chủ yếu dựa vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và lao động, tập trung vào sản lượng và năng suất mà chưa chú trọng đến chất lượng, hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường Sự thiếu liên kết giữa nông nghiệp và công nghiệp đã khiến nền nông nghiệp chưa thể khắc phục những điểm yếu nội tại, dẫn đến sự phát triển không đồng đều và thiếu ổn định ở khu vực nông thôn Theo thống kê năm 2010 của Tổng cục Hải quan, khả năng cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp còn yếu kém do chủng loại sản phẩm hạn chế, chất lượng thấp và thiếu nhãn mác, dẫn đến việc xuất khẩu chủ yếu dựa vào giá rẻ và phân khúc chất lượng thấp mà không phát huy lợi thế cạnh tranh về chất lượng.
Thứ tư, giao thông vận tải, dịch vụ hỗ trợ logistic, cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất nông nghiệp còn nhiều hạn chế
Cơ sở hạ tầng yếu kém là một trong những rào cản chính đối với đầu tư nông nghiệp, thường không được bảo trì đúng cách (OECD, 2015) Sự phát triển hạn chế của cơ sở hạ tầng nông thôn dẫn đến chi phí cao hơn và giảm khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp tại khu vực này.
Ngành công nghiệp hỗ trợ, đặc biệt là cơ khí và giao thông vận tải cho nông nghiệp, vẫn còn yếu kém, cản trở tiến trình cơ giới hóa và áp dụng công nghệ hiện đại trong nông nghiệp Vận tải nội địa hiện đang phụ thuộc chủ yếu vào đường bộ, dẫn đến chi phí cao, thời gian vận chuyển kéo dài và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nông sản Đến cuối năm 2018, cả nước chỉ có khoảng 50 trung tâm kho vận và logistics, làm tăng chi phí bảo quản và vận chuyển nông sản, chiếm tỷ lệ lớn trong giá thành sản phẩm của các dự án nông nghiệp công nghệ cao.
Vào thứ năm, môi trường đầu tư tại Việt Nam vẫn chưa đủ hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài do các chính sách và thủ tục hành chính kéo dài Doanh nghiệp phải mất tới 478 giờ để hoàn tất các thủ tục thuế, kèm theo chi phí không chính thức, và bị thanh, kiểm tra thuế từ 5 đến 7 lần mỗi năm Hơn nữa, việc đăng ký kinh doanh giống cây trồng gặp nhiều điều kiện nghiêm ngặt và chi phí cao, với thời gian cấp giấy chứng nhận cho giống mới lên tới 901 ngày, trong khi Philippines chỉ mất 571 ngày và Myanmar chỉ mất 306 ngày.
Theo các chuyên gia, doanh nghiệp FDI chưa mặn mà đầu tư vào nông nghiệp do thiếu sự công bằng trong chính sách so với doanh nghiệp trong nước Cụ thể, trong ngành lúa gạo, doanh nghiệp FDI không được phép mua trực tiếp từ nông dân, mà phải thông qua các trung gian như thương lái hoặc công ty lương thực.
Đề xuất, khuyến nghị
Đề xuất, khuyến nghị cho doanh nghiệp nông nghiệp công nghệ cao
3.2.1 Tăng cường liên kết với các đơn vị sản xuất
Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam chưa phát huy hết tiềm năng do thiếu sự đồng bộ và giá trị sản xuất còn thấp Sự kết nối giữa khoa học - công nghệ và hoạt động sản xuất, kinh doanh vẫn gặp nhiều khó khăn Để phát triển nông nghiệp công nghệ cao, cần thiết phải có sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, nhà nước và nông dân, trong đó doanh nghiệp cần thể hiện sự năng động và sáng tạo, đóng vai trò trung tâm trong quá trình này.
Để nâng cao giá trị nông sản, cần phối hợp chặt chẽ với các hợp tác xã và vùng nguyên liệu, thúc đẩy chế biến sâu và khuyến khích doanh nghiệp tham gia Điều này sẽ giúp giảm xuất khẩu sản phẩm tươi, thô và tạo ra giá trị mới cho nông sản.
Liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản theo chuỗi giá trị là yếu tố then chốt để tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp phân phối và chế biến Việc hợp tác trong sản xuất và tiêu thụ nông sản không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc đẩy mạnh xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
• Doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào mối liên kết giữa nghiên cứu khoa học công nghệ và chuyển giao, ứng dụng
Để khắc phục sự thiếu liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, cần thiết phải tạo ra các mối quan hệ hợp tác chặt chẽ Điều này sẽ đáp ứng các yêu cầu về liên kết trong sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp FDI công nghệ cao, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động của cả hai khối doanh nghiệp.
3.2.2 Đẩy mạnh đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong nông nghiệp công nghệ cao
Nguồn nhân lực trong nông nghiệp chiếm khoảng 46% nhưng chưa đáp ứng yêu cầu ứng dụng công nghệ mới Để thu hút FDI, các doanh nghiệp trong nước cần nâng cao năng lực công nghệ và trình độ đội ngũ lao động, quản lý Việc cải thiện này là cần thiết để phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả trong nông nghiệp, cần tổ chức các lớp tập huấn và tăng cường sự phối hợp giữa các lĩnh vực công nghệ cao như công nghệ sinh học, vật liệu mới, tự động hóa và công nghệ thông tin, đồng thời phát huy kiến thức và kinh nghiệm truyền thống trong ngành nông nghiệp.
Để thúc đẩy sự phát triển công nghệ cao, cần tăng cường chuyển giao công nghệ và nhân rộng các mô hình hiệu quả, đồng thời đào tạo nhân lực phải được gắn liền với nhiệm vụ ứng dụng công nghệ Điều này đảm bảo về số lượng, chất lượng và cơ cấu của lực lượng lao động.
• Sử dụng hiệu quả và đãi ngộ thỏa đáng, thu hút nhân lực có trình độ cao làm việc trong ngành
3.2.3 Tăng cường đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ trong sản xuất Đẩy mạnh đầu tư cho lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các công nghệ nông nghiệp mới, yếu tố được xem là quyết định của thành công Bài học từ Israel việc chú trọng tới phát triển các công nghệ ứng dụng trong nông nghiệp đã giúp thay đổi hoàn toàn bức tranh nông nghiệp và tạo ra sức hút đối với các nhà đầu tư quốc tế Đăng ký nhãn hàng hóa, xây dựng thương hiệu, chứng nhận chất lượng, truy xuất nguồn gốc xuất xứ hàng hóa; quan tâm đầu tư thiết kế, đổi mới nhãn mác, bao bì cho từng loại sản phẩm để góp phần tăng sức cạnh tranh, nâng cao giá trị sản phẩm
Thay đổi tư duy sản xuất và quản lý là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường và gia tăng giá trị Sản phẩm phải đảm bảo chất lượng trong bối cảnh phát triển bền vững.
Trong bối cảnh Covid-19, việc chủ động thích ứng với tình hình mới và ứng dụng công nghệ trong sản xuất là rất quan trọng để đảm bảo chuỗi cung ứng không bị đứt gãy Các doanh nghiệp cần nhanh chóng chuyển đổi phương thức hoạt động, tối ưu hóa quy trình sản xuất và áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại nhằm duy trì hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thị trường.
3.2.4 Mở rộng thị trường, thúc đẩy tiêu thụ nông sản
Nông sản Việt Nam đang dần thâm nhập vào các thị trường lớn như Nhật Bản, châu Âu, Mỹ và Australia, nơi có nhu cầu cao về chất lượng sản phẩm.
Doanh nghiệp cần tăng cường quảng bá sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản thông qua việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xúc tiến thương mại Việc chuyển hướng kinh doanh sang các kênh thương mại điện tử và thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm trên nền tảng số là rất quan trọng Đồng thời, việc sử dụng mạng xã hội để tạo kết nối cung cầu cũng cần được chú trọng, bao gồm xây dựng hoạt động phân phối sản phẩm trên các kênh quảng bá như Facebook, YouTube và các diễn đàn tiêu dùng, cũng như giới thiệu trên các sàn thương mại điện tử uy tín trong nước và quốc tế.