1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Chính sách thu hút vốn FDI của Ấn Độ và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

34 124 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 59,76 KB

Cấu trúc

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

    • 1. Tổng quan về FDI

    • 2. Phân loại FDI

    • 3. Các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI

    • 4. Tác động của FDI đến các nền kinh tế đang phát triển

  • CHƯƠNG II: FDI VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA KINH TẾ ẤN ĐỘ

    • 1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI vào Ấn Độ

      • 1.1. Tổng quan FDI vào Ấn độ giai đoạn 1997-2005

    • 2. Tình hình thu hút FDI của Án Độ trong những năm gần đây

    • 3. Những điều kiện thuận lợi trong việc thu hút vốn FDI của Ấn Độ

      • 3.1. Nền kinh tế năng động, tăng trưởng nhanh

      • 3.2. Cơ cấu kinh tế hiện đại, chú trọng dịch vụ

    • 4. Chính sách thu hút vốn FDI của Ấn Độ

  • CHƯƠNG III: NHỮNG BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

    • 1. Kinh nghiệm từ việc thu hút vốn FDI của Ấn độ

      • 1.1. Chú trọng hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư an toàn, minh bạch, ốn định đế tạo niềm tín cho các nhà đầu tư nưóc ngoài

      • 1.2. Thu hút FDI cần gắn vói chiến lược phát triến kinh tế - xã hội chung của đất nước

    • 2. Khái quát thực trạng thu hút FDI tại Việt Nam hiện nay

    • 3. Giải pháp thu hút đầu tư FDI cho Việt Nam

Nội dung

MỤC LỤCLỜI MỞ ĐẦU3CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT41. Tổng quan FDI42. Phân loại FDI53. Các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI64. Tác động của FDI đến các nền kinh tế đang phát triển8CHƯƠNG II: FDI VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA KINH TẾ ẤN ĐỘ13 1. Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI vào Ấn Độ13 2. Tình hình thu hút FDI của Án Độ trong những năm gần đây16 3. Những điều kiện thuận lợi trong việc thu hút vốn FDI của Ấn Độ19 4. Chính sách thu hút vốn FDI của Ấn Độ21CHƯƠNG III: NHỮNG BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM29 1. Kinh nghiệm từ việc thu hút vốn FDI của Ấn độ29 2. Khái quát thực trạng thu hút FDI tại Việt Nam hiện nay31 3. Giải pháp thu hút đầu tư FDI cho Việt Nam32

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Phân loại FDI

a) Theo hình thức xâm nhập

- Đầu tư mới (greenfield investment)

- Mua lại và sáp nhập (merger & acquisition) b) Theo hình thức pháp lý

- Hợp đồng hợp tác kinh doanh

- 100% vốn nước ngoài c) Theo mục đích đầu tư

- Đầu tư theo chiều dọc (vertical investment):

- Đầu tư theo chiều ngang (horizontal investment): sản xuất cùng loại sản phẩm

- Đầu tư hỗn hợp (conglomerate investment) d) Theo định hướng của nước nhận đầu tư

- FDI thay thế nhập khẩu

- FDI tăng cường xuất khẩu

- FDI theo các định hướng khác của Chính phủ e) Theo góc độ chủ đầu tư

- Đầu tư phát triển (expansionary investment)

- Đầu tư phòng ngự (defensive investment) f) Theo ảnh hưởng của FDI đến thương mại của nước nhận đầu tư

- FDI ảnh hưởng tích cực đến hoạt động thương mại của nước nhận đầu tư

- FDI ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động thương mại của nước nhận đầu tư

Các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút vốn FDI

Nhân tố chính trị là yếu tố quan trọng hàng đầu mà các nhà đầu tư nước ngoài xem xét khi quyết định đầu tư vào một quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có sự khác biệt lớn Một môi trường chính trị ổn định và an ninh xã hội được đảm bảo sẽ tạo cảm giác yên tâm cho các nhà đầu tư trong việc tìm kiếm cơ hội kinh doanh và định cư lâu dài Sự ổn định chính trị không chỉ là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của các yếu tố khác như kinh tế và xã hội, mà còn là lý do chính khiến các nhà đầu tư đặt nặng yếu tố này Về nhân tố kinh tế, mọi quốc gia, dù phát triển hay đang phát triển, đều cần nguồn vốn nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Những quốc gia có nền kinh tế năng động, tốc độ tăng trưởng cao, cán cân thương mại ổn định, chỉ số lạm phát thấp và cơ cấu kinh tế hợp lý sẽ có khả năng thu hút vốn đầu tư cao hơn.

Vị trí địa lý thuận lợi cho lưu thông thương mại là một yếu tố hấp dẫn đối với các nhà đầu tư, giúp giảm chi phí vận chuyển và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường Đối với các nước đang phát triển, tài nguyên thiên nhiên trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng, đặc biệt khi nguồn vốn và công nghệ còn hạn chế Việc khai thác các tài nguyên như dầu mỏ và khí đốt không chỉ mang lại tiềm năng sinh lời lớn mà còn thu hút sự quan tâm của nhiều tập đoàn đầu tư quốc tế.

Môi trường văn hóa – xã hội của quốc gia nhận đầu tư đóng vai trò quan trọng đối với các nhà đầu tư Việc nắm bắt phong tục, thói quen và sở thích tiêu dùng của người dân giúp nhà đầu tư triển khai dự án hiệu quả hơn Mục tiêu chính của đầu tư là chiếm lĩnh thị trường địa phương, với kỳ vọng vào sức tiêu thụ tiềm năng Do đó, những khu vực có sức tiêu dùng lớn và thu nhập bình quân cao sẽ thu hút nhiều dự án đầu tư hơn.

Để thu hút đầu tư nước ngoài, quốc gia tiếp nhận cần đảm bảo cơ sở hạ tầng đầy đủ, từ giao thông, liên lạc đến các dịch vụ thiết yếu như điện, nước và tài chính Ngoài ra, việc phát triển cơ sở hạ tầng xã hội, đào tạo đội ngũ chuyên môn và nâng cao nhận thức cộng đồng cũng rất quan trọng Một môi trường ổn định về an ninh - xã hội sẽ tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư.

Pháp luật và bộ máy hành pháp đóng vai trò quan trọng trong việc chi phối hoạt động của nhà đầu tư từ giai đoạn tìm kiếm cơ hội cho đến khi dự án kết thúc Một môi trường pháp lý thông thoáng, cởi mở và phù hợp với thông lệ quốc tế sẽ tạo ra sức hấp dẫn và đảm bảo lợi ích lâu dài cho nhà đầu tư Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một môi trường đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Tác động của FDI đến các nền kinh tế đang phát triển

a) Lợi ích từ việc thu hút vốn FDI

Nguồn vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý của các nước đang phát triển Những quốc gia này thường sở hữu tài nguyên phong phú nhưng thiếu kinh nghiệm và công nghệ để khai thác hiệu quả Sự đầu tư từ nước ngoài giúp cải thiện khả năng khai thác và phát triển bền vững.

Để tối ưu hóa việc huy động vốn từ bên ngoài, cần thiết lập quy định về mức vốn góp tối thiểu cho nhà đầu tư, đồng thời không giới hạn mức vốn góp tối đa.

Việc tiếp thu công nghệ và bí quyết quản lý là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh cần huy động vốn cho tăng trưởng Mặc dù có thể sử dụng "chính sách thắt lưng buộc bụng" để cải thiện tình hình tài chính, nhưng công nghệ và bí quyết quản lý không thể đạt được theo cách này Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các công ty đa quốc gia mang lại cơ hội cho các quốc gia tiếp nhận công nghệ và kinh nghiệm quản lý quý giá, được tích lũy qua nhiều năm Tuy nhiên, khả năng phổ biến và ứng dụng những công nghệ này trên toàn quốc vẫn phụ thuộc vào năng lực tiếp thu của từng quốc gia.

Tham gia mạng lưới sản xuất toàn cầu là một lợi ích quan trọng khi thu hút FDI từ các công ty đa quốc gia Không chỉ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, mà cả các doanh nghiệp trong nước có mối quan hệ hợp tác với họ cũng sẽ được hưởng lợi từ quá trình phân công lao động khu vực Điều này tạo cơ hội cho quốc gia thu hút đầu tư tham gia hiệu quả vào mạng lưới sản xuất toàn cầu, từ đó thúc đẩy xuất khẩu.

Tạo điều kiện thuận lợi để gia tăng cơ hội việc làm, thúc đẩy tốc độ tăng trưởng của các nhà đầu tư, đồng thời nâng cao kim ngạch xuất khẩu và phát triển kinh tế, từ đó cải thiện đời sống của người dân.

Thuế từ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho nhiều quốc gia đang phát triển và các địa phương.

Khuyến khích doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực kinh doanh và cải tiến công nghệ mới là cần thiết để tăng năng suất, chất lượng và giảm giá thành sản phẩm, nhằm cạnh tranh hiệu quả với doanh nghiệp nước ngoài Đồng thời, hợp tác với các đối tác nước ngoài sẽ giúp mở rộng thị trường và tiếp cận với khách hàng tiềm năng Một số quốc gia tiêu biểu trong việc tận dụng vốn FDI đã thành công trong việc phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.

Theo báo cáo của UNCTAD, Ấn Độ đã lần đầu tiên gia nhập top 10 quốc gia thu hút đầu tư lớn nhất thế giới vào năm 2014, với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 34 tỷ USD, tăng 22% so với năm 2013 Số FDI này chiếm 83,5% tổng số 41,2 tỷ USD FDI vào khu vực Nam Á, bao gồm cả SAARC Các cải cách gần đây của Chính phủ Ấn Độ, như cải cách lĩnh vực ngân hàng và nâng trần FDI trong ngành bảo hiểm và quốc phòng lên 49%, đã thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài.

Singapore đã trở thành điểm đến hàng đầu cho vốn đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI) trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương vào năm 2014, nhờ vào những cải cách hành chính và nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư liên tục Sự ổn định về chính trị và pháp luật, cùng với chính sách kinh tế vĩ mô thận trọng, thuế suất cạnh tranh và quản lý minh bạch, đã tạo ra một cơ chế thương mại mở, giúp Singapore thu hút các công ty đa quốc gia.

Ngày 4/10/2016, Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng Hàn Quốc đã công bố các số liệu về thu hút đầu tư nước ngoài

Trong 9 tháng đầu năm nay, Hàn Quốc đã ghi nhận lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới cam kết đạt kỷ lục 15,05 tỷ USD, tăng 13,4% so với 13,27 tỷ USD cùng kỳ năm ngoái, mặc dù tình hình sản xuất và kinh doanh vẫn gặp nhiều khó khăn Mức kỷ lục trước đó là 14,8 tỷ USD, được xác lập trong 9 tháng đầu năm 2014.

Theo các chuyên gia kinh tế, vốn FDI cam kết là chỉ số quan trọng phản ánh ý định đầu tư của các công ty nước ngoài vào Hàn Quốc, đồng thời cho thấy sự đánh giá cao của các nhà đầu tư đối với năng lực sản xuất và tiềm năng của nền kinh tế Hàn Quốc.

Bộ Thương mại Trung Quốc công bố rằng năm 2015, nước này thu hút 781,4 tỷ nhân dân tệ (126,3 tỷ USD) vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tăng 6,4% so với năm 2014 Trong đó, lĩnh vực chế tạo công nghệ cao thu hút 58,35 tỷ nhân dân tệ (9,41 tỷ USD), tăng 9,5% và chiếm 23,8% tổng vốn đầu tư của toàn ngành Đồng thời, dòng vốn FDI vào khu vực dịch vụ đạt 477,1 tỷ nhân dân tệ (77,2 tỷ USD), tăng 17,3% so với năm trước.

Đầu tư từ các doanh nghiệp nước ngoài hiện nay chiếm một nửa tổng kim ngạch ngoại thương của Trung Quốc, đóng góp 25% vào tổng sản lượng công nghiệp và 20% cho nguồn thu thuế của quốc gia này.

Theo thống kê của UNCTAD, Mỹ đã luôn là quốc gia thu hút đầu tư nước ngoài lớn nhất thế giới từ những năm 1980, mặc dù Trung Quốc đã vượt qua vào năm 2014 Đặc biệt, đầu tư vào thương mại tại Mỹ đã tăng gần 40%, đạt 1.700 tỷ USD, mức cao nhất kể từ khủng hoảng tài chính 2009 Thành công trong việc thu hút FDI của Mỹ đến từ các quy định pháp luật ở cấp liên bang, khiến nhiều doanh nghiệp châu Âu và châu Á coi Mỹ là điểm đến lý tưởng nhờ vào công nghệ tiên tiến, thị trường vốn phát triển và môi trường đầu tư thân thiện với quy định nhẹ nhàng và thuế thấp.

Châu Âu là khu vực thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), từng chiếm tới 40% tổng lượng FDI toàn cầu, bao gồm cả FDI giữa các quốc gia trong khu vực Các quốc gia châu Âu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.

FDI VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA KINH TẾ ẤN ĐỘ

Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI vào Ấn Độ

1.1 Tổng quan FDI vào Ấn độ giai đoạn 1997-2005

Ấn Độ, với thị trường lớn và đang phát triển, thu hút mạnh mẽ các nhà đầu tư nước ngoài Sự gia tăng vốn đầu tư nước ngoài đã tạo ra sức sống mới và đóng góp vào những thành công đáng kể của quốc gia này.

Trong giai đoạn 1997-2005, tổng vốn FDI thực tế vào Ấn Độ đạt khoảng 34 tỷ USD, đóng góp vào sự phát triển của nhiều ngành kinh tế, đặc biệt là ngành công nghiệp chế tạo, nhiên liệu, thông tin viễn thông, và dịch vụ Từ năm 1998 đến 2005, Ấn Độ được công nhận là một trong những thị trường thu hút FDI hấp dẫn nhất toàn cầu Giữa năm 2002 và 2004, Ấn Độ liên tục được các nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao, với vị trí tăng từ thứ 15 năm 2002 lên thứ 6 năm 2003 và thứ 3 vào năm 2004.

Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao và liên tục, kết hợp với mức tiêu dùng nội địa mạnh, đã làm tăng tổng dung lượng thị trường Các yếu tố như tỷ lệ lao động có kỹ năng gia tăng, giá lao động thấp, quy định đầu tư được nới lỏng, cùng với mức độ hội nhập vào kinh tế và mạng thông tin toàn cầu gia tăng, đã tạo ra sức hấp dẫn đối với đầu tư, thu hút sự quan tâm của nhiều công ty lớn và các nhà quản trị hàng đầu thế giới.

Phần lớn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Ấn Độ đến từ các nước phát triển, với 68,47% FDI trong giai đoạn 1986-97 xuất phát từ những quốc gia này Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công nghệ được chuyển giao mà còn tác động đến cơ cấu ngành của nền kinh tế Trong giai đoạn 1991-2000, trong số 10 nhà đầu tư lớn nhất vào Ấn Độ, chỉ có hai nước không thuộc nhóm phát triển, và từ 1991-2004, không có nhà đầu tư nào từ các nước đang phát triển trong top 5 FDI chủ yếu tập trung vào lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ, với 39% đầu tư hướng tới ngành kỹ thuật tin học, trong khi ngành chế tạo chỉ chiếm 3% Điều này dẫn đến sự khác biệt lớn trong cơ cấu kinh tế, trong đó dịch vụ đóng vai trò chủ chốt Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, với những biến động về an ninh và giá nguyên liệu tăng cao, cơ cấu kinh tế dịch vụ của Ấn Độ thể hiện rõ ưu thế.

Trong những năm gần đây, hoạt động kinh doanh nguồn ngoài (BPO) đã phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự phát triển công nghệ thông tin, ngành chế tạo, và sự ra đời của nhiều trung tâm nghiên cứu Ấn Độ nổi lên như một trong những thị trường BPO hàng đầu thế giới, dự kiến sẽ chiếm hơn 50% tổng hoạt động BPO toàn cầu trong giai đoạn 2005-2007 Các trung tâm BPO tại Ấn Độ như New Delhi, Bombay, và Bangalore đang đối mặt với nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ IT và BPO, dẫn đến tình trạng "lạm phát" lương, với mức tăng hàng năm từ 10-20%.

Một điểm nổi bật trong hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Ấn Độ là sự gia tăng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) Từ năm 2002 đến 2004, hơn 30% trong số 885 dự án R&D tại Châu Á được thực hiện tại Ấn Độ, cho thấy quốc gia này đã trở thành một trung tâm quan trọng về R&D cho các công ty toàn cầu General Electric, với hơn 2400 nhân viên, đã thực hiện nhiều hoạt động R&D tại Ấn Độ trong các lĩnh vực như hàng tiêu dùng, thiết bị y tế và động cơ máy bay Ngoài ra, nhiều công ty dược phẩm lớn như Eli Lily, AstraZeneca, Novartis, Pfizer và Sanofi-Aventis cũng đang tiến hành nghiên cứu y học tại Ấn Độ nhờ vào chi phí thấp, chỉ bằng 1/2 so với Mỹ.

Với xu hướng hội nhập sâu hơn và tiến bộ công nghệ, Ấn Độ đang bước vào thời kỳ FDI hoạt động hiệu quả và lành mạnh hơn Các công ty nước ngoài tại Ấn Độ đang tăng cường hoạt động đào tạo, tư vấn kỹ thuật và kiểm tra chất lượng, dẫn đến việc nhiều nhân viên được đào tạo chuyển sang làm việc cho các doanh nghiệp địa phương Điều này giúp nhiều khu vực ở Ấn Độ có lợi thế lớn để đạt đẳng cấp thế giới, đặc biệt là các thành phố như Bangalore và Bombay, đang trở thành trụ cột của công nghệ phần mềm quốc tế.

Mặc dù Ấn Độ không được coi là công xưởng của thế giới, nhưng đây là một trong những thị trường tiêu thụ đang phát triển nhanh nhất Ấn Độ nổi bật như nhà cung cấp dịch vụ gia công và IT toàn cầu, thu hút nhiều dự án đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực này Các nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao lực lượng lao động được đào tạo tốt, khả năng quản lý, tính minh bạch và môi trường pháp lý thuận lợi tại Ấn Độ, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính và dịch vụ.

Sự gia tăng FDI tại Ấn Độ đã thúc đẩy việc tiếp nhận công nghệ và nâng cao khả năng xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao Kể từ năm 1992, xuất khẩu dịch vụ thông tin và phần mềm của Ấn Độ đã tăng từ 500 triệu USD lên 17,2 tỷ USD Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ cùng với quá trình chuyển giao công nghệ sâu rộng đang giúp Ấn Độ tiến gần hơn đến vị thế cường quốc toàn cầu.

Tình hình thu hút FDI của Án Độ trong những năm gần đây

Theo Bộ Công Thương, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 đã ảnh hưởng lớn đến dòng vốn FDI vào Ấn Độ, với lượng FDI giảm mạnh 73% trong tháng 2/2009, chỉ đạt 1,49 tỷ USD so với 5,67 tỷ USD cùng kỳ năm trước Tổng FDI cho tài khóa 2008-2009 dự kiến chỉ đạt 25,38 tỷ USD, không đạt mục tiêu 35 tỷ USD đã đề ra, cũng như không đạt mục tiêu điều chỉnh 30 tỷ USD Tuy nhiên, tổng FDI từ tháng 4/2008 đến tháng 2/2009 vẫn vượt mức 24,57 tỷ USD, cao hơn so với 15,5 tỷ USD của tài khóa 2006-2007 FDI đã có sự tăng trưởng mạnh trong nửa đầu tài khóa 2008-2009.

Năm 2009, khi khủng hoảng tài chính toàn cầu lan rộng, FDI vào Ấn Độ đã giảm mạnh Sau khi duy trì mức FDI trung bình hàng tháng là 2,8 tỷ USD đến tháng 9/2008, FDI vào Ấn Độ giảm 26% trong tháng 10/2008, chỉ đạt 1,49 tỷ USD Tiếp theo, tháng 11/2008 ghi nhận mức FDI chỉ còn 1 tỷ USD, và tháng 12/2008 giảm còn 1,36 tỷ USD, giảm 13% so với cùng kỳ năm trước Tuy nhiên, vào tháng 1/2009, FDI đã tăng trở lại 55%, đạt 2,74 tỷ USD so với 1,77 tỷ USD trong tháng 1/2008 Trong giai đoạn từ tháng 4/2007 đến tháng 4/2008, FDI đã tăng 137%, đạt 17,2 tỷ USD so với cùng kỳ năm trước, nhưng từ tháng 4/2008, xu hướng này đã thay đổi.

1/2009, tỷ lệ tăng FDI giảm tới 66% đạt 23,94 tỷ USD Ấn Độ đã thu hút được khoảng 88 tỷ USD từ tháng 4/2000 đến tháng 2/2009.

Nền kinh tế Ấn Độ, lớn thứ ba châu Á, đang phục hồi mạnh mẽ với mức tăng trưởng ấn tượng 6,1% trong quý II, so với 5,8% của quý I ADB dự báo tăng trưởng kinh tế Ấn Độ sẽ đạt 6% trong năm nay và 7% trong năm 2010, đánh dấu sự tăng tốc GDP lần đầu tiên kể từ năm 2007 Mặc dù kết thúc năm tài khóa 2008 với mức tăng trưởng 6,7%, thấp nhất kể từ năm 2003, Ấn Độ vẫn nằm trong top những quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao nhất thế giới Chính phủ Ấn Độ đã thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế như cắt lãi suất và giảm thuế, qua đó khuyến khích tiêu dùng và thúc đẩy hoạt động công nghiệp.

Theo số liệu từ Văn phòng thống kê công bố ngày 12/10, sản xuất công nghiệp của nước này đã tăng 10,4% trong tháng 8 so với cùng kỳ năm ngoái, đạt mức cao nhất trong 22 tháng Các lĩnh vực như hầm mỏ và mặt hàng điện tử cũng ghi nhận sự phục hồi Chính phủ khẳng định nền kinh tế đang phát triển, trong khi doanh nghiệp tỏ ra ngày càng tự tin hơn.

Mặc dù có những dấu hiệu tích cực, nhưng doanh nghiệp vẫn lo ngại về khả năng Chính phủ sẽ tăng lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát và giá lương thực Hạn hán và lũ lụt đã ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng nông nghiệp và nền kinh tế nông thôn Hơn nữa, sự phục hồi chậm chạp của các nền kinh tế phương Tây có thể cản trở sự phát triển của Ấn Độ Các chuyên gia kinh tế cảnh báo rằng, dù có cải thiện, nền kinh tế Ấn Độ khó có thể đạt được mức tăng trưởng như trước cuộc khủng hoảng.

Nen kinh tế Ản Độ đang phục hồi nhanh, dẫn đến việc thu hút nguồn vốn FID tăng trở lại sau khung khoảng kinh tế chung toàn cầu.

Ấn Độ, với dân số gần 1,2 tỷ người, vẫn duy trì nền kinh tế hướng nội, trong đó tỷ lệ xuất khẩu chỉ chiếm 15% GDP Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu, bao gồm cả thu nhập từ du lịch, kiều hối và dịch vụ xuất khẩu, chiếm khoảng một nửa GDP của quốc gia này.

Thứ hai, nhiều tài năng công nghệ gốc Ấn đã trở về từ Thung lũng Silicon của Mỹ, góp phần quan trọng vào cuộc cách mạng công nghệ cao tại Ấn Độ Họ không chỉ mang theo kiến thức mà còn thu hút nguồn vốn đầu tư mạnh mẽ Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, trong suốt thập niên qua, lượng kiều hối của Ấn Độ đã tăng trưởng đáng kể.

Cộng đồng Ấn kiều, với khoảng 20 triệu người sống ngoài Ấn Độ, trong đó có 200.000 triệu phú tại Mỹ, đang trở thành một động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế của Ấn Độ Ngân hàng JP Morgan dự đoán rằng sự đóng góp của họ có thể giúp Ấn Độ vượt qua mức tăng trưởng 10%/năm Chính sách thân thiện với kiều dân đang mở ra cơ hội thu hút nhiều FDI hơn trong những năm tới, không chỉ bằng vốn đầu tư mà còn bằng chất xám từ những trí thức gốc Ấn.

Ấn Độ nổi bật với nền khoa học công nghệ phát triển sớm, đặc biệt trong các lĩnh vực như hạt nhân, nghiên cứu vũ trụ, công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, hóa chất và dược phẩm Ngành công nghệ thông tin của Ấn Độ tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng với doanh thu xuất khẩu phần mềm và dịch vụ vượt 40 tỷ USD mỗi năm.

Theo các chuyên gia kinh tế, Ấn Độ đang nỗ lực phát triển những công ty mạnh, có khả năng cạnh tranh với các tập đoàn lớn của Mỹ và châu Âu Những công ty này áp dụng công nghệ mới và hoạt động trong các lĩnh vực sử dụng nhiều chất xám, như phần mềm với các tên tuổi nổi bật như Infosys và Wipro, cũng như dược phẩm với các thương hiệu nổi tiếng như Ranbaxy và Dr Reddy's Labs Trong danh sách 200 công ty lớn nhất thế giới do tạp chí Forbes công bố năm ngoái, Ấn Độ có 13 đại diện.

Theo báo cáo của Cơ quan nghiên cứu FDI thuộc The Financial Times, Ấn Độ đã trở thành nước dẫn đầu thế giới về thu hút FDI vào năm 2015, vượt qua Mỹ và Trung Quốc với 59,6 tỷ USD và 56,6 tỷ USD Hai lý do chính khiến các công ty đầu tư vào Ấn Độ và Trung Quốc là tiềm năng phát triển của thị trường nội địa và mối quan hệ gần gũi với các thị trường khác.

Bang Gujarat đã trở thành "đầu tàu" thu hút FDI tại Ấn Độ với 12,4 tỷ USD đầu tư trong năm 2015, theo sau là bang Maharashtra với 8,3 tỷ USD Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ mới đây thông báo rằng từ tháng 4/2015 đến tháng 2/2016, FDI vào Ấn Độ đạt 42 tỷ USD, tăng 27,45% so với cùng kỳ năm trước.

Mỹ đang nỗ lực thúc đẩy ký Hiệp định đầu tư song phương (BIT) với Ấn Độ, quốc gia được xem là "một trong những câu chuyện tăng trưởng hàng đầu của thế kỷ 21."

Những điều kiện thuận lợi trong việc thu hút vốn FDI của Ấn Độ

3.1 Nền kinh tế năng động, tăng trưởng nhanh

Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao và tiêu dùng nội địa mạnh đã tạo ra một thị trường lớn, thu hút đầu tư Các yếu tố như gia tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng, chi phí lao động thấp, quy định đầu tư được nới lỏng, cùng với mức độ hội nhập cao vào kinh tế và mạng thông tin toàn cầu đã làm tăng sức hấp dẫn cho nhiều công ty lớn và các nhà quản trị hàng đầu thế giới.

Các nhà đầu tư nước ngoài nhìn nhận Ấn Độ với sự đánh giá cao về lực lượng lao động được đào tạo bài bản, khả năng quản lý hiệu quả, tính minh bạch và môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh.

Phần lớn vốn FDI vào Ấn Độ đến từ các nước phát triển, với 68,47% FDI được ghi nhận trong những năm gần đây Sự tập trung này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công nghệ chuyển giao mà còn tác động đến cơ cấu ngành của nền kinh tế Nghiên cứu cho thấy, trong giai đoạn 1991-2005, chỉ có 2 trong số 10 nhà đầu tư lớn nhất vào Ấn Độ đến từ các nước đang phát triển, bao gồm Malaysia và Ân Kiều Từ năm 2005 đến nay, không có nhà đầu tư nào trong số 5 nhà đầu tư lớn nhất đến từ các nước đang phát triển.

3.2 Cơ cấu kinh tế hiện đại, chú trọng dịch vụ Đa số FDI ở Ấn Độ là vào các ngành công nghệ thông tin và dịch vụ Theo đánh giá, có đến 39% trong đầu tư nước ngoài vào Ấn Độ có khả năng hướng tới ngành kỹ thuật tin học Đầu tư nước ngoài vào Ấn Độ vào ngành chế tạo chỉ có 3% Đây cũng là một nhân tố dẫn đến sự khác nhau lớn về cơ cấu kinh tế Trong đó dịch vụ lại chiếm vai trò chính. Trong xu thế vận động của thế giới hiện nay (chủ nghĩa khủng bố, xung đột khu vực, đặc biệt những diễn biến liên quan đến tình hình bất ổn ở một số nước xuất khẩu dầu mỏ lớn như Iran, Irắc, Nigiêria, Veleduêla ) - khi mà giá nhiều loại nguyên vật liệu, năng lượng có chiều hướng gia tăng nhanh thì cơ cấu kinh tế dựa nhiều vào dịch vụ như của Ân Độ tỏ ra có ưu thế.

Trong những năm gần đây, hoạt động kinh doanh nguồn ngoài (BPO) đã trở nên sôi động nhờ vào sự phát triển công nghệ thông tin, ngành chế tạo mạnh mẽ, và sự hình thành của nhiều trung tâm nghiên cứu và phát triển Các hoạt động phân phối và mạng lưới văn phòng hỗ trợ kinh doanh cũng góp phần quan trọng Điều này đã khiến các nhà đầu tư xem Ân Độ là một trong những thị trường BPO hàng đầu thế giới, cùng với Trung Quốc, chiếm hơn một nửa tổng hoạt động BPO toàn cầu trong giai đoạn 2015-2017.

3.3 Trung tâm nghiên cứu khoa học công nghệ hiện đại của thế giới

Xu hướng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Ấn Độ đang gia tăng, với hơn 30% trong số 885 dự án R&D công bố ở Châu Á giai đoạn 2002-2004 được thực hiện tại đây Điều này cho thấy Ấn Độ đã nhanh chóng trở thành một trung tâm quan trọng về R&D cho các công ty toàn cầu, mặc dù phần lớn hoạt động R&D vẫn tập trung ở các nước phát triển General Electric, với hơn 2400 nhân viên tại Ấn Độ, đã triển khai R&D trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng tiêu dùng, thiết bị y tế và động cơ máy bay Ngoài ra, nhiều tập đoàn dược phẩm lớn như Eli Lilly, AstraZeneca, Novartis, Pfizer và Sanofi-Aventis cũng đang thực hiện các nghiên cứu y học tại Ấn Độ do chi phí thấp hơn nhiều, chỉ bằng một nửa so với Mỹ.

Ấn Độ đang bước vào thời kỳ FDI hoạt động hiệu quả và lành mạnh hơn nhờ vào sự hội nhập sâu và tiến bộ công nghệ Các công ty nước ngoài gia tăng hoạt động đào tạo, tư vấn kỹ thuật và kiểm tra chất lượng, dẫn đến việc nhiều nhân viên được đào tạo chuyển sang làm việc cho các doanh nghiệp địa phương Điều này giúp nhiều khu vực ở Ấn Độ có cơ hội vươn tới đẳng cấp thế giới, đặc biệt là các thành phố Bangalore và Bombay, nơi trở thành trụ cột của công nghệ phần mềm quốc tế.

Mặc dù Ấn Độ không được coi là công xưởng của thế giới, nhưng quốc gia này đang trở thành thị trường tiêu thụ phát triển nhanh chóng Ấn Độ nổi bật với vai trò là nhà cung cấp dịch vụ gia công và công nghệ thông tin toàn cầu Các dự án đầu tư nước ngoài chủ yếu tập trung vào lĩnh vực gia công và IT, mang lại lợi ích lớn cho Ấn Độ, đặc biệt trong ngành tài chính và dịch vụ Đặc biệt, nhà đầu tư nước ngoài đánh giá cao lực lượng lao động được đào tạo bài bản, khả năng quản lý hiệu quả, tính minh bạch và môi trường pháp lý thuận lợi tại Ấn Độ.

Chính sách thu hút vốn FDI của Ấn Độ

4.1 Điều chỉnh chính sách đầu tư nước ngoài a) Điều chỉnh cơ cấu vốn sở hữu đầu tư theo ngành

Sau khi giành độc lập vào năm 1948, Ấn Độ duy trì nền kinh tế đóng cửa, ảnh hưởng đến chính sách thu hút đầu tư nước ngoài Từ năm 1973, Luật điều tiết ngoại hối (FERA) quy định tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài từ 26% đến 40% tùy lĩnh vực Năm 1980, Ấn Độ bắt đầu nới lỏng hạn chế đầu tư nước ngoài, nhưng phải đến năm 1991, các biện pháp tự do hóa mới chính thức được áp dụng qua NIP Năm 1991, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) được cấp quyền phê duyệt tự động đầu tư nước ngoài, nâng tỷ lệ sở hữu cổ phần lên 51% trong 34 ngành ưu tiên Đến tháng 12 năm 1996, tỷ lệ này được tăng lên 74% cho một số ngành công nghiệp ưu tiên Năm 1997, doanh nghiệp nước ngoài được phép sở hữu 100% vốn trong các dự án xuất khẩu và y tế, nhưng vẫn phải trải qua thủ tục hành chính phức tạp Năm 1999, Luật ngoại hối (FEMA) ra đời thay thế FERA, bãi bỏ các hạn chế đối với công ty nước ngoài và đơn giản hóa thủ tục cấp giấy phép Đến năm 2007, Chính phủ Ấn Độ quy định tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong các ngành cụ thể.

Ngành thương mại bán lẻ, năng lượng nguyên tử, cờ bạc và cá cược, kinh doanh nhà ở và bất động sản, cùng một số lĩnh vực nông nghiệp đều thuộc danh mục sở hữu 0%, cấm đầu tư.

- Sở hữu tối đa 26%: Ngành Nông nghiệp, công nghiệp quốc phòng, in ấn, bảo hiểm.

Ngành phát thanh, hàng không nội địa, cơ sở hạ tầng và dịch vụ, khai thác khoáng sản (trừ vàng bạc, đá quý) và sản xuất dây dẫn chỉ cho phép sở hữu tối đa 49%.

Ngành xây dựng và vận hành vệ tinh nhân tạo, khai thác nguyên liệu nguyên tử, khai thác than, ngân hàng cùng một số lĩnh vực trong ngành công nghiệp viễn thông được phép sở hữu tối đa 74%.

Ngành hàng không, lọc dầu, hóa dầu, năng lượng phi hạt nhân, đường sá, đường cao tốc, du lịch, quỹ đầu tư mạo hiểm, công nghiệp quảng cáo, sản xuất phần mềm ti vi và một số lĩnh vực trong ngành công nghiệp viễn thông đều cho phép sở hữu 100% bởi nhà đầu tư nước ngoài Kể từ năm 2007, Chính phủ Ấn Độ đã áp dụng các điều kiện an ninh đặc biệt cho ngành công nghiệp viễn thông, yêu cầu các đại diện hiệp hội kinh doanh chú trọng đến vấn đề an ninh và tăng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài Chính phủ cũng thường xuyên xem xét lại chính sách đầu tư nước ngoài, điều chỉnh hàng năm để phù hợp với thực tiễn.

Tháng 1 năm 2008, Chính phủ đã phê chuẩn một số thay đổi liên quan đến chính sách thu hút FDI Ví dụ, trong ngành hàng không dân sự tăng tỷ lệ sở hữu của người nước ngoài tăng từ 49% lên 74%; Các biện pháp tự do hoá thủ tục đầu tư đã được phê chuẩn cho các ngành xây dựng, thông tin, các công viên công nghiệp, khai thác titan. b) Tạo dựng môi trường kinh doanh thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài

- Cải thiện thủ tục đầu tư

Năm 1991, Chính phủ Việt Nam đã chính thức chấm dứt sự kiểm soát hành chính đối với các ngành công nghiệp, dẫn đến việc hủy bỏ hoàn toàn quy định cấp giấy phép cho các ngành này từ năm 1951 Tuy nhiên, một số lĩnh vực như năng lượng nguyên tử, đường sắt, sản xuất rượu, hóa chất độc hại, thiết bị cháy nổ, thuốc lá và thiết bị quốc phòng vẫn tiếp tục chịu sự quản lý chặt chẽ.

Năm 1994 Chính phủ tiến hành tự do kiêm soát ngoại hối, thời hạn phê chuẩn ĐTNN giảm từ 90 ngày xuống chỉ còn 4 đên 6 tuần

Năm 1998, RBI đã thông báo về việc đơn giản hóa các thủ tục phê duyệt tự động cho các dự án FDI, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong hoạt động giao dịch ngoại hối.

- Tạo điều kiện thuận lợi về thuế

Năm 1993, FERA được tự do hoá, dẫn đến việc giảm thuế nhập khẩu từ 150% xuống 100% Đến năm 1994-1995, thuế nhập khẩu tiếp tục giảm để thấp hơn chi phí vốn, khuyến khích đầu tư Tại thời điểm này, thuế nhập khẩu hàng hoá trong các dự án FDI gần như được miễn hoàn toàn, với danh mục hàng hoá miễn thuế tăng lên 78 hạng mục và tiếp tục mở rộng trong những năm tiếp theo Những thay đổi về thuế nhập khẩu được thực hiện thông qua các chương trình như Giấy phép Nhập khẩu đặc biệt (SIL) và Giấy phép Nhập khẩu chung mở (OGL), áp dụng miễn thuế cho cả hàng hoá sản xuất và tiêu dùng.

Thuế công ty đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã giảm đáng kể, từ 65% vào năm 1991 xuống còn 55% vào năm 1995 Chính phủ cũng đã áp dụng chế độ miễn giảm thuế thu nhập cho các doanh nghiệp FDI trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm, tùy thuộc vào từng ngành ưu tiên.

- Điều chỉnh chính sách chuyển giao công nghệ

Chính sách viễn thông quốc gia năm 1994 đã mở ra cơ hội cho khu vực tư nhân tham gia phát triển công nghệ viễn thông tại Việt Nam, với tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài được nâng lên tối đa 51% Trong một số lĩnh vực viễn thông công nghệ thấp, tỷ lệ này được duy trì ở mức 49%.

Chính phủ đã điều chỉnh Cơ chế Công viên công nghệ phần mềm (STP) và Cơ chế Công viên công nghệ phần cứng điện tử (EHTP), bao gồm các ưu đãi về thuế VAT, thuế doanh thu và thuế nhập khẩu Trong thời gian này, các hàng hóa nhập khẩu phục vụ cho sản xuất điện tử và phần mềm sẽ được miễn thuế hoàn toàn.

Vào năm 1998, Nhóm Đặc nhiệm quốc gia về công nghệ thông tin và phần mềm đã đề xuất kế hoạch hành động 108 điểm nhằm thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực này Từ năm 2000 đến 2007, Chính phủ đã đưa ra các khuyến khích đặc biệt cho các ngành năng lượng, viễn thông, phần mềm, hydrocacbon, nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như xuất khẩu.

- Điều chỉnh vùng đầu tư

Năm 1991, Chính phủ Ấn Độ ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài (ĐTNN) vào các thành phố có trên 1 triệu dân, với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cách xa 25 km Chính phủ khuyến khích thành lập khu công nghiệp và không hạn chế đầu tư vào ngành điện tử, phần mềm và in ấn Đã có 23 địa điểm, như New Delhi, Greater Mumbai, Kolkata và Chennai, được xác định có môi trường thuận lợi cho ĐTNN Các vùng Gujarat, Kerala, Maharashtra, Uttar Pradesh và Andhra Pradesh cũng được đưa vào danh sách thực hiện chính sách cải cách và thu hút công nghệ cao không độc hại Năm 1993, Chính phủ thành lập các khu thúc đẩy xuất khẩu (EPZs) với chức năng xuất khẩu 100% sản phẩm và được miễn thuế nhập khẩu Từ năm 2000, các EPZs được chuyển đổi thành khu kinh tế (SEZs) với ưu đãi đặc biệt, cho phép người nước ngoài sở hữu lên đến 100% Đến năm 2000, Ấn Độ đã có 14 SEZs.

2005, khi luật SEZs được ban hành thì số lượng SEZs được mở rộng hơn rất nhiều.

- Phát triển cơ sở hạ tầng

Chính sách công nghiệp mới năm 1991 đã tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng nhằm thu hút đầu tư nước ngoài (ĐTNN), với các bang trọng điểm được xác định để phát triển cơ sở hạ tầng Năm 1994, Chính phủ đã triển khai biện pháp cải tạo toàn diện cho hệ thống điện nước, cầu cảng và viễn thông Các chính sách như sửa đổi ngành mỏ, Đạo luật Phát triển ngành mỏ và khai khoáng, cùng với Chính sách Năng lượng mới, đã khuyến khích đầu tư tư nhân và ĐTNN trong lĩnh vực này Đặc biệt, Chính sách Viễn thông quốc gia cho phép ĐTNN xây dựng dịch vụ viễn thông, và Đạo luật Đường cao tốc quốc gia đã mở ra cơ hội đầu tư theo hình thức BOT Sự nới lỏng sở hữu của ĐTNN trong các lĩnh vực như viễn thông, đường xá và sân bay đã giúp nâng cấp cơ sở hạ tầng quốc gia Năm 2004, Dự án Golden Quadrilateral trị giá 5,5 tỷ USD đã hoàn thành, kết nối bốn thành phố lớn với hệ thống đường sắt hiện đại dài 5.850 km, cùng với các tuyến đường sắt Bắc - Nam và Đông - Tây dài 7.000 km Ngoài ra, từ năm 2004, nhiều dự án cơ sở hạ tầng khác cũng được triển khai, nối liền các thành phố chính với tổng chiều dài 10.000 km Đầu năm 2023, Chính phủ Ấn Độ đã công bố nới lỏng các quy định về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính, chứng khoán, hàng không dân dụng và dầu khí.

NHỮNG BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM

Kinh nghiệm từ việc thu hút vốn FDI của Ấn độ

1.1 Chú trọng hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư an toàn, minh bạch, ốn định đế tạo niềm tín cho các nhà đầu tư nưóc ngoài Để tăng cường thu hút FDI, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật nói chung, pháp luật liên quan đến thu hút FDI nói riêng phù hợp với thông lệ quốc tế Bởi vì, không thể hội nhập thành công nếu như hệ thống luật pháp và chính sách chưa phù họp với các nguyên tắc chung của các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vục Do vậy, cần nhanh chóng rà soát,sửa đối, bố sung để hoàn thiện hệ thống pháp luật, chẳng hạn quy định về giao dịch vốn,cạnh tranh, bảo hộ sản phẩm nội địa, bảo hộ quyền sở hữu tài sản, quyền sở hữu trí tuệ,cải cách hệ thống thuế

1.2 Thu hút FDI cần gắn vói chiến lược phát triến kinh tế - xã hội chung của đất nước

Trong những thập kỷ qua, việc thu hút FDI đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế các ngành và lĩnh vực theo mục tiêu của nhà nước Kinh nghiệm từ Ấn Độ cho thấy rằng sự đa dạng về đối tác, hình thức và phương thức thu hút FDI là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.

Việc thu hút FDI vào các ngành và lĩnh vực cụ thể nhằm tạo ra một cơ cấu kinh tế năng động là cần thiết, nhưng không phải là điều kiện duy nhất để thu hút đầu tư nước ngoài Các nhà đầu tư nước ngoài thường tìm kiếm lợi nhuận cao và sẽ ưu tiên những ngành, sản phẩm có khả năng sinh lời tốt Do đó, đầu tư của họ có thể không hoàn toàn phù hợp với định hướng phát triển cơ cấu kinh tế của quốc gia.

1.3 Xây dựng bộ máy quản lý FDI gọn nhẹ, hiệu quả

Nhà nước cần phân định rõ chức năng quản lý kinh tế và quản lý kinh doanh của doanh nghiệp Tập trung vào việc hướng dẫn, cung cấp thông tin và tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi sẽ giúp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hiệu quả hơn.

Các cơ quan nhà nước cần hiểu rõ về vai trò của đầu tư và kinh doanh, đặc biệt là lợi ích và trách nhiệm của nhà đầu tư và doanh nghiệp Do đó, mọi thủ tục hành chính nên được thiết kế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Để nâng cao hiệu quả quản lý FDI, cần tăng cường đào tạo đội ngũ công chức, đặc biệt là lực lượng lao động trực tiếp tham gia vào các doanh nghiệp liên doanh Việc nâng cao trình độ và năng lực cho họ sẽ giúp thực thi tốt hơn các nhiệm vụ theo yêu cầu.

1.4 Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến đầu tư để thu hút FDI

Các chính sách khuyến khích đầu tư chỉ phát huy hiệu quả khi kết hợp với các biện pháp thu hút FDI phù hợp, đặc biệt là xúc tiến đầu tư Một quốc gia có môi trường đầu tư thuận lợi nhưng không được nhà đầu tư nước ngoài biết đến sẽ giống như "nàng công chúa ngủ trong rừng" Do đó, hoạt động xúc tiến đầu tư là vô cùng cần thiết.

1.5 Đẩy mạnh cải cách hành chính tạo thuận lợi cho thu hút FDI

Chính sách khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cần được hỗ trợ bởi một bộ máy nhà nước hiệu quả và đội ngũ công chức có năng lực chuyên môn cao Nếu thiếu những yếu tố này, việc thu hút FDI sẽ gặp nhiều khó khăn Do đó, cải cách hành chính và xây dựng hệ thống quản lý FDI là những chính sách thiết yếu để thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Khái quát thực trạng thu hút FDI tại Việt Nam hiện nay

Khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã có ảnh hưởng tích cực đến việc chuyển dịch cơ cấu thành phần kinh tế và định hướng công nghiệp hóa Từ năm 2000 đến 2010, tỷ trọng của khu vực FDI trong cơ cấu kinh tế tăng 5,4%, trong khi tỷ trọng của khu vực nhà nước và tư nhân giảm tương ứng.

Khu vực FDI đóng góp khoảng 45% tổng giá trị sản xuất công nghiệp, tạo ra các ngành công nghiệp chủ lực như viễn thông, dầu khí, điện tử, hóa chất, ô tô, xe máy, công nghệ thông tin, thép, xi măng, chế biến nông sản thực phẩm, da giày và dệt may Doanh nghiệp FDI cũng chiếm tỷ trọng lớn trong các ngành công nghệ cao như khai thác dầu khí, điện tử, viễn thông, thiết bị văn phòng và máy tính.

FDI đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp, giúp đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị hàng hóa nông sản xuất khẩu Ngoài ra, FDI còn hỗ trợ tiếp thu công nghệ tiên tiến và giống cây, giống con có năng suất, chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế Tuy nhiên, tỷ trọng FDI trong giá trị sản lượng của khu vực nông nghiệp vẫn chưa đạt 3%.

FDI đã góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm và kiểm toán thông qua các phương thức hiện đại như thanh toán điện tử, tín dụng và thẻ Ngoài ra, đầu tư trực tiếp nước ngoài trong ngành du lịch, khách sạn và văn phòng cho thuê đã làm biến đổi diện mạo của nhiều đô thị lớn và các khu vực ven biển.

Nhiều khu vui chơi giải trí như sân golf, bowling, vui chơi có thưởng tạo ra điều kiện hấp dẫn đối với nhà đầu tư và khách quốc tế.

Mặc dù lĩnh vực giáo dục, đào tạo và y tế chưa thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhưng đã có sự hình thành ban đầu của một số cơ sở giáo dục chất lượng cao cùng với các bệnh viện và cơ sở khám chữa bệnh hiện đại Những cơ sở này đáp ứng nhu cầu của một bộ phận dân cư có thu nhập cao và người nước ngoài sống tại Việt Nam.

Trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D), doanh nghiệp FDI có tỷ lệ tham gia cao hơn so với doanh nghiệp trong nước, với các số liệu cụ thể là 19,78% so với 5% vào năm 2000, 12,41% so với 3,43% vào năm 2004, và 10,9% so với 2,5% vào năm 2010 Bên cạnh đó, chi phí R&D trung bình cho một cán bộ khoa học - công nghệ tại doanh nghiệp FDI cũng vượt trội hơn so với doanh nghiệp Việt Nam, với mức chi phí là 135,69 triệu đồng so với 103,36 triệu đồng vào năm 2000 và 1.340,34 triệu đồng so với 190,75 triệu đồng vào năm 2009.

- FDI đóng góp vào GDP liên tục tăng Năm 1992: 2%, 2000: 12,7%, 2006: 16,98%; 2011: 18,97%; 2014: 20% So với trung bình của thế giới, khu vực FDI đóng góp vào GDP của Việt Nam cao hơn 9,4%

Khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã ghi nhận mức tăng trưởng bình quân 24% mỗi năm trong việc nộp ngân sách Cụ thể, giai đoạn 2001-2005, FDI đóng góp 3,6 tỷ USD, trong khi giai đoạn 2006-2008, con số này gần đạt 5 tỷ USD Đến năm 2014, FDI đã chiếm tới 20% tổng thu nội địa, không bao gồm thu từ dầu thô và hoạt động xuất nhập khẩu.

Tỷ trọng xuất khẩu của khu vực FDI tại Việt Nam đã tăng đáng kể từ 27% vào năm 1995 lên 67% vào năm 2014 Trong 10 tháng đầu năm 2014, tổng giá trị ngoại thương của Việt Nam đạt 244,27 tỷ USD, với kim ngạch xuất khẩu hàng hóa là 123,07 tỷ USD và kim ngạch nhập khẩu hàng hóa là 121,2 tỷ USD, dẫn đến xuất siêu 1,87 tỷ USD Đặc biệt, khu vực FDI ghi nhận xuất siêu 13,82 tỷ USD, trong khi khu vực trong nước lại nhập siêu 11,95 tỷ USD.

Khu vực FDI đã tạo ra khoảng 2,8 triệu việc làm trực tiếp và nhiều cơ hội việc làm gián tiếp, bao gồm hàng vạn công nhân lành nghề, kỹ sư và cán bộ quản lý có trình độ cao Sự phát triển này không chỉ nâng cao số lượng lao động mà còn cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Giải pháp thu hút đầu tư FDI cho Việt Nam

Việt Nam cần tập trung vào ba nhiệm vụ chính: phát triển kinh tế nhanh chóng cả ở vùng và toàn quốc, đảm bảo phát triển bền vững với sự ổn định chính trị và an toàn xã hội, cũng như bảo vệ môi trường văn hóa và sinh thái Đồng thời, cần đạt được hiệu quả tổng thể về kinh tế, xã hội và môi trường, trong đó hiệu quả lâu dài phải chi phối hiệu quả ngắn hạn Để thực hiện các mục tiêu này, việc triển khai những giải pháp cụ thể là điều cần thiết.

- Thứ nhất, xây dựng chiến lược, quy hoạch, kế hoạch thu hút, sử dụng FDI khoa học, hợp lý

Tiếp tục thu hút các nhà đầu tư vừa và nhỏ phù hợp với từng lĩnh vực và địa phương, đồng thời chú trọng đến việc thu hút và chăm sóc các nhà đầu tư lớn, đặc biệt là những nhà đầu tư sử dụng công nghệ cao, hiện đại và thân thiện với môi trường.

Kế hoạch được xây dựng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong việc triển khai dự án sau khi được cấp phép, từ đó mang lại hiệu quả tích cực cho cả hai bên.

+ Định hướng phát triển các khu công nghiệp chuyên ngành, hạn chế phát triển các khu công nghiệp đa ngành như hiện nay.

Cần giảm thiểu quy hoạch không cần thiết và xây dựng một quy hoạch thống nhất, dễ triển khai và hiệu quả cao Đồng thời, cần có kế hoạch thu hút đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ và công nghệ, chuyển hướng sang các ngành có giá trị gia tăng cao như công nghiệp hỗ trợ, sản xuất, phát triển hạ tầng và thị trường tài chính.

- Thứ hai, tạo lập môi trường đầu tư, kinh doanh thuận lợi cho FDI.

+ Đảm bảo ổn định về kinh tế, chính trị cho hoạt động kinh doanh của các nhà đầu tư nước ngoài.

Giảm thiểu thủ tục hành chính và loại bỏ những bước không cần thiết sẽ rút ngắn thời gian cấp phép, giúp doanh nghiệp triển khai dự án một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Cần tập trung phát triển nguồn nhân lực để xây dựng hệ thống kết cấu và hạ tầng vật chất, xã hội một cách đồng bộ Đồng thời, cần thiết lập chương trình đào tạo nhằm phát triển đội ngũ lao động có trình độ cao, đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường.

- Thứ ba, thúc đẩy xúc tiến đầu tư phù hợp, khoa học và hợp lý.

Để xúc tiến đầu tư hiệu quả, cần tránh hình thức phong trào và tập trung vào các lĩnh vực trọng tâm, mang lại kết quả thực sự Đồng thời, cần hạn chế tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương trong quá trình xúc tiến.

Để thu hút đầu tư hiệu quả, cần tổ chức các hoạt động xúc tiến đa dạng và phong phú, bao gồm việc mời các nguyên thủ quốc gia đến thăm và tổ chức hội nghị xúc tiến đầu tư cả trong nước lẫn quốc tế.

- Thứ tư, có chính sách ưu đãi, hỗ trợ các nhà đầu tư tùy theo từng lĩnh vực trong từng thời kỳ

Để thu hút đầu tư nước ngoài, cần thiết phải có chính sách ưu đãi về thuế thu nhập, thuế sử dụng đất đai, thuế và hải quan Những ưu đãi này nên tập trung vào các lĩnh vực quan trọng như dự án phát triển công nghiệp phụ trợ, công nghệ cao, phát triển hạ tầng và thị trường tài chính.

Chính quyền các cấp cần hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài trong việc giải quyết khó khăn liên quan đến thủ tục hành chính và các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh.

+ Thứ năm, tăng cường kiểm tra, kiểm soát hoạt động của các doanh nghiệp FDI

Cần tập trung vào việc kiểm tra và xử lý nghiêm các doanh nghiệp FDI gây ô nhiễm môi trường, sử dụng công nghệ lạc hậu, và có hành vi gian lận như chuyển giá, trốn thuế Để đạt được điều này, cần xây dựng đội ngũ kiểm tra có trình độ và phẩm chất cao, đồng thời trang bị các thiết bị hiện đại để phát hiện sai phạm, từ đó đảm bảo xử lý nghiêm minh các doanh nghiệp FDI vi phạm pháp luật Việt Nam.

Ngày đăng: 25/12/2021, 11:46

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w