1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

CÔNG TY LOTTE CHILSUNG BEVERAGE ĐẦU TƯ VÀO VIỆT NAM SẢN XUẤT CÀ PHÊ DECAF NHIỀU HƯƠNG VỊ

34 32 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 868,47 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN DỰ ÁN (3)
    • 1.1. Mô hình BMC (3)
    • 1.2. Mục đích dự án (4)
      • 1.2.1. Mở rộng thị trường (4)
      • 1.2.2. Hướng đến nhiều đối tượng sử dụng hơn (4)
      • 1.2.3. Thích ứng với sự thay đổi khẩu vị của người dùng (4)
    • 1.3. Hình thức đầu tư (5)
    • 1.4. Sản phẩm (5)
      • 1.4.1. Lịch sử hình thành và phát triển (5)
      • 1.4.2. Đặc điểm (6)
      • 1.4.3. Lợi ích đối với khách hàng (7)
      • 1.4.4. Định hướng phát triển (7)
    • 1.5. Tầm nhìn, sứ mệnh (8)
      • 1.5.1. Tầm nhìn (8)
      • 1.5.2. Sứ mệnh (8)
    • 1.6. Cơ hội (8)
  • CHƯƠNG 2: MÔ TẢ DOANH NGHIỆP (9)
    • 2.1. Chủ đầu tư (9)
    • 2.2. Cố vấn (10)
    • 2.3. Phân tích mô hình SWOT (11)
  • CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG (14)
    • 3.1. Tổng quan thị trường cà phê ở Việt Nam (14)
      • 3.1.1. Tình hình sản xuất, môi trường đầu tư của Việt Nam (14)
      • 3.1.2. Phân khúc khách hàng (15)
      • 3.1.3. Xu hướng thị trường (15)
    • 3.2. Phân đoạn thị trường (16)
      • 3.2.1. Theo khu vực địa lý (16)
      • 3.2.2. Theo độ tuổi (16)
      • 3.2.3. Theo giới tính (18)
    • 3.3. Thị trường mục tiêu (18)
    • 3.4. Áp lực cạnh tranh (19)
      • 3.4.1. Từ các đối thủ cạnh tranh (19)
      • 3.4.2. Từ các sản phẩm thay thế khác (20)
    • 3.5. Lợi thế cạnh tranh (20)
  • CHƯƠNG 4: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH (21)
    • 4.1. Chiến lược marketing (21)
      • 4.1.1. Mục tiêu marketing (21)
      • 4.1.2. Định vị thương hiệu (21)
      • 4.1.3. Xây dựng thương hiệu (22)
    • 4.2. Chiến lược Marketing Mix – 4P (22)
      • 4.2.1. Product (22)
      • 4.2.2. Place (24)
      • 4.2.3. Price (24)
      • 4.2.4. Promotion (25)
    • 4.3. Chiến lược sales (28)
      • 4.3.1. Mục tiêu bán hàng (28)
      • 4.3.2. Kênh bán hàng (28)
    • 4.4. Cách thức triển khai hoạt động bán hàng (29)
      • 4.4.1. Bán hàng B2B (29)
      • 4.4.2. Bán hàng B2C (30)
  • CHƯƠNG 5: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ DỰ ÁN (30)
    • 5.1. Hiệu quả kinh tế - xã hội (30)
      • 5.1.1. Khả năng tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực của dự án đầu tư (30)
      • 5.1.2. Đóng góp của dự án cho ngân sách Nhà nước (31)
    • 5.2. Ảnh hưởng của dự án đến môi trường (31)
      • 5.2.1. Giai đoạn xây dựng dự án (31)
      • 5.2.2. Giai đoạn sản xuất (32)

Nội dung

CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN DỰ ÁN.............................................................................61.1. Mô hình BMC........................................................................................................61.2. Mục đích dự án......................................................................................................71.2.1. Mở rộng thị trường .......................................................................................71.2.2. Hướng đến nhiều đối tượng sử dụng hơn.....................................................71.2.3. Thích ứng với sự thay đổi khẩu vị của người dùng ......................................71.3. Hình thức đầu tư...................................................................................................81.4. Sản phẩm ...............................................................................................................81.4.1. Lịch sử hình thành và phát triển...................................................................81.4.2. Đặc điểm.......................................................................................................91.4.3. Lợi ích đối với khách hàng .........................................................................101.4.4. Định hướng phát triển ................................................................................101.5. Tầm nhìn, sứ mệnh .............................................................................................111.5.1. Tầm nhìn .....................................................................................................111.5.2. Sứ mệnh.......................................................................................................111.6. Cơ hội ...................................................................................................................11CHƯƠNG 2: MÔ TẢ DOANH NGHIỆP...................................................................122.1. Chủ đầu tư...........................................................................................................122.2. Cố vấn...................................................................................................................132.3. Phân tích mô hình SWOT..................................................................................14CHƯƠNG 3: NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG ...........................................................173.1. Tổng quan thị trường cà phê ở Việt Nam.........................................................173.1.1. Tình hình sản xuất, môi trường đầu tư của Việt Nam ................................173.1.2. Phân khúc khách hàng................................................................................183.1.3. Xu hướng thị trường ...................................................................................183.2. Phân đoạn thị trường..........................................................................................193.2.1. Theo khu vực địa lý.....................................................................................193.2.2. Theo độ tuổi ................................................................................................193.2.3. Theo giới tính..............................................................................................213.3. Thị trường mục tiêu............................................................................................213.4. Áp lực cạnh tranh ...............................................................................................223.4.1. Từ các đối thủ cạnh tranh...........................................................................223.4.2. Từ các sản phẩm thay thế khác...................................................................233.5. Lợi thế cạnh tranh ..............................................................................................23CHƯƠNG 4: CHIẾN LƯỢC KINH DOANH ...........................................................244.1. Chiến lược marketing .........................................................................................244.1.1. Mục tiêu marketing .....................................................................................244.1.2. Định vị thương hiệu ....................................................................................244.1.3. Xây dựng thương hiệu.................................................................................254.2. Chiến lược Marketing Mix – 4P ........................................................................254.2.1. Product........................................................................................................254.2.2. Place ...........................................................................................................274.2.3. Price............................................................................................................274.2.4. Promotion ...................................................................................................284.3. Chiến lược sales...................................................................................................314.3.1. Mục tiêu bán hàng ......................................................................................314.3.2. Kênh bán hàng............................................................................................314.4. Cách thức triển khai hoạt động bán hàng ........................................................324.4.1. Bán hàng B2B.............................................................................................324.4.2. Bán hàng B2C.............................................................................................33CHƯƠNG 5: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ DỰ ÁN..........................................................335.1. Hiệu quả kinh tế xã hội ....................................................................................335.1.1. Khả năng tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực của dự án đầu tư ....335.1.2. Đóng góp của dự án cho ngân sách Nhà nước...........................................345.2. Ảnh hưởng của dự án đến môi trường..............................................................345.2.1. Giai đoạn xây dựng dự án ..........................................................................345.2.2. Giai đoạn sản xuất......................................................................................35

TỔNG QUAN DỰ ÁN

Mô hình BMC

Đối tác chính Hoạt động chính

Xây dựng quan hệ khách hàng

Phân khúc khách hàng chính

- Nhà cung cấp nguyên liệu:

Coffee (cà phê nhân), Hanoi

Phẩm Hoàng Đông (đường, hương liệu),

-Các bên phân phối: Circle K,

- Sản xuất, đóng gói, phân phối

- Các sản phẩm cà phê không cafein tốt cho sức khỏe (decaf coffee), đa dạng hương vị

- Hiện tại, trước hết sản xuất cafe lon nhiều vị:

+ 18-25: dừa, bạc hà, nguyên bản

- 18-25: thu nhập trung bình, thích sử dụng các sản phẩm mang tính tiện lợi

- Người dân các thành phố lớn: Hà Nội,

Nguồn lực chính Kênh phân phối chính

- Các đại lý, hệ thống bán lẻ

Cơ cấu chi phí Dòng doanh thu

+ Nhà xưởng, máy móc, mặt bằng

+Dây chuyền sản xuất bao bì

+ Vận hành: tiền lương, bảo hiểm, thuế + Bán hàng

- Chi phí trả cổ tức

- Các sản phẩm đóng lon

Mục đích dự án

Nhu cầu ăn uống lành mạnh ngày càng tăng cao, và sản phẩm cà phê không caffeine đã đáp ứng tốt yêu cầu này Việt Nam, với sản lượng cà phê lớn, đã trở thành một thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp trong ngành Năm 2020, nước ta tiêu thụ khoảng 2,7 triệu bao cà phê loại 60kg, cho thấy sự phổ biến của thức uống này trong đời sống người tiêu dùng.

1.2.2 Hướng đến nhiều đối tượng sử dụng hơn

Cà phê là một thức uống phổ biến được yêu thích bởi nhiều người ở mọi lứa tuổi, nhưng không phải ai cũng có thể thưởng thức do ảnh hưởng của caffeine, đặc biệt là những người có bệnh tim mạch, trào ngược dạ dày thực quản, hoặc hội chứng ruột kích thích Với sản phẩm Let’s be decaf, người tiêu dùng có thể yên tâm tận hưởng hương vị thơm ngon của cà phê mà không lo ngại về sức khỏe.

1.2.3 Thích ứng với sự thay đổi khẩu vị của người dùng

Ngành công nghiệp thực phẩm đang phát triển nhanh chóng, yêu cầu các doanh nghiệp phải liên tục đổi mới Sản phẩm cà phê đóng lon truyền thống không còn đáp ứng nhu cầu tìm kiếm sự mới lạ của khách hàng Vì vậy, cà phê Let’s be decaf với hương vị phong phú như dừa, matcha, bạc hà sẽ thỏa mãn khẩu vị đa dạng của người tiêu dùng từ nhiều ngành nghề, tầng lớp và độ tuổi khác nhau.

Hình thức đầu tư

Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào Việt Nam (FDI)

Dự án huy động 70% vốn từ công ty Lotte Chilsung Beverage và 30% từ các nhà đầu tư, nhằm xây dựng nhà xưởng chuyên dụng và hợp tác với các nhà cung cấp nguyên liệu trong nước Điều này không chỉ tạo ra nhiều việc làm và đào tạo nhân công chất lượng cao mà còn khai thác nguồn nguyên liệu sẵn có Hơn nữa, dự án góp phần bổ sung nguồn vốn cho phát triển kinh tế – xã hội trong nước, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Sản phẩm

1.4.1 Lịch sử hình thành và phát triển

Kể từ khi ra mắt vào tháng 2 năm 1991, thương hiệu Let's Be đã trở thành biểu tượng của những người yêu thích cà phê đóng hộp tại Hàn Quốc trong suốt gần 30 năm.

Let's Be, với ý nghĩa "Hãy cùng nhau", đã trở thành lựa chọn không thể thiếu cho người tiêu dùng khi họ muốn thưởng thức một ly cà phê ngọt ngào bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu Hình ảnh năng động và tràn đầy nhiệt huyết của thế hệ trẻ luôn được thể hiện trong các quảng cáo, biến Let's Be thành biểu tượng của tình yêu lãng mạn, vẫn còn vững bền cho đến ngày nay.

Let's Be đang trở thành thương hiệu cà phê đóng hộp đặc trưng của Hàn Quốc, được ưa chuộng trên toàn cầu và xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Nga, Việt Nam, Philippines và Hoa Kỳ Sản phẩm này không chỉ nổi tiếng mà còn gợi nhớ về những kỷ niệm ngọt ngào của mối tình đầu.

Lotte Chilsung Beverage đã đạt được thành công lớn với sản phẩm cà phê lon Cantata, ngày càng được người tiêu dùng yêu thích kể từ khi ra mắt vào năm 2007.

Cantata đã nhanh chóng trở thành một sản phẩm phổ biến trên thị trường, với doanh thu đạt 10 tỷ won chỉ trong năm tháng đầu tiên ra mắt Sản phẩm này liên tục duy trì sự tăng trưởng doanh số hàng năm, và đến năm 2014, doanh thu đã tăng lên 120 tỷ won Công ty tự hào về thành công này, khi doanh số hàng năm của Cantata đã đạt mức ấn tượng.

Sản phẩm cà phê Let’s be decaf của Lotte Chilsung Beverage sẽ ra mắt vào năm 2023, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng với nhiều hương vị đa dạng như dừa, matcha, bạc hà, nguyên bản và cacao.

Với xu hướng tiêu dùng hiện đại, ngày càng nhiều người ưu tiên sức khỏe và chọn các sản phẩm ít caffein và ít calo Cafein, một chất kích thích tự nhiên có trong trà, cà phê và cacao, giúp tăng cường sự tỉnh táo và giảm mệt mỏi Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều caffein có thể dẫn đến lo âu, tim đập nhanh và các triệu chứng nghiêm trọng khác Ngoài ra, caffein cũng có thể gây nghiện, và khi ngừng tiêu thụ, người dùng có thể gặp phải các triệu chứng cai nghiện như đau đầu, kiệt sức và cáu gắt.

Gần đây, cà phê decaf (cà phê đã loại bỏ caffeine) trở thành lựa chọn phổ biến cho những người yêu thích cà phê nhưng gặp vấn đề với caffeine, như cảm giác bồn chồn, tim đập nhanh hay mất ngủ Cà phê decaf được sản xuất từ hạt cà phê đã loại bỏ ít nhất 97% lượng caffeine trước khi chế biến rang và nghiền Giá trị dinh dưỡng của loại cà phê này tương tự như cà phê thông thường, với điểm khác biệt lớn nhất là hàm lượng caffeine.

Một tách cà phê thông thường chứa từ 70 đến 140 mg caffeine, tùy thuộc vào loại cà phê và phương pháp pha chế Ngược lại, mỗi 180ml cà phê decaf chỉ có khoảng 0 đến 7 mg caffeine Mặc dù không loại bỏ hoàn toàn caffeine, nhưng cà phê decaf giúp giảm đáng kể hàm lượng caffeine, giúp bạn tránh được những tác hại do việc tiêu thụ quá nhiều caffeine.

Sự kết hợp độc đáo giữa cà phê decaf và các hương vị nhẹ nhàng như dừa, cacao, matcha, và bạc hà mang đến một tách cà phê thơm ngon và dễ uống Hương vị nhẹ nhàng và đặc sắc này chắc chắn sẽ thu hút người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, muốn khám phá những trải nghiệm đồ uống mới lạ.

Cà phê decaf đã được sản xuất bởi các thương hiệu lớn như Nescafe và Trung Nguyên, nhưng hiện tại chỉ có dạng bột Sản phẩm cà phê decaf đóng lon vẫn chưa có mặt trên thị trường Việt Nam và thế giới, tạo ra cơ hội tiềm năng cho Lotte Chilsung Beverage đầu tư vào thị trường Việt Nam.

1.4.3 Lợi ích đối với khách hàng

Cà phê không chỉ giúp nâng cao chất lượng sức khỏe mà còn giảm kích thích não và hệ thần kinh trung ương, từ đó giúp người dùng tránh tình trạng say và mất ngủ Việc tiêu thụ cà phê hợp lý còn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bảo vệ gan, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa và suy giảm chức năng thần kinh do tuổi tác Ngoài ra, cà phê còn có tác dụng ngăn ngừa nguy cơ trào ngược dạ dày và ung thư đại tràng.

Sản phẩm được đóng gói dưới dạng lon, mang lại sự tiện lợi tối ưu cho sinh viên và nhân viên văn phòng, những người thường không có nhiều thời gian để pha chế hoặc chờ đợi 5-10 phút tại các quán cà phê để có một ly cà phê.

Đa dạng sự lựa chọn cho những người yêu thích cà phê giúp mở rộng đối tượng sử dụng Những ai gặp vấn đề với caffeine, như cảm giác bồn chồn, tim đập nhanh hay mất ngủ, có thể thoải mái thưởng thức cà phê decaf Ngoài ra, họ còn có thể trải nghiệm hương vị dịu nhẹ từ các loại như bạc hà, matcha, hay dừa.

- Tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào về cà phê và trái cây ở Việt Nam và dây chuyền đóng lon của công ty Lotte Chilsung Beverage

Mở rộng đối tượng khách hàng không chỉ giới hạn ở độ tuổi 18-25 với thu nhập trung bình và sở thích sử dụng sản phẩm tiện lợi, mà còn bao gồm những người từ 25-40 tuổi có công việc ổn định, làm việc toàn thời gian nhưng thường xuyên bận rộn, chủ yếu tại văn phòng.

Tầm nhìn, sứ mệnh

- LOTTE Chilsung Beverage góp phần nâng cao cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc của khách hàng

LOTTE Chilsung nỗ lực phát triển thành một công ty uy tín và lành mạnh, nhằm nâng cao sức khỏe và hạnh phúc của khách hàng thông qua sản phẩm nước - yếu tố thiết yếu nhất trong cuộc sống của chúng ta.

LOTTE Chilsung cam kết nỗ lực để trở thành công ty đáng tin cậy, góp phần làm phong phú cuộc sống của khách hàng thông qua các sản phẩm hàng đầu Để đạt được mục tiêu này, công ty sẽ đầu tư vào việc tạo ra giá trị bền vững trong tương lai, tập trung vào ba giá trị cốt lõi: "Thương hiệu", "Con người" và "Hệ thống".

• “Thương hiệu”: Đảm bảo các động cơ tăng trưởng trong tương lai thông qua nâng cao Giá trị thương hiệu;

• “Con người”: Cải tiến liên tục trong văn hóa doanh nghiệp để bồi dưỡng nhân tài

• “Hệ thống”: Nâng cấp cơ cấu của hệ thống để tăng trưởng về chất để trở thành công ty đồ uống toàn diện hàng đầu

LOTTE Chilsung Beverage cam kết nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người thông qua việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cao cấp mà khách hàng yêu mến và tin tưởng.

Cơ hội

Việc mở nhà máy sản xuất cà phê đóng lon tại Bắc Ninh, Việt Nam, tạo cơ hội mới cho Lotte Chilsung Beverage trong việc mở rộng thị trường quốc tế Việt Nam được xem là thị trường tiềm năng với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp mới Sản xuất cà phê đóng lon đa dạng hương vị tại đây giúp công ty mở rộng danh mục sản phẩm, đồng thời đổi mới để đáp ứng nhu cầu khách hàng Sản phẩm mới sẽ mang đến cà phê đóng lon chất lượng, phù hợp với khẩu vị người tiêu dùng Việt Nam, đồng thời giữ được yếu tố tự nhiên và tốt cho sức khỏe.

MÔ TẢ DOANH NGHIỆP

Chủ đầu tư

Tập đoàn Lotte, một trong những tập đoàn đa quốc gia lớn nhất Hàn Quốc và Nhật Bản, được thành lập bởi doanh nhân Shin Kyuk-ho vào tháng 6 năm 1948 tại Tokyo Sau đó, Lotte mở rộng sang Hàn Quốc với việc ra mắt Lotte Confectionery tại Seoul vào ngày 3 tháng 4 năm 1967, và hiện nay đã phát triển thành một tập đoàn kinh doanh đa ngành lớn thứ 5 tại Hàn Quốc.

Tập đoàn Lotte, với hơn 100 đơn vị kinh doanh và hơn 100.000 nhân công, hoạt động trong nhiều ngành như sản xuất bánh kẹo, đồ uống, khách sạn, và dịch vụ tài chính Dưới sự quản lý của gia đình chủ tịch Shin, Lotte chủ yếu hoạt động tại Nhật Bản và Hàn Quốc, cùng với các doanh nghiệp tại Trung Quốc, Đông Nam Á, Ấn Độ, Hoa Kỳ, Anh, Nga, Pakistan và Ba Lan, nơi Lotte đã mua lại công ty bánh kẹo lớn nhất là Wedel vào tháng 6 năm 2010 Hiện nay, Lotte là nhà sản xuất bánh kẹo lớn nhất tại Hàn Quốc và đứng thứ ba tại Nhật Bản về doanh số bán hàng trong lĩnh vực này.

Công ty TNHH Nước giải khát Lotte Chilsung, khởi đầu với sản phẩm Chilsung Cider vào năm 1950, đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp nước giải khát Hàn Quốc Qua nhiều năm, Lotte không ngừng cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và trở thành biểu tượng quốc gia trong lĩnh vực đồ uống, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành này.

Lotte Chilsung Beverage, với hơn 50 năm kinh nghiệm, đang nỗ lực trở thành một trong những công ty đồ uống hàng đầu thế giới Công ty tận dụng vị thế vững mạnh trên thị trường nội địa để phát triển trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa ngày càng cạnh tranh.

Lotte Chilsung Beverage Co Ltd chuyên sản xuất đa dạng các loại đồ uống, bao gồm đồ uống có cồn và không có cồn, như nước ngọt có ga, nước trái cây, đồ uống từ đậu nành, trà và các sản phẩm đồ uống sức khỏe truyền thống.

Giá trị hiện tại: KS 133,000 (theo bảng cân đối kế toán 005300)

Ngành công nghiệp : Đồ uống Địa chỉ : 15 Seocho-daero 70-gil Seocho-gu Seoul, Korea, 137-070 Korea, Republic of (South) Điện thoại: 82-2-3479-9114

Website: http://company.lottechilsung.co.kr

Nhân viên: 4198 ã Ban giỏm đốc hiện tại

Chủ tịch: Shin Dong-Bin (4/2020- hiện tại)

CEO: Park Yun-Gie (3/2021- hiện tại)

Giám đốc điều hành: Jang Hak-Young (12/2019- hiện tại)

Cố vấn

Là công ty luật lớn nhất tại Hàn Quốc với hơn 1.200 chuyên gia và văn phòng tại Seoul, Hồng Kông, Singapore và Thành phố Hồ Chí Minh, công ty này đã ghi dấu ấn quan trọng trong ngành luật Năm 2016, công ty trở thành công ty luật Hàn Quốc đầu tiên được The Americanyers vinh danh trong danh sách 100 công ty luật hàng đầu thế giới, xếp thứ 59 với doanh thu 686 triệu đô la Đặc biệt, năm 2017, công ty đã đạt cột mốc doanh thu 1 nghìn tỷ won, khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực pháp lý tại Hàn Quốc.

Citigroup - Citigroup Global Markets Securities

Citigroup là tổ chức ngân hàng lớn thứ ba tại Hoa Kỳ: cùng với JPMorgan Chase, Bank of

America và Wells Fargo, nó là một trong Bốn tổ chức ngân hàng lớn nhất của Hoa Kỳ

Phân tích mô hình SWOT

Sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và phù hợp với đa dạng đối tượng người tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu ưa thích sự mới lạ của phần lớn dân số Việt Nam.

Lotte Group là một tập đoàn lớn với hơn 100 đơn vị kinh doanh và hơn 100.000 nhân viên, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như sản xuất bánh kẹo, đồ uống, khách sạn, thức ăn nhanh, bán lẻ và giải trí.

Công ty đã xây dựng uy tín và thương hiệu vững mạnh trên thị trường Việt Nam Lotte Chilsung nổi bật là một trong những nhà sản xuất đồ uống hàng đầu tại Hàn Quốc, khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.

Lotte Chilsung đang chú trọng phát triển các nguyên liệu thay thế, đặc biệt là nguyên liệu hạt cà phê và nông sản phong phú có sẵn tại Việt Nam.

• Về nhân sự: Công ty có đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm, tâm

• Quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm mất nhiều thời gian và công sức

• Hương bị có sự biến đổi so với cà phê truyền thống

• Chi phí sản xuất cao hơn, phức tạp hơn so với các loại cà phê truyền thống

• Bước đầu khó khăn trong việc tiếp cận thị trường và xây dựng tệp khách hàng tiềm năng huyết và trình độ chuyên môn cao

Lotte sở hữu một hệ thống phân phối rộng lớn thông qua chuỗi siêu thị "Lotte Mart", hiện diện không chỉ ở khu vực thành thị mà còn cả nông thôn Công ty duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp, nhà bán lẻ và nhà phân phối, đảm bảo sự phát triển bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Cơ hội (O) Chiến lược S - O Chiến lược W - O

• Nhu cầu sử dụng sản phẩm cà phê ko có caffeine và tốt cho sức khỏe nhằm thay thế cà phê truyền thống

Người Việt Nam thường yêu thích các sản phẩm mới lạ, điều này tạo ra cơ hội lớn cho những thương hiệu đã có uy tín để thành công trên thị trường Việt Nam.

• Phân khúc này còn khá mới với thị trường trong nước

• Sản phẩm và đội ngũ quản lý chất lượng cao

• Với sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số, người tiêu dùng có thể kết nối nhiều hơn với công ty và các sản phẩm sẽ được giới

Chúng tôi cam kết tiếp tục phát triển và nghiên cứu để nâng cao chất lượng cũng như mẫu mã sản phẩm cà phê hoa quả, mang đến sự đa dạng và hương vị mới lạ, từ đó tạo ra nhiều lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng.

Tận dụng tối đa giá trị thương hiệu Lotte đã được xây dựng, chúng ta cần thực hiện các chiến lược quảng bá và truyền thông hiệu quả nhằm thu hút sự chú ý và nâng cao khả năng nhận biết của khách hàng về nhãn hiệu.

Xây dựng chế độ chăm sóc khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm là yếu tố quan trọng để nâng cao sự hài lòng của người dùng Điều này không chỉ giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm mà còn hướng đến việc tạo ra mối gắn kết lâu dài giữa họ và công ty.

Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng các sản phẩm tốt cho sức khỏe và thân thiện với môi trường Do đó, cà phê hoa quả trở thành lựa chọn lý tưởng, mặc dù hương vị hoa quả có thể làm thay đổi vị cà phê truyền thống.

• Tận dụng nguồn nhân lực dồi dào, giàu kinh nghiệm để nghiên cứu và đưa sản phẩm tốt nhất đến tay người tiêu dùng

• Xây dựng chế độ tích điểm, tặng quà cho các khách hàng thường xuyên sử dụng sản phẩm công ty

Lotte cam kết thực hành bền vững môi trường và triển khai các sáng kiến cải tiến nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm Các hoạt động này được giới thiệu trên các trang mạng xã hội của Lotte để tăng cường nhận thức và thu hút sự quan tâm từ cộng đồng.

Thách thức (T) Chiến lược S- T Chiến lược W - T

• Khó khăn trong thay đổi nhận thức của người tiêu dùng

Sản phẩm cà phê hoa quả đang cách mạng hóa thói quen tiêu dùng cà phê tại Việt Nam, do đó cần có thời gian để thâm nhập và thích ứng với thị trường.

• Cạnh tranh với các sản phẩm cà phê truyền thống

• Lạm phát khiến chi phí nguyên liệu thô tăng cao

• Khó khăn trong lựa chọn chiến lược: Việc lựa chọn đầu tư không phù hợp với một nhóm sản phẩm đa dạng là rất cao

Để thu hút nhóm khách hàng chủ lực và tiềm năng, bước đầu tiên là triển khai chiến lược marketing phù hợp, tập trung vào việc đáp ứng tâm lý ưa thích sự mới mẻ và theo kịp các xu hướng hiện tại.

Chúng tôi tận dụng đội ngũ nhân sự chất lượng cao để nghiên cứu đặc điểm thị trường, từ đó điều chỉnh các đặc tính sản phẩm cho phù hợp với yêu cầu, sở thích và văn hóa của người tiêu dùng Việt Nam.

Để nâng cao sức cạnh tranh của công ty, cần tiếp tục giữ vững sự khác biệt vượt trội trong sản phẩm so với các sản phẩm đại trà trên thị trường.

• Áp dụng các chương trình giảm giá cho khách hàng sử dụng lần đầu hoặc vào các dịp đặc biệt để thu hút, kích cầu

NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG

Tổng quan thị trường cà phê ở Việt Nam

Thị trường cà phê Việt Nam sở hữu quy mô và tiềm năng phát triển lớn, nhưng hiện đang đối mặt với nhiều thách thức Giá cà phê vẫn chưa phục hồi sau 4 năm khủng hoảng, trong khi đại dịch COVID-19 đã làm giảm nhu cầu toàn cầu Bên cạnh đó, tình trạng thiếu container rỗng cũng ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất khẩu của các doanh nghiệp trong ngành.

3.1.1 Tình hình sản xuất, môi trường đầu tư của Việt Nam

Việt Nam, với dân số hơn 100 triệu người, đang cải thiện cơ sở vật chất và đạt GDP bình quân đầu người 2,785 USD, tạo ra một thị trường tiêu thụ cà phê lớn và tiềm năng cho doanh nghiệp Nước ta là quốc gia sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, với sản lượng đạt 29 triệu bao trong năm 2020, đảm bảo nguồn cung cà phê ổn định cho các doanh nghiệp trong ngành.

Sản lượng cà phê niên vụ 2019-2020 của Việt Nam đạt 1.8 triệu tấn, giảm 5% so với niên vụ trước Ông Lương Văn Tự, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê - Cacao Việt Nam, dự đoán sản lượng cà phê sẽ tiếp tục giảm khoảng 15% trong niên vụ 2020-2021 do ảnh hưởng của mưa lũ và hạn hán Diện tích trồng cà phê cũng giảm, đạt 680.000 ha vào năm 2020, giảm 2% so với năm 2019, khi người nông dân chuyển sang trồng các loại cây khác, đặc biệt là hồ tiêu, khi giá cà phê xuống thấp.

Việt Nam nổi bật trong lĩnh vực đầu tư, bất chấp tác động tiêu cực của đại dịch đối với nền kinh tế Chính phủ Việt Nam luôn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thông qua các chính sách ưu đãi và xúc tiến đầu tư Quốc gia này liên tục cải thiện thể chế và chính sách nhằm thu hút và quản lý nguồn lực đầu tư nước ngoài hiệu quả hơn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính Các ưu đãi tài chính tập trung vào ba lĩnh vực chính: thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế xuất nhập khẩu và tài chính đất đai Về thuế TNDN, mức thuế suất đã giảm từ 28% (2004-2008) xuống 20% từ 1/1/2016, cùng với các ưu đãi cao cho những lĩnh vực mũi nhọn, nhằm khuyến khích đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng Đối với thuế xuất nhập khẩu, từ năm 2001, Việt Nam đã cải cách chính sách thuế để phù hợp với các cam kết quốc tế, tham gia 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) tính đến năm 2021, bao gồm AKFTA và VKFTA.

RCEP đã tác động trực tiếp đến đầu tư của Lotte Chilsung Beverage tại Việt Nam Để đáp ứng các cam kết hội nhập và hoàn thiện chính sách ưu đãi xuất khẩu cũng như thu hút FDI, Luật Thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu đã được cập nhật và sửa đổi vào các năm 2001, 2005 và 2016.

Thị trường cà phê được phân chia thành hai phân khúc chính: cà phê rang xay và cà phê hòa tan, trong đó cà phê rang xay chiếm khoảng ⅓ thị trường Phần còn lại thuộc về cà phê hòa tan, được chia thành hai loại nhỏ: cà phê hòa tan nguyên chất và cà phê hòa tan trộn lẫn.

Khách hàng tiêu thụ cà phê tại Việt Nam thường rất trung thành, với lượng tiêu thụ tăng trưởng mạnh mẽ từ 0.43kg/người/năm năm 2005 lên 1.38kg/người/năm vào năm 2015, theo báo cáo Ngành Nông nghiệp Việt Nam quý III/2017 của BMI Research Dự báo, mức tiêu thụ sẽ đạt 2.6kg/người vào năm 2021, đánh dấu sự tăng trưởng cao nhất trong số các quốc gia xuất khẩu cà phê toàn cầu Sản lượng tiêu thụ cà phê rang xay niên vụ 2017-2018 ước đạt khoảng 2.55 triệu bao, nhờ vào sự phát triển nhanh chóng của các cửa hàng cà phê.

Thị trường cà phê hòa tan đang chứng kiến sự gia nhập của nhiều đối thủ mới như TNI (King Coffee), Ajinomoto (Birdy) và Phindeli, bên cạnh ba "ông lớn" Vinacafe Biên Hòa, Nestlé và Trung Nguyên.

Cà phê sạch và rang xay tại chỗ đang trở thành xu hướng phổ biến, thay thế dần cà phê trộn trước đây Các quán cà phê nguyên chất ngày càng nhiều, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sự sạch sẽ và an toàn Xu hướng này không chỉ nhấn mạnh yếu tố sạch, mộc, nguyên chất và organic, mà còn nâng tầm cà phê thành một triết lý sống.

Cocacola vừa ra mắt sản phẩm cà phê uống liền Georgia Coffee Max, đánh dấu sự gia nhập vào thị trường cà phê lon tại Việt Nam Sản phẩm này được định vị trong phân khúc tầm trung với mức giá tương đương một ly cà phê vỉa hè Đại diện của Cocacola cho biết mục tiêu của họ là thay đổi thói quen tiêu dùng, hướng tới các sản phẩm tiện lợi hơn Tuy nhiên, việc cạnh tranh trong thị trường cà phê bán lẻ Việt Nam có thể gặp khó khăn, do người tiêu dùng thường ưu tiên giá cả rẻ và sự tiện lợi.

Xu hướng lựa chọn cà phê đặc sản và cà phê có chứng nhận xuất xứ đang ngày càng gia tăng, với sự ưu tiên cho cà phê sạch và đặc sản từ các vùng nổi tiếng Sự ưa chuộng này không chỉ tạo nên thói quen tiêu dùng mới mà còn góp phần định hình xu hướng tiêu dùng hiện đại, khiến cà phê trở thành sản phẩm quà tặng được yêu thích.

Phân đoạn thị trường

3.2.1 Theo khu vực địa lý

Hầu hết các vùng miền Việt Nam đều tiêu thụ cà phê nhưng mức độ chênh lệch rất lớn giữa các vùng

● Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long là những khu vực tiêu thụ cà phê khối lượng lớn

● Tây Bắc, Đông Bắc và Đồng bằng sông Hồng tiêu thụ rất ít Thậm chí vùng Tây Bắc hầu như tiêu thụ không đáng kể 30g/người/năm

● Giữa 2 khu vực Hà Nội và TP HCM:

■ Người Sài Gòn uống cà phê lon nhiều nhất với 38%, cà phê bột pha phin có thêm sữa 27% và 20% uống cà phê

■ Người Hà Nội tới 67% uống cà phê hòa tan

○ Số lần mua cà phê: Tp Hồ Chí Minh nhiều hơn Hà Nội 25%, nhưng lượng tiêu thụ của Tp Hồ Chí Minh thấp hơn Hà Nội 20%

■ Tp Hồ Chí Minh: 12% uống vài lần trong tuần

■ Hà Nội: chỉ 0,6% số người mua uống vài lần trong tuần

■ Người thành thị mua cà phê uống tới 2,4kg/năm, nhiều gấp 2.72 lần so với người nông thôn

○ Theo thống kê: Hà Nội tiêu thụ chủ yếu mùa đông (31%), lễ tết (62%), còn

TP HCM tiêu thụ chủ yếu vào lễ tết tới 84%

3.2.2 Theo độ tuổi Độ tuổi 18 – 25 26 – 40 40 – 65 Trên 65 Phong cách sống

- Công việc thường làm partime, ít ổn định

- Nhịp sống nhanh, vội vàng

- Thường xuyên bận rộn, hầu như ở công ty

- Công việc ổn định, thu nhập tốt

- Nghỉ hưu, công việc gia đình

- Cuộc sống an nhàn, hưởng thụ

- Có xu hướng tìm kiếm đam mê và định hướng

- Thích trải nghiệm cái mới

- Đã có định hướng rõ ràng

Kỳ vọng lợi ích từ sản phẩm

Tiện lợi – cá tính – sáng tạo Tiện lợi – chất lượng – mạnh mẽ

Tiện lợi – chất lượng – thành đạt

Khách hàng thường xuyên Khách hàng thường xuyên

Khách hàng khá thường xuyên

Phân đoạn Độ tuổi khám phá Độ tuổi phấn đấu chuyên nghiệp Độ tuổi quản lý Độ tuổi kinh nghiệm

Hương vị Cà phê hương trái cây: dừa

Hương dịu mạnh: bạc hà Hương cacao Hương vị matcha

Giá thâm nhập và hiệu chỉnh của cà phê rất quan trọng, với đặc điểm màu sắc và hương vị khác nhau Cà phê có màu nâu nhạt thường có hương vị nhẹ và ít đắng, trong khi cà phê màu nâu đậm lại mang đến hương thơm nồng nàn, vị cà phê đậm đà và đắng hơn.

Màu nâu đậm, hương cacao, vị cà phê đậm đà, đắng của cà phê

Hương thơm dịu mạnh, vị cà phê đậm đà, hậu vị thanh thoát

Phong cách Cá tính, sáng tạo Nỗ lực sáng tạo Lịch lãm, địa vị, năng lực Nhẹ nhàng, trải nghiệm, nhâm nhi

• Thích những loại cà phê có hương thơm nồng, vị đắng, đậm, sánh, giúp tinh thần sảng khoái và tỉnh táo đầu óc

• Cá tính nhẹ nhàng, thích làm đẹp

• Thích những loại cà phê có hương thơm nhẹ nhàng, vị hơi đắng hoặc dùng chung với sữa, có tác dụng làm đẹp.

Thị trường mục tiêu

Chúng tôi nhắm đến hai nhóm tuổi chính là 18-25 và 26-40, với điểm chung là sự quan tâm đến sức khỏe và mong muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của caffeine lên cơ thể.

Nhóm tuổi từ 18 đến 25, chủ yếu là sinh viên, thường làm việc part-time và có lối sống năng động, tìm kiếm đam mê và trải nghiệm mới Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng nhu cầu tiện lợi, mới lạ và an toàn cho sức khỏe Đối với nhóm tuổi từ 26 đến 40, họ đã có công việc full-time ổn định và ưu tiên chất lượng, tiện lợi do lịch trình bận rộn Sản phẩm cà phê decaf của chúng tôi giúp họ nâng cao hiệu quả công việc, tìm cảm hứng mới và bảo vệ sức khỏe, đồng thời tiết kiệm thời gian.

Chúng tôi hướng đến việc tạo ra xu hướng cà phê không chứa caffeine nhưng vẫn giữ được hương vị đặc trưng, kết hợp với các hương vị mới lạ như dừa và bạc hà, nhằm nâng cao sức khỏe người tiêu dùng trước tác động tiêu cực của caffeine Sứ mệnh của chúng tôi là làm cho cà phê trở nên dễ tiếp cận hơn, đặc biệt cho những người nhạy cảm với caffeine, như những người dễ mất ngủ hoặc say cà phê Thị trường tiềm năng nhất cho sản phẩm của chúng tôi là nhóm tuổi từ 18-40.

Chúng tôi tập trung vào thị trường mục tiêu tại các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có nhiều cửa hàng tiện lợi, công sở và trường học, với nhu cầu cao về café lon Đối tượng khách hàng tại đây, bao gồm sinh viên và nhân viên văn phòng, thường xuyên tìm kiếm sản phẩm tiện lợi, ngon và bổ dưỡng để nạp năng lượng trước khi bắt đầu ngày làm việc hoặc học tập Sản phẩm café lon hương vị dịu nhẹ không chỉ dễ uống và giúp giảm độ say mà còn không lo mất ngủ, mang lại sự thuận tiện vượt trội so với việc pha chế truyền thống, đáp ứng tốt nhu cầu của phân khúc khách hàng này.

Chúng tôi tập trung vào thị trường khách hàng quan tâm đến sức khỏe, cung cấp sản phẩm cà phê Decaf với công nghệ tách caffeine hiện đại và quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế Chúng tôi cam kết mang đến chất lượng cao cho khách hàng Cà phê Decaf không chỉ có hương vị thơm ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bảo vệ gan, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm lão hóa và suy giảm thần kinh do tuổi tác, cũng như ngăn ngừa trào ngược dạ dày và ung thư đại tràng Những lợi ích này chính là điểm thu hút đối với nhóm khách hàng quan tâm đến sức khỏe.

Áp lực cạnh tranh

3.4.1 Từ các đối thủ cạnh tranh

Thị trường cà phê truyền thống ở Việt Nam rất phong phú và thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp nước ngoài, đặc biệt là các thương hiệu lớn như Highlands Coffee, Nestle và Trung Nguyên Sự cạnh tranh gay gắt từ những thương hiệu này tạo ra áp lực lớn cho Lotte Chilsung Beverage trong việc phát triển danh mục sản phẩm của mình Các áp lực cạnh tranh cụ thể mà công ty phải đối mặt rất đáng chú ý.

Năng lực tài chính mạnh mẽ là yếu tố quyết định giúp các thương hiệu chiếm lĩnh thị trường chuỗi café, đặc biệt trong cuộc đua dài hạn.

• Có một lượng khách hàng lớn, thị trường bao phủ khắp nơi với rất nhiều cơ sở kinh doanh của họ

Chiến lược định vị thương hiệu hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu Ví dụ, Highlands Coffee được biết đến như một thương hiệu cà phê năng động dành cho doanh nhân, trong khi Starbucks hướng tới giới trẻ và các doanh nhân The Coffee House lại tập trung vào việc lấy khách hàng làm trung tâm, tạo ra trải nghiệm độc đáo cho người tiêu dùng.

Thương hiệu đã được hình thành từ lâu và tạo dựng được ấn tượng tích cực trong lòng khách hàng Hiện tại, họ đã hoàn thành giai đoạn nghiên cứu thị trường và khách hàng, từ đó nắm vững những hiểu biết sâu sắc về đối tượng khách hàng mục tiêu của mình.

• Không gian quán được thiết kế và trang trí phù hợp với sở thích riêng của từng tập khách hàng mục tiêu

Ngoài ra, mỗi đối thủ cạnh tranh đều có những lợi thế cạnh tranh riêng Ví dụ như Meet

More là thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực cà phê trái cây đóng lon, trong khi Highlands Coffee nổi bật với khả năng quản trị và vận hành hiệu quả, cùng với năng lực tài chính vững mạnh Điều này giúp Highlands Coffee sở hữu những vị trí quán đẹp, dễ nhận diện và thu hút khách hàng Ngoài ra, Trung Nguyên cũng có lợi thế về năng lực tài chính, cho phép họ đổi mới công nghệ, nghiên cứu, đầu tư và mở rộng quy mô.

3.4.2 Từ các sản phẩm thay thế khác

Sản phẩm thay thế đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tiêu thụ của doanh nghiệp Để "Let's be decaf" có thể cạnh tranh hiệu quả với các thương hiệu trà sữa, nước ép trái cây và nước ngọt, cần xây dựng những lợi thế cạnh tranh rõ rệt, bởi các thương hiệu này đã thiết lập được vị thế vững chắc trên thị trường.

• Thu hút được nhiều khách hàng với sự đa dạng sản phẩm, hương vị

Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng là yếu tố then chốt để vận hành hệ thống hiệu quả, giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

• Dễ uống, khi bị stress, chúng ta sẽ cảm thấy dễ chịu hơn nếu được thưởng thức một cốc trà sữa full topping

• Thương hiệu được xây dựng từ lâu

• Phù hợp với sở thích của giới trẻ, những người không uống được đồ uống có chất kích thích như caffeine, gas, cồn,

Lợi thế cạnh tranh

Các sản phẩm cà phê không caffeine (decaf coffee) đa dạng với nhiều hương vị như nguyên bản, dừa, bạc hà, cacao và matcha, được ưa chuộng nhờ vào sự tiện lợi khi đóng lon mà vẫn giữ được chất lượng vượt trội so với cà phê thông thường Lotte Chilsung, với uy tín cao và sự nhận diện mạnh mẽ trên thị trường Việt Nam, có khả năng chiếm lĩnh thị phần và tận dụng chuỗi cửa hàng hiện có để thu hút khách hàng hiệu quả.

Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm theo sở thích của mình và nhận được dịch vụ giao hàng chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa đến tay người tiêu dùng một cách thuận tiện.

CHIẾN LƯỢC KINH DOANH

Chiến lược marketing

LOTTE Chilsung Beverage nổi bật với nhiều thương hiệu cạnh tranh trong các dòng sản phẩm đa dạng, bao gồm nước uống có ga nổi tiếng "Chilsung Cider", "Pepsi cola", đồ uống có ga vị sữa "Milkis", nước ép chất lượng cao "Delmont" và cà phê lon cao cấp Việc nâng cao nhận thức về thương hiệu và sản phẩm của công ty giúp thu hút khách hàng và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.

Mục tiêu marketing hàng đầu của nhóm là nâng cao độ nhận diện cho thương hiệu LOTTE Chilsung Beverage, đặc biệt là cho sản phẩm mới “Cà phê lon Let's be decaf” Qua việc quảng bá sản phẩm này, nhóm hy vọng sẽ gia tăng nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu LOTTE Chilsung Beverage, tạo nền tảng cho các chiến dịch tiếp theo.

Cà phê lon Let's be decaf không chỉ mang đến sự mới lạ mà còn tốt cho sức khỏe, tiện lợi và sở hữu hương vị đa dạng, tạo dựng hình ảnh tích cực cho sản phẩm.

Cà phê Let's be decaf là một sản phẩm cà phê decaf mới với hình thức đóng lon tiện lợi, chưa được phổ biến tại thị trường Việt Nam Để tăng cường mức độ thâm nhập thị trường, chiến lược marketing tiếp theo sẽ tập trung vào việc thu hút người tiêu dùng trải nghiệm sản phẩm thông qua các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như bán kèm và mua 1 tặng 1.

Cà phê là thức uống ưa thích của người Việt, với nhiều thương hiệu nổi tiếng như Trung Nguyên, Nescafe, và Vinacafe Tuy nhiên, thị trường cà phê hiện nay đang cạnh tranh khốc liệt Xu hướng ngành F&B 2021 cho thấy sự gia tăng của các sản phẩm hữu cơ và tốt cho sức khỏe Vì vậy, nhóm chúng tôi muốn giới thiệu đến người tiêu dùng Việt Nam một loại cà phê decaf mới lạ, không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn tiện lợi với dạng lon và đa dạng hương vị để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Công ty hướng tới việc cung cấp sản phẩm "Cà phê lon Let’s be decaf" với mức giá tầm trung, phù hợp với khách hàng từ 18 - 40 tuổi Để tạo ấn tượng tích cực và nâng cao hình ảnh thương hiệu, công ty cam kết cung cấp chất lượng dịch vụ tốt và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp.

Các kế hoạch marketing ban đầu sẽ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm “Cà phê lon Let’s be decaf” với ba giá trị cốt lõi: tốt cho sức khỏe, tiện lợi và đa dạng hương vị, những điểm mới lạ trên thị trường cà phê Việt Nam Để tạo ấn tượng mạnh mẽ với người tiêu dùng, nhóm đề xuất slogan “Nâng tầm sức Việt”, nhằm nhấn mạnh cam kết của Lotte Chilsung Beverage trong việc nâng cao sức khỏe cho người tiêu dùng Việt Nam thông qua sản phẩm cà phê decaf.

Công ty không chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm mà còn chú trọng xây dựng hình ảnh thương hiệu chất lượng, thân thiện với môi trường và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, nhằm tăng cường thiện cảm của người tiêu dùng.

Công ty sẽ triển khai các chương trình khuyến mãi kết hợp với chiến lược truyền thông mạnh mẽ trên các nền tảng trực tuyến như quảng cáo trên tivi, Youtube, fanpage và hợp tác với KOLs để thu hút sự chú ý của khách hàng.

Chiến lược Marketing Mix – 4P

Sản phẩm cà phê không caffeine của Lotte mang đến sự đa dạng về hương vị, đáp ứng nhu cầu thưởng thức cà phê trong cuộc sống hàng ngày của người Việt Việt Nam, một trong những quốc gia trồng cà phê lớn nhất thế giới, đã hình thành một nền văn hóa cà phê đặc sắc, thể hiện rõ nét qua thói quen và sở thích của người dân.

Cà phê phin, cà phê sữa và cà phê lon là những loại cà phê phổ biến tại Việt Nam Tuy nhiên, không ít người không thích vị đắng của cà phê và muốn giảm lượng caffeine, từ đó cà phê Decaf ra đời như một lựa chọn lý tưởng.

Cà phê Decaf là loại cà phê đã loại bỏ ít nhất 97% caffeine, mang lại hương vị nhẹ nhàng hơn Hạt cà phê Decaf được xử lý bằng dung môi hữu cơ hoặc carbon dioxide trước khi rang và nghiền, giúp giảm độ đắng Với phương pháp sản xuất khác nhau, cà phê Decaf có thể có màu sắc nhạt hơn và vị ít đắng, phù hợp cho những ai không thích vị đắng của cà phê thông thường.

Cà phê Let’s be decaf được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, được nhập từ những nhà cung cấp uy tín trong nước Dây chuyền sản xuất hiện đại của Lotte Chilsung Beverage đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm Công ty cam kết sản xuất đồ uống có lợi cho sức khỏe, với nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng Để tăng cường niềm tin cho người tiêu dùng, công ty sẽ xin giấy chứng nhận và in rõ trên bao bì sản phẩm.

Sản phẩm cà phê decaf được đóng thành từng lon hình trụ dài với dung tích

230ml Bao bì của Let’s be decaf đã làm tốt nhiệm vụ của mình là:

• Bảo vệ được tốt cà phê trong thời gian dài

• Giá trị tiện lợi khi sử dụng;

• Hình ảnh đẹp, hợp thẩm mỹ, gọn nhẹ trong lòng bàn tay, mang đi dễ dàng

• Lon dùng chất liệu kim loại nên dễ dàng tái chế lại…

Về danh mục sản phẩm

Các sản phẩm của chuỗi Let’s be decaf bao gồm 5 hương vị chính:

• Let’s be decaf vị dừa 230ml

• Let’s be decaf vị cacao 230ml

• Let’s be decaf vị bạc hà 230ml

• Let’s be decaf vị matcha 230ml

• Let’s be decaf vị nguyên bản 230ml

4.2.2 Place Để tạo điều kiện tiếp cận sản phẩm của khách hàng ở mọi nơi, sản phẩm cà phê lon decaf được phân phối cả online và offline

Sản phẩm được phân phối qua các kênh offline thông qua các đối tác hợp tác của công ty, bao gồm đại lý phân phối, chuỗi siêu thị và cửa hàng tiện lợi như Circle K và Vinmart.

Khách hàng có thể nhận tư vấn trực tiếp qua website của công ty hoặc gọi điện đến phòng sales để được hỗ trợ tận tình Ngoài ra, sản phẩm cũng được mở bán trên các sàn thương mại điện tử như Shopee và Lazada.

Khách hàng chỉ cần chi từ 15,000 đến 20,000 VND để sở hữu một lon cà phê không caffeine độc quyền Để đạt được mức giá này, công ty đã thực hiện các bước nhằm xác định cách định giá hợp lý nhất cho sản phẩm.

Thứ nhất, xác định mục tiêu định giá:

Dựa trên mục tiêu Marketing và chiến lược định vị sản phẩm, Lotte đã xác định mục tiêu định giá nhằm khẳng định chất lượng sản phẩm trên thị trường và tối đa hóa doanh thu.

Thứ hai, xác định nhu cầu của thị trường:

Căn cứ vào đối tượng khách hàng mục tiêu Căn cứ vào nhu cầu về sản phẩm cà phê nói chung cũng như cà phê decaf nói riêng

Thứ ba, dự tính chi phí bao gồm tất cả chi phí biến đổi và chi phí cố định cho việc kinh doanh của công ty ∙

Thứ tư, phân tích mức giá của đối thủ cạnh tranh: Đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Lotte hiện tại là Nestcafe, Birdy, MeetMore,

Cụ thể, cà phê Decaf Let’s be sẽ thực hiện những chính sách giá như:

• Thay đổi giá, điều kiện thanh toán

• Sẽ có những khuyến mãi, chiết khấu dành cho khách hàng mua cà phê Let’s be decaf với số lượng lớn

• Có thể thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, thẻ ATM… hoặc mua hàng trực tuyến qua điện thoại Internet

Vào cuối tháng, đặc biệt là trong các dịp lễ và Tết, hãy tập trung vào việc khuyến mãi và quảng bá hình ảnh sản phẩm, khi khách hàng có thu nhập cao và thường xuyên đến siêu thị, chợ lớn Đây là thời điểm mà nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng mục tiêu đạt mức cao nhất.

Chính sách thâm nhập của Let’s be Decaf trong 6 tháng đầu ra mắt sản phẩm nhằm tạo dựng hình ảnh thương hiệu cà phê decaf Sản phẩm mới gia nhập thị trường với thị phần hạn chế, trong khi các đối thủ lớn như VinaCafe, Cà phê Trung Nguyên và Nescafe đã chiếm lĩnh thị trường Để phát triển, Let’s be Decaf tập trung vào việc thu hút khách hàng và gây sức ép lên các đối thủ cạnh tranh, với tiêu chí "Ngon, bổ, rẻ" nhằm giành thị phần và thu hút sự chú ý ngay từ khi ra mắt.

Sau khi phân tích lần lượt các bước trên, Lotte quyết định đưa ra giá cho một sản phẩm tùy loại từ 15,000 đến 20,000 VND

Sau khoảng một năm ra mắt, công ty sẽ điều chỉnh giá sản phẩm cà phê không caffeine dựa trên tình hình tiêu thụ và sự đón nhận của khách hàng Mức giá này hoàn toàn xứng đáng với giá trị mà người tiêu dùng nhận được Sản phẩm, với nguồn gốc hoàn toàn từ Việt Nam, cung cấp 5 hương vị khác nhau, tự tin cạnh tranh với các đối thủ nhờ giá thành hợp lý và hương vị đa dạng, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Phân tích khách hàng mục tiêu

Lotte nhắm tới thị trường mục tiêu gồm hai nhóm tuổi chính: 18-25 và 26-40 Cả hai nhóm đều chú trọng đến sức khỏe và muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của caffeine Với lối sống bận rộn và đam mê khám phá, họ tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và sáng tạo Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng nhu cầu về sự tiện lợi và mới lạ, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Vào tháng 6 năm 2023, trong mùa hè tại Việt Nam, thời tiết lý tưởng cho việc ra mắt một loại cà phê decaf với nhiều hương vị phong phú, vừa giúp người thưởng thức tỉnh táo vừa giải khát hiệu quả.

Cách thức thực hiện: chiến dịch truyền thông kéo dài trong 5 tháng với thông điệp “Stay healthy, Stay creative”

Giai đoạn 1: Ra mắt sản phẩm

Thời gian bắt đầu: 1/6/2023 - kéo dài trong khoảng 2 tháng

LOTTE Chilsung Beverage vừa ra mắt dòng sản phẩm cà phê decaf với nhiều hương vị đa dạng, nhằm tăng cường độ nhận biết thương hiệu và thu hút phản hồi tích cực từ người tiêu dùng.

Các phương thức truyền thông:

Sản xuất phim ngắn với thông điệp quảng bá thương hiệu cùng FAPTV, kênh có 12,8 triệu lượt đăng ký trên YouTube, giúp lan tỏa thông điệp thương hiệu Hàn Quốc và tạo tiếng vang trong giai đoạn ra mắt.

Chiến lược sales

Mục tiêu ngắn hạn của công ty trong năm đầu tiên sau khi sản phẩm ra mắt vào tháng 6/2023 là triển khai chiến lược bán hàng theo từng giai đoạn.

Phân kỳ Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng

VND doanh thu theo kế hoạch tại thị trường miền

Doanh thu tăng trưởng trung bình

Doanh thu mục tiêu đạt 8 tỷ VND

Tăng 6% Tăng 6% Tăng 8% Tăng 8% Tăng

Mục tiêu Chỉ số đo lường Phân kỳ

VND doanh thu tại thị trường miền Bắc và miền

Doanh thu tăng trưởng trung bình 9%/tháng so với tháng trước

Doanh thu mục tiêu đạt 11 tỷ VND

Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5

Mục tiêu Thâm nhập vào thị trường miền Bắc

Tăng trưởng tại thị trường miền Bắc và mở rộng sang thị trường miền Trung

Mở rộng vào thị trường miền Nam

Tăng trưởng và duy trì thị phần ở cả 3 thị trường

Tăng trưởng và duy trì thị phần ở cả 3 thị trường

Chỉ tiêu đo lường Doanh thu đạt

Các kênh bán hàng online bao gồm:

• Các sàn thương mại điện tử: Shopee, Lazada, Tiki

Các kênh bán hàng offline, bao gồm:

• Các hệ thống kênh phân phối chủ lực của Lotte tại VN: chuỗi siêu thị Lotte Mart, chuỗi cửa hàng Lotteria nhượng quyền bán đồ ăn

Various retail channels include brand-specific stores like VinMart, CoOp Mart, and Circle K, as well as traditional retail outlets such as grocery stores and mini supermarkets Additionally, significant events like the Vietnam International Cafe Show, The Coffee Expo Show Vietnam, and the Vietnam Cafe Show provide valuable platforms for showcasing products and networking within the coffee industry.

• Kênh offtrade tại các nhà hàng, quán ăn.

Cách thức triển khai hoạt động bán hàng

Bước đầu tiên trong việc tìm kiếm khách hàng là tiến hành nghiên cứu khảo sát trực tuyến dựa vào các chỉ số từ các kênh bán hàng online Song song đó, cần thực hiện khảo sát thị trường thực tế tại khu vực mục tiêu để xác định số lượng điểm bán lẻ, các nhà bán lẻ và lập kế hoạch cho những điểm phân phối chính của hãng.

Bước 2 trong quy trình bán hàng là tiếp cận và thuyết phục khách hàng để ký kết hợp đồng Đội ngũ sales sẽ thực hiện tiếp thị tại các khu vực đã khảo sát, giới thiệu sản phẩm và cung cấp các chiết khấu thương mại cụ thể cho các đại lý bán hàng.

Nhà phân phối Số lượng (thùng 24 lon)/tháng

Giá trị đơn hàng/tháng

• Bước 3: Chăm sóc khách hàng

Chính sách thưởng trên doanh số bán ra để khuyến khích hoạt động bán hàng của các nhà đại lý

Giá trị đơn hàng (sau chiết khấu)/tháng Mức thưởng

• Bước 1: Xác định khách hàng tiềm năng, lên kế hoạch bán hàng

Khảo sát thị trường và quan sát thực tế tại các điểm bán như Lotte Mart và Coop Mart giúp xác định rõ tập khách hàng Sau khi hiểu rõ chân dung khách hàng, cần triển khai các chiến lược tiếp cận phù hợp tại điểm bán để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

• Bước 2: Tiếp cận khách hàng

Sử dụng các chiến dịch truyền thông tại điểm bán, quảng cáo để tăng độ nhận diện thương hiệu

Sử dụng các dụng cụ trưng bày sản phẩm tại điểm bán hàng (POSM) là rất quan trọng Đồng thời, cần triển khai các chiến lược khuyến mãi và giảm giá vào các dịp lễ, Tết để thu hút khách hàng.

Bán sản phẩm với chiến lược giá theo kế hoạch của công ty Lotte Chilsung Beverage

• Bước 4: Chăm sóc khách hàng sau bán hàng

Khách hàng có thể liên hệ qua đường dây nóng in trên bao bì để thắc mắc về sản phẩm Đối với quy trình đổi trả, nếu hàng hóa bị bể vỡ, sai nội dung hoặc thiếu, điểm bán sẽ chịu toàn bộ chi phí đổi trả.

Khách hàng có quyền trả lại sản phẩm và nhận lại 100% số tiền đã thanh toán, hoàn trả bằng tiền mặt tại điểm bán hoặc qua chuyển khoản cho đơn hàng mua online, nếu lỗi thuộc về điểm bán.

ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ DỰ ÁN

Ngày đăng: 18/12/2021, 12:06

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w