GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
TÍNH CẤP THIẾT VÀ LÍ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Việt Nam đang tích cực hòa nhập với sự phát triển toàn cầu, khai thác hiệu quả tiềm năng sẵn có để hoàn thành nhiệm vụ công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Hệ thống tài chính – tiền tệ, đặc biệt là các ngân hàng thương mại, đóng góp quan trọng vào quá trình này.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, bằng cách thu hút và tập trung nguồn vốn nhỏ lẻ thành nguồn vốn lớn, đáp ứng nhu cầu đầu tư cho nền kinh tế.
Gần đây, sự gia tăng của các ngân hàng thương mại cổ phần, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và ngân hàng con 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong ngành ngân hàng Để phát triển bền vững, chúng ta cần đánh giá đúng năng lực của bản thân, tận dụng tối đa các lợi thế hiện có, đồng thời nhận diện rõ những thách thức và hạn chế để xây dựng các chiến lược khắc phục hiệu quả, từ đó tạo ra những lợi thế cạnh tranh mới.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại, cần thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng và loại bỏ rào cản về thị trường cũng như lãi suất Việc cải cách sâu rộng và toàn diện là điều cần thiết để cải thiện hiệu quả của hệ thống ngân hàng, do đó vấn đề này cần được chú trọng hơn nữa.
Xuất phát từ tầm quan trọng của việc nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại trong thời kỳ hội nhập, bài viết này tập trung vào việc phân tích các nhân tố quyết định đến sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng.
Tác động của các yếu tố đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam là chủ đề nghiên cứu quan trọng, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam hiện nay Qua đó, nghiên cứu sẽ đưa ra những khuyến nghị thiết thực để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng trong nước.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1.2.1 Mục tiêu tổng quát Đánh giá thực trạng HQHĐ của NHTM Việt Nam hiện nay và xác định các nhân tố ảnh hưởng tới HQHĐ của NHTM Việt Nam Từ đó đề xuất ra một số khuyến nghị giúp cải thiện và nâng cao HQHĐ của các NHTM Việt Nam
Căn cứ vào mục tiêu nghiên cứu tổng quát nói trên, đề tài xác định các mục tiêu nghiên cứu cụ thể như sau:
- Một là, đo lường và đánh giá thực trạng HQHĐ của các NHTM Việt Nam hiện nay
- Hai là, xác định các nhân tố và đo lường sự ảnh hưởng của các nhân tố đó đến HQHĐ của các NHTM Việt Nam
- Ba là, nghiên cứu, đề xuất các khuyến nghị để nâng cao HQHĐ của NHTM Việt Nam.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Để đạt được những mục tiêu trên, đề tài nghiên cứu sẽ tập trung giải quyết các câu hỏi sau:
- Các nhân tố nào ảnh hưởng đến HQHĐ của NHTM?
- Mức độ tác động của các nhân tố đó đến HQHĐ của NHTM Việt Nam trong thời gian qua như thế nào?
- Những khuyến nghị, giải pháp nào để nâng cao HQHĐ của các NHTM Việt Nam?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài nghiên cứu các yếu tố, nhân tố vĩ mô và vi mô tác động đến HQHĐ của các NHTM Việt Nam
Tại Việt Nam, có 25 ngân hàng thương mại hoạt động, bao gồm ABB, ACB, BAB, BAOVIETBANK, BID, BVB, CTG, EIB, HDB, LPB, MBB, MSB, NAB, NVB, OCB, SCB, SHB, SSB, STB, TCB, TPB, VCB, VIB, VIETABANK và VPB.
- Về thời gian: Từ năm 2011 đến năm 2019
Luận văn lựa chọn phạm vi nghiên cứu này vì:
Việt Nam đang tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, điều này đòi hỏi hệ thống ngân hàng phải tiếp tục cải cách để trở thành nhân tố thúc đẩy quá trình chuyển đổi kinh tế Cần chuẩn bị cho tự do hóa tài chính nhằm nâng cao năng lực hoạt động và khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại trong thời kỳ hậu hội nhập WTO Đồng thời, việc hoàn thiện khung chính sách cho ngành ngân hàng cũng là một yêu cầu quan trọng trong giai đoạn này.
Nguồn số liệu trong thời kỳ nghiên cứu này đảm bảo tính đồng bộ, đầy đủ và có độ tin cậy cao, phản ánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quát về đặc tính của bộ dữ liệu nghiên cứu, bao gồm các biến giải thích và biến phụ thuộc của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2011-2019 Qua phân tích, chúng ta có thể xác định giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của từng biến trong mô hình, cũng như kích thước mẫu, từ đó giúp hiểu rõ hơn về dữ liệu thu thập được.
Phương pháp định lượng sử dụng mô hình hồi quy bình phương bé nhất dạng gộp (Pooled OLS) để phân tích dữ liệu bảng, kết hợp với các mô hình hồi quy tác động cố định.
Để phân tích các yếu tố, chúng ta sử dụng mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) và mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM) Đầu tiên, kiểm định F được áp dụng để so sánh giữa hai mô hình OLS và FEM; nếu giá trị xác suất Prob (Chi-square) nhỏ hơn 5%, mô hình FEM là tối ưu Tiếp theo, kiểm định Hausman được thực hiện để lựa chọn giữa FEM và REM; nếu giá trị xác suất Prob (Random) nhỏ hơn 5%, mô hình FEM sẽ được chọn Cuối cùng, kiểm định Breusch & Pagan được sử dụng để so sánh OLS và REM; nếu p-value của kiểm định này nhỏ hơn 5%, mô hình REM sẽ được lựa chọn.
Sau khi lựa chọn mô hình phù hợp, nếu mô hình REM được chọn, ta sẽ phân tích kết quả dựa trên mô hình này Nếu FEM được lựa chọn, nghiên cứu sẽ tiếp tục thực hiện các kiểm định về phương sai thay đổi và tự tương quan Trong trường hợp mô hình xuất hiện hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi, mô hình FGLS (Feasible Generalized Least Square) sẽ được áp dụng, vì nó có khả năng kiểm soát cả hai hiện tượng này.
Tác giả dựa vào dữ liệu từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các ngân hàng thương mại đang hoạt động để thực hiện nghiên cứu Dữ liệu được lựa chọn từ năm
Từ năm 2011 đến 2019, dữ liệu được thu thập từ các nguồn thông tin chính thức như website của các ngân hàng, dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (WorldBank), Tổng cục Thống kê Việt Nam, cùng với các trang báo kinh tế điện tử uy tín.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu chi tiết về hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam sẽ cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong quá trình ra quyết định Bài viết cũng xác định những nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ, từ đó giúp các nhà nghiên cứu phát triển các giải pháp nhằm tối ưu hóa các yếu tố tích cực và giảm thiểu các yếu tố tiêu cực, hướng tới mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam trong bối cảnh hội nhập.
BỐ CỤC CỦA KHÓA LUẬN
Khóa luận nghiên cứu các nhân tố tác động đến HQHĐ của các NHTM Cổ phần Việt Nam bao gồm 05 chương, có bố cục như sau:
Chương này sẽ nêu rõ tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu và lý do lựa chọn, từ đó xác định mục tiêu nghiên cứu tổng quát cùng các mục tiêu cụ thể Bên cạnh đó, chương cũng sẽ đề cập đến các câu hỏi nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, cũng như phương pháp nghiên cứu và cấu trúc của khóa luận.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về HQHĐ của NHTM và nghiên cứu có liên quan
Chương này sẽ giới thiệu lý thuyết về hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của ngân hàng thương mại (NHTM) và các nghiên cứu liên quan Tiếp theo, sẽ tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và tại Việt Nam về các yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐ Từ đó, khóa luận sẽ xây dựng mô hình nghiên cứu, đề xuất các giả thuyết và dự kiến tác động của các biến vi mô và vĩ mô đến HQHĐ của các NHTM tại Việt Nam.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 sẽ trình bày dữ liệu nghiên cứu và phân tích các phương pháp nghiên cứu dựa trên lý thuyết, bằng chứng thực nghiệm và mô hình đã được trình bày ở chương 2, nhằm xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 4 sẽ trình bày kết quả phân tích thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm phân tích tương quan và kiểm định các giả thiết hồi quy Bên cạnh đó, chương cũng sẽ tiến hành kiểm định để lựa chọn mô hình phù hợp Cuối cùng, kết quả nghiên cứu sẽ được thảo luận để xác định các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động (HQHĐ) và mức độ ảnh hưởng của chúng.
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
Dựa trên kết quả nghiên cứu ở chương 4, khóa luận sẽ trình bày các kết luận chính và đưa ra những gợi ý, khuyến nghị nhằm giảm thiểu tỷ lệ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Đồng thời, chương này cũng sẽ nêu rõ những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
Chương 1 chỉ ra tầm quan trọng cũng như tính cấp thiết của việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ của các ngân hàng TMCP Việt Nam Từ mục tiêu nghiên cứu tổng quát, đề tài đưa ra 03 mục tiêu nghiên cứu cụ thể và sẽ được giải quyết thông qua 03 câu hỏi nghiên cứu tương ứng Tiếp theo, đề tài trình bày đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài là 25 NHTMCP tại Việt Nam trong 09 năm, giai đoạn từ 2011 –
Năm 2019, đề tài áp dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, kế thừa và mở rộng các nghiên cứu trước để cập nhật các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, có thể thay đổi theo thời gian Chương này cũng trình bày cấu trúc khóa luận gồm 05 chương và tóm tắt nội dung chính của từng chương.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NHTM VÀ NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HQHĐ của NHTM
Hiệu quả kinh doanh là tổng hợp các lợi ích kinh tế và xã hội từ hoạt động của doanh nghiệp Trong đó, hiệu quả kinh tế phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả nguồn lực của doanh nghiệp để đạt kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất, trong khi hiệu quả xã hội thể hiện những lợi ích xã hội từ hoạt động kinh doanh Hiệu quả kinh tế được coi là yếu tố quyết định trong việc đánh giá hiệu quả chung.
Theo quan điểm truyền thống, hiệu quả kinh tế của một quá trình được xác định qua mối quan hệ giữa kết quả đạt được và tổng chi phí bỏ ra, từ đó phản ánh chất lượng hoạt động kinh tế.
Hoạt động ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có thể được đánh giá qua nhiều khía cạnh khác nhau Trong lĩnh vực kinh doanh, hiệu quả hoạt động ngân hàng (HQHĐ) chính là chỉ số đo lường lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Nguyễn Việt Hùng (2008), trong hoạt động của ngân hàng thương mại, HQHĐ có thể được hiểu theo hai khía cạnh: đầu tiên, khả năng chuyển đổi đầu vào thành đầu ra, tức là khả năng sinh lợi và giảm chi phí để nâng cao sức cạnh tranh với các định chế tài chính khác; thứ hai, là xác suất hoạt động an toàn của ngân hàng.
HQHĐ của ngân hàng đã được thảo luận nhiều trong các nghiên cứu trước đây Khủng hoảng tài chính gần đây đã làm nổi bật vai trò quan trọng của lĩnh vực ngân hàng đối với nền kinh tế Athanasoglou và cộng sự (2005) nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định trong hệ thống ngân hàng.
Lợi nhuận của lĩnh vực ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong tình hình tài chính, đặc biệt trong các giai đoạn khó khăn và suy thoái Do đó, nhiều bên liên quan như viện nghiên cứu và các nhà đầu tư đang rất quan tâm đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Theo giáo sư Perter S Rose từ trường đại học Yale, ngân hàng thương mại có thể được xem như một doanh nghiệp hoạt động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong khuôn khổ rủi ro cho phép Mục tiêu sinh lời là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng, vì thu nhập cao không chỉ giúp bảo toàn vốn mà còn tăng khả năng mở rộng thị phần và thu hút đầu tư.
Theo nghiên cứu của Theo Aubyn và cộng sự (2009), hiệu quả được định nghĩa là sự so sánh giữa các đầu vào sử dụng trong một số hoạt động và kết quả thu được từ những hoạt động đó.
Theo Nguyễn Khắc Minh (2004), hiệu quả kinh tế được hiểu là mối quan hệ giữa đầu vào các yếu tố khan hiếm và đầu ra hàng hóa, dịch vụ Khái niệm này giúp đánh giá cách thức phân phối tài nguyên trên thị trường Do đó, hiệu quả phản ánh mức độ thành công của ngân hàng trong việc phân bổ đầu vào và đầu ra nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Theo Antonio, Ludger và Vito (2006), hiệu quả được định nghĩa là sự so sánh giữa đầu vào và đầu ra hoặc giữa lợi nhuận và chi phí; hoạt động nào tạo ra đầu ra lớn hơn với cùng đầu vào sẽ được coi là hiệu quả hơn Từ điển Toán kinh tế, Thống kê, kinh tế lượng Anh – Việt (PGS.TS Nguyễn Khắc Minh, 2004) cũng nêu rằng hiệu quả là mức độ thành công mà doanh nghiệp hoặc ngân hàng đạt được trong việc phân bổ đầu vào và đầu ra, nhằm đáp ứng các mục tiêu đã đề ra.
Phân tích hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình đánh giá năng lực tài chính và quản lý, đồng thời xem xét việc thực hiện chiến lược kinh doanh để phát hiện sai lệch so với kế hoạch Qua đó, xác định nguyên nhân và đề xuất biện pháp xử lý kịp thời nhằm tối đa hóa lợi nhuận Hơn nữa, phân tích HQHĐ cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để dự đoán xu hướng phát triển kinh doanh của ngân hàng, giúp nhà quản trị đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả hơn.
Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của Ngân hàng thương mại
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại được đánh giá qua năng lực tài chính và các chỉ tiêu liên quan Để duy trì và phát triển hiệu quả hoạt động, việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kinh doanh là rất quan trọng Đồng thời, đảm bảo các chỉ tiêu an toàn trong hoạt động ngân hàng là điều cần thiết để ổn định và phát triển bền vững.
2.2.1 Các chỉ tiêu đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại
Chỉ tiêu an toàn vốn tối thiểu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Tỷ số này cho phép xác định khả năng của ngân hàng trong việc bù đắp các rủi ro bằng nguồn vốn tự có, từ đó đảm bảo sự ổn định và bền vững trong hoạt động tài chính.
Vốn tự có của ngân hàng bao gồm hai cấp: vốn tự có cấp 1 và cấp 2 Vốn tự có cấp 1 tập trung vào vốn điều lệ và các quỹ dự trữ, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và khả năng cạnh tranh của ngân hàng thương mại Trong khi đó, vốn tự có cấp 2 là nguồn vốn bổ sung, bao gồm việc đánh giá lại tài sản cố định và các khoản nợ được xem như vốn.
Tài sản có rủi ro bao gồm các khoản mục tài sản có thể bị tổn thất trong quá trình kinh doanh, như các khoản cho vay không thu hồi được hoặc ngân hàng phải trả tiền thay cho khách hàng mà mình đã bảo lãnh.
Tài sản có rủi ro được phân loại thành hai loại chính: tài sản có rủi ro nội bảng và tài sản có rủi ro ngoại bảng Ngoại trừ tiền mặt và tiền gửi tại ngân hàng nhà nước, tất cả các loại tài sản khác đều mang theo một mức độ rủi ro nhất định Rủi ro thường được phân chia thành các mức độ khác nhau, bao gồm 0%, 20%, 50% và 100%.
Tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu = Vốn tự có
Tổng tài sản có rủi ro
10 ứng với các xếp loại tài sản có bình thường, tài sản có kém tiêu chuẩn, tài sản có nghi ngờ và tài sản có mất trắng
Các hoạt động ngoại bảng ngày càng gia tăng và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngân hàng, tương tự như các tài sản nội bảng Do đó, cần đánh giá rủi ro của tài sản ngoại bảng để đảm bảo an toàn vốn Tất cả cam kết ngoại bảng cần được chuyển đổi thành lượng tín dụng tương đương bằng cách nhân với hệ số chuyển đổi tương ứng cho từng giao dịch Hệ số rủi ro sẽ được áp dụng dựa trên ước tính rủi ro tín dụng của từng giao dịch, từ đó xác định tổng tài sản có rủi ro ngoại bảng.
Để kiểm soát rủi ro tín dụng, Ngân hàng Nhà nước đã quy định giới hạn tín dụng đối với khách hàng, dựa vào tỷ lệ dư nợ của từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng Các ngân hàng thương mại cần tổ chức theo dõi riêng để đảm bảo tuân thủ quy định này Chi tiết về giới hạn tín dụng được quy định trong Thông tư số 36/2014/TT-NHNN, ban hành ngày 20/11/2014.
Để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả, ngân hàng cần cân đối giữa nguồn vốn huy động và cho vay Việc sử dụng tiền gửi ngắn hạn để cho vay trung dài hạn giúp tối đa hóa lợi nhuận, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu khách hàng rút tiền trước hạn Nếu ngân hàng mất tín nhiệm, khách hàng sẽ rút tiền, trong khi các khoản cho vay trung dài hạn không thể thu hồi ngay, dẫn đến nguy cơ vỡ nợ Do đó, ngân hàng cần tối đa hóa lợi nhuận đồng thời đảm bảo an toàn tài chính.
Để đảm bảo chất lượng tín dụng và kiểm soát nợ vay hiệu quả, các ngân hàng thương mại thực hiện phân loại cho vay theo Thông tư số 15/2010/TT-NHNN, đồng thời xác định mức trích lập dự phòng rủi ro phù hợp.
Ngày 16/6/2010, NHNN đã ban hành quy định phân loại nợ vay của các ngân hàng thương mại thành 5 nhóm dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng và mức độ rủi ro Để đảm bảo hoạt động ngân hàng diễn ra suôn sẻ khi gặp sự cố từ các khoản nợ xấu, các ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro khác nhau theo từng nhóm, với nhóm 5 là 100%, nhóm 4 là 50%, nhóm 3 là 20%, nhóm 2 là 5% và nhóm 1 là 0%.
2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá HQHĐ của các NHTM
❖ Chỉ tiêu về khả năng sinh lợi
Tỷ lệ ROA (Return on Assets)
Tỷ lệ này đo lường hiệu quả kinh doanh của ngân hàng trên mỗi đơn vị tài sản, phản ánh khả năng sinh lời từ các khoản đầu tư của ngân hàng Tất cả tài sản có đều là nguồn sinh lãi hàng ngày, ngoại trừ tiền mặt và tài sản cố định.
Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) giúp nhà quản trị đánh giá khả năng sinh lời từ tài sản của ngân hàng ROA cao chứng tỏ hiệu quả kinh doanh tốt và khả năng điều động linh hoạt giữa các khoản mục tài sản có, đồng thời phản ánh khả năng thích ứng của ban lãnh đạo trước biến động kinh tế Để nâng cao ROA, ngân hàng cần gia tăng các khoản mục tài sản có sinh lời, trong đó cho vay là nguồn lợi nhuận chủ yếu Tuy nhiên, việc tăng đầu tư tín dụng nhằm tối đa hóa lợi nhuận cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, ROA cao cũng đồng nghĩa với mức độ rủi ro cao từ tổng tài sản có.
Tỷ lệ ROE (Return on Equity)
ROA = Lợi nhuận ròng (Lợi nhuận sau thuế − LNST)
ROE = Lợi nhuận ròng (Lợi nhuận sau thuế − LNST)
Vốn chủ sở hữu là chỉ tiêu quan trọng đo lường hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng, phản ánh khả năng hoạt động lành mạnh thông qua tỷ lệ ROE Tỷ lệ này cho biết lợi nhuận kiếm được từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu, bao gồm vốn của ngân hàng và các quỹ dự trữ ROE có ý nghĩa lớn đối với cổ đông, vì tỷ lệ cao cho thấy kết quả hoạt động trên vốn cổ phần tốt, khẳng định hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng.
Mối quan hệ giữa ROA và ROE
Trong phân tích hiệu quả hoạt động ngân hàng, các nhà quản trị đặc biệt chú trọng đến hai chỉ tiêu quan trọng là ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tài sản) và ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), vì hai chỉ tiêu này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Mối quan hệ giữa ROE và ROA cho thấy ROE rất nhạy cảm, bởi tỷ lệ tổng tài sản trên vốn chủ sở hữu thường lớn hơn 1 nhiều lần Điều này cho phép ngân hàng có ROA thấp nhưng vẫn đạt ROE cao nếu tăng cường tỷ trọng vốn huy động.
Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại
2.3.1 Các nhân tố bên ngoài
Các yếu tố kinh tế như lạm phát, tăng trưởng kinh tế xã hội và chính sách tiền tệ có tác động lớn đến khả năng tạo lợi nhuận và phát triển bền vững của các ngân hàng thương mại Những biến động này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn có thể gây ra khủng hoảng do tác động lây lan từ thị trường Tăng trưởng kinh tế cao hay thấp đều tác động đến hoạt động huy động vốn và tín dụng của ngân hàng Khi kinh tế tăng trưởng, nhu cầu vốn cũng gia tăng, do đó, sự ổn định và hiệu quả trong tăng trưởng kinh tế là nền tảng quan trọng cho hoạt động hiệu quả của ngân hàng.
Các yếu tố xã hội và văn hóa, như trình độ dân trí và thói quen sử dụng tiền mặt, có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Doanh nghiệp cần nắm rõ phong tục tập quán và các yếu tố văn hóa đặc trưng của dân tộc để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các ngân hàng Việt Nam có thể tận dụng lợi thế này, vì không ai hiểu rõ thị trường Việt Nam bằng chính người Việt.
Hệ thống pháp luật bao gồm luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư và quy định cần phải minh bạch, rõ ràng, kịp thời và đồng bộ để đảm bảo hiệu lực, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Các ngân hàng thương mại hiện nay đã có quyền chủ động và linh hoạt trong hoạt động kinh doanh, đồng thời yên tâm rằng họ đang tuân thủ đúng pháp luật Sự phát triển của nền kinh tế thị trường cũng đã góp phần vào sự thay đổi và nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này.
Hệ thống pháp lý cần được bổ sung và điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với sự đa dạng, biến đổi và phát triển không ngừng của xã hội Việc này đảm bảo rằng các quy định pháp luật luôn phản ánh đúng thực tiễn và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng.
Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông đã nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí đầu vào và rút ngắn thời gian cung cấp sản phẩm dịch vụ Điều này không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động Hơn nữa, công nghệ thông tin và viễn thông đóng vai trò quan trọng trong việc hội nhập và quốc tế hóa các giao dịch của ngân hàng thương mại, góp phần mở rộng và nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Trong môi trường vi mô, các ngân hàng thương mại phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt để chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng thông qua việc tăng cường vốn, công nghệ, chính sách sản phẩm và dịch vụ, cũng như chăm sóc khách hàng Sự cạnh tranh này không chỉ khuyến khích các ngân hàng sử dụng và phân bổ nguồn lực tài chính hiệu quả hơn mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của mỗi ngân hàng; những ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ phát triển, trong khi những ngân hàng kém hiệu quả sẽ bị thu hẹp hoặc loại bỏ khỏi thị trường Ngoài ra, với việc gỡ bỏ các rào cản pháp lý trong bối cảnh hội nhập, áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng nước ngoài sẽ gia tăng, thúc đẩy các ngân hàng Việt Nam cải cách và đổi mới để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của ngân hàng Việc nghiên cứu tình hình dân cư và sở thích của từng nhóm khách hàng là cần thiết để ngân hàng có thể kịp thời đáp ứng nhu cầu của họ thông qua các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
2.3.2 Các nhân tố bên trong
Quy mô ngân hàng được thể hiện qua vốn chủ sở hữu (VCSH) và tổng tài sản VCSH là nguồn vốn riêng của ngân hàng, bao gồm khoản đóng góp ban đầu từ chủ sở hữu và các bổ sung sau này.
Vốn chủ sở hữu (VCSH) là nguồn lực thiết yếu, chứng minh sức mạnh tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) và quyết định quy mô hoạt động cũng như chiến lược đầu tư Nó không chỉ đảm bảo an toàn cho hoạt động của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến nhiều chỉ tiêu quan trọng như tỷ lệ VCSH trên tổng tài sản, giúp đo lường mức độ an toàn vốn, và tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản, phản ánh nguồn vốn từ huy động tiền gửi của khách hàng Vì vậy, việc duy trì mức VCSH tối thiểu luôn là mối quan tâm hàng đầu của các cơ quan chức năng trong việc kiểm soát ngân hàng.
Tổng tài sản bao gồm các tài sản vật chất như tiền mặt, tiền đang thu, chứng khoán, cho vay và trang thiết bị của ngân hàng Đánh giá quy mô và chất lượng tài sản dựa vào các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng tổng tài sản, tính đa dạng hóa tài sản, tổng dư nợ, tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản và tỷ lệ nợ quá hạn Để đảm bảo an toàn hoạt động, ngân hàng thương mại cần cân đối giữa giá trị tài sản có và tài sản nợ nhằm tránh mất khả năng thanh toán và nguy cơ phá sản.
Quy mô và hoạt động của ngân hàng có mối quan hệ tác động qua lại Quy mô ngân hàng không chỉ xác định tầm vóc mà còn ảnh hưởng đến loại hình hoạt động của ngân hàng Ngược lại, các hoạt động của ngân hàng cũng góp phần định hình và thay đổi quy mô của nó.
Thu nhập và chi phí
NHTM là tổ chức tài chính với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, thường áp dụng chiến lược cắt giảm chi phí hoạt động và gia tăng nguồn thu nhập để đạt được mục tiêu này.
Trong hoạt động ngân hàng truyền thống, thu nhập từ lãi cho vay và huy động tiền gửi là nguồn thu chính mà các ngân hàng thương mại đặc biệt chú trọng Ngoài ra, thu nhập từ hoạt động ngoài lãi, bao gồm dịch vụ và các kênh đầu tư sinh lời, cũng đóng góp đáng kể vào lợi nhuận của ngân hàng Việc tính toán tỷ lệ thu nhập ngoài lãi so với tổng thu nhập hoặc tổng tài sản giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh của ngân hàng; tỷ lệ này càng cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn và tạo ra nhiều lợi nhuận.
Các chỉ tiêu phản ánh chi phí của ngân hàng bao gồm hiệu quả chi phí lãi và hiệu quả chất lượng quản lý Hiệu quả chi phí lãi được đo bằng tỷ lệ chi phí lãi trên vốn chủ sở hữu (VCSH) hoặc tổng tài sản, trong khi chất lượng quản lý được đánh giá qua tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoặc tổng tài sản Những tỷ lệ này càng thấp, chứng tỏ ngân hàng có khả năng bù đắp chi phí tốt và quản lý hoạt động hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cơ sở lý thuyết
2.4.1 Lý thuyết khả năng sinh lợi của NHTM
Theo các nghiên cứu trước đây cả trong nước và quốc tế về HQHĐ, có ba lý thuyết cơ bản được áp dụng: lý thuyết quyền lực thị trường (MP – Market Power), lý thuyết cấu trúc hiệu quả (ES – Efficient Structure) và lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng.
Lý thuyết quyền lực thị trường (MP) bao gồm hai hướng tiếp cận chính: lý thuyết cấu trúc - hành vi - hiệu quả (SCP) và lý thuyết quyền lực thị trường tương đối (MRP) Các lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường, hành vi của các tác nhân trong thị trường và hiệu quả kinh tế đạt được.
Lý thuyết SCP nhấn mạnh rằng cấu trúc thị trường ảnh hưởng đến hành vi của doanh nghiệp, và hành vi này lại quyết định hiệu quả thị trường, bao gồm khả năng sinh lợi như ROA và ROE, cũng như sự tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và tăng trưởng của doanh nghiệp, theo nghiên cứu của Bain.
Lý thuyết SCP (Structure-Conduct-Performance) cho rằng sự tập trung cao trong các ngành nghề dẫn đến hành vi doanh nghiệp kém hiệu quả, làm giảm doanh thu và hình thành giá cả độc quyền Cụ thể, trong thị trường ngân hàng, mức độ tập trung càng cao thì lãi suất cho vay sẽ tăng, trong khi lãi suất huy động giảm do cạnh tranh giảm Ngược lại, lý thuyết MRP (Market Power) cho rằng các doanh nghiệp có thị phần lớn và sản phẩm độc đáo có thể tận dụng quyền lực thị trường để tăng lợi nhuận Điều này được minh chứng bởi các ngân hàng lớn với thương hiệu mạnh và sản phẩm chất lượng cao, cho phép họ tăng giá dịch vụ và đạt được lợi nhuận cao hơn.
Lý thuyết cấu trúc hiệu quả (SE)
Khác với lý thuyết quyền lực thị trường, lý thuyết cấu trúc hiệu quả (SE) nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc thị trường và hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của doanh nghiệp Theo Olweny và Shipho (2011), các ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động hiệu quả thường có lợi nhuận cao hơn Lý thuyết này được tiếp cận qua hai hướng: hiệu quả X (X-Efficiency) và hiệu quả quy mô (Scale-efficiency) Hướng tiếp cận hiệu quả X cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn sẽ có lợi nhuận cao hơn nhờ khả năng tối ưu hóa chi phí sản xuất Trong khi đó, hướng tiếp cận hiệu quả quy mô giải thích rằng các NHTM lớn hơn có chi phí sản xuất thấp hơn so với ngân hàng nhỏ, dẫn đến lợi nhuận cao hơn nhờ vào tính kinh tế theo quy mô.
Lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về lợi nhuận và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng thương mại Theo Nzongang và Atemkengn (2006), lý thuyết này cho thấy rằng nhà đầu tư có khả năng tối thiểu hóa rủi ro từ thị trường thông qua việc xây dựng danh mục đầu tư hợp lý.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược quan trọng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng để đạt được lợi nhuận kỳ vọng Quyết định này được thực hiện bởi ban quản trị ngân hàng, nhằm giảm thiểu rủi ro từ biến động giá cả và suy thoái thị trường Mặc dù đa dạng hóa mang lại lợi ích, nhưng việc đa dạng hóa thái quá có thể dẫn đến những nguy cơ tiềm ẩn Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa là bảo vệ danh mục đầu tư khỏi những biến động ngắn hạn và đảm bảo ổn định trong dài hạn.
Hành động thái quá có thể dẫn đến phản tác dụng, vì rủi ro được định nghĩa là khả năng gây ra thiệt hại tài chính Để tối đa hóa lợi nhuận danh mục đầu tư, nhà đầu tư cần đánh giá hai yếu tố quan trọng: rủi ro và tỷ suất sinh lời (TSSL) Tất cả quyết định đầu tư đều dựa trên hai yếu tố này và ảnh hưởng của chúng đến vốn đầu tư.
Có nhiều cách tiếp cận để đo lường hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM), với các lý thuyết cho rằng HQHĐ chịu tác động từ nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài Nhiều nhà nghiên cứu đã áp dụng các lý thuyết này để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐ, nhưng chưa có nghiên cứu nào liệt kê đầy đủ hay khẳng định số lượng các yếu tố này Trong nghiên cứu này, tác giả sẽ sử dụng các yếu tố bên trong và bên ngoài để giải thích sự thay đổi về HQHĐ của NHTM, với các yếu tố bên trong được lựa chọn dựa trên khung phân tích CAMELS và bộ chỉ số theo tiêu chuẩn của IMF, kết hợp với bối cảnh thực tế tại Việt Nam để xây dựng một mô hình phù hợp cho việc đo lường HQHĐ.
2.4.2 Khung phân tích CAMELS và Bộ chỉ số lành mạnh tài chính
Mô hình CAMELS là hệ thống xếp hạng và giám sát tình hình ngân hàng tại Mỹ, được coi là chuẩn mực toàn cầu trong việc đánh giá hiệu quả và rủi ro của các ngân hàng và tổ chức tín dụng Khung phân tích CAMEL đánh giá hiệu quả và rủi ro qua các tiêu chí: an toàn vốn (Capital Adequacy), chất lượng tài sản (Asset Quality), quản lý (Management), lợi nhuận (Earnings), thanh khoản (Liquidity) và độ nhạy cảm với rủi ro thị trường (Sensitivity to Market risk) Nhiều nghiên cứu, như của Olweny và Shipho (2011), đã dựa trên nền tảng của CAMELS để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại trên toàn thế giới.
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã đề xuất một số phương pháp sử dụng trong nghiên cứu này Nghiên cứu cũng áp dụng chỉ số CAMELS để lựa chọn các biến cho mô hình phân tích.
Bộ chỉ số lành mạnh tài chính (FSIs) được Quỹ Tiền tệ Quốc tế xây dựng vào tháng 6/2001 nhằm cung cấp công cụ giám sát lĩnh vực tài chính, tăng cường tính minh bạch và ổn định của hệ thống tài chính Bộ chỉ số này gồm 40 chỉ số, trong đó có 25 chỉ số phản ánh tình hình tài chính của khu vực tổ chức nhận tiền gửi, bao gồm 12 chỉ số cốt lõi và 13 chỉ số khuyến khích Việc đánh giá các chỉ số cốt lõi này là rất quan trọng để xác định thực trạng hoạt động của hệ thống tài chính quốc gia và toàn cầu, từ đó giúp dự đoán, cảnh báo sớm và hoạch định chính sách nhằm hạn chế rủi ro và bất ổn trong tài chính Nghiên cứu này sẽ tập trung vào 12 chỉ số cốt lõi của các tổ chức nhận tiền gửi, kết hợp với thực tiễn của Việt Nam để lựa chọn các biến phổ biến cho mô hình.
Bảng 2.1 Tổng hợp chỉ số cốt lõi của tổ chức nhận tiền gửi
STT Yếu tố Chỉ số
Tỷ lệ vốn cấp 1 và cấp 2 so với tài sản điều chỉnh theo trọng số rủi ro
2 Tỷ lệ vốn cấp 1 so với tài sản điều chỉnh theo trọng số rủi ro
3 Nợ xấu ròng trên vốn
Nợ xấu trên tổng dư nợ
5 Tỷ trọng dư nợ theo lĩnh vực kinh tế so với tổng dư nợ
Thu nhập và khả năng sinh lời
Lợi nhuận ròng trên tổng tài sản
7 Lợi nhuận ròng trên VCSH
8 Thu nhập ròng từ lãi so với tổng thu nhập
9 Chi phí ngoài trả lãi trên tổng thu nhập
Tài sản thanh khoản trên tổng tài sản
11 Tài sản thanh khoản trên nguồn vốn ngắn hạn
12 Độ nhạy cảm với rủi ro thị trường
Trạng thái ngoại tệ ròng so với vốn
Nguồn: IMF (2011), NHNN Việt Nam
Các nghiên cứu trước có liên quan
2.5.1 Công trình nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Dietricha và Wanzenried (2011) phân tích các yếu tố quyết định lợi nhuận của ngân hàng tại Thụy Sĩ trong giai đoạn 1999 – 2009, dựa trên 453 ngân hàng thương mại Tác giả sử dụng lợi nhuận ròng trên tổng tài sản bình quân và lợi nhuận ròng trên tổng vốn chủ sở hữu bình quân làm biến phụ thuộc Các biến độc lập bao gồm 12 yếu tố ngân hàng cụ thể và 6 yếu tố kinh tế vĩ mô, như tỷ lệ thu nhập trên chi phí và tăng trưởng GDP thực Kết quả cho thấy, dự phòng rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực lớn đến lợi nhuận trong thời kỳ khủng hoảng, trong khi tăng trưởng cho vay nhanh hơn thị trường có thể mang lại lợi ích cho lợi nhuận trước khủng hoảng Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.
Ali và cộng sự (2011) đã tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của các chỉ số tài chính và chỉ số kinh tế vĩ mô đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Pakistan trong giai đoạn 2006 – 2009, sử dụng hai biến phụ thuộc là ROA và ROE Nghiên cứu xem xét 6 biến độc lập nội tại, bao gồm quy mô ngân hàng, hiệu quả quản lý tài sản, vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng, và cấu trúc danh mục đầu tư, cùng với 2 biến đại diện cho yếu tố kinh tế vĩ mô là tốc độ tăng trưởng và lạm phát Dữ liệu được thu thập từ 88 mẫu quan sát của các NHTM trong giai đoạn này Kết quả cho thấy ROA và ROE có mối quan hệ tích cực với hiệu quả quản lý tài sản và tốc độ tăng trưởng, trong khi ROA có mối tương quan tiêu cực với vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng và lạm phát, và ROE có mối tương quan nghịch với hiệu quả hoạt động Nghiên cứu làm nổi bật ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô và nội tại ngân hàng đến hiệu quả hoạt động, nhưng chưa đề cập đến cơ cấu lợi nhuận của NHTM như lợi nhuận lãi ròng và lợi nhuận phi lãi.
Nghiên cứu của Alper và Anbar (2011) đã phân tích tác động của các biến cụ thể và chỉ số kinh tế vĩ mô đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2002-2010, sử dụng hai biến phụ thuộc là lợi nhuận ròng trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các biến độc lập được chia thành hai loại: biến đặc điểm ngân hàng cụ thể, bao gồm quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, cho vay khách hàng, tính thanh khoản, tiền gửi của khách hàng và cấu trúc thu nhập – chi phí; và biến kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP thực, lạm phát và lãi suất thực Kết quả cho thấy ROA có mối tương quan thuận với quy mô ngân hàng và thu nhập ngoài lãi, nhưng nghịch với khoản cho vay khách hàng, trong khi ROE có mối tương quan thuận với quy mô ngân hàng và nghịch với lãi suất thực Nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại, mặc dù chưa làm rõ cơ cấu lợi nhuận và chi phí, đặc biệt là thu nhập lãi ròng và thu nhập phi lãi.
Syafri (2012) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ROA của các NHTM ở
Nghiên cứu về khả năng sinh lợi (ROA) của các ngân hàng Indonesia trong giai đoạn 2002-2011 sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng cho thấy rằng ROA bị ảnh hưởng tích cực bởi dư nợ cho vay, quy mô vốn chủ sở hữu (VCSH) và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, trong khi đó quy mô ngân hàng, chi phí hoạt động và tỷ lệ lạm phát có tác động tiêu cực đến ROA Bài nghiên cứu nổi bật ở chỗ xem xét cả yếu tố nội tại và yếu tố vĩ mô trong một khoảng thời gian dài, giúp xác định xu hướng rõ ràng Tuy nhiên, một hạn chế của nghiên cứu là chưa xem xét các chỉ tiêu đo lường TSSL khác như ROE, điều này cần được khắc phục trong các nghiên cứu sau.
Xiaoqing Fu và Shelagh Hefferman (2005) đã áp dụng mô hình hồi quy 2 bước để phân tích tác động của loại hình sở hữu và cải cách ngân hàng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Trung Quốc trong giai đoạn 1985-2002 Nghiên cứu cho thấy các ngân hàng Trung Quốc hoạt động dưới mức tối ưu, với hiệu quả chỉ đạt khoảng 50-60% Hơn nữa, các ngân hàng thương mại cổ phần có hiệu quả cao hơn so với ngân hàng thương mại nhà nước, và hiệu quả kỹ thuật của khu vực ngân hàng cao hơn trong giai đoạn đầu của quá trình cải cách.
Ji-Li Hu, Chiang-Ping Chen và Yi-Yuan Su (2006) đã nghiên cứu hiệu quả hoạt động của 12 ngân hàng Trung Quốc trong giai đoạn 1996-2003 bằng phương pháp phi tham số Họ áp dụng mô hình DEA với ba biến đầu vào: tiền gửi, số nhân viên và tài sản cố định ròng, cùng hai biến đầu ra: đầu tư và cho vay Dựa trên các độ đo hiệu quả, các tác giả sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như loại hình sở hữu, quy mô, cũng như các yếu tố giả phản ánh tác động của việc tham gia WTO và khủng hoảng tài chính Châu Á đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này.
Tser-yieth Chen (2005) đã áp dụng mô hình DEA để phân tích sự biến đổi của hiệu quả kỹ thuật và các yếu tố năng suất tổng hợp, đồng thời sử dụng mô hình hồi quy để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Đài Loan trong thời kỳ khủng hoảng tài chính Châu Á Tuy nhiên, các biến số trong mô hình hồi quy chủ yếu tập trung vào một số chỉ tiêu chính như loại hình sở hữu và quy mô, cùng với việc xem xét tác động của các chỉ tiêu khác như ROA và ROE.
2.5.2 Công trình nghiên cứu trong nước
Nguyễn Việt Hùng (2008) phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ của các
Trong giai đoạn 2001-2005, tác giả đã áp dụng phương pháp SFA và DEA cùng với mô hình Tobit để đánh giá hiệu quả hoạt động (HQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Tuy nhiên, phương pháp DEA gặp hạn chế trong việc so sánh hiệu quả giữa các NHTM trong nước và quốc tế, vì nó chỉ cho phép so sánh các đơn vị trong cùng một mẫu nghiên cứu Hơn nữa, nghiên cứu chỉ tập trung vào các biến bên trong mà không xem xét các yếu tố bên ngoài như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và lãi suất, dẫn đến mô hình nghiên cứu không đầy đủ và bộc lộ nhiều hạn chế khách quan.
Thân Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Hồng Chuyên (2014), tạp chí ngân hàng số
Bài viết "Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam" đã sử dụng mô hình hồi quy Tobit để nghiên cứu Nghiên cứu dựa trên dữ liệu của 19 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn 2007.
Năm 2013, nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam thông qua các chỉ số hiệu quả kỹ thuật TE, hiệu quả kỹ thuật thuần PE và hiệu quả quy mô SE Kết quả thực nghiệm từ mô hình Tobit cho thấy có những ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này.
Quy mô tổng tài sản, nguồn thu từ cho vay, vốn chủ sở hữu và lợi nhuận đều ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Việc gia tăng quy mô tổng tài sản và vốn chủ sở hữu cần được xem xét kỹ lưỡng cho từng ngân hàng, vì một số ngân hàng có hiệu quả giảm dần theo quy mô Để tăng nguồn thu từ cho vay và lợi nhuận, ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để thu hút khách hàng, đồng thời cắt giảm chi phí đầu vào như lương và lãi suất Cần chú trọng giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay để tránh phát sinh nợ xấu và nợ quá hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Để hạn chế tác động tiêu cực từ môi trường vĩ mô, ngân hàng cần có hệ thống dự báo tốt và các biện pháp đối phó rủi ro, cùng với sự hỗ trợ từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
Nghiên cứu của Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013) trên tạp chí khoa học đã sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 39 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2005 – 2012, thông qua chỉ tiêu ROA và ROE Kết quả cho thấy tổng chi phí hoạt động trên doanh thu có mối tương quan nghịch với cả ROA và ROE Ngoài ra, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cao dẫn đến lợi nhuận trên tổng tài sản tăng, nhưng lại làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu Hơn nữa, tỷ lệ cho vay so với tổng tài sản cao giúp tăng lợi nhuận ngân hàng, trong khi tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm hiệu quả hoạt động Đặc biệt, các ngân hàng thương mại nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn so với các ngân hàng thương mại khác.
Phan Thị Hằng Nga (2013) thực thiện nghiên cứu năng lực tài chính của các
Nghiên cứu của tác giả về năng lực tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong giai đoạn 2003 – 2012 dựa trên khung phân tích CAMELS và mô hình Probit đã chỉ ra 13 nhân tố ảnh hưởng Tuy nhiên, công trình này vẫn còn hạn chế do chưa đo lường đầy đủ các yếu tố khách quan tác động đến năng lực tài chính, dẫn đến việc chưa khám phá hết nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đối với NHTM Việt Nam.
Lê Văn Hậu, Phạm Xuân Quỳnh (2017) sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 26 ngân hàng thương mại Việt Nam từ năm 2006 đến năm 2016, nghiên cứu tìm
Nghiên cứu chỉ ra rằng thu nhập ngoài lãi có mối tương quan thuận với hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam Kết quả ước lượng từ mô hình tác động cố định và tác động ngẫu nhiên cho thấy, việc tăng cường thu nhập từ các hoạt động dịch vụ, kinh doanh và đầu tư sẽ nâng cao khả năng sinh lời, đồng thời cải thiện hiệu quả kinh doanh đã điều chỉnh theo rủi ro của ngân hàng.