1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam

74 43 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 74
Dung lượng 1,22 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU (11)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (11)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (12)
    • 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (13)
    • 1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (13)
    • 1.5. Phương pháp nghiên cứu (13)
    • 1.6. Kết cấu khóa luận (14)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT (17)
    • 2.1. Cơ sở lý thuyết (17)
      • 2.1.1. Hiệu quả hoạt động (17)
      • 2.1.2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng (18)
      • 2.1.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng (20)
    • 2.2. Lược khảo các công trình nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại (25)
      • 2.2.1. Các nghiên cứu nước ngoài (25)
      • 2.2.2. Các nghiên cứu trong nước (26)
  • CHƯƠNG 3: MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (30)
    • 3.1. Mô hình nghiên cứu (30)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu (37)
    • 3.3. Phương pháp phân tích dữ liệu (38)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (42)
    • 4.1. Kết quả nghiên cứu của mô hình (42)
      • 4.1.1. Thống kê mô tả (42)
      • 4.1.2. Phân tích ma trận tương quan (45)
      • 4.1.3. Kiểm tra đa cộng tuyến của panel data (46)
      • 4.1.4. Hồi quy tổng thể (47)
    • 4.2. Lựa chọn mô hình (48)
      • 4.2.1. Kiểm định F – test để lựa chọn giữa mô hình Pooled-OLS và mô hình (48)
      • 4.2.2. Kiểm định Breusch & Pagan để lựa chọn giữa mô hình REM và mô hình (48)
      • 4.2.3. Kiểm định Hausman để lựa chọn giữa mô hình FEM và mô hình (48)
    • 4.3. Kết quả mô hình FEM (50)
      • 4.3.1. Kiểm định phương sai thay đổi (50)
      • 4.3.2. Kiểm định tự tương quan (51)
      • 4.3.3. Kiểm định đa cộng tuyến panel data (51)
    • 4.4. Kết quả mô hình theo GLS (52)
    • 4.5. Nhận xét kết quả nghiên cứu (54)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ ĐƯA RA MỘT SỐ KHUYẾN NGHỊ (58)
    • 5.1. Kết luận (58)
    • 5.2. Khuyến nghị đề xuất (59)
    • 5.3. Hạn chế của đề tài nghiên cứu (61)

Nội dung

GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

Lý do chọn đề tài

Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại giữ vai trò quan trọng như tổ chức tín dụng cung cấp tiền tệ và dịch vụ tài chính, đồng thời là trung gian tài chính cho các giao dịch kinh tế Sự phát triển của ngân hàng gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế và đời sống xã hội, không chỉ là kênh tài chính gián tiếp mà còn cung cấp tiền cho nền kinh tế Do đó, phát triển bền vững hệ thống ngân hàng là tiền đề kích thích sự phát triển kinh tế Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến nó là mối quan tâm hàng đầu của các nhà kinh tế và quản trị, nhằm đánh giá thực trạng hệ thống ngân hàng và đề xuất các chính sách, giải pháp phù hợp.

Sự xuất hiện của nhiều ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt trong hệ thống ngân hàng và lĩnh vực kinh doanh tiền tệ Do đó, các ngân hàng cần đánh giá năng lực và khả năng cạnh tranh của mình để tận dụng tối đa lợi thế và nguồn lực hiện có Việc nhận diện rõ điểm mạnh và hạn chế sẽ giúp các ngân hàng đưa ra giải pháp phù hợp và chính sách tối ưu nhằm khắc phục và xây dựng thêm sức mạnh để cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ trên thị trường.

Mục tiêu tăng khả năng sinh lời trong ngành ngân hàng đòi hỏi sự cạnh tranh công bằng giữa các ngân hàng, cần gỡ bỏ rào cản về thị trường và lãi suất Để đạt được điều này, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần cải cách và nâng cao chính sách kinh doanh của mình, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động không chỉ của từng ngân hàng mà còn của toàn bộ hệ thống ngân hàng Do đó, vấn đề này cần được chú trọng và quan tâm hơn nữa.

Nghiên cứu cho thấy hiệu quả kinh doanh của ngân hàng bị ảnh hưởng bởi hai nhóm yếu tố chính: yếu tố bên ngoài và yếu tố nội tại của từng ngân hàng Các yếu tố nội tại, phản ánh đặc điểm riêng của ngân hàng, giúp giải thích sự khác biệt trong kết quả hoạt động của các ngân hàng Đề tài nghiên cứu "Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam" nhằm đánh giá các nhân tố tác động đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, từ đó giải đáp sự khác biệt trong kết quả kinh doanh và đề xuất giải pháp, chính sách phù hợp cho hệ thống ngân hàng Nghiên cứu cũng góp phần giúp các ngân hàng thương mại hoàn thiện và nâng cao chính sách quản lý và kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của đề tài là nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 32 ngân hàng thương mại Qua phân tích định lượng, đề tài sẽ xác định các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam Từ đó, sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này.

Nghiên cứu hiệu quả hoạt động của ngân hàng cần vận dụng lý thuyết và tham khảo các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước Mô hình nghiên cứu sẽ tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 32 ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam.

Phân tích và đánh giá sự tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 32 ngân hàng thương mại tại Việt Nam thông qua phương pháp phân tích định lượng là cần thiết để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu suất của các ngân hàng này Việc áp dụng các chỉ tiêu định lượng giúp xác định các yếu tố chính, từ đó đưa ra các nhận xét và khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.

- Đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam.

Câu hỏi nghiên cứu

 Những nhân tố nào đã ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam?

 Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam?

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của khóa luận là các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2020

Khóa luận nghiên cứu dựa trên số liệu của 32 ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam từ năm 2010 đến hết năm 2020 Giai đoạn này được chọn vì đây là thời điểm sau khủng hoảng kinh tế, khi ngành ngân hàng đang trải qua những điều chỉnh mạnh mẽ từ các chính sách của ngân hàng trung ương Đồng thời, sự tái cơ cấu hệ thống các NHTM cũng được xác định trong Quyết định 254/QĐ-TTg ngày 1-3.

Vào năm 2012, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án 254 nhằm cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng trong giai đoạn 2011-2015 Đề án này được thực hiện sau khủng hoảng, với sự thay đổi trong cách thức điều hành chính sách tài khóa của Ngân hàng Trung ương, đã tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn này.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 32 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2010 đến cuối năm 2020 để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này.

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên đã được kiểm toán, công bố trên website của các ngân hàng Các chỉ số tài chính và chỉ số liên quan do tác giả tính toán Thông tin vĩ mô được lấy từ các báo cáo thống kê và công bố của Tổng cục Thống kê Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2020.

1.5.2 Phương pháp nghiên cứu Đề tài sử dụng phương pháp định tính, tổng hợp các công trình“nghiên cứu của các tác giả trong nước và ngoài nước để tiến hành phân tích cùng với thống kê mô tả, so sánh nhằm xác định rõ”các yếu tố ảnh hưởng đến KNSL của các NHTM Đề tài vận dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để xây dựng mô hình hồi quy, tác giả thu thập số liệu thực tế của 32 NHTM Việt Nam giai đoạn 2010 –2020 và tiến hành phân tích, kiểm định với sự hỗ trợ của các phần mềm EXCEL và STATA

Kết cấu khóa luận

Kết cấu khóa luận bao gồm 05 chương:

Chương 1: Giới thiệu đề tài

Chương này trình bày lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu, xác định mục tiêu nghiên cứu rõ ràng, đặt ra các câu hỏi nghiên cứu cụ thể, xác định đối tượng và phạm vi nghiên cứu phù hợp, cùng với phương pháp nghiên cứu và số liệu tương ứng cho từng câu hỏi.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết

Chương này tổng hợp các lý thuyết liên quan đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời giới thiệu khái quát các nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước.

Chương 3: Mô hình và phương pháp nghiên cứu

Chương này trình bày mô hình nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Bên cạnh đó, chương cũng giới thiệu quy trình thu thập và xử lý dữ liệu, cùng với phương pháp ước lượng được áp dụng trong khóa luận.

Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Khóa luận sẽ tiến hành nghiên cứu thực nghiệm, trình bày kết quả nghiên cứu và thảo luận kết quả nghiên cứu đạt được

Chương 5: Kết luận và đưa ra một số kiến nghị

Chương này tổng hợp các kết quả nghiên cứu và đưa ra những kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Chương này tóm tắt nội dung nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, câu hỏi nghiên cứu, mục tiêu và phương pháp nghiên cứu, cũng như đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đề tài áp dụng phần mềm thống kê để phân tích định lượng, nhằm so sánh kết quả mô hình với các nghiên cứu trước, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi (KNSL) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Cơ sở lý thuyết

Theo Peter S Rose (2004), giá trị thị trường của cổ phiếu là chỉ số phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh của công ty, nhưng độ tin cậy của chỉ số này trong lĩnh vực ngân hàng không cao, đặc biệt đối với cổ phiếu của các ngân hàng nhỏ Do đó, các nhà phân tích tài chính thường sử dụng tỷ lệ KNSL, trong đó có ROA (tỷ số thu nhập ròng trên tài sản), để đánh giá khả năng sinh lợi của ngân hàng ROA được tính bằng công thức: ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản, giúp cung cấp thông tin về lợi nhuận từ vốn đầu tư và tài sản ROA cao cho thấy ngân hàng sử dụng tài sản hiệu quả và có chính sách kinh doanh hợp lý, trong khi ROA thấp có thể là dấu hiệu của chính sách đầu tư không hiệu quả hoặc chi phí hoạt động cao Việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại là rất quan trọng đối với nhà đầu tư và nhà quản trị.

Nền tảng cho lý thuyết dựa trên nghiên cứu của (Pasiouras, Sifodaskalakis, & Zopounidis, 2007) với phạm vi nghiên cứu là 16 ngân hàng trong giai đoạn 2000-

Năm 2004, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA) để ước tính hiệu quả kỹ thuật, phân bổ và chi phí của từng ngân hàng tại Hy Lạp Mô hình DEA được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu đánh giá khả năng sinh lợi của các tổ chức kinh tế, bao gồm cả ngành ngân hàng Bằng cách áp dụng mô hình DEA, nghiên cứu có thể xếp hạng các ngân hàng theo nhiều loại hiệu quả như hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả quy mô, đồng thời đánh giá khả năng hoạt động hiện tại của các ngân hàng thông qua phân tích sự thay đổi theo quy mô Cuối cùng, nghiên cứu sử dụng hồi quy Tobit để xác định ảnh hưởng của các yếu tố nội tại và ngoại tại đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.

Nghiên cứu của Adusei (2015) đã đánh giá khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Ghana, xem xét các yếu tố như rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, đa dạng hóa mô hình kinh doanh, lạm phát, cơ cấu tài chính và tổng sản phẩm quốc nội Kết quả cho thấy việc tăng quy mô ngân hàng nông thôn không chỉ nâng cao tính ổn định của ngân hàng mà còn cho thấy rủi ro tài chính có tác động tích cực đến sự ổn định này Mối quan hệ tích cực giữa quy mô và sự ổn định của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong cuộc tranh luận về việc có nên hạn chế quy mô ngân hàng nhằm bảo vệ hệ thống tài chính khỏi các khủng hoảng trong tương lai hay không.

2.1.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Hiệu quả hoạt động của ngân hàng được đánh giá qua ba chỉ tiêu chính: tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập lãi cận biên (NIM) Những chỉ số này là thước đo quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng.

Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản – ROA

ROA (tỷ số lợi nhuận trên tài sản) là chỉ số quan trọng đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng trên mỗi đồng tài sản Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng trong việc tạo ra lợi nhuận Công thức tính ROA giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng.

ROA (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản) là chỉ số phản ánh khả năng quản trị tài chính của ngân hàng trong việc sử dụng nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận Chỉ số này cho biết số tiền lãi thu được từ mỗi 100 đồng tài sản hiện có, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp ROA được coi là phương pháp hiệu quả nhất để đo lường khả năng sinh lợi của ngân hàng, đặc biệt vì chỉ số này thường thấp hơn so với các doanh nghiệp phi tài chính.

Nghiên cứu của Samad (2015) về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của 42 ngân hàng thương mại tại Bangladesh đã sử dụng chỉ tiêu ROA để đại diện cho hiệu quả hoạt động của ngân hàng Tương tự, Sufian (2011) cũng áp dụng chỉ tiêu ROA trong nghiên cứu của mình để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại.

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu – ROE

Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp Chỉ số này được tính toán bằng cách chia lợi nhuận ròng cho tổng vốn chủ sở hữu, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời của công ty.

ROE = LỢI NHUẬN SAU THUẾ/ TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU

Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường lợi nhuận mà ngân hàng thu về trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu, phản ánh khả năng sinh lời dựa trên giá trị sổ sách của vốn đầu tư Đồng thời, ROE cũng thể hiện doanh thu và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) thể hiện hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp Một chỉ số ROE cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và các nhà lãnh đạo đã quản lý vốn một cách thông minh.

Nghiên cứu của Gul, Irshad và Zaman (2011) đã sử dụng cả hai chỉ tiêu ROA và ROE để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Tương tự, nghiên cứu của San và Heng (2013) cũng đã lựa chọn ROE làm tiêu chí chính để đánh giá khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Malaysia trong giai đoạn 2003 – 2009.

Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên – NIM

NIM (Biên lợi nhuận lãi ròng) là tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi của ngân hàng Chỉ số này cho thấy mức độ lợi nhuận mà ngân hàng thu được từ hoạt động huy động và đầu tư tín dụng NIM được tính toán theo công thức cụ thể, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng.

NIM = THU NHẬP LÃI THUẦN/ TÀI SẢN SINH LÃI

Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên là một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Chỉ số này phản ánh năng lực của quản lý và nhân viên ngân hàng trong việc duy trì sự tăng trưởng nguồn thu từ cho vay, đầu tư và phí dịch vụ, so với sự gia tăng của chi phí, chủ yếu là chi phí lãi cho tiền gửi và các khoản vay trên thị trường tiền tệ.

Tỷ lệ NIM cao cho thấy ngân hàng đang thành công trong quản lý tài sản và nợ, trong khi NIM thấp phản ánh khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận.

Nghiên cứu của Hamadi và Awdeh (2012) đã sử dụng chỉ tiêu NIM để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Lebanon trong giai đoạn 1996 – 2009.

2.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng

Lược khảo các công trình nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại

2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài

Nghiên cứu của Athanasoglou et al (2008) đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô và nội tại, bao gồm tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EA) và tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay (PL), đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Sử dụng phương pháp GMM và dữ liệu từ các ngân hàng Hy Lạp trong giai đoạn 1985-2001, kết quả cho thấy rằng tất cả các yếu tố như GDP, CPI và EA, ngoại trừ quy mô, đều có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tạo ra lợi nhuận của NHTM.

Nghiên cứu của Samad (2015) phân tích tác động của các yếu tố nội bộ như rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Bangladesh, sử dụng dữ liệu bảng từ 42 báo cáo tài chính Kết quả cho thấy rằng tỷ lệ cho vay - tiền gửi, dự phòng rủi ro cho vay trên tổng tài sản (LLPTA), vốn tự có trên tổng tài sản (EQTA) và chi phí hoạt động trên tổng tài sản (OPEXTA) là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Tuy nhiên, quy mô ngân hàng (SIZE) và các biến số kinh tế vĩ mô như GDP và CPI không có tác động đáng kể đến lợi nhuận.

Nghiên cứu của Gul, Irshad, & Zaman (2011) phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế vĩ mô và các yếu tố nội tại của ngân hàng như tiền gửi và quy mô, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Pakistan trong giai đoạn 2005-2009 Sử dụng phương pháp Pooled Ordinary Least Square (POLS), nghiên cứu đánh giá tác động của các yếu tố như quy mô (SIZE), khoản vay (LOAN), vốn chủ sở hữu (CAPITAL), tiền gửi (DEPOSITS), tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (INF) và vốn hóa thị trường đến khả năng sinh lời, được đo lường qua các chỉ số ROA, ROE, ROCE và NIM Kết quả cho thấy cả yếu tố bên trong và bên ngoài đều có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của các NHTM.

Nghiên cứu của Syafri (2012) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Indonesia, sử dụng dữ liệu từ các NHTM niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Indonesia trong giai đoạn 2002 – 2011 Khả năng sinh lời được đo lường bằng tỷ lệ ROA Kết quả hồi quy tuyến tính cho thấy rằng khoản vay trên tổng tài sản, tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, và dự phòng rủi ro cho vay trên tổng vốn vay đều có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các NHTM.

Nghiên cứu của Rudhani, Ahmeti và Rudhani (2016) đã khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Kosovo, sử dụng ROA làm biến phụ thuộc để đo lường khả năng sinh lời Các biến độc lập bao gồm quy mô ngân hàng, khoản vay, mức độ an toàn vốn và tính thanh khoản rủi ro, với dữ liệu thu thập từ giai đoạn 2010-2014 Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS21, trong đó các giả thuyết được kiểm tra thông qua phương pháp tương quan và hồi quy tuyến tính Kết quả cho thấy, các NHTM ở Kosovo có thể nâng cao lợi nhuận thông qua việc gia tăng mức cho vay và đầu tư, bên cạnh việc quản lý rủi ro và thanh khoản một cách hiệu quả.

2.2.2 Các nghiên cứu trong nước

Năm 2008, Hùng đã thực hiện nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam, tập trung vào khả năng sinh lời của 32 ngân hàng trong giai đoạn tiền hội nhập WTO từ 2001 đến 2005 Nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích định lượng, bao gồm phân tích hiệu quả biên thông qua các kỹ thuật như SFA, DEA và mô hình kinh tế lượng Tobit để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận Kết quả cho thấy, các biến như tỷ lệ chi phí trên doanh thu (TCTR), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOANTA) và tỷ lệ tiền gửi – cho vay (DLR) có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

…… và các biến vĩ mô đều tác động đến KNSL của các NHTM tại Việt Nam

Năm 2013, Trung và Sang đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy Tobit với dữ liệu từ 39 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2005-2013.

Nghiên cứu năm 2012 đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua chỉ số ROA và ROE Kết quả phân tích cho thấy các biến như tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ (NPL), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOANTA), tỷ lệ tiền gửi so với cho vay (DLR), và tỷ lệ chi phí trên doanh thu (TCTR) đều có tác động đáng kể đến khả năng tạo ra lợi nhuận của các NHTM tại Việt Nam.

Năm 2014, Thủy và Chuyên đã thực hiện nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, sử dụng mô hình hồi quy Tobit Nghiên cứu xác định các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời thông qua các chỉ số như hiệu quả kỹ thuật (TE), hiệu quả kỹ thuật thuần (PE) và hiệu quả quy mô (SE) Kết quả cho thấy, các biến như vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), tổng chi phí trên doanh thu (TCTR), thu lãi trên thu nhập hoạt động (TRAD), tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ (NPL) và tỷ lệ lạm phát (LP) có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Tác giả Nhân tố Phương pháp

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EA), tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay trên các khoản cho vay (PL)……

Tỷ lệ cho vay - tiền gửi, dự phòng rủi ro cho vay trên tổng tài sản (LLPTA), vốn tự có trên tổng tài sản (EQTA) và chi phí hoạt động trên tổng tài sản (OPEXTA) là những chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính Các yếu tố này liên quan chặt chẽ đến GDP và CPI, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính Việc theo dõi và đánh giá các tỷ lệ này giúp cải thiện khả năng quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Quy mô (SIZE), khoản vay (LOAN), vốn chủ sở hữu (CAPITAL), tiền gửi (DEPOSITS), tăng trưởng kinh tế

Pooled Ordinary Least Square (POLS) – Bình

(GDP), lạm phát (INF) và vốn hóa thị trường đối với khả năng sinh lời…… phương nhỏ nhất dạng gộp

(Syafri, 2012) Khoản vay trên tổng tài sản, tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và dự phòng rủi ro cho vay trên tổng vốn vay……

Phương pháp hồi quy tuyến tính

Quy mô ngân hàng, khoản vay, tính thanh khoản rủi ro,mức độ an toàn vốn

Phương pháp hồi quy tuyến tính

(Hùng, 2008) Tỷ“lệ chi phí trên doanh thu (TCTR), tỷ lệ tiền gửi – cho vay (DLR), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOANTA)……”

Phân“tích biến ngẫu nhiên SFA và phân tích dữ liệu DEA, phân tích mô hình kinh tế lượng Tobit”

Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ (NPL), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), tỷ lệ chi phí trên doanh thu (TCTR), tỷ lệ tiền gửi so với cho vay (DLR) và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOANTA) là những chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Phương pháp hồi quy tuyến tính

Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ (NPL), vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA), tổng chi phí trên doanh thu (TCTR), thu lãi trên thu nhập hoạt động (TRAD) và tỷ lệ lạm phát (LP) là những chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Thông qua hiệu quả kỹ thuật (TE), hiệu quả kỹ thuật thuần (PE) và hiệu quả quy mô (SE)

Bảng 2.1: Tổng hợp các nghiên cứu liên quan

Chương 2 trình bày những lý luận chung về hiệu quả hoạt động của các NHTM, cũng như đưa ra lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời nhằm làm căn cứ để xác định, đánh giá hiệu quả hoạt động của các NHTM Việt Nam

Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước đây về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), đề tài đã chọn ROA (Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản) làm biến phụ thuộc trong mô hình nghiên cứu Đồng thời, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của NHTM cũng được xem xét kỹ lưỡng.

Tác giả NH sử dụng các yếu tố bên trong và bên ngoài làm biến độc lập để đảm bảo tính khách quan, đồng thời tránh bỏ sót các nhân tố quan trọng có ảnh hưởng toàn diện đến mô hình nghiên cứu.

MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mô hình nghiên cứu

Sử dụng phương pháp định lượng với mô hình hồi quy được đề xuất cho nghiên cứu dựa trên mô hình của (Gujarati, 2004) Mô hình có dạng như sau:

Yi,t= α0 + α1EAi,t + α2LOANTAi,t + α3LLPTAi, t + α4DEPOSITSi,t + α5IFLt + α6CIRi,t + α7SIZEi,t + α8GDPt + α9FUNDRISKi,t + α10OPEXTAt + α11FLi,t + εi,t

SIZE – Quy mô ngân hàng: được đo bằng logarit của tổng tài sản (log Tổng

Quy mô ngân hàng lớn có thể gia tăng lợi nhuận, nhưng chỉ đến một mức độ nhất định; vượt qua ngưỡng này, sự kiểm soát không chặt chẽ có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực Các bất ổn về quy mô có thể phát sinh, làm giảm khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại (NHTM) Do đó, mối quan hệ giữa quy mô và khả năng sinh lời được dự kiến là phi tuyến tính Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa quy mô ngân hàng và khả năng sinh lời của NHTM.

Giả thuyết 1: Quy mô ngân hàng được kỳ vọng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Tỷ lệ tài sản sinh lời (EA) phản ánh mức độ an toàn của vốn, được tính bằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản EA cao đồng nghĩa với lợi nhuận cao, cho thấy việc sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho tài sản tăng lên, từ đó giảm thiểu rủi ro về chi phí nợ vay và chi phí tài chính (Athanasoglou et al, 2008).

Theo lý thuyết về mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, các ngân hàng có khả năng sinh lời cao thường chọn tỷ lệ vốn thấp hơn khi các yếu tố khác không đổi, vì hiệu quả cao hơn dẫn đến lợi nhuận kỳ vọng cao hơn cho cấu trúc vốn nhất định Lợi nhuận kỳ vọng này có thể thay thế một phần vai trò của vốn chủ sở hữu trong việc giảm thiểu rủi ro trong tương lai của ngân hàng Do đó, hệ số EA cao cho thấy ngân hàng hoạt động thận trọng và có thể bỏ lỡ những cơ hội đầu tư tiềm năng Trong mô hình nghiên cứu, tỷ lệ tài sản sinh lời được kỳ vọng ảnh hưởng cùng hoặc ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng.

Giả thuyết 2: Tỷ lệ tài sản sinh lời được kỳ vọng ảnh hưởng cùng/ ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Tỷ lệ CIR phản ánh sự biến động của chi phí hoạt động và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp Nghiên cứu của Athanasoglou et al (2008) chỉ ra rằng chi phí hoạt động là yếu tố quyết định quan trọng đối với lợi nhuận.

Chi phí cao sẽ làm giảm lợi nhuận, trong khi hiệu quả chi phí hoạt động có tác động ngược lại đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu của Kosmidou & Pasiouras (2007) chỉ ra rằng tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) có mối quan hệ ngược chiều với lợi nhuận ngân hàng Do đó, quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố quan trọng hàng đầu để gia tăng khả năng sinh lời của ngân hàng.

Giả thuyết 3: Hiệu quả chi phí hoạt động được kỳ vọng ảnh hưởng ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản là một chỉ số quan trọng để phân tích ảnh hưởng của cấu trúc tài trợ đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Nguồn vốn từ tiền gửi khách hàng thường ổn định và có chi phí thấp hơn so với các nguồn tài trợ khác Ngân hàng có tỷ lệ tiền gửi cao sẽ có nhiều cơ hội kinh doanh với chi phí thấp, từ đó tạo ra nhiều khoản vay hơn và tăng lợi nhuận Do đó, tỷ lệ tiền gửi khách hàng được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng, và việc tăng tỷ lệ này sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.

Giả thuyết 4: Tỷ lệ tiền gửi khách hàng được kỳ vọng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Chất lượng hoạt động của ngân hàng, được thể hiện qua chi phí hoạt động so với tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Khi chi phí hoạt động cao hơn tài sản, lợi nhuận sẽ giảm Ngược lại, nếu chi phí hoạt động được quản lý hiệu quả để thu hồi các khoản cho vay và quản lý tài sản, chất lượng hoạt động sẽ tăng lên, dẫn đến lợi nhuận cao hơn (Samad, 2015) Do đó, chất lượng hoạt động và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) thường có mối quan hệ tương hỗ.

Giả thuyết 5: Chất lượng hoạt động được kỳ vọng ảnh hưởng cùng/ ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Tỷ lệ LLPTA, được tính bằng dự phòng rủi ro cho vay chia cho tổng tài sản, phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng Khi tỷ lệ này cao, khả năng sinh lời của ngân hàng giảm, do nhiều khoản dự phòng cho lỗ cho vay làm giảm lợi nhuận Vì vậy, dự phòng rủi ro cho vay thường được kỳ vọng âm (Samad, 2015).

Giả thuyết 6: Dự phòng rủi ro cho vay được kỳ vọng ảnh hưởng ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Đòn bẩy tài chính là sự kết hợp giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong quản lý chính sách tài chính Các ngân hàng có tốc độ tăng trưởng nhanh thường cho phép tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao hơn, chủ yếu dựa vào sự gia tăng nợ Trong cơ cấu nợ phải trả, tiền gửi khách hàng chiếm tỷ trọng lớn, trở thành nguồn vốn ổn định và chi phí thấp hơn so với các nguồn tài trợ khác Vì vậy, để đạt được tăng trưởng nhanh, các ngân hàng cần tập trung vào việc huy động vốn từ nền kinh tế Do đó, đòn bẩy tài chính được kỳ vọng sẽ mang lại kết quả tích cực.

Giả thuyết 7: Đòn bẩy tài chính được kỳ vọng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Tỷ lệ các khoản cho vay trên tổng tài sản (LOANTA) là một chỉ số quan trọng, khi tỷ lệ này tăng, khả năng sinh lời của ngân hàng cũng sẽ cải thiện Tuy nhiên, điều này đi kèm với việc gia tăng rủi ro thanh khoản cho ngân hàng Do đó, một tỷ lệ LOANTA cao thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích tích cực cho ngân hàng (Samad, 2015).

Giả thuyết 8: Tỷ lệ các khoản cho vay trên tổng tài sản được kỳ vọng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Rủi ro tài trợ của các ngân hàng thương mại (NHTM) được tính bằng tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản cộng với tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, chia cho độ lệch chuẩn của tỷ lệ tiền gửi so với tài sản Theo Kửhler (2015), các ngân hàng chủ yếu tài trợ cho hoạt động của mình bằng tiền gửi của khách hàng, đây là nguồn vốn ổn định và chi phí thấp hơn so với các nguồn khác NHTM có nguồn vốn lớn từ tiền gửi sẽ có nhiều cơ hội kinh doanh với chi phí thấp, từ đó tạo ra nhiều khoản vay và tăng lợi nhuận Adusei (2015) cho rằng việc chấp nhận rủi ro tài trợ giúp đo lường sai lệch tiền gửi của khách hàng, từ đó cần giảm mức trung bình để bảo toàn vốn chủ sở hữu Rủi ro tài trợ càng cao, nguồn tài trợ của ngân hàng càng ổn định, và nó có tác động mạnh mẽ đến sự ổn định của ngân hàng, nhấn mạnh độ tin cậy của tiền gửi khách hàng như nguồn tài trợ chính Do đó, rủi ro tài trợ dự kiến sẽ có ảnh hưởng tích cực đến sự ổn định của ngân hàng.

Giả thuyết 9: Rủi ro tài trợ được kỳ vọng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Tốc độ tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến hoạt động của ngành tài chính, như đã chỉ ra bởi Obamuyi (2013) Nghiên cứu của Dietrich và Wanzenried (2011) cũng khẳng định rằng sự tăng trưởng này làm gia tăng nhu cầu tín dụng, từ đó tăng lợi nhuận cho ngân hàng Samad (2015) nhấn mạnh rằng lợi nhuận của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ sự tăng trưởng kinh tế, khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay vốn tăng lên, dẫn đến khả năng sinh lời của ngân hàng được cải thiện Do đó, mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận ngân hàng được kỳ vọng là tích cực.

Giả thuyết 10: Tốc độ tăng trưởng kinh tế được kỳ vọng ảnh hưởng cùng chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Nghiên cứu của Syafri (2012) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ lạm phát dự đoán và lợi nhuận ngân hàng, với việc ngân hàng điều chỉnh lãi suất huy động và cho vay để tối ưu hóa lợi nhuận Các tác giả Bourke (1989) và Molyneux & Thornton (1992) cũng khẳng định rằng lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất và lợi nhuận ngân hàng trong dài hạn, cho thấy lạm phát cao dẫn đến lãi suất cho vay cao và từ đó tăng lợi nhuận ngân hàng Ngược lại, nếu lạm phát không được dự đoán chính xác, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất không kịp thời, làm giảm khả năng sinh lời Theo Samad (2015), lạm phát tác động đến nhiều biến số kinh tế, đặc biệt là lãi suất, với tỷ lệ lạm phát cao dẫn đến lãi suất cao hơn, từ đó gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng, khẳng định mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa lợi nhuận ngân hàng và lạm phát.

Giả thuyết 11: Lạm phát được kỳ vọng ảnh hưởng cùng/ ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng

Ký hiệu Tên biến Kỳ vọng Cách tính Tác giả

Tỷ lệ tài sản sinh lời

Vốn chủ sở hữu/ tổng tài sản

Tỷ lệ tiền gửi khách hàng

Tỷ lệ tiền gửi khách hàng/tổng tài sản

Hiệu quả chi phí hoạt động

Tổng chi phí hoạt động/

Tổng số thu nhập hoạt động

Tốc độ tăng trưởng kinh tế

Dữ liệu lấy từ Cục Thống Kê Việt Nam

IFL Lạm phát +/- Dữ liệu lấy từ Cục

FUNRISK Rủi ro tài trợ +

((Tỷ lệ tiền gửi / tài sản) + (tỷ lệ vốn chủ sở hữu /tài sản) /(độ lệch chuẩn tỷ lệ tiền gửi/ tài sản)

OPEXTA Chất lượng hoạt động

+/- Chi phí hoạt động / tổng tài sản

FL Đòn bẩy tài chính

+ Tổng nợ phải trả /vốn chủ sở hữu

Bảng 3.1: Tổng hợp các biến trong mô hình nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại và dữ liệu kinh tế vĩ mô trong giai đoạn 2010-2020 Dữ liệu về GDP và lạm phát hàng năm được thu thập từ Tổng cục Thống kê Giai đoạn nghiên cứu được chọn do đây là thời kỳ có nhiều biến động trong hệ thống ngân hàng, bao gồm các thương vụ mua bán sáp nhập, chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng kinh tế, dẫn đến những thay đổi lớn trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.

Nghiên cứu được thực hiện trên các ngân hàng thương mại (NHTM), tuy nhiên một số ngân hàng không công bố báo cáo tài chính (BCTC) kiểm toán hoặc thuyết minh kèm theo, dẫn đến việc thu thập dữ liệu bảng với 335 quan sát Dữ liệu bảng này phù hợp cho nghiên cứu vì nó cho phép phân tích và so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng trong cùng một thời gian.

LOANTA Tỷ lệ các khoản cho vay trên tổng tài sản

+ Các khoản cho vay/ Tổng tài sản

LLPTA Dự phòng rủi ro cho vay

- Dự phòng rủi ro cho vay/ tổng tài sản

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản

Theo Athanasoglou et al (2008) và Sufian (2011), việc kết hợp chuỗi thời gian với các quan sát chéo và dữ liệu bảng mang lại nhiều thông tin hữu ích hơn Phương pháp này giúp giảm thiểu tính biên thiên, hạn chế hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến, đồng thời cung cấp nhiều bậc tự do hơn và hiệu quả cao hơn trong phân tích dữ liệu.

Dựa trên nghiên cứu của Liu & Pariyaprasert (2014), tác giả áp dụng phương pháp OLS để hồi quy mô hình theo ba hướng tiếp cận: Pooled OLS, FEM và REM Sau đó, nghiên cứu sử dụng kiểm định Hausman và Likelihood ratio để xác định hướng tiếp cận phù hợp nhất nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Phương pháp phân tích dữ liệu

Số liệu thu thập và tổng hợp sẽ được trình bày dưới dạng bảng (panel data) và được phân tích bằng phần mềm STATA14.

Bước 1: Thống kê mô tả mẫu nghiên cứu

Sử dụng phần mềm STATA14, người dùng có thể áp dụng các câu lệnh để thực hiện phân tích thống kê mô tả, giúp tóm tắt dữ liệu hiệu quả Phân tích này cho phép xác định các chỉ tiêu phổ biến như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quát về tập dữ liệu.

Bước 2: Kiểm định sự tương quan và đa cộng tuyến đơn biến của mô hình và hồi quy tổng thể OLS

Bước 3: Lựa chọn mô hình

Trong nghiên cứu này, mô hình ước lượng Pooled-OLS không được sử dụng do dữ liệu thu thập theo thời gian, dẫn đến giả định rằng tất cả các hệ số không thay đổi giữa các đối tượng và theo thời gian (Gujarati, 2004) Thay vào đó, dữ liệu bảng, kết hợp giữa dữ liệu chéo và dữ liệu thời gian, được áp dụng, với mô hình FEM và REM thường được sử dụng trong phân tích Để xác định phương pháp ước lượng phù hợp giữa hai mô hình tác động cố định và tác động ngẫu nhiên, kiểm định Hausman sẽ được thực hiện (Baltagi, 2008).

Mô hình hồi quy bình phương tối thiểu dạng gộp (Pooled OLS –Pooled Ordinary Least Squares)

Mô hình hồi quy bình phương tối thiểu dạng gộp là một phương pháp hồi quy trong đó các hệ số được giữ cố định theo thời gian và cá nhân Đây là một trong những cách tiếp cận đơn giản nhất, không tính đến yếu tố không gian và thời gian của dữ liệu, mà chỉ sử dụng ước lượng hồi quy OLS thông thường.

Mô hình tác động cố định FEM (Fixed Effects Model)

Mô hình FEM : Yit = Ci + β Xit + Uit

Ci (i=1….n): hệ số chặn cho từng đơn vị nghiên cứu β : hệ số góc đối với nhân tố X

Mô hình tác động ngẫu nhiên REM (Random Effects Model)

Mô hình REM : Yit = C + β Xit + εi + uit

C: Hệ số chặn β : hệ số góc đối với nhân tố X

Xit là biến độc lập, εi đại diện cho sai số thành phần của các đối tượng khác nhau, phản ánh những đặc điểm riêng biệt của từng doanh nghiệp Trong khi đó, uit thể hiện sai số thành phần kết hợp khác, liên quan đến các đặc điểm riêng theo từng đối tượng và theo thời gian.

Bước 4: Kiểm định các giả định của mô hình:

Mô hình hồi quy cần thỏa mãn các giả định để có ý nghĩa giải thích Để kiểm tra các giả định này, cần thực hiện các kiểm định nhằm phát hiện các khuyết tật có thể xảy ra do vi phạm mô hình, trong đó có một số kiểm định phổ biến được sử dụng.

(1) Kiểm định phương sai thay đổi:

Phương pháp xác định phương sai thay đổi được thực hiện dựa trên bản chất vấn đề nghiên cứu, thông qua đồ thị phần dư và các kiểm định dữ liệu bảng trong hồi quy Nhóm tác giả đã áp dụng kiểm định Wald-test cho mô hình hồi quy để phân tích kết quả.

(2) Kiểm định tự tương quan:

Kiểm định Wooldridge được sử dụng để phát hiện hiện tượng tự tương quan trong mô hình Khi bác bỏ giả thiết H0, điều này cho thấy có sự tồn tại của tự tương quan, với p-value xác nhận kết quả.

Để kiểm định đa cộng tuyến, nhóm tác giả sử dụng phương pháp nhân tử phóng đại phương sai (VIF) Nếu phát hiện biến có VIF lớn hơn 10, theo Gujarati (2004), cần loại bỏ biến độc lập có VIF cao nhất Quá trình này tiếp tục với các biến còn lại cho đến khi tất cả VIF của các biến độc lập đều nhỏ hơn 10, đảm bảo mô hình phù hợp và khắc phục hiện tượng đa cộng tuyến.

Chương 3 đã dựa vào cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu ở chương 2 để đưa ra các giả thuyết nghiên cứu giữa các nhân tố bên trong và các nhân tố bên ngoài để xác định mối quan hệ giữa các nhân tố đó đến hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam Ở chương này, tác giả trình bày rõ cách phương pháp nghiên cứu, thiết lập mô hình nghiên cứu và đưa các biến vào mô hình Bên cạnh đó trình bày trình tự các bước nghiên cứu như thống kê mô tả, lựa chọn mô hình, kiểm định,… để tìm ra mô hình tối ưu nhất.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 19/09/2021, 22:13

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

8 FEM Mô hình tác động cố định - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
8 FEM Mô hình tác động cố định (Trang 9)
7 Pool -OLS “Mô hình hồi quy ước lượng bình phương nhỏ nhất ” - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
7 Pool -OLS “Mô hình hồi quy ước lượng bình phương nhỏ nhất ” (Trang 9)
Bảng 2.1: Tổng hợp các nghiên cứu liên quan - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 2.1 Tổng hợp các nghiên cứu liên quan (Trang 28)
Bảng 3.1: Tổng hợp các biến trong mô hình nghiên cứu - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 3.1 Tổng hợp các biến trong mô hình nghiên cứu (Trang 37)
Bảng 4.1: Thống kê mô tả dữ liệu Nguồn : Kết quả trích xuất từ Stata  - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 4.1 Thống kê mô tả dữ liệu Nguồn : Kết quả trích xuất từ Stata (Trang 42)
Bảng 4.2:Ma trận hệ số tương quan Nguồn: Kết quả trích xuất từ phần mềm Stata  - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 4.2 Ma trận hệ số tương quan Nguồn: Kết quả trích xuất từ phần mềm Stata (Trang 45)
Bảng 4.3: Kiểm định đa cộng tuyến Nguồn: Kết quả trích xuất từ phần mềm Stata  - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 4.3 Kiểm định đa cộng tuyến Nguồn: Kết quả trích xuất từ phần mềm Stata (Trang 46)
Bảng 4.3 cho thấy, tất cả các biến độc lập đều có VIF nhỏ hơn 10. Do đó mô hình không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 4.3 cho thấy, tất cả các biến độc lập đều có VIF nhỏ hơn 10. Do đó mô hình không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến (Trang 47)
H0: “Mô hình REM phù hợp với mẫu nghiên cứu hơn mô hình FEM” H1: “Mô hình FEM phù hợp với mẫu nghiên cứu hơn Mô hình REM”   - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
“Mô hình REM phù hợp với mẫu nghiên cứu hơn mô hình FEM” H1: “Mô hình FEM phù hợp với mẫu nghiên cứu hơn Mô hình REM” (Trang 49)
Kết luận: Kết quả hồi quy OLS, FEM và REM được trình bày trong bảng 4.5 cho thấy, trong ba mô hình OLS, FEM và REM khi hồi quy dữ liệu bảng thì mô hình  FEM phù hợp nhất với tổng thể số liệu nghiên cứu - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
t luận: Kết quả hồi quy OLS, FEM và REM được trình bày trong bảng 4.5 cho thấy, trong ba mô hình OLS, FEM và REM khi hồi quy dữ liệu bảng thì mô hình FEM phù hợp nhất với tổng thể số liệu nghiên cứu (Trang 50)
Bảng 4.7: Kết quả hồi quy theo GLS - Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động ngân hàng thương mại việt nam
Bảng 4.7 Kết quả hồi quy theo GLS (Trang 53)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN