GIỚI THIỆU
Lý do thực hiện đề tài
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng như huyết mạch của nền kinh tế, cung cấp sản phẩm và dịch vụ thiết yếu cho doanh nghiệp và cá nhân, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Ngành ngân hàng được coi là khu vực then chốt, đảm bảo hoạt động nhịp nhàng của nền kinh tế quốc gia, đặc biệt được chính phủ các nước quan tâm và giám sát chặt chẽ, nhất là ở các nước đang phát triển Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại tại những quốc gia này gặp nhiều hạn chế do cơ chế quản lý kém và kỹ năng quản trị yếu, dẫn đến hiệu quả chi phí không cao Các khoản cho vay không thu hồi được làm tăng chi phí và gây ra tình trạng mất khả năng thanh toán của ngân hàng.
Nhờ vào đổi mới và hội nhập, Việt Nam đã kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng kinh tế cao và chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa và công nghiệp hóa Quốc gia đã đạt được nhiều thành tựu trong việc xoá đói giảm nghèo và nâng cao đời sống nhân dân Ngành ngân hàng Việt Nam đã có những thay đổi lớn, xây dựng cơ sở tiền tệ và hệ thống ngân hàng phù hợp hơn với nền kinh tế thị trường Trong quá trình cơ cấu lại hệ thống ngân hàng, Việt Nam đã đạt được nhiều tiến bộ, tuy nhiên, hoạt động của các ngân hàng thương mại vẫn còn nhiều bất cập và chưa được quan tâm đúng mức.
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt quyết định sự sống còn và phát triển của ngân hàng Tăng cường hiệu quả đồng nghĩa với việc nâng cao năng lực tài chính và khả năng điều hành, từ đó tạo ra tích lũy và mở rộng các hoạt động kinh doanh Điều này cũng góp phần củng cố và nâng cao thương hiệu của các ngân hàng thương mại.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), cần xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Việc này giúp hạn chế rủi ro, bảo toàn vốn và tăng cường thu nhập cũng như lợi nhuận từ các hoạt động của NHTM.
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng, giúp các nhà quản lý và hoạch định chính sách đưa ra quyết định tổ chức hợp lý và xây dựng các chính sách tác động tích cực Điều này không chỉ tối ưu hóa lợi nhuận mà còn nâng cao năng lực hoạt động ngân hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Để phát triển bền vững, các NHTM cần đánh giá đúng năng lực, nhận diện thách thức và hạn chế, từ đó xây dựng các chiến lược cải cách sâu rộng và toàn diện Việc này cần được chú trọng hơn nữa nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Việc nghiên cứu và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là rất cần thiết Mục tiêu là tìm ra những giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM Vì vậy, tôi đã quyết định chọn đề tài luận văn "Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTM tại Việt Nam" để nghiên cứu.
Mục tiêu của nghiên cứu
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam thông qua mô hình định lượng, nhằm đưa ra những đề xuất thiết thực để nâng cao hiệu quả kinh doanh Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện hoạt động của các NHTM mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng quốc gia.
(i) Nghiên cứu các nhân tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
(ii) Đo lường mức độ và chiều hướng tác động của các nhân tố đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
(iii) Đề xuất một số hàm ý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt đƣợc mục tiêu nghiên cứu nêu trên, đề tài đặt ra các câu hỏi nghiên cứu nhƣ sau:
(i) Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTM Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam có thể được đánh giá thông qua phân tích mô hình định lượng Việc áp dụng các phương pháp định lượng giúp xác định rõ ràng các yếu tố quyết định đến hiệu suất kinh doanh Đồng thời, từ những phân tích này, có thể rút ra những hàm ý quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM, bao gồm cải thiện quản lý rủi ro, tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tƣợng nghiên cứu là hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTM tại Việt Nam và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các NHTM
Nghiên cứu này tập trung vào 25 ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán độc lập Mẫu nghiên cứu được chọn dựa trên các tiêu chí như tính sẵn có, độ đầy đủ của dữ liệu và tính đại diện của các ngân hàng trong hệ thống NHTM Việt Nam.
Phạm vi thời gian: Nghiên cứu dữ liệu theo năm giai đoạn 2009 – 2019 (11 năm)
Phạm vi nội dung: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của 25 NHTM CP từ năm 2009 đến năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng được thực hiện để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Phương pháp hồi quy dữ liệu bảng cân bằng được sử dụng để kiểm định các giả thuyết và phân tích tác động của những yếu tố này đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM).
Dữ liệu bảng là sự kết hợp giữa dữ liệu chéo và chuỗi thời gian, mang lại thông tin phong phú và kết quả chính xác hơn so với phân tích chuỗi thời gian và mặt cắt truyền thống Phân tích hồi quy được thực hiện bằng phần mềm STATA, sử dụng các mô hình hồi quy như Pooled OLS, FEM và REM Sau khi lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp, các kiểm định khuyết tật được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình Nếu phát hiện khuyết tật, các kỹ thuật khắc phục sẽ được áp dụng tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân của vấn đề.
Kết cấu của nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu bao gồm 5 chương:
Chương 2: Cơ sở lý luận và các nghiên cứu trước
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả và thảo luận
Chương 5: Kết luận và hàm ý
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
2.1.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tài chính được thành lập theo quy định pháp luật, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ, nhận tiền gửi và cấp tín dụng, đồng thời cung cấp dịch vụ thanh toán nhằm mục tiêu lợi nhuận NHTM đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, nhưng cũng hoạt động như một doanh nghiệp với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong mức độ rủi ro cho phép Đánh giá hiệu quả kinh doanh của NHTM cần dựa trên lý thuyết doanh nghiệp, đồng thời xem xét tính chất đặc thù của NHTM, với khả năng tạo ra lợi nhuận và đảm bảo an toàn cho các hoạt động ngân hàng, hạn chế rủi ro.
Trong hoạt động của ngân hàng, tính hiệu quả có thể đƣợc đánh giá dựa trên hai khía cạnh nhƣ sau:
Khía cạnh kinh tế trong ngân hàng thương mại (NHTM) liên quan đến khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành đầu ra hiệu quả, nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động tín dụng, dịch vụ và đầu tư với chi phí thấp nhất Điều này cũng bao gồm việc đánh giá khả năng cạnh tranh của các NHTM so với các định chế tài chính khác trong nền kinh tế.
Khía cạnh an toàn của ngân hàng phản ánh khả năng hoạt động an toàn của các ngân hàng thương mại Đánh giá khía cạnh này dựa trên sự lành mạnh của hệ thống ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.
Bài viết sẽ tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) từ góc độ kinh tế, với mục tiêu phân tích mối quan hệ giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí đầu tư Cụ thể, nghiên cứu sẽ xem xét chỉ tiêu tỷ suất sinh lợi của ngân hàng để đánh giá hiệu quả hoạt động.
Việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM có thể đánh giá theo hai cách đó là hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối:
Hiệu quả tuyệt đối được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, phản ánh quy mô và lợi nhuận trong điều kiện cụ thể Tuy nhiên, phương pháp này không cho phép so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng, vì không đánh giá được việc sử dụng lãng phí hay tiết kiệm nguồn lực Các ngân hàng có nguồn lực lớn có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc hiệu quả kinh doanh của chúng cao hơn ngân hàng nhỏ hơn Hơn nữa, chỉ tiêu này cũng khó so sánh giữa các ngân hàng có quy mô tương đương nhưng áp dụng chiến lược kinh doanh khác nhau, do đó không thể hiện chính xác mức độ sử dụng nguồn lực trong hoạt động kinh doanh.
Hiệu quả tương đối có thể được đo lường theo hai cách: dạng tĩnh và dạng động Dạng tĩnh tính toán chênh lệch giữa kết quả kinh tế và chi phí đầu tư, trong khi dạng động xem xét tỷ lệ chi phí trên kết quả kinh tế đạt được.
Tăng kết quả kinh tế so với mức tăng chi phí của ngân hàng giúp dễ dàng so sánh hiệu quả hoạt động theo thời gian và không gian Phương pháp đánh giá này cho phép so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau và trong các giai đoạn khác nhau.
Trong phạm vi đề tài, luận văn sẽ phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM theo cách tính tương đối
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Khi ngân hàng đạt hiệu quả cao trong hoạt động, uy tín sẽ được nâng cao, từ đó thuận lợi hơn trong việc huy động vốn Điều này không chỉ giúp mở rộng quy mô hoạt động mà còn gia tăng lợi nhuận, tích lũy nhiều hơn và tiếp tục nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.1.2 Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua năng lực tài chính, thể hiện qua các chỉ tiêu như Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và Tỷ suất lợi nhuận biên (NIM) Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh sẽ giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả này.
2.1.2.1 Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA)
ROA, hay tỷ số thu nhập ròng trên tài sản, là chỉ số quan trọng đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng tài sản của ngân hàng Chỉ số này phản ánh hiệu quả chuyển đổi vốn đầu tư thành lợi nhuận và được sử dụng rộng rãi trong phân tích hoạt động cũng như đánh giá tình hình tài chính của ngân hàng ROA giúp nhà quản trị nhận diện khả năng tạo ra thu nhập từ tài sản có, và nếu mức ROA thấp, điều này có thể chỉ ra vấn đề trong chính sách đầu tư của ngân hàng.
Cho vay không phù hợp hoặc chi phí hoạt động quá cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh Ngược lại, mức ROA cao thường phản ánh kết quả kinh doanh hiệu quả, với cơ cấu tài sản hợp lý và sự điều hành linh hoạt giữa các hạn mục tài sản trước những biến động của nền kinh tế Công thức tính ROA như sau:
2.1.2.2 Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE, hay tỷ số thu nhập ròng trên vốn chủ sở hữu, là chỉ số quan trọng đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng trên mỗi đồng vốn Chỉ số này thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư vì nó phản ánh hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng vốn chủ sở hữu Một ROE cao cho thấy ngân hàng đang sử dụng vốn một cách hiệu quả Công thức tính ROE rất đơn giản và dễ áp dụng.
2.1.2.3 Tỷ suất lợi nhuận biên (NIM)
NIM, hay tỷ lệ thu nhập lãi thuần, là chỉ số quan trọng đo lường khả năng sinh lãi của ngân hàng từ mỗi đồng vốn huy động sau khi trừ chi phí Chỉ số này được xác định dựa trên các tài sản có sinh lãi như tiền gửi tại NHNN, tiền gửi và cho vay các TCTD khác, cho vay khách hàng và chứng khoán đầu tư NIM giúp ngân hàng dự báo khả năng sinh lãi và đánh giá nguồn vốn có chi phí thấp nhất Chỉ số NIM cao cho thấy ngân hàng tối đa hóa nguồn thu từ lãi và giảm thiểu chi phí trả lãi Công thức tính NIM sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng.
Lược khảo các nghiên cứu trước
2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Lợi nhuận sau thuế ROA Tổng tài sản
Thu nhập lãi thuần NIM Tài sản có sinh lãi
Lợi nhuận sau thuế ROE Vốn chủ sở hữu
Tze San Ong và Boon Heng The (2013) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các đặc điểm ngân hàng và điều kiện kinh tế vĩ mô đến hoạt động tài chính của các ngân hàng thương mại tại Malaysia Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài, ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính của các NHTM trong bối cảnh kinh tế Malaysia.
Bài nghiên cứu dựa trên dữ liệu đƣợc thu thập từ các báo cáo tài chính của
20 NHTM trong giai đoạn từ năm 2003 đến năm 2009, do đó mẫu có tổng cộng
Nghiên cứu dựa trên 140 quan sát, sử dụng mô hình hồi quy đa biến với ba tỷ lệ sinh lời của ngân hàng làm biến phụ thuộc: tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ lợi nhuận ròng (NIM) Mô hình bao gồm bảy biến độc lập, trong đó có năm yếu tố nội bộ ngân hàng như tỷ lệ tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay so với tổng dư nợ, tỷ lệ chi phí trên thu nhập, tỷ lệ tài sản lưu động trên tiền gửi và tài trợ ngắn hạn, cùng với tổng tài sản của ngân hàng Hai yếu tố kinh tế vĩ mô được xem xét là tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát, được đo lường bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Nghiên cứu cho thấy chỉ số ROA là công cụ đo lường lợi nhuận hiệu quả nhất trong ba chỉ số Các yếu tố quyết định cụ thể của ngân hàng có ảnh hưởng rõ rệt đến lợi nhuận, trong khi các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát không có tác động đáng kể đến lợi nhuận của ngân hàng.
Nicolae Petria, Bogdan Capraru, Iulian Ihnatov (2015), nghiên cứu các yếu tố chính quyết định khả năng sinh lợi của các NHTM tại Liên minh Châu Âu (EU)
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 27 ngân hàng thương mại (NHTM) tại EU trong giai đoạn 2004-2011, nhằm phân tích khả năng sinh lợi của các ngân hàng Biến phụ thuộc được đo lường qua tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản bình quân (ROAA) và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROAE) Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng được chia thành hai nhóm chính: yếu tố bên trong, tức là các đặc thù của ngân hàng, và yếu tố bên ngoài.
Trong nghiên cứu này, tác giả xác định 10 yếu tố đặc thù của ngành và kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng Các yếu tố bên trong bao gồm quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, cơ cấu chi tiêu thu nhập, an toàn vốn và đa dạng hóa kinh doanh Đặc biệt, sự tập trung thị trường được xem là yếu tố đặc thù của ngành, trong khi tăng trưởng kinh tế và lạm phát là những yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng Để đo lường mức độ tác động của các yếu tố này đến lợi nhuận, tác giả sử dụng các phương pháp FEM và REM, kèm theo kiểm định Hausman để chọn phương pháp hồi quy phù hợp, cuối cùng quyết định sử dụng phương pháp FEM.
Kết quả thực nghiệm xác nhận dự kiến của tác giả, chỉ ra rằng các yếu tố như rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, hiệu quả quản lý, đa dạng hóa kinh doanh, sự tập trung thị trường/cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế đều ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng, thể hiện qua ROAA và ROAE.
Muhammad Ali (2016) đã tiến hành nghiên cứu về khả năng sinh lời của các ngân hàng tại Pakistan, đồng thời xác định các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến khả năng này thông qua phân tích dữ liệu bảng sau cuộc khủng hoảng tài chính.
Nghiên cứu này phân tích dữ liệu tài chính của 26 ngân hàng, bao gồm 17 ngân hàng thương mại, 5 ngân hàng Hồi giáo và 4 ngân hàng công, trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2013 Sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng và kiểm định Hausman, bài nghiên cứu xác định tác động cố định là thích hợp để đo lường khả năng sinh lời thông qua tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Mô hình nghiên cứu đưa vào 11 biến độc lập, trong đó 9 biến phản ánh các yếu tố nội tại của ngân hàng như quy mô ngân hàng, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, và tỷ lệ thu nhập hoạt động trên tổng tài sản, nhằm phân tích các yếu tố quyết định đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
11 hoạt động liên quan đến tổng tài sản, bao gồm tỷ lệ nợ cho vay trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ phải trả trên tổng tài sản Hai yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng là tốc độ tăng trưởng kinh tế GDP và tỷ lệ lạm phát.
Nghiên cứu cho thấy rằng lợi nhuận của ngân hàng chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nội bộ, trong khi các yếu tố bên ngoài có tác động không đáng kể Cụ thể, hiệu quả hoạt động, tính thanh khoản, nợ xấu và GDP thực tế có ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, trong khi rủi ro tài chính, tỷ lệ thanh toán, quản lý tài sản, quy mô ngân hàng, tiền gửi, cho vay và lạm phát lại có tác động tích cực Đối với ROE, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ thanh toán, quản lý tài sản, thanh khoản, tiền gửi và GDP thực có tác động tích cực, trong khi rủi ro tài chính, quy mô ngân hàng, chất lượng tài sản và lạm phát lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Hirindu Kawshala, Kushani Panditharathna (2017), nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng ở Sri Lanka
Nghiên cứu này phân tích tác động của các yếu tố ngân hàng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại nội địa tại Sri Lanka, sử dụng mô hình hồi quy dựa trên dữ liệu tài chính của 12 ngân hàng trong giai đoạn 2011-2015 với 60 quan sát Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) được chọn làm biến phụ thuộc, trong khi bốn biến độc lập gồm quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản và tỷ lệ thanh khoản được đưa vào mô hình để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Kết quả hồi quy chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản là những yếu tố quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng tại Sri Lanka, với mối quan hệ cùng chiều giữa các yếu tố này và khả năng sinh lời Ngược lại, tính thanh khoản được xác định là yếu tố không đáng kể và có mối quan hệ ngược chiều với khả năng sinh lời của ngân hàng.
Serhat Yỹksel, Shahriyar Mukhtarov, Elvin Mammadov, Mustafa ệzsarı
(2018), nghiên cứu các yếu tố quyết định khả năng sinh lời trong lĩnh vực ngân hàng tại các quốc gia hậu Xô Viết
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 13 ngân hàng thuộc các quốc gia hậu Xô Viết từ năm 1996 đến 2016 Phân tích dữ liệu được thực hiện thông qua mô hình hồi quy bảng hiệu ứng cố định (FEM) và mô hình GMM Nghiên cứu tập trung vào tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) như biến phụ thuộc, nhằm đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng Các biến độc lập bao gồm 6 yếu tố nội tại ngân hàng như tỷ lệ an toàn vốn (CAR), tỷ lệ tiền vay so với tiền gửi, tỷ lệ tiền vay so với GDP, quy mô ngân hàng, tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên thu nhập từ lãi, lãi suất tiền gửi, cùng với 2 yếu tố kinh tế vĩ mô là tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Nghiên cứu chỉ ra rằng số tiền cho vay, thu nhập ngoài lãi và tăng trưởng kinh tế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng Kết quả ước tính cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa thu nhập ngoài lãi và tăng trưởng kinh tế với lợi nhuận ngân hàng, trong khi tỷ lệ cho vay trên GDP lại có mối quan hệ tiêu cực với lợi nhuận ở các nước hậu Xô Viết.
2.2.2 Các nghiên cứu trong nước
Nguyễn Thị Mỹ Linh, Bùi Ngọc Toản (2015), nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các NHTM ở Việt Nam
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 22 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2007-2013, áp dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng như Pooled OLS, FEM và REM Để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả, kỹ thuật bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) được sử dụng Khả năng sinh lời của ngân hàng được đo bằng tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất thu nhập lãi thuần (NIM) Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời được chia thành hai nhóm: yếu tố đặc thù của ngân hàng, bao gồm tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và tỷ lệ thanh khoản; và yếu tố bên ngoài, là tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Hiệu quả hoạt động là yếu tố quyết định sự sống còn và phát triển của ngân hàng, vì vậy việc nâng cao hiệu quả đồng nghĩa với việc cải thiện năng lực tài chính và điều hành, từ đó tạo ra tích lũy và mở rộng hoạt động kinh doanh, củng cố thương hiệu các ngân hàng thương mại Để nâng cao hiệu quả, cần xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng, nhằm hạn chế rủi ro, bảo toàn vốn và tăng thu nhập, lợi nhuận Các nhân tố này được chia thành hai nhóm: nhân tố bên ngoài và nhân tố bên trong.
2.3.1.1 Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia là sự gia tăng quy mô sản lượng trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự phát triển của các lĩnh vực như đời sống kinh tế - xã hội và thu nhập Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ tiêu kinh tế vĩ mô quan trọng, thể hiện thu nhập từ sản lượng và sản xuất của nền kinh tế trong một thời gian cụ thể Tốc độ tăng trưởng GDP được sử dụng để đánh giá tổng quan về sự phát triển của nền kinh tế và mức độ phát triển của một vùng hay quốc gia.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, kết nối giữa những người tiết kiệm và các nhà đầu tư trong nền kinh tế Biến động kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các ngân hàng Trong nền kinh tế, có những cá nhân và tổ chức tạo ra thu nhập vượt quá chi tiêu, dẫn đến sự hình thành thặng dư NHTM nhận các khoản thặng dư này thông qua nhiều hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và giấy tờ có giá Nhờ vậy, dòng tiền thặng dư được giữ trong lưu thông, không bị rút ra hoặc cất trữ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn đến các lĩnh vực sản xuất và kinh doanh Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và ổn định, nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp gia tăng, giúp NHTM mở rộng hoạt động tín dụng và giảm thiểu nợ xấu Ngược lại, trong môi trường kinh tế bất ổn, nhu cầu vay giảm, kéo theo nguy cơ nợ quá hạn và nợ xấu tăng, làm giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng Do đó, sự ổn định và hiệu quả của nền kinh tế là yếu tố then chốt cho hoạt động thành công của hệ thống NHTM.
Lạm phát là sự gia tăng mức giá chung cho hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến sự sụt giảm sức mua của đồng tiền Trong bối cảnh các ngân hàng thương mại (NHTM), lạm phát trở thành chỉ số quan trọng vì nó phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh Ảnh hưởng của lạm phát đến lợi nhuận ngân hàng phụ thuộc vào mức tăng chi phí hoạt động so với tỷ lệ lạm phát Nếu lạm phát diễn ra như dự kiến, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để tối ưu hóa lợi nhuận; ngược lại, nếu lạm phát không như mong đợi, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh lãi suất, dẫn đến chi phí có thể tăng nhanh hơn doanh thu, làm giảm lợi nhuận và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Quy mô được thể hiện qua giá trị sổ sách của tổng tài sản, thường được đo bằng lôgarit tự nhiên của tổng tài sản Ngân hàng có quy mô lớn thường có lợi thế kinh tế và cạnh tranh, từ đó đạt hiệu quả hoạt động cao hơn Tuy nhiên, sự tác động tích cực của quy mô chỉ diễn ra trong một giới hạn nhất định Khi quy mô tăng đến một mức độ nhất định, tác động có thể trở nên không đáng kể hoặc thậm chí tiêu cực, do việc mở rộng quy mô dẫn đến chi phí gia tăng trong khi doanh thu không tăng tương xứng, gây giảm lợi nhuận cho ngân hàng.
2.3.2.2 Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản là chỉ số quan trọng đo lường mức độ an toàn vốn của ngân hàng, phản ánh khả năng chịu đựng trước các thiệt hại và rủi ro tài chính Ngân hàng có tỷ lệ này cao sẽ có khả năng quản lý rủi ro tài chính tốt hơn, giảm thiểu nhu cầu vay mượn từ bên ngoài và từ đó gia tăng lợi nhuận Hơn nữa, nguồn vốn mạnh mẽ giúp ngân hàng nắm bắt nhiều cơ hội kinh doanh hơn và linh hoạt hơn trong việc xử lý các rủi ro, góp phần giảm thiểu nguy cơ vỡ nợ.
2.3.2.3 Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản
Ngân hàng sử dụng nguồn tiền để cấp tín dụng, tạo ra thu nhập chính cho mình Mức cho vay cao có thể mang lại lợi nhuận lớn, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro từ các khoản nợ xấu khi khách hàng không thanh toán đúng hạn Yếu tố tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
25 động này là cùng chiều hay ngƣợc chiều còn tùy thuộc vào chất lƣợng tín dụng
Dư nợ cho vay gia tăng trong khi chất lượng tín dụng không đảm bảo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Chỉ tiêu này phản ánh rủi ro thanh khoản trong hoạt động ngân hàng, cho thấy tỷ lệ tài sản được phân bổ vào các loại tài sản có tính thanh khoản kém.
2.3.2.4 Tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng đối với dư nợ cho vay khách hàng
Tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng cao cho thấy ngân hàng đang đối mặt với rủi ro tài sản lớn hơn Nếu chất lượng tài sản xấu, ngân hàng sẽ phải chịu rủi ro vỡ nợ cao, dẫn đến thu nhập từ lãi giảm và chi phí dự phòng tăng, làm giảm khả năng sinh lời Ngược lại, theo giả thuyết hoàn trả rủi ro, tỷ lệ này cũng có thể chỉ ra rằng rủi ro có mối tương quan thuận với lợi nhuận nếu chất lượng tài sản tốt.
2.3.2.5 Tỷ lệ cho vay khách hàng so với tiền gửi khách hàng
Tiền gửi của khách hàng là nguồn ngân quỹ chính của ngân hàng, với chi phí huy động thấp Lợi nhuận của ngân hàng thương mại chủ yếu đến từ chênh lệch lãi suất Để tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh, ngân hàng cần sử dụng tốt nguồn vốn huy động thông qua cho vay, tạo ra thu nhập từ lãi vay Tỷ lệ tiền gửi so với số tiền cho vay ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh; tỷ lệ cho vay cao cho thấy ngân hàng chưa sử dụng tốt vốn huy động, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy ngân hàng đã tối ưu hóa nguồn vốn, dẫn đến lãi suất cao hơn và hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
2.3.2.6 Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoạt động
Hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng thương mại được đo bằng tỷ lệ chi phí trên doanh thu, cho biết số chi phí cần thiết để tạo ra một đơn vị thu nhập Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập càng thấp chứng tỏ ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn, tiêu tốn ít chi phí để đạt doanh thu Thông thường, các ngân hàng lớn có tỷ lệ này thấp hơn so với ngân hàng nhỏ Tuy nhiên, tỷ lệ này cũng có thể thay đổi theo thời gian; ví dụ, khi ngân hàng đầu tư mạnh vào công nghệ, chi phí hoạt động có thể tăng lên, làm cho tỷ lệ chi phí cao hơn Nhưng về lâu dài, khi khoản đầu tư đó phát huy hiệu quả, chi phí vận hành sẽ giảm, cải thiện tỷ lệ chi phí trên doanh thu.
Trong chương 2, luận văn trình bày lý luận về các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Bài viết đề cập đến khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM, các chỉ tiêu đo lường hiệu quả này, và sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đồng thời, luận văn cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng, bao gồm cả yếu tố bên trong và bên ngoài ngân hàng.
Trong chương này, tác giả tổng hợp các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước liên quan đến vấn đề nghiên cứu Các công trình chủ yếu áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, sử dụng các chỉ số tài chính và yếu tố ngành, kinh tế vĩ mô để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Sự đa dạng trong cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu đã tạo ra nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các công trình nghiên cứu sau.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu và đo lường biến
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp ước tính hồi quy dữ liệu bảng để phân tích tác động của các yếu tố bên trong và bên ngoài đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Kỹ thuật hồi quy tuyến tính đa biến sẽ được áp dụng để kiểm tra các biến phụ thuộc như ROA, ROE và NIM Dựa trên kết quả nghiên cứu, mô hình phù hợp nhất sẽ được lựa chọn nhằm đưa ra những nhận xét chung về hệ thống NHTM tại Việt Nam.
Mô hình đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh sẽ được áp dụng dựa trên nghiên cứu của Ong Tze San và Teh Boon Heng (2013), cùng với các nghiên cứu của Nguyễn Thị Mỹ Linh, Bùi Ngọc Toản (2015) và Nguyễn Thùy Dương.
Tạ Thanh Huyền, Nguyễn Thị Diễm Hương (2018);… Các biến độc lập được xây dựng trên nền tảng các nghiên cứu trong nước và quốc tế
Các mô hình hồi quy dự kiến đƣợc mô tả nhƣ sau:
Mô hình 1: ROA t = β0 + β 1 SIZE t + β 2 CAP t + β3LOAN t + β4LLR t + β 5 LDR t + β6CIt + β7GDPt + β8CPIt + ɛt
Mô hình 2: ROEt= β0 + β1SIZEt + β2CAPt+ β3LOANt + β4LLRt + β5LDRt + β6CIt + β7GDPt + β8CPIt + ɛt
Mô hình 3: NIMt= β0 + β1SIZEt + β2CAPt+ β3LOANt + β4LLRt + β5LDRt + β6CI t + β 7 GDP t + β 8 CPI t + ɛ t
ROA, ROE, NIM: Biến phụ thuộc
SIZE, CAP, LOAN, LLR, LDR, CI, GDP, CPI: Biến độc lập
β0: Hằng số khi tất cả các giá trị của biến độc lập bằng 0
β1, β2,…, β8: Hệ số tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc
ɛ: Phần dư của phương trình đại diện cho sai số và các biến không xuất hiện
3.1.2 Mô tả và đo lường các biến
Trong các nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) cả trong và ngoài nước, ROE và ROA thường được sử dụng để đại diện cho khả năng sinh lời Ngoài ra, một số nghiên cứu thực nghiệm như của Ong Tze San và Teh Boon Heng (2013), Nguyễn Thị Mỹ Linh và Bùi Ngọc Toản (2015), cùng với Nguyễn Thùy Dương, Tạ Thanh Huyền, và Nguyễn Thị Diễm Hương (2018) đã đề xuất sử dụng NIM như một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là chỉ tiêu quan trọng đo lường lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng trong việc tạo ra lợi nhuận Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ROA là chỉ số hàng đầu để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng, vì nó không bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao.
Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu quan trọng đo lường lợi nhuận mà ngân hàng tạo ra từ mỗi đơn vị vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả quản lý trong việc sử dụng quỹ cổ đông Trong khi ROA đánh giá khả năng sinh lời dựa trên tổng tài sản, ROE tập trung vào lợi nhuận từ góc độ cổ đông ROE được coi là một trong những chỉ tiêu toàn diện nhất để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại, với mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa giá trị tài sản ròng và tạo ra giá trị gia tăng cho cổ đông.
Tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM) được tính bằng cách chia thu nhập lãi thuần cho tổng tài sản có sinh lãi của ngân hàng, bao gồm tiền gửi tại ngân hàng nhà nước, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, chứng khoán đầu tư và cho vay khách hàng Chỉ số NIM rất quan trọng vì thu nhập lãi thuần thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thu nhập của các ngân hàng thương mại.
Với ưu nhược điểm của cả ba thước đo, luận văn nghiên cứu này sử dụng cả
3 biến ROA, ROE, NIM làm biến phụ thuộc để đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Nghiên cứu về các yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng cho thấy hầu hết các tác giả phân chia các yếu tố thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên bao gồm các yếu tố nội tại của từng ngân hàng, thường là những yếu tố có thể kiểm soát và điều chỉnh bởi ngân hàng Nhóm thứ hai bao gồm các yếu tố bên ngoài hoặc không thể kiểm soát, liên quan đến tình hình kinh tế vĩ mô.
Quy mô ngân hàng được xác định qua giá trị sổ sách của tổng tài sản, thường được đo bằng lôgarit tự nhiên Ngân hàng có quy mô lớn sẽ tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và đạt hiệu quả hoạt động kinh doanh tốt hơn.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) được tính bằng cách chia vốn chủ sở hữu cho tổng tài sản, giúp đánh giá mức độ an toàn vốn của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh khả năng chịu đựng của ngân hàng trước các thiệt hại hoặc rủi ro tài chính thông qua nguồn vốn chủ sở hữu của mình.
Tỷ lệ cho vay khách hàng trên tổng tài sản (LOAN) được tính bằng cách chia dư nợ cho vay khách hàng cho tổng tài sản Đây là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng tài sản của ngân hàng, đồng thời phản ánh những biến động trong tình hình danh mục cho vay, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động ngân hàng.
SIZE = Log (Tổng tài sản)
Vốn chủ sở hữu CAP Tổng tài sản
Dƣ nợ cho vay khách hàng LOAN Tổng tài sản
Tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng (LLR) là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm của tổng danh mục cho vay được trích lập cho các khoản nợ xấu, phản ánh chất lượng tài sản của ngân hàng Một LLR cao cho thấy ngân hàng đang đối mặt với rủi ro lớn hơn đối với tài sản của mình, và nếu chất lượng tài sản kém, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Tỷ lệ cho vay khách hàng so với tiền gửi khách hàng (LDR) là chỉ số đo lường tính thanh khoản của ngân hàng, phản ánh tỷ lệ phần trăm cho vay so với tiền gửi Tiền gửi của khách hàng là nguồn quỹ chính của ngân hàng, với chi phí huy động thấp Lợi nhuận của ngân hàng thương mại chủ yếu đến từ chênh lệch giữa thu và chi lãi suất Do đó, một trong những cách tăng hiệu quả kinh doanh là sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động thông qua việc cho vay để tạo ra thu nhập từ lãi vay.
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập (CI) là chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng CI được tính bằng tỷ lệ giữa chi phí và doanh thu, cho biết mức chi phí cần thiết để tạo ra một đơn vị thu nhập Chỉ số này phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc tối ưu hóa chi phí để gia tăng thu nhập.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế, được đo lường qua sự thay đổi GDP năm sau so với năm trước và thể hiện bằng phần trăm, là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia Tăng trưởng GDP cao hay thấp phản ánh tình hình phát triển của nền kinh tế và ảnh hưởng đến các chính sách kinh tế.
CI Tổng thu nhập hoạt động
Dƣ nợ cho vay khách hàng LDR Tiền gửi khách hàng
Dự phòng tổn thất vay khách hàng LLR Tổng dƣ nợ cho vay khách hàng
32 đều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của cả hệ thống NHTM
Lạm phát (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng được dùng để đo lường lạm phát
Lạm phát đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Tác động của lạm phát lên ngân hàng phụ thuộc vào mức tăng chi phí hoạt động so với tỷ lệ lạm phát Hơn nữa, mối quan hệ này còn bị chi phối bởi việc lạm phát có được dự đoán trước hay không.
Giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên việc tổng hợp các nghiên cứu trước đây và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong chương 2, đề tài đã đưa ra các giả thuyết nghiên cứu như sau:
3.2.1 Quy mô ngân hàng (SIZE)
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng quy mô của ngân hàng thương mại (NHTM) ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, với tác động tích cực thường được kỳ vọng từ quy mô tài sản Các tác giả như Ong Tze San và Teh Boon Heng (2013), cùng với Hirindu Kawshala và Kushani Panditharathna (2017), cho rằng việc tăng quy mô có thể nâng cao lợi nhuận Tuy nhiên, nếu quy mô tăng vượt quá một ngưỡng nhất định, điều này có thể dẫn đến sự kém hiệu quả do quản trị trở nên phức tạp, làm gia tăng các chi phí như chi phí đại lý và chi phí quản lý, như nghiên cứu của Serhat Yüksel và các đồng tác giả (2018) đã chỉ ra.
Nghiên cứu của Võ Minh Long (2019) tại Việt Nam chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Quy mô được xem là một yếu tố quan trọng phản ánh lợi thế cạnh tranh của ngân hàng Cụ thể, ngân hàng có quy mô tài sản lớn có khả năng cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính hơn, từ đó thu hút nhiều khách hàng hơn.
33 động đƣợc nhiều tiền hơn Ngoài ra, khi ngân hàng có quy mô càng lớn thì càng có đƣợc lòng tin của khách hàng
Giả thuyết H1: Quy mô ngân hàng có mối quan hệ cùng chiều với hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM.
3.2.2 Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP)
Nghiên cứu của Ong Tze San và Teh Boon Heng (2013), cùng với Hirindu Kawshala và Kushani Panditharathna (2017), cho thấy CAP có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng Tại Việt Nam, Phan Đại Thích (2017) và nhóm tác giả Nguyễn Thị Diệu Chi, Lương Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thùy Trang (2018) cũng xác nhận mối quan hệ tích cực giữa CAP và khả năng sinh lời Ngược lại, nghiên cứu của Võ Minh Long (2019) và Nguyễn Thị Mỹ Linh, Bùi Ngọc Toản (2015) chỉ ra rằng CAP có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ROE của các ngân hàng thương mại cổ phần trong bối cảnh kinh tế khó khăn, khi mà các ngân hàng có xu hướng tăng tỷ suất vốn chủ sở hữu nhưng khả năng sinh lời trên mỗi đơn vị vốn vẫn chưa được cải thiện đáng kể.
Hệ số vốn của ngân hàng thể hiện cấu trúc vốn và khả năng chịu đựng rủi ro tài chính Tại Việt Nam, NHNN yêu cầu mức vốn tối thiểu để duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng Ngân hàng có tỷ lệ CAP cao có khả năng chống chịu rủi ro tốt hơn, giảm thiểu nhu cầu vay vốn bên ngoài với chi phí cao, từ đó bảo vệ lợi nhuận và giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán.
Giả thuyết H2: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản có mối quan hệ cùng chiều với hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
3.2.3 Tỷ lệ cho vay khách hàng trên tổng tài sản (LOAN)
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại cho thấy LOAN có tác động tích cực và ý nghĩa thống kê đến khả năng sinh lời (ROA, ROE, NIM), như đã chỉ ra trong các nghiên cứu của Nguyễn Thị Mỹ Linh và cộng sự (2015), Nguyễn Thùy Dương và cộng sự (2018), cùng với Nguyễn Thị Diệu Chi và cộng sự (2018) tại Việt Nam Ngược lại, nghiên cứu của Muhammad Ali (2016) tại Pakistan và Phan Đại Thích (2017) tại Việt Nam lại chỉ ra tác động tiêu cực của LOAN đến lợi nhuận ngân hàng, có thể do nợ xấu gia tăng trong giai đoạn nghiên cứu Thêm vào đó, tình trạng thiếu thanh khoản và sự cạnh tranh trong thị trường cho vay giữa các ngân hàng thương mại cũng làm giảm khả năng sinh lời của các ngân hàng.
Chỉ tiêu LOAN là một chỉ số quan trọng phản ánh nguồn thu nhập chính của ngân hàng và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, tác động của tín dụng đến hiệu quả này phụ thuộc vào chất lượng tín dụng Nếu dư nợ cho vay tăng nhưng chất lượng tín dụng không đảm bảo, sẽ dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Tỷ lệ này là thước đo quan trọng về chất lượng tài sản và cho thấy sự thay đổi trong tình trạng danh mục cho vay, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng.
Giả thuyết H3: Tỷ lệ cho vay khách hàng trên tổng tài sản có mối quan hệ cùng chiều với hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
3.2.4 Tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng đối với dư nợ cho vay khách hàng (LLR)
Nghiên cứu của Ong Tze San, Teh Boon Heng (2013) và Nicolae Petria, Bogdan Capraru, Iulian Ihnatov (2015) chỉ ra rằng có mối quan hệ ngược chiều giữa tỷ lệ LLR và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Cụ thể, khi tỷ lệ LLR tăng cao, ngân hàng phải dành nhiều nguồn lực hơn để trích lập dự trữ nhằm đối phó với các khoản nợ xấu, điều này dẫn đến việc giảm khả năng sinh lời của ngân hàng Nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam trong giai đoạn 2006 cho thấy rõ sự tác động này.
2015 của Nguyễn Thùy Dương, Tạ Thanh Huyền, Nguyễn Thị Diễm Hương
Năm 2018, không có mối quan hệ rõ ràng giữa tỷ lệ LLR và khả năng sinh lời của các ngân hàng Việt Nam, điều này có thể do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng bắt đầu từ năm 2012, khiến lợi nhuận của các ngân hàng liên tục giảm và gia tăng các khoản cho vay kém chất lượng Theo quy định, các ngân hàng phải giữ tỷ lệ nợ xấu dưới 3%, dẫn đến việc họ chưa sẵn sàng công bố tỷ lệ nợ xấu thực tế Hơn nữa, các ngân hàng được phép sử dụng dự phòng rủi ro cho vay để xóa nợ không thu hồi, giúp cải thiện tỷ lệ nợ xấu và thay đổi tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng.
Tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng so với dư nợ cho vay là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tài sản của ngân hàng, đồng thời cho thấy mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt Chất lượng cho vay là yếu tố then chốt đối với nhiều tổ chức tài chính tín dụng.
Giả thuyết H4 cho rằng tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay khách hàng có mối quan hệ tích cực với hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Điều này có nghĩa là khi tỷ lệ dự phòng tổn thất tăng lên, hiệu quả kinh doanh của NHTM cũng sẽ cải thiện Sự tương quan này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tín dụng trong việc nâng cao hiệu suất tài chính của ngân hàng.
3.2.5 Tỷ lệ cho vay khách hàng so với tiền gửi khách hàng (LDR):
Nghiên cứu của Serhat Yüksel và cộng sự (2018) chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa tỷ lệ cho vay trên tổng tiền gửi (LDR) và khả năng sinh lời của ngân hàng Điều này khác với nghiên cứu của Nicolae Petria và cộng sự (2015) tại EU, cũng như nghiên cứu của Nguyễn Thị Diệu Chi và cộng sự (2018) ở Việt Nam, cho thấy các kết quả khác nhau trong giai đoạn nghiên cứu.
2008 – 2016 kết luận rằng có mối tương quan nghịch giữa mức độ thanh khoản của ngân hàng và khả năng sinh lời
Tỷ lệ thanh khoản là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính của ngân hàng Một ngân hàng có thanh khoản tốt sẽ đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính, từ đó duy trì sự ổn định và tin cậy trong hoạt động kinh doanh.
Tiền gửi là nguồn ngân quỹ chính của ngân hàng, được huy động với chi phí thấp nhất, đóng vai trò quan trọng ngay cả trong tình huống khó khăn Lợi nhuận chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) đến từ chênh lệch giữa thu và chi lãi suất Do đó, để tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh, ngân hàng cần sử dụng tốt nguồn vốn huy động thông qua việc cho vay, nhằm tạo ra thu nhập từ lãi vay.
Giả thuyết H5: Tỷ lệ cho vay khách hàng so với tiền gửi khách hàng có mối quan hệ ngƣợc chiều với hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
3.2.6 Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoạt động (CI)
Mối quan hệ giữa CI và lợi nhuận là nghịch biến, như được chứng minh trong các nghiên cứu quốc tế của Ong Tze San và Teh Boon Heng (2013), cũng như Nicolae Petria, Bogdan Capraru, Iulian Ihnatov (2015) Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Thùy Dương, Tạ Thanh Huyền, Nguyễn Thị Diễm Hương (2018) trong giai đoạn 2008 – 2016 và Võ Minh Long (2019) trong giai đoạn 1998 – 2017 cũng cho kết quả tương tự CI là tiêu chí quan trọng để đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong việc quản lý chi phí, cho biết mức chi phí cần thiết để tạo ra một đơn vị thu nhập, phản ánh khả năng quản lý của ngân hàng trong việc tối ưu hóa chi phí đầu vào như tiền lương, chi phí quảng cáo và chi phí quản lý.
Giả thuyết H6: Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoạt động có mối quan hệ ngƣợc chiều với hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
3.2.7 Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP)
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính hàng năm của 25 ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, được chọn lọc từ năm 2009 đến 2019, với tổng cộng 275 quan sát Quá trình lựa chọn các NHTM mẫu dựa trên các tiêu chí và cân nhắc đa dạng nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của nghiên cứu.
Tiêu chí đầu tiên để lựa chọn ngân hàng là tính sẵn có và đầy đủ của dữ liệu từ năm 2009 đến 2019 Chỉ những ngân hàng có báo cáo tài chính đã được kiểm toán độc lập và cung cấp dữ liệu đầy đủ trong giai đoạn này mới đủ điều kiện được chọn.
Tiêu chí quan trọng thứ hai là tính đại diện của mẫu Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, vào cuối năm 2019, tổng tài sản của các ngân hàng quốc doanh và ngân hàng thương mại cổ phần ước đạt khoảng 10.652.207 tỷ đồng.
Số lượng ngân hàng được lựa chọn có tổng tài sản vào cuối năm 2019 chiếm hơn 77% tổng tài sản của toàn thị trường ngân hàng, cho thấy các ngân hàng này là đại diện quan trọng cho hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Dựa trên các tiêu chí đã nêu, 25 ngân hàng thương mại cổ phần đã được lựa chọn (Phụ lục 1) Nghiên cứu sử dụng dữ liệu kinh tế vĩ mô được thu thập và tính toán từ các báo cáo thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2019 Để phân tích các tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, đề tài áp dụng dữ liệu bảng (Panel Data).
Dữ liệu bảng, hay còn gọi là dữ liệu kết hợp, là sự kết hợp giữa dữ liệu chéo và chuỗi thời gian Trong nghiên cứu này, dữ liệu chéo được thu thập từ 25 ngân hàng thương mại trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2019 Việc sử dụng dữ liệu bảng mang lại nhiều ưu điểm trong phân tích, giúp nâng cao độ chính xác và tính khả thi của các kết quả nghiên cứu.
Khi xem xét tính không đồng nhất của dữ liệu thu thập, cần lưu ý rằng các đối tượng nghiên cứu có thể thay đổi theo thời gian, dẫn đến sự không đồng nhất trong các đối tượng này.
Kết hợp chuỗi thời gian của các quan sát chéo trong dữ liệu bảng mang lại nhiều thông tin hữu ích và đa dạng hơn, đồng thời giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến số Điều này hỗ trợ nghiên cứu các mô hình hành vi phức tạp và giúp giảm thiểu sai lệch khi tổng hợp số liệu từ các đơn vị thành số liệu tổng.
Có khả năng phát hiện và đo lường hiệu quả hơn những ảnh hưởng không thể quan sát được trong dữ liệu chuỗi thời gian hoặc dữ liệu không gian thuần túy.
Mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng thường sử dụng ba phương pháp phân tích chính: Mô hình hồi quy ước lượng bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS), Mô hình hồi quy tác động cố định (Fixed Effective Model - FEM) và Mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (Random Effective Model - REM) Nghiên cứu này áp dụng cả ba phương pháp này để ước lượng và phân tích tác động của các yếu tố đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM).
3.3.2 Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu
Nghiên cứu định lượng đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thông qua phương pháp hồi quy dữ liệu bảng cân bằng Phân tích dữ liệu bảng cân bằng được coi là phương pháp tối ưu vì nó cung cấp thông tin phong phú và kết quả chính xác hơn so với phân tích chuỗi thời gian và mặt cắt truyền thống Trong mô hình hồi quy dữ liệu bảng, ba phương pháp ước lượng phổ biến được sử dụng.
Mô hình ước lượng bình phương nhỏ nhất (Pooled OLS) không kiểm soát được các đặc điểm riêng biệt của từng ngân hàng trong nghiên cứu Mô hình này giả định rằng tất cả các ngân hàng là đồng nhất, và tất cả các quan sát được nhóm lại mà không xem xét sự khác biệt giữa các ngân hàng.
Mô hình Pooled OLS thường không phản ánh chính xác thực tế vì mỗi ngân hàng có những đặc thù riêng, ảnh hưởng đến hàm mục tiêu Việc không xem xét các tác động riêng biệt này có thể dẫn đến ước lượng sai lệch trong kết quả phân tích.
Mô hình hồi quy tác động cố định (FEM) được phát triển từ mô hình Pooled OLS, cho phép kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các ngân hàng và xem xét sự tương quan giữa phần dư của mô hình và các biến độc lập.
Mô hình hồi quy tác động ngẫu nhiên (REM) được phát triển từ mô hình Pooled OLS, cho phép kiểm soát các đặc điểm khác nhau giữa các ngân hàng Tuy nhiên, mô hình này yêu cầu không có sự tương quan giữa phần dư và các biến độc lập.
Lựa chọn phương pháp ước lượng phù hợp:
+ Dùng kiểm định F để lựa chọn giữa Pooled OLS và FEM
+ Dùng kiểm định Hausman để lựa chọn giữa FEM và REM
+ Dùng kiểm định LM (Breusch and Pagan Lagrange Multiplier) để lựa chọn giữa Pooled OLS và REM
Sau đó, để tăng độ tin cậy và tính phù hợp của mô hình đƣợc chọn, các kiểm định về khuyết tật mô hình đƣợc thực hiện bao gồm:
+ Hiện tƣợng đa cộng tuyến của các biến độc lập
+ Phương sai sai số thay đổi
+ Hiện tượng tự tương quan
+ Hiện tương tương quan đơn vị chéo
Nếu xảy ra các khuyết tật mô hình, tùy theo mức độ và nguyên nhân mà có các biện pháp xử lý khác nhau