TỔNG QUAN
Danh mục thuốc và xây dựng danh mục thuốc bệnh viện
1.1.1 Khái niệm danh mục thuốc
Danh mục thuốc (DMT) là danh sách các loại thuốc được sử dụng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe, nơi bác sĩ kê đơn các thuốc này DMT của bệnh viện bao gồm những thuốc đã được lựa chọn và phê duyệt cho việc sử dụng trong cơ sở y tế.
Bệnh viện chuyên khoa YHCT cung cấp danh mục thuốc đa dạng, bao gồm DMT hóa dược, thuốc cổ truyền và vị thuốc cổ truyền Ngoài ra, bệnh viện còn sản xuất thuốc dược liệu và có khả năng nhập khẩu từ bên ngoài.
1.1.2 Nguyên tắc xây dựng DMT bệnh viện
Hội đồng thuốc và điều trị có nhiệm vụ hỗ trợ giám đốc bệnh viện trong việc lựa chọn và xây dựng danh mục thuốc bệnh viện dựa trên danh mục thuốc thiết yếu và thuốc chủ yếu do Bộ Y tế ban hành Việc này phải đảm bảo phù hợp với mô hình bệnh tật, chi phí thuốc điều trị, phân tuyến chuyên môn kỹ thuật, cũng như các hướng dẫn và phác đồ điều trị đã được áp dụng Đồng thời, danh mục cũng cần đáp ứng các phương pháp và kỹ thuật mới trong điều trị, phù hợp với phạm vi chuyên môn của bệnh viện, thống nhất với quy định của Bộ Y tế và ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước.
1.1.3 Các bước xây dựng danh mục thuốc
Để xây dựng danh mục thuốc hiệu quả, cần thực hiện các bước sau: đầu tiên, thu thập và phân tích dữ liệu sử dụng thuốc từ năm trước, bao gồm số lượng và giá trị sử dụng, cùng với phân tích ABC/VEN, đánh giá thuốc kém chất lượng, thuốc hỏng, các phản ứng có hại và sai sót trong điều trị từ các nguồn thông tin đáng tin cậy Tiếp theo, cần đánh giá khách quan các thuốc đề nghị bổ sung hoặc loại bỏ từ các khoa lâm sàng Sau đó, tiến hành xây dựng danh mục thuốc và phân loại chúng theo nhóm điều trị và phân loại VEN Cuối cùng, cần soạn thảo hướng dẫn sử dụng danh mục, bao gồm thông tin về thuốc hạn chế sử dụng, thuốc cần hội chẩn, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần.
1.1.4 Các tiêu chí lựa chọn thuốc
Khi lựa chọn thuốc vào danh mục, cần đảm bảo rằng thuốc có đủ bằng chứng về hiệu quả điều trị và tính an toàn từ các thử nghiệm lâm sàng Thuốc phải có dạng bào chế phù hợp, đảm bảo sinh khả dụng và ổn định chất lượng trong điều kiện bảo quản quy định Nếu có nhiều thuốc tương đương, cần đánh giá kỹ các yếu tố như hiệu quả, an toàn, chất lượng, giá cả và khả năng cung ứng Đối với các thuốc có tác dụng điều trị tương tự nhưng khác dạng bào chế, cần phân tích chi phí - hiệu quả tổng thể của quá trình điều trị, không chỉ so sánh chi phí đơn vị của từng thuốc Cuối cùng, ưu tiên lựa chọn thuốc ở dạng đơn chất, và đối với thuốc phối hợp nhiều thành phần, cần có tài liệu chứng minh liều lượng từng hoạt chất đáp ứng yêu cầu điều trị cho nhóm bệnh nhân đặc biệt và mang lại lợi thế vượt trội về hiệu quả, an toàn hoặc tiện dụng.
Trong một số trường hợp, việc lựa chọn thuốc có thể dựa trên các yếu tố như đặc tính dược động học, thiết bị bảo quản, hệ thống kho chứa, và nhà sản xuất Đặc biệt, ưu tiên nên được dành cho thuốc generic hoặc thuốc mang tên chung quốc tế, nhằm hạn chế việc sử dụng tên biệt dược hoặc nhà sản xuất cụ thể.
1.1.5 Hướng dẫn điều trị chuẩn
HDĐTC đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng DMT, giúp đảm bảo sự nhất quán và cải thiện chất lượng điều trị bệnh Việc DMT được phát triển dựa trên các hướng dẫn điều trị bệnh thường gặp là điều lý tưởng Nhiều quốc gia đã có sẵn HDĐT hoặc tài liệu tương tự để tham khảo khi xây dựng DMT Theo WHO, các tiêu chí của một HDĐTC cần được tuân thủ để đạt hiệu quả tối ưu trong điều trị.
- Hợp lý: Phối hợp đúng thuốc, đúng chủng loại, thuốc còn hạn sử dụng
- An toàn: Không gây tai biến, không làm cho bệnh nặng thêm, không có tương tác thuốc
- Hiệu quả: Dễ dùng, khỏi bệnh hoặc không để lại hậu qủa xấu hoặc đạt mục đích sử dụng thuốc trong thời gian nhất định
- Kinh tế: Chi phí điều trị thấp nhất
DMT và hướng dẫn DMT cần được phát triển và duy trì dựa trên các đề xuất điều trị từ các hội đồng điều trị có tiêu chí lựa chọn thuốc rõ ràng, đã được thống nhất giữa tất cả các khoa phòng.
1.1.6 Các văn bản pháp luật liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu của đề tài
Luật Dược số 105/2016/QH13 được Quốc Hội ban hành ngày 06 tháng 04 năm 2016, cùng với Nghị định số 54/2017/NĐ-CP của Chính phủ, ban hành ngày 08 tháng 05 năm 2017, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược.
Thông tư số 21/2013/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành ngày 08/08/2013 quy định về tổ chức và hoạt động của hội đồng thuốc và điều trị trong bệnh viện
Thông tư số 22/2012/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành ngày 10/6/2012 quy định tổ chức và hoạt động của khoa dược bệnh viện
Thông tư số 23/2011/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành ngày 10/06/2011 Hướng dẫn sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế có giường bệnh
Thông tư số 40/2014/TT-BYT, được Bộ Y tế ban hành vào ngày 17/11/2014, cung cấp hướng dẫn chi tiết về danh mục thuốc hóa dược mà quỹ bảo hiểm y tế sẽ thanh toán.
Thông tư số 30/2018/TT-BYT, được Bộ Y tế ban hành vào ngày 30/10/2018, quy định về danh mục, tỷ lệ và điều kiện thanh toán cho thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu trong phạm vi bảo hiểm y tế.
Thông tư số 05/2015/TT-BYT, được Bộ Y tế ban hành vào ngày 17/03/2015, quy định danh mục thuốc đông y, thuốc dược liệu và vị thuốc cổ truyền nằm trong phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế.
Thông tư số 11/2016/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành ngày 11/05/2016 quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở công lập
Thông tư số 03/2019/TT-BYT do Bộ Y tế ban hành ngày 28/03/2019 quy định danh mục thuốc sản xuất trong nước, nhằm đảm bảo đáp ứng yêu cầu điều trị, giá thuốc hợp lý và khả năng cung cấp thuốc cho người dân.
Thông tư số 43/2017/TT-BYT, được ban hành bởi Bộ Y tế vào ngày 16/11/2017, quy định về tỷ lệ hao hụt của vị thuốc cổ truyền và hướng dẫn thanh toán chi phí hao hụt tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
Một số phương pháp phân tích sử dụng thuốc
1.2.1 Phương pháp phân tích nhóm điều trị a) Khái niệm
Phân tích nhóm điều trị là phương pháp đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc thông qua việc xem xét số lượng thuốc sử dụng và chi phí liên quan đến các nhóm điều trị.
Xác định các nhóm điều trị có mức tiêu thụ và chi phí cao nhất là rất quan trọng Dựa trên thông tin về MHBT, cần phân tích các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc không hợp lý, từ đó nhận diện các loại thuốc bị lạm dụng hoặc có mức tiêu thụ không đại diện.
Giúp HĐT&ĐT xác định các loại thuốc có chi phí hiệu quả cao nhất trong các nhóm điều trị và lựa chọn thuốc cho các liệu pháp điều trị thay thế.
1.2.2 Phương pháp phân tích ABC a) Khái niệm
Phân tích ABC là phương pháp giúp xác định mối quan hệ giữa lượng thuốc tiêu thụ hàng năm và chi phí, từ đó phân loại các loại thuốc chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí thuốc của bệnh viện Phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quản lý chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế.
Từ phân tích ABC có thể:
Các loại thuốc thay thế với chi phí thấp và có sẵn trên thị trường được sử dụng phổ biến Thông tin này hữu ích để xác định các lựa chọn điều trị hiệu quả và tiết kiệm.
+ Lựa chọn những thuốc thay thế có chi phí điều trị thấp hơn
+ Tìm ra những liệu pháp điều trị thay thế
+ Thương lượng với nhà cung cấp để mua được thuốc với giá thấp hơn
Đánh giá mức độ tiêu thụ thuốc là cách phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng, giúp phát hiện những vấn đề bất hợp lý trong việc sử dụng thuốc thông qua việc so sánh lượng thuốc tiêu thụ với mức hướng dẫn điều trị.
- Xác định phương thức mua các thuốc không có trong danh mục thuốc thiết yếu của bệnh viện
Phân tích ABC có thể áp dụng cho dữ liệu tiêu thụ thuốc trong chu kỳ một năm hoặc ngắn hơn, cũng như cho một hoặc nhiều đợt đấu thầu Sau khi hoàn tất phân tích, các thuốc thuộc nhóm A cần được đánh giá lại, xem xét việc sử dụng các thuốc không có trong danh mục và thuốc đắt tiền Từ đó, lựa chọn các phác đồ điều trị có hiệu quả tương đương nhưng chi phí thấp hơn.
- Ưu điểm: Giúp xác định xem phần lớn ngân sách được chi trả cho những thuốc nào
- Nhược điểm: Không cung cấp được đủ thông tin để so sánh những thuốc có hiệu lực khác nhau
1.2.3 Phương pháp phân tích VEN a/ Khái niệm
Phân tích VEN là một phương pháp quan trọng giúp bệnh viện xác định ưu tiên cho việc mua sắm và tồn trữ thuốc, đặc biệt khi ngân sách hạn chế không đủ để đáp ứng nhu cầu mua toàn bộ các loại thuốc cần thiết.
Trong phân tích VEN, các thuốc được phân chia loại 3 nhóm cụ thể như sau:
Thuốc V (thuốc thiết yếu) là những loại thuốc sống còn cần thiết trong trường hợp cấp cứu và các thuốc quan trọng không thể thiếu để phục vụ cho công tác khám và chữa bệnh tại bệnh viện.
Thuốc E (Essential) là loại thuốc thiết yếu được sử dụng cho các trường hợp bệnh lý ít nghiêm trọng hơn, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong mô hình bệnh tật tại bệnh viện.
Thuốc N (thuốc không thiết yếu) là loại thuốc được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhẹ hoặc bệnh có khả năng tự khỏi, bao gồm những thuốc có hiệu quả điều trị chưa được khẳng định rõ ràng hoặc có giá thành cao không tương xứng với lợi ích lâm sàng Việc sử dụng thuốc không thiết yếu có ưu điểm là giúp giảm triệu chứng tạm thời, nhưng cũng tồn tại nhược điểm như có thể gây lãng phí tài chính và không mang lại hiệu quả điều trị lâu dài.
- Ưu điểm: Cho phép so sánh những thuốc có hiệu lực điều trị và khả
- Nhược điểm: Việc xếp loại các thuốc thuộc vào nhóm N thường dễ dàng nhưng lại khó khăn khi phân biệt các thuốc nhóm V và E [22]
Để áp dụng phân tích VEN, cần có sự đồng thuận cao từ các thành viên trong Hội đồng Tư vấn và Đầu tư Mức độ cần thiết của phân tích này có sự khác biệt giữa các bệnh viện chuyên khoa và đa khoa, cũng như giữa các bệnh viện đa khoa với nhau, do sự đa dạng về các đầu ngành chuyên khoa.
1.2.4 Phân tích ma trận ABC/VEN
Sau khi hoàn thành phân tích ABC và phân loại VEN, việc kết hợp hai phương pháp này thành ma trận ABC/VEN là cần thiết để xác định mối quan hệ giữa các thuốc có chi phí cao và mức độ ưu tiên Ma trận ABC/VEN sẽ giúp chỉ ra các thuốc thuộc nhóm AN (thuốc không thiết yếu) nhưng có chi phí cao, từ đó hỗ trợ trong việc kiểm soát sử dụng hiệu quả.
Phân tích ABC/VEN, theo thông tư số 21/2013/TT-BYT của Bộ Y tế, là phương pháp quan trọng để phát hiện vấn đề sử dụng thuốc Đây là bước đầu tiên trong quy trình xây dựng danh mục thuốc thiết yếu (DMTBV), cung cấp dữ liệu quan trọng cho hội đồng thuốc và điều trị (HĐT & ĐT) trong việc quyết định loại thuốc nào nên được loại bỏ, thuốc nào cần thiết và thuốc nào ít quan trọng hơn.
Thực trạng sử dụng thuốc tại Việt Nam
1.3.1 Thực trạng sử dụng vị thuốc cổ truyền tại Việt Nam Đảng và Nhà nước ta luôn coi trọng việc kế thừa, phát huy và phát triển nền Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam; vì mục tiêu công bằng, hiệu quả và phát triển trong sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân Trong thư gửi Hội nghị cán bộ Y tế, ngày 27/2/1955, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra: “Ông cha ta ngày trước có nhiều kinh nghiệm quý báu về cách chữa bệnh bằng thuốc ta, thuốc bắc Để mở rộng phạm vi y học, các cô, các chú cũng nên chú trọng nghiên cứu và phối hợp thuốc “Đông” và thuốc “Tây”
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện và củng cố mạng lưới YHCT Đồng thời, cần vận động, khuyến khích và hướng dẫn nhân dân trong việc nuôi trồng và sử dụng các loại cây, con làm thuốc chữa bệnh.
Nghị quyết số 46-NQ/TW ngày 23/02/2005 của Bộ Chính trị nhấn mạnh việc phát triển đồng thời y tế phổ cập và y tế chuyên sâu, kết hợp Đông y và Tây y Ngày 04/7/2008, Ban Bí thư Trung ương Đảng đã ban hành Chỉ thị số 24-CT/TW nhằm phát triển nền Đông y Việt Nam trong tình hình mới Để thực hiện Chỉ thị này, ngày 30/11/2010, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 2166/QĐ-TTg về Kế hoạch hành động phát triển y, dược cổ truyền Việt Nam đến năm 2020 Mục tiêu của kế hoạch là đến năm 2020, 100% bệnh viện có Khoa y dược cổ truyền, 100% phòng khám và trạm y tế xã có Tổ YDCT, và tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT đạt từ 15% đến 40% tùy theo tuyến Nhiều tổ chức quốc tế cũng kêu gọi phát huy và phát triển YHCT vì tính sẵn có, hiệu quả và giá cả hợp lý cho người dân.
2014 – 2023; Hội nghị YHCT các nước ASEAN lần thứ 2, năm 2010 tại Hà Nội…)
Các bệnh viện đang chú trọng nghiên cứu và phát triển các chế phẩm mới từ các bài thuốc cổ phương và cây thuốc quý, nhằm bảo tồn và duy trì giá trị truyền thống Sự tin tưởng của người dân vào những sản phẩm này không chỉ giúp tạo dựng thương hiệu mà còn nâng cao uy tín cho bệnh viện.
Nghiên cứu về thực trạng sử dụng vị thuốc cổ truyền đã được thực hiện nhằm hỗ trợ việc hoạch định kế hoạch và giải pháp can thiệp, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vị thuốc cổ truyền trong phòng và điều trị bệnh.
Bảng 1 1 Thực trạng sử dụng vị thuốc cổ truyền tại các bệnh viện YHCT
STT Tên Bệnh viện Số lượng Giá trị sử dụng
1 Bệnh viện YHCT Hà Đông năm 2017
2 Bệnh viện YHCT-PHCN Bình Thuận năm 2018 [16] 152 2.125.332.435 21
3 Bệnh viện YHCT TW năm 2018 [18] 291 21.550.820.000 21
4 Bệnh viện YHCT tỉnh Vĩnh Phúc năm
1.3.2 Thực trạng sử dụng vị thuốc cổ truyền theo nguồn gốc xuất xứ
Y học cổ truyền đã chứng minh rằng các thảo dược truyền thống có khả năng cân bằng âm - dương cho cơ thể, hỗ trợ hiệu quả trong việc đẩy lùi bệnh cấp tính và cũng mang lại hiệu quả tích cực đối với các bệnh mạn tính.
Nhu cầu sử dụng dược liệu trong nước đang gia tăng, kéo theo sự tham gia mạnh mẽ của các doanh nghiệp vào sản xuất sản phẩm từ dược liệu Tuy nhiên, nguồn dược liệu Việt Nam đang cạn kiệt do khai thác quá mức và thiếu quy hoạch phát triển, dẫn đến sản lượng không ổn định và giá cả biến động.
Nguồn dược liệu tại Việt Nam chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc, dẫn đến giá cả cao và khó kiểm soát chất lượng cũng như số lượng cung ứng Việc trồng trọt dược liệu trong nước còn mang tính tự phát và chưa có quy hoạch cụ thể Hiện nay, tại các cơ sở khám chữa bệnh, thuốc cổ truyền nhập khẩu từ Bắc vẫn chiếm ưu thế so với thuốc có nguồn gốc Nam và thuốc sản xuất trong nước.
Bảng 1 2 Cơ cấu sử dụng vị thuốc cổ truyền theo nguồn gốc, xuất xứ của một số bệnh viện
Thuốc sản xuất trong nước (Nam) Thuốc nhập khẩu (Bắc) SKM Tỷ lệ
Mặc dù chỉ số SKM giữa thuốc nhập khẩu và thuốc sản xuất trong nước tương đương, nhưng giá thành sử dụng (GTSD) lại chênh lệch đáng kể, khiến các bệnh viện phải chi nhiều chi phí cho thuốc nhập khẩu.
Vì vậy nhà nước cần có chính sách phát triển nuôi trồng dược liệu, cây con làm thuốc tại Việt nam
1.3.3 Thực trạng sử dụng thuốc cổ truyền (trừ vị thuốc cổ truyền), thuốc dược liệu Đối với các bệnh viện YHCT điều làm nên sự khác biệt giữa các bệnh viện chính là các thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu do bệnh viện tự sản xuất Công thức được xây dựng dựa trên các bài thuốc cổ phương gia giảm hoặc các đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ, Nhà nước của cán bộ bệnh viện được
Bên cạnh việc sử dụng thuốc hiện đại, các bệnh viện còn áp dụng thuốc cổ truyền và dược liệu từ các công ty cung ứng thông qua đấu thầu để nâng cao hiệu quả điều trị Nhu cầu và số lượng thuốc cổ truyền cũng như dược liệu tự sản xuất và mua ngoài của mỗi bệnh viện là khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù và yêu cầu điều trị của từng cơ sở.
Bảng 1 3 Cơ cấu sử dụng thuốc cổ truyền (trừ vị thuốc cổ truyền), thuốc dược liệu
Thuốc cổ truyền (trừ vị thuốc cổ truyền), thuốc dược liệu
BV tự sản xuất Mua ngoài
Tỷ lệ GTSD SKM Tỷ lệ
1.3.4 Thực trạng sử dụng thuốc generic, biệt dược gốc
Theo báo cáo của BHXH Việt Nam, trong các năm 2018 và 2019, quỹ BHYT đã chi khoảng 37.000 tỷ đồng cho thuốc hóa dược, trong đó dược gốc chiếm 11.500 tỷ đồng, tương đương 26,5% Con số này cho thấy mức chi tiêu cho thuốc ở Việt Nam tương đối cao so với các quốc gia khác trên thế giới.
Một số địa phương, như thành phố Hồ Chí Minh (44,5%) và Hà Nội (38,9%), có tỷ lệ thanh toán BHYT cho biệt dược gốc cao do nhiều bệnh viện tuyến cuối và tập trung vào các bệnh như ung thư, tim mạch, tiêu hóa Nếu thay thế biệt dược gốc bằng thuốc generic nhóm 1, Hà Nội có thể tiết kiệm 279 tỷ đồng, trong khi thành phố Hồ Chí Minh có thể tiết kiệm 523 tỷ đồng.
Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước ngày càng tăng và hiện đã vượt qua thuốc nhập khẩu Mặc dù nhiều loại thuốc đã hết bản quyền và có sẵn thuốc generic tương đương, các công ty dược phẩm vẫn tiếp tục cung cấp biệt dược gốc với giá cao hơn Điều này xảy ra do thiếu nghiên cứu chứng minh rằng biệt dược gốc có hiệu quả điều trị tốt hơn thuốc generic Đồng thời, cũng không có nhiều bằng chứng khẳng định rằng thuốc generic có tác dụng điều trị ngang bằng hoặc vượt trội hơn biệt dược gốc.
Chính phủ đang chỉ đạo các Bộ, ngành thực hiện giải pháp giảm sử dụng biệt dược gốc và tăng cường sản xuất thuốc trong nước Mục tiêu là đảm bảo nguồn thuốc chất lượng tốt với chi phí hợp lý, nhằm tiết kiệm chi phí từ Quỹ Bảo hiểm y tế (BHYT) và giảm gánh nặng tài chính cho người dân.
Thực trạng phân tích DMT sử dụng tại bệnh viện YHCT bằng phương pháp ABC, ma trận ABC/VEN
Phân tích DMT theo phương pháp ABC giúp xác định mối quan hệ giữa lượng thuốc tiêu thụ và chi phí, từ đó nhận diện những loại thuốc chiếm tỷ lệ kinh phí cao Qua đó, có thể lựa chọn các thuốc thay thế với chi phí thấp hơn và đánh giá mức độ tiêu thụ hàng năm, nhằm phát hiện các vấn đề bất hợp lý trong việc sử dụng và quản lý thuốc Phân tích này cũng hỗ trợ trong việc xác định phương thức mua sắm thuốc hợp lý trong DMT của bệnh viện.
Hiện nay đã có nhiều nghiên cứu tiến hành phân tích DMT theo phương pháp ABC Dưới đây là kết quả tại một số bệnh viện YHCT:
Bảng 1 5 Phân tích DMT theo phương pháp ABC tại một số bệnh viện YHCT
Tỷ lệ GTSD SKM Tỷ lệ
Tỷ lệ GTSD SKM Tỷ lệ
Tỷ lệ GTSD SKM Tỷ lệ
Tỷ lệ GTSD SKM Tỷ lệ
Bệnh viện YHCT tỉnh Vĩnh Phúc năm
Phân tích ma trận ABC/VEN, bên cạnh phân tích ABC, giúp xác định nhóm AN gồm những thuốc không cần thiết nhưng lại có chi phí cao, chiếm tỷ trọng lớn trong chi tiêu thuốc tại bệnh viện Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp này ở các bệnh viện Việt Nam vẫn gặp nhiều hạn chế.
Danh mục thuốc tại các bệnh viện YHCT có sự khác biệt so với các bệnh viện đa khoa, bao gồm thuốc hóa dược, vị thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu do bệnh viện sản xuất hoặc mua ngoài Việc phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN gặp khó khăn, dẫn đến chỉ một số bệnh viện thực hiện phân tích cho thuốc hóa dược và thuốc cổ truyền, trong khi vị thuốc cổ truyền chưa được tiến hành phân tích Nhóm AN xuất hiện các thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu mua ngoài, mặc dù những thuốc này cần thiết cho điều trị, nhưng vẫn được xếp vào nhóm E tại các bệnh viện YHCT Kết quả phân tích nhóm AN cho thấy sự đa dạng trong danh mục thuốc.
Bảng 1 6 Phân nhóm thuốc AN khi dùng ma trận ABC/VEN tại một số bệnh viện YHCT
STT Tên Bệnh viện Số lượng thuốc AN
Nhóm tác dụng dược lý chiếm tỷ lệ lớn
1 Bệnh viện YHCT-PHCN Bình Thuận năm 2018 [16] 14 Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu mua ngoài
2 Bệnh viện YHCT TW năm 2018 [18] 2 Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu mua ngoài
3 Bệnh viện YHCT tỉnh Vĩnh Phúc năm
2017 [12] 1 Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu mua ngoài
Xu hướng sử dụng thuốc YHCT ngày càng gia tăng không chỉ tại các bệnh viện đa khoa mà còn ở các bệnh viện YHCT, với sự xuất hiện của nhóm thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu mua ngoài trong phân nhóm AN Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc YHCT một cách hợp lý và đảm bảo chi phí vẫn là vấn đề được nhiều bệnh viện quan tâm.
Vài nét về Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ Công an
1.5.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Bệnh viện YHCT – Bộ Công An, được thành lập vào ngày 28/6/1996 với tên gọi ban đầu là phòng chuẩn trị Y học dân tộc, khởi đầu với quy mô 20 giường bệnh Đến tháng 12/1996, bệnh viện được đổi tên và mở rộng quy mô lên 100 giường bệnh cùng 5 khoa phòng Vào tháng 12/2010, bệnh viện tiếp tục nâng cấp lên 400 giường bệnh và 20 khoa phòng Năm 2012, bệnh viện đã được Bộ Y tế xếp hạng chuyên khoa Hạng I.
1.5.2 Chức năng và nhiệm vụ
Bệnh viện Y học cổ truyền – Bộ Công an là đơn vị đầu ngành và tuyến cuối về Y học cổ truyền trong lực lượng công an, đồng thời là một trong những bệnh viện hàng đầu được Bộ Y tế công nhận về chất lượng vị thuốc cổ truyền.
Bệnh viện chuyên khám và điều trị cho các đối tượng như cán bộ chiến sĩ công an nhân dân, nhân viên chăm sóc sức khỏe cho lãnh đạo cao cấp trong ngành công an, cũng như các cán bộ trung ương (Lãnh đạo Đảng, Nhà nước) và người tham gia bảo hiểm y tế nhân dân.
Bệnh viện chuyên khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền kết hợp với Y học hiện đại, thực hiện chỉ đạo tuyến trong công tác Y học cổ truyền và hợp tác quốc tế Bệnh viện cũng chú trọng đào tạo cán bộ y tế, bào chế và sản xuất thuốc từ dược liệu Ngoài ra, bệnh viện phát triển dự án nghiên cứu các loài thuốc quý hiếm theo tiêu chuẩn GACP và thực hiện dự án bảo tồn, phát triển dược liệu nhằm tạo nguồn nguyên liệu cho sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GAP.
Mô hình tổ chức của bệnh viện:
Hình 1 Cơ cấu tổ chức Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ Công an
1.5.3 Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện YHCT – BCA năm 2019
Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện YHCT – Bộ Công an năm 2019 theo mã ICD
Bảng 1 7 Mô hình bệnh tật tại Bệnh viện YHCT - BCA năm 2019
STT Chương bệnh Mã ICD 10
Số lượt bệnh nhân tới khám
C01 Bệnh nhiễm khuẩn và kí sinh vật A00-B99 6.252 4,70
STT Chương bệnh Mã ICD 10
Số lượt bệnh nhân tới khám
C03 Bệnh của máu, cơ quan tạo máu và cơ chế miễn dịch D50-D89 375 0,28
C04 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng chuyển hoá E00-E90 18.329 13,78
Rối loạn tâm thần và hành vi (Mã F00-F99) có tỷ lệ mắc là 2.389, chiếm 1,80% Bệnh của hệ thống thần kinh (Mã G00-G99) ghi nhận 1.936 trường hợp, tương đương 1,46% Bệnh của mắt và phần phụ (Mã H00-H59) có 5.210 ca, chiếm 3,92% Bệnh của tai và xương chũm (Mã H60-H95) có 3.402 trường hợp, tương đương 2,56% Đặc biệt, bệnh của hệ tuần hoàn (Mã I00-I99) dẫn đầu với 34.934 ca, chiếm 26,27%.
C10 Bệnh của hệ hô hấp J00-J99 10.186 7,66
C11 Bệnh của hệ tiêu hoá K00-K93 12.276 9,23
C12 Bệnh của da và tổ chức dưới da L00-L99 3.187 2,40
C13 Bệnh của hệ thống cơ, xương và mô liên kết M00-M99 17.097 12,86
C14 Bệnh của hệ tiết niệu sinh dục N00-N99 3.678 2,77
C15 Chửa, đẻ và sau đẻ O00-O99 126 0,09
C16 Một số bệnh của thời kì chu sinh P00-P96 8 0,01
C17 Dị dạng bẩm sinh, biến dạng của cromosom Q00-Q99 75 0,06
Triệu chứng, dấu hiệu và phát hiện bất thường lâm sàng, xét nghiệm
STT Chương bệnh Mã ICD 10
Số lượt bệnh nhân tới khám
Vết thương, ngộ độc và kết quả của các nguyên nhân bên ngoài
C20 Nguyên nhân bên ngoài của bệnh tật và tử vong V01-Y98 39 0,03
Các yếu tố ảnh hưởng đến sức khoẻ người khám bệnh và điều tra
1.5.4 Cơ cấu nhân lực và tổ chức khoa Dược Bệnh viện YHCT – BCA
* Cơ cấu nhân lực: được mô tả tại bảng 1.8
Bảng 1 8 Cơ cấu nhân lực khoa Dược
STT Trình độ cán bộ Số lượng Tỷ lệ %
* Tổ chức khoa Dược được mô tả theo hình sau:
Hình 2 Cơ cấu nhân lực khoa Dược Bệnh viện Y học cổ truyền – Bộ Công an
Tính cấp thiết của đề tài
Bệnh viện YHCT - BCA là cơ sở y tế hàng đầu trong lĩnh vực YHCT, đã chứng kiến sự gia tăng chi phí thuốc hàng năm do lượng bệnh nhân ngày càng đông Với mô hình bệnh tật đa dạng và việc sản xuất thuốc cổ truyền cùng dược liệu đạt tiêu chuẩn, bệnh viện không chỉ phục vụ chăm sóc sức khỏe cho cán bộ cấp cao trong ngành mà còn đáp ứng nhu cầu điều trị của cộng đồng.
Tổ sản xuất và bào chế thành phẩm
- Tổ bào chế thuốc phiến;
Dược lâm sàng- Thông tin thuốc
Hệ thống kho cấp phát thuốc
Hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu
Trong bối cảnh tự chủ, công tác cung ứng lẻ ngoại trú đối mặt với nhiều áp lực, đặc biệt là việc đảm bảo cung cấp kịp thời và đầy đủ cả thuốc hóa dược lẫn thuốc YHCT Để giải quyết vấn đề này, bệnh viện cần thiết lập một danh mục thuốc (DMT) hợp lý, an toàn và hiệu quả, đây là yếu tố cơ bản và quan trọng nhất Bệnh viện cũng nên thường xuyên rà soát và đánh giá việc sử dụng DMT, xác định các vấn đề tồn tại và thực hiện những điều chỉnh cần thiết một cách kịp thời.
Năm 2016, Bệnh viện YHCT - BCA đã thực hiện nghiên cứu “Phân tích danh mục thuốc được sử dụng tại Bệnh viện YHCT - BCA năm 2015” của Nguyễn Hữu Hoàng, chỉ ra những ưu điểm và tồn tại trong việc cung ứng và sử dụng thuốc Tuy nhiên, nghiên cứu này chưa tiến hành phân tích toàn diện về danh mục thuốc của bệnh viện, cũng như chưa thực hiện phân tích VEN, ma trận ABC/VEN và các chính sách quốc gia về thuốc, bao gồm ưu tiên thuốc sản xuất trong nước, thuốc generic và thuốc đơn thành phần.
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu “Phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Y học cổ truyền - Bộ Công an năm 2019” nhằm phát hiện những bất cập và đánh giá chính xác cơ cấu danh mục thuốc Qua đó, chúng tôi đưa ra các đề xuất nhằm xây dựng danh mục thuốc và quy trình cung ứng thuốc hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, thời gian, địa điểm nghiên cứu
Danh mục thuốc đã sử dụng tại Bệnh viện YHCT - BCA năm 2019, bao gồm:
- Danh mục vị thuốc cổ truyền đã sử dụng
- Danh mục thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất và mua ngoài
- Danh mục thuốc hóa dược đã sử dụng
- Danh mục thuốc trúng thầu năm 2018
- Bệnh viện Y học cổ truyền – Bộ Công an
- Trường Đại học Dược Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
* Mục tiêu 1: Phân tích cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện YHCT – BCA năm 2019
Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất
Là các thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu thuộc danh mục bệnh viện tự sản xuất
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019, danh mục thuốc bệnh viện
Nhóm y lý y học cổ truyền của vị thuốc cổ truyền
Vị thuốc cổ truyền được chia thành các nhóm y lý theo thông tư 05/2015/TT-BYT [7]
Tài liệu sẵn có (báo có xuất nhập tồn 2019, Thông tư 05/2015/TT-BYT)
Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Là số khoản mục và giá trị của từng vị thuốc thuộc nhóm thuốc bổ khí được quy định tại Thông tư số 05/2015/TT- BYT[7]
Tài liệu sẵn có (báo có xuất nhập tồn 2019, Thông tư 05/2015/TT-BYT)
Nguồn gốc xuất xứ của vị thuốc cổ truyền
Vị thuốc cổ truyền được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ:
- Thuốc sản xuất trong nước: dược liệu được trồng, thu hái và chế biến tại Việt Nam
- Thuốc nhập khẩu: vị thuốc được nhập khẩu từ nước ngoài
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
Nhóm tác dụng dược lý của thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, thuốc hóa dược
Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu được phân thành các nhóm theo thông tư 05/2015/TT- BYT [7]
Thuốc hóa dược được chia thành nhóm tác dụng dược lý theo thông tư 40/2014/TT-BYT [5]
Tài liệu sẵn có (báo có xuất nhập tồn 2019, Thông tư 40/2014/TT-BYT, Thông tư 05/2015/TT-BYT)
Nguồn gốc xuất xứ của thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, thuốc hóa dược
Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, hóa dược được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ:
- Thuốc sản xuất trong nước: thuốc được sản xuất tại Việt Nam
- Thuốc nhập khẩu: thuốc sản xuất tại nước ngoài
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Phân loại thuốc theo TT
Phân loại thuốc theo SKM và GTSD thuốc nhập khẩu có trong Thông tư 03/2019/TT- BYT, thuốc nhập khẩu không có trong Thông tư 03/2019/TT-BYT [8]
Thành phần của thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, thuốc hóa dược
Thành phần của thuốc được phân loại theo số hoạt chất có tác dụng dược lý trong công thức:
- Thuốc đơn thành phần: là thuốc có 1 hoạt chất có tác dụng dược lý
- Thuốc đa thành phần: là thuốc có từ 2 hoạt chất có tác dụng dược lý trở lên
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
9 Đường dùng vị thuốc, thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, thuốc hóa dược
Vị thuốc được phân loại theo đường dùng:
2 Đường dùng khác (tắm, thuỷ châm, ngâm chân…)
Thuốc hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu được phân loại theo đường dùng:
2 Thuốc dùng đường tiêm, tiêm truyền
3 Thuốc dùng đường (dùng ngoài, đặt âm đạo…)
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
10 Thuốc generic, biệt dược gốc
Theo danh mục trúng thầu của gói generic và biệt dược gốc
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019, kết quả trúng thầu năm 2018
* Mục tiêu 2: Phân tích danh mục thuốc sử dụng theo phương pháp ABC, VEN và ABC/VEN
Phân loại biến Kỹ thuật thu thập
Thuốc hạng A được phân thành các nhóm tác dụng dược lý theo Thông tư 40/2014/TT-BYT, Thông tư 05/2015/TT-BYT
Tài liệu sẵn có (báo có xuất nhập tồn 2019, Thông tư 40/2014/TT-BYT,
Thuốc được phân thành các nhóm:
- Thuốc nhóm V: Thuốc sống còn
- Thuốc nhóm E: Thuốc thiết yếu
- Thuốc nhóm N: Thuốc không thiết yếu
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
3 Phân loại thuốc phân nhóm AN
Phân loại thuốc theo số lượng và giá trị sử dụng của các thuốc phân nhóm
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
4 Phân loại thuốc phân nhóm BN
Phân loại thuốc theo số lượng và giá trị sử dụng của các thuốc phân nhóm
Tài liệu sẵn có: Báo cáo xuất nhập tồn năm 2019
Phương pháp mô tả cắt ngang bằng cách hồi cứu các số liệu về thuốc đã
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu
2.2.3.1 Kỹ thuật, công cụ thu thập số liệu:
- Kỹ thuật thu thập số liệu: Sử dụng các tài liệu sẵn có
+ Báo cáo xuất nhập tồn thuốc từ 1/1/2019 đến 31/12/2019
+ Danh mục thuốc trúng thầu tại bệnh viện năm 2018
+ Biểu mẫu thu thập số liệu: Phụ lục 1, 2
2.2.3.2 Mô tả cụ thể quá trình thu thập
Bước đầu tiên là tổng hợp tất cả dữ liệu liên quan đến DMT đã sử dụng trong năm 2019 vào một bảng tính Excel Việc này bao gồm việc tạo ra một bảng tính cho vị thuốc cổ truyền và một bảng tính cho các loại thuốc khác.
- Bước 2: Tổng hợp số liệu theo các chỉ số cần nghiên cứu:
• Xếp theo nhóm y lý YHCT của TT 05/2015/TT-BYT [7]
Căn cứ theo TT 05/2015/TT-BYT ban hành danh mục thuốc đông y, thuốc dược liệu và vị thuốc cổ truyền thuộc phạm vi thanh toán của quỹ BH Y tế [4]
• Xếp theo nhóm tác dụng dược lý TT 40/2014/TT-BYT [5]
Căn cứ theo TT 40/2014/TT-BYT ban hành danh mục thuốc chủ yếu sử dụng tại các cơ sở khám chữa bệnh được bảo hiểm Y tế thanh toán [4]
• Xếp theo nguồn gốc, xuất xứ
Phân loại căn cứ vào nguồn gốc xuất xứ của thuốc (thuốc nội/ ngoại, bắc/nam)
• Xếp theo nguồn gốc, xuất xứ là thuốc hóa dược nhập khẩu có trong danh mục Thông tư 03/2019/TT-BYT [8]
Theo Thông tư 03/2019/TT-BYT được Bộ Y tế ban hành vào ngày 28/3/2019, danh mục thuốc sản xuất trong nước phải đáp ứng các yêu cầu về điều trị, giá cả và khả năng cung cấp.
• Xếp theo các thuốc đơn thành phần/đa thành phần
Căn cứ vào số lượng thành phần hoạt chất có hoạt tính của thuốc
• Xếp thuốc generic/biệt dược gốc
Căn cứ vào kết quả trúng thầu tại bệnh viện năm 2018, Sở Y tế năm
2018 và đấu thầu tập trung cấp quốc gia
• Xếp theo đường dùng (uống/tiêm/đường dùng khác)
Dựa vào dạng bào chế của sản phẩm
- Bước 3: Tính tổng số lượng danh mục, trị giá của từng biến số, tính tỷ lệ phần trăm giá trị số liệu (nếu cần)
Danh mục thuốc tại Bệnh viện YHCT - BCA năm 2019 bao gồm 823 khoản mục, trong đó có 255 vị thuốc cổ truyền, 23 loại thuốc cổ truyền và dược liệu mua ngoài, 21 thuốc cổ truyền và dược liệu do bệnh viện tự sản xuất, cùng với 524 thuốc hóa dược.
2.2.5 Xử lý và phân tích số liệu
- Các số liệu thu thập được thống kê, phân loại theo các biến đã được xác định ở trên
- Số liệu thu thập được mã hoá, làm sạch (loại bỏ các số liệu của vật tư y tế tiêu hao, số liệu xuất khác không phải xuất sử dụng…)
- Kiểm tra các dữ liệu còn thiếu trước khi tiến hành phân tích
- Lập bảng số liệu gốc, bảng số liệu đã qua xử lý
Sau khi thu thập dữ liệu về từng loại thuốc, các số liệu này được nhập vào phần mềm Microsoft Excel 2013 để tiến hành xử lý và phân tích Chúng tôi áp dụng các hàm tính toán như tính tổng (SUM), tính chênh lệch, tính tỷ lệ phần trăm, cũng như các chức năng lọc, sắp xếp và Pivot để thực hiện phân tích một cách hiệu quả.
Các phương pháp phân tích số liệu được sử dụng: phương pháp so sánh,
* Phương pháp tỷ trọng: tính toán tỷ lệ phần trăm của giá trị số liệu của một hay một nhóm đối tượng số liệu nghiên cứu trên tổng số
* Phương pháp phân tích ABC [3], [22]
- Bước 1: Liệt kê các sản phẩm: gồm N sản phẩm
- Bước 2: Điền các thông tin sau cho mỗi sản phẩm:
• Đơn giá của từng sản phẩm: gi (i=1,2,3….N)
• Số lượng các sản phẩm: qi
- Bước 3: Tính số tiền cho mỗi sản phẩm bằng cách nhân đơn giá với số lượng sản phẩm Ci = gi x qi
Tổng số tiền sẽ bằng tổng lượng tiền cho mỗi sản phẩm: C = ci
- Bước 4: Tính giá trị % của mỗi sản phẩm bằng cách lấy số tiền của mỗi sản phẩm chia cho tổng số tiền: pi = ci x100/C
- Bước 5: Sắp xếp lại các sản phẩm theo thứ tự phần trăm giá trị giảm dần
Bước 6: Tính toán giá trị phần trăm tích lũy của tổng giá trị cho mỗi sản phẩm (k) bằng cách bắt đầu từ sản phẩm đầu tiên và tiếp tục cộng dồn với các sản phẩm tiếp theo trong danh sách.
- Bước 7: Phân hạng sản phẩm như sau:
• Hạng A: Gồm những sản phẩm chiếm 75 – 80% tổng giá trị tiền
• Hạng B: Gồm những sản phẩm chiếm 15 – 20% tổng giá trị tiền
• Hạng C: Gồm những sản phẩm chiếm 5 – 10% tổng giá trị tiền
Thông thường, sản phẩm hạng A chiếm 10 – 20% tổng sản phẩm; hạng
B chiếm 10 – 20% và 60 – 80% còn lại là hạng C
* Phương pháp phân tích nhóm điều trị [3], [22]
- Tiến hành 3 bước đầu tiên của phân tích ABC để thiết lập DMT bao gồm cả số lượng và giá trị
Sắp xếp nhóm điều trị cho từng loại thuốc dựa trên Danh mục thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế thế giới hoặc các tài liệu tham khảo khác, bao gồm hệ thống phân loại Dược lý - Điều trị của Hiệp hội Dược thư bệnh viện Mỹ (AHFS) và hệ thống phân loại Giải phẫu - Điều trị - Hóa học (ATC).
Tổ chức Y tế thế giới … Trong đề tài này tôi phân tích nhóm điều trị theo Thông tư 40/2014/TT-BYT và Thông tư 05/2015/TT-BYT
Sắp xếp danh mục thuốc theo từng nhóm điều trị và tổng hợp tỷ lệ phần trăm chi phí của từng loại thuốc trong mỗi nhóm, nhằm xác định nhóm điều trị nào có chi phí lớn nhất.
Để đánh giá tính hợp lý của mối tương quan giữa các nhóm thuốc điều trị và mô hình bệnh tật thực tế tại bệnh viện, cần đối chiếu với mô hình bệnh tật hiện hành Việc phân tích này giúp xác định sự phù hợp trong việc sử dụng thuốc, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
* Phương pháp phân tích VEN [3], [22]
Tùy thuộc vào mỗi bệnh viện và đặc thù của hệ thống quản lý bệnh viện, các loại thuốc trong danh mục điều trị (DMT) được phân chia thành các nhóm V, E, N khác nhau Hiện nay, nhiều bệnh viện đa khoa không khuyến khích việc sử dụng thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu Ngược lại, các bệnh viện y học cổ truyền chuyên sản xuất thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu, phát triển từ các bài thuốc cổ phương và nghiên cứu khoa học, mang lại hiệu quả điều trị tốt và thường được ưu tiên trong kê đơn Vì vậy, một số loại thuốc trong nhóm này không thể được phân loại vào nhóm N.
Các bước phân tích VEN:
Bệnh viện chưa tổ chức họp Hội đồng thuốc và điều trị để phân loại VEN theo hướng dẫn của Thông tư 21/2013/TT-BYT Tuy nhiên, để đạt được kết quả phân tích VEN của đề tài, các bước tiến hành đã được thực hiện.
- Bước 1: Nhóm gồm 01 Trưởng khoa lâm sàng, Lãnh đạo khoa Dược và người thực hiện đề tài sắp xếp các nhóm thuốc theo 3 loại V, E, N
- Bước 2: Kết quả phân loại của các thành viên trên được tập hợp và thống nhất, sau đó sẽ:
- Bước 3: Lựa chọn và loại bỏ những thuốc phương án điều trị trùng lặp
- Bước 4: Xem xét những thuốc thuộc nhóm N và hạn chế mua hoặc loại bỏ những thuốc này trong trường hợp không còn nhu cầu điều trị
- Bước 5: Xem lại số lượng mua dự kiến, mua các thuốc nhóm V, E trước nhóm N và đảm bảo thuốc nhóm V và E có một lượng dự trữ an toàn
- Bước 6: Giám sát đơn đặt hàng và lượng tồn kho của nhóm V, E chặt chẽ hơn nhóm N
Việc kết hợp giữa phân tích ABC và phân loại VEN được thể hiện trong bảng dưới:
Bảng 2 1 Ma trận ABC/VEN
Chú thích: Chữ cái đầu tiên biểu thị trong phân tích ABC, chữ cái thứ hai biểu thị phân tích VEN
Nhóm I (Gồm AV, BV, CV, AE, AN): Giám sát ở mức độ cao hơn vì cấn nhiều ngân sách hoặc cần cho điều trị
Nhóm II (Gồm BE, CE, BN): Giám sát ở mức độ thấp hơn
Nhóm III (CN): Giám sát ở mức độ thấp hơn, không cần thiết phải dự trữ nhiều [30]
Trình bày kết quả nghiên cứu
- Số liệu, so sánh số liệu được trình bày dưới dạng bảng số liệu
- Trình bày kết quả bằng phần mềm Microsoft Word 2010
- Báo cáo kết quả nghiên cứu bằng phần mềm Microsoft Powerpoint.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
3.1.1 Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu được phân tích trong bảng sau:
Bảng 3 1 Cơ cấu DMT tại Bệnh viện YHCT năm 2019
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ % Đồng Tỷ lệ %
Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu 299 36,33 27.417.557.755 57,79
Bệnh viện tự sản xuất 21 12.434.369.367
Qua số liệu trên cho thấy DMT sử dụng tại bệnh viện năm 2019 gồm có:
- Thuốc hóa dược với 524 khoản mục chiếm 63,67%, giá trị tiêu thụ chiếm 42,21%;
- Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu với 299 khoản mục chiếm 36,33% với giá trị tiêu thụ chiếm 57,79% Điều này thể hiện đặc trưng của bệnh viện YHCT Trong đó:
Vị thuốc cổ truyền có 255 khoản mục, với giá trị tiêu thụ lên tới 11.247.859.368 đồng, chủ yếu được sử dụng để bốc thuốc thang cho bệnh nhân, đặc trưng cho các bệnh viện YHCT Hầu hết các vị thuốc đều được sử dụng, nhiều nhóm thuốc có tỷ lệ sử dụng trên 120% Do đó, khi xây dựng kế hoạch đấu thầu, bệnh viện cần dựa vào lượng thuốc sử dụng thực tế để đảm bảo đủ thuốc phục vụ điều trị, tránh tình trạng phải mua ngoài thầu (Chi tiết tại phụ lục 3).
Bệnh viện YHCT sản xuất thuốc cổ truyền với 44 khoản mục, bao gồm 23 khoản mục mua ngoài và 21 khoản mục tự sản xuất Giá trị sử dụng (GTSD) của 21 khoản mục tự sản xuất đạt 12.434.369.367 đồng, thể hiện đặc trưng nổi bật của bệnh viện trong việc cung cấp thuốc dược liệu.
3.1.2 Cơ cấu thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu do bệnh viện tự sản xuất
Gồm 21 thuốc với các dạng bào chế khác nhau (siro, hoàn mềm, hoàn cứng, viên nén, dạng bột) dùng đường uống và dùng ngoài, với các tác dụng trên xương khớp, gan, thận, phổi, mỡ máu, cảm cúm, thuốc bổ Cơ cấu cụ thể như sau:
Bảng 3 2 Cơ cấu thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu do bệnh viện tự sản xuất theo giá trị sử dụng
STT Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất Giá trị sử dụng (đồng) Tỷ lệ %
2 Hoàn tam thất mật ong 2.215.471.566 17,82
6 Viên nén trinh nữ hoàng cung 816.288.492 6,56
7 Siro dưỡng âm bổ phế 796.146.685 6,40
13 Hoàn thập toàn đại bổ 131.096.127 1,05
14 Hoàn bổ trung ích khí 124.379.259 1,00
15 Viên hoạt huyết dưỡng não (BCA) 89.044.701 0,72
STT Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất Giá trị sử dụng (đồng) Tỷ lệ %
16 Viên nén kim tiền thảo (BCA) 82.583.756 0,66
17 Thuốc bột phàn thạch tán 76.863.459 0,62
20 Thuốc bột lục nhất tán 5.020.433 0,04
Trong 21 thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất ở trên, theo GTSD thì thuốc Hoàn phong thấp đứng thứ nhất với 2.325.458.381 đồng chiếm 18,70% , thứ hai là Hoàn tam thất mật ong với 17,81% GTSD, Hoàn lục vị đứng thứ 3 Điều này phù hợp với mô hình bệnh tật của bệnh viện cũng như đối tượng bệnh nhân đến khám đa phần là người cao tuổi có bệnh về xương khớp, dạ dày, đau lưng mỏi gối Đồng thời cho thấy việc tăng cường sử dụng thuốc do bệnh viện tự sản xuất đặc biệt là về YHCT
Danh mục hiện tại chưa bao gồm thuốc an thần và thuốc điều trị bệnh tim mạch, điều này có thể dẫn đến việc người bệnh phải sử dụng các loại thuốc cổ truyền và dược liệu từ các công ty cung ứng thông qua hình thức đấu thầu.
Bên cạnh các chế phẩm đã chứng minh hiệu quả điều trị cho bệnh nhân, một số sản phẩm mới vẫn còn sản xuất với số lượng hạn chế và cần phải mua từ bên ngoài Thông tin chi tiết được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 3 3 Các thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất nhưng vẫn mua ngoài
STT Tên thuốc ĐVT Số lượng dùng
Số lượng dùng bệnh viện tự sản xuất
1 Viên nén Kim tiền thảo (BCA) Viên 157.611 46.578
Hiện tại, bệnh viện DMT có 3 loại thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu do bệnh viện tự sản xuất, nhưng vẫn phải mua thêm từ bên ngoài do nhu cầu sử dụng rất lớn Số lượng thuốc Kim tiền thảo mua ngoài gấp 3,4 lần so với thuốc do bệnh viện sản xuất, trong khi đó, thuốc Diệp hạ châu mua ngoài có lượng sử dụng gấp 28,1 lần so với thuốc của bệnh viện.
3.1.3 Cơ cấu và giá trị tiền vị thuốc cổ truyền theo y lý YHCT
Vị thuốc cổ truyền được phân chia thành các nhóm theo TT
05/2015/TT-BYT có cơ cấu và giá trị cụ thể như sau:
Bảng 3 4 Cơ cấu và giá trị tiền vị thuốc cổ truyền theo nhóm y lý
Khoản mục Giá trị sử dụng
2 Nhóm phát tán phong thấp 17 6,67 1.642.693.766 14,60
4 Nhóm thuốc hoạt huyết, khứ ứ 17 6,67 1.262.596.712 11,23
7 Nhóm thuốc thẩm thấp lợi thủy 20 7,84 525.424.763 4,67
8 Nhóm phát tán phong nhiệt 12 4,71 462.332.883 4,11
9 Nhóm thanh nhiệt lương huyết 7 2,75 343.714.787 3,06
12 Nhóm thuốc thu liễm, cố sáp 10 3,92 272.066.550 2,42
13 Nhóm thuốc hóa thấp tiêu đạo 8 3,14 271.478.928 2,41
15 Nhóm thanh nhiệt giải độc 17 6,67 261.110.394 2,32
16 Nhóm thanh nhiệt táo thấp 10 3,92 231.816.531 2,06
17 Nhóm thuốc bình can tức phong 7 2,75 228.049.944 2,03
18 Nhóm phát tán phong hàn 9 3,53 170.930.907 1,52
Khoản mục Giá trị sử dụng
19 Nhóm thuốc chỉ khái bình suyễn 14 5,49 134.981.228 1,20
21 Nhóm hồi dương cứu nghịch 2 0,78 65.955.043 0,59
22 Nhóm thanh nhiệt tả hỏa 6 2,35 41.077.528 0,37
24 Nhóm thanh nhiệt giải thử 3 1,18 7.762.170 0,07
26 Nhóm thuốc tả hạ, nhuận hạ 2 0,78 4.132.808 0,04
28 Nhóm thuốc trị giun sán 2 0,78 1.889.528 0,02
Danh mục các vị thuốc cổ truyền sử dụng tại bệnh viện năm 2019 được phân chia thành 28 nhóm y lý, trong đó nhóm thuốc bổ khí chiếm tỷ trọng lớn nhất với 8 khoản mục, tương đương 3,14% tổng số khoản mục nhưng có giá trị sử dụng lên đến 1.710.206.665 đồng, chiếm 15,20% tổng giá trị sử dụng Nhóm phát tán phong thấp đứng thứ hai về giá trị sử dụng với 17 khoản mục, chiếm 14,60% Các nhóm thuốc bổ huyết và hoạt huyết khứ ứ cũng có tỷ lệ cao, lần lượt chiếm 11,27% và 11,23% tổng giá trị sử dụng của vị thuốc cổ truyền Những nhóm thuốc này phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân chủ yếu là người cao tuổi mắc các bệnh mạn tính như tim mạch, xương khớp, nội tiết, suy nhược do tuổi già và mất ngủ.
Nhóm thuốc bổ khí có giá trị sử dụng cao nhất, đạt 1.710.206.665 đồng với 08 vị thuốc, trong đó Đảng sâm, Bạch truật và Hoàng kỳ chiếm tỷ lệ lớn về giá trị sử dụng lần lượt là 28,78%, 26,35% và 19,12% Các vị thuốc trong nhóm này chủ yếu có nguồn gốc nhập khẩu Đặc biệt, Nhân sâm là một vị thuốc quý, có giá thành cao và ít được sử dụng tại các bệnh viện YHCT khác, nhưng tại bệnh viện này, do chăm sóc sức khỏe cho cán bộ cấp cao, Nhân sâm được sử dụng với giá trị 73.462.390 đồng.
Bảng 3 5 Cơ cấu nhóm thuốc bổ khí
STT Tên vị thuốc cổ truyền Nguồn gốc * Giá trị sử dụng (đồng) Tỷ lệ %
Bài viết này phân tích cơ cấu và giá trị tiền vị thuốc cổ truyền dựa trên nguồn gốc và xuất xứ, trong đó phân loại thuốc thành hai nhóm chính: B (thuốc bắc) là thuốc nhập khẩu và N (thuốc nam) là thuốc sản xuất trong nước Bảng 3.6 thể hiện rõ sự phân chia này cùng với giá trị của từng loại thuốc cổ truyền theo nguồn gốc xuất xứ.
STT Nguồn gốc, xuất xứ
Khoản mục Giá trị sử dụng
Số lượng Tỷ lệ (%) Đồng Tỷ lệ
Nhận xét cho thấy rằng trong lĩnh vực vị thuốc cổ truyền, số lượng mặt hàng nhập khẩu và sản xuất trong nước không chênh lệch nhiều, với 104 khoản mục nhập khẩu và 151 khoản mục sản xuất trong nước Tuy nhiên, giá trị sử dụng (GTSD) của các vị thuốc nhập khẩu cao gấp 3,4 lần so với vị thuốc sản xuất trong nước, cụ thể là 77,15% so với 22,85% Điều này cho thấy vị thuốc cổ truyền sản xuất trong nước tuy đa dạng về chủng loại nhưng lại có số lượng sử dụng thấp và giá trị sử dụng không cao, dẫn đến giá thuốc rẻ hơn.
Do các thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ lớn về giá trị sử dụng, chúng tôi đã tiến hành phân tích thêm 10 vị thuốc cổ truyền có giá trị sử dụng lớn nhất và thu được kết quả đáng chú ý.
Bảng 3 7 Danh mục 10 vị thuốc dùng nhiều nhất
STT Tên vị thuốc cổ truyền Nguồn gốc Giá trị sử dụng (đồng) Tỷ lệ %
Theo bảng kết quả, 10 vị thuốc cổ truyền có giá trị sử dụng lớn nhất đều được nhập khẩu Hiện tại, chưa có thuốc sản xuất trong nước nào có thể thay thế, khiến bệnh viện gặp khó khăn trong việc chủ động cung ứng để đảm bảo chất lượng điều trị.
3.1.5 Cơ cấu và giá trị tiền thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, thuốc hóa dược theo nhóm tác dụng dược lý
Bảng 3 8 Cơ cấu và giá trị tiền thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu, thuốc hóa dược theo nhóm tác dụng dược lý
STT Nhóm tác dụng dược lý
Khoản mục Giá trị sử dụng
I Thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu 44 7,75 16.169.698.387 44,68
1 Bệnh viện tự sản xuất 21 3,70 12.434.369.367 34,36
2 Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm 5 0,88 2.121.762.595 5,86
3 Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy 5 0,88 855.919.620 2,36
4 Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực,bình vị, kiện tì 3 0,53 321.904.433 0,89
5 Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan 4 0,70 237.392.022 0,66
6 Nhóm thuốc chữa các bệnh về âm, về huyết 2 0,35 114.201.999
7 Nhóm thuốc điều kinh, an thai 2 0,35 83.591.600
2 Hormon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết 48 8,45 4.548.605.518 12,57
3 Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn 98 17,25 4.171.239.932 11,53
Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid; thuốc điều trị gout và các bệnh xương khớp
Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid base và dung dịch tiêm truyền khác
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 20 3,52 381.218.057 1,05
STT Nhóm tác dụng dược lý
Khoản mục Giá trị sử dụng
9 Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase 5 0,88 349.466.463 0,97
10 Thuốc điều trị bệnh mắt, tai mũi họng 17 2,99 308.046.454 0,85
11 Thuốc tác dụng đối với máu 14 2,46 178.631.704 0,49
12 Thuốc chống co giật, chống động kinh 10 1,76 178.544.377 0,49
13 Thuốc điều trị bệnh da liễu 4 0,70 72.851.127 0,20
14 Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn 9 1,58 66.088.551 0,18
15 Thuốc chống rối loạn tâm thần 12 2,11 53.657.141 0,15
16 Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc 6 1,06 32.174.515 0,09
17 Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn 4 0,70 27.353.812 0,08
20 Thuốc điều trị đau nửa đầu 1 0,18 10.875.597
21 Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu 2 0,35 9.389.672
23 Huyết thanh và globulin miễn dịch 1 0,18 1.955.480
25 Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch 1 0,18 338.121
Bảng kết quả tại Bệnh viện YHCT - BCA cho thấy có 9 nhóm thuốc cổ truyền, 24 nhóm thuốc hóa dược và tổng giá trị sử dụng đạt 36.192.351.523 đồng.
Thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu do bệnh viện tự sản xuất chiếm ưu thế với tỷ lệ SKM 3,70% và GTSD 34,36% Hai nhóm thuốc mua ngoài, gồm an thần, định chí, dưỡng tâm và nhóm thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy, có GTSD cao thứ hai và thứ ba, với tỷ lệ lần lượt là 5,86% và 2,36% Mặc dù bệnh viện chưa tự sản xuất được hai nhóm thuốc này, nhưng nhu cầu từ bệnh nhân cao tuổi cho thấy sự phù hợp với kết quả trên Điều này cũng phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu do bệnh viện sản xuất.
BÀN LUẬN
4.1.1 Về cơ cấu danh mục thuốc theo thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu và thuốc hóa dược
Danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện năm 2019 bao gồm 823 SKM, trong đó thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu chiếm 57,59% giá trị sử dụng với 299 khoản mục Cụ thể, có 255 khoản mục là vị thuốc cổ truyền, 21 khoản mục là thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu do bệnh viện tự sản xuất, cùng 23 khoản mục mua ngoài Thuốc hóa dược có tới 524 khoản mục, chiếm 42,21% giá trị sử dụng, cho thấy tỷ lệ sử dụng thuốc hóa dược khá cao tại bệnh viện YHCT Do đó, bệnh viện cần cân nhắc và điều chỉnh việc sử dụng thuốc hóa dược để tránh lạm dụng, đồng thời tăng cường sử dụng các thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu.
Kết quả sử dụng vị thuốc cổ truyền tại Bệnh viện YHCT – BCA thấp hơn so với một số bệnh viện YHCT khác Cụ thể, Bệnh viện YHCT – Phục hồi chức năng Bình Thuận năm 2018, vị thuốc cổ truyền chiếm 32,93% GTSD, trong khi chế phẩm tự sản xuất chiếm 54,87% và thuốc hóa dược chỉ 12,19% Tại Bệnh viện YHCT Hà Đông năm 2017, tỷ lệ vị thuốc cổ truyền lên tới 56,86%, trong khi thuốc hóa dược chiếm 35,09% Bệnh viện YHCT Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng năm 2016 ghi nhận thuốc YHCT chiếm 96,1% GTSD, thuốc hóa dược chỉ 3,9% Cuối cùng, Bệnh viện YHCT TW năm 2018 cho thấy thuốc YHCT chiếm 74,4% GTSD, còn thuốc hóa dược chiếm 25,6%.
Bệnh viện đã trang bị hệ thống máy sắc thuốc đóng túi tự động phục vụ bệnh nhân nội trú và ngoại trú, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thuốc cổ truyền và phát huy vai trò của thuốc đông y Để khẳng định vị thế là bệnh viện đầu ngành công an về YHCT, việc kết hợp thuốc hóa dược với thuốc YHCT trong điều trị là rất cần thiết Sự kết hợp này cần được thực hiện một cách hợp lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả chữa bệnh bằng YHCT mà không lạm dụng thuốc hóa dược Do đó, Hội đồng thuốc bệnh viện và các bác sĩ điều trị cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa chọn và sử dụng thuốc phối hợp.
4.1.2 Về cơ cấu DMT theo nhóm tác dụng
Bệnh viện đã sản xuất 21 loại thuốc cổ truyền và dược liệu theo các bài thuốc cổ phương và nghiên cứu cấp bộ, nhà nước, tất cả đều được bảo hiểm thanh toán Những loại thuốc này chủ yếu điều trị các bệnh mạn tính như xương khớp, mỡ máu, hô hấp, gan, đại tràng, thận, trĩ, cùng một số thuốc bổ Mặc dù số lượng không lớn, nhưng giá trị sử dụng của chúng đạt gần 12,5 tỷ đồng, cao hơn hẳn so với nhiều sản phẩm khác.
Bệnh viện YHCT tỉnh Vĩnh Phúc năm 2017 chỉ có 1.313.657.838 đồng [12], nhưng lại thấp hơn Bệnh viện YHCT TW năm 2018 (20.011.840.000 đồng)
Bệnh viện hiện vẫn mua một số thuốc cổ truyền và dược liệu ngoài, như Viên nén Kim tiền thảo (BCA), Diệp hạ châu, và Viên hoạt huyết dưỡng não (BCA), do sản lượng sản xuất còn ít và chưa đáp ứng đủ nhu cầu điều trị Để tăng doanh thu và tiến tới tự chủ tài chính, bệnh viện cần đẩy mạnh sản xuất các sản phẩm mới và duy trì phát triển những sản phẩm đã chứng minh hiệu quả điều trị Nghiên cứu tại Bệnh viện YHCT TW cũng cho thấy tầm quan trọng của việc này trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
2018 cũng có 3 thuốc cổ truyền, thuốc dược liệu bệnh viện tự sản xuất được nhưng vẫn mua ngoài [18]
Vị thuốc cổ truyền có giá trị sử dụng đạt 11.247.859.368 đồng, được phân chia thành 28 nhóm y lý, trong đó nhóm bổ khí và bổ huyết chiếm tỷ lệ cao lần lượt là 11,27% và 11,23% Mặc dù không phải là nhóm có giá trị sử dụng cao nhất về SKM, nhưng các nhóm này vẫn chiếm tỷ lệ GTSD lớn, cho thấy chúng là thành phần quan trọng trong các bài thuốc của YHCT Phân tích nhóm thuốc bổ khí cho thấy ba vị thuốc sử dụng nhiều nhất đều là hàng nhập khẩu, chiếm tỷ lệ GTSD lần lượt là 28,78%, 26,35% và 19,12% Để đảm bảo cung ứng ổn định, bệnh viện cần lập kế hoạch đặt hàng và dự trữ số lượng thuốc cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn do dịch bệnh vừa qua.
Tỷ lệ tiêu thụ các nhóm thuốc đông y cao hơn so với các nhóm khác, điều này phù hợp với đối tượng bệnh nhân chủ yếu là người cao tuổi mắc các bệnh mạn tính như tim mạch, xương khớp và suy nhược do tuổi tác.
Kết quả nghiên cứu tại Bệnh viện YHCT tỉnh Vĩnh Phúc năm 2017 cho thấy nhóm bổ khí chiếm 17,9% giá trị sử dụng dịch vụ (GTSD), nhóm bổ huyết chiếm 13,0% GTSD, và nhóm hoạt huyết khứ ứ chiếm 10,4% Tương tự, nghiên cứu tại Bệnh viện YHCT TW năm 2018 ghi nhận nhóm bổ khí chiếm 15,72% GTSD, nhóm hoạt huyết khứ ứ chiếm 14,68% GTSD, và nhóm bổ huyết chiếm 11,56% GTSD.
Thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu mua ngoài bao gồm 23 loại thuốc với tổng giá trị sử dụng đạt 3.753.329.020 đồng, được phân chia thành 8 nhóm tác dụng Trong đó, nhóm thuốc an thần, định chí và dưỡng tâm chiếm ưu thế do bệnh viện chưa tự sản xuất.
Thuốc hóa dược bao gồm 524 khoản mục với tổng chi phí lên tới 20.022.653.136 đồng, chiếm 42,21% tổng số tiền thuốc sử dụng năm 2019 Theo Bảng 3.8, ba nhóm thuốc có tỷ lệ giá trị sử dụng cao nhất là thuốc tim mạch (18,18%), hormone và các thuốc tác động vào hệ nội tiết (12,57%), và thuốc điều trị ký sinh trùng cũng như chống nhiễm khuẩn (11,53%) Kết quả này cho thấy bệnh viện đã cấp phát thuốc BHYT cho nhiều đối tượng bệnh nhân, chủ yếu là những người mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường và rối loạn chuyển hóa.
Nhóm thuốc Tim mạch chiếm tỷ lệ cao nhất về GTSD và SKM, phản ánh đúng mô hình bệnh tật tại bệnh viện năm 2019 với 34.934 lượt bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến tim mạch như cao huyết áp và đau thắt ngực Nhóm thuốc Hormon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết đứng thứ hai với 18.329 lượt bệnh nhân khám Sự phổ biến của hai nhóm thuốc này có thể được giải thích bởi mối liên hệ giữa các bệnh nội tiết với tim mạch, huyết áp và rối loạn lipid máu, đặc biệt ở người trung và cao tuổi Bệnh tiểu đường có nhiều biến chứng mạch máu nghiêm trọng, bao gồm bệnh mạch vành, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu Ngoài ra, các bệnh về tuyến giáp cũng ảnh hưởng đến tim mạch, như bệnh cường giáp gây nhịp tim nhanh và tăng huyết áp, trong khi bệnh suy giáp có thể dẫn đến nhịp tim chậm và huyết áp thấp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ giá trị sử dụng của nhóm thuốc tim mạch tại Bệnh viện YHCT TW năm 2018 và Bệnh viện YHCT tỉnh Vĩnh Phúc năm 2017 lần lượt là 29,35% và 33,6%, tương tự như Bệnh viện YHCT Hà Đông năm 2017, nơi nhóm Hormon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm tỷ lệ cao nhất với 36,18%.
Nhóm khoáng chất và vitamin là một trong những loại thuốc cần được chú ý do khả năng lạm dụng cao, đặc biệt khi được kê đơn như thuốc bổ Năm 2018, tỷ lệ sử dụng nhóm này chỉ đạt 1,07% giá trị sử dụng, thấp hơn so với Bệnh viện YHCT Hà Đông năm 2017, nơi nhóm này chiếm 10,60% giá trị sử dụng.
TW năm 2018 có 24 khoản mục chiếm 4,26% về GTSD [18]
Kết quả phân tích cho thấy sự đa dạng trong DMT tại Bệnh viện YHCT
Bệnh viện YHCT BCA, cùng với các bệnh viện YHCT khác, cung cấp một loạt các loại thuốc, bao gồm thuốc hóa dược, thuốc cổ truyền và dược liệu tự sản xuất hoặc mua ngoài Sự đa dạng này không chỉ khẳng định thế mạnh của YHCT mà còn cho thấy sự kết hợp hiệu quả với y học hiện đại, giúp nâng cao chất lượng điều trị và phát triển nhanh chóng, theo kịp các bệnh viện đa khoa.
4.1.3 Về cơ cấu DMT theo nguồn gốc, xuất xứ
Trong tổng số 255 vị thuốc cổ truyền, thuốc nội địa chiếm 151 loại (59,22%) và thuốc nhập khẩu chiếm 104 loại (40,78%) Tuy số lượng thuốc nội và ngoại bằng nhau, nhưng giá trị sử dụng (GTSD) của thuốc nhập khẩu chiếm 77,15%, trong khi thuốc nội chỉ chiếm 22,85% Phân tích sâu hơn cho thấy 10 vị thuốc có GTSD lớn nhất đều là thuốc nhập khẩu, chủ yếu là các vị thuốc bắc từ Trung Quốc Tình trạng dược liệu hiện nay đang gặp khó khăn với sự xuất hiện của dược liệu giả và kém chất lượng, đặc biệt là những sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc qua nhiều con đường khác nhau.