TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu trên thế giới
Amudo, A and Inanga, E.L (2009) conducted a study titled "Evaluation of Internal Control Systems: A Case Study from Uganda," published in the International Research Journal of Finance and Economics This research focuses on the member countries of the African Development Bank (AFDB), with a particular emphasis on Uganda in East Africa The study evaluates the internal control systems in place, highlighting their significance in enhancing financial governance and accountability within the region.
Một nghiên cứu gồm 11 dự án và nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp thống kê mô tả kết hợp phân tích để đánh giá các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ tại Uganda, đồng thời đưa ra các đề xuất nhằm khắc phục những hạn chế hiện có Mô hình nghiên cứu xác định 6 thành phần ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và công nghệ thông tin Kết quả cho thấy, bên cạnh 5 thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ, yếu tố công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu quả của hệ thống này.
Nghiên cứu của Annukka Jokipii (2010) về các yếu tố và tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ trong các công ty ở Phần Lan đã phân tích 741 doanh nghiệp vừa và lớn Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát thang đo Likert 7 điểm Kết quả cho thấy, để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, cần dựa vào việc đạt được các mục tiêu như hiệu quả hoạt động, thông tin đáng tin cậy, và tuân thủ pháp luật Sự hiện diện và thực hiện đúng chức năng của năm thành phần liên quan đến từng loại mục tiêu sẽ đảm bảo cho hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Philip Ayagre (2014), The effectiveness of Internal Control Systems of banks:
Nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng Ghana cho thấy sự hữu hiệu của hai thành phần chính: môi trường kiểm soát và hoạt động giám sát Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với dữ liệu thu thập từ bảng câu hỏi khảo sát theo thang đo Likert 5 điểm, nghiên cứu đã chỉ ra rằng các ngân hàng tại Ghana duy trì một hệ thống kiểm soát vững chắc, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động.
Các nghiên cứu trong nước
Chung Ngọc Quế Chi (2013) trong luận văn thạc sĩ "Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại công ty TNHH Sản xuất giày – xây dựng An Thịnh" đã tổng hợp lý luận về hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp, kết hợp khảo sát thực tế tại Công ty TNHH sản xuất giày - Xây dựng An Thịnh Nghiên cứu chỉ ra những nhược điểm trong hệ thống kiểm soát nội bộ của công ty và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường, hoàn thiện hệ thống này, từ đó giúp công ty phòng ngừa rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nguyễn Hữu Bình (2014) trong luận văn thạc sĩ của mình tại Trường Đại học Kinh tế Tp Hồ Chí Minh đã nghiên cứu ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu đến chất lượng hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp ở Tp Hồ Chí Minh Tác giả áp dụng phương pháp tổng kết, so sánh, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng để đánh giá thực trạng Kết quả nghiên cứu đã xây dựng thang đo cho các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu và xác định ảnh hưởng của chúng đến chất lượng hệ thống thông tin kế toán, cũng như ảnh hưởng của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán đến chất lượng hệ thống này.
Nguyễn Thanh Trang (2015) trong luận án tiến sĩ của mình tại Học viện Tài chính đã nghiên cứu và đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kỹ thuật dầu khí ở Việt Nam Bằng các phương pháp quan sát, phỏng vấn và điều tra, tác giả đã thu thập thông tin và sử dụng phương pháp thống kê, phân tích để hệ thống hóa dữ liệu Nghiên cứu chỉ ra những đặc điểm của ngành dịch vụ kỹ thuật dầu khí tại Việt Nam ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, đồng thời nêu ra các rủi ro mà các doanh nghiệp trong ngành này phải đối mặt Từ đó, luận án đề xuất các giải pháp hoàn thiện cho hệ thống KSNB với 05 bộ phận cấu thành: môi trường kiểm soát, quy trình đánh giá rủi ro, hệ thống thông tin và truyền thông, các hoạt động kiểm soát, và giám sát các kiểm soát.
Hồ Tuấn Vũ (2016) đã tiến hành nghiên cứu khảo sát nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định đến sự hoạt động hiệu quả của hệ thống kiểm soát, từ đó giúp nâng cao chất lượng quản lý và giảm thiểu rủi ro trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu tại 37 ngân hàng thương mại Việt Nam đã xác định 7 nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, thể chế chính trị, và lợi ích nhóm Phương pháp nghiên cứu kết hợp phỏng vấn chuyên gia và nghiên cứu định lượng đã được áp dụng để thu thập dữ liệu và phân tích các yếu tố này.
Khe hổng nghiên cứu
Kết quả từ các nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ, điều này nhấn mạnh nhu cầu xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hiệu quả.
Nghiên cứu cho thấy năm thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ là yếu tố quyết định đến hiệu quả của hệ thống này Bên cạnh đó, nghiên cứu của Amudo và Inanga (2009) chỉ ra rằng công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Mặc dù có nhiều nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ tại Việt Nam, chủ yếu là nghiên cứu định tính, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu định lượng về hiệu quả của hệ thống này trong lĩnh vực xây dựng.
Hồ Tuấn Vũ (2016) là một nghiên cứu định lượng hiếm hoi về các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ được thực hiện trên các ngân hàng thương mại, điều này đặt ra câu hỏi liệu kết quả có thể áp dụng cho các doanh nghiệp phi tài chính, đặc biệt là các công ty xây dựng hay không.
Từ mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) do các tác giả trước đây đề xuất, nghiên cứu này tiến hành khảo sát định lượng nhằm xây dựng mô hình và kiểm định mức độ ảnh hưởng của các thành tố đến tính hữu hiệu của HTKSNB trong các công ty xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh.
Chương 1 này tác giả giới thiệu một cách tổng quát các nghiên cứu trên thế giới và tại Việt Nam có liên quan đến đề tài Từ đó, làm cơ sở để tác giả xác định vấn đề nghiên cứu và định hướng nghiên cứu của luận văn Kết quả tổng kết nghiên cứu cũng hỗ trợ cho tác giả trong việc xây dựng nên các giả thuyết nghiên cứu, cũng như đánh giá được các phương pháp nghiên cứu đã sử dụng Sau đó, dựa trên cơ sở những nghiên cứu đã tổng kết, tác giả tiến hành đánh giá các nghiên cứu và xác định vấn đề nghiên cứu cũng như định hướng nghiên cứu cho luận văn Ngoài ra, chương này cũng trình bày điểm khác biệt của đề tài với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam Đề tài “Đo lường mức độ ảnh hưởng của các thành tố đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các công ty xây dựng trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh” trong điều kiện hiện nay vẫn còn là một vấn đề cấp thiết.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan về hệ thống kiểm soát nội bộ
2.1.1 Sơ lược sự ra đời và phát triển các lý thuyết kiểm soát nội bộ
Vào cuối thế kỷ 19, khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, quyền sở hữu của cổ đông tách rời khỏi quyền quản lý, dẫn đến sự hình thành các kênh cung cấp vốn nhằm đáp ứng nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp Để đảm bảo cung cấp vốn, các kênh này cần thông tin tài chính đáng tin cậy từ các doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy sự ra đời của các công ty kiểm toán độc lập Các công ty kiểm toán này có nhiệm vụ xác nhận tính trung thực và hợp lý của thông tin trong báo cáo tài chính.
Khi kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận ra rằng không cần kiểm tra tất cả nghiệp vụ kinh tế mà chỉ cần chọn mẫu, dựa vào sự tin tưởng vào hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán Thuật ngữ "kiểm soát nội bộ" xuất hiện từ giai đoạn này, với hình thức ban đầu tập trung vào kiểm soát tiền Năm 1905, Robert Montgomery đã đưa ra ý kiến về KSNB trong tác phẩm “Lý thuyết và thực hành kiểm toán” Đến năm 1929, thuật ngữ này được công nhận chính thức trong Công bố của Cục Dự trữ Liên Bang Hoa Kỳ, định nghĩa KSNB là công cụ bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Năm 1936, Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã định nghĩa về Kiểm soát Nội bộ (KSNB), đặc biệt sau các vụ phá sản của những công ty lớn niêm yết trên thị trường chứng khoán như McKesson & Robbins và Drayer Hanson Sự kiện này đã làm tăng cường sự chú trọng vào nghiên cứu và đánh giá KSNB.
Năm 1949, AICPA đã công bố nghiên cứu đầu tiên về Kiểm soát nội bộ (KSNB) với tiêu đề: “Kiểm soát nội bộ, các nhân tố cấu thành và tầm quan trọng đối với việc quản trị doanh nghiệp và với kiểm toán viên độc lập” Nghiên cứu này đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong việc hiểu rõ vai trò của KSNB trong quản lý doanh nghiệp và kiểm toán.
AICPA đã phát triển và công bố nhiều chuẩn mực kiểm toán, đề cập đến các khái niệm và khía cạnh khác nhau của kiểm soát nội bộ, trong đó có SAP 29 được ban hành vào năm 1958.
Trong suốt thời kỳ này, khái niệm kiểm soát nội bộ (KSNB) đã được mở rộng vượt ra ngoài các thủ tục bảo vệ tài sản và ghi chép sổ sách kế toán Tuy nhiên, KSNB vẫn chủ yếu được xem như một công cụ hỗ trợ cho kiểm toán viên trong việc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) trước khi có sự ra đời của báo cáo COSO năm 1992.
Trong những thập niên 1970-1980, nền kinh tế Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác đã có sự phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, sự gia tăng các vụ gian lận với quy mô lớn đã gây ra tổn thất đáng kể cho nền kinh tế.
Năm 1979, SEC bắt buộc các công ty phải báo cáo về KSNB đối với công tác kế toán ở đơn vị mình
Yêu cầu báo cáo kiểm soát nội bộ công ty cho công chúng đã dẫn đến nhiều tranh luận, từ đó hình thành Ủy ban COSO vào năm 1985 COSO, hay Ủy ban các tổ chức tài trợ của Ủy ban Treadway, thuộc Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ về chống gian lận trong báo cáo tài chính Hội đồng này được thành lập dưới sự bảo trợ của năm tổ chức: Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA), Hiệp hội Kế toán Hoa Kỳ (AAA), Hiệp hội Quản trị viên tài chính (FEI), Hiệp hội Kế toán viên quản trị (IMA) và Hiệp hội Kiểm toán viên nội bộ (IIA).
Sau một thời gian dài làm việc, vào năm 1992, COSO đã phát hành báo cáo đầu tiên trên thế giới nghiên cứu và định nghĩa về quản trị rủi ro Báo cáo COSO 1992 đã đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn cho việc quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.
KSNB, hay Kiểm Soát Nội Bộ, không chỉ giới hạn ở báo cáo tài chính mà còn bao gồm cả các khía cạnh hoạt động và tuân thủ, thể hiện sự toàn diện và hệ thống trong quản lý.
2.1.1.4 Thời kỳ hiện đại (thời kỳ hậu COSO – từ 1992 đến nay)
Sau báo cáo COSO 1992, hàng loạt nghiên cứu về KSNB trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã ra đời
Phát triển về phía quản trị
Dựa trên cơ sở báo cáo COSO 1992 Năm 2004, COSO chính thức ban hành Báo cáo COSO 2004 (ERM – Enterprise Risk Management Framework)
Phát triển cho doanh nghiệp nhỏ
Năm 2006, COSO đã tiến hành nghiên cứu và phát hành hướng dẫn mang tên “Kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính – Hướng dẫn cho các công ty đại chúng quy mô nhỏ” (gọi tắt là COSO Guidance 2006).
Phát triển theo hướng công nghệ thông tin
Vào năm 1996, Hiệp hội về kiểm soát và kiểm toán hệ thống thông tin (ISACA) đã phát hành tiêu chuẩn mang tên "Các mục tiêu kiểm soát trong công nghệ thông tin và các lĩnh vực liên quan" (CoBIT) Tiêu chuẩn này nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ trong môi trường công nghệ thông tin, bao gồm các lĩnh vực như hoạch định và tổ chức, mua sắm và triển khai, phân phối và hỗ trợ, cũng như giám sát.
Phát triển theo hướng kiểm toán độc lập
Các chuẩn mực kiểm toán của Hoa Kỳ cũng chuyển sang sử dụng Báo cáo COSO làm nền tảng đánh giá hệ thống KSNB, bao gồm SAS 78 (1995), SAS 94
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) năm 2001 đã áp dụng Báo cáo của COSO để xem xét hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Cụ thể, ISA 315 yêu cầu kiểm toán viên hiểu biết về tình hình kinh doanh và môi trường hoạt động của đơn vị, đồng thời đánh giá rủi ro các sai sót trọng yếu Ngoài ra, ISA 265 quy định việc thông báo về những khiếm khuyết trong kiểm soát nội bộ.
Phát triển theo hướng kiểm toán nội bộ
Các chuẩn mực của Hiệp hội kiểm toán viên nội bộ (IIA) không tập trung vào việc nghiên cứu các thành phần của kiểm soát nội bộ (KSNB), nhưng do IIA là thành viên của COSO, nên định nghĩa của IIA và COSO về KSNB không có sự khác biệt IIA xác định các mục tiêu của KSNB bao gồm việc đảm bảo tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, và tuân thủ các quy định pháp luật.
- Độ tin cậy và tính trung thực của thông tin
- Tuân thủ các chính sách, kế hoạch, thủ tục, luật pháp và quy định
- Sử dụng hiệu quả và kinh tế các nguồn lực
Hoàn thành các mục đích và mục tiêu cho các hoạt động hoặc chương trình
Phát triển theo hướng chuyên sâu vào những ngành nghề cụ thể
Báo cáo Basel (1998) của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) đã công bố khuôn khổ kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngành ngân hàng Mặc dù không trình bày lý luận mới, báo cáo này đã áp dụng các nguyên tắc cơ bản của COSO vào bối cảnh ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
Hướng dẫn về giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ
Hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu
2.2.1 Khái quát về hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu
Theo COSO (2013), một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả cung cấp sự đảm bảo hợp lý cho việc đạt được mục tiêu của tổ chức Hệ thống này được coi là hiệu quả khi giúp nhà quản lý và hội đồng quản trị đạt được các mục tiêu hoạt động, mục tiêu báo cáo và mục tiêu tuân thủ.
Tổ chức chỉ có thể đạt được hiệu quả trong các hoạt động khi các sự kiện bên ngoài không ảnh hưởng đáng kể đến mục tiêu của họ, hoặc khi tổ chức có khả năng dự đoán tính chất và thời gian của những sự kiện này, từ đó giảm thiểu tác động xuống mức chấp nhận được.
Tổ chức cần nắm rõ mức độ hiệu quả trong quản lý hoạt động, đặc biệt khi các yếu tố bên ngoài có thể tác động lớn đến việc đạt được mục tiêu Những tác động này không thể giảm thiểu xuống mức chấp nhận được, điều này rất quan trọng đối với mục tiêu báo cáo.
Các tổ chức cần chuẩn bị báo cáo phù hợp với các quy tắc, quy định và chuẩn mực đã được xác định, đồng thời đáp ứng các mục tiêu báo cáo cụ thể của tổ chức, đặc biệt là trong việc đảm bảo tuân thủ.
Tổ chức phải tuân thủ pháp luật, các quy tắc, quy định và những tiêu chuẩn bên ngoài
Khuôn mẫu kiểm soát nội bộ của COSO yêu cầu sự phán đoán trong thiết kế, thực hiện và vận hành kiểm soát nội bộ, cũng như trong việc đánh giá hiệu quả của nó Việc áp dụng các phán đoán trong khuôn khổ luật pháp và quy định sẽ giúp nhà quản lý nâng cao khả năng ra quyết định về kiểm soát nội bộ.
2.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ 2.2.2.1 Môi trường kiểm soát
Theo Ramos (2004), môi trường kiểm soát là thành phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB), bao gồm tính chính trực, giá trị đạo đức, trách nhiệm giám sát của hội đồng quản trị, cơ cấu tổ chức, phân định quyền hạn và trách nhiệm, cũng như năng lực nhân viên và chính sách nhân sự Môi trường kiểm soát không chỉ ảnh hưởng đến cách thức kinh doanh và các mục tiêu của tổ chức mà còn tác động đến các bộ phận khác trong hệ thống KSNB Một môi trường kiểm soát tốt sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự hoạt động hiệu quả của toàn bộ hệ thống KSNB.
Theo Lannoye (1999) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định thận trọng trong quản lý và đánh giá các yếu tố để đạt được mục tiêu của tổ chức Để đánh giá rủi ro, việc thiết lập mục tiêu là điều kiện tiên quyết, với các mục tiêu được đặt ra ở nhiều cấp độ khác nhau trong tổ chức Nhà quản lý cần xác định các mục tiêu cụ thể cho từng nhóm, bao gồm mục tiêu hoạt động, mục tiêu báo cáo, và mục tiêu tuân thủ, nhằm nhận dạng và phân tích rủi ro Đồng thời, sự phù hợp của các mục tiêu với tổ chức cũng cần được xem xét Việc đánh giá rủi ro còn yêu cầu nhà quản lý xem xét tác động của những thay đổi trong môi trường bên ngoài và bên trong tổ chức, ảnh hưởng đến hiệu quả của kiểm soát nội bộ.
Theo Jenkinson (2008), việc thiết lập và thực thi các chính sách cùng thủ tục kiểm soát là cần thiết để đảm bảo các hành động đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả Ramos (2004) nhấn mạnh rằng cần thực hiện một loạt các hoạt động kiểm soát để xác minh tính chính xác và đầy đủ của thông tin, cũng như các ủy quyền giao dịch.
Hoạt động kiểm soát diễn ra ở mọi cấp độ của tổ chức, trong các giai đoạn khác nhau của quy trình kinh doanh và trong môi trường công nghệ thông tin Mỗi hoạt động kiểm soát bao gồm hai yếu tố chính: chính sách kiểm soát và thủ tục kiểm soát.
2.2.2.4 Thông tin và truyền thông
Theo Robert & Abbie (2003), thông tin và truyền thông là yếu tố thiết yếu để thiết lập, duy trì và nâng cao năng lực kiểm soát trong tổ chức Việc hình thành các báo cáo cung cấp thông tin về hoạt động, tài chính và sự tuân thủ, cả nội bộ lẫn bên ngoài, là rất quan trọng Nhà quản lý cần thu thập và sử dụng thông tin chất lượng từ các nguồn bên trong và bên ngoài để hỗ trợ chức năng của các thành phần kiểm soát nội bộ.
Theo Annukka Jokipii (2010), giám sát là một yếu tố then chốt trong kiểm soát nội bộ của mọi tổ chức Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cần được giám sát định kỳ để đánh giá hiệu quả hoạt động của nó Mục tiêu của giám sát là đảm bảo rằng cả năm thành phần của hệ thống KSNB được thực hiện một cách chính xác, đầy đủ và hiệu quả, từ đó duy trì sự hoạt động hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
In 1996, the Control Objectives for Information and Related Technology (COBIT) was established by the Information Systems Audit and Control Association (ISACA) to set standards for control in information technology COBIT emphasizes the importance of control within Computer Information Systems (CIS), encompassing areas such as planning and organization, acquisition and implementation, delivery and support, and monitoring.
COBIT coi công nghệ thông tin (CNTT) là một tài sản quan trọng trong hoạt động của tổ chức, bao gồm các yếu tố như con người, hệ thống ứng dụng, công nghệ, thiết bị và dữ liệu.
Nghiên cứu của Amudo và Inanga (2009) chỉ ra rằng, bên cạnh năm thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), yếu tố công nghệ thông tin cần phải được tích hợp và hoạt động hiệu quả để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống này.
Lý thuyết nền
“Hiệu ứng cánh bướm” - một hiện tượng được tìm ra bởi Edward Lorenz
Hiệu ứng cánh bướm, được phát hiện vào năm 1961, cho thấy rằng một cái đập cánh của con bướm nhỏ bé có thể tạo ra những thay đổi nhỏ trong điều kiện ban đầu của hệ vật lý, dẫn đến những biến đổi lớn về thời tiết, như cơn lốc ở một vị trí xa xôi Hiệu ứng này đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phát triển lý thuyết hỗn loạn (Chaos theory), nghiên cứu các hệ thống nhạy cảm với điều kiện ban đầu Trong ngữ cảnh khoa học, "hỗn độn" không chỉ đơn thuần là trạng thái lộn xộn mà còn ám chỉ một hệ thống dường như không có trật tự nhưng thực sự tuân theo những quy luật nhất định.
Lý thuyết hỗn độn ngày càng quan trọng trong việc hiểu các hệ thống phức tạp trong tự nhiên và xã hội, đặc biệt là qua "hiệu ứng con bướm" Ứng dụng của lý thuyết này cho thấy rằng trong một hệ thống KSNB, một tác động nhỏ từ một bộ phận có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến các bộ phận khác và toàn bộ hệ thống.
Nghiên cứu chỉ ra rằng thành công hay thất bại của lãnh đạo không chỉ phụ thuộc vào đặc điểm cá nhân và hành vi của họ, mà còn bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh bên ngoài Do đó, phong cách lãnh đạo cần phải tương thích với từng tình huống cụ thể để đạt hiệu quả cao nhất.
Nhiều nhà nghiên cứu đã tìm hiểu các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hiệu quả lãnh đạo, trong đó lý thuyết Fiedler và lý thuyết đường dẫn tới đích là những ví dụ điển hình về lãnh đạo theo tình huống Những lý thuyết này, còn được gọi là lý thuyết ngẫu nhiên, nhấn mạnh rằng các yếu tố môi trường có tác động quan trọng và thường mang tính ngẫu nhiên đến quá trình lãnh đạo.
Fred Fiedler đã phát triển mô hình lãnh đạo theo tình huống, nhấn mạnh rằng hiệu quả hoạt động của nhóm phụ thuộc vào sự hòa hợp giữa nhà lãnh đạo và nhân viên, cũng như ảnh hưởng của các điều kiện bên ngoài Để đạt được lãnh đạo hiệu quả, cần xác định phong cách lãnh đạo của từng cá nhân và đặt họ vào hoàn cảnh tương thích Ứng dụng của mô hình này cho thấy rằng trong môi trường kiểm soát, các công ty nên xác định phong cách lãnh đạo của từng quản lý và bố trí họ vào vị trí phù hợp với phong cách đó.
Đặc điểm hoạt động của ngành xây dựng ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống Kiểm soát nội bộ
hệ thống Kiểm soát nội bộ
Sản phẩm xây dựng có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng lớn đến quản lý và tổ chức sản xuất, khiến cho quá trình thi công công trình khác biệt so với các ngành công nghiệp khác Những đặc điểm này tác động trực tiếp đến hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng.
Sản xuất xây dựng là loại hình sản xuất không ổn định
Ngành xây dựng có những đặc điểm riêng biệt như sản phẩm đơn chiếc, quy mô lớn và thời gian sử dụng lâu dài, dẫn đến việc mỗi công trình được thực hiện tại một địa điểm khác nhau Điều này yêu cầu các phương án xây dựng, kỹ thuật và tổ chức sản xuất phải linh hoạt và phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vị trí Việc di chuyển máy móc, thiết bị và nhân lực phát sinh nhiều chi phí, do đó, máy móc cần có tính cơ động cao Hơn nữa, công tác quản lý phải chọn lựa hình thức tổ chức sản xuất, sử dụng vật tư và lực lượng nhân công tại chỗ một cách linh hoạt, bởi vì nhân công tại chỗ thường có chi phí thấp nhưng tay nghề không cao, và vật tư, vật liệu có thể rẻ nhưng chất lượng không đảm bảo.
Thiết kế công trình có thể được điều chỉnh dựa trên yêu cầu của chủ đầu tư về chức năng, kỹ thuật và vật liệu Bên cạnh đó, việc thay đổi thiết kế cũng cần phải phù hợp với các thực tế phát sinh tại công trường.
Các phương án công nghệ và tổ chức xây dựng cần phải linh hoạt thay đổi theo thời gian và địa điểm, điều này gây khó khăn trong việc tổ chức sản xuất và cải thiện điều kiện làm việc Hơn nữa, sự thay đổi này còn dẫn đến nhiều chi phí phát sinh liên quan đến việc di chuyển lực lượng sản xuất và xây dựng các công trình tạm thời phục vụ cho thi công.
Đặc điểm sản xuất không ổn định đã tác động tiêu cực đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), ảnh hưởng đến thiết kế và vận hành cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cũng như các hoạt động giám sát và công nghệ thông tin.
Chu kỳ sản xuất (thời gian xây dựng công trình) thường dài
Sản phẩm xây dựng là các công trình hoàn chỉnh và có giá trị như tài sản cố định, do đó, thời gian sản xuất thường kéo dài từ tháng đến năm, chịu ảnh hưởng bởi quy mô và độ phức tạp của dự án Điều này yêu cầu quản lý chất lượng phải được thực hiện liên tục và hệ thống từ giai đoạn khởi công đến khi đưa vào sử dụng Những đặc điểm này cũng tác động đáng kể đến hoạt động xây dựng.
- Vốn đầu tư bị ứ đọng, chậm sinh lợi
- Vốn sản xuất của nhà thầu không được sinh lợi ngay
- Các rủi ro tiềm ẩn theo thời gian lớn
- Chịu nhiều tác động của sự biến động về giá cả và các biến động khác
- Khi lựa chọn những biện pháp kỹ thuật, công nghệ phải luôn quan tâm đến yếu tố chất lượng, thời gian và chi phí
Thời gian xây dựng công trình kéo dài ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), cụ thể là trong việc nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, cũng như trong các hoạt động kiểm soát và giám sát.
Sản xuất xây dựng ngoài trời bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tự nhiên như khí hậu và thời tiết, bao gồm mưa, gió, bão lụt Những điều kiện này có thể làm gián đoạn quá trình thi công, ảnh hưởng đến năng lực của doanh nghiệp và dẫn đến tình trạng sản phẩm dở dang, hư hỏng vật tư, thiết bị thi công, cũng như sức khỏe của người lao động Để đảm bảo chất lượng công trình, các đơn vị thiết kế và thi công cần tổ chức hợp lý vị trí và hệ thống kho bãi nhằm bảo quản vật tư, vật liệu và sản phẩm dở dang, tránh thất thoát tài sản trong quá trình xây dựng.
Khi lập kế hoạch sản xuất xây dựng, cần chú ý đến yếu tố thời tiết và khí hậu của khu vực để tận dụng những điều kiện tự nhiên thuận lợi và giảm thiểu tác động tiêu cực từ chúng.
- Phải chú ý đến cải thiện điều kiện cho người lao động
Sản xuất xây dựng chủ yếu diễn ra ngoài trời, do đó chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố tự nhiên, điều này tác động đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Cụ thể, các yếu tố này ảnh hưởng đến chính sách nhân sự, việc nhận diện và đánh giá các rủi ro tiềm tàng, cũng như các hoạt động kiểm soát và giám sát.
Quá trình sản xuất xây dựng rất phức tạp
Trong quá trình thi công xây dựng, nhiều đơn vị và thành phần kinh tế tham gia thực hiện công việc theo một trình tự nhất định, yêu cầu sự tôn trọng hợp đồng và tránh gây chậm trễ Việc phối hợp ăn khớp giữa các doanh nghiệp là cần thiết để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình Bên cạnh đó, cần có biện pháp kiểm tra và giám sát hoạt động thi công nhằm giảm thiểu thất thoát và lãng phí trong dự án Đặc điểm phức tạp của quá trình sản xuất xây dựng cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, cụ thể là cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự và đánh giá rủi ro tiềm tàng.
Chương 2 này tác giả trình bày tổng quan cơ sở lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ Theo đó, tác giả trình bày sơ lược về sự ra đời và phát triển các lý thuyết kiểm soát nội bộ qua từng giai đoạn: giai đoạn sơ khai, giai đoạn hình thành, giai đoạn phát triển và thời kỳ hiện đại (thời kỳ hậu COSO - từ 1992 đến nay) Trình bày Khái niệm về hệ thống kiểm soát nội bộ theo khuôn mẫu kiểm soát nội bộ của COSO (2013), tìm hiểu thế nào là hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời trình bày đặc điểm hoạt động của ngành xây dựng ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống Kiểm soát nội bộ, qua đó xây dựng được nền tảng lý thuyết cho mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên tài liệu nghiên cứu của các chuyên gia và khảo sát, mô hình nghiên cứu được xây dựng để phát triển bảng câu hỏi khảo sát và chọn mẫu Các biến được điều chỉnh và bổ sung thông qua thảo luận và ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu Nội dung thảo luận sẽ được ghi nhận và tổng hợp để làm cơ sở cho việc điều chỉnh bảng câu hỏi Cuối cùng, bảng câu hỏi sẽ được hoàn thiện dựa trên các ý kiến đóng góp trước khi tiến hành thu thập thông tin chính thức.
- Thiết kế thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu quả của HTKSNB trong các công ty xây dựng trên địa bàn Tp HCM
Đánh giá giá trị và độ tin cậy của thang đo được thực hiện thông qua hệ số Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) sử dụng phần mềm SPSS.
- Đánh giá và kiểm định sự phù hợp của mô hình hồi quy bằng cách sử dụng phần mềm hỗ trợ SPSS.
Quy trình nghiên cứu
Quá trình nghiên cứu bao gồm các bước chính: xây dựng mô hình, kiểm tra mô hình và thang đo, thu thập dữ liệu chính thức, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, và kiểm định mô hình cùng giả thuyết nghiên cứu, như được trình bày trong Hình 3.1.
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước đây, tác giả đã xây dựng mô hình và thang đo, sau đó kiểm tra thông qua nghiên cứu định tính Khi có thang đo hoàn chỉnh, tác giả thu thập dữ liệu từ bảng câu hỏi khảo sát Dữ liệu này được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng phương pháp phân tích hệ số tin cậy Cronbach Alpha và kiểm định giá trị thang đo thông qua phân tích nhân tố khám phá EFA Sau khi hoàn tất các bước đánh giá, độ tin cậy và giá trị của thang đo được xác định.
Mô hình và thang đo
Cơ sở lý thuyết, Các nghiên cứu trước đây
Nghiên cứu định tính Kiểm tra mô hình và thang đo
Khảo sát thông qua bảng câu hỏi
Thu thập dữ liệu chính thức Đánh giá độ tin cậy của thang đo
Phân tích hệ số tin cậy Cronbach alpha
Kiểm định giá trị của thang đo
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu là quá trình quan trọng trong phân tích hồi quy đa biến Phương pháp này giúp xác định tính chính xác và độ tin cậy của các giả thuyết nghiên cứu thông qua việc phân tích mối quan hệ giữa các biến.
Thiết kế nghiên cứu
Quá trình nghiên cứu được thực hiện qua hai bước chính là nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua kỹ thuật phỏng vấn sâu và thu thập dữ liệu thứ cấp trong tháng 07 và tháng 08 năm 2016 Kết quả nghiên cứu đã giúp tác giả điều chỉnh mô hình, thang đo và khám phá những yếu tố mới, từ đó điều chỉnh bảng câu hỏi trước khi tiến hành nghiên cứu định lượng và kiểm định chính thức mô hình.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện qua khảo sát, nhằm thu thập dữ liệu để đánh giá thang đo, kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu Quá trình này kéo dài 2 tháng, từ tháng 09/2016 đến tháng 10/2016 Để kiểm định các giả thuyết, phương pháp hồi quy đa biến đã được áp dụng với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS.
3.3.1 Thiết kế bảng câu hỏi trong nghiên cứu định lượng
Nội dung của bảng câu hỏi gồm 3 phần chính:
Nội dung bài viết này sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu mục đích và ý nghĩa của nghiên cứu về Hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) Chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát về HTKSNB cùng với những thông tin liên quan, nhằm giúp người đọc có được hình dung rõ ràng về nghiên cứu này.
- Thông tin chính: Trong phần này nêu lên những câu hỏi khảo sát ghi lại mức độ ý kiến của người trả lời
Thông tin thống kê được thu thập nhằm bổ sung các nội dung liên quan đến người trả lời và doanh nghiệp mà họ đang công tác Mục đích là để mô tả mẫu và giải thích chi tiết hơn về các thông tin chính khi cần thiết.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là phương pháp phát triển mầm, nhằm khảo sát các công ty xây dựng tại thành phố.
Hồ Chí Minh Tác giả ưu tiên lấy ý kiến theo thứ tự từ Ban Giám đốc, trưởng phòng, phó phòng đến những người có liên quan Mỗi doanh nghiệp chỉ có một mẫu đại diện, và nếu có nhiều người cùng trả lời, kết quả sẽ được lấy từ người có chức vụ cao hơn trong công ty.
Theo J.F Hair và cộng sự (1998), để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA), cỡ mẫu tối thiểu cần đạt là năm lần số mệnh đề trong thang đo Trong nghiên cứu này, với 36 biến quan sát, cỡ mẫu tối thiểu phải là 180 quan sát (36 * 5) Đối với hồi quy đa biến, cỡ mẫu tối thiểu được tính bằng công thức 50 + 8*m, trong đó m là số biến độc lập Với 6 biến độc lập trong nghiên cứu, cỡ mẫu tối thiểu là 98 quan sát (50 + 8 * 6) Do đó, tổng hợp cả hai yêu cầu, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết là 180 quan sát.
Trong phần này, tác giả sẽ trình bày thang đo cho các biến phụ thuộc và biến độc lập trong mô hình nghiên cứu Biến phụ thuộc được xác định là Tính hữu hiệu của HTKSNB (ký hiệu THH), trong khi có 6 biến độc lập bao gồm: (1) Môi trường kiểm soát (MTKS); (2) Đánh giá rủi ro (RR); (3) Hoạt động kiểm soát (KS); (4) Thông tin và truyền thông (TT); (5) Giám sát (GS); và (6) Công nghệ thông tin (CNTT) Các biến này được xây dựng dựa trên lý thuyết, các nghiên cứu trước đây và đã được điều chỉnh qua bước nghiên cứu định tính.
Bài viết này đề cập đến việc sử dụng các thang đo đa biến để đánh giá các khái niệm chính Các biến quan sát trong mô hình được đo lường thông qua thang đo Likert, giúp thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác.
5 điểm: 1 - Hoàn toàn không đồng ý; 2 – Không đồng ý; 3 – Bình thường, trung lập;
3.3.3.1 Thang đo môi trường kiểm soát
Nhân tố môi trường kiểm soát được đo bằng 10 biến quan sát sau:
MTKS1: Ban lãnh đạo của doanh nghiệp có nhận thức đánh giá cao vai trò của hệ thống KSNB trong công ty xây dựng
MTKS2: Doanh nghiệp cần xây dựng một môi trường văn hóa doanh nghiệp phù hợp với ngành xây dựng, nhằm nâng cao tính chính trực và phẩm chất đạo đức của ban giám đốc cũng như nhân viên.
MTKS3: Doanh nghiệp có những quy định về đạo đức nghề nghiệp được ban hành thành văn bản
MTKS4: Doanh nghiệp có sơ đồ tổ chức rõ ràng cho cả văn phòng và công trường, xác định trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận MTKS5: Cơ cấu tổ chức được thiết kế phù hợp với quy mô doanh nghiệp và tính phức tạp của ngành xây dựng.
MTKS6: Quyền hạn và trách nhiệm được phân chia rõ ràng cho từng bộ phận bằng văn bản
MTKS7: Doanh nghiệp thường xuyên luân chuyển nhân sự trong các khu vực vị trí nhạy cảm trên văn phòng trụ sở cũng như dưới các công trường
MTKS8: Doanh nghiệp thiết lập hệ thống văn bản thống nhất để quy định chi tiết về tuyển dụng, đào tạo, đánh giá nhân viên, đề bạt, và chế độ trả lương, phụ cấp, nhằm khuyến khích người lao động làm việc liêm chính và hiệu quả.
MTKS9: Doanh nghiệp có chính sách huấn luyện, đạo tào nâng cao trình độ nhân viên
MTKS10: Trong doanh nghiệp, luôn có các nhân viên sẵn sàng thay thế cho những vị trí quan trọng trong các bộ phận
3.3.3.2 Thang đo đánh giá rủi ro
Nhân tố đánh giá rủi ro được đo bằng 4 biến quan sát sau:
Doanh nghiệp đã xác định mục tiêu tổng thể cho từng công trình, bao gồm tiến độ và lợi nhuận, cùng với các chi tiết cụ thể để mọi nhân viên có thể sử dụng làm cơ sở tham khảo trong quá trình triển khai công việc.
RR2: Ban lãnh đạo có biện pháp để toàn bộ nhân viên nhận thức rõ ràng về tác hại của rủi ro trong mỗi công trình
Ban lãnh đạo RR3 đã xây dựng các biện pháp và kế hoạch cụ thể để giảm thiểu tác động của rủi ro đến mức chấp nhận được.
Doanh nghiệp cần thực hiện phân tích và đánh giá các rủi ro sau mỗi công trình để xác định biện pháp khắc phục hiệu quả cho các dự án tiếp theo Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng công trình mà còn giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn trong tương lai.
3.3.3.3 Thang đo hoạt động kiểm soát
Nhân tố hoạt động được đo bằng 4 biến quan sát sau:
Mô hình nghiên cứu
Theo báo cáo COSO (2013), một hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hiệu quả cần phải có đủ 5 bộ phận cùng với các nguyên tắc tương ứng hoạt động thực tế Sự hiệu quả của một bộ phận không thể bù đắp cho sự yếu kém hoặc sự thiếu hụt của bộ phận khác.
Nghiên cứu của Amudo và Inanga (2009) chỉ ra rằng, bên cạnh năm thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), yếu tố công nghệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu quả của hệ thống này.
Dựa trên các phân tích đã nêu, tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các công ty xây dựng ở Tp HCM Mô hình này bao gồm các yếu tố chính như môi trường kiểm soát, hoạt động đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, hoạt động giám sát, cùng với công nghệ thông tin.
3.4.2 Các giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên mô hình và các khái niệm liên quan, cùng với tổng quan nghiên cứu trước đây và hiểu biết về môi trường, điều kiện cụ thể của các công ty xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh, tác giả đã đưa ra các giả thuyết nghiên cứu.
Hình 3.2: Mô hình nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả đề xuất)
Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ Đánh giá rủi ro
Hoạt động kiểm soát Môi trường kiểm soát
Thông tin và truyền thông
Bảng 3.1: Các giả thuyết nghiên cứu
Nhân tố "Môi trường kiểm soát" đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các công ty xây dựng ở TP HCM Sự ảnh hưởng tích cực của môi trường kiểm soát giúp các doanh nghiệp này cải thiện quy trình quản lý và giảm thiểu rủi ro Việc xây dựng một môi trường kiểm soát vững mạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các biện pháp kiểm soát hiệu quả, từ đó góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững cho các công ty trong ngành xây dựng.
Nhân tố “Đánh giá rủi ro” đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các công ty xây dựng ở Tp HCM Việc thực hiện đánh giá rủi ro giúp các doanh nghiệp nhận diện và quản lý các rủi ro tiềm ẩn, từ đó cải thiện quy trình hoạt động và bảo đảm tính minh bạch trong quản lý Sự tích cực này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và bền vững cho các công ty xây dựng.
Nhân tố “Hoạt động kiểm soát” có tác động tích đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong các công ty xây dựng trên địa bàn Tp HCM
Nhân tố thông tin và truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các công ty xây dựng ở TP HCM Việc cải thiện khả năng truyền tải thông tin giúp tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro Sự tích cực của thông tin và truyền thông không chỉ hỗ trợ trong việc phát hiện và xử lý các vấn đề kịp thời mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Hoạt động giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các công ty xây dựng ở Tp HCM Việc thực hiện giám sát thường xuyên giúp phát hiện và khắc phục kịp thời những sai sót, từ đó cải thiện quy trình làm việc và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý Sự chú trọng vào hoạt động giám sát không chỉ tăng cường độ tin cậy của hệ thống KSNB mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của các doanh nghiệp xây dựng.
Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các công ty xây dựng ở TP HCM Việc áp dụng công nghệ thông tin giúp tối ưu hóa quy trình quản lý, tăng cường khả năng giám sát và cải thiện tính minh bạch trong hoạt động của doanh nghiệp Sự tích hợp công nghệ hiện đại vào KSNB không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quản lý tài chính.
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Chương 3 tác giả trình bày về thiết kế mô hình và quy trình nghiên cứu, từ đó tiến hành thực hiện nghiên cứu nhằm tạo cơ sở cho việc phân tích dữ liệu trong chương 4 Quá trình thiết kế và thực nghiên cứu bao gồm các giai đoạn: xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo: tác giả dựa trên cơ sở các nghiên cứu trước được tổng kết trong chương 1 và cơ sở lý thuyết được trình bày trong chương 2; thiết kế bảng câu hỏi khảo sát và chọn mẫu: bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên các khái nhiệm nghiên cứu và thang đo đã xây dựng, kích thước mẫu được xác định trên cơ sở phương pháp EFA, mẫu được chọn theo phương pháp phi xác xuất Kết quả kiểm định các giả thuyết nghiên cứu bằng mô hình hồi quy đa biến sẽ được trình bày trong chương 4.