1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK

37 12 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tiểu Luận Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế Phân Tích Cơ Hội Và Thách Thức Của Hiệp Định RCEP Đến Hoạt Động Kinh Doanh Của Công Ty Cổ Phần Sữa Việt Nam – Vinamilk
Tác giả Nhóm 12
Người hướng dẫn Nguyễn Thị Phương Chi
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương Cơ Sở II
Chuyên ngành Quan hệ kinh tế quốc tế - ML40
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2021
Thành phố TP.HỒ CHÍ MINH
Định dạng
Số trang 37
Dung lượng 1,55 MB

Cấu trúc

  • DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN

  • MỤC LỤC

  • DANH MỤC HÌNH

  • DANH MỤC BẢNG

  • DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

  • CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI

    • 1.1 Tính cấp thiết của đề tài:

      • 1.1.1. Giới thiệu về đề tài: 

      • 1.1.2. Lý do chọn đề tài :

        • 1.1.2.1. Lý do chọn hiệp định RCEP:

        • 1.1.2.2. Lý do chọn công ty Vinamilk:

    • 1.2 Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu:

      • 1.2.1. Mục tiêu nghiên cứu:

      • 1.2.2. Nhiệm vụ nghiên cứu:

    • 1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:

      • 1.3.1. Đối tượng nghiên cứu:

      • 1.3.2. Phạm vi nghiên cứu nghiên cứu:

    • 1.4 Tính đóng góp của đề tài:

  • CHƯƠNG 2. TỔNG QUAN HIỆP ĐỊNH RCEP VÀ NGÀNH SỮA TẠI VIỆT NAM

    • 2.1 Tổng quan Hiệp định RCEP:

    • 2.2 Những lợi ích mà Hiệp định RCEP mang lại:

    • 2.3 Tổng quan ngành sữa Việt Nam:

      • 2.3.1. Theo Bộ Công Thương:

  • CHƯƠNG 3. VINAMILK VÀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP  

    • 3.1 Tổng quan về thương hiệu Vinamilk:

      • 3.1.1. Tổng quan:

      • 3.1.2. Các sản phẩm sữa của Vinamilk:

    • 3.2  Tóm tắt các cam kết liên quan của Hiệp định RCEP đến ngành sữa Việt Nam:

  • CHƯƠNG 4. CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀM NĂNG VÀ HÀNH ĐỘNG ĐỂ THÍCH NGHI CỦA VINAMILK KHI THAM GIA HIỆP ĐỊNH RCEP

    • 4.1 Thị trường nội địa: 

      • 4.1.1. Tổng quan:

      • 4.1.2. Hành động để thích nghi với các cam kết liên quan của Hiệp định RCE :

    • 4.2 Thị trường sữa Trung Quốc: 

      • 4.2.1. Giá trị nhập khẩu: 

      • 4.2.2. Các yếu tố tác động làm tăng nhập khẩu sữa:

      • 4.2.3. Tác động của Hiệp định RCEP đến Vinamilk tại thị trường Trung Quốc

      • 4.2.4. Những hành động của doanh nghiệp để thích nghi với những cam kết liên quan của hiệp định RCEP:

  • CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP

    • 5.1 Tận dụng cơ hội:

      • 5.1.1. Nâng cao chất lượng sản phẩm:

      • 5.1.2. Nâng cao danh mục sản phẩm:

      • 5.1.3. Nâng cao năng lực Marketing:

    • 5.2 Đối đầu thách thức:

      • 5.2.1. Nguyên liệu đầu vào gặp nhiều biến động:

      • 5.2.2. Xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh:

      • 5.2.3. Thị trường xuất khẩu nhiều rủi ro:

  • CHƯƠNG 6. DỰ BÁO

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI

Tính cấp thiết của đề tài

1.1.1 Giới thiệu về đề tài:

Theo Bộ Công thương Việt Nam, hiện tại nước ta đã tham gia và đang đàm phán

Tính đến tháng 11/2021, Việt Nam đã ký kết 17 hiệp định thương mại tự do (FTA), cho thấy quốc gia này đang trở thành trung tâm của các dòng chảy thương mại toàn cầu với mức độ hội nhập cao.

Sự phát triển hợp tác giữa các nước ASEAN và các đối tác lớn trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đã dẫn đến sự ra đời của RCEP, một hiệp định đầy tham vọng nhằm thiết lập quan hệ đối tác kinh tế toàn diện Hiệp định này bao gồm ASEAN và năm quốc gia đã ký FTA với ASEAN, cụ thể là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand.

Thị trường ngành sữa Việt Nam được xem là có triển vọng lớn sau khi Hiệp định RCEP có hiệu lực Năm 2022, Vinamilk được kỳ vọng sẽ đạt được những bước tiến mới trong hoạt động xuất khẩu, đặc biệt tại các thị trường tiềm năng như Trung Quốc Tuy nhiên, RCEP cũng mang đến nhiều thách thức cho thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế Bài nghiên cứu này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến tình hình này.

1.1.2 Lý do chọn đề tài :

Ngành sữa Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, các thương hiệu sữa phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả trong và ngoài nước.

1.1.2.1 Lý do chọn hiệp định RCEP:

Hiệp định FTA sẽ mở ra cơ hội cho Việt Nam tiếp cận những thị trường tiêu dùng lớn, gấp đôi quy mô so với các thị trường trong CPTPP Đồng thời, RCEP sẽ tạo ra một thị trường thương mại hàng hóa và dịch vụ thống nhất cho khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do trong khu vực.

Hiệp định RCEP nhằm tăng cường quan hệ đối tác kinh tế khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và thương mại Nó cung cấp sự linh hoạt trong việc thực thi và các điều khoản đặc biệt cho Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam, đảm bảo các nền kinh tế với mức độ phát triển khác nhau và các doanh nghiệp với quy mô khác nhau có cơ hội tối đa hóa lợi ích từ các cam kết của mình.

1.1.2.2 Lý do chọn công ty Vinamilk: a Vấn đề thương hiệu:

Thị trường sữa Việt Nam đang ngày càng phong phú với nhiều loại sản phẩm, trong đó sữa nước và sữa bột là hai phân khúc lớn nhất Vinamilk không chỉ giữ vững vị trí dẫn đầu mà còn ghi nhận sự tăng trưởng toàn diện ở cả hai lĩnh vực này Hiện tại, Vinamilk cung cấp gần 250 sản phẩm, bao gồm 50 loại sữa nước, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng của người tiêu dùng Khả năng cạnh tranh và tiềm năng tăng trưởng của Vinamilk trong giai đoạn hiện nay là rất cao.

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Vinamilk, nhà sản xuất sữa hàng đầu tại Việt Nam, đã ghi nhận doanh thu thuần kỷ lục đạt 15,71 nghìn tỷ đồng (tương đương 682,57 triệu USD) trong quý 2 năm nay.

2021, tăng 1,4% so với cùng kỳ năm ngoái, theo báo cáo tài chính của Vinamilk.

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức về thương hiệu, Vinamilk đã vươn lên sáu bậc, đạt vị trí thứ 36 trong danh sách 50 nhà sản xuất sữa hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng năm 2021 của Plimsoll Publishing Ltd Giá trị thương hiệu Vinamilk được định giá lên đến 2,4 tỷ USD.

Với nhiều thành tựu trong năm khủng hoảng vì đại dịch Covid 19, Vinamilk nói riêng và tiềm năng của ngành sữa nói chung được đánh giá khá cao.

Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu

Bài viết phân tích tác động của hiệp định RCEP đối với ngành sữa, tập trung vào cơ hội và thách thức mà hiệp định này mang lại cho hoạt động xuất nhập khẩu của Vinamilk tại thị trường nội địa và Trung Quốc Nghiên cứu chỉ ra những thành công mà Vinamilk đạt được cũng như những hạn chế mà doanh nghiệp phải đối mặt khi hiệp định có hiệu lực Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm giúp Vinamilk định hướng chiến lược, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức để phát triển bền vững.

Nghiên cứu, đánh giá tác động và những cam kết mà RCEP mang lại đối với các hoạt động kinh doanh trong ngành hàng sữa của doanh nghiệp Vinamilk.

Doanh nghiệp Vinamilk đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức khi thực hiện hiệp định RCEP Hiệp định này mở ra cánh cửa cho Vinamilk mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường hợp tác quốc tế và nâng cao sức cạnh tranh cho sản phẩm sữa Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với những khó khăn như sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong khu vực và yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm Đánh giá về thành công và hạn chế của Vinamilk sau khi hiệp định có hiệu lực cho thấy doanh nghiệp đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc tăng trưởng doanh thu và thị phần, nhưng vẫn cần cải thiện các vấn đề liên quan đến công nghệ sản xuất và quản lý chất lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tận dụng các lợi ích, cơ hội và thách thức từ hiệp định, doanh nghiệp cần đưa ra giải pháp phát triển hợp lý cho sản phẩm sữa của mình.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Chủ thể của bài nghiên cứu: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực

Hiệp định RCEP mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Vinamilk trong việc thâm nhập vào thị trường trong nước và Trung Quốc Nghiên cứu này sẽ phân tích tác động của RCEP đối với hoạt động kinh doanh của Vinamilk, từ đó giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế và vượt qua khó khăn trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực.

1.3.2 Phạm vi nghiên cứu nghiên cứu:

Không gian: Cơ hội và thách thức của Hiệp định RCEP đối với hoạt động kinh doanh tại các thị trường tiềm năng của doanh nghiệp Vinamilk.

Thời gian: từ ngày 09/11/2021 đến ngày 29/11/2021

Tính đóng góp của đề tài

Phân tích cơ hội và thách thức của hiệp định RCEP đối với Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam - Vinamilk giúp doanh nghiệp đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức, từ đó đạt được mục tiêu khi thực hiện hiệp định Bài viết cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành sữa Việt Nam và Vinamilk, giúp người tiêu dùng trong và ngoài nước hiểu rõ hơn về chất lượng và sự đa dạng của sản phẩm sữa, đặc biệt là thương hiệu Vinamilk Ngoài ra, nghiên cứu chỉ ra hướng đi cho doanh nghiệp nhằm tăng trưởng doanh thu và quy mô, đáp ứng nhanh chóng nguồn cung nội địa và quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam gia nhập RCEP với nhiều đối tác tiềm năng.

TỔNG QUAN HIỆP ĐỊNH RCEP VÀ NGÀNH SỮA TẠI VIỆT NAM

Tổng quan Hiệp định RCEP

Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một thỏa thuận quan trọng nhằm tăng cường sự kết nối giữa ASEAN và các quốc gia như Australia, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và New Zealand Thỏa thuận này bao gồm các quốc gia chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu và 30% dân số thế giới, góp phần thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực.

Hiệp định RCEP nhằm thiết lập một nền tảng đối tác kinh tế hiện đại, toàn diện và có lợi cho tất cả các bên, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư trong khu vực, góp phần vào tăng trưởng kinh tế toàn cầu Mục tiêu của hiệp định là giảm thuế quan và tình trạng quan liêu, đồng thời thống nhất các quy tắc xuất xứ để thúc đẩy chuỗi cung ứng quốc tế trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Hiệp định cũng bao gồm việc cấm một số loại thuế quan, nhưng không tập trung vào các vấn đề như công đoàn, bảo vệ môi trường hay trợ cấp chính phủ.

Những lợi ích mà Hiệp định RCEP mang lại

Hiệp định RCEP không chỉ là một công cụ thương mại để tăng cường tiếp cận thị trường và ổn định môi trường kinh doanh, mà còn là chiến lược duy trì lợi thế kinh tế khu vực, dự kiến sẽ tăng GDP toàn cầu thêm 0,2% và tạo thêm 186 tỷ USD cho nền kinh tế Các hiệp định thương mại tự do, theo Ngân hàng Thế giới, có thể giúp giảm nghèo đói và mở rộng việc làm chất lượng cao Đối với Việt Nam, các ngành xuất khẩu chủ lực như Công nghệ thông tin, giày dép, nông nghiệp, ô tô và viễn thông sẽ được hưởng lợi, đồng thời RCEP sẽ giúp mở rộng thị trường tiêu dùng lớn gấp đôi so với CPTPP Việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và quy tắc xuất xứ sẽ giảm bớt quan liêu, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm 98% tổng số doanh nghiệp và đóng góp 40% GDP, nâng cao chuỗi giá trị Hơn nữa, việc thu hút đầu tư nước ngoài cũng đã có những chuyển biến tích cực sau khi tham gia RCEP.

Tổng quan ngành sữa Việt Nam

Theo Bộ Công Thương, doanh thu xuất khẩu sữa của Việt Nam trong năm 2020 đạt 302,7 triệu USD, tăng 10,5% so với năm 2019 Hiệp hội cho biết, sự tăng trưởng khả quan này là nhờ nhiều công ty đầu tư vào trang thiết bị hiện đại và ứng dụng công nghệ tự động hóa cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế Ngoài ra, nhiều trang trại sữa cũng đã đạt tiêu chuẩn GLOBALGAP và VIETGAP, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm xuất khẩu.

Vinamilk và Vinasoy đang nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm sữa để tiếp cận sâu hơn vào chuỗi giá trị sữa cả trong nước và quốc tế, đồng thời nâng cao sản lượng, chất lượng và an toàn thực phẩm Mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ dịch bệnh trong hơn một năm qua, các sản phẩm sữa của họ vẫn được xuất khẩu đều đặn sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Trung Đông, Hàn Quốc và Nhật Bản.

CHƯƠNG 3 VINAMILK VÀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP

Tổng quan về thương hiệu Vinamilk

CTCP Sữa Việt Nam (HSX: VNM), được thành lập năm 1976 với tên gọi ban đầu là Công ty Sữa – Cà Phê miền Nam, đã trải qua hơn 40 năm phát triển và trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam Với 04 nhà máy chế biến sữa và cà phê, Vinamilk không ngừng mở rộng ra thị trường quốc tế, khẳng định giá trị cốt lõi là biểu tượng niềm tin về sản phẩm dinh dưỡng và sức khỏe phục vụ cuộc sống con người.

Vinamilk hiện đang sở hữu 13 nhà máy sữa tại Việt Nam, trong đó NMS Mega ở Bình Dương là nhà máy lớn nhất Đông Nam Á với công suất trên 0,8 triệu tấn/năm Công ty cũng có 02 nhà máy ở nước ngoài, bao gồm NMS Driftwood tại Mỹ và NMS Angkor tại Campuchia Vinamilk là doanh nghiệp sản xuất sữa lớn nhất Việt Nam, đáp ứng hơn 60% nhu cầu sữa nội địa và xuất khẩu sản phẩm đến 53 thị trường trong năm 2019.

Vinamilk cam kết cung cấp nguồn dinh dưỡng chất lượng cao cho cộng đồng, thể hiện sự trân trọng, tình yêu và trách nhiệm đối với cuộc sống con người và xã hội.

Bảng 3-1 Quy mô đàn bò của Vinamilk

3.1.2 Các sản phẩm sữa của Vinamilk:

Vinamilk cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm 05 ngành hàng chính với hơn 250 sản phẩm, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng Hầu hết sản phẩm của Vinamilk được tiêu thụ trong nước, với doanh thu nội địa chiếm 84,4% tổng doanh thu vào năm 2019 Ngoài ra, công ty cũng xuất khẩu chủ yếu sữa bột cho trẻ em và sữa đặc sang các thị trường quốc tế.

Bảng 3-2 Các sản phẩm sữa của Vinamilk

Nguồn: theo báo cáo định giá lần đầu của FPT Securities đối với Vinamilk

Tóm tắt các cam kết liên quan của Hiệp định RCEP đến ngành sữa Việt

RCEP cam kết cắt giảm và xóa bỏ thuế quan đối với hàng hóa của Việt Nam và các nước tham gia, đồng thời quy định các quy tắc xuất xứ Tuy nhiên, hiệp định này chỉ có cam kết về thuế nhập khẩu ưu đãi, không bao gồm thuế xuất khẩu ưu đãi như một số FTA thế hệ mới khác của Việt Nam như CPTPP và EVFTA Do đó, các nước thành viên vẫn có quyền áp dụng các loại thuế xuất khẩu theo cam kết của WTO.

Bảng 3-3 Tỷ lệ lộ trình cắt giảm thuế quan của các đối tác RCEP đối với mặt hàng sữa

Việc áp dụng các biện pháp phi thuế quan của các nước thành viên RCEP đối với các ngành hàng, bao gồm ngành sữa của Việt Nam, được quy định bởi hai điều cam kết quan trọng Những cam kết này nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong thương mại, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các sản phẩm sữa Việt Nam tiếp cận thị trường khu vực.

Để được hưởng ưu đãi thuế quan trong khuôn khổ RCEP, hàng hóa, đặc biệt là ngành sữa, cần tuân thủ các quy tắc xuất xứ Theo phụ lục 3A chương 3 của hiệp định RCEP, các sản phẩm sữa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ CC hoặc RVC 40, trong đó RVC 40 đề cập đến hàm lượng giá trị khu vực.

Theo quy định của hiệp định RCEP, sản phẩm sữa được coi là hàng hóa có xuất xứ thuần túy hoặc sản xuất toàn bộ, vì được sản xuất từ động vật sống nuôi dưỡng tại quốc gia Do đó, ngành sữa sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan Doanh nghiệp xuất khẩu ngành sữa của Việt Nam cần đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chí xuất xứ của RCEP và lưu ý các quy định khác trong Chương quy tắc xuất xứ Đối với sản phẩm sữa, nguyên liệu đóng gói và bao bì cũng cần được tính vào tiêu chí hàm lượng giá trị khu vực (RVC) để xác định xuất xứ hàng hóa.

So với WTO, RCEP đưa ra yêu cầu chi tiết hơn về thủ tục điều tra và áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, đặc biệt là đối với doanh nghiệp ngành sữa Việt Nam Doanh nghiệp cần lưu ý rằng không được sử dụng phương pháp “quy về 0” trong tính toán biên độ phá giá, vì phương pháp này tổng hợp các kết quả biên độ phá giá riêng lẻ có giá trị âm thành giá trị 0, thay vì tính đúng giá trị âm (“–”).

CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀM NĂNG VÀ HÀNH ĐỘNG ĐỂ THÍCH NGHI CỦA VINAMILK KHI THAM GIA HIỆP ĐỊNH RCEP

Thị trường nội địa

4.1.1 Tổng quan: Ở thị trường nội địa, cuối năm 2020, Vinamilk chiếm thị phần cao nhất trong ngành sữa với 43,3% FrieslandCampina đứng sau Vinamilk với 15,8%, các công ty còn lại có thị phần dưới 10%.

Trong 6 tháng đầu năm 2021, Vinamilk đạt tổng doanh thu hợp nhất 28,970 tỷ đồng, hoàn thành gần 47% kế hoạch năm Doanh thu thuần đạt 28,906 tỷ đồng, với doanh thu trong nước chiếm 24,430 tỷ đồng Quý 3 ghi nhận doanh số bán hàng cao kỷ lục nhờ sự phát triển mạnh mẽ của thị trường nội địa, mang lại mức thu nhập ròng 13,752 tỷ đồng, tăng hơn 3,7% so với cùng kỳ năm 2020.

Năm 2019, Vinamilk đã nhập khẩu khoảng 340,5 triệu USD sữa bột nguyên liệu, với các thị trường chính bao gồm New Zealand, Mỹ, Australia và Hà Lan Mức thuế nhập khẩu sữa bột dao động từ 0% ở Australia và New Zealand đến 5% ở các nước EU.

Hình 4-1 Cơ cấu nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa của Việt Nam

Nguồn: Tổng cục thống kê, FPTS Tổng hợp

4.1.2 Hành động để thích nghi với các cam kết liên quan của Hiệp định RCE :

Vinamilk đã hợp tác với các chuyên gia quốc tế có kinh nghiệm trong ngành sản xuất sữa từ Mỹ, Israel và Nhật Bản nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ nhân lực Thỏa thuận này giúp công ty chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường.

Quá trình chuyển đổi số tại Vinamilk diễn ra nhanh chóng không chỉ ở công ty mẹ mà còn ở các công ty con và thành viên, với việc triển khai hệ thống ERP tại Mộc Châu chỉ trong 10 tháng Nhiều dự án chuyển đổi số khác cũng đã được thực hiện trong các lĩnh vực như quản trị, tài chính, nhân sự, kinh doanh quốc tế và chuỗi cung ứng Để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt của thị trường trong và ngoài nước, Vinamilk đã xây dựng hệ thống trang trại đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và Global G.A.P.

Thị trường sữa Trung Quốc

Trung Quốc hiện đứng thứ tư trong số các thị trường tiêu thụ sữa lớn nhất thế giới và là quốc gia nhập khẩu sản phẩm sữa hàng đầu toàn cầu trong năm 2020 Đặc biệt, nhập khẩu sữa của Trung Quốc đã ghi nhận mức tăng 32,2% trong nửa đầu năm 2021 so với cùng kỳ năm trước.

Hình 4-2 Giá trị nhập khẩu sữa của Trung Quốc vào tháng 9 qua từng năm

Nguồn: General Administration of Customs People’s Republic of China

Nhập khẩu sữa nước của Trung Quốc, chủ yếu là sữa tiệt trùng tiền đóng gói, dự báo đạt 980.000 tấn trong năm 2021, tăng 5% so với năm 2020.

Hình 4-3 Cơ cấu các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của ngành sữa

Nguồn: IHS Markit/ GTA via European Commission

4.2.2 Các yếu tố tác động làm tăng nhập khẩu sữa: Ý thức người tiêu dùng:

Người tiêu dùng Trung Quốc đang ngày càng ưa chuộng lối sống và thực phẩm phương Tây, dẫn đến việc họ sẵn sàng chi tiền cho các sản phẩm cao cấp, hữu cơ và tốt cho sức khỏe Theo khảo sát của Statista, xu hướng này mở ra cơ hội cho Vinamilk chuyển hướng phát triển ngành sữa từ việc tăng quy mô sang nâng cấp chất lượng sản phẩm.

Sự thay đổi thu nhập khả dụng bình quân đầu người ở thành thị và nông thôn đã tác động đến thị trường sữa, khi người tiêu dùng có sức mua cao hơn và ngày càng tiếp cận với các xu hướng quốc tế Điều này dẫn đến sự chuyển biến trong lối sống theo hướng phương Tây.

Hình 4-4 Biểu đồ sự thay đổi thu nhập của các tầng lớp tại Trung Quốc

Nguồn: General Administration of Customs People’s Republic of China

Khuyến khích từ chính phủ:

Hướng dẫn Chế độ Ăn uống cho Nhân dân Trung Hoa năm 2016 khuyến nghị mỗi người nên tiêu thụ 300 gram sữa hàng năm, cho thấy tiềm năng tiêu dùng sữa tại Trung Quốc rất lớn Tại Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc năm nay, một nhà lập pháp đã đề xuất chính phủ thực hiện chiến lược quốc gia khuyến khích mỗi người tiêu thụ ít nhất 300 gram sữa mỗi ngày Điều này cho thấy nhu cầu về sản phẩm sữa đang được khuyến khích mạnh mẽ, tạo cơ hội lớn cho việc xâm nhập vào thị trường.

Top 5 doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất xuất sữa nội địa của Trung Quốc hiện nay là Yili (24,5%), Mengniu (20,3%) và Guangming, Jun Lebao và New Hope, 3 công ty này chiếm khoảng 4,0% thị phần Tuy nhiên họ đã mất dần đi tính tự chủ được sản xuất sữa và năng suất giảm dần trong vài năm qua khiến họ không đáp ứng đủ nguồn cung và các phải nhập khẩu lượng lớn sản phẩm từ bên ngoài Điều này tạo điều kiện để Vinamilk có thể tiếp cận vào thị trường đầy tiềm năng này.

4.2.3 Tác động của Hiệp định RCEP đến Vinamilk tại thị trường Trung Quốc

(1) Nâng cao ưu thế về vị trí địa lý:

Với vị trí địa lý gần Trung Quốc, sữa Việt Nam có thời gian vận chuyển ngắn, đảm bảo chất lượng và độ tươi mới Sản phẩm sữa nhập khẩu từ ASEAN vào Trung Quốc được áp dụng mức thuế 0%, thấp hơn so với thuế từ Úc, EU và Mỹ Ngoài ra, trong bối cảnh thị trường dầu thô biến động, việc nhập khẩu từ các nước láng giềng giúp giảm chi phí vận chuyển đáng kể.

(2) Ưu thế ngành hàng sữa đặc:

Hình 4-5 Thị phần các ngành sữa tại Trung Quốc

Doanh nghiệp nước ngoài chỉ có thể cạnh tranh trong lĩnh vực sữa bột và sữa đặc, nơi mà nguyên liệu chính là sữa bột Tại Việt Nam, VNM chiếm hơn 80% thị phần trong phân khúc này và là thương hiệu được ưa chuộng nhất Đây cũng là sản phẩm chủ lực của VNM, được xuất khẩu sang nhiều thị trường như Trung Quốc và Campuchia.

Myanmar ) Vì vậy, có thể nói, phân khúc này là tiềm năng để Vinamilk có thể thu được lợi nhuận lớn.

New Zealand đã quyết định tạm dừng xuất khẩu gia súc sống trong hai năm bắt đầu từ tháng 4, do lo ngại về phúc lợi động vật trong quá trình vận chuyển dài Điều này đã tạo ra khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất sữa tại Trung Quốc, nơi đang mở rộng chăn nuôi với lượng bò lớn chủ yếu nhập khẩu từ New Zealand Mặc dù Chile và Uruguay cũng tham gia xuất khẩu, nhưng khối lượng nhỏ và thời gian vận chuyển lâu hơn, cùng với giống bò từ Nam Mỹ thường có năng suất sữa thấp hơn, khiến việc đáp ứng nhu cầu sữa trong nước trở nên khó khăn Đây là cơ hội lớn cho thương hiệu Vinamilk để thâm nhập vào thị trường này.

4.2.4 Những hành động của doanh nghiệp để thích nghi với những cam kết liên quan của hiệp định RCEP:

Vào tháng 9/2019, Vinamilk chính thức gia nhập thị trường Trung Quốc, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng Sau khi xuất khẩu thành công sản phẩm Sữa đặc Ông Thọ vào tháng 4/2020, Vinamilk tiếp tục nhận được mã xuất khẩu cho các sản phẩm sữa chua, sữa nước và tiêu chuẩn Organic Trung Quốc cho Nhà máy Trường Thọ, mở ra cơ hội lớn để chinh phục thị trường tiềm năng này.

Vinamilk đang chú trọng đến việc đa dạng hóa sản phẩm, hiện công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm như sữa chua, sữa đặc, sữa hạt và nước giải khát tại thị trường Trung Quốc Để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, Vinamilk đã đầu tư vào thiết kế bao bì và quy cách đóng gói mới lạ, phù hợp cho việc làm quà tặng.

Ngày đăng: 09/12/2021, 14:53

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 3-1 Quy mô đàn bò của Vinamilk - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Bảng 3 1 Quy mô đàn bò của Vinamilk (Trang 15)
Bảng 3-2 Các sản phẩm sữa của Vinamilk - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Bảng 3 2 Các sản phẩm sữa của Vinamilk (Trang 16)
Bảng 3-3 Tỷ lệ lộ trình cắt giảm thuế quan của các đối tác RCEP đối với mặt hàng sữa - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Bảng 3 3 Tỷ lệ lộ trình cắt giảm thuế quan của các đối tác RCEP đối với mặt hàng sữa (Trang 17)
Hình 4-1 Cơ cấu nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa của Việt Nam - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 4 1 Cơ cấu nhập khẩu sữa và các sản phẩm từ sữa của Việt Nam (Trang 19)
Hình 4-2 Giá trị nhập khẩu sữa của Trung Quốc vào tháng 9 qua từng năm - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 4 2 Giá trị nhập khẩu sữa của Trung Quốc vào tháng 9 qua từng năm (Trang 20)
Hình 4-3 Cơ cấu các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của ngành sữa - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 4 3 Cơ cấu các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của ngành sữa (Trang 21)
Hình 4-4 Biểu đồ sự thay đổi thu nhập của các tầng lớp tại Trung Quốc - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 4 4 Biểu đồ sự thay đổi thu nhập của các tầng lớp tại Trung Quốc (Trang 21)
Hình 4-5 Thị phần các ngành sữa tại Trung Quốc - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 4 5 Thị phần các ngành sữa tại Trung Quốc (Trang 23)
Hình 5-6 Đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm của Vinamilk so với các sản phẩm - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 5 6 Đánh giá của người tiêu dùng về sản phẩm của Vinamilk so với các sản phẩm (Trang 25)
Hình 5-7 Đánh giá của người tiêu dùng về bao bì các sản phẩm - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 5 7 Đánh giá của người tiêu dùng về bao bì các sản phẩm (Trang 26)
Hình 5-8 Hình thức khuyến mãi được người tiêu dùng yêu thích - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 5 8 Hình thức khuyến mãi được người tiêu dùng yêu thích (Trang 27)
Hình 5-9 Cơ cấu chi phí sản xuất trung bình của Vinamilk - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 5 9 Cơ cấu chi phí sản xuất trung bình của Vinamilk (Trang 28)
Hình 6-10 Dự phóng kết quả kinh doanh của Vinamilk từ 2019-2024 - TIỂU LUẬN QUAN HỆ KINH TẾ QUỐC TẾ PHÂN TÍCH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA HIỆP ĐỊNH RCEP ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM – VINAMILK
Hình 6 10 Dự phóng kết quả kinh doanh của Vinamilk từ 2019-2024 (Trang 30)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w