1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK

58 294 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chiến Lược Sản Phẩm Sữa Tươi Tiệt Trùng Của Công Ty Vinamilk
Tác giả Huỳnh Lâm Khả Tú
Người hướng dẫn TS. Ao Thu Hoài
Trường học Đại học Tài chính – Marketing
Chuyên ngành Marketing
Thể loại báo cáo thực hành nghề nghiệp
Định dạng
Số trang 58
Dung lượng 1,2 MB

Cấu trúc

  • 1.3.2.1. Sản phẩm tiêu dùng

  • 1.3.2.2. Sản phẩm tư liệu sản xuất

  • 2.4.3.1. Quảng cáo

  • 2.4.3.2. Khuyến mãi

  • 2.4.3.3. Marketing trực tiếp

  • 2.5. Điểm mạnh, điểm yếu của công ty Vinamilk

    • 2.5.1. Điểm mạnh

    • 2.5.2. W – Điểm yếu

    • 2.5.3. Cơ hội

    • 2.5.4. Thách thức

  • 2.7. Nguyên nhân của các tồn tại

Nội dung

Mục tiêu nghiên cứu

Khái quát chung tình hình hoạt động của công ty Vinamilk

Công ty Vinamilk cần nắm rõ vị trí của mình trên thị trường để xây dựng các chiến lược phát triển hiệu quả Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược sản phẩm sữa tiệt trùng cho Vinamilk trong những năm tới là điều cần thiết để duy trì và mở rộng thị phần.

Nội dung nghiên cứu

Cơ sở lý luận về chiến lược sản phẩm trong Marketing

Tổng quan thực trạng của thị trường sữa tại Việt Nam

Giới thiệu về Công ty Vinamilk

Phân tích chiến lược sản phẩm của Công ty Vinamilk

Nhận xét, đánh giá và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả chiến lược sản phẩm sữa tiệt trùng của công ty Vinamilk

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu thu thập, thống kê, tổng hợp, phân tích số liệu.

Kết cấu đề tài

Chương 1: Cơ sở lý luận về chiến lược sản phẩm

Chương 2: Giới thiệu về công ty và phân tích thực trạng chiến lược sản phẩm sữa tươi tiệt trùng của công ty Vinamilk

Chương 3: Đánh giá, đề xuất và giải pháp cho chiến lược sản phẩm sữa tươi tiệt trùng của công ty Vinamilk

CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM

Khái niệm về Marketing

Marketing là một quá trình quản trị xã hội, trong đó cá nhân hoặc nhóm có thể đáp ứng nhu cầu của mình thông qua việc tạo ra và trao đổi sản phẩm và giá trị với người khác Để hiểu sâu về marketing, cần xem xét các thuật ngữ quan trọng như nhu cầu (need), mong muốn (want), cầu (demand), sản phẩm (product), giá trị khách hàng (customer value), sự hài lòng (satisfaction), trao đổi (exchange), giao dịch (transaction) và thị trường (market) Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về marketing, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận lĩnh vực này.

Marketing là quá trình xây dựng giá trị từ khách hàng và phát triển mối quan hệ chặt chẽ với họ, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp từ những giá trị đã tạo ra.

Marketing là quá trình lập kế hoạch và quản lý việc định giá, quảng bá và phân phối ý tưởng, sản phẩm, dịch vụ nhằm tạo ra giao dịch đáp ứng nhu cầu của cá nhân và tổ chức.

Marketing là hoạt động tổng hợp giúp doanh nghiệp và tổ chức xây dựng thị trường thông qua sự cạnh tranh công bằng, dựa trên tầm nhìn chiến lược và sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng.

Marketing là quá trình lấy khách hàng làm trung tâm, nhằm thỏa mãn tối đa nhu cầu của họ Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần tuân theo 5 bước cơ bản trong quy trình Marketing.

Nghiên cứu marketing là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình marketing, bao gồm việc thu thập, xử lý và phân tích thông tin Quá trình này giúp doanh nghiệp nhận diện thị hiếu tiêu dùng, cơ hội thị trường và chuẩn bị các chiến lược phù hợp để tham gia hiệu quả vào thị trường Thông tin từ nghiên cứu marketing là nền tảng cho các công ty trong việc đưa ra các quyết định chiến lược marketing.

STP (Segmention, Targeting, Positioning) - Phân khúc, chọn thị trường mục tiêu, định vị:

Nghiên cứu giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc khách hàng tiềm năng, từ đó lựa chọn nhóm mục tiêu để cung cấp giá trị vượt trội Để quyết định thị trường mục tiêu chính xác, doanh nghiệp cần phân đoạn và đánh giá các đoạn thị trường, chọn lựa thị trường phù hợp với khả năng của mình Đồng thời, doanh nghiệp cần định vị sản phẩm để khách hàng nhận biết lợi ích cốt lõi và tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, nhằm xây dựng nhận thức và sự khác biệt trong tâm trí khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.

MM ( Marketing – Mix) - Xây dựng chiến lược Marketing – Mix :

Dựa trên thị trường mục tiêu, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược Marketing - mix phù hợp nhằm định hướng và phục vụ hiệu quả cho thị trường này.

I (Implemention) – Triển khai thực hiện chiến lược Marketing:

Quá trình chuyển đổi chiến lược Marketing thành hành động thực tế đòi hỏi doanh nghiệp phải tổ chức và triển khai các chương trình hành động cụ thể Để thực hiện hiệu quả chiến lược Marketing, việc tổ chức nguồn nhân lực là rất quan trọng, giúp đảm bảo các kế hoạch được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả.

C ( Control) - Kiểm tra, đánh giá chiến lược Marketing:

Bước cuối cùng trong quy trình marketing là kiểm soát, giúp doanh nghiệp thành công không ngừng học hỏi và rút kinh nghiệm Việc thu thập thông tin phản hồi từ thị trường và đánh giá kết quả hoạt động marketing là rất quan trọng để xác định xem các mục tiêu đã được đạt được hay chưa Doanh nghiệp cần chú trọng vào việc đo lường hiệu quả để tránh thất bại trong quá trình thực hiện mục tiêu.

1.1.3 Vai trò, chức năng của Marketing

Hoạt động Marketing xuyên suốt trong quá trình hình thành và phát triển của công ty:

Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nhận diện và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó xây dựng các chiến lược và định hướng phù hợp cho hoạt động của mình, đồng thời tạo ra lợi thế chủ động trên thị trường.

Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng, giúp cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội.

Thứ ba, Marketing là công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác lập vị trí, uy tín, uy tín của mình trên thị trường.

Marketing được coi là trái tim của doanh nghiệp, vì mọi hoạt động liên quan đến sản xuất, tài chính, công nghệ và nhân lực đều phụ thuộc mạnh mẽ vào các quyết định marketing.

Hoạt động sản xuất tập trung vào việc tạo ra sản phẩm, trong khi hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khách hàng và thị trường Vai trò này xuất phát từ các chức năng đặc thù của marketing, giúp kết nối sản phẩm với nhu cầu của người tiêu dùng.

- Nghiên cứu thị trường và phát hiện nhu cầu

- Thích ứng/ Đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi

- Thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao

Môi trường Marketing

1.2.1 Khái niệm môi trường Marketing

Môi trường Marketing bao gồm các yếu tố nội bộ và ngoại bộ của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến hoạt động Marketing theo cả chiều hướng tích cực lẫn tiêu cực.

Mọi doanh nghiệp đều hoạt động trong một môi trường kinh doanh cụ thể, nơi mà các yếu tố bên ngoài có thể tác động mạnh mẽ đến hoạt động của họ Những biến động trong môi trường này có thể mang lại cả cơ hội lẫn thách thức, ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu quả kinh doanh Sự thay đổi có thể diễn ra dần dần hoặc xảy ra bất ngờ, đòi hỏi doanh nghiệp phải luôn sẵn sàng thích ứng.

Môi trường marketing của doanh nghiệp, theo Philip Kotler, bao gồm các tác nhân và lực lượng bên ngoài chức năng quản trị marketing, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện và duy trì các giao dịch thành công với khách hàng mục tiêu Nói cách khác, môi trường marketing là tổng hợp tất cả các yếu tố nội bộ và ngoại vi tác động đến sự phát triển và thành công của chiến lược marketing.

Môi trường marketing được chia làm các nhóm : môi trường vi mô, môi trường vĩ mô và môi trường nội vi.

Môi trường marketing vi mô có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ khách hàng của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, giới trung gian và công chúng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự thành công của chiến lược marketing.

Nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp, không chỉ cung cấp nguyên vật liệu cho chính doanh nghiệp mà còn cho cả đối thủ cạnh tranh Việc lựa chọn nhà cung ứng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất, chất lượng sản phẩm và tính ổn định trong hoạt động kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần lựa chọn những nhà cung ứng uy tín và nên sử dụng nhiều nhà cung ứng để giảm thiểu rủi ro trong việc cung cấp hàng hóa Hơn nữa, việc xây dựng mối quan hệ tin cậy và chặt chẽ với các nhà cung ứng là rất cần thiết để đảm bảo sự hợp tác lâu dài và hiệu quả.

Giới trung gian, bao gồm nhà môi giới kinh doanh, nhà bán sỉ, đại lý và bán lẻ, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng Họ cung cấp những điều kiện thuận lợi về thời gian, địa điểm và chi phí mua hàng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí so với việc tự thực hiện Do đó, giới trung gian trở thành nhà phân phối chủ lực, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.

Khách hàng đóng vai trò quan trọng nhất trong mỗi doanh nghiệp, vì họ không chỉ là người mua hàng mà còn giúp doanh nghiệp thu hồi vốn và tạo ra lợi nhuận Để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần phải hiểu rõ nhu cầu của họ, đồng thời nhận thức rằng có nhiều loại khách hàng khác nhau và cần có cách ứng xử phù hợp với từng loại Hơn nữa, ý muốn của khách hàng thường xuyên thay đổi, vì vậy doanh nghiệp cần dự báo và điều chỉnh kịp thời để đáp ứng những thay đổi này.

Đối thủ cạnh tranh là một yếu tố quan trọng trong kinh doanh, với nhiều loại hình khác nhau Sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ có thể trở thành lựa chọn thay thế cho khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và chiến lược marketing của doanh nghiệp Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần không chỉ nắm vững thông tin về chính mình mà còn phải nghiên cứu kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh, từ đó điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

Công chúng là nhóm người quan tâm đến các hoạt động của doanh nghiệp, có thể hỗ trợ, ủng hộ hoặc phản đối những hoạt động này, từ đó ảnh hưởng đến thị trường.

Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố lớn ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Doanh nghiệp không thể kiểm soát hay thay đổi các yếu tố này, nhưng chúng mang lại cả cơ hội lẫn thách thức Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần tìm cách thích nghi với môi trường vĩ mô Dưới đây là những yếu tố chính của môi trường vĩ mô.

Môi trường chính trị pháp luật có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh thông qua việc nhà nước ban hành nhiều bộ luật và chính sách như Luật thương mại, Luật dân sự, Pháp lệnh giá và Chính sách tiền tệ Những quy định này nhằm đảm bảo sự cạnh tranh công bằng, bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và xã hội Do đó, các hoạt động marketing cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để không vi phạm quyền lợi của khách hàng.

Môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố như tốc độ tăng trưởng, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của khách hàng Việc phân tích tình hình kinh tế sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định sức mua của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp.

Môi trường văn hóa-xã hội bao gồm các giá trị, quan điểm, niềm tin và chuẩn mực ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua sắm của khách hàng Do đó, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa của khách hàng mục tiêu để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ Hơn nữa, việc hiểu rõ văn hóa cũng giúp doanh nghiệp có cách ứng xử phù hợp khi ký kết hợp đồng kinh tế, từ đó dễ dàng hòa hợp với các đối tác.

Môi trường dân số nghiên cứu con người và các vấn đề liên quan đến dân cư, bao gồm quy mô, mật độ, nghề nghiệp, tuổi tác, giới tính và tôn giáo Việc nắm bắt những yếu tố này là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, vì con người chính là thị trường mà họ phục vụ.

Khoa học kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống con người Sự tiến bộ này không chỉ tạo ra những điều kỳ diệu mà còn đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp Nếu biết tận dụng công nghệ, doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm mới chất lượng và hữu ích, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu của khách hàng.

Chiến lược sản phẩm

1.3.1 Khái niệm về sản phẩm

Là những hàng hóa, dịch vụ với những thuộc tính nhất định, với những ích dụng cụ thể nhằm thỏa mãn nhu cầu, đòi hỏi của khách hàng.

Trong thực tế người ta xác định sản phẩm thông qua đơn vị sản phẩm Có thể xem xét ở 3 cấp độ sau:

- Cốt lõi sản phẩm ( Core product ): là những lợi ích chính mà khách hàng mong muốn có được khi mua sản phẩm.

Sản phẩm cụ thể là yếu tố quyết định mà khách hàng xem xét khi mua sắm, bao gồm nhãn hiệu, bao bì, chất lượng, kiểu dáng và thông tin liên hệ với nhà sản xuất Những yếu tố này giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp thay vì sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

Sản phẩm tăng thêm (Augmented product) bao gồm các dịch vụ và lợi ích bổ sung như bảo hành, lắp đặt, tư vấn và chăm sóc khách hàng, tất cả đều góp phần tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh và nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng.

Bao gồm các sản phẩm hữu hình và vô hình được phát triển để phục vụ nhu cầu tiêu dùng, nhằm đáp ứng các yêu cầu hiện tại của người tiêu dùng.

Có thể chia sản phẩm tiêu dùng ra làm 3 loại phổ biến như sau:

Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày là những hàng hóa thường xuyên được mua mà không cần kế hoạch trước, thường có giá cả phải chăng Những sản phẩm này thường được phân phối qua các chiến lược tiếp cận thị trường đại chúng của các nhà buôn.

Hàng hóa mua sắm, thường là những sản phẩm có giá trị cao, được tiêu thụ ít hơn so với hàng hóa thiết yếu hàng ngày Khi quyết định mua những món hàng này, khách hàng thường tiến hành so sánh và lựa chọn kỹ lưỡng, đồng thời lập kế hoạch tài chính và tiết kiệm để có đủ khả năng chi trả.

Sản phẩm đặc biệt và đặc sản là những mặt hàng xa xỉ, hiếm có trên thị trường, với rất ít thương hiệu tương đương Những sản phẩm này không chỉ mang giá trị cao mà còn thể hiện sự độc đáo và chất lượng vượt trội, thu hút những khách hàng yêu thích sự sang trọng và khác biệt.

1.3.2.2 Sản phẩm tư liệu sản xuất

Sản phẩm tư liệu sản xuất, hay còn gọi là sản phẩm trung gian, là những sản phẩm được chế tạo để phục vụ cho quá trình sản xuất ra các sản phẩm khác Những sản phẩm này thường chưa đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng khi đã hoàn thành.

Thiếu sản phẩm tư liệu sản xuất có thể gây gián đoạn trong quá trình sản xuất, dẫn đến khó khăn trong việc hoàn thành sản phẩm tiêu dùng cuối cùng.

1.3.3 Khái niệm và vai trò của chiến lược sản phẩm

Chiến lược sản phẩm là một yếu tố quan trọng quyết định đến quá trình sản xuất và kinh doanh, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong từng giai đoạn hoạt động Đồng thời, chiến lược này cũng hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu marketing đã đề ra.

Chiến lược sản phẩm là yếu tố then chốt trong kế hoạch marketing, đóng vai trò là công cụ cạnh tranh quan trọng cho doanh nghiệp Nó không chỉ giúp triển khai và phối hợp hiệu quả với các chiến lược khác mà còn góp phần thực hiện thành công các mục tiêu marketing theo từng giai đoạn.

1.3.4 Kích thước tập hợp sản phẩm

Trong quá trình sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định rõ kích thước tập hợp sản phẩm mà họ dự định thỏa mãn cho thị trường.

Kích thước tập hợp sản phẩm được định nghĩa là tổng số loại sản phẩm, bao gồm cả số lượng chủng loại và mẫu mã khác nhau Các yếu tố cấu thành kích thước tập hợp sản phẩm bao gồm các số đo liên quan đến sự đa dạng và phong phú của sản phẩm.

Chiều rộng của tập hợp sản phẩm đề cập đến số lượng loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp dự định cung cấp cho thị trường Đây được coi là danh mục sản phẩm kinh doanh, phản ánh mức độ đa dạng hóa sản phẩm của doanh nghiệp.

Chiều dài của tập hợp sản phẩm được xác định bởi số lượng chủng loại khác nhau của từng loại sản phẩm kinh doanh Số lượng chủng loại này thường được doanh nghiệp gọi là dòng sản phẩm (product line).

- Chiều sâu của tập hợp sản phẩm Mẫu mã sản phẩm gắn với từng chủng loại sản phẩm.

Ba chỉ số kích thước tập hợp sản phẩm là cơ sở quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều phương án khác nhau tùy thuộc vào tình hình thị trường, đối thủ cạnh tranh và năng lực nội tại của mình.

Các quyết định liên quan đến kích thước tập hợp sản phẩm:

• Quyết định về danh mục sản phẩm kinh doanh:

Doanh nghiệp quyết định hạn chế danh mục sản phẩm kinh doanh bằng cách phân tích tình hình thị trường và đánh giá khả năng của mình, từ đó loại bỏ những nhóm hàng hoặc loại sản phẩm mà họ nhận thấy ít hiệu quả hoặc không mang lại giá trị.

GIỚI THIỆU CÔNG TY VÀ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY

S ơ lược về công ty Vinamilk

2.2.1 Lịch sử hình thành và phát triển

• Ngày 20/08/1976, Vinamilk được thành lập dựa trên cơ sở tiếp quản 3 nhà máy sữa do chế độ cũ để lại, gồm :

- Nhà máy sữa Thống Nhất (tiền thân là nhà máy Foremost).

- Nhà máy sữa Trường Thọ (tiền thân là nhà máy Cosuvina).

- Nhà máy sữa Bột Dielac (tiền thân là nhà máy sữa bột Nestle') ( Thụy Sỹ).

• Năm 1985, Vinamilk vinh dự được nhà nước trao tặng Huân chương Lao động hạng Ba.

• Năm 1991, Vinamilk vinh dự được nhà nước trao tặng Huân chương Lao động hạng Nhì.

• Năm 1995, Vinamilk chính thức khánh thành Nhà máy sữa đầu tiên ở Hà Nội.

• Năm 1996, Vinamilk vinh dự được nhà nước trao tặng Huân chương Lao động hạng Nhất

• Năm 2000, Vinamilk được nhà nước phong tặng Danh hiệu Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới.

• Năm 2001, Vinamilk khánh thành Nhà máy sữa Cần Thơ.

• Năm 2003, Vinamilk khánh thành Nhà máy sữa Bình Định và Nhà máy sữa Sài Gòn.

- Vinamilk vinh dự được nhà nước tặng thưởng Huân chương Độc lập Hạng Ba.

- Vinamilk khánh thành Nhà máy sữa Nghệ An.

• Năm 2006, Vinamilk khánh thành trang trại bò sữa đầu tiên tại Tuyên Quang.

- Vinamilk khánh thành trang trại bò sữa thứ 2 tại Bình Định.

- Vinamilk khánh thành Nhà máy sữa Tiên Sơn.

- Vinamilk xây dựng trang trại bò sữa thứ 3 tại Nghệ An.

- Nhà máy sữa Thống Nhất, Trường Thọ, Sài gòn được Bộ Tài nguyên và Môi trường tặng Bằng khen "Doanh nghiệp Xanh” về thành tích bảo vệ môi trường.

- Vinamilk xây dựng Trang trại bò sữa thứ 4 tại Thanh Hóa

- Vinamilk được nhà nước tặng thưởng Huân chương Độc lập hạng Nhì

- Vinamilk áp dụng công nghệ mới, lắp đặt máy móc thiết bị hiện đại cho tất cả nhà máy sữa.

- Bên cạnh đó, Vinamilk cũng thành lập các trung tâm tư vấn dinh dưỡng sức khoẻ trên cả nước và cho ra đời trên 30 sản phẩm mới.

- Vinamilk liên doanh với công ty chuyên sản xuất bột sữa nguyên kem tại New Zealand dây chuyền công suất 32,000 tấn/năm.

Vinamilk không ngừng mở rộng đầu tư ra thị trường quốc tế, đặc biệt là tại Mỹ, và đang xây dựng thêm nhà máy ở nhiều quốc gia khác Hiện tại, kim ngạch xuất khẩu của công ty chiếm 15% tổng doanh thu và vẫn đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ.

Vinamilk vừa khánh thành nhà máy sữa Đà Nẵng, nhà máy sữa Lam Sơn và nhà máy nước giải khát Việt Nam, với nhiều dây chuyền sản xuất hiện đại được nhập khẩu từ Mỹ, Đan Mạch, Đức, Ý và Hà Lan.

- Vinamilk xây dựng trang trại bò sữa thứ 5 tại Lâm Đồng (trang trại Vinamil Đà Lạt), nâng tổng số đàn bò lên 5.900 con.

- Vinamilk khởi công xây dựng trang trại bò sữa Tây Ninh (dự kiến khánh thành quý 2 năm 2017).

- Vinamilk xây dựng trang trại bò sữa Hà Tĩnh.

- Vinamilk là một trong những nhà máy hiện đại hàng đầu thế giới, tự động hóa 100% trên diện tích 20 Hecta tại khu CN Mỹ Phước 2.

- Thương hiệu Vinamilk đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng trong và ngoài nước sau 38 năm không ngừng đổi mới và phát triển.

- Vinamilk đã và đang tiếp tục khẳng định mình với tinh thần luôn cải tiến, sáng tạo, tìm hướng đi mới để công ty ngày càng lớn mạnh.

- Vinamilk xây dựng trang trại bò sữa Như Thanh tại Thanh Hóa.

- Vinamilk khởi công xây dựng trang trại bò sữa Thống Nhất - Thanh Hóa (dự kiến khánh thành quý 3 năm 2017).

- Vinamilk tăng cổ phần tại công ty sữa Miraka (New Zealand) từ 19,3% lên 22,8%.

- Tiên phong mở lối cho thị trường thực phẩm Organic cao cấp tại Việt Nam với sản phẩm Sữa tươi Vinamilk Organic chuẩn USDA Hoa Kỳ.

Vinamilk đã hoàn tất việc mua thêm 30% cổ phần của công ty Driftwood tại Mỹ, nâng tổng tỷ lệ sở hữu lên 100% Nhân dịp này, Vinamilk chính thức ra mắt hai sản phẩm sữa đặc và creamer đặc mang thương hiệu Driftwood tại thị trường Mỹ.

- Khánh thành nhà máy sữa Angkormilk được đầu tư bởi Vinamilk Đây là nhà máy sữa đầu tiên và duy nhất tại Campuchia tính đến thời điểm này.

- Chính thức ra mắt thương hiệu Vinamilk tại Myanmar, Thái Lan và mở rộng hoạt động ở khu vực ASEAN.

Vinamilk cam kết cung cấp nguồn dinh dưỡng chất lượng cao, thể hiện sự trân trọng và trách nhiệm đối với cuộc sống con người và xã hội.

Vinamilk hướng tới việc trở thành thương hiệu yêu thích trên toàn cầu, với tiêu chí chất lượng và sáng tạo đồng hành trong mọi sản phẩm Chúng tôi luôn đặt khách hàng làm trung tâm và cam kết đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của họ.

Công ty Vinamilk đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu trong và ngoài nước như TH True Milk, Nesle, Abbott và Mead Johnson Thị trường sữa dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng, kéo theo mức độ cạnh tranh ngày càng gia tăng trong tương lai.

- Trong đó, TH True Milk có thể nói là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Vinamilk trong thị trường sữa.

- Là người đến sau nhưng TH Milk lại quyết tâm tấn công vào thị trường sữa vốn đầy tính cạnh tranh bằng dự án khá quy mô.

TH Milk không chỉ nổi bật với sản phẩm sữa sạch TH True Milk mà còn thể hiện sức mạnh của mình qua dự án xây dựng nhà máy sữa trị giá 1,2 tỉ USD, tương đương 24.000 tỉ đồng, do Ngân hàng Bắc Á đầu tư Dự án này được công nhận là quy mô lớn nhất trong ngành sữa tại Việt Nam và Đông Nam Á.

Nhà máy TH Milk được xây dựng trên diện tích 22 ha và sử dụng bao bì Tetra Pak, một tập đoàn Thụy Điển nổi tiếng trong sản xuất bao bì giấy carton Nhiều thương hiệu lớn như Nestlé, Coca-Cola, Vinamilk và Unif cũng lựa chọn bao bì Tetra Pak cho sản phẩm của họ tại Việt Nam.

TH True Milk không chỉ phân phối sản phẩm qua các siêu thị mà còn phát triển hệ thống cửa hàng bán lẻ riêng Hiện tại, TH Milk đã khai trương 20 cửa hàng TH True Mart tại Hà Nội và Nghệ An, nhằm mang sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng.

TH Milk vừa ra mắt sản phẩm mới nên hiện chưa có số liệu chính thức về hiệu quả kinh doanh của công ty Để đánh giá khả năng cạnh tranh của TH Milk với Vinamilk, cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác.

Sữa tươi TH Milk có giá bán cao hơn Vinamilk, với mức giá trung bình là 26.500 đồng cho lốc 4 hộp 180 ml, trong khi Vinamilk chỉ có giá 22.500 đồng cho cùng số lượng.

Vinamilk hiện có hơn 140.000 điểm bán lẻ trên toàn quốc, trong khi TH Milk, dù mới gia nhập thị trường, đã nhanh chóng có mặt tại các hệ thống bán lẻ lớn như Co.opMart, Big C và MaxiMark Để có thể cạnh tranh với hệ thống phân phối của Vinamilk, TH Milk cần thêm thời gian để phát triển Tuy nhiên, công ty đã thể hiện quyết tâm của mình thông qua việc xây dựng chuỗi 20 cửa hàng TH True Mart.

Vinamilk nổi bật với sự hiện diện mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông, bao gồm nhiều ấn phẩm báo chí và kênh truyền hình Tuy nhiên, sau mỗi quảng cáo sữa tươi của Vinamilk, thường xuất hiện quảng cáo sữa của TH Milk, cho thấy sự cạnh tranh rõ rệt Bên cạnh đó, tại các siêu thị Co.opMart, sản phẩm sữa của TH Milk thường được bày bán ngay cạnh sản phẩm của Vinamilk, điều này càng khẳng định vị thế cạnh tranh giữa hai thương hiệu trong ngành sữa.

Khi phân tích cổ phiếu của Vinamilk, các công ty chứng khoán như Thăng Long, Apec và Vietstock nhận định rằng TH Milk là đối thủ đáng chú ý nhất hiện nay Mặc dù chưa ai có thể dự đoán được sự phát triển của TH Milk và khả năng vượt qua Vinamilk, nhưng sự xuất hiện của TH Milk sẽ góp phần làm phong phú thêm thị trường sữa tươi Việt Nam.

Phân tích chiến lược sản phẩm sữa tươi tiệt trùng của Vinamilk

2.3.1 Quyết định về kích thước tập hợp sản phẩm

Trong công ty Vinamilk, sản phẩm sữa tiệt trùng thuộc nhóm sữa nước, đóng góp lớn nhất vào doanh thu nội địa và là sản phẩm trọng tâm phát triển của công ty Để nâng cao sức cạnh tranh và mở rộng thị phần, Vinamilk thực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng từ trẻ em đến người lớn tuổi Công ty nghiên cứu và phục vụ mọi mong muốn của khách hàng, cung cấp các sản phẩm với kích thước khác nhau như bịch Fino, hộp 220ml, 1l,… để đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Stt Tên sản phẩm Kích cỡ Công dụng Minh họa

Thuần khiết và giàu các

1 Sữa tươi 100% 1 lit dưỡng chất

Organic 180ml tự nhiên tốt cho sức khỏe

2 Sữa tươi 100% A2 1 lit quốc tế cho người tiêu dùng ViệtNam

- Sữa tươi tiệt trùng 1 lit

Vinamilk 100% có 180 ml đường 110 ml

- Sữa tươi tiệt trùng 1 lit

- Sữa tươi tiệt trùng Vinamilk

100% tách 180 ml béo có đường

Giàu dưỡng chất tốt cho sức khỏe, tăng cường Vitamin D3 hỗ trợ miễn dịch

Vinamilk 100% tách béo không đường

- Sữa bổ sung vi chất 110 ml

ADM gold có đường 180 ml

- Sữa bổ sung vi chất

4 dáng cao, trau dòi trí nhớ

- Sữa bổ sung vi chất

- Sữa bổ sung vi chất 180 ml

- Sữa dinh dưỡng 110 ml chuối ADM gold 180 ml

- Sữa bịch Vinamilk 220 ml Giàu dưỡng có đường 200 ml chất, tiện dụng, mức giá hợp lí

- Sữa bịch Vinamilk không đường

- Sữa bịch Vinamilk hương dâu

- Sữa bịch Vinamilk hương socola

6Thức uống cacao lúc Cung cấp mạch Super Susu nguồn năng

- Thức uống cacao lúc 150 ml lượng mạnh mạch Super Susu chai 80 ml mẽ, giúp bé luôn tỉnh táo, hào

- Thức uống cacao lúc 180 ml hứng học mạch Super Susu hộp 110 ml tập

7 Sữa tiệt trùng Flex 1 lit Giúp cơ thể luôn cân đối,khỏe khoắn, năng động và tràn đầy sức sốngmỗi ngày

8 Sữa tươi cao cấp Có nhiều

Vinamilk Twin Cows khoáng chất

Sữa tươi tiệt trùng 1 lit giúp bé phát

Vinamilk Twin Cows triển vượt không đường trội

Vinamilk Twin Cows có đường

Bảng 2.1 Bảng kích thước tập hợp các sản phẩm sữa của Vinamilk

(Nguồn ảnh: Vinamilk Việt Nam, 2019)

Sữa tươi 100% Organic được sản xuất từ nguồn sữa của những con bò organic chăn thả tự nhiên trên những đồng cỏ rộng lớn của Đà Lạt, đảm bảo tuân thủ quy trình nghiêm ngặt nhằm mang lại sản phẩm chất lượng cao và an toàn cho sức khỏe.

“3 Không” của tiêu chuẩn organic Châu Âu, Sữa tươi Vinamilk 100% Organic hoàn toàn thuần khiết và giàu các dưỡng chất tự nhiên tốt cho sức khỏe.

Sữa tươi 100% A2 đang trở thành xu hướng dinh dưỡng mới, được ưa chuộng tại nhiều quốc gia phát triển như Úc, New Zealand, Mỹ và Châu Âu Vinamilk, công ty dinh dưỡng hàng đầu, tiên phong cung cấp sản phẩm Sữa tươi 100% A2 với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế cho người tiêu dùng Việt Nam.

Sữa tươi Vinamilk 100% là sản phẩm giàu dưỡng chất với hương vị thơm ngon tự nhiên, được sản xuất theo “Tiêu chuẩn 3 Không” nghiêm ngặt Sữa được tăng cường Vitamin D3 theo khuyến nghị của EFSA Châu Âu, giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, mang lại sức khỏe và niềm vui cho cả gia đình mỗi ngày.

Sữa Vinamilk ADM Gold là sản phẩm bổ sung vi chất mới, giàu Canxi và Vitamin A, cùng với Omega 3 và Vitamin B, giúp cải thiện thị lực, tăng cường chiều cao và phát triển trí nhớ hiệu quả.

Sữa bịch Vinamilk là lựa chọn thông minh cho gia đình, cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu với giá cả tiết kiệm Sản phẩm được chắt lọc từ những dòng sữa giàu dưỡng chất, bổ sung Vitamin A, D3 và Canxi, giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày.

Thức uống cacao lúa mạch Super Susu cung cấp Canxi và dưỡng chất từ sữa và lúa mạch, bổ sung Vitamin nhóm B và Choline, giúp tăng cường năng lượng cho trẻ Sản phẩm này không chỉ giúp con luôn tỉnh táo và hào hứng trong học tập mà còn thể hiện phong cách nổi bật trong mỗi cuộc chơi.

Sữa tiệt trùng Flex là nguồn cung cấp Canxi dồi dào và ít béo, giúp ngăn ngừa loãng xương Sản phẩm còn bổ sung Vitamin D, hỗ trợ hấp thụ Canxi hiệu quả, giúp cơ thể luôn cân đối, khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng mỗi ngày.

Sữa tươi cao cấp Vinamilk Twin Cows được sản xuất và nhập khẩu từ New Zealand, quốc gia nổi tiếng với ngành xuất khẩu sữa hàng đầu thế giới Sản phẩm này được làm từ sữa tươi 100% từ những con bò thuần chủng cao cấp, nuôi thả tự nhiên trên những đồng cỏ xanh tươi Với công nghệ sản xuất hiện đại, Sữa tươi Vinamilk Twin Cows không chỉ mang đến hương vị tươi ngon mà còn bổ sung Canxi, Vitamin D và các khoáng chất thiết yếu, hỗ trợ sự phát triển vượt trội cho trẻ em.

Vinamilk là thương hiệu được xếp trong top 10 thương hiệu hàng đầu Việt Nam.

Vinamilk là tên gọi tắt bằng tiếng Anh của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam.

Với slogan "Vươn cao Việt Nam", Vinamilk khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành dinh dưỡng và sức khỏe tại Việt Nam Công ty cam kết cung cấp nguồn dinh dưỡng chất lượng cao, thể hiện sự trân trọng và trách nhiệm với cộng đồng Trong năm 2018, quỹ "Vươn cao Việt Nam" đã trao tặng 1.540.800 ly sữa, tương đương 10 tỷ đồng, cho hơn 17.000 trẻ em tại 23 tỉnh thành Trong suốt 10 năm qua, chương trình đã hỗ trợ hơn 420.000 trẻ em khó khăn với tổng giá trị lên tới gần 140 tỷ đồng.

2.3.3 Thiết kế bao bì sản phẩm Đối với bất cứ doanh nghiệp nào, việc xây dựng và quảng bá thương hiệu là một phần hết sức quan trọng Là một trong những thương hiệu sữa Việt Nam, có chỗ đứng trên thị trường sữa trong nước hơn 40 năm qua, Vinamilk không chỉ được biết đến là thương hiệu sữa chất lượng, được đông đảo người dùng ủng hộ và tin dùng mà còn có bộ nhận diện thương hiệu rất ấn tượng và độc đáo được thể rất rõ quabao bì đựng sản phẩm.

Bao bì đựng sữa Vinamilk được thiết kế để bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài như độ ẩm, không khí, vi khuẩn và bụi bẩn Nhờ đó, sữa luôn giữ được chất lượng ban đầu trong quá trình vận chuyển và bảo quản.

Công ty CP Sữa Việt Nam Vinamilk đã quyết định đầu tư 10% chi phí vào việc thiết kế bộ nhận diện thương hiệu nhằm nâng cao hiệu quả quảng bá Bộ nhận diện này bao gồm logo, mẫu bao bì sản phẩm, tem nhãn mỹ phẩm, tờ rơi, catalogue và phong bì cho nhãn hiệu mới.

Vinamilk đã xây dựng hình ảnh thương hiệu gần gũi và sinh động, phù hợp với đối tượng khách hàng chính là trẻ em Hình ảnh những chú bò sữa khỏe mạnh, vui tươi gặm cỏ trên cánh đồng xanh mướt thể hiện phong cách dễ thương và tinh nghịch Thiết kế bao bì này không chỉ tăng sức hút mà còn cam kết chất lượng sản phẩm, giúp người tiêu dùng cảm thấy gần gũi hơn với thương hiệu.

2.3.4 Quyết định liên quan đến đặc tính sản phẩm Đây là dòng sản phẩm dinh dưỡng, có liên quan đến sức khỏe và sự phát triển của trí não cũng như tăng trưởng ở trẻ em, bên cạnh đó còn là nguồn thức uống bổ dưỡng cung cấp nhiều Vitamin và khoáng chất cho người lớn Chính vì thế, đặc tính sản phẩm phải luôn bổ dưỡng và cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho người sử dụng và đảm bảo tuyệt đối chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm.

Ngày 10/4/2018, công ty Vinamilk đã kí bản cam kết đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm:

Giới thiệu 3 phương thức còn lại hỗ trợ cho chiến lược sản phẩm của sữa tươi tiệt trùng Vinamilk

Vinamilk hướng tới một đối tượng khách hàng đa dạng, từ trẻ nhỏ đến người già, vì vậy việc đưa ra mức giá hợp lý là rất quan trọng Giá sữa trung bình của Vinamilk chỉ từ 7.000đ cho một hộp nhỏ và 30.000đ cho 1 lít sữa tiệt trùng, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận với mọi người.

Giá cả hợp lý của Vinamilk là một yếu tố cạnh tranh quan trọng trong thị trường sữa Việt Nam Điều này không chỉ thu hút người tiêu dùng mà còn đáp ứng nhu cầu sử dụng sữa của họ Chính mức giá này giúp Vinamilk củng cố vị trí vững chắc trong lòng khách hàng.

Mạng lưới phân phối rộng khắp của Vinamilk đóng vai trò quan trọng trong thành công của công ty, giúp Vinamilk thu hút một lượng lớn khách hàng và triển khai hiệu quả các sản phẩm mới cùng chiến lược tiếp thị trên toàn quốc.

Vinamilk hiện đã phân phối sản phẩm qua hơn 220 nhà phân phối và hơn 141.000 điểm bán hàng trên toàn quốc, đảm bảo sản phẩm có mặt rộng rãi tại tất cả 63 tỉnh thành Khách hàng có thể dễ dàng tìm mua sản phẩm Vinamilk tại các tiệm tạp hóa, cửa hàng tiện lợi và siêu thị với mức giá hợp lý Ngoài thị trường nội địa, sản phẩm Vinamilk cũng đã được xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Mỹ, Canada, Pháp, Nga, Séc, Ba Lan, Đức, Trung Quốc, Trung Đông, và các nước châu Á như Lào, Campuchia Đội ngũ bán hàng gồm 1.787 nhân viên dày dạn kinh nghiệm không chỉ hỗ trợ các nhà phân phối mà còn quảng bá sản phẩm, phát triển mối quan hệ với các đối tác phân phối và bán lẻ mới.

Trong chiến lược truyền thông của Vinamilk, quảng cáo đóng vai trò chiến lược quan trọng nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường Nhận thức rõ tầm quan trọng này, Vinamilk luôn chú trọng vào sự sáng tạo không ngừng và đã gặt hái nhiều thành công từ hoạt động quảng cáo, góp phần tăng doanh thu bán hàng hiệu quả.

Vinamilk đã khéo léo biến bất lợi thành lợi thế khi báo chí đưa tin về sản phẩm sữa tươi có tỷ lệ bột mì cao, gây hoang mang cho người tiêu dùng Trong bối cảnh này, quảng cáo với thông điệp "sữa tươi nguyên chất 100%" đã được ra mắt, nhanh chóng thu hút sự chú ý và khôi phục lòng tin của khách hàng Là thương hiệu tiên phong khai thác điểm này, Vinamilk đã thực hiện một chiến lược thông minh, tận dụng thời cơ khi người tiêu dùng đang lo lắng.

Trong những năm gần đây, phim quảng cáo của Vinamilk đã có sự chuyển mình mạnh mẽ, không chỉ dừng lại ở việc nhắc nhở người tiêu dùng mà còn tập trung vào việc khẳng định chất lượng sản phẩm với thông điệp "sữa tươi nguyên chất 100%".

Vinamilk không chỉ chú trọng vào sản phẩm mà còn thể hiện tính nhân văn qua các TVC ấn tượng TVC "6 triệu ly sữa" sử dụng ca khúc của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn, thể hiện bởi ca sĩ Lê Cát Trọng Lý, với thông điệp sâu sắc về lòng nhân ái Hình ảnh những quả bóng mang hộp sữa Vinamilk đến với trẻ em nghèo tạo nên sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ Bên cạnh đó, chiến dịch "40 năm vươn cao Việt Nam" thể hiện sự nhất quán trong thông điệp truyền thông của Vinamilk, khẳng định cam kết vì cộng đồng.

Hiện nay, nhiều doanh nghiệp triển khai chương trình khuyến mãi để kích thích tiêu dùng vào cuối năm, trong đó có các sự kiện như "tuần lễ vàng" và "mua sắm vàng" thu hút đông đảo khách hàng Vinamilk cũng không ngoại lệ, áp dụng nhiều hình thức khuyến mãi đa dạng như giảm giá, ưu đãi cho thành viên, đổi quà khi sưu tập tem, tặng 15% khối lượng sản phẩm sữa bột mà không tăng giá, và giảm 150.000đ kèm theo quà tặng 1 hộp ăn dặm heo cà rốt 200g khi mua 1 thùng sữa bột.

Cuộc đua các chương trình xúc tiến bán đã dẫn đến chi phí dành cho công cụ truyền thông này từ 268 tỉ lên 502 tỷ vào năm 2013.

2.4.3.3 Marketing trực tiếp Đây là một phương thức truyền thông trực tiếp mà hầu hết các doanh nghiệp đang hướng đến, tạo cho khách hàng một cảm giác mình được quan tâm Vinamilk luôn nắm bắt thông tin về mọi ý kiến phản hồi của khách hàng để kịp thời đưa ra cách giải quyết, có chiến lược mới khi gặp rủi ro.

Quảng cáo của Vinamilk với bài hát "trăm phần trăm, trăm phần trăm, sữa tươi nguyên chất trăm phần trăm" đã thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, nhưng cũng gây ra những phản ứng trái chiều Mặc dù nội dung quảng cáo không sai, nhưng hiệu ứng từ phía người tiêu dùng đã dẫn đến những suy nghĩ tiêu cực trong mối quan hệ gia đình, đặc biệt là đối với trẻ em.

Vinamilk là công ty tiên phong trong ngành sữa tại Việt Nam, triển khai hệ thống quản lý toàn diện và đồng bộ với tổng giá trị đầu tư ban đầu khoảng 1 triệu USD.

2.5 Điểm mạnh, điểm yếu của công ty Vinamilk

Khi nói về điểm mạnh của công ty Vinamilk về mặt hàng sữa nước không thể không nhắc đến điểm mạnh về sản phẩm:

Vinamilk cung cấp một loạt sản phẩm sữa nước đa dạng, với nhiều dòng sản phẩm khác nhau nhằm phục vụ nhu cầu của mọi khách hàng Sự phong phú này không chỉ đáp ứng sở thích của người tiêu dùng mà còn tạo ra sự lựa chọn phong phú cho họ.

Sữa của Vinamilk đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, mang lại niềm tin vững chắc cho khách hàng khi lựa chọn sản phẩm của công ty.

Mạng lưới phân phối rộng rãi của Vinamilk đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công, giúp công ty thu hút một lượng lớn khách hàng và đảm bảo cung cấp sản phẩm hiệu quả.

ĐÁNH GIÁ, ĐỀ XUẤT VÀ GIẢI PHÁP CHO CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY

Ngày đăng: 20/12/2021, 23:22

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Luận văn: “Báo cáo thực hành nghề nghiệp lần 1, Chiến lược sữa nước – Bí quyết thành công của Vinamilk”, Luận văn 22/1/2013 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo thực hành nghề nghiệp lần 1, Chiến lược sữa nước –Bí quyết thành công của Vinamilk
4. Vinamilk, 2015. “Câu chuyện Vinamilk”, Vianmilk Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Câu chuyện Vinamilk
5. Vinamilk, 2016. “Lịch sử phát triển”, Vinamilk Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử phát triển
6. Vinamilk, 2015. “Sản phẩm”, Vinamilk Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sản phẩm
7. Vinamilk, 2015. “Hỗ trợ khách hàng”, Vinamilk Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hỗ trợ khách hàng
8. Vinamilk, 2015. “Truyền thông”, Vinamilk Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyền thông
9. Vinamilk, 2015. “Hệ thống phân phối”, Vinamilk Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hệ thống phân phối
10. Tuong Huy, 2014. “Quản trị Marketing – Chiến lược sản phẩm chương 7”, SlideShare 6/6/2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị Marketing – Chiến lược sản phẩm chương 7
3. TS Ngô Thị Thu, Quản trị Marketing, trường Đại học Tài chính – Marketing, khoa Marketing Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.1. Tăng trưởng doanh thu ngành sữa Việt Nam - TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Hình 2.1. Tăng trưởng doanh thu ngành sữa Việt Nam (Trang 27)
Bảng 2.1. Bảng kích thước tập hợp các sản phẩm sữa của Vinamilk - TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Bảng 2.1. Bảng kích thước tập hợp các sản phẩm sữa của Vinamilk (Trang 35)
Hình 2.2. Logo Vinamilk - TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Hình 2.2. Logo Vinamilk (Trang 37)
Hình 2.3. Slogan Vinamilk - TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Hình 2.3. Slogan Vinamilk (Trang 37)
Hình 2.4. Sản phẩm sữa Vinamilk 100% A2 - TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Hình 2.4. Sản phẩm sữa Vinamilk 100% A2 (Trang 39)
Hình 2.5. Sản phẩm sữa Vinamilk 100% Organic - TIỂU LUẬN CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM VINAMILK
Hình 2.5. Sản phẩm sữa Vinamilk 100% Organic (Trang 40)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w