CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG CỦA ĐỀ TÀI
Lý luận cơ bản về du lịch
1.1.1 Khái niệm về khách du lịch
Khách du lịch đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, là nền tảng cho sự phát triển và khai thác kinh doanh Họ không chỉ là đối tượng chính mà còn là nguồn lợi ích kinh tế, xã hội và văn hóa cho ngành này Định nghĩa đầu tiên về khách du lịch được ghi nhận trong cuốn Từ điển Oxford năm 1811, mô tả họ là những người đến từ nơi khác với mục đích tham quan Đến năm 1968, Tổ chức du lịch thế giới (WTO) đã định nghĩa khách du lịch quốc tế là những người lưu lại ít nhất 24 giờ tại quốc gia khác ngoài nơi cư trú của mình vì bất kỳ lý do nào không phải để kiếm thu nhập Khách du lịch nội địa được phân biệt với khách quốc tế ở chỗ điểm đến của họ là chính quốc gia nơi họ cư trú.
Khách du lịch được chia thành hai loại chính: du khách (tourist) và khách tham quan (excursionist) Du khách là những người đến một địa điểm cụ thể để tham gia vào các hoạt động du lịch, trong khi khách tham quan thường chỉ ghé thăm một địa điểm trong thời gian ngắn mà không ở lại lâu Sự phân loại này giúp hiểu rõ hơn về mục đích và thời gian lưu trú của từng nhóm khách du lịch.
Khách tham quan (excursionist) là những du khách đến một địa điểm trong thời gian dưới 24 giờ mà không lưu trú qua đêm Trong khi đó, những người nghỉ qua đêm tại nơi đến thường dành ít nhất 24 giờ để khám phá và trải nghiệm địa phương.
1.1.2 Khái niệm về sản phẩm du lịch
Sản phẩm du lịch hiện nay được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, nhưng một trong những khái niệm phổ biến nhất là từ Từ điển Du lịch - Tiếng Đức, xuất bản năm 1984 Theo đó, sản phẩm du lịch là sự kết hợp của các dịch vụ và phương tiện vật chất, được thiết kế để khai thác tiềm năng du lịch, nhằm mang đến cho du khách một trải nghiệm thú vị và trọn vẹn, cùng với sự hài lòng cao.
Sản phẩm du lịch có những đặc tính chung của như sau :
- Khách mua sản phẩm trước khi thấy sản phẩm ;
- Sản phẩm du lịch thường là một kinh nghiệm nên dễ bắt chước;
- Khoảng thời gian mua sản phẩm , thấy và sử dụng sản phẩm quá lâu;
- Các sản phẩm du lịch thường ở xa nơi khách hàng cư trú;
- Sản phẩm du lịch không thể để tồn kho;
- Trong một thời gian ngắn, lượng cung sản phẩm là cố định;
- Khách mua sản phẩm du lịch ít trung thành với công ty bán sản phẩm ;
Nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm du lịch thường xuyên thay đổi do sự biến động của tỷ giá tiền tệ, tình hình kinh tế không ổn định và các yếu tố chính trị.
Những bộ phận cấu thành của một sản phẩm du lịch :
Sản phẩm du lịch là sự kết hợp giữa hàng hóa và dịch vụ, được hình thành từ các bộ phận cấu thành chính là dịch vụ và tài nguyên du lịch.
Dịch vụ trong sản phẩm du lịch bao gồm nhiều thành phần quan trọng như dịch vụ vận chuyển, lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí, mua sắm, dịch vụ trung gian và các dịch vụ bổ sung khác Những dịch vụ này không chỉ tạo ra trải nghiệm thú vị cho du khách mà còn góp phần nâng cao chất lượng chuyến đi.
Tài nguyên du lịch trên thế giới rất phong phú và đa dạng, thường được phân loại thành hai loại chính: tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn.
Dựa vào các thành phần cấu tạo của sản phẩm du lịch, nhiều mô hình sản phẩm du lịch đã được xây dựng, trong đó nổi bật là các mô hình 4S, 3H và 6S.
1.1.3 Khái niệm về du lịch :
Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau về du lịch trên thế giới, tùy thuộc vào cách tiếp cận và quan điểm của từng người Ngành Du lịch học định nghĩa rằng: "Du lịch không chỉ đơn thuần là việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, mà còn bao gồm trải nghiệm văn hóa, khám phá thiên nhiên và tạo dựng kỷ niệm."
Du lịch là sự kết hợp của các hiện tượng và mối quan hệ giữa khách du lịch, doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư Tất cả những yếu tố này cùng tác động qua lại nhằm thu hút và giữ chân du khách.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), du lịch được định nghĩa là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ việc cá nhân rời khỏi nơi cư trú thường xuyên để lưu trú tại địa điểm khác với mục đích hòa bình, không phải là nơi làm việc của họ.
Luật Du lịch Việt Nam, được Quốc hội thông qua vào tháng 6/2005 và có hiệu lực từ ngày 01/01/2006, định nghĩa du lịch là hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Du lịch được phân chia thành hai hình thức chính dựa trên phạm vi lãnh thổ: du lịch nội địa và du lịch quốc tế Du lịch nội địa diễn ra khi cả điểm xuất phát và điểm đến đều nằm trong biên giới của một quốc gia, trong khi du lịch quốc tế liên quan đến việc di chuyển giữa các quốc gia khác nhau.
1.1.4 Khái niệm về ngành du lịch
Ngành du lịch cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho khách du lịch nhằm thu phí từ các hoạt động lữ hành, tham quan Đối tượng chính của ngành là du khách, với tài nguyên du lịch làm nền tảng và cơ sở vật chất kỹ thuật làm điều kiện hỗ trợ Ngành du lịch không chỉ thiết lập mối liên hệ giữa du khách và tài nguyên du lịch mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của địa phương và khu vực thông qua hoạt động kinh doanh.
Lý luận về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
1.2.1 Khái niệm về cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố cốt lõi trong nền kinh tế thị trường, nơi mà cung, cầu và giá cả hàng hóa đóng vai trò quan trọng Tất cả các học thuyết kinh tế thị trường đều công nhận rằng cạnh tranh không chỉ xuất hiện mà còn tồn tại như một đặc trưng cơ bản, thể hiện sức sống và sự năng động của thị trường.
Cạnh tranh là một hiện tượng kinh tế và xã hội phức tạp, với nhiều quan niệm khác nhau Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa cạnh tranh là khái niệm liên quan đến việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế Theo P Samuelson, cạnh tranh là sự kình địch giữa các doanh nghiệp nhằm giành lấy khách hàng và thị trường Trong khi đó, Tôn Thất Nguyễn Thiêm nhấn mạnh rằng cạnh tranh không chỉ là việc loại bỏ đối thủ, mà là cung cấp cho khách hàng những giá trị gia tăng độc đáo để họ chọn lựa doanh nghiệp mình thay vì các đối thủ khác.
Cạnh tranh có thể được hiểu qua nhiều cách diễn đạt khác nhau, nhưng từ những định nghĩa đã nêu, chúng ta có thể tiếp cận khái niệm cạnh tranh một cách rõ ràng và cụ thể hơn.
Thứ nhất, khi nói đến cạnh tranh là nói đến sự ganh đua nhằm giành lấy phần thắng của nhiều chủ thể cùng tham gia;
Mục tiêu chính của cạnh tranh là giành lấy một đối tượng cụ thể hoặc các điều kiện thuận lợi mà các bên đều mong muốn, với mục đích cuối cùng là đạt được lợi nhuận cao.
Cạnh tranh diễn ra trong một môi trường cụ thể, nơi các bên tham gia phải tuân thủ các ràng buộc chung như đặc điểm sản phẩm, thị trường, điều kiện pháp lý và các thông lệ kinh doanh.
Trong quá trình cạnh tranh, các doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều công cụ khác nhau để nâng cao vị thế của mình, bao gồm cạnh tranh về đặc tính và chất lượng sản phẩm, giá bán, nghệ thuật tiêu thụ, dịch vụ bán hàng, và hình thức thanh toán Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ, từ đó thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.
Năng lực cạnh tranh là một khái niệm phức tạp, được phân tích ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, và năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ.
Năng lực cạnh tranh quốc gia được định nghĩa bởi Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) là khả năng đạt và duy trì mức tăng trưởng cao thông qua các chính sách và thể chế bền vững cùng với những đặc trưng kinh tế khác Theo M Porter, năng suất lao động là yếu tố quan trọng nhất trong khái niệm năng lực cạnh tranh ở cấp quốc gia.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thường được hiểu là ưu thế sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp hoặc vị trí của doanh nghiệp trên thị trường, thể hiện qua thị phần mà nó chiếm giữ Theo Fafchamps, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng sản xuất sản phẩm với chi phí biến đổi trung bình thấp hơn giá bán trên thị trường Trong khi đó, Randall cho rằng năng lực cạnh tranh là khả năng giành và duy trì thị phần với lợi nhuận ổn định.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm là một khái niệm chưa có định nghĩa thống nhất trong giới nghiên cứu, nhưng có thể hiểu rằng nó được hình thành từ nhiều yếu tố quan trọng Các yếu tố này bao gồm khả năng thay thế sản phẩm bằng các sản phẩm tương tự khác, chất lượng của sản phẩm và giá cả Mặc dù khái niệm này liên quan đến sức cạnh tranh của quốc gia và doanh nghiệp, nhưng sự đa dạng trong cách hiểu vẫn tồn tại.
1.2.3 Các yếu tố ảnh hưởng và cấu thành năng lực cạnh tranh của ngành du lịch 1.2.3.1 Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố lớn có ảnh hưởng đến toàn bộ môi trường cạnh tranh và nội bộ của tổ chức Mặc dù các tổ chức không thể kiểm soát những biến đổi trong môi trường vĩ mô, nhưng họ có thể tận dụng những thuận lợi và khó khăn để chuyển hóa thành cơ hội kinh doanh Các yếu tố quan trọng trong môi trường vĩ mô ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp trong ngành du lịch bao gồm yếu tố kinh tế, chính trị và pháp luật, xã hội, tự nhiên và công nghệ.
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành du lịch Tốc độ tăng trưởng kinh tế, cơ cấu nền kinh tế và tỷ giá hối đoái thường xuyên ảnh hưởng đến mọi tổ chức Khi các chỉ số kinh tế tăng trưởng tích cực, thu nhập của người dân tăng lên, cải thiện đời sống và từ đó nhu cầu du lịch cũng gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch.
Yếu tố chính trị và luật pháp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho các tổ chức kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch Một thể chế chính trị và hệ thống pháp luật rõ ràng, ổn định sẽ giúp ngành du lịch phát triển bền vững, tránh được những rủi ro từ biến động chính trị Sự tác động của chính sách phát triển quốc gia, các văn bản pháp luật và cơ chế điều hành từ trung ương đến địa phương là rất lớn Chính sách đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế không chỉ mở ra cơ hội cho ngành du lịch mà còn đảm bảo an toàn và an ninh cho khách du lịch quốc tế.
Yếu tố văn hoá - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và lối sống của người tiêu dùng, đồng thời là cơ sở để các ngành kinh doanh, bao gồm ngành du lịch, đưa ra quyết định chiến lược Trình độ văn hoá và dân trí ảnh hưởng lớn đến thái độ phục vụ du khách, từ đó quyết định chất lượng dịch vụ và sức hấp dẫn của điểm đến.
Môi trường tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, không chỉ tạo ra cầu và cung mà còn quyết định việc phát triển sản phẩm du lịch và tổ chức chương trình cho các doanh nghiệp Các yếu tố trong môi trường tự nhiên được sử dụng cho sản xuất và tiêu dùng du lịch được gọi là tài nguyên du lịch tự nhiên, thể hiện tính hữu ích của chúng trong việc phục vụ nhu cầu của du khách.
Khỏi quỏt tỡnh hỡnh hoạt động du lịch trờn thế giới, khu vực Đụng Nam Aù và Việt Nam
1.3.1 Khái quát tình hình du lịch thế giới
Du lịch đang phát triển nhanh chóng và trở thành một hiện tượng phổ biến trong đời sống kinh tế xã hội toàn cầu, khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế thế giới Nhiều quốc gia đã coi du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn, tập trung phát triển để tận dụng hiệu quả kinh tế mà nó mang lại Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), số lượng khách du lịch quốc tế đã tăng từ 458 triệu lượt người vào năm 1990 lên 763 triệu lượt người vào năm 2005, với doanh thu từ du lịch đạt 622 tỷ USD, chiếm 9% tổng sản phẩm quốc dân toàn cầu Ngành du lịch đã thu hút 240 triệu lao động trực tiếp, tương đương 1/9 lực lượng lao động toàn cầu.
Bảng 1 : Sự tăng trưởng của du lịch quốc tế giai đoạn 1990-2005
Số lượng du khách (triệu lượt người) 458 576 698 763
Tốc độ du khách tăng bình quân (%/nàm)
Tốc độ tăng doanh thu bình quân (%/nàm)
4,2 10 3,6 6,1 Nguồn : Tổng cục du lịch ( www.vietnamtourism.com)
1.3.2 Khỏi quỏt tỡnh hỡnh du lịch của cỏc nước trong khu vực Đụng Nam Aù (ASEAN)
Trong lĩnh vực du lịch, ASEAN được coi là một trong những khu vực năng động nhất thế giới, với nhiều quốc gia xác định du lịch là ngành kinh tế quan trọng Các điểm đến như Singapore, Thái Lan, Malaysia và Indonesia đã thu hút đông đảo du khách quốc tế Số lượng khách du lịch quốc tế đến ASEAN đã tăng từ 21,5 triệu lượt vào năm 1990, chiếm 4,7% tổng số khách du lịch toàn cầu, lên 29,2 triệu lượt vào năm 1995 và đạt 37 triệu lượt vào năm 2000, tương đương 4,8% tổng số khách du lịch quốc tế.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), dự báo năm 2010, khu vực ASEAN sẽ đón 72 triệu lượt du khách quốc tế, với mức tăng trưởng bình quân 6%/năm trong giai đoạn 1995-2010 Điều này cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn 1998-2000, khi tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 1-2% do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính khu vực.
Trong 8 tháng đầu năm 2006, ngành du lịch Việt Nam đã thu hút được 2,4 triệu lượt khách du lịch quốc tế Dư luận quốc tế liên tục đánh giá Việt Nam là điểm thân thiện, an toàn và xếp hạng Việt Nam là một trong 10 điểm đến du lịch hấp dẫn nhất thế giới trong 10 năm tới Ngành du lịch Việt Nam đã dần khẳng định được vai trò, vị trí là một nền kinh tế mũi nhọn
Sau khủng hoảng kinh tế khu vực năm 1997 và những tác động từ dịch bệnh, thiên tai, và chiến tranh toàn cầu, ngành du lịch Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ Từ năm 1990 đến 2005, lượng du khách quốc tế tăng 11 lần, từ 250 nghìn lượt lên 3,4 triệu lượt, và dự kiến đạt 3,8 triệu lượt trong năm 2006 Đồng thời, khách du lịch nội địa cũng tăng 14,5 lần, từ 1 triệu lượt năm 1990 lên hơn 16 triệu lượt năm 2005, với tổng thu nhập từ du lịch đạt hơn 30.000 tỷ đồng.
Du lịch phát triển đã đóng góp tích cực vào GDP và thu nhập quốc dân, đồng thời tạo ra nhu cầu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ tại chỗ, thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác Ngành du lịch cũng góp phần khôi phục nhiều lễ hội và nghề thủ công truyền thống, hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế cả nước và từng địa phương, từ đó nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực.
Hoạt động du lịch đã tạo ra hơn 234 nghìn việc làm trực tiếp và khoảng 510 nghìn việc làm gián tiếp Nhờ vào nguồn thu từ du lịch và các nguồn vốn xã hội, nhiều di tích và di sản đã được trùng tu, góp phần nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc gìn giữ và phát triển di sản văn hóa Điều này không chỉ truyền tải các giá trị văn hóa đến người dân và du khách mà còn làm tăng tính hấp dẫn cho ngành du lịch.
Luật Du lịch, có hiệu lực từ tháng 01/2006, là văn bản pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh các hoạt động du lịch trên toàn quốc Sự nâng cao nhận thức và quan điểm về du lịch đã gắn liền với việc đổi mới bộ máy và cải thiện năng lực quản lý Nhà nước trong lĩnh vực này.
Ngành du lịch đang thu hút sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế, với hơn 6.000 cơ sở kinh doanh lưu trú và 130.000 phòng tính đến đầu năm 2006 Trong số đó, có 2.575 cơ sở được xếp hạng từ 1 đến 5 sao Hiện tại, cả nước có khoảng 400 doanh nghiệp lữ hành quốc tế và hơn 10.000 doanh nghiệp lữ hành nội địa, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các cơ sở kinh doanh vận chuyển du lịch.
Ngành du lịch Việt Nam đang tích cực huy động nguồn lực để nâng cao cơ sở hạ tầng, cải thiện chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch Từ năm 2001 đến 2005, Chính phủ đã đầu tư 2.146 tỷ đồng cho 385 dự án hạ tầng tại các khu du lịch trọng điểm Đặc biệt, ngành du lịch cũng đã thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, góp phần thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.
Việt Nam đã thu hút 190 dự án đầu tư với tổng vốn đăng ký lên tới 4,64 tỷ USD tại 29 tỉnh, thành phố Đồng thời, các doanh nghiệp du lịch Việt Nam cũng tích cực đầu tư ra nước ngoài thông qua hình thức liên doanh hoặc đầu tư 100% vốn Mặc dù số lượng dự án đầu tư ra nước ngoài còn hạn chế và quy mô nhỏ, nhưng đây là một hướng đi đúng đắn, mang lại hiệu quả và phù hợp với xu thế hội nhập kinh tế quốc tế.
THỈÛC TRẢNG NGAÌNH DU LËCH TÈNH KHẠNH HOAÌ VAÌ ÂẠNH GIẠ NÀNG LỈÛC CẢNH TRANH CUÍA NGAÌNH DU LËCH TÈNH KHẠNH HOAÌ
Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, khí hậu và dân số
Tỉnh Khánh Hòa, nằm ở vùng duyên hải Nam Trung Bộ, có vị trí địa lý giáp với tỉnh Phú Yên ở phía Bắc, tỉnh Ninh Thuận ở phía Nam, hai tỉnh Đắc Lắk và Lâm Đồng ở phía Tây, và Biển Đông ở phía Đông Tỉnh lỵ của Khánh Hòa là thành phố Nha Trang, cùng với các huyện thị như Thị xã Cam Ranh, huyện Vạn Ninh, Ninh Hòa, Diên Khánh, Khánh Vĩnh, Khánh Sơn, và Trường Sa Từ Nha Trang, trung tâm tỉnh Khánh Hòa, khoảng cách đến Phan Rang là 105km, Buôn Ma Thuột 190km, Đà Nẵng 550km, TP Hồ Chí Minh 445km, và Hà Nội 1.299km Tổng diện tích tự nhiên của tỉnh Khánh Hòa là 5.197km².
Biển Khánh Hoà nổi bật với tài nguyên hải sản phong phú, đặc biệt là yến sào, một đặc sản quý hiếm Mặc dù diện tích không lớn, Khánh Hoà được thiên nhiên ưu ái với nhiều danh lam thắng cảnh tuyệt đẹp Các bãi biển nổi tiếng như Đại Lãnh, Dốc Lết, Bãi Trũ, Nha Trang, Vịnh Vân Phong và Cam Ranh đã thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước từ lâu.
Núi rừng Khánh Hoà chiếm 75% diện tích tỉnh, với độ cao chủ yếu trên 1000m, thuộc dải Trường Sơn Nằm ở cực Nam, địa hình Khánh Hoà đa dạng, tạo nên nhiều cảnh quan đẹp và gắn liền với nhiều truyền thuyết dân gian.
Khánh Hoà, nằm ở khu vực duyên hải Nam Trung Bộ, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với đặc điểm khô ráo và ôn hòa Nơi đây có hai mùa rõ rệt: mùa khô kéo dài từ 8-9 tháng và mùa mưa ngắn chỉ 3-4 tháng Nhiệt độ trung bình hàng năm thường trên 26°C, với thời tiết hơi lạnh vào cuối năm và đầu năm nhưng không quá rét Mùa hè ở Khánh Hoà ít bị ảnh hưởng bởi gió Tây, và lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1200-1800mm.
Dân số toàn tỉnh Khánh Hoà năm 2005 là 1.125.977 người với mật độ trung bình 217 người/km2
Thực trạng các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của ngành du lịch tỉnh Khạnh Hoaì
2.2.1 Các nguồn lực phát triển du lịch
Lực lượng lao động ngành du lịch
Theo thống kê từ Sở Du lịch - Thương mại Khánh Hoà, đến cuối năm 2005, ngành du lịch tại địa phương này có tổng cộng 5.300 lao động Trong số đó, chỉ có 5 người có trình độ trên đại học, 1.378 người có trình độ đại học và cao đẳng, cùng một số lượng lao động trình độ trung cấp.
Tính đến nay, trong tổng số 636 lao động trong ngành du lịch, phần lớn vẫn là lao động có trình độ từ sơ cấp trở xuống Từ năm 2001, Sở Du lịch - Thương mại đã hợp tác với các trường đại học và đơn vị chức năng để đào tạo gần 3000 cán bộ quản lý và nhân viên phục vụ Mặc dù công tác đào tạo nhân lực đã được chú trọng, nhưng lực lượng lao động hiện tại chỉ đáp ứng đủ về số lượng, trong khi ngành du lịch Khánh Hòa vẫn thiếu cán bộ quản lý giỏi và nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao Đặc biệt, cần tăng cường đội ngũ quản lý cấp cao, bộ phận tổ chức quảng bá du lịch có chiến lược và quy mô, cùng với đội ngũ hướng dẫn viên du lịch có bằng cấp và khả năng ngoại ngữ tốt.
Bảng 2: Thực trạng và dự báo nguồn nhân lực ngành du lịch Khánh Hoà ĐVT : người Số liệu thực hiện và dự báo
1 Tổng số lao động , trong âọ :
1.1 Trỗnh õọỹ trón õải hoỹc 3 3 5 21 35
2 Phân theo ngành nghề kinh doanh
( Nguồn : Sở Du lịch -Thương mại Khánh Hoà )
Hệ thống quản lý Nhà Nước về du lịch tỉnh Khánh Hòa
Trong những năm qua, Khánh Hoà đã nỗ lực trở thành trung tâm du lịch lớn của cả nước thông qua việc cải thiện quản lý nhà nước về du lịch Chính quyền tỉnh đã triển khai các chương trình phát triển du lịch, thành lập Ban chỉ đạo chương trình phát triển du lịch với sự tham gia của lãnh đạo các sở ban ngành quan trọng Bên cạnh đó, tỉnh cũng đã hoàn thiện bộ máy quản lý nhà nước và thành lập ban quản lý các khu du lịch để giám sát việc thực hiện quy định, đảm bảo an ninh và bảo vệ môi trường Hoạt động của Ban chỉ đạo du lịch đã thể hiện rõ vai trò quản lý nhà nước thông qua việc triển khai kế hoạch cụ thể hàng năm, phân công trách nhiệm cho các ngành, tạo sự đồng bộ trong thực hiện chương trình phát triển du lịch.
Taỡi nguyón du lởch tổỷ nhión
Bờ biển Khánh Hòa kéo dài 385 km từ mũi Đại Lãnh đến vịnh Cam Ranh, nổi bật với nhiều cửa lạch, đầm vịnh và hàng trăm đảo lớn nhỏ Các dãy núi cao nhấp nhô tạo thành kỳ quan thiên nhiên và các đầm vịnh kín gió Khánh Hòa có khí hậu nhiệt đới gió mùa với thời gian nắng quanh năm, làm tăng sức hấp dẫn của cảnh quan thiên nhiên Điều kiện thiên nhiên ưu đãi giúp Khánh Hòa phát triển đa dạng các loại hình du lịch như nghỉ dưỡng, văn hóa, bơi lặn, leo núi, đua thuyền, đặc biệt là du lịch biển đảo.
Biển Khánh Hòa, với độ sâu bậc nhất tại Việt Nam, nằm gần đại dương và các tuyến đường hàng hải quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch Khu vực này có nhiều vịnh và bãi triều, cùng với bãi cát mịn, hấp dẫn du khách Một số đầm vịnh nổi tiếng tại Khánh Hòa bao gồm Đại Lãnh, Văn Phong, Dốc Lếch, Nha Phu, Nha Trang và Cam Ranh.
Vịnh Nha Trang, vịnh thứ hai của Việt Nam sau vịnh Hạ Long, nằm trong danh sách 29 vịnh đẹp nhất thế giới Với diện tích khoảng 507 km² và 19 đảo, trong đó lớn nhất là Hòn Tre, vịnh luôn êm sóng và kín gió Nơi đây được biết đến như thiên đường với nắng vàng, bãi cát trải dài và làn gió nhẹ Các bãi tắm nổi tiếng như Bãi Trũ và Bãi Tre thu hút đông đảo du khách Hành trình khám phá vịnh bắt đầu từ Hòn Mun, khu bảo tồn biển đầu tiên tại Việt Nam, nơi du khách có thể lặn biển ngắm san hô Tiếp theo, Hòn Tằm mang đến trải nghiệm du lịch sinh thái với vẻ đẹp hoang sơ, rừng nhiệt đới xanh tươi và bãi cát dài Các đảo khác như Hòn Miếu, Hòn Lao, và Hòn Thị cũng không kém phần hấp dẫn, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm khó quên với biển xanh và cát trắng.
Vịnh Vân Phong, cách Nha Trang 80km về phía Bắc, nổi bật với phong cảnh tuyệt đẹp từ ngọn đồi cát dài 18km Đây là địa điểm lý tưởng cho các hoạt động du lịch thể thao như lặn biển, leo núi và tắm nước khoáng Tổng cục du lịch Việt Nam đã công nhận Vịnh Vân Phong là "vùng du lịch trọng điểm phát triển" trong Chương trình Du lịch Quốc gia Đặc biệt, Vịnh Vân Phong cũng được Hiệp hội biển thế giới xếp vào danh sách 4 vị trí du lịch biển lý tưởng nhất hiện nay.
Biển Đại Lãnh, cách Nha Trang khoảng 90km về phía Bắc, nổi bật với vẻ đẹp hòa quyện giữa thiên nhiên hùng vĩ và bãi biển thơ mộng Cảnh quan nơi đây được vua Minh Mạng khắc họa trên đỉnh đồng lớn tại Thế Miếu Đèo Cả ở phía Bắc và đèo Cổ Mã ở phía Nam tạo nên khung cảnh hùng vĩ hiếm có, nơi biển, trời và núi hòa quyện với bờ cát trắng mịn và mặt nước xanh trong.
Dốc Lết, cách Nha Trang 50km về phía Bắc, nổi bật với những cồn cát trắng tinh dài hàng chục mét, tạo nên một ranh giới tự nhiên giữa đất liền và biển Vượt qua những cồn cát này, du khách sẽ được khám phá bãi biển tuyệt đẹp với cát trắng mịn và phẳng lì kéo dài gần 10km, cùng với nước biển trong xanh và tinh khiết.
Khánh Hòa không chỉ nổi bật với tài nguyên thiên nhiên phong phú từ biển mà còn sở hữu những suối nước với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp như Suối Ba Hồ, Suối Tiên, Suối Hoa Lan và Suối khoáng nóng Tháp Bà.
Khánh Hòa sở hữu tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú và đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch bờ biển theo mô hình 3S: SEA, SUN, SAND Bên cạnh đó, tỉnh còn có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái tại các khu vực hồ nước, núi rừng và thác suối với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và hoang sơ, từ đó mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển đa dạng các sản phẩm du lịch.
Taỡi nguyón du lởch nhỏn vàn
Khánh Hòa, vùng đất giàu lịch sử văn hóa, đã được chứng minh qua các tài liệu khảo cổ học rằng con người đã sinh sống ở Hòn Tre trong vịnh Nha Trang từ thời tiền sử Từ đầu thế kỷ này, nhiều công cụ bằng đá đã được phát hiện bởi các nhà khảo cổ, khẳng định sự hiện diện của con người tại khu vực này.
Khánh Hòa, vùng đất KauthaRa, là nơi sinh sống của bộ tộc Cau và từng là thành đô của vương quốc Chămpa, nổi bật với Tháp Bà Pônaga – quần thể kiến trúc độc đáo của người Chăm, được xây dựng từ thế kỷ VII đến thế kỷ X Tháp Bà, cao 23m với 4 tầng mái thu nhỏ dần, tọa lạc trên đồi cao 20m, xung quanh là cảnh sông núi và biển đẹp Đây là di tích thể hiện phong cách kiến trúc Chăm hoàn hảo, mang giá trị lịch sử, dân tộc học và khảo cổ học, thu hút du khách trong và ngoài nước Ngoài Tháp Bà, Khánh Hòa còn có nhiều di tích văn hóa Chăm Pa khác như Bia Võ Cạnh, Thành Hời và miếu ọng Thảch.
Ngược về phía Nam thành phố Nha Trang, du khách có cơ hội tham quan chùa Long Sơn, ngôi chùa lớn nhất trong số 20 ngôi chùa tại Nha Trang Đây là một trong những thắng cảnh nổi tiếng của Khánh Hoà, được khai sơn vào cuối thế kỷ XIX và được xây dựng mới theo quy mô hiện nay vào năm.
Năm 1940, nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thể hiện rõ dấu ấn hiện đại, đồng thời vẫn giữ được vẻ tĩnh mịch, thanh tịnh và uy nghiêm huyền bí của cửa Phật Sự hòa quyện hoàn hảo giữa công trình kiến trúc, cảnh quan thiên nhiên và các yếu tố do con người tạo ra đã tạo nên một không gian đầy ý nghĩa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành du lịch Khạnh Hoaì
Công cuộc đổi mới đã mang lại sự khởi sắc và năng động cho nền kinh tế Việt Nam, với mức tăng trưởng GDP liên tục đạt gần 8% mỗi năm từ năm 1991 đến nay Tỷ lệ lạm phát đã giảm về mức chấp nhận được, trong khi thâm hụt ngân sách được kiểm soát tốt hơn, tạo cơ sở vững chắc cho sự ổn định kinh tế vĩ mô Những điều kiện thuận lợi này đã thúc đẩy niềm tin của các nhà đầu tư vào môi trường kinh doanh tại Việt Nam, dẫn đến sự gia tăng đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực du lịch.
Chủ trương phát triển kinh tế nhiều thành phần đã thúc đẩy kinh tế tư nhân, nâng cao thu nhập người dân và gia tăng nhu cầu du lịch Du khách ngày càng đòi hỏi sản phẩm du lịch đa dạng, phong phú và chất lượng cao, đồng thời yêu cầu về an toàn trong du lịch cũng cần được chú trọng Điều này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho ngành du lịch Khánh Hòa trong việc đầu tư phát triển và cải thiện chất lượng sản phẩm du lịch.
2.3.2 Yếu tố chính trị và luật pháp
Trong bối cảnh phát triển kinh tế, các cơ chế và chính sách du lịch đã được hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành này Luật Du lịch, có hiệu lực từ 01-01-2006, cùng với các văn bản pháp lý liên quan đã được sửa đổi để cải thiện thủ tục xuất nhập cảnh và hải quan, áp dụng miễn thị thực cho một số quốc gia Hoạt động hợp tác quốc tế trong du lịch đã góp phần thực hiện đường lối đối ngoại của Việt Nam Mặc dù tình hình chính trị thế giới có phức tạp, Việt Nam vẫn được đánh giá là điểm đến an toàn và thân thiện, tạo lợi thế cạnh tranh cho ngành du lịch, đặc biệt là tại Khánh Hòa.
2.3.3 Yếu tố văn hoá xã hội
Chương trình hành động quốc gia về du lịch đã được triển khai hiệu quả, tạo nền tảng chuyển biến chất lượng cho ngành du lịch Sự phối hợp liên ngành, liên vùng đã nâng cao nhận thức của xã hội về du lịch Kết quả của chương trình là phát triển công tác xã hội hoá du lịch, giải phóng nguồn lực trong nước và khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia Cùng với sự phát triển của đất nước, đời sống nhân dân ngày càng được cải thiện, dẫn đến nhu cầu du lịch nội địa tăng nhanh.
2.3.4 Yếu tố công nghệ và kỹ thuật
Trong thời gian gần đây, thế giới đã trải qua những biến đổi sâu sắc với sự phát triển vượt bậc về khoa học và công nghệ Kinh tế tri thức ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lực lượng sản xuất, trong khi công nghệ thông tin và giao dịch điện tử giúp kết nối các quốc gia lại gần nhau hơn, đặc biệt trong ngành du lịch Xu hướng toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, với nhiều quốc gia tham gia hơn Trong bối cảnh này, nhu cầu du lịch tăng cao, và ngành du lịch thế giới đang phát triển nhanh chóng, chuyển dịch mạnh mẽ về khu vực Đông Á.
Thái Bình Dương mang đến cơ hội tuyệt vời cho ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt là tại Khánh Hoà, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Khánh Hòa, tỉnh Nam Trung Bộ với 385km bờ biển đẹp, nổi bật với bãi tắm cát trắng và nước biển trong xanh, cùng nhiều hòn đảo và rặng san hô đa dạng, là điểm đến lý tưởng cho du lịch Khí hậu nhiệt đới gió mùa với 9-10 tháng nắng ấm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch phong phú Tuy nhiên, sự gia tăng lượng du khách đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường và suy giảm chất lượng sinh thái, ảnh hưởng đến hoạt động du lịch Do đó, cần có các biện pháp quản lý hiệu quả để khắc phục tình trạng này và bảo vệ môi trường.
2.3.6 Các đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh quốc tế : so với các nước trong khu vực và trên thế giới, Việt Nam chỉ mới ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển ngành du lịch Tuy đạt được một số kết quả cơ bản, nhưng ngành du lịch Việt Nam nói chung và ngành du lịch Khánh Hoà nói riêng vẫn còn những hạn chế trong cạnh tranh du lịch với các nước trong khu vực và thế giới Chất lượng sản phẩm du lịch chưa cao, loại hình du lịch chưa phong phú, độc đáo, chưa đậm đà bản sắc dân tộc Việt Nam; giá cả đắt hơn so với một số nước trong khu vực, nhất là cước phí vận chuyển hàng không Sự đa dạng của sản phẩm du lịch, cách thức tổ chức sản phẩm du lịch trọn gói còn hạn chế, chưa có tính chuyên nghiệp Tính đặc thù của sản phẩm ở từng doanh nghiệp chưa rõ nét, lợi thế của mỗi địa phương chưa được khai thác và phát huy triệt để, sản phẩm du lịch Việt Nam vì thế chưa thật đa dạng cả bề rộng lẫn chiều sâu Các loại hình du lịch mới tuy đã được chú ý nghiên cứu phát triển, song còn hạn chế; cơ chế chính sách còn thiếu thông thoáng, còn nhiều khó khăn vướng mắc về thủ tục Nhiều khu du lịch, điểm du lịch khai thác ở dạng tự nhiên, chưa được đầu tư tôn tạo đúng mức Chương trình du lịch còn đơn điệu, trùng lắp, chưa đáp ứng được nhu cầu của từng đối tượng du khách, của mỗi thị trường Việc bảo tồn, nâng cấp các di tích lịch sử, văn hoá, nghệ thuật phục vụ cho hoạt động du lịch còn nhiều bất cập Công tác tuyên truyền, quảng bá du lịch ra bên ngoài tuy đã có bước phát triển nhất định nhưng chưa chuyên nghiệp, chưa đáp ứng được nhu cầu thông tin của du khách và các nhà đầu tư
Sức cạnh tranh của du lịch Việt Nam, đặc biệt là Khánh Hòa, hiện còn yếu, chưa đủ sức đối đầu với các nước du lịch phát triển như Thái Lan, Malaysia và Singapore Trong nước, sự phát triển du lịch liên ngành, liên vùng tạo ra sự hỗ trợ lẫn nhau, nhưng cũng dẫn đến cạnh tranh trong việc thu hút khách và đầu tư do tài nguyên tương đồng Khánh Hòa, tỉnh ven biển Nam Trung Bộ, có sản phẩm du lịch tương tự như Ninh Thuận và Bình Thuận, nhưng với lịch sử phát triển lâu dài, Khánh Hòa đã tạo ra nhiều sản phẩm du lịch phong phú và chất lượng dịch vụ cao hơn, bao gồm các loại hình du lịch tham quan đảo, khám phá san hô và du lịch sinh thái Hệ thống cơ sở lưu trú hiện đại và các công ty lữ hành chuyên nghiệp tại Khánh Hòa cũng góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của tỉnh so với các địa phương khác trong khu vực.
Trong giai đoạn 1995-2000, lượng khách quốc tế đến Khánh Hoà chiếm khoảng 6% tổng số du khách quốc tế đến Việt Nam, cao hơn Bình Thuận (1,3%) nhưng thấp hơn Bà Rịa-Vũng Tàu (13,6%) Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực trong quản lý và hoạt động kinh doanh, tỷ lệ du khách quốc tế đến Khánh Hoà đã tăng lên 7% trong giai đoạn 2001-2005, so với 6,5% của Bà Rịa-Vũng Tàu và 3,7% của Bình Thuận.
Bảng 5 : Số lượng Khách quốc tế đến Việt Nam, Khánh Hòa, Bình Thuận và Bà
Rịa-Vũng Tàu ĐVT : người Đến Khánh Hoà Đến Bình Thuận Đến BR-Vũng Tàu Năm Đến Việt
Số lượng Tỷ trọng Số lượng Tỷ trọng Số lượng Tỷ trọng
19,6% 18,7% 12,3% 10,7% 6,6% 6,3% 6,2% 7,1% 6,8% 6,1% Nguồn: Tổng cục Du lịch, Sở Du lịch -Thương mại Khánh Hoà, Bình Thuận, Bà Rởa-VuợngTaỡu
Bình Thuận và Bà Rịa - Vũng Tàu có lợi thế về vị trí địa lý gần Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tập trung lượng khách du lịch nội địa lớn nhất cả nước Điều này giúp hai địa phương này thu hút nhiều du khách vào các dịp cuối tuần và lễ hội, tạo ra lợi thế cạnh tranh mà Khánh Hòa không thể có.
Dựa trên số liệu thống kê hoạt động du lịch từ năm 2001 đến 2005, có thể thực hiện so sánh định tính về mức độ phát triển du lịch của Khánh Hoà với các tỉnh khác, phân loại theo ba mức độ: cao, trung bình và thấp.
Bảng 6: so sánh một số chỉ tiêu hoạt động du lịch của Khánh Hoà và các địa phương khạc
Thị phần khách du lịch Cao Cao Cao Thấp
Khả năng cạnh tranh về giá Trung bình Cao Thấp Cao
Sự phong phú về sản phẩm du lởch
Khả năng đầu tư từ NSNN Cao Thấp Cao Thấp
Khả năng thu hút đầu tư Cao Cao Trung bình Thấp
Trong bối cảnh hiện tại, ngành du lịch Khánh Hoà đang phải đối mặt với sự cạnh tranh trực tiếp từ các tỉnh Bình Thuận và Bà Rịa - Vũng Tàu Điều này cho thấy rằng, trong thời gian qua và những năm tới, du lịch tại Khánh Hoà cần có những chiến lược phát triển hiệu quả để thu hút du khách hơn nữa.
Theo điều tra của Tổng cục Thống kê năm 2005, số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam từ lần thứ hai trở đi đã tăng đáng kể, cho thấy sự hấp dẫn ngày càng tăng của du lịch Việt Nam đối với du khách quốc tế Du khách từ Châu Á chiếm 44,7%, Châu Âu 32,6%, Châu Mỹ 13,8% và Châu Đại Dương 8,2%, cho thấy Châu Á và Châu Âu là hai thị trường chính Tại Khánh Hoà, lượng khách quốc tế cũng chủ yếu đến từ Châu Âu, trong đó Pháp và Anh có tỷ trọng cao nhất.
30% trong đó khách đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, và Đài Loan chiếm tỷ trọng khá cao, Châu Mỹ chiếm 10% còn lại là các thị trường khác
Theo thống kê gần đây, lượng du khách đến Khánh Hòa chủ yếu để tham quan, nghỉ dưỡng và vui chơi giải trí, trong khi khách đến với mục đích nghiên cứu, thương mại và dự hội nghị chiếm tỷ lệ rất thấp Khách nội địa chủ yếu đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh miền Đông Nam Bộ, một số tỉnh miền Tây Nam Bộ và Tây Nguyên Thời gian khách nội địa thường tập trung là vào các ngày lễ, tết, ngày hội, cuối tuần và dịp hè.
2.3.7 Cơ hội và thách thức đối với ngành du lịch Khánh Hoà
2.3.7.1 Các cơ hội đối với ngành du lịch Khánh Hoà