1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang

108 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoàn Thiện Công Tác Quản Lý Bảo Dưỡng Sửa Chữa Thiết Bị Tại Công Ty Thủy Điện Tuyên Quang
Tác giả Nguyễn Văn Luận
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thị Xuân Hòa
Trường học Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Chuyên ngành Quản Lý Kinh Tế
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 108
Dung lượng 1,47 MB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • PHẦN MỞ ĐẦU

  • CHƯƠNG 1.

  • CHƯƠNG 2

  • CHƯƠNG 3

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA

Tổng quan về công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa

1.1.1 Khái niệm quản lý bảo dưỡng sửa chữa

Trong thời đại hiện nay, máy móc và thiết bị giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Do đó, việc bảo dưỡng và sửa chữa các loại máy móc thiết bị ngày càng trở nên cần thiết và được quan tâm nhiều hơn.

Bảo dưỡng sửa chữa là thuật ngữ quen thuộc nhưng không dễ hiểu về vai trò và chức năng của nó Mỗi tổ chức có thể có định nghĩa khác nhau về bảo dưỡng sửa chữa Theo tiêu chuẩn FNOR x 60-010, bảo dưỡng được định nghĩa là mọi hoạt động nhằm duy trì hoặc khôi phục thiết bị về trạng thái xác định để sản xuất sản phẩm mong muốn Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo trì trong việc đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

- Tập hợp các hoạt động: Tập hợp các phương tiện, các biện pháp kỹ thuật để thực hiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa

- Duy trì: Phòng ngừa các hư hỏng có thể xảy ra để duy trì tình trạng hoạt động của tài sản

- Phục hồi: Sửa chữa hay phục hồi trở lại trạng thái ban đầu của tài sản

- Tài sản: Bao gồm tất cả thiết bị, dụng cụ sản xuất, dịch vu, …

Bảo trì và sửa chữa là tập hợp các hành động kỹ thuật và quản trị nhằm duy trì hoặc phục hồi thiết bị về một trạng thái nhất định, đảm bảo chúng có thể thực hiện chức năng yêu cầu Theo BS 3811 (Anh) - 1984, bảo trì sửa chữa bao gồm tất cả các hoạt động nhằm giữ thiết bị ở trạng thái hoạt động tốt Total Productivity Development AB (Thụy Điển) cũng định nghĩa bảo trì sửa chữa là những hoạt động để duy trì thiết bị ở tình trạng xác định Dimitri Kececioglu nhấn mạnh rằng bảo trì sửa chữa là các hành động nhằm duy trì thiết bị ở trạng thái vận hành an toàn và tin cậy, cũng như phục hồi chúng khi bị hư hỏng Theo tiêu chuẩn NFX 060 -0610, quản lý bảo trì sửa chữa bao gồm tất cả các hành động để duy trì hoặc khôi phục thiết bị về điều kiện cụ thể, giúp chúng thực hiện chức năng vốn có.

Quản lý bảo dưỡng sửa chữa là quá trình chăm sóc kỹ thuật, bao gồm điều chỉnh, sửa chữa hoặc thay thế các chi tiết máy, nhằm duy trì và khôi phục các thông số hoạt động Hoạt động này đảm bảo máy móc thiết bị hoạt động hiệu quả với năng suất, tốc độ và tải trọng đã được xác định trước.

1.1.2 Vai trò và ý nghĩa của công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa:

Trong quản lý tài sản hiệu quả, bảo dưỡng và sửa chữa đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Công tác bảo dưỡng giúp ngăn ngừa và dự báo các sự cố, hư hỏng có thể xảy ra, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả khi khai thác tài sản Các yếu tố này thể hiện rõ ràng trong quy trình bảo trì và quản lý tài sản.

Để ngăn ngừa hư hỏng và sự cố bất thường trong sản xuất, việc bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị là rất cần thiết Sau khi lắp đặt và đưa vào vận hành, các thiết bị sẽ trải qua quá trình lão hóa và mòn mỏi theo thời gian Do đó, cần thực hiện bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo chức năng làm việc của thiết bị luôn đạt yêu cầu trong suốt vòng đời của nó.

Để nâng cao năng suất của thiết bị, cần đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục và đúng yêu cầu trong suốt tuổi thọ thiết kế Điều này đòi hỏi chỉ số khả năng sẵn sàng của máy phải đạt mức cao nhất và thời gian ngừng máy để bảo trì phải được tối thiểu hóa Hệ thống thiết bị cần có hệ số khả dụng cao, nhằm giảm thiểu thời gian ngừng do sự cố và bảo trì sửa chữa Quá trình này yêu cầu quản lý chặt chẽ ở tất cả các khâu, bao gồm khảo sát đánh giá tình trạng thiết bị, lập kế hoạch sửa chữa, mua sắm vật tư phụ tùng, và tổ chức thực hiện bảo dưỡng chất lượng Cuối cùng, thiết bị sau sửa chữa cần được nghiệm thu theo đúng yêu cầu thiết kế.

Để nâng cao hiệu suất thiết bị, việc bảo dưỡng và sửa chữa định kỳ là rất quan trọng Thiết bị hoạt động hiệu quả và ổn định sẽ giảm chi phí vận hành và sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao hơn Sau một thời gian sử dụng, hiệu suất của hệ thống thiết bị có xu hướng suy giảm, nhưng thông qua bảo trì đúng cách, chúng ta có thể khôi phục năng lực ban đầu và thậm chí nâng cao hiệu suất hiện tại.

Để đảm bảo an toàn trong sản xuất, hệ thống thiết bị trong dây chuyền sản xuất cần hoạt động một cách tin cậy và an toàn Việc phát hiện kịp thời các hư hỏng, khiếm khuyết là rất quan trọng nhằm ngăn chặn các sự cố nghiêm trọng như cháy nổ, sập đổ, và gãy đổ Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại về con người và tài sản cho doanh nghiệp.

Cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm là mục tiêu hàng đầu, bao gồm việc nâng cấp và thay thế các thiết bị lạc hậu để bắt kịp sự phát triển của công nghệ Việc này không chỉ nâng cao độ tin cậy của thiết bị mà còn cải thiện hiệu suất, đồng thời giảm chi phí quản lý vận hành và bảo trì.

Tối ưu hóa chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị là một yếu tố quan trọng trong việc giảm giá thành sản phẩm Công tác này thường xuyên trải qua nhiều giai đoạn và yêu cầu sự tổ chức phức tạp, do đó, người quản lý tài sản cần đầu tư nguồn lực hợp lý Để nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu chi phí, việc tổ chức bảo dưỡng cần được thực hiện một cách khoa học, hiện đại và phù hợp với thực tiễn tại cơ sở.

1.1.3 Các mô hình quản lý bảo dưỡng sửa chữa

1.1.3.1 Bảo dưỡng sửa chữa không có kế hoạch (Run to failure)

Bảo dưỡng sửa chữa không có kế hoạch là hình thức sửa chữa thiết bị khi xảy ra hư hỏng mà không có thông tin hay chuẩn bị trước Phương pháp này, thường được áp dụng từ những năm 1940-1960, đã trở nên lạc hậu do sự phát triển của khoa học kỹ thuật và lý thuyết quản lý bảo trì Việc thiếu kế hoạch bảo trì chủ động ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất, hiệu quả và an toàn cho cả con người lẫn thiết bị.

1.1.3.2 Bảo dưỡng sửa chữa định kỳ (TBM- Time Based Maintenance)

Sửa chữa theo quy định thời hạn là hoạt động bảo trì định kỳ cho thiết bị, thực hiện theo chu kỳ kế hoạch được xác định trong tài liệu hướng dẫn và khuyến cáo của nhà chế tạo Công tác này bao gồm ba cấp độ: Tiểu tu, Trung tu và Đại tu Tiểu tu diễn ra hàng năm, tập trung vào việc bảo dưỡng kỹ thuật, kiểm tra và làm sạch thiết bị, nhằm phát hiện sớm các hư hỏng không ảnh hưởng lớn đến an toàn Trung tu diễn ra hai năm một lần, bao gồm việc tháo dỡ thiết bị để kiểm tra và sửa chữa các khiếm khuyết nhỏ, cũng như thay thế các chi tiết hư hỏng để đảm bảo an toàn vận hành Đại tu, thực hiện sau 4-6 năm, là công tác sửa chữa toàn diện, bao gồm kiểm tra kỹ lưỡng, đo đạc và phục hồi các thành phần bị hư hỏng, nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.

Để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả kinh tế của thiết bị, cần thực hiện các biện pháp phục hồi, lắp đặt, điều chỉnh và thí nghiệm khi khởi động Quá trình đại tu phải đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định giữa hai chu kỳ đại tu, với các chỉ số kỹ thuật phù hợp Việc thay thế định kỳ các bộ phận hoặc thiết bị được thực hiện khi đến giới hạn tuổi thọ, bất kể tình trạng thiết bị Đại tu là công việc sửa chữa lớn nhất, bao gồm tháo dỡ, bảo trì, lau chùi và thay thế các bộ phận bị mòn Sau đại tu, năng lực thiết bị được khôi phục như ban đầu, đảm bảo hoạt động đến chu kỳ tiếp theo Đây cũng là cơ hội để nâng cấp công nghệ, giảm chi phí quản lý và bảo trì, từ đó nâng cao an toàn cho người vận hành và cải thiện tính ổn định, hiệu quả kinh tế của thiết bị.

1.1.3.3 Bảo dưỡng sửa chữa theo tình trạng thiết bị (CBM-Condition Based Maintenance)

Sửa chữa theo tình trạng kỹ thuật là quy trình sửa chữa dựa trên tình trạng thực tế của thiết bị, theo khuyến cáo từ tài liệu hướng dẫn và nhà chế tạo Thời điểm và khối lượng sửa chữa được xác định dựa trên các tiêu chí ảnh hưởng đến HSEO (Sức khoẻ, An toàn, Môi trường và Vận hành ổn định) Thông qua phân tích dấu hiệu hư hỏng, nhiều thiết bị thường có dấu hiệu hư hỏng (P-F) trước khi chức năng bị ảnh hưởng Đường cong P-F mô tả quá trình hư hỏng từ điểm bắt đầu cho đến khi xảy ra hư hỏng chức năng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm để tránh sự cố nghiêm trọng.

Hình 1 1 Đường cong xác định điểm hư hỏng trong vận hành

Phân loại bảo dưỡng sửa chữa trong Nhà máy điện

Công tác bảo dưỡng và sửa chữa là yếu tố then chốt trong việc duy trì sự an toàn, ổn định và tin cậy của các thiết bị và hệ thống trong nhà máy điện Các hoạt động này được phân chia thành nhiều loại khác nhau để đáp ứng nhu cầu vận hành hiệu quả.

1.2.1 Bảo dưỡng sửa chữa bất thường hay sự cố:

Sửa chữa ngoài kế hoạch là quá trình khắc phục sự cố xảy ra bất ngờ, khi thiết bị hoặc hệ thống gặp phải hư hỏng nghiêm trọng, không thể tiếp tục vận hành Việc này được thực hiện nhằm đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn cho thiết bị, hệ thống.

Khi phát hiện các hiện tượng bất thường hoặc sự cố của thiết bị, nhân viên vận hành cần ghi chép lại các thiếu sót và thông báo cho đơn vị sửa chữa Trong trường hợp khẩn cấp, trưởng ca nhà máy phải báo cáo lên lãnh đạo công ty và huy động lực lượng sửa chữa từ các đơn vị cùng với thủ kho để nhanh chóng triển khai xử lý sự cố.

Dựa trên yêu cầu từ Nhân viên vận hành, đơn vị sửa chữa sẽ tiến hành các công việc bảo trì và sửa chữa, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định liên quan.

Đơn vị sửa chữa nên tham khảo nhật ký vận hành và giấy ghi thông số, kết hợp với ca vận hành, để nắm bắt rõ hơn về tình trạng bất thường của thiết bị.

Ca trực vận hành và sửa chữa cần duy trì thông tin liên lạc chặt chẽ Ca vận hành sẽ theo dõi và kịp thời hỗ trợ lực lượng sửa chữa để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.

Đơn vị sửa chữa cần lập chương trình và phương án để trình cấp có thẩm quyền phê duyệt Đối với các sự cố lớn, việc tổ chức mua sắm vật tư là cần thiết để triển khai thực hiện.

Khi gặp phải các hư hỏng phức tạp mà lực lượng sửa chữa tại chỗ không thể xử lý, Nhà máy cần xây dựng phương án sửa chữa, tổ chức đấu thầu và lựa chọn Nhà thầu phù hợp để khắc phục sự cố hiệu quả.

Sau khi hoàn tất quá trình sửa chữa, hội đồng nghiệm thu sẽ tiến hành nghiệm thu thiết bị trước khi đưa vào vận hành Đồng thời, thiết bị sẽ được bàn giao cho lực lượng quản lý vận hành để thực hiện các công việc liên quan, bao gồm thanh quyết toán công trình.

1.2.2 Bảo dưỡng sửa chữa thường xuyên:

Bảo dưỡng sửa chữa nhỏ là quá trình thực hiện trong ngày hoặc vài ngày, bao gồm việc kiểm tra và vệ sinh thiết bị, bôi dầu mỡ, thay thế vòng bi và dây cu roa Công việc này có thể yêu cầu ngừng hệ thống hoặc từng phần của hệ thống thiết bị Mục tiêu chính là khảo sát tình trạng thiết bị để chuẩn bị cho các kỳ sửa chữa lớn trong tương lai.

Hàng năm, dựa trên danh mục thiết bị trong dây chuyền sản xuất, các thiết bị không có kế hoạch sửa chữa lớn sẽ được đưa vào kế hoạch sửa chữa thường xuyên (tiểu tu) Công việc chủ yếu bao gồm vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng nhỏ và thay thế các vật tư nhỏ lẻ.

Đơn vị sửa chữa cần chuẩn bị đầy đủ các nội dung và hạng mục cần thiết như nhân sự, hướng dẫn công việc, vật tư thay thế, vật tư tiêu hao và công cụ dụng cụ để thực hiện hiệu quả công tác bảo dưỡng hàng ngày và định kỳ.

Phân xưởng vận hành cần xem xét kỹ lưỡng các nội dung và hạng mục đã nêu, từ đó đưa ra quyết định chấp thuận hoặc không chấp thuận, cũng như yêu cầu bổ sung thông tin trước khi các nhân viên sửa chữa tiến hành công việc.

Trước khi tiến hành tiểu tu thiết bị, cần đánh giá phương thức hoạt động của hệ thống Nếu hệ thống đáp ứng được tiêu chuẩn tin cậy, có thể cho phép tách thiết bị ra để sửa chữa.

Khi thiết bị cần tháo ra để sửa chữa hoặc thay thế vật tư, đơn vị sửa chữa sẽ thông báo cho nhà máy để cùng đánh giá các chi tiết đã tháo Đồng thời, quá trình nghiệm thu thiết bị sẽ được thực hiện trước và sau khi lắp đặt lại.

Nội dung công tác bảo dưỡng sửa chữa Nhà máy điện

1.3.1 Công tác lập kế hoạch

Trước ngày 31 tháng 3 hàng năm, các nhà máy điện phải gửi lịch sửa chữa 5 năm tới Trung tâm Điều độ hệ thống điện quốc gia (Ao), dựa trên chu kỳ sửa chữa và yêu cầu thực tế của các tổ máy phát điện trong hệ thống.

1) Lập danh mục bảo dưỡng sửa chữa:

Hàng năm vào tháng 12, các nhà máy điện sẽ lập kế hoạch sửa chữa cho năm tiếp theo, dựa trên chu kỳ sửa chữa, lịch sửa chữa 5 năm và tình trạng kỹ thuật của thiết bị Việc này giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn cho các thiết bị và công trình chính của nhà máy.

Đối với các thiết bị và công trình khác, việc lập kế hoạch sửa chữa dựa trên chu kỳ bảo trì và tình trạng kỹ thuật của chúng Các đơn vị cần theo dõi quá trình vận hành và trình bày kế hoạch sửa chữa cho cấp có thẩm quyền phê duyệt vào tháng 4 của năm trước năm kế hoạch.

Đối với các danh mục và hạng mục có cải tiến công nghệ, các đơn vị cần lập và trình phương án kỹ thuật hoặc thiết kế kỹ thuật để được cấp có thẩm quyền xem xét và phê duyệt Việc này cần được thực hiện đồng thời với phê duyệt danh mục sửa chữa liên quan.

2) Lập phương án kỹ thuật sửa chữa:

Đối với các danh mục sửa chữa có phương án kỹ thuật đơn giản và khối lượng công việc rõ ràng, các đơn vị cần lập hồ sơ và trình cấp có thẩm quyền phê duyệt, kèm theo danh mục sửa chữa tương ứng.

Đối với các danh mục sửa chữa có phương án kỹ thuật phức tạp, sau khi được phê duyệt, các đơn vị cần tiến hành khảo sát và đánh giá chi tiết tình trạng kỹ thuật của thiết bị và công trình Đồng thời, họ phải lập phương án kỹ thuật hoặc thiết kế kỹ thuật theo quy định, xây dựng tiến độ thực hiện, và lập bảng kê thiết bị, phụ tùng, vật tư chính cần thiết cho từng danh mục Thứ tự lập và duyệt phương án kỹ thuật phải tuân theo thứ tự sửa chữa và đảm bảo đủ thời gian cho công tác chuẩn bị.

3) Lập dự toán sửa chữa:

Sau khi phương án kỹ thuật và khối lượng thiết bị, phụ tùng, vật tư chính được phê duyệt, các đơn vị sẽ nhanh chóng tiến hành lập dự toán sửa chữa cho từng danh mục.

Các đơn vị chức năng kinh tế dự toán cần hoàn thành thẩm tra và trình phê duyệt trong vòng 10 ngày, bao gồm cả ngày lễ và ngày nghỉ, kể từ khi nhận đủ hồ sơ Đồng thời, việc phê duyệt dự toán cho các danh mục sửa chữa phải hoàn tất trước ngày 01 tháng 9 của năm trước năm kế hoạch.

4) Tổng hợp kế hoạch sửa chữa:

Sau khi các dự toán sửa chữa được phê duyệt, bộ phận kế hoạch sẽ kiểm tra việc tuân thủ quy định về kế hoạch và vốn sửa chữa Họ tổng hợp nhu cầu chi phí sửa chữa của đơn vị, đối chiếu với hạn mức chi phí của năm tương ứng và cân đối kế hoạch giá thành Mục tiêu là lập kế hoạch sửa chữa cho năm tiếp theo, trình cấp có thẩm quyền trước ngày 30 tháng 9 của năm trước.

Đối với các nhà máy điện, công ty truyền tải điện và công ty điện lực, tổng chi phí kế hoạch sửa chữa hàng năm không được vượt quá hạn mức chi phí sửa chữa đã quy định Các đơn vị cần chủ động ưu tiên bố trí đầy đủ nguồn lực cho việc sửa chữa các thiết bị công trình chính và các thiết bị trực tiếp tham gia vào dây chuyền sản xuất, kinh doanh điện.

Các nhà máy điện cần lập hồ sơ kế hoạch sửa chữa cho các thiết bị và công trình chính, sau đó trình cấp có thẩm quyền phê duyệt ít nhất 12 tháng trước thời điểm dự kiến sửa chữa theo lịch đã được duyệt.

5) Giao kế hoạch sửa chữa

Dựa trên kế hoạch sửa chữa và mức chi phí được phê duyệt, chi phí sửa chữa sẽ được xác định trong kế hoạch sản xuất kinh doanh của các đơn vị.

Dựa vào kế hoạch sửa chữa và hạn mức chi phí được phê duyệt trong kế hoạch sản xuất kinh doanh, phòng kế hoạch có trách nhiệm sắp xếp và trình kế hoạch sửa chữa lên cấp có thẩm quyền để được phê duyệt theo phân cấp.

1.3.2 Công tác tổ chức thực hiện bảo dưỡng sửa chữa

Công tác chuẩn bị vật tư và dịch vụ bảo dưỡng sửa chữa là bước quan trọng sau khi phương án kỹ thuật và dự toán sửa chữa được phê duyệt Các đơn vị cần nhanh chóng tiến hành chuẩn bị đầy đủ các vật tư cần thiết và dịch vụ liên quan để đảm bảo quá trình sửa chữa diễn ra hiệu quả.

1) Lập đơn hàng vật tư, thiết bị cho từng danh mục sửa chữa:

Khi lập đơn hàng, đơn vị cần kiểm tra và đối chiếu để loại bỏ các vật tư, thiết bị không đảm bảo chất lượng và không phù hợp với yêu cầu sử dụng hiện có trong kho, bao gồm kho của phân xưởng, đội, tổ sản xuất Đồng thời, cần xem xét số vật tư, thiết bị thu hồi đã được phục hồi và đáp ứng yêu cầu sử dụng.

Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý bảo dưỡng nhà máy điện

Định mức kinh tế được xây dựng dựa trên tình hình thực tế của nhà máy và hoạt động của các thiết bị, hệ thống, nhằm đảm bảo đạt được các chỉ tiêu vận hành hiệu quả cho nhà máy điện.

Công tác bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị cần phải đảm bảo độ tin cậy và an toàn, nhằm giảm thiểu thời gian dừng máy cho việc sửa chữa ngoài Đồng thời, việc này cũng giúp hạn chế mức tăng chi phí bảo dưỡng và sửa chữa đến mức tối thiểu.

Khi sự cố xảy ra, các đơn vị cần phối hợp nhanh chóng để xử lý và cô lập sự cố, nhằm đảm bảo an toàn cho các thiết bị khác trong nhà máy và ngăn chặn tình trạng sự cố lan rộng.

- Vật tư luôn phải sẵn sàng cho công tác vận hành và bảo dưỡng sửa

Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác bảo dưỡng sửa chữa

Các chỉ tiêu định lượng là:

• Tỷ lệ ngừng máy do bảo dưỡng, sửa chữa có kế hoạch:

K kế hoạch : Tỷ lệ ngừng máy do bảo dưỡng, sửa chữa có kế hoạch của tổ máy

Thời gian ngừng máy bảo dưỡng và sửa chữa theo kế hoạch (Tk.hoạch) được xác định bằng tổng thời gian bảo dưỡng của các tổ máy đã được phê duyệt.

T: Tổng thời gian theo chu kỳ thống kê

• Tỷ lệ ngừng máy do sự cố: < 0,49

K sự cố : Tỷ lệ sự cố của tổ máy

Tổng thời gian ngừng máy sự cố (Tsự cố) của tổ máy được tính bằng tổng hợp thời gian sự cố của từng tổ máy trong Nhà máy, cụ thể là Tsự cố = Σt s.cố i, trong đó ts.cố i đại diện cho tổng thời gian sự cố của tổ máy thứ i.

T: Tổng thời gian trong kỳ thống kê

- K s.cố NM = Σ Ks.cố.TMi x Ptmi

K s cố NM: Tỷ lệ ngừng máy sự cố của Nhà máy

K s.cố TMi : Tỷ lệ ngừng máy do sự cố tổ máy i trong Nhà máy

P tmi : Công suất tổ máy thứ i n: Tổ máy trong nhà máy

- Trong đó Ksự cố NM < 0,49

• Hệ số khả dụng nhà máy: Hệ số K Khả dụng > 95; K khả dụng = 100- ( K sự cố + K sửa chữa )

• Chi phí quản lý vận hành và bảo dưỡng: Kchi phí < 0,5%* Chi phí đầu tư hệ thống thiết bị công nghệ

1.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa

1.5.1.1 Vật tư phụ tùng thay thế

Việc lựa chọn vật tư thay thế trong các kỳ sửa chữa là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và sự đồng bộ của thiết bị Chất lượng vật tư không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị, mà còn tác động đến tuổi thọ của các thiết bị khác Nếu vật tư thay thế có tuổi thọ ngắn, chu kỳ sửa chữa và bảo dưỡng sẽ bị rút ngắn, dẫn đến giảm hệ số khả dụng của thiết bị trong quá trình khai thác.

Chất lượng vật tư không đạt tiêu chuẩn có thể dẫn đến sự cố trong quá trình vận hành, làm gia tăng tần suất sự cố thiết bị, đồng thời tăng chi phí sửa chữa và thời gian ngừng hoạt động của thiết bị.

1.5.1.2 Con người thực hiện tại hiện trường

Quá trình khai thác thiết bị không tuân thủ quy trình vận hành của nhà chế tạo và tiêu chuẩn kỹ thuật dẫn đến tình trạng quá tải thường xuyên Trong môi trường không đảm bảo, các chỉ số kỹ thuật vượt mức cho phép không được kiểm tra kịp thời, gây hư hỏng nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống theo thời gian.

Trình độ quản lý kỹ thuật tại các đơn vị quản lý tài sản còn không đồng đều và thiếu chuyên sâu Điều này dẫn đến việc họ không hiểu rõ các thiết bị, từ đó không thể đưa ra phương thức và chế độ vận hành phù hợp với điều kiện thực tế.

Công tác tổ chức hiện trường cần được cải thiện để đảm bảo tính khoa học, trong khi tay nghề của công nhân chưa đáp ứng yêu cầu công việc Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bảo dưỡng và sửa chữa, dẫn đến việc không đảm bảo tiêu chuẩn hoặc gây ra các lỗi chủ quan trong quá trình sửa chữa.

1.5.1.3 Máy móc thiết bị, trang bị dụng cụ, phương tiện

Trang bị phương tiện thi công đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức thực hiện tại hiện trường Để đảm bảo chất lượng và tiến độ sửa chữa công trình, cần áp dụng biện pháp thi công phù hợp với điều kiện thực tế, đồng thời trang bị đầy đủ dụng cụ và máy móc thiết bị cần thiết.

Chất lượng máy móc tốt giúp thi công diễn ra liên tục, không bị gián đoạn Sử dụng trang thiết bị hiện đại không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thúc đẩy tiến độ thi công, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động phổ thông.

Để đảm bảo chất lượng thiết bị sau sửa chữa, cần trang bị đầy đủ công cụ như thiết bị thí nghiệm cao áp và thiết bị hóa dầu Trong môi trường sửa chữa tại nhà máy thủy điện, các trang thiết bị như hệ thống cẩu và hệ thống pa lăng đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo dưỡng Tất cả các thiết bị này phải được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ và kiểm định theo quy định pháp luật để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.

Bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra chất lượng trang bị, máy móc trước khi sửa chữa là yêu cầu bắt buộc trong quy trình sửa chữa hiệu quả.

1.5.1.4 Phương pháp quản lý bảo dưỡng sửa chữa

Bảo dưỡng sửa chữa không có kế hoạch dẫn đến việc thực hiện bảo trì bị động, khi thiết bị chỉ được thay thế khi đã hỏng hóc Phương pháp bảo dưỡng này không chỉ làm gia tăng chi phí khắc phục sự cố mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa bảo trì Hệ quả là độ tin cậy của hệ thống dây chuyền sản xuất bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Bảo dưỡng sửa chữa định kỳ là hoạt động bảo trì và sửa chữa nhằm phòng ngừa sự cố, thực hiện việc thay thế và bảo dưỡng thiết bị theo lịch trình mà không phụ thuộc vào tình trạng hay chức năng của thiết bị Việc này giúp giảm chi phí bảo trì lớn, rút ngắn thời gian sửa chữa hệ thống và nâng cao hệ số khả dụng của thiết bị.

Bảo dưỡng sửa chữa thiết bị dựa trên tình trạng vận hành hiện tại, giúp lập kế hoạch đánh giá và phân tích các thông số kỹ thuật Phương pháp này không chỉ giảm chi phí bảo trì mà còn rút ngắn thời gian sửa chữa Kế hoạch bảo trì hàng năm sẽ được xây dựng dựa vào nguồn lực và công nghệ đánh giá thiết bị.

Bảo dưỡng và sửa chữa là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động tin cậy và ổn định của hệ thống Việc kết hợp các hình thức bảo dưỡng khác nhau, dựa trên phân tích hư hỏng và nguyên nhân gốc rễ, giúp đưa ra các biện pháp kiểm soát và đánh giá độ tin cậy hiệu quả Qua đó, lập kế hoạch bảo dưỡng định kỳ, thay thế định kỳ hoặc chạy đến khi hỏng sẽ giúp giảm chi phí và thời gian sửa chữa, đồng thời tăng cường độ tin cậy cho hệ thống thiết bị.

THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA THIẾT BỊ TẠI CÔNG TY THỦY ĐIỆN TUYÊN QUANG

ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP THỰC HIỆN BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA TẠI CÔNG TY THỦY ĐIỆN TUYÊN QUANG

Ngày đăng: 07/12/2021, 23:17

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Nguyễn Thanh Liêm (2006), Quản trị sản xuất , NXB Tài Chính Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị sản xuất
Tác giả: Nguyễn Thanh Liêm
Nhà XB: NXB Tài Chính
Năm: 2006
2. Nguyễn Thị Ngọc Huyền - Nguyễn Thị Hồng Thủy (1997), Lý thuyết quản trị kinh doanh, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lý thuyết quản trị kinh doanh
Tác giả: Nguyễn Thị Ngọc Huyền - Nguyễn Thị Hồng Thủy
Nhà XB: NXB Khoa học và Kỹ thuật
Năm: 1997
9. Phạm Ngọc Tuấn, Quản lý bảo trì công nghiệp, Nhà xuất bản đại học Quốc gia TPHCM năm 2000 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý bảo trì công nghiệp
Nhà XB: Nhà xuất bản đại học Quốc gia TPHCM năm 2000
11. John Moubray, xuất bản năm 1997, Reliability - Centered Maintenance (Second edition) Nhà xuất bản Industial Press, Inc.12 . Nguyễn Hồng Long- Lý Thị Thùy Dương, Sổ tay bảo dưỡng công nghiệp tiên tiến Sách, tạp chí
Tiêu đề: Reliability - Centered Maintenance" (Second edition) Nhà xuất bản Industial Press, Inc. 12. Nguyễn Hồng Long- Lý Thị Thùy Dương
Nhà XB: Nhà xuất bản Industial Press
13. R.G.GHEMKE, Những hư hỏng ở máy điện – Người dịch Bạch Quang Văn – Tác giả, Nhà xuất bản Công nhân kỹ thuật năm 1987 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những hư hỏng ở máy điện
Nhà XB: Nhà xuất bản Công nhân kỹ thuật năm 1987
16. Steven Borris, Total Productive Maintenance. II. Các văn bản pháp lý Sách, tạp chí
Tiêu đề: Total Productive Maintenance
1. Luật số 28/2004/QH11, Luật Điện lực, Quốc hội thông qua ngày 03/12/2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Điện lực
2. Luật số 24/2012/QH13, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực , Quốc hội thông qua ngày 20/11/2012 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Điện lực
3. Quyết định số 2012/QĐ-TTg, Danh mục các nhà máy điện lớn, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, Chính phủ ban hành ngày 24/10/2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Danh mục các nhà máy điện lớn, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh
4. Quyết định số 168/QĐ-TTg, Đề án tái cơ cấu ngành điện giai đoạn 2016- 2020, định hướng đến năm 2025, Chính phủ ban hành ngày 07/02/2017 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đề án tái cơ cấu ngành điện giai đoạn 2016-2020, định hướng đến năm 2025
5. Quyết định số 852/QĐ-TTg, Đề án tổng thể sắp xếp, tái cơ cấu doanh nghiệp thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, giai đoạn 2017-2020, Chính phủ ban hành ngày 14/6/2017 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đề án tổng thể sắp xếp, tái cơ cấu doanh nghiệp thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, giai đoạn 2017-2020
6. Thông tư số 40/2014/TT-BCT, Quy trình điều độ Hệ thống điện Quốc gia, Bộ Công Thương ban hành ngày 05/11/2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy trình điều độ Hệ thống điện Quốc gia
7. Thông tư số 44/2014/TT-BCT, Quy trình thao tác trong Hệ thống điện Quốc gia , Bộ Công Thương ban hành ngày 28/11/2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy trình thao tác trong Hệ thống điện Quốc gia
9. Thông tư 25/2016/TT-BCT, Quy định về hệ thống truyền tải, Bộ Công Thương ban hành ngày 30/11/2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy định về hệ thống truyền tải
10. Thông tư 25/2014/TT-BCT, Quy định quy trình xử lý sự cố trong hệ thống điện Quốc gia, Bộ Công Thương ban hành ngày 15/09/2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy định quy trình xử lý sự cố trong hệ thống điện Quốc gia
11. Quyết định số 12/2008/QĐ-BCT, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện, Bộ Công Thương ban hành 17/6/2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện
12. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện QCVN QTĐ-6: 2009/BCT, tập 6, Vận hành, sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện..III. Các quy định của EVN và Công ty Sách, tạp chí
Tiêu đề: tập 6, Vận hành, sửa chữa trang thiết bị hệ thống điện
1. EVN (2004), Quy chế sửa chữa lớn tải sản cố định của Tổng công ty điện lực Việt Nam ( Nay là Tập đoàn Điện lực Quốc gia Việt Nam), ban hành theo quyết định số 447/QĐ-EVN-HĐQT 7/12/2004 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy chế sửa chữa lớn tải sản cố định của Tổng công ty điện lực Việt Nam
Tác giả: EVN
Năm: 2004
2. Công ty Thủy điện Tuyên Quang: http://tuyenquanghpc.com.vn/ Link
3. Trung tâm Điều độ Hệ thống điện Quốc gia: http://nldc.evn.vn/ Link

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1. 2  Đường cong mô tả đặc tính hư hỏng của thiết bị theo thời gian - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 1. 2 Đường cong mô tả đặc tính hư hỏng của thiết bị theo thời gian (Trang 19)
Hình 1. 1  Đường cong xác định điểm hư hỏng trong vận hành - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 1. 1 Đường cong xác định điểm hư hỏng trong vận hành (Trang 19)
Hình 1. 5  Mô hình hư hỏng giảm dần về hằng số (B). - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 1. 5 Mô hình hư hỏng giảm dần về hằng số (B) (Trang 21)
Bảng 1. 1 Đánh giá tỷ lệ hư hỏng của thiết bị theo U.S.NAVY 1982 - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Bảng 1. 1 Đánh giá tỷ lệ hư hỏng của thiết bị theo U.S.NAVY 1982 (Trang 22)
Hình 1. 10  Sơ đồ tổng quan về RCM  (Nguồn: Tiêu chuẩn IEC 60300-3-11:2009) - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 1. 10 Sơ đồ tổng quan về RCM (Nguồn: Tiêu chuẩn IEC 60300-3-11:2009) (Trang 24)
Hình 1. 11  Lưu đồ triển khai hình thức sửa chữa theo RCM - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 1. 11 Lưu đồ triển khai hình thức sửa chữa theo RCM (Trang 26)
Hình 2. 1  Sơ đồ tổ chức của Công ty Thủy điện Tuyên Quang - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 2. 1 Sơ đồ tổ chức của Công ty Thủy điện Tuyên Quang (Trang 46)
Bảng 2. 2 Bảng tổng hợp công tác sửa chữa của Công ty giai đoạn 2015-2019 - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Bảng 2. 2 Bảng tổng hợp công tác sửa chữa của Công ty giai đoạn 2015-2019 (Trang 55)
Bảng 2. 4 Khối lượng phát sinh tăng giảm công tác sửa chữa các tổ - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Bảng 2. 4 Khối lượng phát sinh tăng giảm công tác sửa chữa các tổ (Trang 65)
Bảng 2. 5 Thống kê chi phí vật tư sử dụng trong sửa chữa lớn các năm - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Bảng 2. 5 Thống kê chi phí vật tư sử dụng trong sửa chữa lớn các năm (Trang 66)
Hình 2. 2  Các vật tư chính phục vụ bảo dưỡng sửa chữa đại tu tổ máy H3 năm - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 2. 2 Các vật tư chính phục vụ bảo dưỡng sửa chữa đại tu tổ máy H3 năm (Trang 69)
Bảng 2. 7 Bổ sung nhân lực sửa chữa trong kỳ đại tu - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Bảng 2. 7 Bổ sung nhân lực sửa chữa trong kỳ đại tu (Trang 70)
Hình 2. 4  Nhật ký hiện trường công tác giám sát đại tu tổ máy H3 - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 2. 4 Nhật ký hiện trường công tác giám sát đại tu tổ máy H3 (Trang 71)
Hình 2. 5  Nhật ký hiện trường công tác giám sát đại tu tổ máy H3 năm 2018             ( Nguồn Phòng Kỹ thuật An toàn – Công ty thủy điện Tuyên Quang) - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 2. 5 Nhật ký hiện trường công tác giám sát đại tu tổ máy H3 năm 2018 ( Nguồn Phòng Kỹ thuật An toàn – Công ty thủy điện Tuyên Quang) (Trang 72)
Hình 2. 6  Nhật ký hiện trường công tác nghiệm thu tổ máy H3 năm - Hoàn thiện công tác quản lý bảo dưỡng sửa chữa thiết bị tại công ty thủy điện tuyên quang
Hình 2. 6 Nhật ký hiện trường công tác nghiệm thu tổ máy H3 năm (Trang 73)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN