Khái ni ệ m pháp lu ậ t b ả o v ệ tr ẻ em trong lĩnh vự c Lao độ ng
Pháp luật bảo vệ trẻ em trong lĩnh vực lao động nhằm ngăn chặn việc sử dụng trẻ em dưới 18 tuổi vào các công việc nặng nhọc, độc hại và nguy hiểm Những quy định này được thiết lập để bảo vệ sự phát triển thể chất, trí tuệ, tinh thần, đạo đức và xã hội của trẻ em Đồng thời, luật cũng quy định hạn chế số giờ làm việc và độ tuổi lao động, đảm bảo trẻ em có đủ thời gian cho việc học tập và vui chơi.
Khái ni ệ m pháp lu ậ t b ả o v ệ tr ẻ em trong lĩnh vực Hôn nhân gia đình
Pháp luật bảo vệ trẻ em trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình bao gồm các quy định từ Luật hôn nhân và gia đình, Luật nuôi con nuôi, và Luật phòng chống bạo lực gia đình Những quy định này nhằm đảm bảo trẻ em được sống trong môi trường an toàn và lành mạnh, đồng thời phòng ngừa, ngăn chặn và xử lý các hành vi bạo hành trẻ em cũng như các hành vi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ.
Khái ni ệ m tr ẻ em
Trẻ em có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực Về mặt sinh học, trẻ em là con người trong giai đoạn từ khi sinh ra cho đến tuổi dậy thì Trong khi đó, từ góc độ pháp lý, độ tuổi xác định trẻ em lại phụ thuộc vào quy định của mỗi quốc gia.
Theo Luật Quốc tế, trẻ em được định nghĩa là những cá nhân dưới 18 tuổi, trừ khi pháp luật của quốc gia quy định độ tuổi thành niên sớm hơn, như nêu trong Điều 1 của Công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em năm 1989 Thêm vào đó, Công ước số 182 của ILO cũng đưa ra định nghĩa rõ ràng về thuật ngữ liên quan đến trẻ em trong phạm vi của công ước này.
“trẻ em” được áp dụng để chỉ tất cả những người dưới 18 tuổi” (Điều 1).
Pháp luật Việt Nam xác định trẻ em là những người dưới 16 tuổi theo Điều 1 của Luật Trẻ em năm 2016, thấp hơn so với quy định của các Công ước Quốc tế Ngoài Luật Trẻ em, các quy định về trẻ em còn được đề cập trong nhiều lĩnh vực pháp luật khác như Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Dân sự, Luật Hình sự và Luật Lao động Thêm vào đó, khái niệm "người chưa thành niên" được định nghĩa là những người chưa đủ 18 tuổi theo Khoản 1, Điều 21 của Bộ luật Dân sự năm 2015.
Pháp lu ậ t và nguyên t ắ c qu ố c t ế v ề quy ề n tr ẻ em
1.4.1 Pháp luật quốc tế về quyền trẻ em:
Pháp luật quốc tế hiện nay bao gồm hơn 80 văn kiện như công ước, tuyên ngôn và chương trình, liên quan đến việc bảo vệ quyền trẻ em Một số văn kiện quan trọng về quyền trẻ em có thể kể đến là
Tuyên ngôn Giơnevơ về quyền trẻ em năm 1924 là văn kiện quốc tế đầu tiên xác định quyền trẻ em, được Hội quốc liên thông qua dựa trên Hiến chương về quyền trẻ em năm 1923 Tuyên ngôn này nêu rõ năm nhóm quyền cơ bản cho trẻ em, bao gồm: (1) Quyền phát triển bình thường cả về thể chất và tinh thần; (2) Quyền được cho ăn đối với trẻ đói; (3) Quyền được chữa trị cho trẻ ốm; (4) Quyền được giúp đỡ cho trẻ lạc hậu; (5) Quyền giáo dục cho trẻ phạm tội; và (6) Quyền có nơi trú ẩn và chăm sóc cho trẻ mồ côi và lang thang.
Khi tai họa xảy ra, trẻ em luôn là đối tượng được ưu tiên cứu trợ đầu tiên Trong cuộc sống, trẻ em cần có quyền kiếm sống và được bảo vệ khỏi mọi hình thức bóc lột Hơn nữa, trẻ em cần được nuôi dưỡng với nhận thức rằng tài năng của chúng phải phục vụ cho cộng đồng.
Tuyên ngôn về quyền trẻ em, được Liên hợp quốc thông qua vào ngày 20/11/1959, nêu rõ những nguyên tắc tiến bộ nhằm đảm bảo trẻ em được hưởng những điều tốt đẹp nhất từ xã hội Tuyên ngôn này đã mở rộng các quyền trẻ em so với Tuyên ngôn Giơnevơ năm 1924, khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát triển trẻ em trên toàn cầu.
Trẻ em được đảm bảo quyền lợi mà không phân biệt về màu da, giới tính, tín ngưỡng, quốc tịch hay nguồn gốc xã hội Tuyên ngôn về quyền trẻ em năm 1959 mang tính chất khuyến nghị, có giá trị chính trị và đạo đức nhưng không có tính pháp lý bắt buộc.
- Công ước về quyền trẻ em năm 1989: Công ước này được Liên hợp quốc thông qua 20/11/1989 và có hiệu lực từ 2/9/1990 Công ước về quyền trẻ em năm
Công ước về Quyền Trẻ em năm 1989 là văn bản đầu tiên toàn diện thừa nhận quyền sống, phát triển, tham gia, chăm sóc và bảo vệ trẻ em Đây là một công ước ràng buộc pháp lý cho các quốc gia thành viên trong việc bảo vệ quyền trẻ em toàn cầu Việt Nam là quốc gia thứ hai phê chuẩn công ước này, hiện có 192 quốc gia thành viên tham gia.
Ngoài các công ước chính, còn nhiều văn kiện quốc tế khác đề cập đến bảo vệ quyền trẻ em, bao gồm Công ước về trấn áp buôn bán người và bóc lột mại dâm, Quy tắc tối thiểu của Liên hợp quốc về việc áp dụng pháp luật đối với người chưa thành niên, và Công ước La Hay về bảo vệ trẻ em cũng như hợp tác giữa các nước trong việc con nuôi nước ngoài Bên cạnh đó, Nghị định thư không bắt buộc bổ sung cho Công ước về quyền trẻ em, buôn bán trẻ em, mại dâm trẻ em và văn hóa phẩm khiêu dâm trẻ em cũng đóng vai trò quan trọng Đặc biệt, Công ước số 138 năm 1973 của ILO quy định về tuổi lao động tối thiểu, góp phần bảo vệ quyền lợi của trẻ em trong môi trường lao động.
182 về cấm và hành động ngay lập tức để xóa bỏ các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất…
1.4.2 Nguyên tắc quốc tế về quyền trẻ em:
Theo Công ước về quyền trẻ em mà Việt Nam đã phê chuẩn năm 1990, xuyên suốt Công ước là 4 nguyên tắc cơ bản về quyền trẻ em:
Tất cả trẻ em đều có quyền được bảo vệ và đảm bảo thực hiện quyền lợi mà không có bất kỳ sự phân biệt nào Nhà nước có trách nhiệm ngăn chặn mọi hình thức phân biệt đối xử và thực hiện các biện pháp tích cực để thúc đẩy quyền trẻ em Điều 2 quy định rằng các quốc gia thành viên phải tôn trọng và bảo đảm quyền của trẻ em, không phân biệt bởi chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, nguồn gốc quốc gia, tài sản, khuyết tật hay bất kỳ lý do nào khác Trẻ em cần được đối xử công bằng và bình đẳng trong mọi hoàn cảnh.
Lợi ích tốt nhất của trẻ em cần được ưu tiên trong mọi hành động của cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, cũng như từ các tổ chức và cá nhân liên quan Nhà nước phải đảm bảo cung cấp sự chăm sóc đầy đủ cho trẻ em khi cha mẹ hoặc người giám hộ không thể thực hiện trách nhiệm của mình Theo Điều 3, trong tất cả các hoạt động liên quan đến trẻ em, dù là từ cơ quan phúc lợi xã hội công hay tư nhân, tòa án, hay các cơ quan hành chính, lợi ích tốt nhất của trẻ em luôn phải là mối quan tâm hàng đầu.
Trẻ em có quyền tự do bày tỏ ý kiến về những vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của mình, và những ý kiến này cần được tôn trọng Nhà nước có trách nhiệm tạo điều kiện để trẻ em có cơ hội thể hiện quan điểm của mình, đặc biệt trong các quá trình tố tụng tư pháp hoặc hành chính liên quan, hoặc thông qua người đại diện hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Các quốc gia thành viên cần đảm bảo rằng trẻ em có khả năng hình thành quan điểm riêng và được quyền tự do bày tỏ những quan điểm đó.
Các vấn đề liên quan đến trẻ em và quan điểm của các em cần được xem xét một cách nghiêm túc, phù hợp với độ tuổi và mức độ trưởng thành của các em, theo Điều 12.
- Quyền tồn tại và phát triển cuộc sống : Quyền được sống còn bao gồm
Trẻ em có quyền sống một cuộc sống bình thường, được đáp ứng những nhu cầu cơ bản để tồn tại và phát triển thể chất, bao gồm mức sống đầy đủ, nơi ở, dinh dưỡng hợp lý và chăm sóc sức khỏe Việc khai sinh cho trẻ em ngay sau khi ra đời là rất quan trọng Các quốc gia thành viên công nhận quyền sống của mọi trẻ em và phải đảm bảo tối đa khả năng sống còn cũng như sự phát triển của trẻ em (Điều 6).
- Quyền tồn tại và phát triển cuộc sống : Quyền được sống còn bao gồm
Trẻ em có quyền sống cuộc sống bình thường với những nhu cầu cơ bản được đáp ứng, bao gồm mức sống đầy đủ, nơi ở, dinh dưỡng hợp lý và chăm sóc sức khỏe Việc khai sinh trẻ em ngay sau khi ra đời là điều cần thiết Các quốc gia thành viên công nhận quyền sống của mọi trẻ em và phải đảm bảo tối đa khả năng sống còn và phát triển cho trẻ em (Điều 6).
B ả o v ệ tr ẻ em trong pháp lu ật lao độ ng
1.5.1 Khái niệm lao động trẻ em:
Lao động là hoạt động có mục đích của con người để biến đổi vật chất tự nhiên thành sản phẩm phục vụ nhu cầu sinh tồn Lao động trẻ em, do đó, được định nghĩa là việc trẻ em phải làm việc để tự nuôi sống bản thân và hỗ trợ gia đình.
Trong luật pháp quốc tế, "lao động trẻ em" đề cập đến tình trạng trẻ em dưới 18 tuổi phải thực hiện những công việc có hại cho sức khỏe, tinh thần và sự phát triển của chúng Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thể chất và trí tuệ mà còn tác động tiêu cực đến đạo đức và nhân cách của trẻ Theo Công ước Quốc tế về quyền trẻ em năm 1989, lao động trẻ em được định nghĩa là những người lao động chưa đủ 18 tuổi.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), lao động trẻ em được định nghĩa là tình trạng mà trẻ em dưới 18 tuổi tham gia vào những công việc nặng nhọc, độc hại hoặc nguy hiểm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển thể chất, trí tuệ, tinh thần, đạo đức và xã hội của các em Điều này bao gồm cả việc trẻ em làm việc quá nhiều hoặc ở độ tuổi quá nhỏ, dẫn đến việc thiếu thời gian cho học tập và vui chơi.
Pháp luật Việt Nam chưa quy định cụ thể về khái niệm "lao động trẻ em", nhưng lại định nghĩa "người lao động chưa thành niên" là người lao động dưới 18 tuổi theo Điều 161, Bộ luật Lao động 2012 Điều này cho thấy rằng lao động trẻ em đã được bao hàm trong khái niệm người lao động chưa thành niên theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1.5.2 Một số khái niệm liên quan đến lao động trẻ em:
Lao động trẻ em được xác định dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, thời gian làm việc, loại công việc và môi trường làm việc có nguy cơ đối với người dưới 18 tuổi Điều này phù hợp với Công ước số 138 năm 1973 của ILO về tuổi lao động tối thiểu và Công ước số 182 năm 1999 của ILO về việc cấm và hành động khẩn cấp nhằm xóa bỏ các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất.
Công ước số 138 của ILO quy định về độ tuổi lao động tối thiểu, bao gồm tuổi tối thiểu cơ bản, tuổi tối thiểu cho công việc nguy hiểm và tuổi tối thiểu cho công việc nhẹ Theo đó, ILO xác định rõ các mức tuổi lao động tối thiểu cần tuân thủ.
Tuổi tối thiểu chung: Không dưới 15 tuổi; hoặc Không dưới 14 tuổi (đối với các nước đang phát triển)
Đối với các công việc nặng nhọc, độc hại và nguy hiểm, tuổi tối thiểu được quy định là không dưới 18 tuổi Trong trường hợp đặc biệt, có thể nhận người lao động từ 16 tuổi, nhưng phải đảm bảo sức khỏe, an toàn và phẩm hạnh của họ.
Tuổi tối thiểu áp dụng với các công việc nhẹ: 13-15 tuổi; hoặc 12-14 tuổi (đối với các nước đang phát triển) b Các loại công việc:
Công việc được phân loại thành hai nhóm chính: công việc nhẹ và công việc nguy hại Công việc nhẹ được hiểu là những hoạt động mà trẻ em có thể tham gia mà không gây ảnh hưởng đến sức khỏe, sự an toàn của các em, cũng như không cản trở quá trình học tập hoặc đào tạo nghề của trẻ.
Công việc nguy hại là một trong những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, có thể gây hại cho sức khỏe, sự an toàn và đạo đức của thanh thiếu niên Những công việc này thường có tính chất độc hại hoặc được thực hiện trong điều kiện nguy hiểm, tạo ra rủi ro đặc biệt cao cho trẻ em.
Những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất được định nghĩa cụ thể tại Điều
Công ước số 182 của ILO xác định những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, bao gồm nô lệ, buôn bán và vận chuyển trẻ em, gán nợ, lao động nô lệ và lao động cưỡng bức Điều này cũng bao gồm việc tuyển mộ trẻ em tham gia xung đột vũ trang, sử dụng trẻ em trong hoạt động mại dâm, sản xuất phim khiêu dâm, và tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp như sản xuất và buôn bán chất ma túy Bên cạnh đó, các công việc có nguy cơ gây hại cho sức khỏe, an toàn và đạo đức của trẻ em cũng được coi là những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất.
1.5.3 Phân biệt “lao động trẻ em” và “trẻ em tham gia làm việc”
Không phải tất cả công việc của trẻ em đều được coi là lao động trẻ em Hiện tại, chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa “lao động trẻ em” và “trẻ em tham gia làm việc”, nhưng có thể phân biệt hai khái niệm này dựa trên các tiêu chí như loại công việc và nơi làm việc, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, và thời gian làm việc Trẻ em và người chưa thành niên được xem là lao động trẻ em nếu vi phạm bất kỳ tiêu chí nào trong số này.
Theo “Điều tra đánh giá các mục tiêu về trẻ em và phụ nữ” (MICS) năm
Năm 2014, trẻ em được coi là tham gia vào "lao động trẻ em" khi thực hiện các hoạt động kinh tế vượt quá thời gian quy định cho độ tuổi, làm việc trong môi trường nguy hiểm, hoặc làm công việc nhà quá thời gian cho phép Khảo sát quốc gia về lao động trẻ em năm 2012 của Bộ LĐTBXH chỉ xem xét những trẻ em thuộc hai hình thức đầu tiên trong MICS 2014 là lao động trẻ em.
Bảng 1.5: Số giờ làm việc của trẻ em bị coi là lao động trẻ em:
Trẻ em tham gia lao động trẻ em
(UNICEF – hoạt động kinh tế và các công việc trong gia đình)
Trẻ em tham gia lao động trẻ em (ILO – hoạt động kinh tế)
Trẻ từ 5-11 tuổi thực hiện các hoạt động kinh tế ít nhất 1 giờ hoặc làm công việc nhà ít nhất 28 giờ trong một tuần
Trẻ từ 5-11 tuổi thực hiện các hoạt động kinh tế ít nhất 1 giờ trong một tuần
Trẻ từ 12-14 tuổi thực hiện các hoạt động kinh tế ít nhất 14 giờ hoặc làm công việc nhà ít nhất 28 giờ trong một tuần
Trẻ từ 12-14 tuổi thực hiện các hoạt động kinh tế ít nhất 14 giờ trong một tuần
Trẻ từ 15-17 tuổi thực hiện các hoạt Trẻ từ 15-17 tuổi thực hiện các hoạt
20 động kinh tế hoặc làm công việc nhà ít nhất 43 giờ trong một tuần động kinh tế ít nhất 43 giờ trong một tuần
Trẻ em ở bất kỳ độ tuổi nào làm việc trong điều kiện nguy hiểm
Trẻ em ở bất kỳ độ tuổi nào làm việc trong điều kiện nguy hiểm
Nguồn: Báo cáo phân tích tình hình trẻ em năm 2016 – UNICEF
Khác với "lao động trẻ em", "trẻ em tham gia làm việc" chỉ những công việc giúp trẻ phát triển mà không ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần và trí tuệ Những hoạt động này không chỉ không gây tác động tiêu cực đến sự phát triển của trẻ mà còn nâng cao kỹ năng sống cho các em Trong khi lao động trẻ em thường tập trung vào lợi nhuận và yêu cầu trẻ phải làm việc liên tục, trẻ em tham gia làm việc lại chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng sống thông qua các công việc tự nguyện và trong gia đình.
1.5.4 Nguyên nhân và tác động tiêu cực của lao động trẻ em: a Nguyên nhân của lao động trẻ em:
Lao động trẻ em xuất phát từ nhiều nguyên nhân, được chia thành hai loại chính: nguyên nhân bên trong và nguyên nhân bên ngoài Nguyên nhân bên trong thường liên quan đến tình trạng gia đình như nghèo đói, thất nghiệp, và ly hôn của cha mẹ Trong khi đó, nguyên nhân bên ngoài là những yếu tố xã hội ảnh hưởng đến trẻ em, bao gồm hệ thống giáo dục yếu kém, khủng hoảng kinh tế, cùng với nhận thức và quan niệm của xã hội về lao động trẻ em.
Theo "Điều tra quốc gia về lao động trẻ em năm 2012", tại Việt Nam, ba nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lao động trẻ em bao gồm vấn đề kinh tế, vấn đề giáo dục và vấn đề nhận thức, tâm lý.
B ả o v ệ tr ẻ em trong pháp lu ật hôn nhân gia đình
1.6.1 Một số khái niệm trong lĩnh vực hôn nhân gia đình: a Khái niệm gia đình:
Gia đình là một khái niệm đa chiều, được hiểu theo nhiều góc độ khác nhau Theo quan niệm truyền thống, gia đình là tế bào xã hội, nơi mọi thành viên có mối liên hệ mật thiết và yêu thương vô điều kiện Trong nhân chủng học, gia đình được coi là thiết chế xã hội kết nối con người để duy trì nòi giống và nuôi dưỡng con cái, với ít nhất hai người dựa trên huyết thống, hôn nhân hoặc nhận con nuôi Từ góc độ pháp luật, gia đình là tập hợp những người gắn bó qua hôn nhân, quan hệ huyết thống hoặc nuôi dưỡng, tạo ra các nghĩa vụ và quyền lợi giữa các thành viên Do đó, gia đình có thể bao gồm những người không cùng huyết thống nhưng vẫn có sự ràng buộc về nghĩa vụ và trách nhiệm.
Quan hệ pháp lý giữa cha mẹ và con chỉ được xác lập khi có sự chứng nhận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền Cha mẹ bao gồm cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi Theo quy định pháp luật, khái niệm cha, mẹ, con luôn liên quan đến những sự kiện pháp lý cụ thể Cha mẹ đẻ là những người trực tiếp sinh ra con và có quyền cũng như nghĩa vụ được pháp luật quy định.
Theo quy định của luật Hôn nhân gia đình, con chung của vợ chồng được xác định trong các trường hợp: con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân, vợ mang thai trong thời kỳ hôn nhân nhưng sinh con sau khi ly hôn, vợ mang thai trong thời kỳ hôn nhân nhưng phát hiện sau khi chồng qua đời, và trường hợp vợ chồng chưa đăng ký kết hôn nhưng thừa nhận con chung Khái niệm con cũng được phân chia thành “con trong giá thú” và “con ngoài giá thú”; trong đó, con trong giá thú là con của cha mẹ đã đăng ký kết hôn hợp pháp, còn con ngoài giá thú là con sinh ra từ mối quan hệ không hợp pháp giữa hai người.
Con đẻ là người được cha mẹ sinh ra, có quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, được xác định dựa trên thời kỳ hôn nhân, sự kiện sinh đẻ, và sự thừa nhận của cha mẹ Trong khi đó, con nuôi là mối quan hệ cha mẹ - con được thiết lập không thông qua sinh sản, mà dựa trên nguyện vọng của các bên và quyết định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền Việc nuôi con nuôi chỉ được xác lập khi có sự bày tỏ ý chí của người nuôi và người được nuôi hoặc đại diện của họ, theo quy trình pháp luật.
Luật Hôn nhân - gia đình năm 2014 đã đưa ra quy định mới về mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, phù hợp với sự tiến bộ của khoa học và nhu cầu của nhiều cặp vợ chồng Khi người vợ không thể mang thai, họ có thể nhờ người mang thai hộ, với đứa trẻ được hình thành từ trứng của người vợ và tinh trùng của người chồng Trong trường hợp này, đứa trẻ sẽ được coi là con đẻ của hai vợ chồng, trong khi người mang thai hộ chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho quá trình sinh sản.
1.6.2 Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con: Để có thể tạo ra một môi trường tốt nhất giúp con cái phát triển, cha mẹ cần phải thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ đối với con Theo luật Hôn nhân gia đình năm 2014, chúng ta có thểchia nghĩa vụ và quyền của cha mẹ thành 2 nhóm:
Cha mẹ có nghĩa vụ yêu thương, tôn trọng ý kiến và chăm lo cho việc học tập, giáo dục của con, nhằm giúp con phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và đạo đức, trở thành công dân có ích cho xã hội Họ phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của con chưa thành niên hoặc con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự Trong trường hợp này, cha mẹ cần trở thành người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự Cha mẹ không được phân biệt đối xử dựa trên giới tính hay tình trạng hôn nhân, không được lạm dụng sức lao động của con, và không được ép buộc con làm việc trái pháp luật Tuy nhiên, quyền của cha mẹ có thể bị hạn chế trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi họ bị kết án vì xâm phạm sức khỏe, nhân phẩm của con hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con.
Nghĩa vụ và quyền về tài sản giữa cha mẹ và con cái được chia thành hai nhóm chính: quan hệ nuôi dưỡng và quan hệ tài sản khác Nghĩa vụ cấp dưỡng là trách nhiệm pháp lý của cha mẹ, không thể chuyển nhượng cho người khác Ngoài ra, các quan hệ tài sản khác bao gồm quyền quản lý và định đoạt tài sản của con chưa thành niên, cũng như nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do hành vi của con gây ra.
1.6.3 Căn cứ phát sinh quyền và nghĩa vụ đối với con:
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái được hình thành từ hai sự kiện chính: sự kiện sinh đẻ và sự kiện nhận con nuôi Đối với sự kiện sinh đẻ, cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ con cái của mình, đồng thời cũng được hưởng quyền lợi liên quan đến việc chăm sóc và quyết định về tương lai của con.
Theo quy định của Luật hôn nhân gia đình, con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân được xem là con chung của hai vợ chồng, bao gồm cả trường hợp mang thai trong thời gian này Nếu người vợ sinh con sau khi ly hôn mà chưa tái hôn, con đó vẫn được coi là con chung Trong trường hợp cha mẹ không thừa nhận con, cần có chứng cứ và yêu cầu được Tòa án chấp nhận.
Sinh đẻ nhờ sự can thiệp của y học được chia thành hai trường hợp Thứ nhất, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh nhân tạo và thụ tinh trong ống nghiệm thường được áp dụng cho cặp vợ chồng vô sinh hoặc mẹ đơn thân, với quyền và nghĩa vụ đối với đứa trẻ theo quy định pháp luật Thứ hai, mang thai hộ vì mục đích nhân đạo, nơi một người phụ nữ tự nguyện mang thai cho cặp vợ chồng không thể sinh con, bằng cách sử dụng noãn và tinh trùng của họ Luật hôn nhân gia đình chỉ thừa nhận mang thai hộ nhân đạo, và đứa trẻ sinh ra từ phương pháp này sẽ được coi là con chung của cặp vợ chồng ngay từ thời điểm sinh, với đầy đủ quyền và nghĩa vụ cha mẹ.
Nuôi con nuôi là việc thiết lập mối quan hệ cha mẹ - con giữa cha mẹ nuôi và trẻ em được nhận nuôi, đảm bảo rằng trẻ được chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng theo chuẩn mực đạo đức xã hội Mối quan hệ này không được hình thành qua sinh sản mà dựa trên nguyện vọng của các bên liên quan và quyết định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền Để nhận con nuôi, người nuôi phải là cá nhân, không phải pháp nhân hay hộ gia đình, có thể là vợ chồng hoặc cá nhân độc thân.
Theo quy định pháp luật, cá nhân đã có vợ (chồng) vẫn có thể nhận con nuôi mà không cần sự đồng ý của đối phương, với điều kiện người nhận nuôi phải đủ năng lực hành vi dân sự, từ 20 tuổi trở lên, có sức khỏe, kinh tế và chỗ ở đảm bảo cho việc nuôi dưỡng, giáo dục trẻ Người nhận nuôi không được hạn chế quyền làm cha, mẹ và có tư cách đạo đức tốt Trẻ được nhận nuôi phải dưới 16 tuổi hoặc từ 16 đến dưới 18 tuổi nếu là con của cha dượng, mẹ kế hoặc người thân Mỗi trẻ chỉ có thể được nhận nuôi bởi một người độc thân hoặc cả hai vợ chồng Để việc nhận nuôi được công nhận hợp pháp, cần tuân thủ các quy định về điều kiện và thủ tục nhận con nuôi, và quyền, nghĩa vụ của cha mẹ nuôi sẽ phát sinh từ thời điểm đăng ký nhận con nuôi.
1.6.4 Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con sau khi ly hôn:
Ly hôn là quá trình chấm dứt hôn nhân một cách hợp pháp khi cả hai vợ chồng còn sống Đây là biện pháp cuối cùng mà pháp luật cho phép nhằm giải quyết những mâu thuẫn không thể hòa giải trong cuộc sống hôn nhân.
Trong trường hợp cuộc sống hôn nhân rơi vào khủng hoảng không thể khắc phục, ly hôn trở thành giải pháp cuối cùng Dù đã chia tay, vợ chồng vẫn phải thực hiện nghĩa vụ chăm sóc, giáo dục và nuôi dưỡng con cái chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng bị tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản tự nuôi sống.
Thực trạng lao động trẻ em tại Việt Nam
Theo Điều tra quốc gia về lao động trẻ em năm 2012, Việt Nam có hơn 2,8 triệu trẻ em tham gia hoạt động kinh tế, trong đó 1,75 triệu trẻ em là lao động trẻ em, chiếm 9,6% dân số trẻ em và khoảng 62% tổng số trẻ em hoạt động kinh tế Tỷ lệ lao động trẻ em làm việc dưới 42 giờ/tuần đạt 87,6%, trong khi tỷ lệ làm việc trên 42 giờ/tuần là 32,4%.
14,9 phần trăm trẻ em từ 5 đến 11 tuổi tham gia các hoạt động kinh tế ít nhất 01 giờ
10,2 phần trăm trẻ em từ 12-14 tuổi tham gia các hoạt động kinh tế từ
6,8 phần trăm trẻ em từ 15-17 tuổi tham gia hoạt động kinh tế từ 43 giờ trở lên
Theo thống kê, có 16,4% trẻ em từ 5-17 tuổi tham gia vào hoạt động kinh tế hoặc làm việc nhà, trong đó 7,8% đang làm việc trong điều kiện nguy hiểm và độc hại Lao động trẻ em có nguy cơ phải thực hiện những công việc cấm đối với người chưa thành niên, với hơn 1.300.000 trẻ em, chiếm 75% tổng số lao động trẻ em trên toàn quốc Những số liệu này được ghi nhận từ thống kê MICS năm 2014 và Điều tra Quốc gia về Lao động trẻ em.
Theo điều tra năm 2012, tỷ lệ lao động trẻ em đã tăng từ 10% lên 12,1% Tỷ lệ trẻ em làm việc trong môi trường nguy hiểm cũng tăng theo độ tuổi, cụ thể là 9,7% đối với trẻ từ 5-11 tuổi, 29,3% cho nhóm 12-14 tuổi và 61% cho nhóm 15-17 tuổi Các số liệu từ MICS 2014 cũng cho thấy tỷ lệ này lần lượt là 3,7%, 10,6% và 15,7%.
Bảng 2.1: Lao động trẻ em
Theo số liệu năm 2014, một tỷ lệ đáng kể trẻ em từ 5 đến 17 tuổi tại Việt Nam tham gia vào các hoạt động kinh tế hoặc làm việc nhà Trong số đó, có một phần trăm cụ thể làm việc trong môi trường nguy hiểm, và một tỷ lệ khác tham gia vào lao động trẻ em trong tuần trước khi cuộc điều tra được thực hiện.
Trẻ em tham gia hoạt động kinh tế trong tuần trước điều tra với tổng số gi ờ lao độ ng
Trẻ em làm việc nhà trong tuần trước điều tra với tổng số giờ
Trẻ em làm việc trong môi trường nguy hi ể m
Tỷ lệ chung lao động trẻ em Dưới ngưỡng thời gian tương ứ ng với tuổi
Bằng hoặc cao hơn ngưỡng thời gian tương ứng với tuổi
Dưới ngưỡng thời gian tương ứ ng với tuổi
Bằng hoặc cao hơn ngưỡng thời gian tương ứng với tuổi
(Ngu ồn: Điều tra đánh giá các mụ c tiêu tr ẻ em và ph ụ n ữ , Vi ệ t Nam, 2014)
Theo Điều tra đánh giá các mục tiêu trẻ em và phụ nữ (MICS) ở Việt Nam
Từ năm 2014, lao động trẻ em vẫn là một vấn đề nghiêm trọng tồn tại trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là lĩnh vực nông nghiệp Tình trạng này chủ yếu diễn ra ở các vùng nông thôn, nơi mà trẻ em thường phải tham gia vào công việc nặng nhọc.
Theo thống kê, 12,1% trẻ em từ 5-17 tuổi tham gia vào các hoạt động kinh tế vượt quá giới hạn thời gian cho phép, với không có sự khác biệt lớn giữa nam và nữ Tuy nhiên, tỷ lệ này có sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng: Đồng bằng sông Hồng chỉ có 3,0%, trong khi Trung du và miền núi phía Bắc lên tới 25,5% Ngoài ra, tỷ lệ trẻ em tham gia hoạt động kinh tế ở khu vực nông thôn (14,0%) cao hơn so với thành thị (7,5%) Nhóm dân tộc thiểu số cũng có tỷ lệ tham gia cao hơn nhóm Kinh/Hoa (26,1% so với 9,2%) Đặc biệt, trẻ em không đi học chiếm 32% trong tổng số trẻ em tham gia hoạt động kinh tế, gấp ba lần so với tỷ lệ trẻ em đi học (10,4%).
Mặc dù các con số hiện có chưa phản ánh đầy đủ tình hình lao động trẻ em tại Việt Nam, do thiếu thống kê về các hình thức lao động tồi tệ như nô lệ, mại dâm trẻ em và buôn bán ma túy, những báo cáo được thu thập từ năm 2012 đến 2014 vẫn cho thấy một tình trạng đáng lo ngại về lao động trẻ em hiện nay.
Quy định của pháp luật hiện hành về vấn đề bảo vệ trẻ em trong lĩnh vực lao động
Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam về phòng ngừa và giảm thiểu lao động trẻ em bao gồm Hiến pháp 2013 cùng với các luật chuyên ngành như Bộ luật Lao động 2012, Luật Trẻ em 2016 và Bộ luật Hình sự 2015.
Ngoài các quy định chính, còn có các văn bản dưới luật quan trọng như Thông tư số 10/2013/QĐ-BLĐTBXH, quy định danh mục công việc và nơi làm việc cấm sử dụng lao động là người chưa thành niên, và Thông tư số 11/2013/TT-BLĐTBXH, quy định danh mục công việc nhẹ cho người dưới 15 tuổi Điều 37 của Hiến pháp 2013 cũng nhấn mạnh việc nghiêm cấm xâm hại, hành hạ và ngược đãi trẻ em.
34 đãi, bỏ mặc, lạm dụng, bóc lột sức lao động và những hành vi khác vi phạm quyền trẻ em”
2.2.1 Quy định tại Bộ luật lao động:
Bộ luật lao động Việt Nam năm 2012 dành riêng 1 chương (Chương XI) quy định đối với lao động chưa thành niên Theo điều 161 Bộ luật lao động năm 2012:
Người lao động chưa thành niên được định nghĩa là người lao động dưới 18 tuổi, điều này giúp xác định rõ ranh giới và phạm vi tham gia công việc, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nhóm lao động này trong thị trường lao động Theo Điều 3 Bộ luật Lao động năm 2012, người lao động phải từ đủ 15 tuổi trở lên, làm việc theo thỏa thuận với người sử dụng lao động, được trả lương và chịu sự quản lý của họ Do đó, pháp luật Việt Nam quy định độ tuổi lao động tối thiểu là 15 tuổi, phù hợp với Công ước số 138 của ILO.
V ề vi ệ c s ử d ụng lao động chưa thành niên, tại Điều 162, Bộ luật lao động năm 2012 quy định:
Người sử dụng lao động chỉ được phép thuê người lao động chưa thành niên cho những công việc phù hợp với sức khoẻ, nhằm bảo đảm sự phát triển thể lực, trí lực và nhân cách Họ cần có trách nhiệm chăm sóc và quan tâm đến các vấn đề liên quan đến lao động, tiền lương, sức khoẻ và học tập của người lao động chưa thành niên trong suốt quá trình làm việc.
2 Khi sử dụng người lao động chưa thành niên, người sử dụng lao động phải lập sổtheo dõi riêng, ghi đầy đủ họ tên, ngày tháng năm sinh, công việc đang làm, kết quả những lần kiểm tra sức khoẻ định kỳ và xuất trình khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu”
Người sử dụng lao động chỉ được phép tuyển dụng lao động chưa thành niên cho những công việc phù hợp với sức khỏe, nhằm đảm bảo sự phát triển thể chất, trí tuệ và nhân cách của họ Họ cần chú ý đến ba vấn đề quan trọng liên quan đến quyền lợi và sự an toàn của người lao động.
Người lao động dưới 18 tuổi dễ bị tổn hại về thể lực, trí lực và nhân cách, vì vậy người sử dụng lao động cần chú trọng đến tiền lương, sức khỏe và việc học tập của họ Bên cạnh đó, việc lập sổ theo dõi cho lao động chưa thành niên là cần thiết để người sử dụng lao động nắm bắt các vấn đề mà họ có thể gặp phải, từ đó áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm bảo vệ quyền lợi và an toàn cho lao động trẻ tuổi.
Bộ luật lao động năm 2012 quy định rõ về nguyên tắc sử dụng lao động chưa thành niên (Điều 163), nhằm bảo vệ họ khỏi những nguy cơ do thiếu kinh nghiệm và nhận thức Pháp luật nghiêm cấm việc sử dụng lao động chưa thành niên trong các hoạt động nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, cũng như trong sản xuất và kinh doanh cồn, rượu, bia, thuốc lá, chất gây nghiện Đối với những lao động dưới 15 tuổi, cần tạo điều kiện để họ hoàn thành giáo dục phổ thông và không được cản trở việc học tập của họ Điều 163 cũng quy định thời giờ làm việc của lao động chưa thành niên để đảm bảo quyền lợi và sự an toàn cho họ.
Bảng 2.2: Thời giờ làm việc của lao động chưa thành niên
Tu ổ i Th ờ i gi ờ làm vi ệ c
T ừ đủ 15 đến dướ i 18 tu ổ i - Không quá 8 giờ 1 ngày và 40 giờ 1 tuần
- Được phép làm thêm giờ, làm việc vào ban đêm trong m ộ t s ố ngh ề và công vi ệc theo quy đị nh c ủ a
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Dướ i 15 tu ổ i - Không được quá 4 giờ trong 01 ngày và 20 giờ trong 01 tuần
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động từ 13 đến dưới 15 tuổi không được phép làm thêm giờ hoặc làm việc vào ban đêm Họ chỉ được thực hiện các công việc nhẹ, được liệt kê trong danh mục do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quy định, theo Điều 164 của Bộ luật Lao động năm.
2012) Đồng thời, người sử dụng lao động và người đại diện hợp pháp phải có hợp đồng lao động bằng văn bản với sựđồng ý của người lao động
Bộ luật Lao động năm 2012 cũng quy định về các công việc và nơi làm việc cấm sử dụng lao động là người chưa thành niên (Điều 165)
Cấm sử dụng người chưa thành niên cho các công việc nguy hiểm và có thể gây hại cho sức khỏe, an toàn hoặc đạo đức của họ Các công việc bị cấm bao gồm mang vác vật nặng, sản xuất và vận chuyển hóa chất nguy hiểm, bảo trì thiết bị, phá dỡ công trình xây dựng, làm việc với kim loại như nấu, thổi, đúc, cán, dập, hàn, lặn biển và đánh bắt cá xa bờ.
2 Cấm sử dụng người chưa thành niên làm việc ởcác nơi sau đây: a) Dưới nước, dưới lòng đất, trong hang động, trong đường hầm; b) Công trường xây dựng; c) Cơ sở giết mổ gia súc; d) Sòng bạc, quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke, khách sạn, nhà nghỉ, phòng tắm hơi, phòng xoa bóp; đ) Nơi làm việc khác gây tổn hại đến sức khoẻ, sự an toàn và đạo đức của người chưa thành niên.
3 Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định danh mục tại điểm g khoản 1 và điểm đ khoản 2 Điều này”
Việc ban hành quy định bảo vệ lao động dưới 18 tuổi là rất quan trọng, không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của các em mà còn giúp xác định rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động và các cơ quan chức năng trong việc bảo vệ trẻ em.
2.2.2 Quy định tại Bộ luật Hình sự:
So với Bộ luật Hình sự năm 1999, Bộ Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) đã áp dụng chế tài nghiêm khắc hơn đối với việc sử dụng lao động trẻ em Cụ thể, người sử dụng người dưới 16 tuổi làm công việc nặng nhọc, nguy hiểm hoặc tiếp xúc với chất độc hại sẽ bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm Nếu có tình tiết tăng nặng, hình phạt tù sẽ cao hơn.
03 năm đến 10 năm (Điều 296 quy định về “Tội vi phạm quy định về sử dụng người lao động dưới 16 tuổi”)
Bộ luật Hình sự 2015 quy định các tội danh liên quan đến lao động trẻ em tồi tệ nhất, bao gồm Tội sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm (Điều ).
Các tội danh liên quan đến người dưới 18 tuổi bao gồm: mua bán người dưới 16 tuổi (Điều 151), dụ dỗ, ép buộc hoặc chứa chấp người dưới 18 tuổi phạm pháp (Điều 325), và mua dâm người dưới 18 tuổi (Điều 329) Ngoài ra, một số hành vi phạm tội với người từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi sẽ bị coi là tình tiết tăng nặng, như cưỡng bức lao động (Điều 297), chứa mại dâm (Điều 327), và môi giới mại dâm (Điều 328).
Thực trạng vấn đề bảo vệ trẻ em trong lĩnh vực Hôn nhân gia đình
Ch ất lượng chăm sóc có ảnh hưởng rất lớn đối với sự phát triển của trẻ Tại
Việt Nam đang đối mặt với vấn đề trẻ em thiếu sự chăm sóc và hỗ trợ đầy đủ từ cha mẹ, bao gồm trẻ mồ côi, trẻ lang thang và trẻ có cha mẹ làm việc xa Theo số liệu từ MICS 2014, khoảng 5,2% trẻ em từ 0-17 tuổi không sống cùng cha mẹ ruột, trong đó 3,5% đã mất cha hoặc mẹ, và 1,3% có cha hoặc mẹ đang sống ở nước ngoài Hoạt động tương tác giữa người lớn và trẻ em chỉ đạt trung bình 4,5 hoạt động, với tỷ lệ cha tham gia từ 4 hoạt động trở lên chỉ đạt 14,9% Đặc biệt, 45% mẹ tham gia vào các hoạt động với trẻ, trong khi chỉ 7,7% trẻ không sống cùng mẹ Hơn nữa, có 6% trẻ từ 0-59 tháng tuổi được để cho trẻ khác trông, và 1,5% trẻ bị để ở nhà một mình Đăng ký khai sinh cho trẻ được xem là điều kiện quan trọng để bảo vệ quyền lợi của trẻ, với 96,1% trẻ dưới 5 tuổi đã được đăng ký khai sinh.
Theo báo cáo MICS 2014, Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên là hai vùng có tỷ lệ đăng ký khai sinh thấp nhất, lần lượt đạt 93,2% và 92,1% Đáng chú ý, trong số trẻ em dưới 5 tuổi chưa được đăng ký khai sinh, có đến 36,1% bà mẹ cho biết không biết thủ tục đăng ký.
Kết hôn sớm là một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em Mặc dù pháp luật Việt Nam đã quy định rõ ràng về độ tuổi kết hôn, nhưng thực tế vẫn tồn tại nhiều trường hợp vi phạm, dẫn đến những hệ lụy tiêu cực cho sức khỏe và tương lai của trẻ.
Kết hôn sớm vẫn là một vấn đề nhức nhối tại nhiều nơi, mặc dù độ tuổi kết hôn hợp pháp là 18 cho nữ và 20 cho nam Theo MICS 2014, có 0,9% phụ nữ trong độ tuổi 15 - 49 đã kết hôn trước 15 tuổi, và khoảng 11,2% phụ nữ từ 20 - 49 tuổi đã từng kết hôn trước lần đầu.
Theo thống kê, 42% phụ nữ từ 15-19 tuổi đã kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng, với tỷ lệ kết hôn sớm cao hơn ở trẻ em từ hộ nghèo (26%) so với hộ giàu (2,3%) Đặc biệt, khoảng 30% phụ nữ không có bằng cấp đã kết hôn hoặc sống chung, trong khi tỷ lệ này chỉ là 3% ở những phụ nữ có trình độ trung cấp chuyên nghiệp trở lên.
Bảng 2.3 : Kết hôn sớm ở trẻ em
Kết hôn trước 15 tuổi Phần trăm phụ nữ 15-49 tuổi kết hôn hoặc s ống chung như vợ ch ồ ng l ần đầu trước năm
K ết hôn trướ c 18 tu ổ i Ph ần trăm phụ n ữ 20-49 tu ổ i k ế t hôn ho ặ c sống chung như vợ chồng lần đầu trước năm
Phụ nữ trẻ (15-19 tuổi) hiện đã kế t hôn ho ặ c chung s ố ng như vợ chồng
Phần trăm phụ nữ từ 15-19 tuổi đã kết hôn ho ặ c chung s ống như vợ ch ồ ng
Nguồn: Báo cáo phân tích tình hình trẻ em 2016 – UNICEF
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết tại Việt Nam Nhiều bậc phụ huynh vẫn coi việc đánh đập và chửi mắng con cái khi chúng mắc lỗi là cần thiết để giúp trẻ nhận ra sai lầm Mặc dù phương pháp này có thể mang lại một số kết quả nhất định trong tâm lý người Việt, nhưng trong xã hội hiện đại, những tư tưởng này cần phải được loại bỏ Đặc biệt, những trường hợp bạo lực đối với trẻ em vượt quá giới hạn giáo dục đang gia tăng và cần phải bị xử lý nghiêm khắc Theo thống kê từ Vụ Gia đình - Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, tình trạng này đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại.
Từ năm 2011 đến 2015, Việt Nam ghi nhận trung bình hơn 31.500 vụ bạo lực gia đình mỗi năm, tương đương với khoảng 64 phụ nữ và 10 trẻ em trở thành nạn nhân của bạo lực mỗi ngày.
Quy đị nh c ủ a pháp lu ậ t hi ệ n hành v ề v ấn đề b ả o v ệ tr ẻ em trong lĩnh vực hôn nhân gia đình
vực hôn nhân gia đình:
2.4.1 Quy định vềđộ tuổi kết hôn:
Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 quy định rõ ràng về độ tuổi kết hôn, cụ thể tại Khoản 1 Điều 8: "Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên" Cụm từ "từ đủ" được hiểu là tính từ thời điểm đạt độ tuổi luật định (tính tròn năm) Đây là một trong những điểm mới quan trọng của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đánh dấu sự khác biệt so với các quy định trước đây trong Luật Hôn nhân và Gia đình 1959 và 1986.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2000, độ tuổi kết hôn được quy định là nam từ 20 tuổi và nữ từ 18 tuổi Chẳng hạn, một người nữ sinh ngày 10/05/2002 chỉ đủ 18 tuổi vào ngày 10/05/2020 và có thể đăng ký kết hôn từ thời điểm đó Luật hôn nhân gia đình năm 2014 cấm các hành vi như tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn và cản trở kết hôn Tảo hôn xảy ra khi một hoặc cả hai bên chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định Quy định độ tuổi kết hôn phản ánh sự phù hợp với sự phát triển tâm sinh lý của con người và khả năng độc lập, tự chủ trong việc thực hiện các chức năng gia đình Kết hôn quá sớm có thể dẫn đến nhiều vấn đề, như sức khỏe khi sinh con và nhận thức chưa đủ chín chắn Thông thường, đến độ tuổi này, cả nam và nữ mới đạt được sự phát triển hoàn thiện về thể chất và tinh thần.
2.4.2 Quyền và nghĩa vụ của cha mẹđối với con:
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không chỉ quy định độ tuổi kết hôn mà còn xác định rõ các quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái Trong đó, quyền và nghĩa vụ này được chia thành hai nhóm chính: nhóm quyền về nhân thân và nhóm quyền liên quan đến tài sản.
Quyền và nghĩa vụkhai sinh, đặt họ tên cho con:
Khai sinh là một bước quan trọng, giúp cá nhân được Nhà nước công nhận về mặt pháp lý, từ đó đảm bảo các quyền lợi khác Mặc dù Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 không đề cập trực tiếp đến vấn đề này, trách nhiệm đăng ký khai sinh vẫn thuộc về cha mẹ Theo Điều 15 Luật Hộ tịch năm 2014, cha hoặc mẹ phải thực hiện việc đăng ký khai sinh cho con trong vòng 60 ngày kể từ ngày sinh Nếu cha mẹ không thể thực hiện, ông bà hoặc người thân thích khác, hoặc cá nhân, tổ chức đang nuôi dưỡng trẻ em sẽ có trách nhiệm đăng ký khai sinh cho trẻ.
Trong trường hợp cha mẹ có hôn nhân hợp pháp, tên của cả hai sẽ được ghi trong giấy khai sinh của con Nếu chưa xác định được cha, thông tin về họ, dân tộc, quê quán và quốc tịch của con sẽ theo mẹ, và phần ghi về cha sẽ để trống Ngược lại, nếu chưa xác định được mẹ nhưng cha yêu cầu nhận con, sẽ thực hiện theo quy định tại Khoản 3 Điều 15, và phần ghi về mẹ cũng sẽ để trống (theo Điều 15 Nghị định 123/2015/NĐ-CP).
Phần họ tên cha sẽ được bổsung khi người cha tự nguyện nhận con hoặc Tòa án ra quyết định người này là cha của đứa trẻ
Quyền và nghĩa vụ trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ con:
Quyền và nghĩa vụ này được quy định đầy đủ tại Điều 69 luật Hôn nhân và gia đình năm 2014: Nghĩa vụ và quyền của cha mẹ
Yêu thương và tôn trọng ý kiến của con là điều quan trọng; đồng thời, chăm sóc việc học tập và giáo dục giúp con phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và đạo đức, trở thành người con hiếu thảo trong gia đình và công dân có ích cho xã hội.
2 Trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khảnăng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình
3 Giám hộ hoặc đại diện theo quy định của Bộ luật dân sự cho con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự
4 Không được phân biệt đối xử với con trên cơ sở giới hoặc theo tình trạng hôn nhân của cha mẹ; không được lạm dụng sức lao động của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động; không được xúi giục, ép buộc con làm việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.”
Yêu thương, chăm sóc và nuôi dưỡng con cái là quyền và nghĩa vụ của cha mẹ, được quy định rõ ràng trong pháp luật Cha mẹ có trách nhiệm ngang nhau trong việc chăm sóc con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng tự nuôi mình Quyền này không thể bị tước đoạt, ngoại trừ trong những trường hợp đặc biệt do Tòa án quyết định để bảo vệ lợi ích của trẻ Nếu cha mẹ vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ này, họ có thể bị hạn chế quyền đối với con cái của mình.
Trong trường hợp Tòa án quyết định hạn chế quyền của cha mẹ đối với con chưa thành niên, trẻ em sẽ được bảo vệ và hỗ trợ quyền lợi trong thời gian thi hành quyết định Nếu cả cha và mẹ đều không đủ điều kiện nuôi con, Tòa án sẽ giao con cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật Dân sự Điều này được quy định tại Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Cha mẹ có thể bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên trong các trường hợp như bị kết án về tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm của con, phá tán tài sản, có lối sống đồi trụy, hoặc xúi giục con làm việc trái pháp luật Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cũng quy định rằng cha mẹ không được phân biệt đối xử giữa các con, nhằm đảm bảo quyền bình đẳng cho trẻ em trai và gái, con riêng và con chung, cũng như con đẻ và con nuôi Điều này giúp trẻ em được nuôi dạy và chăm sóc một cách công bằng, tránh tổn thương về mặt tình cảm và tinh thần, từ đó hỗ trợ sự phát triển nhân cách lành mạnh trong tương lai.
So với Luật hôn nhân và gia đình năm 2000, Luật hôn nhân và gia đình năm
Năm 2014, Bộ luật dân sự đã bổ sung quy định về việc "trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp" của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình Đồng thời, luật cũng quy định về việc giám hộ hoặc đại diện cho con chưa thành niên và con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự Các nhà làm luật đã làm rõ hơn các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của những đối tượng dễ bị tổn thương trong xã hội.
Cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ 47 đối tượng, bao gồm con chưa thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự, hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân.
Quyền và nghĩa vụ giáo dục con:
Giáo dục là một vấn đề quan trọng mà cha mẹ cần chú trọng trong việc nuôi dạy con cái, vì trẻ em có quyền được học tập để phát triển toàn diện và phát huy tiềm năng của bản thân Cha mẹ có nghĩa vụ giáo dục con để giúp trẻ phát triển khỏe mạnh về thể chất, trí tuệ và đạo đức, trở thành người con hiếu thảo và công dân có ích cho xã hội Điều này được quy định rõ ràng trong Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, cụ thể tại Điều 72 về nghĩa vụ và quyền giáo dục con.
1 Cha mẹ có nghĩa vụ và quyền giáo dục con, chăm lo và tạo điều kiện cho con học tập
Cha mẹ nên tạo ra một môi trường gia đình ấm áp và hòa thuận cho con cái, đồng thời làm gương tốt trong mọi khía cạnh Họ cũng cần phối hợp chặt chẽ với nhà trường và các tổ chức để đảm bảo quá trình giáo dục con diễn ra hiệu quả.
2 Cha mẹ hướng dẫn con chọn nghề; tôn trọng quyền chọn nghề, quyền tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của con