Hệ thống đào tạo trực tuyến
Ra đời của hệ thống trực tuyến
Sự phát triển các hệ thống máy tính đã mở ra các cụm từ “Online learning”,
"Virtual learning" được đề cập lần đầu tiên vào tháng 10 năm 1999 tại Hội nghị quốc tế về CBT - Đào tạo dựa trên máy tính Hệ thống E-Learning, hay đào tạo trực tuyến, tạo ra một môi trường học tập cho phép người học tương tác qua Internet hoặc các phương tiện truyền thông điện tử khác.
Giai đoạn 1984-1993 đánh dấu sự ra đời của hệ điều hành Windows 3.1, máy tính Macintosh, PowerPoint cùng các công cụ đa phương tiện, mở ra kỷ nguyên số đa phương tiện Những công cụ này cho phép tạo ra bài giảng tích hợp hình ảnh và âm thanh dựa trên công nghệ CBT, giúp người học tiếp cận kiến thức qua đĩa CD-ROM hoặc đĩa mềm Thời kỳ này cũng chứng kiến sự phát triển trong phương pháp đào tạo, cho phép người học tự học mọi lúc, mọi nơi Tuy nhiên, một hạn chế lớn là việc giao tiếp và hướng dẫn giữa giảng viên và người học, đánh dấu sự khởi đầu cho hình thức học E-learning.
Giai đoạn 1994-1999 đánh dấu sự ra đời của công nghệ Website, khi các nhà cung cấp dịch vụ bắt đầu nghiên cứu cải tiến phương pháp giáo dục truyền thống thông qua công nghệ mới Sự phát triển của các phần mềm như Email, Web, trình duyệt, Media player, kỹ thuật truyền Audio với tốc độ thấp, cùng với ngôn ngữ web như HTML và Java, đã góp phần thay đổi bộ mặt của nền giáo dục đào tạo bằng công cụ đa phương tiện.
Giai đoạn 2000 – 2005 chứng kiến sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến như Java và ứng dụng mạng IP, cùng với sự nâng cấp băng thông Internet và các công nghệ thiết kế Web hiện đại Những yếu tố này đã tạo ra một cuộc cách mạng lớn trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
Hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của nhu cầu học tập và công nghệ thông tin, ngày càng có nhiều nền tảng giáo dục trực tuyến và bài giảng sinh động được chuẩn hóa theo nhiều định dạng khác nhau, đáp ứng tốt nhu cầu của người học.
Cấp độ hệ thống E -Learning
Trong hệ thống E-Learning, người học giữ vai trò trung tâm và sự áp dụng mô hình này phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể Cấp độ 1 của E-Learning, bao gồm CBT (Học trên máy tính) và WBT (Học qua Web), là bước khởi đầu cơ bản Học liệu được cung cấp qua CD-ROM hoặc trang web, với mô hình học qua Web ngày càng phát triển Quá trình học diễn ra tự học, không có giáo viên hướng dẫn từng bài, nhưng vẫn có các bài kiểm tra đánh giá để theo dõi tiến độ.
Cấp độ 2 của dạy E-Learning phát triển từ cấp độ 1, với sự tham gia của giảng viên trong lớp học Hình thức giảng dạy vẫn thông qua Internet/Intranet và sử dụng Hệ thống Quản lý Học tập (LMS), nhưng có sự giao tiếp giữa giảng viên và học viên cũng như giữa các học viên với nhau Giảng viên có khả năng trực tiếp trả lời và đặt câu hỏi, chấm điểm đánh giá học viên, đồng thời đánh giá khả năng của học viên và hướng dẫn họ tham gia các khóa học nâng cao hơn.
Lớp học ảo được tổ chức qua hệ thống quản lý học tập (LMS), cho phép người học tham gia vào các buổi học trực tuyến thông qua Internet/Intranet Nội dung học tập được cung cấp giống như các lớp học truyền thống, với các giờ học “live” để thảo luận về “case studies” Giáo viên có thể hướng dẫn trực tiếp qua e-lab, trong khi sinh viên có thể học trực tiếp hoặc xem lại bài giảng và làm bài tập offline, tạo cảm giác như tham gia lớp học trực tiếp Tất cả các khoá học trực tuyến đều được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả và linh hoạt.
Mô hình hệ thống đào tạo trực tuyến E-Learning
Mô hình chức năng hệ thống trong nghiên cứu công nghệ giáo dục từ xa (ADL) đưa ra mô hình tham chiếu SCORM (Sharable Content Object Reference Model), định nghĩa một môi trường E-Learning như một hệ thống quản lý học tập (LMS) LMS là dịch vụ quản lý quá trình phân phối và theo dõi nội dung học tập của người học Mặc dù SCORM không mô tả chi tiết các khối chức năng của LMS, nhưng nó tập trung vào các chức năng phân phối và theo dõi nội dung học Dựa trên mô hình SCORM, chúng ta có thể đề xuất một mô hình chức năng toàn diện cho môi trường E-Learning, bao gồm hai phân hệ: LCMS (hệ thống quản lý nội dung học tập) và LMS (hệ thống quản lý học tập).
Hình 1.1 Mô hình chức năng của hệ thống đào tạo trực tuyến 1.3.2 Hệ thống quản trị nội dung học tập (LCMS)
LCMS là một môi trường đa người dùng cho phép các cơ sở phát triển nội dung tạo, lưu trữ, quản lý và phân phối nội dung học tập từ một kho dữ liệu trung tâm Người dùng có thể tạo và sử dụng lại các đơn vị nội dung nhỏ, nhờ vào các cấu trúc siêu dữ liệu học chuẩn hóa và khuôn dạng truy xuất đơn vị kiến thức Điều này giúp các đơn vị kiến thức được tạo ra và chia sẻ dễ dàng thông qua các công cụ đa năng và kho dữ liệu học tập Để đảm bảo khả năng tương hợp giữa các hệ thống, LCMS được thiết kế theo các tiêu chuẩn về siêu dữ liệu, đóng gói và truyền thông nội dung.
1.3.3 Hệ thống quản trị học tập (LMS)
Hệ thống quản lý học tập (LMS) là công cụ quan trọng trong việc phân phối và tìm kiếm nội dung học tập cho người học, giúp quản lý hiệu quả quá trình học tập LMS cần kết nối và trao đổi thông tin về hồ sơ và thông tin đăng nhập của người dùng với các hệ thống khác Đồng thời, LMS cũng nhận thông tin về vị trí khóa học và các hoạt động của sinh viên từ hệ thống quản lý nội dung học tập (LCMS).
Ưu, nhược điểm của E-learning
E-learning giúp nhà trường đạt được những thành tựu không tưởng, phải kể đến việc mở các lớp học không hạn chế số lượng và không phụ thuộc vào lịch trình của giảng viên hay các phòng ban Quy trình mở lớp học được tối ưu và triển khai nhanh chóng hơn rất nhiều
Việc áp dụng công nghệ trong giáo dục giúp tiết kiệm chi phí lớn cho không gian học tập và in ấn giáo trình Các đơn vị giáo dục chỉ cần đầu tư một lần vào việc sản xuất bài giảng, và có thể tái sử dụng hệ thống này cho các khóa học sau, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
Các bài giảng E-learning được thiết kế chuyên nghiệp với quy trình kiểm duyệt chặt chẽ Kiến thức được xây dựng một cách đồng nhất, không bị ảnh hưởng bởi trình độ hay cảm xúc của giảng viên.
Các hệ thống đánh giá và giám sát tự động không chỉ đáp ứng nhu cầu về kiến thức và kỹ năng cho người học mà còn nâng cao uy tín thương hiệu của nhà trường.
Học tập chủ động qua E-learning đã loại bỏ mọi rào cản, cho phép học viên tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn Chỉ cần một chiếc máy tính hoặc điện thoại thông minh, người học có thể học ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào mà không cần di chuyển đến địa điểm cụ thể Hơn nữa, họ có thể tự thiết kế lộ trình học phù hợp với khả năng của bản thân.
Trước khi triển khai, hệ thống bài giảng E-learning được thiết kế với nhiều hình thức tương tác như video hai chiều, trò chơi hóa và quiz, nhằm tạo ra nội dung hấp dẫn, đa dạng và thu hút người học.
Triển khai mô hình E-learning giúp nhà trường dễ dàng tùy chỉnh tính năng, bổ sung bài giảng mới và đào tạo nhân viên mới mà không phát sinh chi phí cho địa điểm, giảng viên hay tài liệu in ấn như trong phương pháp truyền thống.
Giảm cơ hội học tập, giao tiếp với bạn bè và giảm nhiệt huyết của giảng viên
E-learning mắc phải nhược điểm “chí mạng”: Hạn chế tương tác giữa các đồng nghiệp và giảng viên Nhân viên sẽ ít cơ hội được trao đổi trực tiếp với đồng nghiệp và giảng viên của mình mà chủ yếu tương tác qua những cú click chuột trên màn hình Ngoài ra, giảng viên cũng sẽ cảm thấy thiếu hứng thú khi chỉ được thực hiện các đoạn video hướng dẫn khô khan mà không nhận được nhiều phản hồi từ phía học viên Khai thác triệt để các công cụ giao tiếp như: boxchat, forum, lớp học ảo realtime, và gia tăng các yếu tố tương tác cho bài giảng (gamification, quiz, video học tập,…)
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, nhiều người gặp khó khăn trong việc tiếp cận các công cụ và nền tảng mới, đặc biệt là E-learning, một hình thức đào tạo công nghệ hiện đại Một số người có xu hướng chống lại sự thay đổi, dẫn đến trở ngại trong việc sử dụng E-learning Để cải thiện trải nghiệm học tập, doanh nghiệp nên thiết kế bài giảng E-learning theo hướng tối giản với giao diện thân thiện, đồng thời xây dựng chatbot và đội ngũ hỗ trợ 24/7 để giải đáp thắc mắc cho người học.
Tính linh hoạt của E-learning vừa mang lại lợi ích cho người học khi cho phép tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi, nhưng cũng đặt ra thách thức cho doanh nghiệp về tỉ lệ hoàn thành khóa học Khi việc học không còn rào cản, người học có thể dễ dàng trì hoãn và học đối phó, dẫn đến hiệu quả đào tạo giảm sút.
Ngoài ra nếu bài giảng không đủ hấp dẫn, nhân viên dễ dàng cảm thấy chán nản và bỏ dở bài giảng
Hiện nay, tỷ lệ thông tin cá nhân bị đánh cắp và lợi dụng cho các hành vi lừa đảo ngày càng gia tăng Khi nhiều người cùng lúc đăng nhập vào hệ thống E-learning, nguy cơ tin tặc truy cập vào hệ thống của các cơ quan, tổ chức trên toàn cầu cũng tăng lên, dẫn đến việc dễ dàng bị đánh cắp tài liệu đào tạo nội bộ và dữ liệu của nhân viên.
Sự phát triển của đào tạo trực tuyến tại Việt Nam
C ác giai đoạ n ph á t tri ển đào tạo trực tuyến tại Việt Nam
Học trực tuyến đang trở thành xu hướng tất yếu trong giáo dục, giúp xóa bỏ rào cản địa lý và khoảng cách xã hội So với hình thức học truyền thống, học trực tuyến khắc phục những bất lợi về thời gian, địa điểm và chi phí Người học chỉ cần có thiết bị kết nối Internet để tham gia vào quá trình học tập một cách dễ dàng.
Từ năm 2003 đến 2006, nhiều nghiên cứu và đề tài liên quan đến giáo dục trực tuyến đã được phát triển, chủ yếu dựa trên nền tảng mã nguồn mở Moodle Năm 2006, các hội thảo quy mô lớn được tổ chức, trong đó có hội thảo đầu tiên do Viện Công nghệ thông tin Việt Nam tổ chức, mang lại thông tin mới và hữu ích cho giáo dục trực tuyến Đại học Công nghệ – Đại học Quốc Gia Hà Nội và Đại học Xây dựng được xem là những đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng giáo dục trực tuyến Giai đoạn này, hệ thống giáo dục tập trung vào các đối tượng và chủ đề học tập Đặc biệt, Báo cáo về Tình hình Giáo dục của Chính phủ vào tháng 10 năm 2004 đã nhấn mạnh việc đẩy nhanh mở rộng học chế tín chỉ tại các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp và dạy nghề, phấn đấu đến năm 2010 hầu hết các trường áp dụng hình thức đào tạo này.
Vào năm 2007-2008, sự xuất hiện của các doanh nghiệp giáo dục trực tuyến đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong việc phát triển kho dữ liệu học tập và cải thiện công cụ tìm kiếm nội dung học tập Ngày 15 tháng 8 năm 2007, Bộ trưởng đã có những bước đi đầu tiên để thúc đẩy lĩnh vực này.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Quyết định số 43/2007/QĐ-BGDĐT, quy định về Quy chế đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ.
Năm 2009-2010, thị trường E-Learning tại Việt Nam trở nên sôi động với sự ra đời của hoc360.vn Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình khi người học trở thành trung tâm, với các bài giảng được ghi hình và xử lý hậu kỳ chuyên nghiệp Bộ Giáo dục và Đào tạo đã hợp tác với các doanh nghiệp để triển khai E-Learning và tổ chức thi trực tuyến, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
Trong năm học 2009-2010, các hoạt động nổi bật bao gồm thiết kế hồ sơ bài giảng điện tử E-Learning, cuộc thi giải toán trực tuyến tại website Violympic.vn và thi Olympic tiếng Anh trên mạng xã hội Go – ioe.go.vn.
Kể từ năm 2011, nhiều công ty đã chú trọng vào phân tích hành vi học tập, xây dựng biểu đồ học tập và phát triển ứng dụng game cho giáo dục Sự phát triển của các thiết bị cầm tay như máy tính, máy tính bảng và điện thoại, cùng với các ứng dụng hỗ trợ kết nối và tương tác nội dung, đã mở ra cơ hội lớn cho mô hình học tập trực tuyến Đặc biệt, sự ra mắt của ViettelStudy vào năm 2013 đã thu hút sự chú ý của thị trường Đến năm 2015, số lượng đơn vị giáo dục trực tuyến tăng nhanh, với sự phân cấp và chuyên môn hóa rõ rệt Nhiều đơn vị bắt đầu chú trọng đến Big Data trong giáo dục trực tuyến và xây dựng hệ sinh thái giáo dục online tại Việt Nam, tạo nền tảng cho sự phát triển chất lượng trong giáo dục trực tuyến.
Sự gia tăng số lượng đơn vị giáo dục trực tuyến đã dẫn đến việc phân cấp và chuyên môn hóa rõ rệt trong lĩnh vực này Nhiều tổ chức đang chú trọng vào Big Data và xây dựng hệ sinh thái giáo dục trực tuyến tại Việt Nam Chính phủ đã điều chỉnh công tác đào tạo trực tuyến, trong khi Bộ Giáo dục và Đào tạo hợp tác với doanh nghiệp để triển khai E-Learning và thi trực tuyến hiệu quả.
Vào năm 2016, Thông tư số 12/2016/TT-BGDĐT đã được ban hành, quy định về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục, trong đó định hình các khái niệm quan trọng như “Ứng dụng công nghệ thông tin trong đào tạo qua mạng”, “Học tập điện tử (E-Learning)” và “Đào tạo kết hợp (Blended learning)” Ứng dụng công nghệ thông tin trong đào tạo qua mạng được hiểu là việc sử dụng thiết bị điện tử, phần mềm, học liệu điện tử và mạng viễn thông (chủ yếu là Internet) để hỗ trợ dạy và học, nhằm đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao hiệu quả đào tạo Một trong những mô hình phổ biến là Đào tạo kết hợp, kết hợp giữa E-Learning và phương pháp dạy học truyền thống, nhằm cải thiện chất lượng giáo dục.
Học tập điện tử (E-Learning) cho phép người học tự học mọi lúc, mọi nơi thông qua các tài liệu điện tử đa phương tiện như video, âm thanh và hình ảnh Các hình thức học như m-Learning (học qua thiết bị di động), u-Learning (học qua tương tác thực tế ảo) và smart-Learning (phương tiện học tập thông minh) đều thuộc E-Learning Năm 2017, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư 10/2017/TT-BGDĐT quy định về đào tạo từ xa trình độ đại học, nêu rõ các phương thức như thư tín, phát thanh - truyền hình, và sự kết hợp giữa chúng, cho thấy sự điều chỉnh rõ ràng về nguồn học liệu.
2.1.3 Giai đoạn từ 2019 đến nay
Trước tình hình dịch Covid-19 diễn biến phức tạp, nhiều trường học phải tạm đóng cửa và chuyển sang giảng dạy trực tuyến Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Công văn số 795/BGDĐT-GDĐH để triển khai công tác đào tạo từ xa (ĐTTX), yêu cầu các cơ sở giáo dục thực hiện các biện pháp phòng chống dịch phù hợp Một số cơ sở đã chủ động áp dụng phương thức đào tạo trực tuyến nhằm đảm bảo an toàn và kế hoạch năm học Bộ GDĐT cho phép sử dụng ĐTTX cho một số học phần trong các khóa đào tạo chính quy và vừa làm vừa học, khuyến khích sử dụng phương thức trực tuyến qua mạng với chất lượng đào tạo đảm bảo Các cơ sở giáo dục cần đáp ứng các điều kiện cần thiết như hệ thống kỹ thuật, học liệu, giảng viên và cán bộ hỗ trợ học tập theo quy định của Bộ GDĐT.
Ngày 23/3/2020, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Công văn số 988/BGDĐT-GDĐH nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo từ xa (ĐTTX) trong thời gian phòng chống dịch Covid-19 Công văn nhấn mạnh việc công nhận kết quả học tập tích lũy tại các cơ sở đào tạo cho các khóa học chính quy và vừa làm vừa học, dựa trên các điều kiện thực tế Các cơ sở đào tạo cần triển khai tổ chức học phần qua hệ thống ĐTTX, bao gồm LMS, LCMS, và các học liệu đầy đủ, đồng thời giám sát quá trình đào tạo và đảm bảo kiểm tra đánh giá trực tuyến trung thực Kết quả đánh giá chất lượng học viên sẽ là cơ sở để quyết định công nhận kết quả học tập Đối với các học phần chỉ tổ chức qua công cụ dạy học trực tuyến theo thời gian thực như Microsoft Teams hay Zoom, việc đánh giá chỉ diễn ra khi khối lượng học tập đã được thực hiện đầy đủ Nếu chưa hoàn thành, cơ sở đào tạo phải tổ chức học bù khi trở lại học tập trung để đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo.
Hiện nay, Bộ GD-ĐT đang lấy ý kiến để ban hành quy định về ba hình thức tổ chức dạy học trực tuyến Hình thức đầu tiên là dạy học trực tuyến hỗ trợ dạy học trực tiếp, cho phép giáo viên cung cấp tài liệu, giao nhiệm vụ và hướng dẫn học sinh tự học Hình thức thứ hai là dạy học trực tuyến thay thế một phần quá trình dạy học trực tiếp, trong đó học sinh tự học tại nhà để tăng cường luyện tập và thảo luận khi ở trường Cuối cùng, hình thức thứ ba là dạy học trực tuyến hoàn toàn thay thế dạy học trực tiếp, áp dụng khi học sinh không thể đến trường do dịch bệnh, thiên tai hoặc các điều kiện đặc biệt khác.
Rào cản của Elearning tại Việt Nam
Giáo dục trực tuyến đang trở thành một cơ hội quan trọng cho các nước đang phát triển nhằm cải cách giáo dục và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam tiến triển chậm, đào tạo trực tuyến có thể giúp tăng tốc cải tiến hệ thống giáo dục Mặc dù lĩnh vực này được xem là hấp dẫn và có tiềm năng bùng nổ cao, nhưng nguồn lực đầu tư vào giáo dục trực tuyến vẫn chưa tương xứng với tiềm năng của nó Năm 2016, tổng số tiền đầu tư vào các công ty khởi nghiệp giáo dục công nghệ trên toàn cầu đạt gần 8 tỷ USD, tương đương với thị trường trò chơi trực tuyến, trong khi ngành giáo dục có giá trị lớn hơn 50 lần, đạt khoảng 91 tỷ USD.
Tính đến cuối năm 2016, Việt Nam đã thu hút 309 dự án đầu tư vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo với tổng vốn đăng ký hơn 767 triệu USD Theo thống kê từ Tổ chức Topica Founder Institute, năm 2015 có 67 công ty khởi nghiệp nhận đầu tư, trong đó 3 đến 4 công ty hoạt động trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến Đến năm 2016, Kyna.vn, chuyên cung cấp các khóa học kỹ năng mềm và chuyên môn, là đơn vị duy nhất nhận đầu tư từ Quỹ CyberAgent Ventures (Nhật Bản).
Theo The Economist, các khóa học trực tuyến phổ biến nhất trên toàn cầu bao gồm quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin, khoa học và khoa học xã hội Nghiên cứu từ Đại học Washington cho thấy 80% người đăng ký khóa học MOOC là từ nhóm thu nhập thấp và trung bình Tại Việt Nam, ông Hiển cho biết rằng các công ty giáo dục trực tuyến phát triển một cách tự phát, dẫn đến sự gia tăng doanh nghiệp trong 3 năm qua nhưng vẫn thiếu về chất lượng, chỉ dừng lại ở yếu tố số lượng.
Giáo dục số hiện nay bao gồm các mô hình học trực tuyến như Video Streaming, tương tác người – máy và tương tác người – người, trong đó mô hình tương tác giữa học viên và giảng viên được ưa chuộng hơn cả Tuy nhiên, nhiều chương trình tại Việt Nam vẫn chỉ tập trung vào luyện thi đại học, luyện tiếng Anh và các khóa học kỹ năng mềm, dẫn đến tình trạng lặp lại trong phương pháp dạy và học Hệ quả là nhiều sinh viên học chỉ để đối phó, mở video cho đủ thời gian, trong khi một số khác lại bỏ học giữa chừng do thiếu chủ động và không nhận được sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong kiến thức.
Cơ hội của Elearning tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tính đến tháng 1 năm 2020, có 68,17 triệu người sử dụng internet, với 65 triệu người tham gia các phương tiện truyền thông xã hội để giải trí, kết nối bạn bè và chia sẻ thông tin Sự gia tăng 6,2 triệu người dùng internet, tương đương hơn 10%, cho thấy sự sẵn sàng trong việc tiếp cận công nghệ Điều này chứng tỏ rằng internet và thiết bị di động không còn là rào cản cho việc học tập và phát triển của người dùng tại Việt Nam.
Tính đến tháng 1 năm 2020, tỷ lệ sử dụng Internet ở Việt Nam đạt 70% trên tổng dân số Số liệu cho thấy, trong khoảng thời gian từ tháng 4 năm 2019 đến tháng 1 năm 2020, số người sử dụng mạng xã hội đã tăng nhanh chóng với 5,7 triệu người, tương ứng với mức tăng khoảng 9,6% Hiện nay, sự thâm nhập của truyền thông xã hội tại Việt Nam đạt 67% trong tổng số dân.
Tính đến tháng 1 năm 2020, Việt Nam ghi nhận hơn 145,8 triệu kết nối mạng di động, tương đương với 150% dân số Điều này cho thấy mỗi người có thể sử dụng nhiều thiết bị di động cho các hoạt động như giải trí và công việc Mặc dù thời gian sử dụng internet hàng ngày ngày càng tăng, nhưng nguồn pin trên thiết bị di động vẫn có giới hạn Trong năm 2019 đến 2020, số lượng kết nối di động tăng thêm 2,7 triệu lượt, tương ứng với mức tăng 1,9%.
Dịch COVID-19 bùng phát ở Việt Nam đã khiến hàng triệu học sinh không thể trở lại trường học từ Tết Nguyên đán Trong bối cảnh chưa xác định được thời gian kiểm soát dịch, nhiều trường đã áp dụng các giải pháp giáo dục trực tuyến để duy trì hoạt động và kết nối với học sinh.
Theo xu hướng tăng trưởng trong giáo dục trực tuyến, nền tảng ViettelStudy đã ghi nhận sự bùng nổ với 2,57 triệu tài khoản mới được tạo trong khoảng thời gian từ 5.2 đến 24.3 Trong số đó, gần 323.500 tài khoản được người dùng tự đăng ký Hệ thống cũng đã ra mắt hơn 40.410 khóa học mới, với 25.769 trường tham gia tạo và cấp tài khoản cho học sinh Lượng truy cập đạt 3,4 triệu lượt và tổng số pageview lên tới 64,6 triệu.
Kiểm tra đánh giá trên hệ thống E-Learning
Kiểm tra đánh giá
Kiểm tra đánh giá là một khâu quan trọng trong quá trình dạy học, từ ra đề thi đến tổ chức và chấm thi, đòi hỏi sự nghiêm túc từ cả giáo viên và học sinh để đảm bảo tính công bằng và chính xác Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc này thường mang tính chất thủ tục, thiếu khách quan và gây áp lực cho người học, dẫn đến lãng phí thời gian và tiền bạc Để đơn giản hóa quá trình kiểm tra đánh giá, nhiều phần mềm đã được ứng dụng, như McMix, NetopSchool, Tomato, Edquiz và Violet Dù vậy, các phần mềm này vẫn có những hạn chế như không hỗ trợ nhiều loại câu hỏi, không hoạt động trên Internet, chưa hỗ trợ tiếng Việt, và các chức năng tính điểm hay hệ thống câu hỏi chưa được tổ chức thành cơ sở dữ liệu có hệ thống để sử dụng lại.
Hệ thống E-Learning đã mang lại nhiều chuyển biến tích cực trong hoạt động dạy và học, cho phép việc học không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn ở nhiều địa điểm và thời gian khác nhau, giúp người học chủ động hơn về thời gian và tiết kiệm chi phí đi lại Người thầy đóng vai trò hướng dẫn, trong khi Moodle, một hệ thống E-Learning hiệu quả, cho phép giáo viên tạo khóa học và bài kiểm tra trực tuyến, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên giao lưu và thảo luận Sinh viên có thể tiếp cận tri thức đã được giảng viên chuẩn bị và tự đánh giá năng lực qua các bài kiểm tra Moodle cung cấp nhiều loại câu hỏi như trắc nghiệm, tự luận và có tính năng xáo trộn câu hỏi và đáp án, cùng với phản hồi tức thì, giúp học sinh nhận ra sai sót và cải thiện kỹ năng học tập của mình.
Moodle cung cấp hệ thống kiểm tra giám sát bài làm của học sinh rất chặt chẽ, cho phép giáo viên thiết lập thời hạn, thời gian làm bài và số lần làm bài cho từng học sinh Hệ thống cũng ghi lại thông tin về thời điểm và địa chỉ máy của học sinh khi làm bài, giúp giáo viên theo dõi quá trình làm bài và hạn chế gian lận trong thi cử.
Moodle không chỉ có chức năng kiểm tra mà còn hỗ trợ khảo sát và thăm dò ý kiến, giúp giáo viên thu thập phản hồi từ học sinh về các vấn đề trong quá trình giảng dạy Điều này cho phép giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy kịp thời và phù hợp hơn Hệ thống câu hỏi trong Moodle được tổ chức và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu, cho phép dễ dàng chỉnh sửa và bổ sung Người dùng có thể soạn câu hỏi trực tiếp trên hệ thống hoặc nhập từ file dữ liệu thông qua chức năng Import.
3.1.1 Mục đích của kiểm tra đánh giá
Giúp người học nâng cao kiến thức, hệ thống hóa và khái quát hóa thông tin, đồng thời phát hiện và bổ sung những lỗ hổng tri thức, rèn luyện thói quen tìm hiểu sâu tài liệu và giải quyết vấn đề Đối với giáo viên, điều này cho phép theo dõi tình hình học tập của từng sinh viên và cả lớp, từ đó phát hiện những thiếu sót trong nội dung giảng dạy và các phương pháp chưa phù hợp để kịp thời điều chỉnh.
Dựa trên việc kiểm tra và đánh giá, các trường học, phụ huynh và cơ quan quản lý có thể theo dõi quá trình giảng dạy của giảng viên cũng như tình hình học tập của sinh viên Điều này giúp cải thiện và phát triển chương trình giảng dạy một cách hiệu quả hơn.
3.1.2 Yêu cầu của một bài kiểm tra Đáng tin cậy: Là khái niệm cho biết bài kiểm tra đo bất cứ cái gì mà nó đo với sự tin cậy có căn cứ, ổn định đến mức nào Bài kiểm tra đáng tin cậy nói lên tính chất vững chãi của điểm số Độ tin cậy của bài kiểm tra tùy thuộc vào 3 yếu tố:
- Phù hợp với trình độ sinh viên, bài kiểm tra không quá khó hay quá dễ
- Nhiễukhi làm bài, các hoạt đọng tiêu cực…
- Sự khách quan của người chấm Để khắc phục yếu tố này giảng viên cần có thang điểm rất chi tiết
Bài kiểm tra cần phải dễ sử dụng, tổ chức và chấm điểm, đồng thời tiết kiệm chi phí Việc soạn bài kiểm tra cần kỹ lưỡng để tránh hiểu lầm cho người học, với hướng dẫn rõ ràng, ghi thời gian làm bài, điểm số và tài liệu tham khảo (nếu có) Đặc biệt, cách thức chấm bài phải thuận tiện và thang điểm phải chính xác để nâng cao độ tin cậy của bài kiểm tra.
3.1.3 Các nguyên tắc đánh giá Đánh giá phải dựa vào mục tiêu dạy học: Dạy học nhằm mục đích gì thì khi đánh giá giảng viên phải dựa vào mục đích đề ra ban đầu đó Đánh giá phải khách quan: Trong mọi trường hợp giảng viên cũng không được có ác cảm hay thiện cảm chen vào trong quá trình đánh giá Mà đánh giá phải khách quan, dựa vào kết quả mà người giảng viên thu được của giảng viên Đánh giá phải toàn diện, đánh giá không những chỉ chú trọng vào kiến thức của người học mà cần cả về mọi mặt từ tác phong, thái độ đến kiến thức Đánh giá phải thường xuyên và có kế hoạch Kiến thức, kỹ năng, kỹ xảo cũng như mọi hoạt động của con người đều có quá trình vận động và phát triển không ngừng, cho nên kết quả đánh giá chỉ có giá trị thực sự ngay trong thời điểm đánh giá Do đó đánh giá chính xác, phải thực hiện thường xuyên và có kế hoạch trong quá trình dạy học Đánh giá phải nhằm cải tiến phương pháp giảng dạy, hoàn chỉnh chương trình Qua các kiểm tra, đánh giá, giảng viên cũng như các cơ quan giáo dục tìm hiểu những tác nhân đưa đến kết quả vạch ra những ưu điểm để phát huy, phát hiện những nhược điểm để sửa chữa, cải tiến phương pháp giảng dạy, sửa đổi chương trình học cho thích hợp với mục tiêu đào tạo.
Xây dựng bài kiểm tra trên LMS
Moodle hỗ trợ người dùng tạo nhiều loại câu hỏi như câu hỏi tự luận, câu hỏi so khớp, câu hỏi trả lời ngắn, câu hỏi đa lựa chọn, câu hỏi so khớp ngẫu nhiên, câu hỏi đúng sai và câu hỏi tính toán Sau khi thiết kế, các câu hỏi sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của Moodle, cho phép tái sử dụng và xuất ra file để chia sẻ với các hệ thống Moodle khác mà không cần soạn lại Tính năng này giúp tập hợp câu hỏi từ nhiều nguồn khác nhau, tạo thành một ngân hàng câu hỏi phong phú và đa dạng.
Hình 1.2 Giao diện thết lập bài tập, kiểm tra trên LMS 3.2.1 Bài tập dạng tự luận (Assignment):
Bài tập có thể được định dạng dưới dạng văn bản hoặc tệp tin, và giảng viên có khả năng thiết lập thời gian để học viên hoàn thành và nộp bài Sau khi hết thời gian quy định, học viên sẽ không thể nộp bài hoặc nếu vẫn nộp sẽ bị trừ điểm.
Bài tập có thể tập trung vào một chủ đề duy nhất hoặc bao gồm nhiều nội dung liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau Giáo viên sẽ trực tiếp chấm điểm và nhập điểm vào hệ thống.
3.2.2 Bài tập dạng trắc nghiệm (Quiz):
Câu hỏi trắc nghiệm thuộc nhiều dạng khác nhau Một số dạng câu hỏi GV thường hay sử dụng là:
CÁCH TẠO BÀI TẬP DẠNG TỰ LUẬN VÀ CHẤM ĐIỂM
Quy trình tạo bài tập tự luận và chấm điểm bao gồm ba bước chính: đầu tiên là thiết kế bài kiểm tra, tiếp theo là giao nhận bài kiểm tra, và cuối cùng là đánh giá kết quả.
3.3.1 Giảng viên Thiết kế bài kiểm tra
Các bước thực hiện thêm bài tập dạng này như sau:
Bước 2: Bật chế độ chỉnh sửa => Thêm hoạt động hoặc tài nguyên
Bước 3: Click chọn Assignment Thêm
Bước 4: Điền thông tin ở phần Thông tin chung:
- Tên bài tập: đặt tên cho bài tập/kiểm tra, ví dụ: Bài kiểm tra giữa kỳ, Bài tập về nhà,…
Giáo viên có thể nhập yêu cầu bài tập trong mục này, bao gồm thời gian hoàn thành, hình thức nộp bài, các quy định cụ thể và những lưu ý cần thiết khi thực hiện bài tập.
- Hiển thị mô tả ở trang khóa học: Nếu muốn mục mô tả được hiển thị ở khóa học, thì click tùy chọn này
- Thêm tập tin (Additional files): Nếu GV muốn học viên tải về file bài tập Bài tập đã được GV thiết kế riêng và upload lên hệ thống
Bước 5: Tùy chỉnh thời hạn nộp bài
- Allow submission from: Thời gian học viên có thể bắt đầu nộp bài
- Hạn chót: Thời gian kết thúc nộp bài
Thời gian gia hạn nộp bài cho học viên được gọi là cut-off date Giáo viên có thể cho phép học viên nộp bài muộn hơn so với thời gian đã được quy định trong hạn chót.
- Remind me to grade by: Hệ thống sẽ nhắc GV thời gian nhập điểm, trả kết quả về cho học viên
Lưu ý: Những thiết lập này chỉ có hiệu lực khi GV click chọn nút Mở
Bước 6: Tùy chỉnh hình thức nộp bài
- Submission types: GV có thể yêu cầu học viên nộp bài thông qua: Online text, hoặc File submission, hoặc cả hai
- Online text: Học viên sẽ nhập nội dung văn bản vào khung nhập văn bản
- File submissions: Học viên sẽ nộp một hay nhiều tập tin bài làm của mình
- Word limit: Nếu chọn kiểu nộp bài Online text, GV nhập vào số từ giới hạn của bài làm của học viên.
- Maximum number of updated files: Quy định số lượng tập tin tối đa mà học viên có thể nộp.
- Maximum submission size: Quy định kích thước tối đa của tập tin bài làm được upload.
Trong một số trường hợp, giáo viên có thể yêu cầu học viên nộp bài chỉ với một hoặc một vài loại file nhất định, chẳng hạn như chỉ cho phép nộp file văn bản hoặc file ảnh.
Bước 7: Tùy chỉnh hình thức phản hồi
- Feedback comments: GV có thể để lại phần phản hồi đánh giá cho mỗi bài tập được nộp.
- Offline grading wordsheet: GV có thể download hoặc upload file bảng điểm khi tiến hành đánh giá
- Feedback files: GV có thể upload các tập tin phản hồi đánh giá kết quả cho học viên
Bước 8: Tùy chỉnh các thiết lập khi học viên nộp bài
- Require students to click the submit button: Yêu cầu học viên phải nhấn chọn nút Nộp bài trước khi tiến hành nộp bài cho GV
- Attempts reopened: Cho phép học viên có thể nộp lại bài hay không
Học viên không được phép nộp lại bài làm của mình theo mặc định Tuy nhiên, giáo viên có thể cho phép học viên nộp lại một bài làm khác hoặc cập nhật bài đã nộp, với số lần tối đa được quy định trong phần Maximum attempts.
GV cho phép học viên nộp lại bài cho đến khi đạt điểm qua, với số lần tối đa nộp được quy định trong Maximum attempts.
Bước 9: Tùy chỉnh thiết lập cho phép học viên nộp bài theo nhóm Học viên có thể nộp bài theo nhóm hoặc cá nhân, với mặc định là không Để học viên nộp bài theo nhóm, giáo viên cần phân nhóm cho học viên trước trong phần ghi danh vào lớp học.
Bước 10: Thiết lập cách tính điểm
- Loại điểm: mặc định là Số điểm (nghĩa là GV cho điểm dựa trên điểm số)
- Số điểm tối đa: GV qui định điểm số cao nhất mà học viên đạt được, ví dụ, với thang điểm 10, thì số điểm tối đa là 10
Phương thức chấm điểm mặc định là chấm điểm trực tiếp đơn thuần, trong đó giáo viên tự chấm điểm bài làm của học viên và sau đó nhập điểm vào hệ thống.
- Điểm để qua: GV qui định điểm số thấp nhất mà học viên cần đạt được.
Trong quá trình chấm bài, tính năng "Blind marking" cho phép giáo viên ẩn thông tin của học viên như họ tên và mã số sinh viên Khi tính năng này được thiết lập ở chế độ "Có", giáo viên sẽ không thấy thông tin cá nhân của học viên, giúp đảm bảo tính công bằng và khách quan trong việc đánh giá.
Để bảo vệ danh tính của giảng viên, hệ thống sẽ không hiển thị tên giáo viên chấm bài khi học viên kiểm tra điểm kết quả bài làm của mình Tính năng này được thiết lập ở chế độ "Không" nhằm đảm bảo sự riêng tư và công bằng trong quá trình đánh giá.
Bước 11: Nhấn Lưu và trở về khóa học để lưu lại các thiết lập
2.3 Học viên nhận bài tập, làm bài và nộp bài
Sau khi giáo viên công bố đề bài trên hệ thống, học viên sẽ nhận và thực hiện bài tập trong thời gian quy định Tùy thuộc vào yêu cầu của giáo viên, học viên có thể nhập nội dung trực tiếp vào khung nhập liệu, nộp file, hoặc sử dụng cả hai phương thức Đối với việc nộp file, học viên cần tuân thủ định dạng mà giáo viên yêu cầu, với kích thước tối đa không vượt quá 32MB mỗi file để đảm bảo quá trình upload bài tập lên hệ thống diễn ra thuận lợi.
2.4 Giảng viên xem và chấm điểm bài tập tự luận của học viên
Bước 1: Nhấn chọn vào tên bài tập => Nhấn nút lệnh Điểm để vào màn hình chấm điểm
Bước 2: Giao diện lần lượt hiển thị thông tin bài làm của từng học viên GV sau khi xem bài của học viên có thể:
- Nhập điểm đánh giá vào ô Grade out of 10 (nếu đã thiết lập hệ số thang điểm 10)
- Thêm phản hồi trong mục Feedback comments (nếu có)
- Nhấn Lưu và xem trang tiếp theo để xem bài của học viên tiếp theo
- Hoặc sử dụng thanh điều hướng để chuyển qua bài làm học viên khác
Giáo viên có thể tải xuống các file bài tập mà học viên đã nộp để xem và chấm điểm Để thực hiện điều này, giáo viên cần làm theo các bước hướng dẫn cụ thể.
Bước a: Nhấn lệnh View all submissions
Bước b: GV có thể chọn download tất cả bài tập của học viên, hay chỉ của một vài học viên bằng cách click vào ô Chọntương ứng.
Để tải xuống bài tập của học viên, di chuyển chuột đến cuối màn hình và chọn "Download selected submissions" trong mục "With selected…" Sau khi nhấn "Xem", hệ thống sẽ tự động tạo một thư mục chứa toàn bộ file bài tập của các học viên đã chọn, thường được lưu tại thư mục C:\Downloads trên máy tính của giáo viên.
Sau khi hoàn tất việc xem và chấm điểm bài tập, giáo viên có thể quay lại bước đầu tiên để nhập điểm đánh giá của học viên vào sổ điểm (Gradebook).
2.5 Giảng viên chỉnh sửa các thiết lập của bài tập tự luận
Trong trường hợp muốn thay đổi các thiết lập của một bài tập tự luận đã có,
GV thực hiện các bước sau:
Bước 1: Bật chế độ chỉnh sửa => Nhấn vào mục Chỉnh sửa bên cạnh tên bài tập
=> Chỉnh sửa các cài đặt
Bước 2: GV thiết lập lại các thông số của bài tập.
Lưu ý rằng nếu thời gian nộp bài đã hết, giáo viên chỉ có thể thay đổi thời hạn nộp cho những học viên chưa nộp bài Đối với những học viên đã nộp bài, giáo viên cần thiết lập thời gian nộp lại bài làm trong trang Chấm điểm nếu muốn cho phép họ nộp lại.
3.1 Quy trình tạo bài tập trắc nghiệm và chấm điểm
Bước 1: Giảng viên thiết kế ngân hàng câu hỏi
Bước 2: Giảng viên khởi tạo bài tập
Bước 3: Giảng viên tạo nội dung bài tập
Bước 4: Cài đặt thời gian
Quy trình này gồm năm bước:
3.2 Giảng viên thiết kếngân hàng câu hỏi