TỔNG QUAN
Một số bệnh lý liên quan đến chảy máu
Cầm máu là quá trình quan trọng nhằm hạn chế máu chảy ra khi mạch máu bị tổn thương, bao gồm 5 giai đoạn: co mạch, hình thành nút tiểu cầu, đông máu, co cục máu đông và tan cục máu đông Để các giai đoạn này diễn ra hiệu quả, cần sự phối hợp của các thành phần trong hệ thống cầm máu, bao gồm tiểu cầu, protein huyết tương và thành mạch Thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng của bất kỳ thành phần nào trong hệ thống này đều có thể ảnh hưởng đến quá trình đông cầm máu, dẫn đến hiện tượng chảy máu.
1.1.1 Chảy máu do rối loạn tiểu cầu
Nút tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn chảy máu tại các vị trí tổn thương, do đó, các bệnh lý ảnh hưởng đến số lượng hoặc chất lượng tiểu cầu có thể dẫn đến hiện tượng chảy máu.
1.1.1.1 Chảy máu do giảm số lượng tiểu cầu
Giảm tiểu cầu được xác định khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 150 x 10^9/L, dẫn đến nguy cơ xuất huyết và huyết khối có thể đe dọa tính mạng Xuất huyết thường xảy ra khi số lượng tiểu cầu giảm nghiêm trọng (dưới 30 x 10^9 – 50 x 10^9), yêu cầu can thiệp điều trị Mặc dù có mối liên hệ giữa số lượng tiểu cầu và nguy cơ xuất huyết, nhưng tiểu cầu vẫn có thể hoạt động bình thường trong việc cầm máu Các dấu hiệu cảnh báo xuất huyết bao gồm những lần chảy máu trước đó, ban xuất huyết và tiểu máu Một số nguyên nhân gây giảm tiểu cầu như do thuốc, nhiễm trùng hoặc tự miễn có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Giảm tiểu cầu do thuốc (Drug-induced thrombocytopenia)
Thuốc có thể gây giảm tiểu cầu theo nhiều cơ chế khác nhau
Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc hóa trị liệu, có thể gây giảm tiểu cầu do ức chế tủy xương, với mức độ giảm phụ thuộc vào liều lượng điều trị Tế bào megakaryocyte, chịu trách nhiệm sản sinh tiểu cầu trong tủy xương, rất nhạy cảm với các hóa chất này Các tác nhân alkyl hóa như cyclophosphamid có khả năng phá hủy tế bào megakaryocyte, trong khi các tác nhân khác như busulfan, nitrosourea và platinum cũng có tác động tương tự.
Các chất alkyl hóa có thể gây tổn thương tích lũy cho tế bào tăng sinh trong tủy xương, dẫn đến giảm tiểu cầu kéo dài hơn so với các chất chống chuyển hóa Đối với bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần thiết phải giảm mức độ hóa trị liệu Thrombopoietin tái tổ hợp là một phương pháp hiệu quả trong việc quản lý tình trạng này Ngoài ra, truyền khối tiểu cầu và sử dụng các thuốc như acid aminocaproic cũng là những biện pháp điều trị cần thiết cho tình trạng xuất huyết.
Một số thuốc có thể gây giảm tiểu cầu do cơ chế miễn dịch (D-ITP), bao gồm paracetamol, indomethacin, naproxen, quinin, quinidin và trimethoprim-sulfamethoxazol (TMP-SMX) Ngoài ra, heparin không phân đoạn (UFH) cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng giảm tiểu cầu miễn dịch do thuốc.
Giảm tiểu cầu do heparin (HIT) là một tình trạng giảm tiểu cầu qua trung gian miễn dịch, phổ biến trong lâm sàng do heparin là thuốc chống đông máu được sử dụng rộng rãi HIT có thể dẫn đến huyết khối tĩnh mạch hoặc động mạch, gây nguy hiểm đến tính mạng ngay cả sau khi ngừng sử dụng heparin.
Nguyên tắc điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch do thuốc (D-ITP) là ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ càng sớm càng tốt Nếu cần thiết, có thể sử dụng thuốc thay thế không gây phản ứng chéo miễn dịch Globulin miễn dịch có thể được áp dụng hiệu quả trong một số trường hợp Đối với giảm tiểu cầu do heparin, có hai loại thuốc chống đông máu phổ biến: heparinoid như danaparoid và fondaparinux, cùng với thuốc ức chế trực tiếp thrombin như argatroban và bivalirudin.
Giảm tiểu cầu do nhiễm trùng
Các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu, thường gặp trong các trường hợp như sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, sốt xuất huyết và viêm gan Virus là nguyên nhân chính gây giảm tiểu cầu, đặc biệt là thông qua việc nhiễm trùng các tế bào megakaryocyte Đặc biệt, virus Dengue không chỉ gây giảm tiểu cầu mà còn làm rối loạn chức năng và phá hủy tiểu cầu Sốt xuất huyết Dengue là một tình trạng nghiêm trọng, gây ra giảm tiểu cầu và các triệu chứng xuất huyết như xuất huyết dưới da, xuất huyết niêm mạc và xuất huyết nặng tại các cơ quan lớn, có thể đe dọa tính mạng.
Biện pháp điều trị chính trong các trường hợp xuất huyết nặng là loại bỏ nguyên nhân gây ra tình trạng này và thực hiện truyền máu, tiểu cầu hoặc huyết tương tươi đông lạnh để cải thiện tình trạng bệnh nhân.
Xuất huyết giảm tiểu cầu tự miễn (ITP):
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là tình trạng tiểu cầu trong máu bị phá hủy do tự kháng thể, thường gặp ở trẻ em sau nhiễm trùng và có thể tự khỏi, trong khi ở người lớn thường là tình trạng mạn tính kèm theo các rối loạn khác Điều trị chỉ cần thiết khi bệnh nhân có triệu chứng chảy máu hoặc số lượng tiểu cầu thấp (< 30 x 10^9/L), với glucocorticoid là biện pháp đầu tay, có thể kết hợp với globulin miễn dịch hoặc anti-(Rh) D immunoglobulin Nếu không hiệu quả, các biện pháp thay thế như cắt lách, rituximab, hoặc thuốc đồng vận thụ thể thrombopoietin như romiplostim và eltrombopag có thể được xem xét Điều trị hỗ trợ bao gồm truyền khối tiểu cầu khi có xuất huyết hoặc số lượng tiểu cầu < 20G/L, và truyền khối hồng cầu khi thiếu máu.
1.1.1.2 Chảy máu do rối loạn chức năng tiểu cầu
Yếu tố von Willebrand là một glycoprotein quan trọng trên bề mặt tiểu cầu và tế bào nội mạc, có ba chức năng chính: giúp tiểu cầu dính vào nội mạc tổn thương, kích thích tiểu cầu ngưng tập, và bảo vệ yếu tố VIII Bệnh von Willebrand xảy ra do bất thường về số lượng hoặc chất lượng yếu tố này, dẫn đến suy yếu tương tác giữa tiểu cầu và thành mạch, gây ra khiếm khuyết trong giai đoạn cầm máu ban đầu Các biện pháp điều trị chủ yếu bao gồm nâng nồng độ yếu tố von Willebrand bằng desmopressin (DDAVP), sử dụng yếu tố VIII cô đặc có yếu tố von Willebrand và điều trị triệu chứng chảy máu bằng acid tranexamic.
GPIb–IX–V không chỉ là thụ thể cho yếu tố von Willebrand (vWF) trong lớp màng dưới nội mô mà còn là thụ thể cho thrombin Hội chứng Bernard Soulier là một bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường, trong đó thiếu GPIb-IX-V khiến tiểu cầu không thể gắn kết với vWF, dẫn đến việc tiểu cầu không dính được với collagen và gây ra xuất huyết Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu, vì vậy việc điều trị triệu chứng chảy máu thường bao gồm truyền khối tiểu cầu, sử dụng thuốc chống tiêu sợi huyết như acid tranexamic, và truyền yếu tố VII hoạt hóa trong trường hợp mất máu nặng Ngoài ra, cần loại bỏ các nguyên nhân gây chảy máu và tránh sử dụng thuốc ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu.
1.1.2 Chảy máu do rối loạn chức năng thành mạch
Chảy máu do thiếu vitamin C (scorbut)
Vitamin C là yếu tố cần thiết cho việc tổng hợp hydroxyprolin, một thành phần quan trọng của collagen Thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến rối loạn trong việc tổng hợp collagen và gây ra chảy máu bất thường từ các mao mạch Bệnh nhân mắc bệnh scorbut thường gặp phải các khiếm khuyết đáng kể trong quá trình kết tập tiểu cầu, nhưng tình trạng của họ có thể trở lại bình thường sau khi được bổ sung vitamin C.
Hội chứng Henoch-Schönlein là một tình trạng xuất huyết do dị ứng, gây ra phản ứng viêm cấp tính ở lớp niêm mạc thành mạch, dẫn đến tăng tính thấm và xuất huyết Bệnh thường biểu hiện qua các tổn thương da xuất huyết, viêm khớp (chủ yếu ở đầu gối và mắt cá chân), đau bụng và viêm thận Điều trị chủ yếu là hỗ trợ; corticosteroid có thể giảm triệu chứng đau khớp hoặc đau bụng nhưng không cải thiện các triệu chứng da và ảnh hưởng thận Nghiên cứu gần đây cho thấy corticosteroid kết hợp với azathioprin, cyclosporin A hoặc cyclophosphamid có thể giúp kiểm soát bệnh thận nặng với tiên lượng tốt.
1.1.3 Chảy máu do rối loạn các yếu tố đông máu
Một số thuốc cầm máu sử dụng trong điều trị chảy máu
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số loại thuốc cầm máu phổ biến được sử dụng trong lâm sàng để kiểm soát tình trạng chảy máu Các thuốc cầm máu thường được phân loại thành hai nhóm chính: thuốc cầm máu toàn thân và thuốc cầm máu tại chỗ.
1.2.1 Thuốc cầm máu toàn thân
1.2.1.1 Acid tranexamic và acid aminocaproic
Acid tranexamic và acid aminocaproic là một dẫn chất tổng hợp của acid amin lysin
Cơ chế tác dụng chính của các thuốc này là ngăn chặn plasminogen và plasmin gắn vào fibrin, từ đó ngăn cản sự hòa tan của nút cầm máu và ức chế sự giáng hóa tự nhiên của fibrin, giúp ổn định cục máu đông Hiệu lực tiêu fibrin của acid aminocaproic chỉ bằng khoảng 1/5 đến 1/10 so với acid tranexamic.
Acid tranexamic và acid aminocaproic được sử dụng để phòng ngừa và điều trị chảy máu do tiêu fibrin quá mức, giúp giảm mất máu trong phẫu thuật Các dẫn chất của acid lysin cũng có vai trò quan trọng trong điều trị và dự phòng chảy máu nặng ở bệnh nhân hemophilia trong các thủ thuật miệng hoặc răng Ngoài ra, các thuốc này còn hiệu quả trong việc phòng ngừa chảy máu đường tiêu hóa, chảy máu sau chấn thương mắt và chảy máu mũi tái phát Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho người suy thận và trong các trường hợp xuất huyết liên quan đến đông máu như đông máu rải rác nội mạch (DIC).
Desmopressin là một loại thuốc tổng hợp tương tự vasopressin, không chỉ có tác dụng chống lợi niệu kéo dài mà còn giúp chống xuất huyết hiệu quả Thuốc này làm tăng hoạt tính của yếu tố đông máu VIII và yếu tố von Willebrand trong huyết tương, đồng thời có thể tác động trực tiếp lên thành mạch.
Thuốc được chỉ định điều trị cho bệnh nhân hemophilia A nhẹ và bệnh von Willebrand typ I từ nhẹ đến trung bình với nồng độ yếu tố VIII lớn hơn 5% Thuốc có hiệu quả trong việc ngừng chảy máu ở những người bị tràn máu khớp tự nhiên, do chấn thương, cũng như trong các trường hợp ổ tụ máu trong cơ hoặc chảy máu niêm mạc.
Carbazochrom là một sản phẩm oxy hóa của adrenalin được sử dụng để cầm máu
Carbazochrom có tác dụng tăng cường sức đề kháng của mao mạch, giảm tính thấm thành mạch và tăng co mạch ở các vị trí bị tổn thương, từ đó giúp giảm thời gian chảy máu Tuy nhiên, nó không ảnh hưởng đến quá trình đông máu Carbazochrom thường được sử dụng để điều trị chảy máu do mao mạch kém bền vững, phòng ngừa chảy máu sau các phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật tai mũi họng, cắt bỏ tiền liệt tuyến và trong trường hợp rong kinh.
Ethamsylat là một chất cầm máu giúp duy trì ổn định thành mao mạch và cải thiện sự kết dính của tiểu cầu Thuốc hoạt động bằng cách tăng sức đề kháng của mao mạch và giảm tính thấm thành mạch, từ đó rút ngắn thời gian chảy máu Ethamsylat thường được sử dụng để điều trị ngắn hạn tình trạng mất máu do rong kinh và kiểm soát xuất huyết sau phẫu thuật.
1.2.2 Thuốc cầm máu tại chỗ
Ngoài việc sử dụng các chất cầm máu vật lý như cellulose oxy hóa, miếng cầm máu gelatin và collagen vi sợi, các thuốc cầm máu tại chỗ như fibrin, thrombin và acid tranexamic cũng thường được áp dụng trong lâm sàng Những thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường quá trình đông máu tại chỗ, góp phần thúc đẩy hiệu quả của việc cầm máu.
Thrombin là một protein được sản xuất từ prothrombin, có nguồn gốc từ người hoặc bò, được sử dụng tại chỗ để kiểm soát chảy máu từ mao mạch và tiểu tĩnh mạch Thrombin có thể được áp dụng trực tiếp lên bề mặt chảy máu dưới dạng dung dịch hoặc bột khô Bên cạnh đó, thrombin còn có thể kết hợp với miếng cầm máu gelatin để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật.
Keo fibrin là một sản phẩm y tế quan trọng, bao gồm hai thành phần chính: dung dịch fibrinogen người đậm đặc và thrombin người Ngoài ra, có thể bổ sung các yếu tố như yếu tố VIII hoặc canxi để tăng cường hiệu quả Quy trình điều chế keo fibrin diễn ra ngay khi sử dụng, bằng cách trộn các dung dịch chứa fibrinogen, thrombin và canxi, với khả năng thêm aprotinin để ức chế tiêu sợi huyết Keo fibrin thường được áp dụng để kiểm soát xuất huyết trong phẫu thuật hoặc được sử dụng như một chất xịt cho các bề mặt chảy máu.
Các thuốc cầm máu có nguồn gốc dược liệu
1.3.1 Các cây thuốc có tác dụng cầm máu
Các dược liệu có tác dụng cầm máu thuộc nhóm chỉ huyết trong y học cổ truyền, chủ yếu dùng để điều trị các chứng xuất huyết như ho ra máu, nôn ra máu, chảy máu cam, và đại, tiểu tiện ra máu Nhóm thuốc này không chỉ có công năng chỉ huyết mà còn thanh nhiệt, lương huyết, hóa ứ, thu liễm và ôn kinh Một số vị thuốc được nghiên cứu và sử dụng phổ biến trong dân gian bao gồm tông lư, tam thất, bạch cập, hòe hoa, và cỏ nhọ nồi.
Tông lư, là bẹ phơi khô từ cây móc Caryota urens L hoặc Caryota mitis, thuộc họ Cau (Arecaceae), có tác dụng chính là chỉ huyết Thuốc này được sử dụng trong điều trị các bệnh xuất huyết nội, như chảy máu cam, thổ huyết, băng huyết ở phụ nữ, và đại tiểu tiện ra máu, cũng như trong trường hợp lỵ và chảy máu mủ Các nghiên cứu về tác dụng cầm máu của Caryota mitis sẽ được trình bày chi tiết trong phần 1.4.3.
Tam thất, rễ củ khô của cây tam thất (Panax notoginseng), thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), được sử dụng để điều trị các tình trạng chảy máu như chấn thương, khạc ra máu, nôn ra máu, chảy máu cam, và băng huyết sau sinh Với nhiều dạng bào chế khác nhau, tam thất có khả năng cầm máu cả tại chỗ và toàn thân Nghiên cứu trên mô hình chuột cho thấy bột tam thất có hiệu quả cầm máu khi bôi ngoài da và khi uống, nhờ đó, tam thất trở thành thành phần phổ biến trong các bài thuốc cầm máu.
Bạch cập, được biết đến là củ phơi khô của cây Bletilla striata thuộc họ Lan (Orchidaceae), có tác dụng hiệu quả trong việc điều trị các trường hợp ho ra máu, xuất huyết đường tiêu hóa và chảy máu ngoài.
Tác dụng cầm máu của các phân đoạn thu được từ dịch chiết ethanol 70% của
B.striata được đánh giá dựa trên thời gian chảy máu và đông máu của chuột Kết quả cho thấy các cao phân đoạn trong nước và n-buthanol có tác dụng cầm máu, phân đoạn ethyl acetat có tác dụng kéo dài thời gian đông máu và chảy máu [59] Trong một nghiên
Nghiên cứu về hiệu quả cầm máu tại chỗ của miếng cầm máu B.striata cho thấy sản phẩm này có khả năng giảm xuất huyết ở chuột, gan và lá lách ở thỏ, cũng như xuất huyết gan và động mạch chủ ở bụng ở chó Beagle, vượt trội hơn so với miếng cầm máu gelatin.
Hòe hoa, nụ khô của cây hoa hòe (Styphnolobium japonicum hoặc Sophora japonica L.), thuộc họ Đậu (Fabaceae), được sử dụng để điều trị các tình trạng huyết nhiệt gây xuất huyết Nó có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng chảy máu cam, lỵ, trĩ chảy máu, băng huyết ở phụ nữ, cũng như đại tiểu tiện ra máu.
Nghiên cứu dược lý cho thấy hòe có khả năng thúc đẩy quá trình đông máu và giảm tính thấm của thành mạch máu Dịch chiết từ hòe hoa chứa nhiều hợp chất như quercetin, isorhamnetin, isorhamnetin-3-O-rutinosid, kaikasaponin I và rutin, giúp rút ngắn đáng kể thời gian chảy máu và thời gian hoạt hóa calci ở chuột, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho quá trình cầm máu.
Cỏ nhọ nồi, thuộc cây Eclipta prostrata (L) trong họ Cúc (Asteraceae), là phần trên mặt đất của cây này Loại thảo dược này được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe như xuất huyết, thổ huyết, khái huyết, chảy máu cam, tiểu tiện ra máu, rong kinh và sốt xuất huyết.
Nghiên cứu về tác dụng cầm máu của nhọ nồi cho thấy liều 3g/kg chuột làm tăng đáng kể thời gian Quick, trương lực tử cung và prothrombin Một nghiên cứu khác trên thỏ cho thấy cỏ nhọ nồi có tác dụng giảm rõ rệt thời gian chảy máu và đông máu khi thỏ bị rối loạn tiểu cầu Đánh giá cao khô cỏ nhọ nồi cho thấy nó không ảnh hưởng đến các yếu tố đông máu trong huyết tương Mặc dù có nhiều vị thuốc trong y học dân tộc, nhưng các chế phẩm cầm máu từ dược liệu vẫn còn hạn chế.
1.3.2 Một số phương thuốc có tác dụng cầm máu
Theo y học cổ truyền phương thuốc chỉ huyết gồm:
Thuốc kiện tỳ và nhiếp huyết như Hoàng thổ thang và Giao ngải thang được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến tỳ hư và khí hư, gây ra tình trạng xuất huyết trong các trường hợp như xuất huyết tiêu hóa, rong kinh và rong huyết.
Thuốc lương huyết chỉ huyết được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến huyết nhiệt, bao gồm sốt cao, chảy máu, chảy máu cam và kinh nguyệt nhiều Các phương thuốc hiệu quả bao gồm Thập khôi hoàn, Tứ sinh hoàn, Tiểu kế ẩm tử và Hòe hoa tán.
Tông lư trong một số phương thuốc, bài thuốc chỉ huyết
Thập khôi hoàn là một bài thuốc quý với công năng lương huyết, chỉ huyết và cầm máu, bao gồm 10 vị thuốc Trong đó, Đại kế, Tiểu kế, Tây thảo, Đại hoàng, Đan bì có tác dụng hóa ứ, trong khi Đại hoàng và Chi tử giúp tả hỏa Các vị thuốc như Tông lư, Hà diệp, Trắc bá có tác dụng thu liễm và chỉ huyết, mang lại hiệu quả điều trị tốt cho người bệnh.
Bài thuốc chữa băng huyết được chế biến từ bẹ móc phơi khô và xơ mướp với tỷ lệ bằng nhau, sau đó đốt thành tro Người bệnh nên sử dụng bài thuốc này mỗi lần một ít, kết hợp với rượu hoặc nước muối và uống khi bụng đói.
Chữa rong huyết có thể sử dụng bài thuốc từ bẹ móc 80g, kinh giới 80g và hương phụ 40g Bẹ móc cần được đốt tồn tính, kinh giới sao đen và hương phụ tứ chế Sau đó, tất cả nguyên liệu được tán nhỏ và rây lấy bột mịn Mỗi lần uống từ 8-16g, ngày dùng 2-3 lần để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tổng quan về loài Móc
1.4.1 Đặc điểm chung của chi Móc (Caryota L., họ Cau – Arecaceae)
Các cây thuộc loài này là cây gỗ thẳng đứng, gần giống cây cau, có kích thước trung bình và mọc thành cụm Lá cây có hình dạng hai lần lông chim, lớn và thường có răng ở đầu hoặc chia cắt nhiều Hoa đơn tính, với hoa đực và hoa cái tập trung trên bông mo dài Quả nhỏ, hình cầu, chứa 1 hoặc 2 hạt Loài này có 12 loại, chủ yếu phân bố ở vùng nhiệt đới Nam Á và Đông Nam Á, trong đó Việt Nam có 6 loài, với 4 loài phổ biến hơn là C urens L., C mitis L., C maclura, và C sympelata Mặc dù có nhiều loài trong chi, nhưng chỉ có C mitis và C urens được nghiên cứu nhiều về thành phần hóa học và tác dụng dược lý.
1.4.2 Các nghiên cứu về Caryota urens Lour
1.4.2.1 Các nghiên cứu về thành phần hóa học: Đánh giá thành phần hóa học tua móc cho thấy có 8 nhóm chất: anthranoid, coumarin, flavonoid, saponin, chất béo, đường khử, tannin, acid amin; 16 nguyên tố hóa học và 17 acid amin với hàm lượng 61,77%; chiết xuất và phân lập được 3 chất tinh khiết, nhận
Nghiên cứu về thành phần hóa học của dịch chiết methanol từ lá và quả đã xác định 66 hoạt chất, trong đó acid stearic (28,51%), acid 10-undecenoic (12,86%), 2E,6E-farnesol (20,01%), hendecynoic acid (18,09%) và caffein (22,12%) là những hợp chất phổ biến nhất Các dạng chính được nghiên cứu bao gồm 9,10-antraquinon (K1), acid oleannolic (K2) và 3,7,11,15-tetramethylhexadecanol (K3).
1.4.2.2 Các nghiên cứu về tác dụng dược lý
Hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm
Nghiên cứu cho thấy dịch chiết từ vỏ quả và quả non của cây C urens có khả năng ức chế các vi khuẩn như E coli và Vibrio cholerae hiệu quả hơn so với dịch chiết từ lá.
The leaf extract demonstrates significant antibacterial activity against various pathogens, including Salmonella typhii, Staphylococcus aureus, and Shigella Flexner, with inhibition zones ranging from 19 to 25 mm It effectively targets both gram-positive bacteria such as Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus cereus, and Sarina lutea, as well as gram-negative bacteria including Vibrio mimicus, Shigella boydii, Escherichia coli, and Pseudomonas aeruginosa, along with fungal strains.
Dịch chiết lá C urens cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của Staphylococcus aureus với mức 22 mm ở nồng độ 100 µg/ml, trong khi hoạt tính kháng nấm của nó hiệu quả đối với Fusarium sp và kém hơn đối với Penicillium sp.
Hoạt tính chống oxy hóa
Hoạt tính chống oxy hóa của nhựa cây C urens được đánh giá qua các mô hình in vitro, cho thấy nó có khả năng loại bỏ gốc tự do, tính khử và tạo phức chelat ion kim loại Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng dịch chiết từ quả non và lá có hoạt tính chống oxy hóa tốt hơn khi chiết từ vỏ quả Đặc biệt, dịch chiết từ lá cây khô cho kết quả IC50 là 130,32 µg/ml trong khả năng thu dọn gốc DPPH.
Hoạt tính chống viêm của C.mitis được đánh giá qua khả năng giảm đau trong mô hình in vitro, cho thấy C.mitis có tác dụng làm giảm 68,4% tỷ lệ biến đổi albumin trứng ở nồng độ 500 µg/ml.
1.4.3 Các nghiên cứu về Caryota mitis Lour
1.4.3.1 Các nghiên cứu về thành phần hóa học
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong 56 mẫu quả dại được thử nghiệm về khả năng chống oxy hóa khử của Fe (FRAP), Caryota mitis được ghi nhận là một chất chống oxy hóa hiệu quả.
Dầu hạt Caryota mitis có hàm lượng phenolic cao, xếp thứ 7 trong các loại dầu thực vật Qua quá trình sàng lọc, các hoạt chất như phytosterol, triterpene, alcaloid, flavonoid và saponin đã được phát hiện, cùng với tỷ lệ các thành phần trong dầu hạt Nghiên cứu chiết xuất ethanol từ lá C.mitis đã xác định được 10 hợp chất, trong đó có 2 hợp chất mới được tìm thấy trong họ Arecaceae (kaempferol-3-O-rutinosid và chlorogenic acid methyl ester) và 6 hợp chất lần đầu tiên được phát hiện trong cây (β-amyrin, β-sitosterol, β-sitosterol-3-O-β-D-glucosid, kaempferol, quercetin, kaempferol-3-O-β-D-glucopyranosid) Ngoài ra, việc chiết xuất alcaloid từ lá cây C.mitis bằng phương pháp acid-base đã thu được 8 pyridin/piperidin alcaloid mới, bao gồm nicotin và các dẫn xuất của N-methyl piperidin-3-carboxylat.
1.4.3.2 Các nghiên cứu về tác dụng dược lý
Dịch chiết từ lá C.mitis cho thấy hoạt tính hạ sốt, giảm đau và chống viêm hiệu quả, với khả năng ức chế đáng kể sự biến tính protein khi được đánh giá bằng kỹ thuật biến tính albumin.
Nghiên cứu thực nghiệm về tác dụng hạ sốt, giảm đau và chống viêm của các cao phân đoạn từ dịch chiết ethanol 70% của lá C.mitis cho thấy rằng phân đoạn trong nước có hiệu quả rõ rệt đối với cả ba hoạt tính Đặc biệt, phân đoạn n-hexan thể hiện khả năng hạ sốt đáng kể, trong khi phân đoạn ethyl acetat mang lại tác dụng giảm đau tốt nhất.
- Hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm
Kết quả đánh giá hoạt tính của dầu hạt trên hai loại vi khuẩn gram âm và hai loại vi khuẩn gram dương cho thấy nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với Klebsiella sp là 50 mg/ml, trong khi đó các vi khuẩn E coli cũng được xem xét trong nghiên cứu này.
Micrococcus sp và Staphylococcus aureus đều là 25mg/ml Về hoạt tính kháng nấm,
MIC trên loài Candida albican là 25mg/ml trong khi Aspergillus niger kháng hoàn toàn
Sàng lọc các hoạt tính từ cao phân đoạn dịch chiết ethanol 70% của lá C.mitis cho thấy hiệu quả mạnh mẽ đối với hai chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus, E.coli và chủng nấm C.albicans, đặc biệt là phân cao toàn phần và các phân đoạn.
Nghiên cứu cho thấy rằng trong 14 phân đoạn từ tụ cầu vàng, phân đoạn ethyl acetat có hoạt tính diệt khuẩn mạnh nhất, trong khi phân đoạn n-buthanol thể hiện khả năng diệt khuẩn và diệt nấm mạnh Đặc biệt, phân đoạn nước cho thấy hoạt tính kháng nấm đáng chú ý.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Viên nang bẹ móc, sản phẩm của Công ty Cổ phần công nghệ cao TRAPHACO, được phát triển từ đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Bộ Y tế "Nghiên cứu bẹ cây móc (Caryota mitis L.) tạo chế phẩm cầm máu" do PGS TS Đào Thị Vui làm chủ nhiệm Mỗi viên nang chứa 500mg cao khô bẹ móc và đã được kiểm định đạt tiêu chuẩn cơ sở.
Thiết kế liều thử cho nghiên cứu
Dựa trên kết quả nghiên cứu trước đây về cao khô bẹ móc, chúng tôi đã xác định liều 600mg/kg cho chuột nhắt, tương đương 4,5g dược liệu/kg cho chuột nhắt trắng, là liều đề nghị cho người Khi quy đổi sang chuột cống trắng, liều tương ứng là 350mg/kg Vì vậy, chúng tôi đã lựa chọn các mức liều để tiến hành thử nghiệm.
Liều thử 1: chuột cống trắng được uống với liều 350mg/kg (liều tương đương với liều dự kiến dùng trên người)
Liều thử 2: chuột cống trắng được uống với liều 525mg/kg (gấp 1,5 lần liều tương đương với liều dự kiến dùng trên người)
Liều thử độc tính bán trường diễn được xác định với liều có tác dụng dược lý là 350mg/kg, trong khi liều cao gấp 3 lần liều dược lý này là 1050mg/kg.
Chuột nhắt trắng chủng Swiss giống cái, khỏe mạnh, cân nặng từ 18-22g, do viện Vệ sinh dịch tễ trung ương cung cấp
Chuột cống trắng chủng Wistar, cả hai giống, trọng lượng 130-160g do Học viện
Quân y cung cấp động vật cho các thí nghiệm tại phòng thí nghiệm của bộ môn Dược lực, trường đại học Dược Hà Nội Sau khi mua về, chuột sẽ được nuôi trong 5 ngày, ăn thức ăn tiêu chuẩn từ viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương và có nước uống tự do.
2.1.3 Hóa chất và trang thiết bị
- Carbazochrom dihydrat 10mg ( Adrenoxyl 10mg - Sanofi Việt Nam), số lô SX:
- Cyclophosphamid monohydrat 200mg (Endoxan 200mg - Baxter Oncology GmbH – Đức), số lô sản xuất: 7D158
- Thiopental 1g (Thiopental injection BP 1g – Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk, Đức)
- Bộ hóa chất xét nghiệm các thông số sinh hóa máu: cholesterol toàn phần, protein toàn phần, creatinin, glucose, ALT, AST (ERBA Diagnostics Mannheim- USA)
- Bộ hóa chất xét nghiệm huyết học (Urit, Trung Quốc)
- Dung dịch tiêm truyền natri clorid 0,9% 500ml do công ty B Braun Việt Nam sản xuất, số lô SX: 201067741
- Các hóa chất, dung môi khác như nước cất đạt tiêu chuẩn phân tích
- Cân phân tích AY 220 (Shimadzu - Nhật)
- Cân kĩ thuật TE 412 (Sartorius - Đức)
- Máy ly tâm EBA 20 (Hettich Zentrifugen, Đức)
- Máy sinh hóa TC 3300 plus (Teco Diagnostic USA)
- Máy xét nghiệm huyết học URIT 3000 PLUS (URIT – Trung Quốc)
Micropipet là dụng cụ quan trọng trong phòng thí nghiệm, với các loại thể tích phổ biến như 2-10 µl, 10-100 µl và 100-1000 µl (LABMATE pro) Mỗi loại micropipet đi kèm với đầu côn tương ứng, giúp đảm bảo độ chính xác trong việc lấy mẫu Ngoài ra, các ống Falcon và giá đựng ống Falcon cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc lưu trữ và xử lý mẫu Các ống nghiệm thủy tinh chứa dung dịch xét nghiệm và giá để ống nghiệm là những thiết bị không thể thiếu, hỗ trợ tối đa cho các thí nghiệm trong phòng lab.
Các dụng cụ cần thiết để bắt giữ động vật bao gồm kim đầu tù, bơm và kim tiêm các loại, cùng với kim lấy máu và bông Ngoài ra, còn có các dụng cụ khác phục vụ cho việc tiêm chuột và cho chuột uống thuốc.
Nội dung nghiên cứu
Để đánh giá tác dụng và độ an toàn của viên nang bẹ móc, nghiên cứu thực hiện những nội dung sau:
- Đánh giá tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột bình thường
- Đánh giá tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột gây giảm tiểu cầu bằng cyclophosphamid
- Đánh giá độc tính cấp
- Đánh giá độc tính bán trường diễn
Thiết kế nghiên cứu được thể hiện qua hình 2.1 như sau
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Đánh giá tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột bình thường
Thời gian chảy máu là khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi ngừng chảy máu từ một vết rạch tiêu chuẩn, được sử dụng để đánh giá tác dụng của thuốc lên quá trình cầm máu Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã gây chảy máu bằng mô hình cắt đuôi chuột nhằm đánh giá tác dụng của viên nang bẹ móc thông qua việc đo thời gian chảy máu.
Chuột cống trắng được chia ngẫu nhiên thành 4 lô:
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tác dụng cầm máu và độc tính của viên nang bẹ móc Nghiên cứu sẽ tiến hành đánh giá tác dụng cầm máu trên chuột bình thường cũng như trên chuột bị giảm tiểu cầu do cyclophosphamid gây ra Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sẽ thực hiện đánh giá độc tính cấp tính trên chuột nhắt trắng và độc tính bán trường diễn trên chuột cống trắng.
- Lô chứng trắng: uống nước cất với thể tích 0,1ml/10g
- Lô chứng dương: uống carbazochrom liều 12mg/kg
- Lô thử 1: uống viên nang bẹ móc liều 350mg/kg
- Lô thử 2: uống viên nang bẹ móc liều 525mg/kg
Trong nghiên cứu, các lô chuột được cho uống nước cất, carbazochrom và viên nang bẹ móc với liều lượng tương ứng trong 7 ngày liên tiếp Vào ngày thứ 8, sau khi uống nước, carbazochrom hoặc viên nang bẹ móc, chuột được gây mê bằng thiopental với liều 35mg/kg Tiếp theo, đuôi chuột được cắt 3mm từ chóp và ngâm ngay vào cốc nước 37°C (±1°C) để xác định thời gian chảy máu bằng đồng hồ bấm giây Sơ đồ nghiên cứu được trình bày trong hình 2.2.
- Thời gian chảy máu được tính từ khi có máu chảy sau khi cắt đuôi cho tới khi máu ngừng chảy, thời gian quan sát tối đa là 900 giây [57]
- Tính độ giảm thời gian chảy máu (%) của các lô uống carbazochrom, viên nang bẹ móc so với lô chứng theo công thức (1)
Uống nước/thuốc/viên nang bẹ móc hàng ngày Thích nghi
Uống nước/ thuốc/ viên nang
Gây mê, xác định thời gian chảy máu
Hình 2.2 Sơ đồ nghiên cứu tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột bình thường
X%: độ giảm thời gian chảy máu của lô thử so với lô chứng trắng
T0: thời gian chảy máu trung bình của lô chứng trắng
Tt : thời gian chảy máu trung bình của lô thử/ chứng dương
2.3.2 Đánh giá tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột gây giảm tiểu cầu bằng cyclophosphamid
Cyclophosphamid là một chất alkyl hóa kìm tế bào, có tác dụng ức chế sự tăng sinh và phân chia của các tế bào, đặc biệt là tế bào tủy xương, dẫn đến giảm số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu Vì lý do này, cyclophosphamid thường được sử dụng như một tác nhân gây giảm tiểu cầu Nghiên cứu đã đánh giá tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột bị giảm tiểu cầu do cyclophosphamid, thông qua việc đo thời gian chảy máu theo mô hình cắt đuôi chuột.
Chuột cống trắng được chia ngẫu nhiên thành 4 lô
- Lô chứng trắng: tiêm NaCl 0,9% với thể tích 0,01ml/10g và uống nước cất với thể tích 0,1ml/10g
- Lô chứng bệnh: tiêm CPA liều 12,5mg/kg với thể tích 0,01ml/10g và uống nước cất với thể tích 0,1ml/10g
- Lô thử 1: tiêm CPA liều 12,5mg/kg với thể tích 0,01ml/10g và uống viên nang bẹ móc liều 350mg/kg
- Lô thử 2: tiêm CPA liều 12,5mg/kg với thể tích 0,01ml/10g và uống viên nang bẹ móc liều 525mg/kg
Trong 3 ngày đầu của nghiên cứu, động vật thuộc lô chứng bệnh và các lô thử được tiêm dưới da dung dịch CPA một lần mỗi ngày với mức liều 12,5mg/kg, trong khi lô chứng trắng chỉ được tiêm NaCl 0,9% với thể tích tương đương Song song với quá trình đó, bắt đầu từ ngày 1 cho đến khi kết thúc nghiên cứu các động vật được uống viên nang bẹ móc hoặc nước hàng ngày Đến ngày thứ 7, xác định thời gian chảy máu như đã mô tả ở mục 2.3.1 và lấy máu tĩnh mạch đùi chuột xác định số lượng tiểu cầu Sơ đồ nghiên cứu được thể hiện ở hình 2.3
Hình 2.3 Sơ đồ nghiên cứu đánh giá tác dụng cầm máu của viên nang bẹ móc trên chuột gây giảm tiểu cầu bằng cyclophosphamid
- Thời gian chảy máu: xác định tương tự như đã được mô tả trong mục 2.3.1
- Tính độ giảm thời gian chảy máu (%) của các lô uống viên nang bẹ móc so với lô chứng bệnh theo công thức ở mục 2.3.1
Để xác định số lượng tiểu cầu, lấy 20μl máu tĩnh mạch từ đùi chuột và cho vào ống nghiệm chứa dung dịch pha loãng Sau đó, sử dụng máy xét nghiệm huyết học URIT để thực hiện phân tích và đưa ra kết quả.
2.3.3 Đánh giá độc tính cấp
The acute toxicity assessment method is conducted in accordance with the guidelines set forth by the Ministry of Health and the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD).
Thử nghiệm được thực hiện qua hai giai đoạn chính: thử nghiệm thăm dò và thử nghiệm chính thức Trong giai đoạn thăm dò, các nhóm động vật thí nghiệm được cho uống các mức liều khác nhau để xác định khoảng liều phù hợp cho giai đoạn tiếp theo Sau đó, động vật được chia thành các lô, mỗi lô gồm 10 con, với mỗi lô được cho uống một mức liều cụ thể Thiết kế thí nghiệm thường bắt đầu với lô đầu tiên uống liều tối đa không gây chết và kết thúc với lô cuối cùng uống liều tối thiểu gây chết toàn bộ động vật, nếu như thử nghiệm thăm dò cho thấy sản phẩm có độc tính.
Chia lô Tiêm dưới da dung dịch CPA/NaCl 0,9%
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu, đo thời gian chảy máu
Uống nước/viên nang bẹ móc hàng ngày
Nghiên cứu độc tính cấp của viên nang bẹ móc được thực hiện trên chuột nhắt trắng giống cái, với chuột được nhịn ăn 4 giờ trước khi thử nghiệm Trước khi bắt đầu, cân nặng của chuột được ghi nhận Mẫu thử được đưa vào cơ thể chuột qua đường uống với liều lượng 0,2ml/10g, tối đa 3 lần trong 24 giờ, cách nhau 2 giờ Sau lần uống cuối cùng, chuột được cho ăn trở lại và uống nước bình thường Trong 4 giờ đầu tiên, chuột được theo dõi liên tục, sau đó theo dõi thường xuyên trong 72 giờ và hàng ngày trong 14 ngày để ghi nhận các biểu hiện hành vi, hoạt động, ăn uống, bài tiết và tình trạng sống chết của chuột.
Tình trạng sức khỏe của chuột cần được theo dõi qua các yếu tố như da, lông, mắt, màng nhầy, hệ hô hấp và tuần hoàn, cũng như hoạt động tự nhiên, tư thế và hành vi của chúng Đặc biệt, cần chú ý đến các biểu hiện bất thường như run, rối loạn, chảy nước dãi, tiêu chảy, lịm đi, cũng như tình trạng ngủ và hôn mê để kịp thời phát hiện và xử lý.
- Hoạt động ăn uống của chuột
- Tỷ lệ chuột chết trong vòng 72 giờ
- Khi có chuột chết, mổ để quan sát đại thể các cơ quan phủ tạng Nếu cần làm thêm vi thể để xác định nguyên nhân
2.3.4 Đánh giá độc tính bán trường diễn
Phương pháp đánh giá độc tính bán trường diễn được tiến hành theo hướng dẫn của
Bộ Y tế [4] và Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (Organization for Economic
Thử nghiệm độc tính bán trường diễn với liều nhắc lại 28 ngày trên chuột cống trắng cả hai giống đực và cái
Chuột cống trắng mỗi giống (đực và cái) được chia ngẫu nhiên thành 3 lô:
- Lô chứng: uống nước với thể tích 1 ml/100 g chuột
- Lô BẸ MÓC 1: uống viên nang bẹ móc với liều 350mg/kg với thể tích 1ml/100g
Lô BẸ MÓC 3 đã tiến hành thí nghiệm cho chuột uống viên nang bẹ móc với liều lượng 1050mg/kg, tương ứng với thể tích 1ml/100g Chuột thí nghiệm được cho uống viên nang hoặc nước hàng ngày vào lúc 9 giờ sáng trong suốt 28 ngày Trong suốt quá trình thử nghiệm, tình trạng chung của chuột được theo dõi liên tục.
Trong nghiên cứu này, chuột được theo dõi khối lượng cơ thể hàng ngày và hàng tuần để điều chỉnh liều lượng viên nang Sau 28 ngày sử dụng viên nang bẹ móc, máu được lấy từ tĩnh mạch đùi của từng chuột vào hai loại ống nghiệm khác nhau: một ống có dung dịch pha loãng để xét nghiệm huyết học và một ống không có chất chống đông để ly tâm lấy huyết thanh cho xét nghiệm hóa sinh Toàn bộ chuột được mổ để quan sát các cơ quan, trong đó 30% chuột từ mỗi lô được chọn ngẫu nhiên để làm tiêu bản vi thể gan và thận Quy trình xác định độc tính bán trường diễn được mô tả chi tiết trong hình 2.4.
Hình 2.4 Quy trình đánh giá độc tính bán trường diễn
Hàng ngày, cần theo dõi tình trạng toàn thân của động vật thực nghiệm, bao gồm các biểu hiện như tình trạng da, lông, mắt, sự tiết dịch từ mũi và miệng, hoạt động hô hấp, cũng như phân và nước tiểu Đồng thời, cần chú ý đến hoạt động tự nhiên, tư thế, hành vi và mức độ tiêu thụ thức ăn, nước uống của chúng.
- Đánh giá cân nặng chuột theo tuần
Các thông số huyết học quan trọng bao gồm số lượng bạch cầu (WBC), tỷ lệ phần trăm tế bào lympho (LYM), số lượng hồng cầu (RBC), nồng độ hemoglobin (HGB), tỷ lệ hematocrit (HCT), thể tích trung bình hồng cầu (MCV) và số lượng tiểu cầu (PLT) Những chỉ số này giúp đánh giá tình trạng sức khỏe và phát hiện các bệnh lý liên quan đến máu.
- Các thông số hóa sinh: hoạt độ transaminase huyết thanh (AST, ALT), creatinin huyết thanh, protein toàn phần, cholesterol toàn phần, glucose máu
Uống nước/viên nang bẹ móc hàng ngày Thích nghi
Theo dõi hàng ngày Cân khối lượng chuột hàng tuần
Lấy máu xét nghiệm Đánh giá đại thể và vi thể các cơ quan
Đại thể cơ quan bao gồm việc quan sát bằng cảm quan các cơ quan như tim, gan, thận và lách Đồng thời, cần cân khối lượng của từng cơ quan và tính tỷ lệ của chúng so với tổng khối lượng cơ thể.
P x 100 Trong đó: X % là tỷ lệ khối lượng cơ quan so với khối lượng toàn bộ cơ thể m: khối lượng cơ quan (g)
P: khối lượng cơ thể chuột(g)
Phương pháp xử lý số liệu
Kết quả được trình bày dưới dạng M ± SE (M: giá trị trung bình, SE: sai số chuẩn) cho các số liệu phân bố chuẩn Để so sánh sự khác biệt giữa các lô, sử dụng kiểm định ANOVA, và áp dụng hậu kiểm LSD hoặc Dunnett's T3 để so sánh sự khác biệt giữa lô thử và lô chứng.
Khi làm việc với dữ liệu không phân bố chuẩn hoặc rời rạc, chúng ta sử dụng trung vị và tứ phân vị để diễn đạt kết quả Để so sánh sự khác biệt giữa các lô, kiểm định Kruskall – Wallis được áp dụng, trong khi kiểm định Mann – Whitney được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa lô thử và lô chứng.
Số liệu nghiên cứu được xử lý thống kê bằng phần mềm SPSS 20.0, sự khác biệt giữa các lô được coi là có ý nghĩa khi p