Đề tài “Những yếu tố tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên” được tiến hành tại thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 03 năm 2020 đến tháng 05 năm 2020 Mục tiêu của nghiên cứu là xác định ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan và khách quan tác động như thế nào đến sức khỏe tinh thần của sinh viên. Phương pháp nghiên cứu bao gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Trong phân tích định tính, tiến hành tham khảo và đặt câu hỏi thảo luận nhóm đồng thời tìm hiểu các bài viết khác có liên quan trước đó để tham khảo thêm. Qua đó, có cái nhìn khách quan và đặt nền móng để nhóm tiếp tục thực hiện đề tài. Trong phân tích định lượng, thực hiện thống kê mô tả, kiểm định chất lượng thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích hồi qui. Số mẫu khảo sát tại TP. HCM là 257 thông qua bảng câu hỏi khảo sát. Trên cở sở đó làm rõ sự ảnh hưởng của những yếu tố khác nhau, đề xuất hướng để giúp sinh viên nâng cao sức đề kháng của sức khỏe tinh thần và tránh được các nguyên nhân dẫn tới sức khỏe tinh thần bị suy yếu. Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn những yếu tố tác động mạnh tới sức khỏe tinh thần của sinh viên đều là những yếu tố tác động trong một khoảng thời gian dài trước khi bước vào nhóm tuổi này.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
LÝ DO CHON ĐỀ TÀI
Trong những năm gần đây, sức khỏe tinh thần, đặc biệt là của giới trẻ và sinh viên, đã trở thành một vấn đề đáng chú ý Mặc dù tỷ lệ gặp vấn đề về sức khỏe tinh thần theo các báo cáo là tương đối thấp, thực tế cho thấy áp lực từ học tập, gia đình và các mối quan hệ xã hội khiến sinh viên thường xuyên căng thẳng Điều này cản trở họ đạt được thành tựu và ý nghĩa trong cuộc sống Các thông tin về sức khỏe tinh thần của giới trẻ ngày càng phổ biến trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội Theo thống kê từ activemind.org, có đến 2/3 học sinh, sinh viên gặp phải lo âu và trầm cảm nhưng không tìm kiếm sự điều trị, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến thành công của họ Tìm kiếm các từ khóa như “sức khỏe tinh thần” hay “mental health” trên Google sẽ cho thấy mức độ quan trọng của vấn đề này.
Mặc dù sức khỏe tinh thần đang ngày càng được chú trọng, tại Việt Nam, công tác chăm sóc sức khỏe tinh thần vẫn còn nhiều hạn chế và thiếu sự đồng bộ Sinh viên thường không quan tâm đến sức khỏe tinh thần của bản thân, cho rằng tuổi trẻ và sức khỏe tốt sẽ giúp họ đối phó với áp lực Nhiều sinh viên không nhận thức rõ nguyên nhân gây ra lo âu và căng thẳng, cũng như không có ý định thay đổi lối sống để phát triển tư duy tích cực và mạnh mẽ hơn khi đối mặt với khó khăn Việc hiểu rõ giá trị cuộc sống và cảm nhận hạnh phúc là điều cần thiết để sinh viên có thể theo đuổi những mục tiêu ý nghĩa trong cuộc sống.
Trên thế giới, đã có khá nhiều bài nghiên cứu về sức khỏe tinh thần Ví dụ: Một cách độc lập,
Khả năng nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng sức khỏe tâm thần ( Hom,
Nghiên cứu của Stanley và Joiner (2015) cùng với Reavley, McCann và Jorm (2012) chỉ ra rằng ý định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp cho các vấn đề sức khỏe tâm thần có tác động đáng kể đến hành vi tìm kiếm trợ giúp của nam giới (Gulliver, Griffiths, & Christensen).
Nghiên cứu về sức khỏe tinh thần đã chỉ ra rằng có nhiều dấu hiệu liên quan đến tình trạng này, cùng với mối quan tâm và ý định tìm kiếm sự chăm sóc Tuy nhiên, tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu về sức khỏe tinh thần còn hạn chế, dẫn đến việc sinh viên chưa có ý thức chủ động trong việc chăm sóc bản thân Do đó, việc nghiên cứu đề tài “Những yếu tố tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên” là rất cần thiết, nhằm xác định các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Tìm hiểu và nghiên cứu về các tác động ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
- Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó đến sức khỏe tinh thần.
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần cho thấy rằng sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và môi trường học tập đóng vai trò quyết định trong việc giúp sinh viên vượt qua những thách thức tâm lý Ngoài ra, việc phát triển kỹ năng quản lý stress và duy trì lối sống lành mạnh cũng là những yếu tố quan trọng Sinh viên cần nhận thức rõ về tình trạng sức khỏe tinh thần của bản thân và tìm kiếm sự trợ giúp khi cần thiết để cải thiện khả năng đối phó với áp lực học tập và cuộc sống.
Bài viết này đưa ra những lời khuyên và giải pháp thiết thực giúp sinh viên tự chăm sóc sức khỏe tinh thần, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và làm việc hiệu quả Việc chăm sóc sức khỏe tinh thần không chỉ giúp sinh viên nâng cao năng suất mà còn giúp họ cảm nhận rõ hơn các giá trị cuộc sống.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
- Đối tượng nghiên cứu là các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên
- Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung và nghiên cứu khảo sát sinh viên từ năm 1 đến năm
4 tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Đối tượng khảo sát: Sinh viên đang học tập và làm việc trong khu vực Thành phố Hồ Chí Minh.
- Mẫu điều tra được chọn là 257 sinh viên đang học tập và làm việc tại TP HCM và được khảo sát ngẫu nhiên.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Nhóm tác giả tự thu thập số liệu bằng cách tiến hành khảo sát.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong bài nghiên cứu này bao gồm các báo cáo và bài báo từ nhiều nguồn khác nhau Những thông tin mà nhóm tác giả đã tham khảo sẽ được liệt kê chi tiết trong mục “Tài liệu tham khảo” của bài viết.
Nhóm tác giả đã chia bài thành 2 giai đoạn: Nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng.
- Giai đoạn 1: Nghiên cứu định tính
Nhóm tác giả đã tiến hành khảo sát đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát cho nghiên cứu định lượng Mục tiêu của giai đoạn này là khám phá, điều chỉnh và bổ sung các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
- Giai đoạn 2: Nghiên cứu định lượng
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng kỹ thuật thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi chi tiết để phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Nhóm tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS 25 để xử lý dữ liệu từ bảng số liệu phân tích định lượng Cụ thể, nhóm đã thực hiện các bước thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và chạy hồi quy bội.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Những người dự đoán hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ từ dịch vụ sức khỏe tinh thần của các sinh viên đại học ( Bài viết nghiên cứu : Tâm lý giáo dục và quốc gia)
Người thực hiện: Mohammed Aldalaykeh, Mohammed M Al-Hammouri and Jehad
Nghiên cứu Rababah được thực hiện tại Jordan vào năm 2019, với đối tượng nghiên cứu được tuyển chọn từ các trường đại học công lập trong nước Mỗi trường đại học tại Jordan có hơn 20.000 sinh viên và cung cấp nhiều loại bằng cấp khác nhau.
Nghiên cứu này áp dụng thiết kế cắt ngang, trong đó các nhà nghiên cứu chọn một quần thể ngẫu nhiên nhưng tiêu biểu cho cộng đồng tại một thời điểm nhất định.
Mẫu nghiên cứu bao gồm 134 sinh viên đại học, với 67 sinh viên từ mỗi trường, được tuyển dụng bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên Điều kiện tham gia là sinh viên phải từ 18 tuổi trở lên và nói tiếng Ả Rập, trong khi những sinh viên đã vượt qua năm đầu tiên với chuyên ngành điều dưỡng hoặc y học sẽ bị loại Tổng số sinh viên được liên lạc là 155, trong đó 21 sinh viên từ chối tham gia, dẫn đến tỷ lệ phản hồi khoảng 86,5% Những người tham gia đã đồng ý cho dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi in, và phê duyệt của hội đồng đánh giá thể chế (IRB) đã được lấy cho nghiên cứu này.
Các biến nghiên cứu đề xuất ở bài nghiên cứu này:
Thái độ đối với các hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ (ATTHS) Định mức chủ quan (SN)
Kiểm soát hành vi và cảm nhận (PBC)
Trung tâm nghiên cứu dịch tể học - Thang đo trầm cảm (CESD)
Câu hỏi về trầm cảm (D-Lit)
( Từ khóa: MHS- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần)
Chỉ có 17 sinh viên đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ MHS trong thời gian khó khăn về tâm lý Thuyết Hành vi Dự đoán (TPB) cho thấy khả năng dự đoán hành vi tìm kiếm sự hỗ trợ từ MHS của sinh viên là đáng kể Yếu tố ATTHS được xác định là yếu tố dự đoán mạnh nhất về ý định của sinh viên, tiếp theo là PBC và SN Việc triển khai các chiến dịch tại các trường đại học Jordan nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần và hiệu quả của MHS có thể cải thiện hiểu biết của sinh viên và tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ này.
Sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội của trẻ em và thanh niên tại một số tỉnh và thành phố ở Việt Nam
Viện Nghiên cứu và Phát triển (ODI) thực hiện và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong khuôn khổ chương trình hợp tác giữa UNICEF Việt Nam và Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (Bộ LĐTBXH).
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội của trẻ em và thanh thiếu niên tại Việt Nam.
Nghiên cứu sử dụng hai phương pháp tiếp cận chính: Nghiên cứu tài liệu có sẵn của quốc gia, khu vực và nghiên cứu định tính.
Nghiên cứu đã thực hiện 110 bài phỏng vấn với sự tham gia của các nhà cung cấp dịch vụ, phụ huynh, trẻ em và thanh niên Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng áp dụng hai thang đo hạnh phúc quốc tế cho 402 em học sinh trong độ tuổi 11 - 14 và 15 - 17, bao gồm Bảng hỏi về Điểm mạnh và Khó khăn (SDQ) và Thang đo Sự tự tin và Khả năng ứng phó (SE) Với khung phân tích sinh thái - xã hội, trẻ em và thanh niên được đặt ở vị trí trung tâm để khám phá các yếu tố từ các cấp độ khác nhau của hệ thống sinh thái xã hội, bao gồm cá nhân, gia đình, trường học, cộng đồng và thể chế, nhằm hiểu rõ cách thức các yếu tố này tương tác và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội.
Nghiên cứu định tính tập trung vào các câu hỏi nghiên cứu chính sau:
Tình trạng sức khỏe tâm thần và vấn đề tâm lý xã hội ở trẻ em, vị thành niên và thanh niên Việt Nam đang trở nên đáng lo ngại, đặc biệt là tỷ lệ tự tử ngày càng gia tăng Nhiều trẻ em và thanh thiếu niên phải đối mặt với áp lực học tập, thiếu sự hỗ trợ tâm lý, và môi trường sống không ổn định, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần Cần có những biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả để cải thiện tình hình này, nhằm bảo vệ và nâng cao sức khỏe tâm lý cho thế hệ trẻ.
Các yếu tố nguy cơ và bảo vệ trẻ em và thanh niên Việt Nam khỏi vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội, bao gồm cả tình trạng tự tử, rất đa dạng Những yếu tố nguy cơ bao gồm áp lực học tập, thiếu sự hỗ trợ từ gia đình, và các vấn đề xã hội như bạo lực và phân biệt đối xử Ngược lại, các yếu tố bảo vệ bao gồm sự kết nối xã hội, sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình, cũng như các chương trình giáo dục về sức khỏe tâm thần Để giảm thiểu nguy cơ và nâng cao sức khỏe tâm thần cho giới trẻ, cần có sự can thiệp kịp thời và hiệu quả từ cộng đồng và các tổ chức liên quan.
- Luật pháp và các chính sách hiện hành liên quan đến sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội ở Việt Nam như thế nào?
- Hiện có các chương trình và dịch vụ sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội nào dành cho trẻ em và thanh niên ở Việt Nam?
Tổng quan tài liệu về sức khỏe tâm thần tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em và vị thành niên dao động từ 8% đến 29%, tùy thuộc vào tỉnh, giới tính và phương pháp nghiên cứu Một khảo sát dịch tễ học gần đây cho thấy tỷ lệ trung bình các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em là khoảng 12%, tương đương với hơn 3 triệu trẻ em cần dịch vụ sức khỏe tâm thần Các vấn đề phổ biến nhất bao gồm lo âu, trầm cảm, đơn độc (hướng nội) và tăng động, giảm chú ý (hướng ngoại).
Kết quả nghiên cứu định tính cho thấy, mặc dù tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần được báo cáo trong dữ liệu thứ cấp là thấp, nhưng tất cả người tham gia đều nhận thức rằng sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội đang trở nên phổ biến và gia tăng Họ cho rằng trẻ em đang phải đối mặt với gánh nặng sức khỏe tâm thần lớn hơn so với người lớn, và các nhóm tuổi khác nhau gặp phải những vấn đề khác nhau Tuy nhiên, họ cũng chỉ ra những thách thức trong việc ước tính chính xác các con số, đặc biệt là liên quan đến trẻ em.
Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng số lượng người tìm kiếm dịch vụ sức khỏe tinh thần còn rất hạn chế, đặc biệt là trong cộng đồng sinh viên, những người đang phải đối mặt với nhiều áp lực từ gia đình, học tập và môi trường sống Chúng tôi hy vọng rằng thông qua nghiên cứu này, sinh viên có thể nhận thức và cải thiện sức khỏe tinh thần của bản thân Nhóm đã đề xuất một bài nghiên cứu với các giả thuyết liên quan đến đời sống hàng ngày, nhằm làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến tinh thần của sinh viên Dưới đây là các giả thuyết mà chúng tôi đã chọn và lý do vì sao những nhân tố này lại quan trọng cho nghiên cứu.
Các giả thuyết nghiên cứu đề xuất
Quá trình học tập là sự tiếp thu và bổ sung kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, giá trị, nhận thức và sở thích từ thầy cô và bạn bè, đồng thời liên quan đến việc tổng hợp các loại thông tin khác nhau.
Sự phát triển trí não và sáng tạo của con người đang diễn ra mạnh mẽ, yêu cầu mọi người, đặc biệt là sinh viên, không ngừng học tập ở mọi độ tuổi Để thay thế các thế hệ lao động cũ, sinh viên cần trau dồi kiến thức và đối mặt với áp lực học tập ngày càng lớn Họ không chỉ hoàn thành chương trình học mà còn phải bổ sung nhiều kiến thức khác như ngoại ngữ, tin học, và kỹ năng mềm Áp lực này không chỉ đòi hỏi họ có thành tích tốt mà còn phải tự tạo cơ hội phát triển Nghiên cứu cho thấy, học tập ảnh hưởng lớn đến từng cá nhân sinh viên, tạo động lực để họ theo đuổi ước mơ, nhưng cũng gây áp lực lên sức khỏe tinh thần.
Gia đình là một cộng đồng gắn bó chặt chẽ qua các mối quan hệ tình cảm, hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng và giáo dục Với lịch sử lâu dài, gia đình đã trải qua quá trình phát triển đáng kể và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ảnh hưởng đến xã hội.
Từ khi sinh ra, gia đình luôn là nơi gắn bó, nơi chúng ta nhận được tình yêu thương và sự quan tâm Đặc biệt đối với sinh viên, khi rời xa gia đình, họ càng trân trọng hơn các thành viên và những trải nghiệm trong gia đình Dù sống xa nhà, lối sống và thói quen của sinh viên vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ gia đình Vì vậy, nhóm nghiên cứu đã quyết định đưa yếu tố gia đình vào mô hình nghiên cứu của họ.
Sức khỏe là trạng thái thoải mái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là việc không có bệnh tật hay thương tích.
Mỗi người đều có một mục đích hoặc lý tưởng cao đẹp, nhưng để thực hiện điều đó, sức khỏe là yếu tố quan trọng hàng đầu Sức khỏe tốt giúp chúng ta tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và vượt qua khó khăn Đặc biệt, sinh viên cần duy trì sức khỏe thể chất để có năng lượng học tập và làm việc hiệu quả Khi sức khỏe thể chất suy yếu, tâm lý cũng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và chán nản Do đó, sức khỏe thể chất quyết định năng suất làm việc và có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe tinh thần Nghiên cứu cho thấy sức khỏe thể chất là một trong những yếu tố ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Môi trường sống bao gồm các yếu tố xung quanh con người và ảnh hưởng đến tâm trạng của họ Nghiên cứu này tập trung vào không gian nhà ở, phòng trọ và trường học, nhấn mạnh tính chất khách quan của những môi trường này Theo nhóm nghiên cứu, thiết kế không gian nhà ở và phòng trọ có tác động đáng kể đến tâm trạng của sinh viên Sau một ngày làm việc và học tập căng thẳng, việc trở về một không gian riêng tư giúp sinh viên thư giãn và giảm bớt mệt mỏi Do đó, yếu tố môi trường sống được đưa vào nghiên cứu nhằm làm rõ sự ảnh hưởng của nó đến tâm trạng của sinh viên.
2.3.5 Các mối quan hệ xã hội
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển mạnh mẽ và dần thay thế nhiều vị trí công việc của con người
Robot là ví dụ điển hình cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, điều này khiến con người cần phát triển bản thân với những kỹ năng mà AI không thể thay thế, nhằm đảm bảo vị trí trong thị trường lao động Ngoài việc nắm vững kiến thức chuyên môn, con người cần có khả năng giao tiếp, hòa nhập và làm việc nhóm tốt Việc duy trì các mối quan hệ từ bạn bè, đồng nghiệp đến đối tác là rất quan trọng, nhưng cũng tạo áp lực khi con người phải suy nghĩ và hành động để hòa nhập tốt với từng mối quan hệ Trong cuộc sống, có nhiều loại mối quan hệ, từ thân thiết đến xã giao, và đôi khi con người vô tình đánh mất những mối quan hệ quý giá hoặc không thể tạo dựng thêm mối quan hệ mới, dẫn đến cuộc sống khép kín với ít mối liên hệ.
Sinh viên là một tầng lớp đặc biệt, vừa rời khỏi vòng tay gia đình để gia nhập xã hội với tư cách là người trưởng thành Ở độ tuổi này, họ phải xây dựng và duy trì nhiều mối quan hệ mới, điều này có thể tạo ra áp lực do sự rụt rè và thiếu kinh nghiệm Hơn nữa, không phải ai cũng chân thành, khiến việc hình thành mối quan hệ bền vững trở nên khó khăn Những yếu tố này tạo ra áp lực vô hình, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Là tất cả các khoản có được của một cá nhân trong một niên độ thời gian nhất định từ tiền lương, đầu tư và các khoản khác.
Cuộc sống hiện đại đầy bận rộn và áp lực khiến con người dần trở thành những cỗ máy vô cảm, chỉ biết chạy theo đồng tiền và danh vọng Họ sẵn sàng đánh đổi mọi thứ để đạt được cuộc sống "ăn ngon mặc đẹp", quên đi những giá trị tinh thần và cảm xúc thật sự trong cuộc sống.
Trong xã hội hiện đại, thu nhập đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp cuộc sống của mỗi người Nếu không có khả năng tạo ra thu nhập và phải phụ thuộc vào người khác, đó không chỉ là gánh nặng tâm lý mà còn là gánh nặng cho những người cung cấp Lạm phát làm gia tăng giá cả, trong khi giá trị đồng tiền giảm, khiến cho số tiền kiếm được dù nhiều hơn nhưng lại không đủ để mua sắm như trước, tạo áp lực cho những người quản lý kinh tế trong gia đình và những người có thu nhập thấp.
Nhóm nghiên cứu đã quyết định đưa yếu tố thu nhập vào nghiên cứu để tìm hiểu tác động của nó đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Sinh viên là một tầng lớp đặc biệt, mặc dù đã đủ tuổi lao động nhưng vẫn phải đi học, dẫn đến thời gian kiếm tiền hạn chế Họ thường chỉ có thể làm những công việc có mức lương thấp, khiến thu nhập không đủ để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt Do đó, không hiếm gặp cảnh sinh viên vừa nhận trợ cấp từ gia đình vừa làm thêm để trang trải các chi phí cần thiết.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Sức khỏe tinh thần Thu nhập
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Xây dựng thang đo
Thang đo là công cụ quan trọng trong nghiên cứu, giúp mã hóa các biểu hiện đặc trưng và tạo thuận lợi cho việc xử lý số liệu Việc sử dụng thang đo không chỉ làm đơn giản hóa quá trình phân tích mà còn hỗ trợ hiệu quả cho việc phân tích định lượng các vấn đề trong bài nghiên cứu.
Quá trình xây dựng thang đo các biến được thực hiện dựa trên các lý thuyết cơ bản và các thang đo đã được nghiên cứu trước đó Những thang đo này sau đó được chỉnh sửa và tùy chỉnh để phù hợp với mục đích cuối cùng cũng như đối tượng mà nghiên cứu hướng tới.
3.2.1 Thang đó Sức khỏe tinh thần
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng chủ quan của sinh viên đến sức khỏe tinh thần, cung cấp cái nhìn tổng quan về thái độ và nhận thức ban đầu của người tham gia đối với các tác động mà nhóm nghiên cứu đang xem xét.
Bảng 3.1: Thang đo Sức khỏe tinh thần
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
SKTT1 Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn Khoảng
SKTT2 Bạn suy nghĩ tích cực trong nhiều vấn đề Khoảng
SKTT3 Bạn hiểu bản thân mình Khoảng
SKTT4 Bạn ít quan tâm đến tác động tiêu cực Khoảng
SKTT5 Bạn đạt được mục tiêu trong nhiều vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được Khoảng
SKTT6 Bạn vượt qua được những rào cản tâm lý dễ dàng Khoảng
3.2.2 Thang đó Các mối quan hệ xã hội
Bài viết này tập trung vào việc đo lường ảnh hưởng của các mối quan hệ xã hội đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, đồng thời làm nổi bật vai trò quan trọng của những mối quan hệ này trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Bảng 3.3: Thang đo Các mối quan hệ xã hội
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
MQHXH1 Bạn giữ quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh Khoảng
Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với người khác, không ngại giao tiếp hay bắt chuyện
Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người Khoảng
MQHXH5 Bạn cảm thấy mình là một yếu tố quan trọng trong một nhóm bạn chơi chung Khoảng
MQHXH6 Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt Khoảng
Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau hơn
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của việc học tập đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học đối với cuộc sống và tinh thần của họ.
Bảng 3.4: Thang đo Học tập
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
HT1 Bạn không cảm thấy áp lực với học tập Khoảng
HT2 Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân Khoảng
HT3 Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình Khoảng
Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học Khoảng
HT5 Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm Khoảng
HT6 Bạn được thầy cô đối xử công bằng và không phân biệt Khoảng
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của gia đình đến sức khỏe tinh thần, từ đó làm nổi bật vai trò quan trọng của gia đình trong việc nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần vững mạnh.
Bảng 3.5: Thang đo Gia đình
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
GĐ1 Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau Khoảng
GĐ2 Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau Khoảng
GĐ3 Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tỉnh cảm Khoảng
Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình Khoảng
GĐ5 Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến Khoảng
GĐ6 Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng Khoảng
GĐ7 Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày Khoảng
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của sức khỏe sinh viên đến sức khỏe tinh thần Nó cũng phản ánh mối quan hệ hai chiều giữa sức khỏe thể chất và sức khỏe tinh thần, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện sức khỏe cho sinh viên.
Bảng 3.6: Thang đo Sức khỏe
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
SK1 Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn Khoảng
SK2 Bạn ít khi bỏ bữa Khoảng
SK3 Bạn ít khi bị mất ngủ Khoảng
SK4 Bạn ít khi bị stress Khoảng
SK5 Bạn tránh ít khi bị bệnh vặt Khoảng
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học ( ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
3.2.6 Thang đó Môi trường sống
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của môi trường sống đến sức khỏe tinh thần Qua đó, nó giúp xác định tác động tích cực hoặc tiêu cực của môi trường hàng ngày mà sinh viên tiếp xúc đến sức khỏe tinh thần của họ.
Bảng 3.7: Thang đo Môi trường sống
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
MTS1 Nhà ở, phòng trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh Khoảng
MTS2 Khu vực sống của bạn rất trong lành, mọi người xung quanh thân thiện Khoảng
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của thu nhập đến sức khỏe tinh thần, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thu nhập trong cuộc sống hàng ngày của sinh viên.
Bảng 3.8: Thang đo Thu nhập
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
TN1 Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu Khoảng
TN2 Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm cho bạn cảm thấy áp lực Khoảng
TN3 Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn Khoảng
Thiết kế mẫu
3.3.1 Địa điểm nghiên cứu Địa điểm tiến hành nghiên cứu khảo sát là Thành phố Hồ Chí Minh Nhóm chọn địa điểm này bởi vì đây là thành phố có nền kinh tế nằm trong top đầu cả nước, nền kinh tế luôn ở mức phát triển cao Dẫn tới trình độ văn hóa, thu nhập của người dân thành phố cũng đạt ở mức cao hơn so với những nơi khác Lúc này người dân sẽ quan tâm nhiều hơn tới không chỉ là sức khỏe bên ngoài mà còn để ý tới những yếu tố tác động tới sức khỏe tinh thần và cách cách để nâng cao sức khỏe tinh thần của bản thân lên, tạo nên một cuộc sống chất lượng và ý nghĩa.
Sinh viên sống trong môi trường phát triển, nơi mà sức khỏe tinh thần được mọi người quan tâm, có ảnh hưởng đáng kể đến tư tưởng của họ Điều này đã tạo điều kiện cho nhóm nghiên cứu tiến hành khảo sát.
Hiện nay, Thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 61 trường Đại học công lập và tư thục cùng với 35 trường cao đẳng đang cung cấp đào tạo nhân lực.
Do đó, TP.HCM sẽ có lợi thế hơn trong việc khảo sát nghiên cứu tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
3.3.2 Độ tuổi nghiên cứu Đối tượng mà nhóm nghiên cứu tập trung hướng tới là nhóm sinh viên từ năm nhất đến năm tư.
Sinh viên là thế hệ tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đất nước Do đó, việc chăm sóc sức khỏe tinh thần cho sinh viên là cần thiết để họ đạt được trạng thái tốt nhất, phục vụ cho học tập và làm việc hiện tại cũng như trong tương lai.
Nhóm có chia thành 4 độ tuổi theo trình độ học vấn:
Trong năm nhất đại học, sinh viên thường phụ thuộc vào gia đình và chưa thể hoàn toàn tự chăm sóc bản thân Họ thường chỉ tập trung vào việc học tập và kết bạn mới, mà chưa chú ý đến sức khỏe tinh thần của mình.
Năm hai, sinh viên trở nên tự lập hơn, bắt đầu đi làm thêm và giảm thời gian học tập, nhưng vẫn phụ thuộc vào gia đình Thời gian nghỉ ngơi của sinh viên ít đi, dẫn đến mối quan hệ trên giảng đường có thể bị giảm sút Tuy nhiên, họ cũng hình thành thêm mối quan hệ mới với đồng nghiệp.
Năm ba đại học là giai đoạn quan trọng khi sinh viên dần tách biệt khỏi gia đình và bắt đầu biết cân bằng giữa việc làm thêm và việc học Lúc này, họ nhận ra tầm quan trọng của các mối quan hệ, từ xã giao đến thân thiết Thời gian dành cho việc học và làm việc chiếm phần lớn trong cuộc sống của sinh viên, trong khi áp lực từ thu nhập và học tập cũng gia tăng đáng kể.
Năm bốn là thời điểm quan trọng, khi sinh viên bắt đầu tự lập và tự lo cho cuộc sống cá nhân Họ tập trung vào việc tìm kiếm cơ hội thực tập và chuẩn bị cho việc ra trường, dẫn đến việc liên lạc với gia đình giảm đi Đồng thời, sinh viên cũng hình thành nhiều mối quan hệ mới, thường phức tạp hơn.
Nhóm nghiên cứu mong muốn xác định nguyên nhân gây ra tình trạng mệt mỏi và suy giảm sức khỏe tinh thần, đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả để khắc phục vấn đề này.
3.3.3 Công cụ thu thập dữ liệu
Công cụ thu thập dữ liệu trong bài nghiên cứu ở đây là bảng khảo sát với thang đo Likert 5.
Thang đo Likert, với 5 đến 7 mức độ, là công cụ phổ biến để đánh giá thái độ con người đối với một vấn đề cụ thể Nó được ưa chuộng trong các cuộc khảo sát ý kiến nhờ tính đáng tin cậy trong việc đo lường ý kiến, nhận thức và hành vi So với các câu hỏi chỉ có hai đáp án, thang đo Likert cung cấp phản hồi chi tiết hơn, hỗ trợ việc xây dựng chiến lược và kế hoạch hiệu quả Các doanh nghiệp sử dụng thang đo này có thể thu thập đánh giá chi tiết từ khách hàng, từ đó cải thiện sản phẩm và dịch vụ một cách tối ưu.
Bảng câu hỏi gồm 2 phần chính:
Phần 1: Câu hỏi về thông tin đáp viên (trình độ học vấn, giới tính, chung sống, nghề nghiệp, thu nhập).
Phần 2: Câu hỏi trọng tâm, bao gồm các câu hỏi, tìm hiểu thông tin phục vụ cho đề tài mà bài nghiên cứu đang hướng đến.
3.3.4 Công cụ xử lý số liệu
Dữ liệu thu thập từ bảng câu hỏi khảo sát sẽ được kiểm tra và chọn lọc kỹ lưỡng, loại bỏ những câu trả lời không phù hợp hoặc thiếu thông tin Những bảng câu trả lời hợp lệ sẽ được nhập liệu bằng phương pháp mã hóa và sử dụng máy tính Phần mềm SPSS sẽ được áp dụng để xử lý dữ liệu trong nghiên cứu này.
Phương pháp phân tích số liệu
Biến định tính được mô tả thông qua thống kê tần số, giúp tổng hợp các đặc điểm của mẫu nghiên cứu như tuổi tác, giới tính và trình độ học vấn Phân tích này cho phép đánh giá cơ cấu của từng biến định tính một cách rõ ràng và hiệu quả.
Phương pháp đánh giá độ tin cậy của thang đo được thực hiện thông qua hệ số Cronbach’s Alpha, giúp xác định tính nhất quán nội tại Việc áp dụng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha trước khi tiến hành phân tích nhân tố EFA là cần thiết để loại bỏ các biến không phù hợp, nhằm tránh việc hình thành các yếu tố giả (Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang - 2009).
Phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một kỹ thuật thống kê nhằm rút gọn một tập hợp các biến quan sát có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau thành một số lượng ít hơn các nhân tố Những nhân tố này không chỉ mang lại ý nghĩa rõ ràng hơn mà còn giữ lại hầu hết thông tin của tập biến ban đầu (Hair & ctg - 1998).
Kiểm định giả thuyết về độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính tổng thể được thực hiện thông qua kiểm định F, một phương pháp quan trọng trong bảng phân tích phương sai (ANOVA) Kiểm định này giúp xác định xem mô hình hồi quy có giải thích được sự biến thiên của biến phụ thuộc hay không, từ đó đánh giá tính chính xác và hiệu quả của mô hình.
KÊT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả dữ liệu
4.1.1 Kết quả nghiên cứu định tinh
Bài nghiên cứu đã áp dụng thang đo thông qua các bước nghiên cứu định tính, tập trung vào đối tượng là sinh viên hiện đang sinh sống và học tập tại TP.HCM.
Các yếu tố cơ bản bao gồm: Sức khỏe, Thu nhập, Gia đình, Môi trường sống, Học tập và Các mối quan hệ xã hội.
4.1.2 Mẫu dữ liệu nghiên cứu
Sau khi hoàn tất quá trình nghiên cứu bằng cách sử dụng khảo sát online với sinh viên tại TP.HCM, nhóm đã thu được 257 mẫu trả lời hợp lệ, đạt tỷ lệ 100%.
4.1.3 Thống kê mô tả định tinh
- Đặc điểm nghiên cứu của mẫu:
Bảng câu hỏi được xây dựng từ nhiều nguồn thông tin nhằm xác định các thuộc tính cá nhân của sinh viên, bao gồm giới tính, trình độ học vấn, công việc, tình trạng hôn nhân và thu nhập Việc xác định các đặc tính cá nhân này giúp làm nổi bật sự đa dạng và khác biệt giữa các sinh viên thuộc các nhóm đặc điểm khác nhau.
- Đặc điểm về trình độ học vấn: Đối tượng tham gia đều là những sinh viên đang học tập và sinh sống tại thành phố TP.HCM.
Nhóm sinh viên năm nhất chiếm 19.84%, trong đó nhiều người vẫn phụ thuộc vào gia đình, chưa có sự tự chủ và tự lập Họ cũng chưa biết cách chăm sóc và quan tâm đến sức khỏe của bản thân.
Sinh viên năm hai chiếm tỷ lệ lớn, với 61.09% trong tổng số Nhóm này chủ yếu đã bắt đầu kết hợp giữa việc học và làm, giảm bớt sự phụ thuộc vào gia đình và ngày càng biết tự chăm sóc bản thân hơn.
Nhóm sinh viên năm ba chiếm 13,62%, nhóm này thì đã gần như có khả năng tự lập và quan tâm nhiều đến sức khỏe tinh thần hơn.
Nhóm sinh viên năm bốn chiếm tỷ lệ nhỏ nhất với 5,45%, trong đó phần lớn đã tự chủ tài chính, biết chăm sóc bản thân và quan tâm nhiều đến sức khỏe.
Biểu đô 4.1: Cơ cấu trình độ học vấn của đáp viên
Theo một nghiên cứu trực tuyến qua bảng khảo sát Google, tỷ lệ nam nữ tham gia khảo sát không chênh lệch quá lớn, với 64,2% là nữ và 35,8% là nam Sự chênh lệch này chủ yếu do nữ giới dễ dàng tiếp cận khảo sát hơn và thường có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe so với nam giới.
Biểu đô 4.2: Cơ cấu giới tinh của đáp viên
- Đặc điểm về công việc:
Theo nghiên cứu, tỷ lệ đáp viên trong hai nhóm có việc làm và không có việc làm gần như tương đương, với 49,81% có việc làm và 50,19% không có việc làm Nhóm có việc làm thường ít quan tâm đến sức khỏe tinh thần hơn do phải tập trung vào công việc, trong khi nhóm không có việc làm lại có nhiều thời gian hơn để chăm sóc bản thân.
Biểu đô 4.3: Cơ cấu công việc của đáp viên
- Đặc điểm về thu nhập:
Nhóm sinh viên có thu nhập dưới 3 triệu đồng chiếm 59,92% số lượng phiếu trả lời Đối tượng này chủ yếu là những sinh viên không làm thêm, nhận hỗ trợ từ gia đình, có thời gian chăm sóc bản thân Ngược lại, những sinh viên nghèo không có phụ cấp phải đi làm thêm để trang trải cuộc sống, dẫn đến việc họ không có thời gian chăm sóc sức khỏe và phải chịu nhiều áp lực tâm lý.
Nhóm đối tượng nhận từ 3-5 triệu chủ yếu là sinh viên vừa làm thêm vừa nhận trợ cấp từ gia đình Họ vẫn có thời gian chăm sóc bản thân nhưng thường bị phân tâm bởi công việc.
Nhóm đối tượng nhận thu nhập trên 5 triệu đồng chủ yếu là sinh viên làm việc toàn thời gian hoặc đảm nhận những công việc đòi hỏi kỹ năng và kiến thức cao Họ thường gặp khó khăn trong việc dành thời gian cho việc chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Biểu đô 4.4: Cơ cấu thu nhập của đáp viên
- Đặc điểm về chung sống:
Trong thời gian cách ly xã hội do dịch Covid-19, 89,11% sinh viên sống cùng gia đình, điều này giúp họ nhận được sự quan tâm và chăm sóc sức khỏe nhiều hơn so với nhóm sinh viên sống một mình (7%) hoặc với bạn bè (3,89%) Ngược lại, những sinh viên không sống cùng gia đình thường cảm thấy bất an hơn do không có người thân bên cạnh, dẫn đến tình trạng sức khỏe tinh thần của họ trở nên tồi tệ hơn.
Biểu đô 4.5: Cơ cấu chung sống của đáp viên
Đánh giá đô tin cậy của thang đo
Độ tin cậy của thang đo được đánh giá thông qua phương pháp Cronbach’s Alpha, với hai hệ số chính là Cronbach’s Alpha và hệ số tương quan biến – tổng Hệ số Cronbach’s Alpha là một phép kiểm định thống kê, phản ánh mức độ chặt chẽ giữa các mục hỏi trong thang đo (Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc – 2005) Hệ số này đánh giá độ tin cậy của phép đo dựa trên phương sai của từng item và mức độ tương quan giữa điểm của từng item với tổng điểm của các item còn lại trong thang đo.
Nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng hệ số Alpha của từng thang đo từ 0.8 trở lên đến gần bằng
Hệ số Alpha Cronbach là một thang đo quan trọng trong nghiên cứu, với giá trị từ 0.7 đến 0.8 được coi là chấp nhận được Nhiều nhà nghiên cứu, như Nunnally (1978), Peterson (1944) và Slater (1995), đã đề xuất rằng hệ số Alpha từ 0.6 trở lên có thể được sử dụng, đặc biệt trong các trường hợp mà khái niệm nghiên cứu là mới hoặc chưa quen thuộc với người trả lời.
2005) Vì vậy, đối với nghiên cứu này thì hệ số Alpha từ 0.6 trở lên là chấp nhận được.
Khi đánh giá độ phù hợp của từng item, những item có hệ số tương quan biến tổng (item-total correlation) lớn hơn hoặc bằng 0.3 được coi là có độ tin cậy đảm bảo (Nguyễn Công Khanh – 2005) Các item có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại bỏ khỏi thang đo Thang đo chỉ được chấp nhận để phân tích trong các bước tiếp theo khi độ tin cậy Cronbach’s Alpha đạt từ 0.6 trở lên.
Cronbach’s Alpha của các thành phần sẽ bao gồm thang đo Sức khỏe tinh thần
Bài viết này tập trung vào các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bao gồm sức khỏe tâm thần (Mental Health), gia đình (Family), sức khỏe tổng quát (Health), các mối quan hệ xã hội (Relationships), học tập (Education), môi trường sống (Environment) và thu nhập (Income) Những yếu tố này tương tác lẫn nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự hài lòng và hạnh phúc của mỗi cá nhân.
4.2.1 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe tinh thần
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.854 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát G1 => G6 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu
Tại biến G6, với hệ số "Cronbach’s Alpha nếu loại biến" đạt 0.858, lớn hơn 0.854, nhóm nghiên cứu đã quyết định loại biến quan sát G6 ra khỏi phân tích Do đó, các biến G1 đến G5 sẽ được sử dụng để kiểm định lại.
Bảng 4.1: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe tinh thần
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn SKTT1 17.72 14.665 0.720 0.816
Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề SKTT2 17.81 14.504 0.701 0.819
Bạn hiểu bản thân mình hơn SKTT3 17.88 14.094 0.727 0.813
Bạn ít quan tâm đến các tác động tiêu cực SKTT4 18.00 15.180 0.560 0.844
Bạn đạt được mục tiêu trong những vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
Bạn vượt qua được những rào cản tâm lý dễ dàng
Sau khi thực hiện bước loại biến SKTT6 ta có hệ số Cronbach’s Alpha mới bằng 0.858 > 0.6 nên đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát SKTT1 đến SKTT5 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu cần thiết Vì vậy, SKTT1 đến SKTT5 sẽ được áp dụng trong các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.1: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe tinh thần
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn SKTT1 14.42 9.933 0.729 0.815
Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề SKTT2 14.52 9.743 0.719 0.817
Bạn hiểu bản thân mình hơn SKTT3 14.58 9.463 0.733 0.812
Bạn ít quan tâm đến các tác động tiêu cực SKTT4 14.71 10.340 0.565 0.857
Bạn đạt được mục tiêu trong những vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
4.2.2 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Các mối quan hệ xã hội
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.805 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát từ MQHXH1 đến MQHXH7 đều có hệ số tương quan lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu phân tích Vì vậy, MQHXH1 đến MQHXH7 sẽ được sử dụng trong các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.3: Cronbach’s Alpha cho biến Các mối quan hệ xã hội
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn giữ quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh
Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với người khác, không ngại giao tiếp hay bắt chuyện
Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người
Bạn cảm thấy mình là một yếu tố quan trọng trong nhóm bạn chơi chung
Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt
Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau hơn
4.2.3 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Học tập
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.828 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát HT1 đến HT7 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu phân tích Vì vậy, HT1 đến HT7 sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.4: Cronbach’s Alpha cho biến Học tập
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn không cảm thấy áp lực với học tập HT1 16.57 14.340 0.499 0.821
Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân
Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình
Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học
Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm HT5 16.44 14.317 0.564 0.808
Bạn được thầy cô đối xử công bằng và không phân biệt
4.2.4 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Gia đình
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.881 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát từ GĐ1 đến GĐ7 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu phân tích Vì vậy, GĐ1 đến GĐ7 sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.5: Cronbach’s Alpha cho biến Gia đình
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau GĐ1 22.88 20.789 0.728 0.856
Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau
Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tình cảm
Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình
Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến GĐ5 23.10 20.369 0.741 0.854
Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng GĐ6 23.43 20.644 0.561 0.879
Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày
4.2.5 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.774 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát SK1 => SK6 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu
Trong quá trình phân tích, biến SK4 (Bạn ít khi bị stress) có hệ số "Cronbach’s Alpha nếu loại biến" là 0.780, cao hơn mức 0.774, dẫn đến quyết định loại biến SK4 khỏi phân tích Do đó, các biến SK1, SK2, SK3, SK5, và SK6 được sử dụng để kiểm định lại.
Bảng 4.6: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn SK1 15.59 19.258 0.470 0.754
Bạn ít khi bỏ bữa SK2 15.59 18.032 0.606 0.718
Bạ ít khi bị mất ngủ SK3 15.79 17.729 0.597 0.720
Bạn ít khi bị stress SK4 15.67 20.588 0.361 0.780
Bạn tránh, ít khi bị bệnh vặt SK5 15.08 20.619 0.491 0.749
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học
(ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
Sau khi thực hiện bước loại biến SK4 ta có hệ số Cronbach’s Alpha mới bằng 0.780 > 0.6 nên đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát SK1, SK2, SK3, SK5 và SK6 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu Vì vậy, những biến này sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.7: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn SK1 12.69 14.331 0.462 0.771
Bạn ít khi bỏ bữa SK2 12.69 13.004 0.636 0.710
Bạ ít khi bị mất ngủ SK3 12.89 13.113 0.579 0.731
Bạn tránh, ít khi bị bệnh vặt
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học
(ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
4.2.6 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Môi trường sống
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.785 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát MTS1 và MTS2 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu.
Do đó MTS1 và MTS2 được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.8: Cronbach’s Alpha cho biến Môi trường sống
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Nhà ở, phòng trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh
Khu vực sống của bạn rất trong lành, mọi người xung quanh thân thiện
4.2.7 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Thu nhập
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.750 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt.
Các biến quan sát TN1 đến TN3 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu Vì vậy, TN1 đến TN3 sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.9: Cronbach’s Alpha cho biến Thu nhập
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu
Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm cho bạn cảm thấy áp lực
Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn
Phân tích nhân tố khám phá
Độ tin cậy của các thang đo được xác nhận thông qua kiểm định chất lượng bằng chỉ số Cronbach’s Alpha Bên cạnh đó, việc đánh giá giá trị của thang đo cũng cần chú trọng đến hai yếu tố quan trọng: giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.
- Giá trị hội tụ: Các biến quan sát cùng tính chất hội tụ về cùng một nhân tố.
- Giá trị phân biệt: Các biến quan sát hội tụ về nhân tố này và phải phân biệt với các biến quan sát hội tụ ở nhân tố khác.
Phân tích nhân tố khám phá EFA cần thực hiện những kiểm định sau:
- Hệ số KMO phải nằm trong đoạn từ 0.5 đến 1
- Kiểm định Barlett có sig phải nhỏ hơn 0.05
- Giá trị Eigenvalue lớn hơn hoặc bằng 1
- Tổng phương sai trích lớn hơn hoặc bằng 50%.
Bảng 4.10: Kiểm định mức độ giải thich của các biến quan sát
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared
Rotation Sums of Squared Loadings
Cột Cumulative cho biết trị số phương sai trích là 52.161% Điều này có nghĩa là 52.161% thay đổi của các nhân tố được giải thích bởi các biến quan sát.
Thực hiện phân tích nhân tố theo Principal Axis Factoring với phép quay Promax.
Kết quả cho thấy 35 biến quan sát ban đầu được nhóm thành 7 nhóm.
Giá trị tổng phương sai trích = 52.161% > 50%: Đạt yêu cầu; khi đó có thể nói rằng 7 nhân tố này giải thích 52.161% biến thiên của dữ liệu.
Giá trị hệ số Eigenvalues của các nhân tố đều cao (>1), nhân tố thứ 8 có Eigenvalues thấp nhất là1.068 > 1
4.3.2 Kết quả mô hình EFA
Mã biến Biến quan sát
Hệ số tải nhân tố
GĐ5 Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến 0.849
GĐ4 Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình 0.789
Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau
Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tình cảm
GĐ1 Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau 0.656
GĐ6 Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng 0.603
Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày
Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân
Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học
HT3 Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình 0.645
Bạn được thầy cô đối xử công bằng và không phân biệt
HT1 Bạn không cảm thấy áp lực với học tập 0.432
HT5 Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm 0.423
Nhân tố 3 Các mối quan hệ xã hội
Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
MQHXH4 Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người 0.646
Bạn cảm thấy mình là một yếu tố quan trọng trong một nhóm bạn chơi chung
Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt
Bạn giữ được quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh
MQHXH2 Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với 0.529 người khác, khô g ngại giao tiếp hay bắt chuyện
Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau hơn
Nhân tố 4 Sức khẻ tinh thần
SKTT3 Bạn hiểu bản thân mình 0.820
SKTT2 Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề 0.743
SKTT1 Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn 0.672
Bạn đạt được mục tiêu trong nhiều vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
SKTT4 Bạn ít quan tâm đến tác động tiêu cực 0.436
SK2 Bạn ít khi bỏ bữa 0.808
SK3 Bạn ít khi bị mất ngủ 0.682
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học (ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
SK1 Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn 0.482
SK5 Bạn tránh, ít khi bị bệnh vặt 0.390
Nhân tố 6 Môi trường sống
Khu vự sống của bạn trong lành, mọi người xung quanh thân thiện
Nhà ở, nhà trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh
TN3 Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn
Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm bạn cảm thấy áp lực
Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu
Theo kết quả của mô hình EFA, có 7 nhân tố được xác định từ phân tích nhân tố khám phá.
Các nhân tố như sau:
1 Nhân tố 1 bao gồm các biến: GĐ1, GĐ2, GĐ3, GĐ4, GĐ5, GĐ6, GĐ7.
2 Nhân tố 2 bao gồm các biến: HT1, HT2, HT3, HT4, HT5, HT6.
3 Nhân tố 3 bao gồm các biến: MQHXH1, MQHXH2, MQHXH3, MQHXH4, MQHXH5, MQHXH6, MQHXH7.
4 Nhân tố 4 bao gồm các biến: SKTT1, SKTT2, SKTT3, SKTT4, SKTT5.
5 Nhân tố 5 bao gồm các biến: SK1, SK2, SK3, SK5, SK6.
6 Nhân tố 6 bao gồm các biến: MST1, MTS2.
7 Nhân tố 7 bao gồm các biến: TN1, TN2, TN3.
Các hệ số tải nhân tố đều lớn hơn 0.3, không có biến nào cùng lúc tải lên cả hai nhân tố với hệ số tải gần nhau, đảm bảo giá trị hội tụ và phân biệt trong phân tích EFA Hơn nữa, không có sự xáo trộn giữa các nhân tố, nghĩa là câu hỏi của nhân tố này không bị lẫn lộn với câu hỏi của nhân tố kia Do đó, các nhân tố độc lập này được giữ nguyên sau khi phân tích, không bị tăng hay giảm.
Phân tích hồi quy đa biến
Bảng 4.11: Kết quả giải thich mô hình
Sai số chuẩn của ước lượng
Predictors: (Constant), Income, Environment, Education,
Giá trị R² hiệu chỉnh (Adjusted R Square) đạt 0.504, cho thấy các biến độc lập trong mô hình hồi quy ảnh hưởng đến 50.4% sự thay đổi của biến phụ thuộc Điều này có nghĩa là 50.4% tác động đến sức khỏe tinh thần xuất phát từ các biến độc lập, trong khi 49.6% còn lại do các yếu tố bên ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Bảng 4.12: Kết quả mức độ phù hợp của mô hình
Mô hình Tổng bình phương df
Predictors: (Constant), Income, Environment, Education, Health, Relationships, Family
Với giá trị Sig bằng 0.00 < 0.01, chúng ta có thể khẳng định rằng mô hình đưa ra phù hợp với dữ liệu thực tế Điều này có nghĩa là các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc với mức độ tin cậy 99%.
Bảng 4.13: Kiểm định hệ số hôi quy
Mô hình Hệ số chưa chuẩn hóa
Hệ số chuẩn hóa t Sig.
Hệ số tương quan từng phần
Kết quả phân tích cho thấy các hệ số hồi quy của các biến độc lập Relationships, Education, Family, và Health đều có giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, chứng tỏ rằng chúng có ý nghĩa thống kê và được giữ lại trong mô hình với độ tin cậy 95% Ngược lại, hai biến độc lập là Environment và Income có giá trị Sig lớn hơn 0.05, do đó chúng bị loại khỏi mô hình phân tích.
Bảng 4.14: Kết quả giải thich mô hình
Sai số chuẩn của ước lượng
Predictors: (Constant), Education, Health, Relationships, Family
Giá trị R² hiệu chỉnh (Adjusted R Square) đạt 0.505 cho thấy biến độc lập trong mô hình hồi quy ảnh hưởng đến 50.5% sự thay đổi của biến phụ thuộc Điều này có nghĩa là 50.5% tác động đến sức khỏe tinh thần được giải thích bởi các biến độc lập, trong khi 49.5% còn lại do các yếu tố ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Bảng 4.15: Kết quả mức độ phù hợp của mô hình
Mô hình Tổng bình phương df
Predictors: (Constant), Education, Health, Relationships, Family
Với giá trị Sig bằng 0.00 < 0.01, có thể khẳng định rằng mô hình được đề xuất phù hợp với dữ liệu thực tế Điều này cho thấy các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc với độ tin cậy lên tới 99%.
Bảng 4.16: Kiểm định hệ số hôi quy
Mô hình Hệ số chưa chuẩn hóa
Hệ số chuẩn hóa t Sig.
Hệ số tương quan từng phần
Các biến độc lập trong mô hình hồi quy tác động đến biến phụ thuộc MentalHealth đều có ý nghĩa thống kê với mức độ tin cậy 95%, vì giá trị Sig của chúng nhỏ hơn 0.05 Hệ số VIF của các biến độc lập dưới 2 cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến Tất cả các hệ số hồi quy đều dương, chứng tỏ rằng các biến Relationships, Education, Family và Health đều ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn Dựa vào hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta, thứ tự tác động từ mạnh nhất đến yếu nhất của các biến độc lập đến biến phụ thuộc là: Relationships, Education, Family và Health.
Biến Family có sự ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe tinh thần
Biến Education có ảnh hưởng lớn thứ nhì đến sức khỏe tinh thần
Biến Health có ảnh hưởng lớn thứ 3 đến sức khỏe tinh thần
Biến Relationships có ảnh hưởng yếu nhất đến sức khỏ tinh thần
Biểu đô 4.6: Biểu đô Histogram
Giá trị trung bình (Mean) là 3.21E - 15, gần bằng 0, trong khi độ lệch chuẩn là 0.992, gần bằng 1 Điều này cho thấy phân phối phần dư xấp xỉ theo phân phối chuẩn Từ đó, có thể kết luận rằng giả thuyết về phân phối chuẩn của phần dư không bị vi phạm.
Biểu đô 4.7: Biểu đô Normal
Các điểm phân vị trong phân phối của phần dư tập trung thành 1 đường chéo Như vậy, giả định phân phối chuẩn của phần dư không vi phạm.
Biểu đô 4.8: Biểu đô Scatterplot
Phần dư chuẩn hóa phân bổ tập trung xung quanh đường hoành độ 0, ta kết luận giả định quan hệ tuyến tính không bị vi phạm.
(*) PHƯƠNG TRÌNH HỒI QUY CHUẨN HÓA
MentalHealth = 0.321*Family + 0.302*Education + 0.189*Health + 0.161*Relationships
Tác động đến sức khỏe tinh thần = + 0.321*Gia đình
+ 0.302*Học tập+ 0.189*Sức khỏe+ 0.161*Các mối quan hệ xã hội
KÊT LUẬN, GIẢI PHÁP CỦA BÀI
Thông qua khảo sát dựa trên bảng câu hỏi và phân tích bằng phần mềm SPSS 25, nhóm nghiên cứu đã đánh giá độ tin cậy và thực hiện hồi quy đa biến, từ đó đưa ra kết quả nghiên cứu Kết quả cho thấy sức khỏe tinh thần của sinh viên bị ảnh hưởng bởi 4 yếu tố chính.
(*) PHƯƠNG TRÌNH HỒI QUY ĐÃ ĐƯỢC CHUẨN HÓA
MentalHealth = 0.321*Family + 0.302*Education + 0.189*Health + 0.161*Relationships
Dựa vào độ lớn của hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta, thứ tự tác động từ mạnh nhất đến yếu nhất của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc được xác định như sau.
Kết quả Nghiên cứu cho thấy:
Biến Family có sự ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe tinh thần
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Để làm rõ mức độ tác động này, nhóm đã đưa ra một số lý do cụ thể.
Gia đình là nơi gần gũi nhất, chứng kiến sự trưởng thành và hình thành nhân cách của sinh viên, giúp họ sống thật với bản thân mà không cần che giấu cảm xúc Sự động viên và sẻ chia từ gia đình giúp xoa dịu những áp lực từ xã hội, phục hồi sức khỏe tinh thần nhanh chóng sau tổn thương Đặc biệt, khi gia đình tin tưởng và tôn trọng quyết định cá nhân trong học tập, sinh viên sẽ có thêm động lực, vững tin vào khả năng của bản thân, từ đó giảm áp lực và nâng cao sức đề kháng tinh thần.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của sinh viên Một gia đình hạnh phúc và hòa thuận giúp sinh viên cảm thấy thoải mái trong việc học tập, trong khi những mâu thuẫn hay sự cố trong gia đình có thể tạo ra áp lực tâm lý lớn, khiến sinh viên dễ cảm thấy chán nản và xao nhãng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển bản thân.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của con người Nếu cha mẹ giáo dục con cái với tình yêu thương, sự tự lập và khả năng đối mặt với khó khăn, thì khi bước vào đời, sinh viên sẽ tràn đầy tự tin và lạc quan, từ đó dễ dàng tìm ra giải pháp cho những vấn đề khó khăn Ngược lại, nếu gia đình áp đặt quá mức, sinh viên có thể phát triển tư tưởng chống đối và cảm thấy cuộc sống trở thành gánh nặng, dẫn đến trạng thái lạc lỏng và mơ hồ.
Biến Education có ảnh hưởng lớn thứ hai đến sức khỏe tinh thần
Nghiên cứu cho thấy học tập có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ ban đầu của nhóm Chúng tôi đã đưa ra nhiều lý lẽ để chứng minh cho kết quả này.
Đối với sinh viên, học tập là nhiệm vụ hàng đầu và cần sự nỗ lực liên tục Việc lơ là trong học tập có thể khiến sinh viên bị bỏ lại phía sau bởi những bạn cùng trang lứa Học tập không chỉ là nền tảng để bước vào thị trường lao động cạnh tranh mà còn phải đối mặt với những thế hệ đi trước có kinh nghiệm hơn và cả sự cạnh tranh từ công nghệ Do đó, mỗi sinh viên cần tự tìm ra phương pháp học hiệu quả để trở thành ứng viên nổi bật trong môi trường làm việc đầy thách thức hiện nay.
Ngày nay, quá trình học tập không chỉ dựa vào việc tự học mà còn yêu cầu sinh viên tham gia học nhóm, làm bài tập nhóm và nhiều hoạt động khác để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm Tuy nhiên, trong quá trình này, sinh viên có thể gặp phải một số vấn đề như thiếu tôn trọng ý kiến, phân chia công việc không công bằng, và các tranh cãi không được giải quyết, dẫn đến sự bức bối và khó chịu trong nhóm.
Sinh viên thường phải đối mặt với áp lực từ các bài tập và deadline chồng chéo khi học tập tại giảng đường và các trung tâm Khối lượng công việc lớn và yêu cầu tìm hiểu kiến thức bổ sung khiến họ phải dành nhiều thời gian mỗi ngày để hoàn thành nhiệm vụ Nếu không biết sắp xếp thời gian hợp lý, sinh viên có thể phải học liên tục trong nhiều ngày, dẫn đến căng thẳng và lo lắng về việc không kịp hoàn thành bài tập Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn có thể tác động xấu đến thành tích học tập và điểm tích lũy của sinh viên.
Nhiều sinh viên thường đặt ra kỳ vọng quá cao cho bản thân và cảm thấy áp lực phải đạt được những mục tiêu đó bằng mọi giá Sau một thời gian học tập, không ít sinh viên nhận ra mình đã chọn sai ngành, dẫn đến việc phải đối mặt với quyết định khó khăn giữa việc tiếp tục học hay bắt đầu lại từ đầu, trong khi luôn lo lắng về chi phí và hệ quả của các lựa chọn này.
Trong quá trình học tập, cạnh tranh giữa các sinh viên là điều không thể tránh khỏi Sự nỗ lực để đạt thành tích cao hơn bạn bè không chỉ thúc đẩy học tập mà còn tạo động lực cho sự phát triển cá nhân Tuy nhiên, nếu cạnh tranh trở nên quá mức, nó có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và lo lắng, khiến sinh viên cảm thấy áp lực và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
Biến Health có ảnh hưởng lớn thứ 3 đến sức khỏe tinh thần:
Nghiên cứu cho thấy sức khỏe thể chất có tác động đáng kể đến sức khỏe tinh thần Dưới đây là một số lý do để minh chứng cho kết quả này.
Sức khỏe là nền tảng cho một cuộc sống hạnh phúc, đặc biệt đối với sinh viên sống xa gia đình Thiếu sự chăm sóc khi ốm đau khiến họ cảm thấy cô đơn và buồn bã, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần Việc chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng để duy trì tinh thần lạc quan và hạnh phúc trong cuộc sống học tập.
Sức khỏe thể chất và tinh thần luôn liên quan chặt chẽ với nhau Sinh viên cần duy trì những thói quen tốt như ngủ sớm, ăn uống đầy đủ và luyện tập thể thao để cải thiện tâm trạng Khi gặp khó khăn trong cuộc sống, những người chăm sóc sức khỏe sẽ dễ dàng vượt qua nỗi buồn hơn so với những người chỉ ngồi lướt mạng xã hội hoặc nằm ở nhà.
Biến Relationships có ảnh hưởng yếu đến sức khỏe tinh thần