GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong những năm gần đây, sức khỏe tinh thần, đặc biệt của giới trẻ và sinh viên, đã trở thành một vấn đề đáng chú ý thu hút sự quan tâm của cộng đồng Mặc dù tỷ lệ báo cáo về các vấn đề sức khỏe tinh thần có vẻ thấp, thực tế cho thấy áp lực từ học tập, gia đình và các mối quan hệ xã hội khiến sinh viên phải đối mặt với căng thẳng, từ đó ảnh hưởng đến thành công và ý nghĩa cuộc sống Thông tin về sức khỏe tinh thần của giới trẻ ngày càng phổ biến trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội Theo thống kê từ activemind.org, khoảng 2/3 học sinh, sinh viên gặp phải lo lắng và trầm cảm nhưng không tìm kiếm sự hỗ trợ, điều này cản trở họ trong học tập và cuộc sống Các từ khóa như “sức khỏe tinh thần” hay “mental health” mang lại nhiều kết quả tìm kiếm, phản ánh tầm quan trọng của vấn đề này.
Mặc dù sức khỏe tinh thần đang ngày càng được chú trọng, tại Việt Nam, công tác chăm sóc sức khỏe tinh thần vẫn còn nhiều hạn chế và thiếu sự đồng bộ Sinh viên thường không quan tâm đến sức khỏe tinh thần của bản thân, cho rằng họ còn trẻ và khỏe mạnh, do đó dễ dàng lơ là trước những tác động xung quanh Khi được hỏi, nhiều sinh viên không nhận thức được nguyên nhân gây ra lo lắng và căng thẳng, và cũng không có ý định thay đổi lối sống để trở nên mạnh mẽ hơn trước áp lực cuộc sống Việc thiếu tư duy đa chiều và khả năng cảm nhận hạnh phúc khiến họ chưa nhận ra giá trị cuộc sống mà mình theo đuổi.
Trên thế giới, đã có khá nhiều bài nghiên cứu về sức khỏe tinh thần Ví dụ: Một cách độc lập,
Khả năng nhận biết các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng sức khỏe tâm thần ( Hom,
Nghiên cứu của Stanley và Joiner (2015) cùng với Reavley, McCann và Jorm (2012) cho thấy rằng ý định tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp cho các vấn đề sức khỏe tâm thần có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tìm kiếm trợ giúp của nam giới (Gulliver, Griffiths và Christensen).
Nghiên cứu về sức khỏe tinh thần của sinh viên tại Việt Nam còn hạn chế, dẫn đến việc sinh viên chưa chủ động chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân Do đó, việc tìm hiểu các yếu tố tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên là cần thiết và hữu ích Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố và mức độ ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe tinh thần, từ đó nâng cao nhận thức và khuyến khích sinh viên chú trọng hơn đến vấn đề này.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Tìm hiểu và nghiên cứu về các tác động ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên
- Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó đến sức khỏe tinh thần
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên là rất quan trọng Để vượt qua những chướng ngại này, sinh viên cần xác định những yếu tố quyết định như sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và nhà trường Ngoài ra, việc quản lý thời gian hiệu quả và duy trì lối sống lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần Hơn nữa, việc tham gia các hoạt động ngoại khóa và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý sẽ giúp sinh viên xây dựng sự tự tin và khả năng đối phó với áp lực.
Bài viết cung cấp những lời khuyên và giải pháp giúp sinh viên tự chăm sóc sức khỏe tinh thần, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho việc học tập và làm việc hiệu quả Việc chăm sóc sức khỏe tinh thần không chỉ giúp sinh viên nâng cao hiệu suất học tập mà còn giúp họ cảm nhận và trân trọng giá trị của cuộc sống.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
- Đối tượng nghiên cứu là các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên
- Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung và nghiên cứu khảo sát sinh viên từ năm 1 đến năm
4 tại Thành phố Hồ Chí Minh
- Đối tượng khảo sát: Sinh viên đang học tập và làm việc trong khu vực Thành phố Hồ Chí Minh
- Mẫu điều tra được chọn là 257 sinh viên đang học tập và làm việc tại TP HCM và được khảo sát ngẫu nhiên
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
- Nguồn dữ liệu sơ cấp: Nhóm tác giả tự thu thập số liệu bằng cách tiến hành khảo sát
Nguồn dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm các báo cáo và bài báo mà nhóm tác giả đã tham khảo Thông tin chi tiết về các tài liệu này sẽ được liệt kê trong mục “Tài liệu tham khảo” của bài nghiên cứu.
Nhóm tác giả đã chia bài thành 2 giai đoạn: Nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng
- Giai đoạn 1: Nghiên cứu định tính
Nhóm tác giả đã tiến hành khảo sát đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát cho nghiên cứu định lượng Mục tiêu của giai đoạn này là khám phá, điều chỉnh và bổ sung các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
- Giai đoạn 2: Nghiên cứu định lượng
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng kỹ thuật thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi chi tiết để phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Nhóm tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS 25 để xử lý dữ liệu từ bảng số liệu phân tích định lượng, bao gồm các bước như thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA và hồi quy bội.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Những người dự đoán hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ từ dịch vụ sức khỏe tinh thần của các sinh viên đại học ( Bài viết nghiên cứu : Tâm lý giáo dục và quốc gia)
Nghiên cứu được thực hiện bởi Mohammed Aldalaykeh, Mohammed M Al-Hammouri và Jehad Rababah tại Jordan vào năm 2019 Đối tượng nghiên cứu được tuyển chọn từ các trường đại học công lập ở Jordan, nơi mỗi trường có hơn 20,000 sinh viên và cung cấp nhiều loại bằng cấp khác nhau.
Nghiên cứu này áp dụng thiết kế cắt ngang, tức là một phương pháp nghiên cứu mà các nhà khoa học chọn ngẫu nhiên một quần thể đại diện cho cộng đồng tại một thời điểm cụ thể.
Mẫu nghiên cứu bao gồm 134 sinh viên đại học, với 67 sinh viên từ mỗi trường, được tuyển chọn bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên Sinh viên đủ điều kiện tham gia nghiên cứu phải từ 18 tuổi trở lên và nói tiếng Ả Rập Những sinh viên đã vượt qua năm đầu tiên với chuyên ngành điều dưỡng hoặc y học sẽ bị loại trừ Tổng số sinh viên được liên lạc trong nghiên cứu là 155.
Trong nghiên cứu, có 21 sinh viên từ chối tham gia, dẫn đến tỷ lệ phản hồi đạt khoảng 86,5% Những người tham gia đã đồng ý cung cấp dữ liệu thông qua bảng câu hỏi in Ngoài ra, nghiên cứu đã được phê duyệt bởi hội đồng đánh giá thể chế (IRB).
Các biến nghiên cứu đề xuất ở bài nghiên cứu này:
Thái độ đối với các hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ (ATTHS) Định mức chủ quan (SN)
Kiểm soát hành vi và cảm nhận (PBC)
Trung tâm nghiên cứu dịch tể học - Thang đo trầm cảm (CESD)
Câu hỏi về trầm cảm (D-Lit)
( Từ khóa: MHS- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần)
Chỉ có 17 sinh viên đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ MHS trong lúc gặp khó khăn về tâm lý, cho thấy nhu cầu cần được nâng cao Lý thuyết TPB đã chỉ ra rằng các yếu tố như ATTHS, PBC và SN có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định tìm kiếm sự hỗ trợ Đặc biệt, ATTHS là yếu tố dự đoán mạnh nhất về hành vi này Việc triển khai các chiến dịch tại các trường đại học Jordan nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần và hiệu quả của MHS có thể giúp cải thiện sự hiểu biết của sinh viên và tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ.
Sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội của trẻ em và thanh niên tại một số tỉnh và thành phố ở Việt Nam
Viện Nghiên cứu và Phát triển (ODI) thực hiện và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong khuôn khổ chương trình hợp tác giữa UNICEF Việt Nam và Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (Bộ LĐTBXH).
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội của trẻ em và thanh thiếu niên tại Việt Nam.
Nghiên cứu sử dụng hai phương pháp tiếp cận chính: Nghiên cứu tài liệu có sẵn của quốc gia, khu vực và nghiên cứu định tính
Nghiên cứu đã tiến hành 110 cuộc phỏng vấn với sự tham gia của các nhà cung cấp dịch vụ, phụ huynh, trẻ em và thanh niên Đồng thời, hai thang đo hạnh phúc quốc tế đã được áp dụng cho 402 học sinh từ 11 đến 17 tuổi, bao gồm Bảng hỏi về Điểm mạnh và Khó khăn (SDQ) và Thang đo Sự tự tin và Khả năng ứng phó (SE) Dựa trên khung phân tích sinh thái - xã hội, trẻ em và thanh niên được đặt ở vị trí trung tâm để khám phá các yếu tố từ các cấp độ khác nhau của hệ thống sinh thái xã hội, bao gồm yếu tố cá nhân, gia đình, trường học, cộng đồng và thể chế Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu cách các yếu tố này tương tác và ảnh hưởng đến căn nguyên, yếu tố nguy cơ và yếu tố bảo vệ liên quan đến sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội.
Nghiên cứu định tính tập trung vào các câu hỏi nghiên cứu chính sau:
Tình trạng sức khỏe tâm thần và vấn đề tâm lý xã hội ở trẻ em, vị thành niên và thanh niên Việt Nam đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, với tỷ lệ tự tử trong nhóm đối tượng này tăng cao Nhiều yếu tố như áp lực học tập, gia đình và xã hội góp phần làm gia tăng tình trạng trầm cảm và lo âu Việc thiếu sự quan tâm và hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và cộng đồng đã dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần của giới trẻ Cần có các biện pháp can thiệp kịp thời và hiệu quả để nâng cao nhận thức và hỗ trợ sức khỏe tâm lý cho các đối tượng này.
Các yếu tố nguy cơ và bảo vệ trẻ em và thanh niên Việt Nam khỏi các vấn đề sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội, bao gồm cả tự tử, bao gồm: áp lực học tập, môi trường gia đình không ổn định, thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè và cộng đồng, cùng với các yếu tố di truyền và tâm lý cá nhân Để giảm thiểu những rủi ro này, cần xây dựng một môi trường an toàn, khuyến khích sự giao tiếp cởi mở, cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý và giáo dục sức khỏe tâm thần cho trẻ em và thanh niên Việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần cũng rất quan trọng trong việc bảo vệ thế hệ trẻ khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
- Luật pháp và các chính sách hiện hành liên quan đến sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội ở Việt Nam như thế nào?
- Hiện có các chương trình và dịch vụ sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội nào dành cho trẻ em và thanh niên ở Việt Nam?
Tổng quan tài liệu về sức khỏe tâm thần ở Việt Nam cho thấy tỷ lệ trẻ em và vị thành niên mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần dao động từ 8% đến 29%, tùy thuộc vào tỉnh, giới tính, đặc điểm người trả lời và phương pháp nghiên cứu Một khảo sát dịch tễ học gần đây trên mẫu đại diện quốc gia cho thấy tỷ lệ trung bình các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em khoảng 12%, tương đương với hơn 3 triệu trẻ em cần dịch vụ sức khỏe tâm thần Các vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến nhất ở trẻ em Việt Nam bao gồm các rối loạn hướng nội như lo âu, trầm cảm, đơn độc và các rối loạn hướng ngoại như tăng động, giảm chú ý.
Kết quả nghiên cứu định tính cho thấy mặc dù tỷ lệ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần được báo cáo là thấp, nhưng tất cả người tham gia đều nhận thức rằng vấn đề này đang gia tăng và phổ biến Họ cho rằng trẻ em đang phải đối mặt với gánh nặng sức khỏe tâm thần lớn hơn so với người lớn, và các nhóm tuổi khác nhau gặp phải những vấn đề khác nhau Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc ước tính chính xác số liệu, đặc biệt là liên quan đến trẻ em.
Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng số lượng người tìm đến dịch vụ sức khỏe tinh thần còn hạn chế, đặc biệt là trong giới sinh viên, những người đang phải đối mặt với nhiều áp lực từ gia đình và học tập Chúng tôi hy vọng rằng thông qua nghiên cứu này, sinh viên có thể nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần và tự tạo ra một môi trường sống tích cực cho bản thân Để làm rõ vấn đề, nhóm chúng tôi đã đề xuất các giả thuyết liên quan đến các yếu tố trong đời sống hàng ngày, nhằm tìm hiểu những ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Dưới đây là các giả thuyết mà chúng tôi đã chọn và lý do vì sao chúng có tầm quan trọng trong nghiên cứu này.
Các giả thuyết nghiên cứu đề xuất
Quá trình học tập là việc tiếp thu và bổ sung kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, giá trị và nhận thức từ thầy cô, bạn bè, đồng thời liên quan đến việc tổng hợp các loại thông tin khác nhau.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí não và sáng tạo yêu cầu con người, đặc biệt là sinh viên, không ngừng học tập ở mọi độ tuổi Để thay thế các thế hệ lao động cũ, sinh viên cần trang bị kiến thức vững chắc, điều này tạo ra áp lực học tập nặng nề Ngoài việc hoàn thành chương trình học, sinh viên còn phải bổ sung nhiều kiến thức khác như ngoại ngữ, tin học, và kỹ năng mềm Họ cần đạt thành tích tốt và tự tạo cơ hội phát triển Học tập không chỉ là động lực thúc đẩy sinh viên tiến về phía trước để chinh phục ước mơ, mà còn tạo ra áp lực lớn lên sức khỏe tinh thần của họ.
Gia đình là một cộng đồng gắn bó với nhau qua các mối quan hệ tình cảm, hôn nhân, huyết thống, nuôi dưỡng và giáo dục Với lịch sử lâu dài, gia đình không chỉ có vai trò quan trọng trong đời sống cá nhân mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội.
Gia đình là nơi khởi nguồn tình yêu thương và sự quan tâm, đặc biệt quan trọng đối với sinh viên khi họ rời xa nhà Những giá trị và thói quen hình thành từ gia đình sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và suy nghĩ của họ Khi sống xa nhà, sinh viên càng trân trọng các thành viên trong gia đình và những kỷ niệm gắn bó Do đó, yếu tố gia đình được đưa vào mô hình nghiên cứu để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của nó đối với cuộc sống của sinh viên hiện nay.
Sức khỏe là trạng thái thoải mái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là việc không có bệnh tật hay thương tích.
Mỗi người trong chúng ta đều sống với một mục đích cao đẹp, nhưng để thực hiện điều đó, sức khỏe là yếu tố không thể thiếu Sức khỏe tốt giúp chúng ta tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và vượt qua khó khăn Đặc biệt, đối với sinh viên, việc duy trì sức khỏe thể chất là rất quan trọng, vì nó biểu hiện cho sự sảng khoái, thoải mái và tràn đầy năng lượng cho học tập và làm việc Ngược lại, khi sức khỏe yếu, tâm lý cũng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến mệt mỏi và chán nản Do đó, sức khỏe thể chất quyết định năng suất làm việc của cơ thể và luôn gắn liền với sức khỏe tinh thần Khi thể chất tốt, tinh thần cũng sẽ thoải mái hơn, cho thấy sức khỏe thể chất có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Môi trường sống bao gồm các yếu tố xung quanh con người và ảnh hưởng đến tâm trạng của họ Nghiên cứu này tập trung vào không gian nhà ở, phòng trọ và trường học, nhấn mạnh tính chất khách quan của những môi trường này Thiết kế không gian sống có tác động đáng kể đến cảm xúc của sinh viên, giúp họ cảm thấy thư giãn sau một ngày dài làm việc và học tập Khi trở về một không gian riêng tư, sinh viên có thể xua tan mệt mỏi, vì vậy nhóm nghiên cứu quyết định đưa yếu tố môi trường sống vào trong bài nghiên cứu của mình.
2.3.5 Các mối quan hệ xã hội
Trí tuệ nhân tạo đang phát triển mạnh mẽ và dần thay thế nhiều vị trí công việc của con người
Robot là ví dụ điển hình cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, điều này thúc đẩy con người cần phát triển bản thân với những kỹ năng mà AI không thể thay thế để tồn tại trong thị trường lao động Để đáp ứng yêu cầu này, bên cạnh kiến thức chuyên môn, con người cần có khả năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt, đồng thời duy trì các mối quan hệ từ bạn bè đến đối tác Tuy nhiên, sự quan trọng của các mối quan hệ đôi khi tạo áp lực lên con người, buộc họ phải suy nghĩ và hành động để hòa nhập tốt nhất Trong thực tế, con người có nhiều loại mối quan hệ, từ thân thiết đến xã giao, trong đó có những mối quan hệ “bằng mặt nhưng không bằng lòng” mà họ không thể chấm dứt Hơn nữa, con người có thể vô tình đánh mất những mối quan hệ quý giá hoặc không tạo dựng thêm được nhiều mối quan hệ mới, dẫn đến cuộc sống trở nên khép kín với ít kết nối xã hội.
Sinh viên là tầng lớp đặc biệt, vừa rời khỏi vòng tay gia đình để gia nhập xã hội với tư cách người trưởng thành Ở độ tuổi này, họ phải xây dựng và duy trì nhiều mối quan hệ mới, điều này có thể tạo áp lực do sự rụt rè khi bắt đầu cuộc sống độc lập Những hành động bộc phát có thể làm tan vỡ các mối quan hệ, trong khi không phải ai cũng chân thành, khiến việc hình thành mối quan hệ bền vững trở nên khó khăn Điều này dẫn đến áp lực vô hình ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Là tất cả các khoản có được của một cá nhân trong một niên độ thời gian nhất định từ tiền lương, đầu tư và các khoản khác
Cuộc sống hiện đại đầy bận rộn và áp lực, khiến con người dần trở thành những cỗ máy vô cảm, chạy theo đồng tiền và danh vọng Họ sẵn sàng đánh đổi mọi thứ để đạt được sự giàu có và thành công, bất chấp những rủi ro Trong thời đại này, nhu cầu "ăn ngon mặc đẹp" đã trở thành ưu tiên hàng đầu, thay vì những giá trị tinh thần và cảm xúc sâu sắc.
Ngày nay, thu nhập trở thành yếu tố quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp cuộc sống, khác xa với thời "ăn no mặc ấm" trước đây Nếu không thể tạo ra thu nhập và phải phụ thuộc vào người khác, đó không chỉ là gánh nặng tâm lý mà còn là gánh nặng cho những người chu cấp Hơn nữa, lạm phát làm gia tăng giá cả, trong khi giá trị đồng tiền giảm, khiến cho số tiền kiếm được "nhiều hơn" nhưng lại không mua được nhiều như trước Điều này tạo ra áp lực lớn cho những người phụ trách kinh tế trong gia đình, đặc biệt là những người có thu nhập thấp.
Nhóm nghiên cứu đã nhận ra tầm quan trọng của yếu tố thu nhập trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Sinh viên là một tầng lớp đặc biệt, mặc dù đã đủ tuổi lao động nhưng vẫn đang trong quá trình học tập, dẫn đến thời gian kiếm tiền hạn chế và chỉ có thể làm những công việc có mức lương thấp Thu nhập từ công việc thường không đủ để trang trải học phí và chi phí sinh hoạt, vì vậy nhiều sinh viên phải vừa nhận trợ cấp từ gia đình vừa đi làm thêm để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu là kế hoạch và cấu trúc cần thiết để thu thập, đo lường và phân tích dữ liệu Nó bao gồm các chiến lược để lựa chọn nguồn lực và thông tin một cách hiệu quả.
Hình 3.1: Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên được tiến hành qua hai giai đoạn chính: giai đoạn nghiên cứu sơ bộ và giai đoạn nghiên cứu chính thức.
3.1.1.1 Nghiên cứu sơ bộ Được thực hiện thông qua nghiên cứu định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm khám phá, có được cách dùng thuật ngữ phù hợp, rõ nghĩa và bổ sung các ý kiến khác:
Thực hiện trao đổi: Đánh giá sơ bộ, sau đó điều chỉnh thang đo
So sánh bổ sung hình thành bảng câu hỏi phỏng vấn chính thức sau khi trao đổi
3.1.1.2 Nghiên cứu chính thức
Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua thảo luận nhóm và tìm hiểu thông tin trên internet cũng như các sách liên quan đến sức khỏe tinh thần Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng phần mềm SPSS để đưa ra những kết quả chính xác và có giá trị.
Tiến hành khảo sát: Thông qua các phương tiện trên mạng xã hội, thăm dò ý kiến đánh giá thông qua bảng câu hỏi
Thống kê: Các mẫu trả lời sẽ được lọc lại và bắt đầu nhập liệu để phục vụ cho đề tài nghiên cứu
Phương pháp định lượng được thực hiện thông qua phần mềm SPSS, bao gồm các phương pháp phân tích như thống kê mô tả, kiểm định thang đo bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha và phương pháp hồi quy bội.
Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm định mô hình và giả thuyết để phát hiện các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Hình 3.2: Quy trình nghiên cứu
3.1.3 Phương pháp thu thập số liệu
Bảng 3.1 : Phương pháp thu thập dữ liệu
Dạng nghiên cứu Phương pháp Kỹ thuật sử dụng
1 Sơ bộ Định tính Thảo luận nhóm Tháng
2 Chính thức Định lượng Bảng câu hỏi Tháng
Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua thảo luận nhóm với đối tượng khảo sát là sinh viên sống và học tập tại TP.HCM Sinh viên là nhóm đối tượng đang trải qua những chuyển biến mới trong cảm xúc khi bắt đầu làm quen với cuộc sống tự lập và trưởng thành.
Bước tiếp theo của nghiên cứu sơ bộ là tiến hành nghiên cứu chính với phương pháp định lượng, thông qua khảo sát trực tiếp sinh viên để thu thập dữ liệu Sau đó, nghiên cứu định lượng sẽ được thực hiện bằng các cách tiếp cận mẫu, nhằm phát hiện những sai sót trong các bảng câu hỏi và kiểm tra độ tin cậy của thang đo.
Phương pháp thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi, đồng thời nghiên cứu cũng được tiến hành khảo sát qua mạng thực hiện với công cụ Google Docs
BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT
Xin chào mọi người Chúng mình là nhóm sinh viên K44 đến từ trường Đại học Kinh tế
TP.HCM, hiện tại nhóm mình đang thực hiện một bài nghiên cứu về "Những yếu tố tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên"
Sức khỏe tinh thần là trạng thái hạnh phúc, giúp cá nhân nhận ra khả năng của mình, đối phó với căng thẳng và đóng góp cho cộng đồng Nó liên quan đến nhận thức, hành vi và tình cảm Nghiên cứu này tìm hiểu các yếu tố tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên và mức độ ảnh hưởng của chúng, nhằm đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần trong sinh viên Để thực hiện, nhóm nghiên cứu đã xây dựng bảng câu hỏi khảo sát nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên tại TP.HCM.
Chúng tôi rất mong nhận được sự hỗ trợ từ các bạn Những câu trả lời của các bạn sẽ cung cấp thông tin quý giá cho nhóm, giúp chúng tôi hoàn thành tốt bài nghiên cứu khoa học này Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các bạn!
CÂU HỎI THANG ĐO NGUỒN GỐC
PHẦN I: CÂU HỎI VỀ THÔNG TIN ĐÁP VIÊN
󠄀 Khác Định danh Căn cứ vào đối tượng khảo sát
2 Bạn là sinh viên năm mấy?
󠄀 4 Định danh Căn cứ vào đối tượng khảo sát
3 Bạn có đi làm thêm không?
󠄀 Không Định danh Căn cứ vào đối tượng khảo sát
4 Thu nhập hàng tháng của bạn (đã bao gồm những khoản ngoài lương)?
󠄀 > 5 triệu Định danh Căn cứ vào đối tượng khảo sát
5 Trong giai đoạn cách ly xã hội bạn sống chung với ai?
󠄀 Một mình Định danh Căn cứ vào đối tượng khảo sát
CÂU HỎI THANG ĐO NGUỒN GỐC
PHẦN II: CÂU HỎI TRỌNG TÂM
Dựa vào thang đo từ 1-5 như sau:
Rất không đồng ý → Rất đồng ý
Hãy thể hiện mức độ đồng ý của cá nhân bạn với cái quan điểm sau đây:
1 Bạn giữ quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh
Mục tiêu của nghiên cứu này là tìm hiểu ảnh hưởng của việc bước vào cuộc sống đại học và hình thành các mối quan hệ xã hội mới đến tinh thần của sinh viên.
2 Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với người khác, không ngại giao tiếp hay bắt chuyện
3 Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
4 Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người
5 Bạn cảm thấy mình là một yếu tố trong nhóm bạn chơi chung
6 Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt
7 Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau
1 Bạn không cảm thấy áp lực khi học tập
Mục tiêu để xác định học tập ảnh hưởng như thế nào tới cảm xúc, tinh thần của sinh viên
2 Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân
3 Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình
4 Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học
5 Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm
6 Bạn được thấy cô đối xử công bằng và không phân biệt
1 Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau hơn
Mục tiêu để xác định vài trò ảnh hưởng của gia đình tới sức khỏe tinh tinh thần của sinh viên
2 Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau
3 Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tình cảm
4 Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình
5 Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến
6 Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng
7 Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày
1 Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định cách mà sức khỏe bên ngoài ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, thông qua mối quan hệ và tác động hai chiều giữa hai yếu tố này.
2 Bạn ít khi bỏ bữa
3 Bạn ít khi mất ngủ
4 Bạn ít khi bị stress
5 Bạn tránh ít khi bị bệnh vặt
6 Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học ( ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục, )
1 Nhà ở, phòng trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh
Mục tiêu để xác định mối trường sống tiếp xúc hằng ngày có ảnh hưởng tới sức khỏe tinh thần hay không
2 Khu vực sống của bạn rất trong lành, mọi người xung quanh thân thiện
1 Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định xem thu nhập có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, đặc biệt khi họ bắt đầu gia nhập thị trường lao động.
2 Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm cho bạn cảm thấy áp lực
3 Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn
1 Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn
Mục đích của nghiên cứu này là khám phá các yếu tố chủ quan của sinh viên và tác động của chúng đến sức khỏe tinh thần của từng cá nhân.
2 Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề
3 Bạn hiểu bản thân mình hơn
4 Bạn ít quan tâm đến tác động tiêu cực hơn
5 Bạn đạt được mục tiêu trong nhiều vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
6 Bạn vượt qua được những rào cản tâm lý dễ dàng hơn
Link khảo sát: https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfoTf8DcEAn-G9KaXVeIhPzD21-MojEAd6EAGXQls5cflesDw/viewform?vc=0&c=0&w=1
Xây dựng thang đo
Thang đo là công cụ phổ biến trong nghiên cứu, giúp mã hóa các biểu hiện đặc trưng và tạo thuận lợi cho việc xử lý số liệu Nhờ đó, thang đo hỗ trợ hiệu quả cho phân tích định lượng các vấn đề trong bài nghiên cứu.
Quá trình xây dựng thang đo các biến được thực hiện dựa trên các lý thuyết cơ bản và các thang đo đã được nghiên cứu trước đó Những thang đo này sẽ được chỉnh sửa và tùy chỉnh để phù hợp với mục đích nghiên cứu và đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
3.2.1 Thang đó Sức khỏe tinh thần
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng chủ quan của sinh viên đến sức khỏe tinh thần, cung cấp cái nhìn tổng quan về thái độ và cách nhìn nhận ban đầu của người tham gia đối với các tác động mà nhóm nghiên cứu đang xem xét.
Bảng 3.1: Thang đo Sức khỏe tinh thần
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
SKTT1 Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn Khoảng
SKTT2 Bạn suy nghĩ tích cực trong nhiều vấn đề Khoảng
SKTT3 Bạn hiểu bản thân mình Khoảng
SKTT4 Bạn ít quan tâm đến tác động tiêu cực Khoảng
SKTT5 Bạn đạt được mục tiêu trong nhiều vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được Khoảng
SKTT6 Bạn vượt qua được những rào cản tâm lý dễ dàng Khoảng
3.2.2 Thang đó Các mối quan hệ xã hội
Bài viết này nhằm mục đích đo lường tác động của các mối quan hệ xã hội đối với sức khỏe tinh thần của sinh viên, đồng thời làm nổi bật vai trò quan trọng của những mối quan hệ này trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Bảng 3.3: Thang đo Các mối quan hệ xã hội
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
MQHXH1 Bạn giữ quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh Khoảng
Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với người khác, không ngại giao tiếp hay bắt chuyện
Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người Khoảng
MQHXH5 Bạn cảm thấy mình là một yếu tố quan trọng trong một nhóm bạn chơi chung Khoảng
MQHXH6 Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt Khoảng
Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau hơn
Thang đo này được thiết kế để đánh giá tác động của việc học tập đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đối với đời sống tinh thần của họ.
Bảng 3.4: Thang đo Học tập
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
HT1 Bạn không cảm thấy áp lực với học tập Khoảng
HT2 Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân Khoảng
HT3 Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình Khoảng
Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học Khoảng
HT5 Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm Khoảng
HT6 Bạn được thầy cô đối xử công bằng và không phân biệt Khoảng
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của gia đình đối với sức khỏe tinh thần, từ đó làm nổi bật vai trò quan trọng của gia đình trong việc nuôi dưỡng và duy trì một sức khỏe tinh thần vững mạnh.
Bảng 3.5: Thang đo Gia đình
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
GĐ1 Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau Khoảng
GĐ2 Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau Khoảng
GĐ3 Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tỉnh cảm Khoảng
Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình Khoảng
GĐ5 Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến Khoảng
GĐ6 Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng Khoảng
GĐ7 Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày Khoảng
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của sức khỏe thể chất đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, đồng thời làm nổi bật mối quan hệ tương tác giữa sức khỏe bên ngoài và sức khỏe tinh thần bên trong Bài viết cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sức khỏe tổng thể cho sinh viên.
Bảng 3.6: Thang đo Sức khỏe
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
SK1 Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn Khoảng
SK2 Bạn ít khi bỏ bữa Khoảng
SK3 Bạn ít khi bị mất ngủ Khoảng
SK4 Bạn ít khi bị stress Khoảng
SK5 Bạn tránh ít khi bị bệnh vặt Khoảng
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học ( ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
3.2.6 Thang đó Môi trường sống
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của môi trường sống đến sức khỏe tinh thần Qua đó, chúng ta có thể xác định tác động tích cực hoặc tiêu cực của môi trường hàng ngày mà sinh viên tiếp xúc đối với sức khỏe tinh thần của họ.
Bảng 3.7: Thang đo Môi trường sống
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
MTS1 Nhà ở, phòng trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh Khoảng
MTS2 Khu vực sống của bạn rất trong lành, mọi người xung quanh thân thiện Khoảng
Thang đo này được thiết kế để đánh giá ảnh hưởng của thu nhập đối với sức khỏe tinh thần, nhấn mạnh vai trò quan trọng của thu nhập trong cuộc sống hàng ngày của sinh viên.
Bảng 3.8: Thang đo Thu nhập
Kí hiệu biến Biến quan sát Loại thang đo
TN1 Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu Khoảng
TN2 Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm cho bạn cảm thấy áp lực Khoảng
TN3 Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn Khoảng
Thiết kế mẫu
3.3.1 Địa điểm nghiên cứu Địa điểm tiến hành nghiên cứu khảo sát là Thành phố Hồ Chí Minh Nhóm chọn địa điểm này bởi vì đây là thành phố có nền kinh tế nằm trong top đầu cả nước, nền kinh tế luôn ở mức phát triển cao Dẫn tới trình độ văn hóa, thu nhập của người dân thành phố cũng đạt ở mức cao hơn so với những nơi khác Lúc này người dân sẽ quan tâm nhiều hơn tới không chỉ là sức khỏe bên ngoài mà còn để ý tới những yếu tố tác động tới sức khỏe tinh thần và cách cách để nâng cao sức khỏe tinh thần của bản thân lên, tạo nên một cuộc sống chất lượng và ý nghĩa
Sinh viên sống trong môi trường phát triển, nơi mọi người chú trọng đến sức khỏe tinh thần, sẽ ảnh hưởng đến tư tưởng của họ Điều này tạo tiền đề cho nhóm nghiên cứu tiến hành khảo sát.
Hiện nay, Thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 61 trường Đại học công lập và tư thục cùng với 35 trường cao đẳng, tất cả đều đang tích cực đào tạo nguồn nhân lực.
Do đó, TP.HCM sẽ có lợi thế hơn trong việc khảo sát nghiên cứu tác động đến sức khỏe tinh thần của sinh viên
3.3.2 Độ tuổi nghiên cứu Đối tượng mà nhóm nghiên cứu tập trung hướng tới là nhóm sinh viên từ năm nhất đến năm tư
Sinh viên là thế hệ tương lai của đất nước, vì vậy việc chăm sóc sức khỏe tinh thần của họ là vô cùng quan trọng Sức khỏe tinh thần tốt giúp sinh viên đạt được trạng thái tối ưu để phục vụ cho học tập và làm việc, cả trong hiện tại lẫn tương lai.
Nhóm có chia thành 4 độ tuổi theo trình độ học vấn:
Trong năm nhất đại học, sinh viên thường phụ thuộc nhiều vào gia đình và chưa thể tự chăm sóc bản thân Họ chủ yếu tập trung vào việc học tập và kết bạn mới, trong khi sức khỏe tinh thần thường bị bỏ qua.
Năm hai, sinh viên trở nên tự lập hơn và bắt đầu đi làm thêm, dẫn đến việc giảm bớt thời gian học tập Mặc dù vẫn phụ thuộc vào gia đình, thời gian nghỉ ngơi của sinh viên trở nên hạn chế, gây ảnh hưởng đến các mối quan hệ trên giảng đường Tuy nhiên, trong giai đoạn này, sinh viên cũng hình thành thêm mối quan hệ mới với đồng nghiệp.
Năm ba là giai đoạn quan trọng khi sinh viên bắt đầu tách biệt khỏi gia đình và học cách cân bằng giữa việc làm thêm và việc học Họ nhận ra tầm quan trọng của các mối quan hệ, từ xã giao đến thân thiết Thời gian dành cho việc học và làm việc chiếm phần lớn trong cuộc sống của sinh viên, trong khi áp lực từ thu nhập và học tập ngày càng gia tăng.
Năm bốn, sinh viên bắt đầu tự lập và lo cho cuộc sống cá nhân, đồng thời tập trung vào việc tìm kiếm cơ hội thực tập và chuẩn bị tốt nghiệp Họ ít liên lạc với gia đình hơn trước và mở rộng các mối quan hệ mới, thường là phức tạp hơn.
Nhóm nghiên cứu mong muốn xác định nguyên nhân gây mệt mỏi và suy giảm sức khỏe tinh thần, đồng thời đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả.
3.3.3 Công cụ thu thập dữ liệu
Công cụ thu thập dữ liệu trong bài nghiên cứu ở đây là bảng khảo sát với thang đo Likert 5
Thang đo Likert, thường có từ 5 đến 7 mức độ, là công cụ hữu ích để đo lường thái độ của con người đối với một vấn đề cụ thể Sự phổ biến của thang đo này trong các cuộc khảo sát lấy ý kiến xuất phát từ tính đáng tin cậy của nó trong việc đánh giá ý kiến, nhận thức và hành vi Khác với những câu hỏi chỉ có hai đáp án, thang đo Likert cho phép người khảo sát thu thập phản hồi chi tiết, từ đó xây dựng các chiến lược và kế hoạch hiệu quả Doanh nghiệp áp dụng thang đo Likert sẽ nhận được đánh giá sâu sắc từ khách hàng, giúp cải thiện sản phẩm và dịch vụ một cách tối ưu.
Bảng câu hỏi gồm 2 phần chính:
Phần 1: Câu hỏi về thông tin đáp viên (trình độ học vấn, giới tính, chung sống, nghề nghiệp, thu nhập)
Phần 2: Câu hỏi trọng tâm, bao gồm các câu hỏi, tìm hiểu thông tin phục vụ cho đề tài mà bài nghiên cứu đang hướng đến
3.3.4 Công cụ xử lý số liệu
Các số liệu thu thập từ bảng câu hỏi khảo sát sẽ được kiểm tra và chọn lọc, loại bỏ những câu trả lời không phù hợp hoặc thiếu thông tin Những bảng câu trả lời hợp lệ sẽ được nhập liệu qua phương pháp mã hóa và máy tính Phần mềm SPSS sẽ được sử dụng để xử lý dữ liệu trong nghiên cứu này.
Phương pháp phân tích số liệu
Biến định tính được mô tả thông qua thống kê tần số, giúp tổng quát hóa các đặc điểm nghiên cứu của mẫu, bao gồm phần trăm về tuổi tác, giới tính và trình độ học vấn Qua đó, có thể đánh giá cấu trúc của từng biến định tính một cách rõ ràng và hiệu quả.
Để đánh giá độ tin cậy của thang đo, phương pháp phổ biến nhất là sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha Việc áp dụng hệ số này trước khi tiến hành phân tích nhân tố EFA giúp loại bỏ các biến không phù hợp, tránh việc tạo ra các yếu tố giả mạo (Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang - 2009).
Phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một kỹ thuật thống kê giúp rút gọn nhiều biến quan sát có mối liên hệ với nhau thành một tập hợp các nhân tố ít hơn, mang lại ý nghĩa rõ ràng hơn, trong khi vẫn giữ lại hầu hết thông tin từ tập biến ban đầu (Hair & ctg - 1998).
Kiểm định giả thuyết về độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính tổng thể được thực hiện thông qua kiểm định F, một phương pháp quan trọng trong phân tích phương sai (ANOVA) Phương pháp này giúp đánh giá xem mô hình hồi quy có phù hợp với dữ liệu hay không, từ đó xác định tính chính xác và hiệu quả của các biến độc lập trong việc dự đoán biến phụ thuộc.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả dữ liệu
4.1.1 Kết quả nghiên cứu định tính
Bài nghiên cứu đã áp dụng thang đo thông qua các bước nghiên cứu định tính, nhằm khảo sát đối tượng là sinh viên hiện đang sinh sống và học tập tại TP.HCM.
Các yếu tố cơ bản bao gồm: Sức khỏe, Thu nhập, Gia đình, Môi trường sống, Học tập và Các mối quan hệ xã hội
4.1.2 Mẫu dữ liệu nghiên cứu
Sau khi hoàn tất quá trình nghiên cứu bằng cách sử dụng khảo sát online với sinh viên tại TP.HCM, nhóm đã thu thập được 257 mẫu trả lời, trong đó tất cả đều đáp ứng đủ yêu cầu và hợp lệ, đạt tỷ lệ 100%.
4.1.3 Thống kê mô tả định tính
- Đặc điểm nghiên cứu của mẫu:
Bảng câu hỏi được xây dựng từ nhiều nguồn thông tin nhằm xác định các thuộc tính cá nhân của sinh viên, bao gồm giới tính, trình độ học vấn, công việc, tình trạng sống chung và thu nhập Việc xác định những đặc tính này giúp làm nổi bật sự đa dạng và khác biệt giữa các sinh viên thuộc các nhóm đặc điểm khác nhau.
- Đặc điểm về trình độ học vấn: Đối tượng tham gia đều là những sinh viên đang học tập và sinh sống tại thành phố TP.HCM
Nhóm sinh viên năm nhất chiếm 19.84%, và phần lớn trong số họ vẫn phụ thuộc vào gia đình, chưa có sự tự chủ và tự lập Họ cũng chưa biết cách chăm sóc và quan tâm đến sức khỏe bản thân.
Hơn 61% sinh viên năm hai đã bắt đầu kết hợp giữa việc học và làm, cho thấy họ ngày càng độc lập, giảm sự phụ thuộc vào gia đình và có khả năng tự lo cho bản thân.
Nhóm sinh viên năm ba chiếm 13,62%, nhóm này thì đã gần như có khả năng tự lập và quan tâm nhiều đến sức khỏe tinh thần hơn
Nhóm sinh viên năm bốn chiếm tỷ lệ nhỏ nhất (5,45%) trong tổng thể, nhưng họ thể hiện sự tự chủ tài chính cao Nhóm này cũng chú trọng đến việc chăm sóc bản thân và quan tâm nhiều đến sức khỏe.
Biểu đồ 4.1: Cơ cấu trình độ học vấn của đáp viên
Theo kết quả khảo sát trực tuyến qua bảng khảo sát Google, tỷ lệ nam nữ không chênh lệch nhiều, với nữ chiếm 64.2% và nam 35.8% Sự chênh lệch này chủ yếu do nữ giới dễ dàng tiếp cận hơn và thường có mối quan tâm lớn hơn đến sức khỏe so với nam giới.
Biểu đồ 4.2: Cơ cấu giới tính của đáp viên
- Đặc điểm về công việc:
Theo nghiên cứu, tỷ lệ đáp viên trong nhóm có việc làm và không có việc làm gần như tương đương, lần lượt là 49,81% và 50,19% Nhóm có việc làm thường ít chú trọng đến sức khỏe tinh thần do bận rộn với công việc, trong khi nhóm không có việc làm lại có nhiều thời gian hơn để chăm sóc bản thân.
Biểu đồ 4.3: Cơ cấu công việc của đáp viên
- Đặc điểm về thu nhập:
Nhóm sinh viên có thu nhập dưới 3 triệu đồng chiếm 59,92% số lượng phiếu trả lời, chủ yếu là những sinh viên không làm thêm và nhận phụ cấp từ gia đình Họ có nhiều thời gian chăm sóc bản thân Ngược lại, những sinh viên nghèo không có phụ cấp phải làm thêm để trang trải cuộc sống, dẫn đến việc họ không có thời gian quan tâm đến sức khỏe và phải chịu nhiều áp lực tâm lý.
Nhóm đối tượng nhận từ 3-5 triệu chủ yếu là sinh viên làm thêm và nhận trợ cấp từ gia đình Họ vẫn có thời gian quan tâm đến bản thân, nhưng thường bị phân tâm bởi công việc.
Nhóm đối tượng nhận thu nhập trên 5 triệu đồng chủ yếu là sinh viên làm việc toàn thời gian hoặc những người đảm nhiệm các công việc đòi hỏi kỹ năng và kiến thức cao Họ thường có ít thời gian để chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Biểu đồ 4.4: Cơ cấu thu nhập của đáp viên
- Đặc điểm về chung sống:
Trong thời gian cách ly xã hội do dịch Covid-19, 89,11% sinh viên sống cùng gia đình, điều này giúp họ nhận được sự quan tâm và chăm sóc sức khỏe tốt hơn so với 7% sinh viên sống một mình và 3,89% sống cùng bạn bè Ngược lại, những sinh viên không sống chung với gia đình thường cảm thấy bất an hơn do thiếu sự hỗ trợ từ người thân, dẫn đến tình trạng sức khỏe tinh thần trở nên tồi tệ hơn.
Biểu đồ 4.5: Cơ cấu chung sống của đáp viên
Đánh giá độ tin cậy của thang đo
Độ tin cậy của thang đo được đánh giá qua phương pháp Cronbach’s Alpha, bao gồm hai hệ số là Cronbach’s Alpha và hệ số tương quan biến – tổng Hệ số Cronbach’s Alpha là một phép kiểm định thống kê phản ánh mức độ chặt chẽ giữa các mục hỏi trong thang đo (Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc – 2005) Hệ số này đánh giá độ tin cậy của phép đo dựa trên phương sai của từng item và tương quan giữa điểm của từng item với tổng điểm của các items còn lại trong thang đo.
Nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng hệ số Alpha của từng thang đo từ 0.8 trở lên đến gần bằng
Hệ số Cronbach's Alpha là một thang đo quan trọng để đánh giá độ tin cậy của thang đo, với giá trị từ 0.7 đến 0.8 được coi là chấp nhận được Một số nhà nghiên cứu, như Nunnally (1978), Peterson (1944) và Slater (1995) dẫn theo Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc, cũng đề xuất rằng hệ số Alpha từ 0.6 trở lên có thể sử dụng được, đặc biệt trong trường hợp khái niệm đang nghiên cứu là mới hoặc chưa quen thuộc với người trả lời trong bối cảnh nghiên cứu.
2005) Vì vậy, đối với nghiên cứu này thì hệ số Alpha từ 0.6 trở lên là chấp nhận được
Khi đánh giá độ phù hợp của từng item, những item có hệ số tương quan biến tổng (item-total correlation) lớn hơn hoặc bằng 0.3 được xem là có độ tin cậy đảm bảo (Nguyễn Công Khanh – 2005) Các item có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại bỏ khỏi thang đo Thang đo sẽ được chấp nhận để phân tích trong các bước tiếp theo khi độ tin cậy Cronbach’s Alpha đạt từ 0.6 trở lên.
Cronbach’s Alpha của các thành phần sẽ bao gồm thang đo Sức khỏe tinh thần
Bài viết này đề cập đến các thang đo quan trọng trong cuộc sống, bao gồm thang đo tâm lý (Mental Health), gia đình (Family), sức khỏe (Health), các mối quan hệ xã hội (Relationships), học tập (Education), môi trường sống (Environment) và thu nhập (Income) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng cuộc sống và sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
4.2.1 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe tinh thần
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.854 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát G1 => G6 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu
Tại biến G6, hệ số "Cronbach’s Alpha nếu loại biến" đạt 0.858, cao hơn mức 0.854, dẫn đến quyết định loại biến G6 khỏi phân tích Do đó, nhóm biến G1 đến G5 sẽ được sử dụng để kiểm định lại.
Bảng 4.1: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe tinh thần
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn SKTT1 17.72 14.665 0.720 0.816
Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề SKTT2 17.81 14.504 0.701 0.819
Bạn hiểu bản thân mình hơn SKTT3 17.88 14.094 0.727 0.813
Bạn ít quan tâm đến các tác động tiêu cực SKTT4 18.00 15.180 0.560 0.844
Bạn đạt được mục tiêu trong những vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
Bạn vượt qua được những rào cản tâm lý dễ dàng
Sau khi thực hiện bước loại biến SKTT6 ta có hệ số Cronbach’s Alpha mới bằng 0.858 > 0.6 nên đây là thang đo tốt
Các biến quan sát SKTT1 => SKTT5 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu
Do đó SKTT1 => SKTT5 được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo
Bảng 4.1: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe tinh thần
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn SKTT1 14.42 9.933 0.729 0.815
Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề SKTT2 14.52 9.743 0.719 0.817
Bạn hiểu bản thân mình hơn SKTT3 14.58 9.463 0.733 0.812
Bạn ít quan tâm đến các tác động tiêu cực SKTT4 14.71 10.340 0.565 0.857
Bạn đạt được mục tiêu trong những vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
4.2.2 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Các mối quan hệ xã hội
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.805 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát từ MQHXH1 đến MQHXH7 đều có hệ số tương quan lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu phân tích Vì vậy, các biến này sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.3: Cronbach’s Alpha cho biến Các mối quan hệ xã hội
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn giữ quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh
Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với người khác, không ngại giao tiếp hay bắt chuyện
Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người
Bạn cảm thấy mình là một yếu tố quan trọng trong nhóm bạn chơi chung
Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt
Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau hơn
4.2.3 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Học tập
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.828 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát HT1 đến HT7 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu Vì vậy, HT1 đến HT7 sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.4: Cronbach’s Alpha cho biến Học tập
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn không cảm thấy áp lực với học tập HT1 16.57 14.340 0.499 0.821
Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân
Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình
Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học
Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm HT5 16.44 14.317 0.564 0.808
Bạn được thầy cô đối xử công bằng và không phân biệt
4.2.4 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Gia đình
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.881 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát từ GĐ1 đến GĐ7 đều có hệ số tương quan tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu cần thiết Vì vậy, GĐ1 đến GĐ7 sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.5: Cronbach’s Alpha cho biến Gia đình
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau GĐ1 22.88 20.789 0.728 0.856
Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau
Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tình cảm
Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình
Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến GĐ5 23.10 20.369 0.741 0.854
Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng GĐ6 23.43 20.644 0.561 0.879
Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày
4.2.5 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.774 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát SK1 => SK6 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu
Biến SK4 (Bạn ít khi bị stress) có hệ số "Cronbach’s Alpha nếu loại biến" là 0.780, cao hơn 0.774, dẫn đến quyết định loại biến SK4 khỏi phân tích Do đó, các biến SK1, SK2, SK3, SK5 và SK6 sẽ được sử dụng để kiểm định lại.
Bảng 4.6: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn SK1 15.59 19.258 0.470 0.754
Bạn ít khi bỏ bữa SK2 15.59 18.032 0.606 0.718
Bạ ít khi bị mất ngủ SK3 15.79 17.729 0.597 0.720
Bạn ít khi bị stress SK4 15.67 20.588 0.361 0.780
Bạn tránh, ít khi bị bệnh vặt SK5 15.08 20.619 0.491 0.749
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học
(ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
Sau khi thực hiện bước loại biến SK4 ta có hệ số Cronbach’s Alpha mới bằng 0.780 > 0.6 nên đây là thang đo tốt
Các biến quan sát SK1, SK2, SK3, SK5 và SK6 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu phân tích Vì vậy, các biến này sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.7: Cronbach’s Alpha cho biến Sức khỏe
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn SK1 12.69 14.331 0.462 0.771
Bạn ít khi bỏ bữa SK2 12.69 13.004 0.636 0.710
Bạ ít khi bị mất ngủ SK3 12.89 13.113 0.579 0.731
Bạn tránh, ít khi bị bệnh vặt
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học
(ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
4.2.6 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Môi trường sống
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.785 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát MTS1 và MTS2 đều có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0,3 đạt yêu cầu
Do đó MTS1 và MTS2 được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo
Bảng 4.8: Cronbach’s Alpha cho biến Môi trường sống
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Nhà ở, phòng trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh
Khu vực sống của bạn rất trong lành, mọi người xung quanh thân thiện
4.2.7 Kiểm định Cronbach’s Alpha cho biến Thu nhập
Hệ số Cronbach’s Alpha bằng 0.750 > 0.6, do đó đây là thang đo tốt
Các biến quan sát TN1 đến TN3 đều có hệ số tương quan lớn hơn 0,3, đáp ứng yêu cầu phân tích Do đó, TN1 đến TN3 sẽ được sử dụng cho các bước phân tích tiếp theo.
Bảng 4.9: Cronbach’s Alpha cho biến Thu nhập
Biến quan sát Mã biến
Trung bình thang đo nếu bị loại biến
Phương sai thang đo nếu bị loại biến
Cronbach’s Alpha nếu loại biến này Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu
Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm cho bạn cảm thấy áp lực
Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn
Phân tích nhân tố khám phá
Độ tin cậy của các thang đo được xác định thông qua kiểm định chất lượng bằng Cronbach’s Alpha Tiếp theo, việc đánh giá giá trị của thang đo cần tập trung vào hai yếu tố quan trọng: giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.
- Giá trị hội tụ: Các biến quan sát cùng tính chất hội tụ về cùng một nhân tố
- Giá trị phân biệt: Các biến quan sát hội tụ về nhân tố này và phải phân biệt với các biến quan sát hội tụ ở nhân tố khác
Phân tích nhân tố khám phá EFA cần thực hiện những kiểm định sau:
- Hệ số KMO phải nằm trong đoạn từ 0.5 đến 1
- Kiểm định Barlett có sig phải nhỏ hơn 0.05
- Giá trị Eigenvalue lớn hơn hoặc bằng 1
- Tổng phương sai trích lớn hơn hoặc bằng 50%
Bảng 4.10: Kiểm định mức độ giải thích của các biến quan sát
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared
Rotation Sums of Squared Loadings
Cột Cumulative cho biết trị số phương sai trích là 52.161% Điều này có nghĩa là 52.161% thay đổi của các nhân tố được giải thích bởi các biến quan sát
Thực hiện phân tích nhân tố theo Principal Axis Factoring với phép quay Promax
Kết quả cho thấy 35 biến quan sát ban đầu được nhóm thành 7 nhóm
Giá trị tổng phương sai trích = 52.161% > 50%: Đạt yêu cầu; khi đó có thể nói rằng 7 nhân tố này giải thích 52.161% biến thiên của dữ liệu
Giá trị hệ số Eigenvalues của các nhân tố đều cao (>1), nhân tố thứ 8 có Eigenvalues thấp nhất là 1.068 > 1
4.3.2 Kết quả mô hình EFA
Mã biến Biến quan sát
Hệ số tải nhân tố Nhân tố 1
GĐ5 Bạn được cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến 0.849
GĐ4 Bạn cảm thấy vui vẻ, thoải mái khi ở bên gia đình 0.789
Các thành viên trong gia đình thường xuyên chia sẻ với nhau
Gia đình bạn không áp đặt, ngăn cấm bạn trong việc học tập, làm việc và tình cảm
GĐ1 Gia đình bạn dành nhiều thời gian ở bên nhau 0.656
GĐ6 Bạn ít khi bị cha mẹ la mắng 0.603
Gia đình bạn rất ít khi tranh cãi những chuyện thường ngày
Thầy cô tạo cho bạn nhiều cơ hội để phát triển năng lực cá nhân
Bạn nhận được nhiều sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè trong việc học
HT3 Bạn cảm thấy hài lòng với kết quả học tập của mình 0.645
Bạn được thầy cô đối xử công bằng và không phân biệt
HT1 Bạn không cảm thấy áp lực với học tập 0.432
HT5 Bạn cảm thấy được tôn trọng khi làm việc nhóm 0.423
Nhân tố 3 Các mối quan hệ xã hội
Bạn với bạn bè thường giúp đỡ nhau những khi gặp khó khăn dù ít khi gặp nhau
MQHXH4 Bạn có thể chia sẻ, tâm sự buồn vui với mọi người 0.646
Bạn cảm thấy mình là một yếu tố quan trọng trong một nhóm bạn chơi chung
Bạn cảm thấy mình được bạn bè đối xử công bằng, không phân biệt
Bạn giữ được quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh
MQHXH2 Bạn cảm thấy thoải mái, vui vẻ khi nói chuyện với 0.529
75 người khác, khô g ngại giao tiếp hay bắt chuyện
Các mối quan hệ xã hội khác của bạn không bị giảm sự gắn kết khi ít gặp nhau hơn
Nhân tố 4 Sức khẻ tinh thần
SKTT3 Bạn hiểu bản thân mình 0.820
SKTT2 Bạn suy nghĩ tích cực hơn trong nhiều vấn đề 0.743
SKTT1 Bạn nhận ra nhiều giá trị của cuộc sống hơn 0.672
Bạn đạt được mục tiêu trong nhiều vấn đề mà trước đây bạn chưa làm được
SKTT4 Bạn ít quan tâm đến tác động tiêu cực 0.436
SK2 Bạn ít khi bỏ bữa 0.808
Bạn ít khi bị mất ngủ 0.682
Bạn có thói quen sống lành mạnh và khoa học (ăn uống đủ bữa, đủ dinh dưỡng, tập thể dục)
SK1 Bạn có cân nặng và vóc dáng mà bạn muốn 0.482
SK5 Bạn tránh, ít khi bị bệnh vặt 0.390
Nhân tố 6 Môi trường sống
Khu vự sống của bạn trong lành, mọi người xung quanh thân thiện
Nhà ở, nhà trọ của bạn sáng sủa, thoáng mát, yên tĩnh
TN3 Thu nhập hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu chi tiêu của bạn
Tiền lương bị giảm, trợ cấp đến muộn không làm bạn cảm thấy áp lực
Bạn không phải tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc khi chi tiêu
Kết quả từ mô hình EFA cho thấy 7 nhân tố được hình thành, dựa trên phân tích nhân tố khám phá.
Các nhân tố như sau:
1 Nhân tố 1 bao gồm các biến: GĐ1, GĐ2, GĐ3, GĐ4, GĐ5, GĐ6, GĐ7
2 Nhân tố 2 bao gồm các biến: HT1, HT2, HT3, HT4, HT5, HT6
3 Nhân tố 3 bao gồm các biến: MQHXH1, MQHXH2, MQHXH3, MQHXH4, MQHXH5, MQHXH6, MQHXH7
4 Nhân tố 4 bao gồm các biến: SKTT1, SKTT2, SKTT3, SKTT4, SKTT5
5 Nhân tố 5 bao gồm các biến: SK1, SK2, SK3, SK5, SK6
6 Nhân tố 6 bao gồm các biến: MST1, MTS2
7 Nhân tố 7 bao gồm các biến: TN1, TN2, TN3
Các hệ số tải nhân tố đều lớn hơn 0.3, không có biến nào tải lên cả hai nhân tố với hệ số gần nhau, đảm bảo giá trị hội tụ và phân biệt trong phân tích EFA Hơn nữa, không có sự xáo trộn giữa các nhân tố, nghĩa là câu hỏi của nhân tố này không bị lẫn lộn với câu hỏi của nhân tố khác Do đó, sau khi phân tích, các nhân tố độc lập được giữ nguyên mà không bị tăng hay giảm.
Phân tích hồi quy đa biến
Bảng 4.11: Kết quả giải thích mô hình
Sai số chuẩn của ước lượng
Predictors: (Constant), Income, Environment, Education,
Giá trị R² hiệu chỉnh (Adjusted R Square) là 0.504, cho thấy rằng các biến độc lập trong mô hình hồi quy ảnh hưởng đến 50.4% sự thay đổi của biến phụ thuộc Điều này có nghĩa là 50.4% tác động đến sức khỏe tinh thần được giải thích bởi các biến độc lập, trong khi 49.6% còn lại do các biến ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Bảng 4.12: Kết quả mức độ phù hợp của mô hình
Mô hình Tổng bình phương df
Predictors: (Constant), Income, Environment, Education, Health, Relationships, Family
Với giá trị Sig bằng 0.00 < 0.01, chúng ta có thể khẳng định rằng mô hình đưa ra phù hợp với dữ liệu thực tế Điều này cho thấy các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc với mức độ tin cậy 99%.
Bảng 4.13: Kiểm định hệ số hồi quy
Mô hình Hệ số chưa chuẩn hóa
Hệ số chuẩn hóa t Sig
Hệ số tương quan từng phần
Kết quả phân tích cho thấy hệ số hồi quy của các biến độc lập Relationships, Education, Family, và Health đều có giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, chứng tỏ rằng các biến này có ý nghĩa thống kê đối với biến phụ thuộc với độ tin cậy 95% Do đó, cả 4 biến này được giữ lại trong mô hình Ngược lại, hai biến độc lập là Environment và Income có giá trị Sig lớn hơn 0.05, dẫn đến việc chúng bị loại khỏi mô hình phân tích.
Bảng 4.14: Kết quả giải thích mô hình
Sai số chuẩn của ước lượng
Predictors: (Constant), Education, Health, Relationships, Family
Giá trị R² hiệu chỉnh (Adjusted R Square) là 0.505, cho thấy rằng các biến độc lập trong mô hình hồi quy ảnh hưởng đến 50.5% sự thay đổi của biến phụ thuộc Điều này có nghĩa là 50.5% tác động đến sức khỏe tinh thần đến từ các biến độc lập, trong khi 49.5% còn lại do các yếu tố ngoài mô hình và sai số ngẫu nhiên.
Bảng 4.15: Kết quả mức độ phù hợp của mô hình
Mô hình Tổng bình phương df
Predictors: (Constant), Education, Health, Relationships, Family
Với giá trị Sig bằng 0.00 < 0.01, có thể kết luận rằng mô hình đưa ra phù hợp với dữ liệu thực tế Điều này cho thấy các biến độc lập có mối tương quan tuyến tính với biến phụ thuộc với mức độ tin cậy 99%.
Bảng 4.16: Kiểm định hệ số hồi quy
Mô hình Hệ số chưa chuẩn hóa
Hệ số chuẩn hóa t Sig
Hệ số tương quan từng phần
Biến phụ thuộc: Sức khỏe tâm thần Các kiểm định hệ số hồi quy cho thấy tất cả các biến độc lập có ý nghĩa thống kê với mức độ tin cậy 95%, do đó cả 4 biến đều được giữ lại trong mô hình Hệ số VIF của các biến độc lập nhỏ hơn 2, chứng tỏ không có hiện tượng đa cộng tuyến Tất cả các hệ số hồi quy đều dương, cho thấy các biến độc lập như Mối quan hệ, Giáo dục, Gia đình và Sức khỏe đều tác động tích cực đến biến phụ thuộc Dựa vào giá trị của hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta, thứ tự tác động từ mạnh nhất đến yếu nhất của các biến độc lập đối với quyết định lựa chọn là: Mối quan hệ, Giáo dục, Gia đình và Sức khỏe.
Biến Family có sự ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe tinh thần
Biến Education có ảnh hưởng lớn thứ nhì đến sức khỏe tinh thần
Biến Health có ảnh hưởng lớn thứ 3 đến sức khỏe tinh thần
Biến Relationships có ảnh hưởng yếu nhất đến sức khỏ tinh thần
Biểu đồ 4.6: Biểu đồ Histogram
Giá trị trung bình của phần dư là 3.21E - 15, gần bằng 0, trong khi độ lệch chuẩn là 0.992, gần bằng 1 Điều này cho thấy phân phối phần dư xấp xỉ theo phân phối chuẩn, và do đó, giả thuyết về phân phối chuẩn của phần dư không bị vi phạm.
Biểu đồ 4.7: Biểu đồ Normal
Các điểm phân vị trong phân phối của phần dư tập trung thành 1 đường chéo Như vậy, giả định phân phối chuẩn của phần dư không vi phạm
Biểu đồ 4.8: Biểu đồ Scatterplot
Phần dư chuẩn hóa phân bổ tập trung xung quanh đường hoành độ 0, ta kết luận giả định quan hệ tuyến tính không bị vi phạm
(*) PHƯƠNG TRÌNH HỒI QUY CHUẨN HÓA
MentalHealth = 0.321*Family + 0.302*Education + 0.189*Health + 0.161*Relationships
Tác động đến sức khỏe tinh thần = + 0.321*Gia đình
+ 0.302*Học tập + 0.189*Sức khỏe + 0.161*Các mối quan hệ xã hội
KẾT LUẬN, GIẢI PHÁP CỦA BÀI
Kết quả nghiên cứu được thu thập thông qua khảo sát và phân tích bằng phần mềm SPSS 25 cho thấy sự ảnh hưởng của sức khỏe tinh thần đối với sinh viên bao gồm bốn yếu tố chính.
(*) PHƯƠNG TRÌNH HỒI QUY ĐÃ ĐƯỢC CHUẨN HÓA
MentalHealth = 0.321*Family + 0.302*Education + 0.189*Health + 0.161*Relationships
Dựa vào độ lớn của hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta, thứ tự tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc từ mạnh nhất đến yếu nhất là như sau:
Kết quả Nghiên cứu cho thấy:
Biến Family có sự ảnh hưởng lớn nhất đến sức khỏe tinh thần
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên Sự hỗ trợ từ gia đình giúp sinh viên cảm thấy an tâm và tự tin hơn trong học tập Ngoài ra, môi trường gia đình tích cực có thể giảm căng thẳng và lo âu, tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tốt hơn Những mối quan hệ gia đình gắn bó cũng giúp sinh viên xây dựng kỹ năng xã hội và cảm xúc, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
Gia đình là nơi gần gũi nhất, chứng kiến sự trưởng thành và hình thành nhân cách của sinh viên, giúp họ sống thật với bản thân mà không cần che giấu cảm xúc Sự hỗ trợ từ gia đình không chỉ xoa dịu những áp lực từ xã hội mà còn giúp phục hồi sức khỏe tinh thần nhanh chóng sau những tổn thương Khi được gia đình tin tưởng và tôn trọng quyết định cá nhân trong học tập, sinh viên sẽ có động lực vững tin vào khả năng của mình, từ đó tạo ra một tinh thần thoải mái và sức đề kháng tốt hơn đối với áp lực.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của sinh viên Khi gia đình hòa thuận và vui vẻ, sinh viên sẽ cảm thấy thoải mái trong việc học tập Ngược lại, nếu xảy ra mâu thuẫn hoặc sự cố trong gia đình, áp lực tâm lý sẽ gia tăng, khiến sinh viên dễ chán nản và xao nhãng việc học.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của con người Khi cha mẹ giáo dục con cái biết yêu thương, tự lập và đối mặt với khó khăn, các sinh viên sẽ phát triển sự tự tin và lạc quan, giúp họ tìm cách giải quyết vấn đề trong cuộc sống Ngược lại, nếu gia đình quá khắt khe, điều này có thể dẫn đến tâm lý chống đối và cảm giác nặng nề, khiến sinh viên dễ rơi vào trạng thái lạc lỏng và mơ hồ.
Biến Education có ảnh hưởng lớn thứ hai đến sức khỏe tinh thần
Nghiên cứu cho thấy học tập có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tinh thần của sinh viên, hoàn toàn phù hợp với nhận định ban đầu của nhóm Chúng tôi đã đưa ra các lý lẽ thuyết phục để chứng minh cho kết quả này.
Đối với sinh viên, học tập là nhiệm vụ hàng đầu, và họ cần nỗ lực mỗi ngày để không bị bỏ lại phía sau Trong môi trường lao động cạnh tranh khốc liệt hiện nay, sinh viên không chỉ phải cạnh tranh với những bạn cùng thế hệ mà còn với những thế hệ trước có kinh nghiệm hơn và cả với máy móc Do đó, mỗi sinh viên cần tìm ra phương pháp học tập hiệu quả để trở thành ứng viên nổi trội khi gia nhập thị trường lao động.
Trong quá trình học tập hiện nay, việc học nhóm trở nên cần thiết để phát triển kỹ năng làm việc nhóm và tăng cường sự liên kết giữa các sinh viên Tuy nhiên, trong quá trình này, có thể phát sinh nhiều vấn đề như thiếu tôn trọng ý kiến, phân chia công việc không công bằng và các tranh cãi không được giải quyết, dẫn đến sự bức bối và khó chịu cho sinh viên.
Khi học tập tại giảng đường và các trung tâm, sinh viên thường phải đối mặt với nhiều bài tập có deadline dày đặc, khiến họ phải dành phần lớn thời gian trong ngày để hoàn thành Số lượng bài tập và kiến thức cần tìm hiểu rất lớn, do đó, nếu không biết sắp xếp thời gian hợp lý, sinh viên sẽ phải học liên tục nhiều ngày để hoàn thành nhiệm vụ Áp lực từ việc có quá nhiều bài tập có thể gây căng thẳng và lo lắng cho sinh viên, ảnh hưởng đến thành tích học tập và điểm tích lũy của họ.
Nhiều sinh viên thường đặt ra kỳ vọng quá cao cho bản thân, dẫn đến áp lực phải đạt được mọi mục tiêu Bên cạnh đó, một số sinh viên nhận ra rằng họ đã chọn sai ngành học sau một thời gian theo học, khiến cho việc quyết định giữa việc tiếp tục học hay bắt đầu lại trở thành một bài toán khó Họ thường phân vân về chi phí và lợi ích của từng lựa chọn, tạo ra sự do dự trong quá trình ra quyết định.
Trong quá trình học tập, cạnh tranh giữa sinh viên là điều không thể tránh khỏi, khi mà mọi người đều cố gắng để đạt thành tích cao hơn Cạnh tranh này có thể thúc đẩy nỗ lực và động lực học tập, nhưng nếu quá mức, nó có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và lo sợ bị vượt qua Sự áp lực này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Biến Health có ảnh hưởng lớn thứ 3 đến sức khỏe tinh thần:
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sức khỏe thể chất có tác động đáng kể đến sức khỏe tinh thần Dưới đây là những lý do chứng minh cho mối liên hệ này.
Sức khỏe là nền tảng cho một cuộc sống hạnh phúc, đặc biệt đối với sinh viên sống xa gia đình Khi ốm đau, họ thường thiếu sự chăm sóc và quan tâm, dẫn đến cảm giác tủi thân và buồn bã Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.
Sức khỏe thể chất và tinh thần có mối liên hệ chặt chẽ Sinh viên chăm sóc sức khỏe bằng cách duy trì thói quen tốt như ngủ sớm, ăn uống đủ chất và luyện tập thể thao sẽ có tâm trạng tốt hơn Khi gặp khó khăn trong cuộc sống, họ dễ dàng cân bằng hơn Chẳng hạn, những người chạy bộ thường vượt qua nỗi buồn nhanh chóng hơn so với những người chỉ ngồi trên mạng xã hội hoặc nằm ở nhà.
Biến Relationships có ảnh hưởng yếu đến sức khỏe tinh thần