Samsung Electronics đầu tư vào Việt Nam
Giới thiệu về tập đoàn Samsung (Samsung Group) và công ty điện tử Samsung Electronics
Tập đoàn Samsung, một trong những tập đoàn sản xuất và kinh doanh hàng đầu thế giới, có trụ sở chính tại Samsung Town, Seoul, Hàn Quốc Được thành lập vào ngày 1 tháng 3 năm 1938 bởi Lee Byung-chul tại Daegu, Samsung ban đầu tập trung vào xuất khẩu thương mại, đặc biệt là cá khô, rau củ và trái cây Sau ba thập kỷ, tập đoàn đã đa dạng hóa sang nhiều lĩnh vực như chế biến thực phẩm, dệt may, bảo hiểm, chứng khoán và bán lẻ Vào cuối thập kỷ 60, Samsung bắt đầu tham gia vào ngành công nghiệp điện tử và mở rộng sang xây dựng và công nghiệp đóng tàu vào giữa thập kỷ 70 Sau khi Lee Byung-chul qua đời năm 1987, tập đoàn đã tách ra thành bốn nhánh khác nhau.
Tập đoàn Samsung, cùng với các công ty như Shinsegae, CJ và Hansol, đã mở rộng hoạt động toàn cầu từ thập kỷ 90, chủ yếu trong lĩnh vực điện tử, điện thoại di động và chất bán dẫn, đóng góp lớn vào doanh thu của tập đoàn Các chi nhánh quan trọng của Samsung bao gồm Samsung Electronics, công ty điện tử lớn nhất thế giới theo doanh thu, và Samsung Heavy Industries, công ty đóng tàu lớn thứ hai thế giới Ngoài ra, Samsung còn sở hữu các công ty như Samsung Life Insurance, Samsung Everland, Samsung Techwin và Cheil Worldwide, góp phần vào sự phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa tại Hàn Quốc Samsung đóng góp khoảng 1/5 tổng kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc, là động lực chính cho "Kỳ tích sông Hàn".
206.200 tỷ won (tương đương 171 tỷ USD) và nắm giữ 17% tổng GDP quốc dân (số liệu năm 2014).
Samsung Electronics Co., Ltd (SEC) là công ty điện tử đa quốc gia có trụ sở tại Suwon, Hàn Quốc, và là công ty con của tập đoàn Samsung Group, đóng góp 70% doanh thu của tập đoàn Được thành lập vào năm 1969, SEC đã phát triển từ những sản phẩm điện tử gia dụng ban đầu như tivi và máy giặt thành một công ty công nghệ thông tin toàn cầu với hơn 200 công ty con và 370.000 nhân viên trên 80 quốc gia SEC là nhà sản xuất lớn về pin lithium-ion, bán dẫn và chip, cung cấp cho các đối tác như Apple và Sony Từ năm 2002, công ty trở thành nhà sản xuất màn hình LCD và tivi lớn nhất thế giới, nắm giữ 20.8% thị phần tivi LCD toàn cầu vào năm 2013 SEC đã vượt qua Apple để trở thành nhà sản xuất điện thoại di động lớn nhất thế giới vào năm 2011, với doanh thu 112 tỷ USD trong quý 4 năm 2013 Theo Forbes, Samsung Electronics đứng thứ 7 thế giới về giá trị thương hiệu, ước tính đạt 37.9 tỷ USD Bên cạnh doanh thu và chất lượng sản phẩm, SEC còn cam kết hoạt động có trách nhiệm với cộng đồng, với tầm nhìn “Mang lại cảm hứng cho thế giới, tạo dựng tương lai” và không ngừng theo đuổi những cách tân đột phá để nâng cao chất lượng cuộc sống cho khách hàng.
Tình hình kinh doanh của Samsung Electronics trong giai đoạn 1987-1994
Năm 1987, Lee Kun Hee kế nhiệm vị trí lãnh đạo Samsung sau khi cha ông, Lee Byung-chul, qua đời, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tập đoàn Dưới sự dẫn dắt của Lee Kun Hee, Samsung Electronics đã tái cấu trúc tổ chức và chiến lược kinh doanh, từ đó vươn ra thị trường toàn cầu, vượt qua hình ảnh chaebol Hàn Quốc để trở thành một doanh nghiệp quốc tế Mặc dù trước đó Samsung Electronics đã có vị thế tại thị trường nội địa, sản phẩm của họ vẫn bị coi là giá rẻ và chất lượng thấp so với hàng hóa từ Anh, Mỹ, Nhật Bản Lee Kun Hee không chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ mà còn tìm kiếm cơ hội mới, dẫn đến việc thành lập Viện Công nghệ cao Samsung và Trung tâm nghiên cứu phát triển ở Suwon vào năm 1987, đầu tư mạnh vào điện tử, chất bán dẫn và viễn thông Sự sáp nhập giữa Samsung Semiconductor & Telecommunications Co và Samsung Electronics vào năm 1988 đã tạo ra động lực cho sự tăng trưởng nhanh chóng của công ty Tuy nhiên, vào đầu thập niên 90, Samsung Electronics phải đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh gia tăng và áp lực về công nghệ Để thích ứng, công ty đã tái tập trung chiến lược kinh doanh, phát triển điện thoại di động vào năm 1991 và sản xuất DRAM 64 Mb đầu tiên trên thế giới, với mục tiêu tạo ra sản phẩm đẳng cấp thế giới và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Công ty cam kết "chất lượng là trên hết" với 17 sản phẩm khác nhau, bao gồm chất bán dẫn, màn hình máy tính, màn hình TFT-LCD và TV sử dụng ống phóng điện tử, trong đó có 5 sản phẩm đứng đầu thị trường toàn cầu và 12 sản phẩm khác đạt thứ hạng cao trong lĩnh vực của chúng SEC bắt đầu mở rộng đầu tư ra nước ngoài từ những năm 80, thành lập nhiều nhà máy sản xuất trên toàn cầu, như ở Bồ Đào Nha (1982), New York (1984), Tokyo (1985) và trụ sở tại Anh (1987) Tuy nhiên, chỉ đến những năm 90, SEC mới chính thức trở thành tập đoàn quốc tế và liên tục mở rộng thị trường để đáp ứng nhu cầu sản phẩm ngày càng tăng.
Từ năm 1994, chỉ trong vòng 7 năm, Samsung Electronics đã thực hiện những thay đổi đáng kể trong chiến lược kinh doanh và cải cách tổ chức, giúp thu hẹp khoảng cách công nghệ với các công ty lớn trên thế giới, từng bước khẳng định vị thế là một trong những lực lượng công nghệ toàn cầu.
Samsung Electronics thâm nhập vào thị trường Việt Nam
1.3.1 Thời điểm và phương thức thâm nhập của Samsung Electronics vào thị trường Việt Nam
Năm 1996, Samsung chính thức gia nhập thị trường Việt Nam thông qua việc thành lập Công ty TNHH điện tử Samsung Vina (SAVINA), một liên doanh giữa Công ty cổ phần TIE (Việt Nam) và Samsung Electronics (Hàn Quốc) Lựa chọn hình thức liên doanh giúp Samsung giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập vào thị trường mới, đặc biệt là rủi ro chính trị, đồng thời tận dụng cơ hội đầu tư khi Việt Nam mở cửa kêu gọi đầu tư trong bối cảnh chuẩn bị tham gia Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) Chính sách của Việt Nam yêu cầu các công ty nước ngoài phải thành lập liên doanh với doanh nghiệp nội địa, nhằm tạo nền tảng cho sự phát triển của ngành công nghiệp trong nước Các doanh nghiệp nước ngoài phải đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất để tránh hàng rào thuế quan cao, với tỷ lệ góp vốn thường là 70% từ doanh nghiệp nước ngoài Từ 1993 đến 1995, nhiều công ty liên doanh giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, chủ yếu từ Nhật Bản và Hàn Quốc, đã được thành lập, trong đó có các "ông lớn" như Sony, Panasonic, và Samsung.
1.3.2 Lý do Samsung Electronics thâm nhập thị trường Việt Nam
1.3.2.1 Lý do xuất phát từ công ty Samsung Electronics
Giai đoạn 1987 – 1995 đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của Samsung Electronics, với sự lãnh đạo của Lee Kun Hee sau khi ông kế nhiệm vị trí chủ tịch Ông đã thực hiện nhiều chiến lược táo bạo để tái cấu trúc hoạt động kinh doanh và mở rộng sang các lĩnh vực mới Với tham vọng đưa Samsung Electronics trở thành một trong 5 công ty công nghệ hàng đầu thế giới, Lee Kun Hee đã giúp công ty vượt qua danh hiệu "lạc hậu về công nghệ," thu hẹp khoảng cách với các tập đoàn công nghệ lớn và khẳng định vị thế trên thị trường công nghệ toàn cầu đầy thách thức.
Vào đầu những năm 90 của thế kỷ XX, Samsung Electronics đối mặt với cơn bão mua bán và cạnh tranh khốc liệt trong ngành công nghệ Để tồn tại và phát triển, công ty đã quyết định tái tập trung hoạt động sản xuất kinh doanh, mở rộng thị trường và trở thành một tập đoàn quốc tế Samsung đẩy mạnh nghiên cứu thị trường và chuẩn bị nguồn lực để thâm nhập vào những vùng đất mới Trước nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng và sự đa dạng hóa sản phẩm, công ty nhận thấy rằng năng lực nội tại không đủ để đáp ứng thị trường toàn cầu Đối mặt với áp lực về chất lượng và giá cả, Samsung Electronics cần tìm kiếm thị trường đầu tư tiềm năng, nơi có thể tối ưu hóa các yếu tố đầu vào Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, vào năm 1995, công ty quyết định chọn Việt Nam làm thị trường đầu tư mới và chính thức bắt đầu hoạt động kinh doanh tại đây vào năm 1996, nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
1.3.2.2 Lý do xuất phát từ thị trường Việt Nam
Năm 1986, Việt Nam chuyển đổi từ nền kinh tế bao cấp sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội Giai đoạn 1986-1990 chứng kiến GDP tăng trung bình 3.9%, gần gấp đôi so với giai đoạn trước đổi mới Tháng 12/1987, Luật Đầu tư nước ngoài được ban hành với nhiều ưu đãi, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường đầu tư và khuyến khích xuất khẩu, góp phần nâng cao năng lực sản xuất Tuy nhiên, giai đoạn 1991-1995 mới thực sự là thời kỳ bùng nổ kinh tế với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 8.18%, cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp và dịch vụ Công nghiệp tăng bình quân 13,3% mỗi năm, với một số ngành như công nghiệp nhiên liệu và điện có mức tăng trưởng đáng kể, trong khi ngành dịch vụ cũng tăng 80% so với năm 1990.
Từ năm 1990, Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng với mức tăng bình quân hàng năm đạt 12% Ngành giao thông vận tải và viễn thông có những chuyển biến tích cực, trong đó vận tải hàng hóa tăng 62% và doanh thu bưu điện, du lịch gấp 10 lần Lĩnh vực tài chính, tiền tệ cũng có tiến bộ rõ rệt, với chỉ số giá hàng tiêu dùng giảm từ 67,4% năm 1991 xuống còn 12,7% năm 1995 Tổng vốn đầu tư xã hội trong 5 năm ước đạt khoảng 18 tỉ USD, trong đó đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng nhanh, đạt trên 19 tỉ USD vào cuối năm 1995 Việt Nam đã tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, bình thường hóa quan hệ với Mỹ và gia nhập ASEAN Sự phát triển kinh tế đã cải thiện đời sống người dân, với nhu cầu hàng hóa tiêu dùng tăng nhanh chóng, đặc biệt là điện và các sản phẩm điện tử Người tiêu dùng Việt Nam ưu tiên hàng hóa có giá cả hợp lý và chất lượng bền bỉ, phản ánh tư duy nông nghiệp vẫn ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng.
→ Từ những phân tích về kinh tế xã hội của Việt Nam trong giai đoạn 1986-
Trước khi Samsung thâm nhập vào Việt Nam vào năm 1995, công ty đã nhận thấy tiềm năng to lớn của thị trường này, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ và thu hút vốn đầu tư nước ngoài gia tăng Việt Nam có môi trường chính trị ổn định và nhiều chính sách hỗ trợ nhà đầu tư, tạo ra một không gian đầu tư năng động và bền vững Thêm vào đó, với dân số đông và nhu cầu tiêu dùng hàng hóa điện tử ngày càng tăng trong khi nguồn cung còn hạn chế, những yếu tố này đã ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tham gia của Samsung Electronics vào thị trường Việt Nam.
Hành trình 20 năm Samsung Electronics đầu tư vào Việt Nam
Samsung Electronics Việt Nam giai đoạn 1996-2008
Năm 1996, Samsung thành lập Công ty TNHH điện tử Samsung Vina (SAVINA) thông qua liên doanh với Công ty cổ phần TIE (Việt Nam) và Công ty điện tử Samsung Electronics (Hàn Quốc), với nhà máy đặt tại quận Thủ Đức, TP.HCM, chuyên sản xuất hàng điện tử tiêu dùng cho thị trường nội địa Ngay khi hoạt động, Samsung đã nhận thấy Việt Nam là thị trường tiềm năng nhờ vào việc gia nhập AFTA và đàm phán WTO, và đã quyết định đầu tư lâu dài Tuy nhiên, công ty gặp nhiều khó khăn như xây dựng thương hiệu, tạo lòng tin với khách hàng và cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Toshiba và Sony, những thương hiệu Nhật Bản đã chiếm lĩnh thị trường với sản phẩm chất lượng cao Trong bối cảnh đó, Samsung phải bắt đầu từ con số 0 và đối mặt với rào cản cạnh tranh khốc liệt để tạo dựng thương hiệu tại Việt Nam.
Khi gia nhập thị trường Việt Nam, Samsung Vina đặt mục tiêu mở rộng thị phần và dẫn đầu về sản phẩm, thương hiệu và đẳng cấp Để xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, công ty chú trọng vào chất lượng sản phẩm, mẫu mã đẹp và giá cả hợp lý Hướng tới việc phục vụ và làm hài lòng khách hàng, Samsung Vina tập trung vào sản phẩm chất lượng, công nghệ đổi mới và thiết kế nâng cấp Công ty đã nghiên cứu thị trường Việt Nam, nơi có quan niệm rằng hàng Nhật Bản có chất lượng cao hơn hàng Hàn Quốc Mặc dù thu nhập người Việt Nam thấp, nhưng họ vẫn có xu hướng tiêu dùng cao, mong muốn sở hữu sản phẩm tốt nhất với chức năng và kiểu dáng ưu việt, từ những thương hiệu uy tín.
"Tiền nào của nấy" không chỉ đơn thuần là "ít tiền mua đồ rẻ và nhiều tiền mua đồ đắt" Hiểu rõ điều này, ông Sung Youl Eom - tổng giám đốc Samsung Vina đã xác định rõ định hướng kinh doanh cho công ty.
Tạo thương hiệu với chỉ tiêu chất lượng là hàng đầu:
Công ty Samsung Vina quyết định không nhập khẩu sản phẩm cũ giá rẻ vào Việt Nam, mà chỉ mang đến những mẫu mới nhất phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Quyết định này giúp Samsung Vina cung cấp các sản phẩm thiết kế đẹp, tích hợp công nghệ tiên tiến, thu hút sự chú ý của khách hàng Để phát triển sản phẩm chất lượng cao, Samsung đã đầu tư mở rộng từ một dây chuyền sản xuất TV màu năm 1996 lên 5 dây chuyền hiện tại, với sản lượng hàng năm đạt 1.5 triệu sản phẩm, bao gồm tivi, điện gia dụng và màn hình máy tính.
Samsung đã tái định vị giá trị thương hiệu của mình trong mắt người tiêu dùng Việt Nam, nhờ vào việc đầu tư vào nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng Điều này giúp họ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của những khách hàng khó tính, từ đó tăng khả năng tiêu thụ sản phẩm Sự cải thiện này không chỉ giúp Samsung cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ mà còn góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty.
Samsung chú trọng đến việc nâng cao giá trị thương hiệu thông qua dịch vụ bảo hành sản phẩm, nhằm tạo lòng tin và sự ủng hộ từ khách hàng Hệ thống chăm sóc khách hàng của Samsung bao gồm khoảng 50 trạm bảo hành trên toàn quốc, cùng với 60 đại lý cấp 1 và hàng trăm đại lý cấp 2, 3 chuyên biệt, cũng như các trung tâm bảo hành siêu tốc, đảm bảo phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Năm 2006, Samsung vinh dự nhận giải thưởng “Doanh nghiệp – sản phẩm – dịch vụ CNTT và viễn thông được ưa thích nhất” do tạp chí eChip bình chọn, với các sản phẩm nổi bật như màn hình LCD, CRT và ổ đĩa cứng HDD Đồng thời, tạp chí PC World cũng trao tặng Samsung Vina giải thưởng cho màn hình LCD và CRT được ưa chuộng nhất trong năm Điều này thể hiện sự đa dạng hóa sản phẩm của Samsung trong lĩnh vực công nghệ.
Qua nghiên cứu nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, công ty nhận thấy sự gia tăng đáng kể về nhu cầu sản phẩm điện tử cao cấp với đa dạng chủng loại Trong khi các đối thủ chỉ tập trung vào một loại sản phẩm, Samsung đã mạnh dạn đầu tư vào nhiều dòng sản phẩm khác nhau, tạo nên sự phong phú và đa dạng Điều này đã giúp Samsung vượt qua đối thủ và thu lợi nhuận từ nhiều lĩnh vực mà họ tham gia.
Từ khi tham gia thị trường, sản phẩm chủ yếu của Samsung Vina là ti vi màu, nhưng đến năm 2008, công ty đã mở rộng danh mục sản phẩm bao gồm tivi LCD, TV Plasma, TV SlimFit, TV CRT, hệ thống âm thanh Home Theatre, đầu đĩa DVD, máy giặt, tủ lạnh, máy điều hòa nhiệt độ, màn hình máy tính CRT và LCD, điện thoại di động, máy in, ổ đĩa cứng và ổ đĩa quang Nhà máy của Samsung Vina không chỉ phục vụ nhu cầu thị trường trong nước mà còn xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường Châu Phi, Trung Đông và Philippines Công ty cam kết đổi mới sản phẩm liên tục để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng yêu cầu Samsung Vina và các công ty khác phải liên tục đổi mới sản phẩm để duy trì sự phát triển Để đáp ứng yêu cầu này, Samsung Vina đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, cho ra mắt những sản phẩm mới với thiết kế đẹp, hấp dẫn và tích hợp nhiều chức năng.
Samsung đã nhanh chóng đổi mới sản phẩm để giải quyết chu kỳ sống ngắn, thu hút đông đảo khách hàng trẻ yêu thích sự mới mẻ và sáng tạo trong thiết kế cũng như tính năng sản phẩm.
Samsung Vina áp dụng "Lý thuyết sashimi" kết hợp với chiến lược giá "hớt váng" để thu hút khách hàng sẵn sàng mua sản phẩm mới với mức giá hợp lý.
Khi so sánh với các sản phẩm cùng loại từ đối thủ, giá của Samsung Vina rõ ràng thấp hơn, khiến sản phẩm của họ trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, người tiêu dùng thường ưu tiên lựa chọn sản phẩm giá rẻ, dù độ bền chỉ khoảng 1-2 năm, thay vì đầu tư vào sản phẩm có độ bền 5-7 năm với giá cao hơn Do đó, chiến lược định giá sản phẩm ở mức trung bình nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt giúp Samsung thâm nhập hiệu quả vào thị trường Việt Nam, nơi mà thu nhập của người dân còn hạn chế.
Samsung Vina xây dựng mạng lưới phân phối tại Việt Nam thông qua các công ty bán lẻ lớn và siêu thị điện máy uy tín Đối với kênh phân phối đầu tiên, Samsung hợp tác với các nhà phân phối chính thức như FPT Mobile, Viettel và Phú Thái cho sản phẩm điện thoại di động, cùng với các nhà phân phối đáng tin cậy như Trần Anh và Lam Phương cho máy tính Những đối tác này đều có uy tín và kinh nghiệm, đảm bảo độ tin cậy cao cho sản phẩm, nâng cao giá trị thương hiệu Samsung Ở kênh phân phối thứ hai, Samsung cung cấp sản phẩm qua các siêu thị lớn như Saigon Nguyễn Kim, Pico plaza, Ruby plaza và Big C, nhằm tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả.
Samsung Vina luôn cam kết tham gia vào các hoạt động cộng đồng như thể thao, văn hóa và xã hội tại Việt Nam, nhằm mục tiêu xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn cho cộng đồng Thông qua những nỗ lực này, Samsung không chỉ đồng hành cùng sự phát triển của xã hội mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu, khẳng định trách nhiệm của mình đối với cộng đồng trong mắt người tiêu dùng.
Samsung Electronics Việt Nam giai đoạn 2008-nay
Vào tháng 3 năm 2008, Công ty TNHH Điện tử Samsung Việt Nam được Chính phủ Việt Nam cấp giấy phép thành lập tại Bắc Ninh với 100% vốn đầu tư nước ngoài, sử dụng diện tích 100 héc-ta và tổng vốn đầu tư ban đầu là 670 triệu USD Nhà máy có công suất sản xuất 1,5 triệu chiếc điện thoại di động mỗi tháng, tạo ra khoảng 2.300 việc làm cho công nhân viên.
Vào năm 2009, Samsung đã khánh thành nhà máy sản xuất điện thoại di động hiện đại nhất tại Yên Phong, Bắc Ninh, đánh dấu bước phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam Đến năm 2013, Samsung tiếp tục đầu tư 2.5 tỷ USD vào tổ hợp công nghệ cao Thái Nguyên và chính thức sở hữu 100% vốn Công ty TNHH Điện tử Samsung Vina sau khi mua lại 20% vốn từ Công ty cổ phần TIE Sự chuyển đổi này phản ánh tình hình kinh tế chính trị thuận lợi và phù hợp với chiến lược phát triển của doanh nghiệp Trước đó, nhiều nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực điện tử đã rút lui khỏi các liên doanh tại Việt Nam, như Toshiba và Sony, do những rào cản pháp lý đã được gỡ bỏ Các doanh nghiệp liên doanh thường gặp khó khăn trong việc phân chia lợi nhuận và thống nhất chiến lược kinh doanh, dẫn đến sự phát triển hạn chế Trong khi đó, TIE chỉ tập trung vào phân phối mà không đầu tư vào sản xuất, khiến lợi nhuận từ liên doanh chiếm phần lớn doanh thu nhưng không tạo ra mô hình kinh doanh bền vững Năm 2012, lợi nhuận từ liên doanh của TIE đạt 50 tỷ VND, và với sự tăng trưởng nhanh chóng của Samsung Vina, lợi nhuận này có khả năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Sự hợp tác kinh doanh phải mang lại lợi ích cho cả hai bên Ban đầu, Samsung chọn liên doanh để dễ dàng thâm nhập vào thị trường Việt Nam và hưởng ưu đãi thuế quan do các ràng buộc đối với đầu tư FDI Tuy nhiên, khi hội nhập kinh tế sâu rộng, các doanh nghiệp nước ngoài không còn phải chịu các ràng buộc chính sách như trước, hình thức 100% vốn nước ngoài đã trở nên hấp dẫn hơn về lợi nhuận và tự quyết chiến lược hoạt động Hiện tại, Samsung đã có vị trí vững chắc trên thị trường Việt Nam, với nhà máy Samsung Bắc Ninh hoạt động và công suất sản xuất hàng năm tăng trưởng.
100 triệu sản phẩm điện thoại di động, máy tính bảng các loại như dòng Galaxy S, Galaxy Note, Galaxy Tab… trong đó 95% xuất khẩu đi khắp thế giới.
DOANH THU XUẤT KHẨU CỦA SEV 2010-2013 (tỷ USD)
Doanh thu xuất khẩu của Samsung đã tăng mạnh từ 1 tỷ USD năm 2010 lên 5 tỷ USD năm 2011, đạt 17 tỷ USD năm 2012 và 23 tỷ USD vào năm 2013, vượt qua dự báo ban đầu rằng con số này chỉ đạt được vào năm 2015 Đồng thời, Samsung cũng đã triển khai xây dựng khu phức hợp công nghệ cao tại Thái Nguyên Do đó, việc chuyển đổi Samsung Vina thành công ty 100% vốn nước ngoài và đồng bộ đầu tư vào Việt Nam là hoàn toàn hợp lý trong bối cảnh này.
Từ năm 2008 đến nay, Samsung đã có sự phát triển vượt bậc tại Việt Nam, mở rộng quy mô hoạt động với hai nhà máy sản xuất tại KCN Yên Phong, Bắc Ninh (SEV) và KCN Yên Bình, Thái Nguyên (SEVT) Khu phức hợp Samsung Electronics Việt Nam tại Yên Phong, đi vào hoạt động từ tháng 4/2009 với vốn đầu tư 2,5 tỷ USD, hiện là một trong những nhà máy sản xuất điện thoại di động lớn và hiện đại nhất của Samsung trên toàn cầu Tính đến nay, vốn thực hiện của nhà máy đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Samsung tiếp tục đầu tư vào KCN Yên Phong với dự án sản xuất pin hiệu năng cao từ Samsung SDI Co., Ltd, tổng vốn đầu tư đạt 0,123 tỷ USD Nhà máy đã đi vào hoạt động từ tháng 1/2010 và hiện đã thực hiện 65% vốn đầu tư Doanh số xuất khẩu hàng năm của công ty này đạt hàng chục tỷ USD, với tỷ lệ xuất khẩu lên tới 95,6%.
Năm 2014, Samsung đã đầu tư 1 tỷ USD vào dự án sản xuất màn hình Display (SDV) tại KCN Yên Phong 1, Bắc Ninh, với nhà máy bắt đầu hoạt động từ tháng 3/2015 và đạt 35% vốn thực hiện Tại KCN Yên Bình, Thái Nguyên, tổ hợp công nghệ cao SEVT với vốn đầu tư 5 tỷ USD đã đi vào hoạt động vào tháng 3/2014, xuất khẩu 90 triệu USD chỉ sau 20 ngày và hiện đạt 95,7% vốn thực hiện Cũng tại KCN Yên Bình, Samsung Electro-Mechanics đã khởi công nhà máy sản xuất bảng mạch in với 1,23 tỷ USD, đạt 24,3% vốn thực hiện Tháng 5/2015, Samsung khởi công dự án sản xuất sản phẩm điện tử gia dụng SEHC tại TP Hồ Chí Minh với tổng vốn đầu tư 1,4 tỷ USD, dự kiến hoàn thành vào giữa năm 2016 Gần đây, dự án mở rộng nhà máy sản xuất màn hình Samsung Displays tại Bắc Ninh đã được phê duyệt với trị giá 3 tỷ USD Theo thống kê, tỉ lệ nội địa hóa của Samsung hiện đạt 36%, với 254 doanh nghiệp cung ứng cấp 1, trong đó 119 doanh nghiệp là Việt Nam, và 41 doanh nghiệp thuần Việt tham gia chuỗi cung ứng.
Đánh giá hoạt động đầu tư của Samsung Electronics tại Việt Nam trong 20 năm
Samsung Electronics đã có mặt tại Việt Nam từ năm 1996 và đến cuối năm 2015, tổng số vốn đầu tư đăng ký của công ty lên tới 14,8 tỷ USD, chiếm 31% tổng vốn FDI vào Việt Nam, theo báo cáo của Cục Đầu tư Nước ngoài.
Bộ Kế hoạch & Đầu tư cho biết, tổng vốn đầu tư của Samsung vào lĩnh vực điện tử tại Việt Nam có thể đạt 20 tỷ USD vào năm 2017 Hiện tại, Samsung Electronics Việt Nam đang vận hành ba nhà máy sản xuất: SAVINA chuyên sản xuất hàng điện tử tiêu dùng cho thị trường nội địa, SEV và SEVT sản xuất và lắp ráp điện thoại di động, máy tính bảng và linh kiện điện thoại chủ yếu phục vụ xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia Các nhà máy này cung cấp 33% tổng sản lượng điện thoại Samsung bán ra toàn cầu Năm 2015, hai tổ hợp này đã xuất khẩu 32,8 tỷ USD, đóng góp hơn 20% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam Sắp tới, khi SEHC hoàn thiện và đi vào hoạt động, nhà máy này sẽ trở thành một trong bốn cơ sở sản xuất thiết bị điện tử gia dụng lớn nhất của Samsung toàn cầu, tập trung vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm như TV cao cấp, SUHD TV, Smart TV và LED.
Samsung đang tập trung vào việc sản xuất TV và máy giặt chủ yếu để xuất khẩu ra thị trường khu vực và toàn cầu, củng cố vị thế nhà sản xuất TV số một thế giới trong suốt 9 năm qua SEHC, thuộc mảng Samsung Display, sẽ là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng TV toàn cầu Sau khi SEHC chính thức hoạt động, Dự án SAVINA dự kiến sẽ được sáp nhập với SEHC Khi ba tổ hợp SEV, SEVT và SEHC hoạt động hết công suất, sản lượng hàng di động và điện tử gia dụng của Samsung dự kiến sẽ chiếm hơn 50% tổng sản lượng toàn cầu.
Bài học đầu tư thành công của Samsung Electronics tại Việt Nam
Những kinh nghiệm quý báu để đầu tư thành công
Samsung Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tổng số vốn đầu tư gia tăng nhanh chóng và tốc độ phát triển hàng năm đạt từ 20-30% Việt Nam đã trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị của Samsung Electronics Sau 20 năm hoạt động, Samsung đã xây dựng thành công thương hiệu điện tử hàng đầu tại Việt Nam, nhờ vào nhiều ưu đãi thuế từ chính phủ, như miễn thuế trong 4 năm đầu và giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 9 năm tiếp theo Mức thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ 5% trong suốt quá trình triển khai dự án cũng góp phần vào sự phát triển này Tuy nhiên, thành công của Samsung không chỉ dựa vào các yếu tố này mà còn là nỗ lực của tập thể, chiến lược đầu tư táo bạo và các quyết định kinh doanh thông minh Từ sự thành công của Samsung, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học quý giá cho các doanh nghiệp khác.
Trước khi đầu tư, việc tìm hiểu thị trường là yếu tố quyết định đến sự thành công hay thất bại của dự án Doanh nghiệp cần nắm rõ nhu cầu sản phẩm, văn hóa tiêu dùng, cũng như chính trị và các chính sách đầu tư tại quốc gia đó.
Từ đó xem xét quyết định đầu tư và phương thức thâm nhập phù hợp hạn chế rủi ro cho doanh nghiệp.
Thứ hai chiến lược kinh doanh phải được xem xét kỹ lưỡng dựa vào năng lực nội tại của doanh nghiệp và kết quả nghiên cứu thị trường
Khi thâm nhập vào thị trường Việt Nam, Samsung đã đánh giá thói quen tiêu dùng của người dân, nhận thấy họ ưa chuộng sản phẩm chất lượng tốt với giá cả hợp lý Để tạo sự khác biệt và chiếm lĩnh thị trường, Samsung đã áp dụng chiến lược "tạo thương hiệu" với chất lượng sản phẩm là ưu tiên hàng đầu, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm mới, chất lượng cao và phù hợp với thị hiếu Nhờ đó, Samsung đã xây dựng được niềm tin vững chắc trong lòng người tiêu dùng.
Thứ ba để tạo được một thương hiệu bền vững doanh nghiệp FDI cần phải quan tâm tới lợi ích xã hội của nước nhận đầu tư
Doanh nghiệp quan tâm đến lợi ích xã hội sẽ tạo dựng được hình ảnh tích cực trong lòng người tiêu dùng, từ đó xây dựng thương hiệu tốt và hướng tới cộng đồng Nhiều doanh nghiệp FDI, trong đó có Samsung, đã thực hiện tốt điều này thông qua các hoạt động xã hội và chương trình hành động vì cộng đồng Sự hiện diện của Samsung trên khắp Việt Nam đã để lại ấn tượng tốt đẹp, ảnh hưởng tích cực đến quyết định tiêu dùng của người dân.
Những hạn chế cần khắc phục trong quá trình đầu tư
Hạn chế thứ nhất là sự ổn định của nguồn lao động
Samsung đã thành công trong việc đầu tư tại Việt Nam, nhưng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề nhân lực Mỗi năm, Samsung Electronics Việt Nam cần tuyển hàng chục nghìn lao động, chủ yếu là công nhân sản xuất trực tiếp Việc quản lý, hỗ trợ nhà ở, ăn uống và đi lại cho lao động ngoại tỉnh là một vấn đề cấp bách Ngoài việc cải thiện đời sống vật chất, Samsung cũng cần chú trọng đến đời sống tinh thần của nhân viên, đặc biệt là lao động trẻ, nhiều người mới tốt nghiệp cấp 2, cấp 3 Áp lực công việc và việc xa gia đình khiến nhiều công nhân bỏ việc, đặc biệt sau các kỳ nghỉ lễ dài Điều này dẫn đến việc Samsung phải tuyển dụng và đào tạo lại lao động mới, gây tốn kém chi phí Vấn đề này không chỉ xuất hiện tại Samsung mà còn ở nhiều doanh nghiệp FDI khác tại Việt Nam.
Hạn chế thứ hai là vấn đề an toàn lao động
An toàn lao động tại các doanh nghiệp FDI, đặc biệt là trong ngành sản xuất điện tử, đang trở thành vấn đề đáng chú ý Môi trường làm việc trong các nhà máy lắp ráp điện tử yêu cầu phòng "sạch" để đảm bảo chất lượng sản phẩm, với nhiệt độ luôn thấp hơn ngoài trời từ 5-12 độ Việc xác định nồng độ hóa chất như a xít, toluen, xylen và các hợp chất benzene cho thấy chúng đều nằm dưới tiêu chuẩn VSCP, nhưng các tiêu chuẩn này đã lạc hậu hơn 20 năm và chưa được xem xét lại Theo báo cáo của Trung tâm hội nhập và phát triển, công nhân dễ mắc các bệnh như điếc nghề nghiệp do tiếp xúc với dung môi, ngay cả khi nồng độ dưới mức cho phép Ngoài ra, một số dung môi như benzene có thể gây ung thư, trong khi bức xạ điện từ từ thiết bị sản xuất cũng là mối nguy hiểm tiềm tàng Dù có mức lương cao và phúc lợi tốt, nhiều công nhân tại Samsung Electronics Việt Nam vẫn chọn rời bỏ công việc sau 2-3 năm do lo ngại về sức khỏe lâu dài.
Samsung Electronics Việt Nam cần khắc phục những hạn chế trong quá trình đầu tư bằng cách áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả và chính sách hỗ trợ phù hợp Việc cải thiện môi trường làm việc cho người lao động là rất quan trọng, nhằm xây dựng một hệ thống nhân lực chất lượng bền vững Điều này sẽ tạo tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ hơn của Samsung tại Việt Nam.