1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Phân tích thực trạng lạm phát tại VN giai đoạn 2016 2020

32 443 20

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 32
Dung lượng 283,67 KB

Cấu trúc

  • 1. Lý do chọn đề tài (5)
  • 2. Mục tiêu nghiên cứu (5)
  • 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (0)
    • 3.1 Phạm vi (6)
    • 3.2 Đối tượng (6)
  • 4. Phương pháp nghiên cứu…………………………………………………………… 5 5. Bố cục tiểu luận (6)
  • I. CƠ SỞ LÝ THUYẾT (0)
    • 1.1 Khái niệm (7)
      • 1.1.1 Lam phát (0)
      • 1.1.2 Thước đo (7)
    • 1.2 Phân loại lạm phát (8)
      • 1.2.1 Lạm phát cơ bản (8)
      • 1.2.2 Lạm phát phi mã (8)
    • 1.3 Đo lường lạm phát (9)
      • 1.3.1 Chỉ số giá tiêu dung CPI………………………………………………………… 9 1.3.2 Chỉ số giảm phát theo GDP……………………………………………………… 9 1.3.3 Chỉ số giá sản xuất (0)
      • 1.3.4 Chỉ số giá sinh hoạt (12)
      • 1.3.5 Chỉ số giá buôn (0)
    • 1.4 Các nguyên nhân gây ra lạm phát (15)
      • 1.4.1 Do cầu kéo (15)
      • 1.4.2 Do chi phí đẩy (0)
      • 1.4.3 Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ (0)
    • 1.5 Tác động của lạm phát (18)
      • 1.5.1 Tác động tiêu cực (18)
      • 1.5.2 Tác động tích cực (18)
    • 2.1 Năm 2016 (19)
    • 2.2 Năm 2017 (20)
    • 2.3 Năm 2018 (22)
    • 2.4 Năm 2019 (23)
    • 2.5 Năm 2020 (0)
  • III. CÁC CHÍNH SÁCH CỦA CHÍNH PHỦ GIAI ĐOẠN 2016-2020 (0)
    • 3.1 Các giải pháp của chính phủ (25)
      • 3.1.1 Ngắn hạn (25)
      • 3.1.2 Dài hạn (26)
    • 3.2 Giải pháp về chính sách tiền tệ (27)
    • 3.3 Chính sách thắt chặt tài khóa (28)
    • 3.4 Cân bằng cung cầu trong nền kinh tế…………………………………………… 28 KẾT LUẬN (29)

Nội dung

Mục tiêu chung. Tiểu luận tìm hiểu và phân tích lạm phát của Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020 và các chính sách ổn định lạm phát trong giai đoạn này. Mục tiêu cụ thể. Tiểu luận nghiên cứ sâu về thực trạng lạm phát, các nguyên nhân tác động, các chỉ số đo lường lạm phát ở Việt Nam năm 20162020. Từ đó, đánh giá những giải pháp các chính sách mà Đảng và Nhà nước đưa ra để ổn định lạm phát trong thời gian này.

Mục tiêu nghiên cứu

Tiểu luận tìm hiểu và phân tích lạm phát của Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020 và các chính sách ổn định lạm phát trong giai đoạn này.

Bài tiểu luận này nghiên cứu sâu về thực trạng lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn 2016-2020, phân tích các nguyên nhân tác động và các chỉ số đo lường lạm phát Đồng thời, bài viết cũng đánh giá những giải pháp và chính sách mà Đảng và Nhà nước đã triển khai nhằm ổn định lạm phát trong thời gian này.

3 Phạm vi và đối tượng nghiên nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu…………………………………………………………… 5 5 Bố cục tiểu luận

Đề tài này sử dụng các phương pháp nghiên cứu như thống kê mô tả, thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, cùng với phương pháp tổng hợp và phân tích để làm rõ thực trạng Những phương pháp này giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc và chính xác về vấn đề đang được nghiên cứu.

5 Bố cục đề tài. Để đạt được những mục tiêu của đề tài, quá trình nghiên cứu đề tài chia thành 3 chương sau:

CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG LẠM PHÁT Ở VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2016-2020. CHƯƠNG 3: CÁC CHÍNH SÁCH ỔN ĐỊNH LẠM PHÁT CỦA CHÍNH PHỦ

TRONG GIAI ĐOẠN 2016-2020 CÁC GIẢI PHÁP

CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Khái niệm

Lạm phát là hiện tượng tăng liên tục mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, dẫn đến sự mất giá trị của tiền tệ Khi giá cả tăng cao, sức mua của đồng tiền giảm, khiến một đơn vị tiền tệ có thể mua ít hàng hóa và dịch vụ hơn Trong bối cảnh kinh tế, lạm phát biểu thị cho sự suy giảm giá trị thị trường và sức mua của đồng tiền So với các nền kinh tế khác, lạm phát cũng thể hiện sự phá giá của đồng tiền nội tệ so với các loại tiền tệ khác.

Các nhà kinh tế thường sử dụng hai chỉ tiêu chính để đánh giá lạm phát: chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước CPI phản ánh sự biến động của mức giá chung đối với một rổ hàng hóa và dịch vụ cố định phục vụ cho tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình, trong khi chỉ số giảm phát tổng sản phẩm trong nước thể hiện sự biến động về mặt bằng giá chung của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ trong lãnh thổ.

CPI là chỉ số theo dõi sự biến động giá cả của hàng hóa tiêu dùng, ảnh hưởng lớn đến đời sống và tâm lý người dân Chỉ số này được đo lường hàng tháng và thường có mối liên hệ chặt chẽ với chỉ số giảm phát GDP, do tiêu dùng chiếm tỷ lệ lớn trong GDP Do đó, CPI được xem như thước đo lạm phát, được nhiều quốc gia trên thế giới sử dụng để xác định tỷ lệ lạm phát Đối với các nhà kinh tế, lạm phát và tăng giá là hai khái niệm đồng nghĩa.

Công thức tính tỷ lệ lạm phát (CPI) trong thời gian t:

Chi phí để mua giỏ hàng hoá thời kỳ t

Phân loại lạm phát

Lạm phát thể hiện những mức độ nghiêm trọng khác nhau Chúng được phân thành ba cấp: lạm phát cơ bản, lạm phát phi mã và siêu lạm phát.

Lạm phát cơ bản là chỉ số phản ánh sự thay đổi trong chi phí hàng hóa và dịch vụ, loại trừ các yếu tố biến động như thực phẩm và năng lượng Điều này có nghĩa là lạm phát cơ bản tập trung vào những thay đổi giá cả lâu dài, giúp hiểu rõ hơn về xu hướng kinh tế mà không bị ảnh hưởng bởi những biến động tạm thời.

Lạm phát phi mã xảy ra khi giá cả tăng nhanh chóng với tỷ lệ 2 hoặc 3 con số mỗi năm, dẫn đến sự biến động lớn trong nền kinh tế và khiến đồng tiền mất giá nghiêm trọng Lãi suất thực tế thường âm, khiến mọi người không muốn giữ tiền mặt và chỉ giữ lượng tiền tối thiểu cần thiết cho chi tiêu hàng ngày Thay vào đó, họ có xu hướng tích trữ hàng hóa, vàng hoặc ngoại tệ, và không cho vay với lãi suất bình thường Thị trường tài chính trở nên không ổn định do vốn chạy ra nước ngoài, và khi lạm phát phi mã trở nên vững chắc, nó sẽ gây ra những biến dạng kinh tế nghiêm trọng.

Siêu lạm phát là loại lạm phát xảy ra khi giá cả hàng hóa tăng nhanh chóng, vượt qua mức 4 con số trong vòng một năm Hiện tượng này gây thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế, được ví như một căn bệnh chết người Trong bối cảnh siêu lạm phát, hoạt động sản xuất và kinh doanh bị hạn chế, giá cả tăng nhanh và không ổn định, dẫn đến sự biến dạng của các yếu tố thị trường và tình trạng rối loạn trong hoạt động kinh doanh Đồng tiền gần như mất giá hoàn toàn, khiến các giao dịch chuyển sang hình thức hàng đổi hàng, làm mất đi chức năng trao đổi của tiền tệ.

Đo lường lạm phát

1.3.1 Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Để đo lường mức độ lạm phát mà nền kinh tế trải qua trong một thời kỳ nhất định, các nhà thống kê kinh tế sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ lạm phát được tính bằng phần trăm thay đổi của mức giá chung Chỉ số CPI là một thước đo xem xét mức giá bình quân gia quyền của một rổ hàng hóa và dịch vụ phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng chính Chúng bao gồm vận chuyển, thực phẩm và chăm sóc y tế CPI được tính bằng cách lấy sự thay đổi giá của từng mặt hàng trong giỏ hàng hóa được xác định trước và tính trung bình dựa trên trọng lượng tương đối của chúng trong cả giỏ hàng Giá đang được xem xét là giá bán lẻ của từng mặt hàng, có sẵn để mua cho từng công dân Những thay đổi trong chỉ số CPI được sử dụng để đánh giá những thay đổi về giá cả liên quan đến chi phí sinh hoạt , làm cho nó trở thành một trong những số liệu thống kê được sử dụng thường xuyên nhất để xác định các giai đoạn lạm phát hoặc giảm phát Tỷ lệ lạm phát là chỉ tiêu phản ánh tỷ lệ tăng thêm hay giảm bớt đi của mức giá chung kỳ nghiên cứu so với kỳ gốc

Lựa chọn thời kỳ gốc để làm cơ sở so sánh rồi tính chỉ số giá tiêu dùng bằng công thức sau:

Chi phí mua giỏ hàng hóa trong thời kỳ t và chi phí mua giỏ hàng hóa trong kỳ cơ sở có sự khác biệt đáng kể Thời kỳ gốc thường được điều chỉnh sau mỗi 5 đến 7 năm, tùy thuộc vào từng quốc gia.

CPI được dùng để tính chỉ số lạm phát theo thời kỳ:

CPI = 100 xCPI năm sau - CPI năm trước

Do sử dụng giỏ hàng hoá cố định nên khi tính toán CPI có ba vấn đề chính dẫn đến hạn chế của CPI sau đây

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không phản ánh chính xác mức độ thay thế hàng hóa do sử dụng giỏ hàng hóa cố định Khi giá của một mặt hàng tăng nhanh hơn so với các mặt hàng khác, người tiêu dùng thường có xu hướng giảm tiêu dùng mặt hàng đắt đỏ và chuyển sang các sản phẩm rẻ hơn Điều này dẫn đến việc CPI đánh giá mức giá cao hơn thực tế.

CPI không thể hiện sự xuất hiện của hàng hóa mới do sử dụng giỏ hàng hóa cố định, dẫn đến việc không phản ánh đúng sức mua gia tăng của đồng tiền khi có sản phẩm mới Do đó, CPI có thể đánh giá mức giá cao hơn thực tế.

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) không phản ánh chính xác sự thay đổi chất lượng hàng hóa, vì khi giá của một sản phẩm tăng nhưng chất lượng cũng tăng tương ứng hoặc hơn, thực tế giá không thay đổi Do chất lượng hàng hóa và dịch vụ thường có xu hướng nâng cao, CPI có thể phóng đại mức giá thực tế.

1.3.2 Chỉ số giảm phát theo GDP

Chỉ số điều chỉnh GDP (D GDP) là một chỉ số quan trọng phản ánh mức giá chung của tất cả hàng hoá và dịch vụ sản xuất trong nước, được tính theo phần trăm Chỉ số này cho biết giá trị của một đơn vị GDP trong kỳ nghiên cứu so với mức giá của năm cơ sở, giúp đánh giá sự biến động giá cả trong nền kinh tế.

Người ta tính chỉ số giảm phát GDP theo công thức sau:

Chỉ số giảm phát GDP = 100 xGDP danh nghĩa

Chỉ số giảm phát GDP là một phương pháp để tính tỷ lệ lạm phát

Tỷ lệ lạm phát năm sau= 100 x D GDP năm sau - D GDP năm trước

Khác với Chỉ số giá tiêu dùng CPI, DGDP được tính dựa trên giỏ hàng hóa thay đổi, cho phép phản ánh sự thay thế giữa các hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, DGDP không thể hiện sự giảm sút phúc lợi của người tiêu dùng khi họ phải tiêu thụ ít hơn một loại hàng hóa Chẳng hạn, sau dịch cúm gà, khi giá gà tăng cao so với giá thịt lợn, người tiêu dùng sẽ giảm mua gà và tăng mua thịt lợn Mặc dù DGDP phản ánh sự thay thế giữa hai loại thịt, nhưng nó không cho thấy sự giảm phúc lợi của người tiêu dùng do việc tiêu dùng thịt gà giảm.

CPI chỉ đo lường mức giá hàng tiêu dùng, trong khi DGDP phản ánh giá cả của tất cả hàng hóa do doanh nghiệp và chính phủ mua Do đó, DGDP được xem là chỉ số chính xác hơn về mức giá chung trong nền kinh tế.

DGDP chỉ thể hiện giá trị của hàng hóa sản xuất trong nước, trong khi CPI phản ánh cả giá của hàng hóa nhập khẩu Chẳng hạn, khi giá một chiếc xe ô tô Toyota nhập khẩu tăng, sự thay đổi này sẽ được ghi nhận trong CPI nhưng không ảnh hưởng đến DGDP.

Tuy nhiên, trên thực tế, số liệu thống kê cho thấy sự khác biệt giữa CPI và DGDP không lớn.

1.3.3 Chỉ số giá sản xuất (PPI)

Chỉ số giá sản xuất (PPI - Producer Price Index) là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh xu hướng và mức độ biến động giá bán của các nhà sản xuất và nhà nhập khẩu trên thị trường sơ cấp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là hàng tháng Chỉ số này chỉ tập trung vào hai loại nhà sản xuất chính là công nghiệp và nông nghiệp, do đó, cơ quan thống kê phân tích riêng biệt chỉ số giá bán của từng loại nhà sản xuất này.

PPI là chỉ số quan trọng phản ánh xu hướng giá cả và thường dẫn trước chỉ số giá tiêu dùng CPI Khi giá sản xuất tăng, chỉ số giá tiêu dùng sẽ tăng theo sau một thời gian ngắn, do các công ty chuyển chi phí cho người tiêu dùng PPI đo lường mức độ thay đổi giá trung bình trong rổ hàng hóa cố định mà nhà sản xuất mua, từ đó đánh giá tình hình lạm phát trong khu vực sản xuất của quốc gia.

Tóm lại, tỷ lệ phần trăm thay đổi của PPI phản ánh chi phí lạm phát và dự đoán sự biến động trong tương lai của chỉ số giá tiêu dùng CPI.

Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ thường xuyên được người tiêu dùng mua, hãy sử dụng CPI Ngược lại, nếu là sản phẩm mà doanh nghiệp thường mua, nên chọn PPI Giá danh nghĩa là giá tuyệt đối của hàng hóa, không điều chỉnh theo lạm phát, trong khi giá thực là giá đã được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát và tương quan với mức giá chung.

1.3.4 Chỉ số giá sinh hoạt (SCOLI)

Chỉ số giá sinh hoạt theo không gian (SCOLI) là một chỉ tiêu tương đối, được tính bằng phần trăm, nhằm phản ánh sự chênh lệch giá cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu phục vụ đời sống hàng ngày của người dân giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cũng như giữa các vùng trong nước tại một thời điểm cụ thể, như tháng, quý hoặc năm.

SCOLI được xây dựng dựa trên phương pháp luận so sánh quốc tế và sử dụng dữ liệu từ điều tra giá tiêu dùng Chỉ số SCOLI cấp tỉnh/thành phố được tính toán dựa vào giá tiêu dùng bình quân của 63 tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương thông qua các bước cụ thể.

Bước 1: Biên soạn số liệu tính chỉ số SCOLI cấp tỉnh/thành phố và vùng.

Bước 2: Xác định sản phẩm trùng giữa các tỉnh/thành phố và vùng.

Bước 3: Tổng hợp chỉ số SCOLI cấp tỉnh/thành phố và vùng.

Tổng hợp chỉ số giá cấp cơ sở:

Các nguyên nhân gây ra lạm phát

Diễn ra do tổng cầu AD tăng nhanh hơn tiềm năng sản xuất của một quốc gia Sẽ gây ra sự tăng giá cả và làm phát xảy ra.

Giá cả tăng từ Po đến P, cho thấy sự gia tăng lạm phát, mà nguyên nhân chính là do mức cầu quá cao Sự tăng trưởng của cầu tổng (AD) có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau.

• Khu vực tư nhân lạc quan về nền kinh tế, nền tiêu dùng tự định và đầu tư tự định tăng lên.

• Chính phủ tăng chỉ tiêu.

• Ngân hàng trung ương tăng lượng cung tiền

• Người nước tăng mua hàng hóa và dịch vụ trong nước

• Kết quả đường tổng cẩu AD sẽ dịch chuyển sang phải, trong ngắn hạn sẽ làm cho sản lượng tăng lên, đồng thời mức giá chung tăng lên.

1.4.2 Lạm phát do chi phí đẩy.

Sự sụt giảm trong tổng cung, do chi phí sản xuất tăng lên, đã khiến đường tổng cung dịch chuyển sang trái từ ASo sang AS Kết quả là sản lượng giảm từ 7% xuống Y, trong khi mức giá tăng từ PG lên P1, dẫn đến tình trạng nền kinh tế vừa suy thoái vừa lạm phát.

Các nhân tố làm tăng chi phí

Chi phí tiền lương tăng lên do áp lực từ công đoàn và chính sách điều chỉnh lương của chính phủ, dẫn đến mức lương vượt quá tỷ lệ tăng năng suất lao động.

• Lợi nhuận : Nếu doanh nghiệp có quyền lực thị trường (độc quyền, nhóm độc quyền) có thể đẩy giá tăng lên để kiếm lợi nhuận cao hơn

Nhập khẩu lạm phát xảy ra khi các doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên vật liệu từ nước ngoài, dẫn đến chi phí nguyên liệu tăng cao Nguyên nhân tăng giá này thường không nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp trong nước, buộc họ phải chấp nhận mua nguyên liệu với giá cao hơn.

Chi phi NVL tăng cao có thể do các nguyên nhân sau:

Tỉ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa trong nước; khi đồng nội tệ mất giá, hàng hóa nội địa trở nên rẻ hơn so với hàng ngoại Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu, trong khi nhập khẩu trở nên kém hấp dẫn do chi phí nguyên vật liệu tăng cao.

Khi giá cả hàng hóa toàn cầu tăng lên, các doanh nghiệp trong nước sẽ phải chịu chi phí cao hơn nếu sử dụng những hàng hóa này làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất kinh doanh.

Những cú sốc từ bên ngoài: Các cuộc khủng hoảng về nguyên liệu, vật liệu chính như dầu mỏ, sắt thép than đá, làm chỉ phí sản xuất tăng

Sự thiếu hụt các nguồn tài nguyên cũng đẩy giá cả tăng khi bị khai thác cạn kiệt

1.2.3 Lạm phát theo thuyết số lượng tiền tệ (Monetary- Tory Inflation)

Các nhà kinh tế thuộc trường phái tiền tệ cho rằng lạm phát xuất phát từ việc cung tiền vượt mức cần thiết trong lưu thông Điều này có thể được giải thích qua một phương trình cụ thể.

M: lượng cung triển danh nghĩa

V: tốc độ lưu thông tiền tệ

Giả thiết rằng V và Y không thay đổi, chỉ số giá sẽ phụ thuộc vào lượng cung tiền danh nghĩa Khi cung tiền tăng, mức giá cũng sẽ tăng theo tỷ lệ lạm phát xảy ra.

Thuyết này chỉ đúng khi V và Y không đổi.

Tác động của lạm phát

Lạm phát có sự ảnh hưởng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế-xã hội tùy theo mức độ của nó.

Lạm phát dẫn đến việc phân phối lại thu nhập và của cải, trong đó những người sở hữu tài sản hoặc có nợ vay thường được hưởng lợi do giá trị tài sản tăng lên, trong khi giá trị đồng tiền lại giảm Ngược lại, những người làm công ăn lương, cho vay, hoặc gửi tiền thường phải chịu thiệt hại.

Lạm phát cao gây bất ổn cho nền kinh tế, làm tăng giá hàng hóa và dẫn đến tình trạng đầu cơ tích trữ Sự gia tăng này cũng ảnh hưởng đến tỉ giá hối đoái, trong khi hoạt động tín dụng rơi vào khủng hoảng do nguồn tiền gửi giảm nhanh chóng.

Lạm phát ở mức độ vừa phải có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế, và chính phủ thường duy trì mức lạm phát này như một chất xúc tác cần thiết cho nền kinh tế.

Lạm phát ở mức độ vừa phải, từ 2-5% ở các nước phát triển và dưới 10% ở các nước đang phát triển, có thể mang lại một số lợi ích cho nền kinh tế.

Kích thích tiêu dùng, vay nợ, đầu tư giảm bớt thất nghiệp trong xã hội

Chính phủ có thể mở rộng tín dụng để kích thích đầu tư vào các lĩnh vực kém ưu tiên, giúp phân phối lại thu nhập và tài nguyên xã hội theo các mục tiêu cụ thể Tuy nhiên, việc này đòi hỏi sự chủ động và cẩn trọng, vì nếu không, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

II THỰC TRẠNG LẠM PHÁT Ở VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2016-2020.

Năm 2016

Năm 2016 đánh dấu thành công trong việc kiểm soát lạm phát, mặc dù giá một số mặt hàng thiết yếu có xu hướng tăng Nhờ vào lạm phát ở mức thấp, Nhà nước vẫn có khả năng điều chỉnh giá một số sản phẩm do Nhà nước quản lý, tiến gần hơn đến giá thị trường.

Lạm phát cơ bản tháng 12/2016 ghi nhận mức tăng 1,87% so với cùng kỳ năm trước, sau khi loại trừ giá lương thực-thực phẩm, giá năng lượng và các mặt hàng do Nhà nước quản lý như dịch vụ y tế và giáo dục Mức tăng này cao hơn nhẹ so với 1,69% của năm 2015.

Lạm phát GDP năm 2016 đạt 1,1%, tăng so với mức -0,2% của năm 2015 Trong khi GDP thực tế tăng 6,2%, GDP danh nghĩa chỉ tăng 7,3%, từ 4.192 nghìn tỷ đồng lên 4.502 nghìn tỷ đồng.

Lạm phát của Việt Nam, khi loại trừ các yếu tố tăng giá ngắn hạn, chỉ dao động trong khoảng 1-2%, cho thấy mức độ tương đối thấp Mức lạm phát này đã được duy trì ổn định từ giữa năm 2016, với lạm phát cơ bản chỉ biến động khoảng 0,1% mỗi tháng.

Nguyên nhân của xu hướng lạm phát thấp chủ yếu là do tình hình tăng trưởng kinh tế chưa có nhiều dấu hiệu khởi sắc Tốc độ tăng trưởng GDP năm 2016 chỉ đạt 6,21%, thấp hơn mục tiêu 6,7% và cả mức dự báo 6,3-6,5% Mặc dù có những yếu tố khách quan như thời tiết không thuận lợi làm giảm tốc độ tăng trưởng của ngành Nông nghiệp xuống 1,36% và ngành Khai khoáng giảm 4% do giá nguyên liệu toàn cầu thấp, nhưng nguyên nhân chủ yếu vẫn là do tổng cầu thấp.

Năm 2017

Năm 2017, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân tăng 3,53% so với năm 2016 và 2,6% so với tháng 12/2016 Mục tiêu kiểm soát lạm phát, giữ mức CPI bình quân dưới 4%, đã được thực hiện thành công, mặc dù giá các mặt hàng do Nhà nước quản lý đã được điều chỉnh gần hết trong năm.

Năm 2017, giá dịch vụ y tế tăng lên do một số yếu tố, trong đó có sự điều chỉnh theo Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ban hành ngày 29/10/2015 của Bộ Y tế Thông tư này quy định về việc tăng giá dịch vụ y tế nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân.

Bộ Tài chính đã ban hành quy định về mức khung tối đa giá dịch vụ khám, chữa bệnh cho người không có thẻ bảo hiểm y tế tại 27 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, theo Thông tư số 02/2017/TT-BYT ngày 15/3/2017 Tính đến 20/12/2017, 45 tỉnh, thành phố đã điều chỉnh giá dịch vụ này, dẫn đến mức tăng 37,3% so với cuối năm 2016 và 57,91% so với năm 2016 Sự tăng giá này đã làm CPI năm 2017 tăng khoảng 1,35% so với tháng 12/2016 và CPI bình quân năm 2017 tăng khoảng 2,04% so với năm 2016.

Theo Nghị định số 86/2015/NĐ-CP, các tỉnh đã thực hiện tăng học phí ở các cấp học, dẫn đến chỉ số giá nhóm giáo dục trong năm 2017 tăng 7,29% so với tháng 12/2016 Bình quân cả năm 2017, chỉ số này tăng 9,1% so với năm 2016, ảnh hưởng đến chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2017.

Năm 2017, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 0,41% so với tháng 12/2016 và bình quân năm tăng khoảng 0,5% so với năm 2016 Từ ngày 01/01/2017, mức lương tối thiểu vùng cho người lao động tại các doanh nghiệp cũng được điều chỉnh tăng, cùng với mức lương cơ sở cho cán bộ, công chức và lực lượng vũ trang tăng 90.000 đồng/tháng từ ngày 01/7/2017 Sự thay đổi này đã dẫn đến việc giá một số dịch vụ như sửa chữa đồ dùng gia đình, bảo dưỡng nhà ở, điện, nước và dịch vụ thuê người giúp việc gia đình tăng từ 3-8% so với năm 2016.

Trong dịp Tết Nguyên đán, giá các mặt hàng đồ uống, thuốc lá và quần áo may sẵn tăng cao do nhu cầu tăng Cụ thể, trong năm 2017, chỉ số giá của các nhóm này tăng lần lượt 1,52% và 1,07% so với năm 2016 Đồng thời, giá gas sinh hoạt cũng được điều chỉnh theo giá gas thế giới, với mức tăng 15,91% trong năm 2017 so với năm trước.

Trong năm 2017, giá nhiên liệu toàn cầu đã tăng mạnh, với giá dầu Brent trung bình đạt 54,49 USD/thùng từ ngày 01/01 đến 20/12, cao hơn đáng kể so với mức 45,13 USD/thùng của năm trước.

Tính đến ngày 10/12/2017, giá xăng dầu trong nước đã trải qua 10 đợt tăng và 8 đợt giảm, với hai đợt giữ nguyên Tổng cộng, giá xăng tăng 1.040 đồng/lít và dầu diesel tăng 1.260 đồng/lít, dẫn đến mức tăng bình quân năm 2017 là 15,49% so với năm trước.

2016, góp phần tăng CPI chung 0,64%.

Vào tháng 6 và tháng 7 năm 2017, các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã siết chặt quản lý khai thác cát và không cho phép khai thác các mỏ mới Đồng thời, giá sắt thép cũng tăng do giá nguyên liệu đầu vào như phôi thép và than điện tăng mạnh từ tháng 7, dẫn đến việc các nhà máy sản xuất thép phải điều chỉnh giá bán tăng từ 5-10%.

Giá các mặt hàng thiết yếu toàn cầu như nhiên liệu, chất đốt, và sắt thép đang có xu hướng tăng trở lại, dẫn đến chỉ số giá nhập khẩu năm 2017 tăng 2,57% so với năm 2016 Đồng thời, chỉ số giá xuất khẩu cũng tăng 2,93%, và chỉ số giá sản xuất công nghiệp (PPI) tăng 2,82%.

Năm 2017 ghi nhận kỷ lục về số lượng bão và áp thấp nhiệt đới trên biển Đông với 16 cơn bão và 4 áp thấp nhiệt đới Trong đó, cơn bão số 12 (Damrey) đã gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản tại các tỉnh miền Trung, dẫn đến chỉ số giá nhóm lương thực, thực phẩm tại đây tăng cao hơn so với các tỉnh khác trong tháng 11/2017.

Năm 2018

Theo báo cáo mới nhất từ Tổng cục Thống kê thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vào năm 2018, Chính phủ Việt Nam đã thành công trong việc kiểm soát lạm phát, đạt yêu cầu của Quốc hội với tỷ lệ dưới 4%.

Trong quý 4 năm 2018, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ghi nhận mức tăng 0,6% so với quý trước và tăng 3,44% so với cùng kỳ năm 2017 Bình quân CPI năm 2018 tăng 3,54% so với năm 2017, thấp hơn mục tiêu mà Quốc hội đã đề ra.

CPI tháng 12/2018 tăng 2,98% so với tháng 12/2017, bình quân mỗi tháng tăng

Trong tháng 12/2018, chỉ số CPI giảm 0,25% so với tháng trước, chủ yếu do nhóm giao thông giảm mạnh 4,88% nhờ hai lần điều chỉnh giảm giá xăng, dầu vào ngày 6 và 21/12, dẫn đến giá xăng, dầu giảm 10,77% và tác động làm CPI chung giảm 0,45% Bên cạnh đó, nhóm nhà ở và vật liệu xây dựng cũng giảm 0,89% do giá gas giảm 9,64% trong tháng.

Trong tháng 12, có 8/11 nhóm hàng hóa và dịch vụ chính ghi nhận CPI tăng so với tháng trước, với nhóm thuốc và dịch vụ y tế tăng cao nhất 5,76% (dịch vụ y tế tăng 7,53%) do điều chỉnh giá theo Thông tư số 39/2018/TT/BYT Sự tăng này đã làm CPI chung tăng 0,29% Các nhóm khác như may mặc, mũ nón, giày dép tăng 0,43%; đồ uống và thuốc lá tăng 0,22%; thiết bị và đồ dùng gia đình tăng 0,16%; hàng ăn và dịch vụ ăn uống tăng 0,05% (trong đó lương thực tăng 0,17% và thực phẩm giảm 0,02%) Nhóm bưu chính viễn thông và nhóm văn hóa, giải trí và du lịch cùng ghi nhận mức tăng 0,02%, trong khi hàng hóa và dịch vụ khác tăng 0,24%.

Lạm phát cơ bản trong tháng 12/2018 đã tăng 0,09% so với tháng trước và tăng 1,7% so với cùng kỳ năm trước Trong suốt năm 2018, lạm phát cơ bản bình quân tăng 1,48% so với năm 2017.

Năm 2019

Theo số liệu chính thức từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12/2019 đã tăng 1,4% so với tháng trước, đánh dấu mức tăng cao nhất trong các tháng.

Nguyên nhân chính khiến chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng cao là do sự gia tăng giá cả của nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống, với mức tăng đạt 3,42% Sự tăng giá này chủ yếu xuất phát từ giá thịt lợn tăng mạnh.

Theo Tổng cục Thống kê, dịch tả lợn châu Phi đã làm giảm mạnh nguồn cung thịt lợn, dẫn đến giá thịt lợn tháng 12/2019 tăng 19,7% so với tháng trước, góp phần làm CPI chung tăng 0,83%.

Giá thực phẩm tăng cũng đã làm cho nhóm ăn uống ngoài gia đình tăng 2,44% so với tháng trước, khiến CPI chung tăng khoảng 0,22%

Vào tháng 12/2019, giá xăng dầu đã tăng 1,27% so với tháng trước, sau khi điều chỉnh tăng vào ngày 30/11/2019 và giảm vào ngày 16/12/2019, dẫn đến CPI chung tăng khoảng 0,05%.

Năm 2020, dịch COVID-19 đã gây ra những biến động khó lường, dẫn đến sự chậm lại trong tăng trưởng của hầu hết các ngành Tình trạng đứt gãy thương mại quốc tế đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất cũng như xuất, nhập khẩu của Việt Nam.

Cuối năm 2020, kinh tế Việt Nam ghi nhận những điểm sáng với tốc độ tăng trưởng khả quan và các chỉ số vĩ mô được đảm bảo Mục tiêu kiềm chế lạm phát dưới 4% theo đề ra của Quốc hội đã được thực hiện, trong khi GDP năm 2020 tăng 2,91%.

Tại buổi họp báo vào ngày 27-12, bà Nguyễn Thị Hương, Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê, cho biết tổng sản phẩm trong nước (GDP) năm 2020 ước tính tăng 2,91% so với năm trước Mặc dù đây là mức tăng thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020, nhưng trong bối cảnh dịch COVID-19 diễn biến phức tạp và ảnh hưởng tiêu cực tới mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội, đây vẫn là một thành công lớn của Việt Nam, với mức tăng trưởng năm 2020 thuộc nhóm cao nhất thế giới.

GDP quý IV/2020 ước tính tăng 4,48% so với cùng kỳ năm trước, là mức tăng thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020 Dịch COVID-19 được kiểm soát, giúp nền kinh tế dần hoạt động trở lại trong điều kiện bình thường mới Hiệp định EVFTA có hiệu lực từ ngày 1/8 đã thúc đẩy tăng trưởng GDP quý IV/2020, đặc biệt khu vực công nghiệp và xây dựng tăng cao nhất 5,60% Về sử dụng GDP, tiêu dùng cuối cùng tăng 1,48%; tích lũy tài sản tăng 5,29%; xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng 15,25%; nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ tăng 14,83%.

GDP năm 2020 tăng 2,91% (Quý I tăng 3,68%; quý II tăng 0,39%; quý III tăng

Trong bối cảnh dịch COVID-19 diễn biến phức tạp, Việt Nam đã đạt được thành công lớn với mức tăng trưởng 2,69% trong năm 2020, trong đó quý IV tăng 4,48% Theo Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12 tăng 0,1% so với tháng trước và 0,19% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự ổn định trong nền kinh tế Bình quân năm 2020, chỉ số giá tiêu dùng phản ánh tình hình kinh tế xã hội đang được kiểm soát tốt.

CÁC CHÍNH SÁCH CỦA CHÍNH PHỦ GIAI ĐOẠN 2016-2020

Các giải pháp của chính phủ

Giải pháp ngắn hạn nhằm kiểm soát lạm phát bao gồm thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, tăng lãi suất và giảm cung tiền, đồng thời kiểm soát dư nợ tín dụng Chính phủ cần cắt giảm chi tiêu công, kiểm soát dòng vốn quốc tế, và trợ cấp cho hộ nghèo, đảm bảo an ninh lương thực Cần có biện pháp kiểm soát nhập khẩu kết hợp với các cơ quan liên quan, giảm thuế nhập khẩu cho hàng hóa thiết yếu và tăng thuế tiêu thụ đặc biệt cho các mặt hàng cần thiết Chính phủ cũng nên ban hành các sắc lệnh khẩn cấp để kiềm chế giá cả và chống đầu cơ, buôn lậu, nhằm bảo vệ nền kinh tế trong giai đoạn khó khăn.

Trong điều hành kinh tế vĩ mô, Chính phủ cần chú ý đến bộ ba không thể cỏ (Trinity Impossible), bao gồm tỷ giá ổn định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập Việc cân bằng giữa ba yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Để nâng cao năng lực sản xuất trong nước, Việt Nam cần tập trung vào việc tăng cường đầu tư nhằm cải thiện công nghệ Chính phủ phải hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào khoa học và công nghệ, đồng thời các ngân hàng cần ưu tiên cấp tín dụng cho những dự án nâng cao công nghệ Doanh nghiệp cần xem hoạt động này là vấn đề sống còn, duy trì sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa Hiện tại, cả hai chính sách cần hướng tới mục tiêu giảm lạm phát, và trong tương lai, cần xây dựng lộ trình thực hiện chính sách lạm phát mục tiêu cùng với nguyên tắc cân đối ngân sách.

Giải pháp dài hạn bao gồm việc kiểm soát chi tiêu công hiệu quả, cải cách thủ tục hành chính và chống tham nhũng tích cực Chính sách tiền tệ cần hỗ trợ vốn cho tăng trưởng, kiểm soát tín dụng lành mạnh và điều hành tỷ giá linh hoạt theo tín hiệu thị trường, nhằm hạn chế tình trạng đô la hóa tại Việt Nam Cần sử dụng hiệu quả các công cụ chính sách tiền tệ như dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở Đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất chất lượng thay thế hàng nhập khẩu như nhà máy lọc dầu, xi măng, phôi thép và thức ăn gia súc là cần thiết, cùng với hỗ trợ xuất khẩu thông qua nhiều giải pháp đồng bộ Cải tiến kỹ thuật để tăng năng suất lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước cũng rất quan trọng Đảm bảo an ninh lương thực, khuyến khích phát triển nông nghiệp, phòng trừ thiên tai và tăng cường dự báo để có chính sách kịp thời, đồng thời tăng dự trữ ngoại hối quốc gia là những yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững.

Biện pháp: Tăng cường hơn nữa vai trò của Ngân hàng Nhà nước bởi hai lý do:

Trong bối cảnh nền kinh tế mở và tỷ giá linh hoạt, chính sách tiền tệ ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến các chỉ số kinh tế vĩ mô Để thực hiện chính sách lạm phát mục tiêu, Ngân hàng Nhà nước cần có quyền độc lập trong quản lý chính sách tiền tệ Đồng thời, các chính sách của Nhà nước, đặc biệt là chính sách tiền lương, cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đưa ra phương án thực hiện hợp lý, nhằm định hướng kỳ vọng của người dân, đặc biệt là trong vấn đề giá cả.

Giải pháp về chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ tập trung vào kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng nội tệ, với Ngân hàng trung ương thực hiện thông qua việc đặt mục tiêu lãi suất qua đêm và điều chỉnh cung tiền Để giảm rủi ro, các giao dịch thanh khoản diễn ra dưới hình thức đối ứng với tài sản thế chấp đủ tiêu chuẩn Trong điều kiện bình thường, Ngân hàng trung ương không cho vay trực tiếp cho Chính phủ hay khu vực tư nhân, nhưng có thể kiểm soát thanh khoản thị trường tiền tệ thông qua điều chỉnh lãi suất chính sách Biện pháp này cho phép Ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng trong thời kỳ suy thoái, thúc đẩy sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, chính sách tiền tệ chủ yếu hiệu quả trong ngắn hạn, và nếu kéo dài có thể dẫn đến lạm phát gia tăng do không tác động trực tiếp đến tổng cầu.

Năm 2019, lạm phát bình quân của Việt Nam đạt khoảng 3%, nhờ vào sự giảm giá hàng hóa thế giới, chính sách tín dụng thận trọng, tỷ giá ổn định và giá dịch vụ y tế không tăng nhiều Tuy nhiên, vào năm 2020, mục tiêu lạm phát bình quân dưới 4% sẽ là thách thức lớn do dự báo giá hàng hóa thế giới phục hồi và cầu trong nước gia tăng Để kiểm soát lạm phát, các chính sách vĩ mô cần phối hợp nhất quán nhằm ổn định kinh tế vĩ mô, trong đó việc giảm giá thịt lợn sau cú sốc tăng giá hơn 50% trong quý IV/2019 sẽ là yếu tố quyết định Triển vọng kiềm chế lạm phát dưới 4% đã trở nên không chắc chắn khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 12/2019 tăng 5,23% so với cùng kỳ năm trước Để hoàn thiện chính sách tiền tệ, cần nâng cao các công cụ và phối hợp điều hành hiệu quả.

Chính sách tiền tệ là một trong những công cụ điều tiết vĩ mô quan trọng nhất của Nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến lưu thông tiền tệ Nó có mối liên hệ chặt chẽ với các chính sách kinh tế vĩ mô khác như chính sách tài khóa, chính sách thu nhập và chính sách kinh tế đối ngoại Đối với Ngân hàng Trung ương, việc hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ là hoạt động cơ bản, nhằm đảm bảo hiệu quả thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.

Chính sách thắt chặt tài khóa

Điều hành chính sách tài khóa góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát:

Để nâng cao hiệu quả kinh tế, cần tăng cường sự phối hợp giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa ngay từ giai đoạn hoạch định Chính phủ nên xây dựng kế hoạch tổng thể cho chính sách tài chính - tiền tệ giai đoạn 2020 - 2025, trong đó chú trọng đến việc cân đối bội chi ngân sách và đầu tư công, đồng thời xem xét mối quan hệ chặt chẽ với các chỉ tiêu quan trọng của chính sách tiền tệ như tổng phương tiện thanh toán và tăng trưởng tín dụng.

Cần phối hợp đồng bộ trong triển khai lịch đấu thầu trái phiếu chính phủ và tiến độ giải ngân vốn đầu tư công, đồng thời nghiên cứu lãi suất phát hành trái phiếu sao cho phù hợp với lãi suất huy động chung của hệ thống ngân hàng thương mại, nhằm hạn chế việc các ngân hàng sử dụng vốn huy động để mua trái phiếu chính phủ Các cơ quan quản lý cần phát triển thị trường tiền tệ và thị trường trái phiếu bằng cách đa dạng hóa sản phẩm, tạo cơ chế khuyến khích và hỗ trợ nhà đầu tư, cũng như tăng cường cơ chế phòng ngừa rủi ro Ngoài ra, cần có các biện pháp hỗ trợ thị trường như phát triển hệ thống đại lý cấp I, đảm bảo quyền lợi cho các thành viên, xây dựng cơ chế hỗ trợ thanh khoản và chứng khoán cho các đại lý này, đưa đường cong lãi suất chuẩn vào thực tế dựa trên thông tin phát hành và giao dịch trái phiếu, và xây dựng đường cong lãi suất trái phiếu chính phủ để cải thiện quản lý và điều hành của Nhà nước.

Cân bằng cung cầu trong nền kinh tế…………………………………………… 28 KẾT LUẬN

Theo dõi và đánh giá nguồn cung, nhu cầu hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu và những mặt hàng có nhu cầu cao hoặc biến động giá mạnh, là rất quan trọng Cần chủ động đề xuất các biện pháp với các cơ quan chức năng nhằm đảm bảo cân đối cung cầu và ổn định thị trường Điều này giúp ngăn chặn tình trạng thiếu hàng, gián đoạn nguồn cung và tăng giá đột biến, đặc biệt trong dịp cuối năm, Tết Nguyên đán, hoặc khi dịch bệnh bùng phát.

Chủ động tư vấn cho Ủy ban nhân dân tỉnh về kế hoạch chuẩn bị nguồn hàng và dự trữ hàng hóa thiết yếu nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người dân trong trường hợp dịch bệnh hoặc dịp Tết Thực hiện các biện pháp bình ổn thị trường theo quy định pháp luật, đồng thời phối hợp với các tổ chức tín dụng địa phương để hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi, nhằm dự trữ hàng hóa ổn định thị trường trước, trong và sau Tết.

Phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để theo dõi tình hình sản xuất, dịch bệnh và thời tiết, đặc biệt là dịch tả lợn Châu Phi Đánh giá khả năng cung ứng thịt lợn và thực phẩm thiết yếu cho thị trường dịp cuối năm và Tết Nguyên đán Chủ động đề xuất phương án bảo đảm nguồn cung, ổn định thị trường nông sản và thực phẩm, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt cục bộ Đảm bảo sản xuất theo quy hoạch và khuyến cáo của các bộ, ngành liên quan, và xem xét phương án nhập khẩu nếu cần thiết.

Chủ trì phối hợp với các Sở, Ban, ngành liên quan để tổ chức các hoạt động kết nối giữa doanh nghiệp phân phối và nhà cung cấp thực phẩm thiết yếu, nhằm tạo nguồn hàng bình ổn thị trường phục vụ Tết Đồng thời, phối hợp với các địa phương trên cả nước để tổ chức các chương trình kết nối cung cầu, giới thiệu sản phẩm thực phẩm an toàn và đặc sản vùng miền, hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm địa phương Ngoài ra, đẩy mạnh triển khai Cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” nhằm hỗ trợ sản xuất trong nước và thúc đẩy lưu thông hàng hóa, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa trong dịp Tết.

Tổ chức các chuyến bán hàng tại nông thôn và vùng sâu, vùng xa là cần thiết để đảm bảo cung ứng đầy đủ hàng hóa thiết yếu cho người dân Cần chuẩn bị tốt nguồn hàng chính sách, hàng hỗ trợ và các mặt hàng phục vụ Tết, đặc biệt chú trọng đến các khu vực bị thiệt hại do bão lũ Đảm bảo cung cấp hàng hóa với số lượng đủ, giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo cho các vùng nông thôn, miền núi, hải đảo.

Kiềm chế lạm phát có thể đạt được, nhưng cần chấp nhận một số thiệt hại nhất định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự ổn định cho ngân sách quốc gia.

Để đạt được sự phát triển kinh tế bền vững, cần có sự đồng thuận và hợp tác giữa Chính phủ, doanh nghiệp và nhân dân Việc đặt Việt Nam trong bối cảnh kinh tế toàn cầu sẽ giúp có cái nhìn tổng quát và bình tĩnh hơn Các Bộ, ban ngành từ trung ương đến địa phương cần nỗ lực thực hiện các chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ bằng những kế hoạch cụ thể Sự đoàn kết và quyết tâm cao theo đường lối thống nhất của Đảng và Nhà nước sẽ mang lại kết quả tích cực cho nền kinh tế Chính sách tiền tệ, một phần quan trọng trong hệ thống chính sách kinh tế vĩ mô, cần được triển khai đồng bộ và phối hợp chặt chẽ với các chính sách khác, đặc biệt là chính sách tài khóa, nhằm kiểm soát lạm phát hiệu quả trong giai đoạn hiện nay.

Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục phát triển và hoàn thiện thị trường tiền tệ, đặc biệt là thị trường mở Cần nghiên cứu điều chỉnh linh hoạt các quy định về giao dịch trên thị trường liên ngân hàng, cũng như quy định về việc sử dụng tiền gửi của Kho bạc Nhà nước và vốn huy động trên thị trường Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng thương mại tham gia vào thị trường mở.

Ngày đăng: 21/10/2021, 21:55

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Về nguyên nhân: Xu hướng lạm phát thấp chủ yếu là do tình hình tăng trưởng kinh tế chưa có nhiều dấu hiệu khởi sắc - Phân tích thực trạng lạm phát tại VN giai đoạn 2016 2020
nguy ên nhân: Xu hướng lạm phát thấp chủ yếu là do tình hình tăng trưởng kinh tế chưa có nhiều dấu hiệu khởi sắc (Trang 20)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w