CƠ SỞ LÍ LUẬN CHUNG VỀ LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG
Phân tích môi trường Marketing quốc tế
Thị trường quốc tế đang mở rộng, tạo cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp nội địa và nước ngoài Marketing thương mại quốc tế khác biệt với marketing nội địa, diễn ra trong môi trường kinh doanh phức tạp Để thành công, doanh nghiệp cần thực hiện nhiều bước rà soát và đánh giá thị trường, trong đó phân tích môi trường marketing quốc tế là bước đầu tiên và quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Trước khi xâm nhập vào thị trường nước ngoài, các công ty cần nghiên cứu thói quen, thị hiếu và hành vi mua sắm của người tiêu dùng địa phương Đồng thời, việc tìm hiểu về các yếu tố chính trị, pháp lý, tài chính quốc tế và văn hóa cũng rất quan trọng Các nhà hoạch định cần phân tích môi trường Marketing, bao gồm cả môi trường nội bộ và bên ngoài, để xây dựng chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp Phân tích môi trường Marketing quốc tế là bước khởi đầu thiết yếu cho sự phát triển các chiến lược tiếp theo.
Các yếu tố văn hóa bao gồm ngôn ngữ, phong tục tập quán, tôn giáo, giá trị và thái độ, giáo dục, cũng như quan niệm về gia đình và xã hội Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa và ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi và thái độ của khách hàng Do đó, các chiến lược về sản phẩm, quảng cáo và phân phối cần phải được điều chỉnh phù hợp với yếu tố văn hóa của quốc gia mà doanh nghiệp đang thâm nhập.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhiều vấn đề chiến lược trong marketing, bao gồm việc lựa chọn lĩnh vực kinh doanh, xác định thị trường mục tiêu, phát triển các chiến lược marketing tổng thể, cũng như đưa ra quyết định về nhiệm vụ và mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và thực hiện các chiến thuật, sách lược, biện pháp cụ thể cũng như các thao tác và hành vi của nhà hoạt động thị trường trong marketing.
Trong marketing quốc tế, mỗi thị trường nước ngoài sở hữu nền văn hóa và hành vi riêng biệt, khác hẳn với thị trường nội địa Điều này dẫn đến sự khác nhau trong các nhiệm vụ và tình huống marketing Hơn nữa, mỗi quốc gia không chỉ có một nền văn hóa duy nhất, mà còn tồn tại nhiều tiểu vùng văn hóa, thường được hình thành dựa trên tín ngưỡng và tôn giáo.
Để hiểu rõ sự khác biệt văn hóa, chúng ta có thể đánh giá qua các yếu tố như ngôn ngữ, tôn giáo, giá trị, thái độ, giáo dục và tổ chức xã hội.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp văn hóa và ảnh hưởng đến các quyết định marketing Sự khác biệt ngôn ngữ tác động đến việc lựa chọn nhãn hiệu, khẩu hiệu và thông điệp quảng cáo Do đó, sự đa dạng ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing quốc tế.
Tôn giáo, giá trị và thái độ
Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi và giá trị của khách hàng, vì vậy nhà marketing quốc tế cần hiểu rõ truyền thống tôn giáo của từng quốc gia để nắm bắt hành vi tiêu dùng Tôn giáo ảnh hưởng đến thái độ của mọi người đối với mua sắm và tiêu dùng, thể hiện qua việc tiêu thụ thực phẩm liên quan đến các ngày lễ tôn giáo như tháng ăn kiêng Ramadan của người Hồi giáo, việc kiêng ăn thịt heo của người Hồi giáo và thịt bò của người Hindu, cũng như các dịp lễ như Giáng sinh và Phục sinh.
Các nguyên tắc kinh tế cơ bản:
Hệ thống kinh tế bao gồm hai loại chính: nền kinh tế thị trường và nền kinh tế tập trung Nền kinh tế thị trường hoạt động dựa trên sự tương tác giữa các lực lượng thị trường, với hệ thống giá điều khiển việc sử dụng nguồn lực Ngược lại, nền kinh tế tập trung có sự hạn chế trong tác động của các lực lượng này, trong đó vai trò của chính phủ trở nên rất quan trọng.
Cấu trúc kinh tế: có 3 khu vực trong nền kinh tế, khu vực I là nông nghiệp khu vực II là công nghiệp còn khu vực III là dịch vụ
Mức độ phát triển kinh tế của các quốc gia trên thế giới rất đa dạng, từ thấp đến cao Phát triển kinh tế thường được đánh giá thông qua tổng sản phẩm quốc nội (GNP) và thu nhập bình quân đầu người, là những chỉ tiêu quan trọng mà hầu hết các quốc gia hướng tới.
Các biến kinh tế then chốt :
Địa lý và khí hậu đóng vai trò quan trọng trong marketing quốc tế, ảnh hưởng đến quyết định của các nhà quản trị marketing một cách căn bản và lâu dài Nhân tố địa lý có thể là nguồn lực quý giá hoặc cũng có thể là yếu tố kiềm chế trong chiến lược tiếp thị Bên cạnh đó, khí hậu cũng là một yếu tố địa lý thiết yếu, liên quan chặt chẽ đến sự phát triển và hoạt động kinh tế của một quốc gia.
Tài nguyên thiên nhiên: tiềm năng tài nguyên của từng quốc gia đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động kinh tế của các quốc gia đó
Thông tin nhân khẩu học
Môi trường thương mại quốc gia:
Thuế quan: Là mức thuế do chính phủ đánh vào hàng hóa dịch vụ chuyên chở trên thế giới
Hạn ngạch: Giới hạn danh mục hàng hóa được kinh doanh
Rào cản phi thuế quan: Là biện pháp hạn chế mậu dịch nhân tạo khác
Môi trường chính trị quốc gia có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của công ty nước ngoài Do đó, trước khi gia nhập thị trường mới, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố cơ bản của môi trường chính trị tại quốc gia đó.
Hệ tư tưởng và khuynh hướng chính trị
Sự can thiệp của chính trị
Sự ổn định của chính trị
Môi trường luật pháp quốc gia:
Môi trường pháp lý của nước chủ nhà ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các công ty nước ngoài thông qua các quy định và luật pháp cụ thể Hệ thống pháp luật này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quy tắc và điều kiện kinh doanh cho các doanh nghiệp ngoại.
7 luật pháp của các quốc gia rất đa dạng, phức tạp cần tuân thủ và hiểu biết các luật lệ có liên quan tới thị trường nước sở tại
Đo lường với phản ánh rủi ro chính trị:
Phương pháp nghiên cứu và giải quyết rủi ro chính trị
Các chiến lược giảm thiểu rủi ro chính trị
Môi trường kinh tế quốc tế:
Những lý do phải lựa chọn thị trường mục tiêu
Thị trường tổng thể có quy mô lớn và phức tạp, trong khi năng lực của doanh nghiệp lại không đủ để đáp ứng nhu cầu và ước muốn của toàn bộ thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường, nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với không chỉ một mà là nhiều đối thủ cung cấp sản phẩm tương tự Sự tinh vi trong chiến lược cạnh tranh yêu cầu các doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để duy trì vị thế của mình.
Mỗi doanh nghiệp có năng lực và thế mạnh riêng, ảnh hưởng đến khả năng thỏa mãn nhu cầu thị trường và cạnh tranh Để duy trì và phát triển thị phần, doanh nghiệp cần chia nhỏ thị trường tổng thể thành các đoạn thị trường và chọn lựa những đoạn mà họ có khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn đối thủ Điều này được gọi là thị trường mục tiêu Để thành công trên thị trường mục tiêu, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược nhằm tạo ra vị trí mong đợi trong lòng khách hàng (định vị thị trường).
Quy trình đánh giá và lựa chọn thị trường
QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ VÀ LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG
1.3.1 Xác định phân khúc thị trường
Phân khúc thị trường là quá trình nghiên cứu nhằm xác định cách chia nhỏ khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm như tuổi tác, thu nhập, tính cách và hành vi Việc này giúp doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu, tận dụng cơ hội từ các hiệp định FTA Các phân khúc này có thể được sử dụng để tối ưu hóa sản phẩm và chiến lược quảng cáo cho từng nhóm khách hàng khác nhau.
Phân khúc thị trường là quá trình chia nhỏ thị trường mục tiêu của doanh nghiệp thành các nhóm dễ tiếp cận Thực hành này giúp tạo ra các tập hợp con dựa trên các yếu tố như nhân khẩu học, nhu cầu, ưu tiên, lợi ích chung và các tiêu chí tâm lý hoặc hành vi khác, từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của mình.
Khi xác định phân khúc thị trường mục tiêu, doanh nghiệp sẽ ít chú ý đến các thị trường ngoài phân khúc đó Việc tập trung vào một phân khúc cụ thể giúp doanh nghiệp đầu tư nhiều thời gian, năng lượng và tài nguyên hơn.
• Xác định phân khúc thị trường
• Đánh giá theo pháp luật và chủ quan
10 thị trường cụ thể, giúp giảm thiểu chi tiêu quảng cáo và có khả năng giảm thiểu lãng phí nỗ lực trên nhiều phân khúc
1.3.2 Đánh giá của nhà quản trị doanh nghiệp Đánh giá của nhà quản trị doanh nghiệp trên hai phương diện Thứ nhất, là việc xâm nhập một thị trường quốc tế cụ thể nào đó không được phép vi phạm các quy định và chính sách đối ngoại hiện hành của nhà nước Thứ hai, là những đánh giá dự vào kinh nghiệm và phần nào mang tính chủ quan của một nhà quản trị Chẳng hạn như theo đánh giá của một doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm của Việt Nam, trong thời gian trước mắt doanh nghiệp không nên xâm nhập vào thị trường mới mà chỉ nên xâm nhập một số thị trường trong khu vực (khối ASEAN) vì còn ít kinh nghiệm quốc tế
1.3.3 Đánh giá xâm nhập ban đầu
Bước đánh giá xâm nhập ban đầu rất quan trọng vì nó giúp giảm số lượng cơ hội thị trường quốc tế cần phân tích chi tiết, từ đó tiết kiệm chi phí Có nhiều kỹ thuật để thực hiện đánh giá này, nhưng chúng ta có thể phân loại chúng thành hai nhóm chính.
Các kỹ thuật phát hiện nhu cầu phôi thai và ngầm ẩn của thị trường quốc tế bao gồm việc phân tích xu hướng tiêu dùng, nghiên cứu hành vi khách hàng và khảo sát thị trường Đồng thời, để xác định nhu cầu hiện tại của thị trường quốc tế, các doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp như phân tích dữ liệu bán hàng, theo dõi đối thủ cạnh tranh và đánh giá phản hồi từ khách hàng.
Nhu cầu phôi thai là nhu cầu tiềm ẩn trong tương lai, chưa thể hiện do hạn chế về trình độ phát triển của quốc gia hoặc do khách hàng chưa đủ khả năng tài chính để đáp ứng Nhu cầu này phản ánh sự nhận thức của khách hàng về mong muốn của họ, nhưng hiện tại vẫn chưa thể thực hiện.
Nhu cầu ngầm ẩn là những nhu cầu đã xuất hiện nhưng chưa được thỏa mãn, và theo thời gian, những nhu cầu này sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
Nhu cầu hiện tại chính là nhu cầu tiềm năng mà người tiêu dùng đang có Cần phân biệt rõ giữa nhu cầu hiện tại và mức tiêu dùng hiện tại, vì chúng không giống nhau Mức tiêu dùng hiện tại được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Mức tiêu dùng hiện tại = Tổng sản lượng sản xuất trong nước + Lượng dự trữ hiện tại + Lượng nhập khẩu - Lượng xuất khẩu
Còn nhu cầu tiềm năng hiện tại = Mức tiêu dùng hiện tại + Nhu cầu chưa được thoả mãn của các sản phẩm hiện tại
Nhu cầu ngầm ẩn và nhu cầu hiện tại đang mở ra những cơ hội thị trường quốc tế mà doanh nghiệp cần chú ý Đồng thời, việc khai thác các nhu cầu phôi thai cũng mang lại nhiều cơ hội tiềm năng không thể bỏ qua.
1.3.4 Đánh giá chi tiết về thị trường quốc tế:
Sau khi đánh giá ban đầu và xác định các cơ hội thị trường quốc tế tiềm năng, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá chi tiết các thị trường này Quy trình đánh giá thị trường quốc tế tương tự như đánh giá thị trường nội địa, nhưng cần chú ý đến những đặc thù của môi trường kinh doanh quốc tế Quá trình này bao gồm 10 nội dung chính sẽ được trình bày dưới đây.
Nội dung 1: Đánh giá môi trường tác nghiệp
Một doanh nghiệp lần đầu tiên đánh giá một thị trường quốc tế sẽ phải đánh giá môi trường marketing trên ba phương diện
Để hiểu rõ môi trường kinh doanh, cần có cái nhìn tổng quát về các yếu tố kinh tế, công nghệ, chính trị, luật pháp, văn hóa và xã hội, cũng như mối quan hệ tương tác giữa chúng Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến các thành tố quan trọng trong môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm thị trường quốc tế, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà phân phối, người buôn lại, nhà cung cấp, các dịch vụ thương mại và công chúng.
Doanh nghiệp cần đánh giá điều kiện hiện tại và xu hướng phát triển của các yếu tố môi trường trong tương lai, tương tự như dự báo thị trường trong phân tích thị trường nội địa Tuy nhiên, sự khác biệt chính giữa hai loại đánh giá này là các yếu tố môi trường có mức độ quan trọng và động thái phát triển khác nhau, và mỗi đánh giá phải được đặt trong bối cảnh của một môi trường quốc gia cụ thể.
Doanh nghiệp cần thu thập thông tin về các rào cản như thuế quan, phi thuế quan, văn hóa và tôn giáo để hiểu rõ hơn về thị trường quốc tế mà họ đang nghiên cứu Những rào cản này không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn định hình phương thức hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Nội dung 2: Phân tích cấu trúc và xu thế của thị trường quốc tế
Việc phân tích đồng thời nhiều thị trường quốc gia có thể trở thành thách thức lớn đối với các nhà quản trị marketing Tuy nhiên, điều này cũng mang lại cơ hội quý giá để hiểu rõ hơn về xu hướng và nhu cầu của khách hàng toàn cầu.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM
Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH Nature Story
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty
Công ty TNHH Nature Story, được thành lập vào năm 2015, chuyên sản xuất mỹ phẩm, xà phòng và chất tẩy rửa Sau 6 năm phát triển, công ty đã khẳng định vị thế trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam với nhiều sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Hiện nay, Nature Story là một trong những đối tác lớn, cung cấp đa dạng dòng mỹ phẩm cho các cửa hàng bán lẻ và chuỗi siêu thị trên toàn quốc.
Một vài nét về công ty TNHH Nature Story:
Ngày bắt đầu thành lập: 11/06/2015
Tên đầy đủ bằng Tiếng Việt: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỸ PHẨM NATURE STORY
Tên quốc tế: NATURE STORY CO.,LTD
Ngành nghề kinh doanh chính : Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Người đại diện theo pháp luật: ông Nguyễn Ngọc Bảo
Loại hình doanh nghiệp: Trách nhiệm hữu hạn
Hotline: 0972 383 373 Email: vegan.cocoon@gmail.com
Website: http://cocoonvietnam.com/ Địa chỉ : 38C-39C Khu phố 1, Quốc Lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP
Sứ mệnh của chúng tôi là mang đến cho bạn làn da và mái tóc khỏe mạnh, trẻ trung từ những nguyên liệu tự nhiên quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày Chúng tôi cam kết kết hợp lợi ích của thực phẩm với hiểu biết khoa học để phát triển các sản phẩm mỹ phẩm an toàn và hiệu quả cho mọi người Hành trình tìm kiếm vẻ đẹp thật sự không chỉ là trách nhiệm của riêng bạn; chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường này, mãi mãi như vậy.
Tất cả sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ 100% nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, với chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ (C.O.A) từ các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam Chúng tôi cũng bổ sung các hoạt chất và vitamin chất lượng cao từ Nhật Bản, Pháp, Hà Lan và Hàn Quốc, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.
Chúng tôi cam kết cung cấp 100% mỹ phẩm thuần chay, hoàn toàn không sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật như mật ong, sáp ong, mỡ lông cừu, nhau thai cừu, dịch ốc sên, dầu gan cá mập và tơ tằm.
Cocoon cam kết 100% không thử nghiệm trên động vật, với các công thức mỹ phẩm được nghiên cứu và kiểm tra thông qua các bài kiểm tra trong phòng thí nghiệm (in-Vitro test) hoặc trên các tình nguyện viên (in-Vivo test) Chúng tôi hoàn toàn không thực hiện các thử nghiệm trên động vật như thỏ, chuột hay lòng đỏ trứng gà đã thụ tinh.
2.1.2 Lĩnh vực hoạt động của công ty
Công ty TNHH Nature Story chuyên sản xuất và phân phối độc quyền các sản phẩm chăm sóc da, cơ thể và tóc, nổi bật với dòng mỹ phẩm thuần chay Cocoon.
2.1.3 Phạm vi hoạt động của công ty
Trong suốt 6 năm hoạt động, phạm vi kinh doanh của công ty chỉ gói gọn trong lãnh thổ Việt Nam, cụ thể:
Phân phối cho các cửa hàng bán lẻ trên toàn quốc
Phân phối cho các chuỗi siêu thị lớn như Coop mart, Vinmart,
Cung cấp sản phẩm đến tay người tiêu dùng Việt Nam thông qua các trang thương mại điện tử lớn như Shopee, Tiki,…
Công ty TNHH Nature Story đang đối mặt với thách thức lớn khi lần đầu tiên chọn thị trường xuất khẩu, do chưa từng xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài và thiếu kinh nghiệm trong việc lựa chọn thị trường.
Giới thiệu về dòng mỹ phẩm thuần chay Cocoon
Xu hướng tiêu dùng ngày càng thay đổi, đặc biệt trong lĩnh vực làm đẹp, khi người tiêu dùng ngày càng cẩn trọng với sản phẩm trên da và ưu tiên các thành phần tự nhiên Ngoài việc chăm sóc bản thân, họ còn chú trọng đến yếu tố nhân đạo và bảo vệ môi trường Dòng mỹ phẩm thuần chay Cocoon, với cam kết 100% thiên nhiên và không thử nghiệm trên động vật, đã đáp ứng thành công nhu cầu này của khách hàng Việt Nam.
Cocoon, thương hiệu mỹ phẩm thuần chay tiên phong tại Việt Nam, đã có mặt tại hơn 300 điểm bán hàng trên toàn quốc và được yêu thích trên các diễn đàn làm đẹp Sự thành công của Cocoon không chỉ đến từ những thông điệp tích cực về bảo vệ môi trường mà còn nhờ vào chất lượng sản phẩm vượt trội, xứng đáng để khách hàng tin dùng.
Niềm tin của khách hàng là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của thương hiệu Cocoon cam kết xây dựng niềm tin này bằng cách cung cấp sản phẩm giúp người Việt nhanh chóng cải thiện tình trạng làn da và mái tóc Thương hiệu luôn lắng nghe ý kiến khách hàng, cập nhật xu hướng mới và nâng cấp sản phẩm để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Dòng mỹ phẩm thuần chay Cocoon đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường tiêu dùng tại Việt Nam và hứa hẹn sẽ gặt hái thành công khi mở rộng ra thị trường quốc tế Tuy nhiên, việc kinh doanh mỹ phẩm tại thị trường mới cần phải xem xét nhiều yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với công ty TNHH Nature Story, một doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm xuất khẩu.
Một số sản phẩm nối bật của dòng sản phẩm Cocoon
Nước dưỡng tóc tinh dầu bưởi
Nước tẩy trang bí đao
Mặt nạ nghệ Hưng Yên
Cà phê Đak Lak làm sạch da chết cơ thể
TỔ CHỨC THỰC HIỆN LỰA CHỌN THỊ TRƯỜNG XUẤT KHẨU DÒNG SẢN PHẨM COCOON CỦA CÔNG TY TNHH NATURE STORY
Rà soát thị trường tiềm năng
3.1.1 Phân tích theo từng châu lục
Châu Mỹ, với các quốc gia lớn như Canada, Mexico, Peru và Hoa Kỳ, là khu vực đầy tiềm năng cho hoạt động xuất khẩu Dân số đông đảo và sự đa dạng về sắc tộc tại đây tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn, mở ra cơ hội cho doanh nghiệp trong việc gia tăng doanh thu từ việc xuất khẩu sản phẩm.
Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Mỹ khi các quốc gia như Canada, Mexico, Chile và Peru cắt giảm thuế quan cho hàng hóa Việt Nam ngay khi hiệp định có hiệu lực Điều này mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc gia tăng xuất khẩu.
Châu Mỹ, mặc dù có nhiều lợi thế, cũng đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu như tiêu chuẩn xuất xứ và chất lượng Điều này khiến các doanh nghiệp thiếu kinh nghiệm xuất khẩu, như công ty TNHH Nature Story, gặp phải nhiều khó khăn khi thâm nhập vào thị trường này.
Khoảng cách địa lý giữa Việt Nam và Châu Mỹ là một yếu tố lớn ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu, khiến cho việc tiếp cận trở nên khó khăn hơn Sự xa xôi và thiếu tuyến vận chuyển trực tiếp làm tăng chi phí cho các nhà xuất khẩu Bên cạnh đó, khoảng cách này còn tạo ra sự khác biệt về khí hậu, dẫn đến sự khác nhau trong thói quen sử dụng mỹ phẩm giữa người tiêu dùng Châu Mỹ và Việt Nam.
Châu Âu (EU) là một thị trường lớn và tiềm năng với 28 quốc gia thành viên và dân số trên 500 triệu người
Cam kết mở của thị trường mạnh mẽ trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam
- EU (EVFTA), Hiệp định IPA góp phần thúc đẩy quan hệ thương mại Việt Nam-
Trong tương lai, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU dự kiến sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với Việt Nam giữ vững vị trí xuất siêu sang thị trường này.
Châu Âu là thị trường có tiêu chuẩn chất lượng và an toàn rất nghiêm ngặt, khiến không phải doanh nghiệp nào cũng đáp ứng được yêu cầu Kể từ năm 2016, EU đã siết chặt việc kiểm tra và kiểm soát chất lượng cũng như nguồn gốc xuất xứ của các sản phẩm nhập khẩu từ châu Á.
Nhiều quốc gia Châu Âu như Đức, Pháp và Anh nổi bật trong ngành kinh doanh mỹ phẩm, tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp mỹ phẩm Việt Nam, đặc biệt là công ty TNHH Nature Story, trong việc cạnh tranh với những đối thủ có uy tín lâu năm và được người tiêu dùng ưa chuộng.
Châu Á, với hơn 4 tỷ dân, chiếm gần 60% dân số toàn cầu, là một thị trường tiêu dùng đầy tiềm năng, thu hút sự chú ý của các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại quan trọng với các nước Châu Á như RCEP, FTA và CPTPP, giúp bảo vệ quyền lợi cho các nhà xuất khẩu.
Châu Á chiếm tỉ trọng cao nhất trong tổng trị giá xuất nhập khẩu của Việt Nam, đạt 64,3% Trong hai tháng đầu năm 2020, trị giá xuất nhập khẩu với khu vực này đạt 49,09 tỉ USD, tăng gần 3% so với cùng kỳ năm trước.
23 tháng đầu năm 2019, trong đó trị giá xuất khẩu là 19,23 tỉ USD, tăng 4,2% và trị giá nhập khẩu là 29,86 tỉ USD, tăng 2%
Tại Châu Á, nhiều quốc gia chia sẻ đặc điểm khí hậu và lối sống tương tự như Việt Nam, điều này dẫn đến sự tương đồng trong thói quen tiêu dùng Do đó, một sản phẩm đã thành công tại Việt Nam sẽ thu hút được sự chú ý và tiềm năng lớn tại các thị trường khác trong khu vực.
Các quy định nghiêm ngặt về nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm đang tạo ra nhiều thách thức cho hàng xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường châu Á.
Thị trường rộng lớn với 54 quốc gia , hơn 1 tỷ dân, chiếm khoảng 16% dân số
Vị trí địa lý giữa Việt Nam và Châu Phi không thuận lợi cho việc vận chuyển
Ngoài ra Việt Nam và Châu Phi kí kết hiệp định thương mại ít so với những châu lục khác nên việc xuất khẩu gặp rất nhiều khó khăn
Trong bối cảnh tình hình chính trị biến động và kinh tế chưa phát triển, nhu cầu về thực phẩm đang chiếm ưu thế, trong khi nhu cầu về mỹ phẩm của người dân vẫn còn thấp.
3.1.1.5 Thị trường Châu Đại Dương
Việt Nam đã thiết lập mối quan hệ thương mại với châu Đại Dương thông qua các hiệp định song phương, bao gồm hiệp định thương mại với Australia và hiệp định hợp tác thương mại với New Zealand.
Giữa Châu Đại Dương và Việt Nam, khí hậu có sự khác biệt rõ rệt, điều này khiến cho các sản phẩm mỹ phẩm phù hợp với làn da Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc được người tiêu dùng chấp nhận.
Khoảng cách địa lý lớn gây tốn kém trong khâu vận chuyển
Tỷ lệ cạnh tranh cao do đã có nhiều đối thủ nội địa ra đời và được tin dùng bởi người dân nơi đây
Bảng đánh giá về những lợi thế và thách thức khi xuất khẩu theo từng thị trường
Lợi thế (a) Thách thức (b) Hiệu số điểm (= a- b)
Phân tích ma trận EFE
Trong các trường phái Marketing hiện đại, nhu cầu của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động và chiến lược của doanh nghiệp Để phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, các doanh nghiệp cần hiểu rõ nhu cầu của khách hàng mục tiêu Điều này đòi hỏi họ phải thực hiện các hoạt động quan sát và nghiên cứu thường xuyên để nắm bắt thông tin chính xác về nhu cầu của đối tượng mà họ hướng đến.
Công ty TNHH Nature Story cần nghiên cứu nhu cầu sử dụng mỹ phẩm thuần chay 100% tại các quốc gia mục tiêu mà họ dự định xuất khẩu.
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng: 0,2
Theo bảng số liệu từ Statista ở mục 3.1.3, nhóm tác giả đã đánh giá nhu cầu sử dụng mỹ phẩm thuần chay của người dân tại 4 quốc gia và đưa ra điểm số cụ thể cho từng quốc gia.
Dân số là yếu tố quan trọng trong quyết định thị trường xuất khẩu, vì quốc gia có dân số lớn sẽ tạo ra một thị trường rộng lớn và tiềm năng cho doanh nghiệp.
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng: 0,1
Dưới đây là số liệu dân số của 4 quốc gia abc theo Liên Hiệp Quốc năm 2020:
Quốc gia Dân số (người)
Dựa vào số liệu trên, nhóm tác giả thực hiện cho điểm từng quốc gia như sau:
Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia xuất nhập khẩu là yếu tố quan trọng, vì các quốc gia gần nhau thường có nhiều điểm tương đồng trong lối sống và thói quen tiêu dùng Khí hậu tương đồng giữa nước xuất khẩu và nhập khẩu cũng tạo lợi thế khi lựa chọn mỹ phẩm Hơn nữa, chi phí vận chuyển thấp hơn cho các quốc gia gần gũi khiến nhà sản xuất ưu tiên lựa chọn những thị trường này.
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng: 0,15
Các quốc gia abc tiếp giáp biên giới với Việt Nam hoặc có đường vận chuyển bằng đường bộ, vì vậy khoảng cách vận chuyển bằng đường bộ dưới đây được thống kê Phương thức vận chuyển này tiết kiệm hơn so với vận chuyển hàng hải hay hàng không.
Quốc gia Khoảng cách (km)
Philippines - (không có tuyến vận chuyển đường bộ)
Theo số liệu Google map
Dựa vào thống kê trên, nhóm tác giả thực hiện cho điểm như sau: Điểm:
Lý do lựa chọn mặt hàng Việt Nam là giá cả cạnh tranh, nhờ vào mức thuế nhập khẩu 0% từ một số quốc gia, giúp duy trì giá thấp và tạo lợi thế cho doanh nghiệp Việt Nam so với đối thủ Do đó, các công ty nên tận dụng ưu điểm này để nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng: 0,2
Theo bảng mức thuế nhập khẩu mỹ phẩm thuần chay từ Việt Nam được cung cấp bởi Trade Map, các quốc gia abc đều áp dụng thuế suất nhập khẩu là 0% Vì vậy, nhóm tác giả đã đưa ra điểm số như sau: Điểm:
Khi xem xét thị trường xuất khẩu, doanh nghiệp cần chú ý đến nhu cầu nhập khẩu sản phẩm của các quốc gia Tiêu chí này được đánh giá qua kim ngạch nhập khẩu mỹ phẩm của các nước, cho thấy mức độ hấp dẫn của thị trường Những quốc gia có kim ngạch nhập khẩu cao chứng tỏ nhu cầu về sản phẩm lớn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tìm kiếm đối tác nhập khẩu.
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng: 0,15
Theo số liệu từ Trademap, nhóm tác giả có bảng thống kê như sau:
Quốc gia Kim ngạch nhập khẩu
Lý do lựa chọn là để xác định đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực xuất khẩu, bao gồm các doanh nghiệp xuất khẩu khác và các nhà sản xuất nội địa Việc nắm rõ các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm tương tự và cùng phân khúc khách hàng tại thị trường dự định xuất khẩu sẽ giúp nhà xuất khẩu lập kế hoạch chính xác và đưa ra quyết định phù hợp.
Trọng số thể hiện mức độ quan trọng:
Kim ngạch nhập khẩu không chỉ phản ánh nhu cầu sản phẩm tại một quốc gia mà còn cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp xuất khẩu vào quốc gia đó Vì vậy, nhóm tác giả đã sử dụng thống kê kim ngạch nhập khẩu để đánh giá mức độ cạnh tranh và thực hiện cho điểm.
Malaysia Thái Lan Philippines Lào Điểm Tính điểm Điểm Tính điểm Điểm Tính điểm Điểm Tính điểm
Theo ma trận EFE, thị trường Philippines đạt điểm cao nhất, tiếp theo là Thái Lan, trong khi Malaysia và Lào có điểm số thấp nhất trong số bốn thị trường được phân tích.
Kết luận đề suất thị trường tiềm năng
Dựa trên phân tích về lợi thế và thách thức, cũng như lựa chọn thị trường quy mô châu lục, khu vực và quốc gia, nhóm tác giả đã sử dụng ma trận EFE để đánh giá chi tiết các thị trường dựa trên 6 chỉ tiêu: nhu cầu sử dụng, dân số, khoảng cách địa lý, thuế suất, kim ngạch nhập khẩu và mức độ cạnh tranh Kết quả cho thấy thị trường tại Philippines là thị trường tiềm năng nhất cho Công ty TNHH Nature Story trong việc xuất khẩu dòng mỹ phẩm thuần chay Cocoon.