Trái phiếu doanh nghiệp
Bản chất của trái phiếu doanh nghiệp
TPDN, hay trái phiếu doanh nghiệp, là chứng khoán nợ do doanh nghiệp phát hành, cam kết nghĩa vụ hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho người sở hữu Trái phiếu này có những đặc điểm nổi bật, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về quyền lợi và rủi ro khi tham gia vào thị trường trái phiếu doanh nghiệp.
Kỳ hạn của trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) là khoảng thời gian còn lại cho đến khi khoản nợ được thanh toán, tính từ thời điểm phát hành Ngày đáo hạn là thời điểm trái phiếu chấm dứt tồn tại, khi doanh nghiệp thực hiện việc thanh toán số dư nợ để thu hồi trái phiếu.
Mệnh giá trái phiếu là số tiền mà nhà phát hành cam kết hoàn trả cho trái chủ vào ngày đáo hạn hoặc trước đó Trái phiếu có thể có nhiều mệnh giá khác nhau, và giá của chúng thường được niêm yết theo tỷ lệ phần trăm so với mệnh giá.
Lãi suất định kỳ (coupon) là tỷ lệ lãi suất mà nhà phát hành trái phiếu cam kết trả hàng năm cho trái chủ Khoản tiền lãi này được chi trả đều đặn trong suốt thời gian hiệu lực của trái phiếu và được tính bằng cách nhân lãi suất coupon với mệnh giá của trái phiếu.
Nếu doanh nghiệp phát hành trái phiếu không thể thanh toán tiền gốc hoặc lãi khi đến hạn, nghĩa là doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, điều này có thể dẫn đến vỡ nợ về mặt pháp lý Trong trường hợp này, các nhà đầu tư có quyền kiện doanh nghiệp ra tòa để yêu cầu thực hiện hợp đồng.
Các loại trái phiếu doanh nghiệp
TPDN là một trong những loại tài sản tài chính mà những người có khoản tiền tích lũy có thể xem xét để mua và giữ như một công cụ đầu tư hiệu quả.
Khi thị trường tài chính và chứng khoán ngày càng phát triển, nhà đầu tư có nhiều cơ hội lựa chọn công cụ đầu tư phù hợp với mục tiêu của mình từ các loại chứng khoán đa dạng như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), cổ phiếu và chứng khoán phái sinh Để thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, các doanh nghiệp không chỉ phát hành trái phiếu truyền thống mà còn giới thiệu nhiều loại trái phiếu mới với đặc điểm hấp dẫn, đáp ứng các mục tiêu đầu tư khác nhau Những trái phiếu này không chỉ mang lại quyền lợi cho nhà đầu tư mà còn mang lại lợi ích cho doanh nghiệp phát hành Tuy nhiên, thị trường trái phiếu rất đa dạng với nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh Một số loại TPDN tiêu biểu cần được nhà đầu tư chú ý.
Trái phiếu có đảm bảo: Trái phiếu được đảm bảo bằng những tài sản thế chấp cụ thể, thường là bất động sản và các thiết bị
Trái phiếu không bảo đảm: Trái phiếu tín chấp không được đảm bảo bằng tài sản mà được đảm bảo bằng tín chấp của doanh nghiệp
Mỗi đợt trái phiếu phát hành có thể đi kèm với những đặc tính riêng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của một bên nào đó, bên cạnh những đặc điểm chung đã nêu.
Trái phiếu có thể mua lại cho phép người phát hành mua lại chứng khoán trước khi đáo hạn khi thấy cần thiết
Trái phiếu có thể bán lại cho phép người nắm giữ trái phiếu được quyền bán lại trái phiếu cho bên phát hành trước khi trái phiếu đáo hạn
Trái phiếu chuyển đổi là một loại trái phiếu cho phép nhà đầu tư chuyển đổi sang cổ phiếu phổ thông của tổ chức phát hành, theo các điều kiện đã được quy định trong kế hoạch phát hành.
Trái phiếu có lãi suất thả nổi là loại trái phiếu mà lãi suất coupon không cố định mà sẽ thay đổi dựa trên sự biến động của một chỉ số lãi suất thị trường nhất định.
Trái phiếu kèm phiếu lãi suất, hay còn gọi là coupon bonds, là loại trái phiếu vô danh tương đương với một đơn vị tiền tệ Quyền hưởng lãi suất thuộc về bất kỳ ai sở hữu phiếu lãi suất, và việc trả lãi sẽ được thực hiện khi người cầm phiếu xuất trình nó.
In addition to traditional bonds, there are various types of bonds available in the market, including registered bonds for principal and interest, real estate bonds, stabilized bonds, gold bonds, perpetual bonds, collateral trust bonds, receivers certificates, purchase money bonds, assumed bonds, and joint bonds Each of these bond types offers unique features and investment opportunities for different financial strategies.
Ưu và nhược điểm của việc tài trợ bằng trái phiếu doanh nghiệp
Trái phiếu mang lại chi phí sử dụng vốn thấp hơn so với cổ phiếu và giới hạn trách nhiệm của doanh nghiệp trong thời gian ngắn hơn Mức bù rủi ro mà nhà đầu tư yêu cầu đối với trái phiếu thường thấp hơn so với cổ phiếu, dẫn đến chi phí vốn cổ phần cao hơn chi phí nợ trái phiếu Hơn nữa, trái phiếu có thời hạn huy động vốn, do đó trách nhiệm của doanh nghiệp với trái chủ sẽ kết thúc khi trái phiếu đáo hạn, trong khi cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu lâu dài và doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm với cổ đông trong suốt thời gian tồn tại.
Tài trợ bằng trái phiếu giúp doanh nghiệp tránh tình trạng pha loãng quyền sở hữu của cổ đông Việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) thực chất là hình thức vay nợ trên thị trường, do đó không làm thay đổi số vốn cổ phần của chủ sở hữu, mà chỉ ảnh hưởng đến khoản mục nợ trên bảng tổng kết tài sản.
Việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) cho phép doanh nghiệp tận dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả Chi phí lãi trái phiếu được trừ khỏi lợi nhuận trước khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, trong khi thu nhập dùng để trả cổ tức cho cổ đông là phần thu nhập sau khi đã nộp thuế Điều này có nghĩa là chi phí lãi trái phiếu không chịu thuế, trong khi chi phí cổ phần (cổ tức) lại phải chịu thuế, tạo ra lợi thế tài chính cho doanh nghiệp.
So v ớ i các kho ả n vay ngân hàng và t ổ ch ứ c tín d ụ ng
Phát hành trái phiếu mang lại nhiều lợi ích hơn so với vay ngân hàng, đặc biệt về quy mô tài trợ, thời hạn, tính thanh khoản và chi phí huy động vốn Lãi suất cho vay bình quân của các ngân hàng thương mại hiện khoảng 18% - 20%/năm, trong khi lãi suất coupon trái phiếu có kỳ hạn 5 năm chỉ từ 8,15% đến 10,5%/năm Do đó, phát hành trái phiếu là giải pháp huy động vốn với chi phí lãi suất thấp hơn Hơn nữa, việc phát hành trái phiếu giúp doanh nghiệp có nguồn vốn ổn định và dài hạn hơn so với vay ngân hàng Mặc dù ngân hàng có thể cho vay dài hạn trong một số trường hợp, nhưng vẫn bị giới hạn cho vay không quá 15% vốn điều lệ vào một doanh nghiệp Nếu trái phiếu được chào bán công khai và niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, sẽ tạo điều kiện cho tính thanh khoản và khả năng chuyển nhượng, đặc biệt là đối với trái phiếu của các công ty lớn.
Các nhà đầu tư yêu cầu doanh nghiệp phát hành trái phiếu phải có khả năng tín dụng cao, đảm bảo thanh toán lãi và nợ gốc đúng hạn, bất kể kết quả kinh doanh Nếu không thể thanh toán đúng hạn, doanh nghiệp cần tổ chức lại tài chính để thanh lý nợ cho các chủ sở hữu trái phiếu.
Khi thực hiện tài trợ bằng trái phiếu, các khoản chi trả cho trái chủ cần được thực hiện đều đặn và theo định kỳ, không linh hoạt như hoàn trả ngân hàng Do đó, tổ chức phát hành cần có kỹ năng quản lý tiền mặt tốt để điều phối luồng tiền phức tạp của dự án với các khoản chi trả đơn giản của trái phiếu Doanh nghiệp cần tối ưu hóa chuỗi biến động luồng tiền thông qua đầu tư khéo léo hoặc vay ngắn hạn Quản lý không hiệu quả các biến động luồng tiền ngắn hạn có thể phá hỏng mục đích tài trợ bằng trái phiếu trong dài hạn Vì vậy, kiến thức và kỹ năng tài chính công ty của các nhà quản lý là yếu tố quan trọng khi sử dụng nguồn tài trợ này.
Khi phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), lãi suất tham khảo thường dựa trên lãi suất trái phiếu chính phủ đang lưu hành Tuy nhiên, trong bối cảnh lãi suất phát hành của chính phủ tăng cao do lạm phát, việc huy động vốn qua phát hành trái phiếu doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn Do đó, doanh nghiệp thường phải hoãn kế hoạch phát hành cho đến khi lãi suất trái phiếu chính phủ giảm xuống mức hợp lý, dẫn đến việc tài trợ bằng trái phiếu bị hạn chế.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp
Thị trường sơ cấp -
Thị trường sơ cấp trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) là nơi diễn ra giao dịch mua bán lần đầu các TPDN mới phát hành Trong quá trình này, các ngân hàng bảo lãnh phối hợp với doanh nghiệp để phân phối trái phiếu đến tay nhà đầu tư Thị trường sơ cấp còn được biết đến với tên gọi thị trường cấp một hoặc thị trường phát hành.
1.2.1.2 Các quy đị nh c ủ a th ị tr ườ ng s ơ c ấ p
Theo Nghị định số 52/2006/NĐ-CP, các đơn vị như công ty cổ phần, công ty nhà nước trong quá trình chuyển đổi, và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam có thể phát hành trái phiếu riêng lẻ Doanh nghiệp phải tự vay, tự trả và chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng vốn Trước khi phát hành trái phiếu ra công chúng, tổ chức phát hành cần nộp hồ sơ đăng ký và trong thời gian xem xét, UBCK Nhà nước có quyền yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ để đảm bảo thông tin chính xác và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Sau khi kết thúc đợt chào bán, tổ chức phát hành phải báo cáo kết quả cho UBCK Nhà nước trong vòng 10 ngày, kèm theo xác nhận của ngân hàng về số tiền thu được.
Theo Đạo luật 415 của Mỹ, doanh nghiệp có thể đăng ký bán một số lượng nhất định chứng khoán trong vòng hai năm mà không cần phải xin phép thêm từ Ủy ban Chứng khoán, miễn là họ đáp ứng các điều kiện luật định Đạo luật này, được gọi là “luật đăng ký treo”, cho phép chứng khoán được xem như đang "trên kệ" và có thể được bán cho công chúng một cách nhanh chóng, nhờ vào việc đã được chấp thuận trước đó.
1.2.1.3 Quy trình phát hành trái phi ế u có b ả o lãnh
Quy trình phát hành chứng khoán mới tại Mỹ thường liên quan đến các ngân hàng đầu tư, hay còn gọi là công ty chứng khoán tại Việt Nam, thực hiện ba chức năng chính: tư vấn cho tổ chức phát hành về điều khoản và thời điểm phát hành, mua chứng khoán từ tổ chức phát hành, và bán chứng khoán mới phát hành cho công chúng.
Trong quá trình bán chứng khoán mới phát hành, ngân hàng đầu tư không nhất thiết phải mua chứng khoán từ tổ chức phát hành mà có thể chỉ đóng vai trò tư vấn hoặc phân phối Khi ngân hàng đầu tư mua chứng khoán và chấp nhận rủi ro bán cho nhà đầu tư với mức giá thấp hơn, ngân hàng trở thành "người bảo lãnh" Nếu ngân hàng cam kết mua chứng khoán với mức giá thỏa thuận, đây được gọi là "cam kết chắc chắn" Ngược lại, trong trường hợp "dịch vụ trách nhiệm cao nhất", ngân hàng chỉ hỗ trợ bán chứng khoán mà không cam kết mua toàn bộ Để bảo lãnh đợt phát hành chứng khoán thành công, nhà bảo lãnh cần có năng lực phân phối, điều này giúp cung cấp phản hồi về lãi suất và thông tin định giá từ các nhà giao dịch.
1.2.1.4 Th ị tr ườ ng phát hành ch ứ ng khoán tr ự c ti ế p (Private Placement Market)
Ngoài việc phát hành trái phiếu công khai, trái phiếu còn được phát hành và bán cho một số ít nhà đầu tư thể chế như quỹ đầu tư chứng khoán, công ty bảo hiểm và quỹ lương hưu Phát hành trực tiếp khác với phát hành rộng rãi, trong đó các quỹ an sinh thường là nhà đầu tư chính Các ngân hàng đầu tư hỗ trợ phát hành chứng khoán trực tiếp bằng cách làm việc với tổ chức phát hành và nhà đầu tư tiềm năng để thiết kế, định giá và sắp xếp đợt phát hành Thông thường, các nhà đầu tư thể chế nhận lãi suất cao hơn để bù đắp cho tính thiếu thanh khoản.
Thị trường thứ cấp -
1.2.2.1 Khái ni ệ m Sau khi TPDN mới được phát hành trên thị trường sơ cấp, chúng sẽ được giao dịch trên thị trường thứ cấp Khác với thị trường sơ cấp, tiền bán trái phiếu trên thị trường thứ cấp thuộc về các nhà đầu tư và nhà kinh doanh chứ không thuộc về các doanh nghiệp phát hành trái phiếu
Thị trường chứng khoán được tổ chức và giao dịch theo ba phương thức chính: Sở giao dịch chứng khoán, Thị trường phi tập trung (OTC) và thị trường thứ cấp.
3 Hầu hết các giao dịch về trái phiếu trên thế giới đều thông qua thị trường OTC
Thị trường thứ cấp trái phiếu và thị trường thứ cấp cổ phiếu có sự khác biệt rõ rệt Trong các quốc gia có thị trường chứng khoán phát triển, cổ phiếu chủ yếu được giao dịch trên thị trường chứng khoán tập trung, trong khi thị trường thứ cấp của trái phiếu chủ yếu diễn ra trên thị trường OTC Sự khác biệt này tạo ra những hệ quả đáng kể cho cả hai loại tài sản.
Vấn đề thiếu minh bạch về giá cả trong thị trường trái phiếu đang dần được cải thiện, mặc dù các nhà đầu tư nhỏ lẻ vẫn không có được thông tin giá từ các nhà giao dịch như các tổ chức lớn Hiện tại, mức độ minh bạch trong thị trường trái phiếu vẫn chưa đảm bảo tính đầy đủ.
Cơ chế thanh toán bù trừ không áp dụng cho giao dịch trái phiếu Quy trình giao dịch trái phiếu bao gồm các bước sau: đầu tiên, thỏa thuận về loại trái phiếu, giá cả và số lượng; tiếp theo, chuyển tiền từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán; cuối cùng, chuyển chứng khoán từ tài khoản người bán sang tài khoản người mua.
Giao dịch trái phiếu trước đây chủ yếu diễn ra qua bàn môi giới với nhiều thủ tục phức tạp, nhưng gần đây đã chuyển sang hình thức điện tử Giao dịch trái phiếu điện tử không chỉ tăng tính thanh khoản cho thị trường mà còn cần được phát triển hơn nữa Những lợi ích của giao dịch điện tử bao gồm cung cấp tính thanh khoản, hỗ trợ tìm giá trong thị trường kém thanh khoản, ứng dụng công nghệ mới, và nâng cao hiệu quả quản lý danh mục cũng như giao dịch.
Có 5 mô hình hệ thống giao dịch trái phiếu điện tử đã và đang được vận dụng tại một số thị trường trên thế giới: (1) hệ thống đấu giá (auction system), (2) hệ thống khớp lệnh chéo (cross-matching system), (3) hệ thống liên định chế
Một số đối tượng tham gia trên thị trường TPDN
1.2.3 Một số đối tượng trên thị trường TPDN
1.2.3.1 Nhà môi gi ớ i là một trung gian trên thị trường tài chính có vai trò là chiếc cầu nối cho một bên hoặc cho cả hai bên trong vụ giao dịch Người môi giới khác với người mua hoặc bán chính thức vì anh ta không bỏ vốn ra để thực hiện giao dịch Nhà môi giới nhận lệnh mua/bán và theo dõi chúng, tìm người có nhu cầu bán/mua, tiến hành thỏa thuận để đạt mức giá tốt nhất, là tâm điểm của giao dịch, và thi hành lệnh đặt mua/bán Nhà môi giới sẽ nhận hoa hồng từ người đặt lệnh và hoa hồng được xem như phí giao dịch trên thị trường chứng khoán
1.2.3.2 Nhà t ạ o l ậ p th ị tr ườ ng Trong thị trường thứ cấp, có thể xảy ra tình trạng mất cân đối tạm thời số lượng lệnh đặt mua và bán trái phiếu ở bất cứ thời điểm nào Vì vậy cần có một nhà tạo lập thị trường sẵn sàng và sẵn lòng mua trái phiếu cho tài khoản của riêng họ hay bán chúng từ tài khoản này Vào một thời điểm nào đó, các nhà giao dịch này sẵn lòng mua trái phiếu theo mức giá (giá chào mua) mà nó thấp hơn mức giá mà họ sẵn lòng bán (giá chào bán) Các nhà giao dịch này được xem là các nhà cung ứng tức thời cho thị trường Chênh lệch giá chào bán được xem là mức giá các nhà giao dịch tính cho hoạt động cung ứng tức thời và bình ổn giá tạm thời nếu có sự mất cân đối xảy ra Còn có một vai trò khác nữa của các nhà tạo lập thị trường là cung cấp thông tin đáng tin cậy về giá cả cho những người tham gia thị trường
Thị trường trái phiếu được hình thành từ hai cấp độ tổ chức: cấp độ đầu tiên là các công ty giao dịch thông thường, và cấp độ thứ hai là Môi giới giao dịch nội bộ (Inter-dealer broker), phản ánh chức năng của tổ chức này Các nhà tạo lập thị trường trái phiếu thực hiện các hoạt động tương tự nhau, nhưng do đặc thù giao dịch trái phiếu với khối lượng và giá trị lớn, thời gian thực hiện giao dịch thường kéo dài hơn Hơn nữa, ngay cả những nhà tạo lập thị trường có vốn lớn cũng gặp khó khăn trong việc đảm bảo thực hiện tất cả các giao dịch với lượng chứng khoán cần thiết.
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, việc tìm kiếm các lệnh đặt đối ứng của khách hàng trở nên khó khăn, do đó, cần thiết phải có một hình thức tạo lập thị trường thứ hai, đó là các nhà môi giới-giao dịch nội bộ Những tổ chức này hoạt động như trung gian giữa các công ty môi giới chính, nhằm hỗ trợ và thúc đẩy các giao dịch nội bộ Đối tượng giao dịch của các nhà môi giới-giao dịch nội bộ bao gồm các công ty môi giới khác, các nhà môi giới khác, cũng như các tổ chức quản lý danh mục đầu tư và tín thác.
1.2.3.3 Công ty x ế p h ạ ng tín nhi ệ m Theo định nghĩa của NRI: Credit Rating Agency (CRA) là công ty cung cấp quan điểm của họ về độ tín thác của một doanh nghiệp trong nghĩa vụ thanh toán tài chính Các nghĩa vụ tài chính có thể bao gồm trái phiếu, thương phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi, nhưng không nhất thiết giới hạn Để hoạt động được trên thị trường một cách hiệu quả, các CRA cũng cần phải đạt được một số tiêu chuẩn nhất định
Các hệ thống hạn mức tín nhiệm thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế và được phân loại thành 10 loại định mức tín nhiệm, từ AAA, AA, A cho đến C.
D Trong đó AAA là định mức tín nhiệm cao nhất trong hệ thống định mức tín nhiệm Các doanh nghiệp được xếp hạng AAA có khả năng hoàn trả cao nhất các nghĩa vụ tài chính của mình Cho đến các doanh nghiệp hạng C, có nguy cơ không trả được nợ rất cao và D chỉ sử dụng khi doanh nghiệp đã thực sự phá sản
1.2.4 Mối quan hệ giữa thị trường trái phiếu doanh nghiệp và hệ thống ngân hàng
Hệ thống ngân hàng và thị trường chứng khoán tại Việt Nam có mối quan hệ chặt chẽ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển lẫn nhau Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn vốn đầu tư hạn chế và thị trường tài chính chưa phát triển mạnh mẽ, ngân hàng hiện đang là kênh cung cấp vốn chủ yếu cho phát triển kinh tế Sự ra đời của thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) đã tạo ra kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Đồng thời, thị trường TPDN cũng tạo điều kiện cho Ngân hàng Trung ương có thêm công cụ quản lý và điều tiết thị trường tài chính.
Vai trò và ý nghĩa của thị trường trái phiếu doanh nghiệp
Đối với nền kinh tế
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho sản xuất và tái sản xuất mở rộng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Khi thị trường thứ cấp trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) phát triển, nó sẽ trở thành công cụ quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô, đặc biệt là trong việc quản lý vốn trung và dài hạn Sự phát triển này góp phần nâng cao hiệu quả phân phối và tái phân phối nguồn lực tài chính trong nền kinh tế.
Phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) là một yêu cầu thiết yếu trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay Sự sôi động của thị trường giao dịch không chỉ nâng cao tính linh hoạt của các công cụ tài chính mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu và mục đích của tất cả các đối tượng tham gia.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) giúp giảm bớt áp lực lên hệ thống ngân hàng bằng cách đa dạng hóa rủi ro tín dụng trong nền kinh tế Điều này không chỉ tạo ra sự cân bằng mà còn giảm thiểu tình trạng sai lệch ghép, góp phần ổn định hệ thống tài chính.
Đối với các doanh nghiệp
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) cung cấp cho các doanh nghiệp cơ hội huy động vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh Qua thị trường TPDN, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn từ đông đảo nhà đầu tư với thời hạn vay linh hoạt, phù hợp cho các dự án đầu tư trung và dài hạn, đồng thời chi phí vay thấp hơn so với vay ngân hàng.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) yêu cầu cao về minh bạch thông tin tài chính và hiệu quả sử dụng vốn, thúc đẩy doanh nghiệp củng cố tổ chức và quản lý, nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh Điều này không chỉ gia tăng mức độ tín nhiệm từ nhà đầu tư và người cho vay tiềm năng, mà còn có tác động tích cực đến hoạt động và sự phát triển của doanh nghiệp cũng như nền kinh tế.
Đối với nhà đầu tư -
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) không chỉ mở ra nhiều cơ hội huy động vốn cho doanh nghiệp mà còn mang đến các cơ hội đầu tư mới, giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư Đối với những nhà đầu tư muốn có thu nhập ổn định mà không cần sử dụng ngay số tiền tiết kiệm, TPDN là một lựa chọn hợp lý Bằng cách mua và nắm giữ trái phiếu với các thời gian đáo hạn linh hoạt từ 3 đến 20 năm, nhà đầu tư có thể thu hồi vốn một cách linh hoạt Ngoài ra, TPDN còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán lại trái phiếu, nhờ vào tính thanh khoản cao, giúp kết nối người bán và người mua dễ dàng.
1.4 MỘT SỐ THỊ TRƯỜNG TPDN TRÊN THẾ GIỚI VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
1.4.1 Một số thị trường tài chính doanh nghiệp trên thế giới
1.4.1.1 Th ị tr ườ ng TPDN Trung Qu ố c
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) của Trung Quốc hiện đang ở mức nhỏ bé, đặc biệt khi so sánh với khối lượng vay ngân hàng lớn dành cho doanh nghiệp tư nhân Nguyên nhân chủ yếu là do chỉ có một số ít nhà đầu tư, chủ yếu là các định chế tài chính, quan tâm đến việc mua TPDN, cùng với việc thiếu động lực khuyến khích các doanh nghiệp phát hành trái phiếu.
Những hạn chế nổi bật trong quá trình phát triển thị trường TPDN ở Trung Quốc trong thời gian qua như sau:
Thiếu hệ thống xếp hạng tín dụng làm cho nhà đầu tư không thể xác định rủi ro chính xác
Thiếu công bố thông tin cho nhà đầu tư xuất phát từ hai nguyên nhân chính: thứ nhất, các chuẩn mực kiểm toán và kế toán chưa đầy đủ; thứ hai, các nhà phát hành không chú trọng đến việc công bố thông tin phù hợp, cùng với đó là sự thiếu hụt các phân tích đáng tin cậy từ phía nhà đầu tư.
Giá trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) và việc kiểm soát giá không phản ánh đúng mức độ rủi ro, dẫn đến việc các nhà phát hành và nhà đầu tư không thể quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Quy định đòi hỏi phải có ngân hàng bảo lãnh phát hành hiện tại vẫn còn đang được áp dụng
Trái phiếu được phát hành với mục tiêu bán lẻ hơn là các nhà đầu tư định chế, người có thể đánh giá được rủi ro
Sự hiểu biết của nhà đầu tư không đầy đủ
Trung Quốc đã thực hiện nhiều cải cách trong năm 2007, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), nâng thị phần của TPDN lên 9.27% trong thị trường trái phiếu Những cải cách này chủ yếu tập trung vào thị trường liên ngân hàng, dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, mặc dù ngân hàng này không phải là cơ quan quản lý chứng khoán Kể từ 2007, các TPDN niêm yết đã được giao dịch trên thị trường liên ngân hàng, thay thế cho hệ thống trước đây hạn chế giao dịch chỉ với một số trái phiếu nhất định Điều này đã tạo ra sự gia tăng đáng kể về khối lượng giao dịch, với 94% giao dịch TPDN hiện diễn ra trên thị trường liên ngân hàng Thị trường trái phiếu tại Sở giao dịch Thượng Hải đã khẳng định vị thế trong việc cung cấp quyền tiếp cận giao dịch cho công chúng và các công cụ quản lý rủi ro như repos Các sản phẩm phái sinh OTC cũng có thể được giao dịch trên thị trường liên ngân hàng, trong khi các hợp đồng tương lai tài chính đã được phê duyệt và dự kiến sẽ triển khai vào cuối năm 2008 nếu thị trường repos tiếp tục thành công.
1.4.1.2 Th ị tr ườ ng TPDN Hàn Qu ố c
TPDN là một trong 5 lọai trái phiếu chủ yếu lưu hành trên thị trường trái phiếu Hàn Quốc Năm 2006, thị phần của thị trường TPDN là 15,13%
Trước năm 1997, thị trường trái phiếu Hàn Quốc hoạt động thiếu tính minh bạch và không theo nguyên tắc thị trường, với lãi suất và định giá trái phiếu được xác định không hợp lý Rủi ro tín dụng là mối đe dọa lớn nhất đối với nhà đầu tư, trong khi chính phủ can thiệp mạnh mẽ thông qua kiểm soát lãi suất và hệ thống quota Chỉ những trái phiếu được bảo lãnh mới có thể phát hành, dẫn đến việc trái phiếu doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong thị trường Thời kỳ này cũng thiếu sự giám sát từ nhà đầu tư và người góp vốn, với trái phiếu ngắn hạn chiếm ưu thế và thị trường trái phiếu chính phủ chưa phát triển.
Sau khủng hoảng 1997, chính phủ Hàn Quốc nhận ra vai trò quan trọng của trái phiếu chính phủ trong phát triển thị trường trái phiếu, đặc biệt là TPDN Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp để phát triển thị trường trái phiếu chính phủ, từ đó xác định lãi suất tham chiếu cho toàn bộ thị trường và hỗ trợ sự phát triển của TPDN Đồng thời, chính phủ cũng tạo điều kiện cho sự hình thành hệ thống định mức tín nhiệm, dẫn đến sự ra đời của các tổ chức định mức tín nhiệm.
Chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện nhiều cải cách nhằm nâng cao quản lý doanh nghiệp và tăng cường tính minh bạch, bao gồm việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế, quy định trách nhiệm của các công ty kiểm toán đối với thiệt hại cho bên thứ ba, và áp dụng hệ thống công bố thông tin điện tử Các công ty kiểm toán có thể bị phạt lên đến 500 triệu won nếu báo cáo không chính xác, đồng thời yêu cầu báo cáo tài chính hợp nhất để phản ánh đúng tình hình tài chính giữa công ty mẹ và các công ty con Ngoài ra, chính phủ còn thúc đẩy hoạt động tín dụng thông qua việc phát triển thị trường chứng khoán thế chấp tài sản và chứng khoán thế chấp bất động sản, cùng với các chính sách khuyến khích thuế Các sản phẩm như chứng khoán thế chấp trái phiếu và chứng khoán thế chấp các khoản cho vay cũng được ra mắt để hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ huy động vốn Kết quả của những cải cách này là thị trường trái phiếu doanh nghiệp đã phát triển mạnh mẽ, với việc tăng cường tính minh bạch và yêu cầu định giá trái phiếu theo biến động thị trường Biến động lãi suất đã trở thành rủi ro cần được quản lý cẩn thận, và thông tin về biến động lãi suất cùng các chính sách tiền tệ của Ngân hàng Hàn Quốc được công bố công khai để giúp các nhà đầu tư điều chỉnh danh mục đầu tư của mình.
1.4.1.3 Th ị tr ườ ng TPDN Nh ậ t B ả n
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Nhật Bản năm 1997 có quy mô khoảng 64 triệu đô la Mỹ, chiếm khoảng 1.5% GDP, với hơn 50% phát hành thuộc loại AAA- và AA- Tuy nhiên, thị trường này vẫn chưa phát triển mạnh mẽ và có thanh khoản kém hơn so với thị trường TPDN Mỹ Một trong những nguyên nhân chính là sự thiếu hụt đường cong lãi suất đáng tin cậy, do đường cong lãi suất của trái phiếu chính phủ trong thị trường thanh khoản được sử dụng làm chuẩn định giá cho các sản phẩm tài chính khác, bao gồm cả TPDN.
Năm 1999, chính phủ đã phát hành trái phiếu kho bạc với thời hạn 1 năm và trái phiếu coupon có thời hạn 5 và 30 năm, dẫn đến sự hình thành đường cấu trúc thời hạn lãi suất, mặc dù khối lượng phát hành chủ yếu vẫn tập trung vào trái phiếu 10 năm.
Một trong những nguyên nhân khiến thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Nhật Bản kém thanh khoản hơn Mỹ là do thiếu thị trường cho vay TPDN Việc cho vay trái phiếu là cần thiết để các nhà giao dịch có thể tạo lập thị trường tạm thời mà không cần sở hữu trái phiếu hoặc mua từ tài khoản Hơn nữa, sự phát triển hạn chế của thị trường repo tại Nhật Bản đã làm cho việc mua bán khống TPDN trở nên khó khăn.
Sự thiếu vắng quy định cho phép "không thực hiện" có thể là một yếu tố góp phần vào sự phát triển hạn chế của thị trường repo trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Nhật Bản so với Mỹ Tuy nhiên, khi xem xét riêng thị trường trái phiếu chính phủ (JGS), điều này có thể không hoàn toàn đúng.
Khái niệm "không thực hiện" đã được giới thiệu vào đầu năm 1997 khi Ngân hàng Nhật Bản bắt đầu thanh toán hầu hết các trái phiếu chính phủ thông qua phương thức thanh toán lãi gộp thời điểm (RTGS - Real-time gross settlement) Sự ra đời của "không thực hiện" đã tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường repo trái phiếu doanh nghiệp trong tương lai.
Trong định giá trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), các nhà giao dịch tại Nhật Bản thường sử dụng lãi suất swaps cho trái phiếu có xếp hạng tín dụng kém hơn (dưới A) và JGSs cho trái phiếu có xếp hạng tín dụng cao (trên AA).
Hệ thống thanh toán ở Mỹ đã được cải thiện nhờ sự ra đời của Công ty Ủy thác lưu ký (DTC), giúp quản lý chứng khoán dễ dàng hơn và giảm bớt rào cản tham gia thị trường Trong khi đó, ở Nhật Bản, việc thanh toán trái phiếu được thực hiện theo cách phân quyền qua 160 ngân hàng nơi trái phiếu được đăng ký.