PHẦN MỞ ĐẦU
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Trong những năm gần đây, bạo lực gia đình (BLGĐ) đã trở thành một chủ đề nghiên cứu được nhiều học giả trong và ngoài nước quan tâm Do đó, đã có nhiều tác phẩm được viết về vấn đề này.
Tác phẩm "Tự do từ bạo lực - Chiến lược toàn cầu của phụ nữ" của tác giả Margaret Schule mang đến cái nhìn tổng quát về bạo lực gia đình (BLGĐ) và các chiến lược ứng phó Tác phẩm phản ánh tình trạng bạo lực chống lại phụ nữ từ Mỹ đến các nước đang phát triển ở Châu Á, Châu Phi và Mỹ La Tinh, nhấn mạnh sự đa dạng trong hoàn cảnh và văn hóa dẫn đến các nguyên nhân và hình thức BLGĐ như tại nơi làm việc, trên đường phố và trong gia đình Đồng thời, tác giả cũng chỉ ra vai trò quan trọng của truyền thông và giáo dục trong việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi cá nhân nhằm phòng chống BLGĐ, cũng như kêu gọi cải cách pháp luật và hành động mạnh mẽ chống lại vấn nạn này.
Tác phẩm “Tình yêu đến sự sống sót - Sự bạo lực tình dục của đàn ông và cuộc sống của phụ nữ” của tác giả Dee.L Rgraham và cộng sự khám phá tác động của bạo lực nam giới đối với phụ nữ và tâm lý của họ Tác giả sử dụng lăng kính nữ quyền để đề xuất các phương pháp chữa trị trong mối quan hệ giữa nam và nữ.
Tác phẩm "Bạo lực - sự im lặng và sự giận giữ - các bài viết của phụ nữ như là một tội lỗi", do Deirdre Lashgari biên soạn, là nền tảng cho các nhà nữ quyền khám phá sự im lặng, sự tức giận và nhu cầu lên tiếng chống lại bạo lực Tác phẩm đề cập đến nhiều hình thức bạo lực, bao gồm áp bức tình dục, mối quan hệ đối kháng giữa mẹ và con gái, cùng các chủ đề về giới tính, chủng tộc và giai cấp.
Tác phẩm "Bạo lực gia đình ở Việt Nam" do tổ chức Diễn đàn Châu Á Thái Bình Dương về phát triển, pháp luật và phụ nữ (APWLD) xuất bản năm 2000, là kết quả của cuộc khảo sát xã hội học về bạo lực gia đình tại Hà Nội Các tác giả khẳng định rằng bạo lực gia đình để lại di chứng nặng nề lên đời sống tinh thần và cảm xúc của nạn nhân, đồng thời là nguyên nhân chính dẫn đến sự tan vỡ gia đình Bạo lực gia đình không chỉ diễn ra giữa vợ và chồng mà còn giữa cha mẹ và con cái Tại Việt Nam, PGS.TS Lê Thị Quý, một chuyên gia nghiên cứu về giới và gia đình, đã công bố các công trình đầu tiên về bạo lực gia đình trong bài viết "Bạo lực gia đình ở Việt Nam" trên tạp chí Khoa học và phụ nữ năm 1994, xác định năm nguyên nhân chính của bạo lực gia đình: kinh tế, nhận thức, văn hóa xã hội, sức khỏe và yếu tố nữ giới.
Trong tác phẩm "Nỗi đau của thời đại", tác giả Lê Thị Quý đề cập đến vấn đề bạo lực gia đình (BLGĐ) dưới hai hình thức: bạo lực hữu hình và bạo lực vô hình Hai dạng bạo lực này, mặc dù có mối liên hệ chặt chẽ tại một số nơi, nhưng lại thể hiện sự độc lập và tách biệt ở những nơi khác Bạo lực vô hình thường xuất phát từ sự phân công lao động không hợp lý giữa nam và nữ trong gia đình, dựa trên các khái niệm như "thiên chức" và "hy sinh" của phụ nữ.
Nghiên cứu của tác giả V Mạnh Lợi và V Tuấn Huy với tiêu đề
Nghiên cứu về bạo lực trên cơ sở giới tại ba thành phố Hà Nội, Huế và thành phố Hồ Chí Minh đã phân tích thái độ của cộng đồng và các thể chế xã hội đối với vấn đề này, cùng với phản ứng của cá nhân và pháp luật đối với bạo lực gia đình Kết quả cho thấy tình trạng bạo lực gia tăng, đặc biệt trong các gia đình mà phụ nữ khẳng định vai trò kinh tế Nghiên cứu chỉ ra tám nguyên nhân dẫn đến bạo lực gia đình và đề xuất bảy kiến nghị nhằm ngăn chặn tình trạng này Đề tài “Bạo lực gia đình đối với phụ nữ ở Việt Nam” của Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam năm 2001 cũng đã khảo sát nhận thức của người dân và cán bộ thi hành pháp luật trong công tác phòng chống bạo lực gia đình, đồng thời nêu rõ hậu quả nghiêm trọng của bạo lực đối với phụ nữ và phản ứng của nạn nhân.
Tác phẩm "Bạo lực gia đình - Sự sai lệch của một giá trị" của Lê Thi Quý và Đặng V Cảnh Linh, xuất bản năm 2007, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các hình thức can thiệp, đặc biệt là truyền thông, trong việc phòng chống bạo lực gia đình Nghiên cứu của tác giả cho thấy rằng các hình thức can thiệp này có khả năng nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề bạo lực gia đình, góp phần quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng này.
Nhiều trung tâm nghiên cứu và tổ chức trong lĩnh vực gia đình đang triển khai các dự án và mô hình can thiệp đa dạng trên toàn quốc Mặc dù một số mô hình đã chứng minh tính khả thi, nhưng cũng có nhiều mô hình không đạt hiệu quả như kỳ vọng Nguyên nhân chính là do các nghiên cứu thường chỉ dựa trên các cuộc khảo sát với số lượng lớn khách thể, dẫn đến những kết luận không hoàn toàn chính xác.
Ngoài các tác phẩm, nghiên cứu và bài viết về bạo lực gia đình (BLGĐ) được đăng tải trên nhiều tạp chí và trang báo, vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về vấn đề bạo lực tại từng địa phương cụ thể.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn
Bạo lực gia đình (BLGĐ) hiện nay đang trở thành một vấn nạn nghiêm trọng trong xã hội Việc ngăn chặn và giảm thiểu tệ nạn này là vô cùng cần thiết, bởi nó góp phần quan trọng vào công cuộc đổi mới và xây dựng đất nước theo hướng công bằng, bình đẳng giới và bình đẳng xã hội Nghiên cứu này nhằm khẳng định lại tầm quan trọng của công tác phòng chống BLGĐ, đồng thời làm phong phú thêm lý luận về vấn đề này và các biện pháp xóa bỏ BLGĐ.
Nghiên cứu này làm rõ nhiều lý thuyết xã hội học quan trọng, bao gồm lý thuyết hành vi, lý thuyết bất bình đẳng xã hội và giới, lý thuyết gia đình, lý thuyết bạo hành gia đình, cũng như lý thuyết hệ thống sinh thái Bên cạnh đó, nó cũng đóng góp vào các lý thuyết công tác xã hội như lý thuyết hệ thống và lý thuyết xung đột.
Giúp cán bộ và ban ngành đánh giá thực trạng bạo lực gia đình (BLGĐ) tại địa phương, nhằm tạo cơ sở cho việc điều chỉnh và bổ sung chính sách, chủ trương thực hiện bình đẳng Mục tiêu là hạn chế và xoá bỏ tệ nạn bạo lực trong gia đình, đồng thời tạo động lực cho sự tiến bộ của phụ nữ và phát triển chung của địa phương.
Giúp người dân nhận thức về các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới, từ đó thay đổi tư duy và góp phần thực hiện hiệu quả mục tiêu bình đẳng giới, xây dựng gia đình ấm no và hạnh phúc.
Nghiên cứu này mang đến cho sinh viên cơ hội áp dụng kiến thức công tác xã hội đã học, bao gồm phương pháp thực hành, lý thuyết xã hội học, lý thuyết công tác xã hội và kiến thức về gia đình học vào thực tiễn Điều này giúp sinh viên không chỉ hiểu sâu hơn về các kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho sự nghiệp sau này.
Đối tượng, khách thể, mục tiêu, nhiệm vụ và phạm vi nghiên cứu
- Đ i tượng nghiên cứu: Bạo lực gia đình: Thực trạng, nguyên nhân, giải pháp
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá nhanh nhận thức của 80 người, trong độ tuổi từ 25 đến 45, bao gồm cả nam và nữ.
- Khách thể nghiên cứu : Nạn nhân (trong đó đặc biệt là phụ nữ) bị bạo lực trong các gia đình
- Khách thể khảo sát : Những người dân địa phương bao gồm phụ nữ bị bạo hành, nam giới, cán bộ địa phương, người dân
Đề tài này được thực hiện với nhận thức rõ ràng rằng bạo lực gia đình (BLGĐ) là vấn đề cấp bách tại Việt Nam hiện nay Qua việc xem xét các mối quan hệ trong gia đình, nghiên cứu mong muốn cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng BLGĐ, đồng thời làm rõ nguyên nhân và hậu quả của nó đối với cá nhân, gia đình và xã hội Từ đó, đề tài sẽ đưa ra những giải pháp nhằm hạn chế và ngăn chặn hiện tượng này.
Thứ nhất, đề tài tập trung đánh giá thực trạng bạo lực trong gia đình ở xã Long Thành: Những hoàn cảnh, lý do, hình thức
Thứ hai, tìm hiểu cách nhìn nhận, đánh giá của người dân về tình trạng BLGĐ Và công tác phòng chống BLGĐ ở địa phương
Thứ ba, tìm hiểu nguyên nhân và hậu quả mà BLGĐ đối với đời sống của người dân
Thư tư, đưa ra mô hình can thiệp và kiến nghị những giải pháp nhằm hạn chế đi đến ngăn chặn tình trạng này ở địa phương có hiệu quả
Thứ nhất, làm rõ một số lý luận chung liên quan đến đề tài
Thứ hai, tiến hành thu thập thông tin, tài liệu và số liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu bằng cách áp dụng các phương pháp chuyên ngành và liên ngành.
Thứ ba, tổng hợp, phân tích, đánh giá tình hình BLGĐ trong giai đoạn
Thứ tư, phân tích hoạt động phòng chống BLGĐ ở địa phương R t ra những kết quả đạt được và tồn tại
Thứ năm, đưa ra mô hình can thiệp và đề xuất các biện pháp can thiệp nhằm đạt hiệu quả hơn
Nghiên cứu được tiến hành trên cơ sở khảo sát thực tế tại xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
Thời gian khảo sát được tiến hành từ ngày 16 02 2011 đến ngày
16 03 2011 Nghiên cứu về vấn đề bạo lực trong gia đình tại địa phương được xem xét trong giai đoạn từ năm 2008 đến năm 2010
Bạo lực gia đình (BLGĐ) không chỉ là vấn đề riêng tư mà đã trở thành một vấn nạn xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi thành viên trong gia đình, bao gồm đàn ông, phụ nữ, người già và trẻ em Nghiên cứu này sẽ tập trung vào tác động của BLGĐ đối với phụ nữ, nhằm làm rõ thực trạng, nguyên nhân và đề xuất các giải pháp can thiệp để phòng chống và ngăn chặn hiện tượng này tại địa phương.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, với các nguyên lý như nguyên lý phát triển và nguyên lý mối liên hệ phổ biến Những nguyên lý này giúp chúng ta hình thành và khai thác các hiện tượng liên quan trực tiếp và gián tiếp đến BLGĐ tại địa phương.
Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, mọi hiện tượng xã hội đều có quá trình phát sinh, tồn tại và phát triển riêng Trong các thời kỳ và hình thái kinh tế xã hội khác nhau, các hiện tượng này sẽ biến đổi khác nhau Việc áp dụng chủ nghĩa duy vật lịch sử giúp đặt các hiện tượng và quá trình xã hội vào bối cảnh lịch sử của đời sống xã hội Do đó, nghiên cứu về bạo lực gia đình cần xem xét trong bối cảnh cụ thể về kinh tế, xã hội và văn hóa của địa phương, cũng như tình hình chung của cả nước Mỗi điều kiện sẽ dẫn đến những biến đổi và hình thức khác nhau của vấn đề bạo lực gia đình.
Trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể, vấn đề bạo lực gia đình (BLGĐ) chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau Theo phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng, cần xem xét BLGĐ trong mối liên hệ với các sự kiện xã hội khác Việc thực hiện quyền của phụ nữ không thể tách rời khỏi đời sống xã hội, mà phải được đặt trong mối quan hệ biện chứng với các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, chính trị, và đặc biệt là các vấn đề xã hội như bình đẳng giới, tệ nạn rượu chè và cờ bạc.
Hệ thống khái niệm và lý thuyết trong Công tác xã hội và Xã hội học đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích các vấn đề và hiện tượng liên quan đến bạo lực gia đình (BLGĐ), từ nguyên nhân đến giải pháp phòng chống Những lý thuyết này cung cấp cho chúng ta cái nhìn đa chiều, giúp hiểu và phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
- Phương pháp phân tích tài liệu
Trong nghiên cứu này, ngoài việc thu thập thông tin từ đối tượng, người nghiên cứu còn phân tích và sử dụng dữ liệu từ các báo cáo của xã, giáo trình, tạp chí liên quan và các trang web về phụ nữ để làm cơ sở cho nghiên cứu.
Phương pháp quan sát là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu, giúp thu thập thông tin về nhiều khía cạnh khác nhau Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành quan sát các yếu tố liên quan như hoàn cảnh kinh tế gia đình, đời sống sinh hoạt, cũng như thái độ và hành vi của cả nạn nhân bạo hành (phụ nữ) và người gây bạo hành (chồng) Bên cạnh đó, việc quan sát thái độ và hành vi của cộng đồng và chính quyền trong công tác phòng chống bạo lực gia đình đối với phụ nữ cũng là một phần không thể thiếu trong nghiên cứu này.
- Phương pháp phỏng vấn sâu
Phỏng vấn sâu là công cụ quan trọng để thu thập thông tin từ thân chủ, đòi hỏi nhân viên công tác xã hội phải chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung câu hỏi Nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn 4 cán bộ xã, bao gồm chủ tịch, cán bộ phụ nữ, công an và tư pháp, cùng với 4 phụ nữ bị bạo hành trong gia đình và 3 người dân khác.
5.2.2 Phương pháp nghiên cứu chuyên ngành
- Phương pháp công tác xã hội với cá nhân
Công tác xã hội với cá nhân là phương pháp hỗ trợ từng người thông qua mối quan hệ 1-1, giúp họ phát huy năng lực và tham gia vào việc giải quyết vấn đề của chính mình Trong nghiên cứu này, sinh viên đã thực hành công tác xã hội cá nhân với phụ nữ bị bạo lực gia đình, nhằm hỗ trợ họ chia sẻ và đối mặt với vấn đề Việc cá nhân đưa ra quyết định hay chuyển từ không có kế hoạch sang có kế hoạch thực hiện rất khó khăn, và họ cần sự động viên, chia sẻ và đánh giá từ người khác Do đó, nhân viên công tác xã hội cần rèn luyện các kỹ năng như giao tiếp, đánh giá vấn đề, thấu cảm và đặc biệt là kỹ năng tham vấn để hỗ trợ khách hàng thay đổi nhận thức, thái độ và hành vi.
- Phương pháp công tác xã hội nhóm
Công tác xã hội nhóm nhằm xây dựng một môi trường hỗ trợ cho phụ nữ bị bạo lực gia đình, giúp họ xóa bỏ mặc cảm và lấy lại thăng bằng tâm lý Qua các buổi sinh hoạt nhóm, các thành viên có cơ hội chia sẻ khó khăn và kinh nghiệm trong việc giải quyết vấn đề gia đình, từ đó tạo sự cảm thông và hỗ trợ lẫn nhau Trong quá trình hoạt động, nhân viên công tác xã hội cần áp dụng các kỹ năng như đánh giá vấn đề, thúc đẩy tiến trình và tương tác nhóm để giúp các thành viên nhận diện và tìm ra giải pháp cho những vấn đề của mình cũng như của nhóm.
Giả thiết nghiên cứu
Giả thiết 1: Tình trạng BLGĐ ngày càng gia tăng, ngày càng tinh vi đang diễn ra với nhiều hình thức, mức độ khác nhau
Giả thuyết 2 : BLGĐ xuất hiện và tồn tại đối là do tác động tổng hợp của nhiều nguyên nhân chủ quan và khách quan khác nhau
Bạo lực gia đình (BLGĐ) không chỉ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân và các thành viên trong gia đình, mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến toàn xã hội.
Giải pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn bạo lực gia đình (BLGĐ) sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng phụ nữ, thúc đẩy bình đẳng giới và nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.
Bố cục của khóa luận
7.1 Tên khóa luận: “ B o lực gia đ nh: Thực tr ng, nguyên nhân, giải pháp” (nghiên cứu trên địa bàn xã Long Thành - huyện Yên Thành - tỉnh Nghệ An trong giai đoạn)
Chương 1: Cơ sở lý luận
Chương 2: Kết quả nghiên cứu
2.1 Tổng quan về địa bàn nghiên cứu
2.2 Thực trạng và nguyên nhân của vấn đề BLGĐ tại xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An trong giai đoạn 2008- 2010
2.3 Mô hình can thiệp và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện phòng chống BLGĐ ở xã Long Thành
Phần III: Kết luận và khuyến nghị
Phần II: PHẦN NỘI DUNG Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1 Các lý thuyết làm cơ sở lý luận cho đề tài nghiên cứu
Khoa học phân tích hành vi, bắt đầu từ thí nghiệm của Ivan Pavlov vào năm 1849, đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu như Watson và Skinner.
Công tác xã hội nhằm hỗ trợ con người thực hiện các chức năng sống một cách bình thường Để giải quyết ca tham vấn cá nhân hiệu quả, nhân viên công tác xã hội cần đánh giá quá trình hình thành hành vi cá nhân và hiểu rõ các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến hành vi đó.
Hành vi của con người được chia thành ba loại chính: hành vi ứng phó để tồn tại, hành vi để hội nhập và hành vi nhằm tăng trưởng cũng như thành đạt Những hành vi này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường sống và những trải nghiệm mà mỗi cá nhân đã trải qua.
Hành vi của con người thường phản ánh nhu cầu tình cảm, và trong bối cảnh bạo lực gia đình, cần phân tích các yếu tố tác động đến hành vi của người chồng Những hành vi bạo lực có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường vật chất và xã hội xung quanh Đồng thời, cần xem xét các yếu tố tác động đến suy nghĩ và hành vi của người phụ nữ bị bạo lực trong môi trường của họ Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp đưa ra những can thiệp hiệu quả nhằm giảm thiểu bạo lực gia đình.
1.1.2 Lý thuyết hệ th ng - sinh thái
Lý thuyết này được đề xướng năm 1940 bởi nhà sinh vật học Bertalanffy Đây là lý thuyết quan trọng trong nền tảng triết lý trong ngành CTXH
Lý thuyết hệ thống sinh thái, một nhánh của lý thuyết hệ thống, mô tả cách con người tương tác với gia đình, bạn bè, hàng xóm và các tổ chức xã hội khác Lý thuyết này đóng góp quan trọng cho công tác xã hội, đặc biệt là trong việc định nghĩa ba cấp độ của hệ thống.
Con người là một tiểu hệ thống bao gồm các yếu tố tâm sinh lý và xã hội, trong đó các tiểu hệ thống này tương tác lẫn nhau Can thiệp xã hội (CTXH) nhằm đáp ứng nhu cầu, giải quyết vấn đề và phát huy điểm mạnh của con người, từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu Mục tiêu chính là làm việc với từng cá nhân để hỗ trợ họ thực hiện tốt chức năng của mình.
Hệ thống này đề cập đến nhóm nhỏ ảnh hưởng đến cá nhân như gia đình, nhóm làm việc, nhóm xã hội khác
Việc áp dụng lý thuyết này nhằm xây dựng một nhóm hỗ trợ cho phụ nữ bị bạo hành gia đình, tạo điều kiện cho họ gặp gỡ và chia sẻ những khó khăn trong cuộc sống cũng như trong mối quan hệ vợ chồng Mục tiêu là giúp họ tìm thấy sự đồng cảm, giảm bớt mặc cảm và tự ti, từ đó lấy lại thăng bằng trong cuộc sống Đồng thời, cần lôi kéo sự can thiệp của các thành viên trong gia đình, các nhóm và tổ chức xã hội khác để hỗ trợ công tác ngăn chặn bạo lực gia đình.
Hệ thống này bao gồm các nhóm và gia đình lớn hơn, với bốn hệ thống vĩ mô chính ảnh hưởng đến cá nhân, bao gồm tổ chức, các thiết chế, cộng đồng và nền văn hóa.
Lý thuyết hệ thống sinh thái trong công tác xã hội nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân và môi trường sống của họ Mỗi cá nhân không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường mà còn có khả năng tác động trở lại môi trường đó Để hiểu rõ về cá nhân, cần phải nghiên cứu môi trường xung quanh họ Nhân viên xã hội thường chỉ tập trung vào cá nhân mà bỏ qua các yếu tố môi trường, nhưng để đạt hiệu quả trong việc giúp đỡ thân chủ, họ cần làm việc trên cả ba cấp độ: cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Vận dụng lý thuyết hệ thống sinh thái, bài viết phân tích mối quan hệ giữa phụ nữ bị bạo hành và môi trường xung quanh, bao gồm gia đình, bạn bè, cộng đồng và chính quyền địa phương Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến tình trạng bạo hành mà họ phải đối mặt Thêm vào đó, lý thuyết này được áp dụng để xây dựng mô hình can thiệp hiệu quả nhằm hỗ trợ và bảo vệ phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn.
1.1.3 Lý thuyết nữ quyền hiện sinh Đại diện tiêu biểu là nhà văn kiêm nhà nhà triết học Simone De Beauvoir với cuốn sách nổi tiếng là “ The sean sex ” (giới tính thứ hai)
Thuyết này cho rằng phụ nữ bị áp bức do bị coi là "người khác" so với nam giới, trong khi nam giới là "cái tôi" Chủ nghĩa cá nhân của thuyết hiện sinh kết hợp với quyền lực nam giới đã gia tăng sự áp bức này De Beauvoir phê phán quan điểm của nam giới khi cho rằng phụ nữ chỉ là "một n a" của họ, dẫn đến việc phụ nữ trở thành đối tượng, không được tôn trọng Bà kêu gọi bình đẳng giới, khẳng định rằng phụ nữ không chỉ được sinh ra mà còn cần được tôn trọng Áp dụng lý thuyết này vào thực trạng bạo lực đối với phụ nữ cho thấy nguyên nhân là do tư tưởng phụ quyền, vi phạm quyền của phụ nữ Từ đó, cần thay đổi nhận thức và tìm biện pháp để cải thiện quan hệ giới, hướng tới bình đẳng trong gia đình và xã hội.
Nhà tâm lý học Abraham Maslow (1908-1970) được xem như một trong những người tiên phong trong trường phái tâm lý học nhân văn Năm
Năm 1943, ông đã phát triển lý thuyết về thang bậc nhu cầu của con người, một học thuyết có tầm ảnh hưởng rộng rãi và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau Lý thuyết này sắp xếp các nhu cầu của con người theo một hệ thống trật tự cấp bậc, trong đó các nhu cầu ở mức cao hơn chỉ xuất hiện khi các nhu cầu ở mức thấp hơn đã được thỏa mãn.
Hệ thống nhu cầu mà ông đề cập bao gồm năm loại: nhu cầu thể chất sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu tình cảm xã hội, nhu cầu được tôn trọng, và nhu cầu hoàn thiện và phát triển Trong đó, nhu cầu thể chất sinh lý là nhu cầu cơ bản nhất và cần được đáp ứng đầu tiên Ngược lại, nhu cầu hoàn thiện và phát triển chỉ được thỏa mãn khi các nhu cầu khác đã được đáp ứng.