Tổng quan tình hình nghiên cứu thuộc lĩnh vực đề tài
Trong thời gian qua, pháp luật về bảo đảm tiền vay đã thu hút sự chú ý từ cả các cơ quan lập pháp và ngân hàng thương mại Vấn đề này đã được nghiên cứu ở nhiều mức độ khác nhau, xuất hiện trên các tạp chí chuyên ngành và trong các luận văn Nhiều tác giả đã đóng góp vào lĩnh vực này, chẳng hạn như Lê Thị Thu Thủy với tác phẩm "Các biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản của các tổ chức tín dụng" và Đỗ Hồng Thái với bài viết "Những vấn đề cần quan tâm trong nghị định về giao dịch bảo đảm" Trần Thị Thụy Anh cũng đã nghiên cứu về "Pháp luật về xử lý tài sản bảo đảm tiền vay tại các TCTD - Thực trạng và hướng hoàn thiện" trong luận văn thạc sĩ luật học.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm khám phá các quy định chung về giao dịch bảo đảm và vai trò của nó trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Bên cạnh đó, bài viết còn phân tích thực trạng áp dụng các quy định này trong thực tiễn để đưa ra kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng biện pháp bảo đảm trong ngân hàng thương mại Cuối cùng, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp hoàn thiện các quy định pháp luật hiện hành trong lĩnh vực này.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu được dự kiến sử dụng bao gồm so sánh, phân tích, chứng minh, giải thích và tổng hợp Những phương pháp này giúp tác giả làm rõ các khái niệm và quy định pháp luật hiện hành về giao dịch bảo đảm, cũng như thực trạng áp dụng tại các ngân hàng thương mại Qua đó, tác giả đưa ra những đánh giá và nhận xét chính xác cho đề tài, đồng thời đề xuất các giải pháp khắc phục những vướng mắc và tồn tại, góp phần hoàn thiện các quy định pháp luật trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
1.6 Kết cấu của chuyên đề
Nội dung chính của đề tài dự kiến gồm 3 chương:
Chương 1: Khái quát chung về giao dịch bảo đảm tiền vay
Trong phần này, bài viết trình bày các khái niệm cơ bản về giao dịch bảo đảm theo pháp luật Việt Nam và nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng áp dụng các quy định về giao dịch bảo đảm trong hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại
Bài viết này sẽ phân tích tình hình áp dụng quy định giao dịch bảo đảm tại các ngân hàng thương mại, đồng thời chỉ ra những ưu điểm và hạn chế của quy trình này Tác giả cũng sẽ làm rõ nguyên nhân dẫn đến các hạn chế nhằm làm cơ sở cho những kiến nghị trong Chương 3.
Chương 3 trình bày các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng quy định về giao dịch bảo đảm trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Tác giả dựa trên những phân tích và đánh giá từ các chương trước để đề xuất các biện pháp cụ thể, nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về giao dịch bảo đảm và cải thiện hiệu quả thực thi trong hoạt động cho vay của các ngân hàng.
CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA BẢO ĐẢM TIỀN VAY 1.1 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của bảo đảm tiền vay
1.1.1 Khái niệm bảo đảm tiền vay
Giao dịch bảo đảm tiền vay là khái niệm phổ biến trong pháp luật của nhiều quốc gia và là phần quan trọng trong Bộ luật Dân sự Tuy nhiên, nội hàm và phạm vi của khái niệm này được hiểu khác nhau giữa các hệ thống pháp luật Nhiều quốc gia xem giao dịch bảo đảm tiền vay là việc xác lập quyền sở hữu tài sản bảo đảm từ người vay cho bên cho vay.
Hai xu hướng chính trong các hệ thống pháp luật lớn trên thế giới khi tiếp cận khái niệm pháp luật là tiếp cận theo hướng hình thức và tiếp cận theo hướng chức năng.
Trong hệ thống pháp luật Civil Law, việc phân biệt giữa các biện pháp bảo đảm như cầm cố, thế chấp, và bảo lãnh được chú trọng hơn là việc đưa ra khái niệm chung về giao dịch bảo đảm Một giao dịch được coi là giao dịch bảo đảm nếu nó bao gồm một hoặc nhiều biện pháp bảo đảm đã được quy định Do đó, pháp luật của các nước Civil Law thường quy định các biện pháp bảo đảm theo hướng liệt kê, với khái niệm hẹp, chủ yếu bao gồm các hình thức truyền thống như cầm cố, thế chấp, ký quỹ và bảo lãnh Ví dụ, quy định về bảo đảm có thể thấy trong Điều 2017 Bộ luật Dân sự Pháp và khoản 2 Điều 334 Bộ luật Dân sự của Cộng hòa Liên bang Nga.
Khác với các quốc gia theo hệ thống Civil law, các quốc gia theo hệ thống Common Law tập trung vào chức năng của pháp luật, trong đó "lợi ích bảo đảm" (security interest) đóng vai trò quan trọng trong mọi giao dịch Giao dịch bảo đảm (secured transactions) được định nghĩa là tất cả các giao dịch nhằm tạo lập lợi ích bảo đảm, không phụ thuộc vào hình thức hay tên gọi Tại Mỹ, khái niệm này được quy định trong điều 9 của Bộ Luật Thương Mại thống nhất, trong khi ở New Zealand, nó được đề cập trong điều 9 của luật về Bảo Đảm Quyền Sở Hữu Tài.
1 Legal problems of credit and security”, Prof Royston Miles Goode, Oxford University
Luật Bảo đảm New Zealand năm 1999, theo Điều 17 của Luật PPSA, định nghĩa "lợi ích bảo đảm" là lợi ích đối với động sản được thiết lập qua giao dịch nhằm bảo đảm cho khoản nợ hoặc nghĩa vụ, không phụ thuộc vào hình thức giao dịch hay nhân thân người có quyền Lợi ích này bao gồm các trường hợp như chuyển giao tài khoản nợ, chứng thư bảo đảm, hợp đồng thuê có thời hạn trên một năm và ký gửi thương mại, bất kể các giao dịch này có bảo đảm cho khoản nợ hay không.
Các quốc gia trong hệ thống Common Law tập trung vào lợi ích bảo đảm hơn là các biện pháp bảo đảm cụ thể như cầm cố hay thế chấp Tất cả các giao dịch phát sinh lợi ích bảo đảm đều được pháp luật điều chỉnh, bất kể tên gọi của giao dịch Điều này cho thấy rằng không chỉ các biện pháp truyền thống mà còn nhiều giao dịch khác như thuê mua tài chính, gửi bán thương mại, chuyển nhượng nợ và cho thuê tài sản dài hạn cũng tạo ra lợi ích bảo đảm Do đó, khái niệm bảo đảm ở các quốc gia này có nội hàm rộng, bao gồm cả các giao dịch không truyền thống.
Xu hướng chức năng trong pháp luật được thể hiện qua Điều 9 của Bộ Luật Thương Mại thống nhất ở Mỹ, Điều 9 của Luật Bảo Đảm Quyền Sở Hữu Tài Sản Cá Nhân năm 1999 ở New Zealand, và trong các luật của một số bang Canada Trong khi đó, hệ thống pháp luật của Vương Quốc Anh và các quốc gia thuộc hệ thống Common law ngoài Bắc Mỹ và New Zealand, cũng như các quốc gia trong hệ thống Civil Law, chủ yếu theo xu hướng hình thức.
Pháp luật Việt Nam hiện nay chưa có quy định cụ thể về khái niệm bảo đảm tiền vay Trước đây, Nghị định số 178/1999/NĐ-CP đã đề cập đến vấn đề này trong Khoản 1 Điều 2, nhưng hiện tại cần có những quy định rõ ràng hơn để hướng dẫn và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong giao dịch vay vốn.
Theo Nghị định 178/1999/NĐ-CP, "bảo đảm tiền vay" được định nghĩa là các biện pháp mà tổ chức tín dụng thực hiện nhằm phòng ngừa rủi ro, tạo điều kiện kinh tế và pháp lý để thu hồi các khoản nợ từ khách hàng.
Nghị định 163/2006/NĐ-CP về giao dịch bảo đảm thay thế Nghị định 178/1999/NĐ-CP, nhưng không định nghĩa cụ thể về "bảo đảm tiền vay", chỉ quy định các khái niệm liên quan đến "bên bảo đảm" và "bên nhận bảo đảm" Đến năm 2012, không có văn bản pháp lý nào đưa ra khái niệm này Tuy nhiên, dựa trên các quy định của Nghị định 163/2006/NĐ-CP và các văn bản pháp luật hiện hành, chúng ta có thể định nghĩa "bảo đảm tiền vay".
Bảo đảm tiền vay là các biện pháp mà tổ chức tín dụng thực hiện nhằm tăng cường khả năng thu hồi khoản vay Những biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng, giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên cho vay lẫn bên đi vay.
1.1.2 Đặc điểm của giao dịch bảo đảm tiền vay