TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Sơ lược về lịch sử phát triển
1.1.1 Bóng rổ trên thế giới
Bóng rổ ra đời năm 1891 do Dr James Naismith (1861-1936) là giáo viên thể dục của học viện Springfield thuộc bang Masachusetts (Hoa Kỳ) sáng lập
Hơn 2500 năm trước, các bộ tộc da đỏ Inki và Meusơ ở Mêhicô đã chơi trò “Póctêpóc”, trong đó người chơi chỉ sử dụng vai, thân hoặc chân để đưa một vật cầu nhẹ vào vòng gắn trên tường Trò chơi này đã truyền cảm hứng cho Jêmnây Smit sáng tạo ra một phiên bản mới, với hai vòng tròn gỗ gắn trên tay vịn hành lang để làm mục tiêu ném bóng Trò chơi này nhanh chóng trở nên sinh động và thu hút đông đảo người tham gia, đánh dấu sự ra đời của môn bóng rổ hiện đại.
Những điều luật thi đấu đầu tiên của môn thể thao mới do Jêmnây Smit khởi thảo quy định rằng cầu thủ có thể điều khiển bóng bằng tay nhưng không được cầm bóng chạy Tất cả cầu thủ của hai đội có quyền chạm bóng trong suốt thời gian thi đấu và có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trên sân Ngoài ra, luật cũng cấm va chạm giữa các cầu thủ trong khu vực vòng tròn, và rổ được đặt ở độ cao nhất định trên mặt phẳng nằm ngang.
Những điều luật cơ bản của bóng rổ vẫn giữ nguyên ý nghĩa cho đến ngày nay, mặc dù kỹ thuật và luật thi đấu đã trải qua nhiều thay đổi trong quá trình phát triển của môn thể thao này.
Bóng rổ ra đời và nhanh chóng trở thành môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới, thúc đẩy nhu cầu tổ chức các giải đấu quốc tế.
Năm 1909 đã diễn ra cuộc thi đấu giữa các đội Mỹ, Ý và Pháp Năm
1923 cuộc thi đấu bóng rổ nữ được tổ chức với sự có mặt của các đấu thủ đến từ các nước Pháp, Ý, Tiệp Khắc
Năm 1924, Liên đoàn Bóng rổ quốc tế được thành lập với các thành viên đầu tiên bao gồm Achentina, Hy Lạp, Látvia, Ý, Bồ Đào Nha, Rumani, Tiệp Khắc và Thụy Điển.
Hiện nay Liên đoàn Bóng rổ Quốc tế đã thống nhất với 211 Liên đoàn Bóng rổ Quốc gia, có hơn 400 triệu người tham gia tập luyện
Năm 1935, bóng rổ chính thức trở thành môn thể thao thi đấu tại Thế vận hội Olympic Từ Thế vận hội XI vào năm 1936, đã có 21 đội tham gia tranh tài Kể từ đó, các giải đấu bóng rổ lớn đã được tổ chức, bao gồm giải vô địch nam Châu Âu vào năm 1935, giải vô địch nữ Châu Âu vào năm 1938 và giải vô địch bóng rổ nam thế giới.
(1950), giải vô địch bóng rổ nữ thế giới (1953) và nhiều cuộc thi đấu quốc tế lớn khác
Nhìn lại lịch sử thể thao Việt Nam từ khi ra đời đến nay, chúng ta thấy sự phát triển vượt bậc mặc dù gặp nhiều khó khăn do chiến tranh và nền kinh tế lạc hậu Các thế hệ vận động viên đã nỗ lực làm rạng danh thể thao nước nhà, khẳng định vị thế trong thời kỳ đổi mới Ngành thể thao không ngừng cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao thành tích ở nhiều môn thể thao như điền kinh, bóng đá, bóng bàn, cầu lông, cờ vua, võ thuật, và đặc biệt là bóng rổ, nhằm hoàn thành sứ mệnh phát triển thể thao Việt Nam.
Cũng như các môn thể thao khác môn bóng rổ là môn thể thao được nhiều giới, lứa tuổi ưa chuộng và tham gia tập luyện nhiều nhất
Sự phát triển bóng rổ ở Việt Nam có thể chia thành 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Từ năm 1930 đến 1955
Bóng rổ đang phát triển mạnh mẽ tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Nam Định, Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn, Cần Thơ và một số tỉnh miền Tây Nam Bộ Đội ngũ cầu thủ chủ yếu bao gồm quân đội viễn chinh Pháp và cộng đồng người Hoa.
Giai đoạn 2: Từ năm 1956 đến 1975
Bóng rổ tiếp tục phát triển mạnh ở các thành phố lớn, Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và những vùng đông người Hoa sinh sống như Quảng Ninh
Hàng năm Uỷ ban TDTT vẫn tổ chức các giải vô địch bóng rổ nữ hạng
A, hạng B toàn miền Bắc với sự tham gia của các đội bóng mạnh tiêu biểu cho các địa phương, ngành: Thể công, Công an vũ trang, Bưu điện, Hải Phòng, Hải Ninh
Giai đoạn 3: Từ 1975 đến nay
Từ năm 1976 đến 1979, đội câu lạc bộ Quân đội (Thể Công) đã tham gia một số cuộc thi đấu giao hữu với các đội bóng ở phía Nam, đặc biệt là từ Quận 1 đến Quận 5 của TP Hồ Chí Minh.
Chí Minh), giữa đội trường Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội với Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng
Giải vô địch bóng rổ toàn quốc lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1980 tại tỉnh Yên Bái, với sự tham gia của ba đội từ phía Nam: Sông Bé, Đại học Tổng Hợp Huế và Đại học Bách khoa Đà Nẵng, cùng với các đội từ phía Bắc như Bưu điện Hà Nội, Hoàng Liên Sơn, Đại học Mỏ - Địa chất, và Đại học TDTT Từ Sơn - Bắc Ninh.
Hiệp hội bóng rổ Việt Nam được quyết định thành lập từ ngày 19 tháng
Vào năm 1962, ông Trịnh Quang, chuyên viên bóng rổ của Ủy ban TDTT, được bổ nhiệm làm Tổng thư ký Thời điểm đó, tình hình trong nước và quốc tế không ổn định, dẫn đến mối quan hệ giữa Hiệp hội Bóng rổ Việt Nam và Liên đoàn Bóng rổ Quốc tế còn mờ nhạt Đại hội lần II của Liên đoàn Bóng rổ Việt Nam diễn ra vào năm 1991, tại đây, các thành viên mới của ban chấp hành đã bầu ông Nguyễn Hồng Nhị vào vị trí lãnh đạo.
Chủ tịch Nguyễn Trọng Hỷ giữ vai trò Tổng thư ký, từ đó mối quan hệ quốc tế của Liên đoàn Bóng rổ Việt Nam được cải thiện đáng kể Bóng rổ Việt Nam bắt đầu nhận sự hỗ trợ từ Liên đoàn Bóng rổ quốc tế và từng bước hòa nhập với bóng rổ khu vực Đông Nam Á thông qua việc cử các đội tuyển nam và nữ tham gia thi đấu tại các kỳ Seagame.
Hiện nay, theo lịch thi đấu của Uỷ ban TDTT, nước ta tổ chức nhiều giải bóng rổ hàng năm, bao gồm vô địch các đội hạng nhất và hạng nhì nam - nữ, giải trẻ toàn quốc, giải các đội phía Bắc, giải đồng bằng Sông Cửu Long, và gần đây là các giải cho câu lạc bộ.
Hội thể thao Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp Việt Nam đang tổ chức các giải bóng rổ dành cho học sinh và sinh viên trên toàn quốc, bên cạnh các giải quốc gia.
Đặc điểm, tác dụng của môn bóng rổ
1.2.1 Đặc điểm của môn bóng rổ
Bóng rổ là môn thể thao thi đấu giữa hai đội, trong đó các cầu thủ cố gắng ném bóng vào rổ đối phương nhiều hơn trong thời gian quy định Mỗi đội gồm 10 cầu thủ, nhưng chỉ có 5 người thi đấu trên sân cùng một lúc Sân bóng rổ có diện tích hẹp, yêu cầu các cầu thủ phải phối hợp chính xác để giành bóng và ghi điểm, đồng thời ngăn chặn đối phương tấn công.
Sự chuyển đổi liên tục giữa tấn công và phòng thủ trong các trận đấu giữa hai đội tạo ra một sự kích thích mạnh mẽ cho cảm xúc thể thao.
Trong thi đấu thể thao, cầu thủ cần vận dụng các động tác tự nhiên như đi, chạy, nhảy và ném Sự đa dạng và biến đổi liên tục của các điều kiện thi đấu yêu cầu cầu thủ tích lũy kiến thức và kỹ năng hoạt động phong phú, đồng thời phát triển các tố chất cơ bản của cơ thể đến một mức độ nhất định.
Quá trình thi đấu khuyến khích sự cạnh tranh giữa các cầu thủ, thúc đẩy họ vượt qua đối thủ bằng sự nhanh nhẹn, khéo léo và chính xác Điều này không chỉ giúp cầu thủ rèn luyện thói quen tự chủ và tập trung tối đa, mà còn giúp họ vượt qua khó khăn trong thi đấu Những đặc điểm này góp phần giáo dục lòng kiên trì, tính tự chủ và quyết đoán cho các vận động viên.
1.2.2 Tác dụng của môn bóng rổ
1.2.2.1 Giáo dục tinh thần tập thể
Bóng rổ là môn thể thao tập thể đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cầu thủ, mỗi người đều có vai trò và nhiệm vụ riêng Sự hợp tác này không chỉ giúp đội đạt được mục tiêu chung mà còn giáo dục tinh thần đồng đội vì lợi ích của toàn đội Qua các hoạt động tập thể, khả năng sáng tạo và sự khéo léo của từng cá nhân được phát huy tối đa Có thể nói, bóng rổ thể hiện phương châm "một người vì mọi người, mọi người vì một người", khuyến khích sự kiềm chế cảm xúc và tinh thần chủ động trong mọi hành động, đồng thời nhấn mạnh việc "thắng không kiêu, bại không nản".
Mặc dù bóng rổ mang lại nhiều lợi ích tích cực, nhưng trong quá trình chơi, một số cầu thủ có thể thể hiện hành vi tiêu cực như thô bạo và lỗ mãng Do đó, việc giáo dục và uốn nắn những hành vi này là rất quan trọng trong quá trình dạy và học Chỉ khi được hướng dẫn đúng cách, bóng rổ mới có thể trở thành một phương tiện giáo dục thể chất hiệu quả.
1.2.2.2 Phát triển cơ thể toàn diện
Việc thường xuyên tham gia vào các bài tập bóng rổ với động tác đa dạng không chỉ giúp phát triển các tố chất vận động cơ bản như sức mạnh, sức nhanh, sức bền, sự khéo léo và linh hoạt mà còn củng cố các cơ quan nội tạng và hình thành kỹ năng vận động.
Trong thi đấu, tình huống luôn thay đổi, yêu cầu cầu thủ phải tập trung cao độ để theo dõi diễn biến trận đấu Họ cần nhanh chóng đánh giá hoàn cảnh và đưa ra quyết định hành động một cách sáng tạo, thông minh và kịp thời Việc quan sát liên tục sẽ giúp cầu thủ bóng rổ mở rộng tầm nhìn và định hướng chính xác về không gian và thời gian trong trận đấu.
Tính chất thi đua trong bóng rổ, cùng với sự thay đổi nhanh chóng của tình huống, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc và tinh thần của cầu thủ Việc giành chiến thắng hay thất bại không chỉ tác động đến tâm lý mà còn thúc đẩy sự hứng thú và tích cực trong hoạt động thi đấu Những đặc điểm này tạo ra môi trường thuận lợi cho việc giáo dục cầu thủ, giúp họ phát triển cả về kỹ năng và tư duy.
Đặc điểm phát triển thể chất trong môn bóng rổ
Sự khác biệt về thể chất giữa các vận động viên trong các môn thể thao khác nhau rất rõ rệt, xuất phát từ yêu cầu chuyên môn và quá trình tập luyện Mỗi môn thể thao đòi hỏi những chỉ số thể chất đặc trưng, đặc biệt là các yếu tố hình thái, để tạo lợi thế trong thi đấu Quá trình tuyển chọn hệ thống sẽ loại bỏ những vận động viên không đáp ứng yêu cầu, trong khi việc tập luyện chuyên môn sẽ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển thể chất của họ.
Trong thể thao nếu nói bóng đá là môn thể thao “vua” thì theo các bạn trẻ bóng rổ được xem là môn thể thao “hoàng tử”
Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến và đang ngày càng phát triển trên toàn cầu Môn thể thao này đã trở thành một phần quan trọng trong chương trình giáo dục thể chất tại các trường trung học, cao đẳng và đại học, với nhiều trường còn đưa bóng rổ vào chương trình ngoại khóa và đào tạo đội tuyển thi đấu.
Bóng rổ là môn thể thao đối kháng giữa hai đội, mỗi đội gồm 5 người Mục tiêu của trận đấu là ghi điểm bằng cách đưa bóng vào rổ của đối phương, đồng thời ngăn chặn đối thủ ghi điểm vào rổ của mình Các vận động viên có thể thay đổi ra vào sân mà không bị giới hạn số lần.
Trong bóng rổ, thể lực và ngoại hình đóng vai trò quan trọng, với các chỉ số hình thể và chức năng ảnh hưởng rõ rệt đến thành tích thi đấu của vận động viên Chiều cao là một yếu tố đặc trưng quan trọng, nhưng cần phát triển hợp lý và cân đối các chỉ số hình thái - chức năng khác để tối ưu hóa năng lực vận động Sự biến đổi của các cơ quan nội tạng và trạng thái chức năng của chúng phụ thuộc vào kích thước cơ thể và mức độ chuẩn bị thể lực của vận động viên.
Sự đa dạng và biến đổi liên tục của các điều kiện trong quá trình thực hiện các động tác tự nhiên yêu cầu cầu thủ phải tích lũy kiến thức và kỹ năng phong phú, đồng thời phát triển các tố chất cơ bản của cơ thể đến một mức độ nhất định.
Quá trình thi đấu khuyến khích sự cạnh tranh giữa các cầu thủ, thúc đẩy họ vượt qua đối thủ bằng sự nhanh nhẹn, khéo léo và chính xác Điều này giúp cầu thủ phát triển thói quen tự chủ, hành động với sự tập trung tối đa và vượt qua khó khăn trong thi đấu Những đặc điểm này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng thể thao mà còn giáo dục lòng kiên trì, tính tự chủ và quyết đoán.
PHƯƠNG PHÁP VÀ TỔ CHỨC NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết nhiệm vụ của đề tài này chúng tôi sử dụng các phương pháp sau:
2.1.1 Phương pháp phân tích và tổng hợp tài liệu
Chúng tôi áp dụng phương pháp tổng hợp tài liệu để nghiên cứu sự phát triển của môn bóng rổ, đặc biệt là khả năng phát triển sức nhanh trong bộ môn này Các tư liệu liên quan sẽ giúp mở rộng kiến thức lý luận và phương pháp giáo dục, đồng thời tìm hiểu sâu về trò chơi vận động nhằm nâng cao sức nhanh cho học sinh lớp 11A4 tại Trường THPT Nông Cống I.
Trong quá trình nghiên cứu đề tài, chúng tôi đã tham khảo nhiều tài liệu chuyên môn như "Kỹ thuật cơ bản trong bóng rổ", "Luật bóng rổ", "Sinh lý thể dục thể thao" và "Toán học thống kê" Việc này đã hỗ trợ đáng kể cho chúng tôi trong quá trình nghiên cứu.
Thông qua việc tham khảo tài liệu chuyên môn và thông tin khoa học, người nghiên cứu có thể rút ra những phương hướng nghiên cứu và giải pháp hợp lý cho các vấn đề khoa học.
Tham khảo tài liệu chuyên môn và giáo án của giáo viên, HLV để lựa chọn trò chơi phát triển sức nhanh cho học sinh trong môn bóng rổ, phù hợp với điều kiện thực tiễn.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã áp dụng phương pháp phỏng vấn gián tiếp với các giảng viên chuyên ngành thể thao tại khoa GDTC trường Đại Học Vinh và giáo viên bộ môn thể dục tại trường THPT Nông Cống I Mục tiêu là tìm hiểu sự cần thiết của việc sử dụng trò chơi vận động, từ đó làm cơ sở cho việc lựa chọn các trò chơi phù hợp nhằm phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ cho học sinh lớp 11A4 tại trường THPT Nông Cống I - Thanh Hóa.
2.1.3 Phương pháp quan sát sư phạm
Phương pháp quan sát sư phạm là cách tiếp cận nghiên cứu trong giáo dục mà không gây ảnh hưởng đến quá trình học tập Đây là một phương pháp có mục đích, nhằm thu thập dữ liệu về sự phát triển các tố chất thể lực, đặc biệt là tố chất sức nhanh của đối tượng nghiên cứu.
Các hình thức quan sát:
- Quan sát trực tiếp trong giờ giảng dạy
- Quan sát qua tiết học do đồng nghiệp giảng dạy
2.1.4 Phương pháp thực nghiệm sư phạm Đây là phương pháp nghiên cứu khá phổ biến trong các công trình nghiên cứu khoa học GDTC, phương pháp này đặc biệt cho phép các nhà khoa học tác động lên đối tượng nghiên cứu, chứng minh hiệu quả của việc ứng dụng và lựa chọn một số trò chơi vận động vào các giờ học bóng rổ cho học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I Để đánh giá khách quan chúng tôi chia đối tượng nghiên cứu làm hai nhóm:
- Nhóm A (nhóm thực nghiệm): 15 học sinh tập luyện theo giáo án đã lựa chọn
- Nhóm B (nhóm đối chứng): 15 học sinh tập luyện theo giáo án tiến trình giảng dạy chung của sở GD và ĐT Thanh Hoá
Thực nghiệm kéo dài 6 tuần, sau đó tiến hành so sánh kết quả giữa nhóm đối chứng và nhóm thực nghiệm Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ tận tình từ thầy cô và bạn bè trong suốt quá trình thực hiện và đánh giá kết quả các trò chơi vận động.
2.1.5 Phương pháp kiểm tra (test) Để đánh giá sức nhanh trong môn bóng rổ cho học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I trước và sau thực nghiệm chúng tôi sử dụng các test đánh giá sau:
- Test chạy 30m tốc độ cao (xuất phát cao)
- Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ (thời gian 60s, tính số quả vào rổ)
- Dẫn bóng luồn cọc cao tay (dẫn bóng qua 5 cọc, mỗi cọc cách nhau 4m)
2.1.6 Phương pháp toán học thống kê Được sử dụng trong quá trình xử lý các số liệu thu thập được trong quá trình nghiên cứu, với mục đích tính hợp lý và tính hiệu quả của các trò chơi vận động nhằm phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ Để có thể kiểm chứng và đưa ra kết luận, không chỉ có vậy trước khi lựa chọn và xây dựng, phương pháp toán học thống kê cũng được sử dụng trong việc xác định, kiểm chứng kết quả phỏng vấn lựa chọn các trò chơi vận động Nhằm tránh được tính chủ quan trong quá trình nghiên cứu, từ đó tăng thêm độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu, chúng tôi sử dụng các công thức sau:
- Công thức tính giá trị trung bình cộng:
Trong đó: X : Giá trị trung bình cộng
Xi: Giá trị thành tích từng cá thể n: Tổng số lượng cá thể
- Công thức tính phương sai ( x 2 ):
- Công thức tính độ lệch chuẩn x : x x 2
- Công thức so sánh hai số trung bình (T):
+ Nếu T bảng > |T tính | thì sự khác biệt không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P >5% + Nếu T bảng < |T tính | thì sự khác biệt có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P < 5%.
Tổ chức nghiên cứu
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu trong thời gian từ 15/11/2011 đến 15/5/2012
Giai đoạn 1: Từ 15/11/2011 đến 15/12/2011 tham khảo tài liệu và lập đề cương
Giai đoạn 2: Từ 16/12/2011 đến 15/02/2012 giải quyết nhiệm vụ 1 Giai đoạn 3: Từ 16/2/2012 đến 1/4/2012 giải quyết nhiệm vụ 2
Giai đoạn 4: Từ 2/4/2012 đến 15/5/2012 hoàn thành luận văn và nạp cho hội đồng khoa học
Gồm 30 học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I - Thanh Hoá
Chúng tôi nghiên cứu tại:
- Trường THPT Nông Cống I - Thanh Hoá
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Trò chơi và tác dụng của trò chơi
Trò chơi là một hoạt động tự nhiên và cần thiết nhằm thỏa mãn những nhu cầu giải trí đa dạng của con người
Trò chơi là một phương pháp giáo dục thực hành hiệu nghiệm nhất đối với việc hình thành nhân cách, trí lực của trẻ em
Trò chơi là một hình thức dưỡng sinh của người lớn tuổi, giúp họ hăng hái, thư giãn, vui vẻ,
3.1.1.2 Tác dụng của trò chơi
Tăng cường sức khỏe thông qua các trò chơi ngoài trời giúp cải thiện thể chất nhờ không khí trong lành Những hoạt động vận động như chạy nhảy, kéo đẩy và mang vác không chỉ mang lại niềm vui mà còn nâng cao sức khỏe cơ bắp.
Luyện giác quan là một quá trình quan trọng giúp cải thiện khả năng phản ứng nhanh, ghi nhớ và quan sát Các trò chơi như thò thụt, bịt mắt bắt dê không chỉ kích thích sự nhanh nhẹn của đôi tay mà còn rèn luyện khả năng lắng nghe và tập trung tư tưởng Những hoạt động này giúp phát triển các giác quan một cách hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho người tham gia.
Luyện ý chí và ý thức là yếu tố quan trọng trong việc hăng say đua tranh để giành chiến thắng Cần tự chủ, không rụt rè hay sợ hãi, đồng thời tránh bị cuốn theo những cảm xúc bồng bột Việc chấp hành kỷ luật của trò chơi và kiên nhẫn trong quá trình chơi cũng rất cần thiết Bên cạnh đó, sự sáng tạo và linh động trong cách tiếp cận cũng góp phần không nhỏ vào thành công.
Luyện tính tình giúp bạn trở nên vui vẻ và năng động, đồng thời rèn luyện tinh thần đồng đội và sự đoàn kết để đạt được chiến thắng Qua đó, bạn phát triển năng khiếu, can đảm, lòng vị tha và ý thức công dân Trò chơi cũng giáo dục bạn tôn trọng luật chơi và khi lớn lên, bạn sẽ tự giác tuân thủ pháp luật của quốc gia Hơn nữa, trò chơi còn có khả năng hỗ trợ điều trị cho những người mắc bệnh trầm cảm, căng thẳng hoặc suy nhược thần kinh.
Trò chơi vận động và giá trị của trò chơi vận động
Trò chơi vận động giúp phát triển các tố chất vận động và là phương tiện giáo dục thể lực hiệu quả Thông qua các hoạt động dưới dạng trò chơi, nó không chỉ rèn luyện sức khỏe mà còn mang lại niềm vui và sự thư giãn cho người tham gia.
3.1.2.2 Giá trị của trò chơi vận động
Trò chơi giải trí là một phần không thể thiếu trong các hoạt động cắm trại, mang lại sự vui nhộn và sinh động, tạo nên những trải nghiệm hấp dẫn nhất cho người tham gia.
Rèn luyện thể lực: Tập cho người chơi và đòi hỏi người chơi phải có sức khoẻ tốt, bền bỉ
Các giá trị quan trọng khác bao gồm rèn luyện tính đoàn kết, kỷ luật, sự chịu khó, tinh thần hòa đồng, khả năng nhạy bén trong phán đoán, sự khéo léo và tính sáng tạo của người chơi.
Tố chất thể lực
Tố chất thể lực (TCTL) là năng lực vận động cơ bản bao gồm sức mạnh, sức nhanh, sức bền và khéo léo Năng lực phối hợp vận động trong thể thao là một loại năng lực tổng hợp, liên quan chặt chẽ tới các TCTL cơ bản và ảnh hưởng đến thành tích thể thao Ngoài TCTL chung, mỗi môn thể thao còn yêu cầu TCTL chuyên môn riêng biệt để đạt hiệu quả tối ưu.
Cơ sở sinh lý của tố chất sức nhanh
Sức nhanh là khả năng thực hiện các động tác trong thời gian ngắn nhất có thể, và đây là một tố chất thể lực quan trọng Sức nhanh có thể được biểu hiện dưới hai hình thức: dạng đơn giản và dạng phức tạp.
Dạng đơn giản của sức nhanh bao gồm: Thời gian phản ứng; thời gian của một động tác đơn lẻ; tần số của hoạt động cục bộ
Sức nhanh phức tạp đề cập đến thời gian thực hiện các hoạt động thể thao đa dạng, bao gồm chạy 100m, tốc độ đấm trong quyền anh và tốc độ dẫn bóng trong bóng đá.
Sức nhanh đơn giản có mối liên hệ chặt chẽ với sức nhanh phức tạp, trong đó thời gian phản ứng, thời gian thực hiện động tác đơn lẻ và tần số động tác ảnh hưởng đến tốc độ thực hiện các hoạt động phức tạp Mặc dù các yếu tố này phát triển độc lập, nhưng một thời gian phản ứng tốt không đảm bảo rằng động tác riêng lẻ sẽ nhanh hoặc tần số động tác sẽ cao Do đó, sức nhanh được coi là một tố chất tổng hợp bao gồm ba yếu tố chính: thời gian phản ứng, thời gian động tác và tần số hoạt động.
3.1.4.2 Yếu tố quyết định tốc độ của tất cả các dạng sức nhanh
Yếu tố quyết định là độ linh hoạt của các quá trình thần kinh và tốc độ co cơ
Độ linh hoạt của quá trình thần kinh là khả năng thay đổi nhanh chóng giữa hưng phấn và ức chế trong hệ thống thần kinh Nó không chỉ bao gồm tốc độ dẫn truyền xung động trong các dây thần kinh ngoại vi mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát xung của nơron vận động với tần số cao Sự thay đổi nhanh chóng này giúp tăng cường tốc độ và tần số của động tác, trong khi tốc độ hưng phấn của tế bào thần kinh và tốc độ dẫn truyền xung động quyết định thời gian phản ứng.
Tốc độ co cơ chủ yếu phụ thuộc vào tỷ lệ sợi cơ nhanh và sợi cơ chậm trong bó cơ Những cơ có tỷ lệ sợi cơ nhanh cao, đặc biệt là sợi cơ nhóm II-a, cho phép đạt được tốc độ co cơ nhanh hơn.
Tốc độ co cơ được ảnh hưởng bởi hàm lượng ATP và CP, với nguồn năng lượng chủ yếu cho hoạt động ngắn hạn là ATP và CP phân giải yếm khí Khi hàm lượng ATP và CP trong cơ tăng, khả năng co cơ nhanh cũng được cải thiện Tập luyện sức nhanh có thể làm tăng hàm lượng ATP và CP trong các sợi cơ, đặc biệt là sợi cơ nhanh II-a và II-b, với mức tăng có thể đạt 10-30% Ngoài ra, tốc độ co cơ còn phụ thuộc vào hoạt tính của enzyme phân giải ATP và CP, và tập luyện tốc độ có thể nâng cao hoạt tính của enzyme này.
Trong hoạt động thể dục thể thao, tốc độ và sức mạnh có mối liên hệ chặt chẽ, với sự phát triển sức mạnh ảnh hưởng rõ rệt đến sức nhanh Kết quả thi đấu không chỉ phụ thuộc vào sức nhanh hay sức mạnh riêng lẻ mà còn vào sự phối hợp hợp lý giữa hai yếu tố này, đặc biệt trong các môn thể thao như ném, chạy ngắn và nhảy Mặc dù độ linh hoạt của thần kinh và tốc độ co cơ có thể thay đổi nhờ tập luyện, nhưng chúng thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền Do đó, trong quá trình tập luyện, sự biến đổi của sức nhanh thường chậm và ít hơn so với sức mạnh và sức bền.
3.1.4.3 Cơ sở sinh lí để phát triển sức nhanh
Sức nhanh là khả năng tăng cường linh hoạt và tốc độ dẫn truyền hưng phấn trong hệ thần kinh và cơ bắp, đồng thời nâng cao sự phối hợp giữa các sợi cơ Để phát triển sức nhanh, cần áp dụng các bài tập có tần số cao, trọng tải nhẹ và thời gian nghỉ dài.
Thực trạng sức nhanh của học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I - Thanh Hóa
Để xác định thực trạng sức nhanh của học sinh trường THPT Nông Cống I - Thanh Hóa, chúng tôi đã khảo sát 30 học sinh lớp 11 Qua việc kiểm tra sư phạm, chúng tôi tìm ra những trò chơi vận động phù hợp, từ đó nghiên cứu và đánh giá tình trạng sức nhanh của học sinh lớp 11A4 Kết quả thu được từ ba bài kiểm tra trước thực nghiệm của hai nhóm được trình bày trong bảng 3.1.
Bảng 3.1: Kết quả thành tích các Test trước thực nghiệm (n A = n B = 15)
Chạy 30m tốc độ cao (xuất phát cao)
Dẫn bóng luồn cọc cao tay (dẫn bóng qua 5 cọc, mỗi cọc cách nhau 4m)
Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ trong thời gian 60s (tính số quả vào rổ)
TN ĐC TN ĐC TN ĐC
Qua bảng 3.1 chúng ta thấy: Sự khác biệt giữa 2 nhóm thực nghiệm và đối chứng trước thực nghiệm là không có ý nghĩa ở ngưỡng xác suất P > 0,05
Trước khi tiến hành thực nghiệm, trình độ sức nhanh của hai nhóm được xác định là tương đương Kết quả kiểm tra ban đầu giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng không cho thấy sự khác biệt rõ rệt về sức nhanh.
Lựa chọn và ứng dụng một số trò chơi vận động nhằm phát triển sức
Qua kết quả thu thập từ quá trình phỏng vấn giảng viên khoa GDTC -
Tại Trường Đại Học Vinh, cùng với các cán bộ và giáo viên giảng dạy thể dục ở trường THPT Nông Cống I - Thanh Hóa, chúng tôi đã lựa chọn 7 trò chơi vận động hiệu quả nhằm phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ cho học sinh, đạt tỉ lệ thành công trên 80% Kết quả phỏng vấn được trình bày trong bảng 3.2.
Bảng 3.2 Kết quả phỏng vấn lựa chọn các trò chơi vận động (n)
STT Tên trò chơi Kết quả phỏng vấn
Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ 10 100%
Dựa trên quan sát thực tế từ các buổi tập và ý kiến của giáo viên trong khoa GDTC, cũng như các giáo viên tại trường THPT Nông Cống I - Thanh Hóa, chúng tôi nhận thấy sức nhanh có vai trò quan trọng trong môn bóng rổ đối với học sinh lớp 11A4 của trường.
Nhằm phát triển sức nhanh thì hệ thống các trò chơi vận động cần đáp ứng yêu cầu sau:
1 - Củng cố và nâng cao sức khỏe giúp cho cơ thể phát triển cân đối, khắc phục sữa chữa những sai lệch
2 - Hình thành kỹ năng, kỹ xảo vận động cần thiết và sự phối hợp các hoạt động khác nhau với độ chính xác ngày càng cao
3 - Giáo dục ý thức kỷ luật, tính tập thể, đạo đức, nếp sống văn minh, nhanh nhẹ, thông minh, sáng tạo và dũng cảm
Tích lũy tri thức chuyên môn trong thể thao, đặc biệt là bóng rổ, là yếu tố quan trọng giúp tạo động lực và niềm đam mê trong việc luyện tập hàng ngày Việc hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật và chiến thuật sẽ không chỉ nâng cao khả năng cá nhân mà còn khơi dậy hứng thú để hoàn thiện bản thân trong mỗi buổi tập.
5 - Phát triển các tố chất thể lực: Sức nhanh, sức mạnh, sức bền, khéo léo…
Tiến trình giảng dạy nội dung các trò chơi vận động
Mỗi tuần, học sinh chỉ có hai tiết học thể dục, vì vậy để nâng cao hiệu quả học tập, chúng tôi đã tổ chức trò chơi vào thời gian hợp lý Kết quả phỏng vấn từ các thầy cô khoa GDTC trường Đại Học Vinh và các giáo viên thể dục tại trường THPT Nông Cống I đã được tổng hợp và trình bày trong bảng 3.3.
Bảng 3.3 Thời gian tổ chức trò chơi trong buổi tập luyện
STT Tên trò chơi Khối lượng
Số lượng Thời gian Nghỉ
1 Tiếp sức dẫn bóng 2-3 lần 3-5 phút 1-2 phút
2 Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ 1-2 lần 3-5 phút 1-2 phút
3 Bảo đảm quan số 1-2 lần 3-5 phút 1-2 phút
4 Mèo đuổi chuột 1-2 lần 3-5 phút 1-2 phút
5 Đoạt cúp 1-2 lần 3-5 phút 1-2 phút
6 Chiếm vị trí 1-2 lần 3-5 phút 1-2 phút
7 Chạy nhanh bắt bóng 1-2 lần 3-5 phút 1-2 phút
* Mục đích, yêu cầu, chuẩn bị dụng cụ, cách chơi, luật chơi của các trò chơi như sau:
Trò chơi 1: Tiếp sức dẫn bóng
Mục đích: Rèn luyện sự nhanh nhẹn và khéo léo
+ Sân bãi rộng, an toàn
+ 2-3 quả bóng rổ, 6 vật chuẩn (mỗi vật chuẩn cách nhau 4m), 2 đồng hồ bấm thời gian (nếu có)
Cách chơi trò chơi này là khi có lệnh từ người điều khiển, học sinh đứng đầu mỗi đội sẽ lăn bóng từ vạch xuất phát đến vật chuẩn đầu tiên, sau đó dẫn bóng qua các vật chuẩn theo hình chữ Z Khi đến vật chuẩn cuối cùng, học sinh phải dẫn bóng qua và quay trở lại vạch xuất phát Tại vạch xuất phát, học sinh phải cầm bóng lên và nhanh chóng trao cho bạn tiếp theo, người này sẽ tiếp tục dẫn bóng như cách mà bạn đầu tiên đã làm Trò chơi tiếp tục cho đến khi bạn cuối cùng hoàn thành Đội nào hoàn thành trước trong thời gian quy định sẽ thắng, nếu không đội nào hoàn thành, sẽ tính số lần dẫn bóng của mỗi đội.
Yêu cầu: Dẫn bóng trong thời gian ngắn nhất có thể
Trò chơi 2: Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ
Mục đích: Phát triển sức nhanh, sức mạnh
+ Sân bãi rộng và an toàn
+ 2 quả bóng rổ và đồng hồ tính thời gian thực hiện
Cách chơi trò chơi này là chia lớp thành hai đội có số học sinh bằng nhau Khi có hiệu lệnh “bắt đầu”, từng thành viên trong đội sẽ dẫn bóng theo hình chữ “V” từ vạch 6,25m, sau đó chạy hai bước và ném rổ trong vòng 60 giây Quy trình này sẽ tiếp tục với từng thành viên cho đến khi tất cả đều hoàn thành.
Mỗi đội sẽ có một trọng tài giám sát thời gian thực hiện, số quả ghi điểm hợp lệ và không hợp lệ, cũng như các lỗi vi phạm quy định Trận đấu kết thúc, đội nào ghi được nhiều quả hợp lệ hơn và có ít lỗi phạm quy hơn sẽ giành chiến thắng.
Yêu cầu: Tự giác tích cực
Trò chơi 3: Bảo đảm quân số
Mục đích: Rèn luyện sự nhanh nhẹn
Chuẩn bị: Sân bãi rộng, an toàn
Trong trò chơi này, hai học sinh được chọn, một làm nhiệm vụ chạy trốn và một làm nhiệm vụ đuổi bắt Học sinh chạy trốn có thể tìm bất kỳ chỗ nào trên sân để trốn, trong khi học sinh đuổi bắt có quyền sử dụng mọi biện pháp để bắt được người chạy trốn Khi học sinh chạy trốn đứng vào một đầu hàng, học sinh đuổi bắt không được bắt mà phải chuyển sang đuổi học sinh ở cuối hàng Học sinh ở cuối hàng sẽ trở thành người chạy trốn mới Trò chơi tiếp tục trong khoảng thời gian quy định, và nếu học sinh nào bị bắt, nhiệm vụ sẽ được đổi cho họ.
Yêu cầu: HS làm nhiệm vụ đuổi bắt và chạy trốn phải phát huy tính nhanh nhẹn
Trò chơi 4: Mèo đuổi chuột
Mục đích: Rèn luyện sức nhanh và khéo léo
Chuẩn bị: Sân bãi rộng
Cách chơi trò "Chuột và Mèo" rất đơn giản: người điều khiển sẽ vỗ vào vai một trong hai học sinh đứng giữa vòng và gọi "chuột", học sinh được chọn sẽ trở thành "chuột", trong khi học sinh còn lại sẽ là "mèo" Khi hiệu lệnh được đưa ra, "mèo" sẽ cố gắng bắt "chuột" trong khi "chuột" sẽ tìm cách tránh bị bắt.
"mèo" quay lại đuổi "chuột" Những HS còn lại đứng thành từng đôi, khi
Trong trò chơi, khi "chuột" đứng ở đầu hàng, thì học sinh phía sau sẽ trở thành "mèo", và học sinh này sẽ đóng vai trò là "chuột" Trò chơi sẽ tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian quy định.
Yêu cầu: Mỗi HS phải tập trung và chạy thật nhanh khi là "mèo" hay
Mục đích: Rèn luyện tính tập trung và sự nhanh nhẹn
+ Sân bãi rộng và an toàn
Cách chơi: Mỗi đội chia làm 2 tổ Khi người điều khiển ra lệnh bắt đầu,
HS cầm "bóng" chạy trao cho bạn đầu tiên của tổ 2, sau đó bạn này nhận "bóng" và chạy ngược lại để trao cho bạn thứ hai của tổ 1 Trò chơi tiếp tục như vậy cho đến HS cuối cùng Đội nào hoàn thành trước sẽ giơ cao quả bóng.
"bóng" (tượng trưng chiếc cúp) lên và hô là đội thắng cuộc Đội nào thua phải nhảy lò cò quanh sân chơi
Yêu cầu: HS chỉ xuất phát khi nhận được bóng và không được ném bóng
Trò chơi 6: Chiếm vị trí
Mục đích: Tăng cường phát triển sức nhanh
+ Sân bãi rộng, sạch sẽ
Cách chơi trò chơi này rất đơn giản: Các học sinh xếp thành vòng tròn và khi người điều khiển hô "nhặt bóng", mỗi học sinh phải nhanh chóng chiếm lấy một quả bóng Khi nghe lệnh "thả bóng", các bạn phải thả bóng xuống sân ngay lập tức Người điều khiển có thể lặp lại các lệnh này Những học sinh nào không có bóng hoặc vi phạm quy tắc sẽ phải chạy một vòng quanh khu vực chơi.
Yêu cầu: HS phải tự giác và tôn trọng nội quy trò chơi
Trò chơi 7: Chạy nhanh bắt bóng
Mục đích: Rèn luyện sức nhanh
+ Sân bãi rộng, thoáng mát và an toàn
Trò chơi bắt bóng diễn ra trong một vòng tròn, với một học sinh đứng giữa cầm bóng Học sinh này sẽ gọi tên một bạn trong số những người xung quanh và tung bóng lên cao như động tác ném rổ Người được gọi phải nhanh chóng chạy vào để bắt bóng trước khi nó rơi xuống đất Nếu bắt thành công, người đó sẽ tiếp tục gọi tên bạn khác; nếu không, họ sẽ phải lò cò quanh sân và sau đó thay thế vị trí của người ném bóng Trò chơi sẽ tiếp tục trong thời gian quy định, và lưu ý rằng nếu ném bóng sai, người ném cũng sẽ bị phạt tương tự.
Yêu cầu: Tự giác, nhanh nhẹn, tập trung.
Tiến trình thực nghiệm
Sau khi hoàn tất công tác chuẩn bị, chúng tôi đã tiến hành thực nghiệm và đối chứng bằng cách phân nhóm 30 học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I thành 2 nhóm.
- Nhóm thực nghiệm: 15 học sinh trong đó có 10 bạn nam và 5 bạn nữ.
Nhóm đối chứng gồm 15 học sinh, bao gồm 10 nam và 5 nữ, tham gia vào một nghiên cứu kéo dài 6 tuần nhằm phát triển sức nhanh trong bóng rổ thông qua các trò chơi vận động Tuy nhiên, do chương trình giảng dạy thể dục tại trường THPT chỉ có hai tiết mỗi tuần, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn các giáo viên thể dục tại trường THPT Nông Cống I để thu thập thông tin về số lượng giáo án giảng dạy hàng tuần, như thể hiện trong bảng 3.4.
Bảng 3.4 Phiếu phỏng vấn số giáo án/tuần
Số giáo án/tuần Số người phỏng vấn (n )
Số người đồng ý Tỉ lệ (%)
Theo bảng 3.4, các giáo viên cho rằng để phát huy hiệu quả của trò chơi vận động trong việc học bóng rổ, cần có ít nhất hai buổi tập mỗi tuần Điều này giúp đảm bảo sức nhanh cần thiết cho việc rèn luyện kỹ năng trong môn thể thao này.
Trong hai tiết học kéo dài 90 phút, việc quản lý thời gian là rất quan trọng để sắp xếp hợp lý cho quá trình giảng dạy, nhằm đạt được hiệu quả tốt nhất mà không làm gián đoạn việc luyện tập.
Trong một cuộc phỏng vấn nhằm xác định mức độ ưu tiên sử dụng thời gian cho mỗi buổi tập phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ cho học sinh, chúng tôi đã thu thập được kết quả về thời gian tổ chức trò chơi được trình bày ở bảng 3.5.
Bảng 3.5 Kết quả phỏng vấn thời gian tổ chức trò chơi vận động/1 giáo án (n = 10)
Thời gian (phút) Số người phỏng vấn (n= 10)
Số người đồng ý Tỉ lệ (%)
Theo bảng 3.5, việc lựa chọn trò chơi vận động để phát triển sức nhanh trong bóng rổ nhận được sự đồng thuận từ các giáo viên, với thời gian tổ chức trò chơi trong mỗi buổi tập được khuyến nghị từ 10 đến 15 phút là hợp lý.
Để đạt được kết quả tốt trong quá trình thực nghiệm, cần xây dựng một tiến trình rõ ràng dựa trên trình độ đối tượng, nội dung, mục đích, khối lượng và yêu cầu của trò chơi, đồng thời cân nhắc quỹ thời gian và chương trình đào tạo Chúng tôi đã tham khảo ý kiến từ các giảng viên trong khoa GDTC trường Đại Học Vinh và các giáo viên thể dục tại trường THPT Nông Cống I để xác định tiến trình thực nghiệm, được trình bày trong bảng 3.6.
Bảng 3.6 Lịch tập luyện trong 6 tuần thực nghiệm
2 Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ x x x x x
Sau khi hoàn thành việc lập tiến trình giảng dạy, chúng tôi tiến hành thực nghiệm với đối tượng là học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I Chúng tôi chia thành hai nhóm: nhóm A (nhóm thực nghiệm) và nhóm B (nhóm đối chứng), đảm bảo cả hai nhóm đều đồng đều về số lượng và giới tính.
- Nhóm A (nhóm thực nghiệm) : 15 học sinh tập luyện theo giáo án đã lựa chọn
- Nhóm B (nhóm đối chứng) : 15 học sinh tập luyện theo giáo án tiến trình giảng dạy của sở GD và ĐT Thanh Hoá
Để xác định chính xác đối tượng thực nghiệm về mức độ phát triển sức nhanh, chúng tôi dựa vào kết quả đạt được từ hai nhóm thực nghiệm.
Đánh giá kết quả sau thực nghiệm
Sau 6 tuần lựa chọn và ứng dụng hệ thống trò chơi vận động nhằm phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ cho học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông
Cống I Chúng tôi thấy được rằng sức nhanh của nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng có sự khác biệt rõ rệt, được thể hiện qua 3 test đánh giá đó là:
- Chạy 30m tốc độ cao (xuất phát cao)
- Dẫn bóng luồn cọc cao tay (dẫn qua 5 cọc, mỗi cọc cách nhau 4m)
- Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ trong thời gian 60 giây (tính số quả vào rổ)
Kết quả của 3 test đánh giá sau 6 tuần thực nghiệm của cả hai nhóm thu được ở bảng 3.7
Bảng 3 7: Kết quả thành tích các test sau thực nghiệm (n A = n B )
Chạy 30m tốc độ cao (xuất phát cao)
Dẫn bóng luồn cọc cao tay (dẫn bóng qua 5 cọc, mỗi cọc cách nhau 4m)
Dẫn bóng hình chữ V thực hiện 2 bước ném rổ trong thời gian 60s (tính số quả vào rổ) Nhóm
TN ĐC TN ĐC TN ĐC
Sau 6 tuần áp dụng hệ thống trò chơi vận động để phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ, bảng 3.7 cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
Kết quả kiểm tra sức nhanh của học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I cho thấy, những học sinh được luyện tập theo giáo án với các trò chơi vận động mà chúng tôi thiết kế có kết quả học tập tốt hơn so với những học sinh học theo giáo án giảng dạy chung.
Kết quả đánh giá sau thực nghiệm cho thấy nhóm thực nghiệm đạt kết quả cao hơn nhóm đối chứng, khẳng định rằng hệ thống trò chơi vận động mà chúng tôi lựa chọn hiệu quả trong việc phát triển sức nhanh cho học sinh lớp 11A4 trường THPT Nông Cống I với mức xác suất P < 0,05 Để đảm bảo tính khách quan, chúng tôi đã tổ chức cho hai đội thi đấu.
Bài thi gồm 4 hiệp, mỗi hiệp kéo dài 10 phút, và hiệu quả được đánh giá dựa trên tổng số điểm đạt được trong mỗi trận đấu Kết quả thi đấu của hai nhóm sau khi thực nghiệm được trình bày trong bảng 3.8.
Bảng 3.8: Kết quả thi đấu của 2 nhóm sau thực nghiệm
Số hiệp thi đấu Nhóm đối chứng Nhóm thực nghiệm
Theo bảng 3.8, nhóm thực nghiệm đạt điểm cao hơn nhóm đối chứng, cho thấy việc áp dụng trò chơi vận động vào tiết học rất hiệu quả Điều này không chỉ tăng hứng thú học tập mà còn giúp phát triển nhanh chóng các tố chất thể lực của học sinh Các trò chơi vận động mà chúng tôi thực hiện có tác dụng lớn trong việc phát triển sức nhanh trong môn bóng rổ.
Kết quả nghiên cứu của chúng tôi cho thấy những tín hiệu tích cực và hiệu quả hơn so với các công trình nghiên cứu khác Hệ thống trò chơi vận động mà chúng tôi phát triển rất phù hợp với đối tượng nghiên cứu, mang lại những lợi ích rõ rệt.