TỔNG QUAN
Hoạt động kê đơn thuốc và các quy định trong kê đơn thuốc tại bệnh viện
1.1.1 Hoạt động kê đơn thuốc trong chu trình sử dụng thuốc
Nghiên cứu cho thấy kê đơn thuốc trong bệnh viện rất quan trọng đối với việc sử dụng thuốc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng tới việc lựa chọn thuốc kê đơn (mô hình bệnh tật, vị trí địa lý, kinh phí, )
Một đơn thuốc hiệu quả cần đảm bảo ba yếu tố chính: hiệu quả điều trị cao, an toàn cho người bệnh và tiết kiệm chi phí Để kê đơn thuốc tốt, bác sĩ cần tuân theo quy trình chuẩn, bắt đầu bằng việc chẩn đoán và xác định chính xác bệnh Dựa trên đó, bác sĩ sẽ thiết lập các mục tiêu điều trị chính và phụ, đồng thời cập nhật thông tin về các loại thuốc và phương pháp điều trị hiện có.
Việc kê đơn thuốc phải tuân thủ "Thực hành kê đơn tốt" (Good Prescription Practice) được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hội y khoa quốc gia công nhận Các bác sĩ cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng khi thực hiện kê đơn thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
Đơn thuốc phải được viết bằng bút mực với tên thuốc chính xác, chữ viết rõ ràng và dễ đọc, không sử dụng chữ viết tắt Hiện nay, nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin, người kê đơn có thể sử dụng các mẫu đơn thuốc trên máy tính để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
- Chỉ ký tên trên đơn thuốc sau khi đã hoàn tất việc kê đơn Thầy thuốc không bao giờ được ký khống trên đơn thuốc còn để trống
- Cần ghi chính xác tên thuốc, dạng bào chế, hàm lượng, nồng độ thuốc, số lượng thuốc rõ ràng, chính xác
- Phải hướng dẫn đầy đủ cách dùng cho từng thuốc ghi trong đơn
- Tránh viết tay bổ sung vào các đơn thuốc kê bằng máy tính
- Phải ký tên xác nhận mọi thay đổi, sửa đổi bổ sung trên đơn thuốc
Trong bối cảnh công nghệ truyền thông và thông tin ngày càng phát triển, việc ghi rõ số điện thoại và địa chỉ email trên đơn thuốc là rất cần thiết Điều này giúp bệnh nhân và dược sĩ có thể dễ dàng liên lạc khi cần thiết.
Các bước thực hiện trong quá trình kê đơn thuốc:
- Bước 1: Xác định vấn đề bệnh lý của bệnh nhân
- Bước 2: Xác định mục tiêu điều trị
- Bước 3: Xác định phương pháp điều trị
- Bước 4: Bắt đầu điều trị
- Bước 5: Cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo cho bệnh nhân
- Bước 6: Giám sát điều trị
Trong quá trình điều trị, việc chú ý đến tương tác giữa các loại thuốc là rất quan trọng Kết hợp hai loại thuốc có thể giúp tăng hiệu quả điều trị, đồng thời cho phép giảm liều của từng loại thuốc đơn lẻ.
1.1.3 Quy định về kê đơn thuốc của Việt Nam
Quá trình chẩn đoán và kê đơn thuốc cho bệnh nhân điều trị nội trú được quy định rõ ràng trong Thông tư 23/2011/TT-BYT và Thông tư 22/2011/TT-BYT Theo các thông tư này, việc chẩn đoán và kê đơn thuốc phải tuân thủ một số yêu cầu nhất định để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Khi khám bệnh, bác sĩ cần thu thập thông tin về tiền sử dùng thuốc và dị ứng của bệnh nhân Cần liệt kê các loại thuốc mà bệnh nhân đã sử dụng trong 24 giờ trước khi nhập viện và ghi lại diễn biến lâm sàng vào hồ sơ bệnh án.
- Người chịu trách nhiệm về chỉ định dùng thuốc cho bệnh nhân gồm: Bác sỹ, y sĩ, y sĩ y học cổ truyền, hộ sinh
Đơn thuốc cần phải phù hợp với chẩn đoán, diễn biến bệnh, tình trạng sức khỏe và cơ địa của người bệnh, cũng như tuổi và cân nặng của họ Việc tuân thủ hướng dẫn điều trị và tránh lạm dụng thuốc là rất quan trọng Người kê đơn cần thường xuyên cập nhật thông tin về thuốc và phương pháp điều trị để đưa ra quyết định chính xác, nhằm đạt được mục tiêu điều trị hiệu quả cho từng bệnh nhân.
Chỉ định dùng thuốc cần được ghi rõ ràng và đầy đủ trong đơn thuốc và hồ sơ bệnh án, không sử dụng viết tắt hay ký hiệu Nội dung chỉ định phải bao gồm tên thuốc, nồng độ (hàm lượng), liều dùng một lần, số lần sử dụng trong 24 giờ, khoảng cách giữa các lần dùng, thời điểm và đường dùng thuốc, cùng với những chú ý đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng thuốc.
- Ghi chỉ định thuốc theo trình tự: đường tiêm, uống, đặt, dùng ngoài, và các đường dùng khác
Việc đánh số thứ tự ngày dùng thuốc là rất quan trọng đối với một số nhóm thuốc cần thận trọng khi sử dụng, như thuốc phóng xạ, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần Các quy định này nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh và tối ưu hóa hiệu quả điều trị Người sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về liều lượng và thời gian dùng thuốc để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
- Chỉ định thời gian dùng thuốc, đường dùng thuốc cho người bệnh
Người kê đơn cần theo dõi liên tục tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị để phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.
Một số sai sót và yếu tố ảnh hưởng trong sử dụng thuốc
1.2.1 Sai sót trong sử dụng thuốc
Sai sót trong sử dụng thuốc, hay còn gọi là lỗi thuốc, là những sai lầm có thể được ngăn chặn, dẫn đến việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc gây hại cho bệnh nhân.
Từ tổng quan một số nghiên cứu, có thể tóm tắt một số sai sót trong sử dụng thuốc như sau:
Sai sót trong chỉ định thuốc có thể xảy ra khi lựa chọn loại thuốc không phù hợp, bao gồm sai chỉ định, chống chỉ định, tiền sử dị ứng, và tương tác với các thuốc đang điều trị Những yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
- Sai sót do chỉ định thiếu thuốc: bệnh nhân không được dùng loại thuốc cần thiết
- Sai do thừa thuốc: Sử dụng loại thuốc không cần thiết cho bệnh nhân đó
- Sai thời gian: bệnh nhân dùng thuốc ngoài khoảng thời gian cho phép hoặc thời điểm uống thuốc không phù hợp
Sai liều là tình trạng xảy ra khi bệnh nhân sử dụng liều thuốc không đúng, bao gồm việc dùng liều quá cao hoặc quá thấp so với liều điều trị được chỉ định Ngoài ra, sai liều còn có thể do quên liều, đưa thêm liều không đúng theo chỉ định hoặc không nhớ liều dùng.
- Sai dạng bào chế: dùng cho bệnh nhân loại thuốc không đúng dạng bào chế thích hợp
- Sai trong chuẩn bị thuốc: thuốc được pha chế hoặc thao tác không đúng trước khi sử dụng
- Sai kĩ thuật dùng thuốc: quy trình không phù hợp hoặc không đúng kỹ thuật sử dụng thuốc
- Sai khi dùng thuốc biến chất: dùng thuốc hết hạn hoặc hư hỏng
Sai sót trong theo dõi có thể xảy ra do việc đánh giá không đầy đủ chế độ điều trị, dẫn đến việc không phát hiện kịp thời các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc Ngoài ra, việc không sử dụng dữ liệu lâm sàng hoặc xét nghiệm phù hợp cũng ảnh hưởng đến khả năng đánh giá đầy đủ đáp ứng của bệnh nhân với thuốc được kê đơn.
- Sai trong tuân thủ điều trị: bệnh nhân thiếu tuân thủ điều trị với thuốc được kê đơn
- Sai sót khác: những sai sót không phân loại được theo các nhóm trên[18]
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới việc sử dụng thuốc
Việc sử dụng thuốc không hợp lý đang trở thành một vấn đề toàn cầu đáng lo ngại, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt kinh tế và xã hội.
Bộ Y Tế đã ban hành nhiều văn bản hướng dẫn quản lý sử dụng thuốc trong bệnh viện, nhằm đảm bảo việc sử dụng thuốc phải an toàn, hiệu quả và phù hợp Hội đồng thuốc và điều trị có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc bệnh viện giám sát kê đơn hợp lý, theo dõi phản ứng có hại và các vấn đề liên quan đến thuốc Giám đốc bệnh viện có trách nhiệm chỉ đạo hoạt động của Hội đồng trong việc lựa chọn và sử dụng thuốc một cách hợp lý và an toàn.
Hình 1.1: Các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng thuốc [17]
Thủ trưởng đơn vị có trách nhiệm chỉ đạo kiểm tra và kiểm soát nghiêm ngặt các quy định về niêm yết giá cũng như giá bán thuốc tại Nhà thuốc bệnh viện, nhằm đảm bảo giá thuốc không vượt quá mức giá phổ biến của loại thuốc tương tự trong cùng khu vực và thời điểm.
Thông tin không đầy đủ Ảnh hưởng của công nghệ
Văn hóa Mối quan hệ
Hạ tầng cơ sở Áp lực công việc và nhân lực
Thói quen cũ Thiểu hiểu biết
Nơi làm việc Nhóm làm việc
Tình hình sử dụng thuốc trên thế giới và tại Việt Nam
Thị trường dược toàn cầu đang phân hóa rõ rệt giữa các nước phát triển và đang phát triển, với Mỹ, Nhật Bản và Canada dẫn đầu về tiêu thụ thuốc, đạt bình quân gần 800 USD/người/năm, chiếm 55% tổng giá trị sử dụng thuốc toàn cầu mặc dù tổng dân số chỉ khoảng 486 triệu Trong khi đó, mức tiêu thụ bình quân toàn cầu là 186 USD/người, và Ấn Độ, với dân số hơn 1,2 tỷ người, có mức chi tiêu bình quân đầu người thấp nhất thế giới Nhóm các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, chỉ tiêu tốn 96 USD/người, thấp hơn 48% so với mức bình quân toàn cầu, trong khi Trung Quốc cũng chỉ đạt khoảng 121 USD/người/năm.
Giai đoạn 2010-2018, tổng doanh thu tiêu thụ thuốc toàn cầu tăng từ 685 tỷ USD lên 895 tỷ USD Theo ước tính của EvaluatePharma, mức tiêu thụ thuốc sẽ gần chạm ngưỡng 900 tỷ USD vào năm 2018, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 3,4%/năm trong giai đoạn 2014-2018 Trong đó, thuốc kê toa có bản quyền phát minh tăng trưởng khoảng 5,5%/năm, trong khi thuốc generic tăng trưởng khoảng 7,1%/năm.
Bảng 1.1: Giá trị tiêu thụ thuốc trên thế giới [26]
1.3.2 Thực trạng sử dụng thuốc tại Việt Nam
Việt Nam đã trải qua một thời kỳ dài với nền kinh tế bao cấp và cơ chế kế hoạch hóa tập trung, trong đó thuốc được cung ứng và sử dụng theo kế hoạch với giá bao cấp từ nhà nước Tuy nhiên, khi nền kinh tế chuyển sang cơ chế mới, nhà nước đã xóa bỏ chế độ bao cấp trong sản xuất kinh doanh và cung ứng thuốc, dẫn đến những chuyển biến tích cực trong ngành dược.
Trong những năm gần đây, nhu cầu dược phẩm trong nước tăng cao do gia tăng dân số (96,2 triệu dân tính đến 1/4/2019) và thu nhập bình quân đầu người liên tục tăng (đạt gần 2.171 USD, tăng 155 USD so với năm 2018) Nhu cầu chăm sóc y tế và chi tiêu cho dược phẩm cũng gia tăng, đặc biệt nhờ sự mở rộng bảo hiểm y tế (BHYT) Các nghiên cứu cho thấy, kinh phí thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kinh phí bệnh viện, với tổng giá trị tiền thuốc BHYT sử dụng trong bệnh viện đạt 22,7 tỷ đồng trong năm 2019 Năm 2018 và Quý I năm 2019, chính sách BHYT đã có nhiều thay đổi theo Nghị định 146/2018/NĐ-CP của Chính phủ, hướng dẫn chi tiết và biện pháp thi hành một số điều của Luật BHYT.
Việt Nam được xem là một thị trường dược phẩm tiềm năng với mức tăng trưởng hàng năm cao nhất Đông Nam Á Theo IMS Health, Việt Nam nằm trong nhóm 17 quốc gia có ngành công nghiệp dược đang phát triển, gọi là pharmerging countries Doanh thu của các doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam đã tăng trưởng khoảng 23% trong giai đoạn 2008 – 2012, đứng thứ hai trong số các quốc gia mới nổi, chỉ sau Argentina Trong giai đoạn 2013 – 2018, tốc độ tăng trưởng chung của các nước mới nổi giảm xuống còn 11% - 14%, nhưng Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng 17.5%, đứng thứ hai trong nhóm.
Sản xuất dược phẩm tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các dạng bào chế đơn giản và thuốc generic, với phần lớn sản phẩm được tiêu thụ nội địa và gia công cho doanh nghiệp nước ngoài Do thiếu công nghệ hóa dược phát triển, khoảng 90% nguyên liệu sản xuất dược phẩm tại Việt Nam phải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ, chiếm lần lượt 51,4% và 18,3% tổng giá trị nhập khẩu năm 2013 Hệ thống phân phối chủ yếu qua các bệnh viện dưới hình thức thuốc kê đơn (ETC), chiếm hơn 70%, trong khi phần còn lại được bán lẻ tại các quầy thuốc (OTC).
Hiện nay, thuốc sản xuất trong nước chỉ chiếm tỷ lệ thấp trong danh mục và kinh phí thuốc sử dụng tại các bệnh viện, với tỷ lệ từ 25,5% đến 55,5% số khoản mục và 12,1% đến 53,2% tổng giá trị sử dụng Mặc dù ngành dược trong nước đã có nhiều cải tiến và tăng trưởng, nhưng sản xuất dược phẩm vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến việc phải nhập khẩu Ba nhà phân phối lớn nhất tại Việt Nam, bao gồm Zuellig Pharma, Diethelm Vietnam và Mega Products, chiếm khoảng 40% thị phần, trong khi còn hơn 304 nhà phân phối nước ngoài và khoảng 897 nhà phân phối trong nước khác đang hoạt động trên thị trường.
Vài nét về dịch COVID-19
Vào tháng 12 năm 2019, dịch bệnh hô hấp cấp đã bùng phát tại Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc Nghiên cứu cho thấy virus SARS-CoV-2 thuộc nhóm coronavirus, có gen tương đồng với coronavirus ở dơi, cho thấy dơi là vật chủ tự nhiên của virus này.
Hình 1.2: Tăng trưởng ngành dược Việt Nam giai đoạn 2010-2020.
Sự xuất hiện của virus SARS-CoV-2, sau SARS-CoV năm 2002 và MERS-CoV năm 2012, đánh dấu một trong những đại dịch lớn nhất ảnh hưởng đến nhân loại trong thế kỷ 21 Đến cuối năm 2020, nhiều biến thể mới của SARS-CoV-2 đã xuất hiện, được đánh giá là nguy hiểm hơn với khả năng lây lan dễ dàng và tốc độ nhanh chóng hơn so với các biến thể trước.
Thời gian ủ bệnh COVID-19 dao động từ 2 đến 14 ngày, với các triệu chứng bao gồm sốt, ho, mệt mỏi, viêm phổi, nhức đầu, tiêu chảy, ho ra máu và khó thở Coronavirus là nhóm virus ARN sợi đơn, gây ra từ các triệu chứng cảm lạnh thông thường đến các vấn đề hô hấp, ruột, gan và thần kinh nghiêm trọng hơn Ngoài SARS-CoV-2, còn có 6 loại coronavirus khác đã được xác định ở người, bao gồm HCoV-229E, HCoV-OC43, SARS-CoV, HCoV-NL63, HCoV-HKU1 và MERS-CoV Trong hai thập kỷ qua, coronavirus đã gây ra hai đại dịch lớn là SARS và MERS.
1.4.3 Tác động ảnh hưởng Đại dịch này đã tác động lớn tới nền kinh tế- xã hội toàn cầu Tính tới 13 giờ 05 phút, ngày 24 tháng 11 năm 2020, cả thế giới đã ghi nhận 238 quốc gia và vùng lãnh thổ chịu ảnh hưởng bởi COVID-19 với 59.514.826 ca nhiễm [1] Trong đó, có 41.156.663 ca đã hồi phục và 1.402.028 ca tử vong Một số quốc gia đi đầu trong sản xuất, nghiên cứu vaccin, có ngành y tế phát triển như Mỹ, Nga, Trung Quốc, đang tiến hành thử nghiệm vaccin điều trị dịch bệnh này
Các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và chuyến bay quốc tế đã bị hủy, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều lĩnh vực kinh tế Hàng ngàn doanh nghiệp phải đóng cửa do dịch bệnh Nhiều quốc gia đã thực hiện phong tỏa toàn thành phố hoặc toàn quốc để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19 Tại Việt Nam, ngành y tế cũng chịu tác động mạnh mẽ từ đại dịch này.
Sự kiện này đã tác động đáng kể đến hoạt động khám chữa bệnh, ảnh hưởng đến cả số lượng bệnh nhân đến khám tại nhiều cơ sở y tế Tại nhiều bệnh viện, số lượng người đến khám chữa bệnh đã giảm mạnh.
Trong bối cảnh dịch COVID-19, số lượng bệnh nhân đến khám tại các cơ sở y tế ở Hà Nội như Bạch Mai, Thanh Nhàn, và Việt Nam-CuBa đã giảm khoảng 30-50% Việc người dân tự chữa trị tại nhà không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tác động tiêu cực đến kinh phí hoạt động của các cơ sở y tế, đặc biệt khi họ phải tự chủ về tài chính Trong khi nguồn thu giảm, các chi phí cho công tác phòng chống và điều trị COVID-19 vẫn cần được duy trì.
Cổ phiếu của các doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ y tế đã giảm 12,7% so với đầu năm, trong khi doanh số của các doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động đã tăng 24,2% trong quý 1/2020 so với cùng kỳ năm 2019.
1.4.4 Tính cấp thiết của đề tài Đai dịch COVID gây ảnh hưởng và tác động lớn tới tất cả các lĩnh vực kinh tế- xã hội Nền kinh tế toàn thế giới, trong 1 đánh giá tác động của dịch COVID19 của Citi Research (công bố ngày 7/4/2020), kinh tế thế giới sẽ suy thoái, tăng trưởng -2,3% năm
Năm 2020, Việt Nam đối mặt với suy thoái kinh tế do tác động mạnh của dịch COVID-19, với mức tăng trưởng âm -1,7% so với mức tăng 2,6% năm 2019 Lĩnh vực y tế bị ảnh hưởng nặng nề, mặc dù đầu tư và chi ngân sách cho y tế tăng 1,5% so với cùng kỳ năm 2019, cho thấy tiềm năng phát triển lâu dài Tuy nhiên, các doanh nghiệp dịch vụ y tế, đặc biệt là bệnh viện tư, gặp khó khăn do doanh thu giảm mạnh từ nhu cầu khám chữa bệnh không liên quan đến COVID-19, trong khi chi phí cho các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh lại gia tăng.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của dịch COVID-19 đối với hoạt động của Khoa Bệnh Nhiệt đới - Bệnh viện E, nhấn mạnh nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu là tiếp tục công tác phòng chống dịch và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô cũng như trật tự xã hội Bên cạnh đó, nghiên cứu còn đánh giá vai trò quan trọng của Khoa Bệnh Nhiệt đới trong bối cảnh hiện tại.
Khoa Bệnh Nhiệt đới đã đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng chống đại dịch, với những ưu điểm và nhược điểm nhất định Đánh giá tổng quan về những gì đã thực hiện giúp rút ra bài học quý giá cho các diễn biến dịch bệnh trong tương lai Những kinh nghiệm này sẽ là cơ sở để nâng cao hiệu quả ứng phó với các tình huống khẩn cấp tiếp theo.
Vài nét về Bệnh viện E
Bệnh viện E, được thành lập vào ngày 17/10/1967 theo quyết định của Phó Thủ tướng Lê Thanh Nghị, ban đầu có nhiệm vụ phục vụ cán bộ chiến sĩ từ miền Nam ra chữa bệnh và an dưỡng Sau ngày thống nhất đất nước, bệnh viện cùng với bệnh viện Việt Xô chủ yếu phục vụ cán bộ, viên chức nhà nước Hiện nay, Bệnh viện E là bệnh viện đa khoa trung ương hạng I, trực thuộc Bộ Y tế.
1.5.1 Chức năng, nhiệm vụ của bệnh viện E
Bệnh viện E, theo quyết định số 2131/QĐ-BYT ngày 15/6/2005 của Bộ trưởng Bộ Y tế, được tổ chức và hoạt động với chức năng là bệnh viện đa khoa Trung ương.
1.5.2 Tổ chức và nhân lực
Bệnh viện E có 31 khoa lâm sàng đa dạng, bao gồm khoa khám bệnh, khoa nội nhi tổng hợp, khoa kiểm tra sức khỏe, khoa y học cổ truyền, khoa cấp cứu, khoa ung bướu, khoa hồi sức tích cực, và nhiều chuyên khoa khác như ngoại tổng hợp, hô hấp, phẫu thuật thần kinh, tiết niệu, phụ sản, nội tổng hợp, gây mê hồi sức, thần kinh, mắt, bệnh nhiệt đới, tai mũi họng, khám bệnh và cấp cứu tim mạch, răng hàm mặt, can thiệp tim mạch, tiêu hóa, gây mê hồi sức tích cực tim mạch, nội gan mật, phẫu thuật tim mạch và lồng ngực, chấn thương chỉnh hình, nội tim mạch, chuyên xương khớp, tim trẻ em, phục hồi chức năng, và phẫu thuật thận, tiết niệu nam học.
Bệnh viện còn có 9 khoa cận lâm sàng bao gồm: khoa chẩn đoán hình ảnh, khoa huyết học, khoa sinh hóa, khoa vi sinh, khoa nội soi - thăm dò chức năng, khoa giải phẫu bệnh, khoa dược, khoa dinh dưỡng và khoa kiểm soát nhiễm khuẩn.
Khám chữa bệnh Đào tạo cán bộ
Hình 1.4 : Chức năng nhiệm vụ của bệnh viện
Bài viết này đề cập đến 12 phòng chức năng quan trọng trong tổ chức, bao gồm phòng tổ chức cán bộ, kế hoạch tổng hợp, quản lý chất lượng, KHCN-TT-HTQT, đào tạo chỉ đạo tuyến, điều dưỡng, hành chính quản trị, tài chính kế toán, vật tư - trang thiết bị, công nghệ thông tin, công tác xã hội, và văn phòng trung tâm tim mạch Những phòng chức năng này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và chất lượng của các dịch vụ y tế.
Bên cạnh đó, có ba trung tâm quan trọng bao gồm trung tâm tiêu hóa, trung tâm xương khớp chấn thương chỉnh hình và trung tâm tim mạch, thuộc cả hai khối lâm sàng và cận lâm sàng.
Khoa Bệnh Nhiệt Đới có 16 phòng bệnh và 4 phòng hành chính, với đội ngũ 20 cán bộ y tế, bao gồm 6 bác sĩ, 13 điều dưỡng, 1 hộ lý, trong đó có 1 tiến sĩ và 3 thạc sĩ Khoa chuyên tiếp nhận nhiều ca bệnh truyền nhiễm từ nhẹ đến nặng, với đa dạng các bệnh như sốt xuất huyết, cảm cúm, và sốt virus.
1.5.4 Hội đồng thuốc và điều trị
Bộ Y Tế đã ban hành Thông tư số 21/2013/TT-BYT ngày 08/08/2013 và Thông tư 22/2011/TT-BYT ngày 10/6/2011, nhằm hướng dẫn tổ chức chức năng nhiệm vụ của Hội đồng thuốc và điều trị tại bệnh viện Các thông tư này được ban hành để thực hiện chỉ thị về việc chấn chỉnh công tác quản lý và sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế.
Nhiệm vụ của hội đồng thuốc và điều trị
- Xây dựng các quy định về quản lý và sử dụng thuốc trong bệnh viện
- Xây dựng DMT trong bệnh viện
- Xây dựng và thực hiện các hướng dẫn điều trị
- Xác định và phân tích các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc
- Giám sát các phản ứng có hại của thuốc (ADR) và sai sót trong điều trị
- Thông báo, kiểm soát thông tin về thuốc
Trong thành phần của HĐT & ĐT nhiệm vụ của dược sỹ khoa dược gồm có:
- Dược sĩ khoa dược làm phó chủ tịch hội đồng kiêm uỷ viên thường trực
- Đầu mối tổ chức, triển khai hoạt động của Hội đồng thuốc và điều trị
- Phối hợp với khoa cận lâm sàng và lâm sàng theo dõi, kiểm tra, đánh giá, giám sát việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý
- Khoa Dược chịu trách nhiệm thông tin về thuốc, triển khai mạng lưới theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
- Bệnh án nội trú Khoa Bệnh Nhiệt đới (bệnh nhân 18-80 tuổi, điều trị nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt đới, bệnh viện E từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020)
- Sổ quản lý bệnh nhân ra – vào viện tại khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
- Cán bộ y tế đang công tác tại khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
- HSBA mờ, rách, không đủ thông tin
- Nhân viên y tế, sinh viên học việc - thực tập, người không trực tiếp tham gia vào phòng chống dịch tại khoa trong giai đoạn này
2.1.2 Thời gian địa điểm nghiên cứu
- Thời gian nghiên cứu: từ tháng ngày 01/10/2019 đến 30/4/2021
- Thời gian số liệu nghiên cứu: từ ngày 01/10/2019 đến ngày 31/10/2020
- Địa điểm nghiên cứu: khoa Bệnh Nhiệt đới- bệnh viện E và trường Đại học Y Dược- ĐHQG Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu: đề tài được nghiên cứu dựa trên phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu
2.2.2 Phương pháp thu thập số liệu
Tổng hợp thông tin từ hồ sơ bệnh án
Phần mềm quản lý chỉ định thuốc tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới
Sổ theo dõi bệnh nhân ra – vào viện tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới
Từ bộ câu hỏi cho cán bộ làm việc tại khoa
- Thu thập nguồn số liệu:
Tiến hành lấy mẫu toàn bộ số HSBA của bệnh nhân điều trị tại khoa Bệnh Bệnh Nhiệt đới- bệnh viện E trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020
Điền các thông tin có sẵn trên HSBA và phần mềm quản lý chỉ định thuốc vào phiếu thu thập số liệu HSBA (phụ lục I)
Thực hiện khảo sát trực tiếp cán bộ y tế qua bộ câu hỏi đánh giá về tình trạng dịch COVID19 tác động tại khoa
2.2.3 Phương pháp phân tích số liệu
Dựa trên số liệu từ hồ sơ bệnh án (HSBA), hãy điền thông tin vào bảng tổng hợp mã hóa Sử dụng Excel 2013 để xử lý các thông tin như tuổi, giới tính, địa lý, bệnh mắc kèm, tiền sử sử dụng thuốc, tiền sử dị ứng và số ngày điều trị.
Tính toán xử lý số liêu, phân tích thống kê mô tả (phần trăm, trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất) các thông tin chưa có sẵn trên HSBA
Phương pháp vẽ biểu đồ trong Excel 2013 bao gồm việc sử dụng biểu đồ hình cột, biểu đồ tròn và biểu đồ đường để thể hiện và so sánh các chỉ tiêu một cách trực quan.
So sánh tỷ lệ kết quả thu được với các nghiên cứu đã công bố trước đó.
Cỡ mẫu nghiên cứu
Áp dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ, nghiên cứu đã thu thập 693 hồ sơ bệnh án đạt tiêu chuẩn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020 tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới - Bệnh viện E, nhằm đáp ứng mục tiêu nghiên cứu.
Khảo sát được thực hiện đối với tất cả 20 nhân viên chính thức tại khoa Bệnh Nhiệt Đới Mục tiêu là thu thập ý kiến và thông tin từ toàn bộ đội ngũ nhân viên để đánh giá tình hình làm việc và cải thiện môi trường lao động.
Biến số nghiên cứu
Bảng 2.1: Các biến số nghiên cứu
Tên biến Định nghĩa Phân loại biến
Ghi đầy đủ họ tên, tuổi, giới tính, địa chỉ
1 Có nếu ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân
2 Không nếu ghi không đầy đủ và đúng 100% so với qui định
Ghi đầy đủ tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng
1 Có nếu ghi đầy đủ tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng
2 Không nếu ghi không đầy đủ và đúng 100% so với qui định
Ghi đầy đủ chẩn đoán bệnh, không viết tắt, viết ký hiệu
1 Có nếu ghi đầy đủ chấn đoán bệnh, không viết tắt, viết ký hiệu
2 Không nếu ghi không đầy đủ và đúng 100% so với qui định
Ghi chỉ định thuốc theo trình tự
1 Có nếu ghi chỉ định thuốc theo trình tự: đường tiêm, đường uống, đặt, dùng ngoài, và các đường dùng khác
2 Không nếu ghi không đầy đủ và đúng 100% so với qui định
Thứ tự ngày dùng Có đánh số thứ tự ngày dùng một số nhóm thuốc (phóng xạ, kháng sinh, corticoid,…) hoặc không
Thời gian chỉ định thuốc
Có chỉ định thuốc theo đúng quy định (≤ 2 ngày với ngày làm việc, ≤ 3 ngày với ngày nghỉ) hoặc không
Số thuốc sử dụng trong ngày, cả đợt cho một người bệnh
Tổng số thuốc sử dụng trong một ngày và trong cả đợt điều trị Định lượng
Số ngày điều trị Số ngày điều trị nội trú Định lượng
Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý
Số lượt kê, số khoản mục, đơn giá
Phân loại HSBA và phần mềm chỉ định thuốc
Cơ cấu nhóm thuốc theo đường dùng
Số khoản mục, số lượt kê Phân loại, định lượng
HSBA và phần mềm chỉ định thuốc
HSBA chỉ định kháng sinh
Số lượng kháng sinh, sự kết hợp kháng sinh, sự thay đổi phác đồ kháng sinh
HSBA và phần mềm chỉ định thuốc
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Khảo sát thực trạng sử dụng thuốc cho bệnh nhân nội trú tại khoa Nhiệt đới - bệnh viện E hai giai đoạn 10/2019-3/2020 và 4/2020- 10/2020
3.1.1 Khảo sát một số quy định về thủ tục hành chính:
Bảng 3.1.1: Đặc điểm thông tin bệnh nhân
Tiền sử bệnh,bệnh mắc kèm
4 Có tiền sử bệnh, bệnh mắc kèm
Không tiền sử bệnh, bệnh mắc kèm
Trong giai đoạn nghiên cứu từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, tổng số 693 học sinh bị bệnh (HSBA) cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về tỷ lệ giới tính, độ tuổi, địa lý và các bệnh mắc kèm.
Trong giai đoạn từ 4/2020 đến 10/2020, số bệnh nhân trong độ tuổi 18 đến 30 chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 35,84% Đáng chú ý, tỷ lệ bệnh nhân từ 51 đến 80 tuổi cũng tương đương với nhóm tuổi trẻ này, tăng 18,59% so với giai đoạn đầu Hơn nữa, tỷ lệ bệnh nhân nữ điều trị nội trú tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới ở cả hai giai đoạn đều cao hơn so với nam giới.
Từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, tỷ lệ bệnh nhân có tiền sử bệnh hoặc bệnh mắc kèm đạt 42,86%, chủ yếu là nữ giới trong độ tuổi từ 41 đến 80 Sự phân bố này hoàn toàn phù hợp với những khác biệt về giới tính và độ tuổi được nêu trong nghiên cứu.
Bảng 3.1.2:Việc thực hiện quy định về thủ tục hành chính:
STT Nội dung Số đơn
1 Ghi đầy đủ họ tên, tuổi, giới tính,địa chỉ (chính xác đến phường, xã) của bệnh nhân
2 Ghi đầy đủ chẩn đoán chính, không viết tắt, kí hiệu; ghi diễn biến lâm sàng của bệnh nhân vào HSBA
3 Tiền sử bệnh mắc kèm 693 100,00
4 Khai thác đầy đủ thông tiền sử sử dụng thuốc 5 0,72
5 Khai thác tiền sử dị ứng đầy đủ 566 81,67
6 Chỉ định thuốc phải ghi đầy đủ, rõ ràng (tên thuốc, nồng độ, hàm lượng), nếu có sửa chữa phải ký xác nhận bên cạnh
7 Ghi chỉ định thuốc theo trình tự: đường tiêm, uống, đặt, dùng ngoài và các đường dùng khác
8 Ghi đầy đủ liều dùng 1 lần và liều dùng 24h 613 88,46
9 Ghi đầy đủ đường dùng 693 100,00
Khi sử dụng một số nhóm thuốc như thuốc phóng xạ, thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, thuốc kháng sinh, thuốc điều trị lao và thuốc corticoid, cần thận trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe Việc đánh giá và theo dõi tình trạng sức khỏe trong quá trình điều trị là rất quan trọng để phòng ngừa các tác dụng phụ và tương tác không mong muốn.
12 Thời gian chỉ định thuốc:
- Trường hợp cấp cứu, thầy thuốc chỉ định thuốc theo diễn biến bệnh
Khi đã xác định được loại thuốc và liều lượng điều trị thích hợp, thời gian chỉ định thuốc tối đa là 2 ngày trong ngày làm việc và 3 ngày trong ngày nghỉ.
13 Ký tên, ghi rõ họ tên người kê đơn 693 100,00
Bảng 3.1.2 cho thấy rằng 100% học sinh bệnh án (HSBA) đã thực hiện nghiêm túc việc ghi đầy đủ họ tên, giới tính và địa chỉ của bệnh nhân, đúng đến phường, xã Ngoài ra, các quy định liên quan đến chỉ định thuốc, bao gồm nồng độ, hàm lượng và đường dùng, cũng như thời gian chỉ định và chữ ký của người kê đơn, đều được thực hiện đầy đủ.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc ghi chép bệnh án, nhưng vẫn còn 8,23% trường hợp chẩn đoán bệnh được viết tắt, gây khó khăn trong việc hiểu rõ thông tin Các chẩn đoán thường gặp được viết tắt bao gồm CRNN (chưa rõ nguyên nhân).
KXĐ (không xác định), bệnh NK (bệnh nhiễm khuẩn), viêm PQ phổi (viêm phế quản phổi),
Tất cả các hồ sơ bệnh án (HSBA) đều được khai thác thông tin về tiền sử bệnh mắc kèm, trong đó tỷ lệ khai thác thông tin dị ứng đạt 81,67% Tuy nhiên, tỷ lệ HSBA ghi đầy đủ tiền sử sử dụng thuốc trong hai giai đoạn chỉ đạt 0,72% Việc đánh số thứ tự ngày dùng cho một số nhóm thuốc cần thận trọng được thực hiện nghiêm túc với tỷ lệ thực hiện trên 95%.
Tỷ lệ ghi chép không đầy đủ liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ chỉ chiếm 11,54% Hơn nữa, chưa đến 40% hồ sơ bệnh án (HSBA) được ghi rõ thời điểm sử dụng thuốc Điều này cho thấy việc ghi chép thời điểm sử dụng chưa được thực hiện đầy đủ Nguyên nhân chủ yếu là do sự thay đổi bác sĩ điều trị trong quá trình nội trú, dẫn đến việc không ghi chép đầy đủ tất cả các ngày.
Vấn đề ghi thuốc theo trình tự: thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc đặt, thuốc dùng ngoài, đường dùng khác, phần lớn ( 93,65%) đều ghi chưa chính xác
3.1.2 Mô hình bệnh tật tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới
Bảng 3.1.6: Tần suất xuất hiện các bệnh theo chẩn đoán chính trong HSBA
3 Sốt virus + Sốt siêu vi trùng + Sốt chưa rõ nguyên nhân
4 Viêm/Nhiễm đường hô hấp trên/cấp
Mô hình bệnh tật tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - Bệnh viện E cho thấy sự đa dạng, với bệnh sốt xuất huyết chiếm tỷ lệ cao nhất (65,08%) Tần suất các nhóm bệnh có sự thay đổi giữa hai giai đoạn, cụ thể là các bệnh nhiễm khuẩn tăng 13,20% từ 2,50% lên 15,70%, trong khi nhóm bệnh về đường hô hấp cũng tăng đáng kể từ 7,25% lên 11,94% Sự gia tăng này có thể được giải thích bởi diễn biến phức tạp của dịch bệnh viêm phổi COVID-19, khiến người dân trở nên cảnh giác hơn và đi khám để phát hiện sớm các bệnh về đường hô hấp Các bệnh khác vẫn duy trì tỷ lệ ổn định quanh mức 8%.
3.1.3 Khảo sát HSBA theo các chỉ số tổng quát:
Bảng 3.1.3: Các chỉ số tổng quát
1 Số thuốc của một người bệnh trong cả đợt
2 Số thuốc của một người bệnh trong một ngày
3 Số ngày điều trị nội trú tại khoa (ngày)
4 Tổng số loại thuốc được kê trong tất cả
Trong giai đoạn từ 10/2019 đến 10/2020, trung bình mỗi bệnh nhân trong đợt điều trị nội trú sử dụng 6,7 loại thuốc, với trường hợp cao nhất là một bệnh nhân nữ 36 tuổi được kê 15 loại thuốc do mắc bệnh nhiễm khuẩn kèm viêm dạ dày cấp Ngoài ra, nhiều bệnh nhân chỉ được chỉ định một loại thuốc, chủ yếu là nhóm thuốc cấp nước, điện giải và giảm đau hạ sốt.
Số ngày điều trị trung bình của bệnh nhân là 6,19 ngày, trong đó từ tháng 4/2020, thời gian nằm viện trung bình tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới là 6,65 ngày, tăng 0,8 ngày so với giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 3/2020 Bệnh nhân có thời gian nằm viện dài nhất là 22 ngày, trong khi thời gian ngắn nhất chỉ là 1 ngày, thường do bệnh nhân xin ra viện sớm hoặc có mức độ bệnh nhẹ nên được điều trị ngoại trú.
Bảng 3.1.4: Sự phân bố thuốc trong 1 HSBA
Số lượng thuốc trong 1 HSBA
Theo bảng 3.1.4, tỷ lệ học sinh bệnh án (HSBA) được kê từ 6-10 thuốc trong suốt đợt điều trị chiếm 55,41%, tương đương 384 trường hợp, trong khi tỷ lệ kê từ 11 thuốc trở lên chỉ là 8,37% Đáng chú ý, số đơn kê từ 16 thuốc trở lên có xu hướng gia tăng, từ 0,25% lên 3,75% Có 3 bệnh nhân được kê tới 20 thuốc trong toàn bộ đợt điều trị: bệnh nhân nam 65 tuổi mắc viêm phổi, có tiền sử viêm gan và suy tuyến thượng thận; bệnh nhân nam 60 tuổi mắc viêm phổi kèm xơ gan; và bệnh nhân nữ 71 tuổi mắc viêm phổi, tràn dịch màng phổi kèm nhiễm trùng huyết.
3.1.4 Khảo sát HSBA theo cơ cấu thuốc được chỉ định:
3.1.4.1 Khảo sát cơ cấu theo đường dùng:
Bảng 3.1.5: Cơ cấu thuốc theo đường dùng
Số HSBA Số lượt kê
Lưu ý: Trong nghiên cứu này, mỗi thuốc trong 1 HSBA chỉ tính là 1 lần kê
Tỷ lệ kê đơn thuốc đường uống và đường tiêm gần như tương đương, với khoảng 50% cho mỗi loại Cụ thể, số bệnh nhân được kê thuốc uống chiếm 97,84%, trong khi thuốc tiêm chiếm 98,12%, chỉ chênh lệch 0,28% Ngoài ra, tỷ lệ bệnh nhân sử dụng các loại thuốc đường dùng khác rất thấp, chỉ đạt 1,73% trong suốt quá trình khảo sát.
3.1.4.2 Khảo sát theo nhóm tác dụng dược lý:
Bảng 3.1.7: Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý
1 Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid - base
3 Giảm đau, hạ sốt, NSAID 535 77,20 686 14,33
4 Thuốc chống dị ứng và quá mẫn 445 64,21 458 9,57
5 Thuốc tác dụng đối với máu 354 51,08 383 8,00
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp 102 14,72 111 2,32
9 Thuốc an thần – gây ngủ 112 16,00 126 2,63
Theo bảng 3.1.7, nhóm thuốc điều chỉnh nước – điện giải, cân bằng acid – base là nhóm được sử dụng nhiều nhất, chiếm 96,54% số hồ sơ bệnh án (HSBA) Tiếp theo là nhóm kháng sinh với tỷ lệ 89,03% HSBA sử dụng Nhóm thuốc giảm đau hạ sốt đứng thứ ba với tỷ lệ 77,20% Các nhóm thuốc còn lại cũng có tỷ lệ sử dụng khá cao trong số các bệnh án được khảo sát.
Nhóm corticoid được sử dụng ít nhất, corticoid được kê trong 30 trong tổng số
3.1.5 Phân tích một số yếu tố sử dụng kháng sinh:
3.1.5.1 Phân tích số lượng kháng sinh trong 1 HSBA
Bảng 3.1.8: Số kháng sinh được chỉ định trong cả đợt điều trị của một HSBA
6 Kê 5 kháng sinh trở lên
Đánh giá ảnh hưởng của dịch COVID-19 tới hoạt động của khoa Nhiệt đới- bệnh viện E từ tháng 3/2020 đến 10/2020
Hoạt động khám chữa bệnh tại khoa Bệnh Nhiệt Đới của bệnh viện E đã bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh SAR-COV2, dẫn đến những thay đổi rõ rệt ở nhân viên y tế, cơ sở vật chất, cũng như tình trạng của bệnh nhân và người nhà.
3.2.1 Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến nhân viên y tế
3.2.1.1 Phân tích đặc điểm mẫu
Bảng 3.2.1: Kết quả nghiên cứu về đặc điểm chung của cán bộ y tế khoa Bệnh
Trình độ chuyên môn của anh chị
Tiến hành khảo sát 20/20 cán bộ, nhân viên y tế làm việc tại khoa Bệnh Nhiệt Đới
Bệnh viện E có đội ngũ cán bộ chủ yếu trong độ tuổi từ 25 đến 40, chiếm 65% tổng số nhân viên Đặc biệt, 70% nhân viên y tế có trên 5 năm kinh nghiệm, trong đó có 20% là thạc sĩ và tiến sĩ, còn lại 80% là cử nhân và cao đẳng Đội ngũ bao gồm 6 bác sĩ, 13 điều dưỡng và 1 hộ lý Về tình trạng hôn nhân, 80% cán bộ y tế đã lập gia đình, trong khi 20% còn lại chưa kết hôn và chưa có con cái.
3.2.1.2 Kiến thức, đánh giá của nhân viên y tế
Khảo sát kiến thức và thông tin của nhân viên y tế về dịch COVID-19 được thực hiện thông qua bộ câu hỏi 33 câu, tập trung vào 5 nội dung chính: thông tin và kiến thức về COVID-19; thái độ và nhận thức của cán bộ y tế; sự thay đổi công việc do dịch bệnh; cơ sở vật chất và hạ tầng tại khoa Bệnh Nhiệt Đới; và đánh giá của cán bộ y tế về bệnh nhân và người nhà Các câu hỏi sẽ bao gồm kiến thức cơ bản về COVID-19 và đánh giá thực tế về hoạt động của khoa Bệnh Nhiệt Đới tại bệnh viện E.
- Thông tin, kiến thức về dịch bệnh COVID19 của nhân viên y tế
Bảng 3.2.2: Kết quả khảo sát nhân viên y tế về kiến thức dịch bệnh
Nội dung Câu trả lời ( Tỷ lệ%) Đúng Sai
Nguồn gốc, thời gian bùng phát dịch 100 0
Thời gian ủ bệnh, triệu chứng, hình thức lây nhiễm được khuyến cáo
Xử lý khi có bệnh nhân nghi nhiễm COVID19 100 0
Tất cả 20/20 cán bộ y tế đều nắm vững kiến thức cơ bản về dịch bệnh COVID-19, bao gồm nguồn gốc, biểu hiện, thời gian ủ bệnh, hình thức lây nhiễm và quy trình chống lây nhiễm theo hướng dẫn của Bộ Y tế 100% nhân viên y tế đánh giá quy trình xử lý bệnh nhân nghi nhiễm COVID-19 bao gồm khai báo y tế tại tòa nhà E, khám sàng lọc trước khi vào khoa, và lấy bệnh phẩm để xét nghiệm Bệnh nhân sẽ được cách ly hoàn toàn cho đến khi có kết quả, với thời gian cách ly thông thường là 14 ngày.
Bảng 3.2.3: Kết quả khảo sát mức nắm thông tin dịch bệnh COVID19 của cá nhân
Nội dung Đáp án ( tỷ lệ %)
Xử lý khi bản thân có biểu hiện nghi nhiễm 20 0 80 0
Tần suất khai báo sức khỏe trên cổng thông tin điện tử
Tần suất cập nhật thông tin dịch COVID19 80 20 0 0 Nguồn cập nhật thông tin dịch hay dùng 50 0 40 10 Được tập huấn về công tác phòng chống dịch tại khoa hay không?
Nội dung tập huấn, phòng chống dịch 0 0 0 100
Tần suất tập huấn phòng chống dịch bệnh 0 0 100 0
Tất cả 100% nhân viên y tế tại khoa Bệnh Nhiệt Đới đã tham gia tập huấn công tác phòng chống dịch COVID-19 với tần suất 1-2 tháng/lần Nội dung tập huấn bao gồm cập nhật kiến thức về dịch bệnh, các thao tác cơ bản trong xử lý và tiếp nhận bệnh nhân nghi nhiễm COVID-19, kỹ thuật rửa tay sát khuẩn, đeo đồ bảo hộ cá nhân đúng cách, và xử lý rác thải y tế Trong trường hợp cán bộ y tế có triệu chứng như ho, sốt, hoặc khó thở, 20% cho biết họ sẽ thông báo cho cấp trên và đồng nghiệp trước khi xét nghiệm, trong khi 80% khẳng định họ sẽ đi khám và xét nghiệm trước khi khai báo.
Mặc dù 100% cán bộ y tế thường xuyên khai báo tình hình sức khỏe trên cổng thông tin điện tử, chỉ có 60% cập nhật thông tin về dịch bệnh trong nước và thế giới qua các kênh truyền thông như tivi, thời sự, website và báo điện tử Trong số đó, 50% nhân viên y tế thường xuyên sử dụng tivi và thời sự để cập nhật thông tin, trong khi 35% sử dụng web và báo điện tử qua điện thoại Chỉ có 5% cán bộ y tế sử dụng loa đài và radio để theo dõi thông tin dịch bệnh.
Hình 3.1: Nguồn thông tin hay sử dụng để cập nhật về dịch COVID19 nhất của cán bộ y tế Khoa Bệnh Nhiệt Đới-Bệnh viện E
Tivi, thời sựLoa đài, radioWeb, báo điện tửCổng thông tin điện tử
- Thái độ nhận thức của nhân viên y tế về đợt dịch COVID19
Bảng 3.2.4: Kết quả khảo sát thái độ nhận thức của nhân viên y tế
Nội dung Câu trả lời ( Tỷ lệ%)
Mức độ ảnh hưởng của dịch COVID19 tới cuộc sống bản thân
Lo lắng về nguy cơ lây nhiễm của bản thân cho người nhà 100 0 0 0 Ý thức về mức độ của đợt dịch 100 0 0 0
Thực hiện quy chế phòng chống dịch 100 100 100 100
Thời điểm đeo khẩu trang y tế 100 0 0 0
Kết quả khảo sát cho thấy 20% nhân viên y tế cảm thấy cuộc sống gia đình và công việc bị ảnh hưởng nhiều bởi đại dịch, trong khi 80% cho rằng ảnh hưởng này là ít Tất cả cán bộ y tế đều lo lắng về khả năng lây nhiễm cho người thân và nhận thức rõ mức độ nghiêm trọng của đợt dịch Do đó, 100% nhân viên y tế thực hiện nghiêm túc các quy chế phòng chống dịch như đeo khẩu trang, rửa tay bằng nước sát khuẩn, mặc đồ bảo hộ khi tiếp xúc với bệnh nhân cách ly, và theo dõi, ghi chép, đo thân nhiệt cho các ca nghi nhiễm.
- Sự thay đổi công việc do dịch bệnh
Bảng 3.2.5: Sự thay đổi công việc do dịch COVID19 của nhân viên y tế
Nội dung Câu trả lời ( Tỷ lệ%)
Số ngày làm việc so với trước khi dịch 40 60 0 0
Đại dịch đã tác động mạnh mẽ đến nhân viên y tế, với 20% cho biết thu nhập giảm nhẹ và 80% khẳng định không có thay đổi về lương Tần suất làm việc cũng gia tăng, khi 40% nhân viên phải làm thêm ngày trực so với trước dịch, với số ca trực tăng lên 1 ngày mỗi tuần.
3.2.2 Tác động tới cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng tại khoa Bệnh Nhiệt Đới trong quá trình khám chữa bệnh
Bảng 3.2.6: Cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng của khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Nội dung Câu trả lời ( Tỷ lệ%)
Khu vực cách ly cho bệnh nhân nghi nhiễm có không?
Vị trí khu cách ly 100 0 0 0
Hỗ trợ từ các tổ chức để phòng chống dịch bệnh cho khoa
Khoa Bệnh Nhiệt Đới của bệnh viện E có 16 phòng điều trị nội trú, trong đó một số phòng được bố trí làm khu cách ly cho bệnh nhân nghi nhiễm COVID-19 từ tháng 01/2020 Trong đợt 1 từ tháng 01 đến tháng 6/2020, khoa sử dụng tối đa 3 phòng cách ly, và trong đợt 2 từ tháng 7 đến tháng 10/2020, số phòng cách ly tăng lên 4 Các phòng cách ly được thiết kế đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, thông thoáng khí, trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân, với mỗi phòng có một giường bệnh cho một bệnh nhân Khu vực cách ly được phân luồng rõ ràng để ngăn người ngoài ra vào, và khi không có bệnh nhân, các phòng này vẫn tiếp tục phục vụ cho bệnh nhân điều trị nội trú thông thường.
Theo khảo sát, 90% nhân viên cho biết họ nhận được sự hỗ trợ về nguồn lực và cơ sở vật chất trong công tác phòng hộ, khám xét nghiệm và cách ly bệnh nhân trong đợt dịch COVID-19 Sự hỗ trợ này bao gồm đồ bảo hộ cá nhân cho nhân viên y tế, nước sát khuẩn và các dịch vụ xét nghiệm, test nhanh cho bệnh nhân có nguy cơ nhiễm bệnh.
3.2.3 Ảnh hưởng của COVID-19 tới bệnh nhân
3.2.3.1 Ảnh hưởng tới số lượng bệnh nhân
- Sự thay đổi số lượng bệnh nhân theo nhóm bệnh qua 2 giai đoạn trước và sau dịch:
Dựa vào bảng 3.1.6, ta có biểu đồ:
Trong giai đoạn từ 10/2019 đến 10/2020, số lượng bệnh nhân nhập viện điều trị nội trú nhóm bệnh hô hấp và bệnh nhiễm khuẩn đã tăng đáng kể, với nhóm bệnh nhiễm khuẩn tăng 36 HSBA (13,20%) và nhóm bệnh hô hấp tăng 4,69% Trong khi đó, tỷ lệ nhập viện do sốt xuất huyết giảm từ 73,00% xuống 54,27%, với 133 HSBA giảm trong giai đoạn từ tháng 4/2020 đến tháng 10/2020 do bệnh nhân nhẹ được điều trị ngoại trú Số lượng bệnh nhân nhóm sốt và các bệnh khác cũng giảm 8 HSBA, nhưng tỷ lệ cơ cấu nhóm bệnh không có sự thay đổi đáng kể.
Sốt xuất huyết Các bệnh sốt Bệnh hô hấp Bệnh nhiễm khuẩn Bệnh khác
Hình 3.2: Số lượng các nhóm bệnh xuất hiện tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới
- bệnh viện E qua 2 giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020.
- Số lượng bệnh nhân thay đổi qua các tháng:
Biểu đồ hình 3.4 cho thấy sự biến động rõ rệt trong số lượng học sinh bệnh án (HSBA) từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020 Trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến giữa tháng 01/2020, đặc biệt là trong thời điểm dịch sốt xuất huyết, số lượng bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa đã tăng cao đột biến, chủ yếu là các ca được chẩn đoán sốt xuất huyết với mức độ bệnh từ nhẹ đến trung bình.
Từ đầu năm 2020 đến tháng 5, số lượng bệnh nhân giảm mạnh Tuy nhiên, vào tháng 6 và tháng 7, số bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa đã tăng nhẹ, chủ yếu là các ca bệnh sốt virus, sốt vi trùng và sốt chưa rõ nguyên nhân Đến tháng 8, số bệnh nhân lại giảm mạnh Bước sang tháng 9 và tháng 10, số bệnh nhân nội trú bắt đầu tăng trở lại do sự bùng phát dịch sốt xuất huyết với số ca nhiễm tăng cao.
3.2.3.2 Về cơ cấu nhóm bệnh trong giai đoạn dịch từ tháng 01/2020 đến tháng 10/2020
Bảng 3.2.8: Cơ cấu nhóm bệnh điều trị nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E giai đoạn 01/2020-10/2020
Nhóm bệnh Số lượng ( HSBA) Tỷ lệ (%)
Hình 3.3: Số lượng bệnh nhân nội trú giai đoạn tháng 10/2019 đến tháng 10/2020
Trong giai đoạn từ 01/2020 đến 10/2020, mặc dù số lượng bệnh nhân nhập viện giảm so với thời điểm trước dịch, nhưng tại khoa Bệnh Nhiệt Đới vẫn ghi nhận sự đa dạng của 5 nhóm bệnh chính Theo bảng 3.2.8 và biểu đồ 3.4, bệnh sốt xuất huyết chiếm tỷ lệ cao nhất với 48,12% Hai nhóm bệnh có triệu chứng giống COVID-19, bao gồm bệnh sốt (16,67%) và bệnh hô hấp (13,70%), cho thấy người bệnh ngày càng cảnh giác hơn với dịch bệnh Các nhóm bệnh khác xuất hiện với tỷ lệ thấp hơn, chỉ 8,60%, bao gồm thủy đậu, quai bị, và bệnh đường tiết niệu.
Hình 3.4: Cơ cấu nhóm bệnh điều trị nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - bệnh viện E giai đoạn 01/2020- 10/2020
Bệnh khácSốt xuất huyếtBệnh nhiễm khuẩnCác loại bệnh sốtBệnh về hô hấp
3.2.3.3 Ảnh hưởng của COVID-19 tới thái độ của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân
Bảng 3.2.7: Thái độ của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân
Nội dung Câu trả lời ( Tỷ lệ%)
Thái độ hợp tác, cung cấp thông tin dịch tễ, lịch sử đi lại, gặp gỡ, của bệnh nhân và người nhà
30 70 0 0 Ý thức phòng chống, bảo vệ bản thân và người khác tránh lây nhiễm dịch COVID19
Số lượng bệnh nhân nhập viện và điều trị tại khoa đã giảm so với trước dịch, với 70% nhân viên y tế cho biết bệnh nhân và người nhà nhiệt tình cung cấp thông tin cần thiết Tuy nhiên, 30% nhân viên cảm thấy việc cung cấp thông tin từ người bệnh và người nhà là miễn cưỡng Về việc thực hiện các biện pháp phòng hộ và cách ly, 90% bệnh nhân và người nhà chấp hành nghiêm túc, mặc dù vẫn còn một số trường hợp bệnh nhân đeo khẩu trang không đúng cách.
BÀN LUẬN
Về thực trạng sử dụng thuốc cho bệnh nhân điều trị nội trú
HSBA là tài liệu quan trọng ghi lại toàn bộ quá trình bệnh lý của bệnh nhân từ khi nhập viện đến khi xuất viện Những thông tin này không chỉ hỗ trợ cho việc chẩn đoán và điều trị mà còn có giá trị trong nghiên cứu khoa học và các vấn đề hành chính pháp lý.
4.1.1 Về một số thủ tục hành chính:
Từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, có 693 hồ sơ bệnh án (HSBA) được khảo sát, trong đó 100% thực hiện đầy đủ các thủ tục hành chính, bao gồm ghi rõ họ tên, giới tính và địa chỉ của bệnh nhân, với nhiều hồ sơ ghi cụ thể đến số nhà, thôn, xóm Tỷ lệ ghi chép này cao hơn 1,50% so với Bệnh viện Đa khoa Hữu Nghị tỉnh Nghệ An Việc ghi đầy đủ thông tin là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn giữa các bệnh nhân, do đó, bệnh viện cần cải thiện hơn nữa quy trình ghi chép thông tin bệnh nhân.
Các quy định về chỉ định thuốc được thực hiện nghiêm ngặt với 100% hồ sơ bệnh án (HSBA) ghi rõ ràng tên thuốc, nồng độ, hàm lượng và đường dùng Việc kê đơn điện tử đã trở nên phổ biến, giúp các chỉ định thuốc chủ yếu được in ra Chỉ trong trường hợp thay đổi phác đồ điều trị, bác sĩ mới viết tay tên thuốc, nhưng vẫn đảm bảo thông tin đầy đủ và rõ ràng.
Mặc dù tỷ lệ lỗi ghi thông tin và thủ tục hành chính vẫn còn tồn tại, nhưng đã có sự gia tăng nhẹ từ 7,75% lên 8,87% Tỷ lệ này cao hơn so với mức 4,47% ghi nhận tại BV Quân y 105 vào năm 2015 Nguyên nhân chủ yếu có thể xuất phát từ thói quen của bác sĩ Mặc dù tỷ lệ này không lớn, nhưng nó có thể dẫn đến nhầm lẫn và những hậu quả không mong muốn.
Tỷ lệ khai thác tiền sử sử dụng thuốc trong hồ sơ bệnh án (HSBA) chỉ đạt dưới 1% ở cả hai giai đoạn, cụ thể là 0,75% và 0,68%, chủ yếu từ các bệnh nhân cao tuổi với tiền sử bệnh lý phức tạp hoặc đã từng sử dụng thuốc đặc biệt Nguyên nhân có thể do mẫu HSBA thiếu thông tin về tiền sử dùng thuốc Trong khi đó, tỷ lệ ghi chép tiền sử dị ứng đã tăng lên 7,31% so với giai đoạn đầu, đạt 86,69% trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020.
Tỷ lệ hồ sơ bệnh án (HSBA) ghi liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ chỉ đạt 11,54%, cho thấy nhiều bác sĩ chỉ ghi liều dùng trong 24 giờ mà không đầy đủ thông tin về liều dùng một lần Việc này cho thấy sự thiếu chú tâm trong việc ghi chú thời điểm cho bệnh nhân, có thể dẫn đến những hệ lụy không đáng có do sử dụng thuốc không đúng thời điểm.
So với giai đoạn 2008-2010, khảo sát tại bệnh viện 354 cho thấy 93% HSBA được ghi liều dùng 1 lần và liều dùng 24 giờ, tuy nhiên tỷ lệ này tại khoa Bệnh Nhiệt Đới lại thấp hơn Việc điều dưỡng phát thuốc theo giờ cố định khiến bác sĩ không chú tâm ghi rõ liều dùng, điều này có thể gây khó khăn cho điều dưỡng trong việc thực hiện y lệnh và làm giảm hiệu quả điều trị, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc tại khoa và bệnh viện E.
Tỷ lệ hồ sơ bệnh án (HSBA) được ghi ngày sử dụng thuốc cao, đạt trên 95% ở cả hai giai đoạn, vượt trội so với Bệnh viện Quân y 105 (80,70%) Tuy nhiên, việc ghi chỉ định theo trình tự thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc đặt và các đường dùng khác chỉ có khoảng 95% HSBA được thực hiện đúng, phần còn lại chủ yếu là đơn chỉ có thuốc tiêm hoặc thuốc uống Điều này cho thấy việc chỉ định thuốc theo đường dùng tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới - Bệnh viện E chưa được chú trọng, có thể do thói quen của bác sĩ hoặc sự quen thuộc với các loại thuốc.
Trong nghiên cứu 693 HSBA nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - bệnh viện E, cho thấy sự đa dạng về các loại bệnh Đặc biệt, sốt xuất huyết là bệnh chiếm tỷ lệ cao nhất với 451 HSBA, chiếm phần lớn trong tổng số 693 HSBA được khảo sát.
Trong 2 giai đoạn đã phân tích, có sự thay đổi về tỷ lệ mắc bệnh điều trị tại khoa
Trong giai đoạn đầu, tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh hô hấp và sốt ở Hà Nội chỉ đạt 7,25% và 2,50% Tuy nhiên, từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020, tỷ lệ này đã tăng lên 11,94% và 9,90%, phản ánh giai đoạn đỉnh điểm của dịch COVID-19 Kể từ khi ca nhiễm COVID-19 đầu tiên xuất hiện vào tháng 3, người dân Thủ đô đã nâng cao sự cảnh giác Nhiều người khi có triệu chứng như sốt, ho, khó thở và có lịch sử di chuyển đến vùng dịch hoặc tiếp xúc với ca nghi nhiễm đã chủ động đi khám và xét nghiệm để kịp thời điều trị, nhằm ngăn chặn lây lan ra cộng đồng.
4.1.3 Về các chỉ số tổng quát
Khám chữa bệnh bị ảnh hưởng lớn bởi đặc điểm thông tin bệnh nhân Dữ liệu cho thấy có sự chênh lệch tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm đối tượng; chẳng hạn, nam giới thường mắc bệnh tim mạch nhiều hơn nữ giới, trong khi nữ giới lại có tỷ lệ mắc viêm đường tiết niệu cao hơn Các bệnh lý phức tạp thường gặp ở nữ giới trên 45 tuổi, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh nền và sức đề kháng kém Ngoài ra, tỷ lệ người dân vùng nông thôn mắc bệnh nặng và phải điều trị nội trú cao, do họ ít quan tâm đến sức khỏe và khám định kỳ Điều này dẫn đến tình trạng bệnh nặng khi đến bệnh viện, làm tăng số lượng thuốc và thời gian điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi Bộ Y tế khuyến cáo người dân nên đi khám và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phòng ngừa bệnh tật.
6 tháng một lần để kịp thời khám chữa bệnh
Trong giai đoạn điều trị từ 4/2020 đến 10/2020, trung bình số loại thuốc mà mỗi bệnh nhân sử dụng là 6,7 loại, không chênh lệch nhiều so với nghiên cứu tại bệnh viện Bạch Mai năm 2008 với 7,02 loại thuốc Tại khoa Bệnh Nhiệt đới – bệnh viện E, có trường hợp bệnh nhân 71 tuổi mắc viêm phổi cùng bệnh xương khớp, sử dụng tới 20 loại thuốc Sự gia tăng số lượng thuốc trong giai đoạn này có thể do tỷ lệ bệnh nhân cao tuổi tăng 18,59%, với đa số mắc bệnh nền phức tạp, sức khỏe yếu, dẫn đến việc điều trị cần thay đổi phác đồ và kết hợp nhiều loại thuốc.
Số lượng thuốc dùng hàng ngày cho bệnh nhân đã giảm từ 5,04 xuống 4,89, điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng và kết quả điều trị Việc sử dụng nhiều thuốc làm tăng nguy cơ phản ứng có hại và tương tác bất lợi giữa các loại thuốc Hơn nữa, việc này cũng có thể dẫn đến tăng tác dụng phụ và độc tính, gây hại cho sức khỏe bệnh nhân Sử dụng nhiều thuốc còn ảnh hưởng đến chi phí điều trị và quỹ khám chữa bệnh BHYT, gây lãng phí Do đó, HĐT&ĐT cần tăng cường chỉ đạo và phối hợp với khoa Dược để cập nhật thông tin và đảm bảo sử dụng thuốc an toàn hợp lý, nhằm giảm lượng thuốc trung bình trong một ngày điều trị.
Trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, số ngày trung bình điều trị tại khoa là 6,19 ngày, tăng lên do sự gia tăng các ca bệnh hô hấp, sốt và diễn biến phức tạp của dịch COVID-19, dẫn đến việc bệnh nhân cần theo dõi và cách ly lâu hơn Thời gian điều trị nội trú dao động từ 1 đến 22 ngày, trong đó những trường hợp chỉ nằm viện 1 ngày thường là bệnh nhân có tình trạng nhẹ và xin ra viện sớm để điều trị ngoại trú Để rút ngắn thời gian nằm viện, tiết kiệm chi phí cho bệnh nhân và giải phóng giường bệnh, khoa cần áp dụng nhiều biện pháp cải thiện chất lượng điều trị Về phân bố số lượng thuốc trong hồ sơ bệnh án, tỷ lệ bệnh nhân được kê từ 6-10 loại thuốc chiếm hơn 54%, cho thấy sự kê đơn hợp lý dựa trên tình trạng của từng bệnh nhân trong nghiên cứu.
4.1.3 Về cơ cấu thuốc được chỉ định
4.1.3.1 Về cơ cấu thuốc theo đường dùng
Lựa chọn thuốc và đường dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân Bác sĩ sẽ căn cứ vào bệnh lý, mức độ và sức khỏe để chỉ định thuốc phù hợp Đường tiêm chỉ được sử dụng khi bệnh nhân không thể uống thuốc hoặc khi thuốc không đáp ứng yêu cầu điều trị qua đường uống Theo nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân được kê thuốc tiêm lên tới 97 - 99%, cao hơn so với nghiên cứu tại bệnh viện Bạch Mai năm 2008, chỉ đạt 84%.
Về khảo sát ảnh hưởng của dịch COVID19 tới hoạt đông của khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020
5.1.1 Thực trạng sử dụng thuốc cho bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Tất cả các thủ tục hành chính tại khoa đều được thực hiện đầy đủ, tuy nhiên vẫn còn một số vấn đề tồn tại Cụ thể, tỷ lệ viết tắt chẩn đoán chính, khai thác tiền sử sử dụng thuốc và ghi chỉ định thuốc theo trình tự đường dùng còn thấp Ngoài ra, một số hồ sơ bệnh án (HSBA) chưa ghi rõ liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ.
Số thuốc trung bình một ngày sử dụng của bệnh nhân là 4,98 thuốc Thời gian điều trị tại khoa lại tăng lên từ 5,85 ngày lên 6,65 ngày
Tỷ lệ thuốc đường tiêm và tiêm truyền đạt mức cao, vượt quá 98,12% Trong cơ cấu nhóm thuốc theo tác dụng dược lý, dung dịch nước, điện giải và cân bằng acid-base chiếm ưu thế với tỷ lệ kê đơn lên tới 96,54% và 22,50% lượt kê trong giai đoạn từ 10/2019 đến 10/2020 Nhóm kháng sinh đứng thứ hai với 89,03% số hồ sơ bệnh án (HSBA) được sử dụng, trong đó nhóm Beta-lactam chiếm hơn 80,00% Sự kết hợp phổ biến nhất là Beta-lactam và Quinolon, với 13,71% HSBA sử dụng kết hợp hai nhóm này.
5.1.2 Khảo sát ảnh hưởng dịch COVID19 tới hoạt động của khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Các hoạt động khám chữa bệnh tại khoa đã có sự thay đổi đáng kể sau dịch, với 100% nhân viên y tế nắm vững kiến thức về dịch bệnh và quy trình xử lý bệnh nhân Khoa đã bố trí 3 - 4 phòng cách ly cho bệnh nhân theo dõi, đồng thời thiết lập phân luồng và biển báo để ngăn người ngoài ra vào Các phòng được đảm bảo về thông khí, vệ sinh và trang bị đầy đủ đồ bảo hộ, khẩu trang, nước sát khuẩn Mặc dù số lượng bệnh nhân nhập viện giảm, nhưng 40% nhân viên y tế phải tăng ca, làm thêm 1 ngày/tuần, trong khi 20% nhân viên có mức lương giảm nhẹ so với trước.
Cơ cấu nhóm bệnh tại Khoa Bệnh Nhiệt đới đã có sự thay đổi theo thời gian Bệnh sốt xuất huyết vẫn chiếm tỷ lệ cao, với 73,00% và 54,27%.