TỔNG QUAN
Hoạt động kê đơn thuốc và các quy định trong kê đơn thuốc tại bệnh viện
1.1.1 Hoạt động kê đơn thuốc trong chu trình sử dụng thuốc
Nghiên cứu cho thấy kê thuốc trong bệnh viện là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị cho bệnh nhân Nhiều yếu tố như mô hình bệnh tật, vị trí địa lý và kinh phí đều tác động đến việc lựa chọn thuốc kê đơn.
Một đơn thuốc hiệu quả cần đáp ứng ba yêu cầu chính: hiệu quả điều trị cao, an toàn cho người bệnh và tiết kiệm chi phí Để kê đơn thuốc tốt, bác sĩ cần tuân theo quy trình chuẩn, bắt đầu bằng việc chẩn đoán và xác định đúng bệnh Từ đó, bác sĩ sẽ xác định các mục tiêu điều trị chính và phụ, dựa trên thông tin cập nhật về thuốc và phương pháp điều trị.
Việc kê đơn thuốc phải tuân thủ "Thực hành kê đơn tốt" (Good Prescription Practice) theo khuyến nghị của WHO và các hiệp hội y khoa quốc tế Các bác sĩ cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng khi thực hiện kê đơn thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
Đơn thuốc phải được viết bằng bút mực với tên thuốc chính xác, chữ viết rõ ràng và dễ đọc, không được viết tắt Hiện nay, nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin, bác sĩ có thể sử dụng các mẫu đơn thuốc trên máy tính để kê đơn.
- Chỉ ký tên trên đơn thuốc sau khi đã hoàn tất việc kê đơn Thầy thuốc không bao giờ được ký khống trên đơn thuốc còn để trống.
- Cần ghi chính xác tên thuốc, dạng bào chế, hàm lượng, nồng độ thuốc, số lượng thuốc rõ ràng, chính xác.
- Phải hướng dẫn đầy đủ cách dùng cho từng thuốc ghi trong đơn.
- Tránh viết tay bổ sung vào các đơn thuốc kê bằng máy tính.
- Phải ký tên xác nhận mọi thay đổi, sửa đổi bổ sung trên đơn thuốc.
Trong bối cảnh công nghệ truyền thông và thông tin ngày càng phát triển, việc ghi rõ số điện thoại và địa chỉ email trên đơn thuốc là cần thiết Điều này giúp bệnh nhân và dược sĩ dễ dàng liên lạc khi cần thiết.
Các bước thực hiện trong quá trình kê đơn thuốc:
- Bước 1: Xác định vấn đề bệnh lý của bệnh nhân.
- Bước 2: Xác định mục tiêu điều trị.
- Bước 3: Xác định phương pháp điều trị.
- Bước 4: Bắt đầu điều trị.
- Bước 5: Cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo cho bệnh nhân.
- Bước 6: Giám sát điều trị.
Trong quá trình điều trị, cần chú ý đến tương tác giữa các loại thuốc Việc kết hợp hai loại thuốc không chỉ giúp tăng cường hiệu quả điều trị mà còn có thể giảm liều của từng thuốc đơn lẻ.
1.1.3 Quy định về kê đơn thuốc của Việt Nam
Quá trình chẩn đoán và kê đơn thuốc cho bệnh nhân điều trị nội trú được quy định bởi Thông tư 23/2011/TT-BYT và Thông tư 22/2011/TT-BYT Theo các thông tư này, việc chẩn đoán và kê đơn thuốc cần tuân thủ một số yêu cầu nhất định để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Khi khám bệnh, bác sĩ cần thu thập tiền sử sử dụng thuốc và tiền sử dị ứng của bệnh nhân Điều này bao gồm việc liệt kê các loại thuốc mà bệnh nhân đã dùng trong 24 giờ trước khi nhập viện Ngoài ra, bác sĩ cũng phải ghi chép diễn biến lâm sàng của bệnh nhân vào hồ sơ bệnh án (HSBA).
- Người chịu trách nhiệm về chỉ định dùng thuốc cho bệnh nhân gồm: Bác sỹ, y sĩ, y sĩ y học cổ truyền, hộ sinh.
Đơn thuốc cần phải phù hợp với chẩn đoán, diễn biến bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm cả tuổi và cân nặng Người kê đơn phải tuân thủ hướng dẫn điều trị và không lạm dụng thuốc Việc cập nhật thông tin về thuốc và phương pháp điều trị là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, nhằm đạt được mục tiêu sức khỏe mong muốn cho từng bệnh nhân.
Chỉ định dùng thuốc cần được ghi rõ ràng và đầy đủ vào đơn thuốc và hồ sơ bệnh án, không sử dụng viết tắt hay ký hiệu Nội dung chỉ định phải bao gồm tên thuốc, nồng độ, liều dùng một lần, số lần sử dụng trong 24 giờ, khoảng cách giữa các lần dùng, thời điểm và đường dùng thuốc, cùng với những lưu ý đặc biệt khi sử dụng.
- Ghi chỉ định thuốc theo trình tự: đường tiêm, uống, đặt, dùng ngoài, và các đường dùng khác.
Việc đánh số thứ tự ngày sử dụng thuốc là rất quan trọng, đặc biệt đối với các nhóm thuốc cần thận trọng như thuốc phóng xạ, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần Các quy định này nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng, giúp theo dõi và kiểm soát liều lượng thuốc một cách hiệu quả Người sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn để tránh những rủi ro không mong muốn khi dùng các loại thuốc này.
- Chỉ định thời gian dùng thuốc, đường dùng thuốc cho người bệnh.
Người kê đơn cần theo dõi thường xuyên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị để kịp thời phát hiện và xử lý các tác dụng phụ không mong muốn.
Một số sai sót và yếu tố ảnh hưởng trong sử dụng thuốc
1.2.1 Sai sót trong sử dụng thuốc
Sai sót trong sử dụng thuốc là những lỗi có thể phòng ngừa, dẫn đến việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc gây hại cho bệnh nhân.
Từ tổng quan một số nghiên cứu, có thể tóm tắt một số sai sót trong sử dụng thuốc như sau:
Sai sót trong chỉ định thuốc có thể xảy ra do lựa chọn sai loại thuốc, bao gồm việc chỉ định không đúng, thuốc bị chống chỉ định, không xem xét tiền sử dị ứng của bệnh nhân, hoặc không chú ý đến sự tương tác với các thuốc đang điều trị Những yếu tố này có thể dẫn đến rủi ro cho sức khỏe bệnh nhân và cần được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
- Sai sót do chỉ định thiếu thuốc: bệnh nhân không được dùng loại thuốc cần thiết.
- Sai do thừa thuốc: Sử dụng loại thuốc không cần thiết cho bệnh nhân đó.
- Sai thời gian: bệnh nhân dùng thuốc ngoài khoảng thời gian cho phép hoặc thời điểm uống thuốc không phù hợp.
Sai liều là tình trạng xảy ra khi bệnh nhân sử dụng liều thuốc không đúng, bao gồm việc dùng liều quá cao hoặc quá thấp so với liều điều trị đã chỉ định Ngoài ra, sai liều cũng có thể do quên liều, đưa thêm liều không đúng chỉ định hoặc không nhớ liều đã dùng Việc quản lý liều thuốc chính xác là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
- Sai dạng bào chế: dùng cho bệnh nhân loại thuốc không đúng dạng bào chế thích hợp.
- Sai trong chuẩn bị thuốc: thuốc được pha chế hoặc thao tác không đúng trước khi sử dụng.
- Sai kĩ thuật dùng thuốc: quy trình không phù hợp hoặc không đúng kỹ thuật sử dụng thuốc.
- Sai khi dùng thuốc biến chất: dùng thuốc hết hạn hoặc hư hỏng.
Thiếu sót trong việc theo dõi có thể dẫn đến việc đánh giá không chính xác chế độ điều trị, cũng như không phát hiện kịp thời các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc Việc không sử dụng dữ liệu lâm sàng hoặc kết quả xét nghiệm phù hợp sẽ ảnh hưởng đến khả năng đánh giá đầy đủ sự đáp ứng của bệnh nhân đối với thuốc được kê đơn.
- Sai trong tuân thủ điều trị: bệnh nhân thiếu tuân thủ điều trị với thuốc được kê đơn.
- Sai sót khác: những sai sót không phân loại được theo các nhóm trên[18].
1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng tới việc sử dụng thuốc
Việc sử dụng thuốc không hợp lý là một vấn đề toàn cầu đáng lo ngại, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và xã hội.
Bộ Y Tế đã ban hành nhiều văn bản để quản lý việc sử dụng thuốc trong bệnh viện, đảm bảo tính phù hợp, an toàn và hiệu quả Hội đồng thuốc và điều trị có nhiệm vụ hỗ trợ Giám đốc bệnh viện trong việc giám sát kê đơn hợp lý, theo dõi các phản ứng có hại và các vấn đề liên quan đến thuốc, cũng như tổ chức thông tin về thuốc Giám đốc bệnh viện có trách nhiệm chỉ đạo hoạt động của Hội đồng trong việc lựa chọn và sử dụng thuốc một cách hợp lý và an toàn.
Người bệnh đòi hỏi công nghệ
Hình 1.1: Các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng thuốc [17]
Thủ trưởng đơn vị có trách nhiệm chỉ đạo kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ quy định về niêm yết giá cũng như giá bán thuốc tại Nhà thuốc bệnh viện, nhằm đảm bảo rằng giá thuốc không vượt quá mức giá phổ biến của cùng loại thuốc trên cùng địa bàn và thời điểm.
Tình hình sử dụng thuốc trên thế giới và tại Việt Nam
Thị trường dược toàn cầu đang phân hóa rõ rệt giữa các nước phát triển và đang phát triển, với Mỹ, Nhật Bản và Canada dẫn đầu về mức tiêu thụ thuốc, đạt gần 800 USD/người/năm, chiếm 55% tổng giá trị sử dụng thuốc toàn cầu Trong khi đó, mức tiêu thụ bình quân đầu người toàn thế giới chỉ là 186 USD Ấn Độ, với dân số hơn 1,2 tỷ người, có mức chi tiêu bình quân thấp nhất, chỉ 96 USD, thấp hơn 48% so với mức trung bình toàn cầu Các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, cũng ghi nhận mức chi tiêu cho thuốc bình quân đầu người thấp, cho thấy sự chênh lệch đáng kể trong lĩnh vực dược phẩm giữa các khu vực.
Giai đoạn 2010-2018, tổng doanh thu tiêu thụ thuốc toàn cầu đã tăng từ 685 tỷ USD lên 895 tỷ USD Theo dự báo của EvaluatePharma, từ năm 2014 đến 2018, mức tiêu thụ thuốc toàn cầu dự kiến sẽ gần đạt ngưỡng mới.
Vào năm 2018, thị trường dược phẩm toàn cầu đạt giá trị 900 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 3,4% mỗi năm trong giai đoạn 2014 – 2018 Trong đó, các thuốc kê toa có bản quyền phát minh tăng trưởng khoảng 5,5% mỗi năm, trong khi thuốc generic, tức là thuốc mô phỏng theo thuốc phát minh khi hết hạn bảo hộ độc quyền, đạt mức tăng trưởng khoảng 7,1% mỗi năm.
1.3.2 Thực trạng sử dụng thuốc tại Việt Nam
Việt Nam đã trải qua một thời kỳ dài với nền kinh tế bao cấp, hoạt động theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung, trong đó thuốc được cung ứng và sử dụng theo kế hoạch với giá nhà nước Khi nền kinh tế chuyển sang cơ chế mới, nhà nước đã xóa bỏ chế độ bao cấp trong sản xuất kinh doanh và cung ứng thuốc, dẫn đến những chuyển biến tích cực trong ngành dược.
Trong những năm gần đây, nhu cầu dược phẩm trong nước tăng cao do dân số gia tăng (96,2 triệu người tính đến 1/4/2019) và thu nhập bình quân đầu người liên tục tăng (gần 2.171 USD, tăng 155 USD so với năm 2018) Sự mở rộng của bảo hiểm y tế (BHYT) cũng góp phần làm tăng nhu cầu thuốc men Theo báo cáo của Cục quản lý khám chữa bệnh – Bộ Y tế, tổng giá trị thuốc BHYT sử dụng trong bệnh viện năm 2019 đạt 22,7 tỷ đồng Năm 2018 và Quý I năm 2019, chính sách BHYT đã có nhiều thay đổi với Nghị định 146/2018/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật BHYT.
Việt Nam được xem là một thị trường dược phẩm đầy tiềm năng với mức tăng trưởng hàng năm cao nhất Đông Nam Á Theo IMS Health, Việt Nam nằm trong nhóm 17 quốc gia có ngành công nghiệp dược đang phát triển (pharmerging countries) Từ năm 2008 đến 2012, doanh thu của các doanh nghiệp dược phẩm Việt Nam tăng trưởng khoảng 23%, đứng thứ hai trong số các quốc gia mới nổi, chỉ sau Argentina Trong giai đoạn 2013 – 2018, mặc dù tốc độ tăng trưởng của các nước mới nổi có xu hướng chậm lại, Việt Nam vẫn duy trì mức tăng trưởng cao thứ hai trong nhóm với 17.5%.
Sản xuất dược phẩm trong nước chủ yếu tập trung vào các dạng bào chế đơn giản và thuốc generic, bao gồm cả sản xuất trực tiếp cho thị trường nội địa và gia công cho doanh nghiệp nước ngoài Công nghệ hóa dược tại Việt Nam vẫn chưa phát triển, dẫn đến việc 90% nguyên liệu dược phẩm phải nhập khẩu, theo thống kê từ Tổng cục Hải quan, Bộ Y tế và Cục quản lý dược Trung Quốc và Ấn Độ là hai quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu nguyên liệu dược phẩm vào Việt Nam, chiếm lần lượt 51,4% và 18,3% tổng giá trị nhập khẩu năm 2013.
Kênh phân phối của thuốc kê đơn (ETC) chủ yếu là hệ thống các bệnh viện, chiếm hơn 70% thị phần, trong khi phần còn lại được phân phối qua các quầy thuốc bán lẻ (OTC).
Hình 1.2: Tăng trưởng ngành dược Việt Nam giai đoạn 2010-2020 [28]
Hiện nay, thuốc sản xuất trong nước chỉ chiếm tỷ lệ thấp trong danh mục thuốc và kinh phí sử dụng, với kết quả khảo sát tại các bệnh viện cho thấy tỷ lệ này dao động từ 25,5% đến 55,5% về số lượng và 12,1% đến 53,2% về giá trị Mặc dù ngành dược trong nước đã có sự phát triển mạnh mẽ, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong sản xuất dược phẩm, dẫn đến việc phải nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu Ba nhà phân phối sỉ lớn nhất tại Việt Nam hiện nay là Zuellig Pharma, Diethelm Vietnam và Mega.
Sản phẩm từ Thái Lan chiếm khoảng 40% thị phần tại Việt Nam, trong khi đó có hơn 304 nhà phân phối nước ngoài và khoảng 897 nhà phân phối nội địa đang hoạt động, nắm giữ phần thị trường còn lại.
Vài nét về dịch COVID-19
Kể từ tháng 12 năm 2019, dịch bệnh hô hấp cấp đã bùng phát tại Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc Các nghiên cứu cho thấy SARS-CoV-2 là một loại coronavirus, có bộ gen tương đồng cao với coronavirus ở dơi, cho thấy dơi là vật chủ tự nhiên của virus này.
SARS-CoV-2, virus gây ra đại dịch COVID-19, là lần thứ ba trong thế kỷ 21 mà nhân loại phải đối mặt với một dịch bệnh lớn, sau SARS-CoV năm 2002 và MERS-CoV năm 2012 Đến cuối năm 2020, nhiều biến thể mới của SARS-CoV-2 đã xuất hiện, được đánh giá là nguy hiểm hơn với khả năng lây lan nhanh chóng và dễ dàng hơn so với các biến thể trước đó.
Thời gian ủ bệnh COVID-19 từ 2 đến 14 ngày, với các triệu chứng như sốt, ho, mệt mỏi, viêm phổi, nhức đầu, tiêu chảy, ho ra máu và khó thở Coronavirus là virus ARN sợi đơn, gây ra từ cảm lạnh thông thường đến các triệu chứng hô hấp, ruột, gan và thần kinh nghiêm trọng Ngoài SARS-CoV-2, có 6 loại coronavirus đã biết ở người, bao gồm HCoV-229E, HCoV-OC43, SARS-CoV, HCoV-NL63, HCoV-HKU1 và MERS-CoV Trong hai thập kỷ qua, coronavirus đã gây ra hai đại dịch lớn là SARS và MERS.
1.4.3 Tác động ảnh hưởng Đại dịch này đã tác động lớn tới nền kinh tế- xã hội toàn cầu Tính tới 13 giờ 05 phút, ngày 24 tháng 11 năm 2020, cả thế giới đã ghi nhận 238 quốc gia và vùng lãnh thổ chịu ảnh hưởng bởi COVID-19 với 59.514.826 ca nhiễm [1] Trong đó, có 41.156.663 ca đã hồi phục và 1.402.028 ca tử vong Một số quốc gia đi đầu trong sản xuất, nghiên cứu vaccin, có ngành y tế phát triển như Mỹ, Nga, Trung Quốc, đang tiến hành thử nghiệm vaccin điều trị dịch bệnh này.
Các hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và chuyến bay quốc tế đã bị hủy, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều lĩnh vực kinh tế Hàng ngàn doanh nghiệp phải đóng cửa do tác động của dịch bệnh Nhiều quốc gia đã thực hiện phong tỏa toàn thành phố hoặc toàn quốc để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19 Đặc biệt, ngành y tế Việt Nam cũng chịu tác động mạnh mẽ từ đại dịch này.
Lần thứ 19 đã tác động đáng kể đến hoạt động khám chữa bệnh, ảnh hưởng đến cả số lượng bệnh nhân Tại nhiều cơ sở y tế, số lượng người đến khám chữa bệnh đã giảm mạnh, đặc biệt là ở nhiều bệnh viện.
Số lượng bệnh nhân đến khám tại các địa bàn Hà Nội như Bạch Mai, Thanh Nhàn, và Việt Nam-CuBa đã giảm từ 30-50% Việc tự chữa bệnh tại nhà không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân mà còn tác động tiêu cực đến kinh phí hoạt động của các cơ sở y tế, đặc biệt là những cơ sở tự chủ về tài chính Trong khi nguồn thu giảm sút, các chi phí cho công tác phòng chống và điều trị COVID-19 vẫn phải được duy trì.
Cổ phiếu của các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ y tế đã giảm 12,7% so với đầu năm, trong khi doanh số của các doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động tăng 24,2% trong quý 1/2020 so với cùng kỳ năm 2019.
1.4.4 Tính cấp thiết của đề tài Đai dịch COVID gây ảnh hưởng và tác động lớn tới tất cả các lĩnh vực kinh tế- xã hội Nền kinh tế toàn thế giới, trong 1 đánh giá tác động của dịch COVID19 của Citi Research (công bố ngày 7/4/2020), kinh tế thế giới sẽ suy thoái, tăng trưởng -2,3% năm 2020, so với mức tăng trưởng 2,6% năm 2019, suy thoái hơn mức tăng trưởng -1,7% năm 2009)[19]. Đối với Việt Nam, là đất nước chịu tác động mạnh của dịch COVID 19 cả về phía cung và cầu Riêng lĩnh vực y tế chịu tác động hai chiều, nhưng tiêu cực nhiều hơn Tích cực là, đầu tư và chi ngân sách cho lĩnh vực này đã và đang tăng (+1,5% so với cùng kỳ năm 2019), tiềm năng phát triển lâu dài, sáng sủa Tuy nhiên, các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ này (nhất là các bệnh viện tư) lại chịu giảm doanh thu do nhu cầu khám chữa bệnh khác (không phải dịch COVID19) giảm đáng kể, trong khi phải tăng chi để trang trải các biện pháp phòng ngừa rủi ro dịch bệnh [19]
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của dịch COVID-19 đối với hoạt động của Khoa Bệnh Nhiệt đới - Bệnh viện E, nhấn mạnh nhiệm vụ hàng đầu là tiếp tục phòng chống dịch và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô cũng như trật tự xã hội Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đánh giá vai trò quan trọng của Khoa Bệnh Nhiệt đới trong công tác phòng chống đại dịch, đồng thời rút ra những ưu điểm và nhược điểm từ những hoạt động đã thực hiện, nhằm cung cấp kinh nghiệm và bài học cho các tình huống dịch bệnh tương lai.
Vài nét về Bệnh viện E
Bệnh viện E, được thành lập vào ngày 17/10/1967 theo quyết định 175/TTg-Vg của Phó Thủ tướng Lê Thanh Nghị, có nhiệm vụ ban đầu là phục vụ các cán bộ chiến sĩ.
Sau ngày thống nhất đất nước, 11 sỹ từ miền Nam đã ra Bắc để chữa bệnh và an dưỡng, góp phần phục vụ cho cán bộ, viên chức nhà nước tại bệnh viện Việt Xô Hiện nay, bệnh viện E đã trở thành bệnh viện đa khoa trung ương hạng I trực thuộc Bộ Y tế.
1.5.1 Chức năng, nhiệm vụ của bệnh viện E
Bệnh viện E, theo điều lệ tổ chức và hoạt động được Bộ trưởng Bộ Y Tế ban hành tại quyết định số 2131/QĐ-BYT ngày 15/6/2005, là bệnh viện đa khoa Trung ương với nhiều chức năng quan trọng.
Hình 1.4 : Chức năng nhiệm vụ của bệnh viện.
1.5.2 Tổ chức và nhân lực
Bệnh viện E có 31 khoa lâm sàng đa dạng, bao gồm các chuyên khoa như khoa khám bệnh, khoa nội nhi tổng hợp, khoa kiểm tra sức khỏe, và khoa y học cổ truyền Bệnh viện cũng cung cấp dịch vụ cấp cứu, ung bướu, hồi sức tích cực, và ngoại tổng hợp Các chuyên khoa khác bao gồm hô hấp, phẫu thuật thần kinh, tiết niệu, phụ sản, và nội tổng hợp Ngoài ra, bệnh viện còn có khoa gây mê hồi sức, thần kinh, mắt, bệnh nhiệt đới, tai mũi họng, khám bệnh và cấp cứu tim mạch, răng hàm mặt, cùng với đơn vị can thiệp tim mạch Các khoa tiêu hóa, gây mê hồi sức tích cực tim mạch, nội gan mật, phẫu thuật tim mạch và lồng ngực, chấn thương chỉnh hình, nội tim mạch, chuyên xương khớp, tim trẻ em, phục hồi chức năng, và phẫu thuật thận, tiết niệu nam học cũng được trang bị đầy đủ để phục vụ bệnh nhân.
Bệnh viện có 9 khoa cận lâm sàng bao gồm: khoa chẩn đoán hình ảnh, khoa huyết học, khoa sinh hóa, khoa vi sinh, khoa nội soi – thăm dò chức năng, khoa giải phẫu bệnh, khoa dược, khoa dinh dưỡng và khoa kiểm soát nhiễm khuẩn.
Bài viết này đề cập đến 12 phòng chức năng quan trọng trong tổ chức, bao gồm: Tổ chức cán bộ, kế hoạch tổng hợp, quản lý chất lượng, Khoa học công nghệ - Thông tin - Hợp tác quốc tế, Đào tạo chỉ đạo tuyến, điều dưỡng, Hành chính quản trị, tài chính kế toán, vật tư - trang thiết bị, công nghệ thông tin, công tác xã hội và văn phòng trung tâm tim mạch Những phòng chức năng này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và chất lượng dịch vụ y tế.
Bên cạnh đó, có ba trung tâm chuyên môn bao gồm trung tâm tiêu hóa, trung tâm xương khớp chấn thương chỉnh hình và trung tâm tim mạch, phục vụ cho cả hai khối lâm sàng và cận lâm sàng.
Khoa Bệnh Nhiệt Đới gồm 16 phòng bệnh, 4 phòng hành chính Nhân lực gồm
Khoa y tế có 20 cán bộ, bao gồm 6 bác sĩ, 13 điều dưỡng và 1 hộ lý, trong đó có 1 tiến sĩ và 3 thạc sĩ Khoa tiếp nhận nhiều ca bệnh truyền nhiễm đa dạng, từ nhẹ đến nặng, với các bệnh như sốt xuất huyết, cảm cúm và sốt virus.
1.5.4 Hội đồng thuốc và điều trị
Bộ Y Tế đã ban hành Thông tư số 21/2013/TT-BYT ngày 08/08/2013 và Thông tư 22/2011/TT-BYT ngày 10/6/2011 nhằm hướng dẫn tổ chức và thực hiện chức năng nhiệm vụ của Hội đồng thuốc và điều trị tại các bệnh viện, qua đó chấn chỉnh công tác quản lý và sử dụng thuốc.
Nhiệm vụ của hội đồng thuốc và điều trị
- Xây dựng các quy định về quản lý và sử dụng thuốc trong bệnh viện.
- Xây dựng DMT trong bệnh viện.
- Xây dựng và thực hiện các hướng dẫn điều trị.
- Xác định và phân tích các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc.
- Giám sát các phản ứng có hại của thuốc (ADR) và sai sót trong điều trị.
- Thông báo, kiểm soát thông tin về thuốc
Trong thành phần của HĐT & ĐT nhiệm vụ của dược sỹ khoa dược gồm có:
- Dược sĩ khoa dược làm phó chủ tịch hội đồng kiêm uỷ viên thường trực.
- Đầu mối tổ chức, triển khai hoạt động của Hội đồng thuốc và điều trị.
- Phối hợp với khoa cận lâm sàng và lâm sàng theo dõi, kiểm tra, đánh giá, giám sát việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý
- Khoa Dược chịu trách nhiệm thông tin về thuốc, triển khai mạng lưới theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
- Bệnh án nội trú Khoa Bệnh Nhiệt đới (bệnh nhân 18-80 tuổi, điều trị nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt đới, bệnh viện E từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020).
- Sổ quản lý bệnh nhân ra – vào viện tại khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E.
- Cán bộ y tế đang công tác tại khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E.
- HSBA mờ, rách, không đủ thông tin.
- Nhân viên y tế, sinh viên học việc - thực tập, người không trực tiếp tham gia vào phòng chống dịch tại khoa trong giai đoạn này.
2.1.2 Thời gian địa điểm nghiên cứu
- Thời gian nghiên cứu: từ tháng ngày 01/10/2019 đến 30/4/2021.
- Thời gian số liệu nghiên cứu: từ ngày 01/10/2019 đến ngày 31/10/2020.
- Địa điểm nghiên cứu: khoa Bệnh Nhiệt đới- bệnh viện E và trường Đại học Y Dược- ĐHQG Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu: đề tài được nghiên cứu dựa trên phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang tiến cứu.
2.2.2 Phương pháp thu thập số liệu
Tổng hợp thông tin từ hồ sơ bệnh án.
Phần mềm quản lý chỉ định thuốc tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới.
Sổ theo dõi bệnh nhân ra – vào viện tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới.
Từ bộ câu hỏi cho cán bộ làm việc tại khoa.
- Thu thập nguồn số liệu:
Tiến hành lấy mẫu toàn bộ số HSBA của bệnh nhân điều trị tại khoa Bệnh Bệnh Nhiệt đới- bệnh viện E trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020.
Điền các thông tin có sẵn trên HSBA và phần mềm quản lý chỉ định thuốc vào phiếu thu thập số liệu HSBA (phụ lục I).
Thực hiện khảo sát trực tiếp cán bộ y tế qua bộ câu hỏi đánh giá về tình trạng dịch COVID19 tác động tại khoa.
2.2.3 Phương pháp phân tích số liệu
Dựa trên số liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án (HSBA), các thông tin cần thiết sẽ được điền vào bảng tổng hợp mã hóa Việc xử lý thông tin HSBA sẽ được thực hiện bằng Excel 2013, bao gồm các yếu tố như tuổi, giới tính, địa lý, bệnh mắc kèm, tiền sử sử dụng thuốc, tiền sử dị ứng và số ngày điều trị.
Tính toán xử lý số liêu, phân tích thống kê mô tả (phần trăm, trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất) các thông tin chưa có sẵn trên HSBA.
Phương pháp vẽ biểu đồ trong Excel 2013 bao gồm việc sử dụng biểu đồ hình cột, biểu đồ tròn và biểu đồ đường để thể hiện và so sánh các chỉ tiêu một cách hiệu quả.
So sánh tỷ lệ kết quả thu được với các nghiên cứu đã công bố trước đó.
Cỡ mẫu nghiên cứu
Áp dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ, nghiên cứu đã lựa chọn 693 hồ sơ bệnh án đủ tiêu chuẩn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020 tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới – Bệnh viện E.
Khảo sát được thực hiện đối với toàn bộ 20 nhân viên chính thức tại khoa Bệnh Nhiệt Đới.
Biến số nghiên cứu
Bảng 2.1: Các biến số nghiên cứu
Ghi đầy đủ họ tên, tuổi, giới tính, địa chỉ
Ghi đầy đủ tiền sử bệnh, tiền sử dị ứng
Ghi đầy đủ chẩn đoán bệnh, không viết tắt, viết ký hiệu
Ghi chỉ định thuốc theo trình tự
Thời gian chỉ định thuốc
Số thuốc sử dụng trong ngày, cả đợt cho một người bệnh
Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý
Cơ cấu nhóm thuốc theo đường dùng
HSBA chỉ định kháng sinh
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Khảo sát thực trạng sử dụng thuốc cho bệnh nhân nội trú tại khoa Nhiệt đới - bệnh viện E hai giai đoạn 10/2019-3/2020 và 4/2020- 10/2020
3.1.1 Khảo sát một số quy định về thủ tục hành chính:
Bảng 3.1.1: Đặc điểm thông tin bệnh nhân
Tiền sử bệnh,bệnh mắc kèm
4 Có tiền sử bệnh, bệnh mắc kèm
Không tiền sử bệnh, bệnh mắc kèm
Trong tổng số 693 học sinh bệnh án (HSBA) được nghiên cứu từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, bảng số liệu cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về tỷ lệ giới tính, độ tuổi, địa lý và các bệnh mắc kèm.
Trong giai đoạn từ 4/2020 đến 10/2020, nhóm bệnh nhân từ 18 đến 30 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 35,84% Đáng chú ý, tỷ lệ bệnh nhân từ 51 đến 80 tuổi cũng tương đương với nhóm tuổi này, tăng 18,59% so với giai đoạn đầu Ngoài ra, số bệnh nhân nữ điều trị nội trú tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới trong cả hai giai đoạn cũng có tỷ lệ cao hơn.
Từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, tỷ lệ bệnh nhân có tiền sử bệnh hoặc bệnh mắc kèm đạt 42,86%, chủ yếu là nữ giới trong độ tuổi từ 41 đến 80 Sự phân bố này hoàn toàn phù hợp với những khác biệt về giới tính và độ tuổi được ghi nhận trong nghiên cứu.
Bảng 3.1.2:Việc thực hiện quy định về thủ tục hành chính:
1 Ghi đầy đủ họ tên, tuổi, giới tính,địa chỉ (chính xác đến phường, xã) của bệnh nhân.
2 Ghi đầy đủ chẩn đoán chính, không viết tắt, kí hiệu; ghi diễn biến lâm sàng của bệnh nhân vào HSBA.
3 Tiền sử bệnh mắc kèm.
4 Khai thác đầy đủ thông tiền sử sử dụng thuốc.
5 Khai thác tiền sử dị ứng đầy đủ.
6 Chỉ định thuốc phải ghi đầy đủ, rõ ràng (tên thuốc, nồng độ, hàm lượng), nếu có sửa chữa phải ký xác nhận bên cạnh.
7 Ghi chỉ định thuốc theo trình tự: đường tiêm, uống, đặt, dùng ngoài và các đường dùng khác
8 Ghi đầy đủ liều dùng 1 lần và liều dùng 24h
9 Ghi đầy đủ đường dùng
Khi sử dụng một số nhóm thuốc cần thận trọng, người bệnh cần lưu ý đến các loại thuốc như thuốc phóng xạ, thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, thuốc kháng sinh, thuốc điều trị lao và thuốc corticoid Việc theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe trong quá trình dùng thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
12 Thời gian chỉ định thuốc:
- Trường hợp cấp cứu, thầy thuốc chỉ định thuốc theo diễn biến bệnh.
Khi đã xác định được thuốc và liều điều trị thích hợp, thời gian chỉ định thuốc không được vượt quá 2 ngày trong các ngày làm việc và 3 ngày trong các ngày nghỉ.
13 Ký tên, ghi rõ họ tên người kê đơn
Từ bảng 3.1.2 cho thấy, có nhiều nội dung được thực hiện nghiêm túc, cụ thể là
Để đảm bảo quy trình kê đơn thuốc đúng quy định, cần ghi đầy đủ thông tin của bệnh nhân, bao gồm họ tên, giới tính và địa chỉ chính xác (đến phường, xã) Ngoài ra, cần chỉ định rõ ràng về nồng độ, hàm lượng và đường dùng của thuốc, cùng với thời gian chỉ định và chữ ký, họ tên của người kê đơn.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong việc ghi chép bệnh án, nhưng vẫn tồn tại tình trạng 8,23% bệnh án sử dụng viết tắt trong chẩn đoán chính Một số chẩn đoán thường gặp được viết tắt như CRNN, với ý nghĩa là chưa rõ nguyên nhân.
KXĐ (không xác định), bệnh NK (bệnh nhiễm khuẩn), viêm PQ phổi (viêm phế quản phổi),
Tất cả hồ sơ bệnh án (HSBA) đều được khai thác thông tin về tiền sử bệnh mắc kèm, với tỷ lệ đạt 100%, và tỷ lệ khai thác thông tin dị ứng cũng cao, lên tới 81,67% Tuy nhiên, số lượng HSBA ghi đầy đủ tiền sử sử dụng thuốc trong hai giai đoạn chỉ đạt dưới 1% (0,72%) Việc đánh số thứ tự ngày dùng cho một số nhóm thuốc cần thận trọng được thực hiện nghiêm túc, với tỷ lệ thực hiện trên 95%.
Tỷ lệ ghi chép không đầy đủ về liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ chỉ chiếm 11,54% Hơn nữa, chưa đến 40% hồ sơ bệnh án (HSBA) ghi lại thời điểm sử dụng thuốc Điều này cho thấy việc ghi thời gian sử dụng thuốc vào HSBA chưa được thực hiện đầy đủ Nguyên nhân chủ yếu là do sự thay đổi bác sĩ điều trị trong quá trình nội trú của bệnh nhân, dẫn đến việc không ghi chép đầy đủ các ngày sử dụng.
Vấn đề ghi thuốc theo trình tự: thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc đặt, thuốc dùng ngoài, đường dùng khác, phần lớn ( 93,65%) đều ghi chưa chính xác.
3.1.2 Mô hình bệnh tật tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới
Bảng 3.1.6: Tần suất xuất hiện các bệnh theo chẩn đoán chính trong HSBA
3 Sốt virus + Sốt siêu vi trùng + Sốt chưa rõ nguyên nhân
4 Viêm/Nhiễm đường hô hấp trên/cấp
Mô hình bệnh tật tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - Bệnh viện E cho thấy sự đa dạng, trong đó bệnh sốt xuất huyết chiếm tỷ lệ cao nhất với 65,08% Tần suất các nhóm bệnh có sự thay đổi rõ rệt qua hai giai đoạn, cụ thể là bệnh nhiễm khuẩn tăng 13,20% từ 2,50% lên 15,70% Đặc biệt, nhóm bệnh về đường hô hấp cũng tăng đáng kể, từ 7,25% lên 11,94%, điều này phản ánh sự cảnh giác cao của người dân đối với các bệnh này trong bối cảnh dịch viêm phổi COVID-19 diễn biến phức tạp Các bệnh khác vẫn duy trì tỷ lệ ổn định quanh mức 8%.
3.1.3 Khảo sát HSBA theo các chỉ số tổng quát:
Bảng 3.1.3: Các chỉ số tổng quát
1 Số thuốc của một người bệnh trong cả đợt (thuốc)
2 Số thuốc của một người bệnh trong một ngày (thuốc)
3 Số ngày điều trị nội trú tại khoa (ngày)
4 Tổng số loại thuốc được kê trong tất cảHSBA (thuốc)
Theo bảng 3.1.3, trong giai đoạn từ 10/2019 đến 10/2020, trung bình mỗi bệnh nhân sử dụng 6,7 loại thuốc trong suốt quá trình điều trị nội trú Đặc biệt, có một bệnh nhân nữ 36 tuổi được kê đến 15 loại thuốc trong một ngày, với chẩn đoán chính là bệnh nhiễm khuẩn kèm theo viêm dạ dày cấp Ngoài ra, nhiều bệnh nhân khác chỉ được chỉ định một loại thuốc, chủ yếu là nhóm thuốc cấp nước, điện giải và giảm đau hạ sốt.
Số ngày điều trị trung bình của bệnh nhân là 6,19 ngày, trong đó từ tháng 4/2020, bệnh nhân nội trú tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới có thời gian điều trị trung bình là 6,65 ngày, tăng 0,8 ngày so với giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 3/2020 Thời gian nằm viện dài nhất ghi nhận là 22 ngày, trong khi thời gian ngắn nhất là 1 ngày, thường do bệnh nhân xin ra viện sớm hoặc có mức độ bệnh nhẹ và được điều trị ngoại trú.
Bảng 3.1.4: Sự phân bố thuốc trong 1 HSBA
Số lượng thuốc trong 1 HSBA
Theo bảng 3.1.4, trong suốt đợt điều trị, tỷ lệ học sinh bệnh án (HSBA) được kê từ 6-10 loại thuốc chiếm cao nhất với 55,41% (tương đương 384 trường hợp), trong khi tỷ lệ kê từ 11 loại thuốc trở lên chỉ đạt 8,37% Đặc biệt, số đơn thuốc kê từ 16 loại trở lên có xu hướng gia tăng, từ 0,25% lên 3,75% Đáng chú ý, có 3 bệnh nhân được kê đến 20 loại thuốc trong toàn bộ đợt điều trị; trong đó, một bệnh nhân nam 65 tuổi với chẩn đoán viêm phổi và tiền sử viêm gan, suy tuyến thượng thận, suy mạch vành, và một bệnh nhân nam 60 tuổi cũng bị viêm phổi.
23 mắc kèm xơ gan Bệnh nhân thứ 3 là nữ, 71 tuổi, bị chẩn đoán viêm phổi, tràn dịch màng phổi kèm nhiễm trùng huyết.
3.1.4 Khảo sát HSBA theo cơ cấu thuốc được chỉ định:
3.1.4.1 Khảo sát cơ cấu theo đường dùng:
Bảng 3.1.5: Cơ cấu thuốc theo đường dùng.
Lưu ý: Trong nghiên cứu này, mỗi thuốc trong 1 HSBA chỉ tính là 1 lần kê.
Tỷ lệ kê đơn thuốc đường uống và đường tiêm gần như tương đương, với khoảng 50% cho mỗi loại Cụ thể, số bệnh nhân sử dụng thuốc đường uống chiếm 97,84%, trong khi thuốc tiêm chiếm 98,12%, chỉ chênh lệch 0,28% Ngoài ra, tỷ lệ bệnh nhân sử dụng các loại thuốc đường dùng khác chỉ đạt 1,73% trong suốt quá trình khảo sát.
3.1.4.2 Khảo sát theo nhóm tác dụng dược lý:
Bảng 3.1.7: Cơ cấu thuốc theo nhóm tác dụng dược lý
1 Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid - base
3 Giảm đau, hạ sốt, NSAID
4 Thuốc chống dị ứng và quá mẫn
5 Thuốc tác dụng đối với máu
8 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
9 Thuốc an thần – gây ngủ
Theo bảng 3.1.7, nhóm thuốc được sử dụng nhiều nhất là nhóm điều chỉnh nước – điện giải và cân bằng acid – base, chiếm 96,54% số hồ sơ bệnh án (HSBA) Tiếp theo là nhóm kháng sinh với tỷ lệ gần 89,03% HSBA được kê thuốc này Nhóm giảm đau hạ sốt đứng thứ ba với tỷ lệ 77,20% Các nhóm thuốc còn lại cũng có tỷ lệ sử dụng khá cao trong số các bệnh án khảo sát.
Nhóm corticoid được sử dụng ít nhất, corticoid được kê trong 30 trong tổng số
3.1.5 Phân tích một số yếu tố sử dụng kháng sinh:
3.1.5.1 Phân tích số lượng kháng sinh trong 1 HSBA
Bảng 3.1.8: Số kháng sinh được chỉ định trong cả đợt điều trị của một HSBA
6 Kê 5 kháng sinh trở lên
Đánh giá ảnh hưởng của dịch COVID-19 tới hoạt động của khoa Nhiệt đới- bệnh viện E từ tháng 3/2020 đến 10/2020
Hoạt động khám chữa bệnh tại khoa Bệnh Nhiệt Đới của bệnh viện E đã bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh SAR-COV2, dẫn đến sự thay đổi trong đội ngũ nhân viên y tế, cơ sở vật chất, cũng như cách thức phục vụ bệnh nhân và người nhà.
3.2.1 Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến nhân viên y tế
3.2.1.1 Phân tích đặc điểm mẫu
Bảng 3.2.1: Kết quả nghiên cứu về đặc điểm chung của cán bộ y tế khoa
Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Trình độ chuyên môn của anh chị
Tiến hành khảo sát 20/20 cán bộ, nhân viên y tế làm việc tại khoa Bệnh Nhiệt Đới
Bệnh viện E có đội ngũ cán bộ chủ yếu từ 25 đến 40 tuổi, chiếm 65% tổng số nhân viên Đáng chú ý, 70% nhân viên y tế có kinh nghiệm trên 5 năm, trong đó 20% là thạc sĩ và tiến sĩ, còn lại 80% là cử nhân và cao đẳng Đội ngũ nhân viên bao gồm 6 bác sĩ, 13 điều dưỡng và 1 hộ lý Về tình trạng hôn nhân, 80% cán bộ y tế đã có gia đình, trong khi 20% còn lại chưa kết hôn và chưa có con cái.
3.2.1.2 Kiến thức, đánh giá của nhân viên y tế
Khảo sát kiến thức và thông tin của nhân viên y tế về dịch COVID-19 được thực hiện thông qua bộ câu hỏi 33 câu, tập trung vào 5 nội dung chính: thông tin và kiến thức về dịch COVID-19, thái độ và nhận thức của cán bộ y tế, sự thay đổi trong công việc do dịch bệnh, cơ sở vật chất và hạ tầng tại khoa Bệnh Nhiệt Đới, cũng như đánh giá của nhân viên y tế về bệnh nhân và người nhà Các câu hỏi sẽ bao gồm kiến thức cơ bản về dịch COVID-19 và đánh giá thực tế về hoạt động của khoa Bệnh Nhiệt Đới tại bệnh viện E.
- Thông tin, kiến thức về dịch bệnh COVID19 của nhân viên y tế
Bảng 3.2.2: Kết quả khảo sát nhân viên y tế về kiến thức dịch bệnh
Nguồn gốc, thời gian bùng phát dịch
Thời gian ủ bệnh, triệu chứng, hình thức lây nhiễm được khuyến cáo
Xử lý khi có bệnh nhân nghi nhiễm COVID19
Tất cả 20 cán bộ y tế đều nắm vững thông tin cơ bản về dịch bệnh COVID-19, bao gồm nguồn gốc, biểu hiện, thời gian ủ bệnh và hình thức lây nhiễm Họ cũng hiểu rõ quy trình chống lây nhiễm theo hướng dẫn của Bộ Y tế 100% nhân viên y tế đánh giá quy trình xử lý bệnh nhân nghi nhiễm COVID-19, bắt đầu từ việc khai báo y tế tại tòa nhà E, khám sàng lọc trước khi vào khoa, và lấy bệnh phẩm để xét nghiệm Bệnh nhân sẽ được cách ly hoàn toàn cho đến khi có kết quả, với thời gian cách ly thông thường là 14 ngày.
Bảng 3.2.3: Kết quả khảo sát mức nắm thông tin dịch bệnh COVID19 của cá nhân
Xử lý khi bản thân có biểu hiện nghi nhiễm
Tần suất khai báo sức khỏe trên cổng thông tin điện tử
Tần suất cập nhật thông tin dịch COVID19
Nguồn cập nhật thông tin dịch hay dùng
30 Được tập huấn về công tác phòng chống dịch tại khoa hay không?
Nội dung tập huấn, phòng chống dịch
Tần suất tập huấn phòng chống dịch bệnh
Tất cả 100% nhân viên y tế tại khoa Bệnh Nhiệt Đới đã tham gia tập huấn về phòng chống dịch COVID-19, với tần suất 1-2 tháng/lần Nội dung tập huấn bao gồm cập nhật kiến thức về dịch bệnh, thao tác xử lý bệnh nhân nghi nhiễm COVID-19, kỹ thuật rửa tay sát khuẩn, sử dụng đồ bảo hộ đúng cách và xử lý rác thải y tế Trong trường hợp có triệu chứng như ho, sốt, khó thở, 20% cán bộ y tế cho biết họ sẽ thông báo cho cấp trên và đồng nghiệp trước khi xét nghiệm, trong khi 80% khẳng định sẽ đi khám và chờ kết quả xét nghiệm trước khi khai báo.
Mặc dù 100% cán bộ y tế thường xuyên khai báo tình hình sức khỏe trên cổng thông tin điện tử, chỉ 60% trong số họ cập nhật thông tin dịch bệnh từ các kênh truyền thông như tivi, thời sự, website và báo điện tử Trong đó, tivi và thời sự là nguồn thông tin phổ biến nhất, được 50% nhân viên sử dụng để theo dõi tình hình dịch Tiếp theo là web và báo điện tử, với 35% cán bộ y tế cập nhật thông tin thường xuyên qua điện thoại Ít nhất, chỉ có 5% nhân viên sử dụng loa đài và radio để cập nhật thông tin dịch bệnh.
Tivi, thời sự Loa đài, radio Web, báo điện tử Cổng thông tin điện tử
Hình 3.1: Nguồn thông tin hay sử dụng để cập nhật về dịch COVID19 nhất của cán bộ y tế Khoa Bệnh Nhiệt Đới-Bệnh viện E
- Thái độ nhận thức của nhân viên y tế về đợt dịch COVID19
Bảng 3.2.4: Kết quả khảo sát thái độ nhận thức của nhân viên y tế
Mức độ ảnh hưởng của dịch COVID19 tới cuộc sống bản thân
Lo lắng về nguy cơ lây nhiễm của bản thân cho người nhà Ý thức về mức độ của đợt dịch
Thực hiện quy chế phòng chống dịch
Thời điểm đeo khẩu trang y tế
Kết quả khảo sát cho thấy 20% nhân viên y tế cho biết cuộc sống gia đình và công việc của họ bị ảnh hưởng nhiều bởi đại dịch, trong khi 80% đánh giá mức độ ảnh hưởng là ít Tất cả cán bộ y tế đều lo lắng về khả năng lây nhiễm cho người thân và nhận thức được mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh Do đó, 100% nhân viên y tế thực hiện nghiêm túc các quy chế phòng chống dịch như đeo khẩu trang, rửa tay bằng nước sát khuẩn, mặc đồ bảo hộ khi tiếp xúc với bệnh nhân cách ly, và thường xuyên theo dõi, ghi chép, đo thân nhiệt cho các ca nghi nhiễm.
- Sự thay đổi công việc do dịch bệnh
Bảng 3.2.5: Sự thay đổi công việc do dịch COVID19 của nhân viên y tế
Số ngày làm việc so với trước khi dịch
Số ca trực, ngày trực so với trước dịch
Đại dịch đã gây ra ảnh hưởng rõ rệt đến nhân viên y tế, với 20% cho rằng thu nhập của họ đã giảm nhẹ, trong khi 80% không thấy thay đổi về lương Tần suất làm việc cũng gia tăng, với 40% nhân viên phải làm nhiều ngày hơn so với trước dịch và số ca trực tăng lên một ngày mỗi tuần.
3.2.2 Tác động tới cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng tại khoa Bệnh Nhiệt Đới trong quá trình khám chữa bệnh
Bảng 3.2.6: Cơ sở vật chất, cơ sở hạ tầng của khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Khu vực cách ly cho bệnh nhân nghi nhiễm có không?
Vị trí khu cách ly
Hỗ trợ từ các tổ chức để phòng chống dịch bệnh cho khoa
Khoa Bệnh Nhiệt Đới tại bệnh viện E có 16 phòng điều trị nội trú và đã được sắp xếp để tiếp nhận bệnh nhân cách ly nghi nhiễm COVID-19 từ tháng 01/2020 Trong đợt 1 (01/2020 - 06/2020), khoa sử dụng tối đa 3 phòng cách ly, và trong đợt 2 (07/2020 - 10/2020), số phòng cách ly tăng lên 4 Các phòng này đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn cách ly an toàn theo yêu cầu của Bộ Y Tế, bao gồm điều kiện vệ sinh, thông thoáng khí, và trang thiết bị bảo hộ cá nhân, với mỗi phòng có 1 giường cho bệnh nhân Khu vực cách ly được phân luồng rõ ràng để ngăn chặn người ngoài ra vào, và khi không có bệnh nhân cách ly, các phòng vẫn được sử dụng cho bệnh nhân điều trị nội trú thông thường.
Theo khảo sát, 90% nhân viên cho rằng khoa nhận được sự hỗ trợ đầy đủ về nguồn lực và cơ sở vật chất trong công tác phòng hộ, khám xét nghiệm và cách ly bệnh nhân.
Trong suốt 33 đợt dịch COVID-19, chúng tôi đã cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho nhân viên y tế, bao gồm đồ bảo hộ cá nhân, nước sát khuẩn và các xét nghiệm nhanh để kiểm tra tình trạng nhiễm bệnh cho những bệnh nhân có nguy cơ.
3.2.3 Ảnh hưởng của COVID-19 tới bệnh nhân
3.2.3.1 Ảnh hưởng tới số lượng bệnh nhân
- Sự thay đổi số lượng bệnh nhân theo nhóm bệnh qua 2 giai đoạn trước và sau dịch:
Dựa vào bảng 3.1.6, ta có biểu đồ:
Hình 3.2: Số lượng các nhóm bệnh xuất hiện tại Khoa Bệnh Nhiệt Đới
- bệnh viện E qua 2 giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020.
Trong giai đoạn từ 10/2019 đến 3/2020 và 4/2020 đến 10/2020, số lượng bệnh nhân nhập viện điều trị nội trú cho nhóm bệnh hô hấp và bệnh nhiễm khuẩn đã tăng đáng kể Cụ thể, nhóm bệnh nhiễm khuẩn tăng 36 HSBA, tỷ lệ tăng 13,20% (từ 2,50% lên 15,70%), trong khi nhóm bệnh hô hấp tăng 4,69% (từ 7,25% lên 11,94%) với 6 HSBA tăng thêm Đồng thời, tỷ lệ ca nhập viện do sốt xuất huyết giảm từ 73,00% xuống 54,27% khi các nhóm bệnh khác gia tăng Do diễn biến phức tạp của dịch COVID-19, nhiều bệnh nhân nhẹ được điều trị ngoại trú, dẫn đến giảm 133 HSBA nội trú sốt xuất huyết từ tháng 4/2020 đến tháng 10/2020 Nhóm bệnh sốt và các bệnh khác cũng giảm 8 HSBA, nhưng tỷ lệ cơ cấu nhóm bệnh không có sự thay đổi lớn, với tỷ lệ chênh lệch không đáng kể qua hai giai đoạn (-0,65% và -0,19%).
- Số lượng bệnh nhân thay đổi qua các tháng:
Hình 3.3: Số lượng bệnh nhân nội trú giai đoạn tháng 10/2019 đến tháng 10/2020
Biểu đồ hình 3.4 cho thấy sự biến động rõ rệt trong số lượng học sinh bệnh án (HSBA) thu thập từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020 Đặc biệt, trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến giữa tháng 01/2020, số lượng bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa tăng cao do dịch sốt xuất huyết, với phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Tính đến tháng 5 năm 2020, số lượng bệnh nhân đã giảm mạnh, nhưng vào tháng 6 và tháng 7, số ca điều trị nội trú tại khoa bắt đầu tăng nhẹ, chủ yếu là các trường hợp sốt virus, sốt vi trùng và sốt chưa rõ nguyên nhân Tuy nhiên, đến tháng 8/2020, số bệnh nhân lại giảm đáng kể Sang tháng 9 và tháng 10, số lượng bệnh nhân nội trú đã tăng trở lại, đặc biệt là trong giai đoạn dịch sốt xuất huyết với sự gia tăng cao của các ca nhiễm bệnh.
3.2.3.2 Về cơ cấu nhóm bệnh trong giai đoạn dịch từ tháng 01/2020 đến tháng 10/2020
Bảng 3.2.8: Cơ cấu nhóm bệnh điều trị nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E giai đoạn 01/2020-10/2020.
Hình 3.4: Cơ cấu nhóm bệnh điều trị nội trú tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - bệnh viện E giai đoạn 01/2020- 10/2020
Từ bảng 3.2.8 và hình 3.4, có thể thấy rằng trong giai đoạn từ 01/2020 đến 10/2020, số lượng bệnh nhân nhập viện đã giảm so với thời điểm trước dịch Tuy nhiên, tại khoa Bệnh Nhiệt Đới, cơ cấu các nhóm bệnh vẫn rất đa dạng, với 5 nhóm chính được ghi nhận.
BÀN LUẬN
Về thực trạng sử dụng thuốc cho bệnh nhân điều trị nội trú
HSBA là tài liệu ghi lại toàn bộ quá trình bệnh lý của bệnh nhân từ khi nhập viện đến khi xuất viện, giữ vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị, nghiên cứu khoa học, cũng như các vấn đề hành chính và pháp lý.
4.1.1 Về một số thủ tục hành chính:
Trong nghiên cứu khảo sát 693 hồ sơ bệnh án (HSBA) từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020, 100% HSBA đã được thực hiện đầy đủ các thủ tục hành chính, bao gồm ghi rõ họ tên, giới tính và địa chỉ của bệnh nhân, với một số hồ sơ ghi cụ thể đến số nhà, thôn, xóm Những chỉ số này cao hơn 1,50% so với bệnh viện Đa khoa Hữu Nghị tỉnh Nghệ An Việc ghi đầy đủ thông tin bệnh nhân là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn, do đó bệnh viện cần cải thiện hơn nữa quy trình ghi nhận thông tin này.
Các quy định về chỉ định thuốc được thực hiện nghiêm ngặt, với 100% hồ sơ bệnh án (HSBA) ghi rõ ràng thông tin như tên thuốc, nồng độ, hàm lượng và đường dùng Sự phổ biến của kê đơn điện tử đã giúp phần lớn các chỉ định thuốc được in máy, chỉ trong những trường hợp thay đổi phác đồ điều trị, bác sĩ mới viết tay tên thuốc, nhưng vẫn đảm bảo tính đầy đủ và rõ ràng.
Vẫn tồn tại một số lỗi trong việc ghi thông tin và thủ tục hành chính, với tỷ lệ tăng nhẹ từ 7,75% lên 8,87%, cao hơn so với tỷ lệ viết tắt chẩn đoán trong hồ sơ bệnh án tại BV Quân y 105 năm 2015 là 4,47% Nguyên nhân có thể xuất phát từ thói quen của bác sĩ Mặc dù tỷ lệ này không lớn, nhưng nó có thể gây ra nhầm lẫn và hậu quả không đáng có.
Tỷ lệ khai thác tiền sử sử dụng thuốc trong hồ sơ bệnh án (HSBA) chỉ đạt dưới 1% ở cả hai giai đoạn, cụ thể là 0,75% và 0,68%, chủ yếu ở những bệnh nhân cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh lý phức tạp Nguyên nhân có thể do mẫu HSBA thiếu thông tin về tiền sử dùng thuốc Tuy nhiên, tỷ lệ ghi chép tiền sử dị ứng đã tăng lên 7,31% so với giai đoạn đầu, đạt 86,69% trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2020.
Tỷ lệ hồ sơ bệnh án ghi liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ chỉ đạt 11,54%, cho thấy sự thiếu sót trong việc ghi chép đầy đủ liều dùng Phần lớn hồ sơ chỉ ghi liều dùng trong 24 giờ, điều này cần được cải thiện để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong điều trị.
Việc ghi chú thời điểm sử dụng thuốc cho bệnh nhân tại các bệnh viện hiện nay chưa được chú trọng, dẫn đến nguy cơ sử dụng thuốc không đúng thời điểm Một khảo sát tại bệnh viện 354 cho thấy chỉ có 93% hồ sơ bệnh án ghi rõ liều dùng 1 lần và liều dùng trong 24 giờ, trong khi tỷ lệ này ở khoa Bệnh Nhiệt Đới còn thấp hơn Sự lơ là này có thể gây khó khăn cho điều dưỡng trong việc thực hiện y lệnh, làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc sức khỏe tại khoa và toàn bệnh viện E.
Tỷ lệ hồ sơ bệnh án (HSBA) được ghi chép ngày sử dụng thuốc cao, đạt hơn 95% ở cả hai giai đoạn, vượt qua tỷ lệ 80,70% của bệnh viện Quân y 105 Tuy nhiên, quy định ghi chỉ định thuốc theo trình tự như thuốc tiêm, thuốc uống, thuốc đặt và thuốc dùng ngoài chỉ có khoảng 95% HSBA thực hiện đúng Phần còn lại chủ yếu là đơn thuốc chỉ ghi thuốc tiêm hoặc thuốc uống mà không có sự phân loại rõ ràng Điều này cho thấy việc chỉ định thuốc theo đường dùng tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - bệnh viện E chưa được chú trọng, có thể do thói quen của bác sĩ hoặc sự quen thuộc với thuốc mà dẫn đến việc không chú ý.
Trong số 693 hồ sơ bệnh án nội trú được khảo sát tại khoa Bệnh Nhiệt Đới - Bệnh viện E, sự đa dạng về các loại bệnh lý được ghi nhận rất rõ ràng Đặc biệt, tỷ lệ bệnh nhân mắc sốt xuất huyết chiếm ưu thế với 451 trường hợp, chiếm phần lớn trong tổng số 693 hồ sơ nghiên cứu.
Trong 2 giai đoạn đã phân tích, có sự thay đổi về tỷ lệ mắc bệnh điều trị tại khoa.
Trong giai đoạn đầu, tỷ lệ bệnh nhân mắc các bệnh về đường hô hấp và sốt khá thấp, lần lượt là 7,25% (29 HSBA) và 2,50% (37 HSBA) Tuy nhiên, từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2020, tỷ lệ này đã tăng lên đáng kể, với 11,94% (35 HSBA) cho bệnh hô hấp và 9,90% cho bệnh sốt.
Vào tháng 3, Hà Nội ghi nhận ca nhiễm COVID-19 đầu tiên, đánh dấu giai đoạn đỉnh điểm của dịch bệnh Sự lo lắng của người dân Thủ đô gia tăng khi nhiều người bắt đầu xuất hiện triệu chứng như sốt, ho, khó thở và tức ngực, đặc biệt là những ai có lịch sử di chuyển đến các vùng dịch.
39 tiếp xúc với người có nghi nhiễm, thì họ đều cẩn thận đi khám, xét nghiệm để điều trị kịp thời, tránh lây nhiễm ra cộng đồng.
4.1.3 Về các chỉ số tổng quát
Khám chữa bệnh chịu ảnh hưởng lớn từ đặc điểm thông tin bệnh nhân Theo số liệu từ bảng 3.1.1, có sự chênh lệch rõ rệt trong tỷ lệ các đặc điểm của bệnh nhân Chẳng hạn, bệnh tim mạch thường gặp nhiều hơn ở nam giới, trong khi nữ giới lại có tỷ lệ mắc bệnh viêm đường tiết niệu cao hơn nam giới.
Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lý phức tạp chủ yếu là nữ giới trên 45 tuổi, cùng với tỷ lệ người dân nông thôn mắc bệnh nặng khi đến khám và điều trị nội trú Việc thiếu quan tâm đến sức khỏe và khám định kỳ ở vùng nông thôn dẫn đến tình trạng bệnh trở nặng khi vào viện Điều này cũng góp phần làm tăng số lượng thuốc sử dụng và thời gian điều trị ở bệnh nhân cao tuổi Do đó, Bộ Y tế khuyến cáo người dân nên đi khám sức khỏe định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.
Theo bảng 3.1.3, bệnh nhân trong đợt điều trị sử dụng trung bình 6,7 loại thuốc, không khác biệt nhiều so với nghiên cứu tại bệnh viện Bạch Mai năm 2008, khi trung bình là 7,02 loại thuốc Tại khoa Bệnh Nhiệt đới – bệnh viện E, số lượng thuốc sử dụng cao nhất cho một bệnh nhân trong giai đoạn 4/2020-10/2020 là 20 loại thuốc, thuộc về một bệnh nhân nữ 71 tuổi mắc viêm phổi kèm theo bệnh xương khớp và đau thoái hóa cột sống.
Sự gia tăng 18,59% số lượng bệnh nhân cao tuổi ở giai đoạn 2 so với giai đoạn 1 có thể là nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch về số lượng loại thuốc Nhóm bệnh nhân này thường mắc các bệnh nền phức tạp và có sức khỏe yếu, vì vậy việc điều trị cần thay đổi phác đồ nhiều lần và kết hợp nhiều loại thuốc, dẫn đến việc tăng số lượng thuốc sử dụng.
Về khảo sát ảnh hưởng của dịch COVID19 tới hoạt đông của khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020
5.1.1 Thực trạng sử dụng thuốc cho bệnh nhân điều trị nội trú tại khoa bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Tại khoa, 100% thủ tục hành chính được thực hiện đầy đủ Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề như việc viết tắt chẩn đoán chính, khai thác tiền sử dùng thuốc và ghi chỉ định thuốc theo trình tự đường dùng còn thấp Ngoài ra, một số hồ sơ bệnh án chưa ghi rõ liều dùng một lần và liều dùng trong 24 giờ.
Số thuốc trung bình một ngày sử dụng của bệnh nhân là 4,98 thuốc Thời gian điều trị tại khoa lại tăng lên từ 5,85 ngày lên 6,65 ngày.
Tỷ lệ thuốc đường tiêm và tiêm truyền hiện đang ở mức cao, vượt quá 98,12% Trong cơ cấu nhóm thuốc theo tác dụng dược lý, dung dịch nước, điện giải và cân bằng acid-base dẫn đầu với tỷ lệ kê đơn 96,54% và 22,50% lượt kê trong giai đoạn từ tháng 10/2019 đến tháng 10/2020 Nhóm kháng sinh đứng thứ hai với 89,03% số hồ sơ bệnh án (HSBA) được sử dụng, trong đó nhóm Beta-lactam chiếm ưu thế với hơn 80,00%, và sự kết hợp phổ biến nhất là Beta-lactam và Quinolon, đạt 13,71% HSBA.
5.1.2 Khảo sát ảnh hưởng dịch COVID19 tới hoạt động của khoa Bệnh Nhiệt Đới – bệnh viện E
Các hoạt động khám chữa bệnh tại khoa đã có sự thay đổi đáng kể so với trước dịch, với 100% nhân viên y tế nắm rõ kiến thức về dịch bệnh và quy trình tiếp đón bệnh nhân Khoa đã sắp xếp 3 - 4 phòng cách ly cho bệnh nhân theo dõi, đồng thời thiết lập phân luồng và biển báo để ngăn người ngoài ra vào Các phòng đều đảm bảo điều kiện thông khí, vệ sinh và trang bị đầy đủ đồ bảo hộ, khẩu trang, nước sát khuẩn Mặc dù số lượng bệnh nhân nhập viện giảm, nhưng 40% nhân viên y tế phải tăng ca, làm thêm 1 ngày/tuần, và 20% nhân viên có mức lương giảm nhẹ so với trước đây.
Cơ cấu bệnh tại Khoa Bệnh Nhiệt đới đã có sự thay đổi theo thời gian, trong đó bệnh sốt xuất huyết vẫn chiếm tỷ lệ cao, với 73,00% và 54,27%.