Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát
Mục tiêu chung của đề tài là nghiên cứu công tác kế toán tiền mặt tại Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
Mục tiêu cụ thể
Các mục tiêu nghiên cứu cụ thể được triển khai như sau:
- Tìm hiểu khái quát về công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
- Phân tích thực trạng công tác kế toán tiền mặt tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
- Phân tích biến động của khoản mục tiền mặt và tình hình tài chính nói chung tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
- Đưa ra các nhận xét và giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền mặt và tình hình tài chính tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
Câu hỏi nghiên cứu
Từ các mục tiêu nghiên cứu cụ thể, tác giả xây dưng câu hỏi nghiên cứu
[Q1] Thông tin khái quát về công ty TNHH Mousse Nhựa Vina là gì?
[Q2] Thực trạng công tác kế toán tiền mặt tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina như thế nào?
[Q3] Biến động của khoản mục tiền mặt và tình hình tài chính nói chung tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina như thế nào?
[Q4] Các nhận xét và giải pháp nào nhằm hoàn thiện công tác kế toán và tình hình tài chính tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina?
Phương pháp nghiên cứu và nguồn dữ liệu
Phương pháp nghiên cứu
Trong bài viết này, tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu để tìm hiểu tổng quan về công ty TNHH Mousse Nhựa Vina, bao gồm lịch sử hình thành, cơ cấu tổ chức quản lý, và chế độ kế toán áp dụng Mặc dù tài liệu đã được tổng hợp từ nhiều nguồn, nhưng thiếu thông tin chi tiết về quy trình sản xuất và kinh doanh Do đó, tác giả sẽ bổ sung bằng cách quan sát và phỏng vấn trực tiếp nhân viên phòng sản xuất để xây dựng các bước minh họa cho quy trình sản xuất của công ty, từ đó trả lời câu hỏi [Q1].
Dữ liệu thứ cấp liên quan đến chứng từ kế toán, bao gồm phiếu chi, phiếu thu, hóa đơn GTGT và các sổ như sổ nhật ký chung và sổ cái tài khoản, đã được thu thập để phục vụ cho việc phân tích và quản lý tài chính hiệu quả.
Bài viết này tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác kế toán tiền mặt tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina thông qua việc mô tả và diễn giải sổ chi tiết tài khoản 1111 Tác giả sẽ trả lời câu hỏi [Q2] để làm rõ những vấn đề liên quan đến quản lý và ghi chép tiền mặt trong doanh nghiệp.
Tác giả áp dụng phương pháp so sánh để phân tích báo cáo tài chính của công ty, dựa trên các số liệu có sẵn nhằm đối chiếu số tương đối và tuyệt đối Phân tích này chủ yếu dựa vào báo cáo tài chính của công ty TNHH Mousse Nhựa Vina trong các giai đoạn khác nhau.
Trong giai đoạn 2017 đến 2019, bài viết chủ yếu phân tích thông tin tài chính từ Báo cáo tình hình tài chính năm 2018 và 2019 (Phụ lục 01 và 05) cùng với Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018 và 2019 (Phụ lục 02 và 06) Tác giả sẽ tiến hành phân tích qua hai giai đoạn để làm rõ các biến động và xu hướng tài chính.
+ Giai đoạn 1 có kỳ gốc là năm 2017(X0), kỳ phân tích là năm 2018(X1) + Giai đoạn 2 có kỳ gốc là năm 2018 (X0), kỳ phân tích là năm 2019(X1)
Trong quá trình phân tích, tác giả chú trọng đến các báo cáo tài chính như báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Phụ lục 03) cùng với các chính sách, nguyên tắc và chuẩn mực kế toán của công ty Cuối cùng, tác giả so sánh lý luận với thực tiễn để rút ra những phát hiện chủ yếu, nhằm trả lời cho câu hỏi nghiên cứu [Q4].
Nguồn dữ liệu
Dữ liệu thứ cấp của đề tài được thu thập từ nguồn thông tin của công ty TNHH Mousse Nhựa Vina, cụ thể:
- Tài liệu tổng hợp: Báo cáo tài chính năm 2018, 2019 đã được công bố
Tài liệu giao dịch bao gồm các chứng từ kế toán như phiếu thu, phiếu chi và hóa đơn giá trị gia tăng, được lưu trữ dưới dạng file mềm trong phần mềm máy tính tại phòng Kế toán.
Tài liệu lưu trữ bao gồm sổ nhật ký chung, sổ cái tài khoản 111 và sổ chi tiết tài khoản 1111 của năm 2018, được xuất từ cơ sở dữ liệu máy tính và lưu trữ trên phần mềm Excel.
Kết quả từ phỏng vấn, quan sát trực tiếp của tác giả trong quá trình thực tập tại công ty
Ý nghĩa của đề tài
Kết quả nghiên cứu về công tác kế toán tiền mặt tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina có thể được áp dụng cho các nghiên cứu khác trong cùng lĩnh vực Đề tài phân tích thông tin chung và thực trạng kế toán tiền mặt của công ty, đồng thời đưa ra nhận xét và giải pháp nhằm cải thiện công tác kế toán tiền mặt và tình hình tài chính chung tại công ty.
Kết cấu đề tài
Kết cấu đề tài ngoài phần mở đầu và kết luận, báo cáo này gồm 3 chương, cụ thể như sau:
Chương 1: Giới thiệu khái quát về Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
Chương 2: Thực trạng kế toán tiền mặt tại Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina Chương 3: Nhận xét – Giải pháp
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY TNHH MOUSSE NHỰA
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
1.1.1 Giới thiệu sơ lược về công ty
Tổng quan về công ty “TNHH Mousse Nhựa Vina” được nghiên cứu thể hiện qua một số nội dung cơ bản sau (Xem bảng 1.1)
Bảng 1.1 Khái quát thông tin chung STT Thông tin cơ bản Chi tiết thông tin
1 Tên công ty Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
3 Cơ quan thuế quản lý Chi cục thuế Thị xã Dĩ An
4 Thông tin liên hệ Địa chỉ: Số 95/16, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, TX Dĩ
An, Bình Dương Điện thoại :0987 723 469
8 Người đại diện pháp luật Phan Thị Tình
9 Loại hình công ty Trách nhiệm hữu hạn
Nguồn: Tác giả tổng hợp (2020)
Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina, được thành lập vào năm 2017 bởi bà Phan Thị Tình, xuất phát từ một xưởng sản xuất và cửa hàng nhỏ chuyên thu mua, trao đổi dây rút và mút xốp từ năm 2014 Đến năm 2019, công ty đã đạt được một số thành tựu nhỏ và tiến hành mở rộng quy mô nhà xưởng để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, mặc dù vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn.
6 trong bước đầu nhưng công ty đã cố gắng hoàn thiện mình để có thể là nhà sản xuất, nhà cung cấp các mặt hàng trên khắp đất nước
Công ty hiện tại là một công ty trách nhiệm hữu hạn với 2 thành viên, trong đó tỷ lệ góp vốn được phân chia là 60% và 40%.
Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh thương mại, với ngành nghề chính là bán buôn chuyên doanh chưa được phân loại Các sản phẩm chính của công ty bao gồm mousse gia công định hình như mút lót mỹ phẩm, mút lót loa thùng, linh kiện điện tử, gốm sứ và trang sức Công ty cũng sản xuất và phân phối mousse xốp PE, PU, EVA dưới dạng mousse cuộn, mousse khối và mousse tấm Bên cạnh đó, công ty cung cấp giá thể mút ươm trồng thủy canh, mút trồng cây và rọ trồng cây Ngoài ra, công ty nhận gia công các loại mút bọc nhung, vải, PU và giả da, cũng như cung cấp sản phẩm dây rút nhựa với nhiều kích thước khác nhau từ 1 tấc đến 3 tấc.
1.1.2 Đặc điểm, quy trình sản xuất kinh doanh
Chu kỳ sản xuất kinh doanh thông thường của Công ty là 12 tháng
Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina chuyên sản xuất và kinh doanh mút xốp, áp dụng quy trình công nghệ sản xuất chặt chẽ để đảm bảo chất lượng Trước khi xuất xưởng, tất cả sản phẩm đều được bộ phận kỹ thuật kiểm tra chất lượng đầy đủ và hợp lệ Dưới đây là tóm tắt quy trình sản xuất theo sơ đồ 1.1.
Hình 1.1: Quy trình sản xuất tại công ty TNHH Mousse Nhựa Vina
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ kết quả quan sát, phỏng vấn (2020)
Nguyên liệu Định hình Đổ nguyên liệu vào khuôn
Thành phẩm và nhập kho
Quy trình sản xuất tại công ty bắt đầu bằng việc chuẩn bị nguyên liệu để pha trộn Sau khi nguyên liệu được pha trộn, chúng sẽ được nung nóng Tiếp theo, nguyên liệu nóng sẽ được đổ vào khuôn để định hình Sau khi định hình, sản phẩm thô sẽ được cắt thành mẫu hoàn thiện Cuối cùng, thành phẩm sẽ được tạo ra và nhập kho.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
1.2.1 Hình thức tổ chức bộ máy quản lý
Công ty có tổ chức quản lý theo mô hình hoạt động sau (Xem Hình 1.2)
Hình 1.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy công ty
Nguồn: Công ty TNHH Mousse Nhựa Vina(2020) Đến thời điểm báo cáo, Công ty có 5 phòng ban với các chức năng và nhiệm vụ được hướng dẫn cụ thể:
Phòng Giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động của công ty, đảm bảo quyết định liên quan đến hoạt động hàng ngày và hoạch định chiến lược kinh doanh Họ có trách nhiệm xây dựng và xem xét định kỳ các hoạt động của công ty, đồng thời phát triển phương án tổ chức, thiết lập bộ máy và thực hiện công tác đào tạo, tuyển dụng cán bộ.
Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu thị trường và phát triển các chiến lược giới thiệu sản phẩm Đơn vị này chịu trách nhiệm tiếp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng, thực hiện quy trình mua bán hàng hóa và lập lệnh bán hàng khi có yêu cầu Đồng thời, phòng cũng kiểm tra thông tin về hàng hóa đã đặt và nghiên cứu để đề xuất, lựa chọn các đối tác liên doanh liên kết Để đảm bảo chất lượng dịch vụ cao, phòng kinh doanh giám sát và kiểm tra công việc của các bộ phận khác.
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kế toán cho doanh nghiệp, thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn theo quy định của luật doanh nghiệp và điều lệ tổ chức Phòng kế toán quản lý hóa đơn, biểu mẫu chứng từ và tổ chức lưu trữ các tài liệu kế toán, sổ sách cùng báo cáo liên quan, đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra hiệu quả và minh bạch.
Phòng sản xuất chịu trách nhiệm lập kế hoạch, theo dõi và báo cáo tình hình thực hiện sản xuất kinh doanh định kỳ hàng tháng, quý, năm, cũng như theo yêu cầu đột xuất từ Lãnh đạo Công ty Đơn vị này còn tổ chức nghiên cứu và áp dụng quy trình hệ thống đo lường chất lượng, đồng thời kiểm tra và giám sát chặt chẽ quy trình sản xuất chế tạo tại phân xưởng để đảm bảo hiệu quả và tiêu chuẩn chất lượng.
Phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm quản lý, thực hiện và kiểm tra các công tác kỹ thuật liên quan đến máy móc và khuôn máy, đồng thời kiểm tra sản phẩm lỗi và thi công để đảm bảo tiến độ, an toàn và chất lượng sản phẩm Ngoài ra, phòng cũng quản lý việc sử dụng, sửa chữa và mua sắm máy móc thiết bị phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của toàn công ty.
1.2.2 Mối quan hệ giữa các phòng ban
Các phòng ban trong công ty có mối quan hệ tác nghiệp chặt chẽ để thực hiện nhiệm vụ chung Hiện nay, công ty đã xây dựng quy chế phối hợp hoạt động giữa các bộ phận và cá nhân, dựa trên chức năng và nhiệm vụ của từng người Điều này giúp tăng cường sự phối hợp công việc, tạo điều kiện cho các phòng ban hoàn thành nhiệm vụ một cách nhịp nhàng và hiệu quả.
Phòng kinh doanh và phòng kế toán hợp tác chặt chẽ để đảm bảo chi tiêu và hoạch định kế toán được thực hiện đúng cách, đồng thời nghiên cứu các phương pháp tiên tiến nhằm không vượt quá ngân sách đã định Họ cũng cung cấp kế hoạch sản xuất cho phòng sản xuất, nơi sẽ đối chiếu với phòng kế toán để đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nguyên vật liệu thực tế so với định mức Phòng kỹ thuật nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới, kết hợp với phòng sản xuất để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
Cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán
1.3.1 Hình thức tổ chức bộ máy kế toán
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty, với nhiệm vụ chính là thu thập và phản ánh kịp thời các nghiệp vụ kinh tế Các số liệu do phòng kế toán cung cấp là cơ sở giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác.
Phòng Kế toán gồm 4 nhân viên với cơ cấu được đánh giá theo từng tiêu chí nghiên cứu
Dựa trên các tiêu chí bổ nhiệm kế toán trưởng theo Nghị định số 174/2016/NĐ-CP và Luật kế toán số 88/2015/QH13, tác giả đã tiến hành đánh giá thực trạng cơ cấu nhân sự phòng kế toán Đánh giá này dựa trên các yếu tố như tuổi tác, trình độ chuyên môn và thời gian công tác thực tế Kết quả cho thấy cơ cấu phân loại theo độ tuổi của nhân viên trong phòng kế toán có sự phân bổ rõ ràng.
2 nhóm: dưới 31 tuổi, 31-40 tuổi, trong đó tập trung ở nhóm có tuổi đời dưới 31 tuổi với tỷ lệ giới tính 100% là nữ
Kết quả phỏng vấn trực tiếp với kế toán trưởng cho thấy phòng kế toán hiện có 2 nhân viên tốt nghiệp Đại học và 1 nhân viên tốt nghiệp Cao đẳng.
Nhân viên kế toán tại công ty có sự phân bổ độ tuổi và trình độ học vấn rõ ràng Trưởng phòng kế toán thường từ 31 đến 40 tuổi, sở hữu bằng đại học và có hơn 10 năm kinh nghiệm Kế toán tổng hợp, dưới 31 tuổi, cũng đạt trình độ đại học với kinh nghiệm trên 3 năm Kế toán kho là những nhân viên trẻ, dưới 31 tuổi, có ít nhất 2 năm kinh nghiệm và đạt trình độ cao đẳng Cuối cùng, thủ quỹ là người có bằng cao đẳng và ít nhất 2 năm thâm niên trong nghề.
Nhân sự được phân nhiệm theo sơ đồ bộ máy kế toán (Xem hình 1.3)
Hình 1.3: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán của công ty
Hợp Kế Toán Kho Thủ Quỹ
1.3.2 Chức năng, nhiệm vụ, mối quan hệ giữa các bộ phận
Kế toán trưởng là người chịu trách nhiệm toàn bộ công tác kế toán tài chính của công ty, bao gồm giám sát chi tiêu tiền mặt và lập báo cáo tài chính Họ theo dõi các nguồn vốn tài trợ và quản lý khoản mục tiền mặt, đồng thời tính toán và trích khấu hao tài sản cố định Ngoài ra, kế toán trưởng thực hiện các bút toán phân bổ và kết chuyển, cũng như tổ chức đánh giá và phân tích tình hình hoạt động của công ty.
Kế toán tổng hợp kiêm kế toán tiền lương có nhiệm vụ tính lương cho cán bộ, công nhân viên và thực hiện các khoản trích theo lương Công việc này bao gồm ghi chép đầy đủ và kịp thời tình hình luân chuyển của nguyên vật liệu, cũng như tính toán chính xác giá trị vốn hoặc giá thành thực tế của nguyên vật liệu nhập kho và xuất kho Hệ thống kế toán được tổ chức phù hợp với phương pháp kế toán hàng tồn kho, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho việc lập báo cáo tài chính và phân tích hoạt động kinh doanh Ngoài ra, kế toán cũng cần thường xuyên theo dõi các phát sinh liên quan đến tiền mặt và tiền gửi ngân hàng, bao gồm thu, chi và thanh toán tạm ứng.
Kế toán kho kiêm kế toán công nợ có trách nhiệm theo dõi chi tiết các khoản nợ phải thu và phải trả, thường xuyên kiểm tra và đôn đốc thanh toán kịp thời Họ thực hiện đối chiếu định kỳ các khoản nợ phát sinh và số tiền còn phải thu, đồng thời khai báo và quyết toán thuế theo quy định Ngoài ra, họ kiểm soát tình hình xuất nhập hàng hóa, quản lý hàng tồn kho và lập báo cáo quy trình làm việc cho lãnh đạo Việc lập phiếu xuất nhập kho diễn ra khi có đơn hàng, cùng với việc kiểm tra kỹ lưỡng hóa đơn và chứng từ liên quan Hạch toán khối lượng vật tư xuất nhập kho, giá vốn và doanh thu hàng ngày là một phần quan trọng, đảm bảo tính chính xác của các tài liệu Cuối cùng, họ cũng có trách nhiệm sắp xếp hàng hóa trong kho một cách ngăn nắp, khoa học và phân loại rõ ràng theo đúng tiêu chuẩn.
Thủ quỹ đảm nhiệm các nhiệm vụ liên quan đến quản lý tiền mặt, bao gồm lập phiếu thu, chi và ghi chép vào sổ chi tiết tiền mặt Hàng ngày, thủ quỹ phải lập báo cáo về tình hình sử dụng tiền và số dư quỹ, đồng thời chịu trách nhiệm bảo quản và quản lý tiền mặt Ngoài ra, thủ quỹ cũng trực tiếp tham gia kiểm tra và xử lý các trường hợp chênh lệch giữa sổ sách và thực tế.
Chế độ, chính sách kế toán và hình thức kế toán áp dụng tại công ty
Công ty áp dụng chế độ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, với kế toán viên luôn cập nhật thông tin về các thay đổi trong chế độ và chuẩn mực kế toán Đến thời điểm báo cáo, công ty tuân thủ theo thông tư số 133/2016/TT-BTC do Bộ Tài Chính ban hành ngày 26/08/2016.
Cơ sở đo lường: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất được lập theo phương pháp trực tiếp
Kỳ kế toán áp dụng theo năm dương lịch bắt đầu từ từ ngày 01/01 đến 31/12
Đơn vị tiền tệ: Đồng Việt Nam, cũng là đơn vị tiền tệ được sử dụng cho mục đích lập và trình bày báo cáo tài chính
1.4.2 Chính sách kế toán áp dụng
Công ty áp dụng các chính sách kế toán chủ yếu trong việc lập báo cáo tài chính, đảm bảo đáp ứng giả định hoạt động liên tục.
Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc
Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ
Xuất kho hàng hóa theo phương pháp Bình quân gia quyền
Khấu hao được tính theo phương pháp đường thẳng
Phương pháp tính thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ
Nguyên tắc xác định các khoản tiền và tương đương tiền:
Các khoản tiền và tương đương tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn tối đa ba tháng Những tài sản này có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt xác định và có rủi ro thấp trong quá trình chuyển đổi kể từ ngày mua cho đến thời điểm báo cáo.
Các giao dịch phát sinh bằng ngoại tệ sẽ được chuyển đổi sang Đồng Việt Nam theo tỷ giá hối đoái thực tế của Ngân hàng Nhà nước tại thời điểm phát sinh Đồng thời, các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ cũng sẽ được quy đổi sang đồng tiền hạch toán dựa trên tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng khi lập báo cáo tài chính.
1.4.3 Hình thức kế toán áp dụng
Công ty áp dụng hình thức kế toán nhật ký chung, trong đó các nghiệp vụ kinh tế được ghi nhận theo thứ tự thời gian trên chứng từ Dựa vào sổ nhật ký chung, kế toán sẽ chuyển các nghiệp vụ này vào sổ cái theo từng đối tượng kế toán.
Công ty hiện tại chỉ sử dụng phần mềm Microsoft Excel cho công tác kế toán, không áp dụng phần mềm kế toán chuyên dụng Hàng ngày, kế toán ghi sổ dựa trên chứng từ gốc vào sổ nhật ký chung và sổ kế toán chi tiết Sau đó, thông tin từ sổ nhật ký chung được chuyển vào sổ cái Cuối tháng, kế toán tổng hợp số liệu từ sổ cái để lập bảng cân đối tài khoản và đối chiếu số liệu giữa sổ chi tiết và sổ cái Cuối cùng, từ sổ cái và bảng cân đối tài khoản, kế toán lập báo cáo tài chính.
Hình 1.4: Hình thức ghi sổ nhật ký chung
: : Ghi cuối tháng, định kì
Bảng cân đối tài khoản
Sổ kế toán chi tiết
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN MẶT TẠI CÔNG TY
Nội dung
Theo quy định hiện hành, mỗi doanh nghiệp phải duy trì một số tiền mặt nhất định trong quỹ, với số tiền này được xác định dựa trên quy mô và tính chất hoạt động của doanh nghiệp, cùng với sự thỏa thuận từ ngân hàng.
Tiền mặt là yếu tố quan trọng để phản ánh tình hình thu chi và tồn quỹ tại doanh nghiệp Để quản lý và hạch toán chính xác, công ty tập trung bảo quản tiền mặt tại quỹ Hiện nay, công ty chỉ hoạt động trong lĩnh vực bán hàng, cung cấp dịch vụ và sản xuất cho các công ty trong nước, do đó không phát sinh ngoại tệ trong tài khoản này.
Thủ quỹ là người chịu trách nhiệm thực hiện tất cả các nghiệp vụ liên quan đến thu, chi, quản lý và bảo quản tiền mặt trong doanh nghiệp Người này được giám đốc doanh nghiệp chỉ định và có nhiệm vụ đảm bảo việc gửi quỹ an toàn.
Nguyên tắc kế toán
Tài khoản tiền mặt (TK 111) là công cụ quan trọng để theo dõi tình hình thu, chi và số dư quỹ tại doanh nghiệp, bao gồm tiền Việt Nam Nó chỉ ghi nhận các giao dịch thực tế liên quan đến việc nhập, xuất và tồn quỹ tiền mặt.
Các khoản tiền mặt từ doanh nghiệp khác và cá nhân được ký cược, ký quỹ tại doanh nghiệp được quản lý như tài sản tiền tệ Việc nhập, xuất quỹ tiền mặt cần có phiếu thu, phiếu chi và đầy đủ chữ ký của người nhận, người giao, cùng người có thẩm quyền theo quy định kế toán Trong một số trường hợp đặc biệt, cần kèm theo lệnh nhập quỹ hoặc xuất quỹ.
Kế toán quỹ tiền mặt cần mở sổ kế toán và ghi chép liên tục hàng ngày các khoản thu, chi, xuất, nhập quỹ Đồng thời, kế toán cũng phải tính toán số tồn quỹ tại mọi thời điểm để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Thủ quỹ có trách nhiệm quản lý và thực hiện các giao dịch liên quan đến quỹ tiền mặt, bao gồm việc nhập và xuất quỹ Hàng ngày, thủ quỹ cần kiểm kê số dư quỹ tiền mặt thực tế và đối chiếu với số liệu trong sổ quỹ và sổ cái Nếu phát hiện có sự chênh lệch, kế toán và thủ quỹ phải tiến hành kiểm tra lại để xác định nguyên nhân và biện pháp xử lý phù hợp.
Tài khoản sử dụng
Công ty áp dụng hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính, ban hành ngày 26/08/2016, để chi tiết hóa và vận dụng phù hợp Đối với hạch toán tài khoản tiền mặt, công ty sử dụng tài khoản 1111 “tiền mặt” để ghi sổ kế toán.
Các tài khoản chủ yếu liên quan đến việc thu chi tiền mặt trong công ty (Xem hình 2.1)
Rút tiền gửi về nhập quỹ Gửi tiền vào Ngân Hàng
131,136,138,244 641,642,635,811 Thu hồi nợ phải thu Các chi phí phát sinh các khoản ký quỹ, ký cược
Nhận vốn góp Mua vật tư, hàng hóa
Doanh thu, thu nhập khác Thuế GTGT
33311 331,333,334,338 Thuế GTGT Thanh toán các khoản nợ phải trả
Hình 2.1: Sơ đồ hình chữ T tài khoản 1111
Nguồn: Tác giả tổng hợp(2020)
Chứng từ, sổ sách kế toán
Công ty áp dụng các chứng từ kế toán tiền mặt theo mẫu tự thiết kế, phù hợp với đặc điểm hoạt động và yêu cầu của mình.
Quản lý công ty cần tuân thủ quy định của Luật Kế toán và các văn bản sửa đổi, bổ sung, thay thế Phiếu thu và phiếu chi được áp dụng theo mẫu số 01-TT, được ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mục đích và cách lập các chứng từ liên quan trong phạm vi đề tài.
Mục đích của việc xác định số tiền mặt thực tế nhập quỹ là để làm cơ sở cho thủ quỹ trong việc thu tiền, ghi sổ quỹ và giúp kế toán ghi chép các khoản thu liên quan một cách chính xác.
Góc trên bên trái của Phiếu thu cần ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị Số phiếu thu phải được đánh liên tục trong cùng một kỳ kế toán Mỗi Phiếu thu phải chỉ rõ ngày, tháng, năm lập phiếu và ngày, tháng, năm thu tiền.
Ghi đầy đủ họ tên và địa chỉ của người nộp tiền Trong phần lý do nộp, cần ghi rõ nội dung như: thu tiền từ việc bán hàng hóa, sản phẩm hoặc thu tiền tạm ứng còn thừa.
Số tiền nộp quỹ cần được ghi rõ bằng số và bằng chữ, đồng thời xác định đơn vị tính là đồng Việt Nam hoặc đô la Mỹ Tiếp theo, cần ghi rõ số lượng chứng từ gốc kèm theo phiếu thu.
Phiếu thu được lập bởi kế toán thành 3 liên, yêu cầu ghi đầy đủ thông tin và ký tên trên phiếu Sau đó, phiếu sẽ được chuyển cho kế toán trưởng để soát xét và giám đốc ký duyệt, rồi chuyển cho thủ quỹ để thực hiện thủ tục nhập quỹ Khi nhận đủ số tiền, thủ quỹ cần ghi số tiền thực tế nhập quỹ bằng chữ vào Phiếu thu trước khi ký và ghi rõ họ tên.
Thủ quỹ cần giữ lại một liên phiếu thu để ghi sổ quỹ, một liên giao cho người nộp tiền và một liên lưu tại nơi lập phiếu Cuối mỗi ngày, toàn bộ phiếu thu cùng với chứng từ gốc sẽ được chuyển cho kế toán để tiến hành ghi sổ kế toán.
Mục đích của việc xác định số tiền mặt thực tế xuất quỹ là để làm căn cứ cho thủ quỹ chi tiền, ghi sổ quỹ và kế toán ghi sổ các khoản thu liên quan.
Góc trên bên trái của chứng từ cần ghi rõ tên và địa chỉ của đơn vị Số phiếu chi phải được đánh liên tục trong một kỳ kế toán, và mỗi phiếu chi cần ghi đầy đủ ngày, tháng, năm.
16 lập phiếu, ngày, tháng, năm chi tiền
Khi thực hiện giao dịch chi tiền, cần ghi rõ họ tên và địa chỉ của người nhận Trong mục Lý do chi, hãy nêu rõ nội dung chi tiêu Đối với mục Số tiền, cần ghi bằng số hoặc bằng chữ, và đảm bảo ghi rõ đơn vị tính là đồng.
VN, hay USD Dòng tiếp theo ghi số lượng chứng từ gốc kèm theo Phiếu chi
Phiếu chi được lập thành 3 liên và chỉ được xuất quỹ khi có đủ chữ ký của người lập phiếu, kế toán trưởng, giám đốc và thủ quỹ Người nhận tiền phải ghi số tiền đã nhận bằng chữ, ký tên và ghi rõ họ tên vào Phiếu chi Liên 1 được lưu tại nơi lập phiếu, Liên 2 thủ quỹ sử dụng để ghi sổ chi tiết và chuyển cho kế toán cùng với chứng từ gốc, trong khi Liên 3 được giao cho người nhận tiền.
Mục đích của bài viết này là hướng dẫn các tổ chức và cá nhân thực hiện kê khai và tính thuế theo phương pháp khấu trừ trong các hoạt động bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ trong nội địa.
Ngày tháng năm lập hóa đơn cần được ghi rõ ràng Thời điểm lập hóa đơn đối với việc bán hàng hóa là lúc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hàng hóa được chuyển giao cho người mua, không phụ thuộc vào việc đã thu tiền hay chưa.
Ngày lập hóa đơn cho dịch vụ là ngày hoàn tất việc cung ứng dịch vụ, không phụ thuộc vào việc đã thu tiền hay chưa Nếu tổ chức cung ứng dịch vụ thu tiền trước hoặc trong quá trình cung cấp dịch vụ, thì ngày lập hóa đơn sẽ là ngày thu tiền.
Các nghiệp vụ phát sinh kinh tế
2.5.1 Minh họa nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Nghiệp vụ 1: Ngày 01/10/2018 công ty bán mút trồng cây cho Công ty Cổ Phần
Công Nghệ LISADO Việt Nam đã thu tiền mặt với số tiền 5.940.000 đồng, bao gồm thuế giá trị gia tăng 10% Thủ quỹ đã lập phiếu thu số PT0037/18 và kèm theo hóa đơn GTGT 01TKT3/002, số 0000002, MV/18P.
Hình 2.2: Minh họa Phiếu thu PT00037/18
Hình 2.3: Hóa đơn GTGT số 0000002 ngày 01/10/2018
Vào ngày 08/10/2018, công ty đã thực hiện giao dịch bán dây rút nhựa và thu tiền mặt 2.821.500 đồng từ Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mai Dịch Vụ Gia Phát, theo phiếu thu số PT0040/18 Giao dịch này được ghi nhận với số hóa đơn 0000005, ký hiệu MV/18P, mẫu số 01GTKT3/002 với mức VAT 10%.
Hình 2.4: Minh họa Phiếu thu PT0040/18
Hình 2.5: Hóa đơn GTGT số 0000005 ngày 08/10/2018
Vào ngày 01/11/2018, công ty đã thực hiện giao dịch mua Mousse với số lượng 1.6 x 2.0 x 40D25 qua điện thoại từ Công ty TNHH Thương Mại Anh Kiều, tổng số tiền là 18.480.000 đồng Thủ quỹ đã lập phiếu chi tiền số PC0068/18 kèm theo hóa đơn giá trị gia tăng.
0000141, ký hiệu AA/18P, mẫu số 01GTKT2/001 (Xem hình 2.7)
Hình 2.6: Minh họa Phiếu chi PC0068/18
Hình 2.7: Hóa đơn GTGT số 0000141 ngày 01/11/2018
Nghiệp vụ 4: Ngày 1/11/2018 Công ty chi tiền thanh toán tiền nhà tháng
11/2018 cho ông Nguyễn Văn Hào số tiền 5.000.0000 đồng Thủ quỹ lập phiếu chi PC0069/18 (Xem hình 2.8)
Hình 2.8: Minh họa Phiếu chi PC0069/18
Nghiệp vụ 5: Ngày 5/11/2018 mua dây rút nhựa của công ty TNHH Dịch Vụ
Thương Mại Văn Thạo đã thanh toán số tiền 12.595.000 đồng, bao gồm VAT 10%, theo phiếu chi số PC0070/18 (Xem hình 2.9) Hóa đơn GTGT mẫu số 01GTKT/004, ký hiệu VT/18P, số 0000076 cũng đã được lập (Xem hình 2.10) Thủ quỹ đã thực hiện việc lập phiếu chi này.
Hình 2.9: Minh họa Phiếu chi PC0070/18
Hình 2.10: Hóa đơn GTGT số 0000076 ngày 05/11/2018
Vào ngày 8 tháng 11 năm 2018, Công ty đã chi 3.700.000 đồng để thanh toán tiền lương thời vụ cho đơn vị gia công thuê khoán Hoàng Đức Nhàn Thủ quỹ đã lập phiếu chi số PC0073/18 để ghi nhận giao dịch này.
Hình 2.11: Minh họa Phiếu chi PC0073/18
Nghiệp vụ 7: Ngày 11/11/2018 Công ty Thanh toán tiền điện cho Công Ty Điện
Lực Bình Dương số tiền 774.231 đồng, thủ quỹ tiến hành lập phiếu chi PC0075/18 (xem hình 2.12)
Hình 2.12: Minh họa Phiếu chi PC0075/18
Vào ngày 16/11, Công ty TNHH MTV Quang Phúc Lộc đã thực hiện giao dịch bán mút trồng cây với tổng giá trị 9.900.000 đồng, bao gồm thuế GTGT 10% Phiếu thu cho giao dịch này là PT0043/18 và hóa đơn GTGT theo mẫu số 01GTKT3/002, ký hiệu MV/18P, số 0000010.
Hình 2.13: Minh họa Phiếu thu PT0043/18
Hình 2.14: Hóa đơn GTGT số 0000002 ngày 16/11/2018
Vào ngày 12/12/2018, công ty đã mua máy lạnh Midea MSMAIII-10CRDN1 tại Điện Máy Thiên Hòa với tổng số tiền 5.529.000 đồng, thanh toán bằng tiền mặt Thủ quỹ đã lập phiếu chi số PC0083/18 để ghi nhận giao dịch này.
Hình 2.15: Minh họa Phiếu thu PT0083/18
2.5.2 Minh họa trình tự ghi sổ
Tác giả mô phỏng quy trình ghi sổ của công ty dựa trên dữ liệu từ file Excel Các chứng từ đã được kiểm tra sẽ làm căn cứ ghi sổ, và đầu tiên, các nghiệp vụ kinh tế phát sinh sẽ được ghi vào sổ Nhật ký chung.
Hình 2.16: Minh họa sổ nhật ký chung
Hình 2.16: Minh họa sổ nhật ký chung
33 Đồng thời với việc ghi nhận vào sổ Nhật ký chung, kế toán ghi nhận vào sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt [](Xem hình 2.17)
Hình 2.17 : Minh họa sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt
Sau khi ghi nhận vào sổ Nhật ký chung, kế toán sẽ dựa vào thông tin từ sổ này để ghi vào sổ Cái tài khoản tương ứng Bài viết này minh họa Sổ Cái tài khoản 1111, cho thấy sự phù hợp với các mục tiêu đã đề ra Các nghiệp vụ đã được ghi chép trong Sổ Nhật ký chung sẽ được phản ánh trong Sổ Cái tài khoản 1111.
2.18) được trích yếu từ các nghiệp vụ minh họa ở phần 2.5.1 Trong đó, báo cáo này vẫn thể hiện giá trị tổng cộng của tài khoản 1111 trên Sổ Cái
Hình 2.18: Minh họa sổ Cái tài khoản 1111
Trình tự ghi sổ thu tiền mặt
Hằng ngày căn cứ vào các chứng từ gốc như “ Hóa đơn giá trị gia tăng” (Xem hình 2.3, 2.5,2.14) thủ quỹ tiến hành lập “Phiếu thu” (Xem hình 2.2, 2.4, 2.13) thành
Sau khi người nộp tiền hoàn tất việc nộp tiền cho thủ quỹ, thủ quỹ sẽ ghi số tiền vào phiếu thu, đóng dấu “Đã thu tiền” và yêu cầu người nộp ký tên cùng họ tên Thủ quỹ giữ lại một liên, giao một liên cho người nộp tiền và một liên cho kế toán Vào cuối ngày, toàn bộ phiếu thu cùng chứng từ gốc được chuyển cho kế toán để ghi sổ Hàng ngày, kế toán ghi vào Sổ nhật ký chung và Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt, sau đó căn cứ vào Sổ nhật ký chung để ghi vào Sổ cái 1111.
Trình tự ghi sổ chi tiền mặt
Hàng ngày căn cứ vào các chứng từ gốc đã được duyệt chi bằng tiền mặt như
“Hóa đơn giá trị gia tăng” (Xem hình 2.7, 2.10) đòi tiền của bên bán, kế toán lập
Phiếu Chi được lập thành 3 liên và chỉ được chi khi có đủ chữ ký của những người có trách nhiệm Người nhận tiền sẽ ký tên và ghi rõ họ tên vào Phiếu Chi Liên 1 được lưu tại nơi lập phiếu, liên 2 giao cho kế toán Cuối ngày, toàn bộ Phiếu Chi cùng chứng từ gốc sẽ được chuyển cho kế toán để ghi sổ Hàng ngày, kế toán ghi vào Sổ nhật ký chung và Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt Dựa vào Sổ nhật ký chung, kế toán sẽ ghi vào Sổ cái 1111.
2.5.3 Trình bày thông tin tài khoản 1111 trên báo cáo tài chính
Báo cáo tình hình tài chính định kỳ, đặc biệt vào cuối năm kế toán, cung cấp thông tin quan trọng về số dư Nợ của Tài khoản 1111 Đây là một trong những số liệu cần thiết để xác định chỉ tiêu Tiền và các khoản tương đương tiền trong Báo cáo tình hình tài chính.
Tiền và các khoản tương đương tiền bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng Cụ thể, số dư đầu kỳ trên Báo cáo tình hình tài chính là 74.750.622 đồng, trong đó tiền mặt là 42.980.089 đồng và tiền gửi ngân hàng là 31.770.533 đồng Tổng số dư cuối kỳ của tài khoản 1111 đạt 151.973.565 đồng và tài khoản 1121 là 21.104.061 đồng trên Bảng cân đối tài khoản.
36 đối tài khoản chính là Số cuối năm của khoản mục Tiền và tương đương tiền trên Báo cáo tình hình tài chính bằng 173.077.626 đồng
Thông tin trình bày trên Bảng cân đối tài khoản
Số dư đầu kỳ của tài khoản 1111 trên Bảng cân đối tài khoản là 42.980.089 đồng, được xác định từ Sổ Cái và sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt Số phát sinh trong kỳ của hai sổ này phản ánh số liệu trên Bảng cân đối tài khoản Cuối kỳ, số dư đã được đối chiếu và xác nhận là 151.973.565 đồng Sau khi kiểm tra và đối chiếu, số liệu trên Sổ Cái và sổ chi tiết sẽ được sử dụng để lập các Báo cáo tài chính.
Thông tin trình bày trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Thông tin từ tài khoản 1111 trên Sổ chi tiết cùng với các tài liệu kế toán liên quan và báo cáo như Báo cáo tình hình tài chính, Báo cáo kết quả kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm trước là cơ sở quan trọng để lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ năm nay Số dư đầu kỳ của Tiền mặt là 42.980.089 đồng và Tiền gửi ngân hàng là 31.770.533 đồng, tổng cộng là 74.750.622 đồng Cuối kỳ, tổng số dư tài khoản 1111 đạt 151.973.565 đồng và tài khoản 1121 là 21.104.061 đồng, dẫn đến số tiền và tương đương tiền cuối kỳ trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là 173.077.626 đồng.
Phân tích biến động của khoản mục tiền mặt
2.6.1 Phân tích biến động của khoản mục tiền mặt theo chiều ngang
Tác giả đã sử dụng Bảng cân đối tài khoản năm 2018 và năm 2019 để phân tích biến động của khoản mục tiền mặt qua hai giai đoạn Giai đoạn 1 bắt đầu với việc phân tích khoản mục tiền mặt từ năm 2017, được coi là kỳ gốc (X0), so với năm 2018, là kỳ phân tích (X1).
Bảng 2.1: Phân tích biến động của khoản mục tiền năm 2018/2017
Giá trị (đồng) Tỷ lệ(%) Tiền mặt 42.980.089 151.973.565 108.993.476 253,59
Tiền và các khoản tương đương tiền 74.750.622 173.097.146 98.346.524 131,56
Nguồn: Tác giả tính toán (2020)
Trong bảng tính toán, khoản mục tiền mặt năm 2017 đạt 42.980.089 đồng, tăng lên 151.973.565 đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 108.993.476 đồng và tỷ lệ tăng 253,59% Đồng thời, tiền và các khoản tương đương tiền cũng tăng 98.346.524 đồng, với tỷ lệ tăng 131,56% Điều này cho thấy tỷ lệ tăng của khoản mục tiền mặt gấp khoảng 2 lần so với tiền và các khoản tương đương tiền.
Tác giả tiếp tục phân tích qua giai đoạn 2 Trong đó năm gốc là năm 2018(X0), năm phân tích là năm 2019 (X0) Cụ thể xem bảng 2.2 dưới đây
Bảng 2.2: Phân tích biến động của khoản mục tiền năm 2019/2018
Tiền và các khoản tương đương tiền 173.097.146 355.477.971 182.380.825 105,36
Nguồn: Tác giả tính toán (2020)
Trong giai đoạn 2, tiền mặt đã tăng từ 151.973.565 đồng lên 351.003.066 đồng, tương ứng với mức tăng 199.029.501 đồng, đạt tỷ lệ 130,96% so với năm 2018 Số tiền và các khoản tương đương tiền năm 2018 là 173.097.146 đồng.
Năm 2019, công ty ghi nhận doanh thu đạt 355.477.971 đồng, tăng 182.380.825 đồng so với năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng 105,36% Sự tăng trưởng này cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả hơn, với nguồn tiền mặt tăng lên, giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc thanh toán.
Theo phân tích qua hai giai đoạn ở trên cho ta thấy rằng giá trị của khoản mục
Từ năm 2017 đến năm 2019, tiền mặt của công ty đã tăng dần, cho thấy dấu hiệu tích cực về khả năng tài chính Sự gia tăng này chứng tỏ công ty đã có nguồn thu ổn định, giúp nâng cao khả năng thanh toán linh hoạt trong hoạt động kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần tiếp tục phát huy và cải thiện điều này trong tương lai.
2.6.2 Phân tích biến động của khoản mục tiền mặt theo chiều dọc
Tác giả đã sử dụng Bảng cân đối tài khoản năm 2018 và 2019 (Phụ lục 04,08) để phân tích biến động của khoản mục tiền mặt, tập trung vào các yếu tố liên quan đến đề tài Qua giai đoạn 1, tác giả tiến hành phân tích theo chiều dọc nhằm làm rõ sự biến động trong cơ cấu của khoản mục tiền mặt (Xem bảng 2.3).
Bảng 2.3: Phân tích biến động cơ cấu của khoản mục tiền mặt năm 2018/2017
Năm 2018 (đồng) Tỷ trọng (%) chênh lệch cơ cấu (%)
2017 2018 Tiền mặt 42.980.089 151.973.565 57,50 87,80 30,30 Tiền và các khoản tương đương tiền 74.750.622 173.097.146 100 100
Nguồn: Tác giả tính toán (2020)
Nhìn vào bảng 2.3 ta có thể thấy, khoản mục tiền mặt tăng từ 42.980.089 đồng lên 151.973.565 đồng tương ứng với tỷ trọng tăng từ 57,50 % lên 87,80 %, tăng 30,30
Lượng tiền mặt đã tăng đột biến, chiếm một tỷ lệ phần trăm lớn trên tổng tiền và các khoản tương đương tiền Việc này yêu cầu chúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng này.
Tương tự, ta tiến hành phân tích biến động cơ cấu của khoản mục tiền mặt theo giai đoạn 2 (Xem bảng 2.4)
Bảng 2.4: Phân tích biến động cơ cấu của khoản mục tiền mặt năm 2018/2019
Năm 2019 (đồng) Tỷ trọng (%) Chênh lệch cơ cấu (%)
Tiền và các khoản tương đương tiền 173.097.146 355.477.971 100 100
Nguồn: Tác giả tính toán (2020)
Theo bảng phân tích ta thấy rằng tỷ trọng tiền mặt năm 2018 là 87,80%, năm
Năm 2019, tỷ lệ tăng trưởng đạt 98,74%, tăng 10,94%, cho thấy khoản mục tiền và các khoản tương đương tiền chiếm tỷ trọng lớn nhất Điều này phản ánh sự gia tăng lượng tiền mặt của công ty, cho thấy công ty chủ yếu hoạt động bằng tiền mặt trong giai đoạn này.
Sau khi phân tích biến động cơ cấu của khoản mục tiền qua hai giai đoạn, tỷ trọng của khoản mục tiền mặt đã tăng từ 57,50% lên 98,74% Điều này cho thấy tiền mặt chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tiền và các khoản tương đương tiền, gần như đạt 98,74% Sự gia tăng của khoản mục tiền mặt trong hai năm qua cho thấy công ty đã tích trữ và sử dụng tiền mặt nhiều hơn so với các khoản mục tiền khác.
Phân tích báo cáo tài chính
2.7.1 Phân tích báo cáo tình hình tài chính
2.7.1.1 Phân tích biến động về tài sản và nguồn vốn theo chiều ngang
Công ty áp dụng mẫu Báo cáo tình hình tài chính B01a-DNN (tham khảo phụ lục 01,05), trong đó các khoản mục tài sản và nợ phải trả được tổ chức theo thứ tự thanh khoản giảm dần Dữ liệu báo cáo tài chính được tổng hợp trong ba năm, cụ thể là năm 2017.
Trong giai đoạn 2018 và 2019, tác giả đã tiến hành phân tích báo cáo tài chính theo chiều ngang, nhằm xác định mức chênh tuyệt đối và mức chênh lệch tương đối Phân tích được chia thành hai giai đoạn, trong đó giai đoạn 1 tập trung vào biến động tài sản và nguồn vốn, với năm 2017 là kỳ gốc (X0) và năm 2018 là kỳ phân tích (X1) Tác giả đã tổng hợp các khoản mục có dữ liệu, trong khi những khoản mục không xuất hiện trong bảng được coi là có giá trị bằng 0 (Xem hình 2.5).
Bảng 2.5: Phân tích biến động tài sản, nguồn vốn năm 2018/2017
Chênh lệch 2018/2017 Giá trị (đồng) Tỷ lệ (%)
I Tiền và các khoản tương đương tiền 74.750.622 173.097.146 98.346.524 131,57
III Các khoản phải thu 28.010.000 28.010.000
1 Phải thu của khách hàng 10.000 10.000
1 Thuế GTGT được khấu trừ 3.771.107 97.284 (3.673.823) (97,42)
2 Người mua trả tiền trước 1.600.000 1.600.000
II Vốn chủ sở hữu 114.795.873 376.297.805 261.501.932 227,80
1 Vốn góp của chủ sở hữu 140.000.000 520.000.000 380.000.000 271,43
7 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (25.204.127) (143.702.195) (118.498.068) 470,15
Theo phân tích của tác giả (2020), giá trị tài sản và nguồn vốn của công ty TNHH Mousse Nhựa Vina đã có sự biến động rõ rệt.
Tổng tài sản năm 2018 so với năm 2017 tăng 175.479.782 đồng tương ứng với tỷ lệ tăng 75,24 % Nguyên nhân tăng là do:
Vào năm 2018, tiền và các khoản tương đương tiền của công ty đã tăng 98.346.524 đồng so với năm 2017, với tỷ lệ tăng trưởng đạt 131,57% Điều này cho thấy công ty có khả năng thanh toán nhanh chóng và ổn định.
Công ty mới thành lập vào năm 2017 chưa có khoản phải thu nào phát sinh trong năm đó Tuy nhiên, đến năm 2018, khoản phải thu đã tăng lên 28.010.000 đồng, trong đó phải thu khách hàng chỉ ghi nhận 10.000 đồng, còn khoản phải thu khác tăng đáng kể lên 28.000.000 đồng.
Năm 2018, hàng tồn kho của công ty tăng 45.032.965 đồng, tương ứng với tỷ lệ 29,96% so với năm 2017 Sự gia tăng này chủ yếu do công ty tích trữ hàng cho kỳ sau và chưa đầu tư vào chương trình quảng cáo, dẫn đến việc nhiều khách hàng vẫn chưa biết đến sản phẩm.
Tài sản khác đã tăng 52.589.081 đồng so với năm 2017, đạt tỷ lệ tăng 483.31% Nguyên nhân chính cho sự gia tăng này là do khoản thuế GTGT được khấu trừ tăng mạnh, lên tới 60.557.489 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 62.248,15% Mặc dù có một khoản mục tài sản khác giảm 7.968.408 đồng, tương đương với tỷ lệ giảm 73,89%, nhưng mức giảm này không đáng kể.
Nhìn chung tổng nguồn vốn tăng từ 233.218.023 đồng lên 408.697.805 đồng tăng 175.479.782 đồng tương ứng với tỷ lệ tăng 75,24% Cụ thể:
Nợ phải trả của công ty đã giảm 86.022.150 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 72,64% Trong đó, khoản phải trả người bán giảm 87.622.150 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 73,99% Điều này cho thấy công ty có khả năng thanh toán nhanh và không để ứ đọng nợ.
Vốn chủ sở hữu đã tăng từ 114.795.873 đồng lên 376.297.805 đồng, tương ứng với mức tăng 261.501.932 đồng và tỷ lệ tăng 227,80% Cụ thể, vốn góp của chủ sở hữu tăng 380.000.000 đồng, tương đương tỷ lệ tăng 271,43%, cho thấy công ty đang thu hồi vốn góp để phát triển hoạt động Tuy nhiên, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đã chuyển từ âm 25.204.127 đồng thành âm 143.702.195 đồng, với mức lỗ tăng 118.498.068 đồng, tương ứng tỷ lệ lỗ tăng 470,15% Điều này chỉ ra rằng hoạt động kinh doanh của công ty đang gặp khó khăn và cần tìm ra nguyên nhân cũng như biện pháp khắc phục.
Tác giả đã tiến hành giai đoạn 2, trong đó năm 2018 (X0) được xem là kỳ gốc và năm 2019 (X1) là kỳ phân tích Các khoản mục không xuất hiện trong bảng đều có giá trị bằng 0 (Xem hình 2.6).
Bảng 2.6: Phân tích biến động tài sản, nguồn vốn năm (2019/2018)
(đồng) Tỷ lệ (%) TÀI SẢN
I Tiền và các khoản tương đương tiền 173.097.146 355.477.971 182.380.825 105,36 III Các khoản phải thu 28.010.000 28.010.000 0
1 Phải thu của khách hàng 10.000 10000 0
2 Người mua trả tiền trước 1.600.000 26.915.000 25.315.000 1.582,19
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 0 60.574.490 60.574.490
4 Phải trả người lao động 0 114.850.000 114.850.000
II Vốn chủ sở hữu 376.297.805 350.607.561 (25.690.244) (6,83)
1 Vốn góp của chủ sở hữu 520.000.000 520.000,000 0
7 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (143.702.195) (169.392.439) (25.690.244) 17,88 TỔNG CỘNG
Nguồn: Tác giả tính toán (2020)
Theo bảng phân tích trên ta thấy tài sản và nguồn vốn của công ty ở giai đoạn 2 có những biến động sau Cụ thể:
Tổng tài sản của công ty đã tăng từ 408.717.325 đồng lên 747.735.051 đồng, tương ứng với mức tăng 339.017.726 đồng và tỷ lệ tăng 82,95% Điều này cho thấy công ty đang mở rộng quy mô để phát triển doanh nghiệp.
Tiền và các khoản tương đương tiền của công ty đã tăng lên 182.380.825 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 105,36% Điều này cho thấy công ty có khả năng thanh toán bằng tiền tốt hơn, đồng thời mang lại sự linh hoạt trong hoạt động tài chính.
Vào năm 2019, công ty đã thu hồi toàn bộ khoản phải thu từ năm trước với tổng số tiền 28.010.000 đồng Đồng thời, hàng tồn kho cũng tăng từ 196.729.259 đồng lên 300.77.097 đồng, tương ứng với mức tăng 104.047.820 đồng, đạt tỷ lệ 52,89%.
Tài sản khác đã tăng lên 52.589.081 đồng so với năm 2018, tương ứng với tỷ lệ tăng 483,31% Đặc biệt, thuế giá trị gia tăng được khấu trừ tăng mạnh từ 97.284 đồng lên 60.654.773 đồng, ghi nhận mức tăng 60.557.489 đồng, tương ứng với tỷ lệ 62.248,15% Mặc dù khoản mục tài sản khác giảm 7.968.408 đồng so với năm 2018, tương ứng với tỷ lệ giảm 73,89%, nhưng sự gia tăng mạnh mẽ của thuế giá trị gia tăng được khấu trừ đã giúp tổng tài sản khác vẫn tăng so với năm trước.
Tổng nguồn vốn của công ty đã tăng 339.037.246 đồng, từ 408.697.805 đồng lên 747.735.051 đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 82,96% Điều này cho thấy công ty đang chiếm dụng vốn từ các đơn vị khác.