CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
CƠ SỞ LÝ LUẬN
2.1.1 Giải phẫu–sinh lý tuyến vú
2.1.1.1 Giải phẫu tuyến vú ở phụ nữ trưởng thành
Tuyến vú ở nữ giới trưởng thành nằm giữa xương sườn II-VI, với kích thước trung bình từ 10-12cm theo trục dọc và dày 5-7cm ở vùng trung tâm Cấu trúc vú gồm ba thành phần chính: da, mô dưới da và mô vú, trong đó mô vú bao gồm mô tuyến và mô đệm Mô tuyến được chia thành 15-20 phân thùy, tất cả đều tập trung về núm vú Sữa từ các thùy được dẫn qua các ống góp có đường kính khoảng 2mm, sau đó đến các xoang chứa sữa dưới quầng vú có đường kính từ 5-8cm, với khoảng 5-10 ống dẫn sữa mở ra tại núm vú.
Vùng vú mỏng chứa các nang lông tuyến bã và tuyến mồ hôi, với núm vú nằm ở khoang liên sườn 4, nơi có các tận cùng thần kinh giao cảm Quầng vú hình tròn, màu sẫm, có đường kính từ 1,5-6,0cm, và các củ Morgagni nằm ở rìa quầng, được nâng cao nhờ miệng các ống tuyến Montgomery Các tuyến Montgomery là tuyến bã lớn có khả năng tiết sữa, đóng vai trò trung gian giữa tuyến mồ hôi và tuyến sữa Vú được cấp máu chủ yếu từ các động mạch và tĩnh mạch.
Động mạch vú ngoài, tách ra từ động mạch nách, đi từ trên xuống dưới gần bờ trong của hõm nách đến cơ răng to Nó cung cấp các nhánh nuôi dưỡng cho mạch ngoài vú, mặt ngoài cơ ngực và có nhánh tiếp nối với động mạch vú trong.
Động mạch vú trong, tách ra từ động mạch dưới đòn, có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng phần còn lại của vú Động mạch này di chuyển từ trên xuống dưới đến liên sườn II và phân nhánh thành hai phần: nhánh xuyên chính, chi phối bên trong tuyến vú, và nhánh phụ, cung cấp máu cho tuyến vú.
Tĩnh mạch thường đi cùng với động mạch và đổ vào các tĩnh mạch như tĩnh mạch nách, tĩnh mạch vú trong và tĩnh mạch dưới đòn Tĩnh mạch nách ở nông tạo thành mạng tĩnh mạch Haller, từ đó chảy vào tĩnh mạch sâu và sau đó đổ vào tĩnh mạch vú trong, tĩnh mạch vú ngoài và tĩnh mạch cùng vai.
Hình 1 Cấu tạo tuyến vú (Atlat giải phẫu người)
Tuyến vú phát triển từ tuổi dậy thì nhờ tác động của hormone Estrogen và Progesterone, kích thích sự phát triển của các tuyến sữa và lớp mỡ, chuẩn bị cho khả năng sinh con Estrogen giúp phát triển các tuyến sữa và mô đệm, trong khi Progesterone thúc đẩy sự phát triển của các ống dẫn sữa, tạo nên sự phát triển toàn diện cho tuyến vú Hoạt động của tuyến vú được điều hòa bởi hormone từ vùng dưới đồi, tuyến yên và buồng trứng, với ER, FSH và LH quyết định hình thái chức năng của nó Các thụ thể nội tiết đối với Estrogen và Progesterone cùng với các yếu tố tăng trưởng đã được xác định qua hóa mô miễn dịch Tuyến vú nằm trong mô mỡ và mô liên kết trên cơ ngực lớn, kéo dài từ xương sườn III đến VII, bao gồm da, tuyến sữa và lớp mỡ sau vú, với da bao phủ tuyến liên tục và có nhiều tế bào sắc tố tạo nên quầng vú sẫm màu.
1.2 Ung thƣ vú là gì
Cơ thể con người bao gồm hàng triệu tế bào, chúng liên tục lớn lên, phân chia và thay đổi Tuy nhiên, có những trường hợp tế bào phân chia một cách bất thường, dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Khi tế bào phân chia và phát triển không được kiểm soát, chúng có thể hình thành các khối u, bao gồm cả khối u lành tính và ác tính Khối u ác tính bắt đầu nhỏ nhưng sẽ lớn dần theo thời gian Trong một số trường hợp, tế bào ung thư không chỉ xuất hiện tại vị trí ban đầu mà còn lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể, được gọi là u thứ phát Sự lan rộng này có thể gây hại cho các cơ quan bình thường như xương, phổi và gan, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
2.1.3 Các yếu tố nguy cơ gây UTV
Nguy cơ mắc ung thư vú (UTV) ở phụ nữ tăng từ 1,5 đến 3 lần nếu có mẹ hoặc chị em gái mắc bệnh này Đặc biệt, nếu mẹ hoặc chị em gái bị UTV, nguy cơ mắc bệnh ở thế hệ sau có thể đạt mức cao nhất.
+ Tuổi có kinh, tuổi mãn kinh và tiền sử mang thai là yếu tố liên quan chặt chẽ với UTV.
+ Mãn kinh muộn sau tuổi 55 và tổng thời gian có kinh nguyệt trong cuộc đời người phụ nữ cũng là yếu tố quan trọng trong nguy cơ UTV.
Phụ nữ chưa từng mang thai có nguy cơ mắc u tuyến vú (UTV) cao gấp 1,4 lần so với những người đã mang thai Đặc biệt, phụ nữ sinh con đầu lòng sau tuổi 30 có nguy cơ mắc UTV cao gấp 2-5 lần so với nhóm sinh con trước tuổi 19.
- Thuốc tránh thai và điều trị các hormon thay thế:
Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài có liên quan đến nguy cơ mắc u tuyến vú (UTV) Cụ thể, nếu sử dụng thuốc tránh thai trên 8 năm, nguy cơ mắc bệnh tăng 1,7 lần, và nếu sử dụng trên 10 năm, nguy cơ này tăng lên 4,1 lần.
Sử dụng hormone thay thế cho phụ nữ mãn kinh được coi là an toàn khi áp dụng trong thời gian ngắn Tuy nhiên, nếu sử dụng với liều lượng trung bình kéo dài từ 10 đến 20 năm, nguy cơ mắc ung thư tử cung có thể tăng từ 1,5 đến 2 lần.
Chế độ ăn uống, đặc biệt là lượng chất béo, vẫn còn nhiều tranh cãi liên quan đến ung thư vú (UTV) Nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ rượu 1-2 lần mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ phát triển UTV lên 1,2 lần so với những người không uống rượu, với tác động mạnh mẽ nhất ở phụ nữ dưới 30 tuổi.
- Các yếu tố môi trường:
Tiếp xúc với tia bức xạ ion từ các nguồn tự nhiên hoặc nhân tạo có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư, với mối liên hệ rõ ràng giữa liều lượng bức xạ, hậu quả sức khỏe và độ tuổi tiếp xúc, đặc biệt là trong giai đoạn thanh niên.
2.1.4 Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh ung thƣ vú.
Khối u ở vú là triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của ung thư vú, chiếm khoảng 90% trường hợp Ở giai đoạn đầu, triệu chứng thường nghèo nàn, chỉ xuất hiện khối u nhỏ với bề mặt gồ ghề, mật độ cứng chắc và ranh giới không rõ ràng Khi khối u chưa xâm lấn, nó có thể di động dễ dàng, nhưng ở giai đoạn cuối, khi khối u đã lan rộng và xâm lấn vào thành ngực, khả năng di động sẽ bị hạn chế hoặc không còn.
CƠ SỞ THỰC TIỄN
2.2.1 Điều trị ung thƣ vú[6]. Để điều trị bệnh ung thư vú có nhiều phương pháp điều trị Dưới đây là một số phương pháp điều trị bệnh ung thư vú hiệu quả hiện nay Tùy từng trường hợp mà người bệnh sẽ được áp dụng phương pháp điều trị ung thư vú như thế nào để hiệu quả triệt để nhất.
Ung thư vú tại chỗ
Carcinoma thể ống tại chỗ có thể được điều trị hiệu quả bằng phương pháp đoạn nhũ, với tỷ lệ khỏi bệnh lên đến 98-99% và chỉ 1-2% trường hợp tái phát Xu hướng điều trị bảo tồn vú đang ngày càng phổ biến, kết hợp phẫu thuật lấy bướu và xạ trị hỗ trợ, cho thấy hiệu quả tốt với tỷ lệ tái phát khoảng 7%.
13% Phẫu thuật chỉ áp dụng cho một số ít người bệnh Người bệnh được theo dõi sát kết hợp với hóa trị phòng ngừa.
Phẫu thuật điều trị ung thư vú
Phương pháp điều trị ung thư vú hiện đại đã chuyển từ phẫu thuật diện rộng sang phẫu thuật bảo tồn vú, giúp bệnh nhân tự tin hơn sau phẫu thuật Phẫu thuật bảo tồn vú chỉ loại bỏ khối u và một phần mô bình thường xung quanh, thường là từ 1-2 cm, mang lại hiệu quả điều trị cao mà không làm mất thẩm mỹ của ngực.
Hình 4 Phẫu thuật cắt tuyến vú và vét hạch nách
Xạ trị là một phần quan trọng trong phương pháp phẫu thuật bảo tồn ung thư vú, giúp giảm nguy cơ tái phát tại vùng bệnh Phương pháp này hiện được áp dụng rộng rãi tại hầu hết các bệnh viện lớn và có khả năng thu nhỏ khối u, đồng thời tiêu diệt nhanh chóng các tế bào ung thư.
Liệu pháp toàn thân ngăn chặn triệt để ung thư vú
Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân hiệu quả nhằm ngăn chặn sự lan tràn của các tế bào ác tính Mặc dù quy trình hóa trị khá phức tạp và kéo dài, nhưng nó có khả năng ngăn chặn bướu phát triển một cách triệt để Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng mãn kinh, tình trạng thụ thể nội tiết, giai đoạn bệnh và độ mô học Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Trước khi quyết định liệu pháp điều trị tối ưu, bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện hoặc các chuyên khoa ung bướu để thực hiện các xét nghiệm cơ bản cần thiết.
Hóa trị, mặc dù là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân ung thư vú, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn như mệt mỏi, ăn uống kém, rụng tóc và tê bì tay chân.
2.2.2 Tình hình nghiên cứu người bệnh ung thư tuyến vú trên Thế Giới
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ và đứng thứ hai trong số các nguyên nhân gây tử vong, chỉ sau ung thư phổi trên toàn cầu Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc ung thư vú đang gia tăng, với sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia Mỹ và Bắc Âu ghi nhận tỷ lệ mắc cao nhất, trong khi Nam Âu và Tây Âu có tỷ lệ trung bình, còn Châu Á có tỷ lệ thấp nhất Tuy nhiên, một số quốc gia ở Châu Á như Nhật Bản và Singapore đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng, chủ yếu do lối sống phương Tây hóa và chế độ ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của bệnh.
Theo số liệu từ GLOBOCAN năm 2015, toàn cầu ghi nhận 1.677.000 trường hợp ung thư vú mới mắc, chiếm 25% tổng số ung thư ở nữ giới, với 522.000 ca tử vong Tỷ lệ mắc ung thư vú tăng theo độ tuổi, hiếm gặp ở phụ nữ dưới 30 tuổi, nhưng nhanh chóng gia tăng sau độ tuổi này Cụ thể, tỷ lệ mắc bệnh tăng từ 25/100.000 dân ở độ tuổi 30-34 lên đến 200/100.000 dân ở độ tuổi 45-49 Ước tính, trung bình mỗi 8 phụ nữ Mỹ có 1 người mắc ung thư vú, trong khi tại Pháp tỷ lệ này là 1/10 Tỷ lệ tử vong do ung thư vú cũng gia tăng theo tỷ lệ mắc bệnh.
2.2.3 Tình hình nghiên cứu người bệnh ung thư tuyến vú tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vú ở nữ giới năm 2012 ước tính đạt 17,4/100.000 dân, với các ghi nhận chủ yếu từ Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh khác, cho thấy đây là loại ung thư phổ biến nhất trong số các loại ung thư ở phụ nữ.
Tại Hội thảo Ung thư vú Việt-Pháp 2017 diễn ra từ ngày 26-28/4 tại Bệnh viện K, PGS.TS Trần Văn Thuấn, Giám đốc Bệnh viện K, nhấn mạnh rằng ung thư vú và ung thư nói chung đang gia tăng, trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội Ung thư vú là loại ung thư có tỷ lệ mắc mới cao nhất ở nữ giới, với tỷ lệ mắc mới ước tính năm 2010 là 28,1/100.000 phụ nữ.
PGS.TS Trần Văn Thuấn cho biết, ở nhiều quốc gia, độ tuổi mắc ung thư vú thường từ 60-65 tuổi Tuy nhiên, tại Việt Nam, độ tuổi mắc bệnh này lại thường xuất hiện sớm hơn, thường gặp ở những người từ 40 tuổi trở lên.
50, trẻ hơn nhiều so với các nước khác Thậm chí, các bác sĩ đã gặp những trường hợp mắc ung thƣ vú khi mới 20-25 tuổi [6].
Mặc dù tỷ lệ mắc ung thư vú (UTV) đang có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, nhưng tỷ lệ tử vong do bệnh này đã được cải thiện đáng kể Sự tiến bộ trong phòng ngừa, phát hiện sớm, chẩn đoán và điều trị ung thư vú đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
2.2.4 Quy trình điều dưỡng về chăm sóc và theo dõi người bệnh sau phẫu thuật cắt tuyến vú (Quy trình đƣợc trích dẫn từ cuốn Điều dƣỡng Ngoại Khoa của Bộ Y tế năm 2012).
- Nhận định NB trong 24 giờ đầu sau mổ:
+ Nhận định toàn trạng người bệnh, dấu hiệu sinh tồn.
+ Tri giác: dựa vào thang điểm Glassgow để đánh giá (bình thường là 15 điểm: mắt 4 điểm, lời nói 5 điểm, vận động 6 điểm).
Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần có nhịp thở đều, êm và không có dấu hiệu tím tái Nếu xuất hiện tình trạng thở nhanh, nông và tím tái, cần ngay lập tức thực hiện cấp cứu bằng cách hút đờm rãi, cung cấp oxy và thông báo cho bác sĩ để can thiệp hô hấp kịp thời.
Đo mạch và huyết áp cho người bệnh cần thực hiện mỗi 15-30 phút Nếu phát hiện mạch nhanh, nhỏ hoặc huyết áp tụt, có thể do chảy máu sau mổ, cần báo cáo ngay cho bác sĩ và chuẩn bị các phương tiện cấp cứu ngừng tuần hoàn.
+ Nhiệt độ: sau mổ NB có thể hạ thân nhiệt do cuộc mổ kéo dài, do vận chuyển, do tác dụng của thuốc gây mê.
+ Xác định vị trí đau và mức độ đau của người bệnh.
+ Tình trạng nôn của người bệnh (số lần, số lượng, tính chất, màu sắc của chất nôn).
+ Tình trạng da, niêm mạc so sánh với trước mổ, dấu hiệu mất máu, mất nước.
+ Nước tiểu: đo lượng nước tiểu, quan sát màu sắc, tính chất nước tiểu.
+ Tình trạng vết mổ: kích thước vết mổ, vết mổ có căng không, có chảy máu, tụ máu không.
LIÊN HỆ THỰC TIỄN
Thực trạng qua chăm sóc 30 người bệnh sau phẫu thuật cắt tuyến vú trong điều trị ung thư vú tại khoa Phẫu thuật Ung Bướu
3.1.1 Chăm sóc dấu hiệu sinh tồn:
Dấu hiệu sinh tồn được theo dõi dựa trên tình trạng bệnh nhân, giai đoạn bệnh và loại phẫu thuật Trong 24 giờ đầu sau phẫu thuật, người điều dưỡng theo dõi dấu hiệu sinh tồn mỗi 30-60 phút Nếu dấu hiệu sinh tồn ổn định, từ ngày thứ hai trở đi, việc theo dõi sẽ được thực hiện hai lần mỗi ngày.
Chúng tôi nhận thấy rằng dấu hiệu sinh tồn của 30 bệnh nhân chưa được theo dõi đúng quy định Trong 12 giờ đầu, các chỉ số như huyết áp, mạch, nhịp thở và nhiệt độ được theo dõi đầy đủ Tuy nhiên, trong những ngày tiếp theo, dấu hiệu sinh tồn chỉ được kiểm tra một lần mỗi ngày, với 20 bệnh nhân chỉ chú trọng vào huyết áp, trong khi mạch, nhịp thở và nhiệt độ bị bỏ qua Quy trình theo dõi sinh tồn của điều dưỡng chưa được thực hiện đúng, như việc thông báo và cho bệnh nhân nghỉ 15 phút trước khi đo, ảnh hưởng đến độ chính xác của các chỉ số.
3.1.2 Chăm sóc dẫn lưu vết mổ Điều dưỡng viên trong khoa đã chăm sóc tốt dẫn lưu vết mổ Cụ thể như:
Dẫn lưu vết mổ được kết nối với ống dẫn lưu qua hệ thống dẫn lưu kín ở thành ngực Cần theo dõi số lượng, màu sắc và tính chất của dịch dẫn lưu, ghi chép vào phiếu theo dõi 24 giờ cho đến khi tiến hành rút dẫn lưu.
Bình chứa dịch nên đặt thấp hơn chân dẫn lưu 60cm để tránh tình trạng bệnh nhân nằm đè lên sonde dẫn lưu Điều dưỡng viên đã hướng dẫn bệnh nhân cách vận động khi có ống dẫn lưu, như kẹp ống khi xoay trở và đi lại để ngăn ngừa tình trạng căng dẫn lưu dẫn đến tuột ống Ngoài ra, cần kiểm tra hệ thống dẫn lưu tại diện mổ thường xuyên.
- Dẫn lưu luôn được đảm bảo vô khuẩn, kín với áp lực âm.
Hình 5: Chăm sóc dẫn lưu vết mổ
- Thường xuyên kiểm tra hệ thống dẫn lưu có bị tắc, gập, tuột không.
Điều dưỡng tháo bình khỏi ống dẫn lưu và xả áp lực, sau đó đánh giá lượng dịch theo vạch chia độ trên bình, đồng thời quan sát màu sắc và tính chất của dịch Nếu dịch dẫn lưu là máu đỏ tươi, có máu cục, hoặc số lượng nhiều, điều dưỡng sẽ ngay lập tức báo bác sĩ để có biện pháp xử trí kịp thời.
- 30 người bệnh đã rút dẫn lưu theo chỉ định của phẫu thuật viên.
Hình 6: Điều dƣỡng hút dịch vết mổ
Một số trường hợp ĐDV chưa thực hiện tốt việc hướng dẫn người nhà phối hợp với nhân viên y tế trong việc theo dõi các dấu hiệu bất thường của dẫn lưu Cần chú ý đến việc dịch qua dẫn lưu nhiều, xuất hiện máu cục, máu chảy qua chân dẫn lưu, và tụt dẫn lưu Người nhà cần báo ngay cho nhân viên y tế để được xử trí kịp thời.
Vết mổ có thể gặp biến chứng chảy máu trong những ngày đầu và thường bị nhiễm khuẩn từ ngày thứ 4 trở đi Tại khoa Phẫu thuật Ung Bướu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, công tác chăm sóc vết mổ được thực hiện với nhiều ưu điểm nổi bật.
- Môi trường trong buồng bệnh sạch sẽ, thoáng mát.
- Mỗi người bệnh được sử dụng riêng một bộ dụng cụ thay băng đƣợc đóng gói riêng do khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn cung cấp đảm bảo vô khuẩn.
- Điều dƣỡng thực hiện đúng quy trình kỹ thuật thay băng đã đƣợc ban hành theo Bộ Y tế quy định.
Hình 7: Điều dƣỡng thay băng vết mổ
Điều dưỡng đã theo dõi chặt chẽ tình trạng vết mổ, bao gồm kích thước, độ căng, tình trạng băng (có thấm máu, dịch hay không), và các dấu hiệu như chảy máu, tụ máu, nhiễm trùng, đọng dịch, và đau Ngoài ra, họ cũng kiểm tra các triệu chứng nhiễm trùng như sưng, nóng, đỏ, đau, cùng với tình trạng hoại tử vạt da hoặc mép vết mổ và dấu hiệu đọng dịch.
Hình 8: Băng vô khuẩn vết mổ
Trong một nghiên cứu, 29 bệnh nhân đã được cắt chỉ do nhiễm trùng vết mổ, với một bệnh nhân đến viện muộn vào ngày thứ 7 sau phẫu thuật do tình trạng khối u hoại tử.
Ngoài ra còn hạn chế:
Người điều dưỡng thường chưa chú trọng đến vệ sinh tay, dẫn đến việc không tuân thủ đầy đủ 5 thời điểm rửa tay Điều này là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhiễm khuẩn chéo giữa các bệnh nhân.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân ung thư vú và ung thư nói chung ngay từ khi được chẩn đoán Chế độ dinh dưỡng kém có thể làm suy giảm sức khỏe, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đáp ứng điều trị Ngược lại, dinh dưỡng hợp lý trong quá trình điều trị không chỉ cung cấp đủ năng lượng mà còn giúp ngăn ngừa sụt cân và hỗ trợ phục hồi sức khỏe hiệu quả.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân có nguy cơ suy kiệt do nhịn ăn trước, trong và sau ca mổ, cũng như do căng thẳng và đau đớn Khi bệnh nhân không còn nôn, việc cho bệnh nhân ăn qua đường miệng sẽ kích thích tiêu hóa và tăng cường sức khỏe.
24 năng dạ dày, ruột Việc nhai cũng tránh nguy cơ viêm tuyến mang tai, người bệnh cảm thấy ngon miệng.
Chế độ ăn cho người bệnh nên bao gồm thức ăn mềm và lỏng, giàu dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình hồi phục Trong giai đoạn này, cần tăng cường cung cấp chất dinh dưỡng và năng lượng, với mức khuyến nghị từ 2.000 đến 3.000 kcal mỗi ngày.
Chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân sau phẫu thuật chưa được đảm bảo, đặc biệt trong hai ngày đầu khi bệnh nhân còn mệt mỏi và đau tại vết mổ, chủ yếu được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch Khi bệnh nhân hồi phục, chế độ dinh dưỡng phụ thuộc vào người nhà, dẫn đến việc không phù hợp và không được kiểm soát bởi đội ngũ điều dưỡng, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi Mặc dù khoa dinh dưỡng của bệnh viện đã triển khai suất ăn bệnh lý, nhưng chỉ áp dụng cho một số bệnh nhân tại các khoa như Hồi sức tích cực, Nội tiết đái tháo đường và Thận Nhân Tạo.
Sau khi phẫu thuật, diện mổ rộng có thể ảnh hưởng đến mạch máu, thần kinh và cơ ngực, dẫn đến tình trạng giảm cảm giác ở cánh tay bên phẫu thuật, căng cơ và giảm lực cơ Việc vận động cánh tay bên phẫu thuật là rất quan trọng để giúp bệnh nhân cải thiện lưu thông tuần hoàn và giảm tình trạng phù nề.
Ƣu điểm và nhƣợc điểm
Triển khai cung cấp suất ăn bệnh lý tại bệnh viện là cần thiết để đảm bảo chế độ ăn phù hợp và đầy đủ dinh dưỡng cho người bệnh, giúp họ nhanh chóng hồi phục sau phẫu thuật.
- Cần phát động và tổ chức thực hiện thật tốt chương trình vệ sinh bàn tay cho người điều dưỡng.
- Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát các hoạt động chăm sóc người bệnh của điều dƣỡng.
Cần thiết lập chế tài khen thưởng và xử phạt rõ ràng cho công tác chăm sóc người bệnh của điều dưỡng, nhằm đưa vào tiêu chuẩn bình xét thi đua và tổ chức xét thi đua của khoa.
Bệnh viện cần chú trọng nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh bằng cách thực hiện kế hoạch đào tạo lại và đào tạo liên tục cho đội ngũ điều dưỡng viên.
- Bệnh viện quan tâm, giúp đỡ, tạo điều kiện hỗ trợ cho ĐDV học tập nâng cao trình độ.
- Bệnh viện cần thường xuyên tập huấn kỹ năng giao tiếp, tư vấn sức khỏe cho người điều dưỡng.
4.2 Đối với khoa/ Trung tâm:
Điều dưỡng trưởng cần đảm bảo giám sát chặt chẽ quy trình theo dõi dấu hiệu sinh tồn của điều dưỡng viên Việc ghi chép vào bảng phiếu theo dõi cần được thực hiện đúng quy định Ngoài ra, việc tổ chức họp rút kinh nghiệm thường xuyên cho các điều dưỡng viên là rất quan trọng để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
- Điều dưỡng trưởng nên tăng cường giám sát việc thực hiện quy trình của điều dƣỡng viên.
- Thường xuyên lồng ghép tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh vào các buổi họp Hội đồng người bệnh cấp khoa.
4.3 Đối với người điều dưỡng viên:
- Phải nâng cao ý thức tự giác, lòng yêu nghề, đạo đức nghề nghiệp, có tinh thần trách nhiệm trong việc thực hiện chăm sóc người bệnh.
Đề xuất các giải pháp khả thi
Đối với Bệnh viện
Triển khai cung cấp suất ăn bệnh lý tại bệnh viện là cần thiết để đảm bảo chế độ ăn phù hợp và đầy đủ dinh dưỡng cho người bệnh, giúp họ nhanh chóng hồi phục sau phẫu thuật.
- Cần phát động và tổ chức thực hiện thật tốt chương trình vệ sinh bàn tay cho người điều dưỡng.
- Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát các hoạt động chăm sóc người bệnh của điều dƣỡng.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, cần thiết lập chế tài khen thưởng và xử phạt cụ thể cho đội ngũ điều dưỡng Việc này sẽ được đưa vào tiêu chuẩn bình xét thi đua và quy trình tổ chức xét thi đua của khoa, nhằm khuyến khích sự cống hiến và trách nhiệm trong công tác chăm sóc bệnh nhân.
Bệnh viện cần chú trọng nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh thông qua việc xây dựng kế hoạch đào tạo lại và đào tạo liên tục cho đội ngũ điều dưỡng viên.
- Bệnh viện quan tâm, giúp đỡ, tạo điều kiện hỗ trợ cho ĐDV học tập nâng cao trình độ.
- Bệnh viện cần thường xuyên tập huấn kỹ năng giao tiếp, tư vấn sức khỏe cho người điều dưỡng.
4.2 Đối với khoa/ Trung tâm:
Điều dưỡng trưởng cần giám sát chặt chẽ việc thực hiện quy trình theo dõi dấu hiệu sinh tồn của điều dưỡng viên, đảm bảo việc ghi chép vào bảng phiếu theo dõi chính xác Ngoài ra, việc tổ chức họp rút kinh nghiệm thường xuyên cho các điều dưỡng viên là rất quan trọng để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
- Điều dưỡng trưởng nên tăng cường giám sát việc thực hiện quy trình của điều dƣỡng viên.
- Thường xuyên lồng ghép tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh vào các buổi họp Hội đồng người bệnh cấp khoa.
4.3 Đối với người điều dưỡng viên:
- Phải nâng cao ý thức tự giác, lòng yêu nghề, đạo đức nghề nghiệp, có tinh thần trách nhiệm trong việc thực hiện chăm sóc người bệnh.
- Cần tuân thủ 5 thời điểm rửa tay và thực hiện thành thạo quy trình rửa tay, tạo thói quen vệ sinh bàn tay trong chăm sóc người bệnh.
Để đảm bảo sức khỏe cho người bệnh, cần cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng và vận động trực tiếp Việc khuyến khích sự giúp đỡ từ người nhà là cần thiết, nhưng cần phải có hướng dẫn chi tiết và giám sát chặt chẽ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Để đảm bảo chăm sóc vệ sinh cho người bệnh hiệu quả, cần có sự hướng dẫn và hỗ trợ từ người nhà, đồng thời thực hiện giám sát chặt chẽ Việc này giúp tránh các biến chứng có thể xảy ra do thiếu kiến thức trong quá trình chăm sóc.