GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do hỡnh thành ủề tài
Thuật ngữ “Lean manufacturing” lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1990 trong cuốn sách "The Machine that Changed the World" của các tác giả James Womack, Daniel Jones và Daniel Roos Lean được sử dụng để chỉ hệ phương pháp cải tiến liên tục các quy trình kinh doanh, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm lãng phí.
Mô hình quản lý Lean đã được chứng minh là hiệu quả trên toàn cầu, nhưng tại các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, nó vẫn còn mới mẻ Chỉ một số ít công ty, chủ yếu là các tập đoàn đa quốc gia như Taekwang, Samyang và Fujitsu, đã bắt đầu áp dụng mô hình này Nhiều doanh nghiệp trong nước đang tìm hiểu cách triển khai Lean để đạt được thành công và cam kết theo đuổi Lean Manufacturing một cách hiệu quả trong sản xuất.
Vỡ vậy, vấn ủề ỏp dụng Lean Manufacturing ủang trở thành ủề tài ngày càng ủược quan tâm (Nguyễn Thị Đức Nguyên & Bùi Nguyên Hùng, 2010)
Công ty TNHH dịch vụ và tư vấn SIMETS, được thành lập vào tháng 12 năm 2012, chuyên áp dụng lý thuyết sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing) vào quy trình sản xuất của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Mục tiêu của SIMETS là giúp các doanh nghiệp này giảm thiểu lãng phí và tạo ra giá trị gia tăng cho hoạt động sản xuất.
Công ty TNHH SIMETS đang đối mặt với thách thức quan trọng trong việc tìm kiếm khách hàng sử dụng dịch vụ của mình sau khi thành lập Điều này đã được ông Cao Minh Trí, giám đốc marketing và bán hàng của công ty, nhấn mạnh trong một cuộc họp ban giám đốc.
-2- ủốc :“Vấn ủề sống cũn của cụng ty sau khi thành lập chớnh là tỡm kiếm ủược khỏch hàng sử dụng dịch vụ”
Tuy nhiờn, do mới ủược thành lập nờn cụng ty TNHH SIMETS phải ủối mặt với rất nhiều khó khăn (Tài liệu nội bộ công ty)
- Sự tin dựng của khỏch hàng ủối với dịch vụ tư vấn của cụng ty
Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty tư vấn đã hoạt động lâu dài như Hirayama Việt Nam, ManaGene, Viện Chất lượng Quản lý, và Công ty Cổ phần Tư vấn Cải tiến Liên tục (CICC) đang ngày càng gia tăng.
Việc xây dựng một kế hoạch marketing cho dịch vụ tư vấn của công ty TNHH SIMETS là vô cùng quan trọng Philip Kotler đã nhấn mạnh rằng "Bạn cần phải chuẩn bị kế hoạch marketing" và so sánh nó với một cuộc chiến, nơi mà kế hoạch phải mang lại sự tự tin trước khi tham gia Ông cũng cảnh báo rằng nếu không thể giới thiệu những sản phẩm tốt hơn, mới hơn, nhanh hơn hoặc rẻ hơn, thì không nên tham gia vào thị trường.
Đề tài "Lập kế hoạch marketing cho dịch vụ tư vấn LEAN của công ty TNHH SIMETS trong giai đoạn 2013-2014" được xác định là vấn đề cần nghiên cứu Mục tiêu của nghiên cứu là phát triển chiến lược marketing hiệu quả nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và tăng trưởng doanh thu cho dịch vụ tư vấn LEAN của công ty trong khoảng thời gian này.
Mục tiêu và nội dung của nghiên cứu
Mục tiêu của đề tài là xây dựng kế hoạch marketing cho dịch vụ tư vấn LEAN của công ty SIMETS, nhằm thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm Nội dung của đề tài sẽ bao gồm các phần chính sau đây:
- Hỡnh thành chiến lược kinh doanh cho cụng ty TNHH SIMETS trong giai ủoạn 2013-2017
- Áp dụng quy trình lập kế hoạch marketing của Malcolm McDonald và Adrian Payne ủể lập kế hoạch marketing cho cụng ty TNHH SIMETS trong giai ủoạn 2013-2014.
Phạm vi nghiên cứu
Công ty TNHH SIMETS hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào việc lập kế hoạch marketing cho dịch vụ tư vấn LEAN của công ty.
Công ty TNHH SIMETS sẽ chính thức hoạt động từ tháng 3 năm 2013 đến tháng 3 năm 2014, sau khi xin ý kiến từ ban giám đốc Kế hoạch marketing ngắn hạn sẽ được lập và sau một năm hoạt động, công ty sẽ dựa vào kết quả kinh doanh và phản hồi của khách hàng để xây dựng các kế hoạch marketing cho những năm tiếp theo.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Đề tài này mang lại giá trị thực tiễn cho công ty TNHH SIMETS bằng cách áp dụng kiến thức marketing vào thực tế kinh doanh Nó giúp hình thành chiến lược marketing cho giai đoạn 2013-2017 và xây dựng kế hoạch marketing cho giai đoạn 2013-2014, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh của công ty.
Bố cục khoá luận
Bố cục của khóa luận này bao gồm 05 chương:
Chương 1: Giới thiệu ủề tài
Trong chương này, chúng tôi sẽ trình bày tổng quan về bối cảnh và lý do hình thành đề tài, đồng thời nêu rõ mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu Ngoài ra, các chương mục và bố cục chi tiết của khóa luận cũng sẽ được đề cập trong chương này.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương này sẽ giới thiệu và phân tích các đặc điểm nổi bật của dịch vụ, đồng thời xem xét mô hình marketing tổng hợp mở rộng trong lĩnh vực dịch vụ Ngoài ra, chương cũng sẽ trình bày quy trình cụ thể để xây dựng kế hoạch marketing theo phương pháp của Malcolm McDonald và Adrian Payne.
Chương 3: Hình thành chiến lược marketing
Trong chương này sẽ bao gồm 4 phần:
- Trỡnh bày mục tiờu hoạt ủộng kinh doanh của cụng ty TNHH SIMETS
- Phân tích môi trường kinh doanh
- Lập ma trận S.W.O.T của công ty TNHH SIMETS
- Hình thành chiến lược marketing
Chương 4: Lập kế hoạch marketing
- Xõy dựng cỏc kế hoạch hoạt ủộng marketing cụ thể nhằm ủạt ủược mục tiờu ủó ủề ra
- Đánh giá kế hoạch marketing
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Kết luận về đề tài cho thấy những hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả Cuối cùng, một số kiến nghị được đưa ra nhằm hỗ trợ sự phát triển bền vững của công ty TNHH SIMETS.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Đặc ủiểm của dịch vụ
Dịch vụ có những đặc trưng cơ bản khác biệt so với sản phẩm hữu hình, bao gồm tính vô hình, tính không thể tách rời khỏi nguồn gốc, tính không ổn định về chất lượng và tính không lưu giữ được (Kotler, P & Amstrong, G., 2000; Malcolm McDonald & Adrian Payne, 2006)
Trong ngành sản xuất, sản phẩm thường được bao gói và vận chuyển qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng Đối với dịch vụ, khách hàng cần đến nơi cung cấp dịch vụ để trải nghiệm, điều này khiến họ cảm thấy mạo hiểm khi quyết định mua Để khách hàng có thể yên tâm mua dịch vụ hoặc sản phẩm kèm theo, họ cần được cung cấp thông tin đầy đủ về toàn bộ quá trình mua và sử dụng Do đó, việc truyền thông và quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt khách hàng đến quyết định mua dịch vụ.
Dịch vụ thường không có tính cụ thể, khiến cho việc sao chép trở nên dễ dàng Điều này dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, tạo ra thách thức lớn cho marketing dịch vụ.
Một đặc trưng cơ bản của dịch vụ là tính không tách rời Trong nhiều trường hợp, dịch vụ được sản xuất và tiêu dùng đồng thời, và chỉ hoàn thành khi khách hàng sử dụng Nếu không có khách hàng, hệ thống cung cấp dịch vụ sẽ không tồn tại.
Dịch vụ ủược được thực hiện bởi nhiều nhà cung cấp khác nhau, vào các thời điểm và địa điểm khác nhau, và có sự tham gia của khách hàng trong quá trình tạo ra dịch vụ.
Dịch vụ ủó tạo ra tính khủng ổn định, gây khó khăn trong việc quản lý chất lượng dịch vụ Một yếu tố quan trọng là cấu trúc phối thức dịch vụ (services-mix) phức tạp, yêu cầu tính tổng hợp và đồng bộ cao, bao gồm nhiều dịch vụ liên quan mật thiết, tác động qua lại và bổ sung cho nhau để tạo ra lợi ích cho khách hàng Các doanh nghiệp cần khéo léo kết hợp các loại dịch vụ khác nhau để tạo ra một tập hợp dịch vụ hoàn chỉnh, phù hợp với thế mạnh của mình và đáp ứng tốt nhất nhu cầu đặc thù của từng thị trường mục tiêu Hơn nữa, do thị trường luôn thay đổi, doanh nghiệp cần thiết kế cấu trúc dịch vụ linh hoạt để điều chỉnh theo nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, nhằm tránh lãng phí chi phí thiết kế dịch vụ mới.
Mô hình marketing tổng hợp mở rộng
Marketing được mô tả là công cụ liên kết khả năng của nhà cung cấp với nhu cầu của khách hàng (Malcolm McDonald & Adrian Payne, 2006) Marketing tổng hợp tận dụng hiệu quả quá trình kết nối giữa nhà cung cấp và khách hàng thông qua các yếu tố liên kết Cơ bản có bốn yếu tố, hay còn gọi là 4P.
- Sản phẩm (Product): sản phẩm hoặc dịch vụ ủược cung cấp
- Giỏ thành (Price): giỏ thành hoặc chi phớ và cỏc ủiều khoản liờn quan ủến việc bán hàng
- Chiêu thị(Promotion): các chương trình truyền thông kết hợp với marketing sản phẩm hay dịch vụ
- Địa ủiểm (Place): cỏc kờnh phõn phối và hậu cần ủảm bảo cho sản phẩm hay dịch vụ luôn luôn sẵn sàng
Mô hình marketing tổng hợp 4P mở rộng, được đề xuất bởi Malcolm McDonald và Adrian Payne vào năm 2006, bổ sung một số yếu tố quan trọng để phù hợp hơn với môi trường dịch vụ.
Cỏc yếu tố ủược thờm vào bao gồm:
Nhân lực là yếu tố quan trọng trong sản xuất và dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ Chất lượng và hành vi của nhân viên công ty đóng vai trò quyết định, đặc biệt đối với những người làm việc trực tiếp với lượng lớn khách hàng.
- Quy trỡnh (Process): cỏc thủ tục, thúi quen và cỏc chớnh sỏch ảnh hưởng ủến việc dịch vụ ủược tạo ra và giao cho khỏch hàng
Dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng những yêu cầu cao từ khách hàng, giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và nâng cao sức cạnh tranh Việc cung cấp dịch vụ chất lượng không chỉ đáp ứng nhu cầu tức thời mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ bền vững và gần gũi với khách hàng trong dài hạn.
Hình 2.1 Các yếu tố liên kết trong marketing dịch vụ (Malcolm McDonald & Adrian Payne, 2006)
Khi so sánh mô hình marketing tổng hợp 4P mở rộng của Malcolm McDonald và Adrian Payne với mô hình marketing tổng hợp 7P của Mohammed Rafiq và Pervaiz
K Ahmed 9 (Mohammed Rafiq & Pervaiz K Ahmed, 1995), chúng ta nhận thấy có sự tương ủồng về 6 yếu tố ủầu tiờn là sản phẩm, giỏ thành, chiờu thị, phõn phối, nhõn lực và quy trình Sự khác biệt của hai mô hình này nằm ở yếu tố cuối cùng Đối với mô hình marketing tổng hợp 4P mở rộng của Malcolm McDonald và Adrian Payne là yếu
-9- tố dịch vụ khỏch hàng, cũn ủối với mụ hỡnh marketing tổng hợp 7P của Mohammed Rafiq và Pervaiz K Ahmed là yếu tố chứng minh cụ thể
Trong mô hình tổng hợp 7P của Mohammed Rafiq và Pervaiz K Ahmed, các minh chứng cụ thể liên quan đến cơ sở hạ tầng như trụ sở, văn phòng giao dịch, và trung tâm dịch vụ khách hàng Tuy nhiên, đối với dịch vụ tư vấn cải tiến sản xuất của công ty TNHH SIMETS, các buổi hội thảo tư vấn diễn ra tại cơ sở hạ tầng của khách hàng, dẫn đến việc các minh chứng cụ thể không có nhiều ý nghĩa trong việc cung cấp dịch vụ và marketing Do đó, đề tài quyết định chọn mô hình marketing tổng hợp 4P mở rộng của Malcolm McDonald và Adrian Payne để lập kế hoạch marketing cho sản phẩm của công ty TNHH SIMETS.
Quy trình lập kế hoạch marketing cho dịch vụ
Trên thế giới, có nhiều tác giả nổi tiếng như Elaine Biech, Tim Calkins, và bộ đôi Malcolm McDonald & Adrian Payne đã viết về quy trình lập kế hoạch marketing Tuy nhiên, sau khi tham khảo các tài liệu này, chúng tôi quyết định lựa chọn quy trình lập kế hoạch marketing cho dịch vụ từ Malcolm McDonald & Adrian Payne vì những lý do thuyết phục.
- Quy trỡnh ủầy ủủ, cụ thể, rừ ràng, cú sơ ủồ minh họa
Công ty TNHH SIMETS, với tư cách là một công ty mới thành lập, cần chú trọng vào việc thiết lập sứ mệnh rõ ràng để làm nền tảng cho quá trình lập kế hoạch chi tiết.
Quy trình lập kế hoạch marketing cho dịch vụ của Malcolm McDonald và Adrian Payne bao gồm mười bước, được chia thành bốn giai đoạn chính: xác định mục tiêu, đánh giá tình hình, xác định chiến lược và cuối cùng là lập kế hoạch cụ thể cùng với giám sát kế hoạch.
Trong quy trình thực hiện kế hoạch marketing, việc đánh giá kết quả là một bước quan trọng để xác định xem các kết quả đạt được có phù hợp với mục tiêu đề ra hay không Nếu không, chúng ta cần quay lại giai đoạn đánh giá tình hình để xem xét lại các yếu tố ảnh hưởng và đưa ra các hoạt động kịp thời nhằm điều chỉnh kế hoạch, đảm bảo hoàn thành mục tiêu đã đề ra.
Hình 2.2 Quy trình lên kế hoạch marketing cho sản phẩm dịch vụ
2.3.1 Giai ủoạn 1 – Xỏc ủịnh mục tiờu
Bước đầu tiên trong việc xây dựng một công ty thành công là thiết lập sứ mệnh rõ ràng Mỗi doanh nghiệp cần có một tuyên bố sứ mệnh ngắn gọn, súc tích và ý nghĩa, giúp định hướng cho các bên liên quan về mục đích và chiến lược phát triển của tổ chức Sứ mệnh không chỉ phản ánh giá trị cốt lõi mà còn tạo ra sự kết nối với khách hàng và đối tác.
Sứ mệnh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhân viên hiểu rõ về doanh nghiệp, kết nối các bộ phận khác nhau và cùng nhau phát huy các giá trị và triết lý chung.
Sứ mệnh của tổ chức cần được truyền đạt rõ ràng đến tất cả các bên liên quan và phải thực tế Nếu không đáp ứng được các yêu cầu này, sứ mệnh sẽ không có tác động tích cực đến tổ chức.
Bước 2: Thiết lập mục tiêu
Doanh nghiệp thiết lập mục tiêu để đo lường sự thành công của sứ mệnh Mục tiêu của một doanh nghiệp là những định hướng quan trọng cho sự tồn tại của nó Đối với hầu hết các doanh nghiệp dịch vụ thương mại, mục tiêu chính là lợi nhuận Trong khi đó, các tổ chức dịch vụ phi lợi nhuận, như văn phòng chính phủ hoặc tổ chức từ thiện, thường đặt ra mục tiêu cụ thể như hiệu quả kinh tế, huy động vốn hoặc số dự án được hoàn thành.
2.3.2 Giai ủoạn 2 – Đỏnh giỏ tỡnh hỡnh
Bước 3: Khảo sát thị trường
Mục đích của khảo sát thị trường là thu thập dữ liệu liên quan để đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp hiện tại và trong tương lai.
Phần lớn dữ liệu được thu thập từ nguồn bên ngoài, bao gồm môi trường kinh doanh, kinh tế, phân tích thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh hiện tại cũng như dự đoán trong tương lai.
Cần thu thập và phân tích các nguồn dữ liệu nội bộ để bổ sung thông tin và đưa ra phân tích về điểm mạnh cũng như điểm yếu của công ty.
Bước 4: Phân tích ma trận S.W.O.T
Mục đích của ma trận S.W.O.T là xác định các thành phần chính của thông tin marketing từ nguồn thông tin thu được trong quá trình đánh giá thị trường Sau khi hoàn thành ma trận S.W.O.T, doanh nghiệp có khả năng nhận diện cơ hội và khó khăn của mình, cùng với các phân tích về điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra định hướng phát triển rõ ràng hơn.
Đánh giá thị trường và phân tích ma trận S.W.O.T sẽ trở nên chính xác hơn khi chúng ta đưa vào các giả định cụ thể Những giả định này có thể liên quan đến đối thủ cạnh tranh, thể chế chính trị - xã hội, hoặc các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Dựa trên các giả định, công ty có thể xây dựng các kế hoạch dự phòng để ứng phó hiệu quả khi những giả định này xảy ra Việc chuẩn bị các kế hoạch dự phòng giúp công ty chủ động hơn trong việc lập kế hoạch và thích ứng với những thay đổi trong tương lai.
2.3.3 Giai ủoạn 3 - Xỏc ủịnh chiến lược
Bước 6: Mục tiêu và chiến lược marketing
Dựa trên dữ liệu từ phân tích ma trận S.W.O.T và thị trường, các nhà marketing sẽ xác định mục tiêu và chiến lược marketing cho sản phẩm của họ Mục tiêu này sẽ làm rõ loại hình dịch vụ nào sẽ được cung cấp cho từng thị trường cụ thể.
Bước 7: Đánh giá kết quả kì vọng
Đánh giá kế hoạch marketing
2.4.1 Hỡnh thức tổ chức ủỏnh giỏ Để ủỏnh giỏ kế hoạch marketing, ủề tài lựa chọn hỡnh thức ủỏnh giỏ nội bộ Thành phần tham dự ủỏnh giỏ kế hoạch marketing là chủ tịch hội ủồng, tổng giỏm ủốc và cỏc giỏm ủốc của cỏc bộ phận Bờn cạnh ủú, ủề tài cũng sẽ mời giỏm ủốc marketing của chuỗi cửa hàng NYDC tại Việt Nam, Trần Thị Quỳnh Trang, và RichdadLoc,
-14- chuyờn gia hàng ủầu Việt Nam về Internet Marketing, ủúng gúp ý kiến trong vấn ủề hình thành chiến lược marketing cho công ty TNHH SIMETS
2.4.2 Cỏc tiờu chớ ủỏnh giỏ
Các tiêu chí đánh giá kế hoạch marketing sẽ được đưa ra nhằm đánh giá tính hiệu quả của kế hoạch marketing đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Các tiêu chí này được hình thành dựa trên các nguyên tắc sau:
- Cỏc tiờu chớ ủược ủưa ra dựa trờn mục tiờu kinh doanh và mục tiờu marketing của công ty
- Cỏc tiờu chớ ủo lường ủược
- Dễ dàng trong việc tính toán các tiêu chí.
Các khái niệm
Nhằm làm rừ cỏc khỏi niệm ủược sử dụng trong khúa luận, mục này sẽ ủưa ra ủịnh nghĩa về cỏc khỏi niệm:
- Mục tiờu kinh doanh: mục tiờu của một doanh nghiệp, những gỡ ủược quy ủịnh là mục ủớch chớnh cho sự tồn tại của doanh nghiệp
Chiến lược marketing được hình thành từ mục tiêu kinh doanh của công ty, với từng bộ phận như marketing, tài chính, sản xuất và nhân sự thực hiện các chiến lược cụ thể Mặc dù bài viết tập trung vào lĩnh vực marketing, nhưng một số nội dung liên quan đến chiến lược kinh doanh cũng đồng thời phản ánh chiến lược marketing.
- Mục tiờu marketing: mục tiờu hoạt ủộng của bộ phận marketing Mục tiờu này cụ thể hơn so với mục tiêu kinh doanh của công ty
Kế hoạch marketing là tập hợp các hoạt động cụ thể nhằm đạt được mục tiêu marketing Những hoạt động này được thực hiện trong một khoảng thời gian xác định, kèm theo sự phân bổ hợp lý về nguồn nhân lực và tài chính.
Hình 2.3 Mối liên hệ giữa mục tiêu kinh doanh với chiến lược kinh doanh và kế hoạch cụ thể (Malcolm McDonald & Adrian Payne, 2006)
HÌNH THÀNH CHIẾN LƯỢC MARKETING
Tổng quan về công ty TNHH SIMETS
3.1.1 Mục tiêu và sứ mệnh của công ty TNHH SIMETS
Công ty TNHH SIMETS được thành lập vào tháng 12 năm 2012 với mục tiêu trở thành công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực tư vấn nâng cao hiệu quả sản xuất.
Sứ mệnh của công ty TNHH SIMETS là trở thành đối tác tin cậy, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Bằng cách áp dụng kiến thức về LEAN, các doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả sản xuất cao hơn thông qua việc giảm thiểu tổn thất trong quy trình sản xuất.
3.1.2 Mục tiêu kinh doanh của công ty TNHH SIMETS Để hướng tới sứ mệnh trên, mục tiêu của công ty TNHH SIMETS trong giai ủoạn 2013-2017 (Tài liệu nội bộ cụng ty) là:
- Tìm kiếm khách hàng sử dụng dịch vụ
- Cụng ty cú lợi nhuận sau hai năm ủầu tiờn
- Tối thiểu hóa chi phí
Hiện tại, do mới thành lập nên tổ chức của công ty TNHH SIMETS chỉ bao gồm
6 thành viên (Tài liệu nội bộ công ty)
- Chủ tịch hội ủồng quản trị : tổ chức cỏc cuộc họp ủịnh kỳ giữa cỏc thành viờn ủể ủưa ra ủịnh hướng hoạt ủộng chung cho cụng ty
- Tổng giỏm ủốc: chịu trỏch nhiệm chung trờn kết quả kinh doanh của cụng ty
- Giỏm ủốc phũng bỏn hàng và tiếp thị: cú trỏch nhiệm tỡm kiếm hợp ủồng sử dụng dịch vụ của công ty
- Giỏm ủốc kỹ thuật: chịu trỏch nhiệm về mặt kỹ thuật cho cỏc phương ỏn cải tiến quy trình sản xuất
- Giỏm ủốc nhõn sự: chịu trỏch nhiệm về nhõn sự trong cụng ty
- Giỏm ủốc dịch vụ: xỏc ủịnh cỏc loại hỡnh dịch vụ sẽ ủược cung cấp và quy trình cung cấp dịch vụ
Tất cả cỏc thành viờn của cụng ty TNHH SIMETS ủều cú trỏch nhiệm tham gia trong khi thực hiện một hợp ủồng dịch vụ tư vấn
Hỡnh 3.1 Sơ ủồ tổ chức cụng ty TNHH SIMETS (Tài liệu nội bộ cụng ty)
3.1.4 Vấn ủề marketing trong cụng ty TNHH SIMETS
Công ty TNHH SIMETS đang đối mặt với thách thức lớn trong việc marketing sản phẩm, khi hiện tại chỉ có một chiến lược bán hàng và tiếp thị hạn chế Tình hình nhân sự hiện tại càng làm cho việc tiếp cận thị trường trở nên khó khăn hơn.
Theo nguyên tắc 60-30-10 của Jeffrey J Fox (2012), 60% thời gian của công ty nên tập trung vào marketing, 30% dành cho phát triển sản phẩm và chỉ 10% cho quản lý Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào marketing để thu hút khách hàng tiềm năng.
Một trong những vấn đề của công ty TNHH SIMETS là cần cơ cấu lại tổ chức để dành nhiều thời gian hơn cho marketing Việc này sẽ giúp công ty tiếp cận được nhiều khách hàng tiềm năng hơn, từ đó hướng tới việc đạt được mục tiêu kinh doanh trong giai đoạn 2013-2017.
Phân tích môi trường kinh doanh
Theo tổng cục thống kê, GDP năm 2012 ước tính tăng 5,03% so với năm 2011, với mức tăng theo từng quý lần lượt là 4,64% (quý I), 4,80% (quý II), 5,05% (quý III) và 5,44% (quý IV) Mặc dù mức tăng trưởng này thấp hơn 5,89% của năm 2011, nhưng trong bối cảnh kinh tế thế giới khó khăn, việc tập trung kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô đã giúp đạt được mức tăng trưởng hợp lý, thể hiện xu hướng cải thiện qua từng quý.
Tính đến ngày 01/01/2012, số doanh nghiệp đang hoạt động thực tế đạt 375.732, chiếm 83,7% tổng số doanh nghiệp của nền kinh tế (448.393 DN) và 69,4% tổng số doanh nghiệp được thành lập Tỷ lệ này cao hơn 2% so với năm 2009, cho thấy chính sách kinh tế vĩ mô hợp lý và điều kiện sản xuất kinh doanh thuận lợi tại Việt Nam Cụ thể, tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động thực tế tại một số trung tâm công nghiệp lớn như Hà Nội đạt 84,9%, thành phố Hồ Chí Minh 86,9%, và Hải Phòng 89,6%.
Ninh 75%; Hải Dương 78,2%; Đà Nẵng 73,56%; Khánh Hòa 89,8%; Đồng Nai 91,6%; Bình Dương 74%; Bà rịa-Vũng tàu 84,5%; Cần Thơ 76,3%; Kiên Giang
Chỉ số sản xuất toàn ngành công nghiệp trong tháng 12/2012 ước tính tăng 5% so với tháng trước và tăng 5,9% so với cùng kỳ năm trước Trong cả năm 2012, chỉ số sản xuất công nghiệp ghi nhận mức tăng 4,8% so với năm 2011.
Năm 2012, một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong quy mô công nghiệp, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh tăng 4,9%, Đồng Nai tăng 7,2%, Bình Dương tăng 7,5%, Hà Nội tăng 5%, Hải Phòng tăng 3,9%, Bắc Ninh tăng 19,1%, Đà Nẵng tăng 6%, và Cần Thơ tăng 4,6% Tuy nhiên, Hải Dương và Vĩnh Phúc lại có sự giảm lần lượt là 1% và 3%.
Bắt đầu từ ngày 22/12/2012, giá ủiện tăng 5%, gây thêm gánh nặng chi phí cho các doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế khó khăn Sự tăng giá này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phục hồi của nền kinh tế Dự báo cho năm tới cho thấy những thách thức tiếp tục gia tăng.
2013 tiếp tục là một năm khó khăn với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và Internet mang đến cho mọi người khả năng tìm kiếm, tra cứu thông tin và giao lưu hiệu quả Điều này mở ra kênh thông tin mới cho các công ty, giúp họ tương tác hiệu quả với khách hàng và quảng bá sản phẩm qua mạng Thông tin về công ty, sản phẩm và giá cả sẽ được cập nhật liên tục trên Internet, cho phép khách hàng và những người quan tâm dễ dàng tra cứu mọi lúc, mọi nơi.
3.2.2.1 Nhà cung cấp Để hoàn thành các dự án cải tiến sản xuất trong sản xuất tinh gọn thì nhà cung cấp có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thiết bị phù hợp, cũng như nguồn nhân lực thi cụng cỏc biện phỏp cải tiến ủược ủề ra cũng như hỗ trợ kỹ thuật
Công ty TNHH SIMETS, mặc dù mới thành lập, đã nhanh chóng thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều nhà cung cấp, như công ty cơ khí Trần Thanh Thủy và công ty Vĩnh Phát, chuyên lắp đặt và tư vấn giải pháp điện Sự đa dạng trong các đối tác cung cấp thiết bị phù hợp với mục tiêu cải tiến và yêu cầu của khách hàng là một lợi thế lớn cho SIMETS, giúp công ty có nhiều lựa chọn trong quá trình đấu thầu và cạnh tranh trên thị trường.
- Công ty TNHH SIMETS tư vấn các biện pháp cải tiến, công ty sử dụng dịch vụ sẽ tiến hành thực hiện cải tiến
- Công ty TNHH SIMETS tư vấn và tiến hành thực hiện các biện pháp cải tiến dưới sự giám sát của công ty sử dụng dịch vụ
- Công ty TNHH SIMETS tiến hành trọn gói tư vấn và thực hiện các biện pháp cải tiến cũng như bảo trì cho các hạng mục
Câu hỏi Lựa chọn Kết quả
2.Quy mụ cụng ty? (Căn cứ Khoản 1, Điều 3 Nghị ủịnh số
56/2009/NĐ-CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ về Định nghĩa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa )
3 Thời gian hoạt ủộng của cụng ty? < 5 năm
4.Theo anh/chị, cụng ty của anh/chị cú ủang ỏp dụng LEAN vào trong sản xuất/kinh doanh?
5 Nếu cú, cụng ty bạn ủó ỏp dụng LEAN ủược bao lõu?