CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ RÀO CẢN TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Khái niệm và phân loại các rào cản trong thương mại quốc tế
1.1.1 Khái ni ệ m v ề rào c ả n trong th ươ ng m ạ i qu ố c t ế
Rào cản thương mại là những biện pháp hoặc hành động gây trở ngại cho hoạt động thương mại quốc tế Các rào cản này rất đa dạng và phức tạp, được quy định bởi hệ thống pháp luật quốc tế cũng như luật pháp riêng của từng quốc gia, và cách thức áp dụng có thể khác nhau giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
1.1.2 Phân lo ạ i rào c ả n trong th ươ ng m ạ i qu ố c t ế
Trong thương mại quốc tế, rào cản có thể được phân chia thành hai nhóm chính: rào cản thuế quan và rào cản phi thuế quan Những rào cản này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động thương mại giữa các quốc gia.
Thuế quan là một trong những rào cản chính trong thương mại quốc tế Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) nỗ lực giảm dần thuế quan và tăng cường các biện pháp ràng buộc thuế, yêu cầu các thành viên chỉ sử dụng thuế quan như một công cụ bảo vệ thương mại mà không được tùy tiện nâng cao mức thuế.
3 loại thuế quan phổ biến:
Thuế phần trăm là loại thuế được áp dụng dựa trên tỷ lệ phần trăm của giá trị giao dịch hàng hóa nhập khẩu, và hiện nay, đây là hình thức thuế phổ biến nhất.
- Thuế phi phần trăm: có 3 loại
Thuế tuyệt đối là loại thuế được tính theo một khoản cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu, thường được áp dụng cho các mặt hàng nông sản bởi nhiều quốc gia.
+ Thuế tuyệt đối thay thế: quy định quyền lựa chọn áp dụng thuế phần trăm hay thuế tuyệt đối
+ Thuế tổng hợp: là thuế kết hợp cả thuế phần trăm và thuế tuyệt đối
- Thuế quan đặc thù: bao gồm nhiều loại như hạn ngạch thuế quan, thuế đối kháng, thuế chống bán phá giá, thuế bổ sung và thuế thời vụ
Hạn ngạch thuế quan là một biện pháp quản lý nhập khẩu, trong đó áp dụng hai mức thuế suất khác nhau Cụ thể, hàng hóa nằm trong hạn ngạch thuế quan sẽ chịu mức thuế suất thấp hơn, trong khi hàng hóa ngoài hạn ngạch sẽ phải trả mức thuế suất cao hơn.
Thuế đối kháng, hay còn gọi là thuế chống trợ cấp xuất khẩu, là loại thuế đặc biệt áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu nhằm bù đắp cho sự hỗ trợ tài chính mà Chính phủ dành cho các nhà sản xuất và xuất khẩu của sản phẩm đó.
Thuế chống bán phá giá được áp dụng nhằm ngăn chặn và đối phó với hàng hóa nhập khẩu bán phá giá, từ đó bảo vệ thị trường nội địa khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh.
Thuế thời vụ là loại thuế áp dụng các mức thuế suất khác nhau cho cùng một sản phẩm, chủ yếu được sử dụng cho nông sản Trong thời gian mùa vụ, thuế suất cao được áp dụng để bảo vệ sản xuất trong nước, trong khi sau khi kết thúc mùa vụ, mức thuế sẽ trở lại mức bình thường.
Thuế bổ sung là loại thuế được áp dụng như một biện pháp tự vệ trong tình huống khẩn cấp, cho phép Chính phủ tăng mức thuế cao hơn mức thông thường Mục đích của thuế này là nhằm đối phó với sự gia tăng đột ngột của hàng nhập khẩu, điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc đe dọa đến sự tồn tại của một ngành sản xuất trong nước.
Trong thương mại quốc tế, các quốc gia thường áp dụng các mức thuế khác nhau cho cùng một loại sản phẩm, dẫn đến sự chênh lệch đáng kể giữa các mức thuế suất.
Sự chênh lệch trong thuế suất giữa các quốc gia là do các quy định về ưu đãi thuế, dẫn đến việc hàng hóa từ quốc gia này có thể phải chịu thuế cao hơn so với quốc gia khác, tạo thành rào cản thuế quan Trong thương mại quốc tế, hiện có một số loại thuế được áp dụng.
Thuế tối huệ quốc (MFN) là loại thuế mà các quốc gia thành viên WTO áp dụng cho nhau hoặc theo các hiệp định song phương về ưu đãi thuế quan Mức thuế này thường thấp hơn nhiều so với thuế suất thông thường, giúp thúc đẩy thương mại quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giữa các nước.
Thuế phi tối huệ quốc (Non-MFN) hay còn gọi là thuế suất thông thường, là mức thuế cao nhất mà các quốc gia áp dụng đối với những nước không phải là thành viên của WTO hoặc chưa ký kết các hiệp định thương mại song phương.
Thuế quan ưu đãi phổ cập (GSP) là loại thuế giảm cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước đang phát triển, được áp dụng bởi các nước phát triển Mức thuế GSP thường thấp hơn mức thuế tối huệ quốc, nhằm hỗ trợ và khuyến khích thương mại với các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển.
Vị trí, vai trò của các rào cản trong thương mại quốc tế
Rào cản trong thương mại quốc tế xuất phát từ nhiều nguyên nhân và chủ thể khác nhau, chủ yếu là từ chính phủ và doanh nghiệp Chính phủ thường ban hành các chính sách rào cản để bảo vệ ngành sản xuất trong nước và thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế xã hội Doanh nghiệp nội địa mong muốn được bảo hộ để tránh cạnh tranh từ nước ngoài, qua đó hưởng lợi từ các rào cản thương mại Ngoài ra, các rào cản này còn nhằm bảo vệ người lao động, người tiêu dùng, động thực vật và môi trường Do đó, các chính phủ thường căn cứ vào các định chế và thỏa thuận trong khuôn khổ WTO cũng như các tiêu chuẩn quốc tế khác để xây dựng các rào cản thương mại.
Rào cản trong thương mại quốc tế bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có vai trò riêng Để bảo hộ sản xuất trong nước, thuế quan thường được sử dụng vì tính minh bạch và khả năng tạo nguồn thu cho Chính phủ, nhưng không hiệu quả trong việc bảo vệ nhanh chóng Khi kim ngạch nhập khẩu tăng nhanh, các biện pháp phi thuế quan như cấm nhập khẩu, hạn ngạch và giấy phép nhập khẩu không tự động có thể hạn chế nhập khẩu nhanh hơn Đồng thời, các biện pháp như hạn ngạch và giấy phép nhập khẩu có thể được áp dụng để phục vụ nhiều mục tiêu khác nhau Ví dụ, quy định về vệ sinh kiểm dịch đối với nông sản nhập khẩu không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn gián tiếp hỗ trợ bảo hộ sản xuất trong nước.
Mặc dù các biện pháp phi thuế quan mang lại nhiều lợi ích, nhưng chúng cũng có nhược điểm như làm sai lệch tín hiệu thị trường, dẫn đến phân bổ nguồn lực không hiệu quả Hơn nữa, các biện pháp này khó lượng hóa và dự đoán, không tạo ra nguồn thu cho Chính phủ mà còn phát sinh chi phí quản lý và có thể gây ra các tác động tiêu cực Vì vậy, do cả biện pháp thuế quan và phi thuế quan đều có ưu nhược điểm riêng, chúng thường được áp dụng đồng thời để đạt hiệu quả tối ưu.
Phạm vi và mục đích sử dụng rào cản trong thương mại quốc tế
Rào cản trong thương mại quốc tế được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế và văn hóa Sự đa dạng này xuất phát từ các động cơ khác nhau, dẫn đến phạm vi và mục đích sử dụng cũng phong phú và đa dạng.
Chính phủ thường đưa ra quyết định về chính sách thương mại dựa trên nhiều yếu tố, đặc biệt là mục đích chính trị Mỹ và một số nước Tây Âu thường sử dụng các biện pháp kinh tế để đạt được các mục tiêu chính trị, như cấm vận toàn diện hoặc từng phần đối với hoạt động thương mại của một quốc gia khác, hoặc cung cấp ưu đãi đặc biệt cho một nước vì lý do chính trị Các rào cản thương mại do động cơ chính trị thường bao gồm các biện pháp mạnh như cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa cụ thể, hoặc áp dụng mức thuế suất cao Thêm vào đó, có sự phân biệt trong việc xếp loại giữa các nước có nền kinh tế thị trường và các nước chưa có nền kinh tế thị trường.
Các quốc gia phát triển áp dụng các ưu đãi thương mại khác nhau, tạo ra sự không công bằng cho những nước không được hưởng lợi Điều này trở thành rào cản đối với các quốc gia nhỏ hơn, khi các nước lớn sử dụng ưu đãi thương mại để mở rộng ảnh hưởng của mình.
Để bảo vệ việc làm và ổn định xã hội, Chính phủ có thể áp dụng nhiều biện pháp nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo cơ hội việc làm cho người lao động trong nước Các biện pháp này bao gồm hạn chế nhập khẩu, yêu cầu doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng một tỷ lệ lao động nội địa nhất định, áp dụng thuế quan nhập khẩu cao, hạn ngạch, thuế chống trợ cấp và thuế chống bán phá giá Ngoài ra, Chính phủ cũng có thể sử dụng các biện pháp nội địa như trợ cấp và quy định mua sắm địa phương để hỗ trợ người lao động trong nước.
Bảo vệ người tiêu dùng ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh kinh tế phát triển, khi mà người tiêu dùng yêu cầu cao hơn về chất lượng hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là vấn đề sức khỏe và an toàn Công nghiệp hóa và toàn cầu hóa đã giúp thực phẩm được phân phối rộng rãi, nhưng cũng làm gia tăng nguy cơ lây lan bệnh tật Do đó, Chính phủ cần áp dụng các quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, nhãn hiệu và bao bì đối với hàng hóa nhập khẩu Các nước công nghiệp phát triển thường có tiêu chuẩn cao về quy trình sản xuất, chế biến, hóa chất sử dụng và an toàn môi trường Khi phát hiện nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người hoặc sự sống của động thực vật, Chính phủ sẽ thực hiện biện pháp cấm nhập khẩu từ một quốc gia hoặc một loại sản phẩm cụ thể.
- Khuyến khích các lợi ích quốc gia: Lợi ích quốc gia bao gồm nhiều các quan tâm khác nhau
Chiến lược phát triển ngành sản xuất nội địa ưu tiên nhà sản xuất trong nước, do đó cần áp dụng các cản trở tạm thời đối với doanh nghiệp nước ngoài Ngành sản xuất nông nghiệp được bảo hộ cao nhất vì liên quan đến an ninh lương thực, thực phẩm an toàn và việc làm Các nước công nghiệp phát triển thường sử dụng trợ cấp và hạn chế nhập khẩu hàng nông sản để bảo vệ ngành nông nghiệp của mình, ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
Chính phủ các nước cần phát triển và tận dụng các ngành sản xuất có lợi thế cạnh tranh quốc gia Chính sách thương mại sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp trong những lĩnh vực cụ thể nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu Các biện pháp trợ cấp xuất khẩu sẽ được áp dụng, trong khi các nước nhập khẩu cũng cần thực hiện các biện pháp hạn chế nhập khẩu, bao gồm cả các biện pháp trả đũa.
Chính sách thương mại có thể được thiết lập nhằm tạo dựng thị trường và đối tác thương mại chiến lược, với các ưu đãi có thể hỗ trợ một quốc gia nhưng lại trở thành rào cản cho quốc gia khác Đồng thời, việc bảo tồn văn hóa và bản sắc dân tộc cũng rất quan trọng, vì các sản phẩm văn hóa như sách, báo, phim và nhạc đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì lợi ích quốc gia.
Sự phát triển nhanh chóng của Internet và viễn thông toàn cầu đang đặt ra thách thức lớn đối với bản sắc văn hóa dân tộc Điều này dẫn đến việc các Chính phủ phải thực hiện các biện pháp hạn chế nội dung và sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực này để bảo vệ văn hóa và giá trị truyền thống của đất nước.
Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp phòng vệ hoặc trả đũa nhằm phản ứng trước các hành động thương mại không bình đẳng từ một quốc gia khác Khi cảm thấy bị đối xử không công bằng, họ sẽ đe dọa thực hiện các biện pháp đáp trả nếu không đạt được thỏa thuận phù hợp.
An ninh quốc gia là một vấn đề quan trọng, yêu cầu áp dụng các biện pháp cấm nhập khẩu đối với hàng hóa như vũ khí và chất nổ, chỉ cho phép Chính phủ thực hiện việc này Ngành công nghiệp máy móc thiết bị in tiền, thu và phát tín hiệu vệ tinh, cùng với một số ngành sản xuất khác, cũng cần tuân thủ các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn quốc gia.
Bảo vệ môi trường là một mục tiêu quan trọng song song với sự phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia Mặc dù tất cả đều quan tâm đến vấn đề này, nhưng mức độ và biện pháp bảo vệ môi trường lại khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các quy định môi trường Sự khác biệt này không chỉ tạo ra thách thức trong việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường mà còn trở thành rào cản trong thương mại quốc tế Các quy định có thể được phân loại thành ba nhóm biện pháp chính.
+ Các quy định về môi trường bên ngoài lãnh thổ biên giới
Các quy định môi trường hiện nay bao gồm các quy định về bao bì và xử lý phế thải bao bì, quy định liên quan đến da và lông động vật, cùng với các quy định về nhãn hiệu cho hàng hóa có nguồn gốc hữu cơ.
Các quy định liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm, như hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật tối đa trong sản phẩm nông nghiệp, kiểm tra thú y đối với thịt gia súc, gia cầm và thủy sản, cũng như các quy định về chất phụ gia thực phẩm, đều có ảnh hưởng gián tiếp đến môi trường.
Các biện pháp bảo vệ môi trường ngày càng được áp dụng phổ biến trên toàn cầu, tuy nhiên, chúng cũng có thể tạo ra rào cản cho thương mại quốc tế.
Kinh nghiệm của một số quốc gia về việc sử dụng và đối phó với các loại rào cản
Việt Nam mới trở thành thành viên chính thức của WTO từ tháng 11 năm
Kể từ năm 2006, Việt Nam vẫn còn hạn chế trong việc xây dựng và đối phó với các rào cản thương mại trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế Do đó, việc tổng kết và nghiên cứu kinh nghiệm từ các quốc gia khác là rất cần thiết Luận văn này sẽ phân tích kinh nghiệm của Thái Lan và Trung Quốc, hai quốc gia có hoàn cảnh tương tự với Việt Nam, nhằm rút ra những bài học quý giá cho Việt Nam trong việc vượt qua các thách thức thương mại.
1.4.1.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc Để hội nhập kinh tế quốc tế một cách chủ động, vững vàng và mạnh mẽ, Trung Quốc đã xây dựng và hoàn thiện chính sách thương mại theo lộ trình gồm 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1 - từ năm 1979 đến 1985: phát triển thương mại theo định hướng thay thế nhập khẩu
- Giai đoạn 2 - từ năm 1986 đến 1992: tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Giai đoạn 3, từ năm 1992 đến 2000, tập trung vào việc thực hiện định hướng xuất khẩu thông qua các kế hoạch đặc biệt cho từng ngành Trong giai đoạn này, việc áp dụng công nghệ tiên tiến đã được chú trọng nhằm nâng cao tỷ trọng sản phẩm xuất khẩu sử dụng công nghệ cao.
- Giai đoạn 4 - từ năm 2001 đến nay: thực hiện nền kinh tế mở theo các yêu cầu và cam kết khi gia nhập WTO
Trung Quốc đã thiết lập một lộ trình rõ ràng và triển khai nhiều chính sách cùng biện pháp khác nhau, tạo nên các rào cản đa lớp nhằm hạn chế sự tự do thâm nhập của hàng hóa nước ngoài vào thị trường Dưới đây là một số ví dụ điển hình về những rào cản này.
- Thuế quan: Các nguyên tắc chủ yếu để Trung Quốc xây dựng thuế quan là:
Đối với động thực vật, phân bón, quặng thương phẩm, thuốc, dụng cụ tinh xảo, máy móc thiết yếu và thực phẩm thiết yếu cho đời sống và xây dựng, nếu không sản xuất tại Trung Quốc hoặc Trung Quốc không cung cấp đủ, thuế nhập khẩu sẽ bằng không hoặc rất thấp.
+ Thuế nhập khẩu các nguyên liệu thô sẽ thấp hơn thuế nhập khẩu các sản phẩm hoặc bán thành phẩm
Thuế suất cho thiết bị, dụng cụ và linh kiện máy móc thấp hơn so với thuế suất áp dụng cho máy móc hoàn chỉnh, nhằm khuyến khích sự phát triển của sản xuất trong nước.
+ Mức thuế nhập khẩu đối với những sản phẩm có thể sản xuất trong nước và hàng hoá xa xỉ phẩm sẽ tương đối cao hơn
+ Mức thuế nhập khẩu đối với những sản phẩm có thể sản xuất trong nước và vẫn cần được bảo hộ sẽ cao hơn nhiều
Để thúc đẩy xuất khẩu, hầu hết hàng hóa xuất khẩu đều được miễn thuế Chỉ có những nguyên liệu thô quý hiếm và các bán thành phẩm kém cạnh tranh trên thị trường quốc tế mới phải chịu thuế xuất khẩu.
Sau khi gia nhập WTO, Trung Quốc đã cải cách hệ thống thuế quan và các biện pháp quản lý, bao gồm việc giảm thuế quan theo cam kết, với mức thuế nhập khẩu sản phẩm công nghiệp khoảng 10% Quốc gia này cũng thực hiện đầy đủ các thỏa thuận định giá hải quan và đã chuẩn bị pháp lý để tuân thủ các quy tắc liên quan Trung Quốc đã công bố biểu thuế xuất nhập khẩu mới với 4 mức: tối huệ quốc MFN, thuế khu vực hợp tác BA, thuế ưu đãi đặc biệt SFN và thuế suất phổ thông GEN Ngoài ra, 6 mặt hàng như ngũ cốc, dầu thực vật, lông cừu, đường thực phẩm, bông và phân bón cũng được quản lý bằng hạn ngạch thuế quan.
Gần đây, Trung Quốc đã giảm dần các biện pháp phi thuế quan, với danh sách hàng hóa cần xin phép nhập khẩu và xuất khẩu cũng như hạn ngạch nhập khẩu ngày càng thu hẹp Chính phủ chỉ áp dụng hạn ngạch cho các mặt hàng ảnh hưởng đến cơ cấu ngành công nghiệp và nhập khẩu, với mức hạn ngạch hàng năm dựa trên cân đối tổng thanh toán ngoại tệ, cân bằng sản xuất công - nông nghiệp và nhu cầu thị trường Biện pháp phi thuế quan, mặc dù là một công cụ hành chính, vẫn góp phần bảo vệ ngành công nghiệp trong nước và phản ánh chính sách công nghiệp quốc gia cũng như kế hoạch phát triển kinh doanh.
Định giá hải quan là một yếu tố quan trọng trong thương mại, vì nếu cơ quan hải quan định giá tùy ý, trật tự thương mại sẽ bị ảnh hưởng Tại Trung Quốc, nguyên tắc chính trong định giá hải quan là ưu tiên giá giao dịch thực tế được ghi trên hợp đồng nhập khẩu, và từ đó tiến hành điều chỉnh để tính thuế Trong trường hợp không xác định được giá giao dịch thực tế, cơ quan hải quan có thể sử dụng giá thay thế Ngoài ra, giá theo hợp đồng cũng có thể được khẳng định thông qua giá xây dựng hoặc tái đầu tư.
Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại bằng cách xóa bỏ hầu hết các hạn chế Quy định mới về đầu tư nước ngoài đã mở rộng danh mục các lĩnh vực khuyến khích và thu hẹp danh mục không khuyến khích, bao gồm các ngành ngân hàng, bảo hiểm, kinh doanh, ngoại thương, du lịch, giao thông vận tải, kế toán, kiểm toán, luật và các dịch vụ khác Đồng thời, tỷ lệ góp vốn của người nước ngoài trong một số lĩnh vực cũng được nới lỏng, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư quốc tế.
Chính sách ngoại hối của Trung Quốc, bao gồm kiểm soát ngoại hối và tỷ giá, đã tạo ra rào cản thương mại quốc tế Kể từ năm 1994, Trung Quốc đã tiến hành chuyển đổi đồng tiền trong tài khoản vãng lai, hoàn tất trong hai năm sau đó, giúp giải quyết vấn đề tỷ giá và được các tổ chức quốc tế đánh giá cao về việc giảm bớt hàng rào phi thuế quan Việc xóa bỏ thị trường ngoại hối chợ đen và thống nhất tỷ giá chính thức với tỷ giá thị trường đã dẫn đến việc thực hiện “cơ chế tỷ giá thống nhất và thả lỏng theo thị trường”, khiến đồng Nhân dân tệ mất giá 8,70 NDT/USD Tuy nhiên, hiện tại, đồng NDT có giá cao hơn so với USD, gây khó khăn cho các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài và làm cho hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
- Các biện pháp kỹ thuật: Để quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu, Trung Quốc đã áp dụng nhiều biện pháp kỹ thuật khác nhau như:
+ Luật kiểm dịch động thực vật xuất nhập cảnh
+ Quy định về kiểm nghiệm, kiểm dịch hàng xuất nhập khẩu Trong đó có 4 nội dung đáng lưu ý là:
• Hàng miễn kiểm nghiệm, kiểm dịch phải đạt 3 tiêu chuẩn theo quy định:
Doanh nghiệp sản xuất cần xây dựng một hệ thống chất lượng hoàn thiện, được giám sát và phê duyệt bởi Cục kiểm nghiệm Nhà nước Hệ thống này phải nhận được chứng nhận từ cơ quan kiểm tra chất lượng để đảm bảo tiêu chuẩn và uy tín trong sản xuất.
- Doanh nghiệp sản xuất phải có sự chấp nhận của Ủy ban về tiêu chuẩn theo ISO 9000
- Chất lượng hàng miễn kiểm phải ổn định lâu dài Tỷ lệ hợp cách xuất khẩu phải đạt 100% liên tục trong 3 năm
• Hàng hóa liên quan đến an toàn vệ sinh và có yêu cầu đặc biệt bắt buộc phải kiểm nghiệm, kiểm dịch:
- Lương thực, dầu ăn, thực phẩm, đồ chơi, mỹ phẩm, đồ điện
- Những mặt hàng được xếp vào quản lý giấy phép an toàn chất lượng nhập khẩu
- Hàng hóa dễ biến chất hoặc hàng hóa rời
- Hàng mà Hợp đồng quy định tỷ lệ, thành phần, hàm lượng trong giấy chứng nhận hàng hóa cấp
- Đồ đựng, đóng gói hàng nguy hiểm trong xuất nhập khẩu
• Quy định về chế độ cấp giấy phép an toàn chất lượng hàng nhập khẩu:
Khi nhập khẩu hàng hóa liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ môi trường và bảo hộ lao động vào Trung Quốc, các doanh nghiệp cần tuân thủ chế độ giấy phép an toàn chất lượng nhập khẩu.
- Hàng nhập khẩu nằm trong danh mục bắt buộc phải có giấy phép, khi chưa được cấp giấy phép an toàn chất lượng thì không được nhập khẩu
- Hàng chỉ được cấp giấy phép an toàn chất lượng khi đạt các yêu cầu phù hợp với luật pháp và tiêu chuẩn quy định của Trung Quốc
• Các quy định về vệ sinh y tế tại cảng, cửa khẩu Trung Quốc:
Tại các cảng và cửa khẩu Trung Quốc, có các bộ phận giám sát vệ sinh nhằm kiểm dịch y tế đối với phương tiện giao thông và khách xuất nhập cảnh Mục tiêu là phát hiện và xử lý vệ sinh cho những người và phương tiện đến từ vùng dịch bệnh truyền nhiễm, đồng thời phát hiện động vật và côn trùng mang mầm bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ RÀO CẢN TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TẠI VIỆT NAM
Các rào cản trong thương mại quốc tế mà Việt Nam đang phải đối phó
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động xuất nhập khẩu của các quốc gia trở thành thước đo quan trọng để đánh giá kết quả của quá trình này Mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia cho thấy rằng sự phát triển độc lập của mỗi quốc gia cần phải cân bằng với sự phụ thuộc của thế giới vào quốc gia đó.
Hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy nguồn nội lực, tạo vốn đầu tư cho công nghệ mới, gia tăng việc làm và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đối với các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, xuất khẩu là hướng đi thiết yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, giúp thu hút ngoại tệ để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh Thị trường xuất khẩu là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hoạt động này.
Mục tiêu tổng quát trong chiến lược Xuất nhập khẩu của Việt Nam giai đoạn
Giai đoạn 2006 - 2010 chứng kiến sự phát triển xuất khẩu mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trong thời gian này, việc sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng có lợi thế cạnh tranh được đẩy mạnh, cùng với sự phát triển các mặt hàng tiềm năng và mới Mục tiêu là nâng cao hiệu quả xuất khẩu, chuyển dịch cơ cấu theo hướng tăng cường các nhóm hàng có giá trị gia tăng cao, đồng thời giảm dần tỷ trọng hàng thô hoặc sơ chế Đến năm 2010, Việt Nam phấn đấu đạt kim ngạch xuất khẩu hàng hóa trên 80 tỷ USD, với mức tăng trưởng bình quân hàng năm tối thiểu 18% trong giai đoạn 2006-2010.
Năm 2007, tổng trị giá xuất nhập khẩu của Việt Nam đạt 109,22 tỉ USD, trong đó xuất khẩu đạt 48,39 tỉ USD, tăng 20,5% so với năm 2006 và vượt 3,1% chỉ tiêu kế hoạch của Chính phủ Nhập khẩu cũng tăng mạnh, đạt 60,83 tỉ USD, tăng 27% so với năm trước Giá trị xuất khẩu năm 2007 đã đóng góp lớn cho tăng trưởng kinh tế, chiếm tới 70% GDP.
Nhiệm vụ xuất khẩu năm 2008 phấn đấu đạt 58,6 tỉ USD, tăng 22% so với
Từ năm 2007, thị trường xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam tập trung vào khu vực Châu Á, bao gồm Nhật Bản, ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan và Hồng Kông, cũng như Châu Âu, đặc biệt là EU, Bắc Mỹ với Hoa Kỳ và Canada, và Châu Đại Dương với Australia Đồng thời, Việt Nam cũng tiếp tục khai thác và thâm nhập vào các thị trường truyền thống và mới như Nga, Trung Đông, Mỹ La tinh và Châu Phi.
Trong 6 tháng đầu năm 2008, cơ cấu thị trường xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đã có sự thay đổi đáng kể, với kim ngạch xuất khẩu sang Châu Phi, Châu Đại Dương và Châu Á tăng trưởng nhanh Tuy nhiên, xuất khẩu sang Châu Âu lại chỉ tăng trưởng chậm.
Xuất khẩu của Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong năm 2007, với kim ngạch xuất khẩu sang Châu Á đạt khoảng 14,9 tỉ USD, tăng 39,3%; sang Châu Âu gần 6 tỉ USD, tăng 21,2%; sang Châu Đại Dương hơn 1,8 tỉ USD, tăng 41,7%; sang châu Mỹ 6,4 tỉ USD, tăng khoảng 22%; và sang Châu Phi khoảng 500 triệu USD, tăng 59% Để đạt được mục tiêu xuất khẩu và tham gia vào thị trường quốc tế, việc hiểu rõ từng thị trường và các rào cản thương mại là rất quan trọng Luận văn này sẽ phân tích các rào cản thương mại tại các thị trường chủ lực như Mỹ, EU và Nhật Bản, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
Mỹ là thị trường nhập khẩu lớn nhất thế giới với kim ngạch khoảng 1.526 tỉ USD/năm Tuy nhiên, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn như kiện bán phá giá cá basa và tôm, hạn ngạch đối với dệt may, cùng với yêu cầu đặt cọc Những rào cản thương mại mà Mỹ áp dụng đã tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu vào thị trường này.
Hệ thống thuế quan của Mỹ, được gọi là Biểu Thuế quan Hài hòa (Harmonized Tariff Schedule - HTS), quy định các mức thuế khác nhau cho các quốc gia có Quy chế Thương mại Bình thường vĩnh viễn (PNTR) và các quốc gia không có PNTR Trong Biểu này, cột 1 thể hiện tỷ suất thuế PNTR áp dụng cho hàng hóa, trong khi cột 2 chỉ ra tỷ suất thuế phi PNTR, với mức thuế suất trong cột 2 luôn cao hơn cột 1.
Một số hàng nhập khẩu, chủ yếu là nông sản và hàng chế biến, phải chịu "thuế theo số lượng", tức là thuế ấn định dựa trên một lượng nhất định Ngoài ra, một số sản phẩm còn phải chịu thuế gộp, kết hợp giữa thuế theo tỷ lệ trên giá trị và thuế theo số lượng Đối với những mặt hàng như đường, thuế định ngạch được áp dụng, với mức thuế suất cao hơn sau khi một lượng hàng nhất định đã được nhập vào Mỹ trong năm Mức chênh lệch thuế này thường thấp hơn so với thuế suất phổ biến Một số trường hợp đặc biệt có thể phải chịu các mức thuế khác.
Nếu một quốc gia chưa đạt được quy chế PNTR với Mỹ, hàng hóa của quốc gia đó có thể vẫn bị áp dụng chế độ hạn ngạch Hơn nữa, các tranh chấp thương mại song phương, chẳng hạn như vấn đề bán phá giá, sẽ không được giải quyết bởi một cơ chế khách quan hơn theo quy định của WTO.
Nếu một quốc gia chưa được Mỹ cấp Quy chế Thương mại bình thường vĩnh viễn (PNTR), quốc gia đó sẽ phải đối mặt với sự bất công và nhiều rào cản trong quan hệ thương mại với Mỹ.
Năm 2006, Mỹ chính thức thông qua quy chế PNTR cho Việt Nam, giúp hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường Mỹ giảm thiểu rào cản thuế quan và phi thuế quan so với trước đây.
Hải quan Mỹ áp dụng hai loại thuế trong quản lý hàng hóa nhập khẩu: thuế quan theo HTS và các loại thuế không quy định trong biểu thuế, chủ yếu để thực hiện Luật chế tài thương mại Hoa Kỳ Hai loại thuế phổ biến là thuế đối kháng (CVD) và thuế chống phá giá (AD), áp dụng cho hàng nhập khẩu bị phát hiện xuất khẩu không công bằng sang Mỹ Cả hai luật này quy định quy trình điều tra, đánh thuế, rà soát lại và có khả năng bãi bỏ thuế sau một thời gian nhất định.
Luật thuế quan Mỹ yêu cầu tất cả sản phẩm nhập khẩu phải được đánh dấu tên bằng tiếng Anh của nước xuất xứ ở vị trí dễ thấy, với chữ viết rõ ràng, không tẩy xóa và khó phai Nếu không tuân thủ, hàng hóa sẽ bị đánh thuế 10% giá trị lô hàng Nhiều mặt hàng như ống sắt, đầu nối ống, nắp cống và các vật dụng khác phải được đánh dấu bằng các phương pháp như đánh dấu nổi, đúc chữ nổi, in bản kẽm hoặc khắc Ngoài ra, một số sản phẩm như dao, kéo và dụng cụ phẫu thuật cần phải có bảng kim loại gắn chắc chắn ở vị trí dễ nhìn Các thùng vận chuyển đồng hồ cũng phải có dấu hiệu đặc biệt.
2.1.1.2 Hàng rào phi thuế quan
Tác động của các rào cản trong thương mại đối với Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản thương mại trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế Mặc dù việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã giúp Việt Nam được đối xử công bằng hơn và một số rào cản đã được dỡ bỏ, nhưng vẫn còn nhiều rào cản thương mại quốc tế từ một số quốc gia khác đang tiếp tục ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam.
Trong bối cảnh nhiều khu vực thương mại tự do được hình thành, thuế suất ưu đãi thường ở mức 0% Một số nước ASEAN như Singapore, Thái Lan, Malaysia và Philippines đã ký kết các hiệp định thương mại tự do với các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và Úc, mang lại nhiều ưu đãi thuế cho hàng nông sản, rau quả và hàng công nghiệp chế biến Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam tương tự như các nước trong khu vực, nhưng việc chưa nhận được ưu đãi thuế cao như các nước khác đã trở thành rào cản đối với xuất khẩu của Việt Nam.
Việt Nam chưa được công nhận là nền kinh tế thị trường, dẫn đến nhiều bất lợi trong các tranh chấp thương mại, đặc biệt là khi bị điều tra qua một nước thứ ba Gần đây, Việt Nam đã gặp khó khăn trong các vụ kiện chống bán phá giá đối với cá tra, cá ba sa xuất khẩu sang Mỹ và giày mũi da xuất khẩu vào EU.
Mặc dù có những tiến bộ trong đàm phán thương mại toàn cầu về tự do hóa thương mại, các nước phát triển vẫn duy trì mức trợ cấp nông nghiệp cao Điều này tạo ra rào cản lớn cho xuất khẩu nông sản như gạo, rau quả và thịt vào thị trường các nước phát triển.
Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các rào cản kỹ thuật và an toàn thực phẩm ngày càng cao Dù nỗ lực cải thiện, họ vẫn phải đối mặt với các yêu cầu bổ sung Để tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm, các doanh nghiệp cần đầu tư vào máy móc, công nghệ chế biến và sản xuất, dẫn đến chi phí gia tăng Điều này tạo ra thách thức lớn cho họ, đặc biệt khi sản xuất hàng hóa vẫn chủ yếu ở quy mô hộ gia đình, làm giảm chất lượng và gây khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu.
Việc ký kết Hiệp định công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn và kiểm tra chất lượng giữa Việt Nam và các nước đang gặp nhiều khó khăn Mặc dù sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam đạt tiêu chuẩn trong nước, nhưng các tiêu chuẩn này chưa được công nhận quốc tế Do đó, để xuất khẩu, doanh nghiệp phải tuân thủ tiêu chuẩn của nước nhập khẩu và các quy trình kiểm tra, giám định chất lượng của họ Điều này dẫn đến tốn kém chi phí và thời gian, tạo thành rào cản lớn đối với xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam.
Thị trường toàn cầu hiện nay có nhiều thương hiệu nổi tiếng, trong khi Việt Nam chỉ mới tham gia một thời gian ngắn và có rất ít nhãn hiệu được đăng ký quốc tế Doanh nghiệp Việt Nam thường phải mua bản quyền nhãn hiệu của các hãng lớn hoặc gia công cho nước ngoài, dẫn đến giá trị gia tăng thấp cho sản phẩm xuất khẩu như dệt may, giày dép và hàng điện tử Việc xây dựng thương hiệu Việt Nam trên thị trường quốc tế đòi hỏi thời gian và chi phí lớn, trong khi quy định về kiểu dáng công nghiệp có thể gây khó khăn cho các sản phẩm tương tự Những rào cản này đang ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng xuất khẩu của Việt Nam.
Chúng ta đang đối mặt với rào cản thủ tục hành chính phức tạp, mặc dù các quy trình này đã được công khai và rõ ràng Nhiều sản phẩm xuất khẩu cần phải xin giấy phép hoặc sự chấp thuận từ nhiều cơ quan quản lý, bao gồm cả các quy định địa phương.
Rào cản do năng lực cạnh tranh yếu kém của hàng hóa và dịch vụ Việt Nam đang gây khó khăn cho doanh nghiệp Chi phí và thời gian vận tải từ Việt Nam thường cao hơn và kéo dài hơn so với các nước khác, dẫn đến cước phí cao và khả năng giao hàng chậm Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các đơn hàng lớn mà còn đòi hỏi doanh nghiệp cần có chiến lược và kế hoạch thực thi hiệu quả để khắc phục những vấn đề này.
Những vấn đề cần giải quyết để vượt qua rào cản
Rào cản trong thương mại quốc tế ở các quốc gia rất đa dạng và phức tạp, xuất phát từ những động cơ và mục đích khác nhau Điều này tạo ra nhiều vấn đề cần phải giải quyết để vượt qua những rào cản này.
Nhận thức về rào cản thương mại trong hội nhập kinh tế quốc tế vẫn còn hạn chế, dẫn đến thông tin về tình hình và diễn biến của các loại rào cản chưa kịp thời và chính xác Để vượt qua những rào cản này, các doanh nghiệp cần nắm rõ thông tin về mức độ và biện pháp áp dụng của các rào cản thương mại.
Mặc dù Việt Nam đã gia nhập WTO, việc giải quyết tranh chấp thương mại vẫn gặp khó khăn do chưa được công nhận là nền kinh tế thị trường Các vụ tranh chấp về bán phá giá và trợ cấp thường yêu cầu số liệu từ quốc gia thứ ba đã được công nhận, dẫn đến thiếu hụt tài liệu hỗ trợ cho các cuộc đấu tranh của chúng ta Hơn nữa, việc học hỏi kinh nghiệm từ nước ngoài chủ yếu thông qua tài liệu cũng chưa đủ Thêm vào đó, số lượng Hiệp định công nhận lẫn nhau về kiểm tra và quản lý chất lượng hàng hóa còn hạn chế Tất cả những vấn đề này đã tạo ra rào cản lớn đối với xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam, cần được giải quyết khẩn cấp.
Sức cạnh tranh của quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm Việt Nam hiện đang thấp hơn so với các nước trong khu vực Để có thể xuất khẩu hàng hóa và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế, cần nâng cao năng lực quản lý và trình độ sản xuất Mặc dù các nước có thể áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn khắt khe, nhưng do nguyên tắc không phân biệt đối xử trong cam kết WTO, họ không thể áp đặt yêu cầu cao hơn cho Việt Nam Do đó, thay vì chỉ tập trung vào các quy định nước ngoài, điều quan trọng hơn là cải thiện sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam, từ đó tạo nền tảng vững chắc để vượt qua các rào cản thương mại.
Các cơ quan quản lý Nhà nước, Hiệp hội doanh nghiệp và doanh nghiệp Việt Nam còn thiếu kiến thức và kinh nghiệm trong việc đối phó với các vụ kiện chống bán phá giá Sự hỗ trợ từ các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp có thể giúp giảm thiểu tình trạng bất lợi trong các tranh chấp thương mại quốc tế Để tránh kiện tụng, các doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp như tăng giá bán, xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với nhà nhập khẩu, hoặc thành lập công ty con tại quốc gia nhập khẩu Tuy nhiên, những biện pháp này vẫn còn mới mẻ đối với nhiều doanh nghiệp.
Các tiêu chuẩn chất lượng, kỹ thuật, môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm, và an sinh xã hội của các nước nhập khẩu đang ngày càng trở nên phức tạp và yêu cầu cao Để xuất khẩu hàng hóa vào thị trường các nước công nghiệp phát triển, hàng hóa Việt Nam cần được giám định và cấp chứng chỉ Tuy nhiên, do thiếu phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn và cơ quan giám định còn yếu, việc đưa hàng hóa ra nước ngoài giám định trở nên tốn kém Đặc biệt, Mỹ và EU yêu cầu kiểm tra toàn bộ quy trình từ trồng trọt, chăn nuôi đến chế biến và đóng gói, tạo ra những cản trở lớn cho xuất khẩu nông thủy sản của Việt Nam mà cần có biện pháp khắc phục.
Các quy định về kê khai và thủ tục Hải quan rất chi tiết liên quan đến xuất xứ hàng hóa, ký mã hiệu, nhãn mác và bao bì, gây khó khăn cho doanh nghiệp mới tham gia thị trường quốc tế Ngay cả những doanh nghiệp đã xuất khẩu qua trung gian cũng gặp trở ngại khi muốn thâm nhập trực tiếp Để giải quyết vấn đề này, cần thiết phải có nhiều tài liệu chuyên khảo hướng dẫn doanh nghiệp, bao gồm các cuốn sách cẩm nang về xuất khẩu cho từng thị trường và mặt hàng cụ thể Những tài liệu này nên được phổ biến trên Internet để giúp nhiều doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin.
Nhiều Hiệp hội doanh nghiệp Việt Nam hiện nay còn yếu về tổ chức, tài chính và chuyên môn, dẫn đến tính liên kết giữa các Hiệp hội không chặt chẽ Chỉ một số ít Hiệp hội có khả năng tập hợp doanh nghiệp để đấu tranh hoặc thống nhất trong việc đối phó với rào cản thương mại quốc tế Do đó, việc xây dựng và nâng cao vai trò của các Hiệp hội là vấn đề quan trọng cần được giải quyết.
Áp lực hội nhập và tự do hóa thương mại đang gia tăng, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn thụ động trong việc đối phó Họ chưa nhận thức rõ rằng hội nhập không chỉ là cạnh tranh mà còn là cơ hội hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài Kinh nghiệm cho thấy, sự tham gia của đối tác nước ngoài vào doanh nghiệp có thể giúp vượt qua các rào cản thương mại quốc tế Khi gặp khó khăn trong xuất khẩu, doanh nghiệp cũng có thể xem xét đầu tư ra nước ngoài để sản xuất hàng hóa Nhà nước cần có chính sách hợp lý, trong khi doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược phát triển phù hợp để đối phó với những rào cản thương mại ngày càng phức tạp.
Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện còn thiếu sót và hiệu lực thực thi chưa cao, khiến cho các doanh nghiệp chưa áp dụng chữ ký điện tử trong hợp đồng xuất khẩu và thương mại điện tử, mặc dù nhiều quốc gia đã công nhận từ lâu Quy hoạch phát triển sản phẩm xuất khẩu chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng sản xuất ồ ạt cùng một mặt hàng, gây ra hạn ngạch xuất khẩu tự nguyện và thuế chống bán phá giá Ngoài ra, tình trạng vi phạm bản quyền kiểu dáng công nghiệp diễn ra phổ biến, có thể dẫn đến việc các nước nhập khẩu xử phạt hoặc tịch thu hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam.
Thực trạng rào cản trong thương mại quốc tế của Việt Nam
2.4.1 Các hàng rào thuế quan
Thuế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và là thách thức lớn đối với các quốc gia tham gia Đối với Việt Nam, cam kết thuế khi gia nhập WTO rất rõ ràng, với áp lực phải cắt giảm và thay đổi mạnh mẽ trong ba lĩnh vực chính: chính sách thuế xuất - nhập khẩu, chính sách thuế nội địa, và việc điều chỉnh các loại thuế đặc biệt, trong đó thuế xuất nhập khẩu chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất.
Việt Nam đã cam kết về thuế quan trong WTO, được thể hiện qua Biểu cam kết về Hàng hoá Những cam kết này bao gồm các điểm chính như mức thuế tối đa và lộ trình giảm thuế, góp phần thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.
- Việt Nam cam kết ràng buộc với toàn bộ Biểu thuế nhập khẩu hiện hành gồm 10.600 dòng thuế
Thuế suất cam kết cuối cùng sẽ giảm trung bình 23% so với mức thuế bình quân hiện hành (thuế suất MFN), từ 17,4% xuống còn 13,4%, và thời gian thực hiện sẽ kéo dài từ 5 đến 7 năm.
Việt Nam cam kết cắt giảm thuế đối với khoảng 3.800 dòng thuế, chiếm 35,5% tổng số dòng của Biểu thuế Đồng thời, nước này sẽ ràng buộc mức thuế hiện hành với khoảng 3.700 dòng (34,5%) và áp dụng mức thuế trần cao hơn mức hiện tại cho 3.170 dòng thuế, tương đương 30% tổng số dòng Các nhóm hàng chịu ảnh hưởng chủ yếu bao gồm xăng dầu, kim loại, hóa chất và một số phương tiện vận tải.
Khi gia nhập, một số mặt hàng có thuế suất cao từ 20% đến 30% sẽ được cắt giảm thuế ngay lập tức Các nhóm mặt hàng được cam kết cắt giảm thuế nhiều nhất bao gồm dệt may, cá và sản phẩm từ cá, gỗ và giấy, hàng chế tạo khác, cùng với máy móc thiết bị điện - điện tử.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, Việt Nam cam kết mức cắt giảm thuế bình quân là 21,0%, giảm 10% so với mức thuế MFN hiện tại là 23,5% Nước này sẽ áp dụng cơ chế hạn ngạch thuế quan cho 4 mặt hàng: trứng, đường, thuốc lá lá và muối, với mức thuế trong hạn ngạch tương đương mức thuế MFN hiện hành (trứng 40%, đường thô 25%, đường tinh 50-60%, thuốc lá lá 30%, muối ăn 30%), thấp hơn nhiều so với mức thuế ngoài hạn ngạch.
Trong lĩnh vực công nghiệp, mức cam kết thuế trung bình khi gia nhập là 16,1%, với mức cắt giảm cuối cùng đạt 12,6% So với mức thuế MFN trung bình hiện tại là 16,6%, tỷ lệ cắt giảm sẽ tương ứng là 23,9%.
Các mức cắt giảm cam kết trong đàm phán Uruguay (1994) cho thấy rằng các nước đang phát triển và đã phát triển đều đồng ý cắt giảm 30% và 46% trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi đó, mức cắt giảm đối với hàng công nghiệp cũng được quy định tương ứng.
37% và 24%; Trung Quốc trong đàm phán gia nhập của mình cam kết cắt giảm khoảng 45% thuế nhập khẩu (từ 17,5% xuống 10%)
Mức độ cam kết và cắt giảm thuế của Việt Nam được tổng hợp theo các nhóm ngành hàng và mặt hàng chính, với thời gian thực hiện được cụ thể hóa trong các bảng dưới đây.
Bảng 2.1 - Mức thuế cam kết bình quân theo nhóm ngành hàng chính
Nhóm mặt hàng Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập WTO (%)
Thuế suất cam kết cắt giảm cuối cùng cho WTO (%)
10 Máy móc thiết bị cơ khí 9,2 7,3
11 Máy móc thiết bị điện 13,9 9,5
Nguồn: Tổng hợp từ Website Bộ Tài chính
Việt Nam, giống như các quốc gia mới gia nhập khác, đã cam kết tham gia vào một số Hiệp định tự do hóa theo ngành Những lĩnh vực mà Việt Nam cam kết tham gia toàn diện bao gồm sản phẩm công nghệ thông tin (ITA), dệt may và thiết bị y tế.
Việt Nam tham gia vào các ngành công nghiệp như thiết bị máy bay, hóa chất và thiết bị xây dựng, với cam kết giảm thuế trong thời gian từ 3 đến 5 năm.
Hiệp định tham gia ITA quy định khoảng 330 dòng thuế công nghệ thông tin sẽ được áp dụng thuế suất 0% trong vòng 3-5 năm Điều này có nghĩa là các sản phẩm điện tử như máy tính, điện thoại di động, máy ghi hình và máy ảnh kỹ thuật số sẽ được hưởng mức thuế 0%, thực hiện trong thời gian tối đa là 7 năm.
Tham gia Hiệp định dệt may giúp giảm thuế đáng kể cho các mặt hàng, cụ thể là thuế vải giảm từ 40% xuống 12%, thuế quần áo từ 50% xuống 20%, và thuế sợi cũng được điều chỉnh.
Bảng 2.2 - Cam kết cắt giảm thuế nhập khẩu theo một số nhóm mặt hàng chính
TT Mặt hàng Thuế suất MFN (%) Thuế suất khi gia nhập (%)
1 Một số sản phẩm nông nghiệp
- Bánh kẹo (t/s bình quân) 39,3 34,4 25,3 3-5 năm
- Thức ăn gia súc 10 10 7 2 năm
Một số sản phẩm công nghiệp
- Sắt thép (t/s bình quân) 17,7 13 5-7 năm
- Phân hóa học (t/s bình quân) 6,5 6,4 2 năm
- Xe Ôtô con (*): Thực hiện ngay khi gia nhập (theo HĐ dệt may đã có với EU, Mỹ)
Nguồn: Tổng hợp từ Website Bộ Tài chính
Bảng 2.3 - Các cam kết thực hiện Hiệp định tự do hoá theo ngành
Hiệp định tự do hoá theo ngành Số dòng thuế
Thuế suất cam kết cuối cùng (%)
1 HĐ công nghệ thông tin ITA- tham gia
2 HĐ hài hoà hoá chất CH- tham gia 81% 1.300/1.600 6,8% 4,4%
3 HĐ thiết bị máy bay dân dụng CA- tham gia hầu hết 89 4,2% 2,6%
4 HĐ dệt may TXT- tham gia 100% 1.170 37,2% 13,2%
5 HĐ thiết bị y tế ME- tham gia 100% 81 2,6% 0%
Ngoài ra, tham gia không đầy đủ một số HĐ khác như thiết bị khoa học, thiết bị xây dựng…
Việt Nam đã áp dụng phương pháp tính thuế tuyệt đối dựa trên đơn vị hàng hóa, đặc biệt là thuế đối với xe ôtô cũ nhập khẩu Giá tính thuế cho hàng hóa nhập khẩu sẽ dựa trên giá thực tế phải trả tại cửa khẩu nhập, phù hợp với các quy định quốc tế.
Ngoài việc tham gia WTO, Việt Nam còn phải thực hiện nhiều lộ trình cắt giảm thuế và chính sách trợ cấp để gia nhập các khu vực mậu dịch tự do (FTA) như AFTA, ACFTA và các FTA với Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Úc-New Zealand Các cam kết của Việt Nam khi gia nhập FTA chủ yếu yêu cầu tự do hóa thuế quan cho hầu hết các mặt hàng, với xu hướng cắt giảm thuế nhập khẩu trung bình từ 23,5% xuống 21% cho nông nghiệp và từ 16,6% xuống 12,6% cho công nghiệp.
2.4.2 Các hàng rào phi thuế quan