GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
T ÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Hội nhập quốc tế đã tạo ra cơ hội phát triển mới cho nền kinh tế Việt Nam, nhờ vào việc gia nhập nhiều tổ chức và Hiệp định Thương mại tự do (FTA) Sự mở rộng quan hệ kinh tế song phương với nhiều quốc gia đã giúp Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong những năm qua Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, với hoạt động kinh doanh ngày càng đa dạng và quy mô ngày càng lớn Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, sự phát triển này cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ và rủi ro, ảnh hưởng đến sự an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Việc áp dụng chuẩn mực quốc tế để đánh giá an toàn hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam là rất cần thiết, đặc biệt khi mức độ rủi ro trong ngành ngân hàng đang cao và khó lường Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực quản trị rủi ro của các ngân hàng mà còn hoàn thiện khung pháp lý quản lý an toàn hệ thống Tỷ lệ an toàn vốn là một trong những chỉ tiêu quan trọng được chú trọng trong quá trình này.
Tỷ lệ an toàn vốn là chỉ số quan trọng đánh giá mối quan hệ giữa vốn tự có và tài sản có điều chỉnh rủi ro của ngân hàng thương mại Khi ngân hàng duy trì tỷ lệ an toàn vốn cao, nó không chỉ thể hiện khả năng chống chịu trước các cú sốc tài chính mà còn đảm bảo sự bảo vệ cho cả ngân hàng và khách hàng của mình.
Trên toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về tỷ lệ an toàn vốn trong ngành ngân hàng, sử dụng các phương pháp định lượng Một trong những nghiên cứu tiêu biểu là của Asarkaya.
Trong thời gian qua, nhiều nghiên cứu về tỷ lệ an toàn vốn đã được thực hiện tại Việt Nam, như các bài viết của Võ Hồng Đức và cộng sự (2014) cùng với Thân Thị Thu Thủy và Nguyễn Kim Chi (2015) Tuy nhiên, một hạn chế lớn trong các mô hình nghiên cứu này là chưa đánh giá được tác động vĩ mô đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng, đồng thời chưa xây dựng được mô hình tối ưu nhất.
Việc xác định các yếu tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng là một vấn đề quan trọng và cần được nghiên cứu chuyên sâu Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan mà còn đưa ra các bằng chứng cụ thể về những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn Từ đó, có thể đề xuất các biện pháp giúp ngân hàng kiểm soát tỷ lệ này, góp phần ổn định hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội Do đó, đề tài “Các yếu tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam” sẽ là chủ đề luận văn thạc sĩ của tôi.
M ỤC TIÊU NGHIÊN CỨU CỦA ĐỀ TÀI
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) tại Việt Nam là cần thiết để đưa ra những khuyến nghị hiệu quả Việc nâng cao tỷ lệ an toàn vốn không chỉ giúp ổn định hoạt động của các ngân hàng mà còn tăng cường niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư Do đó, cần phân tích các yếu tố như quản lý rủi ro, chất lượng tài sản, và chính sách vốn để đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện tỷ lệ an toàn vốn cho các Ngân hàng TMCP Việt Nam.
Xác định và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn tại các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (TMCP) Việt Nam là rất quan trọng Nghiên cứu này sẽ làm rõ mức độ tác động của những yếu tố này, từ đó giúp nâng cao hiệu quả quản lý vốn và đảm bảo an toàn tài chính cho các ngân hàng.
Sau khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn, bài viết đưa ra nhận xét về tác động của những yếu tố này và khuyến nghị phù hợp với quy mô cũng như định hướng phát triển của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
C ÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Câu hỏi thứ nhất, các yếu tố nào tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các Ngân hàng TMCP Việt Nam?
Câu hỏi thứ hai đề cập đến các yếu tố và chiều hướng tác động đến tỷ lệ an toàn vốn tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) ở Việt Nam Những yếu tố này có thể bao gồm quy định pháp lý, tình hình kinh tế, và quản lý rủi ro Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến tỷ lệ an toàn vốn là rất quan trọng, vì nó quyết định khả năng hoạt động và sự ổn định của các NHTMCP trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn cho các Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, cần áp dụng những giải pháp phù hợp như tăng cường quản lý rủi ro, nâng cao năng lực tài chính và cải thiện quy trình kiểm soát nội bộ Bên cạnh đó, việc khuyến khích các ngân hàng duy trì tỷ lệ vốn tối thiểu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và thực hiện các biện pháp tăng cường minh bạch trong hoạt động tài chính cũng rất quan trọng Hơn nữa, các NHTMCP cần đầu tư vào công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của thị trường.
Đ ỐI TƢỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
1.4.1 Đối tƣợng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là các yếu tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của các Ngân hàng TMCP Việt Nam
Không gian nghiên cứu: Các NHTM được xem xét trong nghiên cứu gồm các NHTMCP trong nước (phụ lục 1)
Thời gian nghiên cứu: Dữ liệu thứ cấp về các NHTMCP được thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2004-2019
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính đã được kiểm toán của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, tập trung vào thời điểm cuối năm trong giai đoạn từ 2004 đến 2019.
P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp phân tích và tổng hợp được sử dụng để xem xét các tài liệu liên quan đến tỷ lệ an toàn vốn và các yếu tố ảnh hưởng đến nó Qua việc nghiên cứu, tác giả phát hiện những xu hướng và quan điểm khác nhau từ các tác giả khác, từ đó tạo ra cơ sở lý thuyết vững chắc cho luận văn nghiên cứu.
Phương pháp so sánh được áp dụng trong luận văn nhằm sử dụng dữ liệu thứ cấp để thống kê, phân tích và đánh giá các yếu tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến an toàn vốn của Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP).
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Sử dụng phần mềm Stata 14, bài viết phân tích dữ liệu bảng thông qua các phương pháp hồi quy như Pooled OLS, Fixed effects model (FEM), Random effects model (REM) và Generalized method of moments (GMM) Luận văn cũng kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan, phương sai thay đổi và hiện tượng nội sinh để đảm bảo tính phù hợp của mô hình Cuối cùng, kết quả được trình bày và kết luận về mô hình được đưa ra, sau đó so sánh với thực tế và đề xuất giải pháp cho vấn đề nghiên cứu.
Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Tổng hợp khung cơ sở lý thuyết, các chỉ tiêu đo lường và các yếu tố tác động đến tỷ lệ an toàn vốn của Ngân hàng TMCP
Nghiên cứu sẽ xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng, đồng thời đánh giá mức độ và chiều hướng tác động của các yếu tố này Dựa trên kết quả nghiên cứu, các kiến nghị sẽ được đề xuất để giúp các nhà quản trị ngân hàng đưa ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao tỷ lệ an toàn vốn, đặc biệt trong bối cảnh an toàn vốn đang được ưu tiên hàng đầu hiện nay.
B Ố CỤC NGHIÊN CỨU
Luận văn được cấu trúc thành 5 chương:
Chương 1 Giới thiệu đề tài
Chương 2 Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết liên quan đến đề tài
Chương 3 Phương pháp và mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của Ngân hàng TMCPViệt Nam
Chương 4 Kết quả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 5 Bàn luận kết quả nghiên cứu và kiến nghị về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT LIÊN
T ỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
2.1.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Mousa (2018) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn của 18 ngân hàng tại Tunisia trong giai đoạn 2000-2013 Kết quả cho thấy rằng các yếu tố như tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản, thu nhập lãi thuần, tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ sở hữu nước ngoài và tỷ lệ sở hữu tư nhân đều có tác động đáng kể đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng này.
Nghiên cứu của Serhat và Mustafa (2017) đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn của các ngân hàng gửi tiền tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2005-2016, sử dụng dữ liệu từ 24 ngân hàng và phân tích 13 biến số Kết quả cho thấy tăng trưởng kinh tế, mức chênh lệch thanh khoản ròng và biến động tài sản/biến động nợ có mối quan hệ nghịch biến với tỷ lệ an toàn vốn (CAR), trong khi lạm phát có mối quan hệ cùng chiều với CAR Các biến còn lại không có ý nghĩa thống kê.
Josephat (2016) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa hệ số an toàn vốn và hoạt động rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Tanzania trong giai đoạn 2009-2014 Nghiên cứu này dựa trên báo cáo tài chính của 8 ngân hàng lớn, chiếm hơn 75% thị phần của ngành ngân hàng ở Tanzania.
Mô hình nghiên cứu được thiết lập với biến phụ thuộc là CAR, trong khi các biến độc lập bao gồm tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), quy mô ngân hàng (BSZ), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), rủi ro tín dụng (CRSK) và tăng trưởng kinh tế.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), áp lực pháp lý (PRES), quy mô ngân hàng (BSZ) và rủi ro tín dụng có mối tương quan tích cực với tỷ lệ an toàn vốn Ngược lại, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tăng trưởng kinh tế (GDP) lại ảnh hưởng tiêu cực đến hệ số an toàn vốn.
Nghiên cứu của Aktas et al (2015) phân tích tác động của các yếu tố vi mô và vĩ mô đến tỷ lệ vốn cấp 1 (CAR) của 71 ngân hàng tại 10 quốc gia Đông Nam Âu trong giai đoạn 2007-2012 Khu vực này chủ yếu là các nền kinh tế chuyển đổi đang nỗ lực trở thành thị trường hiệu quả Các yếu tố vi mô như quy mô ngân hàng, đòn bẩy, rủi ro tài sản, thanh khoản và lợi nhuận có mối quan hệ nghịch biến với CAR Trong khi đó, các yếu tố vĩ mô như tỷ lệ tăng trưởng GDP và chỉ số quản trị cũng có mối quan hệ nghịch biến với CAR, trong khi mức độ bao phủ bảo hiểm tiền gửi và chỉ số biến động thị trường chứng khoán lại tỷ lệ thuận với CAR Tuy nhiên, lạm phát và lãi suất không có tác động đáng kể đến CAR.
Nghiên cứu của El-Ansary và Hafez (2015) đã phân tích 36 ngân hàng tại Ai Cập trong giai đoạn 2004 - 2013, tập trung vào mối quan hệ giữa CAR và các yếu tố như chất lượng tài sản, thanh khoản, rủi ro tín dụng, tỷ suất sinh lời, quy mô ngân hàng, thu nhập lãi thuần và tỷ lệ tiền vay Kết quả cho thấy thanh khoản và tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có tác động tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn, trong khi quy mô ngân hàng và rủi ro tín dụng lại có ảnh hưởng ngược chiều Các yếu tố khác không cho thấy ý nghĩa thống kê trong giai đoạn nghiên cứu.
Cũng nghiên cứu về tỷ lệ an toàn vốn, Paudel và Khanal (2015) đã nghiên cứu
Từ năm 2009 đến năm 2013, có 126 hợp tác xã được thành lập tại Nepal Nghiên cứu sử dụng các biến độc lập như biên lợi nhuận ròng, thu nhập lãi thuần và tỷ suất lợi nhuận (ROA) để phân tích hiệu quả hoạt động của các hợp tác xã này.
Tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi và NIM có tác động tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn (CAR), trong khi ROE và hiệu suất sử dụng tài sản lại ảnh hưởng tiêu cực đến CAR Nghiên cứu này nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố tài chính trong việc xác định mức độ an toàn vốn của ngân hàng.
Nghiên cứu của Bateni và cộng sự (2014) đã phân tích dữ liệu bảng của 06 ngân hàng tại Iran trong giai đoạn 2006-2012 nhằm đánh giá tác động của các yếu tố đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng thương mại Các biến độc lập được xem xét trong nghiên cứu bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE) và tỷ lệ tài sản cho vay.
LAR, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ tiền gửi (DAR), tỷ lệ tài sản rủi ro (RAR) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) là những chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính của một doanh nghiệp Những chỉ số này giúp phân tích khả năng sinh lời, mức độ rủi ro và tình hình tài chính tổng thể, từ đó hỗ trợ các quyết định đầu tư và quản lý tài chính hiệu quả.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối quan hệ tiêu cực giữa quy mô ngân hàng và tỷ lệ an toàn vốn, trong khi đó, tỷ lệ tài sản cho vay (LAR), tỷ lệ hoàn vốn trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ hoàn vốn của tài sản (ROA) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EQR) đều có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ an toàn vốn Ngoài ra, RAR và DAR không có ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn.
Nghiên cứu của Nuviyanti và Achmad (2014) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn tại 19 ngân hàng thương mại ở Indonesia trong giai đoạn từ năm 2014 Các yếu tố này bao gồm tình hình tài chính của ngân hàng, quy định của chính phủ và điều kiện kinh tế vĩ mô, góp phần quan trọng vào việc xác định mức độ an toàn vốn của các ngân hàng.
Từ năm 2008 đến 2013, nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố chính như tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động (LDR) và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản.
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nợ xấu và tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn Ngược lại, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động và chi phí hoạt động lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ an toàn vốn.
C Ơ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TỶ LỆ AN TOÀN VỐN
2.2.1 Khái niệm về tỷ lệ an toàn vốn
Theo Aspal, P.K và Nazneen, A (2014), tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của ngân hàng, giúp ngăn ngừa nguy cơ phá sản Tỷ lệ CAR cao không chỉ là biện pháp tự vệ cho ngân hàng mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời duy trì sự ổn định cho hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế Chỉ tiêu này thể hiện khả năng chịu đựng tổn thất bất ngờ trong tương lai của các ngân hàng thương mại.
Theo Berger et al (1995), tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là tỷ lệ giữa vốn tự có của ngân hàng và tổng giá trị tài sản có rủi ro quy đổi, phản ánh mối quan hệ giữa vốn của ngân hàng và các rủi ro tiềm ẩn Tỷ lệ này được tính bằng phần trăm vốn tự có so với tổng tài sản có rủi ro.
Theo Akerlof và cộng sự (1990), tỷ lệ an toàn vốn CAR phản ánh khả năng thanh toán nợ của ngân hàng và các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro tín dụng và rủi ro vận hành Tỷ lệ này tương tự như các tỷ lệ khác, được tính dựa trên mối quan hệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, khác với các tỷ lệ thông thường, tỷ lệ an toàn vốn CAR phân loại tài sản theo các mức độ rủi ro khác nhau.
Tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) của các ngân hàng thương mại là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ an toàn tài chính, dựa trên tỷ lệ giữa vốn tự có và tổng tài sản có điều chỉnh rủi ro Chỉ số này được sử dụng bởi các nhà quản trị ngân hàng và nhà đầu tư để đánh giá rủi ro trong khả năng thanh toán nợ Các ngân hàng phải tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn theo quy định của từng quốc gia, giúp quản lý sự ổn định của ngành ngân hàng và nền kinh tế Việc tuân thủ tỷ lệ này không chỉ đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng mà còn tạo sự an tâm cho nhà đầu tư về khoản tiền gửi của họ Hệ số CAR còn cho thấy khả năng đáp ứng nghĩa vụ với khách hàng, khả năng tự bảo vệ từ vốn tự có và đánh giá khả năng thích ứng với các rủi ro tín dụng và hoạt động.
An toàn vốn là mức vốn tối thiểu mà ngân hàng cần duy trì theo quy định của cơ quan quản lý, nhằm tối đa hóa phúc lợi xã hội Điều này liên quan đến việc cân nhắc chi phí tín dụng gia tăng và lợi ích từ việc giảm xác suất thất bại của ngân hàng (Abel & Rafael, 2007).
Ngân hàng nhà nước sẽ thiết lập tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu cho các ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo hoạt động của hệ thống tài chính hiệu quả và trơn tru Điều này giúp các ngân hàng thương mại có đủ khả năng chống đỡ trước các cú sốc tài chính, từ đó tạo niềm tin cho người dân vào ngân hàng và toàn bộ hệ thống Sự ổn định của hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, vì vậy việc tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là rất cần thiết.
2.2.2.1 Quá trình ra đời của Hiệp ƣớc vốn Basel
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 tại Basel, Thụy Sỹ, bởi các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng vào thập kỷ 80 Hiện nay, BCBS bao gồm đại diện từ ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát ngân hàng của các nước như Anh, Bỉ, Canada, Đức, và Hà Lan.
Kỳ, Luxembourg, Nhật, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sỹ và Ý Ủy ban được nhóm họp 4 lần trong một năm
Hội đồng thư ký của Ủy ban Basel, được đề xuất bởi Ngân hàng Thanh toán Quốc tế tại Basel, gồm 15 thành viên là những nhà giám sát ngân hàng chuyên nghiệp từ các tổ chức tài chính thành viên Ủy ban Basel cung cấp tư vấn cho các cơ quan giám sát ngân hàng toàn cầu nhưng không có quyền lực pháp lý hay yêu cầu tuân thủ Thay vào đó, Ủy ban xây dựng và công bố các tiêu chuẩn và hướng dẫn giám sát, khuyến khích các tổ chức áp dụng qua các sắp xếp phù hợp với hệ thống quốc gia của họ Ủy ban báo cáo với thống đốc ngân hàng trung ương và các cơ quan giám sát của nhóm G10 để tìm kiếm sự hỗ trợ cho các sáng kiến của mình Một trong những mục tiêu chính là thu hẹp khoảng cách giám sát quốc tế, đảm bảo rằng không ngân hàng nước ngoài nào thoát khỏi sự giám sát và việc giám sát phải tương xứng Kể từ năm 1975, Ủy ban Basel đã ban hành nhiều tài liệu liên quan đến vấn đề này.
Năm 1988, Ủy ban đã quyết định giới thiệu hệ thống đo lường vốn, được gọi là Hiệp ước vốn Basel (Basel I) Hệ thống này thiết lập khung đo lường rủi ro tín dụng với yêu cầu về tiêu chuẩn vốn tối thiểu là 8%.
Basel I không chỉ được áp dụng tại các quốc gia thành viên mà còn lan rộng ra nhiều nước có ngân hàng hoạt động quốc tế Đến năm 1996, Basel I đã được sửa đổi với nhiều điểm mới, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế Để khắc phục những vấn đề này, vào tháng 6/1999, Uỷ ban Basel đã đề xuất một khung đo lường mới với ba trụ cột chính: yêu cầu vốn tối thiểu dựa trên Basel I, giám sát quá trình đánh giá nội bộ và khả năng đủ vốn của các tổ chức tài chính, và công bố thông tin để nâng cao kỷ luật thị trường Ngày 26/6/2004, Hiệp ước quốc tế về vốn Basel II đã chính thức được ban hành.
Hiệp ước vốn Basel, được khởi xướng vào năm 1988 và có hiệu lực từ năm 1992, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng Năm 1996, Basel I được bổ sung thêm rủi ro thị trường, với thời hạn thực thi vào ngày 1/1/1998 Đến tháng 6/1999, khung Hiệp ước vốn mới được đề xuất thông qua chương trình tư vấn lần thứ nhất (CP1), tiếp theo là CP2 vào tháng 1/2001 và CP3 vào tháng 4/2003 Cuối năm 2003, phiên bản mới của Hiệp ước vốn, Basel II, đã được hoàn thiện và chính thức có hiệu lực vào tháng 1/2007 Đến năm 2010, quá trình chuyển đổi sang Basel II đã được chấm dứt.
2.2.2.1 Những điểm cơ bản của Basel I, Basel II và Basel III
Nội dung cơ bản của Basel I
Sau khi RRTD được thiết lập vào năm 1988, ủy ban Basel đã chú trọng đến RRTT để đáp ứng với sự gia tăng hoạt động kinh doanh của các NHTM Đến năm 1996, Basel I đã được sửa đổi để bao gồm phí vốn cho RRTT, phân chia thành RRTT chung và RRTT cụ thể RRTT chung phản ánh những biến động lớn trên thị trường, trong khi RRTT cụ thể liên quan đến sự thay đổi giá trị của tài sản cụ thể Bốn loại biến số kinh tế gây ra RRTT bao gồm tỷ giá lãi suất, ngoại hối, chứng khoán và hàng hóa RRTT có thể được tính bằng mô hình Basel tiêu chuẩn hoặc các mô hình giá trị chịu rủi ro nội bộ của ngân hàng.
Chuẩn mực hóa hoạt động ngân hàng trong trào lưu toàn cầu hóa nhằm củng cố sự ổn định của toàn bộ hệ thống ngân hàng quốc tế
Thiết lập một hệ thống ngân hàng quốc tế thống nhất và bình đẳng nhằm giảm cạnh tranh không lành mạnh là cần thiết Basel I đã đưa ra định nghĩa quốc tế chung nhất về vốn ngân hàng, chia thành hai loại: Vốn cấp 1 và Vốn cấp 2, với tổng vốn tự có được tính bằng Vốn cấp 1 cộng Vốn cấp 2 Tài sản có rủi ro được phân loại theo trọng số rủi ro thành bốn mức: 0%, 20%, 50% và 100%, tùy thuộc vào mức độ rủi ro của từng loại tài sản.
Hệ số an toàn vốn tối thiểu:
Hệ số an toàn vốn (CAR) = Vốn tự có / Tài sản có đã điều chỉnh rủi ro
TSC đã điều chỉnh rủi ro (RWA) = Tổng (Tài sản có nội bảng x Hệ số rủi ro) +Tổng (Tài sản ngoại bảng x Hệ số chuyển đổi tín dụng)
Ngân hàng được xem là có mức vốn tốt khi tỷ lệ CAR (Capital Adequacy Ratio) lớn hơn 10% Mức vốn được coi là thích hợp khi CAR vượt quá 8% Ngân hàng thiếu vốn khi CAR dưới 8%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR thấp hơn 6% và thiếu vốn trầm trọng khi CAR dưới 2%.
Những hạn chế của Basel I
Mặc dù Basel I đã cải thiện việc đo lường vốn tối thiểu cần thiết để bù đắp rủi ro của các ngân hàng và mang lại nhiều điểm mới, nhưng hiệp ước này vẫn tồn tại nhiều hạn chế đáng kể.
C ÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỶ LỆ AN TOÀN VỐN
Quy mô tổng tài sản
Tổng tài sản của ngân hàng thương mại (NHTM) là tiêu chí quan trọng thể hiện quy mô ngân hàng Sự phát triển kinh tế đã thúc đẩy các ngân hàng mở rộng quy mô bằng cách tăng tổng tài sản, điều này ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng và tỷ lệ an toàn vốn Nhiều nghiên cứu như của Berger et al (1995), Gropp và Heider (2007), và Al-Sabbagh (2004) chỉ ra rằng tổng tài sản có mối quan hệ nghịch biến với tỷ lệ an toàn vốn Cùng quan điểm, Yakup và Serkan (2007) cũng như Thân Thị Thu Thủy và Nguyễn Kim Chi (2015) khẳng định điều này Tuy nhiên, nghiên cứu của Josephat (2016) lại cho rằng ngân hàng lớn có xu hướng duy trì tỷ lệ an toàn vốn (CAR) cao hơn do dự trữ vốn vượt mức kỳ vọng của thị trường.
Cho vay là hoạt động chủ yếu của các ngân hàng thương mại (NHTM), đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập từ lãi Tuy nhiên, hoạt động này tiềm ẩn rủi ro cao do khả năng phát sinh nợ xấu, có thể gây tổn thất cho ngân hàng Trong bối cảnh kinh tế biến động hiện nay, hoạt động cho vay ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và sự phát triển bền vững của ngân hàng Tỷ trọng cho vay trong tổng tài sản phản ánh mức độ sử dụng vốn, từ đó tác động đến tỷ lệ an toàn vốn Nghiên cứu của Bokhari & Ali (2012), Aspal et al (2014), và Thân Thị Thu Thủy cùng Nguyễn Kim Chi (2015) chỉ ra rằng có mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa tỷ lệ an toàn vốn và hoạt động cho vay.
Tiền gửi của khách hàng
Huy động vốn là hoạt động thiết yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp cung cấp nguồn tài chính cho các hoạt động kinh doanh Trong đó, nhận tiền gửi từ khách hàng là hình thức huy động vốn chủ yếu, phản ánh uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng đối với ngân hàng Để duy trì và phát triển hoạt động huy động vốn trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các NHTM cần cải tiến và đa dạng hóa các phương thức huy động vốn.
Tiền gửi của khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn (CAR) của ngân hàng thương mại (NHTM), được thể hiện qua tỷ lệ tiền gửi so với tổng tài sản Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ này, như nghiên cứu của Yakup và Serkan (2007), Nadja (2013), Serhat và Mustafa (2017), Võ Hồng Đức và cộng sự (2014), cùng với nghiên cứu của Thân Thị Thu Thủy và Nguyễn Kim Chi (2015), cho thấy tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản ngân hàng có tác động đáng kể đến CAR.
Nợ xấu là các khoản cho vay mà người vay không thực hiện thanh toán theo hợp đồng trong một khoảng thời gian nhất định Mặc dù nợ xấu không nhất thiết dẫn đến thua lỗ cho ngân hàng nếu có đủ tài sản thế chấp, nhưng nó vẫn phản ánh chất lượng cho vay của ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy chất lượng cho vay kém, làm giảm khả năng an toàn vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Các nghiên cứu của Nuviyanti & Anggono (2014) và Gropp & Heider (2007) đã chỉ ra mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa nợ xấu và tỷ lệ an toàn vốn (CAR).
Dự phòng rủi ro tín dụng
Dự phòng rủi ro là khoản tiền được lập ra nhằm bảo vệ tổ chức tín dụng trước những tổn thất có thể phát sinh khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Dự phòng rủi ro tín dụng, đặc biệt là dự phòng rủi ro riêng, được xác định dựa trên quy mô và chất lượng tín dụng cũng như tỷ lệ trích lập theo quy định của cơ quan quản lý Nó phản ánh mức độ rủi ro của các khoản cho vay và tình hình tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Do đó, dự phòng rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến hệ số an toàn vốn (CAR) của ngân hàng; ngân hàng có tỷ lệ dự phòng rủi ro cao sẽ có mức an toàn vốn tốt hơn Tỷ lệ này thường có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ an toàn vốn, như đã được chỉ ra trong nghiên cứu của Josephat.
(2016) hay Thân Thị Thu Thủy và Nguyễn Kim Chi (2015)
Lợi nhuận là tiêu chí quan trọng hàng đầu trong các doanh nghiệp, đặc biệt là ngân hàng, nơi thường có xu hướng tăng cường nắm giữ tài sản rủi ro để gia tăng lợi nhuận Đánh giá lợi nhuận của ngân hàng chủ yếu dựa vào chỉ số ROE (suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) và ROA (suất sinh lời trên tài sản) Nghiên cứu của Berger et al (1995), Nadja (2013) và Mohammed cùng cộng sự (2013) chỉ ra rằng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn (CAR).
Khả năng thanh khoản ngày càng được các Cơ quan quản lý và NHTM quan tâm
Khả năng thanh khoản của ngân hàng thương mại (NHTM) được đo bằng tỷ lệ giữa tiền mặt và các khoản tương đương tiền so với tổng tài sản, cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu tài chính Khả năng thanh khoản cao không chỉ giúp ngân hàng linh hoạt trong quản lý tài chính mà còn ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ an toàn vốn (CAR) Nghiên cứu của Võ Hồng Đức và cộng sự (2014) chỉ ra rằng tăng cường tỷ lệ tài sản có khả năng thanh khoản có tác động tích cực đến CAR, đồng thời Skully và các tác giả (2009) cũng khẳng định mối quan hệ cùng chiều này.
Hệ số đòn bẩy tài chính được tính bằng tỷ số giữa tổng dư nợ và vốn chủ sở hữu, cho thấy mối liên hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt Việc sử dụng đòn bẩy tài chính có thể mang lại lợi nhuận cao hơn nhưng cũng gia tăng rủi ro, khi ngân hàng đầu tư nhiều vào tài sản có rủi ro Do đó, hệ số đòn bẩy ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Các nghiên cứu của Nadja (2013), Josephat (2016) và Võ Hoàng Đức cùng cộng sự (2014) đã chỉ ra tác động của đòn bẩy tài chính đối với tỷ lệ an toàn vốn.
Việc điều chỉnh mức vốn để thích ứng với biến động thị trường có thể gây tốn kém cho các ngân hàng do thời gian trễ trong quyết định và hoàn tất giao dịch Sự không cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư có thể làm tăng chi phí gián tiếp khi phát hành vốn mới hoặc thanh lý vốn hiện có, vì nhà đầu tư có thể xem đây là tín hiệu cho thấy giá thị trường cao hơn giá trị nội tại Trong khi việc giữ quá nhiều vốn có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả hoạt động, không đảm bảo yêu cầu về vốn lại có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực và chi phí điều chỉnh Do đó, mức vốn mà ngân hàng muốn duy trì thường dựa trên mức vốn kỳ trước, sử dụng dữ liệu lịch sử để xác định các giá trị kế hoạch, vì đây là những giá trị đã được thực hiện trong điều kiện cụ thể Mức vốn hiện tại thường cao hơn mức vốn của kỳ trước (Wong et al (2005); Asarkaya & Ozcan (2007)).
Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Tỷ lệ tăng trưởng GDP là chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng, phản ánh tốc độ phát triển của nền kinh tế và đo lường tổng thể các hoạt động kinh tế Được tính toán dựa trên sự thay đổi hàng năm của GDP, tỷ lệ này là thước đo hiệu quả kinh tế vĩ mô Trong bối cảnh các yếu tố vĩ mô, tỷ lệ tăng trưởng GDP có tác động đáng kể đến tỷ lệ vốn tự có (CAR) của các ngân hàng Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tỷ lệ tăng trưởng GDP ảnh hưởng trực tiếp đến CAR của hệ thống ngân hàng.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế, được đo bằng chỉ số tổng sản phẩm quốc nội (GDP), có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng Khi tốc độ tăng trưởng cao, các ngân hàng có khả năng gia tăng lợi nhuận, dẫn đến xu hướng giữ lại lợi nhuận để tăng vốn, từ đó nâng cao tỷ lệ an toàn vốn Nghiên cứu của Brewer III et al (2008) cũng chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng nền kinh tế và tỷ lệ an toàn vốn (CAR) của ngân hàng có mối quan hệ cùng chiều.
Lạm phát cao là sự gia tăng tổng giá hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến giảm sức mua của đồng tiền Khi lạm phát diễn ra một cách bất ngờ, nó có thể gây tổn thất cho nền kinh tế Thêm vào đó, lạm phát cao thường chuyển giao nguồn lực từ người cho vay và người tiết kiệm sang người đi vay, vì người đi vay có khả năng trả nợ bằng đồng tiền có giá trị thấp hơn.
Tỷ lệ lạm phát, được xác định qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI), ảnh hưởng đến chi phí vay mượn Khi lạm phát tăng, chi phí vay mượn gia tăng, điều này có thể làm giảm chất lượng danh mục cho vay và đe dọa khả năng an toàn vốn của ngân hàng.