NỘI DUNG
VIỆT NAM 1.1 Một số khái niệm cơ bản
Theo Khoản 1 Điều 8 BLHS 1999 (sửa đổi, bổ sung 2009), tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện, có thể là cố ý hoặc vô ý Hành vi này xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, cũng như các lĩnh vực như chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, và quyền lợi hợp pháp của tổ chức và cá nhân, bao gồm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền hợp pháp khác của công dân.
Theo Bộ luật Hình sự, tội phạm được phân loại dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội, bao gồm: tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Tội phạm ít nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi vi phạm pháp luật có mức độ nguy hại không lớn cho xã hội, với hình phạt cao nhất lên đến ba năm tù.
Tội phạm nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi phạm tội gây ra nguy hại lớn cho xã hội, với mức án cao nhất lên đến bảy năm tù giam.
Tội phạm rất nghiêm trọng là những hành vi gây ra nguy hại lớn cho xã hội, với mức án cao nhất có thể lên đến mười lăm năm tù.
Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những hành vi vi phạm pháp luật gây nguy hại lớn cho xã hội, với mức án cao nhất có thể lên đến trên mười lăm năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TỘI HIẾP DÂM TRONG LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM
Một số khái niệm cơ bản
Theo Khoản 1 Điều 8 BLHS 1999 (sửa đổi, bổ sung 2009), tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý Những hành vi này xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; xâm phạm chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội; cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và cá nhân, bao gồm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền hợp pháp khác của công dân.
Theo Bộ luật Hình sự, tội phạm được phân loại dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội, bao gồm: tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Tội phạm ít nghiêm trọng được định nghĩa là những hành vi vi phạm pháp luật gây ra mức độ nguy hại không lớn cho xã hội, với hình phạt cao nhất lên đến ba năm tù giam.
Tội phạm nghiêm trọng là những hành vi vi phạm pháp luật có khả năng gây hại lớn cho xã hội, với mức án cao nhất lên đến bảy năm tù.
Tội phạm rất nghiêm trọng là những hành vi gây ra nguy hại lớn cho xã hội, với mức án cao nhất lên tới mười lăm năm tù.
Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là những hành vi phạm tội gây ra mối nguy hại lớn cho xã hội, với mức hình phạt cao nhất lên tới trên 15 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.
Trong khoa học pháp lý, khái niệm “hiếp dâm” được hiểu với nhiều góc độ khác nhau như:
Theo từ điển tiếng Việt - Hoàng Phê, khái niệm “hiếp dâm” được định nghĩa là hành vi sử dụng sức mạnh để buộc nạn nhân phải thỏa mãn dục vọng.
Trong từ điển bách khoa Công an nhân dân Việt Nam, được biên soạn bởi Viện chiến lược và khoa học Công an, do NXB Công an nhân dân Việt Nam phát hành.
2005 hành vi hiếp dâm được hiểu là: “Dùng sức mạnh cưỡng bức người khác để thỏa mãn nhu cầu tình dục của mình”
Tội phạm hiếp dâm là một hình thức tội phạm nghiêm trọng, xâm phạm quyền tự do và sự an toàn về tình dục của phụ nữ Đây là một vấn đề xã hội đáng lo ngại, phản ánh tình trạng bạo lực và bất bình đẳng giới trong cộng đồng.
Tội hiếp dâm được định nghĩa là hành vi sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực, hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân để thực hiện giao cấu với người khác mà không có sự đồng ý của họ.
Lịch sử hình thành các quy định của tội hiếp dâm trong pháp luật hình sự Việt
1.2.1 Giai đoạn từ năm 1945 đến trước khi bạn hành Bộ luật Hình sự năm 1985
Cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã thành công rực rỡ, đánh dấu kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho nhân dân Việt Nam Ngày 02/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Thời kỳ đầu, chính quyền non trẻ của ta đối mặt với nhiều khó khăn và chưa đủ điều kiện để xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
Trong bối cảnh khẩn trương, xã hội cần có pháp luật nhưng không thể kịp thời ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, đặc biệt là về tội phạm hiếp dâm Do đó, vào ngày 10/10/1945, Nhà nước đã ban hành Sắc lệnh số 47-SL, cho phép tạm thời áp dụng các luật lệ cũ, bao gồm Bộ “Luật hình An nam” và Bộ “Hoàng”.
Việt hình luật và Bộ Hình luật pháp tu chính phải tuân thủ nguyên tắc độc lập của Việt Nam và chính thể dân chủ cộng hòa Trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp, các tòa án vẫn áp dụng Luật hình cũ, được giữ lại tạm thời.
Sau chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ năm 1954, miền Bắc đã hoàn toàn giải phóng và bắt đầu xây dựng chế độ Chủ nghĩa xã hội, trong khi miền Nam tiếp tục kháng chiến chống Mỹ Sự thay đổi mạnh mẽ về chính trị, xã hội và kinh tế ở miền Bắc đã làm cho các luật lệ cũ không còn phù hợp Từ năm 1955, toàn bộ luật cũ đã bị bãi bỏ, và các Tòa án bắt đầu xử án theo án lệ, phù hợp với đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước Đến nay, chưa có văn bản pháp luật hình sự mới quy định về tội hiếp dâm Để hoàn thiện các quy định pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét xử, vào năm 1967, Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Bản tổng kết số 329/HS2, hướng dẫn xét xử các tội phạm xâm phạm tình dục, bao gồm hiếp dâm, cưỡng dâm, giao cấu với người dưới 16 tuổi và dâm ô Bản tổng kết này đã xác nhận hiếp dâm là một hình thức tội phạm xâm phạm tình dục và được áp dụng cho đến khi Bộ luật Hình sự 1985 có hiệu lực.
Ngay sau khi Miền Nam được giải phóng, Hội đồng Chính phủ lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam đã ban hành Sắc luật 03/SL vào ngày 15/3/1976 Sắc luật này quy định các tội phạm và hình phạt, tạo cơ sở pháp lý để xử lý các hành vi xâm phạm đến chế độ chính trị, kinh tế, xã hội, tài sản công cộng, thân thể, và các quyền lợi khác của công dân.
Trong giai đoạn này, pháp luật gặp nhiều vấn đề, đặc biệt về mặt hình thức khi thiếu sót trong việc xét xử, chủ yếu dựa vào án lệ và hướng dẫn từ Tòa án nhân dân tối cao Trước khi Bộ luật Hình sự ra đời, quy định về tội hiếp dâm chỉ tồn tại trong các văn bản dưới luật, dẫn đến giá trị pháp lý thấp và sự không thống nhất trong áp dụng Điều này gây khó khăn trong quá trình xét xử và ảnh hưởng đến chất lượng cũng như hiệu quả trong cuộc đấu tranh chống tội phạm Về mặt nội dung, hành vi hiếp dâm đã được chú trọng hơn về tính chất, mức độ nguy hiểm và phương thức xử lý so với các tội phạm khác.
Dựa trên những đặc điểm về hình thức và nội dung của pháp luật trong giai đoạn này, có nhu cầu cần thiết phải xây dựng một văn bản tổng hợp, thống nhất các quy định về pháp luật hình sự, đặc biệt là các quy định liên quan đến hành vi hiếp dâm Văn bản đó chính là Bộ luật hình sự năm 1985.
1.2.2 Giai đoạn Bộ luật hình sự năm 1985 có hiệu lực pháp luật Ở nước ta, BLHS đầu tiên được ra đời vào năm 1985 và có hiệu lực pháp luật kể từ ngày 01/01/1986 Có thể xem đây là một bước tiến quan trọng, thể hiện sự phát triển về chất của công tác lập pháp trong lĩnh vực hình sự Điều 112 BLHS năm 1985 quy định một cách tương đối rõ ràng, đầy đủ về tội hiếp dâm như sau:
“1 Người nào dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác giao cấu với người khác trái ý muốn của họ thì bị phạt tù từ một đến năm năm;
Phạm tội hiếp dâm đối với người chưa thành niên từ 13 tuổi trở lên, hoặc với người mà người phạm tội có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục, chữa bệnh, sẽ bị xử phạt tù từ hai năm đến bảy năm.
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây thì bị phạt tù từ năm năm đến mười lăm năm: a) Hiếp dâm có tổ chức hoặc nhiều người hiếp một người; b) Hiếp nhiều người hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của nạn nhân; c) Tái phạm nguy hiểm;
3 Phạm tội làm nạn nhân chết, tự sát hoặc trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng khác thì bị phạt tù từ mười hai năm đến hai mươi năm, tù chung thân hoặc tử hình
4 Mọi trường hợp giao cấu với trẻ em dưới 13 tuổi đều là phạm tội hiếp dâm và người phạm tội bị phạt theo các Khoản 2 và 3 Điều này”
BLHS năm 1985 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập pháp Việt Nam, khi lần đầu tiên nước ta có một văn bản luật hình sự thống nhất, thay vì rải rác trong nhiều văn bản như trước Qua các lần sửa đổi, quy định về tội hiếp dâm đã nhận được sự quan tâm đáng kể từ các nhà làm luật.
Trong Bộ luật Hình sự năm 1985, tội hiếp dâm được quy định rõ ràng tại Điều 112, tuy nhiên vẫn chưa phân tách giữa hành vi hiếp dâm và hiếp dâm trẻ em Cả hai hành vi này vẫn nằm chung trong một điều luật Về nội dung, các dấu hiệu pháp lý của tội hiếp dâm đã được quy định rõ hơn, bao gồm hành vi, hình phạt và các tình tiết tăng nặng đặc biệt của tội này.
Tội hiếp dâm trong Bộ luật hình sự Việt Nam năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009)
Trong BLHS năm 1999 (sđ, bs 2009) tội hiếp dâm được quy định cụ thể, rõ ràng tại Điều 111 như sau:
Người sử dụng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực, hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân để thực hiện hành vi giao cấu trái ý muốn sẽ bị xử phạt tù từ hai đến bảy năm.
2 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ bảy năm đến mười lăm năm: a) Có tổ chức; b) Đối với người mà người phạm tội có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục, chữa bệnh; c) Nhiều người hiếp một người; d) Phạm tội nhiều lần; đ) Đối với nhiều người; e) Có tính chất loạn luân; g) Làm nạn nhân có thai; h) Gây tổn hại cho sức khoẻ của nạn nhân mà tỷ lệ thương tật từ 31% đến 60%; i) Tái phạm nguy hiểm
3 Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ mười hai năm đến hai mươi năm, tù chung thân hoặc tử hình: a) Gây tổn hại cho sức khoẻ của nạn nhân mà tỷ lệ thương tật từ 61% trở lên; b) Biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội; c) Làm nạn nhân chết hoặc tự sát
4 Phạm tội hiếp dâm người chưa thành niên từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, thì bị phạt tù từ năm năm đến mười năm
Nếu phạm tội trong các trường hợp quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 của Điều này, người vi phạm sẽ bị xử phạt theo mức hình phạt tương ứng được quy định trong các khoản đó.
5 Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ một năm đến năm năm”
1.3.1 Dấu hiệu pháp lý của tội hiếp dâm
1.3.1.1 Khách thể của tội phạm
“Khách thể của tội phạm là quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ và bị tội phạm xâm hại”
Trong khoa học hình sự, các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi luật hình sự theo Khoản 1 Điều 8 của Bộ luật Hình sự 1999 (sửa đổi, bổ sung 2009) bao gồm: xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ; xâm phạm chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa; cũng như quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội Ngoài ra, luật còn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền lợi hợp pháp khác trong trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa.
Tội hiếp dâm xâm hại nghiêm trọng đến quyền bất khả xâm phạm về tình dục, danh dự và nhân phẩm của phụ nữ, đồng thời làm tổn hại đến sự phát triển tâm sinh lý bình thường của họ Hành vi này không chỉ bại hoại các giá trị đạo đức xã hội mà còn gây ra sự bất bình trong cộng đồng, có thể dẫn đến tổn thương sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng của nạn nhân Đối tượng tác động của tội phạm hiếp dâm là yếu tố quan trọng, bao gồm những cá nhân chịu ảnh hưởng từ hành vi phạm tội, gây thiệt hại hoặc đe dọa đến các quan hệ xã hội được bảo vệ bởi luật hình sự Các dấu hiệu nhận diện đối tượng tác động của tội hiếp dâm cần được xem xét kỹ lưỡng.
Thứ nhất, đối tượng tác động của tội hiếp dâm là con người đang còn sống
Chỉ những người đang sống về mặt sinh học mới là đối tượng bị tác động bởi tội hiếp dâm Nếu một người biết rõ rằng nạn nhân đã chết nhưng vẫn thực hiện hành vi hiếp dâm, họ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội xâm phạm thi thể, mồ mả, hài cốt (Điều 246) Ngược lại, nếu người thực hiện hành vi hiếp dâm không biết hoặc không thể biết nạn nhân đã chết, họ vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự về tội hiếp dâm.
Đối tượng tác động của tội hiếp dâm có yêu cầu bắt buộc về độ tuổi, với nạn nhân phải từ 16 tuổi trở lên Độ tuổi này được chia thành hai nhóm: từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi và từ đủ 18 tuổi trở lên Hành vi hiếp dâm đối với người từ 16 đến dưới 18 tuổi sẽ chịu mức hình phạt cao hơn so với hành vi hiếp dâm đối với người đã thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên).
Đối tượng bị tác động của tội hiếp dâm có đặc điểm bắt buộc về giới tính, với thực tiễn xét xử hiện nay chỉ công nhận nạn nhân là nữ giới, mặc dù điều luật không quy định rõ điều này.
1.3.1.2 Mặt khách quan của tội phạm
Mặt khách quan của tội phạm đề cập đến các biểu hiện bên ngoài của tội phạm, bao gồm những hành vi và dấu hiệu tồn tại trong thế giới thực.
Chỉ những dấu hiệu hành vi khách quan nguy hiểm cho xã hội mới được phản ánh trong các CTTP cơ bản, không phải tất cả các biểu hiện của mặt khách quan đều có ý nghĩa này.
Tội hiếp dâm chỉ có dấu hiệu hành vi khách quan là yếu tố bắt buộc duy nhất được quy định trong Bộ luật Tố tụng hình sự liên quan đến tội phạm này.
Hành vi khách quan của tội phạm được định nghĩa là những hành động của con người thể hiện ra bên ngoài thế giới khách quan, diễn ra dưới hình thức cụ thể với mục đích có chủ đích và mong muốn nhất định.
Người phạm tội hiếp dâm có thể sử dụng vũ lực, đe dọa vũ lực, hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân để thực hiện hành vi giao cấu trái với ý muốn của họ.
So với Điều 112 Bộ luật hình sự năm 1985, Điều 111 Bộ luật hình sự năm 1999 (sđ, bs 2009) mô tả hành vi khách quan một cách đầy đủ và cụ thể hơn Điều 112 chỉ quy định về việc "dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác", trong khi Điều 111 bổ sung thêm hai hành vi: "đe dọa dùng vũ lực" và "lợi dụng tình trạng không thể tự vệ của nạn nhân" Sự bổ sung này không thay đổi bản chất của tội phạm, mà chỉ làm cho việc áp dụng luật trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn Hơn nữa, cấu trúc của Điều 111 cũng được sắp xếp hợp lý hơn so với Điều 112, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi pháp luật.
* Hành vi dùng vũ lực