Mục tiêu nghiên cứu
- Tổng hợp cơ sở lý thuyết về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
- Tìm hiểu thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần môi trường đô thị Kon Tum
Để hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Kon Tum, cần đề xuất một số giải pháp như cải tiến quy trình ghi chép và báo cáo, áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, đào tạo nhân viên về nghiệp vụ kế toán và quản lý tiền lương, cũng như tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong công tác kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả thực hiện của Công ty với các quy định của Luật và chế độ liên quan đến tiền lương cũng như các khoản trích theo lương của người lao động.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và danh mục tham khảo, đề tài được trình bày gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương trong doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần môi trường đô thị Kon Tum
Chương 3: Nhận xét và kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TRONG CÁC DOANH NGHIỆP
Một số vấn đề lý luận cơ bản về tiền lương và các khoản trích theo lương
1.1.1 Khái niệm, bản chất và vai trò của tiền lương
Tiền lương là khoản tiền mà người lao động nhận từ nhà quản lý lao động khi thực hiện công việc theo quy định pháp luật hoặc theo thỏa thuận hợp pháp trong hợp đồng lao động, theo Bộ luật lao động 2019.
Tiền lương là biểu hiện bằng tiền của giá trị sức lao động, đóng vai trò là nguồn thu nhập chính của người lao động Nó không chỉ là yếu tố chi phí cấu thành giá trị sản phẩm và dịch vụ mà còn yêu cầu doanh nghiệp phải tối ưu hóa việc sử dụng sức lao động nhằm tiết kiệm chi phí, tăng thu nhập cho người lao động và nâng cao tích lũy cho đơn vị.
Số lượng và chất lượng lao động của mỗi cá nhân là hai yếu tố chính quyết định mức lương của người lao động Mức lương không chỉ phản ánh kết quả làm việc của cá nhân và tập thể, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động Qua đó, có thể thấy rằng tiền lương đóng vai trò quan trọng như một công cụ quản lý trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Tiền lương đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người lao động, không chỉ là nguồn thu nhập chính để nuôi sống bản thân và gia đình, mà còn giúp họ phục hồi và tái tạo sức lao động Hơn nữa, mức lương hợp lý khuyến khích người lao động làm việc với tinh thần trách nhiệm cao hơn, từ đó nâng cao hiệu quả lao động trong công việc.
Tiền lương là một yếu tố quan trọng không chỉ đối với người lao động mà còn đối với các doanh nghiệp Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách trả lương và thưởng hợp lý, đồng thời theo dõi chặt chẽ công tác tổ chức tiền lương Việc phát hiện kịp thời các vấn đề trong phân phối tiền lương và thưởng sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh một cách hợp lý và thỏa đáng, đảm bảo sự công bằng cho người lao động.
Quỹ tiền lương là số tiền mà doanh nghiệp chi trả cho người lao động (NLĐ), bao gồm chủ yếu tiền lương trong thời gian làm việc thực tế Trong mối quan hệ sản xuất kinh doanh, quỹ tiền lương được phân thành hai loại cơ bản.
Tiền lương chính: Là số tiền phải trả cho NLĐ trong thời gian hoàn thành công vệc
1.1.3 Các khoản trích theo lương
BHXH cung cấp sự bảo đảm thay thế một phần thu nhập cho người lao động khi họ không thể làm việc do các lý do như thai sản, ốm đau, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc tai nạn lao động, dựa trên khoản đóng góp vào quỹ BHXH.
BHYT là hình thức bảo hiểm chăm sóc sức khỏe không vì lợi nhuận, được tổ chức và thực hiện bởi Nhà nước, với sự tham gia của các đối tượng theo quy định của Luật BHYT.
KPCĐ là khoản tiền được xác định dựa trên tổng quỹ lương thực tế phải trả cho toàn bộ công nhân viên trong doanh nghiệp, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và duy trì hoạt động của công đoàn trong doanh nghiệp, theo quy định tại Khoản 2 Điều 26 Luật Công đoàn.
-BHTN là số tiền dùng để trích trợ cấp cho NLĐ bị mất công việc (Luật Việc làm
-Tuân theo quy định hiện hành, tổng số bảo hiểm mà công ty phải nộp cho cơ quan bảo hiểm là 32% trong đó BHXH (25,5%), BHYT ( 4,5%), BHTN (2%)
Bảng 1.1: Bảng tỷ lệ trích bảo hiểm, KPCĐ
Tỷ lệ trích nộp Doanh nghiệp Người lao động
Mỗi tháng, doanh nghiệp phải đóng góp 32% cho công ty Bảo hiểm và 2% cho liên đoàn lao động quận huyện Toàn bộ khoản này do doanh nghiệp chịu trách nhiệm và được tính vào chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Theo quy định, cán bộ công nhân viên trong doanh nghiệp khi nghỉ ốm hoặc do tai nạn lao động có giấy xác nhận sẽ được hưởng 75% lương trên mức lương đóng bảo hiểm của tháng trước Đối với nữ công nhân viên nghỉ sinh, họ sẽ nhận 100% mức lương bảo hiểm xã hội trước khi nghỉ Sản phụ có quyền nghỉ trong vòng 6 tháng và toàn bộ số tiền này sẽ được cơ quan bảo hiểm xã hội chi trả.
1.1.4 Nhiệm vụ kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Nhiệm vụ quan trọng nhất của kế toán, đặc biệt là kế toán tiền lương, là ghi chép và tổng hợp chính xác kết quả lao động Điều này bao gồm việc theo dõi kịp thời tình hình thanh toán lương, thưởng và các khoản trợ cấp cho người lao động.
Hướng dẫn và kiểm tra các bộ phận trong doanh nghiệp để đảm bảo tuân thủ quy định về lao động, tiền lương và các khoản trợ cấp Cần mở sổ và thẻ kế toán đúng quy định, đồng thời thực hiện hạch toán lao động một cách chính xác.
Báo cáo về lao động, tiền lương, bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) là cần thiết để phân tích tình hình quản lý lao động và chi tiêu quỹ lương Đồng thời, báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng cho ban quản lý, giúp họ đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả trong công tác quản lý nguồn nhân lực.
Các hình thức tiền lương trong doanh nghiệp
Có 2 chế độ trả lương cơ bản thường được áp dụng trong các doanh nghiệp đó là chế độ trả lương theo thời gian làm việc và trả lương theo khối lượng sản phẩm do CNV làm ra Tương ứng với hai chế độ trả lương đó là hai hình thức tiền lương cơ bản là hình thức tiền lương theo thời gian và theo sản phẩm
1.2.1 Hình thức trả lương theo thời gian Đây là cách thanh toán lương cho NLĐ dựa vào thời gian làm việc thực tế Ưu điểm: Đơn giản và dễ tính toán
Nhược điểm của hệ thống trả lương hiện tại là chất lượng lao động chưa được chú trọng và không liên kết với kết quả lao động cuối cùng, dẫn đến việc không kích thích người lao động nâng cao năng suất Đặc biệt, đối với các công việc yêu cầu chất lượng cao và tự động hóa, hình thức trả lương này vẫn được áp dụng.
Tiền lương thời gian có hai hình thức chủ yếu: tiền lương tính theo thời gian giản đơn và tiền lương tính theo thời gian có thưởng Trong đó, tiền lương tính theo thời gian giản đơn là hình thức tính lương cơ bản, không kèm theo các khoản thưởng hay phụ cấp.
Tiền lương được xác định dựa trên thời gian làm việc, các khoản phụ cấp và mức lương cơ bản, nhằm tính toán số tiền phải trả cho người lao động Mức lương mà người lao động nhận được phụ thuộc vào cấp bậc lương và thời gian làm việc thực tế của họ.
Thời gian làm việc là yếu tố chính quyết định mức lương cho người lao động, bên cạnh các yếu tố khác như phụ cấp và lương cơ bản Mức lương sẽ được tính toán dựa vào cấp bậc và số giờ làm việc thực tế.
Tiền lương theo thời gian lao động giản đơn gồm có: tiền lương tháng, tiền lương tuần, tiền lương ngày và tiền lương giờ Trong đó:
Tiền lương tháng là khoản thanh toán cố định được chi trả hàng tháng dựa trên hợp đồng lao động Hình thức lương này thường áp dụng cho nhân viên quản lý, nhân viên hành chính, cũng như những người lao động làm việc theo hợp đồng ngắn hạn.
Tiền lương giờ là khoản tiền được trả cho mỗi giờ làm việc, thường được áp dụng cho lao động bán thời gian hoặc những người làm thêm giờ, cũng như làm việc vào ngày nghỉ và lễ Ngoài ra, còn có tiền lương theo thời gian có thưởng, nhằm khuyến khích và ghi nhận sự cống hiến của người lao động.
Hình thức trả lương kết hợp giữa lương theo thời gian và tiền thưởng cho công nhân khi đạt chỉ tiêu về số lượng và chất lượng mang lại nhiều lợi ích, như phản ánh trình độ thành thạo và khuyến khích trách nhiệm của người lao động Tuy nhiên, việc xác định mức lương hợp lý là một thách thức lớn, dẫn đến việc không đảm bảo sự phân chia công bằng theo lao động.
1.2.2 Hình thức trả lương theo sản phẩm
Hình thức trả lương theo sản phẩm hiện đang được áp dụng phổ biến trong sản xuất, trong đó số tiền công nhân viên (CNV) nhận được phụ thuộc vào đơn giá hoàn thành sản phẩm So với hình thức trả lương theo thời gian, hình thức này có nhiều ưu điểm hơn, đặc biệt là việc kết nối kết quả lao động của người lao động (NLĐ) với thu nhập, từ đó tạo động lực mạnh mẽ để NLĐ nâng cao năng suất lao động.
Tính lương theo sản phẩm gồm các hình thức: tiền lương sản phẩm trực tiếp , tiền lương sản phẩm gián tiếp và tiền lương sản phẩm có thưởng
Tiền lương theo sản phẩm trực tiếp là khoản tiền mà doanh nghiệp phải chi trả cho người lao động, được tính dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành đúng tiêu chuẩn về chất lượng và giá cả đã được quy định.
- Tiền lương theo sản phẩm gián tiếp: Được sử dụng cho đội ngũ quản lý và công nhân phục vụ sản xuất
- Tiền lương theo sản phẩm có thưởng: Là sự kết hợp trả lương theo sản phẩm và tiền thưởng Tiền lương trả theo sản phẩm bao gồm:
Phải trả theo số lượng sản phẩm thực tế và đơn giá cố định
Dựa vào mức độ hoàn thành và vượt qua các chỉ tiêu thưởng về cả chất lượng lẫn số lượng để tính phần thưởng
Tiền lương theo sản phẩm lũy tiến là hình thức trả lương kết hợp giữa tiền lương theo sản phẩm và tiền thưởng cho nhân viên khi họ đạt hoặc vượt định mức sản phẩm quy định Hình thức này sử dụng các đơn giá khác nhau để tính toán mức lương.
Đối với những sản phẩm thuộc định mức: Áp dụng đơn giá sản phẩm được xây dựng ban đầu
Đối với những sản phẩm vượt định mức: Áp dụng đơn giá cao hơn đơn giá ban đầu.
1.2.3 Tiền lương khoán theo khối lượng công việc
Sau khi người lao động (NLĐ) hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt chất lượng yêu cầu, họ sẽ được tính lương theo hình thức khoán Có ba phương pháp khoán lương: khoán công việc, khoán quỹ lương và khoán theo thu nhập.
Khoán công việc là phương thức mà doanh nghiệp quy định mức lương cho từng công việc hoặc khối lượng sản phẩm hoàn thành Người lao động có thể dựa vào mức lương này để tính toán thu nhập dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành Phương thức trả lương này thường áp dụng cho các công việc lao động giản đơn và có tính chất đột xuất, chẳng hạn như bốc dỡ hàng hóa hay sửa chữa nhà cửa.
Lương = Mức lương khoán x Tỷ lệ % hoàn thành công việc
Khoán quỹ lương là hình thức tiền lương sản phẩm đặc biệt, được áp dụng để trả lương cho nhân viên trong các phòng ban của doanh nghiệp Doanh nghiệp sẽ xác định quỹ lương dựa trên khối lượng công việc của từng phòng ban, và quỹ lương thực tế phụ thuộc vào mức độ hoàn thành công việc Mức lương thực tế của mỗi nhân viên không chỉ dựa vào quỹ lương của phòng ban mà còn phụ thuộc vào số lượng nhân viên trong phòng ban đó.
Hạch toán lao động
1.3.1 Hạch toán số lượng lao động
Sự biến động lao động trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc thực hiện nhiệm vụ SXKD của DN
1.3.2 Hạch toán thời gian lao động
Bảng chấm công giúp kế toán theo dõi và phản ánh chính xác tình hình làm việc của cán bộ nhân viên, đồng thời kiểm tra tính kỷ luật của họ trong doanh nghiệp.
Bảng chấm công được lập hàng tháng cho các tổ, ban, phòng, nhóm và do người phụ trách bộ phận hoặc người được ủy quyền thực hiện Họ căn cứ vào tình hình thực tế để chấm công cho từng cá nhân trong ngày theo các ký hiệu quy định Cuối tháng, người chấm công và người phụ trách bộ phận sẽ ký vào bảng chấm công cùng với các chứng từ liên quan, để bộ phận kế toán kiểm tra và đối chiếu nhằm tính lương và bảo hiểm xã hội.
Ngoài bảng chấm công, kế toán cũng sử dụng các chứng từ khác để phản ánh tình hình sử dụng thời gian lao động của nhân viên, bao gồm phiếu nghỉ hưởng BHXH, phiếu báo làm thêm giờ và biên bản điều tra tai nạn lao động.
1.3.3 Hạch toán kết quả lao động
Kết quả lao động của cán bộ nhân viên trong doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời gian làm việc, trình độ chuyên môn và tinh thần thái độ Để đánh giá và phân tích hiệu quả lao động, cần xem xét toàn diện các yếu tố này.
Kết quả lao động của CNV trong DN được phản ánh vào các chứng từ:
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành là tài liệu quan trọng do người giao việc lập, sau khi đã có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan như người giao việc, người nhận việc, người kiểm tra chất lượng và người duyệt Phiếu này được chuyển đến bộ phận kế toán để làm cơ sở cho việc lập bảng thanh toán lương hoặc tiền công cho người lao động.
Hợp đồng giao khoán là thỏa thuận giữa bên giao khoán và bên nhận khoán, xác định rõ khối lượng công việc, thời gian thực hiện, cũng như trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên Hợp đồng này được lập thành ba bản, và sau khi có đầy đủ chữ ký của cả hai bên cùng với kế toán thanh toán, nó sẽ được gửi đến phòng kế toán để theo dõi quá trình thực hiện và làm cơ sở thanh toán tiền công lao động cho bên nhận khoán.
Tùy thuộc vào loại hình và đặc điểm sản xuất, cũng như nhiệm vụ sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần lựa chọn chứng từ phù hợp để ghi nhận kịp thời, đầy đủ và chính xác kết quả lao động.
Dựa trên các chứng từ hạch toán kết quả lao động, kế toán lập sổ tổng hợp kết quả lao động để tổng hợp kết quả của từng cá nhân, bộ phận và toàn đơn vị Điều này tạo nền tảng cho việc tính toán năng suất lao động và tiền lương theo sản phẩm cho công nhân viên.
1.4 Phương pháp kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại doanh nghiệp
- Các chứng từ ban đầu hạch toán tiền lương thuộc chỉ tiêu lao động tiền lương gồm:
- Bảng chấm công: Là chứng từ cập nhật hằng ngày nhằm theo dõi chặt chẽ thời gian làm việc của cán bộ, công nhân viên trong công ty
- Bảng chấm công làm thêm giờ: Là chứng từ cập nhật, theo dõi thời gian làm thêm giờ của cán bộ, công nhân viên trong công ty
Bảng thanh toán tiền lương tháng là chứng từ quan trọng để thanh toán lương và các khoản phụ cấp cho cán bộ công nhân viên Được lập hàng tháng, bảng này dựa trên hệ số lương, các khoản phụ cấp và khấu trừ vào lương để tính toán chính xác số tiền cần thanh toán.
- Bảng thanh toán làm thêm giờ: được kế toán sử dụng làm căn cứ trả tiền làm thêm giờ cho CB-CNV
- Hợp đồng làm việc: Là chứng từ làm căn cứ thanh toán tiền lương đối với lao động hợp đồng
- Phiếu nghỉ hưởng BHXH: dùng để thanh toán lương nghỉ hưởng chế độ BHXH như ốm đau, thai sản, nghỉ dưỡng sức…
Ngoài việc sử dụng các phiếu chi, cần phải tham khảo các chứng từ và tài liệu liên quan đến các khoản khấu trừ và trích nộp Những chứng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc ghi sổ kế toán, có thể được ghi trực tiếp hoặc tổng hợp trước khi đưa vào sổ.
TK 334: Phải trả người lao động
Tài khoản này phản ánh các khoản phải trả và tình hình thanh toán cho công nhân viên, bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thưởng, bảo hiểm xã hội và các khoản thu nhập khác.
Để phản ánh các khoản phải trả và tình hình thanh toán cho công nhân viên về lương, thưởng và trợ cấp, doanh nghiệp cần sử dụng tài khoản 334: Phải trả người lao động.
TK 334 phải hạch toán chi tiết theo 2 nội dung: Thanh toán lương và thanh toán các khoản khác
Tài khoản 3341 - Phải trả công nhân viên ghi nhận các khoản nợ phải trả và tình hình thanh toán lương, thưởng cho công nhân viên trong doanh nghiệp Tài khoản này phản ánh các nghĩa vụ tài chính liên quan đến tiền lương và các khoản thưởng có tính chất lương, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả các khoản chi phí nhân sự.
Tài khoản 3348 - Phải trả người lao động khác ghi nhận các khoản phải trả và tình hình thanh toán cho công nhân viên (CNV) ngoài CNV của doanh nghiệp, bao gồm tiền công, tiền thưởng (nếu có) và các khoản thu nhập khác của CNV.
Tài khoản 334 có thể ghi nhận số dư bên Nợ, điều này thường xảy ra khi số tiền đã chi trả cho người lao động, bao gồm lương, tiền công, tiền thưởng và các khoản khác, vượt quá số tiền phải trả.
TK 338: Phải trả, phải nộp khác
TK 338 - Phải trả, phải nộp khác, có 8 tài khoản cấp 2:
Tổng quan về Công ty cổ phần môi trường đô thị Kon Tum
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty a Giới thiệu chung về Công ty
- Tên Công ty : Công ty cổ phần Môi trường đô thị Kon Tum
- Tên Tiếng Anh : Kon Tum Urban Environment Joint Stock Company
- Địa chỉ trụ sở chính : Số 200, Đường U Rê, Phường Duy Tân, Thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Website : http://www.kontumurenjsc.com.vn
- Giấy Chứng nhận đăng ký DN số 6100146571 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kon Tum cấp lần đầu ngày 30/03/1999, đăng ký thay đổi lần thứ 5 ngày 05/12/2019
- Vốn điều lệ đăng ký : 12.103.300.000 đồng
- Vốn điều lệ thực góp : 12.103.300.000 đồng
- Số lượng cổ phiếu phát hành : 1.210.330 cổ phiếu
- Đại diện theo pháp luật của Công ty: Ông Phạm Văn Hải – Tổng Giám đốc, Chủ tịch HĐQT Công ty b Quá trình hình thành phát triển
- Ngày 18/9/1992, UBND tỉnh Kon Tum có Quyết định số 114/QĐ-UB về việc thành lập Công ty Cấp thoát nước và Quản lý công trình đô thị Kon Tum;
Vào ngày 12 tháng 2 năm 1999, Công ty Môi trường đô thị Kon Tum được thành lập từ việc chia tách Công ty Cấp thoát nước và Quản lý công trình đô thị Kon Tum, theo Quyết định số 06/QĐ-UB của Ủy ban Nhân dân tỉnh Kon Tum.
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2010, UBND tỉnh Kon Tum đã ban hành Quyết định số 623/QĐ-UBND, quyết định chuyển đổi Công ty Môi trường đô thị Kon Tum thành Công ty TNHH Một thành viên Môi trường đô thị Kon Tum.
Vào ngày 16/03/2012, UBND tỉnh Kon Tum đã ban hành Quyết định số 211/QĐ-UBND để thực hiện chủ trương cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước.
DN 100% vốn Nhà nước đối với Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Kon Tum;
Vào ngày 18/6/2015, Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Kon Tum đã tổ chức cuộc đấu giá bán cổ phần lần đầu ra công chúng tại trụ sở công ty, với tổng số lượng cổ phần chào bán là 242.066 cổ phần Cuộc đấu giá đã thành công khi bán được 241.200 cổ phần, với giá đấu thành công bình quân đạt 10.000 đồng/cổ phần.
- Ngày 30/11/2015, Công ty đã tiến hành cuộc họp ĐHĐCĐ lần thứ nhất thành lập Công ty cổ phần Môi trường đô thị Kon Tum;
Vào ngày 31/12/2015, Công ty đã nhận Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần thứ 3 từ Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kon Tum, chính thức chuyển đổi sang hình thức Công ty cổ phần với vốn điều lệ đạt 12.103.300.000 đồng.
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2017, Công ty đã nhận Giấy Chứng nhận đăng ký chứng khoán số 216/2017/GCNCP-VSD từ Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam, với số lượng cổ phiếu đăng ký lần đầu là 1.210.330 cổ phiếu.
Vào ngày 29 tháng 12 năm 2017, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội đã ban hành Quyết định số 1066/QĐ-SGDHN, chính thức chấp thuận việc đăng ký giao dịch cổ phiếu của Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Kon Tum trên Sàn giao dịch Upcom.
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2018, Ủy ban Nhân dân tỉnh Kon Tum đã ban hành Quyết định 423/QĐ-UBND phê duyệt Phương án thoái vốn Nhà nước tại Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Kon Tum.
Vào ngày 05/12/2019, Công ty đã nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần thứ 5 từ Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kon Tum, trong đó có sự thay đổi về tên gọi người đại diện theo pháp luật và bổ sung các ngành nghề kinh doanh mới.
2.1.2 Đặc điểm tổ chức chức kinh doanh và tổ chức quản lý của Công ty a Chức năng, nhiệm vụ của Công ty
Công ty là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ công ích, được tổ chức và quản lý theo Luật Doanh Nghiệp số 68/2014/QH13 ban hành ngày 26 tháng 11 năm 2014 Công ty có tư cách pháp nhân, sở hữu con dấu riêng, và thực hiện hạch toán kinh tế độc lập Ngoài ra, công ty được phép mở tài khoản tại ngân hàng thương mại và Kho bạc Nhà nước, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đối với Nhà nước.
Công ty cam kết thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách Nhà nước, tạo việc làm cho người lao động và nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh để cạnh tranh hiệu quả Đơn vị tự chủ trong quản lý tài sản và tài chính, tuân thủ pháp luật về quản lý lao động, đảm bảo công bằng xã hội và chăm sóc đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động Công ty cũng chú trọng bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ thuật cho nhân viên, đồng thời thực hiện tốt công tác bảo hộ an toàn lao động, bảo vệ sản xuất và môi trường Tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh đều được thực hiện dưới sự giám sát và chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
+ Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
+ Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan. b Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý của Công ty
Công ty cổ phần Môi trường đô thị Kon Tum được tổ chức theo mô hình công ty cổ phần, tuân thủ quy định của Luật Doanh nghiệp số 68/2014/QH 13.
(Nguồn: Phòng Hành chính-Nhân sự)
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý Công ty
Theo Sơ đồ trên, chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận như sau: ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
Phòng Kế hoạch – Kinh doanh
Phòng Môi trường Ban Kiểm tra &
Đội thu tiền dịch vụ vệ sinh, cùng với các đội như Đội Vệ sinh, Đội Theo xe cơ giới thu gom rác, Tổ Cơ khí, Ban Quản lý nghĩa trang và Nhà tang lễ, Đội Cây xanh đô thị, Đội chiếu sáng đô thị, và Đội Xây dựng và duy trì hệ thống hạ tầng, đã thực hiện nghiệm thu nội bộ để đảm bảo chất lượng dịch vụ và hiệu quả hoạt động.
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết ĐHĐCĐ thực hiện đầy đủ quyền hạn của Công ty, tuy nhiên, không làm giảm hoặc giới hạn quyền hạn của Hội đồng quản trị (HĐQT) theo quy định trong Điều lệ Công ty.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý chính của Công ty, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của Công ty, trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) Hội đồng này cũng chịu trách nhiệm trước ĐHĐCĐ về các quyết định của mình.
HĐQT gồm: 01 Chủ tịch HÐQT, 01 Phó Chủ tịch chuyên trách và 02 thành viên
NHẬN XÉT VÀ KIẾN NGHỊ
Đánh giá thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Kon Tum
3.1.1 Nhận xét chung về công tác kế toán tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Kon Tum
Công ty coi công tác kế toán là một công cụ quản lý quan trọng và không thể thiếu trong hệ thống quản lý kinh tế tài chính Ngay từ khi mới thành lập, công ty đã chú trọng đến việc phát triển công tác kế toán để đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính.
Công ty sở hữu đội ngũ kế toán dày dạn kinh nghiệm và có trách nhiệm cao, luôn ưu tiên công việc để cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.
Bộ máy kế toán của công ty được thiết kế đơn giản và nhỏ gọn, phù hợp với quy mô hoạt động Mỗi phần hành kế toán được phân công rõ ràng, đồng thời cán bộ kế toán được bố trí dựa trên trình độ và khả năng của từng người.
Sự vận hành giữa các phòng ban linh hoạt, có sự hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình kinh doanh của công ty
Công ty chú trọng đến công tác tổ chức và điều hành quản lý giữa các phòng ban, đảm bảo hoạt động diễn ra liên tục và hiệu quả Việc quản lý lao động được thực hiện nghiêm túc, với các chế độ và chính sách đối với người lao động được tuân thủ chặt chẽ theo quy định của Nhà nước.
Ban lãnh đạo công ty là những người có trình độ cao và có nhiều kinh nghiệm trong công tác quản lý, điều hành công ty
Công ty hiện đang áp dụng phần mềm kế toán Cicacount, một giải pháp kế toán máy đơn giản và hiệu quả, kết hợp với Nhật ký chung Phần mềm này rất phù hợp với quy mô và tính chất hoạt động của công ty, giúp phân bổ lao động kế toán một cách dễ dàng, đồng thời tạo sự thống nhất giữa các bộ phận kế toán và ngăn ngừa việc ghi chép trùng lặp.
3.1.2 Nhận xét về công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Kon Tum
Thông qua việc nghiên cứu thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty, kết hợp với lý thuyết và kiến thức đã học, tôi đưa ra những nhận xét quan trọng về vai trò của kế toán tiền lương trong việc báo cáo chính xác và kịp thời tình hình tài chính cho các cấp quản lý Từ đó, sẽ đề xuất những giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện quy trình kế toán và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính của công ty.
Công ty sở hữu bộ máy kế toán khoa học và gọn nhẹ, với phòng tài vụ được tổ chức một cách hợp lý, phân công công việc rõ ràng và đúng người, đảm bảo tiến độ thời gian quy định Hầu hết nhân viên trong phòng đều được đào tạo chuyên ngành, có năng lực quản lý và trình độ chuyên môn cao, luôn tận tâm với công việc, từ đó đáp ứng tốt nhất các yêu cầu khắt khe của công việc.
Cánh tính lương cần đảm bảo tính chính xác và thống nhất trong từng tháng cũng như giữa các tháng trong năm Điều này giúp duy trì sự công khai, minh bạch và áp dụng phương pháp tính lương dễ hiểu, đơn giản và dễ thực hiện.
Phải có sự chặt chẽ về việc chấm công và đối chiếu với thống kê lao động để đảm bảo sự công bằng cho NLĐ
Chi phí tiền lương và các khoản bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cùng kinh phí công đoàn cần được tính toán đầy đủ và chính xác theo quy định của Nhà nước Việc phân bổ chi phí này cho từng đối tượng trong sản xuất kinh doanh và nộp cho cơ quan quản lý đúng thời hạn là rất quan trọng.
Công ty áp dụng hai hình thức trả lương phù hợp với đặc thù ngành nghề, bao gồm trả lương theo thời gian cho khối văn phòng và bộ phận sản xuất như Duy tu, cây xanh, Đội chiếu sáng, Đội xe, giúp theo dõi hiệu quả công việc Đồng thời, công ty cũng áp dụng hình thức trả lương khoán theo ngày công cho công nhân ở các tổ vệ sinh, nhằm khuyến khích người lao động làm việc có trách nhiệm và tăng tốc độ hoàn thành công việc.
Công ty áp dụng kế toán máy theo hình thức chứng từ ghi sổ, phù hợp với phương thức sản xuất kinh doanh Hạch toán tiền lương được thực hiện trên máy tính, sử dụng các chương trình kế toán để đảm bảo tính toán chính xác và thuận lợi.
Hệ thống chứng từ ban đầu được phân loại và bảo quản cẩn thận, cùng với sổ sách ghi chép đơn giản, dễ hiểu, giúp hạch toán thanh toán tiền lương và các khoản khác một cách đầy đủ, chính xác và kịp thời Điều này phản ánh đúng hao phí sức lao động của công nhân, từ đó khuyến khích người lao động làm việc hăng say hơn.
Việc thanh toán lương đúng hạn cho nhân viên không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn bao gồm các khoản thưởng BHXH, BHYT theo tỷ lệ quy định Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích nhân viên phát huy tinh thần tự chủ và thúc đẩy họ lao động sáng tạo, từ đó mang lại lợi nhuận cho công ty.
Yêu cầu trình bày đúng quy định đối với các chứng từ b Nhược điểm
Bảng chấm công hiện tại không phản ánh đầy đủ tình trạng đi trễ và về sớm của công nhân viên, chỉ ghi nhận tổng số ngày làm việc và nghỉ phép, gây ảnh hưởng đến việc đánh giá chất lượng công việc của từng cá nhân Mức thu nhập của người lao động chưa tương xứng với công sức họ bỏ ra, dẫn đến việc mất động lực làm việc Hệ quả là người lao động có xu hướng làm việc đối phó, không chú trọng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
Công ty chưa xây dựng chế độ phụ cấp hiệu quả công việc rõ ràng Dẫn đến người lao động thắc mắc số tiền phụ cấp mình nhận được.
Một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công Ty CP Môi Trường Đô Thị Kon Tum
3.2.1 Hoàn thiện về cách chấm công
Việc chấm công là yếu tố then chốt để tính lương cơ bản cho cán bộ nhân viên (CB-CNV), do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng trong công ty Hơn nữa, việc ghi chép thời gian làm việc chính xác còn là cơ sở để ban quản trị đánh giá thái độ làm việc của từng thành viên trong doanh nghiệp.
Để phản ánh tình hình đi trễ và về sớm của nhân viên trong doanh nghiệp, việc sử dụng bản chấm công là không đủ Do đó, công ty nên áp dụng "thẻ chấm công" để theo dõi thời gian làm việc của nhân viên Kế toán tiền lương sẽ dựa trên "thẻ chấm công" để lập "bảng chi tiết chấm công" Từ đó, người quản lý có thể thiết lập chính sách khen thưởng và xử phạt phù hợp cho nhân viên.
3.2.2 Hoàn thiện chế độ tiền thưởng Đối với CB-CNV thì tiền thưởng có ý nghĩa khuyến khích vật chất rất lớn, tạo động lực trực tiếp cho CNV tiết kiệm vật tư, tăng năng suất lao động, đưa ra phát minh cải tiến kỹ thuật tiến độ công việc hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả kinh tế cao Để khuyến khích NLĐ tích cực hơn nữa trong công việc ngoài tiền thưởng định kỳ doanh nghiệp nên nghiên cứu thêm hình thức thưởng thường xuyên Với chế độ thưởng thường xuyên thì doanh nghiệp nên áp dụng những hình thức thưởng phổ biến sau:
Thưởng tiết kiệm chi phí và thưởng hoàn thành kế hoạch: Khi NLĐ hoàn thành phù hợp với mức thưởng của doanh nghiệp
Doanh nghiệp khuyến khích cải tiến kỹ thuật trong sản xuất bằng cách áp dụng chế độ thưởng cho cá nhân hoặc tập thể có sáng kiến và cải cách hợp lý Những nỗ lực này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tăng cường năng lực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đi kèm với mức thưởng xứng đáng.