1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực trạng học sinh cá biết tại trường THPT lê quý đôn, thành phố vinh, nghệ an

38 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực trạng học sinh cá biệt tại trường THPT Lê Quý Đôn, Thành phố Vinh, Nghệ An
Trường học Trường THPT Lê Quý Đôn
Thể loại đề tài nghiên cứu
Năm xuất bản 2009
Thành phố Vinh
Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 160,5 KB

Cấu trúc

  • PHẦN I: NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG (2)
    • 1. Tính cấp thiết của đề tài (2)
    • 2. Mục đích nghiên cứu (2)
    • 3. Khách thể và đối tượng nghiên cứu (2)
    • 4. Giả thuyết khoa học (2)
    • 5. Nhiệm vụ nghiên cứu (3)
    • 6. Phương pháp nghiên cứu (3)
    • 7. Cấu trúc đề tài (3)
  • PHẦN II: NỘI DUNG (4)
  • CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC HỌC SINH CÁ BIỆT (4)
    • 1. Khái niệm và cấu trúc của quá trình giáo dục (4)
      • 1.1. Khái niệm của quá trình giáo dục (4)
      • 1.2. Cấu trúc của quá trình giáo dục (5)
    • 2. Tự giáo dục và giáo dục lại (8)
      • 2.1. Tự giáo dục (8)
      • 2.2. Giáo dục lại (11)
    • I. ĐẶC ĐIỂM CỦA NHÀ TRƯỜNG (16)
      • 1. Đặc điểm Ban giám hiệu (17)
      • 2. Hội đồng sư phạm (17)
      • 3. Đặc điểm học sinh của trường THPT Lê Quý Đôn (18)
    • II. THỰC TRẠNG HỌC SINH CÁ BIỆT Ở TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN (20)
      • 1. Biểu hiện của học sinh cá biệt (21)
      • 2. Nguyên nhân (25)
      • 3. Một số giải pháp (29)
  • CHƯƠNG III: KẾT LUẬN VÀ NHỮNG KIẾN NGHỊ (33)
    • I. KẾT LUẬN (33)
    • I. NHỮNG KIẾN NGHỊ (0)
      • 1. Đối với sở giáo dục và đạo tạo Nghệ An (34)
      • 2. Đối với nhà trường THPT Lê Quý Đôn (34)
      • 3. Đối với hội đồng sư phạm (35)
      • 4. Đối với hội cha mẹ học sinh (35)
      • 5. Đối với chính quyền địa phương (0)

Nội dung

NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG

Tính cấp thiết của đề tài

1.1 Lý do lý luận: Công tác nghiên cứu vấn đề học sinh cá biệt tại trường

THPT Lê Quý Đôn và quá trình giáo dục học sinh cá biệt ở trường THPT Lê Quý Đôn chưa cao.

1.2 Lý do thực tiễn: Học sinh cá biệt là một hiện tượng rất phổ biến trong các trường THPT hiện nay và hầu hết tất cả các trường đều có học sinh cá biệt. Đến nay vấn đề này vẫn chưa có cách khắc phục đạt hiệu quả như mong muốn.

Từ đó vấn đề học sinh cá biệt cần được nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra những giải pháp khắc phục phù hợp.

Hiểu được lý do lý luận và thực tiễn, chúng ta nhận thấy các thầy cô giáo đang nỗ lực tìm kiếm phương pháp giáo dục hiệu quả cho học sinh cá biệt Là một người sẽ trở thành giáo viên trong tương lai, tôi mong muốn tiếp bước sự nghiệp "Trồng người" của các thầy cô Mục tiêu của tôi là làm sao để không còn học sinh cá biệt, mà thay vào đó là những thế hệ học sinh ngoan ngoãn, có đạo đức và tri thức tốt, trở thành công dân có ích cho xã hội Chính vì lý do này, tôi đã chọn nghiên cứu đề tài này.

Mục đích nghiên cứu

Nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục học sinh tại trường THPT Lê Quý Đôn.

Khách thể và đối tượng nghiên cứu

3.1 Khách thể nghiên cứu: Học sinh cá biệt tại trường THPT Lê Quý Đôn.

3.2 Đối tượng nghiên cứu: Thực trạng học sinh cá biệt của trường THPT

Lê Quý Đôn, Thành Phố Vinh, Nghệ An.

Giả thuyết khoa học

Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn về học sinh cá biệt tại trường THPT Lê Quý Đôn sẽ giúp xác định các giải pháp phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục cho đối tượng học sinh này.

Nhiệm vụ nghiên cứu

5.1 Nghiên cứu cơ sở lý luận về giáo dục học sinh cá biệt

5.2 Nghiên cứu thực trạng học sinh cá biẹt tại trường THPT Lê Quý Đôn

5.3 Đề xuất những biện pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả của việc giáo dục học sinh cá biệt.

Phương pháp nghiên cứu

- Phân tích tổng hợp lý thuyết.

Cấu trúc đề tài

Phần I: Những vấn đề chung.

Chương I: Cơ sở lý luận về giáo dục học sinh cá biệt.

Chương II: Thực trạng học sinh cá biệt của trường THPT Lê Quý Đôn.Chương IV: Kết luận và những kiến nghị.

NỘI DUNG

Để giáo dục học sinh khó dạy, giáo viên cần có năng lực chuyên môn cao và hiểu biết sâu sắc về tâm lý học cũng như giáo dục học Họ phải là những nhà giáo mẫu mực, nhiệt huyết và thấu hiểu học sinh của mình Việc nắm vững kiến thức về quá trình giáo dục và cấu trúc của nó là điều thiết yếu, vì đây là nền tảng cơ bản cho việc giáo dục học sinh cá biệt.

1 Khái niệm và cấu trúc của quá trình giáo dục.

Quá trình giáo dục trong trường phổ thông là hoạt động có mục đích, tổ chức và kế hoạch, trong đó giáo viên đóng vai trò chủ đạo, giúp học sinh tự giác, tích cực và độc lập Mục tiêu của quá trình này là hình thành quan điểm, niềm tin, định hướng giá trị và lý tưởng xã hội chủ nghĩa, đồng thời phát triển động cơ, thái độ, kỹ năng và thói quen hành vi đúng đắn trong các mối quan hệ chính trị, đạo đức và luật pháp trong đời sống xã hội.

Quá trình giáo dục là một phần thiết yếu trong sư phạm tổng thể, nơi nhà giáo dục đóng vai trò chủ đạo trong việc khuyến khích sự tích cực và tự giác của học sinh Mục tiêu là hình thành và phát triển ý thức, tình cảm, cùng hành vi chính trị, xã hội và đạo đức của học sinh, phù hợp với các chuẩn mực xã hội đã được quy định.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC HỌC SINH CÁ BIỆT

Khái niệm và cấu trúc của quá trình giáo dục

1.1 Khái niệm của quá trình giáo dục Ở nhà trường phổ thông, bên cạnh các quá trình sư phạm khác, quá trình giáo dục là quá trình hoạt động có mục đích, có tổ chức và có kế hoạch của thầy và trò đẻ sao cho dưới tác động chủ đạo của thầy, học sinh tự giác, tích cực và độc lạp, hình thành những quan điểm, niềm tin, định hướng giá trị, lý tưởng xã hội chủ nghĩa, những động cơ, thái độ, kỹ năng, kỷ xảo và thói quen của các hành vi đúng đắn trong các quan hệ chính trị, đạo đức, luật pháp… thuộc các lĩnh vực đời sống xã hội.

Quá trình giáo dục là một phần quan trọng trong tổng thể sư phạm, với vai trò chủ đạo của nhà giáo dục trong việc khuyến khích tính tích cực và tự giác ở học sinh Mục tiêu là hình thành và phát triển ý thức, tình cảm và hành vi chính trị, xã hội, đạo đức của học sinh, phù hợp với các chuẩn mực xã hội đã được quy định.

Trong quá trình giáo dục, có sự tương tác tích cực và thống nhất giữa nhà giáo dục và người được giáo dục, thể hiện vai trò đồng chủ thể của cả hai bên.

1.2 Cấu trúc của quá trình giáo dục

Quá trình giáo dục có thể được xem như một hoạt động xã hội, thuộc về quá trình sư phạm tổng thể, và được phân tích qua quan điểm tiếp cận hệ thống cấu trúc Theo quan điểm này, giáo dục là một tập hợp toàn vẹn, bao gồm các nhân tố liên quan chặt chẽ như mục đích và nhiệm vụ giáo dục, nội dung giáo dục, nhà giáo dục, người được giáo dục, các phương pháp và phương tiện giáo dục, cũng như kết quả giáo dục Trong đó, mục đích và nhiệm vụ giáo dục là nhân tố đầu tiên, đóng vai trò định hướng và chỉ đạo toàn bộ quá trình giáo dục một cách trực tiếp, bao gồm hai thành tố chính: mục đích giáo dục và nhiệm vụ giáo dục.

Quá trình giáo dục tại Việt Nam XHCN nhằm đào tạo học sinh trở thành công dân có phẩm chất, đạo đức và nhân cách cần thiết, phù hợp với xã hội mới Điều này đòi hỏi học sinh phải phát triển năng động, sáng tạo và có khả năng thích ứng, hòa nhập với sự phát triển và đổi mới toàn diện theo định hướng XHCN.

- Nhiệm vụ giáo dục sau:

Để hình thành và phát triển ý thức cá nhân về các chuẩn mực xã hội, bao gồm đạo đức và pháp luật, cần tổ chức một cách hiệu quả trong giáo dục học sinh Ý thức cá nhân là sự kết hợp giữa hiểu biết cá nhân và những giá trị chung của xã hội, đảm bảo rằng những nhận thức riêng biệt này phù hợp với mục tiêu xây dựng một xã hội tiến bộ.

Tổ chức hiệu quả nhằm phát triển xúc cảm và thái độ tích cực cho học sinh về các chuẩn mực xã hội, từ đó tạo động cơ đúng đắn để chuyển hóa các chuẩn mực này thành hành vi và thói quen trong cuộc sống.

Tổ chức giáo dục hiệu quả dựa trên ý thức và động cơ của học sinh là cần thiết để hình thành hệ thống hành vi đúng đắn, phù hợp với chuẩn mực xã hội Giáo viên cần tạo điều kiện cho học sinh luyện tập và tham gia vào các hoạt động sống động, từ đó củng cố và lặp lại những hành vi tích cực, giúp chúng trở thành thói quen bền vững và nhu cầu hoạt động tích cực trong mỗi cá nhân.

Nội dung giáo dục là yếu tố cốt lõi trong quá trình giáo dục, chịu sự chi phối của mục đích và nhiệm vụ giáo dục Đồng thời, nó cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của cả nhà giáo dục và người học, khi họ dựa vào nội dung giáo dục để lựa chọn các hoạt động giáo dục và tự học nhằm đạt được mục tiêu giáo dục hiệu quả.

Nội dung giáo dục bao gồm các chuẩn mực xã hội cần thiết để hình thành và phát triển ở người học Điều này nhấn mạnh vai trò của hai chủ thể trong quá trình giáo dục: nhà giáo dục và người được giáo dục.

Nhà giáo dục, bao gồm cả cá nhân và tập thể trong lĩnh vực giáo dục, là nhân tố trung tâm của quá trình giáo dục Theo quan điểm hiện đại, họ đóng vai trò chủ đạo trong việc thiết kế, tổ chức và điều khiển quá trình hình thành và phát triển các phẩm chất nhân cách của người học.

Hoạt động của nhà giáo dục cần phải có mục đích, kế hoạch và phương pháp rõ ràng nhằm kích thích tính tích cực, độc lập và tự giác ở người học Điều này giúp học sinh chủ động hình thành những phẩm chất nhân cách cho bản thân, từ đó phát triển toàn diện hơn Người được giáo dục ở đây không chỉ là từng cá nhân mà còn bao gồm cả tập thể học sinh.

Trong quá trình giáo dục, nhà giáo dục và người được giáo dục là hai nhân tố trung tâm, trong đó người được giáo dục không chỉ là đối tượng tiếp nhận mà còn là chủ thể chủ động trong việc tự giáo dục Theo quan điểm giáo dục hiện đại, họ không thụ động mà có khả năng tự vận động, biến các tác động giáo dục từ nhà giáo dục thành động lực nội tại để phát triển bản thân.

Người được giáo dục cần có khả năng chuyển hóa các yêu cầu giáo dục thành động cơ học tập một cách hiệu quả Trong quá trình giáo dục, họ đồng thời giữ vai trò là đối tượng và chủ thể giáo dục, từ đó thúc đẩy sự phát triển các phẩm chất nhân cách cần thiết Các phương pháp và phương tiện giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này.

Trong quá trình giáo dục, phương pháp và phương tiện giáo dục được coi là của chung của cả nhà giáo dục và người được giáo dục.

Phương pháp và phương tiện giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các hoạt động giữa nhà giáo dục và người được giáo dục Để thực hiện mối quan hệ tác động qua lại và đạt được mục tiêu giáo dục, cả hai chủ thể cần áp dụng các phương pháp khoa học và sử dụng các phương tiện hiện đại Sự kết hợp này sẽ nâng cao hiệu quả của quá trình giáo dục.

Tự giáo dục và giáo dục lại

Trong quan điểm giáo dục hiện đại, người học không chỉ là một chủ thể thụ động mà còn là một cá nhân độc lập, tích cực và tự giác Họ có khả năng biến những yêu cầu của giáo dục thành nhu cầu tự hoàn thiện bản thân Nhu cầu này được chuyển hóa thành hành động có ý thức, dẫn đến quá trình tự giáo dục Từ đó, khái niệm tự giáo dục được hình thành.

2.1.1 Khái niệm tự giáo dục và bản chất của tự giáo dục.

Dưới sự ảnh hưởng của giáo dục và nỗ lực cá nhân, tự giáo dục được hình thành như một quá trình phát triển có ý thức và tự quản lý Quá trình này giúp hình thành những phẩm chất và năng lực phù hợp với yêu cầu của giáo dục và xã hội, đồng thời đáp ứng mục đích và sở thích của bản thân mỗi người.

Từ khái niệm này, ta thấy tự giáo dục có những đặc trưng sau đây:

Tự giáo dục là quá trình phát triển cá nhân có ý thức, phản ánh sự tự vận động của học sinh dưới tác động của giáo dục và yêu cầu xã hội Học sinh không chỉ là đối tượng của giáo dục mà còn trở thành chủ thể, nhờ vào nỗ lực và ý chí của chính mình.

Tự giáo dục là quá trình mà người học phản ánh những kiến thức và giá trị từ giáo dục vào bản thân, trong đó mục tiêu và nhiệm vụ của giáo dục trở thành những mục tiêu và nhiệm vụ của tự giáo dục.

Tự giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của học sinh, giúp hình thành những phẩm chất nhân cách cá nhân Sự phát triển này diễn ra dưới ảnh hưởng chủ đạo của giáo dục, tạo ra gia tốc độc đáo cho quá trình học tập.

Tự giáo dục là phương thức quan trọng nhất giúp học sinh phát triển những đặc điểm cá biệt độc đáo, đồng thời đảm bảo sự thống nhất với các yêu cầu chung của giáo dục.

Tự giáo dục là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá trình độ phát triển của học sinh, vì nó thể hiện sự tiếp nhận có ý thức và quan điểm cá nhân của họ đối với giáo dục, dựa trên khả năng tự nhận thức của bản thân.

Do đó, có thể căn cứ vào trình độ tự giáo dục mà phán đoán về phẩm chất của học sinh

Từ đây, ta có thể rút ra bản chất của tự giáo dục:

Tự giáo dục là quá trình có ý chí và tự ý thức nhằm tự hoàn thiện bản thân Trong quá trình này, sự nỗ lực và tích cực hóa hành động trở nên cần thiết, giúp kiềm chế những ước muốn và hành động không hợp lý, đồng thời điều chỉnh các hành vi không phù hợp.

2.1.2 Mối quan hệ giữa giáo dục và tự giáo dục.

Giáo dục ảnh hưởng đến tự giáo dục không chỉ qua cách trực tiếp như hình thành mục tiêu và chuẩn bị tâm lý, mà còn gián tiếp thông qua thế giới nội tâm của học sinh, tác động đến đặc điểm lứa tuổi và cá tính Do đó, giáo dục và tự giáo dục có mối quan hệ mật thiết với nhau.

Giáo dục và tự giáo dục không chỉ song hành mà còn tương tác lẫn nhau Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho học sinh khả năng tự giáo dục, kích thích sự ham học hỏi và tổ chức, điều khiển quá trình tự học của học sinh.

Tự giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giáo dục cho học sinh, giúp họ tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc và mạnh mẽ hơn Quá trình tự giáo dục không chỉ củng cố mà còn đào sâu thêm những gì đã học, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển cá nhân và học thuật.

Bổ sung cho giáo dục bằng sự nỗ lực ý chí và hành động của chính học sinh.

Giáo dục và tự giáo dục tương tác chặt chẽ với nhau, trong đó giáo dục chỉ hiệu quả khi tự giáo dục phát triển Ngược lại, tự giáo dục góp phần nâng cao tác dụng của giáo dục đối với sự hình thành nhân cách của học sinh.

Như vậy, nhìn chung tự giáo dục là một hệ quả trực tiếp và tích cực của giáo dục, có quan hệ cộng tác với giáo dục.

Tự giáo dục có thể phản ánh một khía cạnh đối lập với giáo dục chính thống, đặc biệt ở những trẻ khó dạy Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tự giáo dục thường tách rời khỏi giáo dục truyền thống, cho thấy sự gạt bỏ giáo dục Nguyên nhân của hiện tượng này rất phức tạp và cần được phân tích kỹ lưỡng, với các yếu tố như chất lượng giáo dục kém, sự chuẩn bị tâm lý chưa đầy đủ cho học sinh, và xu hướng cá nhân không ổn định đóng vai trò quan trọng.

Vấn đề cốt lõi là tự giáo dục ở học sinh chỉ có thể đảm bảo sự phát triển cá nhân khi gắn liền với giáo dục, giúp họ vượt qua mâu thuẫn và loại trừ hiện tượng tiêu cực Ngược lại, giáo dục chỉ hoàn thành chức năng của mình khi khuyến khích và phát huy sự tự giáo dục theo định hướng đúng đắn.

2.2.1 Khái niệm giáo dục lại.

Có rất nhiều quan điểm khác nhau về giáo dục lại:

Giáo dục lại thường được hiểu là việc giáo dục những trẻ em bị coi là hư hỏng hoặc khó dạy, sau khi đã trải qua một quá trình giáo dục nhưng không đạt yêu cầu mong muốn Nó còn được xem là quá trình khắc phục và sửa chữa những thói hư, tật xấu của trẻ, nhằm giúp các em phát triển tốt hơn trong tương lai.

ĐẶC ĐIỂM CỦA NHÀ TRƯỜNG

Trường Lê Quý Đôn, tọa lạc tại số 83 đường Ngư Hải, Thành Phố Vinh, có vị trí thuận lợi gần quốc lộ 1A Được thành lập vào năm 1993, trường có diện tích 5.617m² và hiện tại đang có 1.076 học sinh theo học.

Trường đã trải qua hơn mười năm phát triển, xây dựng cơ sở vật chất và hạ tầng đáp ứng nhu cầu dạy và học Hiện tại, trường có một tòa nhà bốn tầng với 14 phòng học kiên cố và ba phòng học cấp bốn, tổng cộng có 25 lớp học, bao gồm 7 lớp 10, 9 lớp 11 và 9 lớp 12.

12 Hiện nay nhà trường đã có 65 giáo viên phục vụ công tác giảng dạy tại trường và việc giáo dục các em ở đây quả là một công việc đầy áp lực và nặng nề đối với các thầy cô bởi lẽ chất lượng đầu vào của học sinh tương đối yếu.

Mặc dù gặp nhiều khó khăn, các thầy cô tại trường Lê Quý Đôn vẫn nỗ lực hết mình để giáo dục học sinh Trong năm học 2008 – 2009, trường đã ghi nhận nhiều thành tích đáng khích lệ: có 6 em học sinh đạt danh hiệu học sinh giỏi tỉnh, chiếm 3%; 11% học sinh đạt loại tiên tiến; 80% học sinh đạt loại trung bình; và chỉ 6% học sinh thuộc loại yếu, kém.

1 Đặc điểm Ban giám hiệu.

Trường THPT Lê Quý Đôn với đội ngũ giáo viên là 65 người, trong đó có

Trường THPT Lê Quý Đôn có 10 cán bộ công nhân viên, trong đó thầy Phạm Quý Hùng giữ chức hiệu trưởng Thầy là tiến sĩ, được đào tạo bài bản tại các trường đại học danh tiếng Việt Nam và đã tham gia các lớp học tập huấn tại Liên Bang Nga Với sự nhiệt tình, tài năng và tâm huyết, thầy đã dẫn dắt nhà trường phát triển không ngừng Tuy nhiên, hiện tại trường vẫn chưa có hiệu phó.

Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn trong việc giáo dục học sinh có chất lượng đầu vào yếu, các thầy cô vẫn không ngừng cống hiến cho nhà trường và xã hội Hiện tại, nhà trường có đội ngũ giáo viên tương đối đầy đủ, với 65 giáo viên, trong đó có 10 cán bộ công nhân viên Đội ngũ này bao gồm 3 tiến sĩ, 21 thạc sĩ và các giáo viên còn lại đều tốt nghiệp từ các trường đại học chính quy với trình độ chuyên môn sâu.

Sau nhiều năm công tác tại trường, các thầy cô đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu trong giảng dạy và nhận được sự yêu mến, tôn trọng từ học sinh Mặc dù những ngày đầu gặp nhiều khó khăn do cơ sở vật chất thiếu thốn và một số thầy cô không thể tiếp tục gắn bó, nhưng những người ở lại đã vượt qua thử thách Việc giáo dục học sinh yếu về học lực và đạo đức không hề đơn giản, đó là một quá trình dài cần sự kiên nhẫn và tâm huyết Những thầy cô vượt qua gian khó như những "chuyến đò sang sông không sợ bão tố" thực sự là tấm gương mẫu mực, thể hiện tình yêu thương và nhiệt huyết với nghề.

“Sống vì nghề tử vì nghiệp”

Một số giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm của mình đối với học sinh, coi nghề giáo như một "công việc kiếm tiền" Điều này dẫn đến những thiếu sót như thiếu tôn trọng học sinh, hời hợt trong giảng dạy và quản lý, cũng như thiếu quan tâm đến sự phát triển của các em.

3 Đặc điểm học sinh của trường THPT Lê Quý Đôn. Đặc điểm của học sinh trường THPT Lê Quý Đôn cũng mang những nét đặc trưng chung của lứa tuổi học sinh THPT Lứa tuổi học sinh THPT là lứa tuổi có những chuyến biến quan trọng cả về sự phát trtiển thế lực lẫn sự phát triển tâm lý Vì vậy, hiểu sâu sắc và nắm chắc những đặc điểm tâm lý lứa tuổi là yêu cầu không thể thiếu được đối với một giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường THPT và các nhà giáo dục khác.

Học sinh THPT thể hiện nhiều đặc điểm tâm lý của người lớn, mặc dù vẫn còn giữ một số nét của tuổi thiếu niên Nghiên cứu tâm lý cho thấy, ở độ tuổi này, các em đã phát triển mạnh mẽ về thể lực và có khả năng tri giác rõ ràng Đồng thời, các em cũng trải qua những cảm xúc mãnh liệt và thể hiện tính tích cực cao qua sự nhiệt huyết và sôi nổi của tuổi trẻ.

Tuổi trẻ thường thể hiện sự hứng thú mạnh mẽ trong việc khám phá và tiếp nhận thông tin mới từ nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội Do đó, giáo viên và nhà giáo dục cần mở rộng tri thức xã hội, không chỉ giới hạn trong môn học mà họ giảng dạy, để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu của học sinh.

Nói cách khác, họ cần phải có một thế giới quan sâu sắc, rõ ràng.

Nhận thức của tuổi trẻ thường mang tính phê phán, dẫn đến những tranh cãi sôi nổi về thế giới xung quanh Các em không chỉ muốn hiểu biết về bản thân mà còn quan tâm đến thế giới nội tâm của con người Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển, việc nâng cao nhận thức cho mọi người, đặc biệt là thanh niên - lớp người kế thừa xây dựng đất nước, là rất cần thiết Do đó, tổ chức các hoạt động đa dạng, sôi nổi và mang tính giáo dục là nhiệm vụ quan trọng của giáo viên và nhà giáo dục, tạo cơ hội cho thanh niên học tập, thảo luận và tranh luận về những vấn đề mà các em quan tâm.

Lứa tuổi thanh niên học sinh THPT là giai đoạn mà các em khao khát thể hiện bản thân và khẳng định giá trị Giáo viên chủ nhiệm nên khuyến khích những hứng thú tích cực của học sinh, đồng thời hướng dẫn để ngăn chặn những hành vi thiếu suy nghĩ, giúp các em phát triển một cách toàn diện và đúng đắn.

V.A.Xukhômlinxky nhấn mạnh rằng khả năng lập thành tích không chỉ xuất hiện trong các hoạt động chính trị xã hội lớn, mà còn trong những hành động bình thường hàng ngày Điều này thể hiện qua mối quan hệ của thanh niên với những người thân, cho thấy rằng ở bất kỳ đâu, khi đối mặt với những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua, vẫn có cơ hội để đạt được thành công.

Và đặc biệt ở lứa tuổi học sinh THPT rất hiếu động có khuynh hướng sáng tạo, tò mò cao.

Mỗi giai đoạn trưởng thành của trẻ em có thể xuất hiện những biểu hiện lệch lạc về nhân cách Do đó, giáo viên và nhà giáo dục cần chú ý giáo dục học sinh để ngăn chặn thói ích kỷ, thiếu đạo đức, và sự không tôn trọng người khác Họ cũng cần giúp trẻ tránh việc bắt chước hoặc đua đòi theo những lối sống không lành mạnh, cũng như sa ngã vào tệ nạn xã hội.

THỰC TRẠNG HỌC SINH CÁ BIỆT Ở TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các quốc gia và xã hội phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt là trong việc đào tạo thế hệ trẻ trở thành những con người phát triển toàn diện Tuy nhiên, sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây với nhiều yếu tố tiêu cực đang làm tha hóa nhân cách và đạo đức của giới trẻ, đặc biệt là học sinh THPT Tại trường THPT Lê Quý Đôn, hiện tượng học sinh cá biệt ngày càng gia tăng, cho thấy sự cần thiết phải tìm ra giải pháp hiệu quả để bảo vệ và phát triển giá trị văn hóa XHCN trong thời đại hiện nay.

1 Biểu hiện của học sinh cá biệt.

1.1 Những biểu hiện của học sinh cá biệt

Hiện tượng học sinh cá biệt là một vấn đề đặc trưng trong độ tuổi học sinh, thể hiện qua việc vi phạm các chuẩn mực đạo đức và xã hội Những học sinh này thường có phẩm chất đạo đức và học lực không đạt yêu cầu, gây ảnh hưởng đến môi trường học tập và sự phát triển của bản thân.

Học sinh cá biệt thường có những bộc phát xung đột và hành vi thiếu ý thức Những thói xấu và hành vi sai lệch của các em là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau Thay vì chỉ phân tích nguyên nhân bên trong, chúng ta nên dựa vào đặc điểm và hoàn cảnh cụ thể để phân loại học sinh cá biệt thành các nhóm khác nhau Từ đó, có thể định hình các biện pháp giáo dục phù hợp và hiệu quả hơn.

1.2 Phân loại đối tượng học sinh cá biệt a Học sinh ăn tiêu quá mức.

Học sinh hiện nay thường có nhu cầu vật chất cao, dẫn đến tiêu pha bừa bãi và thậm chí là nghiện ngập, như chơi điện tử hoặc la cà ở quán Nhu cầu vượt quá khả năng tài chính của gia đình có thể dẫn đến hành vi trộm cắp và lừa dối Một ví dụ điển hình là em Trần Thị Hoài Thương, học sinh lớp 12B.

Năm 2008, em đã vắng học cùng hai bạn nam trong lớp suốt một tuần mà không có giấy xin phép, khiến cô giáo chủ nhiệm phải gọi điện về nhà để thông báo Em đã lừa gia đình, nói rằng mình đi học nhóm và ở nhà bạn để ôn thi Bố mẹ em tin tưởng và chỉ lo làm việc buôn bán mà không hỏi thêm Thực chất, em và hai bạn nam cùng một số bạn khác đã góp tiền để đi chơi ở Hà Nội và qua đêm tại khách sạn Khi trở về, em lừa mẹ rằng xe đạp bị trộm trong lúc đi chát Sự thật này đã gây ra nỗi đau đớn mà cả em và mẹ em phải gánh chịu.

Em là một học sinh có hoàn cảnh gia đình khó khăn, khi cha mẹ ly hôn từ khi em ba tuổi Cha mẹ thường xuyên mắng chửi nhau, khiến em cảm thấy buồn bã Mẹ em làm nghề buôn bán, chủ yếu bán cháo, và ít khi quan tâm đến em vì phải lo cho anh trai đang học đại học Mẹ chắt chiu từng đồng để nuôi em, nhưng em chưa từng hiểu được nỗi khổ mà mẹ phải chịu đựng.

Trần Thị Hoài Thương, một học sinh sống tại ngõ 7, số 9, đường Phong Đình Cảng, đã trải qua những khó khăn trong học tập và hạnh kiểm do ảnh hưởng từ cách giáo dục của mẹ, khi bà thường sử dụng ngôn ngữ chua ngoa để dạy dỗ con cái Điều này đã khiến em hình thành tính cách cãi lại và không ngoan ngoãn như bạn bè Kết quả là, em có học lực và hạnh kiểm thấp, không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp Chính câu chuyện của em đã thôi thúc em chọn đề tài “Thực trạng học sinh cá biệt của trường THPT Lê Quý Đôn” để nghiên cứu.

Nhiều bậc phụ huynh quá bênh vực con cái, chỉ thích khen ngợi mà không dám phê bình, dẫn đến việc trẻ em không nhận thức được những sai lầm của mình Tình trạng này thường xảy ra ở những gia đình khá giả, nơi mà cha mẹ chiều chuộng con cái, cho phép chúng tiêu xài và vui chơi mà không chú trọng đến học tập Tại trường THPT Lê Quý Đôn, nhiều học sinh vào học do không đủ điểm vào các trường công lập danh tiếng, cho thấy sự thiếu kỷ luật và vi phạm nội quy trong môi trường học tập.

Trong môi trường học đường, có những tình huống khó xử như câu chuyện của một giáo viên trẻ Khi cô dạy xong và chuẩn bị rời lớp, một học sinh nam đã cố tình làm rơi bút và nhờ cô nhặt giúp Khi cô cúi xuống, em học sinh này đã thốt lên lời nhận xét không phù hợp về ngoại hình của cô Nghe câu chuyện này, tôi cảm thấy tức giận thay cho cô giáo và tự hỏi nếu mình rơi vào tình huống tương tự, mình sẽ phản ứng ra sao.

Học sinh cá biệt thường sống buông thả, tự do và ít suy nghĩ trước khi hành động, thường xuất phát từ hoàn cảnh gia đình không hòa thuận, như cha mẹ ly dị hoặc mất Những em này thường vi phạm nội quy và kỷ luật, nhưng khó chấp nhận sai lầm của mình Việc nói dối và giả tạo trở thành điều bình thường trong cuộc sống của các em Uy tín của cha mẹ và thầy cô bị thay thế bởi những kẻ cầm đầu, dẫn đến việc dễ bị lôi kéo vào các hoạt động tiêu cực như bỏ học, tụ tập băng nhóm, cờ bạc, trấn lột và vi phạm pháp luật Tình trạng học sinh gây gỗ và làm mất trật tự cũng ngày càng gia tăng trong môi trường học đường.

Những học sinh này thường coi trọng bản thân, thích khẳng định sức mạnh trước người khác và chịu ảnh hưởng tiêu cực từ kiếm hiệp, xã hội đen hoặc gia đình Họ thường trêu chọc, khiêu khích thầy cô, cha mẹ và bạn bè để thỏa mãn nhu cầu tinh nghịch Điều này dẫn đến việc mất lòng tự trọng và trở nên chai lỳ, thậm chí giả mạo chữ ký của phụ huynh để xin nghỉ học Giáo viên luôn mong muốn truyền đạt kiến thức, nhưng trong lớp học, không phải học sinh nào cũng chú ý, đặc biệt là những em có hoàn cảnh gia đình khó khăn như ly hôn hay tù tội Họ thường phá phách và lôi kéo bạn khác gây mất trật tự, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng học tập của lớp và trường Đây là những tâm sự của các thầy cô tại trường THPT Lê Quý Đôn.

Nhiều học sinh chia sẻ rằng họ cảm thấy không được tôn trọng bởi một số giáo viên, điều này ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa thầy và trò Một học sinh đã bày tỏ: “Thầy giáo nhà em rất hạch dịch, thầy không tôn trọng học sinh thì việc gì nhà em phải tôn trọng thầy.” Những lời nói thiếu cẩn trọng và tôn trọng từ một số giáo viên đã khiến học sinh cảm thấy bị tổn thương và không còn động lực học tập.

Một giáo viên chủ nhiệm đã vô tình phát ngôn những câu nói gây tổn thương như “Các anh chị học dốt thế thì đi học làm gì” và “nghe nói bố mẹ nghèo mà vẫn có tiền cho em vào trường này” Những lời nói này đã xúc phạm đến danh dự và lòng tự trọng của học sinh, đặc biệt là những em có hoàn cảnh khó khăn Mặc dù không phải ai học ở đây cũng đều xuất thân từ gia đình khá giả, nhưng sự thiếu thông cảm từ giáo viên và bạn bè đã khiến các em cảm thấy tủi thân, buồn chán và mất niềm tin vào thầy cô, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến hứng thú học tập của các em.

Sự thiếu tôn trọng học sinh và kỹ năng sư phạm kém là những điều không thể chấp nhận trong giáo dục Nhân cách của người thầy có ảnh hưởng lớn đến thái độ và hành vi của học sinh, khiến các em trở nên khó dạy và bướng bỉnh.

Mỗi con người đều khao khát được giỏi giang và được tôn trọng, bất kể hoàn cảnh sống Tuy nhiên, con người luôn phải đối mặt với hai mặt của cuộc sống: tốt và xấu, thiện và ác Để đánh giá một người một cách chính xác, chúng ta cần có cái nhìn toàn diện từ nhiều góc độ khác nhau Dù ai cũng mong muốn điều tốt đẹp, nhưng cuộc sống không luôn theo ý muốn của chúng ta; những hoàn cảnh và nguyên nhân nhất định đã đưa chúng ta đến những số phận khác nhau Điều này đòi hỏi chúng ta nỗ lực không ngừng để vượt qua những thách thức, vì cuộc sống luôn thay đổi và phát triển, tạo ra những mâu thuẫn cần được giải quyết.

Ngày đăng: 23/08/2021, 01:00

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w