NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG
Tính cấp thiết của đề tài
1.1 Lý do lý luận: Công tác nghiên cứu vấn đề học sinh cá biệt tại trường
THPT Nguyễn Du và quá trình giáo dục học sinh cá biệt ở trường THPT Nguyễn
Du chưa có ai nghiên cứu kỹ
1.2 Lý do thực tiễn: Học sinh cá biệt là một hiện tượng rất phổ biến trong các trường THPT hiện nay và hầu hết tất cả các trường đều có học sinh cá biệt. Đến nay vấn đề giáo dục hoc sinh cá biệt ở trường THPT Nguyễn Du chưa đạt kết quả cao Từ đó vấn đề học sinh cá biệt cần được nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra những giải pháp khắc phục phù hợp.
Từ lý do lý luận và thực tiễn, chúng ta hiểu rằng các thầy cô giáo đang nỗ lực tìm kiếm phương pháp giáo dục hiệu quả cho học sinh cá biệt Là một tương lai nhà giáo, tôi mong muốn góp phần vào sự nghiệp "Trồng người", nhằm tạo ra những thế hệ học sinh ngoan ngoãn, có đạo đức và tri thức tốt, trở thành công dân có ích cho xã hội Chính vì vậy, tôi đã chọn nghiên cứu đề tài này.
Mục đích nghiên cứu
Nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục học sinh cá biệt tại trường THPTNguyễn Du.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
3.1 Khách thể nghiên cứu: Học sinh cá biệt tại trường THPT Nguyễn Du 3.2 Đối tượng nghiên cứu: Thực trạng học sinh cá biệt của trường THPT
Nguyễn Du, Nghi Xân , Hà Tĩnh.
Giả thuyết khoa học
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn về học sinh cá biệt tại trường THPT Nguyễn Du sẽ giúp xác định các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục cho nhóm học sinh này.
Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1 Nghiên cứu cơ sở lý luận về giáo dục học sinh cá biệt
5.2 Nghiên cứu thực trạng học sinh cá biẹt tại trường THPT Nguyễn
5.3 Đề xuất những biện pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả của việc giáo dục học sinh cá biệt.
Phương pháp nghiên cứu
- Phân tích tổng hợp lý thuyết.
Cấu trúc đề tài
Phần I: Những vấn đề chung.
Chương I: Cơ sở lý luận về giáo dục học sinh cá biệt.
Chương II: Thực trạng học sinh cá biệt của trường THPT Nguyễn Du Chương IV: Kết luận và những kiến nghị.
NỘI DUNG
Để giáo dục học sinh cá biệt hiệu quả, giáo viên cần có năng lực chuyên môn cao và hiểu biết sâu sắc về tâm lý học, giáo dục học Họ phải là những nhà giáo mẫu mực, nhiệt huyết, và thấu hiểu học sinh Việc nắm vững kiến thức về quá trình giáo dục, cũng như cấu trúc và bản chất của nó, là điều kiện tiên quyết để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc trong giáo dục học sinh cá biệt.
1 Khái niệm và cấu trúc của quá trình giáo dục.
Quá trình giáo dục trong nhà trường phổ thông là hoạt động có mục đích, tổ chức và kế hoạch, nơi giáo viên dẫn dắt học sinh tự giác, tích cực và độc lập Mục tiêu của quá trình này là hình thành quan điểm, niềm tin, giá trị xã hội chủ nghĩa, cũng như các động cơ, thái độ, kỹ năng và thói quen đúng đắn trong các mối quan hệ chính trị, đạo đức và pháp luật trong đời sống xã hội.
Quá trình giáo dục là một phần quan trọng trong tổng thể quá trình sư phạm, nơi nhà giáo dục đóng vai trò chủ đạo trong việc khuyến khích tính tích cực và tự giác ở học sinh Mục tiêu chính là hình thành và phát triển ý thức, tình cảm và năng lực của học sinh.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ GIÁO DỤC HỌC SINH CÁ BIỆT
Khái niệm và cấu trúc của quá trình giáo dục
1.1 Khái niệm của quá trình giáo dục Ở nhà trường phổ thông, bên cạnh các quá trình sư phạm khác, quá trình giáo dục là quá trình hoạt động có mục đích, có tổ chức và có kế hoạch của thầy và trò đẻ sao cho dưới tác động chủ đạo của thầy, học sinh tự giác, tích cực và độc lạp, hình thành những quan điểm, niềm tin, định hướng giá trị, lý tưởng xã hội chủ nghĩa, những động cơ, thái độ, kỹ năng, kỷ xảo và thói quen của các hành vi đúng đắn trong các quan hệ chính trị, đạo đức, luật pháp… thuộc các lĩnh vực đời sống xã hội.
Quá trình giáo dục là một phần quan trọng trong tổng thể sư phạm, nơi nhà giáo dục đóng vai trò chủ đạo trong việc khuyến khích tính tích cực và tự giác của học sinh Mục tiêu là hình thành và phát triển ý thức, tình cảm, và hành vi chính trị, xã hội, đạo đức của học sinh, phù hợp với các chuẩn mực xã hội đã được quy định.
Trong quá trình giáo dục, sự tác động qua lại tích cực và thống nhất biện chứng giữa nhà giáo dục và người được giáo dục là điều quan trọng, cho thấy họ cùng là đồng chủ thể trong quá trình này.
1.2 Cấu trúc của quá trình giáo dục
Trong quá trình giáo dục, có thể áp dụng quan điểm tiếp cận hệ thống cấu trúc để xem xét các yếu tố liên quan, bao gồm mục đích và nhiệm vụ giáo dục, nội dung giáo dục, nhà giáo dục, người được giáo dục, các phương pháp và phương tiện giáo dục, cũng như kết quả giáo dục Mục đích và nhiệm vụ giáo dục là yếu tố quan trọng nhất, đóng vai trò định hướng và chỉ đạo toàn bộ quá trình giáo dục Hai thành phần chính của yếu tố này là mục đích giáo dục và nhiệm vụ giáo dục.
Quá trình giáo dục cần hướng tới việc đào tạo học sinh thành công dân Việt Nam XHCN, với phẩm chất, đạo đức và nhân cách cần thiết Học sinh phải được trang bị khả năng sống, học tập và lao động trong xã hội mới, thể hiện tinh thần năng động, sáng tạo, cũng như khả năng thích ứng và hòa nhập với sự phát triển, đổi mới toàn diện theo định hướng XHCN.
- Nhiệm vụ giáo dục sau:
Để hình thành và phát triển một hệ thống ý thức cá nhân đầy đủ cho học sinh về các chuẩn mực xã hội, bao gồm cả chuẩn mực đạo đức và pháp luật, cần tổ chức một cách hiệu quả Ý thức cá nhân không chỉ là sự hiểu biết riêng của từng người mà còn phải phù hợp và thống nhất với ý thức chung của xã hội tiến bộ mà chúng ta đang xây dựng.
Tổ chức hiệu quả nhằm hình thành và phát triển cho học sinh những xúc cảm, tình cảm và thái độ tích cực về các chuẩn mực xã hội, từ đó tạo động cơ đúng đắn để chuyển hóa các chuẩn mực này thành hành vi và thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
Tổ chức giáo dục hiệu quả dựa trên những ý thức và động cơ sẵn có của học sinh, nhằm hình thành và phát triển hệ thống hành vi đúng đắn, phù hợp với chuẩn mực xã hội Nhà giáo dục cần tạo điều kiện cho học sinh luyện tập và tham gia vào các hoạt động sống động, từ đó củng cố và lặp lại các hành vi mới, giúp chúng trở thành thói quen bền vững và nhu cầu hoạt động tích cực của mỗi cá nhân.
Nội dung giáo dục là thành tố cơ bản trong quá trình giáo dục, chịu sự chi phối của mục đích và nhiệm vụ giáo dục Nó cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của nhà giáo dục và người được giáo dục, giúp họ lựa chọn các hoạt động giáo dục và tự giáo dục phù hợp nhằm đạt được mục tiêu giáo dục.
Nội dung giáo dục bao gồm các chuẩn mực xã hội cần thiết để hình thành và phát triển ở người học Điều này nhấn mạnh vai trò của hai chủ thể trong quá trình giáo dục: nhà giáo dục và người được giáo dục.
Nhà giáo dục, bao gồm cả cá nhân và tập thể, đóng vai trò then chốt trong quá trình giáo dục Họ là một trong hai yếu tố trung tâm, ảnh hưởng lớn đến chất lượng và hiệu quả của việc giảng dạy và học tập.
Trong giáo dục hiện đại, nhà giáo dục đóng vai trò chủ đạo, là người thiết kế và tổ chức quá trình hình thành cũng như phát triển phẩm chất nhân cách của người học.
Hoạt động của nhà giáo dục cần phải có mục đích, kế hoạch và phương pháp rõ ràng, nhằm kích thích tính tích cực, độc lập và tự giác của người học Điều này giúp học sinh chủ động hình thành những phẩm chất nhân cách cho bản thân, bao gồm cả từng cá nhân và tập thể.
Trong quá trình giáo dục, nhà giáo dục và người được giáo dục đóng vai trò trung tâm, với người học không chỉ là đối tượng thụ động mà còn là chủ thể tự giáo dục Theo quan điểm giáo dục hiện đại, người được giáo dục có khả năng chủ động, tích cực và độc lập trong việc tiếp nhận và biến đổi các tác động giáo dục từ nhà giáo dục thành những động lực nội tại của bản thân Nhờ đó, họ không chỉ tiếp nhận kiến thức một cách máy móc mà còn tự vươn lên, phát triển bản thân một cách hiệu quả.
Người được giáo dục cần có khả năng chuyển hóa yêu cầu giáo dục thành động cơ học tập một cách hiệu quả Trong quá trình này, họ đóng vai trò vừa là đối tượng vừa là chủ thể giáo dục, giúp phát triển các phẩm chất nhân cách cần thiết Để đạt được điều này, việc lựa chọn phương pháp và phương tiện giáo dục phù hợp là rất quan trọng.
Trong quá trình giáo dục, phương pháp và phương tiện giáo dục được coi là của chung của cả nhà giáo dục và người được giáo dục.
Giáo dục lại
2.1 Khái niệm giáo dục lại.
Có rất nhiều quan điểm khác nhau về giáo dục lại:
Giáo dục lại thường được hiểu là quá trình giáo dục những trẻ em bị coi là hư hỏng hoặc khó dạy, sau khi đã trải qua một chu trình giáo dục nhưng không đạt được yêu cầu như mong muốn Nó cũng có thể được xem là nỗ lực khắc phục và sửa chữa những thói hư, tật xấu mà trẻ em đang mắc phải.
Khái niệm giáo dục cần được hiểu một cách đầy đủ hơn, không chỉ dừng lại ở những cách hiểu thông thường Giáo dục còn bao gồm việc khắc phục các mâu thuẫn giữa quan niệm và yêu cầu cũ về nhân cách của trẻ em với những yêu cầu khách quan của xã hội Điều này cũng liên quan đến việc thay đổi định hướng giá trị, di chuyển hứng thú và nguyện vọng, cũng như điều chỉnh sự lựa chọn của trẻ.
Giáo dục lại là quá trình điều chỉnh nhân cách của trẻ, nhằm loại bỏ những thói quen, quan điểm cũ kỹ hoặc sai lầm không còn phù hợp với yêu cầu phát triển mới và các chuẩn mực xã hội hiện đại.
Giáo dục là một quá trình không loại trừ ai, vì ai cũng có những điều cần thay đổi và cải thiện Tuy nhiên, giáo dục thường gắn liền với những trẻ em khó dạy, những em có nhiều thiếu sót và sai lầm đã trở thành đặc điểm nhân cách Những trẻ này cần được sửa đổi triệt để để phát triển tốt hơn.
2.2 Khái niệm học sinh cá biệt
Là dùng để chỉ nhuwnhx học sinh có nhiều biểu hiện khác biệt hẳn so với bạn bè cùng lứa tuổi trong tập thể
VD : Giỏi suất sắc về một lĩnh vực nào đó hoặc có những biểu hiện bất thường về hành vi đạo đức
Học sinh cá biệt được định nghĩa là những học sinh có hành vi đạo đức lệch lạc Khái niệm này tương đồng với đối tượng của giáo dục lại, vì vậy có thể áp dụng các phương pháp giáo dục lại cho nhóm học sinh này.
2.3 Các nguyên nhân dẫn đến trẻ khó dạy.
Trong quan niệm giáo dục xã hội chủ nghĩa, không chấp nhận khái niệm trẻ hư hay trẻ cá biệt Chúng ta hiểu rằng những trẻ không đạt được yêu cầu mong muốn sau một hoặc nhiều chu trình giáo dục giống như các trẻ khác được xem là trẻ khó dạy Điều này cũng bao gồm cả trẻ em có khuyết tật, vì họ cần một quá trình giáo dục chuyên biệt khác với trẻ bình thường.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào những nguyên nhân gây ra sai sót trong công tác giáo dục, đặc biệt là nguyên nhân do thiếu sự cá biệt hóa trong quá trình giáo dục học sinh.
Trong một tập thể học sinh, mỗi em đều mang những đặc điểm tâm lý và cá tính riêng biệt Việc thiếu cá biệt hoá trong giáo dục có thể dẫn đến tình trạng chỉ một số đông học sinh phát triển đúng yêu cầu, trong khi những trẻ khác có thể xuất hiện những biểu hiện khác biệt, từ đó dẫn đến lệch lạc và sai lầm Nguyên nhân chủ yếu là do sự vụng về trong xử lý sư phạm đối với học sinh.
Trẻ em là những thực thể hồn nhiên đang trong quá trình phát triển, và những sai lầm trong giáo dục có thể gây ra tổn thương cho các em như tự ái, tự ti và mặc cảm Việc giáo viên quở trách học sinh một cách liên tục, thiếu ân cần và tôn trọng nhân cách của các em là điều không thể chấp nhận Nguyên nhân chính là do giáo viên và nhà giáo dục chưa được đào tạo đầy đủ về tâm lý học và giáo dục học.
Nguyên nhân này gây ra tình trạng giáo dục học sinh dựa trên cảm tính và chủ quan, sử dụng các phương pháp sai lầm, trái với quy luật giáo dục và phát triển nhân cách.
Giáo viên không nên đặt ra nhiều yêu cầu cao cho trẻ cùng một lúc, vì điều này có thể gây áp lực và khó khăn cho các em Nhà sư phạm A.X Makarenkô nhấn mạnh rằng chỉ nên đưa ra những yêu cầu khi trẻ đã được chuẩn bị đầy đủ để thực hiện chúng một cách hiệu quả.
Một số giáo viên thường yêu cầu trẻ điều chỉnh hành vi mà không giải thích lý do, đây là một sai lầm cần tránh Nguyên nhân chính là do các nhà giáo dục không nhất quán về mục đích và phương pháp giáo dục, dẫn đến trẻ cảm thấy hoang mang, lo lắng và mất phương hướng, thậm chí mất niềm tin vào người dạy Thêm vào đó, việc thiếu mẫu mực từ phía nhà giáo dục cũng góp phần làm gia tăng những vấn đề này.
Nhiều giáo viên và nhà giáo dục thể hiện hành vi và thái độ không gương mẫu trước học sinh, như nói tục, ăn mặc không gọn gàng, và thậm chí cãi lộn với học sinh khác, dẫn đến tình trạng học sinh cá biệt Đây là một trong những nguyên nhân cơ bản gây ra vấn đề này, bên cạnh nhiều nguyên nhân khác Để khắc phục tình trạng này, Việt Nam và nhiều quốc gia khác đã thử nghiệm nhiều biện pháp nhưng chưa đạt được kết quả như mong muốn, phản ánh những khó khăn trong nền giáo dục Đối với học sinh cá biệt, các phương pháp giáo dục truyền thống thường không hiệu quả, do đó cần phát triển những phương pháp giáo dục riêng biệt để giải quyết vấn đề này.
2.4 Các phương pháp giáo dục lại. a Phương pháp xây dựng lại niềm tin.
Trẻ khó dạy thường gặp khủng hoảng niềm tin, do đó, xây dựng lại niềm tin là phương pháp giáo dục quan trọng giúp trẻ phục hồi Để thực hiện điều này, có thể áp dụng các phương pháp như trò chuyện, giảng giải và tranh luận, nhưng cần tránh áp đặt ý kiến lên trẻ Nhà giáo dục nên sử dụng sự hiểu biết, nghệ thuật sư phạm và uy tín của mình để tạo ra các tình huống nhận thức về đạo đức, từ đó giúp trẻ tự rút ra ý kiến phù hợp Ngoài ra, phương pháp khuyến khích và trừng phạt cũng là một yếu tố cần xem xét trong quá trình giáo dục.
Trong quá trình giáo dục, mỗi cá nhân sẽ có những tiến bộ và sai phạm khác nhau Do đó, cần khuyến khích những hành vi tốt và uốn nắn những hành vi lệch lạc một cách có phương pháp Phương pháp khuyến khích là cách mà nhà giáo dục thể hiện sự đồng tình với những hành động tích cực của học sinh, nhằm kích thích sự phát triển của họ.
THỰC TRẠNG HỌC SINH CÁ BIỆT CỦA TRƯỜNG
ĐẶC ĐIỂM CỦA NHÀ TRƯỜNG
Trường Nguyễn Du, được thành lập vào năm 1960, nằm ở vị trí thuận lợi gần thị trấn Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Trường có diện tích 12.617m² và hiện có tổng cộng 1.076 học sinh theo học.
Trải qua hơn bốn mươi năm phát triển, nhà trường đã xây dựng cơ sở vật chất và hạ tầng đáp ứng nhu cầu dạy và học Hiện tại, trường có 4 tòa nhà 4 tầng với 50 phòng học kiên cố và 3 phòng học cấp bốn, tổng cộng 45 lớp học, bao gồm 15 lớp 10, 15 lớp 11 và 15 lớp 12 Nhà trường hiện có 100 giáo viên, và công tác giảng dạy tại đây là một thách thức lớn do chất lượng đầu vào của học sinh còn yếu.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, các thầy cô trường Nguyễn Du vẫn nỗ lực hết mình để giáo dục học sinh Trong năm học 2008 – 2009, nhà trường đã đạt được những thành tích đáng khích lệ: 16 học sinh giỏi tỉnh, chiếm 10%, 34% học sinh đạt loại tiên tiến, 50% học sinh trung bình và chỉ 6% học sinh loại yếu, kém.
1 Đặc điểm Ban giám hiệu.
Trường THPT Nguyễn Du với đội ngũ giáo viên là 100 người, trong đó có
Trường THPT Nguyễn Du có 30 cán bộ công nhân viên, trong đó thầy Dương Văn Tiến giữ chức hiệu trưởng với trình độ tiến sĩ, được đào tạo bài bản tại các trường đại học danh tiếng ở Việt Nam và đã tham gia các lớp học tập huấn tại Liên Bang Nga Với sự nhiệt tình, tài năng và tâm huyết, thầy Tiến đã dẫn dắt trường phát triển mạnh mẽ Hiệu phó của trường là cô Nguyễn Thị Trang.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn trong việc giáo dục học sinh có chất lượng đầu vào yếu, đội ngũ giáo viên vẫn không ngừng cống hiến cho nhà trường và xã hội Trường hiện có 100 giáo viên, trong đó có 30 cán bộ công nhân viên, với 8 tiến sĩ, 21 thạc sĩ và các giáo viên còn lại đều tốt nghiệp từ các trường đại học chính quy, đảm bảo trình độ chuyên môn sâu.
Sau nhiều năm gắn bó với trường, các thầy cô đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm giảng dạy và nhận được sự yêu mến, tôn trọng từ học sinh Dù ban đầu gặp nhiều khó khăn do cơ sở vật chất thiếu thốn và một số giáo viên không thể tiếp tục công tác, nhưng những người ở lại đã vượt qua thử thách Việc giáo dục học sinh yếu kém về học lực và đạo đức không phải là điều dễ dàng, mà là một quá trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn và tâm huyết Những thầy cô vượt qua gian khó như những "chuyến đò sang sông không sợ bão tố" thực sự là tấm gương mẫu mực, yêu trẻ và nhiệt tình với nghề.
“Sống vì nghề tử vì nghiệp”
Một số giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm của mình đối với học sinh, coi giáo dục chỉ là "công việc kiếm tiền", dẫn đến việc thiếu tôn trọng học sinh, hời hợt trong giảng dạy và quản lý, cũng như thiếu quan tâm đến sự phát triển của các em.
3 Đặc điểm học sinh của trường THPT Nguyễn Du Đặc điểm của học sinh trường THPT Nguyễn Du cũng mang những nét đặc trưng chung của lứa tuổi học sinh THPT Lứa tuổi học sinh THPT là lứa tuổi có những chuyến biến quan trọng cả về sự phát trtiển thế lực lẫn sự phát triển tâm lý Vì vậy, hiểu sâu sắc và nắm chắc những đặc điểm tâm lý lứa tuổi là yêu cầu không thể thiếu được đối với một giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường THPT và các nhà giáo dục khác.
Học sinh THPT thể hiện nhiều đặc điểm tâm lý của người lớn, mặc dù vẫn còn giữ lại một số nét của tuổi thiếu niên Nghiên cứu tâm lý cho thấy, ở độ tuổi này, các em đã phát triển về mặt thể lực và có khả năng tri giác rõ ràng Đồng thời, các em cũng trải qua những cảm xúc mãnh liệt và thể hiện tính tích cực cao, đặc biệt là sự nhiệt huyết sôi nổi của tuổi trẻ.
Tuổi trẻ thường thể hiện sự hứng thú mạnh mẽ trong việc khám phá kiến thức đa dạng Các bạn trẻ mong muốn tìm hiểu và tiếp nhận thông tin mới từ nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội Do đó, giáo viên và nhà giáo dục cần mở rộng tri thức xã hội, không chỉ giới hạn trong môn học mà họ giảng dạy.
Nói cách khác, họ cần phải có một thế giới quan sâu sắc, rõ ràng.
Nhận thức của tuổi trẻ mang tính phê phán, khiến các em thường xuyên tranh luận về thế giới xung quanh Họ không chỉ muốn hiểu bản thân mà còn quan tâm đến thế giới nội tâm của con người Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển, việc nâng cao nhận thức cho mọi người, đặc biệt là thanh niên - lớp người kế thừa xây dựng đất nước, là vô cùng cần thiết Do đó, giáo viên và nhà giáo dục cần tổ chức các hoạt động đa dạng, sôi nổi và có ý nghĩa giáo dục, tạo cơ hội cho thanh niên học tập, thảo luận và tranh cãi về những vấn đề mà họ quan tâm.
Lứa tuổi thanh niên học sinh THPT là giai đoạn mà các em khao khát thể hiện bản thân và lập công Giáo viên chủ nhiệm cần khuyến khích những hứng thú tích cực của học sinh, tránh làm các em vỡ mộng, đồng thời cũng cần ngăn chặn những hành vi thiếu suy nghĩ.
V.A.Xukhômlinxky nhấn mạnh rằng khả năng lập thành tích không chỉ xuất hiện trong các hoạt động chính trị xã hội quan trọng, mà còn tồn tại trong những hành động bình thường hàng ngày Điều này thể hiện rõ trong mối quan hệ giữa thanh niên nam nữ và những người thân, cho thấy rằng ở mọi nơi, mọi lúc, chúng ta đều có thể vượt qua những khó khăn tưởng chừng không thể khắc phục.
Và đặc biệt ở lứa tuổi học sinh THPT rất hiếu động có khuynh hướng sáng tạo, tò mò cao.
Mỗi giai đoạn trưởng thành của trẻ đều có thể xuất hiện những biểu hiện lệch lạc về nhân cách Ở lứa tuổi này, giáo viên và nhà giáo dục cần chú ý giáo dục học sinh để ngăn chặn thói ích kỷ, thiếu đạo đức, không tôn trọng người khác, cũng như việc bắt chước hay đua đòi theo lối sống tiêu cực và sa ngã vào tệ nạn xã hội.
Học sinh THPT thường rất nhiệt huyết và sẵn sàng tham gia vào những hoạt động tích cực Do đó, giáo viên cần nhận thức đúng về tâm lý này và đưa ra những định hướng phù hợp, nhằm giúp các em phát huy tối đa niềm đam mê và năng lực của mình.
THỰC TRẠNG HỌC SINH CÁ BIỆT Ở TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các quốc gia và xã hội đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt là trong việc đào tạo con người XHCN phát triển toàn diện Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây với nhiều yếu tố "lai căng", "đồi truỵ" đang tác động đến giới trẻ, dẫn đến sự tha hoá nhân cách và đạo đức, đặc biệt là đối với học sinh THPT Tình trạng học sinh cá biệt ngày càng gia tăng tại trường THPT Nguyễn Du là một minh chứng cho thực tế này.
1 Biểu hiện của học sinh cá biệt.
1.1 Những biểu hiện của học sinh cá biệt
Hiện tượng học sinh cá biệt là một vấn đề đặc trưng trong độ tuổi học sinh, thể hiện qua việc vi phạm các chuẩn mực đạo đức và xã hội Điều này thường được phản ánh qua phẩm chất đạo đức và học lực của học sinh, cho thấy sự cần thiết phải có những biện pháp can thiệp và hỗ trợ kịp thời để giúp các em phát triển toàn diện.
Học sinh cá biệt thường có những hành vi bộc phát xung đột và thiếu ý thức, dẫn đến các hành động sai lệch chuẩn Để hiểu rõ hơn về những hành vi này, chúng ta cần dựa vào các đặc điểm, biểu hiện và hoàn cảnh cụ thể của từng học sinh cá biệt Việc phân loại học sinh thành các nhóm khác nhau sẽ giúp định hình các biện pháp giáo dục phù hợp và hiệu quả hơn.
1.2 Phân loại đối tượng học sinh cá biệt a Học sinh ăn tiêu quá mức.
Học sinh hiện nay thường có nhu cầu vật chất cao, dẫn đến việc tiêu pha bừa bãi và thậm chí có thể rơi vào nghiện ngập, như chơi điện tử hay la cà quán xá Điều này thường vượt quá khả năng tài chính của gia đình, gây ra tình trạng trộm cắp và lừa dối Một ví dụ điển hình là Trần Thị Hoài Thương, học sinh lớp 12A (2008), thường xuyên vắng học và đã lừa dối gia đình về việc đi học nhóm Cô bé cùng hai bạn nam trong lớp đã vắng học một tuần mà không có giấy xin phép, khiến gia đình không hay biết Trong khi cha mẹ tin rằng con gái mình đang ôn thi ở nhà bạn, thực tế, họ đã sử dụng tiền tích lũy để đi chơi và cắm xe đạp để có thêm chi phí cho cuộc vui.
Hà Nội là nơi em đã trải qua một đêm tại khách sạn, nhưng khi trở về, em đã lừa mẹ rằng mình chỉ đi chát để xe ngoài quán Thật không may, bọn trộm đã lấy mất xe của em Khi sự việc xảy ra, cả em và mẹ đều phải chịu đựng nỗi đau lớn này.
Em là một học sinh có hoàn cảnh gia đình khó khăn, cha mẹ ly hôn khi em mới ba tuổi Mẹ em, người buôn bán hàng cháo, thường xuyên bận rộn và ít quan tâm đến em, chỉ lo kiếm tiền nuôi anh trai đang học đại học Em đã không hiểu được nỗi khổ của mẹ, trong khi mẹ cũng thường xuyên mắng chửi và có tính chua ngoa.
Trần Thị Hoài Thương, một học sinh ở xã Xuân Hội, đã trải qua những khó khăn trong học tập và hạnh kiểm do ảnh hưởng từ cách giáo dục của mẹ, người thường sử dụng ngôn ngữ chua ngoa để mắng dạy con Hậu quả là em không ngoan ngoãn như các bạn khác và thường xuyên cãi lại giáo viên và mẹ, dẫn đến kết quả học tập và hạnh kiểm thấp, không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp Câu chuyện thực tế này đã thúc đẩy em chọn đề tài “Thực trạng học sinh cá biệt của trường THPT Nguyễn Du” để nghiên cứu.
Nhiều bậc phụ huynh thường quá bênh vực con cái, chỉ thích khen ngợi mà không dám phê bình, dẫn đến việc trẻ em trong những gia đình khá giả trở nên cưng chiều và thiếu kỷ luật Họ nghĩ rằng sự quan tâm thể hiện qua việc thỏa mãn mọi nhu cầu của con là đủ, nhưng thực tế lại khiến trẻ sa đà vào lối sống ăn chơi, tiêu pha mà không chú trọng học tập Tình trạng này phổ biến ở học sinh trường THPT Nguyễn Du, nơi nhiều em không thi đỗ vào các trường công lập danh tiếng và phải làm hồ sơ xét tuyển vào đây Hệ quả là nhiều học sinh thiếu kỷ luật, vô lễ và vi phạm nội quy trường học.
Trong môi trường học đường, chúng ta thường gặp những tình huống không thoải mái, như câu chuyện của một giáo viên trẻ Khi cô đang ra về sau giờ dạy, một học sinh nam cố tình làm rơi bút và nhờ cô nhặt giúp Khi cô cúi xuống, em này đã có lời bình phẩm không phù hợp về ngoại hình của cô Nghe câu chuyện này, tôi cảm thấy tức giận thay cho cô giáo Nếu rơi vào tình huống tương tự trong tương lai, tôi không biết mình sẽ phản ứng ra sao.
Học sinh cá biệt thường sống buông thả, thiếu kỷ luật và ít suy nghĩ trước khi hành động Nhiều em đến từ gia đình không hòa thuận, có cha mẹ ly dị hoặc không còn sống, dẫn đến việc thiếu sự giáo dục và quan tâm Những em này thường vi phạm nội quy và chỉ thừa nhận khi bị chất vấn kỹ lưỡng Việc nói dối và giả tạo trở thành thói quen bình thường Trong môi trường học đường, uy tín của cha mẹ và thầy cô bị thay thế bởi những kẻ cầm đầu, khiến các em dễ bị lôi kéo vào các hoạt động sai trái như bỏ học, tụ tập băng nhóm, cờ bạc và vi phạm pháp luật Hậu quả là tình trạng gây gỗ và mất trật tự trong trường học ngày càng gia tăng.
Học sinh loại này thường coi trọng bản thân và thích khẳng định sức mạnh trước người khác, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như kiếm hiệp, xã hội đen, và tác động tiêu cực từ gia đình Họ thường xem thường thầy cô, cha mẹ và bạn bè, nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh nghịch trong đầu Những học sinh này thường đánh mất lòng tự trọng, giả mạo chữ ký của bố mẹ, và tiêu xài tiền bạc không hợp lý Giáo viên luôn mong muốn truyền đạt kiến thức, nhưng không phải học sinh nào cũng chú ý học hành, đặc biệt là những em gặp khó khăn do hoàn cảnh gia đình như ly hôn hay tù tội Hành vi phá phách của họ không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn lôi kéo bạn bè khác, gây mất trật tự và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng học tập trong lớp Đây là những chia sẻ của các thầy cô tại trường THPT Nguyễn Du.
Nhiều học sinh chia sẻ về thực tế cuộc sống của họ và cảm nhận về nghề giáo, cho thấy sự thiếu tôn trọng từ một số thầy cô Một học sinh đã bày tỏ: “Thầy giáo nhà em rất hạch dịch, thầy không tôn trọng học sinh thì việc gì nhà em phải tôn trọng thầy.” Điều này phản ánh những lời nói suồng sã và thiếu cẩn trọng từ một số giáo viên, tạo ra khoảng cách trong mối quan hệ giữa thầy và trò.
Câu nói của giáo viên chủ nhiệm, như “Các anh chị học dốt thế thì đi học làm gì” hay “bố mẹ nghèo đến nỗi phải chạy xem ôm mà vẫn có tiền cho em vào trường này”, đã gây tổn thương đến danh dự và lòng tự trọng của học sinh có hoàn cảnh khó khăn Mặc dù không phải ai học ở trường cũng đều xuất thân từ gia đình khá giả, nhưng những lời lẽ này đã khiến các em cảm thấy tủi thân và buồn chán, từ đó mất niềm tin vào thầy cô và không còn hứng thú với việc học.
Sự thiếu tôn trọng học sinh và kỹ năng sư phạm kém là điều không thể chấp nhận trong giáo dục Nhân cách của người thầy có ảnh hưởng lớn đến thái độ và hành vi của học sinh, khiến cho việc dạy dỗ trở nên khó khăn hơn.
Mỗi con người đều khao khát được tôn trọng và yêu mến, bất kể hoàn cảnh sống hay vị trí xã hội Tuy nhiên, cuộc sống luôn chứa đựng những mâu thuẫn giữa thiện và ác, tốt và xấu, đòi hỏi chúng ta phải nhìn nhận con người từ nhiều góc độ khác nhau để có đánh giá chính xác Dù ai cũng mong muốn trở nên tốt đẹp, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng theo ý muốn của chúng ta Những hoàn cảnh và điều kiện khác nhau đã dẫn dắt mỗi người đến những số phận riêng biệt, từ đó yêu cầu chúng ta nỗ lực và phấn đấu để vượt qua thử thách Cuộc sống là một chuỗi những biến đổi không ngừng, và mỗi cá nhân cần phải giải quyết những mâu thuẫn liên tiếp trong hành trình phát triển của mình.