Tổng quan các vấn đề liên quan đến đề tài nghiên cứu
Tính cấp thiết của đề tài
Bảo hiểm nhân thọ đã có mặt từ lâu và đóng vai trò quan trọng trong tài chính quốc gia, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và huy động vốn hiệu quả Sản phẩm bảo hiểm nhân thọ mang lại sự an tâm cho người tham gia, giúp họ bù đắp tổn thất tài chính khi gặp rủi ro Các công ty bảo hiểm nhân thọ xuất hiện trên toàn thế giới với sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhu cầu và mức sống của người tiêu dùng Tại Việt Nam, bảo hiểm nhân thọ xuất hiện muộn, chỉ bắt đầu từ năm 1996 với sự ra đời của Bảo Việt Nhân thọ Qua thời gian, nhờ sự nỗ lực của đội ngũ đại lý và cơ quan nhà nước trong việc nâng cao nhận thức và hoàn thiện hệ thống pháp lý, người dân ngày càng hiểu rõ hơn về bảo hiểm nhân thọ, tạo điều kiện cho sự phát triển của ngành này tại Việt Nam.
Việt Nam là một quốc gia đông dân với thị trường bảo hiểm nhân thọ (BHNT) đầy tiềm năng, nhờ vào tăng trưởng kinh tế ổn định và chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước Trong 20 năm qua, thị trường BHNT tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, cho thấy những cơ hội lớn cho ngành này trong tương lai.
Thị trường bảo hiểm nhân thọ (BHNT) tại Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng của các nhà đầu tư nước ngoài, tạo ra những chuyển biến tích cực nhờ vào sự cạnh tranh mạnh mẽ Các công ty BHNT không ngừng nỗ lực mở rộng quy mô và cải thiện chất lượng dịch vụ để khẳng định vị thế và thu hút khách hàng Tuy nhiên, BHNT vẫn chưa phổ biến như ở các nước phát triển, và năng lực tài chính của nhiều công ty còn yếu Mặc dù thị trường có sự tăng trưởng liên tục, nhưng nhiều doanh nghiệp BHNT vẫn báo cáo thua lỗ và thu nhập toàn thị trường biến động không ổn định qua các năm tài chính.
Hình 1.1 Tình hình kinh doanh của thị trường BHNT (giai đoạn 2014 - 2019)
Nguồn: Theo tổng hợp của tác giả
Một công ty kinh doanh hiệu quả cần đạt được khả năng sinh lời cao, tức là tận dụng tối đa nguồn lực hiện có để tạo ra lợi nhuận lớn nhất Tuy nhiên, khả năng sinh lời của công ty bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm cả các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, chính sách tài chính và biến động thị trường.
Ba yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình kinh tế và xã hội bao gồm quy mô hoạt động của doanh nghiệp, sự phân bổ nguồn lực tài chính, hoạt động đầu tư, và quản lý rủi ro.
Mỗi thị trường quốc gia có những yếu tố tác động khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty Việc doanh nghiệp hoạt động hiệu quả không chỉ giúp phát triển bền vững mà còn thúc đẩy sự phát triển của toàn ngành Mặc dù Việt Nam đã có nhiều nghiên cứu về giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT), nhưng các nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời vẫn còn hạn chế Điều này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và quản trị viên trong ngành BHNT Do đó, tác giả chọn nghiên cứu đề tài “Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty BHNT ở Việt Nam” nhằm cung cấp thông tin giúp đánh giá sức khỏe tài chính và dự báo tương lai cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan
Đề tài nghiên cứu dựa trên các công trình nghiên cứu trước đó:
Bài nghiên cứu của PGS., TS Nghiêm Thị Thà trên Tapchitaichinh.vn vào ngày 27/04/2019 đã phân tích hiệu quả tài chính của Tập đoàn Tài chính - Bảo hiểm Bảo Việt, tập trung vào các chỉ tiêu ROA và ROE Tác giả nhấn mạnh rằng đây là những chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính, đồng thời chỉ ra rằng dự phòng nghiệp vụ là yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm của tập đoàn.
Nghiên cứu của Malik và Hifza (2011) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm tại Pakistan, bao gồm tuổi công ty, quy mô, khối lượng vốn, tỷ lệ đòn bẩy và tỷ lệ lỗ, dựa trên dữ liệu từ 35 công ty bảo hiểm nhân thọ và phi nhân thọ trong giai đoạn 2005-2009 Kết quả cho thấy quy mô và khối lượng vốn có tác động tích cực đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), trong khi tỷ lệ đòn bẩy và tỷ lệ lỗ ảnh hưởng tiêu cực nhưng không đáng kể.
The study by Almajali, Alamro, and Al-Soub (2012) investigates the key factors influencing the financial performance of 25 insurance companies listed on the Amman Stock Exchange in Jordan from 2002 onwards.
Nghiên cứu năm 2007 cho thấy rằng các yếu tố như đòn bẩy, thanh khoản, quy mô và chỉ số năng lực quản lý đều có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính của các công ty bảo hiểm tại Jordan.
Nghiên cứu của Boadi, E K., Antwi, S., và Lartey, V C (2013) nhằm xác định các yếu tố quyết định lợi nhuận của các công ty bảo hiểm tại Ghana, một quốc gia đang phát triển Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của 16 công ty bảo hiểm trong giai đoạn 2005 - 2010 được sử dụng, với ROA là chỉ số đo lường khả năng sinh lời Kết quả cho thấy đòn bẩy tài chính và tính thanh khoản có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi tính hữu hình lại ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính của các công ty bảo hiểm ở Ghana.
In Chen-Ying Lee's 2014 study, "The Effects of Firm-Specific Factors and Macroeconomics on Profitability of the Property-Liability Insurance Industry in Taiwan," the research explores the relationship between firm-specific operational factors and macroeconomic elements—including scale, financial leverage, insurance risk, reinsurance ratio, investment yield, market share, economic growth, and inflation—and their impact on the profitability of insurance companies in Taiwan, measured by Return on Assets (ROA) The regression results indicate that lower insurance risk and various macroeconomic factors significantly influence the profitability of these firms.
Phí đầu vào thấp và việc sử dụng tái bảo hiểm đều góp phần tích cực vào khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm Mặc dù tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng ngược lại, nhưng tác động này không đáng kể.
Nghiên cứu của G M Wali Ullah (2016) về "Các yếu tố xác định khả năng sinh lời của ngành bảo hiểm Bangladesh" đã phân tích 8 công ty bảo hiểm niêm yết trong giai đoạn 2004-2014 Kết quả cho thấy rủi ro bảo lãnh phát hành và quy mô có mối quan hệ ngược chiều với khả năng sinh lời, trong khi tỷ lệ chi phí, biên thanh khoản và tăng trưởng doanh thu lại có mối quan hệ cùng chiều với ROA.
Nghiên cứu của Burca và Batrinca (2014) về các yếu tố quyết định hiệu quả tài chính trên thị trường bảo hiểm Romania trong giai đoạn 2008 - 2012 cho thấy rằng đòn bẩy tài chính, quy mô công ty, tăng trưởng phí bảo hiểm, rủi ro bảo hiểm, tỷ lệ duy trì rủi ro và biên khả năng thanh toán là những yếu tố quan trọng Kết quả cho thấy quy mô, biên khả năng thanh toán và tỷ lệ duy trì rủi ro có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm, trong khi đòn bẩy tài chính, rủi ro và tăng trưởng phí bảo hiểm lại có tác động tiêu cực.
Nghiên cứu của Kazimierz Ortyński (2016) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các công ty bảo hiểm tại Ba Lan, dựa trên dữ liệu bảng từ năm 2006 đến 2013 Kết quả cho thấy quy mô công ty và tăng trưởng kinh tế vĩ mô (tỷ lệ GDP) có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm.
The study by Ahmed, Naveed, Zulfqar Ahmed, and Ahmed Usman (2011) investigates the factors influencing performance within Pakistan's life insurance sector It examines company-level characteristics such as size, leverage, tangibility, risk, and growth, highlighting their significant impact on overall performance outcomes.
Nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của các công ty bảo hiểm nhân thọ niêm yết tại Pakistan trong giai đoạn 2001-2007 cho thấy quy mô, rủi ro và đòn bẩy là những yếu tố quyết định chính Kết quả hồi quy OLS chỉ ra rằng ROA không có mối quan hệ đáng kể với các yếu tố như tăng trưởng, lợi nhuận, tuổi đời và tính thanh khoản.
Nghiên cứu của Bawa và Chattha (2013) về hiệu quả tài chính của các công ty bảo hiểm nhân thọ tại Ấn Độ đã chỉ ra rằng thanh khoản và quy mô có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời, được đo lường bằng ROA Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 18 công ty trong giai đoạn 2007 - 2011 và cũng cho thấy rằng vốn tự có lại có tác động ngược chiều đối với hiệu quả tài chính của các công ty này.
- Pointer, L V., & Khoi, P D (2019), “Predictors of Return on Assets and Return on Equity for Banking and Insurance Companies on Vietnam Stock Exchange”:
Nghiên cứu này kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các tổ chức ngân hàng và bảo hiểm tại Việt Nam trong giai đoạn 2008 – 2017 Kết quả cho thấy rằng tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu, quy mô công ty, số năm kinh doanh, giá trị sổ sách và thu nhập trên mỗi cổ phiếu có tác động đến ROA Đồng thời, ROE bị ảnh hưởng bởi tỷ suất sinh lợi trên tài sản, quy mô công ty, số năm kinh doanh, cấu trúc vốn, sổ sách giá trị và thu nhập trên mỗi cổ phiếu Đặc biệt, các yếu tố này có tác động không nhất quán đến hai chỉ tiêu ROA và ROE.
Nghiên cứu của Erdemir (2019) điều tra các yếu tố quyết định hiệu quả tài chính của 30 công ty bảo hiểm phi nhân thọ tại Thổ Nhĩ Kỳ trong 5 năm qua Sử dụng phân tích tương quan, hồi quy và dữ liệu bảng, các yếu tố tác động được xem xét bao gồm quy mô công ty, tỷ lệ đòn bẩy bảo hiểm, tỷ lệ chi phí và doanh thu, thị phần, thanh khoản và tỷ lệ vốn chủ.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu chính của bài viết là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT) tại Việt Nam Bên cạnh đó, bài viết cũng đưa ra một số kiến nghị và giải pháp nhằm nâng cao khả năng sinh lời của các công ty BHNT, phù hợp với định hướng phát triển của nhà nước.
1.3.2 Mục tiêu cụ thể Để thực hiện được mục tiêu này luận văn cần đạt được các mục tiêu cụ thể sau:
Mục tiêu đầu tiên của nghiên cứu là xác định và đưa ra giả thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty Bảo hiểm Nhân thọ tại Việt Nam, dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan.
Mục tiêu thứ hai của nghiên cứu là sử dụng nguồn số liệu thu thập được để định lượng và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam Qua đó, tác giả sẽ thực hiện kiểm định giả thuyết liên quan đến các nhân tố đã được đưa ra.
Mục tiêu thứ 3 của nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT) tại Việt Nam Tác giả đã rút ra kết luận về mức độ ảnh hưởng của những nhân tố này, đồng thời đề xuất các kiến nghị và giải pháp cho cơ quan quản lý và doanh nghiệp nhằm cải thiện hiệu quả sinh lời của ngành BHNT tại nước ta.
Câu hỏi nghiên cứu
Để làm rõ mục tiêu nghiên cứu, đề tài cần trả lời được các câu hỏi nghiên cứu sau:
- Câu hỏi 1: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty BHNT ở Việt Nam?
- Câu hỏi 2: Có mối quan hệ nào giữa các yếu tố mà tác giả đã giả định hay không?
- Câu hỏi 3: Các yếu tố này có ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh lời của các công ty BHNT tại Việt Nam?
Để cải thiện và nâng cao khả năng sinh lời của các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ (DNBHNT) tại thị trường Việt Nam, cần triển khai một số giải pháp quan trọng Trước hết, các DNBHNT cần tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng Thứ hai, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phân tích dữ liệu sẽ giúp các doanh nghiệp nắm bắt xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng tốt hơn Thứ ba, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và phát triển đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh Cuối cùng, các DNBHNT cũng nên chú trọng đến việc đa dạng hóa sản phẩm bảo hiểm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và mở rộng thị trường.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.5.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng của nghiên cứu này là các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty BHNT tại Việt Nam
Nghiên cứu dựa trên số liệu của 17 công ty BHNT được cấp phép hoạt động ở Việt Nam và các số liệu kinh tế vĩ mô trong giai đoạn từ 2014 - 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn được nghiên cứu theo cả hai phương thức nghiên cứu định tính và định lượng
Tác giả thực hiện phân tích định lượng thông qua mô hình hồi quy dữ liệu bảng, sử dụng phần mềm STATA để tiến hành hồi quy bằng các phương pháp như bình phương tối thiểu OLS, mô hình đánh giá tác động cố định (FEM), mô hình đánh giá tác động ngẫu nhiên (REM) và phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) Sau khi thu thập và xử lý dữ liệu, tác giả đánh giá sự tác động của các yếu tố đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam.
Phân tích định tính dựa trên các nghiên cứu trước và ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực bảo hiểm giúp tác giả đưa ra giả thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ (DNBHNT) Phương pháp này cũng được sử dụng để giải thích kết quả mô hình hồi quy trong nghiên cứu tại thị trường Việt Nam.
Tính mới và giá trị thực tiễn của đề tài
Luận văn này cung cấp cái nhìn tổng quan về tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam, thông qua việc phân tích số liệu bằng mô hình định lượng Các giải pháp được đề xuất trong nghiên cứu mang tính tham khảo, dựa trên kết quả phân tích để hỗ trợ các nhà quản trị tài chính và người đọc.
Đóng góp về mặt lý luận:
Luận văn này tổng hợp các cơ sở lý thuyết và lý luận cơ bản liên quan đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT), dựa trên các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước Việc phân tích các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến khả năng sinh lời sẽ cung cấp tài liệu toàn diện, làm nền tảng cho nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.
11 các nghiên cứu khác trong cùng lĩnh vực trong tương lai và tăng thêm giá trị cho chủ đề này
Đóng góp về mặt thực tiễn:
Bài viết này cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản trị tài chính của công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT), giúp họ hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty Ngoài ra, bài viết cũng đề xuất những giải pháp cụ thể, từ đó giúp các nhà quản trị có cái nhìn toàn diện và đưa ra những quyết định chính xác nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
Kết cấu luận văn
Chương 1: Tác giả đặt vấn đề và cho thấy tính cấp thiết của đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, tính mới và giá trị thực tiễn của đề tài và khái quát về phương pháp nghiên cứu
Chương 2: Tác giả đưa ra cơ sở lý thuyết liên quan đến những vấn đề nghiên cứu như về khả năng sinh lời và các yếu tố theo tác giả là có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các DNBHNT đồng thời lược khảo một số nghiên cứu đã được thực hiện trước đây, dựa vào đó, tác giả có thể đưa ra giả thuyết về sự ảnh hưởng của các nhân tố đến khả năng sinh lời của các công ty BHNT
Chương 3: Giới thiệu mô hình nghiên cứu, các phương pháp thu thập và tính toán dữ liệu thu được để ước lượng các biến trong mô hình và các phương pháp phân tích dữ liệu
Chương 4: Tác giả sẽ tiến hành hồi quy dữ liệu đã xử lý bằng các phương pháp đã nên ở chương 3, sau đó kiểm định các khuyết tật để đưa ra mô hình tối ưu Qua đó có cơ sở thảo luận về kết quả thu được
Chương 5: Tác giả tổng kết lại quá trình nghiên cứu, với kết quả thu được cùng với kinh nghiệm và kiến thức của mình, tác giả đưa ra một số kiến nghị cho cơ quan nhà nước và các DNBHNT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các công ty Đồng thời chỉ ra một số hạn chế của nghiên cứu và định hướng nghiên cứu của tác giả trong tương lai
Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Định nghĩa về bảo hiểm nhân thọ
Bảo hiểm là một hoạt động cho phép cá nhân nhận trợ cấp thông qua khoản đóng góp của mình hoặc của người khác khi xảy ra rủi ro Khoản trợ cấp này được chi trả bởi một tổ chức có trách nhiệm đảm bảo bồi thường cho các thiệt hại dựa trên phương pháp thống kê, như đã đề cập bởi Monique Gaultier.
Bảo hiểm nhân thọ là một thỏa thuận giữa người bảo hiểm và người tham gia, trong đó người bảo hiểm cam kết chi trả một khoản tiền nhất định cho người tham gia hoặc người thụ hưởng khi xảy ra các sự kiện đã được quy định, như trường hợp người được bảo hiểm qua đời hoặc sống đến một thời điểm cụ thể Để được hưởng quyền lợi này, người tham gia phải đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
Công ty bảo hiểm nhân thọ
Theo Harriett E.Jones trong Giáo trình nguyên lý bảo hiểm LOMA, công ty bảo hiểm là một tổ chức tài chính hoạt động trong thị trường tài chính, cung cấp sự bảo vệ trước các rủi ro thiệt hại tài chính do những sự kiện nhất định gây ra.
Có hai loại công ty bảo hiểm chính: công ty bảo hiểm nhân thọ và công ty bảo hiểm sức khỏe Những công ty này chuyên cung cấp các sản phẩm bảo vệ tài chính trước những rủi ro cá nhân như tử vong, thương tật, tai nạn, bệnh tật, hoặc hỗ trợ tài chính cho những người sống lâu hơn khoản tiền tiết kiệm.
Công ty bảo hiểm tài sản tại Việt Nam cung cấp các hợp đồng bảo vệ tài chính trước rủi ro thiệt hại tài sản và trách nhiệm Hai loại hình công ty bảo hiểm chủ yếu là bảo hiểm nhân thọ, tập trung vào sản phẩm bảo hiểm con người, và bảo hiểm phi nhân thọ, chuyên cung cấp bảo hiểm tài sản, trách nhiệm dân sự và sức khỏe Trong suốt thời gian hợp đồng, khách hàng phải đóng phí đầy đủ, và khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, công ty sẽ chi trả cho người thụ hưởng theo các điều khoản đã được quy định trong hợp đồng.
Hoạt động của công ty bảo hiểm nhân thọ
Công ty bảo hiểm, đặc biệt là các công ty bảo hiểm nhân thọ, được xác định là tổ chức tài chính hoạt động theo luật kinh doanh bảo hiểm và các quy định pháp luật liên quan.
2.3.1 Hoạt động kinh doanh của công ty bảo hiểm nhân thọ
Các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ (DNBHNT) chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ, với doanh thu chủ yếu đến từ phí bảo hiểm mà họ thu được từ khách hàng Tham gia bảo hiểm nhân thọ là một lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng, giúp họ quản lý tài chính cá nhân sau khi đã ước tính các khoản thu chi trong cuộc sống Khách hàng có thể dành khoản tiền nhàn rỗi để đầu tư vào sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hoặc các kênh đầu tư khác Đặc điểm nổi bật của các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ là thời gian đóng phí dài hạn, thường từ 10 đến 20 năm, tạo ra nguồn tiền nhàn rỗi lớn và ổn định cho nền kinh tế.
Trong quá trình hoạt động, các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT) cần đảm bảo khả năng thanh toán, do đó, họ phải có trách nhiệm trích lập dự phòng nghiệp vụ từ phí bảo hiểm thu được Theo Khoản 2 Điều 54 Nghị định 73/2016/NĐ-CP, dự phòng nghiệp vụ bao gồm các khoản dự phòng cần thiết để bảo đảm khả năng chi trả cho các nghĩa vụ bảo hiểm.
- Dự phòng toán học: Được sử dụng để trả tiền bảo hiểm đối với những trách nhiệm đã cam kết khi xảy ra sự kiện bảo hiểm;
Dự phòng phí chưa được hưởng là khoản tiền được sử dụng để thanh toán cho bảo hiểm phát sinh trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực vào năm tiếp theo.
Dự phòng bồi thường là khoản tiền được lập ra để chi trả cho các sự kiện bảo hiểm đã xảy ra nhưng chưa được khiếu nại hoặc đã có khiếu nại nhưng chưa được giải quyết đến cuối năm tài chính.
- Dự phòng chia lãi: Được sử dụng để trả lãi mà doanh nghiệp bảo hiểm đã thỏa thuận với bên mua bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm;
Dự phòng bảo đảm lãi suất cam kết là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo mức lãi suất đã thỏa thuận với khách hàng trong hợp đồng bảo hiểm.
Dự phòng bảo đảm cân đối là khoản tiền được sử dụng để chi trả cho bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, nhằm ứng phó với biến động lớn về tỷ lệ rủi ro và lãi suất kỹ thuật.
2.3.2 Hoạt động đầu tư của các công ty BHNT
Các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT) huy động vốn từ doanh thu phí của các hợp đồng sau khi trích lập dự phòng nghiệp vụ Số vốn này được đầu tư vào nền kinh tế nhằm sinh lời, giúp trang trải các nghĩa vụ tài chính trong tương lai, chi phí quản lý, và mang lại lợi nhuận cho chủ sở hữu Tất cả các công ty BHNT đều có quỹ đầu tư từ nguồn vốn này, bao gồm các khoản đầu tư đa dạng nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Vốn điều lệ là nguồn vốn tự có của doanh nghiệp, không bị quản lý hay giám sát bởi pháp luật Điều này cho phép các công ty bảo hiểm linh hoạt sử dụng vốn này cho các hoạt động đầu tư sinh lời, phù hợp với mục đích và chiến lược phát triển của từng công ty.
Thu nhập giữ lại là lợi nhuận sau thuế của các công ty bảo hiểm nhân thọ, sau khi đã trích lập các quỹ đầu tư phát triển và quỹ khen thưởng Số tiền này sẽ được bổ sung vào nguồn vốn đầu tư của công ty, góp phần tăng cường khả năng tài chính và phát triển bền vững.
Nguồn vốn nhàn rỗi từ dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm là phần tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản chi trả quyền lợi thường xuyên trong kỳ từ tổng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ phải dành ít nhất 5% tổng dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm để chi trả quyền lợi trong kỳ, và khoản tiền này cần được gửi tại các tổ chức tín dụng hoạt động tại Việt Nam.
Nguồn vốn nhàn rỗi từ dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn đầu tư của các công ty bảo hiểm nhân thọ và được quản lý chặt chẽ theo quy định pháp luật Cụ thể, Khoản 2 Điều 62 trong Nghị định 73/2016/NĐ-CP quy định về hoạt động đầu tư vốn nhàn rỗi này đối với các doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ.
Mua trái phiếu Chính phủ, tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc, công trái xây dựng Tổ quốc, trái phiếu chính quyền địa phương và trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh là những hình thức đầu tư không bị hạn chế.
- Gửi tiền tại các tổ chức tín dụng không hạn chế;
- Mua cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp, chứng chỉ quỹ tối đa 50% vốn nhàn rỗi từ dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm;
- Kinh doanh bất động sản theo quy định tại Luật kinh doanh bất động sản tối đa 20% vốn nhàn rỗi từ dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm;
- Góp vốn vào các doanh nghiệp khác tối đa 20% vốn nhàn rỗi từ dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm
Mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp được bảo lãnh gửi tiền tại các tổ chức tín dụng là một lựa chọn đầu tư an toàn và ổn định, không bị giới hạn.
Mua cổ phiếu và trái phiếu doanh nghiệp không có bảo lãnh, cũng như góp vốn vào các doanh nghiệp khác, thường mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, tỷ lệ đầu tư tối đa cho những hoạt động này chỉ được phép lên đến 50% vốn nhàn rỗi từ quỹ dự phòng nghiệp vụ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty bảo hiểm nhân thọ từ các tiền nghiên cứu
từ các tiền nghiên cứu
Theo nhiều học giả kinh tế, quy mô đặc là yếu tố then chốt trong việc giải thích khả năng sinh lời của doanh nghiệp (Amal Yassin Almajali, 2012; G M Wali Ullah, 2016; Hifza Malik, 2011) Adam Smith, nhà kinh tế học nổi tiếng, đã chỉ ra rằng phân công lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Động lực và chuyên môn hóa là hai yếu tố then chốt giúp tăng lợi tức sản xuất Nhờ vào hai kỹ thuật này, nhân viên có thể tập trung vào nhiệm vụ cụ thể và cải thiện kỹ năng theo thời gian, từ đó thực hiện công việc hiệu quả hơn và nhanh chóng hơn Sự hiệu quả này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn nâng cao mức sản xuất Do đó, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế quy mô để gia tăng sản lượng và giảm chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm.
Theo Bayyurt (2007), các doanh nghiệp lớn có sức mạnh cạnh tranh vượt trội so với doanh nghiệp nhỏ, cho phép họ chiếm lĩnh thị phần và thu lợi nhiều hơn Các công ty lớn có khả năng tham gia vào các lĩnh vực cần vốn cao nhờ vào nguồn lực dồi dào Trong ngành bảo hiểm nhân thọ, các công ty không ngừng mở rộng quy mô với mạng lưới văn phòng hoạt động trên toàn quốc, từ đó gia tăng thu nhập từ kinh doanh Quy mô doanh nghiệp cũng thể hiện tiềm lực và khả năng đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ Nghiên cứu của Mesut Doğan (2013) cho thấy quy mô doanh nghiệp có mối liên hệ tích cực với khả năng sinh lời tại Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi Mule (2015) xác nhận điều tương tự tại Kenya, chỉ ra rằng quy mô ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu Nghiên cứu này sẽ phân tích tác động của quy mô đối với khả năng sinh lời của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ thông qua hai chỉ tiêu ROA và ROE, với hai giả thuyết được đưa ra.
Giả thiết H 01 : Quy mô có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT
Giả thiết H’ 01 : Quy mô có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Tính thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để thanh toán nợ đúng hạn, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp (Bhunia, 2010) Doanh nghiệp cần duy trì mức thanh khoản hợp lý để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn mà không gặp tình trạng thiếu hoặc thừa Việc nghiên cứu tính thanh khoản là cần thiết vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động hàng ngày của công ty Không có quy chuẩn cụ thể để xác định mức thanh khoản tối ưu, điều này phụ thuộc vào đặc thù của từng công ty và ảnh hưởng đến lợi nhuận Để đánh giá khả năng thanh khoản, thường chia số tài sản ngắn hạn cho nợ ngắn hạn Nghiên cứu này sẽ kiểm định tác động của tính thanh khoản đến khả năng sinh lời của DNBHNT thông qua hai chỉ tiêu ROA và ROE, từ đó đưa ra hai giả thuyết.
Giả thiết H 02 : Tính thanh khoản có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT
Giả thiết H’ 02 : Tính thanh khoản có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Tài sản hữu hình, hay còn gọi là tài sản thực, là các vật chất có giá trị rõ ràng mà doanh nghiệp sử dụng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ Theo định nghĩa của Parasuraman (1985), tài sản hữu hình bao gồm các cơ sở, vật chất, thiết bị và tài liệu viết Đặc biệt đối với các doanh nghiệp dịch vụ và công ty bảo hiểm nhân thọ, tính hữu hình được thể hiện qua trang thiết bị, nhân sự và văn phòng kinh doanh.
Tài sản của doanh nghiệp không chỉ hỗ trợ hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng về chất lượng dịch vụ Để đạt được lợi nhuận, việc tiêu thụ sản phẩm là điều kiện tiên quyết, đặc biệt trong ngành bảo hiểm nhân thọ (BHNT) nơi chất lượng dịch vụ đóng vai trò quan trọng Nghiên cứu của Zafar (2012) tại Pakistan và Shanka (2012) ở Ethiopia đã chỉ ra rằng tính hữu hình ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng và trung thành của khách hàng Sự hài lòng của khách hàng không chỉ tạo ấn tượng tốt mà còn thúc đẩy quảng cáo truyền miệng, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của tổ chức Khách hàng hài lòng ít nhạy cảm về giá và sẵn sàng mua sản phẩm bổ sung, đồng thời tạo thói quen sử dụng dịch vụ của công ty, như Kotler và Keller (2009) đã chỉ ra.
Tính hữu hình đóng vai trò quan trọng trong chất lượng dịch vụ và hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ và ngân hàng, như đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu của Ananth (2011), Niveen El Saghier (2013) và Robert Kisavi Mule (2015) Đầu tư vào tài sản hữu hình không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn gia tăng sự hài lòng của khách hàng, từ đó thúc đẩy doanh thu và có tác động tích cực đến lợi nhuận của công ty.
Theo Akintoye (2009), một công ty sẽ gặp phải chi phí tài chính thấp hơn nếu duy trì các khoản đầu tư lớn vào tài sản hữu hình so với việc đầu tư vào tài sản vô hình.
Nghiên cứu này nhằm kiểm định và phân tích tác động của tính hữu hình đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ (DNBHNT) thông qua hai chỉ tiêu chính là ROA và ROE Do đó, tác giả đưa ra hai giả thuyết nghiên cứu.
Giả thiết H 03 : Tính hữu hình có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT
Giả thiết H’ 03 : Tính hữu hình có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Hoạt động đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm nhân thọ (BHNT) và thực hiện nghĩa vụ đối với khách hàng Mwangi (2013) đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa thu nhập từ đầu tư và thu nhập từ kinh doanh bảo hiểm, đồng thời nhấn mạnh rằng thu nhập từ đầu tư là yếu tố quyết định sự thành công của các công ty bảo hiểm lớn Khác với bảo hiểm phi nhân thọ, lợi nhuận từ đầu tư của BHNT không chỉ dùng để trang trải chi phí hoạt động mà còn phải chi trả lãi cho khách hàng theo lãi suất công bố hàng năm Để thu hút khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh, lãi suất công bố cần phải hấp dẫn, đáp ứng mong muốn của khách hàng về một kênh tiết kiệm và bảo vệ tài chính Ngoài ra, lợi nhuận từ hoạt động đầu tư cũng đóng góp tỷ trọng lớn vào kết quả kinh doanh của công ty.
Để đảm bảo an toàn và khả năng thanh toán, các công ty đầu tư chủ yếu vào các kênh có tính thanh khoản cao như trái phiếu chính phủ và gửi tiết kiệm tại tổ chức tín dụng Nguồn vốn đầu tư của các công ty rất lớn, ổn định và dài hạn, mặc dù có suất sinh lời thấp Quản lý đầu tư cần tối đa hóa lợi nhuận nhưng vẫn đảm bảo khả năng thanh toán và tuân thủ các ràng buộc tài chính theo quy định Tác giả cho rằng tỷ lệ tài sản đầu tư cao sẽ ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của công ty Nghiên cứu sẽ kiểm định và phân tích tác động của tỷ lệ đầu tư đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ (DNBHNT) thông qua hai chỉ tiêu ROA và ROE, từ đó đưa ra hai giả thuyết.
Giả thiết H 04 : Tỷ lệ đầu tư có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT
Giả thiết H’ 04 : Tỷ lệ đầu tư có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
2.4.5 Tốc độ tăng trưởng GDP
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là giá trị tiền tệ của tất cả hàng hóa và dịch vụ hoàn chỉnh được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể, bao gồm cả sản phẩm do công dân và người nước ngoài tạo ra GDP là chỉ số quan trọng để theo dõi sức khỏe kinh tế của quốc gia, với tốc độ tăng trưởng GDP phản ánh hoạt động kinh tế và mức độ phát triển Điều kiện kinh tế kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tài chính và khả năng sinh lời Ngược lại, khi GDP tăng, khả năng bán hợp đồng bảo hiểm cũng gia tăng, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
Theo Sylwester Kozak (2011), điều kiện kinh tế trong nước ảnh hưởng đến hoạt động và khả năng sinh lợi của các công ty bảo hiểm phi nhân thọ trong quá trình hội nhập với thị trường Châu Âu.
Nghiên cứu này nhằm kiểm định và phân tích tác động của tăng trưởng kinh tế đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ (DNBHNT) thông qua hai chỉ tiêu chính là ROA và ROE Tác giả đưa ra hai giả thuyết để làm cơ sở cho việc phân tích.
Giả thiết H 05 : Tăng trưởng kinh tế có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT
Giả thiết H’ 05 : Tăng trưởng kinh tế có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp giả thiết của nghiên cứu và tham khảo của tác giả
Giả thuyết Thừa hưởng nghiên cứu của các tác giả
Giả thiết H 01 : Quy mô có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT
Giả thiết H’ 01 : Quy mô có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Giả thiết H 02 : Tính thanh khoản có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty
Giả thiết H’ 02 : Tính thanh khoản có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty
Giả thiết H 03 : Tính hữu hình có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty
Giả thiết H’ 03 : Tính hữu hình có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Giả thiết H 04 : Tỷ lệ đầu tư có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty
Chen-Ying Lee (2014), Burca (2014), Satuluri
Giả thiết H’ 04 : Tỷ lệ đầu tư có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Giả thiết H 05 : Tăng trưởng kinh tế có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu của các công ty BHNT Lee (2014), Datu N
Giả thiết H’ 05 : Tăng trưởng kinh tế có tác động cùng chiều với khả năng sinh lời trên tổng tài sản của các công ty BHNT
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nghiên cứu của Naveed Ahmed (2011) về "Các yếu tố quyết định hiệu suất: Một trường hợp của ngành bảo hiểm nhân thọ tại Pakistan" đã áp dụng phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm nhân thọ tại Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố nội tại như quy mô doanh nghiệp, tỷ lệ đầu tư, tính thanh khoản và tăng trưởng phí bảo hiểm, cùng với yếu tố vĩ mô là tăng trưởng GDP của Việt Nam, nhằm đánh giá ảnh hưởng của chúng đến khả năng sinh lời của các công ty bảo hiểm nhân thọ Mô hình nghiên cứu được thiết lập để làm rõ mối quan hệ này.
Hình 2.1 Mô hình nghiên cứu BIẾN ĐỘC LẬP: BIẾN PHỤ THUỘC:
Nguồn: Nghiên cứu của tác giả
Mô hình hồi quy tuyến tính được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố độc lập và khả năng sinh lời, với biến phụ thuộc được xác định theo mô hình cụ thể.
ROE it = α + β 1 SIZE it + β 2 IR it + β 3 CR it + β 4 TAN it + β 5 EGR it + ε it
ROA it = α’ + β’ 1 SIZE it + β’ 2 IR it + β’ 3 CR it + β’ 4 TAN it + β’ 5 EGR it + ε it
KHẢ NĂNG SINH LỜI ROE/ROA
α và α’ là hằng số, β và β’ là hệ số tương quan, ε và ε’ là sai số có phân phối chuẩn
i đại diện cho mỗi doanh nghiệp bảo hiểm và t là đại diện cho mỗi năm nghiên cứu
SIZE: Quy mô công ty
IR: Tỷ lệ đầu tư
EGR: Tăng trưởng kinh tế
Biến phụ thuộc: ROE là tỷ suất sinh lời trên tổng vốn chủ sở hữu, ROA là tỷ suất sinh lời trên tổng vốn chủ sở hữu
Chương 2 tác giả đã trình bày cơ sở lý thuyết về các đối tượng nghiên cứu là khả năng sinh lời của các công ty BHNT Sau khi khảo lược các tiền nghiên cứu liên quan, dựa vào kết quả nghiên cứu của các tác giả khác và nền tảng lý thuyết, tác giả đưa ra ra giả thiết về sự tác động của các nhân tố đến chỉ tiêu này, qua đó đưa ra mô hình tổng quát về sự tác động của các nhân tố đối với khả năng sinh lời trên VCSH và trên tổng tài sản