TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Vấn đề nghiên cứu
Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, tầm quan trọng của một hệ thống tài chính phát triển đã được nhấn mạnh, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nơi hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc lưu chuyển vốn Hệ thống tài chính phát triển giúp tăng năng suất kinh tế bằng cách cho phép nhà đầu tư sử dụng khoản tiết kiệm từ người dân và tổ chức với ít nhu cầu đầu tư hơn Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng tại Việt Nam, vì lợi nhuận cao không chỉ giúp ngân hàng tạo ra nguồn vốn lớn hơn để tài trợ tín dụng cho nền kinh tế mà còn đảm bảo tính linh hoạt về tỷ lệ vốn, ngay cả trong môi trường vĩ mô rủi ro như khủng hoảng tài chính.
Khả năng sinh lời là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá kết quả tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM), được xác định dựa trên sự kết hợp giữa kết quả kinh doanh và nguồn lực sử dụng Đây là nền tảng thiết yếu giúp các ngân hàng đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc đánh giá khả năng sinh lời cùng với các yếu tố ảnh hưởng luôn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và quản lý ngân hàng Kết quả thực nghiệm không chỉ hỗ trợ các nhà quản trị trong việc điều hành ngân hàng hiệu quả hơn mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư khi ra quyết định liên quan đến ngân hàng.
Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng đã được thực hiện rộng rãi trên toàn cầu, với nghiên cứu tiêu biểu của Islam và cộng sự (2017) tại Bangladesh Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu cũng đã được tiến hành, tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc cập nhật các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại Việt Nam là rất cần thiết Dựa trên nghiên cứu của Islam và cộng sự, bài viết này sẽ xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam và đưa ra khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài nghiên cứu này tập trung tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận tại các ngân hàng thương mại cổ phần TMCP) tại Việt Nam
Nghiên cứu ảnh hưởng của Quy mô tài sản, hệ số vốn, chất lượng tài sản, tiền gửi, cấu trúc thu nhập-chi phí và hoạt động đầu tư đến lợi nhuận của các ngân hàng Đồng thời, xác định các yếu tố tác động tích cực, tiêu cực và mạnh nhất đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Từ đó, đưa ra khuyến nghị giúp các nhà quản trị ngân hàng xây dựng chiến lược quản trị hiệu quả nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Câu hỏi nghiên cứu
Để giải quyết vấn đề nghiên cứu và đạt đƣợc mục tiêu nghiên cứu trên, đề tài đặt ra 2 câu hỏi nghiên cứu sau:
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng?
- Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến lợi nhuận như thế nào?
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng của nghiên cứu là lợi nhuận và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các NHTMCP
Phạm vi nghiên cứu là 20 ngân hàng TMCP tại Việt Nam giai đoạn 2009-2017
Dữ liệu được thu thập từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp phi tài chính từ hai trang web vietstock.vn và cophieu68.vn.
Đóng góp của đề tài
Nghiên cứu này hệ thống hóa các lý thuyết liên quan và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) trong giai đoạn 2009-2017 Qua đó, nghiên cứu giải thích một cách cụ thể và toàn diện tác động của những yếu tố này đến lợi nhuận ngân hàng Đề tài góp phần vào thực tiễn hệ thống ngân hàng Việt Nam bằng cách chỉ ra các yếu tố tác động đến lợi nhuận của các ngân hàng, đồng thời củng cố các lý thuyết và nghiên cứu trước đây liên quan đến mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
Nghiên cứu này sẽ xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố Từ đó, bài viết sẽ đề xuất các kiến nghị thiết thực giúp các nhà quản lý ngân hàng xây dựng chính sách hiệu quả nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng làm nền tảng cho đề tài, sử dụng hồi quy gộp kết hợp với mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) Kết quả thực nghiệm từ việc chạy mô hình và các kiểm định sẽ được sử dụng để xác nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết nghiên cứu, đảm bảo tính phù hợp của mô hình.
Luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như tổng hợp, so sánh, phân tích, suy luận và mô tả để đánh giá thực tế và xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
Cấu trúc bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu được chia thành 5 chương, cấu trúc bài nghiên cứu như sau:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương này trình bày tổng quan về nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, tình hình nghiên cứu hiện tại, mục đích và đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, cũng như những đóng góp của đề tài đối với khoa học và thực tiễn.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU CÓ LIÊN QUAN
Cơ sở lý luận về lợi nhuận của ngân hàng
2.1.1.Định nghĩa về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại, theo Đạo luật Ngân hàng của Cộng hòa Pháp 1941, được định nghĩa là những xí nghiệp hoặc cơ sở chuyên nhận tiền từ công chúng thông qua hình thức ký thác hoặc các hình thức khác Các ngân hàng này sử dụng nguồn lực đó cho các hoạt động như chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Ngân hàng thương mại, theo Peter S Rose (2001), là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Chúng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ loại hình tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010, ngân hàng thương mại là tổ chức thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, giúp huy động nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội để đáp ứng nhu cầu vốn của các tổ chức và cá nhân, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
2.1.2 Định nghĩa về lợi nhuận của ngân hàng thương mại cổ phần
Thuật ngữ "hiệu quả" là khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và kỹ thuật Theo Farrell (1957), hiệu quả được hiểu là mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào, được phân thành hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả phân bổ Hiệu quả kỹ thuật cho thấy khả năng tối đa hóa đầu ra với các yếu tố đầu vào có sẵn, trong khi hiệu quả phân bổ phản ánh việc sử dụng đầu vào theo tỷ lệ tối ưu dựa trên giá cả Nguyễn Khắc Minh (2004) cũng nhấn mạnh rằng hiệu quả trong kinh tế là mức độ thành công của các đơn vị sản xuất trong việc phân bổ nguồn lực đầu vào nhằm tối ưu hóa sản lượng đầu ra, thể hiện trình độ sử dụng các nguồn lực như nhân lực, tài lực và vốn để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Hiệu quả tương đối có thể được đánh giá theo nhiều khía cạnh khác nhau tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Ngân hàng thương mại (NHTM) được coi là một loại hình doanh nghiệp, do đó, lợi nhuận của NHTM có thể được xem như là hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận của NHTM trong khi tối thiểu hóa chi phí liên quan đến vốn, cơ sở vật chất và lao động.
Các lý thuyết có liên quan
2.2.1 Lý thuyết sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận
Rủi ro và lợi nhuận là hai khái niệm đối lập trong tài chính, liên quan chặt chẽ đến yếu tố tuổi tác, thu nhập và mục tiêu đầu tư của mỗi cá nhân Các nhà đầu tư cần xác định mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận để cảm thấy thoải mái với các khoản đầu tư của mình Rủi ro được định nghĩa là khả năng lợi tức thực tế khác với dự kiến, có thể đo lường bằng độ lệch chuẩn Do đó, nhà đầu tư có thể mất một phần hoặc toàn bộ khoản đầu tư Ngược lại, lợi nhuận là số tiền lãi hoặc lỗ từ khoản đầu tư.
Ở mức độ rủi ro thấp, lợi nhuận tiềm năng cũng thường thấp, trong khi rủi ro cao thường đi kèm với lợi nhuận tiềm năng cao hơn Đầu tư mạo hiểm có thể dẫn đến việc mất toàn bộ số tiền, nhưng đồng thời cũng mang lại cơ hội lợi nhuận lớn Do đó, việc cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro là rất quan trọng, nhằm đạt được mức rủi ro tối thiểu trong khi vẫn tối đa hóa lợi nhuận.
Sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro cho thấy rằng lợi nhuận tiềm năng gia tăng khi rủi ro tăng lên Theo nguyên tắc này, các nhà đầu tư thường kết hợp mức độ không chắc chắn thấp với lợi nhuận thấp và mức độ không chắc chắn hoặc rủi ro cao với lợi nhuận cao Để đạt được lợi nhuận cao hơn, nhà đầu tư cần chấp nhận khả năng thua lỗ lớn hơn, từ đó tạo ra sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.
Sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro là nguyên tắc cơ bản trong giao dịch, liên kết rủi ro cao với phần thưởng cao Sự cân nhắc này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng chịu rủi ro của nhà đầu tư, thời gian nghỉ hưu và khả năng thay thế nguồn vốn có thể mất Thời gian đầu tư cũng rất quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro và phần thưởng Ví dụ, nhà đầu tư có khả năng đầu tư dài hạn vào cổ phiếu có thể phục hồi từ rủi ro của thị trường giảm, trong khi nhà đầu tư chỉ có thể đầu tư ngắn hạn sẽ phải đối mặt với mức rủi ro cao hơn.
Các nhà đầu tư dựa vào lý thuyết sự đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro để đưa ra quyết định đầu tư và đánh giá danh mục đầu tư của mình Ở cấp độ danh mục, việc đánh giá tỷ trọng và sự đa dạng của cổ phiếu là cần thiết để xác định liệu hỗn hợp đầu tư có quá nhiều rủi ro hoặc lợi nhuận tiềm năng thấp hơn mong muốn hay không Cần lưu ý rằng rủi ro cao hơn không đồng nghĩa với lợi nhuận lớn hơn; sự đánh đổi này chỉ cho thấy khả năng có lợi nhuận cao hơn đi kèm với mức độ rủi ro cao hơn, nhưng không có gì đảm bảo Hơn nữa, rủi ro cao cũng đồng nghĩa với tổn thất tiềm năng lớn hơn cho khoản đầu tư.
2.2.2 Lý thuyết sức mạnh thị trường
Sức mạnh thị trường là khả năng của công ty trong việc thao túng giá cả của sản phẩm thông qua việc điều chỉnh cung và cầu Công ty có sức mạnh thị trường đáng kể có thể kiểm soát giá và biên lợi nhuận, đồng thời tạo ra rào cản cho các đối thủ mới gia nhập thị trường Những doanh nghiệp này thường được gọi là "nhà hoạch định giá" vì họ có thể thiết lập giá mà không làm giảm thị phần của mình.
Sức mạnh thị trường là mức độ ảnh hưởng mà một công ty có thể có đối với thị trường cho sản phẩm cụ thể hoặc trong ngành của nó Ví dụ, Apple Inc có sức mạnh thị trường đáng kể trong lĩnh vực điện thoại thông minh nhờ vào sản phẩm iPhone, mặc dù không kiểm soát hoàn toàn thị trường Trạng thái cạnh tranh hoàn hảo, với nhiều công ty sản xuất sản phẩm cạnh tranh mà không có công ty nào có sức mạnh thị trường đáng kể, là điều lý tưởng nhưng hiếm khi xảy ra Nhiều quốc gia áp dụng luật chống độc quyền để hạn chế sức mạnh thị trường của các công ty Quyền lực thị trường cũng được xem xét khi chính phủ phê duyệt các vụ sáp nhập, vì nếu một công ty được hình thành từ sáp nhập có khả năng trở thành độc quyền hoặc có sức mạnh thị trường quá mức, vụ sáp nhập đó có thể không được chấp thuận.
Thị trường có ba điều kiện cơ bản liên quan đến sức mạnh thị trường, áp dụng cho cả nền kinh tế tổng thể và thị trường cho sản phẩm cụ thể Điều kiện đầu tiên là sự cạnh tranh hoàn hảo, nơi có nhiều công ty sản xuất sản phẩm tương tự và không có hoặc rất ít rào cản cho các công ty mới gia nhập Thị trường nông nghiệp thường được coi là ví dụ điển hình của thị trường cạnh tranh hoàn hảo, vì không có nhà sản xuất nào có khả năng chiếm lĩnh thị trường nông sản.
Độc quyền là tình trạng trong đó một công ty kiểm soát hoàn toàn thị trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, cho phép họ điều chỉnh giá theo ý muốn Trong khi độc quyền hạn chế có thể được chấp nhận đối với các công ty tiện ích, khả năng tăng giá của họ thường bị quản lý bởi chính quyền để bảo vệ lợi ích người tiêu dùng.
Độc quyền đề cập đến một thị trường nơi chỉ có một số ít công ty chiếm ưu thế, tạo ra rào cản lớn cho các doanh nghiệp mới tham gia Các công ty trong một độc quyền thường kết hợp sức mạnh thị trường, không phải là cá nhân Ví dụ, thị trường dịch vụ điện thoại di động bị kiểm soát bởi một số công ty lớn, với rào cản đáng kể cho những người mới Trong lĩnh vực ngân hàng, nghiên cứu của Olweny và Shipho (2011) cho thấy sức mạnh thị trường ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, đồng thời lợi nhuận của ngân hàng phụ thuộc vào các yếu tố thị trường bên ngoài.
Trong lý thuyết hợp đồng, tín hiệu đề cập đến việc một bên, gọi là đại diện, truyền đạt thông tin đáng tin cậy về bản thân cho bên nhận tín hiệu Chẳng hạn, trong mô hình tín hiệu thị trường việc làm của Michael Spence, nhân viên tiềm năng gửi tín hiệu về khả năng của họ cho người sử dụng lao động thông qua việc đạt được các chứng chỉ giáo dục Giá trị của thông tin xác thực đến từ việc người sử dụng lao động tin rằng chứng chỉ này có mối liên hệ tích cực với khả năng tìm việc Nhờ đó, thông tin xác thực giúp người sử dụng lao động phân biệt giữa công nhân có khả năng thấp và công nhân có khả năng cao một cách đáng tin cậy.
Theo nghiên cứu của Berger (1995) và Trujillo-Ponce (2012), quản trị ngân hàng có thể báo hiệu triển vọng tích cực trong tương lai thông qua việc tăng vốn Việc giảm đòn bẩy cho thấy rằng các ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh, những đối thủ không thể tăng vốn chủ sở hữu mà không ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận (Ommeren, 2011).
2.2.4 Các lý thuyết về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến lợi nhuận
Lý thuyết về cấu trúc vốn đƣợc đề cập lần đầu tiên bởi Modigliani và Miller
Lý thuyết cấu trúc vốn của Modigliani và Miller (1958) cho rằng lựa chọn giữa nợ và vốn chủ sở hữu không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp trong điều kiện thị trường tài chính hoàn hảo Họ đưa ra hai định đề quan trọng: giá trị doanh nghiệp không sử dụng nợ và giá trị doanh nghiệp sử dụng nợ là như nhau, đồng thời chi phí vốn chủ sở hữu tăng theo tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, trong khi chi phí nợ vẫn không đổi Giá trị thị trường của doanh nghiệp phụ thuộc vào năng suất và lợi nhuận hoạt động, với việc vay nợ có thể mang lại tỷ suất lợi tức cao hơn cho chủ sở hữu, nhưng cũng đi kèm với rủi ro tài chính gia tăng Mặc dù lý thuyết M&M có tính chính xác về mặt lý thuyết, các giả định của nó lại hạn chế và không hoàn toàn phù hợp với thực tế, dẫn đến những khó khăn trong việc ứng dụng lý thuyết này.
Năm 1963, M&M đã chỉ ra rằng thuế TNDN là yếu tố quan trọng trong quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy giá trị doanh nghiệp tăng lên khi sử dụng nợ, nhờ vào lợi ích từ đòn bẩy thuế Chi phí lãi vay được khấu trừ khi tính thuế, giúp doanh nghiệp giảm nghĩa vụ thuế và tận dụng lá chắn thuế Mặc dù lý thuyết của M&M chưa được áp dụng rộng rãi do một số giả định không phù hợp thực tế, nhưng nó vẫn là nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về cấu trúc vốn.
Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn nghiên cứu bởi Kraus và Litzenberger
Năm 1973, một lý thuyết đã được đưa ra để giải thích việc doanh nghiệp thường sử dụng kết hợp nợ vay và vốn cổ phần Trong khi nợ vay mang lại lợi ích từ lá chắn thuế, nó cũng đi kèm với chi phí kiệt quệ tài chính, tức là tình trạng doanh nghiệp không thể thực hiện các nghĩa vụ với chủ nợ Chi phí kiệt quệ tài chính bao gồm chi phí trực tiếp như giảm giá trị tài sản và chi phí gián tiếp như mất uy tín và khách hàng Mặc dù doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ lá chắn thuế khi sử dụng nợ, nhưng chi phí kiệt quệ tài chính cũng tăng theo tỷ lệ nợ Chi phí này không phát sinh ngay lập tức mà cần thời gian để hiện rõ Đến năm 1984, Mayers đã chỉ ra rằng tỷ lệ nợ tối ưu được xác định bằng cách cân bằng lợi ích và chi phí nợ, theo lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn Doanh nghiệp cần duy trì sự cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu để tối đa hóa giá trị doanh nghiệp và thiết lập cơ cấu vốn tối ưu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu
Nghiên cứu này tập trung vào 20 ngân hàng thương mại hoạt động tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2017 Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng trên các trang web vietstock.vn và cophieu68.com Trong số 20 ngân hàng, có 11 ngân hàng niêm yết trên hai sàn HoSE và HNX, trong khi các ngân hàng còn lại được niêm yết trên UpCOM Thông tin về các biến kinh tế vĩ mô của Việt Nam được lấy từ cơ sở dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (World Bank) trong cùng giai đoạn nghiên cứu.
Mặc dù giai đoạn 2009-2017, ngành ngân hàng Việt Nam đã trải qua khủng hoảng do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu từ Mỹ, nhưng với cơ sở dữ liệu hạn chế chỉ bao gồm 20 ngân hàng trong 11 năm, tôi quyết định không loại bỏ giai đoạn này khỏi mẫu nghiên cứu để đảm bảo tuân thủ Quy tắc Số lớn trong nghiên cứu định lượng.
Bảng 3.1 Danh sách các ngân hàng đƣợc sử dụng trong bài nghiên cứu
Mã chứng khoán Tên ngân hàng
1 ACB Ngân hàng TMCP Á Châu
2 BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á
3 BID Ngân hàng TMCP Đầu Tƣ Và Phát Triển Việt Nam
4 CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
5 EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
6 HDB Ngân hàng TMCP Phát Triển TP HCM
7 KLB Ngân hàng TMCP Kiên Long
8 LPB Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt
9 MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội
10 MSB Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam
11 NVB Ngân hàng TMCP Quốc Dân
12 OCB Ngân hàng TMCP Phương Đông
13 SCB Ngân hàng TMCP Sài Gòn
14 SGB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
15 SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội
16 STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín
17 TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
18 VCB Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
19 VIB Ngân hàng TMCP Quốc Tế
20 VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vƣợng
Mô tả biến
Mục tiêu của nghiên cứu này là kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, với biến phụ thuộc là các chỉ số đại diện cho hiệu quả hoạt động của ngân hàng Để đo lường lợi nhuận, nghiên cứu sử dụng ba biến, trong đó ROA (Return on Assets) là thước đo phổ biến, phản ánh hiệu quả quản lý trong việc tạo ra lợi nhuận từ tài sản sẵn có ROA đã được áp dụng trong nhiều nghiên cứu trước đây như của Rouf (2015), Hasan và cộng sự (2014), cũng như Ramadan và Ramadan (2015).
Một thang đo quan trọng về hiệu quả hoạt động ngân hàng là ROE, được định nghĩa bởi Hasan và cộng sự (2014) cũng như Salim và Yadav (2012) ROE phản ánh khả năng sử dụng vốn chủ sở hữu của ngân hàng để tạo ra lợi nhuận Hall và Weiss (1967) đã chỉ ra rằng ROE cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về lợi nhuận so với ROA, đặc biệt trong ngành tài chính, nơi có tỷ lệ đòn bẩy cao Trong nghiên cứu này, ROA được tính bằng lợi nhuận trước thuế trên tổng tài sản, trong khi ROE được tính bằng lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu.
Cụ thể cách tính hai đại lƣợng đại diện cho hiệu quả hoạt động của các ngân hàng nhƣ sau:
Quy mô tài sản (SZ)
SZ biểu thị rủi ro đặc trưng của ngân hàng, mặc dù tác động của quy mô lên hiệu quả hoạt động vẫn chưa rõ ràng Theo lý thuyết trung gian tài chính hiện đại, hiệu quả ngân hàng liên quan đến quy mô nền kinh tế, cho thấy rằng ngân hàng lớn có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn (Flamini và cộng sự, 2009).
Nghiên cứu của Rao và Lakew (2012) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa quy mô và lợi nhuận của ngân hàng, cho thấy các ngân hàng lớn thường có lợi nhuận cao hơn so với ngân hàng nhỏ, đặc biệt trong ngành ngân hàng Nigeria Ngược lại, Obamuyi (2013) phát hiện mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô và hiệu quả hoạt động ngân hàng Những nghiên cứu này cho thấy có bằng chứng hỗn hợp về mối quan hệ giữa quy mô và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Theo nghiên cứu của Islam và cộng sự (2017), quy mô ngân hàng được tính bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản.
SZ it = logarithm Tổng tài sản it )
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CA)
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản CA là chỉ số quan trọng thể hiện sức mạnh vốn của ngân hàng Tỷ lệ này càng cao cho thấy nhu cầu tài trợ bên ngoài càng thấp, từ đó có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn cho ngân hàng Ngoài ra, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có mối quan hệ tích cực với hiệu suất, giúp các ngân hàng được tài trợ tốt giảm chi phí phá sản và rủi ro, từ đó giảm chi phí tài trợ (Berger, 1995; Bourke, 1989; Hassan và Bashir, 2003).
Chất lượng tài sản là yếu tố quan trọng trong ngân hàng, được đo lường qua hai tỷ lệ: tỷ lệ các khoản vay trên tổng tài sản (LA) và tỷ lệ các khoản nợ không còn hoạt động trên tổng các khoản vay (NPL) Các khoản vay đóng vai trò là nguồn thu nhập chính, do đó tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản có thể ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng, miễn là mức độ rủi ro được kiểm soát hợp lý.
Các khoản vay không phù hợp, hay còn gọi là các khoản vay không tạo ra thu nhập, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tài sản của ngân hàng Tỷ lệ nợ xấu cao phản ánh sức khỏe kém của danh mục cho vay, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn cho ngân hàng Nghiên cứu của Islam và cộng sự (2017) đã chỉ ra rằng chất lượng danh mục cho vay có thể được đo lường thông qua tỷ lệ này.
Tiền gửi huy động là nguồn tài trợ chính và chi phí vốn thấp nhất của ngân hàng, ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận khi được chuyển thành các khoản vay Số lượng tiền gửi càng nhiều, biên lãi và lợi nhuận càng cao Tuy nhiên, nếu ngân hàng không chuyển đổi hiệu quả tiền gửi thành các khoản vay, điều này có thể dẫn đến tác động tiêu cực đến lợi nhuận.
Dựa theo bài nghiên cứu của Islam và cộng sự 2017 , Tiền gửi huy động đƣợc tính bằng cách tính toán nhƣ sau:
Các ngân hàng không chỉ tham gia vào hoạt động gửi tiền và cho vay mà còn đầu tư một lượng lớn tài sản vào chứng khoán, cổ phiếu và các khoản nợ của Chính phủ Để đánh giá ảnh hưởng của hoạt động đầu tư đến lợi nhuận, nghiên cứu sử dụng hai tỷ lệ: đầu tư vào chứng khoán chính phủ trên tổng tài sản (IGSEC) và đầu tư khác trên tổng tài sản (OI) Đầu tư vào chứng khoán chính phủ chủ yếu bao gồm tín phiếu kho bạc, trái phiếu và ghi nợ, với yêu cầu thanh khoản theo luật định yêu cầu ngân hàng phải đầu tư một tỷ lệ phần trăm tài sản vào chứng khoán này Mặc dù được coi là khoản đầu tư an toàn, lợi nhuận từ chứng khoán chính phủ không phải lúc nào cũng cạnh tranh với thị trường Ngược lại, danh mục đầu tư khác bao gồm các khoản đầu tư vào cổ phiếu được trích dẫn và không được trích dẫn, cũng như ghi nợ của khu vực tư nhân, với kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến lợi nhuận, đặc biệt trong thời kỳ kinh tế suy thoái Công thức tính toán dựa trên nghiên cứu của Islam và cộng sự.
Mỗi ngân hàng có nguồn thu nhập khác nhau tùy thuộc vào chính sách và điểm mạnh của mình Một số ngân hàng tập trung vào việc mở rộng dịch vụ để tăng thu nhập từ phí không phải lãi suất, như phát hành thẻ tín dụng, liên kết với kênh bảo hiểm và bán sản phẩm của bên thứ ba Ngược lại, một số ngân hàng khác lại chú trọng vào các kênh có lãi suất Nghiên cứu của Islam và cộng sự năm 2017 đã chỉ ra những biến số này.
Bảng 3.2 Bảng tóm tắt biến
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản
ROA = Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản
Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần
ROE = Lợi nhuận sau thuế/Tổng vốn cổ phần
Size Quy mô SZ = logarithm Tổng tài sản
Mức độ an toàn vốn CA =Vốn chủ sở hữu/tổng tài sản
Asset quality Chất lƣợng tài sản
LA = Cho vay khách hàng/tổng tài sản NPL = Nợ vay không hoạt động/tổng tài sản
Deposit Tiền gửi huy động DEP = Tiền gửi khách hàng/tổng tài sản Income-
NIM=Thu nhập lãi thuần/ tổng tài sản NII = Thu nhập ngoài lãi/Tổng tài sản
IGSEC=chứng khoán kinh doanh/Tổng tài sản OI=Chứng khoán đầu tƣ/Tổng tài sản
Mô hình nghiên cứu
Phương trình cơ bản dựa vào bài nghiên cứu của Islam và cộng sự 2017 :
ROAit = α + β1SZit + β2CAit + β3LAit + β4NPLit + β5DPit + β6NIMit + β7NIIit + β8IGSEC it + β 9 OI it + ε it
ROE it = α + β 1 SZ it + β 2 CA it + β 3 LA it + β 4 NPL it + β 5 DP it + β 6 NIM it + β 7 NII it + β8IGSEC it + β 9 OI it + ε it
Trong nghiên cứu này, i đại diện cho ngân hàng i và t biểu thị thời gian, với đơn vị tính theo năm εit là sai số trong mô hình, phản ánh phần nhiễu do hiệu ứng đặc biệt của ngân hàng không được quan sát.