1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng

70 26 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sinh Lời Của Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam
Tác giả Hồ Như Thanh
Người hướng dẫn TS. Đỗ Thị Hà Thương
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng Tp. Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính - Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 70
Dung lượng 748,4 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 GIỚI THIỆU (10)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (10)
    • 1.2. Mục tiêu đề tài (11)
      • 1.2.1. Mục tiêu tổng quát (11)
      • 1.2.2. Mục tiêu cụ thể (11)
    • 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (12)
    • 1.4. Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu (12)
    • 1.5. Đóng góp của đề tài (13)
    • 1.6. Kết cấu của luận văn (13)
  • CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN (15)
    • 2.1. Tổng quan về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (15)
      • 2.1.1. Khái niệm về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (15)
      • 2.1.2. Sự cần thiết gia tăng khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (16)
      • 2.1.3. Chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (18)
    • 2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (20)
    • 2.3. Các nghiên cứu có liên quan (25)
      • 2.3.1. Nghiên cứu của các tác giả ngoài nước (25)
      • 2.3.2. Nghiên cứu của các tác giả trong nước (28)
      • 2.3.3. Thảo luận các nghiên cứu trước và khoảng trống nghiên cứu của đề tài 21 CHƯƠNG 3 MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (30)
    • 3.1. Mô hình nghiên cứu (33)
      • 3.1.1. Cơ sở lý thuyết của mô hình (33)
      • 3.1.2. Đề xuất giả thiết và mô hình nghiên cứu (33)
      • 3.1.3. Biến phụ thuộc (34)
      • 3.1.4. Các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu (34)
    • 3.2. Dữ liệu nghiên cứu (39)
    • 3.3. Phương pháp nghiêu cứu (39)
      • 3.3.1. Phương pháp nghiên cứu định tính (39)
      • 3.3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng (40)
  • CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN ..............................32 4.1. Thực trạng khả năng sinh lời của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển (33)
    • 4.2. Thống kê mô tả (43)
    • 4.3. Phân tích tương quan (44)
    • 4.4. Phân tích hồi quy (46)
      • 4.4.1. Kết quả hồi quy (46)
      • 4.4.2. Kiểm định các khuyết tật của mô hình (47)
      • 4.4.3. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu (48)
    • 4.5. Kết quả nghiên cứu (49)
      • 4.5.1. Ảnh hưởng cùng chiều của biến độc lập đến khả năng sinh lời của BIDV 40 4.5.2. Ảnh hưởng ngược chiều của biến độc lập đến khả năng sinh lời của (49)
  • BIDV 41 4.5.3. Yếu tố còn lại trong mô hình nghiên cứu (0)
    • 4.6. Nguyên nhân tác động đến khả năng sinh lời của BIDV (51)
      • 4.6.1. Nguyên nhân chủ quan (51)
      • 4.6.2. Nguyên nhân khách quan (52)
  • CHƯƠNG 5 KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH (41)
    • 5.1. Kết luận (54)
    • 5.2. Khuyến nghị (56)
      • 5.2.1. Gợi ý về quy mô ngân hàng (56)
      • 5.2.2. Gợi ý về tỷ lệ vốn chủ sở hữu (56)
      • 5.2.3. Gợi ý về tỷ lệ vốn cho vay (57)
      • 5.2.4. Gợi ý về công tác huy động vốn (59)
      • 5.2.5. Nâng cao năng lực quản trị ngân hàng (60)
      • 5.2.6. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (62)
      • 5.2.7. Khuyến nghị đối với NHNN (63)
    • 5.3. Những hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo (65)
      • 5.3.1. Những hạn chế của đề tài (65)
      • 5.3.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo (65)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (67)

Nội dung

GIỚI THIỆU

Lý do chọn đề tài

Năm 2007, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng trong quá trình hội nhập quốc tế Sự hội nhập này không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra thách thức lớn do sự cạnh tranh gia tăng từ các ngân hàng trong và ngoài nước BIDV, một trong bốn ngân hàng thương mại Nhà nước, đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, hiện đại hóa hệ thống corebanking và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để nâng cao khả năng cạnh tranh Để đạt được mục tiêu sinh lời, BIDV cần thực hiện các chiến lược quản trị rõ ràng và phù hợp Việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của BIDV là rất quan trọng, giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chính sách tối ưu cho ngân hàng.

Trong nghiên cứu học thuật, khả năng sinh lời của ngân hàng đã thu hút sự chú ý lớn từ các nhà nghiên cứu toàn cầu Trujillo-Ponce (2012) đã thực hiện phân tích thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng Tây Ban Nha từ năm 1999 đến 2009, cho thấy rằng các ngân hàng có lợi nhuận cao trong giai đoạn này thường có tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản lớn, tỷ lệ tiền gửi khách hàng cao, hiệu quả hoạt động tốt và rủi ro tín dụng thấp, đồng thời không phát hiện hiện tượng kinh tế và phi kinh tế từ quy mô Bên cạnh đó, Sehrish Gul và các cộng sự (2011) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa các đặc điểm ngân hàng và lợi nhuận của mười lăm ngân hàng thương mại tại Pakistan trong giai đoạn 2005.

Nghiên cứu năm 2009 chỉ ra rằng cả yếu tố nội tại và bên ngoài đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng sinh lời của ngân hàng Nhiều phương pháp và mô hình đã được đề xuất và áp dụng, mang lại kết quả khả quan trong thực tiễn Mặc dù có một số nghiên cứu về đề tài này tại Việt Nam, nhưng chủ yếu tập trung vào hệ thống ngân hàng thương mại và còn thiếu các nghiên cứu cụ thể về BIDV.

Học viên chọn đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam” và áp dụng phương pháp hồi quy bảng để định lượng tác động của các yếu tố đến khả năng sinh lời của BIDV Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở cho các gợi ý chính sách nhằm giúp BIDV đạt được mục tiêu kinh doanh trong thời gian tới.

Mục tiêu đề tài

1.2.1 Mục tiêu tổng quát Đề tài phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của BIDV Trên cơ sở kết quả phân tích, luận văn sẽ đưa ra các gợi ý về mặt chính sách để nâng cao khả năng sinh lời của ngân hàng thông qua mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trong mô hình phân tích

1.2.2 Mục tiêu cụ thể Để đạt được mục tiêu cuối cùng, đề tài cần đạt được những mục tiêu cụ thể:

BIDV đã trải qua giai đoạn từ 2008 đến 2018 với những biến động đáng kể trong khả năng sinh lời và hoạt động kinh doanh Tổng tài sản của ngân hàng tăng trưởng ổn định, đồng thời vốn chủ sở hữu cũng được cải thiện Hoạt động huy động vốn diễn ra mạnh mẽ, giúp BIDV mở rộng quy mô tín dụng Tuy nhiên, rủi ro tín dụng vẫn là một thách thức lớn, ảnh hưởng đến tình hình thu nhập của ngân hàng Sự đánh giá tổng thể cho thấy BIDV đã nỗ lực cải thiện các chỉ số tài chính trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

- Xác định được các yếu tố có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của BIDV

- Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó đến đến khả năng sinh lời của BIDV

- Đề xuất hàm ý chính sách nhằm nâng cao khả năng sinh lời của BIDV.

Câu hỏi nghiên cứu

Để đạt được mục tiêu, nghiên cứu tìm cách trả lời các câu hỏi sau:

- Thực trạng khả năng sinh lời của BIDV thời gian qua như thế nào?

Các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của BIDV bao gồm quản lý chi phí, chất lượng tài sản, hiệu quả hoạt động và môi trường kinh doanh Mỗi yếu tố này có mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó quản lý chi phí và hiệu quả hoạt động đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện lợi nhuận Chất lượng tài sản ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro tín dụng, trong khi môi trường kinh doanh quyết định cơ hội tăng trưởng và cạnh tranh của ngân hàng.

- Có những chính sách nào trong việc quản trị, điều hành ngân hàng nhầm nâng cao khả năng sinh lời của BIDV?

Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích sự tác động của các yếu tố đặc trưng của ngân hàng, bao gồm kích thước (SIZE), vốn (CAPITAL), cho vay (LOANS), rủi ro tín dụng (CREDIT RISK) và tiền gửi (DEPOSITS), đến khả năng sinh lời của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).

Phạm vi nghiên cứu của đề tài nghiên cứu là BIDV

Tác giả tiến hành thu thập và nghiên cứu dữ liệu từ BIDV thông qua các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên được công bố trên website của ngân hàng này, cũng như từ trang web của Ngân hàng Nhà nước và Tổng cục Thống kê, cùng một số nguồn thông tin khác.

- Về thời gian: Số liệu thứ cấp thu thập trong 11 năm từ năm 2008 đến năm

Năm 2018, tác giả chọn nghiên cứu giai đoạn này do ảnh hưởng rõ rệt của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đến hoạt động ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là BIDV Thêm vào đó, nguồn số liệu trong thời kỳ này đảm bảo tính đồng bộ, đầy đủ và có độ tin cậy cao, phản ánh chính xác tác động của các yếu tố đến khả năng sinh lời của BIDV.

- Phạm vi nội dung: Luận văn sử dụng biến phụ thuộc ROE để phản ánh khả năng sinh lời của chủ sở hữu BIDV.

Đóng góp của đề tài

Hiện nay, nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại (NHTM) Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế trong việc phân tích tác động của các yếu tố này đối với khả năng sinh lời của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Đề tài này sẽ đóng góp vào việc làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố và hiệu quả sinh lời của BIDV.

Đề tài nghiên cứu này không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của Ngân hàng Thương mại (NHTM) tại BIDV, mà còn cập nhật dữ liệu mới nhất từ năm 2008 đến 2018.

Nghiên cứu này cung cấp cho BIDV một nguồn tham khảo đáng tin cậy về ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng sinh lời Đồng thời, nó cũng kiểm định lại các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của BIDV dựa trên các nghiên cứu trước đây về ngân hàng thương mại, mở ra hướng nghiên cứu mới cho các đề tài tiếp theo.

Kết cấu của luận văn

Bài nghiên cứu được tổ chức thành 5 chương, bao gồm phần kết luận, danh mục từ viết tắt, bảng biểu, tài liệu tham khảo và các phụ lục Chương 1 sẽ cung cấp phần giới thiệu về nội dung và mục tiêu của nghiên cứu.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan

Chương 3: Mô hình nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu

Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách

Chương này nhấn mạnh sự cần thiết và tính cấp thiết của việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của BIDV, dựa trên các bằng chứng thực nghiệm từ nghiên cứu của nhiều tác giả và thực tiễn của các NHTM Việt Nam Đề tài đã khẳng định ý nghĩa khoa học và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu Tiếp theo, chương 2 cung cấp tổng quan về cơ sở lý thuyết và đánh giá sơ bộ các nghiên cứu trước đó, nhằm lựa chọn thông tin cần thiết và mô hình phù hợp với bối cảnh nghiên cứu.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN

Tổng quan về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại

2.1.1 Khái niệm về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại

Theo Luật các tổ chức tín dụng ban hành ngày 16/6/2010, ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Giống như các doanh nghiệp khác, khả năng tạo ra lợi nhuận là một trong những mối quan tâm hàng đầu của ngân hàng thương mại Lợi nhuận không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh mà còn đánh giá sự phát triển bền vững của ngân hàng Hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời có mối quan hệ chặt chẽ với khả năng thanh toán, đồng thời chỉ ra triển vọng phát triển trong tương lai Theo Rose P.S (2001), khả năng sinh lời là chỉ số quan trọng thể hiện kết quả hoạt động của ngân hàng trong việc sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận từ việc bán sản phẩm và dịch vụ.

Lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng chỉ số này không thể hiện đầy đủ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Để đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh, cần xem xét lợi nhuận trong mối quan hệ với các chỉ tiêu như nguồn vốn, tài sản và khả năng bù đắp chi phí Do đó, việc sử dụng các chỉ số khả năng sinh lời là cần thiết để đo lường hiệu quả hoạt động của một NHTM.

Khả năng sinh lợi, theo Harward và Upton (1961), là khả năng của một khoản đầu tư tạo ra lợi nhuận, được coi là thước đo hiệu quả tài chính Để đánh giá khả năng sinh lời, cần có khoảng thời gian tham chiếu và khái niệm này áp dụng cho mọi hoạt động kinh tế liên quan đến tài sản, con người và tài chính Amico và cộng sự (2010) nhấn mạnh rằng khả năng sinh lợi phản ánh hiệu quả quản lý nguồn lực trên thị trường Tuy nhiên, một ngân hàng có khả năng sinh lợi cao không nhất thiết là tốt, vì có thể ngân hàng đó đã chấp nhận rủi ro cao trong cấu trúc tài sản của mình.

Khả năng sinh lời, theo Don Hofstrand (2009), là mục tiêu chính của mọi hoạt động kinh doanh và là yếu tố quyết định sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp Việc đo lường khả năng sinh lời trong quá khứ, hiện tại và dự đoán trong tương lai là rất quan trọng Ehow (2012) cũng chỉ ra rằng khả năng sinh lời là thước đo hiệu quả tài chính, là điều kiện cần thiết nhưng chưa đủ để duy trì sự cân bằng tài chính.

Khả năng sinh lời là một trong những chỉ số quan trọng đánh giá kết quả tài chính của ngân hàng thương mại, kết hợp giữa kết quả kinh doanh và nguồn lực sử dụng Đây là nền tảng giúp ngân hàng đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Tại cấp độ ngân hàng, khả năng sinh lời phản ánh việc sử dụng tài sản vật chất và tài sản tài chính, tức là vốn kinh tế mà ngân hàng nắm giữ, cho phép tạo ra lợi nhuận từ tất cả các hoạt động kinh doanh với mức độ rủi ro đã được xem xét Do đó, việc đánh giá khả năng sinh lời và các yếu tố ảnh hưởng đến nó luôn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và quản lý ngân hàng.

2.1.2 Sự cần thiết gia tăng khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại

Ngân hàng, giống như mọi doanh nghiệp khác, hoạt động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và khả năng sinh lời Khả năng sinh lời không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn cho thấy mức độ phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM) và định hướng phát triển trong tương lai.

Nhà đầu tư thường ưu tiên chọn giao dịch tại các ngân hàng thương mại (NHTM) có hiệu quả hoạt động cao Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cân nhắc khi quyết định nắm giữ cổ phiếu của các NHTM niêm yết Ngân hàng có khả năng sinh lời tốt sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư, từ đó dễ dàng huy động vốn và nâng cao uy tín trong mắt nhà đầu tư cả trong và ngoài nước.

Gia tăng khả năng sinh lời không chỉ nâng cao phúc lợi và khen thưởng cho người lao động mà còn tạo sự gắn bó với nơi làm việc, góp phần ổn định nhân sự trong tổ chức Để tăng cường khả năng sinh lời của ngân hàng, cần chú trọng phòng ngừa rủi ro trong hoạt động kinh doanh, kết hợp hài hòa giữa hoạt động tín dụng và đa dạng hóa dịch vụ, đồng thời quản lý chi phí công vụ và tài sản một cách hiệu quả.

Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng quyết định các chiến lược kinh doanh của ngân hàng, giúp tích lũy nguồn vốn đa dạng và dồi dào để tạo ra tài sản có sinh lời Việc nâng cao khả năng sinh lợi không chỉ bảo toàn vốn mà còn mở rộng thị trường cho vay và thu hút khách hàng thông qua đổi mới công nghệ Tuy nhiên, mối quan hệ giữa khả năng sinh lợi và rủi ro là một sự đánh đổi: khả năng sinh lợi cao đồng nghĩa với rủi ro cao Do đó, các nhà quản trị ngân hàng cần phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa rủi ro và khả năng sinh lợi khi phân tích các tỷ số liên quan.

2.1.2.2 Đối với nền kinh tế

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với khả năng sinh lời là động lực phát triển xã hội Là một ngành kinh doanh đặc biệt và có tính hệ thống cao, ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ nền kinh tế Khi ngân hàng hoạt động hiệu quả, đảm bảo tài chính ổn định và tăng trưởng, nó sẽ góp phần làm lành mạnh hóa khu vực tài chính, ổn định tiền tệ, kiềm chế lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, rủi ro trong kinh doanh ngân hàng có tính lan truyền và hệ thống cao, do đó, việc quản lý và điều hành hoạt động ngân hàng cần phải nghiêm ngặt và thận trọng để đảm bảo an toàn.

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, việc nâng cao khả năng sinh lời của các ngân hàng là yếu tố then chốt giúp hệ thống ngân hàng phát triển bền vững, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia và gia tăng uy tín quốc gia.

2.1.3 Chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại

2.1.3.1 Suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu

Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng, phản ánh phần trăm lợi nhuận thuần so với vốn tự có ROE cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, giúp nhà đầu tư hiểu rõ mức sinh lời từ khoản đầu tư vào ngân hàng Chỉ số này đo lường thu nhập của cổ đông và thể hiện khả năng sinh lời khi chấp nhận rủi ro Tuy nhiên, cần thận trọng khi giải thích ROE, vì tỷ lệ cao có thể chỉ ra lợi nhuận cao hoặc sử dụng vốn thấp, trong khi tỷ lệ thấp có thể cho thấy hiệu quả kém trong việc sử dụng vốn, làm giảm khả năng cạnh tranh và thu hút vốn của ngân hàng.

ROE không bị ảnh hưởng bởi tài sản, giúp ngân hàng so sánh hiệu suất giữa các sản phẩm nội bộ Tỷ lệ sinh lợi hoạt động thể hiện hiệu quả kiểm soát chi phí và tối đa hóa nguồn thu Tỷ trọng vốn chủ sở hữu phản ánh chính sách đòn bẩy tài chính; khi tỷ số này giảm, khả năng sinh lời cũng sẽ giảm theo Nghiên cứu của Sehrish Gul và cộng sự đã chỉ ra những mối liên hệ này.

Nghiên cứu năm 2011 về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Pakistan trong giai đoạn 2005 – 2009 đã sử dụng chỉ số ROE để đánh giá hiệu quả sinh lời của các ngân hàng.

ROE Lợi nhuận sau thuế

Vốn chủ sở hữu 2.1.3.2 Suất sinh lời trên tổng tài sản

Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận ROA cho thấy khả năng của Hội đồng quản trị Ngân hàng trong việc chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng Mức ROA cao thường chỉ ra hoạt động hiệu quả, với cấu trúc tài sản hợp lý và sự điều động linh hoạt giữa các hạng mục tài sản trước biến động kinh tế Ngược lại, ROA thấp có thể phản ánh chính sách đầu tư hoặc cho vay không hiệu quả, hoặc chi phí hoạt động quá cao của ngân hàng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại

Mỗi ngân hàng đều có những đặc thù riêng, bao gồm điểm mạnh và điểm yếu, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Các yếu tố này thường bị tác động bởi các quyết định quản lý và điều hành có kiểm soát từ phía các nhà quản trị Phân tích các đặc tính nội bộ giúp thiết lập chính sách, mục tiêu và chiến lược kinh doanh phù hợp, từ đó tận dụng điểm mạnh và hạn chế điểm yếu, tối đa hóa khả năng sinh lời của ngân hàng Nhóm các nhân tố đặc trưng của ngân hàng là rất quan trọng trong quá trình này.

Quy mô ngân hàng (SIZE) là chỉ số đo lường quy mô hoạt động của các ngân hàng thương mại, phản ánh độ lớn của các yếu tố mà ngân hàng sử dụng để nâng cao hiệu quả kinh doanh và gia tăng giá trị Quy mô này thường được xác định dựa trên tổng vốn chủ sở hữu và tổng tài sản, từ đó thể hiện sức mạnh tài chính của ngân hàng Các ngân hàng có quy mô lớn thường tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô, giúp mở rộng phân phối sản phẩm và dịch vụ, tiết kiệm chi phí giao dịch và tăng lợi nhuận Mặc dù việc mở rộng quy mô có thể làm tăng tổng chi phí, nhưng chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm và trên mỗi khách hàng lại giảm, nhờ vào việc khai thác tối đa các khoản chi phí cố định và tổ chức hoạt động hiệu quả Những lợi ích này đến từ cả yếu tố nội bộ và yếu tố bên ngoài ngân hàng.

Lợi ích kinh tế từ quy mô của ngân hàng được hình thành từ cả yếu tố nội bộ và bên ngoài Các ngân hàng có thể tăng cường hiệu quả chi phí thông qua quản lý tốt, tối ưu hóa chi phí cố định, và tận dụng lợi thế mua sắm số lượng lớn Hơn nữa, chuyên môn hóa và khả năng tiếp cận nguồn tài trợ với chi phí thấp cũng đóng góp vào lợi ích này Ngoài ra, sự mở rộng quy mô hoạt động của ngành ngân hàng cũng mang lại lợi ích cho từng ngân hàng, bất kể quy mô cụ thể của chúng Nghiên cứu của Hughes & Mester (2008) cho thấy khi quy mô hoạt động tăng 1%, chi phí ngân hàng cũng tăng nhưng mức tăng này thấp hơn 1%, điều này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu trước đó của Berger & Humphrey (1997) và Suranovic.

Tính phi kinh tế nhờ quy mô có thể xuất hiện khi ngân hàng trở nên quá lớn, yêu cầu nguồn nhân lực chuyên môn cao và chi phí quản trị lớn, dẫn đến gia tăng chi phí bình quân trên sản phẩm hoặc khách hàng (Stigler 1974) Các doanh nghiệp chỉ hoạt động hiệu quả trong giới hạn cho phép, với quy mô tối ưu khác nhau cho từng doanh nghiệp (Coase 1937; Williamson 1967; Riordan & Williamson 1985) Nghiên cứu của Hughes et al (2008) cho thấy, một số ngân hàng khi mở rộng quy mô 1% có thể làm tổng chi phí gia tăng hơn 1%, do nhiều yếu tố như chi phí thuê địa điểm và nhân sự cho các chi nhánh mới, cũng như chi phí đầu tư và đào tạo cho công nghệ hiện đại như internet banking và mobile banking.

Vốn (CAPITAL) được đo lường bằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu chia tổng tài sản, giúp đánh giá mức độ an toàn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) Tỷ lệ cao không chỉ tăng lợi nhuận trên vốn tự có mà còn giảm rủi ro cho cổ đông và trái chủ Vốn chủ sở hữu được đầu tư vào tài sản dài hạn, quyết định quy mô hoạt động, cơ cấu nguồn tài trợ và chiến lược phát triển của ngân hàng Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp rủi ro cho người gửi tiền, dẫn đến yêu cầu ngân hàng trung ương quy định mức vốn tối thiểu trước khi cấp phép hoạt động Các hoạt động như huy động và cho vay cũng bị giới hạn bởi mức vốn chủ sở hữu, nhằm bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng Để đối phó với sự phát triển của thị trường tài chính và yêu cầu hội nhập quốc tế, NHTM cần xây dựng các đề án tăng vốn, đồng thời chú trọng đến chất lượng và hiệu quả hoạt động để hạn chế rủi ro Nghiên cứu cho thấy mức vốn cao hơn mang lại lợi nhuận cao hơn nhờ khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn vốn pháp lý.

(2014) đối với các NHTM Việt Nam thì tỷ lệ vốn chủ sở hữu tác động ngược chiều với lợi nhuận của ngân hàng

Tỷ số dư nợ trên tổng tài sản (LOANS) được tính bằng dư nợ cho vay chia cho tổng tài sản, bao gồm cả dư nợ cho vay ngắn, trung và dài hạn Chỉ tiêu này phản ánh chiến lược sử dụng tài sản của ngân hàng; tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng tập trung nhiều vào hoạt động tín dụng Cho vay là một hoạt động quan trọng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng tài sản và mang lại lợi nhuận chủ yếu cho ngân hàng Tuy nhiên, rủi ro trong lĩnh vực cho vay cũng cao, đặc biệt khi tăng trưởng không đi kèm với kiểm soát chất lượng tốt Theo lý thuyết rủi ro và lợi nhuận, sự gia tăng dư nợ cho vay trong điều kiện rủi ro cao mà không có kiểm soát tốt có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại.

Theo nghiên cứu của Lê Tấn Phước và Bùi Xuân Diễm (2016), tỷ lệ dư nợ cho vay có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với lợi nhuận kỳ vọng tăng lên khi danh mục tài sản bao gồm các khoản cho vay gia tăng so với các tài sản an toàn hơn.

Rủi ro tín dụng (CREDIT RISK) là tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ tín dụng, phản ánh chất lượng tài sản cho vay của ngân hàng Tại các ngân hàng thương mại, rủi ro tín dụng phát sinh khi không thu được đầy đủ gốc và lãi của các khoản cho vay hoặc khi thanh toán không đúng hạn Để đối phó, ngân hàng trích lập dự phòng rủi ro, làm giảm lợi nhuận trên báo cáo thu nhập Giả thuyết “kém may mắn” cho rằng khi nợ quá hạn, ngân hàng phải gia tăng chi phí điều hành để xử lý nợ xấu, bao gồm chi phí giám sát và phân tích Sự gia tăng nợ xấu sẽ dẫn đến hiệu quả chi phí của ngân hàng suy giảm Theo lý thuyết, hiệu quả lợi nhuận giảm do ngân hàng phải tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, từ đó làm giảm doanh thu (Athanasoglou, 2008).

Cấu trúc tài trợ (DEPOSITS) là tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng nợ phải trả, phản ánh cấu trúc nguồn vốn và khả năng huy động vốn của ngân hàng Tiền gửi khách hàng là nguồn tài trợ ổn định với chi phí thấp, hỗ trợ gia tăng hoạt động dịch vụ phi tín dụng Theo Midiglinani và Miller (1963), doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao thường sử dụng nợ nhiều hơn, dẫn đến đòn bẩy cao ở ngân hàng có tỷ lệ sinh lời lớn Mặc dù lý thuyết trật tự phân hạng cho rằng quản trị viên ưu tiên sử dụng vốn tự có hơn là huy động từ bên ngoài, nhưng nghiên cứu của Dawood (2014) cho thấy tỷ lệ tiền gửi không ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng Ngược lại, nghiên cứu của Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014) chỉ ra rằng tỷ lệ tiền gửi cao trong tổng nợ có thể tăng khả năng sinh lời của ngân hàng.

Các nghiên cứu có liên quan

2.3.1 Nghiên cứu của các tác giả ngoài nước

Trong hơn một thập kỷ qua, nhiều nghiên cứu toàn cầu đã được tiến hành để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng.

Trujillo-Ponce (2012) đã tiến hành phân tích thực nghiệm các yếu tố xác định khả năng sinh lời của các ngân hàng Tây Ban Nha trong giai đoạn 1999-

Bài báo "What determines the profitability of the bank? Evidence from Spain" năm 2009 phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng, sử dụng các biến phụ thuộc như cấu trúc tài sản, chất lượng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, cấu trúc tài trợ, hiệu quả hoạt động, quy mô, đa dạng hóa thu nhập, tăng trưởng kinh tế, lạm phát, sự tăng trưởng của ngành và lãi suất Nghiên cứu áp dụng ước tính hệ thống GMM cho 697 quan sát từ các ngân hàng Tây Ban Nha, cho thấy rằng các ngân hàng có lợi nhuận cao thường có tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng số tài sản lớn, tỷ lệ tiền gửi khách hàng cao, hiệu quả hoạt động tốt và rủi ro tín dụng thấp Tuy nhiên, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng cho thấy quy mô và đa dạng hóa thu nhập có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng tại Tây Ban Nha.

Nghiên cứu của Syafri (2012) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng tại Indonesia Dữ liệu được thu thập từ các ngân hàng thương mại niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Indonesia trong khoảng thời gian nhất định.

Từ năm 2002 đến 2011, khả năng sinh lời của ngân hàng được đo bằng tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và là yếu tố quyết định quan trọng Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng để phân tích Kết quả cho thấy rằng tỷ lệ vốn cho vay và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi tỷ lệ lạm phát, quy mô ngân hàng và tỷ lệ chi phí trên thu nhập lại có tác động tiêu cực Đặc biệt, nghiên cứu không phát hiện mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và khả năng sinh lời của ngân hàng.

Nghiên cứu của San và Heng (2012) về tác động của các yếu tố ngân hàng và vĩ mô đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Malaysia trong giai đoạn 2003-2009 cho thấy rằng tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản là chỉ số đại diện tốt nhất cho khả năng sinh lời của ngân hàng Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy với ba biến phụ thuộc, bao gồm tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu và thu nhập lãi cận biên Kết quả cho thấy tất cả các yếu tố ngân hàng đều có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời, trong khi không có bằng chứng cho thấy các biến kinh tế vĩ mô tác động đến khả năng này.

Nghiên cứu của Syeda Anum Javed Bukhari (2012) về mối quan hệ giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến lợi nhuận của 11 ngân hàng Pakistan trong giai đoạn 2005-2009 cho thấy rủi ro tín dụng có mối quan hệ tích cực đáng kể với khả năng sinh lời của ngân hàng; tức là, khi rủi ro tín dụng tăng lên, lợi nhuận ngân hàng cũng tăng theo Ngược lại, thu từ lãi lại có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến khả năng sinh lời Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng quy mô ngân hàng, thu ngoài lãi, chi phí, chỉ số CPI, xuất khẩu, nhập khẩu và giảm lãi suất không có tương quan đến lợi nhuận ngân hàng.

Nghiên cứu của Aremu và cộng sự (2013) về mối quan hệ giữa lợi nhuận và các yếu tố bên trong ngân hàng Nigeria từ năm 1980-2010 cho thấy rằng rủi ro tín dụng và mức độ an toàn vốn là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng trong cả ngắn hạn và dài hạn Thanh khoản có tác động đến lợi nhuận ngân hàng trong ngắn hạn, trong khi năng suất lao động chỉ ảnh hưởng trong dài hạn Ngoài ra, rủi ro thanh khoản từ tỷ suất cho vay trên tổng tài sản và tỷ suất cho vay trên tổng tiền gửi cũng có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời trong ngắn hạn, nhưng không tác động trong dài hạn Về các yếu tố vĩ mô, chỉ có tăng trưởng cung tiền rộng có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi lạm phát và tốc độ tăng trưởng GDP thực không cho thấy mối tương quan với lợi nhuận Nghiên cứu cũng không phát hiện ảnh hưởng của quy mô ngân hàng và hiệu quả chi phí đến lợi nhuận.

Nghiên cứu của Muhammad Bilal và cộng sự (2013) về các nhân tố nội tại và vĩ mô ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại tại Pakistan trong giai đoạn 2007 - 2011 cho thấy quy mô ngân hàng, NIM và tốc độ tăng trưởng GDP có tác động tích cực đến lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Ngược lại, nợ xấu và lạm phát ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, trong khi GDP thực lại có tác động tích cực mạnh mẽ Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản có mối tương quan không đáng kể với cả ROE và ROA, trong khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu có mối quan hệ đáng kể với ROE nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến ROA.

Nghiên cứu của Dawood (2014) về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Pakistan trong giai đoạn 2009 - 2012 cho thấy rằng hiệu quả chi phí và thanh khoản có tác động tiêu cực đến lợi nhuận, trong khi quy mô vốn, tiền gửi và quy mô ngân hàng lại có ảnh hưởng tích cực Phương pháp bình phương bé nhất được sử dụng để đo lường các yếu tố này thông qua chỉ số ROA, từ đó làm nổi bật vai trò quan trọng của quản lý chi phí và thanh khoản trong hoạt động của các ngân hàng.

2.3.2 Nghiên cứu của các tác giả trong nước

Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013) đã áp dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam, dựa trên dữ liệu từ 39 ngân hàng trong giai đoạn 2005-2010.

Năm 2012, nhóm tác giả đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam thông qua chỉ tiêu ROE và ROA Nghiên cứu cho thấy tổng chi phí hoạt động trên doanh thu có tương quan nghịch với cả ROE và ROA; tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản càng cao thì lợi nhuận trên tổng tài sản càng cao, nhưng lại làm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu giảm Ngoài ra, tỷ lệ cho vay so với tổng tài sản cao dẫn đến lợi nhuận của NHTM tăng, trong khi tỷ lệ nợ xấu cao làm giảm hiệu quả hoạt động Đặc biệt, NHTM nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn so với các NHTM khác Hạn chế của nghiên cứu là chỉ sử dụng 7 biến định lượng, ít hơn so với mô hình của Heffernan và Fu (2008) với 15 biến và 2 biến định tính, đồng thời chưa xem xét các yếu tố liên quan đến trình độ lao động và giới tính nhân viên trong nghiên cứu hiệu quả hoạt động của NHTM.

Bài báo của Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cành (2014) phân tích mối liên hệ giữa đa dạng hóa thu nhập và khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 22 ngân hàng trong giai đoạn 2007 – 2013 với phương pháp S-GMM Kết quả cho thấy rằng chỉ số đa dạng hóa thu nhập, tỷ lệ dư nợ cho vay trên tổng tài sản, tỷ lệ tiền gửi khách hàng và lạm phát có mối tương quan thuận với khả năng sinh lời Ngược lại, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập có mối tương quan nghịch với khả năng sinh lời Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về ảnh hưởng của quy mô tổng tài sản và tốc độ tăng trưởng kinh tế đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam.

Nghiên cứu của Lê Tấn Phước và Bùi Xuân Diễn trên tạp chí Khoa học - Đại học Đồng Nai (số 02 - 2016) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Tác giả áp dụng phương pháp GLS để khắc phục hiện tượng tự tương quan bậc nhất và phương sai thay đổi, đảm bảo độ tin cậy của ước lượng Kết quả cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế có tác động mạnh nhất, ngược chiều và đạt ý nghĩa thống kê ở mức 5% Ngoài ra, quy mô tổng tài sản và tỷ lệ cho vay cũng có tác động cùng chiều và ý nghĩa thống kê ở mức 5% đối với biến phụ thuộc NIM, trong khi lạm phát có tác động cùng chiều nhưng không đạt ý nghĩa thống kê.

2.3.3 Thảo luận các nghiên cứu trước và khoảng trống nghiên cứu của đề tài

Tác giả nhận thấy rằng các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và trong nước rất đa dạng về dữ liệu, nhưng nhiều nghiên cứu vẫn chỉ tập trung vào các ngân hàng nói chung Việc thực hiện nghiên cứu trên một cỡ mẫu nhỏ hơn, như hệ thống các ngân hàng thương mại cổ phần hoặc cụ thể là BIDV, sẽ giúp thu hẹp phạm vi nghiên cứu và mang lại kết quả chính xác hơn.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng khả năng sinh lời của BIDV chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm cả các đặc điểm riêng của ngân hàng và các yếu tố vĩ mô Bài viết tổng hợp các yếu tố thường được nhắc đến trong các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại, được trình bày trong bảng 2.1.

Bảng 2.1 Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Ảnh hưởng

Cùng chiều (+) Ngược chiều (-) Không có ý nghĩa thống kê Yếu tố

San and Heng (2012), Dawood (2014) Syafri (2012)

(2012), Syeda Anum Javed Bukhari (2012), Aremu và cộng sự (2013), Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014)

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu

Syafri (2012), San and Heng (2012), Saira javaid và cộng sự (2012), Muhammad Bilal và cộng sự (2013), Dawood (2014),

Lê Tấn Phước và Bùi Xuân Diễm (2016)

Aremu và cộng sự (2013), Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013), Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014)

Tỷ lệ vốn cho vay

Trujillo-Ponce (2012), Syafri (2012), Aremu và cộng sự (2013), Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang

(2013), Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh

(2014), Lê Tấn Phước và Bùi Xuân Diễm (2016)

Aremu và cộng sự (2013), Muhammad Bilal và cộng sự

(2013), Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014)

Trujillo-Ponce (2012), Muhammad Bilal và cộng sự (2013), Dawood (2014),

Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014)

Nguồn: Tổng hợp từ các nghiên cứu trước

Mô hình nghiên cứu

3.1.1 Cơ sở lý thuyết của mô hình

Phương trình cơ bản trong luận văn này được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Trujillo-Ponce (2012) về thị trường ngân hàng tại Tây Ban Nha, một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển tương tự như Việt Nam Tác giả đã sử dụng nguồn số liệu hiện có và các gợi ý từ các nghiên cứu quốc tế để phân tích thực trạng hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đồng thời sử dụng bộ dữ liệu công bố của BIDV và điều chỉnh các biến để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

3.1.2 Đề xuất giả thiết và mô hình nghiên cứu

Bài nghiên cứu xây dựng mô hình nghiên cứu như sau:

ROE t = α + β 1 SIZE t + β 2 CAPITAL t + β 3 LOANS t + β 4 (CREDIT RISK) t + β 5 DEPOSITS t + ε t Trong đó:

- SIZE: Quy mô ngân hàng

- CAPITAL: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu

- LOANS: Tỷ lệ vốn cho vay

- CREDIT RISK: Rủi ro tín dụng

- DEPOSITS: Cấu trúc tài trợ

- t là yếu tố đại diện về mặt thời gian của cơ sở dữ liệu nghiên cứu, cụ thể trong bài nghiên cứu này t là đơn vị tính theo quý

- α là hệ số chặn, phản ánh mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác ngoài mô hình đến lợi nhuận

- β 1 , β 2 , β 3 , β 4 , β 5 là các hệ số ước lượng, hệ số này phản ánh mức độ ảnh hưởng của biến độc lập trong mô hình nghiên cứu đến biến ROE

- εt là đại lượng sai số, hay còn gọi là phần nhiễu của mô hình có chứa hiệu ứng đặc biệt của ngân hàng không được quan sát

Mục tiêu của bài nghiên cứu này là kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố đặc trưng của ngân hàng như SIZE, CAPITAL, LOANS, CREDIT RISK và DEPOSITS đến khả năng sinh lời của BIDV Biến phụ thuộc trong nghiên cứu sẽ đại diện cho khả năng sinh lời của ngân hàng, được đánh giá từ góc độ quản trị tài chính của NHTM thông qua khả năng tạo ra lợi nhuận cho cổ đông Do đó, tác giả đã chọn ROE làm biến đại diện cho khả năng sinh lời, đây cũng là biến thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan.

ROE là chỉ số đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của ngân hàng trong việc tạo ra lợi nhuận Suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, dựa trên giá thị trường, được sử dụng để so sánh với chi phí sử dụng vốn, từ đó đánh giá hiệu quả quản trị tài chính của ngân hàng thương mại trong việc tối đa hóa giá trị tài sản cho chủ sở hữu Điều này cũng giúp nhà đầu tư nhận biết tình trạng giá cổ phiếu của ngân hàng, cho biết nó đang ở mức cao, thấp hay đúng giá Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu làm thước đo cho ROE.

3.1.4 Các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu

Kích thước ngân hàng (SIZE) là yếu tố quan trọng thể hiện rủi ro và ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Nghiên cứu của Rao và Lakew (2012) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa quy mô và lợi nhuận ngân hàng, với các ngân hàng lớn tại Nigeria có lợi nhuận cao hơn nhờ vào tính kinh tế theo quy mô Ngân hàng lớn dễ dàng huy động vốn với lãi suất thấp và chi phí đầu vào thấp, dẫn đến tăng trưởng lợi nhuận Tại Việt Nam, ngân hàng quy mô lớn có lợi thế trong huy động vốn nhờ vào hệ thống chi nhánh và sản phẩm đa dạng, từ đó tạo ra lợi nhuận tốt hơn Theo lý thuyết lợi thế kinh tế theo quy mô, ngân hàng lớn có chi phí dài hạn thấp hơn, góp phần gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, lý thuyết bất lợi kinh tế theo quy mô cho thấy lợi thế này chỉ tồn tại trong một giới hạn nhất định; khi quy mô vượt quá ngưỡng, chi phí bình quân có xu hướng gia tăng và lợi nhuận sẽ giảm.

Quy mô ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, nhưng mức độ ảnh hưởng này còn phụ thuộc vào sự phù hợp của quy mô hiện tại và các lý thuyết kinh tế liên quan Nhiều nghiên cứu đã sử dụng biến quy mô ngân hàng để đo lường tác động, nhưng kết quả thường trái chiều với các lý thuyết kinh tế về quy mô Nghiên cứu của Syafri cũng góp phần làm rõ vấn đề này.

Nghiên cứu năm 2012 đã chỉ ra mối tương quan âm giữa quy mô ngân hàng và khả năng sinh lời, cho thấy các ngân hàng lớn với xếp hạng tín dụng cao có thể thu lợi từ kinh tế theo quy mô và có NIM thấp (Phạm Hoàng Ân và Võ Thị Kim Loan, 2016) Ngược lại, ngân hàng có tổng tài sản lớn thường có nhiều cơ hội đa dạng hóa đầu tư, giúp duy trì hoặc tăng lợi nhuận đồng thời giảm rủi ro Nhiều nghiên cứu khác, như của San và Heng (2012) cùng với Dawood, cũng xác nhận tác động tích cực của quy mô ngân hàng đến khả năng sinh lời.

Nghiên cứu của Obamuyi (2013) chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa quy mô và khả năng sinh lời của các ngân hàng, cho thấy rằng các ngân hàng lớn với xếp hạng tín dụng cao có thể đạt được lợi nhuận thấp do tính kinh tế theo quy mô Điều này dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau trong các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ này Tuy nhiên, bài nghiên cứu hiện tại kỳ vọng sẽ xác định mối quan hệ cùng chiều giữa quy mô và khả năng sinh lời của BIDV, với quy mô ngân hàng được đo lường thông qua logarit tự nhiên của tổng tài sản.

SIZE t = logarithm (Tổng tài sản t ) Giả thuyết quy mô ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời như sau:

H 1 : Quy mô ngân hàng ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu, được tính bằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của ngân hàng tại thời điểm t, là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng hoạt động an toàn của các NHTM Vấn đề tăng vốn chủ sở hữu hiện nay đang trở nên cấp thiết, nhằm đáp ứng hệ số an toàn vốn tối thiểu CAR theo tiêu chuẩn Basel II và quy định tại thông tư 41/2016/TT-NHNN của NHNN Việt Nam Ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu lớn sẽ giảm chi phí trả lãi so với việc sử dụng vốn vay nợ, từ đó tăng lợi nhuận Mức vốn chủ sở hữu cao không chỉ giúp ngân hàng tuân thủ tiêu chuẩn về vốn điều lệ mà còn cung cấp đủ vốn để thực hiện các khoản vay Nghiên cứu cho thấy rằng vốn chủ sở hữu có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.

CAPITAL t = Vốn chủ sở hữu t /Tổng tài sản t Giả thuyết tỷ lệ vốn chủ sở hữu ảnh hưởng đến khả năng sinh lời như sau:

H 2 : Tỷ lệ vốn chủ sở hữu ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời

3.1.4.3 Tỷ lệ vốn cho vay

Tỷ lệ vốn cho vay, được tính bằng tỷ lệ vốn cho vay trên tổng tài sản, cho biết phần trăm tài sản của ngân hàng được cho vay tại thời điểm t Tỷ lệ này càng cao thì tính thanh khoản của ngân hàng càng thấp, làm tăng nguy cơ thiệt hại lớn trong trường hợp khủng hoảng thiếu vốn Ngân hàng có tỷ lệ cho vay cao sẽ thu được lãi suất cao hơn, từ đó làm tăng NIM Nhiều nghiên cứu, như của Trujillo-Ponce (2012), Syafri (2012), Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014), Lê Tấn Phước và Bùi Xuân Diễm (2016), đều cho thấy LOANS có tác động tích cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng Khi tỷ lệ vốn cho vay tăng, các ngân hàng thương mại tập trung vào hoạt động cho vay, dẫn đến lợi nhuận tăng tương ứng Đây cũng là kỳ vọng của đề tài về mối quan hệ giữa tỷ lệ vốn cho vay và khả năng sinh lợi của ngân hàng.

LOANS t = Dư nợ cho vay t /Tổng tài sảnt

Giả thuyết tỷ lệ dư nợ cho vay ảnh hưởng đến khả năng sinh lời như sau:

H 3 : Tỷ lệ dư nợ cho vay ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời

Rủi ro tín dụng (CREDIT RISK) được đo lường bằng tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ tín dụng của ngân hàng, phản ánh phần trăm nợ nghi ngờ từ nhóm 3 đến nhóm 5 Rủi ro này liên quan đến chất lượng các khoản cho vay và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lợi của ngân hàng thương mại (NHTM) Khi NHTM cho vay với kỳ vọng lợi nhuận, họ phải chấp nhận rủi ro từ khách hàng, và nợ xấu làm tăng chi phí dự phòng rủi ro Sự gia tăng tài sản nghi ngờ yêu cầu ngân hàng phải trích lập dự phòng, dẫn đến giảm khả năng sinh lời Nghiên cứu của Aremu và cộng sự (2013), Muhammad Bilal và cộng sự (2013), cùng với Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014) cho thấy rủi ro tín dụng có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng Do đó, CREDIT RISK dự kiến sẽ ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lợi của NHTM.

CREDIT RISK t = Nợ xấu t / Tổng dư nợ tín dụng t Giả thuyết rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến khả năng sinh lời như sau:

H 4 : Rủi ro tín dụng ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời

Cấu trúc tài trợ của ngân hàng được xác định bởi tỷ lệ tiền gửi khách hàng so với tổng tài sản tại thời điểm t Tiền gửi khách hàng được coi là nguồn tài trợ ổn định và chi phí thấp hơn so với các nguồn khác Tỷ lệ cao giữa tiền gửi khách hàng và tổng tài sản cho thấy ngân hàng thương mại đã tích cực sử dụng khoản tiền gửi huy động để tạo ra thu nhập và lợi nhuận Do đó, tỷ lệ tiền gửi khách hàng cao trong tổng tài sản sẽ nâng cao khả năng sinh lời của ngân hàng.

DEPOSITS t = Tiền gửi khách hàng t /Tổng tài sản t Giả thuyết cấu trúc tài trợ ảnh hưởng đến khả năng sinh lời như sau:

H 5 : Cấu trúc tài trợ ảnh hưởng cùng chiều đến khả năng sinh lời

Bảng 3.1 Bảng tóm tắt biến

Tên biến tiếng Việt Kí hiệu Mô tả

Kỳ vọng tương quan Return on equity

Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu

ROE = Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản

Bank size Quy mô ngân hàng

SIZE = logarithm (Tổng tài sản) +

Capital Tỷ lệ vốn chủ sở hữu

CAPITAL =Vốn chủ sở hữu/

Total debt Tỷ lệ dư nợ cho vay

Credit risk Rủi ro tín dụng

=Nợ xấu/tổng dư nợ tín dụng -

Deposits Cấu trúc tài trợ

DEPOSITS = Tiền gửi khách hàng/ Tổng tài sản +

Nguồn: Tác giả tự tổng hợp

Dữ liệu nghiên cứu

Dữ liệu sử dụng trong các mô hình đánh giá khả năng sinh lời của BIDV được thu thập từ báo cáo tài chính quý của ngân hàng này trong khoảng thời gian 11 năm, từ 2008 đến 2018 Các chỉ số nghiên cứu được tính toán từ các báo cáo tài chính này là dữ liệu thứ cấp, phục vụ cho việc đo lường các biến trong mô hình.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN 32 4.1 Thực trạng khả năng sinh lời của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển

4.5.3 Yếu tố còn lại trong mô hình nghiên cứu

Ngày đăng: 19/08/2021, 15:16

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. BIDV 2019, Báo cáo tài chính, truy cập tại <http://www.bidv.com.vn>, [15 July 2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo tài chính
2. BIDV 2019, Báo cáo thường niên, truy cập tại <http://www.bidv.com.vn>, [15 July 2019] Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo thường niên
3. Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh 2014, ‘Ða dạng hóa thu nhập và các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mai Việt nam’, Công nghệ ngân hàng, số 106 + 207 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Công nghệ ngân hàng
4. Lê Tấn Phước và Bùi Xuân Diễm 2016, ‘Các yếu tố tác động đến tỷ suất sinh lợi tại các ngân hàng thương mại Việt Nam’, Tạp chí khoa học - Ðai học Đồng Nai, số 02-2016 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí khoa học - Ðai học Đồng Nai
5. Nguyễn Công Tâm và Nguyễn Minh Hà 2012, ‘Hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại các nưóc Ðông Nam Á và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam’, Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới, số 11(199) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới
8. Trần Việt Dũng 2014, ‘Xác định các nhân tố tác động tới khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam’, Tạp chí ngân hàng, số 16-2014 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí ngân hàng
9. Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang 2013, ‘Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam’, Công nghệ ngân hàng, số 85-2013.Danh mục tài liệu tham khảo tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Công nghệ ngân hàng
1. Abu-Rub, N. 2012, ‘Capital structure and firm performance: Evidence from Palestine stock exchange’, Journal of Money, Investment and Banking 23, pp.109–17 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Money, Investment and Banking 23
3. Ayadi, N. and Boujelbene, Y. 2012, ‘The Determinants of the Profitability of the Tunisian Deposit Banks’, IBIMA Business Review, Vol.2012 Sách, tạp chí
Tiêu đề: IBIMA Business Review
4. Athanasoglou, P.P., Brissimis, S.N. and Delis, M.D. 2008, ‘Bank-specific, industry-specific and macroeconomic determinants of bank profitability’, Journal of International Financial Markets, Institutions and Money, Vol.18, pp.121–136 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of International Financial Markets, Institutions and Money
5. Berger, A.L. and Humphrey, D.B. 1997, ‘The Effects of Megamergers on Efficiency and Prices: Evidence from a Bank Profit Function’, Review of Industrial Organization, Vol. 12, pp. 95–139 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Review of Industrial Organization
6. Bos, J.W.B. and Kool, C.J.M. 2001, ‘Bank Size, Specialization and Efficiency in the Netherlands: 1992-1998’, Meteor Research Memorandum, Maastricht University Sách, tạp chí
Tiêu đề: Meteor Research Memorandum
7. Bukhaari, S. A. J. and Quodous, R. A. 2012, ‘Internal and external determinants of profitability of banks; evidence from Pakistan’, Interdisciplinary Journal of Contemporary Research in Business, Vol. 3, pp. 1037-1058 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Interdisciplinary Journal of Contemporary Research in Business
8. Coase, R. H. 1937, ‘The Nature of the Firm’, Essential Readings in Economics, pp. 37-54 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Essential Readings in Economics
9. Dawood, U. 2014, ‘Factors impacting profitability of commercial banks in pakistan for the period of (2009-2012)’, International journal of scientific and research publications, Vol. 4 Sách, tạp chí
Tiêu đề: International journal of scientific and research publications
12. Harward and Upton 1961, Introduction to Business Finance, Mc Graw Hill, New York, pp. 147-148 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Introduction to Business Finance
14. Goyal, A.M. 2013, The impact of capital structure on Performance of Listed Public Sector Banks in India, International Journal of Business and Management Invention, Vol. 2, pp. 35-43 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The impact of capital structure on Performance of Listed Public Sector Banks in India
16. Muhammad, B., Asif, S., Ammar, A. G., Toquer, A. 2013, ‘Influence of Bank Specific and Macroeconomic Factors on Profitability of Commercial Banks: A Case Study of Pakistan’, Research Journal of Finance and Accounting, Vol.4, pp. 116-127 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Research Journal of Finance and Accounting
17. Obamuyi, T.M. 2013, ‘Determinants of banks’ profitability in a developing economy: Evidence from Nigeria’, Organizations and Markets in Emerging Economies, Vol. 2, pp. 97-111 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Organizations and Markets in Emerging Economies
18. Onay, C. and Ozsoz, E. 2013, ‘The impact of Internet-Banking on Brick and Mortar Branches: The case of Turkey’, Journal of Financial Services Research, Vol. 44, pp. 187-204 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Financial Services Research

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

DANH MỤC BẢNG - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
DANH MỤC BẢNG (Trang 9)
Thông qua tổng quan tình hình các nghiên cứu trước, tác giả nhận thấy các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và trong nước được thực hiện khá đa dạng  trên nhiều bộ dữ liệu của các quốc gia - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
h ông qua tổng quan tình hình các nghiên cứu trước, tác giả nhận thấy các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và trong nước được thực hiện khá đa dạng trên nhiều bộ dữ liệu của các quốc gia (Trang 30)
Bảng 3.1. Bảng tóm tắt biến Tên biến   - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 3.1. Bảng tóm tắt biến Tên biến (Trang 38)
Nguồn số liệu được sử dụng trong các mô hình đánh giá khả năng sinh lời của  BIDV  được  thu  thập  từ  báo  cáo  tài  chính  từng  quý  của  BIDV  trong  giai  đoạn  11  năm  từ  năm  2008  đến  năm  2018 - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
gu ồn số liệu được sử dụng trong các mô hình đánh giá khả năng sinh lời của BIDV được thu thập từ báo cáo tài chính từng quý của BIDV trong giai đoạn 11 năm từ năm 2008 đến năm 2018 (Trang 39)
Hình 4.1. Cấu phần thu nhập thuần của BIDV năm 2018 - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Hình 4.1. Cấu phần thu nhập thuần của BIDV năm 2018 (Trang 41)
Hình 4.2. ROE của BIDV giai đoạn 2008 - 2018 - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Hình 4.2. ROE của BIDV giai đoạn 2008 - 2018 (Trang 42)
Bảng 4.1. Thống kê mô tả các biến - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.1. Thống kê mô tả các biến (Trang 43)
Các biến được xem xét được mô tả trong Bảng 4.1. Theo đó, ROE trung bình của BIDV mẫu là 5.26%, có nghĩa là BIDV trong mẫu đạt được mức lợi nhuận là 5.26% trên  tổng vốn chủ sở hữu của họ - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
c biến được xem xét được mô tả trong Bảng 4.1. Theo đó, ROE trung bình của BIDV mẫu là 5.26%, có nghĩa là BIDV trong mẫu đạt được mức lợi nhuận là 5.26% trên tổng vốn chủ sở hữu của họ (Trang 43)
Bảng 4.2. Ma trận tương quan giữa các biến - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.2. Ma trận tương quan giữa các biến (Trang 44)
Bảng 4.2 cho thấy tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm tương  quan  giữa  các  biến  độc  lập  SIZE,  CAPITAL,  CREDIT  RISK,  DEPOSITS,  LOANS với biến phụ thuộc ROE và tương quan giữa các biến độc lập SIZE, CAPITAL,  CREDIT RISK, D - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 4.2 cho thấy tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu, bao gồm tương quan giữa các biến độc lập SIZE, CAPITAL, CREDIT RISK, DEPOSITS, LOANS với biến phụ thuộc ROE và tương quan giữa các biến độc lập SIZE, CAPITAL, CREDIT RISK, D (Trang 45)
trong các mô hình nghiên cứu (Gujarati, 2011). - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
trong các mô hình nghiên cứu (Gujarati, 2011) (Trang 46)
Xu hướng và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố được đề tài tổng hợp tại bảng 5.1 dưới đây:  - Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
u hướng và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố được đề tài tổng hợp tại bảng 5.1 dưới đây: (Trang 55)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w