Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Như chúng ta đã biết, tầm quan trọng của ngành Nông nghiệp được chủ tịch
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của nông dân và nông nghiệp trong sự phát triển của đất nước, với câu nói “Nông dân ta giàu thì nước ta giàu.” Trong gần 30 năm đổi mới, nông nghiệp Việt Nam duy trì mức tăng trưởng trung bình khoảng 3,5%/năm, đứng thứ hạng cao trong khu vực châu Á và Đông Nam Á Từ năm 1989, Việt Nam đã đảm bảo an ninh lương thực và trở thành một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới Với khí hậu nhiệt đới, nông sản Việt Nam rất đa dạng, nhưng số lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu còn hạn chế Do đó, tác giả đã chọn Vải thiều Lục Ngạn làm đối tượng nghiên cứu để tăng giá trị thực tiễn cho đề tài.
Cây vải (Litchi Chinensis Sonn) thuộc họ Bồ hòn (Sapindaceae), có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc, được biết đến như một loại cây ăn quả đặc sản với giá trị dinh dưỡng cao và hương vị thơm ngon, được ưa chuộng cả trong và ngoài nước Hoa vải hàng năm cung cấp phấn hoa cho nghề nuôi ong, đồng thời cây vải có tán lớn, hình mâm xôi, với cành lá xum xuê quanh năm Vì vậy, cây vải không chỉ mang lại trái ngọt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cảnh quan, cung cấp bóng mát, chắn gió và cải tạo môi trường sinh thái, giúp phủ xanh đất trống và ngăn chặn xói mòn.
Vải thiều là cây công nghiệp lâu năm, có khả năng cho thu hoạch trong 30-40 năm hoặc lâu hơn Trong điều kiện thuận lợi, sau hai năm trồng, sản lượng có thể đạt khoảng 2 tấn/ha, và từ năm thứ ba có thể lên đến 3-4 tấn/ha Đến năm thứ tư, vải thiều đã có thể đưa vào kinh doanh Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn có thị trường ổn định và ngày càng mở rộng.
Lục Ngạn, huyện miền núi lớn nhất tỉnh Bắc Giang, hiện có khoảng 18.000 ha đất trồng vải thiều, cho thấy quy mô sản xuất vải thiều tại đây rất lớn.
Việc áp dụng chuỗi cung ứng trong sản xuất và tiêu thụ vải thiều là cần thiết để nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, từ đó tăng thu nhập cho các hộ sản xuất Tuy nhiên, thực tế cho thấy chuỗi cung ứng vải thiều Lục Ngạn còn nhiều hạn chế, như việc thu gom của thương lái thiếu chuyên nghiệp và chủ yếu thực hiện thủ công, dẫn đến tỷ lệ hỏng cao Các phương tiện thu mua thường dừng đỗ không hợp lý, gây áp lực giảm giá cho nông dân Kết quả là giá vải tại vườn chỉ dao động từ 15.000 – 20.000 đồng, trong khi giá bán lẻ tại Hà Nội gần gấp ba lần, khoảng 60.000 đồng, và có thể cao hơn tại các thị trường phía Nam như TP Hồ Chí Minh (60.000 – 90.000 đồng).
Mặc dù huyện Lục Ngạn đã có nhiều mô hình liên kết giữa người dân và thương lái trong việc mua bán vải thiều với quy trình bảo quản và vận chuyển giảm thiểu hao hụt, nhưng giá sản phẩm vẫn cao và chất lượng chưa đảm bảo tại một số điểm cung cấp Để cải thiện chất lượng và giá thành sản phẩm đến tay người tiêu dùng, nghiên cứu “Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều trên địa bàn huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang” sẽ giúp tìm ra các phương án quản trị hiệu quả nhằm giải quyết những vấn đề tồn tại hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Luận văn phân tích vai trò của các thành viên và hình thức liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều Dựa trên kết quả phân tích, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm phát triển các hình thức liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều tại huyện Lục Ngạn.
Mục tiêu cụ thể
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ làm rõ vai trò của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều tại huyện Lục Ngạn, đồng thời đánh giá mức độ liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng này Việc hiểu rõ vai trò của từng thành viên sẽ giúp tối ưu hóa quy trình cung ứng và nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành vải thiều địa phương.
Để gia tăng sự liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều tại huyện Lục Ngạn, cần thực hiện một số giải pháp như tăng cường hợp tác giữa nông dân và doanh nghiệp, xây dựng các mô hình liên kết sản xuất bền vững, và tổ chức các buổi hội thảo để chia sẻ kinh nghiệm Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng cũng sẽ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động Từ đó, hướng tới phát triển chuỗi cung ứng vải thiều một cách hiệu quả và bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Chọn điểm nghiên cứu
Vải thiều Lục Ngạn, mặc dù có nguồn gốc từ Thanh Hà, Hải Dương, nhưng lại phát triển rất tốt tại Lục Ngạn nhờ vào khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp, từ đó tạo nên thương hiệu nổi tiếng cho loại quả này Vì lý do đó, tác giả đã chọn Huyện Lục Ngạn làm địa điểm nghiên cứu cho công trình của mình.
Huyện Lục Ngạn, nằm ở vùng Đông Bắc bộ, nổi bật với khí hậu thuận lợi cho việc trồng trọt, đặc biệt là cây vải Mặc dù là huyện miền núi gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng còn hạn chế, nhưng với diện tích đất nông nghiệp rộng lớn, nông nghiệp vẫn là ngành chủ lực tại đây Cây vải được trồng trên diện tích 15.290 ha, tập trung chủ yếu ở các xã như Quý Sơn, Giáp Sơn, Tân Hoa, Kiên Lao và Phì Điền.
Huyện Lục Ngạn có 29 đơn vị hành chính, bao gồm 1 thị trấn và 28 xã Tuy nhiên, do hạn chế trong nghiên cứu, tác giả tập trung vào việc phân tích mối liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều tại hai xã tiêu biểu: Phì Điền và Quý Sơn Lý do cho sự lựa chọn này là nhằm làm nổi bật đặc điểm và tiềm năng phát triển của chuỗi cung ứng vải thiều ở những địa phương này.
+ Xã Quý Sơn là một trong những xã có sản lượng vải lớn nhất Lục Ngạn với tỷ trọng khoảng 10% tổng sản lượng toàn huyện
Xã Phì Điền nổi bật với chất lượng vải, với khoảng 80% - 90% sản lượng vải trồng tại đây được xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc, chứng tỏ vị thế quan trọng của địa phương trong ngành sản xuất vải.
Phương pháp thu thập số liệu
Để thu thập số liệu thứ cấp, cần nghiên cứu tài liệu liên quan đến điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và sinh thái tại khu vực nghiên cứu Các tài liệu khoa học và công trình nghiên cứu về phát triển sản xuất và tiêu thụ nông nghiệp hàng hóa tại một số quốc gia và Việt Nam cũng rất quan trọng Ngoài ra, báo cáo tổng kết và kết quả nghiên cứu về các mô hình sản xuất tại huyện Lục Ngạn, cùng với số liệu từ các cơ sở sản xuất, kinh doanh liên quan, sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc Cuối cùng, cần xem xét các chủ trương, chính sách phát triển sản xuất và tiêu thụ nông nghiệp, cũng như chính sách chuyển đổi sản xuất của địa phương, cùng với thông tin hữu ích từ sách, báo và tạp chí.
Thu thập số liệu sơ cấp là quá trình thu thập thông tin thông qua các cuộc điều tra và phỏng vấn trực tiếp Việc này được thực hiện bằng cách xác định các mẫu điều tra có tính đại diện cho tổng thể các đơn vị nghiên cứu.
Bảng 1: Đối tượng điều tra theo phương pháp bảng hỏi STT Đối tượng điều tra SL mẫu Địa điểm
1 Hộ dân trồng Vải 95 43 52
Bảng 2: Đối tượng điều tra theo phương pháp phỏng vấn
STT Đối tượng điều tra SL mẫu Địa điểm
Xã Phì Điền Xã Quý
1) Điều tra các hộ dân trồng vải theo mẫu phiếu điều tra
2) Phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn sâu đối với các nhà quản lý Sử dụng các phương pháp trên, số liệu ở các cấp như sau:
Huyện Lục Ngạn có những đặc điểm kinh tế xã hội nổi bật, với tình hình phát triển đa dạng của các xã trong khu vực Số liệu này được thu thập từ các cuộc phỏng vấn với cán bộ lãnh đạo huyện và các phòng ban liên quan, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển của huyện.
Tại cấp xã và các hộ dân, cần thu thập thông tin về tình hình kinh tế, xã hội và môi trường tại các xã, thị trấn Đặc biệt, chú trọng vào tình hình sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất vải, cùng với những thuận lợi, khó khăn và nguyện vọng của các hộ dân trong việc tham gia liên kết sản xuất Dữ liệu sẽ được thu thập thông qua việc điều tra các hộ sản xuất và phỏng vấn sâu với đại diện các công ty tham gia liên kết với hộ trồng vải.
Phương pháp phân tích thông tin
a Phương pháp thống kê so sánh
Bài viết tiến hành điều tra và phân tích các hộ tham gia liên kết và không tham gia liên kết trong sản xuất vải thiều, nhằm so sánh năng suất, sản lượng và hiệu quả kinh tế giữa hai nhóm Kết quả cho thấy nhóm hộ tham gia liên kết có lợi ích cao hơn, từ đó đánh giá mối liên kết kinh tế trong sản xuất và tiêu thụ vải thiều tại địa phương Dựa trên những phân tích này, bài viết đề xuất các kiến nghị nhằm cải thiện và phát triển các mối liên kết kinh tế trong tương lai.
Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích toàn diện tình hình sử dụng đất đai, dân số, lao động và kết quả sản xuất kinh doanh tại địa phương, đồng thời đánh giá vai trò của các tác nhân trong các mối liên kết kinh tế trên địa bàn huyện Phân tích tình hình sản xuất và tiêu thụ của hộ trong mối liên kết nhằm đưa ra những đánh giá thực trạng liên kết Áp dụng các chỉ tiêu như số tuyệt đối, số tương đối, số bình quân và tốc độ phát triển bình quân để phân tích mức độ và xu hướng biến động trong phát triển sản xuất vải thiều, cũng như hiệu quả của các tác nhân trong quá trình tham gia liên kết tại khu vực nghiên cứu Phương pháp phỏng vấn người nắm giữ thông tin (Key Informant Person - KIP) cũng được áp dụng để thu thập dữ liệu cần thiết.
Phương pháp định tính này bao gồm việc phỏng vấn sâu các chuyên gia và những người nắm giữ thông tin trong lĩnh vực nghiên cứu Mục đích của phương pháp là đối chiếu và kiểm chứng các thông tin thu thập được, từ đó xác nhận kết quả nghiên cứu.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
a Nhóm chỉ tiêu phan ánh kết qua san xuất vai thiều
- Tổng diện tích trồng vải
- Năng suất, sản lượng vải thiều
- Doanh thu b Nhóm chỉ tiêu phan ánh tình hình liên kết
- Số tác nhân tham gia liên kết
- Số lượng các nội dung trong liên kết
- Hình thức xử lý khi phá vỡ liên kết
- Độ tuổi, giới tính tác nhân tham gia liên kết
- Trình độ của đối tượng tham gia liên kết
- Số năm kinh nghiệm trồng vải
- Số năm liên kết của các tác nhân
Kết cấu luận văn
Một số lý luận cơ bản về liên kết trong chuỗi cung ứng
1.1.1 Các khái niệm về liên kết, chuỗi cung ứng và các thành viên trong chuỗi cung ứng
1.1.1.1 Liên kết và các nguyên tắc liên kết a Liên kết
Liên kết, theo Hoàng Phê, là sự kết hợp của nhiều thành phần hoặc tổ chức riêng lẻ Trong hệ thống thuật ngữ kinh tế, liên kết (tiếng Anh: “integration”) mang ý nghĩa là sự hợp nhất, phối hợp hay sát nhập của nhiều bộ phận thành một chỉnh thể Khái niệm này trước đây được gọi là nhất thể hoá và gần đây mới được gọi là liên kết.
Liên kết kinh tế là tình huống mà các khu vực khác nhau trong nền kinh tế, đặc biệt là công nghiệp và nông nghiệp, hoạt động phối hợp hiệu quả và phụ thuộc lẫn nhau Theo Từ điển Kinh tế học hiện đại (David.W.Pearce, 1999), sự liên kết này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và thường gắn liền với sự tăng trưởng bền vững.
Liên kết kinh tế là sự hợp tác tự nguyện giữa các thành phần kinh tế, thể hiện mối quan hệ phân công lao động trong sản xuất xã hội Nó thúc đẩy sản xuất kinh doanh theo hướng có lợi nhất và có thể diễn ra trong mọi ngành, thu hút sự tham gia của tất cả các chủ thể kinh tế mà không bị giới hạn bởi địa lý.
Liên kết kinh tế được xây dựng trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và có lợi cho tất cả các bên thông qua hợp đồng kinh tế và trong khuôn khổ pháp luật Mục tiêu chính của liên kết này là tạo ra mối quan hệ kinh tế ổn định, thúc đẩy phân công sản xuất chuyên môn và hợp tác, nhằm khai thác tối đa tiềm năng của từng đơn vị Đồng thời, liên kết còn giúp tạo ra thị trường chung, phân định sản lượng và giá cả cho từng sản phẩm, bảo vệ lợi ích của các thành viên, từ đó nâng cao thu nhập chung.
Liên kết kinh tế có nhiều hình thức và quy mô khác nhau, phù hợp với nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các thành viên Các hình thức phổ biến bao gồm hiệp hội sản xuất và tiêu thụ, nhóm sản xuất, nhóm vệ tinh, hội đồng sản xuất và tiêu thụ theo ngành hoặc theo vùng, cũng như liên đoàn xuất nhập khẩu.
Các hình thức và mô hình liên kết sẽ được trình bày chi tiết trong phần dưới của luận văn Để các chủ thể tham gia liên kết đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, các bên tham gia liên kết cần phải đảm bảo rằng hoạt động sản xuất kinh doanh của họ ngày càng hiệu quả Đây không chỉ là nguyên tắc mà còn là mục tiêu cốt lõi trong mọi mối quan hệ kinh tế Dù được thực hiện dưới hình thức hay quy mô nào, các liên kết này phải đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững cho tất cả các bên liên quan (Dương Bá Phượng, 1995).
Hai là, phải đảm bảo nguyên tắc tự nguyện giữa các bên tham gia liên kết
Liên kết chỉ thành công khi được xây dựng trên cơ sở tự nguyện của các bên tham gia, nhằm giải quyết khó khăn và tìm kiếm lợi ích cao hơn Sự tự nguyện giúp các chủ thể phát huy tối đa năng lực, tạo ra mối quan hệ bền chặt vì lợi ích chung và cùng chia sẻ trách nhiệm về thất bại hay rủi ro Những liên kết mang tính hình thức hoặc do quyết định áp đặt sẽ không tồn tại và không mang lại lợi ích cho các bên tham gia (Dương Bá Phượng, 1995).
Để đảm bảo sự bền vững của các liên kết kinh tế, cần phải tạo ra sự thống nhất hài hòa về lợi ích giữa các bên tham gia Lợi ích kinh tế không chỉ là động lực thúc đẩy mà còn là yếu tố gắn kết lâu dài cho các bên Việc chia sẻ lợi ích một cách công bằng là điều quan trọng, đòi hỏi phải có cơ chế giải quyết phù hợp, tập trung vào những yêu cầu cấp thiết nhất Mỗi mối liên kết và mặt hàng sẽ có phương pháp giải quyết lợi ích khác nhau, đồng thời cần đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm bình đẳng cho tất cả các bên tham gia.
Hợp đồng kinh tế là khế ước pháp lý quan trọng giữa các bên tham gia liên kết, xác định quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong hoạt động kinh doanh Trong nền kinh tế thị trường, mọi giao dịch phải tuân thủ pháp luật và được bảo vệ khỏi tranh chấp Để giải quyết các mâu thuẫn, cần có hợp đồng kinh tế được ký kết hợp lệ, đặc biệt trong các mối quan hệ kinh tế ổn định và lâu dài Việc thực hiện tốt các hợp đồng này không chỉ giúp các bên giải quyết bất đồng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.
Điều lệ của tổ chức liên kết kinh tế là văn bản quy định tôn chỉ, mục đích, nội dung và cơ chế hoạt động của tổ chức, được các thành viên tự nguyện sáng lập Nó xác định quyền hạn, quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của các thành viên, cùng những điều cho phép và không cho phép nhằm đảm bảo sự thống nhất và hài hòa lợi ích chung, cũng như sự tồn tại và phát triển bền vững của tổ chức Đây là cơ sở pháp lý ràng buộc các thành viên lại với nhau (Dương Bá Phượng, 1995).
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu về chuỗi cung ứng với các hướng tiếp cận đa dạng, dẫn đến nhiều định nghĩa khác nhau Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả sẽ trình bày một số định nghĩa tiêu biểu về chuỗi cung ứng.
Theo Lambert, Stock và Elleam (1998), chuỗi cung ứng được định nghĩa là sự hợp tác giữa các doanh nghiệp nhằm cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng.
Chuỗi cung ứng, theo Lee & Bilington (1995), là hệ thống các công cụ chuyển hóa nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh và phân phối chúng đến tay người tiêu dùng.
Theo Ganeshan & Harrison (1995), chuỗi cung ứng là quá trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng cho người tiêu dùng Nó bao gồm mạng lưới phân phối và phương tiện thu mua nguyên vật liệu, biến đổi nguyên liệu qua các khâu trung gian để sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Đặc điểm liên kết và vai trò chuỗi cung ứng vải thiều
1.2.1 Đặc điểm liên kết chuỗi cung ứng vải thiều
Liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều phản ánh mối quan hệ kinh tế chặt chẽ và ổn định giữa các doanh nghiệp và hộ nông dân, được xây dựng trên cơ sở thỏa thuận và hợp đồng Quá trình này không chỉ giúp các bên tham gia gắn bó hơn mà còn phát triển qua các hình thức hợp tác, liên doanh và liên minh Mục tiêu của liên kết là nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ vải thiều, đảm bảo lợi ích cho cả doanh nghiệp và nông dân.
Kết quả của liên kết trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là vải thiều, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó rủi ro từ thời tiết và khí hậu đóng vai trò quan trọng.
Trong sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, sự liên kết giữa các tác nhân tham gia đóng vai trò quan trọng, tương tự như các ngành sản xuất khác Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là các tác nhân này có sự khác biệt rõ rệt về trình độ, nhận thức và năng lực (Trần Quang Huy, 2010).
1.2.2 Vai trò của liên kết theo chuỗi cung ứng
Liên kết kinh tế tạo ra mối quan hệ ổn định thông qua hợp đồng và quy chế hoạt động, giúp phân công chuyên môn hóa sản xuất và hiệp tác hóa Điều này không chỉ khai thác tối đa tiềm năng của từng đơn vị mà còn nâng cao sản lượng, chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu quả kinh tế và thu nhập cho các bên liên kết, đồng thời tăng thu ngân sách Nhà nước.
Liên kết giữa các doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững, trong đó lợi ích kinh tế đóng vai trò kết nối Cạnh tranh cũng là động lực khách quan thúc đẩy các chủ thể tự nguyện liên kết nhằm bảo vệ lợi ích thiết yếu trên thị trường.
Liên kết giữa các thành viên trong thị trường chung giúp phân định hạn mức sản lượng và giá cả sản phẩm, từ đó bảo vệ lợi ích kinh tế và tối đa hóa lợi nhuận Đồng thời, các thành viên hỗ trợ lẫn nhau về kinh nghiệm sản xuất, kinh doanh và quản lý, cũng như đào tạo cán bộ kỹ thuật và công nhân Họ còn hợp tác trong việc cung ứng vật tư, tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ vận chuyển và xử lý thông tin, tất cả được ghi nhận trong hợp đồng kinh tế.
Các hình thức liên kết và những ảnh hưởng trong chuỗi cung ứng vải thiều
1.3.1 Các hình thức liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều
Liên kết trong sản xuất chuỗi cung ứng vải thiều bao gồm tất cả các hoạt động từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng, phản ánh sự phối hợp chặt chẽ giữa các khâu trong quá trình này.
1.3.1.1 Liên kết giữa người sản xuất với doanh nghiệp xuất khẩu
Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ nông sản đang trở nên phổ biến, giúp nông dân tối ưu hóa năng suất thông qua sự hỗ trợ của công ty về giống, phân bón và quy trình sản xuất Các sản phẩm nông sản được sản xuất sẽ được công ty ký hợp đồng tiêu thụ, đảm bảo lợi ích cho nông dân Trong bối cảnh kinh tế phát triển, xu hướng liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ không chỉ thúc đẩy sản xuất nông nghiệp mà còn gia tăng lợi ích cho người nông dân.
Việt Nam hiện đang xuất khẩu vải sang nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Úc, nhưng 99% lượng vải xuất khẩu chủ yếu vẫn hướng đến thị trường Trung Quốc Tuy nhiên, chỉ khoảng 20% - 30% trong số đó là xuất khẩu chính ngạch.
1.3.1.2 Liên kết giữa người sản xuất với các cơ sở thu gom Đây là liên kết trong việc tiêu thụ sản phẩm, góp phần làm nâng cao giá trị của sản phẩm Sự liên kết này thường diễn ra giữa cơ sở chế biến với hộ nông dân thông qua các tổ chức đại diện tại địa phương như hợp tác xã, tổ, đội sản xuất hay câu lạc bộ sản xuất Sự liên kết này đòi hỏi khắt khe hơn về số lượng và chất lượng sản phẩm cũng như thời hạn giao hàng Tuy nhiên ngược lại thì nông dân có được mức thu nhập cao hơn và số lượng sản phẩm được tiêu thụ nhiều và ổn định hơn. Hiện nay phần lớn người nông dân muốn liên kết trong khâu tiêu thụ sản phẩm vì mục đích cuối cùng của hộ sản xuất là làm sao bán được sản phẩm của mình làm ra và thu được lợi nhuận cao Mà việc thu được lợi nhuận cao hay thấp thì nó phụ thuộc vào giá bán và lượng hàng mình bán ra Do vậy thường khi liên kết trong tiêu thụ thì các hộ nông dân ưu tiên liên kết với các thương lái thu gom tại địa phương, các thương lái thu gom ở các thị trường khác, hay các cơ sở chế biến các doanh nghiệp ngay gần địa phương mình Khi đã xác lập sự liên kết trong tiêu thụ thì người nông dân sẽ an tâm để sản xuất hơn vì bán được lượng hàng thường xuyên và ổn định còn bên mua hàng thì có được đủ số hàng mình cần ổn định không tốn nhiều công đi thu mua (Trần Quang Huy, 2010)
1.3.1.3 Liên kết giữa thu gom và doanh nghiệp
Sau khi thiết lập mối liên kết tiêu thụ, thương lái sẽ trở thành cầu nối giữa nông dân và doanh nghiệp, giúp phân phối sản phẩm hiệu quả Điều này đặc biệt quan trọng khi các doanh nghiệp không thể tiếp cận trực tiếp với người sản xuất (Trần Văn Hiếu, 2005).
1.3.1.4 Liên kết giữa người sản xuất với người sản xuất
Liên kết giữa người nông dân thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết, đặc biệt trong thời gian khó khăn như dịch bệnh, khi họ chia sẻ thông tin và hỗ trợ nhau về thuốc phòng dịch Vào mùa vụ, các hộ nông dân thường hợp tác để thu hoạch đúng thời điểm, nhằm duy trì chất lượng sản phẩm Ngoài ra, trong việc tiêu thụ sản phẩm, họ cũng liên kết để chia sẻ thông tin về đối tượng thu mua và giá đầu vào, giúp nhau tìm nguồn cung tốt hơn và phù hợp với nhu cầu sản xuất.
1.3.1.5 Liên kết giữa nông dân và hợp tác xã Đối với nền nông nghiệp hiện nay, việc đẩy mạnh phát triển mô hình liên kết hợp tác giữa nông dân với hợp tác xã là cần thiết và quan trọng Khi tham gia sản xuất trong nền kinh tế thị trường, người nông dân với vai trò vừa là người tiêu thụ sản phẩm, vừa là người sản xuất sản phẩm hàng hóa dù muốn hay không đều phải chịu sự tác động bởi các quy luật của nền kinh tế thị trường, điển hình là quy luật cung cầu Theo đó người nông dân phải sản xuất ra những sản phẩm theo nhu cầu của thị trường Khi nhu cầu của thị trường cao, sản lượng không đáp ứng được nhu cầu của thị trường thì sản phẩm đó có giá cao và ngược lại
Người nông dân Việt Nam thường mua nguyên liệu từ hộ kinh doanh, hợp tác xã và doanh nghiệp để phục vụ sản xuất, đồng thời bán sản phẩm nông nghiệp cho tư thương và hợp tác xã Mối quan hệ giữa nông dân và hợp tác xã là sự đồng hành phát triển, tạo ra liên kết chặt chẽ trong nền kinh tế thị trường Sự hợp tác này không chỉ giúp nông dân tồn tại mà còn phát triển trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt Quy luật cung cầu và cạnh tranh yêu cầu nông dân phải liên kết với hợp tác xã, nơi vừa đảm bảo lợi nhuận vừa mang yếu tố xã hội Nếu không có sự hợp tác từ nông dân, hợp tác xã sẽ không thể tồn tại và phát triển.
Mối quan hệ giữa hợp tác xã và thành viên là tương tác hai chiều, trong đó thành viên cần hợp tác xã để nhận các dịch vụ tiện ích đầu vào, trong khi hợp tác xã lại dựa vào thành viên để phát triển Điều này cho thấy mối quan hệ giữa nông dân và hợp tác xã là mối quan hệ hữu cơ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa hai bên.
1.3.1.6 Liên kết giữa Hợp tác xã và cơ sở chế biến
Trong sản xuất kinh doanh, mối quan hệ giữa cơ sở chế biến và vùng nguyên liệu là rất quan trọng Để phát triển bền vững và đạt hiệu quả cao, cần xây dựng mối quan hệ này thông qua việc chia sẻ khó khăn, hỗ trợ lẫn nhau và điều tiết hài hòa lợi ích Tuy nhiên, không phải nơi nào cũng chú trọng và thực hiện tốt vấn đề này.
Mối quan hệ giữa cơ sở chế biến và vùng nguyên liệu hiện nay còn lỏng lẻo, thiếu cơ chế chia sẻ khó khăn và lợi ích hợp lý Khi có lợi, bên này có thể bỏ rơi bên kia; trong mùa vụ bội thu, cơ sở chế biến thường ép giá nguyên liệu Ngược lại, khi mất mùa, người trồng nguyên liệu sẵn sàng bán cho nơi trả giá cao hơn, bỏ qua trách nhiệm thực hiện hợp đồng đã ký kết.
1.3.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều
1.3.2.1 Các chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước
Chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước là yếu tố quan trọng định hướng cho sự phát triển kinh tế và nền nông nghiệp, đồng thời thúc đẩy mối liên kết giữa các chủ thể Sự quan tâm kịp thời đến các chính sách này sẽ nâng cao hiệu quả liên kết trong lĩnh vực nông nghiệp Một số chính sách tiêu biểu có thể được đề cập.
Chính sách ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào nông nghiệp tập trung vào đầu tư xây dựng và cải tạo cơ sở hạ tầng như hệ thống điện và đường giao thông Việc áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất giúp chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp, nông thôn theo hướng hàng hóa Đồng thời, tiến bộ kỹ thuật cũng tăng cường sự kết nối giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng, giúp quy trình vận hành trở nên chuyên nghiệp và trơn tru hơn.
Chính sách giá cả và hỗ trợ sản xuất nông nghiệp được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ thể và hỗ trợ những người gặp khó khăn trong quá trình sản xuất.
Chính sách khuyến khích tiêu thụ hàng hóa nông sản thông qua hợp đồng và các chính sách hỗ trợ kèm theo có vai trò quan trọng trong việc tác động đến mối liên kết giữa ba nhà: nhà sản xuất, nhà tiêu thụ và nhà nước Chính sách này không chỉ tạo điều kiện cho các bên tham gia vào liên kết một cách hiệu quả mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Cơ sở thực tiễn
1.4.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về liên kết theo chuỗi cung ứng sản phẩm nông nghiệp
1.4.1.1 Kinh nghiệm liên kết ở Thái Lan
Sản xuất theo hợp đồng tiêu thụ nông sản là một hình thức liên kết hiệu quả trong ngành nông nghiệp tại Thái Lan, với nhiều loại hợp đồng khác nhau, chủ yếu phát sinh từ nhu cầu của các doanh nghiệp chế biến.
Liên kết giữa các đơn vị chế biến và người sản xuất nông nghiệp đã được hình thành từ đầu những năm 1970, khi tập đoàn Charoen Pokhand, một trong những doanh nghiệp chế biến hàng đầu thế giới, ký hợp đồng với nông dân để sản xuất gia công gà Mô hình này không chỉ giúp nông dân có đầu ra ổn định mà còn tạo ra sự phát triển bền vững cho ngành chăn nuôi Qua thời gian, mô hình liên kết này đã được nhân rộng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm trong lĩnh vực nông nghiệp.
Vào năm 1990, gần 100% hộ chăn nuôi gà ở Thái Lan đều sản xuất gia công cho các doanh nghiệp chế biến Mặc dù Charoen Pokphand đã thử nghiệm nhiều hình thức khác nhau, nhưng một số dự án, như hợp đồng nuôi tôm và sản xuất lúa vào giữa thập niên 1980, đã thất bại do không đạt được thỏa thuận về giá cả với nông dân Tuy nhiên, sự hỗ trợ từ các tổ chức chính phủ, ngân hàng và doanh nghiệp trong và ngoài nước đã thúc đẩy việc liên kết sản xuất theo hợp đồng, mở rộng sang nhiều sản phẩm khác như mía đường và rau quả Hiện nay, việc cung ứng rau an toàn theo quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) giữa hộ sản xuất và đại lý, cũng như khách hàng quốc tế như Hà Lan và Nhật Bản, được thực hiện thông qua hình thức ký hợp đồng sản xuất.
Tại Thái Lan, việc thiết lập mối liên kết qua hợp đồng miệng giữa nông dân và người thu mua, cũng như các hợp tác xã và doanh nghiệp địa phương là rất phổ biến Nông dân trồng rau và hoa ở khu vực Đông Bắc thường hợp tác với người thu mua hoặc nhà chế biến thông qua các thỏa thuận miệng này.
Hai công ty chế biến rau quả tại miền Bắc Thái Lan đã ký hợp đồng trực tiếp với người thu mua, mỗi người thu mua sẽ giám sát từ 200 đến 250 nông dân và nhận hoa hồng từ giao dịch.
Theo kinh nghiệm từ Thái Lan, việc thiết lập liên kết trực tiếp giữa đơn vị chế biến và hộ sản xuất qua hợp đồng chính thức giúp giảm chi phí trung gian và đảm bảo giá thành sản phẩm hợp lý Tuy nhiên, hình thức này đòi hỏi sản phẩm phải đạt chất lượng cao, yêu cầu hộ sản xuất phải có quy trình nuôi trồng phù hợp Ngược lại, liên kết qua hợp đồng phi chính thức thường chỉ áp dụng cho các giao dịch nhỏ lẻ và mang tính thời vụ Liên kết thông qua trung gian, như người thu mua, lại phù hợp hơn với mô hình sản xuất nông nghiệp phân tán.
1.4.1.2 Kinh nghiệm liên kết trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc
Nhờ vào chính sách công nghiệp hóa nông nghiệp, từ thập niên 1990, các hình thức liên kết trong sản xuất nông nghiệp ở Trung Quốc đã trở nên phổ biến và mang lại hiệu quả khả quan Hộ sản xuất được khuyến khích ký hợp đồng với chính phủ và chính quyền địa phương để nhận hỗ trợ tín dụng và giảm thuế, từ đó giúp ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ và nâng cao sức cạnh tranh quốc tế Sự thay đổi trong nhận thức của các bên tham gia về tầm quan trọng của liên kết sản xuất theo hợp đồng đã dẫn đến sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và nông dân tham gia vào hình thức này.
Từ năm 2002, số lượng công ty kinh doanh nông sản tham gia hợp đồng bao tiêu đã tăng gấp 5 lần, từ 8.377 lên 46.060 công ty Số hộ nông dân ký hợp đồng với doanh nghiệp cũng đạt gần 72.650.000 Từ giữa năm 1996 đến 2002, tỷ lệ hộ nông dân tham gia hợp đồng bao tiêu nông sản đã tăng từ 10% lên 30% (Hồ Quế Hậu, 2013).
Liên kết sản xuất giữa nông dân và các chủ thể khác ở Trung Quốc diễn ra qua nhiều hình thức, bao gồm hợp đồng trực tiếp với doanh nghiệp lớn, người mua gom và chính quyền địa phương, cũng như tổ chức hợp tác của nông dân và hợp tác xã Giá thỏa thuận trong các hợp đồng này có thể là giá cố định, giá sàn hoặc giá thị trường.
Mặc dù sự liên kết mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những hạn chế đáng chú ý Kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, việc giải quyết tranh chấp hợp đồng thường gặp khó khăn, với hầu hết các công ty khảo sát cho biết gần như không có phương án hiệu quả để xử lý xung đột Nguyên nhân chính là do cơ chế pháp lý liên quan đến việc thực thi liên kết kinh tế vẫn chưa được chú trọng đầy đủ.
Các liên kết sản xuất theo hợp đồng tại Trung Quốc chủ yếu tập trung vào các cây công nghiệp như mía, thuốc lá và chè, cũng như trong chăn nuôi gà và bò sữa Những hoạt động này thường hướng đến nhóm người tiêu dùng có thu nhập cao, những người sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho chất lượng và an toàn thực phẩm.
Liên kết sản xuất theo hợp đồng đã chứng minh là một giải pháp hiệu quả giúp các hộ sản xuất quy mô nhỏ tăng cường thu nhập và tiếp cận dễ dàng hơn với thị trường xuất khẩu cũng như các thị trường đô thị.
1.4.2 Kinh nghiệm của một địa phương ở Việt Nam về liên kết theo chuỗi cung ứng ngành hàng
1.4.2.1 Kinh nghiệm liên kết tại Lâm Đồng Để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún – nhỏ lẻ, những năm gần đây lãnh đạo tỉnh Lâm Đồng đã thực hiện các chính sách nhằm khuyến khích bà con nông dân tăng cường liên kết trong sản xuất, mà hình thức được nhiều nông dân tham gia là các tổ hợp tác sản xuất
Tỉnh Lâm Đồng hiện có 269 đơn vị kinh tế tập thể, bao gồm 02 liên hiệp hợp tác xã, 65 hợp tác xã và 202 tổ hợp tác, với lĩnh vực nông nghiệp là hoạt động hiệu quả nhất Địa bàn tỉnh được chia thành hai vùng sản xuất chính: vùng cây công nghiệp ở 5 huyện phía Nam và vùng rau, hoa ở 5 huyện phía Bắc Tại vùng cây công nghiệp, các hợp tác xã hợp tác với doanh nghiệp cung ứng 80 - 85% vật tư nông nghiệp cho xã viên Trong khi đó, vùng rau, hoa đã ký kết hợp đồng dài hạn với đối tác trong nước, tiêu thụ 80 - 90% sản lượng thu hoạch của xã viên.
Các tổ hợp tác nông dân được thành lập bởi chính các hộ nông dân, với hình thức liên kết đơn giản và linh hoạt Số lượng thành viên phụ thuộc vào nhu cầu địa phương, ưu tiên lợi ích của hội viên mà không yêu cầu quản lý phức tạp hay họp hành thường xuyên Hình thức này giúp nông dân tiêu thụ nông sản hiệu quả hơn và dễ dàng tiếp cận thông tin cũng như chính sách hỗ trợ từ ngành nông nghiệp địa phương.