Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều trên địa bàn huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều trên địa bàn huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều trên địa bàn huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều trên địa bàn huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều trên địa bàn huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang.
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Như chúng ta đã biết, tầm quan trọng của ngành Nông nghiệp được chủ tịch
Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của nông dân và nông nghiệp đối với sự phát triển của đất nước, cho rằng “Nông dân ta giàu thì nước ta giàu.” Trong gần 30 năm đổi mới, nông nghiệp Việt Nam đã duy trì mức tăng trưởng trung bình khoảng 3,5%/năm, xếp hạng cao trong khu vực châu Á và Đông Nam Á Kể từ năm 1989, Việt Nam đã đảm bảo an ninh lương thực và trở thành một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới Với khí hậu nhiệt đới, nông sản Việt Nam rất đa dạng, tuy nhiên, các sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu còn hạn chế Do đó, tác giả chọn Vải thiều Lục Ngạn làm đối tượng nghiên cứu để tăng giá trị thực tiễn cho đề tài.
Cây vải (Litchi Chinensis Sonn), thuộc họ Bồ hòn (Sapindaceae), có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc, nổi tiếng với trái vải Thiều, một loại trái cây đặc sản giàu dinh dưỡng và được ưa chuộng cả trong và ngoài nước Hoa vải hàng năm cung cấp phấn hoa cho nghề nuôi ong, đồng thời cây vải với tán lớn và hình dáng tròn tự nhiên không chỉ mang lại quả ngon mà còn tạo bóng mát, chắn gió, cải thiện cảnh quan và phủ xanh đất trống, góp phần quan trọng vào việc cải tạo môi trường sinh thái.
Vải thiều là cây công nghiệp lâu năm với tuổi thọ kinh tế cao, cho sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả kinh tế lớn Sau khi trồng, vải thiều có thể thu hoạch trong 30 - 40 năm hoặc lâu hơn Trong điều kiện thuận lợi, từ năm thứ hai, sản lượng có thể đạt khoảng 2 tấn/ha, và năm thứ ba có thể tăng lên 3-4 tấn/ha Bắt đầu từ năm thứ tư, vải thiều được đưa vào kinh doanh sản xuất Ngoài ra, sản phẩm vải thiều có thị trường ổn định và ngày càng mở rộng.
Lục Ngạn, huyện miền núi lớn nhất tỉnh Bắc Giang, hiện có khoảng 18.000 ha đất trồng vải thiều, cho thấy quy mô sản xuất vải thiều tại đây rất đáng kể.
Việc áp dụng chuỗi cung ứng trong sản xuất và tiêu thụ vải thiều là cần thiết để nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng thu nhập cho các hộ nông dân Tuy nhiên, thực tế cho thấy chuỗi cung ứng vải thiều Lục Ngạn còn nhiều vấn đề, như thu gom không chuyên nghiệp và sử dụng phương pháp thủ công, dẫn đến tỷ lệ hỏng cao Các thương lái thường dừng đỗ tạm bợ để ép giá, khiến giá thu mua tại vườn chỉ dao động từ 15.000 – 20.000 đồng, trong khi giá bán lẻ tại Hà Nội lên tới khoảng 60.000 đồng, và còn cao hơn tại các thị trường phía Nam như TP Hồ Chí Minh (60.000 – 90.000 đồng).
Mặc dù người dân và thương lái tại huyện Lục Ngạn đã thiết lập các mô hình liên kết để mua bán vải thiều với quy trình bảo quản và vận chuyển nhằm giảm thiểu hao hụt, nhưng giá sản phẩm đến tay người tiêu dùng vẫn còn cao và chất lượng tại một số địa điểm cung cấp chưa đảm bảo Để giải quyết vấn đề về chất lượng và giá thành, tác giả tiến hành nghiên cứu về “Liên kết của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều” nhằm tìm ra các phương án quản trị phù hợp, khắc phục những tồn tại hiện tại.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Luận văn này phân tích vai trò của các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều và các hình thức liên kết giữa họ Dựa trên những phân tích đó, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm phát triển các hình thức liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều tại huyện Lục Ngạn.
Mục tiêu cụ thể
Trong chuỗi cung ứng vải thiều tại huyện Lục Ngạn, việc xác định rõ vai trò của từng thành viên là rất quan trọng Sự liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất mà còn quyết định đến chất lượng và giá trị sản phẩm Đánh giá mối quan hệ hợp tác giữa các bên liên quan sẽ giúp cải thiện quy trình cung ứng và tăng cường tính cạnh tranh cho vải thiều Lục Ngạn trên thị trường.
Để tăng cường sự liên kết giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng vải thiều tại huyện Lục Ngạn, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả Trước tiên, việc thiết lập các kênh giao tiếp thường xuyên giữa nông dân, thương lái và nhà phân phối sẽ giúp cải thiện thông tin và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch Thứ hai, tổ chức các buổi hội thảo và đào tạo về kỹ thuật canh tác và quản lý chuỗi cung ứng sẽ nâng cao năng lực cho các thành viên Cuối cùng, khuyến khích việc áp dụng công nghệ số trong quản lý và phân phối sản phẩm sẽ góp phần tối ưu hóa quy trình và gia tăng giá trị cho vải thiều Lục Ngạn.
Phương pháp nghiên cứu
Chọn điểm nghiên cứu
Vải thiều Lục Ngạn, mặc dù có nguồn gốc từ Thanh Hà, Hải Dương, nhưng lại thích nghi tốt với khí hậu và thổ nhưỡng của Lục Ngạn, biến nơi đây thành thương hiệu nổi tiếng với loại quả này Do đó, tác giả đã chọn huyện Lục Ngạn làm địa điểm nghiên cứu cho công trình của mình.
Huyện Lục Ngạn, thuộc vùng Đông Bắc bộ, nổi bật với khí hậu thuận lợi cho việc trồng các loại cây ăn quả, đặc biệt là cây vải Mặc dù là huyện miền núi và gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế do cơ sở hạ tầng còn hạn chế, Lục Ngạn vẫn sở hữu lợi thế với diện tích đất nông nghiệp rộng lớn Ngành nông nghiệp, với cây vải là cây trồng chủ lực, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế- xã hội của huyện.
15.290 ha tập trung chủ yếu tại các xã như: Quý Sơn, Giáp Sơn, Tân Hoa, Kiên Lao, Phì Điền
Huyện Lục Ngạn có 29 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 1 thị trấn và 28 xã, nhưng tác giả chỉ tập trung nghiên cứu chuỗi cung ứng vải thiều tại 2 xã tiêu biểu là Phì Điền và Quý Sơn do những giới hạn trong quá trình nghiên cứu.
+ Xã Quý Sơn là một trong những xã có sản lượng vải lớn nhất Lục Ngạn với tỷ trọng khoảng 10% tổng sản lượng toàn huyện.
Xã Phì Điền nổi bật với chất lượng vải, với khoảng 80% - 90% sản lượng vải trồng tại đây được xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc, cho thấy sự tin tưởng của người tiêu dùng quốc tế vào sản phẩm địa phương.
Phương pháp thu thập số liệu
Để thu thập số liệu thứ cấp, cần xem xét tài liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và sinh thái của khu vực nghiên cứu Các tài liệu khoa học và nghiên cứu về phát triển sản xuất và tiêu thụ nông nghiệp hàng hóa tại Việt Nam và các quốc gia khác cũng rất quan trọng Ngoài ra, cần tham khảo các báo cáo tổng kết và kết quả nghiên cứu về các mô hình sản xuất đã được thực hiện tại huyện Lục Ngạn Thông tin từ các cơ sở sản xuất, kinh doanh liên quan và các chính sách phát triển nông nghiệp địa phương cũng cần được tổng hợp Cuối cùng, các nguồn thông tin từ sách, báo và tạp chí sẽ cung cấp thêm dữ liệu hữu ích cho nghiên cứu.
Thu thập số liệu sơ cấp là quá trình thu thập thông tin qua các cuộc điều tra và phỏng vấn trực tiếp, nhằm xác định các mẫu điều tra đại diện cho tổng thể các đơn vị nghiên cứu.
Bảng 1: Đối tượng điều tra theo phương pháp bảng hỏi
STT Đối tượng điều tra SL mẫu Địa điểm
1 Hộ dân trồng Vải 95 43 52
Bảng 2: Đối tượng điều tra theo phương pháp phỏng vấn
STT Đối tượng điều tra SL mẫu Địa điểm
1) Điều tra các hộ dân trồng vải theo mẫu phiếu điều tra
2) Phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn sâu đối với các nhà quản lý Sử dụng các phương pháp trên, số liệu ở các cấp như sau:
Tại cấp huyện, bài viết cung cấp số liệu về đặc điểm kinh tế - xã hội của huyện Lục Ngạn và tình hình phát triển của các xã Thông tin này được thu thập thông qua các cuộc phỏng vấn với cán bộ lãnh đạo huyện và các phòng ban liên quan.
Tại cấp xã và các hộ dân, việc thu thập thông tin về tình hình kinh tế, xã hội và môi trường là rất quan trọng Cụ thể, cần khảo sát tình hình sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất vải, để hiểu rõ những thuận lợi và khó khăn mà các hộ dân gặp phải trong việc tham gia liên kết sản xuất Dữ liệu sẽ được thu thập thông qua việc điều tra các hộ sản xuất và phỏng vấn sâu các đại diện công ty có liên quan đến việc liên kết với hộ trồng vải.
Phương pháp phân tích thông tin
a Phương pháp thống kê so sánh
Bài viết này sẽ phân tích và so sánh các hộ tham gia liên kết và không tham gia liên kết trong sản xuất vải thiều, từ đó xác định đặc điểm sản xuất, năng suất, sản lượng và hiệu quả kinh tế của từng nhóm hộ Kết quả sẽ giúp đánh giá mối liên kết kinh tế trong sản xuất và tiêu thụ vải thiều tại địa phương, làm cơ sở cho các đề xuất nhằm cải thiện và phát triển các mối liên kết này Phương pháp thống kê mô tả sẽ được áp dụng để thực hiện phân tích này.
Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích toàn diện tình hình sử dụng đất đai, dân số, lao động và kết quả sản xuất kinh doanh tại địa phương, đồng thời đánh giá vai trò của các tác nhân trong các mối liên kết kinh tế Phân tích tình hình sản xuất và tiêu thụ của hộ gia đình trong mối liên kết giúp đưa ra đánh giá thực trạng liên kết Các chỉ tiêu như số tuyệt đối, số tương đối, số bình quân và tốc độ phát triển bình quân sẽ được áp dụng để phân tích mức độ và xu hướng biến động trong phát triển sản xuất vải thiều, cũng như hiệu quả của các tác nhân tham gia liên kết Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn người nắm giữ thông tin (Key Informant Person - KIP) sẽ được vận dụng để thu thập dữ liệu chính xác và sâu sắc hơn.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
a Nhóm chỉ tiêu phan ánh kết qua san xuất vai thiều
- Tổng diện tích trồng vải
- Năng suất, sản lượng vải thiều
- Doanh thu b Nhóm chỉ tiêu phan ánh tình hình liên kết
- Số tác nhân tham gia liên kết
- Số lượng các nội dung trong liên kết
- Hình thức xử lý khi phá vỡ liên kết
- Độ tuổi, giới tính tác nhân tham gia liên kết
- Trình độ của đối tượng tham gia liên kết
- Số năm kinh nghiệm trồng vải
- Số năm liên kết của các tác nhân
Kết cấu luận văn
Một số lý luận cơ bản về liên kết trong chuỗi cung ứng
1.1.1 Các khái niệm về liên kết, chuỗi cung ứng và các thành viên trong chuỗi cung ứng
1.1.1.1 Liên kết và các nguyên tắc liên kết a Liên kết
Theo Hoàng Phê, liên kết là sự kết hợp giữa nhiều thành phần hoặc tổ chức riêng biệt Trong hệ thống thuật ngữ kinh tế, "liên kết" (tiếng Anh: integration) mang ý nghĩa là sự hợp nhất, phối hợp hoặc sát nhập của nhiều bộ phận thành một chỉnh thể Khái niệm này trước đây được gọi là nhất thể hoá, nhưng gần đây đã được đổi tên thành liên kết.
Theo Từ điển Kinh tế học hiện đại (David.W.Pearce, 1999), "liên kết kinh tế" được định nghĩa là sự phối hợp hiệu quả giữa các khu vực khác nhau của nền kinh tế, thường là giữa ngành công nghiệp và nông nghiệp, với sự phụ thuộc lẫn nhau Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển và thường gắn liền với sự tăng trưởng bền vững.
Liên kết kinh tế là hình thức hợp tác giữa các thành phần kinh tế khác nhau, phản ánh mối quan hệ phân công lao động trong sản xuất xã hội Đây là sự hợp tác tự nguyện giữa các chủ thể kinh tế nhằm tối ưu hóa sản xuất kinh doanh Liên kết này có thể diễn ra trong mọi ngành và thu hút sự tham gia của tất cả các thành phần kinh tế, không bị giới hạn bởi địa lý.
Liên kết kinh tế được xây dựng dựa trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi, thông qua các hợp đồng kinh tế giữa các bên tham gia và trong khuôn khổ pháp luật Mục tiêu chính của liên kết này là tạo ra mối quan hệ kinh tế ổn định, thúc đẩy phân công sản xuất chuyên môn và hợp tác, nhằm khai thác tối đa tiềm năng của từng đơn vị Đồng thời, liên kết còn giúp tạo ra thị trường chung, phân định sản lượng và giá cả cho từng loại sản phẩm, từ đó bảo vệ lợi ích lẫn nhau và tối đa hóa thu nhập cho các thành viên.
Liên kết kinh tế đa dạng về hình thức và quy mô, phù hợp với nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các đơn vị tham gia Các hình thức phổ biến bao gồm hiệp hội sản xuất và tiêu thụ, nhóm sản xuất, nhóm vệ tinh, hội đồng sản xuất và tiêu thụ theo ngành hoặc vùng, cùng với liên đoàn xuất nhập khẩu.
Trong luận văn này, tác giả sẽ trình bày các hình thức và mô hình liên kết Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, các chủ thể tham gia liên kết cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng.
Để đảm bảo sự phát triển và hiệu quả ngày càng tăng trong sản xuất kinh doanh của các bên tham gia liên kết, cần tuân thủ nguyên tắc này như một mục tiêu xuyên suốt Mọi quan hệ kinh tế, dù dưới hình thức hay mức độ nào, phải đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững cho tất cả các bên liên quan (Dương Bá Phượng, 1995).
Hai là, phải đảm bảo nguyên tắc tự nguyện giữa các bên tham gia liên kết.
Liên kết chỉ có thể thành công khi được xây dựng trên cơ sở tự nguyện của các bên tham gia nhằm giải quyết khó khăn hoặc tìm kiếm lợi ích cao hơn Sự tự nguyện này cho phép các chủ thể phát huy tối đa năng lực của mình, tạo ra mối quan hệ hiệu quả và bền vững vì lợi ích chung Đồng thời, các bên cũng có khả năng cùng chịu trách nhiệm về những rủi ro trong liên kết Những liên kết mang tính hình thức hoặc được hình thành từ quyết định áp đặt sẽ không tồn tại và không mang lại lợi ích cho các bên tham gia.
Để đảm bảo sự bền vững của các liên kết kinh tế, cần phải đạt được sự hài hòa trong lợi ích giữa các bên tham gia Lợi ích kinh tế là yếu tố chính thúc đẩy và gắn kết các bên trong liên kết Việc chia sẻ lợi ích một cách công bằng và hợp lý là rất quan trọng, đòi hỏi phải có cơ chế giải quyết phù hợp, tập trung vào những yêu cầu cấp thiết nhất Mỗi liên kết và mặt hàng sẽ có phương pháp giải quyết lợi ích khác nhau, đồng thời cần đảm bảo sự bình đẳng về quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên tham gia.
Việc thực hiện các mối quan hệ liên kết kinh tế phải dựa trên các ràng buộc pháp lý thông qua hợp đồng kinh tế, là những thỏa thuận được pháp luật công nhận và bảo vệ Trong nền kinh tế thị trường và Nhà nước pháp quyền, mọi hoạt động kinh tế cần tuân thủ quy định pháp luật và được bảo vệ khỏi tranh chấp Hợp đồng kinh tế không chỉ là cơ sở pháp lý cho các cơ quan giải quyết tranh chấp, mà còn là nền tảng cho các mối quan hệ kinh tế ổn định, thường xuyên và lâu dài Việc ký kết hợp đồng kinh tế giúp các bên có cơ sở để thương thảo và giải quyết những bất đồng, từ đó củng cố mối quan hệ liên kết và hỗ trợ thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả hơn.
Điều lệ của tổ chức liên kết kinh tế là văn bản quy định tôn chỉ, mục đích, nội dung và cơ chế hoạt động của tổ chức, được các thành viên tự nguyện sáng lập Nó xác định quyền hạn, quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của các thành viên, đồng thời quy định những điều được phép và không được phép nhằm đảm bảo sự thống nhất và hài hòa lợi ích chung Điều lệ cũng đóng vai trò là cơ sở pháp lý, ràng buộc các thành viên lại với nhau, góp phần vào sự tồn tại lâu dài và phát triển của tổ chức.
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu về chuỗi cung ứng từ các góc độ khác nhau, dẫn đến nhiều định nghĩa đa dạng về khái niệm này Dưới đây là một số định nghĩa tiêu biểu mà tác giả muốn trình bày.
Theo Lambert, Stock và Elleam (1998), chuỗi cung ứng được định nghĩa là sự kết hợp của nhiều doanh nghiệp, nhằm mục đích cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng.
Theo Lee & Bilington (1995), chuỗi cung ứng là hệ thống chuyển hóa nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh và phân phối chúng đến tay người tiêu dùng.
Chuỗi cung ứng, theo Ganeshan & Harrison (1995), là quá trình bắt đầu từ nguyên liệu thô cho đến khi sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng cuối cùng Nó bao gồm một mạng lưới các lựa chọn phân phối và phương tiện để thu mua nguyên vật liệu, chuyển đổi chúng qua các khâu trung gian để sản xuất sản phẩm, và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Đặc điểm liên kết và vai trò chuỗi cung ứng vải thiều
1.2.1 Đặc điểm liên kết chuỗi cung ứng vải thiều
Liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều phản ánh mối quan hệ kinh tế chặt chẽ và ổn định giữa các doanh nghiệp và hộ nông dân, được hình thành thông qua thỏa thuận và hợp đồng Quá trình này giúp các bên tham gia gắn kết hơn, từ quan hệ hợp tác đơn giản đến liên doanh, liên minh và hợp nhất Những hình thức liên kết này nhằm đạt được mục tiêu nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ vải thiều, thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành hàng này.
Kết quả của liên kết trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là vải thiều, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó rủi ro từ thời tiết và khí hậu đóng vai trò quan trọng.
Trong sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, sự liên kết giữa các tác nhân tham gia có sự khác biệt rõ rệt về trình độ, nhận thức và năng lực Điều này tạo nên những đặc thù riêng so với các ngành sản xuất kinh doanh khác (Trần Quang Huy, 2010).
1.2.2 Vai trò của liên kết theo chuỗi cung ứng
Liên kết kinh tế tạo ra mối quan hệ ổn định thông qua hợp đồng và quy chế hoạt động của các tổ chức, nhằm phân công chuyên môn hóa sản xuất và hiệp tác hóa Điều này giúp khai thác tối đa tiềm năng của từng đơn vị, nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu quả kinh tế, tăng thu nhập cho các bên liên kết và đóng góp vào ngân sách Nhà nước.
Liên kết giữa các doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững, trong đó lợi ích kinh tế đóng vai trò kết nối các chủ thể Cạnh tranh trên thị trường thúc đẩy các doanh nghiệp "tự nguyện bắt buộc" hợp tác nhằm bảo đảm lợi ích sống còn của mình.
Liên kết giữa các thành viên giúp tạo ra một thị trường chung, phân định hạn mức sản lượng và giá cả sản phẩm để bảo vệ lợi ích kinh tế và tối đa hóa lợi nhuận Ngoài ra, các thành viên hỗ trợ lẫn nhau trong việc chia sẻ kinh nghiệm sản xuất, kinh doanh và quản lý, cũng như đào tạo cán bộ kỹ thuật và quản lý Họ còn hợp tác trong việc cung ứng vật tư, tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ vận chuyển và xử lý thông tin Tất cả các hoạt động này được ghi lại trong các hợp đồng kinh tế (Trần Quang Huy, 2010).
Các hình thức liên kết và những ảnh hưởng trong chuỗi cung ứng vải thiều
1.3.1 Các hình thức liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều
Liên kết trong sản xuất chuỗi cung ứng vải thiều bao gồm tất cả các hoạt động từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm cuối cùng, thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
1.3.1.1 Liên kết giữa người sản xuất với doanh nghiệp xuất khẩu
Liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân ngày càng trở nên phổ biến trong sản xuất và tiêu thụ nông sản Các hộ nông dân đủ điều kiện sẽ nhận được hỗ trợ về giống, phân bón và quy trình sản xuất để đạt năng suất tối ưu Sản phẩm nông sản của họ sẽ được doanh nghiệp ký hợp đồng tiêu thụ, đảm bảo lợi ích cao nhất cho nông dân Trong bối cảnh kinh tế phát triển hiện nay, xu hướng liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ không chỉ thúc đẩy sản xuất nông nghiệp mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho người nông dân.
Việt Nam hiện nay đã xuất khẩu vải sang nhiều quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Úc, nhưng Trung Quốc vẫn là thị trường chủ yếu, chiếm tới 99% tổng lượng vải xuất khẩu Tuy nhiên, chỉ có 20% - 30% số lượng vải xuất khẩu sang Trung Quốc là thông qua kênh chính ngạch.
1.3.1.2 Liên kết giữa người sản xuất với các cơ sở thu gom Đây là liên kết trong việc tiêu thụ sản phẩm, góp phần làm nâng cao giá trị của sản phẩm Sự liên kết này thường diễn ra giữa cơ sở chế biến với hộ nông dân thông qua các tổ chức đại diện tại địa phương như hợp tác xã, tổ, đội sản xuất hay câu lạc bộ sản xuất Sự liên kết này đòi hỏi khắt khe hơn về số lượng và chất lượng sản phẩm cũng như thời hạn giao hàng Tuy nhiên ngược lại thì nông dân có được mức thu nhập cao hơn và số lượng sản phẩm được tiêu thụ nhiều và ổn định hơn. Hiện nay phần lớn người nông dân muốn liên kết trong khâu tiêu thụ sản phẩm vì mục đích cuối cùng của hộ sản xuất là làm sao bán được sản phẩm của mình làm ra và thu được lợi nhuận cao Mà việc thu được lợi nhuận cao hay thấp thì nó phụ thuộc vào giá bán và lượng hàng mình bán ra Do vậy thường khi liên kết trong tiêu thụ thì các hộ nông dân ưu tiên liên kết với các thương lái thu gom tại địa phương, các thương lái thu gom ở các thị trường khác, hay các cơ sở chế biến các doanh nghiệp ngay gần địa phương mình Khi đã xác lập sự liên kết trong tiêu thụ thì người nông dân sẽ an tâm để sản xuất hơn vì bán được lượng hàng thường xuyên và ổn định còn bên mua hàng thì có được đủ số hàng mình cần ổn định không tốn nhiều công đi thu mua (Trần Quang Huy, 2010).
1.3.1.3 Liên kết giữa thu gom và doanh nghiệp
Sau khi thiết lập mối liên kết tiêu thụ giữa nông dân và thương lái, các thương lái sẽ đảm nhận vai trò trung gian trong việc phân phối sản phẩm từ người sản xuất đến doanh nghiệp, đặc biệt khi các doanh nghiệp không thể tiếp cận trực tiếp với người sản xuất (Trần Văn Hiếu, 2005).
1.3.1.4 Liên kết giữa người sản xuất với người sản xuất
Liên kết giữa người nông dân là rất quan trọng, thể hiện sức mạnh của sự đoàn kết Trong những tình huống như dịch bệnh, họ chia sẻ thông tin và thuốc phòng dịch, hoặc trong mùa vụ, nông dân hợp tác để thu hoạch đúng thời điểm, tránh giảm chất lượng sản phẩm Hơn nữa, trong việc tiêu thụ sản phẩm, nông dân cũng kết nối với nhau để chia sẻ thông tin về người thu mua và giá đầu vào, giúp tìm nguồn nguyên liệu tốt hơn và phù hợp với nhu cầu sản xuất.
1.3.1.5 Liên kết giữa nông dân và hợp tác xã Đối với nền nông nghiệp hiện nay, việc đẩy mạnh phát triển mô hình liên kết hợp tác giữa nông dân với hợp tác xã là cần thiết và quan trọng Khi tham gia sản xuất trong nền kinh tế thị trường, người nông dân với vai trò vừa là người tiêu thụ sản phẩm, vừa là người sản xuất sản phẩm hàng hóa dù muốn hay không đều phải chịu sự tác động bởi các quy luật của nền kinh tế thị trường, điển hình là quy luật cung cầu Theo đó người nông dân phải sản xuất ra những sản phẩm theo nhu cầu của thị trường Khi nhu cầu của thị trường cao, sản lượng không đáp ứng được nhu cầu của thị trường thì sản phẩm đó có giá cao và ngược lại.
Người nông dân Việt Nam thường mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp như hộ kinh doanh cá thể, hợp tác xã và doanh nghiệp để phục vụ sản xuất, đồng thời bán sản phẩm nông nghiệp cho tư thương và hợp tác xã Mối quan hệ giữa nông dân và hợp tác xã được xác định là đồng hành cùng phát triển, tạo ra sự liên kết chặt chẽ trong nền kinh tế thị trường Sự hợp tác này không chỉ giúp nông dân tồn tại và phát triển trong điều kiện cạnh tranh khốc liệt mà còn đảm bảo lợi nhuận cho hợp tác xã, đồng thời thể hiện yếu tố xã hội sâu sắc Thiếu sự hợp tác từ nông dân, hợp tác xã sẽ không thể tồn tại và phát triển.
Mối quan hệ giữa hợp tác xã và thành viên là tương tác hai chiều, trong đó thành viên cần hợp tác xã để nhận các dịch vụ tiện ích đầu vào, trong khi hợp tác xã phát triển nhờ vào sự hỗ trợ của thành viên Điều này cho thấy mối quan hệ giữa nông dân và hợp tác xã là hữu cơ trong nền kinh tế thị trường, tạo thành một mối liên kết chặt chẽ Hơn nữa, sự liên kết giữa hợp tác xã và cơ sở chế biến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo sự phát triển bền vững cho cả hai bên.
Trong sản xuất kinh doanh, mối quan hệ giữa cơ sở chế biến và vùng nguyên liệu là rất quan trọng Để phát triển bền vững và đạt hiệu quả cao, cần xây dựng và củng cố mối quan hệ này thông qua việc chia sẻ khó khăn, hỗ trợ lẫn nhau và điều tiết lợi ích một cách hài hòa Tuy nhiên, không phải ở đâu vấn đề này cũng được quan tâm và thực hiện một cách hiệu quả.
Mối quan hệ giữa cơ sở chế biến và vùng nguyên liệu hiện nay còn lỏng lẻo, thiếu cơ chế chia sẻ lợi ích hợp lý Điều này dẫn đến tình trạng khi có lợi, bên này có thể bỏ rơi bên kia Trong mùa vụ bội thu, cơ sở chế biến thường ép giá nguyên liệu, trong khi khi mất mùa, người trồng sẵn sàng bán cho nơi trả giá cao hơn, quên đi trách nhiệm hợp đồng đã ký kết.
1.3.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết trong chuỗi cung ứng vải thiều
1.3.2.1 Các chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước
Chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước là yếu tố then chốt định hướng phát triển kinh tế và nông nghiệp, cũng như tăng cường mối liên kết giữa các chủ thể Sự quan tâm kịp thời đến chính sách sẽ nâng cao hiệu quả liên kết Một số chính sách tiêu biểu có thể được nêu ra.
Chính sách ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào nông nghiệp tập trung vào việc đầu tư xây dựng và cải tạo cơ sở hạ tầng như hệ thống điện và giao thông Việc áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất giúp chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp và nông thôn theo hướng hàng hóa Điều này không chỉ tăng cường sự tiện lợi trong kết nối các thành viên trong chuỗi cung ứng mà còn làm cho các bước vận hành trở nên chuyên nghiệp và trơn tru hơn.
Chính sách giá cả và hỗ trợ sản xuất nông nghiệp được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ thể trong ngành và hỗ trợ những người gặp khó khăn trong quá trình sản xuất.
Chính sách khuyến khích tiêu thụ hàng hóa nông sản thông qua hợp đồng và các chính sách hỗ trợ kèm theo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mối liên kết giữa ba nhà: nhà sản xuất, nhà phân phối và nhà tiêu thụ Chính sách này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình hợp tác, góp phần phát triển bền vững ngành nông sản (Trần Văn Hiếu, 2005).
Cơ sở thực tiễn
1.4.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về liên kết theo chuỗi cung ứng sản phẩm nông nghiệp
1.4.1.1 Kinh nghiệm liên kết ở Thái Lan
Sản xuất theo hợp đồng tiêu thụ nông sản đã trở thành một mô hình liên kết thành công trong ngành nông nghiệp Thái Lan Hình thức hợp tác này rất đa dạng và chủ yếu phát sinh từ nhu cầu của các doanh nghiệp chế biến.
Liên kết trực tiếp giữa các đơn vị chế biến và người sản xuất đã được thiết lập từ đầu những năm 1970 khi tập đoàn Charoen Pokhand, một doanh nghiệp hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm, ký hợp đồng chính thức với nông dân Theo mô hình này, nông dân sẽ sản xuất gia công gà để cung cấp cho tập đoàn, tạo ra mối quan hệ hợp tác chặt chẽ Mô hình liên kết này sau đó đã được nhân rộng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành chế biến thực phẩm.
Vào năm 1990, gần 100% hộ chăn nuôi gà ở Thái Lan sản xuất gia công cho các doanh nghiệp chế biến Dù Charoen Pokphand đã thử nghiệm nhiều hình thức khác nhau, như hợp tác nuôi tôm và sản xuất lúa vào giữa thập niên 1980, nhưng không thành công do không đạt được thỏa thuận về giá với nông dân Chính phủ, ngân hàng và các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tích cực hỗ trợ việc liên kết sản xuất theo hợp đồng, dẫn đến sự lan tỏa của mô hình này sang các sản phẩm khác như mía đường và rau quả Hiện nay, việc cung ứng rau an toàn theo quy trình sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) giữa hộ sản xuất và đại lý, cũng như khách hàng quốc tế như Hà Lan và Nhật Bản, đã được thực hiện thông qua hợp đồng sản xuất.
Ở Thái Lan, việc thiết lập mối quan hệ giữa nông dân và người thu mua, hợp tác xã, cũng như doanh nghiệp địa phương thường được thực hiện qua hợp đồng miệng Điều này đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực trồng rau và hoa tại Đông Bắc Thái Lan, nơi mà nông dân và các nhà chế biến chủ yếu dựa vào thỏa thuận miệng để liên kết với nhau.
Hai công ty chế biến rau quả tại miền Bắc Thái Lan đã ký hợp đồng trực tiếp với người thu mua, mỗi người thu mua sẽ giám sát từ 200 đến 250 nông dân và nhận hoa hồng từ hoạt động này.
Theo kinh nghiệm từ Thái Lan, việc thiết lập liên kết trực tiếp giữa đơn vị chế biến và hộ sản xuất thông qua hợp đồng chính thức giúp giảm chi phí trung gian và đảm bảo giá thành sản phẩm hợp lý Tuy nhiên, yêu cầu về chất lượng sản phẩm rất cao, đòi hỏi hộ sản xuất phải có quy trình nuôi trồng phù hợp để đáp ứng nhu cầu khách hàng Ngược lại, liên kết qua hợp đồng phi chính thức thường chỉ áp dụng cho các giao dịch nhỏ lẻ và mang tính thời vụ Liên kết thông qua trung gian, như người thu mua, lại phù hợp hơn với nền sản xuất nông nghiệp phân tán.
1.4.1.2 Kinh nghiệm liên kết trong sản xuất nông nghiệp của Trung Quốc
Chính sách công nghiệp hóa nông nghiệp tại Trung Quốc từ thập niên 1990 đã thúc đẩy sự phổ biến và hiệu quả của các hình thức liên kết trong sản xuất nông nghiệp Hộ sản xuất được khuyến khích ký hợp đồng với chính phủ và chính quyền địa phương để nhận hỗ trợ tín dụng và giảm thuế, từ đó giúp ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế Nhận thức về tầm quan trọng của liên kết sản xuất theo hợp đồng đã thay đổi, dẫn đến sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và nông dân tham gia vào hình thức này Thống kê cho thấy sự phát triển này diễn ra rõ rệt từ năm 1996.
Từ năm 2002, số lượng công ty kinh doanh nông sản tham gia hợp đồng bao tiêu đã tăng gấp 5 lần, từ 8.377 lên 46.060 công ty Đồng thời, số hộ nông dân ký hợp đồng với doanh nghiệp cũng đạt gần 72.650.000 Từ giữa năm 1996 đến 2002, tỷ lệ hộ nông dân tham gia vào hợp đồng bao tiêu nông sản đã tăng từ 10% lên 30% (Hồ Quế Hậu, 2013).
Liên kết sản xuất giữa nông dân và các chủ thể khác ở Trung Quốc bao gồm nhiều hình thức như hợp đồng trực tiếp với doanh nghiệp lớn, người mua gom, chính quyền địa phương, và các tổ chức hợp tác như hợp tác xã Giá thỏa thuận hợp đồng được áp dụng dưới các hình thức giá cố định, giá sàn và giá thị trường.
Mặc dù sự liên kết mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế đáng chú ý Kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, việc giải quyết tranh chấp hợp đồng gặp nhiều khó khăn, với hầu hết các công ty khảo sát cho biết gần như không có phương án hiệu quả để xử lý xung đột Nguyên nhân chủ yếu là do trong giai đoạn này, cơ chế pháp lý liên quan đến việc thực thi liên kết kinh tế chưa được chú trọng đúng mức.
Các liên kết sản xuất theo hợp đồng tại Trung Quốc chủ yếu không xuất hiện trong thực phẩm chính yếu, mà thường thấy trong trồng trọt cây công nghiệp như mía, thuốc lá và chè, cũng như trong chăn nuôi gà, trang trại bò sữa và làm vườn Điều này đặc biệt phổ biến khi sản xuất cho người tiêu dùng có thu nhập cao, những người sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho chất lượng và an toàn thực phẩm.
Liên kết sản xuất theo hợp đồng đã chứng minh là một giải pháp hiệu quả giúp các hộ sản xuất quy mô nhỏ tăng cường thu nhập Đồng thời, mô hình này cũng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tiếp cận các thị trường xuất khẩu và các thị trường đô thị.
1.4.2 Kinh nghiệm của một địa phương ở Việt Nam về liên kết theo chuỗi cung ứng ngành hàng
1.4.2.1 Kinh nghiệm liên kết tại Lâm Đồng Để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún – nhỏ lẻ, những năm gần đây lãnh đạo tỉnh Lâm Đồng đã thực hiện các chính sách nhằm khuyến khích bà con nông dân tăng cường liên kết trong sản xuất, mà hình thức được nhiều nông dân tham gia là các tổ hợp tác sản xuất.
Tỉnh Lâm Đồng hiện có 269 đơn vị kinh tế tập thể, bao gồm 02 liên hiệp hợp tác xã, 65 hợp tác xã và 202 tổ hợp tác, với lĩnh vực nông nghiệp là nơi có nhiều tổ liên kết hoạt động hiệu quả Tỉnh được chia thành hai vùng sản xuất chính: vùng cây công nghiệp gồm 5 huyện phía Nam và thành phố Bảo Lộc, nơi các hợp tác xã cung ứng 80-85% vật tư sản xuất nông nghiệp cho hộ xã viên Vùng rau, hoa ở 5 huyện phía Bắc và thành phố Đà Lạt, nơi các hợp tác xã ký kết hợp đồng dài hạn với đối tác trong nước, tiêu thụ 80-90% tổng sản lượng thu hoạch của xã viên.
Các tổ hợp tác nông dân được thành lập tự nguyện, với số lượng hội viên linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu địa phương Mô hình này ưu tiên lợi ích của hội viên, không chú trọng vào quản lý hay họp hành phức tạp Nhờ đó, nông dân dễ dàng tiêu thụ nông sản và tiếp cận thông tin cũng như chính sách hỗ trợ từ ngành nông nghiệp địa phương.