Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển - sản xuất dứa
Cơ sở lý luận của phát triển sản xuất dứa
2.1.1 Khái niệm phát triển sản xuất dứa
2.1.1.1 Khái niệm về tăng trưởng và phát triển kinh tế a Khái niệm về tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là quá trình gia tăng liên tục về quy mô, sản lượng và sản phẩm hàng hóa, dịch vụ trong một khoảng thời gian dài (Vũ Thị Ngọc Phùng, 2005) Phát triển kinh tế liên quan đến việc cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao năng lực sản xuất.
Khái niệm về phát triển
Có nhiều định nghĩa khác nhau về phát triển, mỗi định nghĩa phản ánh một cách nhìn nhận và đánh giá khác nhau
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), phát triển sản xuất không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng cơ hội, tự do chính trị và quyền con người (World Bank, 1992).
Theo MalcomGills từ Viện Nghiên cứu Quản lý kinh tế Trung ương, phát triển kinh tế không chỉ bao gồm sự tăng trưởng mà còn là những thay đổi cơ bản trong cấu trúc nền kinh tế Điều này thể hiện qua sự gia tăng sản phẩm quốc dân do ngành công nghiệp tạo ra, quá trình đô thị hóa, và sự tham gia của các dân tộc trong việc thúc đẩy những biến đổi này.
Theo Raaman Weitz, phát triển được định nghĩa là quá trình thay đổi liên tục nhằm nâng cao mức sống của con người và đảm bảo phân phối công bằng những thành quả của sự tăng trưởng trong xã hội.
Phát triển được hiểu qua nhiều quan niệm khác nhau, nhưng nhìn chung, nó bao gồm các yếu tố vật chất, tinh thần và hệ thống giá trị trong đời sống con người Mục tiêu chính của phát triển là nâng cao quyền lợi kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và tự do công dân cho tất cả mọi người.
Phát triển kinh tế là quá trình gia tăng toàn diện về mọi mặt của nền kinh tế, bao gồm cả sự biến đổi về lượng và chất Điều này thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa việc hoàn thiện các vấn đề kinh tế và xã hội trong mỗi quốc gia (Vũ Thị Ngọc Phùng, 2005).
Phát triển kinh tế không chỉ đơn thuần là tăng trưởng nhanh và bền vững, mà còn bao gồm việc thay đổi cơ cấu xã hội và cải thiện vị thế của người dân trong thể chế quốc gia Mục tiêu chính là giảm bất bình đẳng, xóa bỏ nghèo đói và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động (Vũ Thị Ngọc Phùng, 2005).
* Phát triển được thể hiện ở chiều rộng và chiều sâu
Phát triển sản xuất theo chiều rộng đề cập đến việc mở rộng quy mô và số lượng, đồng thời đa dạng hóa các hiện tượng kinh tế xã hội Đánh giá sự phát triển không chỉ dựa vào GNP bình quân đầu người, mà còn cần xem xét các chỉ tiêu khác như cơ hội giáo dục, sức khỏe cộng đồng, tình trạng dinh dưỡng, nâng cao giá trị cuộc sống và công bằng xã hội.
Để mở rộng quy mô sản xuất, các hộ sản xuất cần đầu tư vào máy móc, mở rộng mạng lưới cung ứng và tăng cường các điểm bán hàng Họ cũng nên tuyển thêm lao động và phát triển thêm một số sản phẩm mới, trong khi vẫn giữ nguyên tính chất công nghệ sản xuất Những nỗ lực này sẽ giúp tạo ra khối lượng và giá trị sản phẩm lớn hơn.
Phát triển theo chiều sâu là sự phản ánh về sự cải thiện chất lượng trong ngành sản xuất cũng như trong nền kinh tế và xã hội, giúp phân biệt các trình độ khác nhau trong tiến bộ xã hội.
+ Cải tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm
Mở rộng phạm vi thị trường là yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của nhà sản xuất Doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp "mạng lưới phát triển hàng hóa và thị trường" để khám phá khả năng mở rộng Mạng lưới này bao gồm ba loại hình cơ bản, giúp phát triển chiều sâu thị trường hiệu quả.
Doanh nghiệp cần thâm nhập sâu hơn vào thị trường hiện tại để tăng cường mức tiêu thụ hàng hóa Việc tìm kiếm các phương pháp hiệu quả nhằm nâng cao doanh thu từ sản phẩm hiện có là rất quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững.
Mở rộng thị trường là việc doanh nghiệp tìm cách tăng mức tiêu thụ bằng cách đưa những hàng hóa hiện có của mình vào những thị trường mới
Cải tiến hàng hóa là quá trình mà doanh nghiệp nỗ lực nâng cao mức tiêu thụ thông qua việc phát triển các sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có để phục vụ cho các thị trường đã tồn tại.
Để đạt được sự đột phá trong phát triển doanh nghiệp, cần tổ chức lại sản xuất theo hướng ứng dụng công nghệ mới, đồng thời mở rộng quy mô sản xuất Doanh nghiệp nên đầu tư chiều sâu, nâng cao trình độ công nghệ và chất lượng sản phẩm chủ lực có hàm lượng chất xám cao Ngoài ra, việc xây dựng và phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ với sự đa dạng về quy mô và loại hình sản xuất cũng rất quan trọng Doanh nghiệp cần tăng cường nghiên cứu để đa dạng hóa sản phẩm và nguồn nguyên liệu, từ đó chủ động hơn trong quá trình sản xuất.
2.1.1.2 Khái niệm về sản xuất
Sản xuất là quá trình kết hợp và điều chỉnh các yếu tố đầu vào, bao gồm tài nguyên và các yếu tố sản xuất, nhằm tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ đầu ra.
Có 2 phương thức sản xuất là:
Cơ sở thực tiễn về phát triển sản xuất dứa
2.2.1 Kinh nghiệm về phát triển sản xuất dứa ở Việt Nam Ở nước ta, dứa trồng từ Bắc đến Nam, diện tích trồng cả nước hiện khoảng gần 50.000 ha với sản lượng khoảng 500.000 tấn trong đó 90% là phía Nam Các tỉnh trồng dứa nhiều ở miền Nam là Kiên Giang, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Long An… miền Bắc có Thanh Hóa, Ninh Bình, Tuyên Giang, Phú Thọ… miền Trung có Nghệ An, Quảng Nam, Bình Định,… Năng suất quả bình quân một năm ở các tỉnh phía Bắc khoảng 40 tấn, phía Nam 45 tấn/ha
Bảng 2.1 Diện tích trồng dứa theo địa phương Đơn vị tính: 1000 ha
Cả nước 40,5 40,6 40,4 Đồng bằng sông Hồng 4,0 3,6 3,5
Trung du và Miền núi phía Bắc 3,6 3,8 3,7
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 7,6 7,5 7,4
Tây Nguyên 1,2 1,1 1,1 Đông Nam Bộ 1,3 1,0 0,9 Đồng bằng sông Cửu Long 22,8 23,6 23,9
Nguồn: Tổng Cục Thống Kê (2015)
Bảng 2.2 Sản lượng dứa phân theo địa phương Đơn vị tính: 1000 tấn
Cả nước 530,7 576,0 585,6 Đồng bằng sông Hồng 53,1 58,9 61,4
Trung du và miền núi phía Bắc 34,8 37,7 36,3
Bắc Trung bộ và Duyên hải miền Trung 76,8 76,9 77,3
Tây Nguyên 17,7 13,2 10,3 Đông Nam Bộ 16,2 15,8 19,1 Đồng bằng sông Cửu Long 332,1 373,5 381,3
Nguồn: Tổng Cục Thống Kê (2015)
Diện tích trồng dứa ở Việt Nam đã giảm nhẹ từ 40.500 ha năm 2013 xuống 40.400 ha năm 2015, chủ yếu do một số vùng trồng thử nghiệm không hiệu quả và chuyển sang cây trồng khác Dứa được trồng rộng rãi trên cả nước, nhưng miền Nam chiếm 61% tổng diện tích, với đồng bằng sông Cửu Long chiếm 44% Mặc dù miền Bắc có tiềm năng trồng dứa để cải tạo đất và mang lại hiệu quả kinh tế, nhưng diện tích trồng dứa ở đây chỉ chiếm 39% Các tỉnh có diện tích dứa lớn nhất bao gồm Tiền Giang, Hậu Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, Ninh Bình và Quảng Nam Năm 2015, Tiền Giang dẫn đầu cả nước về sản lượng dứa với 260.300 tấn, theo sau là Hậu Giang (85.000 tấn), Ninh Bình (47.400 tấn) và Nghệ An.
An (16.600 tấn) Thanh Hoá (20.500 tấn) Trong thời gian qua, dứa là một trong
Ba loại cây ăn quả chủ đạo được khuyến khích đầu tư phát triển để phục vụ xuất khẩu Do đó, diện tích gieo trồng đang được mở rộng, và mức độ đầu tư nhằm tăng năng suất cây trồng cũng đang được chú trọng.
- Giống: Ở Việt Nam hiện biết có trồng 4 giống sau:
+ Dứa ta (Ananas comosus spanish hay Ananas comosus sousvar red spanish) là cây chịu bóng tốt, có thể trồng ở dưới tán cây khác Quả to nhưng vị ít ngọt
+ Dứa mật (Ananas comosus sousvar Singapor spanish) có quả to, thơm, ngon, trồng nhiều ở Nghệ An
+ Dứa tây hay dứa hoa (Ananas comosus queen) được nhập nội từ 1931, trồng nhiều ở các đồi vùng trung du Quả bé nhưng thơm, ngọt
+ Dứa không gai (Ananas comosus cayenne) được trồng ở Nghệ An, Quảng Trị, Lạng Sơn Cây không ưa bóng Quả to hơn các giống trên
+ Dứa nữ hoàng ( Queen) được trồng nhiều ở Thanh Hoá
Dứa ở Việt Nam được tiêu thụ mạnh mẽ trong nước và xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế Trước đây, dứa chủ yếu được xuất sang Liên Xô và các nước Đông Âu, nhưng hiện nay đã thâm nhập vào các thị trường khó tính như Nhật Bản, Singapore, Hồng Kông, Hà Lan và đặc biệt là Mỹ Việt Nam xuất khẩu khoảng 3.000 tấn dứa sang Nhật, Thụy Sĩ và Nga Trong những năm tới, kế hoạch xuất khẩu dứa của Việt Nam dự kiến đạt 20.000 tấn, mang lại doanh thu 150 triệu USD mỗi năm với vốn đầu tư 20 triệu USD hàng năm vào năm 2010.
Dứa và các sản phẩm từ dứa có giá trị kinh tế cao, đặc biệt tại Việt Nam, nơi dứa đã trở thành sản phẩm công nghiệp từ những năm cuối thập kỷ 50 của thế kỷ 20 Với điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sự sinh trưởng và phát triển của cây dứa, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển ngành sản xuất và xuất khẩu dứa Do đó, cây dứa có thể góp phần quan trọng vào việc xóa đói giảm nghèo tại quốc gia này.
2.2.1.1 Kinh nghiệm sản xuất dứa ở Ba Vì – Hà Nội
Cây dứa, giống Queen Natal, đã được trồng tại Ba Vì từ năm 1971 Giống cây này được người Pháp nhập khẩu vào Phú Thọ và sau đó di chuyển qua đường sông đến Ba Vì.
Giống dứa Victoria, hay còn gọi là dứa hoa, được trồng tại Phú Thọ, ban đầu chỉ là cây trồng xen trong vườn tạp và chưa có giá trị kinh tế Tuy nhiên, từ năm 1971, Nông trường Suối Hai, nay là Công ty Dịch vụ - Sản xuất dứa Suối Hai thuộc HADICO, đã bắt đầu phát triển cây dứa với diện tích gần 350ha, trong đó hơn 70ha chuyên trồng dứa Cùng với việc trồng xen trong các hộ dân, cây dứa đang trở thành nguồn thu nhập quan trọng, giúp xóa đói giảm nghèo cho người dân Ba Vì Giám đốc Nguyễn Tiến Dũng cho biết, với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu phù hợp, cây dứa đã trở thành cây bản địa của vùng này.
Dứa Suối Hai, được trồng tại nông trường của Công ty, nổi bật với chất lượng đặc biệt mà các vùng trồng dứa khác không có Quả dứa Suối Hai có đặc điểm rắn chắc, mắt to, hoa bé và tỷ lệ chồi ngọn chỉ 5-6% trọng lượng quả, là kết quả của quy trình trồng trọt sáng tạo Trọng lượng quả dứa có thể đạt từ 700 gram đến trên 1 kg, với hương vị thơm ngon và ngọt Theo ông Nguyễn Tiến Dũng, đặc thù đất đồi và biên độ chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm tại khu vực này giúp tăng cường khả năng tổng hợp đường trong dứa, tạo nên sự khác biệt so với dứa ở các vùng khác trên cả nước Thời gian trồng dứa Suối Hai thường diễn ra vào tháng 5, theo thông tin từ Bộ NN&PTNT.
Vào tháng 10 và tháng 11, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, nguồn giống dứa được thâm canh bởi công nhân nông trường từ vụ trước Giống dứa tại đây là loại duy nhất không bị thoái hóa, đảm bảo chất lượng quả ổn định qua các vụ mùa.
Ông Nguyễn Tiến Dũng cho biết, Công ty đạt năng suất bình quân từ 35-40 tấn/ha, cung ứng khoảng 3 nghìn tấn dứa mỗi năm, chủ yếu tiêu thụ tại ruộng với giá từ 3-10 nghìn đồng/quả Mỗi héc ta cho thu hoạch 4,5-5 vạn quả, mang lại lợi nhuận trên 200 triệu đồng/ha, cho thấy dứa là cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất Nông trường đã chuyển giao công nghệ trồng dứa cho hơn 300 hộ dân, tạo việc làm cho hàng trăm lao động Để nâng cao hiệu quả sản xuất, nông dân cần đổi mới và tăng cường liên kết với doanh nghiệp để đảm bảo tiêu thụ sản phẩm Các địa phương cần có chương trình hỗ trợ nông dân phát triển sản xuất dứa theo hướng bền vững, đồng thời Trung tâm khuyến nông cần xây dựng tài liệu hướng dẫn sản xuất phù hợp với thực tế địa phương.
2.2.1.2 Kinh nghiệm sản xuất dứa ở tỉnh Ninh Bình Áp dụng công nghệ thâm canh cây trồng có che phủ nilon là tiến bộ khoa học tiên tiến, đã và đang được phát triển trong sản xuất nông nghiệp trên thế giới như ở Trung Quốc, Nhật Bản và ở nước ta đang được chú trọng phát triển trên diện rộng
Nhận thấy những lợi ích vượt trội của phương pháp kỹ thuật màng phủ nilon, Công ty cổ phần TPXK Đồng Giao đã áp dụng phương pháp này trong trồng dứa trong những năm gần đây Phương pháp này không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn mở ra hướng đi mới đầy hứa hẹn cho người trồng dứa tại địa phương.
Kỹ sư Trần Hữu Chiểu từ Công ty cổ phần TPXK Đồng Giao cho biết, đặc điểm địa hình đồi núi của Tam Điệp thường dẫn đến tình trạng xói mòn đất và sự phát triển của cỏ dại sau mỗi trận mưa Để khắc phục, công ty đã cải tiến phương pháp kỹ thuật sử dụng màng phủ nilon trong trồng dứa, giúp chống xói mòn, rửa trôi, nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, ngăn ngừa cỏ dại và giữ độ ẩm, từ đó tăng năng suất cây dứa từ 40-60% Phương pháp này cũng giảm thiểu sự sinh trưởng của sâu bệnh tiềm ẩn trong đất Ông Nguyễn Văn Gần, Phó Tổng giám đốc công ty, cho biết phương pháp này đã được áp dụng trong 7-8 năm qua, với kết quả thử nghiệm ban đầu khả quan, dẫn đến quyết định đầu tư cho hơn 3.000 ha dứa để công nhân thấy rõ lợi ích của việc sử dụng màng phủ nilon trong trồng và chăm sóc cây dứa.
Kỹ thuật che phủ nilon vào gốc cây dứa yêu cầu nông dân đầu tư khoảng 10 triệu đồng cho mỗi ha, nhưng mang lại hiệu quả kinh tế cao Dứa được phủ nilon có thể đạt năng suất lên đến 60 tấn/ha, gấp đôi so với 30-40 tấn/ha khi không sử dụng nilon, từ đó tăng doanh thu đáng kể Để tối ưu hóa hiệu quả trồng dứa phủ nilon, nông dân cần làm đất phẳng và đảm bảo mật độ cây trồng, đồng thời chọn loại nilon dày khoảng 0,03 mm để tránh tình trạng phân hủy nhanh.
Kỹ sư Trần Hữu Chiểu, cán bộ kỹ thuật của Công ty cổ phần TPXK Đồng Giao, nhấn mạnh rằng trong quá trình trồng và chăm sóc dứa, cần phải lên luống thẳng và phẳng Khi trồng dứa phủ nilon, quy trình bón phân gồm 4 lượt: bón lót và 3 lượt bón thúc Hiện nay, hơn 80% diện tích của công ty đã áp dụng mô hình dứa phủ nilon, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất.